[GRASS-SVN] r39193 - grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po

svn_grass at osgeo.org svn_grass at osgeo.org
Mon Sep 14 07:45:21 EDT 2009


Author: neteler
Date: 2009-09-14 07:45:20 -0400 (Mon, 14 Sep 2009)
New Revision: 39193

Modified:
   grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasslibs_vi.po
   grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grassmods_vi.po
   grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasstcl_vi.po
   grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasswxpy_vi.po
Log:
Bui Huu Manh: continued

Modified: grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasslibs_vi.po
===================================================================
--- grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasslibs_vi.po	2009-09-14 09:12:16 UTC (rev 39192)
+++ grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasslibs_vi.po	2009-09-14 11:45:20 UTC (rev 39193)
@@ -3,74 +3,76 @@
 # Copyright (C) 2004, GRASS Development Team
 #
 # Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006.
-# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2004.
+# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2004, 2009.
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: grasslibs_vi\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2009-01-12 22:58+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-09-20 16:09+0200\n"
-"Last-Translator: Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <grass-translations at lists.osgeo.org>\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-11 09:54+0700\n"
+"Last-Translator: \n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.11.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
 
 #: ../lib/imagery/list_gp.c:34
 #, c-format
 msgid "group <%s> is empty\n"
-msgstr ""
+msgstr "nhóm <%s> rỗng\n"
 
 #: ../lib/imagery/list_gp.c:44
 #, c-format
 msgid "group <%s> references the following raster maps\n"
-msgstr ""
+msgstr "nhóm <%s> tham chiếu các bản đồ raster sau\n"
 
 #: ../lib/imagery/target.c:38
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read target file for group [%s]"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s]"
+msgstr "Không thể đọc tập tin đích cho nhóm [%s]"
 
 #: ../lib/imagery/fopen.c:23
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create file [%s] of group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể tạo tập [%s] cho nhóm [%s ở %s]"
 
 #: ../lib/imagery/fopen.c:36 ../lib/imagery/fopen.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open file [%s] of group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin [%s] của nhóm [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/imagery/fopen.c:49
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find file [%s] of group [%s in %s]"
-msgstr "không thể tìm thấy [%s] trong [%s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy tập tin [%s] của nhóm [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/imagery/fopen.c:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create file [%s] for subgroup [%s] of group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể tạo tập tin [%s] cho nhóm phụ [%s]  của nhóm [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/imagery/fopen.c:101 ../lib/imagery/fopen.c:127
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open file [%s] for subgroup [%s] of group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin [%s] cho nhóm phụ [%s] của nhóm [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/imagery/fopen.c:116
 #, c-format
 msgid "Unable to find file [%s] for subgroup [%s] of group [%s in %s]"
 msgstr ""
+"Không thể tìm thấy tập tin [%s] cho nhóm phụ [%s] trong nhóm [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/imagery/list_subgp.c:36
 #, c-format
 msgid "subgroup <%s> of group <%s> is empty\n"
-msgstr ""
+msgstr "nhóm phụ <%s> của nhóm <%s> rỗng\n"
 
 #: ../lib/imagery/list_subgp.c:48
 #, c-format
 msgid "subgroup <%s> of group <%s> references the following raster maps\n"
-msgstr ""
+msgstr "nhóm phụ <%s> của nhóm <%s> tham chiếu các bản đồ raster sau\n"
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:73
 msgid "Vector is not 3D"
@@ -78,7 +80,7 @@
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:76
 msgid "Loading data from attribute table ..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang nạp dữ liệu từ bảng thuộc tính..."
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:79 ../lib/vector/Vlib/net.c:179
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:350 ../lib/vector/Vlib/map.c:240
@@ -87,7 +89,7 @@
 #: ../lib/vector/Vlib/array.c:278
 #, c-format
 msgid "Database connection not defined for layer %d"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp %d"
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:88 ../lib/vector/Vlib/net.c:185
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:355 ../lib/vector/Vlib/map.c:268
@@ -95,15 +97,15 @@
 #: ../lib/vector/Vlib/array.c:284 ../lib/sites/sites.c:372
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:105 ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:126
 #: ../lib/db/dbmi_client/db.c:46 ../lib/db/dbmi_client/delete_tab.c:49
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open database <%s> by driver <%s>"
-msgstr "Không thể mở CSDL"
+msgstr "Không thể mở CSDL <%s> bằng trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:94
 #, c-format
 msgid "Cannot find z column <%s> (please verify name, e.g. with v.info)"
 msgstr ""
-"Không tìm thấy cột z <%s> (xin kiểm tra lại tên, ví dụ như bằng v.info)"
+"Không tìm thấy cột z <%s> (vui lòng kiểm tra lại tên, ví dụ như bằng v.info)"
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:97
 msgid "Column type of z column is not supported (must be integer or double)"
@@ -123,26 +125,26 @@
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:123
 msgid "Reading lines from vector map ... "
-msgstr ""
+msgstr "Đang đọc các đường từ bản đồ vec-tơ..."
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:155
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:273
 #, c-format
 msgid "Database record for cat %d not found"
-msgstr "Bản ghi CSDL cho phạm trù %d không được tìm thấy"
+msgstr "Không tìm thấy bản ghi CSDL cho phạm trù %d"
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:236
 msgid "Reading nodes from vector map ... "
-msgstr ""
+msgstr "Đang đọc các nốt từ bản đồ vec-tơ..."
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:318
 msgid "strip exists with insufficient data"
-msgstr "cắt bỏ xảy ra với dữ liệu không đầy đủ"
+msgstr "việc cắt bỏ xảy ra với dữ liệu không đầy đủ"
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:333
 #, c-format
 msgid "there are points outside specified 2D/3D region--ignored %d points"
-msgstr "có các điểm nằm ngoài vùng 2D/3D--bỏ qua %d điểm"
+msgstr "có các điểm nằm ngoài vùng 2D/3D đã chỉ định--bỏ qua %d điểm"
 
 #: ../lib/rst/interp_float/vinput2d.c:336
 #, c-format
@@ -172,13 +174,13 @@
 msgstr "một số điểm nằm ngoài vùng -- sẽ bỏ qua ..."
 
 #: ../lib/rst/interp_float/input2d.c:47
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mask raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster mặt nạ <%s>"
 
 #: ../lib/rst/interp_float/input2d.c:69
 msgid "Bitmap mask created"
-msgstr ""
+msgstr "Mặt nạ bitmap được tạo ra"
 
 #: ../lib/rst/interp_float/segmen2d.c:113
 msgid ""
@@ -209,95 +211,93 @@
 #: ../lib/symbol/read.c:424
 #, c-format
 msgid "Incorrect symbol color: '%s', using default."
-msgstr "Màu biểu tượng không đúng: '%s', dùng mặc định"
+msgstr "Màu biểu tượng không đúng: '%s', dùng mặc định."
 
 #: ../lib/vector/vedit/select.c:234
-#, fuzzy
 msgid "Unknown query tool"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr "Công cụ truy vấn không biết"
 
 #: ../lib/vector/vedit/cats.c:66
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to set category %d for (feature id %d)"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể thiết lập phạm trù %d cho (đối tượng có id %d)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/sindex.c:97
 msgid "not implemented"
-msgstr ""
+msgstr "chưa được cài đặt"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/sindex.c:109
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to delete item %d from spatial index"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể xoá mục %d khỏi chỉ mục không gian"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/sindex.c:127
 msgid ""
 "Unable to build spatial index from topology, vector map is not opened at "
 "topo level 2"
 msgstr ""
+"Không thể xây dựng chỉ mục không gian từ tôpô, bản đồ vec-tơ không được mở ở "
+"tôpô cấp 2"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/sindex.c:166
 msgid "BUG (Vect_build_sidx_from_topo): node does not exist"
-msgstr ""
+msgstr "LỖI CỦA CHƯƠNG TRÌNH (Vect_build_sidx_from_topo): nốt không tồn tại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/sindex.c:176
 msgid "BUG (Vect_build_sidx_from_topo): line does not exist"
-msgstr ""
+msgstr "LỖI CHƯƠNG TRÌNH (Vect_build_sidx_from_topo): đường không tồn tại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/sindex.c:193
 msgid "BUG (Vect_build_sidx_from_topo): area does not exist"
-msgstr ""
+msgstr "LỖI CHƯƠNG TRÌNH(Vect_build_sidx_from_topo): vùng không tồn tại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/sindex.c:210
 msgid "BUG (Vect_build_sidx_from_topo): isle does not exist"
-msgstr ""
+msgstr "LỖI CHƯƠNG TRÌNH (Vect_build_sidx_from_topo): đảo không tồn tại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/line.c:60 ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:317
 msgid "Out of memory"
-msgstr ""
+msgstr "Hết bộ nhớ "
 
