[GRASS-SVN] r43348 - grass/trunk/locale/po

svn_grass at osgeo.org svn_grass at osgeo.org
Mon Aug 30 00:46:29 EDT 2010


Author: neteler
Date: 2010-08-30 04:46:29 +0000 (Mon, 30 Aug 2010)
New Revision: 43348

Modified:
   grass/trunk/locale/po/grasslibs_vi.po
   grass/trunk/locale/po/grassmods_vi.po
   grass/trunk/locale/po/grasswxpy_vi.po
Log:
Bui Huu Manh: cont'ed

Modified: grass/trunk/locale/po/grasslibs_vi.po
===================================================================
--- grass/trunk/locale/po/grasslibs_vi.po	2010-08-30 04:46:16 UTC (rev 43347)
+++ grass/trunk/locale/po/grasslibs_vi.po	2010-08-30 04:46:29 UTC (rev 43348)
@@ -3,19 +3,19 @@
 # Copyright (C) 2004, GRASS Development Team
 #
 # Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006.
-# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2004, 2009.
+# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2004, 2009, 2010.
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: grasslibs_vi\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2010-08-29 12:41+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-09-11 09:54+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-08-27 11:18+0700\n"
 "Last-Translator: \n"
-"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at kde.org>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 1.0\n"
 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
 
 #: ../lib/pngdriver/Graph_set.c:72
@@ -719,9 +719,9 @@
 msgstr "quy tắc tồi (%s): [%d]"
 
 #: ../lib/raster/color_rules.c:268
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to load color rules <%s>"
-msgstr "Không thể đóng vec-tơ <%s>"
+msgstr "Không thể nạp các quy tắc màu <%s>"
 
 #: ../lib/raster/get_cellhd.c:66
 #, fuzzy, c-format
@@ -1195,14 +1195,14 @@
 "tại. "
 
 #: ../lib/gis/mapset_msc.c:61
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to make mapset element %s (%s): %s"
-msgstr "Không thể tạo thành phần %s (%s) cho bộ bản đồ"
+msgstr "Không thể tạo thành phần cho bộ bản đồ %s (%s): %s"
 
 #: ../lib/gis/mapset_msc.c:65
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to access mapset element %s (%s): %s"
-msgstr "Không thể tạo thành phần %s (%s) cho bộ bản đồ"
+msgstr "Không thể truy cập thành phần của bộ bản đồ %s (%s): %s"
 
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:44 ../lib/gis/adj_cellhd.c:192
 msgid "Illegal n-s resolution value"
@@ -1463,12 +1463,12 @@
 #: ../lib/gis/spawn.c:385
 #, c-format
 msgid "CreateProcess() failed: error = %d"
-msgstr ""
+msgstr "CreateProcess() thất bại: lỗi = %d"
 
 #: ../lib/gis/spawn.c:416
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "G_spawn: unable to redirect descriptor %d"
-msgstr "G_spawn: không thể sao lặp lại mô tả %d tới %d"
+msgstr "G_spawn: không thể chuyển hướng trình mô tả %d"
 
 #: ../lib/gis/spawn.c:424 ../lib/gis/spawn.c:609
 #, c-format
@@ -1975,7 +1975,7 @@
 
 #: ../lib/gis/myname.c:46
 msgid "This location has no description."
-msgstr ""
+msgstr "Location này không có mô tả."
 
 #: ../lib/gis/debug.c:81
 #, c-format
@@ -2297,6 +2297,8 @@
 "Incompatible library version for module. You need to rebuild GRASS or "
 "untangle multiple installations."
 msgstr ""
+"Phiên bản thư viện cho mô-đun không tương thích. Bạn cần phải xây dựng lại "
+"GRASS hoặc gỡ rối việc cài đặt nhiều lần."
 
 #: ../lib/gis/gisinit.c:66
 #, c-format
@@ -2498,16 +2500,15 @@
 
 #: ../lib/vector/diglib/file.c:161
 msgid "Writing to file loaded to memory not supported"
-msgstr ""
+msgstr "Việc ghi vào tập tin nạp trong bộ nhớ không được hỗ trợ"
 
 #: ../lib/vector/diglib/file.c:205
-#, fuzzy
 msgid "Unable to load file to memory, file not open"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể nạp tập tin vào bộ nhớ, tập tin không được mở"
 
 #: ../lib/vector/diglib/file.c:220
 msgid "Vector memory mode not supported, using 'AUTO'"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ bộ nhớ cho véc-tơ không được hỗ trợ, dùng chế độ 'TỰ ĐỘNG'"
 
 #: ../lib/vector/diglib/spindex_rw.c:294
 #, fuzzy, c-format
@@ -4947,7 +4948,6 @@
 msgstr "Lỗi yêu cầu miền cho chú giải"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:385
-#, fuzzy
 msgid "Unable to show discrete FP range (use list"
 msgstr "Không thể hiển thị miền FP rời rạc (dùng danh sách"
 
@@ -5184,12 +5184,11 @@
 
 #: ../lib/db/dbmi_base/login.c:111
 msgid "Login file corrupted"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin đăng nhập bị hỏng"
 
 #: ../lib/db/dbmi_base/default_name.c:127
-#, fuzzy
 msgid "Programmer error"
-msgstr "Có thể là lỗi chương trình."
+msgstr "Lỗi của lập trình viên"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/table.c:46
 #, c-format
@@ -5230,11 +5229,11 @@
 #: ../lib/db/dbmi_client/select.c:119 ../lib/db/dbmi_client/select.c:220
 #: ../lib/db/dbmi_client/select.c:286
 msgid "Missing column name"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu tên cột"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/select.c:215 ../lib/db/dbmi_client/select.c:281
 msgid "Missing key column name"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu tên cột khoá"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/select.c:307
 #, c-format
@@ -5775,19 +5774,19 @@
 msgstr "Đang bắt đầu bộ giải khai triển Cholesky"
 
 #: ../lib/imagery/points.c:124
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open control point file for group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể mở tập tin [%s] của nhóm [%s trong %s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin điểm khống chế của nhóm [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/imagery/points.c:132
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Bad format in control point file for group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể mở tập tin [%s] của nhóm [%s trong %s]"
+msgstr "Định dạng tập tin điểm khống chế của nhóm [%s trong %s] không tốt"
 
 #: ../lib/imagery/points.c:159
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create control point file for group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể tạo tập [%s] cho nhóm [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể tạo tập tin điểm khống chế cho nhóm [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/imagery/fopen.c:23
 #, c-format
@@ -5974,9 +5973,8 @@
 #~ msgid "Feature: "
 #~ msgstr "Đối tượng: "
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Unable to feature %d from vector map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể với đối tượng %d từ bản đồ vec-tơ <%s>"
+#~ msgstr "Không thể đọc đối tượng %d từ bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #~ msgid "Too many arguments"
 #~ msgstr "Quá nhiều đối số"

Modified: grass/trunk/locale/po/grassmods_vi.po
===================================================================
--- grass/trunk/locale/po/grassmods_vi.po	2010-08-30 04:46:16 UTC (rev 43347)
+++ grass/trunk/locale/po/grassmods_vi.po	2010-08-30 04:46:29 UTC (rev 43348)
@@ -3,19 +3,19 @@
 # Copyright (C) 2004, GRASS Development Team
 #
 # Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2004.
-# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006, 2009.
+# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006, 2009, 2010.
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: grassmods_vi\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2010-08-29 12:41+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-09-11 15:39+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-08-27 14:37+0700\n"
 "Last-Translator: \n"
-"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at kde.org>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 1.0\n"
 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:58 ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:302
@@ -2562,9 +2562,8 @@
 msgstr ""
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:206
-#, fuzzy
 msgid "Available GDAL Drivers:"
-msgstr "Các trình điều khiển OGR dùng được:"
+msgstr "Các trình điều khiển GDAL dùng được:"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:227 ../raster/r.proj/main.c:282
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:232 ../vector/v.net/args.c:109
@@ -3033,14 +3032,12 @@
 msgstr "Giá trị bước spline nội suy theo hướng bắc"
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/main.c:107 ../vector/v.surf.bspline/main.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Spline interpolation algorithm"
-msgstr "Thuật toán tổng quát hoá"
+msgstr "Thuật toán nội suy spline"
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/main.c:116 ../vector/v.surf.bspline/main.c:148
-#, fuzzy
 msgid "Tykhonov regularization parameter (affects smoothing)"
-msgstr "Trọng số của phép chính quy hóa Tychonov"
+msgstr "Tham số của phép chính quy hóa Tykhonov (ảnh hưởng đến độ trơn)"
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/main.c:122
 #, fuzzy
@@ -3048,12 +3045,12 @@
 msgstr "Giữ các giá trị rỗng trong bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/main.c:128 ../vector/v.surf.bspline/main.c:89
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Find the best Tykhonov regularizing parameter using a \"leave-one-out\" "
 "cross validation method"
 msgstr ""
-"Tìm các tham số tốt nhất bằng cách dùng một phương pháp kiểm chứng chéo"
+"Tìm tham số chính quy hoá Tykhonov tốt nhất bằng cách dùng phương pháp kiểm "
+"chứng chéo 'chừa-ra-một\""
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/main.c:163
 #, fuzzy
@@ -3081,7 +3078,7 @@
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:275
 #, c-format
 msgid "adjusted EW splines %d"
-msgstr ""
+msgstr "các đường spline ĐT %d được điều chỉnh"
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/main.c:199 ../vector/v.outlier/main.c:274
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:420
@@ -3089,7 +3086,7 @@
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:276
 #, c-format
 msgid "adjusted NS splines %d"
-msgstr ""
+msgstr "các đường spline BN %d được điều chỉnh"
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/main.c:268 ../raster/r.resamp.bspline/main.c:329
 #, fuzzy
@@ -3135,18 +3132,17 @@
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:351
 #: ../vector/v.lidar.growing/main.c:247
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:331
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "subregion %d of %d"
-msgstr "Số lần chạy %d trong số %d:"
+msgstr "Vùng con %d của %d"
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/main.c:589
 msgid "No data within this subregion. Consider increasing the spline step."
 msgstr ""
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/main.c:595 ../vector/v.surf.bspline/main.c:718
-#, fuzzy
 msgid "Writing output..."
-msgstr "Đang ghi ra bản đồ..."
+msgstr "Đang ghi đầu ra..."
 
 #: ../raster/r.resamp.bspline/crosscorr.c:160
 #, fuzzy, c-format
@@ -4438,19 +4434,16 @@
 msgstr "Phương pháp nội suy"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:154
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Generates raster maps of slope, aspect, curvatures and partial derivatives "
 "from a elevation raster map."
 msgstr ""
 "Tạo ra các lớp bản đồ độ dốc, hướng, độ cong và các đạo hàm riêng từ một lớp "
-"bản đồ raster có các giá trị độ cao thực. Hướng được tính ngược chiều kim "
-"đồng hồ từ hướng đông."
+"bản đồ raster độ cao."
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:156
-#, fuzzy
 msgid "Aspect is calculated counterclockwise from east."
-msgstr "Góc xoay (độ, ngược chiều kim đồng hồ tính từ hướng Đông"
+msgstr "Hướng được tính ngược chiều kim đồng hồ từ hướng Đông."
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:163 ../vector/v.surf.rst/main.c:198
 msgid "Name for output slope raster map"
@@ -4472,9 +4465,8 @@
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:217 ../vector/v.surf.rst/main.c:223
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:229 ../vector/v.surf.rst/main.c:236
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:243 ../vector/v.surf.rst/main.c:250
-#, fuzzy
 msgid "Outputs"
-msgstr "Bản đồ đầu ra"
+msgstr "Đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:169 ../vector/v.surf.rst/main.c:204
 msgid "Name for output aspect raster map"
@@ -5278,9 +5270,9 @@
 msgstr "Không thể ghi tập tin et"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/hydro.c:211
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "nwalk (%d) > maxw (%d)!"
-msgstr "nwalk > maxw!"
+msgstr "nwalk (%d) > maxw (%d)!"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/hydro.c:431
 msgid "Unable to write raster maps"
@@ -5699,9 +5691,8 @@
 msgstr "(các) Bản đồ raster đầu vào không được chỉ định."
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:86
-#, fuzzy
 msgid "Recharge"
-msgstr "Các hàng bị thay đổi"
+msgstr "Nạp lại"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:88
 #, fuzzy
@@ -6403,13 +6394,12 @@
 msgstr "Bản đồ đầu ra: hệ số độ dốc của triền dốc (S) dùng cho USLE "
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:181
-#, fuzzy
 msgid "Convergence factor for MFD (1-10)"
-msgstr "Hệ số chuyển đổi cho các giá trị z"
+msgstr "Hệ số chuyển đổi cho MFD (1-10)"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:183
 msgid "1 = most diverging flow, 10 = most converging flow. Recommended: 5"
-msgstr ""
+msgstr "1 = dòng chảy phân tán nhất, 10 = dòng chảy hội tụ nhất. Khuyến cáo: 5"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:190
 msgid "Maximum memory to be used with -m flag (in MB)"
@@ -6421,7 +6411,7 @@
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:196
 msgid "SFD: single flow direction, MFD: multiple flow direction"
-msgstr ""
+msgstr "SFD: dòng chảy một hướng, MFD: dòng chảy nhiều hướng"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:201
 msgid "Allow only horizontal and vertical flow of water"
@@ -6436,14 +6426,16 @@
 "Only needed if memory requirements exceed available RAM; see manual on how "
 "to calculate memory requirements"
 msgstr ""
+"Chỉ cần hiết nếu yêu cầu bộ nhớ vượt quá RAM; xem tài liệu hướng dẫn cách "
+"tính nhu cầu bộ nhớ"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:213
 msgid "Use positive flow accumulation even for likely underestimates"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng tích luỹ dòng chảy dương cho cả các giá trị ước lượng có thể thấp"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:215
 msgid "See manual for a detailed description of flow accumulation output"
-msgstr ""
+msgstr "Xem hướng dẫn để biết mô tả chi tiết đầu ra tích luỹ dòng chảy"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:220
 msgid "Beautify flat areas"
@@ -6490,32 +6482,29 @@
 msgstr "PHẦN %d: Xác định đường chia nước."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/sg_factor.c:14
-#, fuzzy
 msgid "SECTION 4: RUSLE LS and/or S factor determination."
-msgstr "PHẦN 4: Xác định chiều dài dốc."
+msgstr "PHẦN 4: Phép xác định hệ số RUSLE LS và/hoặc S."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/do_cum.c:16 ../raster/r.watershed/seg/do_cum.c:20
-#, fuzzy
 msgid "SECTION 3: Accumulating Surface Flow with SFD."
-msgstr "PHẦN 3: Dòng chảy bề mặt tích lũy."
+msgstr "PHẦN 3: Dòng chảy bề mặt tích luỹ với SFD."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/do_cum.c:118
 #: ../raster/r.watershed/seg/do_cum.c:138
-#, fuzzy
 msgid "SECTION 3: Accumulating Surface Flow with MFD."
-msgstr "PHẦN 3: Dòng chảy bề mặt tích lũy."
+msgstr "PHẦN 3: Dòng chảy bề mặt tích lũy với MFD."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/do_cum.c:312
 #: ../raster/r.watershed/seg/do_cum.c:364
 #, c-format
 msgid "MFD: cumulative proportion of flow distribution not 1.0 but %f"
-msgstr ""
+msgstr "MFD: tỷ lệ tích luỹ của phân bố dòng chảy không phải là 1,0 mà là %f"
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/do_cum.c:368
 #: ../raster/r.watershed/seg/do_cum.c:430
 #, c-format
 msgid "MFD: A * path already processed when distributing flow: %d of %d cells"
-msgstr ""
+msgstr "MFD: Một đường dẫn * được xử lý khi phân bố dòng chảy: %d của %d ô"
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/usage.c:9 ../raster/r.watershed/seg/usage.c:9
 #, fuzzy, c-format
@@ -7413,7 +7402,6 @@
 msgstr "Đang các hộc"
 
 #: ../raster/r.statistics3/main.c:166 ../raster/r.quantile/main.c:134
-#, fuzzy
 msgid "Binning data"
 msgstr "Đang tạo hộc dữ liệu"
 
@@ -7453,7 +7441,6 @@
 msgstr "Danh sách các phân vị"
 
 #: ../raster/r.statistics3/main.c:414 ../raster/r.quantile/main.c:279
-#, fuzzy
 msgid "Number of bins to use"
 msgstr "Số lượng hộc cần dùng"
 