 #: ../lib/vector/Vlib/line.c:199 ../lib/vector/Vlib/line.c:231
 msgid "Index out of range in"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục nằm ngoài miền trong"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/line.c:527
 msgid "Segment outside line, no segment created"
-msgstr ""
+msgstr "Phân đoạn nằm ngoài đường, không có phân đoạn nào được tạo ra"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:121
-#, fuzzy
 msgid "Building graph..."
-msgstr "Đang xây dựng tôpô ...\n"
+msgstr "Đang xây dựng biểu đồ..."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:163
-#, fuzzy
 msgid "Unable to build network graph"
-msgstr "Không tìm thấy vector %s"
+msgstr "Không thể xây dựng biểu đồ mạng lưới"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:169
 msgid "Forward costs column not specified"
-msgstr ""
+msgstr "Cột chi phí tới không được chỉ định"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:176
 msgid "Arc field < 1"
-msgstr ""
+msgstr "Trường Arc < 1"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:190 ../lib/vector/Vlib/net.c:207
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:360
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column <%s> not found in table <%s>"
-msgstr "Không thể mở CSDL"
+msgstr "Không tìm thấy cột <%s> trong bảng <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:196 ../lib/vector/Vlib/net.c:213
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:366
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Data type of column <%s> not supported (must be numeric)"
-msgstr "Kiểu cột z không được hỗ trợ (phải là số nguyên hoặc double)"
+msgstr "Kiểu dữ liệu của cột <%s> không được hỗ trợ (phải là kiểu số)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:226
-#, fuzzy
 msgid "Registering arcs..."
-msgstr "Đang đăng ký các đường:"
+msgstr "Đang đăng ký các cung..."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:254
 #, c-format
@@ -305,66 +305,64 @@
 "Database record for line %d (cat = %d, forward/both direction(s)) not found "
 "(forward/both direction(s) of line skipped)"
 msgstr ""
+"Không tìm thấy bản ghi csdl cho đường %d (cat = %d, hướng tới/cả hai hướng) 
(hướng tới/cả hai hướng của đường bị bỏ qua)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:273
 #, c-format
 msgid ""
 "Database record for line %d (cat = %d, backword direction) not found"
 "(direction of line skipped)"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy bản ghi cho đường %d (cat = %d, hướng lui) 
(hướng của đường bị bỏ qua)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:322
-#, fuzzy
 msgid "Cannot add network arc"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Không thể thêm cung mạng lưới"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:346
 msgid "Setting node costs..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang thiết lập các chi phí nốt..."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:402
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Database record for node %d (cat = %d) not found (cost set to 0)"
-msgstr "Bản ghi CSDL cho phạm trù %d không được tìm thấy"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy bản ghi csdl cho nốt %d (cat = %d) (chi phí thiết lập về 0)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:429
-#, fuzzy
 msgid "Flattening the graph..."
-msgstr "Đang xây dựng tôpô ...\n"
+msgstr "Đang làm phẳng biểu đồ..."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:432 ../lib/vector/Vlib/graph.c:110
 msgid "GngFlatten error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi GngFlattern"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:439
-#, fuzzy
 msgid "Graph was built"
-msgstr "Tôpô đã xây dựng xong.\n"
+msgstr "Biểu đồ đã được xây dựng"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:509 ../lib/vector/Vlib/graph.c:231
 #, c-format
 msgid "dglShortestPath error: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi dglShortestPath: %s"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/net.c:590
 msgid "Wrong line direction in Vect_net_get_line_cost()"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng của đường bị sai trong Vect_net_get_line_cost()"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/read_ogr.c:120 ../lib/vector/Vlib/read_ogr.c:306
 #: ../lib/vector/Vlib/build_ogr.c:309
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "OGR feature type %d not supported"
 msgstr "Kiểu đối tượng OGR %d không được hỗ trợ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/read_ogr.c:178
-#, fuzzy
 msgid "OGR feature without ID"
-msgstr "đối tượng OGR không có ID bị bỏ qua"
+msgstr "Đối tượng OGR không có ID"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/read_ogr.c:378 ../lib/vector/Vlib/read_ogr.c:386
 #, c-format
 msgid "Unable to get feature geometry, FID %ld"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể lấy hình học của đối tượng, FID %ld"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/read.c:30 ../lib/vector/Vlib/close.c:38
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:40 ../lib/vector/Vlib/build.c:31
@@ -374,9 +372,8 @@
 msgstr "Định dạng được yêu cầu không được biên dịch trong phiên bản này"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/read.c:99
-#, fuzzy
 msgid "vector map is not opened"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ không được mở"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/read.c:102
 #, c-format
@@ -384,102 +381,100 @@
 "Vect_read_line(): feature id %d is not reasonable (max features in vector "
 "map <%s>: %d)"
 msgstr ""
+"Vect_read_line(): đối tượng có id %d không hợp lý (số đối tượng nhiều nhất "
+"trong bản đồ vec-tơ <%s>: %d)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/intersect.c:127
 msgid "3D not supported by Vect_segment_intersection()"
-msgstr ""
+msgstr "3D chưa được Vect_segment_intersection() hỗ trợ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/intersect.c:322
 msgid "Vect_segment_intersection() ERROR (collinear vertical segments)"
-msgstr ""
+msgstr "Vect_segment_intersection() LỖI (các phân đoạn đứng cộng tuyến)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/intersect.c:448
 msgid "Vect_segment_intersection() ERROR (collinear non vertical segments)"
-msgstr ""
+msgstr "Vect_segment_intersection() LỖI (các phân đoạn đứng cộng tuyến)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/intersect.c:1099 ../lib/vector/Vlib/intersect.c:1105
 #: ../lib/vector/Vlib/intersect.c:1107 ../lib/vector/Vlib/intersect.c:1155
 #: ../lib/vector/Vlib/intersect.c:1164 ../lib/vector/Vlib/intersect.c:1185
 #: ../lib/vector/Vlib/intersect.c:1202
 msgid "Error while adding point to array. Out of memory"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi khi đang thêm điểm vào mảng. Hết bộ nhớ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/close.c:134
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to close vector <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể đóng vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cindex.c:31
 msgid "Category index is not up to date"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục phạm trù không cập nhật"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cindex.c:61 ../lib/vector/Vlib/cindex.c:125
 #: ../lib/vector/Vlib/cindex.c:143 ../lib/vector/Vlib/cindex.c:166
 msgid "Invalid layer index (index >= number of layers)"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục lớp không hợp lệ (chỉ mục >= số lượng lớp)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cindex.c:107
 msgid "Invalid layer index (index < 0 or index >= number of layers)"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục lớp không hợp lệ (chỉ mục < 0 hoặc chỉ mục >= số lượng lớp)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cindex.c:232
 msgid "Layer or category index out of range"
-msgstr ""
+msgstr "Lớp hoặc chỉ mục phạm trù nằm ngoài miền"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cindex.c:283
 msgid "Layer index out of range"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục phạm trù nằm ngoài miền"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cindex.c:460
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open cidx file <%s> for write"
-msgstr "Kann %s nicht zum Beschreiben öffnen."
+msgstr "Không thể mở tập tin cidx <%s> để ghi"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cindex.c:468
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error writing out category index file <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin chỉ mục không gian.\n"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin chỉ mục phạm trù <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cindex.c:511
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open category index file for vector map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin chỉ mục phạm trù cho bản đồ vec-tơ <%s@%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:89
-#, fuzzy
 msgid "Layer number must be 1 or greater"
-msgstr "Số trường phải là 1 hoặc lớn hơn."
+msgstr "Số lượng lớp phải bằng 1 hoặc lớn hơn"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:94
-#, fuzzy
 msgid "Unable to add database link, map is not opened in WRITE mode"
-msgstr "Không thể thêm liên kết CSDL, bản đồ không được mở ở chế độ GHI."
+msgstr "Không thể thêm liên kết csdl, bản đồ không được mở ở chế độ GHI"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:100
-#, fuzzy
 msgid "Unable to add database link"
-msgstr "Không thể thêm liên kết CSDL"
+msgstr "Không thể thêm liên kết csdl"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:106 ../lib/vector/Vlib/field.c:151
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write database links"
-msgstr "Không thể ghi các liên kết CSDL"
+msgstr "Không thể ghi các liên kết csdl"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:219
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Layer number %d or name <%s> already exists"
-msgstr "Trường số <%d> hoặc tên <%s> đã có"
+msgstr "Số lượng lớp %d hoặc tên <%s> đã có"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:298
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Default driver / database set to:\n"
 "driver: %s\n"
 "database: %s"
 msgstr ""
-"Trình đ.khiển mặc định / CSDL được thiết lập vào:\n"
-"trình đ.khiển: dbf\n"
-"CSDL: $GISDBASE/$LOCATION_NAME/$MAPSET/dbf/"
+"Trình đ.khiển mặc định / csdl được thiết lập vào:\n"
+"
trình đ.khiển: %s\n"
+"csdl: %s"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:305
 msgid "Default driver is not set"
@@ -492,10 +487,9 @@
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:367
 #, c-format
 msgid "Requested dblink %d, maximum link number %d"
-msgstr "Liên kết CSDL %d được yêu cầu, số lượng liên kết tối đa %d"
+msgstr "Liên kết csdl %d được yêu cầu, số lượng liên kết tối đa %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:507
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open OGR DBMI driver"
 msgstr "Không thể mở trình đ.khiển OGR DBMI"
 
@@ -504,6 +498,8 @@
 "All FID tests failed. Neither 'FID' nor 'ogc_fid' nor 'ogr_fid' nor 'gid' "
 "available in OGR DB table"
 msgstr ""
+"Tất cả các kiểm tra FID thất bại. 'FID', 'ogc_fid', 'ogr_fid' lẫn 'gid' đều "
+"không dùng được trong bảng OGR DB"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:601
 #, c-format
@@ -513,41 +509,40 @@
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:633
 #, c-format
 msgid "Error in rule on row %d in %s"
-msgstr "Lỗi trong quy tắc tại dòng %d ở %s"
+msgstr "Lỗi trong quy tắc tại dòng %d trong %s"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:686
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open vector database definition file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin bảng mốc tọa độ chuẩn: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa csdl vec-tơ: '%s'"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/field.c:774
-#, fuzzy
 msgid "Bug: attempt to update map which is not in current mapset"
-msgstr "'Bọ': cố gắng cập nhật bản đồ không ở trong bộ bản đồ hiện tại."
+msgstr "'Bọ': cố gắng cập nhật bản đồ không ở trong bộ bản đồ hiện tại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/break_lines.c:115 ../lib/vector/Vlib/break_lines.c:370
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Intersections: %5d"
-msgstr "Phép chiếu khác"
+msgstr "Các giao điểm: %5d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open_ogr.c:53
 msgid "OGR format cannot be updated"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cập nhật được định dạng OGR"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open_ogr.c:65
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open OGR data source '%s'"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể mở nguồn dữ liệu OGR '%s'"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open_ogr.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open layer <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể mở lớp <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open_ogr.c:129
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open fidx file for vector map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin fidx của bản đồ vec-tơ <%s@%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open_ogr.c:147
 #, c-format
@@ -555,6 +550,8 @@
 "Feature index format version %d.%d is not supported by this release. Try to "
 "rebuild topology or upgrade GRASS."
 msgstr ""
+"Định dạng chỉ mục đối tượng phiên bản %d.%d không được hỗ trợ trong bản phát "
+"hành này. Hãy thử xây dựng lại tôpô hoặc cập nhật GRASS."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open_ogr.c:152
 #, c-format
@@ -562,244 +559,240 @@
 "Your GRASS version does not fully support feature index format %d.%d of the "
 "vector. Consider to rebuild topology or upgrade GRASS."
 msgstr ""
+"Phiên bản GRASS hiện tại của bạn không hỗ trợ đầy đủ định dạng chỉ mục đối "
+"tượng %d.%d của dữ liệu vec-tơ. Hãy cân nhắc việc xây dựng lại tôpô hoặc cập "
+"nhật GRASS."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:100
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Programmer requested unknown open level %d"
-msgstr "Cảnh báo: Lập trình viên đã yêu cầu open_level không biết\n"
+msgstr "Lập trình viên đã yêu cầu mở ở cấp %d không biết"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:168 ../lib/vector/Vlib/map.c:324
 #: ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:118 ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:121
 #: ../lib/ogsf/Gp3.c:109 ../lib/ogsf/Gv3.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:179
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Vector map which is not in the current mapset cannot be opened for update"
 msgstr ""
-"Một bản đồ không ở trong bản đồ hiện hành thì không thể mở để cập nhật. "
+"Bản đồ vec-tơ không ở trong bộ bản đồ hiện tại nên không thể mở để cập nhật "
+"được"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:199 ../lib/ogsf/Gp3.c:115 ../lib/ogsf/Gv3.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open vector map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:211 ../lib/vector/Vlib/open.c:279
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:299
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unable to open vector map <%s> on level %d. Try to rebuild vector topology "
 "by v.build."
-msgstr "Không thể mở vector cũ %s ở cấp %d"
+msgstr ""
+"Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s> ở cấp %d. Hãy thử xây dựng lại tôpô bằng v."
+"build."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:214
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read head file"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể đọc tập tin đề mục"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:236
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open topology file for vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin tôpô của bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:262
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open category index file for vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin chỉ mục phạm trù của bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:353 ../lib/vector/Vlib/open.c:576
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open history file for vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:531
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s is not in the current mapset (%s)"
-msgstr "Keine %s Dateien im aktuellen Mapset vorhanden\n"
+msgstr "%s không ở trong bộ bản đồ hiện tại (%s)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:540 ../lib/vector/Vlib/map.c:175
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:311
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map name is not SQL compliant"
-msgstr "Tên bản đồ không tương thích SQL."
+msgstr "Tên bản đồ vec-tơ không tương thích SQL"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:547 ../lib/vector/Vlib/map.c:186
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:315
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> already exists and will be overwritten"
-msgstr "Vector '%s' đã tồn tại và sẽ bị ghi đè"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> đã có và sẽ bị ghi đè"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:552 ../lib/vector/Vlib/map.c:190
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to delete vector map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể xoá bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:566
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create vector map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:622
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to stat file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể khởi động tập tin <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:731
-#, fuzzy
 msgid "Size of 'coor' file differs from value saved in topology file"
 msgstr "Kích thước của tập tin 'coor' khác với giá trị lưu trong tập tin tôpô."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open.c:742
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Please rebuild topology for vector map <%s@%s>"
-msgstr "Vui lòng xây dựng lại tôpô cho vector '%s@%s'"
+msgstr "Vui lòng xây dựng lại tôpô cho bản đồ vec-tơ <%s@%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:123
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Building topology for vector map <%s>..."
-msgstr "Vui lòng xây dựng lại tôpô cho vector '%s@%s'"
+msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho bản đồ vec-tơ <%s>..."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:141
-#, fuzzy
 msgid "Topology was built"
-msgstr "Tôpô đã xây dựng xong.\n"
+msgstr "Tôpô đã được xây dựng"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:153
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of nodes: %d"
-msgstr "Số nốt      :   %d\n"
+msgstr "Số nốt: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:154
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of primitives: %d"
-msgstr "Số đối tượng nguyên thủy:   %d\n"
+msgstr "Số đối tượng nguyên thủy: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:155
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of points: %d"
-msgstr "Số điểm     :   %d\n"
+msgstr "Số điểm: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:156
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of lines: %d"
-msgstr "Số đường     :   %d\n"
+msgstr "Số đường: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:157
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of boundaries: %d"
-msgstr "Số ranh giới:   %d\n"
+msgstr "Số ranh giới: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:158
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of centroids: %d"
-msgstr "Số trọng tâm:   %d\n"
+msgstr "Số trọng tâm: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:161
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of faces: %d"
-msgstr "Số mặt     :   %d\n"
+msgstr "Số mặt: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:164
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of kernels: %d"
-msgstr "Số nhân    :   %d\n"
+msgstr "Số nhân: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:205
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of areas: %d"
-msgstr "Số vùng     :   %d\n"
+msgstr "Số vùng: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:206
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of isles: %d"
-msgstr "Số đảo     :   %d\n"
+msgstr "Số đảo: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:209
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of incorrect boundaries: %d"
-msgstr "Số ranh giới không đúng   :   %d\n"
+msgstr "Số ranh giới không đúng: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:213
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of centroids outside area: %d"
-msgstr "Số trọng tâm nằm ngoài vùng :   %d\n"
+msgstr "Số trọng tâm ngoài vùng: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:217
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of duplicate centroids: %d"
-msgstr "Số trọng tâm bị đúp    :   %d\n"
+msgstr "Số trọng tâm bị đúp: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:221
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of areas without centroid: %d"
-msgstr "Số vùng không có trọng tâm :   %d\n"
+msgstr "Số vùng không có trọng tâm: %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:226
-#, fuzzy
 msgid "Number of areas: -"
-msgstr "Số vùng     :   -\n"
+msgstr "Số vùng: -"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:227
-#, fuzzy
 msgid "Number of isles: -"
-msgstr "Số đảo     :   -\n"
+msgstr "Số đảo: -"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:256
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open topo file for write <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin topo để ghi: %s\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin tôpô để ghi <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:264
-#, fuzzy
 msgid "Error writing out topo file"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi vào tập tin topo.\n"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi vào tập tin tôpô"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:407
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable open spatial index file for write <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin chỉ mục không gian để ghi: %s\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin chỉ mục không gian để ghi <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build.c:415
-#, fuzzy
 msgid "Error writing out spatial index file"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin chỉ mục không gian.\n"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin chỉ mục không gian"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/level_two.c:210 ../lib/vector/Vlib/level_two.c:235
 #: ../lib/vector/Vlib/level_two.c:259 ../lib/vector/Vlib/level_two.c:278
 #: ../lib/vector/Vlib/level_two.c:296 ../lib/vector/Vlib/level_two.c:315
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> is not open on level >= 2"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> không mở được ở cấp >=2"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/header.c:95 ../lib/vector/Vlib/header.c:143
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open header file of vector <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin header của vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/header.c:151
 #, c-format
 msgid "Corrupted row in head: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng bị lỗi trong tiêu đề: %s"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/header.c:187
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown keyword %s in vector head"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr "Không hiểu từ khoá %s trong tiêu đề vec-tơ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/header.c:510 ../lib/gis/proj3.c:64
 msgid "Unknown projection"
 msgstr "Phép chiếu không biết"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:93
-#, fuzzy
 msgid "Unable to add area (map closed, topo saved)"
 msgstr "Không thể thêm vùng (bản đồ đã đóng, tôpô đã lưu)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:102
-#, fuzzy
 msgid "Unable to add isle (map closed, topo saved)"
 msgstr "Không thể thêm đảo (bản đồ đã đóng, tôpô đã lưu)"
 