@@ -8265,7 +8252,7 @@
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:488
 #, c-format
 msgid "dnorm in mainc after grid before out1= %f"
-msgstr ""
+msgstr "dnorm trong mainc sau lưới trước khi out1= %f"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:492
 msgid "split_and_interpolate() failed"
@@ -8274,7 +8261,7 @@
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:507
 #, c-format
 msgid "dnorm in mainc after grid before out2= %f"
-msgstr ""
+msgstr "dnorm trong mainc sau lưới trước khi out2= %f"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:513
 #, fuzzy
@@ -8531,9 +8518,8 @@
 msgstr "Vui lòng chỉ định số thứ tự cột hợp lý."
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:307
-#, fuzzy
 msgid "Invalid zrange"
-msgstr "Giá trị easting không hợp lệ"
+msgstr "Miền zrange không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:394
 msgid "Unable to calculate percentile without the pth option specified!"
@@ -8557,9 +8543,8 @@
 msgstr "miền giá trị z (zrange) sẽ không được xem xét trong quá trình quét"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:524
-#, fuzzy
 msgid "Reading data ..."
-msgstr "Đang đọc dữ liệu..."
+msgstr "Đang đọc dữ liệu ..."
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:602 ../raster/r.in.xyz/main.c:610
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:1101 ../raster/r.in.xyz/main.c:1109
@@ -9222,9 +9207,8 @@
 msgstr "Liệt kê các định dạng đầu ra được hỗ trợ"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Do not write GDAL standard colortable"
-msgstr "Không xuất ra bảng màu dài"
+msgstr "Không bảng màu chuẩn của GDAL"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:140
 msgid "Only applicable to Byte or UInt16 data types."
@@ -9232,11 +9216,11 @@
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:144
 msgid "Force raster export despite any warnings of data loss"
-msgstr ""
+msgstr "Buộc xuất ra raster bất kể cảnh báo mất dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:145
 msgid "Overrides nodata safety check."
-msgstr ""
+msgstr "Ghi đè kiểm tra an toàn phần không-dữ-liệu"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:149
 msgid "Name of raster map (or group) to export"
@@ -9303,9 +9287,8 @@
 "cho bộ dữ liệu trung gian."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:274
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get in-memory raster driver"
-msgstr "Không thể lấy trình điều khiển raster bộ nhớ nội tại"
+msgstr "Không thể lấy trình điều khiển raster trong-bộ-nhớ"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:278
 #, c-format
@@ -9313,9 +9296,9 @@
 msgstr "Trình điều khiển <%s> không hỗ trợ việc tạo các raster"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:354
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Could not read data range of raster <%s>"
-msgstr "Không thể đọc miền của bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đọc miền dữ liệu của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:411
 #, c-format
@@ -9324,7 +9307,7 @@
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:426
 msgid "Raster export would result in complete data loss, aborting."
-msgstr ""
+msgstr "Việc xuất raster có thể dẫn đến mất dữ liệu hoàn toàn, đang huỷ lệnh."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:437
 #, c-format
@@ -9332,6 +9315,8 @@
 "Precision loss: Raster map <%s> of type %s to be exported as %s. This can be "
 "avoided by using %s."
 msgstr ""
+"Mất độ chính xác: Bản đồ raster <%s> kiểu %s cần được xuất thành %s. Có thể "
+"tránh điều này bằng cách dùng %s."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:448
 #, c-format
@@ -9339,6 +9324,9 @@
 "Precision loss: The range of <%s> can not be accurately preserved with GDAL "
 "datatype Float32. This can be avoided by exporting to Int32 or Float64."
 msgstr ""
+"Mất độ chính xác: Miền của <%s> không thể được bảo toàn một cách chính xác "
+"với kiểu dữ liệu GDAL Float32. Có thể tránh điều này bằng cách xuất ra Int32 "
+"hoặc Float64."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:456
 #, c-format
@@ -9346,26 +9334,26 @@
 "Precision loss: Float32 can not preserve the DCELL precision of raster <%s>. "
 "This can be avoided by using Float64"
 msgstr ""
+"Mất độ chính xác:  Float32 không thể bảo toàn độ chính xác DCELL của bản đồ "
+"raster <%s>. Có thể tránh điều này bằng cách dùng Float64"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:465 ../raster/r.out.gdal/main.c:508
-#, fuzzy
 msgid "Forcing raster export."
-msgstr "raster, xuất"
+msgstr "Buộc phải xuất raster."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:467 ../raster/r.out.gdal/main.c:481
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:510 ../raster/r.out.gdal/main.c:514
-#, fuzzy
 msgid "Raster export aborted."
-msgstr "raster, xuất"
+msgstr "Việc xuất raster bị huỷ."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:491
 msgid "Checking GDAL data type and nodata value"
 msgstr ""
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:494
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Checking options for raster map <%s> (band %d)..."
-msgstr "Đang xuất bản đồ raster <%s> (băng %d)..."
+msgstr "Đang kiểm tra các tuỳ chọn cho bản đồ raster <%s> (băng %d)..."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:535
 msgid "Output file name not specified"
@@ -9389,9 +9377,8 @@
 msgstr "Không thể thiết lập phép chiếu"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:579
-#, fuzzy
 msgid "Exporting to GDAL raster"
-msgstr "Đang xuất ra kiểu dữ liệu GDAL: %s"
+msgstr "Đang xuất raster GDAL"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:582
 #, c-format
@@ -9419,7 +9406,7 @@
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:542
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:556
 msgid "Selected GDAL datatype does not cover data range."
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL được chọn không bao trùm hết miền dữ liệu."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:631 ../raster/r.out.gdal/main.c:643
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:656 ../raster/r.out.gdal/main.c:669
@@ -9429,25 +9416,25 @@
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:518
 #, c-format
 msgid "GDAL datatype: %s, range: %d - %d"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền: %d - %d"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:634 ../raster/r.out.gdal/main.c:646
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:659 ../raster/r.out.gdal/main.c:672
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:684 ../raster/r.out.gdal/main.c:697
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Range to be exported: %g - %g"
-msgstr "Tập tin raster cần nhập"
+msgstr "Miền cần xuất: %g - %g"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:681 ../raster/r.out.gdal/export_band.c:530
 #, c-format
 msgid "GDAL datatype: %s, range: %u - %u"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền: %u - %u"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:694 ../raster/r.out.gdal/export_band.c:543
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:557
 #, c-format
 msgid "GDAL datatype: %s, range: %g - %g"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL : %s, miền: %g - %g"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:721 ../raster/r.out.gdal/main.c:734
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:748 ../raster/r.out.gdal/main.c:761
@@ -9463,12 +9450,12 @@
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:779
 #, c-format
 msgid "GDAL datatype: %s, valid range: %d - %d"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền hợp lệ: %d - %d"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:737 ../raster/r.out.gdal/main.c:764
 #, c-format
 msgid "GDAL datatype: %s, valid range: %u - %u"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền hợp lệ: %u - %u"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:790
 #, c-format
@@ -9477,11 +9464,14 @@
 "raster: specified nodata value %g gets converted to %g by selected GDAL "
 "datatype."
 msgstr ""
+"Giá trị không-dữ-liệu trong đặc tả dữ liệu và giá trị không-dữ-liệu thực "
+"trong raster xuất ra không khớp nhau: giá trị không-dữ-liệu đã chỉ định %g "
+"bị kiểu dữ liệu GDAL đã chọn chuyển thành %g."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:793
 #, c-format
 msgid "GDAL datatype: %s, valid range: %g - %g"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền hợp lệ: %g - %g"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:63 ../raster/r.out.gdal/export_band.c:69
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:360
@@ -9490,15 +9480,15 @@
 msgstr "Không thể cấp phát đệm để đọc bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Input raster map contains cells with NULL-value (no-data). The value %d will "
 "be used to represent no-data values in the input map. You can specify a "
 "nodata value with the %s option."
 msgstr ""
-"Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không có dữ liệu). Giá "
-"trị %d được dùng để biểu thị các giá trị không có dữ liệu trong bản đồ đầu "
-"vào. Bạn có thể chỉ định giá trị không dữ liệu bằng tham số %s."
+"Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không-dữ-liệu). Giá trị %"
+"d được dùng để biểu thị các giá trị không-dữ-liệu trong bản đồ đầu vào. Bạn "
+"có thể chỉ định giá trị không-dữ-liệu bằng tuỳ chọn %s."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:184
 #, fuzzy, c-format
@@ -9517,6 +9507,9 @@
 "The default nodata value is present in rasterband <%s> and would lead to "
 "data loss. Please specify a custom nodata value with the %s parameter."
 msgstr ""
+"Giá trị không-dữ-liệu mặc định có trong băng raster <%s> và sẽ dẫn đến việc "
+"mất dữ liệu. Vui lòng chỉ định một giá trị không-dữ-liệu tuỳ chọn bằng tham "
+"số %s."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:201
 #, c-format
@@ -9524,6 +9517,9 @@
 "The user given nodata value %g is present in rasterband <%s> and would lead "
 "to data loss. Please specify a different nodata value with the %s parameter."
 msgstr ""
+"Giá trị không-dữ-liệu %g do người dùng cung cấp có trong băng raster <%s> và "
+"sẽ dẫn đến mất dữ liệu. Vui lòng chỉ định một giá trị không-dữ-liệu khác "
+"bằng tham số %s."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:241
 msgid "Unable to get raster band"
@@ -9542,9 +9538,9 @@
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:533
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:546
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:560
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> range: %g - %g"
-msgstr "Bản đồ raster <%s> được tạo ra."
+msgstr "Bản đồ raster <%s> miền: %g - %g"
 
 #: ../raster/r.null/main.c:60
 #, fuzzy
@@ -11297,9 +11293,8 @@
 msgstr "Tên của nguồn dữ liệu GDAL phi-tập-tin"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:547
-#, fuzzy
 msgid "Band to select (default: all)"
-msgstr "Băng cần chọn (mặc định là tất cả các băng)"
+msgstr "Băng cần chọn (mặc định: tất cả)"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:568
 msgid "Require exact range"
@@ -11322,14 +11317,14 @@
 msgstr "Hai tham số input= và source= loại bỏ nhau"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:649
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Imagery group <%s> already exists and will be overwritten."
-msgstr "Bản đồ raster <%s> đã có và sẽ bị ghi đè"
+msgstr "Nhóm ảnh <%s> đã có và sẽ bị ghi đè."
 
 #: ../raster/r.external/main.c:689
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Imagery group <%s> created"
-msgstr "Bản đồ raster <%s> được tạo ra."
+msgstr "Nhóm ảnh <%s> được tạo ra"
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:49
 msgid "Recodes categorical raster maps."
@@ -11363,9 +11358,8 @@
 msgstr "%s: không thể đọc miền giá trị cho [%s]"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:24 ../display/d.colortable/main.c:148
-#, fuzzy
 msgid "Data range is empty"
-msgstr "Miền dữ liệu từ %ld đến %ld\n"
+msgstr "Miền dữ liệu bị rỗng"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:30
 #, fuzzy, c-format
@@ -11410,7 +11404,7 @@
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:91
 msgid "When finished type \"end\"."
-msgstr ""
+msgstr "Khi kết thúc gõ lệnh \"end\"."
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:60
 msgid ""
@@ -12316,6 +12310,9 @@
 "%.2f]! Needs to be at least identical or the current region resolution lower "
 "than the input map resolution"
 msgstr ""
+"Độ phân giải vùng hiện tại [%.2fx%.2f] thấp hơn độ phân giải bản đồ đầu vào "
+"[%.2fx%.2f]! Tối thiểu là độ phân giải dùng hiện tại phải giống hoặc thấp "
+"hơn độ phân giải của bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster/r.topidx/file_io.c:78
 msgid "Writing topographic index map..."
@@ -12768,7 +12765,7 @@
 
 #: ../general/g.version/main.c:57
 msgid "Print the GIS library revision number and time"
-msgstr ""
+msgstr "In ra số lần và thời gian kiểm tra thư viện GIS"
 
 #: ../general/g.access/main.c:39
 msgid "Controls access to the current mapset for other users on the system."
@@ -12787,6 +12784,8 @@
 #: ../general/g.access/main.c:59
 msgid "UNIX filesystem access controls are not supported by MS-Windows"
 msgstr ""
+"Các kiểm soát truy cập hệ thống tập tin UNIX không được hỗ trợ trong M$-"
+"Windows"
 
 #: ../general/g.access/main.c:67
 msgid "Access to the PERMANENT mapset must be open, nothing changed"
@@ -12887,19 +12886,16 @@
 "(không quy chiếu)' sẽ được dùng"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:64
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Converts co-ordinate system descriptions (i.e. projection information) "
 "between various formats (including GRASS format)."
 msgstr ""
 "Chuyển đổi các mô tả hệ toạ độ (tức là thông tin phép chiếu) giữa các định "
-"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS). Cũng có thể dùng để tạo các vị "
-"trí của GRASS."
+"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS)."
 
 #: ../general/g.proj/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid "Can also be used to create GRASS locations."
-msgstr "Không thể tạo vị trí: %s"
+msgstr "Cũng có thể dùng để tạo các Location của GRASS."
 
 #: ../general/g.proj/main.c:70
 msgid "Prints and manipulates GRASS projection information files."
@@ -12950,21 +12946,16 @@
 
 #: ../general/g.proj/main.c:154 ../general/g.proj/main.c:160
 msgid "Datum"
-msgstr ""
+msgstr "Mốc toạ độ chuẩn"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:155
-#, fuzzy
 msgid "Index number of datum transform parameters"
-msgstr ""
-"Số chỉ mục của các tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn, nhập \"0\" để chỉ "
-"không được chỉ định hoặc nhập \"-1\" để liệt kê và thoát"
+msgstr "Số chỉ mục của các tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:156
-#, fuzzy
 msgid "\"0\" for unspecified or \"-1\" to list and exit"
 msgstr ""
-"Số chỉ mục của các tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn, nhập \"0\" để chỉ "
-"không được chỉ định hoặc nhập \"-1\" để liệt kê và thoát"
+"nhập \"0\" để chỉ không được chỉ định hoặc nhập \"-1\" để liệt kê và thoát"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:162
 msgid ""
@@ -12974,9 +12965,8 @@
 "Buộc ghi đè thông tin chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn trong hệ toạ độ đầu vào"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:167 ../general/g.proj/main.c:176
-#, fuzzy
 msgid "Create/Edit"
-msgstr "Tạo"
+msgstr "Tạo/Chỉnh sửa"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:168
 msgid ""
@@ -13148,7 +13138,6 @@
 msgstr "Tập tin đầu ra PostScript"
 
 #: ../general/g.message/main.c:36
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Prints a message, warning, progress info, or fatal error in the GRASS way."
 msgstr "In ra thông báo, cảnh báo hoặc lỗi nghiêm trọng theo kiểu của GRASS."
@@ -13161,44 +13150,37 @@
 
 #: ../general/g.message/main.c:42 ../general/g.message/main.c:47
 #: ../general/g.message/main.c:52 ../general/g.message/main.c:57
-#, fuzzy
 msgid "Type"
-msgstr "Đến kiểu"
+msgstr "Kiểu"
 
 #: ../general/g.message/main.c:43
-#, fuzzy
 msgid "Print message as warning"
-msgstr "In ra thông báo dưới dạng cảnh báo kiểu GRASS"
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng cảnh báo"
 
 #: ../general/g.message/main.c:48
-#, fuzzy
 msgid "Print message as fatal error"
-msgstr "In ra thông báo dưới dạng lỗi nghiêm trọng kiểu GRASS"
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng lỗi nghiêm trọng"
 
 #: ../general/g.message/main.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Print message as debug message"
-msgstr "In ra thông báo dưới dạng thông báo gỡ lỗi kiểu GRASS"
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng thông báo gỡ lỗi"
 
 #: ../general/g.message/main.c:58
-#, fuzzy
 msgid "Print message as progress info"
-msgstr "In ra thông báo dưới dạng cảnh báo kiểu GRASS"
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng thông tin tiến trình"
 
 #: ../general/g.message/main.c:62 ../general/g.message/main.c:67
 #: ../general/g.message/main.c:81
-#, fuzzy
 msgid "Level"
-msgstr "Các cấp"
+msgstr "Cấp"
 
 #: ../general/g.message/main.c:63
 msgid "Print message in all but full quiet mode"
 msgstr "In ra thông báo toàn bộ nhưng ở chế độ im lặng hoàn toàn"
 
 #: ../general/g.message/main.c:68
-#, fuzzy
 msgid "Print message only in verbose mode"
-msgstr "In ra thông báo chỉ khi ở chế độ đầy đủ"
+msgstr "Chỉ in ra thông báo khi ở chế độ đầy đủ"
 
 #: ../general/g.message/main.c:75
 msgid "Text of the message to be printed"
@@ -13209,14 +13191,12 @@
 msgstr "Cấp để dùng cho các thông báo gỡ lỗi"
 
 #: ../general/g.message/main.c:92
-#, fuzzy
 msgid "Select only one message level"
-msgstr "Chỉ chọn một cấp thông báo."
+msgstr "Chỉ chọn một cấp thông báo"
 
 #: ../general/g.message/main.c:105
-#, fuzzy
 msgid "Unable to parse input message"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ đầu vào"
+msgstr "Không thể phân tách thông báo đầu vào"
 
 #: ../general/g.pnmcat/main.c:49
 msgid "Unsupported PPM file (format = P6 required)"
@@ -13748,9 +13728,8 @@
 msgstr "Không thể mở SEARCH_PATH để ghi"
 
 #: ../general/g.mapsets/list.c:10
-#, fuzzy
 msgid "Available mapsets:"
-msgstr "Liệt kê các bộ bản đồ có thể dùng"
+msgstr "Các bộ bản đồ có thể dùng:"
 
 #: ../general/g.mapsets/list.c:35
 #, fuzzy
@@ -13930,9 +13909,9 @@
 msgstr "<%s> đã có trong bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../general/g.rename/main.c:93
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s=%s,%s: files could be the same, no rename possible"
-msgstr "%s=%s,%s: các tập tin giống nhau, không cần đổi tên"
+msgstr "%s=%s,%s: các tập tin có vẻ giống nhau, không cần đổi tên"
 
 #: ../general/g.rename/main.c:103
 msgid "Renaming reclass maps"
@@ -14362,9 +14341,8 @@
 msgstr "Cập nhật thiết lập GUI mặc định"
 
 #: ../general/g.gui/main.c:62
-#, fuzzy
 msgid "Do not launch GUI after updating the default GUI setting"
-msgstr "Cập nhật thiết lập GUI mặc định"
+msgstr "Không khởi động GDĐH sau khi cập nhật thiết lập GDĐH mặc định"
 
 #: ../general/g.gui/main.c:90
 #, c-format
@@ -15647,23 +15625,20 @@
 msgstr "Trình bày bảng màu liên quan đến một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../display/d.colortable/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map whose color table is to be displayed"
-msgstr "Tên của bản đồ hướng raster cần trình bày"
+msgstr "Tên của bản đồ raster có bảng màu cần trình bày"
 
 #: ../display/d.colortable/main.c:75
 msgid "Color of lines separating the colors of the color table"
-msgstr ""
+msgstr "Màu của các dòng phân biệt với màu của bảng màu"
 
 #: ../display/d.colortable/main.c:81
-#, fuzzy
 msgid "Number of lines to appear in the color table"
-msgstr "Số dòng xuất hiện trong chú giải"
+msgstr "Số dòng xuất hiện trong bảng màu"
 
 #: ../display/d.colortable/main.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Number of columns to appear in the color table"
-msgstr "Số dòng xuất hiện trong chú giải"
+msgstr "Số cột xuất hiện trong bảng màu"
 
 #: ../display/d.colortable/main.c:92
 msgid "Don't draw a collar showing the NULL color in FP maps"
@@ -16112,9 +16087,8 @@
 msgstr "Màu chữ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba R:G:B"
 
 #: ../display/d.text/main.c:172
-#, fuzzy
 msgid "Text background color, either a standard GRASS color or R:G:B triplet"
-msgstr "Màu chữ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba R:G:B"
+msgstr "Màu nền của chữ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba R:G:B"
 
 #: ../display/d.text/main.c:181
 msgid "The screen line number on which text will begin to be drawn"
@@ -17713,7 +17687,7 @@
 #: ../vector/v.generalize/main.c:464
 #, c-format
 msgid "%d boundaries were deleted, input areas are not preserved"
-msgstr ""
+msgstr "% ranh giới bị xoá, các vùng đầu vào không được bảo toàn"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:487
 #, c-format
@@ -17723,16 +17697,18 @@
 #: ../vector/v.generalize/main.c:494
 msgid "New centroids were calculated, attribute attachment may be changed"
 msgstr ""
+"Các trọng tâm mới được tính toán, phép gắn thuộc tính có thể bị thay đổi"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:514
 msgid ""
 "Areas may have disappeared and/or area attribute attachment may have changed"
 msgstr ""
+"Các vùng có thể biến mất và/hoặc phép gắn thuộc tính vùng có thể đã thay đổi"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:515
 #, c-format
 msgid "Try v.clean tool=prune thresh=%f"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy thử dùng v.clean tool=prune thresh=%f"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:519
 #, fuzzy, c-format
@@ -18191,7 +18167,7 @@
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:232 ../vector/v.in.ogr/geom.c:245
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:273 ../vector/v.in.ogr/geom.c:319
 msgid "Skipping empty geometry feature"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua đối tượng hình học rỗng"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:289
 #, c-format
@@ -18329,9 +18305,9 @@
 msgstr "Mục văn bản bị bỏ qua: %s"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:280
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable select records from table <%s>"
-msgstr "Không thể chọn các bản ghi từ bảng LRS: %s"
+msgstr "Không thể chọn các bản ghi từ bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:281
 #, c-format
@@ -18998,9 +18974,8 @@
 #: ../vector/v.random/main.c:104 ../vector/v.random/main.c:113
 #: ../vector/v.random/main.c:119 ../vector/v.random/main.c:129
 #: ../vector/v.random/main.c:134
-#, fuzzy
 msgid "3D output"
-msgstr "Tạo đầu ra 3D"
+msgstr "Đầu ra 3D"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:111
 msgid "Maximum z height (needs -z flag or column name)"
@@ -19237,7 +19212,7 @@
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:81
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:76
 msgid "Estimate point density and distance"
-msgstr ""
+msgstr "Ước lượng mật độ và khoảng cách điểm"
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:77 ../vector/v.surf.bspline/main.c:95
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:83
@@ -19246,6 +19221,8 @@
 "Estimate point density and distance for the input vector points within the "
 "current region extends and quit"
 msgstr ""
+"Ước lượng mật độ và khoảng cách điểm dùng cho các điểm vector đầu vào trong "
+"phạm vi vùng hiện tại và thoát"
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:89
 msgid "Name of output outlier vector map"
@@ -19266,9 +19243,8 @@
 msgstr "Giá trị bước spline nội suy theo hướng bắc"
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:119
-#, fuzzy
 msgid "Tykhonov regularization weight"
-msgstr "Trọng số của phép chính quy hóa Tychonov"
+msgstr "Trọng số của phép chính quy hóa Tykhonov"
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:126
 msgid "Threshold for the outliers"
@@ -19304,7 +19280,6 @@
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:193
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:205
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:169
-#, fuzzy
 msgid "Old auxiliar table could not be dropped"
 msgstr "Không thể bỏ bảng phụ (auxiliar table)"
 
@@ -19316,21 +19291,20 @@
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:183 ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:224
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:187
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Input vector map <%s> is not 3D!"
-msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> không phải kiểu 3D"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu vào <%s> không phải kiểu 3D!"
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:193 ../vector/v.surf.bspline/main.c:246
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:234
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:197
-#, fuzzy
 msgid "No points in current region!"
-msgstr "Chỉ dùng các điểm trong vùng hiện tại"
+msgstr "Không có điểm nào trong vùng hiện tại!"
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:240
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "It was impossible to create <%s> table."
-msgstr "Không thể nào tạo được <%s>."
+msgstr "Không thể tạo bảng <%s>."
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:390 ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:414
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:400
@@ -19338,14 +19312,14 @@
 msgstr "Phép nội suy song tuyến tính"
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:402
-#, fuzzy
 msgid "Outlier detection"
-msgstr "Màu đường viền"
+msgstr "Phát hiện giá trị ngoại biên"
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:420 ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:457
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:426
 msgid "No data within this subregion. Consider changing the spline step."
 msgstr ""
+"Không có dữ liệu trong vùng con này. Hãy cân nhắc việc thay đổi bước spline."
 
 #: ../vector/v.outlier/main.c:430 ../vector/v.surf.bspline/main.c:734
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:467
@@ -19725,14 +19699,12 @@
 msgstr "Loại bỏ các đối tượng lặp..."
 
 #: ../vector/v.delaunay/main.c:146
-#, fuzzy
 msgid "no points to triangulate"
-msgstr "Số điểm cần cấp phát"
+msgstr "không có điểm để chạy phép tính tam giác"
 
 #: ../vector/v.delaunay/main.c:149
-#, fuzzy
 msgid "Delaunay triangulation..."
-msgstr "Các tính toán bề mặt sơ bộ..."
+msgstr "Phép tam giác Delaunay..."
 
 #: ../vector/v.delaunay/main.c:161
 #, fuzzy
@@ -19759,9 +19731,8 @@
 msgstr "Tất cả các gờ đã định vị trí được sử dụng."
 
 #: ../vector/v.delaunay/in_out.c:93
-#, fuzzy
 msgid "Writing edges..."
-msgstr "Đang ghi các đỉnh..."
+msgstr "Đang ghi các gờ..."
 
 #: ../vector/v.delaunay/in_out.c:215
 #, fuzzy
@@ -20871,14 +20842,12 @@
 msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ đầu vào chứa các điểm thưa thớt"
 
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:123
-#, fuzzy
 msgid "Length of each spline step in the east-west direction"
-msgstr "Giá trị bước spline nội suy theo hướng đông"
+msgstr "Chiều dài của mỗi bước spline theo hướng đông-tây"
 
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:132
-#, fuzzy
 msgid "Length of each spline step in the north-south direction"
-msgstr "Giá trị bước spline nội suy theo hướng bắc"
+msgstr "Chiều dài của mỗi bước spline theo hướng bắc-nam"
 
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:160
 #, fuzzy
@@ -20890,9 +20859,8 @@
 msgstr "Chọn đầu ra kiểu vec-tơ hoặc raster, không được chọn cả hai"
 
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:176
-#, fuzzy
 msgid "No raster or vector or cross-validation output"
-msgstr "Không có đầu ra raster lẫn vec-tơ"
+msgstr "Không có đầu ra raster lẫn vec-tơ hoặc kiểm chứng chéo"
 
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:230
 #, fuzzy
@@ -20907,12 +20875,12 @@
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:265
 #, c-format
 msgid "Cross validation finished for sie = %f and sin = %f"
-msgstr ""
+msgstr "Phép kiểm chứng chéo kết thúc với sie = %f và sin = %f"
 
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> of sparse points will be interpolated"
-msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> sẽ được nội suy"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> có các điểm phân tán sẽ được nội suy"
 
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:290
 #, c-format
@@ -20948,11 +20916,12 @@
 msgstr "Nội suy: Đang tạo bảng: Không thể nào tạo được bảng <%s>."
 
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:395
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Cannot allocate memory for auxiliar matrix.Consider changing region "
 "resolution"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho chuỗi "
+msgstr ""
+"Không thể cấp phát bộ nhớ cho ma trận phụ. Hãy cân nhắc việc thay đổi độ "
+"phân giải vùng"
 
 #: ../vector/v.surf.bspline/main.c:593
 #, c-format
@@ -21052,7 +21021,7 @@
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:53
 msgid "Produces a convex hull for a given vector map."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một bao lồi cho một bản đồ véc-tơ cho trước."
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:64
 msgid "Use all vector points (do not limit to current region)"
@@ -21063,9 +21032,9 @@
 msgstr "Tạo một bao 2D 'phẳng' ngay cả khi đầu vào là các điểm 3D"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error loading vector points from <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang nạp bản đồ điểm vec-tơ <%s>"
+msgstr "Lỗi khi đang nạp điểm véc-tơ từ <%s>"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:91
 #, fuzzy, c-format
@@ -21073,14 +21042,13 @@
 msgstr "Việc tính toán bao đòi hỏi ít nhất ba điểm"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:93
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d points read from vector map <%s>"
-msgstr "%d đường được lưu trong bản đồ vec-tơ <%s@%s>"
+msgstr "Đọc %d điểm từ bản đồ vec-tơ <%>"
 
 #: ../vector/v.hull/hull.c:106
-#, fuzzy
 msgid "Simple planar hulls not implemented yet"
-msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgstr "Chức năng bao phẳng (planar hull) chưa được thực hiện"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:84
 msgid "Converts DWG/DXF to GRASS vector map"
@@ -21312,14 +21280,12 @@
 msgstr "Không thể nào tạo được bảng nội suy <%s> trong CSDL."
 
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:393
-#, fuzzy
 msgid "Allocating memory for bilinear interpolation"
-msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy song tuyến tính"
+msgstr "Cấp phát bộ nhớ cho phép nội suy song tuyến tính"
 
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:426
-#, fuzzy
 msgid "Allocating memory for bicubic interpolation"
-msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy bậc ba"
+msgstr "Cấp phát bộ nhớ cho phép nội suy bậc ba"
 
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/main.c:431
 msgid "Bicubic interpolation"
@@ -21340,22 +21306,19 @@
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:304
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:322
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:352
-#, fuzzy
 msgid "Impossible to read from aux table"
-msgstr "Không thể nào đọc được CSDL"
+msgstr "Không thể nào đọc được bảng phụ (aux table)"
 
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:233
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:309
-#, fuzzy
 msgid "Impossible to update aux table"
-msgstr "Không thể nào cập nhật được CSDL"
+msgstr "Không thể nào cập nhật được bảng phụ (aux table)"
 
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:246
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:258
 #: ../vector/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:379
-#, fuzzy
 msgid "Impossible to write to aux table"
-msgstr "Không thể nào ghi được CSDL"
+msgstr "Không thể nào ghi được vào bảng phụ (aux table)"
 
 #: ../vector/v.net.timetable/main.c:218
 #, fuzzy, c-format
@@ -21877,9 +21840,8 @@
 "việc xây dựng bên trong"
 
 #: ../vector/v.lidar.growing/main.c:84
-#, fuzzy
 msgid "Input vector (v.lidar.edgedetection output"
-msgstr "Tên bản đồ vec-tơ quan sát đầu vào (đầu ra của v.lidar.growing)"
+msgstr "Vec-tơ đầu vào (đầu ra của v.lidar.edgedetection"
 
 #: ../vector/v.lidar.growing/main.c:94
 msgid "Name of the first pulse vector map"
@@ -21894,9 +21856,9 @@
 msgstr "Ngưỡng cho xung kép trong việc làm lớn vùng"
 
 #: ../vector/v.lidar.growing/main.c:177
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open table <%s>"
-msgstr "Không thể chép bảng <%s>"
+msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.lidar.growing/main.c:202
 msgid "Setting regions and boxes"
@@ -21913,9 +21875,8 @@
 msgstr "Cột = %d"
 
 #: ../vector/v.lidar.growing/main.c:289
-#, fuzzy
 msgid "read points in input vector"
-msgstr "Đang đọc bản đồ vec-tơđầu vào"
+msgstr "đọc các điểm trong véc-tơ đầu vào"
 
 #: ../vector/v.lidar.growing/main.c:438
 msgid "Region Growing"
@@ -22272,9 +22233,9 @@
 msgstr "Không thể mở tập tin chứa tọa độ <%s>"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:293
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to tokenize column string: [%s]"
-msgstr "Không thể chia chuỗi cột: %s"
+msgstr "Không thể thẻ hoá chuỗi cột: [%s]"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:320
 #, c-format
@@ -23693,6 +23654,8 @@
 "Could not close attribute table. The DBMI driver did not accept all "
 "attributes"
 msgstr ""
+"Không thể đóng bảng thuộc tính. Trình điều khiển DBMI không chấp nhận tất cả "
+"các thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.external/main.c:49
 #, fuzzy
@@ -24104,18 +24067,16 @@
 #: ../vector/v.buffer/main.c:170 ../vector/v.buffer/main.c:178
 #: ../vector/v.buffer/main.c:186 ../vector/v.buffer/main.c:192
 #: ../vector/v.buffer/main.c:200 ../vector/v.buffer/main.c:209
-#, fuzzy
 msgid "Distance"
-msgstr "Tắt"
+msgstr "Khoảng cách"
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:177
 msgid "Buffer distance along minor axis in map units"
 msgstr "Đệm khoảng cách dọc theo trục nhỏ tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:191
-#, fuzzy
 msgid "Name of column to use for buffer distances"
-msgstr "Cột thuộc tính dùng làm khoảng cách đệm"
+msgstr "Tên cột dùng làm khoảng cách đệm"
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:199
 msgid "Scaling factor for attribute column values"
@@ -24209,19 +24170,16 @@
 msgstr "Đang ngắt các ranh giới..."
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:504 ../vector/v.buffer/main.c:582
-#, fuzzy
 msgid "Calculating centroids for areas..."
-msgstr "Đang tính các số đo độ trung tâm..."
+msgstr "Đang tính trong tâm cho các vùng..."
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:534
-#, fuzzy
 msgid "Generating list of boundaries to be deleted..."
-msgstr "Đang làm sạch ranh giới tại các nốt..."
+msgstr "Đang tạo danh sách các ranh giới cần xoá..."
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:566
-#, fuzzy
 msgid "Deleting boundaries..."
-msgstr "Đang ngắt các ranh giới..."
+msgstr "Đang xoá các ranh giới..."
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:54
 #, fuzzy
@@ -25243,9 +25201,8 @@
 msgstr "npoints = %d, nterrain = %d"
 
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:369
-#, fuzzy
 msgid "Mean calculation"
-msgstr "Phép tính của trị trung bình"
+msgstr "Phép tính trị trung bình"
 
 #: ../vector/v.lidar.correction/main.c:383
 msgid "Only TERRAIN points"
@@ -32001,13 +31958,11 @@
 #~ msgid "New MAPSET name"
 #~ msgstr "Tên BỘ BẢN ĐỒ mới"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Your mapset search list:\n"
-#~ msgstr "In ra đường dẫn tìm kiếm bộ bản đồ hiện tại"
+#~ msgstr "Danh sách tìm kiếm bộ bản đồ của bạn:\n"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "<%s> not found in mapset list"
-#~ msgstr "Không tìm thấy cột <%s> trong bảng <%s>"
+#~ msgstr "Không tìm thấy <%s> trong danh sách bộ bản đồ"
 
 #~ msgid "Name of workspace file"
 #~ msgstr "Tên của tập tin không gian làm việc"
@@ -32032,13 +31987,12 @@
 #~ msgid "Island size [%.1e], island not imported"
 #~ msgstr "Kích thước đảo [%.1e], đảo không được nhập vào"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid ""
 #~ "No vector map of sparse points to interpolate was specified. "
 #~ "Interpolation will be done with <%s> vector map"
 #~ msgstr ""
-#~ "Không có bản đồ vector để nội suy. Phép nội suy sẽ được thực hiện với bản "
-#~ "đồ <%s>"
+#~ "Bản đồ véc-tơ với các điểm phân tán để nội suy không được chỉ định. Phép "
+#~ "nội suy sẽ được thực hiện với bản đồ véc-tơ  <%s>"
 
 #~ msgid "Failed in attempt to open %s"
 #~ msgstr "Thất bại trong việc mở %s"
@@ -32153,15 +32107,14 @@
 #~ msgid "Name for the resultant watershed partition file"
 #~ msgstr "Tên dùng cho tập tin phân vùng đường chia nước tạo thành"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid ""
 #~ "Input raster map contains cells with NULL-value (no-data). The value %f "
 #~ "will be used to represent no-data values in the input map. You can "
 #~ "specify a nodata value with the %s option."
 #~ msgstr ""
-#~ "Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không có dữ liệu). Giá "
-#~ "trị %d được dùng để biểu thị các giá trị không có dữ liệu trong bản đồ "
-#~ "đầu vào. Bạn có thể chỉ định giá trị không dữ liệu bằng tham số %s."
+#~ "Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không-dữ-liệu). Giá "
+#~ "trị %f được dùng để biểu thị các giá trị không có dữ liệu trong bản đồ "
+#~ "đầu vào. Bạn có thể chỉ định giá trị không dữ liệu bằng tuỳ chọn %s."
 
 #~ msgid "Name of the elevation raster map [m]"
 #~ msgstr "Tên của bản đồ raster độ cao [m]"
@@ -32306,9 +32259,8 @@
 #~ msgid "<%s> has not been created in database."
 #~ msgstr "<%s> không được tạo trong CSDL"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Unable to access table <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tạo bảng <%s>"
+#~ msgstr "Không thể truy cập bảng <%s>"
 
 #~ msgid "Experimental NVIZ CLI prototype."
 #~ msgstr "Mẫu thử nghiệm NVIZ CLI."
@@ -32713,9 +32665,8 @@
 #~ msgid "Error reading 'saturation' map"
 #~ msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ 'saturation' (độ bão hòa)"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Unable to read raster <map %d of %d> row %d"
-#~ msgstr "Không thể đọc bản đồ raster <%s> hàng %d"
+#~ msgstr "Không thể đọc <bản đồ raster %d của %d> hàng %d"
 
 #~ msgid "Writing map, row %d"
 #~ msgstr "Đang ghi bản đồ, hàng %d"
@@ -32786,16 +32737,14 @@
 #~ msgid "unable to open new aspect map layer."
 #~ msgstr "không thể mở lớp bản đồ hướng mới."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "unable to open new LS factor map layer."
-#~ msgstr "không thể mở lớp bản đồ L mới"
+#~ msgstr "không thể mở lớp bản đồ hệ số LS mới."
 
 #~ msgid "unable to open new slope length map layer."
 #~ msgstr "không thể mở lớp bản đồ chiều dài dốc mới."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "unable to open new S factor map layer."
-#~ msgstr "không thể mở lớp bản đồ S mới."
+#~ msgstr "không thể mở lớp bản đồ hệ số S mới."
 