@@ -809,153 +802,145 @@
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:148
 msgid "Request to find area outside nonexistent isle"
-msgstr ""
+msgstr "Yêu cầu tìm kiếm vùng nằm ngoài đảo không tồn tại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:507
-#, fuzzy
 msgid "Registering primitives..."
-msgstr "Đang đăng ký các đường:"
+msgstr "Đang đăng ký các đối tượng nguyên thủy..."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:516
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read vector map"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể đọc bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:560
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d primitives registered"
-msgstr "\r%d đối tượng nguyên thủy được đăng ký      \n"
+msgstr "%d đối tượng nguyên thủy được đăng ký"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:561
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d vertices registered"
-msgstr "\r%d đối tượng nguyên thủy được đăng ký      \n"
+msgstr "%d đỉnh được đăng ký"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:572
-#, fuzzy
 msgid "Building areas..."
-msgstr "Đang xây dựng tôpô ...\n"
+msgstr "Đang xây dựng các vùng..."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:595
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d areas built"
-msgstr "Tôpô đã xây dựng xong.\n"
+msgstr "%d vùng được xây dựng"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:596
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d isles built"
-msgstr "Tôpô đã xây dựng xong.\n"
+msgstr "%d đảo được xây dựng"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:605
-#, fuzzy
 msgid "Attaching islands..."
-msgstr "Đang gắn các đảo: "
+msgstr "Đang gắn các đảo..."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_nat.c:620
-#, fuzzy
 msgid "Attaching centroids..."
-msgstr "Đang gắn các trọng tâm:"
+msgstr "Đang gắn các trọng tâm..."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/read_nat.c:136
-#, fuzzy
 msgid "Attempt to read dead line"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Cố gắng đọc dòng chết"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/graph.c:143
-#, fuzzy
 msgid "Unable to add network arc"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Không thể thêm cung mạng lưới"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/level.c:38
 msgid "Map structure was never initialized"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu trúc bản đồ chưa từng được khởi tạo"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/level.c:40
 msgid "Map structure has been closed"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu trúc bản đồ đã được đóng"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:55
-#, fuzzy
 msgid "input vector map is not open"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu vào không mở"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:65 ../lib/vector/Vlib/map.c:81
 #: ../lib/ogsf/Gp3.c:143
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read vector map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể đọc bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find vector map <%s> in <%s>"
-msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s in %s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ vec-tơ <%s> trongg <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:210 ../lib/vector/Vlib/map.c:328
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to copy vector map <%s> to <%s>"
-msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s in %s]"
+msgstr "Không thể sao chép bản đồ vec-tơ <%s> vào <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:257 ../lib/vector/Vlib/map.c:378
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:609 ../lib/vector/Vlib/map.c:716
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to copy table <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể sao chép bảng <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:273 ../lib/vector/Vlib/map.c:407
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:622
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create index for table <%s>, key <%s>"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể tạo chỉ mục cho bảng <%s>, khoá <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:392 ../lib/vector/Vlib/map.c:487
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to delete table <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể xoá bảng <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:441
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid vector map name <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Tên bản đồ vec-tơ không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:455
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open header file for vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin header của bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:477
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find table <%s> linked to vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể tìm thấy bảng <%s> được liên kết vào bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:493
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Table <%s> linked to vector map <%s> does not exist"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Bảng <%s> được liên kết vào bản đồ vec-tơ <%s> không tồn tại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:507
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open directory '%s'"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể mở thư mục '%s'"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:521
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to delete file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể xoá tập tin '%s'"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:538
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to rename directory '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' thành '%s'"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:546
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to remove directory '%s'"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể loại bỏ thư mục '%s'"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/map.c:600 ../lib/vector/Vlib/map.c:701
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to add database link for vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể thêm liên kết csdl cho bản đồ vec-tơ '%s'"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open_nat.c:145
 #, c-format
@@ -963,6 +948,8 @@
 "Coor files of vector map <%s@%s> is larger than it should be (%ld bytes "
 "excess)"
 msgstr ""
+"Các tập tin coor của bản đồ vec-tơ <%s@%s> lớn hơn cỡ đúng của nó (quá %ld "
+"byte)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/open_nat.c:149
 #, c-format
@@ -970,229 +957,232 @@
 "Coor files of vector <%s@%s> is shorter than it should be (%ld bytes "
 "missing)."
 msgstr ""
+"Các tập tin coor của bản đồ vec-tơ <%s@%s> nhỏ hơn cỡ đúng của nó (thiếu %ld "
+"byte)."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:27 ../lib/vector/Vlib/write.c:33
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:39 ../lib/vector/Vlib/write.c:46
-#, fuzzy
 msgid "for this format/level not supported"
-msgstr "Vect_write_line() cho định dạng/cấp này không được hỗ trợ "
+msgstr "cho định dạng/cấp này không được hỗ trợ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:135
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write feature, vector map is not opened"
-msgstr "Không thể ghi đường, bản đồ chưa được mở"
+msgstr "Không thể ghi đối tượng, bản đồ vec-tơ không được mở"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:148
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write feature (negative offset)"
-msgstr "Không thể ghi đường (độ dịch âm)"
+msgstr "Không thể ghi đối tượng (độ dịch âm)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:181
-#, fuzzy
 msgid "Unable to rewrite feature, vector map is not opened"
-msgstr "Không thể ghi lại đường, bản đồ chưa được mở"
+msgstr "Không thể ghi lại đối tượng, bản đồ chưa được mở"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:194
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to rewrite feature %d"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể ghi lại đối tượng %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:219
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unable to delete feature %d, vector map <%s> is not opened on topology level"
-msgstr "Không thể xóa đường, bản đồ '%s' chưa được mở ở cấp 2"
+msgstr ""
+"Không thể xóa đối tượng %d, bản đồ vec-tơ <%s> chưa được mở ở cấp tôpô 2"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:225
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unable to delete feature %d, vector map <%s> is not opened in 'write' mode"
-msgstr "Không thể xóa đường, bản đồ '%s' không được mở ở chế độ ghi"
+msgstr ""
+"Không thể xóa đối tượng %d, bản đồ vec-tơ <%s> không được mở ở chế độ "
+"'write' (ghi)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:239
 #, fuzzy, c-format
 msgid "Unable to feature %d from vector map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể với đối tượng %d từ bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:265
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unable to restore feature %d, vector map <%s> is not opened on topology level"
-msgstr "Không thể xóa đường, bản đồ '%s' chưa được mở ở cấp 2"
+msgstr ""
+"Không thể phục hồi lại đối tượng %d, bản đồ vec-tơ <%s> không được mở ở cấp "
+"tôpô"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:271
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unable to restore feature %d, vector map <%s> is not opened in 'write' mode"
-msgstr "Không thể xóa đường, bản đồ '%s' không được mở ở chế độ ghi"
+msgstr ""
+"Không thể phục hồi lại đối tượng %d, bản đồ vec-tơ <%s> không được mở ở chế "
+"độ 'write' (ghi)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write.c:285
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to restore feature %d from vector map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể phục hồi lại đối tượng %d từ bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/poly.c:235
-#, fuzzy
 msgid "Unable to find point in polygon"
-msgstr "không thể tìm thấy [%s] trong [%s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy điểm trong vùng"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/poly.c:649
-#, fuzzy
 msgid "conditions failed"
-msgstr "Kết nối thất bại.\n"
+msgstr "các điều kiện thất bại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/remove_areas.c:92
 msgid "Area is composed of dead boundary"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng tạo thành từ ranh giới chết"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/overlay.c:74
-#, fuzzy
 msgid "unknown operator"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr "toán tử không hiểu"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/overlay.c:123
 msgid "Overlay: line/boundary types not supported by AND operator"
-msgstr ""
+msgstr "Chồng: kiều đường/ranh giới chưa được toán tử AND hỗ trợ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/overlay.c:126
 msgid "Overlay: area x area types not supported by AND operator"
-msgstr ""
+msgstr "Chồng: các kiều vùng x vùng chưa được toán tử AND hỗ trợ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/array.c:99
 #, c-format
 msgid "%d errors in category string."
-msgstr ""
+msgstr "%d lỗi trong chuỗi phạm trù."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/array.c:145 ../lib/vector/Vlib/array.c:269
 msgid "Mixed area and other type requested for vector array"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng hỗn hợp (mixed) và kiểu khác được yều cầu cho mảng vec-tơ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/array.c:155 ../lib/vector/Vlib/array.c:178
 #: ../lib/vector/Vlib/array.c:306 ../lib/vector/Vlib/array.c:339
 msgid "Not enough space in vector array"
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ không gian trong mảng vec-tơ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/array.c:294
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to select record from table <%s> (key %s, where %s)"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể chọn bản ghi từ bảng <%s> (khoá %s, tại %s)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal vector map name <%s>. May not contain '.' or 'NULL'."
-msgstr ""
-"Tên bản đồ vector không hợp lệ <%s>. Có thể được chứa '.' hoặc 'NULL'.\n"
+msgstr "Tên bản đồ vec-tơ không hợp lệ <%s>. Không được chứa '.' hoặc 'NULL'."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:55
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal vector map name <%s>. Must start with a letter."
-msgstr "Tên bản đồ vector không hợp lệ <%s>. Phải bắt đầu với một chữ cái.\n"
+msgstr "Tên bản đồ vector không hợp lệ <%s>. Phải bắt đầu với một chữ cái."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal vector map name <%s>. Character '%c' not allowed."
-msgstr "Tên bản đồ vector không hợp lệ <%s>. Ký tự <%c> không được phép.\n"
+msgstr "Tên bản đồ vector không hợp lệ <%s>. Ký tự <%c> không được phép dùng."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:70
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Illegal vector map name <%s>. SQL keyword cannot be used as vector map name."
-msgstr "Tên bản đồ vector không hợp lệ <%s>. Ký tự <%c> không được phép.\n"
+msgstr ""
+"Tên bản đồ vector không hợp lệ <%s>. Từ khoá SQL không thể được dùng làm tên "
+"bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:101 ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Output vector map name <%s> is not valid map name"
-msgstr "Tên đầu ra '%s' không phải là tên raster hợp lệ"
+msgstr "Tên bản đồ vec-tơ đầu ra <%s> không phải là tên bản đồ hợp lệ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:142 ../lib/vector/Vlib/legal_vname.c:146
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Output vector map <%s> is used as input"
-msgstr "Bản đồ đầu ra '%s' được sử dụng làm đầu vào"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu ra <%s> được dùng làm đầu vào"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write_nat.c:50 ../lib/vector/Vlib/write_nat.c:83
 #, c-format
 msgid "%s: Area %d does not exist"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Vùng %d không tồn tại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write_nat.c:640
-#, fuzzy
 msgid "Attempt to delete dead feature"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Cố gắng xoá đối tượng chết"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/write_nat.c:885
-#, fuzzy
 msgid "Attempt to restore alive feature"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Cố gắng phục hồi lại đối tượng sống"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cats.c:45
 msgid "Vect_new_cats_struct(): Out of memory"
-msgstr ""
+msgstr "Vect_new_cats_struct(): Hết bộ nhớ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cats.c:129
 #, c-format
 msgid "Too many categories (%d), unable to set cat %d (layer %d)"
-msgstr ""
+msgstr "Quá nhiều phạm trù (%d), không thể thiết lập cat %d (lớp %d)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/cats.c:376
 #, c-format
 msgid "Unable to convert category string '%s' (from '%s') to category range"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể đổi chuỗi phạm trù '%s' (từ '%s') thành miền phạm trù"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/buffer2.c:375
-#, fuzzy
 msgid "Line is not looped"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Đường không bị thắt nút"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/buffer2.c:610 ../lib/vector/Vlib/buffer2.c:621
 msgid "Next edge was visited but it is not the first one !!! breaking loop"
 msgstr ""
+"Gờ tiếp theo đã được kiểm tra nhưng nó không phải là cái đầu tiên!!! Đang "
+"ngắt nút lặp"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/buffer2.c:673
 msgid "side != 0 feature not implemented"
-msgstr ""
+msgstr "cạnh != 0 kiểu đối tượng chưa được đưa vào chương trình"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/buffer2.c:923 ../lib/vector/Vlib/buffer2.c:956
 msgid "Vect_get_point_in_poly() failed"
-msgstr ""
+msgstr "Vect_get_point_in_poly() thất bại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/area.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Attempt to read points of nonexistent area"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Cố gắng đọc các điểm của một vùng không tồn tại"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/area.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read line %d"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể đọc đường %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/area.c:164 ../lib/vector/Vlib/area.c:193
 #: ../lib/vector/Vlib/area.c:257 ../lib/vector/Vlib/area.c:286
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Attempt to read topo for dead area (%d)"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Cố gắng đọc tôpô của vùng chết (%d)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/area.c:313
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Attempt to read topo for dead isle (%d)"
-msgstr "Không thể đọc biểu đồ histogram cho [%s in %s]"
+msgstr "Cố gắng đọc tôpô của đảo chết (%d)"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_ogr.c:272
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to calculate centroid for area %d"
 msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_ogr.c:333
 msgid "Partial build for OGR is not supported"
-msgstr ""
+msgstr "Việc xây dựng một phần đối với OGR không được hỗ trợ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_ogr.c:342
 msgid ""
 "Random read is not supported by OGR for this layer, cannot build support"
 msgstr ""
+"Việc đọc ngẫu nhiên không được OGR hỗ trợ đối với lớp này, không thể xây "
+"dựng hỗ trợ"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_ogr.c:349
 msgid "Feature: "
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng: "
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_ogr.c:361
 #, c-format
@@ -1200,225 +1190,216 @@
 msgstr "Đối tượng %d không có hình học bị bỏ qua"
 
 #: ../lib/vector/Vlib/build_ogr.c:368
-#, fuzzy
 msgid "OGR feature without ID ignored"
-msgstr "đối tượng OGR không có ID bị bỏ qua"
+msgstr "Đối tượng OGR không có ID bị bỏ qua"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:288
-#, fuzzy
 msgid "Unable read topology for nodes"
-msgstr "Không thể đọc biểu đồ histogram cho [%s in %s]"
+msgstr "Không thể đọc tôpô cho các nốt"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:293
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read topology for node %d"
-msgstr "Không thể đọc biểu đồ histogram cho [%s in %s]"
+msgstr "Không thể đọc tôpô cho nốt %d"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:298
-#, fuzzy
 msgid "Unable read topology for lines"
-msgstr "Không thể ghi lại đường"
+msgstr "Không thể đọc tôpô cho các đường"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:303
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read topology for line %d"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể đọc tôpô cho đường %d"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:308
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read topo for areas"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Không thể đọc tôpô cho các vùng"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:313
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable read topology for area %d"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Không thể đọc tôpô cho vùng %d"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:318
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read topology for isles"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể đọc tôpô cho các đảo"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:323
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read topology for isle %d"
-msgstr "Không thể đọc biểu đồ histogram cho [%s in %s]"
+msgstr "Không thể đọc tôpô cho đảo %d"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:345 ../lib/vector/diglib/plus.c:371
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write head to plus file"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể ghi tiêu đề vào tập tin plus"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:350
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write nodes to plus file"
-msgstr "không thể tập tin quant!"
+msgstr "Không thể ghi nốt vào tập tin plus"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:355
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write lines to plus file"
-msgstr "không thể tập tin quant!"
+msgstr "Không thể ghi đường vào tập tin plus"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:360
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write areas to plus file"
-msgstr "không thể tập tin quant!"
+msgstr "Không thể ghi vùng vào tập tin plus"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus.c:365
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write isles to plus file"
-msgstr "không thể tập tin quant!"
+msgstr "Không thể ghi đảo vào tập tin plus"
 
 #: ../lib/vector/diglib/spindex.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to delete node %d from spatial index"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể xoá nốt %d khỏi chỉ mục không gian"
 
 #: ../lib/vector/diglib/spindex.c:288
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to delete line %d from spatial index"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể xoá đường %d khỏi chỉ mục không gian"
 
 #: ../lib/vector/diglib/spindex.c:314
-#, fuzzy
 msgid "Attempt to delete sidx for dead area"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Cố gắng xoá sidx đối với vùng chết"
 
 #: ../lib/vector/diglib/spindex.c:327
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to delete area %d from spatial index"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể xoá vùng chết %d khỏi chỉ mục không gian"
 
 #: ../lib/vector/diglib/spindex.c:362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to delete isle %d from spatial index"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể xoá đảo %d khỏi chỉ mục không gian"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus_node.c:217
 #, c-format
 msgid ""
 "Attempt to read line angle for the line which is not connected to the node: "
 "node %d, line %d"
-msgstr ""
+msgstr "Cố gắng đọc góc của một đường không được nối vào nốt: nốt %d, đường %d"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus_area.c:195 ../lib/vector/diglib/plus_area.c:651
 #: ../lib/vector/diglib/plus_area.c:659
 #, c-format
 msgid "Line %d already has area/isle %d to left"
-msgstr ""
+msgstr "Đường %d đã có vùng/đảo %d ở phía trái"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus_area.c:205
 #, c-format
 msgid "Line %d already has area/isle %d to right"
-msgstr ""
+msgstr "Đường %d đã có vùng/đảo %d ở phía phải"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus_area.c:287
 msgid "Attempt to delete isle from dead area"
-msgstr ""
+msgstr "Cố gắng xoá đảo khỏi vùng chết"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus_area.c:304
 #, c-format
 msgid "Attempt to delete not registered isle %d from area %d"
-msgstr ""
+msgstr "Cố gắng xoá đảo không đăng ký %d khỏi vùng %d"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus_area.c:342
 msgid "Attempt to delete dead area"
-msgstr ""
+msgstr "Cố gắng xoá vùng chết"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus_area.c:382
 #, c-format
 msgid "Dead centroid %d registered for area (bug in the vector library)"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng tâm chết %d được đăng ký cho vùng ('bọ' trong thư viện vec-tơ)"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus_area.c:406
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Attempt to delete area %d info from dead isle %d"
-msgstr "Không thể đọc biểu đồ histogram cho [%s in %s]"
+msgstr "Cố gắng xoá thông tin vùng chết %d khỏi đảo chết %d"
 
 #: ../lib/vector/diglib/plus_area.c:749
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Attempt to delete isle %d info from dead area %d"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Cố gắng xoá thông tin đảo chết %d khỏi vùng chết %d"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:97
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Attributes for category %d not found"
-msgstr "Bản ghi CSDL cho phạm trù %d không được tìm thấy"
+msgstr "Không tìm thấy các thuộc tính cho phạm trù %d"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:136
 msgid "Category must be integer"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm trù phải là số nguyên"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:210
 msgid "Memory error in writing timestamp"
-msgstr ""
+msgstr "Lõi bộ nhớ khi ghi đánh dấu thời gian"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:212
 msgid "Illegal TimeStamp string"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi đánh dấu thời gian không hợp lệ"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:241
 msgid "Memory error in allocating timestamp"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi bộ nhớ trong việc cấp phát đánh dấu thời gian"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:348 ../lib/sites/sites.c:478
 msgid ""
 "Dev note: Adapted sites library used for vector points. (module should be "
 "updated to GRASS 6 vector library)"
 msgstr ""
+"Ghi chú cho nhà phát triển: Thư viện sites thích nghi được dùng cho các điểm "
+"vec-tơ. (mô-đun phải được cập nhật vào thư viện vec-tơ của GRASS 6)"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:381 ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:199
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:276 ../lib/db/dbmi_client/table.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open select cursor: '%s'"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể mở con trỏ chọn: '%s'"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:397
-#, fuzzy
 msgid "Cannot fetch row"
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp"
+msgstr "Không thể lấy hàng"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:579
 msgid "G_oldsite_new_struct: invalid # dims or fields"
-msgstr ""
+msgstr "G_oldsite_new_struct: # kích thước hoặc trường không hợp lệ"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:1249
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot open database %s by driver %s"
-msgstr "Không thể mở CSDL"
+msgstr "Không thể mở csdl %s bằng trình điều khiển %s"
 
 #: ../lib/sites/sites.c:1257
-#, fuzzy
 msgid "Cannot select attributes"
-msgstr "Không thể xóa đường"
+msgstr "Không thể chọn các thuộc tính"
 
 #: ../lib/proj/convert.c:108
 msgid "Unable parse GRASS PROJ_INFO file"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể phân tách tập tin GRASS PROJ_INFO"
 
 #: ../lib/proj/convert.c:113
 msgid "Unable get PROJ.4-style parameter string"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể lấy chuỗi tham số kiểu PROJ.4"
 
 #: ../lib/proj/convert.c:125
 #, c-format
 msgid ""
 "OGR can't parse PROJ.4-style parameter string: %s (OGR Error code was %d)"
 msgstr ""
+"OGR không thể phân tách chuỗi tham số kiểu PROJ.4: %s (Mã lỗi OGR là %d)"
 
 #: ../lib/proj/convert.c:131
 #, c-format
 msgid "OGR can't get WKT-style parameter string (OGR Error code was %d)"
-msgstr ""
+msgstr "OGR không thể lấy chuỗi tham số kiểu WKT (mã lỗi OGR là %d)"
 
 #: ../lib/proj/convert.c:384
 msgid "No projection name! Projection parameters likely to be meaningless."
-msgstr ""
+msgstr "Không có tên phép chiếu! Các tham số phép chiếu có vẻ như vô nghĩa."
 