 #~ msgid "SECTION 2: A * Search."
 #~ msgstr "PHẦN 2: A * Tìm."
@@ -39231,9 +39180,8 @@
 #~ msgid "Converts raster maps into the VTK-Ascii format"
 #~ msgstr "Đổi các bản đồ raster thành định dạng ASCII VTK"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "raster, terrain"
-#~ msgstr "raster, nội suy"
+#~ msgstr "raster, địa hình"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Sediment transport and erosion/deposition simulation using path sampling "
@@ -39391,14 +39339,13 @@
 #~ msgstr ""
 #~ "Giá trị đầu vào: Độ dài lớn nhất của các dòng chảy bề mặt, dùng cho USLE"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid ""
 #~ "Sorry, if any of the following options are set:\n"
 #~ "    basin, stream, half.basin, length.slope, or slope.steepness\n"
 #~ "    you MUST provide a value for the basin threshold parameter."
 #~ msgstr ""
 #~ "Xin lỗi, nếu bất kỳ tùy chọn nào sau đây được thiết lập:\n"
-#~ "    basin, stream, half.basin, slope, hay lS\n"
+#~ "    basin, stream, half.basin, length.slope, hay slope.steepnes\n"
 #~ "    thì bạn PHẢI cung cấp một giá trị cho tham số ngưỡng lưu vực."
 
 #~ msgid ""
@@ -39439,9 +39386,8 @@
 #~ "LS=bản_đồ_dốc_chiều_dài [r=bản_đồ_xói_mòn_suối_nhỏ] [sd=giá_trị hoặc "
 #~ "bản_đồ_dịch_chuyển_độ_dốc]"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "unable to open flow accumulation map layer"
-#~ msgstr "không thể mở lớp bản đồ accum (tích lũy) mới."
+#~ msgstr "không thể mở lớp bản đồ tích lũy dòng chảy"
 
 #~ msgid "Error writing color file for <%s>"
 #~ msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin màu cho <%s>"
@@ -39502,9 +39448,8 @@
 #~ msgid "Cannot make stat of %s configuration file"
 #~ msgstr "Không thể tạo thống kê của tập tin cấu hình %s"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Range to be exported: %f - %f"
-#~ msgstr "Tập tin raster cần nhập"
+#~ msgstr "Miền cần xuất: %f - %f"
 
 #~ msgid "raster, null data"
 #~ msgstr "raster, dữ liệu rỗng"
@@ -39641,9 +39586,8 @@
 #~ msgid "general, map management"
 #~ msgstr "tổng quát, quản lý bản đồ"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "general, scripts"
-#~ msgstr "tổng quát, thiết lập"
+#~ msgstr "tổng quát, tập lệnh"
 
 #~ msgid "New LOCATION name (not location path)"
 #~ msgstr "Tên của VỊ TRÍ mới (không phải đường dẫn vị trí)"
@@ -39651,9 +39595,8 @@
 #~ msgid "New GISDBASE (full path to the directory where the new location is)"
 #~ msgstr "GISDBASE mới (đường dẫn đầy đủ đến thư mục chứa vị trí mới)"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "** no mapsets **\n"
-#~ msgstr "** không tìm thấy tập tin %s**\n"
+#~ msgstr "** không có bộ bản đồ **\n"
 
 #~ msgid "format"
 #~ msgstr "định dạng"
@@ -39696,13 +39639,11 @@
 #~ msgid "Error reading hue data"
 #~ msgstr "Lỗi khi đọc dữ liệu 'hue' (màu sắc)"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "R_color file for [%s] not available"
-#~ msgstr "Tập tin màu cho [%s] không có"
+#~ msgstr "Không có tập tin R_color dùng cho [%s]"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Range file for [%s] not available"
-#~ msgstr "Tập tin phạm trù cho [%s] không có"
+#~ msgstr "Không có tập tin miền cho [%s]"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Displays and overlays raster map layers in the active display frame on "
@@ -39772,9 +39713,8 @@
 #~ msgid "vector, interpolation"
 #~ msgstr "vector, nội suy"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Layer but not column with z values given"
-#~ msgstr "Cột trong bảng thuộc tính chứa giá trị cần nội suy"
+#~ msgstr "Có lớp nhưng không có cột chứa giá trị z"
 
 #~ msgid "Vector based generalization."
 #~ msgstr "Phép tổng quát hoá dựa trên vec-tơ."
@@ -39828,19 +39768,19 @@
 #~ msgid "Randomly generate a 2D/3D vector points map."
 #~ msgstr "Tạo ngẫu nhiên một bản đồ điểm vector 2D/3D."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid ""
 #~ "If type is not given then DOUBLE PRECISION is used. Writes Z data to "
 #~ "column instead of 3D vector."
-#~ msgstr "Ghi dữ liệu Z vào cột thay vì vào vec-tơ 3D"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu không cung cấp kiểu thì kiểu DOUBLE PRECISION được dùng. Ghi dữ liệu "
+#~ "Z vào cột thay vì vào véc-tơ 3D."
 
 #~ msgid "v.random can't create 3D vector and attribute table at same time"
 #~ msgstr ""
 #~ "v.random không thể tạo vec-tơ 3D và bảng thuộc tính một cách đồng thời"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Using 'double precision' for column <%s>"
-#~ msgstr "Không thể dùng cột <%s>"
+#~ msgstr "Dùng 'double precision' cho cột <%s>"
 
 #~ msgid "Converts a GRASS binary vector map to VTK ASCII output."
 #~ msgstr "Đổi một bản đồ vector nhị phân GRASS thành đầu ra ASCII VTK."
@@ -39904,9 +39844,8 @@
 #~ msgid "%d features written"
 #~ msgstr "%d đối tượng được ghi"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Convex hull calculation requires at least three points. Exiting."
-#~ msgstr "Việc tính toán bao đòi hỏi ít nhất ba điểm"
+#~ msgstr "Việc tính toán bao lồi cần có ít nhất ba điểm. Thoát lệnh."
 
 #~ msgid "Create a new vector map layer by combining other vector map layers."
 #~ msgstr ""
@@ -39925,9 +39864,8 @@
 #~ msgid "Buffer distance in map units"
 #~ msgstr "Khoảng cách đệm tính theo đơn vị bản đồ"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Use the distance option instead of the buffer option."
-#~ msgstr "Dùng radian thay vì dùng độ để chỉ góc xoay"
+#~ msgstr "Dùng tuỳ chọn khoảng cách thay vì tuỳ chọn đệm."
 
 #~ msgid "vector, querying"
 #~ msgstr "vec-tơ, truy vấn"
@@ -39960,9 +39898,8 @@
 #~ "Tính các thống kê một biến cho thuộc tính. Phương sai và  độ lệch chuẩn "
 #~ "chỉ được tính cho các điểm nếu được chỉ định."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Calculate area centroids..."
-#~ msgstr "Không thể tính trọng tâm vùng."
+#~ msgstr "Tính trọng tâm vùng..."
 
 #~ msgid "Converts a binary GRASS vector map into a GRASS raster map ."
 #~ msgstr ""
@@ -40671,3 +40608,81 @@
 #, fuzzy
 #~ msgid "<%s> is an ilegal name"
 #~ msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
+
+#~ msgid "Enable MFD flow (default is SFD (D8))"
+#~ msgstr "Kích hoạt dòng chảy MFD (mặc định là SFD (D8))"
+
+#~ msgid "Checking GDAl data type and nodata value"
+#~ msgstr "Kiểm tra kiểu dữ liệu GDAL và giá trị không-dữ-liệu"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Mismatch between metadata nodata value and actual nodata value in "
+#~ "exported raster: specified nodata value %f gets converted to %d by "
+#~ "selected GDAL datatype."
+#~ msgstr ""
+#~ "Giá trị không-dữ-liệu trong đặc tả dữ liệu và giá trị không-dữ-liệu thực "
+#~ "trong raster xuất ra không khớp nhau: giá trị không-dữ-liệu đã chỉ định %"
+#~ "f bị kiểu dữ liệu GDAL đã chọn chuyển thành %d."
+
+#~ msgid "The old d.m GUI is not available for WinGRASS"
+#~ msgstr "GDĐH kiểu cũ d.m không có trên WinGRASS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "<%s> is a floating point map. Ignoring [lines] and drawing continuous "
+#~ "color ramp"
+#~ msgstr ""
+#~ "<%s> là một bản đồ kiểu dấu chấm động. Bỏ qua [các dòng] và vẽ thang màu "
+#~ "liên tục"
+
+#~ msgid ""
+#~ "<%s> is a floating point map. Ignoring [cols] and drawing continuous "
+#~ "color ramp"
+#~ msgstr ""
+#~ "<%s> là một bản đồ kiểu dấu chấm động. Bỏ qua các cột và vẽ thang màu "
+#~ "liên tục"
+
+#~ msgid "Need either 3D vector or layer and column with z values"
+#~ msgstr "Không có lớp véc-tơ 3D lẫn lớp có cột giá trị z"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The map contains islands. To preserve them in the output map, use the -c "
+#~ "flag"
+#~ msgstr "Bản có chứa đảo. Để bảo tồn chúng trong bản đồ đầu ra, dùng cờ -c"
+
+#~ msgid "For vector lines reads their vertices"
+#~ msgstr "Đối với đường véc-tơ, đọc đỉnh của chúng"
+
+#~ msgid "This does nothing. It is retained for backwards compatibility"
+#~ msgstr ""
+#~ "Lệnh này không làm gì hết. Nó được giữ lại chỉ nhằm mục đích tương thích "
+#~ "ngược"
+
+#~ msgid ""
+#~ "This is an alias to the distance option. It is retained for backwards "
+#~ "compatibility"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đây là một tên khác (alias) của tuỳ chọn khoảng cách. Nó được giữ lại chỉ "
+#~ "nhằm mục đích tương thích ngược"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The buffer option has been replaced by the distance option and will be "
+#~ "removed in future."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tuỳ chọn đệm đã được thay thế bằng tuỳ chọn khoảng cách và sau này sẽ "
+#~ "được loại bỏ."
+
+#~ msgid ""
+#~ "tcltk;Tcl/Tk based GUI - GIS Manager (gis.m);oldtcltk;Old Tcl/Tk based "
+#~ "GUI - Display Manager (d.m);wxpython;wxPython based next generation GUI;"
+#~ "text;command line interface only"
+#~ msgstr ""
+#~ "tcltk;GDĐH dựa trên cơ sở Tcl/Tk - Trình Quản lý GIS (gis.m);oldtcltk;"
+#~ "GDĐH dựa trên Tcl/Tk kiểu cũ - Bộ Quản lý Trình bày (d.m);wxpython;GDĐH "
+#~ "thế hệ sau này dựa trên wxPython;text;giao diện chỉ có dòng lệnh"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Output long/lat in decimal degrees or other projections with many decimal "
+#~ "places"
+#~ msgstr ""
+#~ "Xuất ra kinh/vĩ dạng độ thập phân hoặc các phép chiếu khác có nhiều chữ "
+#~ "số thập phân"

Modified: grass/trunk/locale/po/grasswxpy_vi.po
===================================================================
--- grass/trunk/locale/po/grasswxpy_vi.po	2010-08-30 04:46:16 UTC (rev 43347)
+++ grass/trunk/locale/po/grasswxpy_vi.po	2010-08-30 04:46:29 UTC (rev 43348)
@@ -2,26 +2,25 @@
 # This file is distributed under the same license as the GRASS package.
 # Copyright (C) 2005, GRASS Development Team
 #
-# Lê Quốc Thái <lquocthai (A) ioit (D) ac (D) vn>, 2009.
+# Lê Quốc Thái <lquocthai (A) ioit (D) ac (D) vn>, 2009, 2010.
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: grasswxpy_vi\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2010-08-29 12:41+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-09-11 15:29+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-08-27 16:40+0700\n"
 "Last-Translator: \n"
-"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at kde.org>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "X-Poedit-Bookmarks: 569,706,675,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
-"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 1.0\n"
 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:101
-#, fuzzy
 msgid "GRASS GIS Layer Manager"
-msgstr "Bộ Quản Lý Bảng Thuộc Tính của GRASS GIS"
+msgstr "Bộ Quản lý Lớp của GRASS GIS"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:214
 #, fuzzy
@@ -81,9 +80,9 @@
 msgstr "Bạn có muốn lưu thiết lập hiện tại vào tệp không gian làm việc?"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:363
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid "Close Map Display %d"
-msgstr "Đóng màn hình"
+msgstr "Đóng trình bày màn hình %d"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:439
 #, fuzzy
@@ -176,7 +175,7 @@
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:482 ../gui/wxpython/wxgui.py:498
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/ghelp.py:561
 msgid "Info"
-msgstr ""
+msgstr "T.tin"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:493
 #, fuzzy, python-format
@@ -223,7 +222,6 @@
 msgstr "Xin chờ, đang nạp không gian làm việc..."
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:728 ../gui/wxpython/menustrings.py:15
-#, fuzzy
 msgid "Load map layers into layer tree"
 msgstr "Nạp các lớp bản đồ vào sơ đồ lớp hình cây"
 
@@ -397,13 +395,12 @@
 msgstr "Phóng đến bản đồ đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:168
-#, fuzzy
 msgid "Add map elements"
-msgstr "Thêm chú giải"
+msgstr "Thêm thành phần bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:169
 msgid "Overlay elements like scale and legend onto map"
-msgstr ""
+msgstr "Chồng các thành phần như tỷ lệ và chú giải lên bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:171
 msgid "Add scalebar and north arrow"
@@ -414,9 +411,8 @@
 msgstr "Thêm chú giải"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:175
-#, fuzzy
 msgid "Save display to graphic file"
-msgstr "Lưu trình bày ra tập tin PNG"
+msgstr "Lưu trình bày ra tập tin đồ hoạ"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:177
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/histogram.py:434
@@ -500,7 +496,6 @@
 msgstr "Thêm lớp bản đồ đổ bóng"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:212
-#, fuzzy
 msgid "Add raster flow arrows"
 msgstr "Thêm mũi tên dòng chảy raster"
 
@@ -1038,12 +1033,14 @@
 "Location <%(loc)s> will be created in GIS data directory <%(dir)s>.You will "
 "need to change the default GIS data directory in the GRASS startup screen."
 msgstr ""
+"Location <%(loc)s> sẽ được tạo ra trong thư mục dữ liệu GIS <%(dir)s>. Bạn  "
+"cần phải thay đổi thư mục dữ liệu GIS mặc định trong màn hình khởi động "
+"GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/scripts/r.li.setup.py:358
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1992
-#, fuzzy
 msgid "New GIS data directory"
-msgstr "Thư mục dữ liệu GIS"
+msgstr "Thư mục dữ liệu GIS mới"
 
 #: ../gui/wxpython/scripts/r.li.setup.py:519
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2153
@@ -1054,9 +1051,8 @@
 #: ../gui/wxpython/scripts/r.li.setup.py:567
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2177
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2201
-#, fuzzy
 msgid "File not found."
-msgstr "không tìm thấy tập tin"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin."
 