 #: ../lib/proj/convert.c:420
 #, c-format
 msgid "Datum <%s> not recognised by GRASS and no parameters found"
 msgstr ""
+"GRASS không nhận ra mốc tọa độ chuẩn <%s> và không tìm thấy tham số nào"
 
 #: ../lib/proj/convert.c:436
 #, c-format
@@ -1426,6 +1407,8 @@
 "Datum <%s> apparently recognised by GRASS but no parameters found. You may "
 "want to look into this."
 msgstr ""
+"GRASS không nhận ra mốc tọa độ chuẩn <%s> và không tìm thấy tham số nào. Có "
+"thể bạn cần kiểm tra điều này."
 
 #: ../lib/proj/convert.c:440
 #, c-format
@@ -1433,16 +1416,17 @@
 "Invalid transformation number %d; valid range is 1 to %d. Leaving datum "
 "transform parameters unspecified."
 msgstr ""
+"Số hiệu chuyển đổi không hợp lệ %d; miền hợp lệ là 1 đến %d. Để lại các tham "
+"số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn không được chỉ định."
 
 #: ../lib/proj/do_proj.c:106 ../lib/proj/do_proj.c:180
 #, c-format
 msgid "pj_transform() failed: %s"
-msgstr ""
+msgstr "pj_transform() thất bại: %s"
 
 #: ../lib/proj/datum.c:251
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open temporary file"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
 
 #: ../lib/proj/datum.c:345 ../lib/gis/get_projname.c:52
 #: ../lib/gis/get_datum_name.c:58 ../lib/gis/get_ell_name.c:45
@@ -1451,37 +1435,36 @@
 msgstr "Bấm RETURN để hủy yêu cầu\n"
 
 #: ../lib/proj/datum.c:419 ../lib/proj/datum.c:484
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open datum table file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin bảng mốc tọa độ chuẩn: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin bảng mốc tọa độ chuẩn <%s>"
 
 #: ../lib/proj/datum.c:432 ../lib/proj/datum.c:498
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error in datum table file <%s>, line %d"
-msgstr "lỗi trong tập tin bảng mốc tọa độ chuẩn, dòng %d"
+msgstr "Lỗi trong tập tin bảng mốc tọa độ chuẩn <%s>, dòng %d"
 
 #: ../lib/proj/ellipse.c:75
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid ellipsoid <%s> in file"
-msgstr "ellipsoid %s không hợp lệ trong tập tin"
+msgstr "Ellipsoid <%s> không hợp lệ trong tập tin"
 
 #: ../lib/proj/ellipse.c:98
 msgid "No secondary ellipsoid descriptor (rf, es or b) in file"
-msgstr ""
+msgstr "Không có mô tả ellipsoid thứ cấp (rf, es hoặc b) trong tập tin"
 
 #: ../lib/proj/ellipse.c:102
-#, fuzzy
 msgid "Invalid ellipsoid descriptors (a, rf, es or b) in file"
-msgstr "ellipsoid %s không hợp lệ trong tập tin"
+msgstr "Các mô tả ellipsoid trong tập tin (a, rf, es hoặc b) không hợp lệ"
 
 #: ../lib/proj/ellipse.c:115
 msgid "No ellipsoid info given in file"
-msgstr "Không có thông tin ellipsoid trong tập tin cung cấp"
+msgstr "Không có thông tin ellipsoid trong tập tin được cung cấp"
 
 #: ../lib/proj/ellipse.c:215 ../lib/gis/get_ellipse.c:283
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open ellipsoid table file <%s>"
-msgstr "không thể mở tập tin bảng ellipsoid : %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin bảng ellipsoid <%s>"
 
 #: ../lib/proj/ellipse.c:268 ../lib/gis/get_ellipse.c:338
 #, c-format
@@ -1494,43 +1477,43 @@
 msgstr "Các dòng %s của tập tin bảng ellipsoid <%s> không hợp lệ"
 
 #: ../lib/proj/get_proj.c:150
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid zone %s specified"
-msgstr "ellipsoid %s không hợp lệ trong tập tin"
+msgstr "Múi được chỉ định %s không hợp lệ"
 
 #: ../lib/proj/get_proj.c:230
 msgid "Unable to initialise PROJ.4 with the following parameter list:"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể khởi tạo PROJ.4 với danh sách tham số sau:"
 
 #: ../lib/proj/get_proj.c:238
 #, c-format
 msgid "The error message: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo lỗi: %s"
 
 #: ../lib/proj/get_proj.c:296
 msgid "Option input overflowed option table"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn đầu vào tràn bộ nhớ tùy chọn bảng"
 
 #: ../lib/proj/get_proj.c:327
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to initialize pj cause: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể khởi tạo pj nguyên nhân: %s"
 
 #: ../lib/proj/get_proj.c:403
 msgid "Input Projection Parameters"
-msgstr ""
+msgstr "Các Tham số Phép chiếu Đầu vào"
 
 #: ../lib/proj/get_proj.c:406
 msgid "Input Unit Factor"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số Đơn vị đầu vào"
 
 #: ../lib/proj/get_proj.c:416
 msgid "Output Projection Parameters"
-msgstr ""
+msgstr "Các Tham số Phép chiếu Đầu ra"
 
 #: ../lib/proj/get_proj.c:419
 msgid "Output Unit Factor"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số Đơn vị Đầu ra"
 
 #: ../lib/display/tran_colr.c:129 ../lib/display/tran_colr.c:131
 #, c-format
@@ -1539,20 +1522,17 @@
 
 #: ../lib/gis/home.c:39
 msgid "unable to determine user's home directory"
-msgstr "không thể xác định thư mục home của người sử dụng"
+msgstr "không thể xác định thư mục home của người dùng"
 
 #: ../lib/gis/spawn.c:80 ../lib/gis/spawn.c:112
-#, fuzzy
 msgid "Too many arguments"
-msgstr "quá nhiều đối số"
+msgstr "Quá nhiều đối số"
 
 #: ../lib/gis/spawn.c:133 ../lib/gis/spawn.c:401
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create a new process"
-msgstr "không thể tạo một quá trình mới"
+msgstr "Không thể tạo một quá trình mới"
 
 #: ../lib/gis/spawn.c:142 ../lib/gis/spawn.c:237 ../lib/gis/spawn.c:424
-#, fuzzy
 msgid "Unable to execute command"
 msgstr "Không thể thực thi lệnh"
 
@@ -1569,12 +1549,12 @@
 #: ../lib/gis/spawn.c:310
 #, c-format
 msgid "G_spawn: unable to ignore signal %d"
-msgstr "G_spawn: không thể vỏ qua tín hiệu %d"
+msgstr "G_spawn: không thể bỏ qua tín hiệu %d"
 
 #: ../lib/gis/spawn.c:321
 #, c-format
 msgid "G_spawn: unable to block signal %d"
-msgstr "G_spawn: không thể khóa tín hiệu %d"
+msgstr "G_spawn: không thể chặn tín hiệu %d"
 
 #: ../lib/gis/spawn.c:329
 #, c-format
@@ -1592,17 +1572,16 @@
 msgstr "G_spawn: không thể sao lặp lại mô tả %d tới %d"
 
 #: ../lib/gis/spawn.c:416
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to change directory to %s"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể đổi thư mục đến %s"
 
 #: ../lib/gis/set_window.c:76
-#, fuzzy
 msgid ""
 "G_set_window(): projection/zone differs from that of currently open raster "
 "maps"
 msgstr ""
-"G_set_window(): phép chiếu/múi khác với của tập tin raster hiện đang mở"
+"G_set_window(): phép chiếu/múi khác với của các bản đồ raster hiện đang mở"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:134
 msgid "duplicate projection field"
@@ -1694,43 +1673,43 @@
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:345
 msgid "north field missing"
-msgstr "trường bắc thiếu"
+msgstr "thiếu trường bắc"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:347
 msgid "south field missing"
-msgstr "trường nam thiếu"
+msgstr "thiếu trường nam"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:349
 msgid "west field missing"
-msgstr "trường tây thiếu"
+msgstr "thiếu trường tây"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:351
 msgid "east field missing"
-msgstr "trường đông thiếu"
+msgstr "thiếu trường đông"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:353
 msgid "cols field missing"
-msgstr "trường cột thiếu"
+msgstr "thiếu trường cột"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:355
 msgid "rows field missing"
-msgstr "trường hàng thiếu"
+msgstr "thiếu trường hàng"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:366
 msgid "ewres3 field missing"
-msgstr "trường ewres3 thiếu"
+msgstr "thiếu trường ewres3"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:368
 msgid "nsres3 field missing"
-msgstr "trường nsres3 thiếu"
+msgstr "thiếu trường nsres3"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:370
 msgid "cols3 field missing"
-msgstr "trường cols3 thiếu"
+msgstr "thiếu trường cols3"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:372
 msgid "rows3 field missing"
-msgstr "trường rows3 thiếu"
+msgstr "thiếu trường rows3"
 
 #: ../lib/gis/rd_cellhd.c:429
 #, c-format
@@ -1750,7 +1729,7 @@
 #: ../lib/gis/put_title.c:56
 #, c-format
 msgid "category information for [%s] in [%s] invalid"
-msgstr "thông tin phạm trù cho [%s] ở [%s] không hợp lệ"
+msgstr "thông tin phạm trù cho [%s] trong [%s] không hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/put_title.c:64
 #, c-format
@@ -1760,21 +1739,19 @@
 #: ../lib/gis/put_title.c:72
 #, c-format
 msgid "can't write category information for [%s] in [%s]"
-msgstr "không thể ghi thông tin phạm trù cho [%s] ở [%s]"
+msgstr "không thể ghi thông tin phạm trù cho [%s] trong [%s]"
 
 #: ../lib/gis/sample.c:71
-#, fuzzy
 msgid "Unknown interpolation type"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr "Kiểu nội suy không hiểu"
 
 #: ../lib/gis/sample.c:284
 msgid "\"no data\" label found; setting to zero"
 msgstr "tìm thấy nhãn \"no data\"; thiết lập về 0"
 
 #: ../lib/gis/sample.c:299
-#, fuzzy
 msgid "Problem reading raster map"
-msgstr "trục khi đang đọc tập tin cell raster"
+msgstr "Trục trặc khi đang đọc bản đồ raster"
 
 #: ../lib/gis/auto_mask.c:64
 msgid "Unable to open automatic MASK file"
@@ -1784,6 +1761,7 @@
 #, c-format
 msgid "G__open_misc(read): mapset <%s> doesn't match xmapset <%s>"
 msgstr ""
+"G__open_misc(read): bộ bản đồ <%s> không khớp với bộ bản đồ xmapset <%s>"
 
 #: ../lib/gis/open_misc.c:67
 #, c-format
@@ -1797,12 +1775,12 @@
 #: ../lib/gis/ask.c:390
 #, c-format
 msgid "Enter a new %s file name"
-msgstr "Nhập vào tên tập tin mới %s"
+msgstr "Nhập vào tên tập tin %s mới"
 
 #: ../lib/gis/ask.c:396
 #, c-format
 msgid "Enter the name of an existing %s file"
-msgstr "Nhập vào tên một tập tin %s đã có"
+msgstr "Nhập vào tên một tập tin %s hiện có"
 
 #: ../lib/gis/ask.c:401
 #, c-format
@@ -1827,7 +1805,7 @@
 #: ../lib/gis/ask.c:428
 #, c-format
 msgid "an extended list"
-msgstr "danh sách mở rộng"
+msgstr "một danh sách mở rộng"
 
 #: ../lib/gis/ask.c:432
 #, c-format
@@ -1885,7 +1863,7 @@
 
 #: ../lib/gis/gisinit.c:54 ../lib/gis/gisinit.c:89
 msgid "Incompatible library version for module"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản thư viện dùng cho mô-đun không tương thích"
 
 #: ../lib/gis/gisinit.c:62
 #, c-format
@@ -1898,82 +1876,80 @@
 msgstr "không tìm thấy BỘ BẢN ĐỒ %s "
 
 #: ../lib/gis/gisinit.c:108
-#, fuzzy
 msgid "System not initialized. Programmer forgot to call G_gisinit()."
-msgstr ""
-"LỖI: Hệ thống không được khởi chạy. Lập trình viên quên gọi G_gisinit()\n"
+msgstr "Hệ thống không được khởi chạy. Lập trình viên quên gọi G_gisinit()."
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open raster map <%s@%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s@%s>"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:171
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find <%s@%s>"
-msgstr "không thể tìm thấy [%s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy <%s@%s>"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:188
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unable to open raster map <%s@%s> since it is a reclass of raster map <%s@%"
 "s> which does not exist"
 msgstr ""
-"không thể mở [%s] ở [%s] vì nó là phân loại lại của [%s] trong [%s] không "
-"tồn tại"
+"Không thể mở bản đồ raster <%s@%s> vì nó là phân loại lại của bản đồ raster <"
+"%s@%s> không tồn tại"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:212
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s@%s>: format field in header file invalid"
 msgstr ""
-"[%s] trong bộ bản đồ [%s]-định dạng trường trong tập tin header không hợp lệ"
+"Bản đồ raster <%s@%s>: định dạng trường trong tập tin header không hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:219
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Raster map <%s@%s> is in different projection than current region. Found "
 "raster map <%s@%s>, should be <%s>."
 msgstr ""
-"[%s] trong bộ bản đồ [%s] - ở phép chiếu khác với vùng hiện hành:\n"
-"tìm thấy bản đồ [%s] trong: <%s>, lẽ ra phải là <%s>"
+"Bản đồ raster <%s@%s> ở phép chiếu khác với vùng hiện hành. Tìm thấy bản đồ <"
+"%s@%s>, lẽ ra phải là <%s>."
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:226
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s@%s> is in different zone (%d) than current region (%d)"
-msgstr ""
-"[%s] trong bộ bản đồ [%s] - ở một múi [%d] khác với vùng hiện hành [%d]"
+msgstr "Bản đồ raster <%s@%s> ở một múi (%d) khác với vùng hiện hành (%d)"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:233
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s@%s>: bytes per cell (%d) too large"
-msgstr "[%s] trong [%s] - số byte trên ô (%d) quá lớn"
+msgstr "Bản đồ raster <%s@%s>: số byte trên ô (%d) quá lớn"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:262
 #, c-format
 msgid "map <%s@%s> is a GDAL link but GRASS is compiled without GDAL support"
 msgstr ""
+"bản đồ <%s@%s> là một liên kết GDAL nhưng GRASS được biên dịch không có hỗ "
+"trợ GDAL"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:642
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> is not in the current mapset (%s)"
-msgstr "'Bọ': cố gắng cập nhật bản đồ không ở trong bộ bản đồ hiện tại."
+msgstr "Bản đồ raster <%s> không ở trong bộ bản đồ hiện tại (%s)"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:649
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> is an illegal file name"
-msgstr "opencell: %s - tên tập tin không hợp lệ"
+msgstr "<%s> là một tên tập tin không hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:655
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s>: bad mapset"
-msgstr "<%s> trong bộ bản đồ <%s>"
+msgstr "<%s>: bộ bản đồ tồi"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:666 ../lib/gis/opencell.c:767
 msgid "G__open_raster_new(): no temp files available"
-msgstr ""
+msgstr "G__open_raster_new(): không có tập tin tạm nào dùng được"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:736
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Unable to write embedded null values for raster map open for random access"
 msgstr ""
@@ -1981,17 +1957,17 @@
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:941
 msgid "G_set_fp_type(): can only be called with FCELL_TYPE or DCELL_TYPE"
-msgstr ""
+msgstr "G_set_fp_type(): chỉ có thể được gọi với FCELL_TYPE hoặc DCELL_TYPE"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:976 ../lib/gis/opencell.c:1064
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find '%s' in '%s'"
-msgstr "không thể tìm thấy [%s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy '%s' trong '%s'"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:1009
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> not found in mapset <%s>"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster <%s> trong bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:1011 ../lib/gis/legal_name.c:94
 #: ../lib/gis/legal_name.c:97 ../lib/gpde/N_arrays_io.c:55
@@ -1999,38 +1975,39 @@
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:357 ../lib/ogsf/Gs3.c:472 ../lib/ogsf/Gs3.c:568
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:635 ../lib/ogsf/Gs3.c:692 ../lib/ogsf/Gs3.c:761
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:829 ../lib/ogsf/Gp3.c:54 ../lib/ogsf/gsd_legend.c:238
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:1070
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find '%s'"
-msgstr "không thể tìm thấy [%s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy '%s'"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:1075
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open '%s'"
-msgstr "không thể mở %s"
+msgstr "Không thể mở '%s'"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:1085
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid type: field '%s' in file '%s'"
-msgstr "kiểu không hợp lệ: trường %s trong tập tin %s"
+msgstr "Kiểu không hợp lệ: trường '%s' trong tập tin '%s'"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:1099
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> is not xdr: byte_order: %s"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Bản đồ raster <%s> không phải là xdr: byte_order: %s"
 
 #: ../lib/gis/opencell.c:1179
 msgid ""
 "G_set_quant_rules() can be called only for raster maps opened for reading"
 msgstr ""
+"G_set_quant_rules() chỉ có thể được gọi cho các bản đồ raster đã mở để đọc"
 
 #: ../lib/gis/mapset.c:39
 msgid "MAPSET is not set"
-msgstr "BỘ BẢN ĐỒ %s không tìm thấy"
+msgstr "BỘ BẢN ĐỒ không được thiết lập"
 
 #: ../lib/gis/put_cellhd.c:26
 #, c-format
@@ -2066,37 +2043,32 @@
 
 #: ../lib/gis/color_rules.c:110
 msgid "syntax error"
-msgstr ""
+msgstr "lỗi cú pháp"
 
 #: ../lib/gis/color_rules.c:112
 msgid "R/G/B not in range 0-255"
-msgstr ""
+msgstr "R/G/B không ở trong miền 0-255"
 
 #: ../lib/gis/color_rules.c:114
-#, fuzzy
 msgid "invalid color name"
-msgstr "Tọa độ không hợp lệ"
+msgstr "Tên màu không hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/color_rules.c:116
 msgid "percentage not in range 0-100"
-msgstr ""
+msgstr "phần trăm không ở trong miền 0-100"
 
 #: ../lib/gis/color_rules.c:118
-#, fuzzy
 msgid "invalid value"
-msgstr ""
-"\n"
-"mốc tọa độ chuẩn không hợp lệ\n"
+msgstr "giá trị không hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/color_rules.c:120
-#, fuzzy
 msgid "unknown error"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr "lỗi không rõ"
 
 #: ../lib/gis/color_rules.c:151
 #, c-format
 msgid "bad rule (%s): [%s]"
-msgstr ""
+msgstr "quy tắc tồi (%s): [%d]"
 
 #: ../lib/gis/make_colr.c:40
 #, c-format
@@ -2131,17 +2103,17 @@
 #: ../lib/gis/make_colr.c:54
 #, c-format
 msgid "    2:  Red, green, and blue color ramps\n"
-msgstr "    2:  Đỏ, lục, và xanh tăng dần\n"
+msgstr "    2:  Các thang màu đỏ, lục, và xanh\n"
 
 #: ../lib/gis/make_colr.c:55
 #, c-format
 msgid "    3:  Color wave\n"
-msgstr "    3:  Farbenwelle\n"
+msgstr "    3:  Bước sóng màu\n"
 
 #: ../lib/gis/make_colr.c:56
 #, c-format
 msgid "    4:  Gray scale\n"
-msgstr "    4:  Cấp độ xám\n"
+msgstr "    4:  Thang xám\n"
 
 #: ../lib/gis/make_colr.c:57
 #, c-format
@@ -2161,12 +2133,12 @@
 #: ../lib/gis/make_colr.c:60
 #, c-format
 msgid "    8:  Green through yellow to red\n"
-msgstr "    8:  Lục qua vàng rồi đến đỏ\n"
+msgstr "    8:  Lục qua vàng đến đỏ\n"
 
 #: ../lib/gis/make_colr.c:61
 #, c-format
 msgid "RETURN  quit\n"
-msgstr "ENTER  thoát ra\n"
+msgstr "ENTER  thoát\n"
 
 #: ../lib/gis/make_colr.c:91
 #, c-format
@@ -2206,7 +2178,7 @@
 #: ../lib/gis/get_projname.c:51
 #, c-format
 msgid "Enter 'list' for the list of available projections\n"
-msgstr "Gõ 'list' để biết danh sách các phép chiếu hiện có\n"
+msgstr "Gõ 'list' để biết danh sách các phép chiếu dùng được\n"
 
 #: ../lib/gis/get_projname.c:74
 #, c-format
@@ -2218,40 +2190,41 @@
 "phép chiếu không hợp lệ\n"
 
 #: ../lib/gis/get_cellhd.c:71 ../lib/gis/get_cellhd.c:100
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read header file for raster map <%s@%s>."
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể đọc tập tin header cho bản đồ raster <%s@%s>."
 