 #: ../gui/wxpython/scripts/r.li.setup.py:587
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1583
@@ -1155,9 +1151,8 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:18 ../gui/wxpython/menustrings.py:19
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1099
-#, fuzzy
 msgid "Import raster data"
-msgstr "Nhập bản đồ raster"
+msgstr "Nhập dữ liệu raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:20
 #, fuzzy
@@ -1165,40 +1160,35 @@
 msgstr "Dùng GDAL nhập bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:21
-#, fuzzy
 msgid "Bulk import of raster data"
-msgstr "Nhập bản đồ raster"
+msgstr "Nhập một lúc nhiều dữ liệu raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:22
-#, fuzzy
 msgid "Converts multiple GDAL supported layers to GRASS raster maps."
 msgstr ""
-"Chuyển đổi lớp GDAL được chọn thành các bản đồ raster của GRASS bằng cách "
-"dùng r.in.gdal"
+"Chuyển đổi nhiều lớp được GDAL hỗ trợ thành các bản đồ raster của GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:23
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1097
-#, fuzzy
 msgid "Link raster data"
-msgstr "Đang nạp bản đồ raster"
+msgstr "Liên kết dữ liệu raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:24
-#, fuzzy
 msgid "Link GDAL supported raster data as a pseudo GRASS raster map layer."
 msgstr ""
-"Nối tập tin raster được GDAL hỗ trợ với một lớp bản đồ raster nhị phân."
+"Liên kết dữ liệu raster được GDAL hỗ vào thành một lóp bản đồ raster giả "
+"GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:25
-#, fuzzy
 msgid "Bulk link of raster data"
-msgstr "Đặc tả dữ liệu raster cơ bản"
+msgstr "Liên kết một lúc nhiều dữ liệu raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:26
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Link multiple GDAL supported raster maps as pseudo GRASS raster map layers."
 msgstr ""
-"Nối tập tin raster được GDAL hỗ trợ với một lớp bản đồ raster nhị phân."
+"Liên kết nhiều raster được GDAL hỗ trợ vào thành các lớp bản đồ raster giả "
+"GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:27
 msgid "ASCII x,y,z point import and gridding"
@@ -1313,9 +1303,8 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:49 ../gui/wxpython/menustrings.py:50
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1093
-#, fuzzy
 msgid "Import vector data"
-msgstr "Nhập bản đồ véc tơ"
+msgstr "Nhập dữ liệu véc-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:51
 #, fuzzy
@@ -1323,9 +1312,8 @@
 msgstr "Chuyển đổi các lớp vec-tơ OGR thành bản đồ vec-tơ GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:52
-#, fuzzy
 msgid "Bulk import of vector data"
-msgstr "Nhập bản đồ véc tơ"
+msgstr "Nhập một lúc nhiều dữ liệu véc-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:53
 #, fuzzy
@@ -1334,24 +1322,22 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:54
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1091
-#, fuzzy
 msgid "Link vector data"
-msgstr "Mô tả cơ bản dữ liệu vec-tơ"
+msgstr "Liên kết dữ liệu vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:55
-#, fuzzy
 msgid "Creates a new pseudo-vector map as a link to an OGR-supported layer."
-msgstr "Tạo một bản đồ vec-tơ mới ở dạng chỉ đọc liên kết vào lớp OGR."
+msgstr ""
+"Tạo một bản đồ giả vec-tơ mới ở dạng liên kết một vào lớp được OGR hỗ trợ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:56
-#, fuzzy
 msgid "Bulk link of vector data"
-msgstr "Mô tả cơ bản dữ liệu vec-tơ"
+msgstr "Liên kết một lúc nhiều dữ liệu vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:57
-#, fuzzy
 msgid "Creates multiple new pseduo-vector maps as a read-only links using OGR."
-msgstr "Tạo một bản đồ vec-tơ mới ở dạng chỉ đọc liên kết vào lớp OGR."
+msgstr ""
+"Tạo nhiều bản đồ vec-tơ giả mới ở dạng liên kết chỉ đọc bằng cách dùng OGR."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:58
 #, fuzzy
@@ -1393,13 +1379,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:66
 msgid "Bulk import of DXF"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập một lúc nhiều DXF"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:67
-#, fuzzy
 msgid "Converts multiple DXF layers to GRASS vector maps."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi các lớp DXF được chọn thành bản đồ vec-tơ GRASS (dùng v.in.dxf)."
+msgstr "Chuyển đổi nhiều lớp DXF thành bản đồ vec-tơ GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:68
 msgid "ESRI e00 import"
@@ -1456,9 +1440,8 @@
 msgstr "Nhập các bản đồ vec-tơ MapGen và Matlab"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:78
-#, fuzzy
 msgid "Import 3D raster data"
-msgstr "Nhập bản đồ raster"
+msgstr "Nhập dữ liệu raster 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:79
 msgid "ASCII 3D import"
@@ -1497,14 +1480,12 @@
 msgstr "Xuất bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:87 ../gui/wxpython/menustrings.py:118
-#, fuzzy
 msgid "Common export formats"
-msgstr "Chuyển đổi tọa độ"
+msgstr "Các định dạng xuất phổ biến"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:88
-#, fuzzy
 msgid "Exports GRASS raster maps into GDAL supported formats."
-msgstr "Xuất bản đồ raster của GRASS thhành các định dạng được GDAL hỗ trợ."
+msgstr "Xuất cá bản đồ raster của GRASS thành các định dạng được GDAL hỗ trợ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:89
 msgid "ASCII grid export"
@@ -1675,11 +1656,10 @@
 msgstr "Xuất nhiều loại định dạng GPS bằng cách dùng GPSBabel"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:125
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Exports a vector map to a GPS receiver or file format supported by GpsBabel."
 msgstr ""
-"Xuất một bản đồ véc tơ ra GPS hoặc định dạng tệp tin được GPSBabel hỗ trợ."
+"Xuất một bản đồ véc-tơ ra GPS hoặc định dạng tập tin được GPSBabel hỗ trợ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:127
 #, fuzzy
@@ -1701,9 +1681,8 @@
 msgstr "Chuyển một bản đồ vec-tơ nhị phân GRASS thành đầu ra VTK ASCII."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:132
-#, fuzzy
 msgid "Export 3D raster maps"
-msgstr "Xuất bản đồ raster"
+msgstr "Xuất bản đồ raster 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:133
 msgid "ASCII 3D export"
@@ -1738,9 +1717,8 @@
 msgstr "Xuất nhiều loại định dạng bằng cách dùng OGR"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:141
-#, fuzzy
 msgid "Exports attribute tables into various formats."
-msgstr "Xuất các bảng thuộc tính ở nhiều định dạng."
+msgstr "Xuất các bảng thuộc tính ra nhiều định dạng khác nhau."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:142
 msgid "Manage maps and volumes"
@@ -1917,9 +1895,8 @@
 msgstr "NVIZ (cần có Tcl/Tk)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:181
-#, fuzzy
 msgid "nviz - Visualization and animation tool for GRASS data."
-msgstr "nviz - Công cụ xem và tạo ảnh động cho dữ liệu GRASS"
+msgstr "nviz - Công cụ xem và tạo ảnh động cho dữ liệu GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:182
 #, fuzzy
@@ -1939,6 +1916,8 @@
 "A simple utility for converting bearing and distance measurements to "
 "coordinates and vice versa."
 msgstr ""
+"Một tiện ích đơn giản dùng để chuyển đổi các số đo hướng và khoảng cách "
+"thành toạ độ và ngược lại."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:186
 msgid "Postscript plot"
@@ -2084,14 +2063,12 @@
 msgstr "Quản lý các phép chiếu"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:221
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Converts co-ordinate system descriptions (i.e. projection information) "
 "between various formats (including GRASS format)."
 msgstr ""
 "Chuyển đổi các mô tả hệ tọa độ (tức là thông tin phép chiếu) giữa các định "
-"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS). Cũng có thể dùng để tạo vị trí "
-"GRASS."
+"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:222
 msgid "Convert coordinates"
@@ -2161,7 +2138,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:237
 msgid "Manages NULL-values of given raster map."
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý các giá trị RỖNG của một bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:238
 msgid "Quantization"
@@ -2184,19 +2161,20 @@
 msgstr "Thu mẫu lại bằng cách dùng thống kê tổng hợp"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:243
-#, fuzzy
 msgid "Resamples raster map layers to a coarser grid using aggregation."
 msgstr ""
-"Thu mẫu lại các lớp bản đồ raster bằng cách dùng phép gộp (aggregation)."
+"Thu mẫu lại các lớp bản đồ raster thành một lưới thưa hơn bằng cách dùng "
+"phép gộp."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:244
 msgid "Resample using multiple methods"
 msgstr "Lấy mẫu lại bằng cách dùng các phương pháp khác"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:245
-#, fuzzy
 msgid "Resamples raster map layers to a finer grid using interpolation."
-msgstr "Lấy mẫu lại các lớp bản đồ raster bằng cách dùng phép nội suy"
+msgstr ""
+"Lấy mẫu lại các lớp bản đồ raster thành một lưới mịn hơn bằng cách dùng phép "
+"nội suy."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:246
 msgid "Resample using nearest neighbor"
@@ -2318,11 +2296,11 @@
 msgstr "Tạo RGB"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:272
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Combines red, green and blue raster maps into a single composite raster map."
 msgstr ""
-"Tổ hợp các lớp bản đồ đỏ, lục và xxanh thành một lớp bản đồ tổ hợp duy nhất."
+"Kết hợp các lớp bản đồ đỏ, lục và xanh thành một lớp bản đồ raster tổ hợp "
+"duy nhất."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:273 ../gui/wxpython/menustrings.py:680
 msgid "RGB to HIS"
@@ -2338,14 +2316,12 @@
 "định."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:275
-#, fuzzy
 msgid "Query raster maps"
-msgstr "Chồng các bản đồ raster"
+msgstr "Truy vấn các bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:276
-#, fuzzy
 msgid "Query values by coordinates"
-msgstr "Truy vấn theo tọa độ"
+msgstr "Truy vấn giá trị theo tọa độ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:277
 msgid "Queries raster map layers on their category values and category labels."
@@ -2354,14 +2330,12 @@
 "chúng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:278
-#, fuzzy
 msgid "Query colors by value"
-msgstr "Đặt bảng màu"
+msgstr "Truy vấn màu theo giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:279
-#, fuzzy
 msgid "Queries colors for a raster map layer."
-msgstr "Báo cáo thống kê dùng cho các lớp bản đồ raster"
+msgstr "Truy cấn màu của một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:280
 msgid "Buffer rasters"
@@ -2502,9 +2476,8 @@
 msgstr "Bức xạ mặt trời"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:306
-#, fuzzy
 msgid "Solar irradiance and irradiation model."
-msgstr "Bức xạ mặt trời"
+msgstr "Bức xạ mặt trời và mô hình bức xạ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:307
 msgid "Shadows map"
@@ -2543,22 +2516,20 @@
 msgstr "Bề mặt chi phí"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:313
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates a raster map showing the cumulative cost of moving between different "
 "geographic locations on an input raster map whose cell category values "
 "represent cost."
 msgstr ""
-"Xuất ra một lớp bản đồ raster biểu thị chi phí tích lũy của sự di chuyển "
-"giữa các vị trí địa lý khác nhau trên một lớp bản đồ raster đầu vào có các "
-"giá trị phạm trù ô biểu thị chi phí."
+"Tạo một bản đồ raster biểu thị chi phí tích lũy của sự di chuyển giữa các vị "
+"trí địa lý khác nhau trên một lớp bản đồ raster đầu vào có các giá trị phạm "
+"trù ô biểu thị chi phí."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:314
 msgid "Least cost route or flow"
 msgstr "Lộ trình hoặc dòng chảy chi phí nhỏ nhất"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:315
-#, fuzzy
 msgid "Traces a flow through an elevation model on a raster map."
 msgstr ""
 "Truy ra dòng chảy thông qua một mô hình độ cao trên một lớp bản đồ raster."
@@ -2591,9 +2562,8 @@
 msgstr "Các tham số địa hình"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:321
-#, fuzzy
 msgid "Extracts terrain parameters from a DEM."
-msgstr "Nhập các tham số cho "
+msgstr "Trích xuất các tham số địa hình từ một DEM."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:322
 msgid "Textural features"
@@ -2639,14 +2609,12 @@
 msgstr "Kết thành khối"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:332
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Recategorizes data in a raster map by grouping cells that form physically "
 "discrete areas into unique categories."
 msgstr ""
-"Phân loại lại phạm trù của dữ liệu trong một lớp bản đồ raster  bằng cách "
-"gộp nhóm các ô nào gộp thành những vùng tách biệt để tạo ra các giá trị phạm "
-"trù riêng."
+"Phân loại lại phạm trù của bản đồ raster bằng cách gộp nhóm các ô nào tạo "
+"thành những vùng tách biệt rõ rệt để tạo ra các giá trị phạm trù riêng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:333
 msgid "Grow"
@@ -2685,9 +2653,8 @@
 msgstr "Làm đầy hồ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:341
-#, fuzzy
 msgid "Fills lake from seed at given level."
-msgstr "Làm đầy hồ từ \"hạt gieo\" ở mức đã cho"
+msgstr "Làm đầy hồ từ \"hạt gieo\" ở mức đã cho."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:342
 msgid "Depressionless map and flowlines"
@@ -2803,9 +2770,8 @@
 msgstr "Lưu vực phụ của đường chia nước"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:366 ../gui/wxpython/menustrings.py:763
-#, fuzzy
 msgid "Groundwater modeling"
-msgstr "Điểm khống chế"
+msgstr "Mô hình hoá nước ngầm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:367
 msgid "Groundwater flow"
@@ -2816,6 +2782,8 @@
 "Numerical calculation program for transient, confined and unconfined "
 "groundwater flow in two dimensions."
 msgstr ""
+"Chương trình tính toán số dùng cho dòng chảy ngầm giới hạn, không giới hạn "
+"và tạm thời theo kích thước hai chiều."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:369
 msgid "Groundwater solute transport"
@@ -3025,6 +2993,10 @@
 "a raster map of the cumulative time of spread, given raster maps containing "
 "the rates of spread (ROS), the ROS directions and the spread origins."
 msgstr ""
+"Giả lập phép phát tán không đẳng hướng hình elip trên một cửa sổ đồ hoạ và "
+"tạo một bản đồ raster về thời gian tích luỹ của sự phát tán, với các bản đồ "
+"raster cho trước chứa tốc độ phát tán (ROS), các hướng ROS và các nguồn phát "
+"tán."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:414
 msgid "Change category values and labels"
@@ -3043,13 +3015,12 @@
 msgstr "Phân loại lại theo cỡ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:418
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Reclasses a raster map greater or less than user specified area size (in "
 "hectares)."
 msgstr ""
 "Phân loại lại một bản đồ raster lớn hơn hoặc nhỏ hơn kích thước diện tích do "
-"người dùng chỉ định (tính theo hec-ta)"
+"người dùng chỉ định (tính theo hec-ta)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:419
 msgid "Reclassify interactively"
@@ -3072,9 +3043,8 @@
 msgstr "Mã hoá lại tương tác"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:424
-#, fuzzy
 msgid "Recodes categorical raster maps."
-msgstr "Bản đồ raster đã được mã hóa lại:"
+msgstr "Mã hoá lại bản đồ raster kiểu phạm trù."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:425
 msgid "Recode using rules file"
@@ -3132,13 +3102,12 @@
 msgstr "Ô ngẫu nhiên và điểm vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:437
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates a raster map layer and vector point map containing randomly located "
 "points."
 msgstr ""
-"Tạo một lớp bản đồ raster và bản đồ điểm vec-tơ chứa các địa điểm được định "
-"vị một cách ngẫu nhiên."
+"Tạo một lớp bản đồ raster và bản đồ điểm vec-tơ chứa các điểm được định vị "
+"một cách ngẫu nhiên."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:438
 msgid "Generate surfaces"
@@ -3215,7 +3184,6 @@
 msgstr "Tạo đường bình độ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:452
-#, fuzzy
 msgid "Produces a vector map of specified contours from a raster map."
 msgstr ""
 "Tạo một lớp bản đồ vec-tơ có các đường bình độ được chỉ định từ một lớp bản "
@@ -3234,18 +3202,18 @@
 msgstr "IDW từ các điểm raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:457
-#, fuzzy
 msgid "Surface interpolation utility for raster map."
-msgstr "Tiện ích nội suy bề mặt dùng cho các lớp bản đồ raster"
+msgstr "Tiện ích nội suy bề mặt dùng cho bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:458
 msgid "IDW from raster points (alternate method for sparse points)"
 msgstr ""
+"Tính IDW (trọng số nghịch đảo theo khoảng cách) từ các điểm raster (phương "
+"pháp thay thế dùng cho các điểm phân tán)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:459
-#, fuzzy
 msgid "Surface generation program."
-msgstr "Chương trình tạo bề mặt từ các đường bình độ được raster hoá"
+msgstr "Chương trình tạo bề mặt."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:460
 msgid "IDW from vector points"
@@ -3338,9 +3306,8 @@
 msgstr "Các điểm phân vị dùng cho những bộ dữ liệu lớn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:478
-#, fuzzy
 msgid "Compute quantiles using two passes."
-msgstr "Tính các điểm phân vị bằng cách chạy qua hai lần."
+msgstr "Tính các điểm phân vị bằng cách chạy hai lượt."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:479
 msgid "Range of category values"
@@ -3532,9 +3499,8 @@
 msgstr "Xây dựng đường từ đường thẳng hoặc ranh giới."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:519
-#, fuzzy
 msgid "Split lines"
-msgstr "Tách đường"
+msgstr "Ngắt đường"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:520
 msgid "Splits vector lines to shorter segments."
@@ -3553,9 +3519,8 @@
 msgstr "Các đường song song"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:524
-#, fuzzy
 msgid "Creates parallel line to input vector lines."
-msgstr "Tạo đường thẳng song song với các đường thẳng đầu vào"
+msgstr "Tạo đường thẳng song song với các đường của bản đồ véc-tơ đầu vào."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:525
 msgid "Dissolve boundaries"
@@ -3596,14 +3561,12 @@
 msgstr "Tạo các nhãn vẽ cho một bản đồ véc tơ từ các thuộc tính đính kèm."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:533
-#, fuzzy
 msgid "Create optimally placed labels"
-msgstr "Tạo nhãn"
+msgstr "Tạo các nhãn được đặt sao cho tối ưu"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:534
-#, fuzzy
 msgid "Create optimally placed labels for vector map(s)"
-msgstr "Tạo bảng màu mới cho bản đồ véc tơ"
+msgstr "Tạo các nhãn cho bản đồ véc tơ được đặt vị trí tối ưu "
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:535
 msgid "Reposition vector map"
@@ -3626,9 +3589,8 @@
 msgstr "Cho phép chuyển đổi phép chiếu các bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:540
-#, fuzzy
 msgid "Updates vector map metadata."
-msgstr "Mô tả cơ bản dữ liệu vec-tơ"
+msgstr "Cập nhật đặc tả dữ liệu bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:543
 #, fuzzy
@@ -3669,12 +3631,11 @@
 msgstr "Truy vấn theo bản đồ véc tơ khác"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:551
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Selects features from vector map (A) by features from other vector map (B)."
 msgstr ""
-"Chọn các đối tượng từ đầu vào a (ainput) theo các đối tượng từ đầu vào b "
-"(binput)"
+"Chọn các đối tượng từ bản đồ véc-tơ (A) theo các đối tượng từ bản đồ véc-tơ "
+"(B)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:552
 msgid "Buffer vectors"
@@ -3788,9 +3749,8 @@
 msgstr "Bảo trì mạng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:574
-#, fuzzy
 msgid "Performs network maintenance."
-msgstr "Bảo trì mạng."
+msgstr "Tiến hành bảo trì mạng lưới."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:575
 msgid "Allocate subnets"
@@ -3799,6 +3759,8 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:576
 msgid "Allocate subnets for nearest centres (direction from centre)."
 msgstr ""
+"Cấp phát các mạng lưới con cho các trung tâm gần nhất (hướng tính từ trung "
+"tâm)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:577
 msgid "Split net"
@@ -3806,7 +3768,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:578
 msgid "Splits net by cost isolines."
-msgstr ""
+msgstr "Ngắt mạng mưới bằng các đường cùng giá trị chi phí."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:579
 msgid "Shortest path"
@@ -3905,7 +3867,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:600
 msgid "Create Steiner tree for the network and given terminals"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo cây Steiner cho mạng lưới và các đầu cuối cho trước"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:601
 msgid "Minimum spanning tree"
@@ -3922,6 +3884,8 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:604
 msgid "Creates a cycle connecting given nodes (Traveling salesman problem)."
 msgstr ""
+"Tạo một chu trình kết nối các nốt cho trước (bài toán di chuyển của người "
+"bán hàng)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:605 ../gui/wxpython/menustrings.py:606
 msgid "Overlay vector maps"
@@ -4134,13 +4098,12 @@
 msgstr "Xuất ra thông tin cơ bản về một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:653
-#, fuzzy
 msgid "Classify attribute data"
-msgstr "Hiện dữ liệu thuộc tính"
+msgstr "Phân loại dữ liệu thuộc tính"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:654
 msgid "Classifies attribute data, e.g. for thematic mapping"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại dữ liệu thuộc tính, ví dụ để tạo bản đồ chủ đề"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:655
 msgid "Report topology by category"
@@ -4157,14 +4120,12 @@
 msgstr "Thực hiện phép chuyển đổi các đối tượng vec-tơ 2D thành 3D."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:658
-#, fuzzy
 msgid "Populates database values from vector features."
-msgstr "Xuất ra các giá trị của CSDL từ các đối tượng vec-tơ"
+msgstr "Tạo các giá trị CSDL từ các đối tượng vec-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:659
-#, fuzzy
 msgid "Univariate attribute statistics for points"
-msgstr "Thống kê thuộc tính một biến"
+msgstr "Thống kê thuộc tính một biến dùng cho điểm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:660
 #, fuzzy
@@ -4172,16 +4133,16 @@
 msgstr "Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:661
-#, fuzzy
 msgid "Univariate statistics for attribute columns"
-msgstr "Thống kê thuộc tính một biến"
+msgstr "Thống kê thuộc tính một biến dùng cho cột thuộc tính"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:662
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Calculates univariate statistics on selected table column for a GRASS vector "
 "map."
-msgstr "Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster."
+msgstr ""
+"Tính toán thống kê một biến cho một cột của bảng đã chọn trong một bản đồ "
+"véc-tơ GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:663
 msgid "Quadrat indices"
@@ -4243,9 +4204,8 @@
 msgstr "Cân bằng màu cho RGB"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:677
-#, fuzzy
 msgid "Performs auto-balancing of colors for LANDSAT images."
-msgstr "Tự động cân bằng màu cho các ảnh LANDSAT"
+msgstr "Thực hiện cân bằng màu tự động cho các ảnh LANDSAT."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:678
 msgid "HIS to RGB"
@@ -4256,25 +4216,28 @@
 "Transforms raster maps from HIS (Hue-Intensity-Saturation) color space to "
 "RGB (Red-Green-Blue) color space."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi các bản đồ raster từ không gian màu HIS (Màu-Cường độ-Độ bão hoà) "
+"thành không gian màu RGB (Đỏ-Lục-Lam)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:681
 msgid ""
 "Transforms raster maps from RGB (Red-Green-Blue) color space to HIS (Hue-"
 "Intensity-Saturation) color space."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi các bản đồ raster từ không gian màu RGB (Đỏ-Lục-Lam) thành không "
+"gian màu HIS (Màu sắc-Cường độ-Bão hoà)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:682
 msgid "Rectify image or raster"
 msgstr "Nắn chỉnh ảnh hoặc raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:683
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Rectifies an image by computing a coordinate transformation for each pixel "
 "in the image based on the control points."
 msgstr ""
 "Nắn chỉnh mộtt ảnh bằng cách tính toán phép chuyển đổi tọa độ cho mỗi điểm "
-"ảnh dựa trên các điểm khống chế"
+"ảnh dựa trên các điểm khống chế."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:684
 msgid "Brovey sharpening"
@@ -4299,6 +4262,8 @@
 "Generates spectral signatures for land cover types in an image using a "
 "clustering algorithm."
 msgstr ""
+"Tạo các chữ ký phổ cho các kiểu lớp phủ mặt đất trong một ảnh dùng thuật "
+"toán gộp nhóm (clustering)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:689
 msgid "Maximum likelihood classification (MLC)"
@@ -4306,7 +4271,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:690
 msgid "Classifies the cell spectral reflectances in imagery data."
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại các hệ số phản xạ phổ của ô trong dữ liệu ảnh."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:691
 msgid "Sequential maximum a posteriori classification (SMAP)"
@@ -4325,18 +4290,16 @@
 msgstr "Đầu vào dùng cho MLC có hướng dẫn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:694
-#, fuzzy
 msgid "Generates statistics for i.maxlik from raster map."
-msgstr "Tạo thống kê cho i.maxlik từ lớp bản đồ raster."
+msgstr "Tạo thống kê cho i.maxlik từ bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:695
 msgid "Input for supervised SMAP"
 msgstr "Đầu vào dùng cho SMAP có hướng dẫn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:696
-#, fuzzy
 msgid "Generates statistics for i.smap from raster map."
-msgstr "Tạo thống kê cho i.smap từ lớp bản đồ raster."
+msgstr "Tạo thống kê cho i.smap từ bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:697
 msgid "Filter image"
@@ -4372,12 +4335,11 @@
 msgstr "Đáp ứng phổ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:705
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Displays spectral response at user specified locations in group or images."
 msgstr ""
-"hiển thị đáp ứng phổ tại các vị trí mà người dùng đã chỉ định trong nhóm "
-"hoặc các ảnh "
+"Hiển thị đáp ứng phổ tại các vị trí mà người dùng đã chỉ định trong các ảnh "
+"hoặc trong nhóm."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:706
 msgid "Tasseled cap vegetation index"
@@ -4606,9 +4568,8 @@
 msgstr "Thiết lập mặt nạ raster 3D hiện đang dùng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:759
-#, fuzzy
 msgid "Volume calculator"
-msgstr "Trình toán toán bản đồ"
+msgstr "Trình toán toán thể tích"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:761
 msgid "Cross section"
@@ -4626,6 +4587,8 @@
 "Numerical calculation program for transient, confined groundwater flow in "
 "three dimensions"
 msgstr ""
+"Chương trình tính toán số dùng cho dòng chảy ngầm giới hạn, không giới hạn "
+"và tạm thời ở chế độ ba chiều"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:765
 msgid "Interpolate volume from points"
@@ -4653,26 +4616,23 @@
 "Xuất ra thông tin cơ bản về lớp bản đồ raster 3 chiều do người dùng chỉ định"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:770
-#, fuzzy
 msgid "Voxel statistics"
-msgstr "Thống kê tổng quát"
+msgstr "Thống kê voxel"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:771
-#, fuzzy
 msgid "Generates volume statistics for raster3d maps."
-msgstr "Tạo các thống kê diện tích cho các lớp bản đồ raster."
+msgstr "Tạo thống kê thể tích cho các bản đồ raster3d."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:772
-#, fuzzy
 msgid "Univariate statistics for volumes"
-msgstr "Thống kế raster một biến"
+msgstr "Thống kế raster một biến dùng cho thể tích"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:773
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Calculates univariate statistics from the non-null 3d cells of a raster3d "
 "map."
-msgstr "Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster."
+msgstr ""
+"Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster3d."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:774
 #, fuzzy
@@ -4768,9 +4728,8 @@
 msgstr "Tạo từ CSDL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:795
-#, fuzzy
 msgid "Drop table"
-msgstr "Chép bảng"
+msgstr "Bỏ bảng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:796
 #, fuzzy
@@ -4782,14 +4741,12 @@
 msgstr "Chép bảng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:798
-#, fuzzy
 msgid "Copy a table."
-msgstr "Chép bảng"
+msgstr "Chép một bảng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:799 ../gui/wxpython/menustrings.py:819
-#, fuzzy
 msgid "Drop column"
-msgstr "Bỏ tất cả cột"
+msgstr "Bỏ cột"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:800
 #, fuzzy
@@ -4844,12 +4801,11 @@
 msgstr "Bảng mới"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:812
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates and connects a new attribute table to a given layer of an existing "
 "vector map."
 msgstr ""
-"Tạo và thêm một bảng thuộc tính mới vào một lớp đã cho của bản đồ véc tơ "
+"Tạo và kết nối một bảng thuộc tính mới vào một lớp đã cho của bản đồ véc-tơ "
 "hiện có."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:813
@@ -4857,23 +4813,16 @@
 msgstr "Loại bỏ bảng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:814
-#, fuzzy
 msgid "Removes existing attribute table of a vector map."
-msgstr ""
-"Đổi tên một cột trong bảng thuộc tính có kết nối với một bản đồ véc tơ đã "
-"cho."
+msgstr "Loại bỏ bảng thuộc tính hiện có của một bản đồ véc-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:815
-#, fuzzy
 msgid "Join table"
-msgstr "Chép bảng"
+msgstr "Nối bảng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:816
-#, fuzzy
 msgid "Allows to join a table to a vector map table."
-msgstr ""
-"Cho phép cập nhật một cột trong bảng thuộc tính có kết nối tới một bản đồ "
-"véc tơ."
+msgstr "Cho phép nối một bảng vào một bảng của một bản đồ véc-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:817
 msgid "Add columns"
@@ -4888,12 +4837,10 @@
 "cho."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:820
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Drops a column from the attribute table connected to a given vector map."
 msgstr ""
-"Đổi tên một cột trong bảng thuộc tính có kết nối với một bản đồ véc tơ đã "
-"cho."
+"Bỏ một cột khỏi bảng thuộc tính có kết nối với một bản đồ véc-tơ đã cho."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:821 ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:932
 msgid "Rename column"
@@ -4928,9 +4875,8 @@
 msgstr ""
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:827
-#, fuzzy
 msgid "Reconnect vectors to database"
-msgstr "Kết nối lại véc tơ vào CSDL"
+msgstr "Kết nối lại véc-tơ vào CSDL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:828
 msgid "Reconnects vectors to a new database."
@@ -5174,13 +5120,12 @@
 msgstr "Xin chờ, đang cập nhật dữ liệu..."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/histogram.py:265
-#, fuzzy
 msgid "GRASS GIS Histogram of image or raster map"
-msgstr "Tạo biểu đồ tần số của ảnh hoặc tập tin raster"
+msgstr "Tạo biểu đồ tần số GRASS GIS của ảnh hoặc bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/histogram.py:351
 msgid "Select font for histogram text"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn phông chữ cho biểu đồ tần số"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/histogram.py:397
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1111
@@ -5212,34 +5157,29 @@
 msgstr "Trình tính toán Bản đồ %s của GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:67
-#, fuzzy
 msgid "mapcalc statement"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Câu lệnh mapcalc"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:115
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:890
-#, fuzzy
 msgid "3D raster map"
 msgstr "Bản đồ raster 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:118
-#, fuzzy
 msgid "raster map"
-msgstr "Bản đồ raster"
+msgstr "bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:122
 msgid "Operators"
-msgstr ""
+msgstr "Các toán tử"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:124
-#, fuzzy
 msgid "Operands"
-msgstr "Mở"
+msgstr "Các toán hạng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:126
-#, fuzzy
 msgid "Expression"
-msgstr "Độ phát ra"
+msgstr "Biểu thức"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:137
 #, fuzzy
@@ -5253,90 +5193,83 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:142
 msgid "exponent"
-msgstr ""
+msgstr "luỹ thừa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:144
 msgid "divide"
-msgstr ""
+msgstr "chia"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:146
-#, fuzzy
 msgid "add"
-msgstr "Thêm"
+msgstr "cộng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:148
-#, fuzzy
 msgid "subtract"
-msgstr "bề mặt"
+msgstr "trừ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:150
 msgid "modulus"
-msgstr ""
+msgstr "trị tuyệt đối"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:152
-#, fuzzy
 msgid "multiply"
-msgstr "[nhiều]"
+msgstr "nhân"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:157
 msgid "left shift"
-msgstr ""
+msgstr "shift trái"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:159
 msgid "right shift"
-msgstr ""
+msgstr "shift phải"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:161
 msgid "right shift (unsigned)"
-msgstr ""
+msgstr "shift phải (không dấu)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:163
-#, fuzzy
 msgid "greater than"
-msgstr "ngắn hơn"
+msgstr "lớn hơn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:165
-#, fuzzy
 msgid "greater than or equal to"
-msgstr "Tạo hoặc dựng lại tôpô"
+msgstr "lớn hơn hoặc bằng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:167
-#, fuzzy
 msgid "less than"
-msgstr "dài hơn"
+msgstr "nhỏ hơn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:169
 msgid "less than or equal to"
-msgstr ""
+msgstr "nhỏ hơn hoặc bằng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:171
 msgid "equal to"
-msgstr ""
+msgstr "bằng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:173
 msgid "not equal to"
-msgstr ""
+msgstr "không bằng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:176
-#, fuzzy
 msgid "one's complement"
-msgstr "Hiển thị phạm vi tính toán"
+msgstr "phần bù của một"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:178
 msgid "NOT"
-msgstr ""
+msgstr "KHÔNG"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:180
 msgid "bitwise AND"
-msgstr ""
+msgstr "đảo bit VÀ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:182
 msgid "bitwise OR"
-msgstr ""
+msgstr "đảo bit HOẶC"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:184
 msgid "logical AND"
-msgstr ""
+msgstr "luân lý VÀ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:186
 msgid "logical AND (ignores NULLs)"
@@ -5344,40 +5277,37 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:188
 msgid "logical OR"
-msgstr ""
+msgstr "luân lý HOẶC"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:190
 msgid "logical OR (ignores NULLs)"
 msgstr ""
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:192
-#, fuzzy
 msgid "conditional"
-msgstr "Vị trí"
+msgstr "điều kiện"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:204
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid "Name for new %s to create"
-msgstr "Tên cho bản đồ véc tơ mới"
+msgstr "Tên cho %s mới cần tạo"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:207
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid "Insert existing %s"
-msgstr "ghi đè tập tin hiện có"
+msgstr "Chèn %s hiện có"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:211
 msgid "Insert mapcalc function"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn hàm số mapcalc"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:412
-#, fuzzy
 msgid "You must enter the name of a new map to create"
-msgstr "Bạn phải nhập phần tên mở rộng hợp lệ cho bản đồ để tiếp tục"
+msgstr "Bạn phải nhập tên của bản đồ mới cần tạo"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:417
-#, fuzzy
 msgid "You must enter a mapcalc statement to create a new map"
-msgstr "Bạn phải nhập phần tên mở rộng hợp lệ cho bản đồ để tiếp tục"
+msgstr "Bạn phải nhập câu lệnh mapcalc để tạo bản đồ mới"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menudata.py:80
 #, fuzzy
@@ -5487,7 +5417,6 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gmodeler.py:3582
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/layertree.py:714
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:316
-#, fuzzy
 msgid "raster"
 msgstr "raster"
 
@@ -5540,9 +5469,8 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:467
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:448
-#, fuzzy
 msgid "Add vector map to group..."
-msgstr "Thêm lớp bản đồ véc tơ"
+msgstr "Thêm bản đồ véc-tơ vào nhóm..."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:479
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:2588
@@ -5681,26 +5609,24 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:1366
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1120
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid "Transforming <%s>..."
-msgstr "Chuyển đổi ảnh"
+msgstr "Đang chuyển đổi <%s>..."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:1385
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:1455
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1139
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1205
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid "Georectification of vector map <%s> failed"
-msgstr "Nắn chỉnh địa lý các bản đồ raster và véc tơ"
+msgstr "Nắn chỉnh địa lý bản đồ véc-tơ <%s> thất bại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:1427
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1180
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Vector map <%s> already exists. Change extension name and georectify again."
-msgstr ""
-"Bản đồ véc tơ <%s> đã có trong tập bản đồ hiện tại. Bạn có muốn ghi đè lên "
-"không?"
+msgstr "Bản đồ véc-tơ <%s> đã có. Đổi tên phần mở rộng và nắn chỉnh lại."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:1461
 #, fuzzy
@@ -5796,15 +5722,13 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:2105
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1466
-#, fuzzy
 msgid "Create vector map group"
-msgstr "Tạo bản đồ véc tơ mới"
+msgstr "Tạo nhóm bản đồ véc-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:2178
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1539
-#, fuzzy
 msgid "Select vector map(s) to add to group:"
-msgstr "Chọn bản đồ véc tơ:"
+msgstr "Chọn (các) bản đồ véc-tơ để thêm vào nhóm:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmanager.py:2236
 #, fuzzy
@@ -5990,7 +5914,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp_window.py:907
 msgid "MASK"
-msgstr ""
+msgstr "MẶT NẠ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp_window.py:1529
 msgid "Update categories"
@@ -6020,9 +5944,8 @@
 msgstr "Cần ít nhất %d GCP. Đã hủy thao tác."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp_window.py:2867
-#, fuzzy
 msgid "Save display extents to region file"
-msgstr "Lưu hình học hiển thị vào vùng đã đặt tên"
+msgstr "Lưu phạm vi trình bày vào tập tin vùng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp_window.py:2877
 #, python-format
@@ -6115,6 +6038,10 @@
 "\n"
 "Details: %s"
 msgstr ""
+"Không thể khởi động trình số hoá véc-tơ wxGUI.\n"
+"Thay vào đó, bạn có muốn khởi động trình số hoá TCL/TK (v.digit) không?\n"
+"\n"
+"Chi tiết: %s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:333
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:343
@@ -6130,9 +6057,8 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:336
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/layertree.py:530
-#, fuzzy
 msgid "Vector digitizer failed"
-msgstr "Lỗi trình số hóa vec-tơ"
+msgstr "Trình số hóa vec-tơ thất bại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:356
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:438
@@ -6146,7 +6072,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:387
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:498
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Unable to switch to 3D display mode.\n"
 "The Nviz python extension was not found or loaded properly.\n"
@@ -6154,8 +6080,9 @@
 "\n"
 "Details: %s"
 msgstr ""
-"Không thể khởi động Nviz. Không thấy phần mở rộng Python cho Nviz, hoặc nó "
-"chưa được nạp đúng. Quay lại chế độ hiển thị 2 chiều.\n"
+"Không thể chuyển qua chế độ trình bày 3D.\n"
+"Không có phần mở rộng python Nviz python hoặc nó không được nạp đúng.\n"
+"Chuyển trở lại chế độ trình bày 2D.\n"
 "\n"
 "Chi tiết: %s"
 
@@ -6182,15 +6109,13 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1269
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:1506
-#, fuzzy
 msgid "No raster or vector map layer selected for querying."
-msgstr "Không có bản đồ véc tơ nào được chọn để truy vấn."
+msgstr "Không có bản đồ raster hoặc véc-tơ nào được chọn để truy vấn."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1270
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:1507
-#, fuzzy
 msgid "No map layer selected"
-msgstr "Không có lớp bản đồ nào được chọn để truy vấn."
+msgstr "Không có lớp bản đồ nào được chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1365
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:1603
@@ -6201,14 +6126,14 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1374
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:1604
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:1612
-#, fuzzy
 msgid "Vector querying"
-msgstr "Thiết lập véc tơ"
+msgstr "Truy vấn véc-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1373
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:1611
 msgid "Only vector map from the current mapset can be modified."
 msgstr ""
+"Chỉ có bản đồ véc-tơ trong bộ bản đồ hiện tại mới có thể được chỉnh sửa."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1445
 #, fuzzy
@@ -6297,9 +6222,8 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1933
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:2168
-#, fuzzy
 msgid "Save display geometry to named region"
-msgstr "Lưu hình học hiển thị vào vùng đã đặt tên"
+msgstr "Lưu hình học trình bày vào vùng có đặt tên"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2027
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcpmapdisp.py:2266
@@ -6367,18 +6291,16 @@
 msgstr ""
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/ghelp.py:562
-#, fuzzy
 msgid "Copyright"
-msgstr "Sao chép"
+msgstr "Bản quyền"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/ghelp.py:563
-#, fuzzy
 msgid "License"
-msgstr "Đường"
+msgstr "Giấy phép"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/ghelp.py:564
 msgid "Authors"
-msgstr ""
+msgstr "Tác giả"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/ghelp.py:565
 #, fuzzy
@@ -6524,31 +6446,34 @@
 msgstr "Chọn phương thức để tạo vị trí mới"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:247
-#, fuzzy
 msgid "Select coordinate system parameters from a list"
-msgstr "Chọn hệ tọa độ"
+msgstr "Chọn các tham số hệ tọa độ từ danh sách"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:250
-#, fuzzy
 msgid "Select EPSG code of spatial reference system"
-msgstr "Chọn mã EPSG của hệ tọa độ"
+msgstr "Chọn mã EPSG của hệ tham chiếu không gian"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:252
 msgid "Read projection and datum terms from a georeferenced data file"
 msgstr ""
+"Đọc các thông số của phép chiếu và mốc toạ độ chuẩn từ một tập tin dữ liệu "
+"có tham chiếu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:255
 msgid "Read projection and datum terms from a WKT or PRJ file"
 msgstr ""
+"Đọc các thông số của phép chiếu và mốc toạ độ chuẩn từ một tập tin WKT hoặc "
+"PRJ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:258
 msgid "Specify projection and datum terms using custom PROJ.4 parameters"
 msgstr ""
+"Chỉ định các thông số phép chiếu và mốc toạ độ chuẩn bằng cách dùng các tham "
+"số tuỳ chỉnh PROJ.4"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:261
-#, fuzzy
 msgid "Create an arbitrary non-earth coordinate system (XY)"
-msgstr "Tạo hệ tọa độ giả định tùy ý (XY)"
+msgstr "Tạo hệ tọa độ phi-quả-đất tùy ý (XY)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:351
 msgid "Choose projection"
@@ -6586,34 +6511,30 @@
 msgstr "Không thể đọc danh sách: %s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:664
-#, fuzzy
 msgid "Choose projection parameters"
-msgstr "Chọn phép chiếu"
+msgstr "Chọn các tham số phép chiếu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:677
-#, fuzzy
 msgid "Select datum or ellipsoid (next page)"
-msgstr "Chọn mốc tọa độ chuẩn với ellipsoid liên quan"
+msgstr "Chọn mốc tọa độ chuẩn hoặc ellipsoid (trang tiếp)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:683
-#, fuzzy
 msgid "Datum with associated ellipsoid"
-msgstr "Chọn mốc tọa độ chuẩn với ellipsoid liên quan"
+msgstr "Mốc tọa độ chuẩn với ellipsoid liên quan"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:686
-#, fuzzy
 msgid "Ellipsoid only"
-msgstr "Ellipsoid"
+msgstr "Chỉ ellipsoid"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:743
 #, python-format
 msgid "You must enter a value for %s"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải nhập một giá trị cho %s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:755
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid " Enter parameters for %s projection "
-msgstr "Nhập các tham số cho "
+msgstr " Nhập các tham số cho phép chiếu %s "
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:796
 #, fuzzy
@@ -6716,12 +6637,15 @@
 msgstr "Đã tạo vị trí <%s>"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1848
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Unable to create new location. Location <%(loc)s> not created.\n"
 "\n"
 "Details: %(err)s"
-msgstr "Không thể tạo vị trí mới. Vị trí <%s> không được tạo."
+msgstr ""
+"Không thể tạo location mới. Location <%(loc)s> không được tạo ra.\n"
+"\n"
+"Chi tiết: %(err)s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1853
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1860
@@ -6832,9 +6756,8 @@
 msgstr "Chọn phép chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2730
-#, fuzzy
 msgid "Select from list of datum transformations"
-msgstr "Danh sách các phép chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
+msgstr "Chọn từ danh sách các phép chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vclean.py:36
 msgid "set up vector cleaning tools"
@@ -7248,7 +7171,6 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:452
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:938
-#, fuzzy
 msgid "gouraud"
 msgstr "gouraud"
 
@@ -7294,9 +7216,8 @@
 msgstr "mịn:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:552
-#, fuzzy
 msgid "Mask zeros:"
-msgstr "Che mặt nạ cho các giá trị 0:"
+msgstr "Che mặt nạ các giá trị 0:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:556
 msgid "by elevation"
@@ -7384,7 +7305,6 @@
 msgstr "các mặt đồng giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:924
-#, fuzzy
 msgid "slides"
 msgstr "mặt nghiêng"
 
@@ -7620,9 +7540,8 @@
 msgstr "Bỏ cột đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:942
-#, fuzzy
 msgid "Source name"
-msgstr "Tên cột"
+msgstr "Tên nguồn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:952
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:1545
@@ -7630,9 +7549,8 @@
 msgstr "Tập tin"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:956
-#, fuzzy
 msgid "Directory"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Thư mục"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:960
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2283
@@ -7643,17 +7561,16 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:964
 msgid "Protocol"
-msgstr ""
+msgstr "Giao thức"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:968
 msgid "Source type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu nguồn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:982
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:1118
-#, fuzzy
 msgid "Choose input file"
-msgstr "Chọn thư mục đầu vào"
+msgstr "Chọn tập tin đầu vào"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:991
 msgid "Choose input directory"
@@ -7661,33 +7578,28 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:1000
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:1243
-#, fuzzy
 msgid "Choose file"
-msgstr "Chọn tệp DXF:"
+msgstr "Chọn tập tin"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:1031
-#, fuzzy
 msgid "File:"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Tập tin:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:1034
-#, fuzzy
 msgid "Directory:"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Thư mục:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:1037
-#, fuzzy
 msgid "Database:"
-msgstr "CSDL"
+msgstr "CSDL:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:1040
-#, fuzzy
 msgid "Protocol:"
-msgstr "Mã phép chiếu:"
+msgstr "Giao thức:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gselect.py:1061
 msgid "Format:"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_preferences.py:29
 #, fuzzy
@@ -8863,69 +8775,57 @@
 msgstr "hàng %d:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:78
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid "GRASS SQL Builder (%(type)s): vector map <%(map)s>"
-msgstr "Trình xây dựng SQL của GRASS: %s"
+msgstr "Trình xây dựng SQL của GRASS (%(type)s): bản đồ véc-tơ <%(map)s>"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:85
-#, fuzzy
 msgid "SQL statement not verified"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Câu lệnh SQL không được kiểm chứng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:91
-#, fuzzy
 msgid "Set SQL statement to default"
-msgstr "Đặt về mặc định"
+msgstr "Đặt câu lệnh SQL về mặc định"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:93
-#, fuzzy
 msgid "Verify"
-msgstr "Nắn chỉnh địa lý"
+msgstr "Kiểm chứng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:94
-#, fuzzy
 msgid "Verify SQL statement"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Kiển chứng câu lệnh SQL"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:99
-#, fuzzy
 msgid "Apply SQL statement and close the dialog"
-msgstr "Áp dụng thay đổi và đóng hộp thoại"
+msgstr "Áp dụng câu lệnh SQL và đóng hộp thoại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:101
-#, fuzzy
 msgid "Close the dialog"
 msgstr "Đóng hộp thoại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:103
-#, fuzzy
 msgid "Get all values"
-msgstr "Giá trị ô"
+msgstr "Lấy tất cả các giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:106
-#, fuzzy
 msgid "Get sample"
-msgstr "Thiết lập giá trị"
+msgstr "Lấy mẫu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:149
-#, fuzzy
 msgid "Add on double-click"
-msgstr "Bấm đúp nút trái chuột"
+msgstr "Bấm đúp chuột để thêm vào"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:150
-#, fuzzy
 msgid "columns"
-msgstr "Thêm cột"
+msgstr "cột"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:150
-#, fuzzy
 msgid "values"
-msgstr "(giá trị)"
+msgstr "giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:154
-#, fuzzy
 msgid "Close dialog on apply"
-msgstr "Đóng hộp thoại khi gửi đi"
+msgstr "Đóng hộp thoại khi áp dụng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:185
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:845
@@ -8933,19 +8833,16 @@
 msgstr "Kết nối CSDL"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:240
-#, fuzzy
 msgid "Columns"
-msgstr "Thể tích"
+msgstr "cột"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:242
-#, fuzzy
 msgid "Values"
-msgstr "Thể tích"
+msgstr "giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:425
-#, fuzzy
 msgid "SQL statement is not valid"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Câu lệnh SQL không hợp lệ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:427
 #, python-format
@@ -8954,11 +8851,13 @@
 "\n"
 "%s"
 msgstr ""
+"Câu lệnh SQL không hợp lệ.\n"
+"\n"
+"%s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:430
-#, fuzzy
 msgid "SQL statement is valid"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Câu lệnh SQL hợp lệ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:453
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:736
@@ -9050,13 +8949,13 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:188
 msgid "3D view mode not available"
-msgstr ""
+msgstr "Không có chế độ xem 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:189
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:205
 #, python-format
 msgid "Reason: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Lý do: %s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:190
 msgid ""
@@ -9071,9 +8970,8 @@
 msgstr "Số hóa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:204
-#, fuzzy
 msgid "Vector digitizer not available"
-msgstr "Thanh công cụ của trình số hoá bản đồ"
+msgstr "Không có trình số hoá véc-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:206
 msgid ""
@@ -9142,7 +9040,6 @@
 msgstr "Truy vấn các đối tượng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1064
-#, fuzzy
 msgid "Z bulk-labeling of 3D lines"
 msgstr "Gán nhãn hàng loạt giá trị Z cho các đường 3D"
 
@@ -9151,9 +9048,8 @@
 msgstr "Chuyển đổi kiểu đối tượng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1183
-#, fuzzy
 msgid "Vector map is not 3D. Operation canceled."
-msgstr "Không có lớp bản đồ nào được chọn. Thao tác bị hủy."
+msgstr "Bản đồ véc-tơ không phải loại 3D. Thao tác bị hủy."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1249
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1348
@@ -9197,9 +9093,8 @@
 msgstr "Bản đồ véc tơ mới"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1811
-#, fuzzy
 msgid "Add various raster-based map layers"
-msgstr "Thêm lớp bản đồ raster"
+msgstr "Thêm các lớp bản đồ gốc raster khác nhau"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1817
 #, fuzzy
@@ -9246,6 +9141,8 @@
 "Unable to get current geographic extent. Force quiting wxGUI. Please run "
 "manually g.region to fix the problem."
 msgstr ""
+"Không thể lấy phạm vi địa lý hiện tại. Buộc phải thoát wxGUI. Vui lòng chạy "
+"thủ công lệnh g.region để khắc phục lỗi này."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:907
 msgid "ERROR: Rendering failed"
@@ -9277,6 +9174,8 @@
 "Attribute table <%s> not found. For creating the table switch to 'Manage "
 "layers' tab."
 msgstr ""
+"Không tìm thấy bảng thuộc tính <%s>. Để tạo bảo, chuyển qua thẻ 'Quản lý "
+"lớp'."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:165
 #, python-format
@@ -9302,20 +9201,19 @@
 msgstr "Số bản ghi đã nạp: %d"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:292
-#, fuzzy
 msgid "Unknown value"
-msgstr "Không biết"
+msgstr "Giá trị không biết"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:307
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Error loading attribute data. Record number: %(rec)d. Unable to convert "
 "value '%(val)s' in key column (%(key)s) to integer.\n"
 "\n"
 "Details: %(detail)s"
 msgstr ""
-"Lỗi khi đang nạp dữ liệu thuộc tính. Số bản ghi: %(rec)d. Không thể cộng gộp "
-"giá trị '%(val)s' trong cột khóa (%(key)s) thành số nguyên.\n"
+"Lỗi khi đang nạp dữ liệu thuộc tính. Số hiệu bản ghi: %(rec)d. Không thể "
+"chuyểnđổi giá trị '%(val)s' trong cột khóa (%(key)s) thành số nguyên.\n"
 "\n"
 "Chi tiết: %(detail)s"
 
@@ -9403,13 +9301,12 @@
 msgstr "Quản lý lớp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:663
-#, fuzzy
 msgid "Close Attribute Table Manager"
-msgstr "Bộ Quản Lý Bảng Thuộc Tính"
+msgstr "Đóng Trình Quản lý Bảng Thuộc tính"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:665
 msgid "Reload attribute data (selected layer only)"
-msgstr ""
+msgstr "Nạp lại dữ liệu thuộc tính (chỉ của lớp được chọn)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:694
 msgid "Attribute data - right-click to edit/manage records"
@@ -9547,9 +9444,9 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1397
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1504
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid "Value '%(value)s' needs to be entered as %(type)s."
-msgstr "Cộng dồn giá trị '%(value)s' vào %(type)s bị thất bại."
+msgstr "Giá trị '%(value)s' cần phải được nhập vào dưới dạng %(type)s."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1408
 msgid "Unable to insert new record."
@@ -9593,29 +9490,29 @@
 msgstr "Bỏ tất cả cột"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1675
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Selected column '%s' will PERMANENTLY removed from table. Do you want to "
 "drop the column?"
 msgstr ""
-"Các bản ghi dữ liệu đã được chọn (%d) sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn khỏi bảng. Bạn "
-"có muốn xóa chúng không?"
+"Cột được chọn '%s' sẽ bị xóa bỏ HOÀN TOÀN khỏi bảng. Bạn có muốn xóa nó "
+"không?"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1678
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1715
-#, fuzzy
 msgid "Drop column(s)"
-msgstr "Bỏ tất cả cột"
+msgstr "Bỏ (các) cột"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1712
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Selected columns\n"
 "%s\n"
 "will PERMANENTLY removed from table. Do you want to drop the columns?"
 msgstr ""
-"Các bản ghi dữ liệu đã được chọn (%d) sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn khỏi bảng. Bạn "
-"có muốn xóa chúng không?"
+"Các cột được chọn\n"
+"%s\n"
+"sẽ bị loại bỏ HOÀN TOÀN khỏi bảng. Bạn có muốn bỏ các cột không?"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1750
 msgid "Unable to add column to the table. No column name defined."
@@ -9673,13 +9570,12 @@
 msgstr "Khóa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2359
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Unknown default DB connection. Please define DB connection using db.connect "
 "module."
 msgstr ""
-"Không thể xác định thiết lập kết nối CSDL mặc định. Xin hãy định nghĩa kết "
-"nối CSDL bằng cách dùng mô-đun db.connect."
+"Kết nối CSDL mặc định không rõ. Xin hãy định nghĩa kết nối CSDL bằng cách "
+"dùng mô-đun db.connect."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2380
 msgid "Add layer"
@@ -9919,22 +9815,19 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1105
 msgid "Override projection (use location's projection)"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi đè phép chiếu (dùng phép chiếu của location)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1109
-#, fuzzy
 msgid "Add linked layers into layer tree"
-msgstr "Thêm các lớp đã nhập vào sơ đồ lớp hình cây"
+msgstr "Thêm các lớp được liên kết vào sơ đồ lớp hình cây"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1116
-#, fuzzy
 msgid "&Link"
-msgstr "Đường"
+msgstr "&Liên kết"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1117
-#, fuzzy
 msgid "Link selected layers"
-msgstr "Nhập các lớp đã chọn"
+msgstr "Liên kết các lớp đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1180
 msgid "Import DXF layers"
@@ -9949,9 +9842,8 @@
 msgstr "Tên lớp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1270
-#, fuzzy
 msgid "Name for GRASS map"
-msgstr "Tên cho bản đồ véc tơ mới"
+msgstr "Tên cho bản đồ GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1352
 msgid "Set Map Layer Opacity"
@@ -10109,9 +10001,8 @@
 msgstr "Độ đậm:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1035
-#, fuzzy
 msgid "Apply changes for the current session and close dialog"
-msgstr "Áp dụng các thay đổi cho phiên làm việc hiện tại"
+msgstr "Áp dụng các thay đổi cho phiên làm việc hiện tại và đóng hộp thoại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1091
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1441
@@ -10217,14 +10108,12 @@
 msgstr "Các thuộc tính Nviz"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/layertree.py:287
-#, fuzzy
 msgid "Zoom to selected map(s)"
-msgstr "Phóng đến bản đồ đã chọn"
+msgstr "Phóng đến (các) bản đồ đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/layertree.py:289
-#, fuzzy
 msgid "Set computational region from selected map(s)"
-msgstr "Thiết lập vùng tính toán từ bản đồ được chọn"
+msgstr "Thiết lập vùng tính toán từ (các) bản đồ đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/layertree.py:305
 msgid "Show attribute data"
@@ -10243,15 +10132,14 @@
 msgstr "Dùng như bản đồ véc tơ nền"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/layertree.py:364
-#, fuzzy
 msgid "Zoom to selected map(s) (ignore NULLs)"
-msgstr "Phóng đến bản đồ đã chọn (bỏ qua các giá trị RỖNG)"
+msgstr "Phóng đến (các) bản đồ đã chọn (bỏ qua các giá trị RỖNG)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/layertree.py:366
-#, fuzzy
 msgid "Set computational region from selected map(s) (ignore NULLs)"
 msgstr ""
-"Thiết lập vùng tính toán theo bản đồ được chọn (bỏ qua các giá trị RỖNG)"
+"Thiết lập vùng tính toán theo (các) bản đồ được chọn (bỏ qua các giá trị "
+"RỖNG)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/layertree.py:369
 msgid "Set color table"
@@ -10313,7 +10201,6 @@
 msgstr "số lượng ô raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/layertree.py:732
-#, fuzzy
 msgid "raster flow arrows"
 msgstr "mũi tên dòng chảy raster"
 
@@ -10375,9 +10262,8 @@
 msgstr "<bắt buộc>"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:714
-#, fuzzy
 msgid "Enter parameters for '"
-msgstr "Nhập các tham số cho "
+msgstr "Nhập các tham số cho '"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:725
 #, fuzzy
@@ -10630,9 +10516,8 @@
 msgstr "Co tất cả trừ PERMANENT"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:608
-#, fuzzy
 msgid "Collapse all except current"
-msgstr "Ẩn tất cả trừ PERMANENT và bộ bản đồ hiện tại"
+msgstr "Thu nhỏ tất cả trừ phần hiện tại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:609
 msgid "Collapse all"
@@ -10675,9 +10560,8 @@
 msgstr "hình sao"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:641
-#, fuzzy
 msgid "gyro"
-msgstr "con quay gyro"
+msgstr "gyro"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:642
 msgid "histogram"
@@ -10783,7 +10667,6 @@
 msgstr "Thiết lập cho Bộ Quản Lý Lớp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1143
-#, fuzzy
 msgid "Ask when removing map layer from layer tree"
 msgstr "Hỏi khi gỡ lớp bản đồ khỏi sơ đồ lớp hình cây"
 
@@ -10855,22 +10738,20 @@
 msgstr "Làm nổi bật"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1499
-#, fuzzy
 msgid "Line width (in pixels):"
-msgstr "Độ dày đường (theo pixels)"
+msgstr "Độ dày đường (theo điểm ảnh):"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1522
 msgid "Data browser"
 msgstr "Trình duyệt dữ liệu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1527
-#, fuzzy
 msgid "Left mouse double click:"
-msgstr "Bấm đúp nút trái chuột"
+msgstr "Bấm đúp nút trái chuột:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1539
 msgid "Encoding (e.g. utf-8, ascii, iso8859-1, koi8-r):"
-msgstr ""
+msgstr "Mã hoá  (ví dụ như utf-8, ascii, iso8859-1, koi8-r):"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1550
 msgid "Ask when deleting data record(s) from table"
@@ -10881,9 +10762,8 @@
 msgstr "Tạo bảng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1578
-#, fuzzy
 msgid "Key column:"
-msgstr "Cột khóa"
+msgstr "Cột khóa:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1611
 #, fuzzy
@@ -11012,9 +10892,8 @@
 msgstr "Người sở hữu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:194
-#, fuzzy
 msgid "GRASS GIS Map Display: 1"
-msgstr "Màn Hình Bản Đồ GRASS GIS:"
+msgstr "Trình bày Bản đồ GRASS GIS: 1"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:586
 msgid "Select image/map to display for ground control point (GCP) creation"
@@ -11029,9 +10908,8 @@
 msgstr "Bạn phải chọn một ảnh/bản đồ hợp lệ để tiếp tục"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:666
-#, fuzzy
 msgid "Define/manage ground control points"
-msgstr "Tạo và &quản lý các điểm khống chế"
+msgstr "Tạo/quản lý các điểm khống chế"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:776
 msgid "Ground Control Points"
@@ -11051,7 +10929,7 @@
 msgstr "Các thiết lập cho trình nắn chỉnh địa lý"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1305
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid "RMS error for selected points forward: %(fwd)s backward: %(bkw)s"
 msgstr "Sai số RMS cho các điểm được chọn   tới: %(fwd)s   lui: %(bkw)s"
 
@@ -11204,6 +11082,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:209 ../gui/wxpython/gis_set.py:571
 msgid "Unable to set GRASS database. Check your locale settings."
 msgstr ""
+"Không thể thiết lập CSDL GRASS. Kiểm tra các thiết lập bản địa của bạn."
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:227
 #, python-format
@@ -11221,15 +11100,19 @@
 "\n"
 "This mapset cannot be renamed."
 msgstr ""
+"Bộ bản đồ <PERMANENT> cần có đối với một location GRASS hợp lệ.\n"
+"\n"
+"Không thể đổi tên bộ bản đồ này."
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:444 ../gui/wxpython/gis_set.py:479
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Current name: %s\n"
 "\n"
 "Enter new name:"
 msgstr ""
 "Tên hiện tại: %s\n"
+"\n"
 "Nhập tên mới:"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:445
@@ -11237,40 +11120,52 @@
 msgstr "Đổi tên tập bản đồ đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:456
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Unable to rename mapset.\n"
 "\n"
 "Mapset <%s> already exists in location."
-msgstr "Không thể tạo bảng mới. Bảng <%s> đã có trong CSDL."
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên bộ bản đồ.\n"
+"\n"
+"Bộ bản đồ <%s> đã có trong location."
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:468
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Unable to rename mapset.\n"
 "\n"
 "%s"
-msgstr "Không thể đổi tên tập bản đồ"
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên bộ bản đồ.\n"
+"\n"
+"%s"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:480
 msgid "Rename selected location"
 msgstr "Đổi tên vị trí đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:491
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Unable to rename location.\n"
 "\n"
 "Location <%s> already exists in GRASS database."
-msgstr "Không thể tạo bảng mới. Bảng <%s> đã có trong CSDL."
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên location.\n"
+"\n"
+"Location <%s> đã có trong CSDL GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:504
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
 msgid ""
 "Unable to rename location.\n"
 "\n"
 "%s"
-msgstr "Không thể đổi tên vị trí"
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên location.\n"
+"\n"
+"%s"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:516
 msgid ""
@@ -11278,6 +11173,9 @@
 "\n"
 "This mapset cannot be deleted."
 msgstr ""
+"Bộ bản đồ <PERMANENT> cần có đối với một location GRASS hợp lệ.\n"
+"\n"
+"Không thể đổi tên bộ bản đồ này."
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:521
 #, python-format
@@ -11342,7 +11240,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:836
 msgid "Starting GRASS for the first time"
-msgstr ""
+msgstr "Khởi động GRASS lần đầu tiên"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:837
 msgid ""
@@ -11350,6 +11248,9 @@
 "have not already done so. A popular choice is \"grassdata\", located in your "
 "home directory."
 msgstr ""
+"GRASS cần một thư mục để lưu trữ dữ liệu của nó. Tạo một thư mục ngay nếu "
+"bạn chưa làm. Tên thư mục thường được dùng là \"grassdata\", nằm trong thư "
+"mục nhà của bạn."
 
 #, fuzzy
 msgid ""
@@ -11361,13 +11262,11 @@
 "Thất bại khi đọc tập tin không gian làm việc <%s>. Tập tin không hợp lệ, "
 "không thể phân giải tài liệu XML."
 
-#, fuzzy
 msgid "GRASS GIS Map Calculator (3D raster)"
-msgstr "Trình tính toán Bản đồ %s của GRASS"
+msgstr "Trình tính toán Bản đồ của GRASS GIS (raster 3D)"
 
-#, fuzzy
 msgid "Raster calculator"
-msgstr "Trình tính toán cho bản đồ raster 3 chiều"
+msgstr "Trình tính toán raster"
 
 #, fuzzy
 msgid "Find extension by"
@@ -11537,9 +11436,8 @@
 #~ msgid "Export grid 3D volume"
 #~ msgstr "Xuất lưới thể tích 3D"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Change default GUI"
-#~ msgstr "Thiết lập làm &mặc định"
+#~ msgstr "Thay đổi GDĐH mặc định"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Calculates cast shadow areas from sun position and DEM. Either A: exact "
@@ -11575,9 +11473,8 @@
 #~ msgid "Watershed basin creation program."
 #~ msgstr "Chương trình tạo lưu vực đường chia nước."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Interactive editing and digitization of vector maps."
-#~ msgstr "Chỉnh sửa tương tác các giá trị ô trong một bản đồ raster."
+#~ msgstr "Chỉnh sửa tương tác và số hoá các bản đồ véc-tơ."
 
 #~ msgid "Map calculator for volumetric map algebra"
 #~ msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ thể tích"
@@ -12025,13 +11922,11 @@
 #~ msgid "GRASS GIS Raster Map Calculator (3D raster)"
 #~ msgstr "Trình tính toán Bản đồ %s của GRASS"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Add various vector-based map layer"
-#~ msgstr "Thêm lớp bản đồ véc tơ"
+#~ msgstr "Thêm các lớp bản đồ gốc véc-tơ khác nhau"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "COPYING file missing"
-#~ msgstr "Thiếu mã EPSG."
+#~ msgstr "Thiếu tập tin COPYING"
 
 #~ msgid "Force re-rendering of all layers"
 #~ msgstr "Buộc vẽ lại tất cả các lớp"
@@ -12104,7 +11999,6 @@
 #~ msgid "Convert OGR vector layers to GRASS vector map."
 #~ msgstr "Chuyển đổi các lớp vec-tơ OGR thành bản đồ vec-tơ GRASS."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Converts selected OGR layers to GRASS vector maps using v.in.ogr"
 #~ msgstr ""
 #~ "Chuyển đổi các lớp OGR được chọn thành các bản đồ vec-tơ của GRASS bằng "
@@ -12131,13 +12025,11 @@
 #~ "Nhập điểm tọa độ, lộ trình và đường đi từ một GPS hoặc tập tin GPS tải "
 #~ "xuống vào thành một bản đồ vec-tơ."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Matlab-ASCII or Mapgen import"
-#~ msgstr "Nhập dữ liệu Matlab và MapGen"
+#~ msgstr "Nhập dữ liệu Matlab-ASCII và Mapgen"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Import Mapgen or Matlab-ASCII vector maps into GRASS."
-#~ msgstr "Nhập các bản đồ vec-tơ MapGen và Matlab"
+#~ msgstr "Nhập các bản đồ vec-tơ Mapgen và Matlab-ASCII vào GRASS."
 
 #~ msgid ""
 #~ "Convert a 3D ASCII raster text file into a (binary) 3D raster map layer"
@@ -12215,10 +12107,9 @@
 #~ msgid "Converts a raster map into a vector map layer."
 #~ msgstr "Chuyển đổi một bản đồ raster thành một lớp bản đồ véc tơ."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Converts a binary GRASS vector map into a GRASS raster map ."
 #~ msgstr ""
-#~ "Chuyển đổi một lớp bản đồ vec-tơ GRASS thành một lớp bản đồ raster của "
+#~ "Chuyển đổi một bản đồ vec-tơ GRASS nhị phân thành một bản đồ raster của "
 #~ "GRASS."
 
 #~ msgid ""
@@ -12243,7 +12134,6 @@
 #~ "Chuyển tọa độ từ một phép chiếu này sang phép chiếu khác (giao tiếp "
 #~ "cs2cs)."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Raster"
 #~ msgstr "Raster"
 
@@ -12263,9 +12153,8 @@
 #~ msgid "Create a MASK for limiting raster operation"
 #~ msgstr "Tạo một MẶT NẠ để giới hạn lệnh raster"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Map calculator for raster map algebra."
-#~ msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ raster"
+#~ msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ raster."
 
 #~ msgid "Calculates category or object oriented statistics."
 #~ msgstr "Tính toán thống kê phạm trù hoặc thống kê định hướng đối tượng."
@@ -12319,18 +12208,15 @@
 #~ msgid "Surface generation program from rasterized contours."
 #~ msgstr "Chương trình tạo bề mặt từ các đường bình độ được raster hoá"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Digitize vector map using Tcl/Tk digitizer"
-#~ msgstr "Số hóa raster (cần có XTerm)"
+#~ msgstr "Số hóa bản đồ véc-tơ bằng trình số hoá Tcl/Tk"
 
 #~ msgid "Creates topology for GRASS vector map."
 #~ msgstr "Tạo tôpô cho bản đồ véc tơ của GRASS."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Vector based generalization."
-#~ msgstr "Các kết nối CSDL véc tơ"
+#~ msgstr "Phép tổng quát hoá dựa trên véc-tơ."
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Change the type of geometry elements."
 #~ msgstr "Thay đổi kiểu của các yếu tố hình học."
 
@@ -12353,9 +12239,8 @@
 #~ "Tạo vùng đệm quanh các đối tượng thuộc một kiểu cho trước (vùng phải có "
 #~ "trọng tâm)"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Find shortest path for selected starting and ending node"
-#~ msgstr "Tìm đường ngắn nhất trên mạng lưới vec-tơ."
+#~ msgstr "Tìm đường ngắn nhất giữa nốt bắt đầu và kết thúc đã chọn"
 
 #~ msgid "Create a new vector map layer by combining other vector map layers."
 #~ msgstr ""
@@ -12376,7 +12261,6 @@
 #~ msgid "Random location perturbations of GRASS vector points"
 #~ msgstr "Phép xáo trộn vị trí ngẫu nhiên các điểm vec-tơ GRASS"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Outputs basic information about a user-specified vector map."
 #~ msgstr ""
 #~ "Xuất ra thông tin cơ bản về một lớp bản đồ vec-tơ do người dùng chỉ định."
@@ -12396,9 +12280,8 @@
 #~ msgid "Volumes"
 #~ msgstr "Thể tích"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Map calculator for 3D raster map algebra."
-#~ msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ raster"
+#~ msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ raster 3D."
 
 #~ msgid "Drops an attribute table."
 #~ msgstr "Bỏ một bảng thuộc tính"
@@ -12415,17 +12298,14 @@
 #~ msgid "Nviz properties"
 #~ msgstr "Các thuộc tính Nviz"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Unable to read EPGS file: '%s'"
-#~ msgstr "Không thể đọc các mã EPSG: %s"
+#~ msgstr "Không thể đọc tập tin EPSG: '%s'"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "Resolution cannot be 0"
-#~ msgstr "Độ phân giải"
+#~ msgstr "Độ phân giải không thể là 0"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "3D View Tools"
-#~ msgstr "Các công cụ Nviz"
+#~ msgstr "Các công cụ xem 3D"
 
 #~ msgid "coarse:"
 #~ msgstr "thô:"
@@ -12463,15 +12343,14 @@
 #~ msgid "Error in command execution %s"
 #~ msgstr "Lỗi khi thi hành lệnh %s"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid ""
 #~ "Unable to initialize display driver of vector digitizer. See 'Command "
 #~ "output' for details.\n"
 #~ "\n"
 #~ "Details:"
 #~ msgstr ""
-#~ "Không thể khởi tạo trình điều khiển màn hình, xem tập tin README để có "
-#~ "thêm thông tin.\n"
+#~ "Không thể khởi tạo trình điều khiển trình bày cho chương trình số hoá véc-"
+#~ "tơ. Xem 'Đầu ra của lệnh' để biết thêm chi tiết.\n"
 #~ "
\n"
 #~ "Chi tiết:"
 
@@ -12481,9 +12360,8 @@
 #~ msgid "Unable to open file"
 #~ msgstr "Không thể mở tập tin"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid "DXF file:"
-#~ msgstr "Chọn tệp DXF:"
+#~ msgstr "Tập tin DXF:"
 
 #~ msgid "Parameter not found: %s"
 #~ msgstr "Không thấy tham số: %s"
@@ -12518,14 +12396,12 @@
 #~ msgid "Overlay raster maps"
 #~ msgstr "Chồng các bản đồ raster"
 
-#, fuzzy
 #~ msgid ""
 #~ "Check a mapset to make it accessible, uncheck it to hide it.%sNote: The "
 #~ "current mapset is always accessible."
 #~ msgstr ""
-#~ "Đánh dấu vào bộ bản đồ để truy cập được vào nó, tắt đánh dấu để ẩn nó đi. "
-#~ "%sGhi chú: bộ bản đồ PERMANENT và bộ bản đồ hiện tại luôn luôn truy cập "
-#~ "được."
+#~ "Đánh dấu vào bộ bản đồ để làm cho nó truy cập được, tắt đánh dấu để ẩn nó "
+#~ "đi. %sGhi_chú: Bộ bản đồ hiện tại luôn luôn truy cập được."
 
 #~ msgid "Set ground control points (GCPs)"
 #~ msgstr "Thiết lập các điểm khống chế (GCP)"
@@ -12569,3 +12445,94 @@
 #~ "Bạn có muốn đóng màn hình %d?\n"
 #~ "\n"
 #~ "%s"
+
+#~ msgid "Official GRASS site: http://grass.osgeo.org"
+#~ msgstr "Địa chỉ chính thức của GRASS: http://grass.osgeo.org"
+
+#~ msgid "GIS Library"
+#~ msgstr "Thư viện GIS"
+
+#~ msgid "GPL.TXT file missing"
+#~ msgstr "Thiếu tập tin GPL.TXT"
+
+#~ msgid "AUTHORS file missing"
+#~ msgstr "Thiếu tập tin AUTHORS"
+
+#~ msgid "Changes the default GRASS graphical user interface (GUI) setting."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thay đổi thiết lập mặc định của giao diện người dùng đồ hoạ (GUI) của "
+#~ "GRASS."
+
+#~ msgid "Interactively reset the location's projection settings."
+#~ msgstr "Tái lập lại (có tương tác) các thiết lập phép chiếu của location."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Interactive tool used to draw and save vector features on a graphics "
+#~ "monitor using a pointing device (mouse) and save to a raster map."
+#~ msgstr ""
+#~ "Công cụ chạy ở chế độ tương tác dùng để vẽ và lưu các đối tượng véc-tơ "
+#~ "trên một màn hình đồ hoạ bằng cách dùng thiết bị trỏ (chuột) và lưu vào "
+#~ "một bản đồ raster."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Interactive tool used to setup the sampling and analysis framework that "
+#~ "will be used by the other r.le programs."
+#~ msgstr ""
+#~ "Công cụ tương tác được dùng để thiết lập hệ thống thu mẫu và phân tách để "
+#~ "dùng trong các chương trình r.le khác."
+
+#~ msgid "Split lines to shorter segments."
+#~ msgstr "Ngắt đường thành các đoạn ngắn hơn."
+
+#~ msgid "Menu driver for the photo imagery programs."
+#~ msgstr "Trình điều khiển trình đơn dùng cho các chương trình ảnh chụp."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Generates spectral signatures for an image by allowing the user to "
+#~ "outline regions of interest."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tạo các chữ ký phổ cho một ảnh bằng cách cho phép người dùng vạch ra các "
+#~ "vùng quan tâm (ROI)."
+
+#~ msgid "Extents set incorrectly"
+#~ msgstr "Phạm được thiết lập không đúng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Command '%s' not yet implemented in the GUI. Try adding it as a command "
+#~ "layer instead."
+#~ msgstr ""
+#~ "Lệnh '%s' chưa được thực thi trong GDĐH. Hãy thử thêm nó vào dưới dạng "
+#~ "một lớp lệnh."
+
+#~ msgid "Quit wxGUI. GRASS is not running."
+#~ msgstr "Thoát wxGUI. GRASS hiện không chạy."
+
+#~ msgid "GRASS GIS Map Calculator"
+#~ msgstr "Trình tính toán Bản đồ của GRASS GIS"
+
+#~ msgid "logical AND (ignores NULLs"
+#~ msgstr "luân lý VÀ (bỏ qua các giá trị RỖNG"
+
+#~ msgid "logical OR (ignores NULLs"
+#~ msgstr "luân lý HOẶC (bỏ qua các giá trị RỖNG"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Note that the 3D view mode is currently not working under MS Windows "
+#~ "(hopefully this will be fixed soon). Please keep an eye out for updated "
+#~ "versions of GRASS."
+#~ msgstr ""
+#~ "Lưu ý rằng chế độ xem 3D hiện tại không làm việc trong M$ Windows (hy "
+#~ "vọng điều này sẽ được sớm khắc phục). Vui lòng để ý đến các phiên bản cập "
+#~ "nhật của GRASS."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Note that the vector digitizer is currently not working under MS Windows "
+#~ "(hopefully this will be fixed soon). Please keep an eye out for updated "
+#~ "versions of GRASS."
+#~ msgstr ""
+#~ "Lưu ý rằng trình số số véc-tơ hiện tại không làm việc trong M$ Windows "
+#~ "(hy vọng điều này sẽ sớm được khắc phục). Vui lòng để ý xem các phiên bản "
+#~ "cập nhật của GRASS."
+
+#~ msgid "Create/edit projection information for current location"
+#~ msgstr "Tạo/Chỉnh sửa thông tin phép chiếu cho vị trí hiện tại"



More information about the grass-commit mailing list