 #: ../lib/gis/get_cellhd.c:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid " It is a reclass of raster map <%s@%s> "
-msgstr "Nó là phép phân loại lại của [%s trong %s]"
+msgstr "Nó là phân loại lại của bản đồ raster <%s@%s>"
 
 #: ../lib/gis/get_cellhd.c:78
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "which is missing."
 msgstr "bị thiếu"
 
 #: ../lib/gis/get_cellhd.c:80
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "whose header file can't be opened."
-msgstr "tập tin header của nó không thể mở được"
+msgstr "tập tin header của nó không thể mở được."
 
 #: ../lib/gis/get_cellhd.c:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open header file for raster map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin header của bản đồ raster <%s@%s>"
 
 #: ../lib/gis/get_cellhd.c:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid " It is a reclass of raster map <%s@%s> whose header file is invalid."
 msgstr ""
-"Nó là phép phân loại lại của [%s trong %s] với tập tin header không hợp lệ\n"
+"Đây là phân loại lại của bản đồ raster <%s@%s>, tập tin header của nó không "
+"hợp lệ."
 
 #: ../lib/gis/get_cellhd.c:109
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid " Invalid format."
-msgstr "Định dạng không hợp lệ\n"
+msgstr "Định dạng không hợp lệ."
 
 #: ../lib/gis/color_read.c:116
 #, c-format
@@ -2261,13 +2234,13 @@
 #: ../lib/gis/reclass.c:143
 #, c-format
 msgid "Too many reclass categories for [%s in %s]"
-msgstr "Quá nhiều phạm trù phân loại lại cho [%s ở %s]"
+msgstr "Quá nhiều phạm trù phân loại lại cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/reclass.c:146
 #, c-format
 msgid "Illegal reclass format in header file for [%s in %s]"
 msgstr ""
-"Định dạng phân loại lại không hợp lệ trong tập tin header của [%s ở %s] "
+"Định dạng phân loại lại không hợp lệ trong tập tin header của [%s trong %s] "
 
 #: ../lib/gis/reclass.c:235
 msgid "Illegal reclass request"
@@ -2280,17 +2253,17 @@
 #: ../lib/gis/reclass.c:246
 #, c-format
 msgid "Unable to create header file for [%s in %s]"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/reclass.c:294
 #, c-format
 msgid "Unable to create dependency file in [%s in %s]"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin phụ thuộc cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể tạo ra tập tin phụ thuộc cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/open.c:62
 #, c-format
 msgid "G__open(read): mapset <%s> doesn't match xmapset <%s>"
-msgstr ""
+msgstr "G__open(read): bộ bản đồ <%s> không khớp với xmapset <%s>"
 
 #: ../lib/gis/open.c:84
 #, c-format
@@ -2300,7 +2273,7 @@
 #: ../lib/gis/datum.c:160
 #, c-format
 msgid "unable to open datum table file: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin bảng mốc tọa độ chuẩn: %s"
+msgstr "không thể mở tập tin bảng mốc tọa độ chuẩn: %s"
 
 #: ../lib/gis/datum.c:181
 #, c-format
@@ -2310,17 +2283,16 @@
 #: ../lib/gis/location.c:44
 #, c-format
 msgid "LOCATION << %s >> not available"
-msgstr "LOCATION  << %s >>  không có"
+msgstr "VỊ TRÍ << %s >>  không dùng được"
 
 #: ../lib/gis/gdal.c:54
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to locate symbol <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể định vị biểu tượng <%s>"
 
 #: ../lib/gis/gdal.c:94
-#, fuzzy
 msgid "Unable to load GDAL library"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm cho vùng %d"
+msgstr "Không thể nạp thư viện GDAL"
 
 #: ../lib/gis/null_val.c:91
 msgid "EmbedGivenNulls: wrong data type!"
@@ -2328,7 +2300,7 @@
 
 #: ../lib/gis/null_val.c:112
 msgid "Null values have not been initialized. "
-msgstr "Các giá trị null không được khởi tạo"
+msgstr "Các giá trị null không được khởi tạo."
 
 #: ../lib/gis/null_val.c:113
 msgid "G_gisinit() must be called first. "
@@ -2340,7 +2312,7 @@
 
 #: ../lib/gis/null_val.c:223
 msgid "G_set_null_value: wrong data type!"
-msgstr "G_set_null_value: kiểu dữ liệu sai"
+msgstr "G_set_null_value: kiểu dữ liệu sai!"
 
 #: ../lib/gis/put_row.c:215
 #, c-format
@@ -2350,7 +2322,7 @@
 #: ../lib/gis/put_row.c:251
 #, c-format
 msgid "%s: map [%s] not open for write - request ignored"
-msgstr "%s: bản đồ [%s] không được mở để ghi - yêu cầu bị bỏ qua."
+msgstr "%s: bản đồ [%s] không được mở để ghi - yêu cầu bị bỏ qua"
 
 #: ../lib/gis/put_row.c:259
 #, c-format
@@ -2365,12 +2337,12 @@
 #: ../lib/gis/put_row.c:270
 #, c-format
 msgid "%s: unopened file descriptor - request ignored"
-msgstr "%s: Trình mô tả tập tin không được mở - yêu cầu bị bỏ qua."
+msgstr "%s: Mô tả tập tin không được mở - yêu cầu bị bỏ qua"
 
 #: ../lib/gis/put_row.c:310
 #, c-format
 msgid "map [%s] - unable to write row %d"
-msgstr "bản đồ [%s] - không thể ghi vào hàng %d"
+msgstr "bản đồ [%s] - không thể ghi hàng %d"
 
 #: ../lib/gis/put_row.c:393
 #, c-format
@@ -2385,12 +2357,12 @@
 #: ../lib/gis/put_row.c:754
 #, c-format
 msgid "unable to find a temporary null file %s"
-msgstr "Không thể tìm thấy một tập tin null tạm %s"
+msgstr "không thể tìm thấy một tập tin null tạm %s"
 
 #: ../lib/gis/put_row.c:776 ../lib/gis/put_row.c:781
 #, c-format
 msgid "error writing null row %d"
-msgstr "lỗi khi đang ghi hàng null %d."
+msgstr "lỗi khi đang ghi hàng null %d"
 
 #: ../lib/gis/legal_name.c:39
 #, c-format
@@ -2398,46 +2370,47 @@
 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ. Không thể là '.' hay 'NULL'\n"
 
 #: ../lib/gis/legal_name.c:47
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal filename. Character <%c> not allowed.\n"
-msgstr "Tên tập tin không hợp lệ. ký tự <%c> không được phép"
+msgstr "Tên tập tin không hợp lệ. Ký tự <%c> không được phép.\n"
 
 #: ../lib/gis/legal_name.c:77 ../lib/gis/legal_name.c:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Output raster map name <%s> is not valid map name"
-msgstr "Tên đầu ra '%s' không phải là tên raster hợp lệ"
+msgstr "Tên bản đồ raster đầu ra <%s> không hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/legal_name.c:118 ../lib/gis/legal_name.c:122
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Output raster map <%s> is used as input"
-msgstr "Bản đồ đầu ra '%s' được sử dụng làm đầu vào"
+msgstr "Bản đồ raster đầu ra <%s> được sử dụng làm đầu vào"
 
 #: ../lib/gis/history.c:132 ../lib/g3d/g3dhistory.c:42
 #, c-format
 msgid "can't get history information for [%s] in mapset [%s]"
-msgstr "không thể lấy thông tin lịch sử cho [%s] trong tập hợp bản đồ [%s] "
+msgstr "không thể lấy thông tin lịch sử cho [%s] trong bộ bản đồ [%s] "
 
 #: ../lib/gis/history.c:180
 #, c-format
 msgid "can't write history information for [%s]"
-msgstr "không thể ghi thông tin lịch sử cho [%s] trong tập hợp bản đồ [%s] "
+msgstr "không thể ghi thông tin lịch sử cho [%s]"
 
 #: ../lib/gis/history.c:263
 msgid "Not enough room in history file to record command line."
-msgstr "Không đủ không gian trong tập tin lịch để ghi dòng lệnh"
+msgstr "Không đủ không gian trong tập tin lịch sử để lưu dòng lệnh."
 
 #: ../lib/gis/history.c:285
 msgid "Not enough room in history file for command line (truncated)."
-msgstr "Không đủ không gian trong tập tin lịch để ghi dòng lệnh (cắt bớt)."
+msgstr ""
+"Không đủ không gian trong tập tin lịch sử để chứa dòng lệnh (bị cắt bớt)."
 
 #: ../lib/gis/env.c:242
 msgid "GISRC - variable not set"
 msgstr "GISRC - biến không được thiết lập"
 
 #: ../lib/gis/env.c:274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "G_getenv(): Variable %s not set"
-msgstr "GISRC - biến không được thiết lập"
+msgstr "G_getenv(): Biến %s không được thiết lập"
 
 #: ../lib/gis/env.c:300
 #, c-format
@@ -2447,32 +2420,32 @@
 #: ../lib/gis/alloc.c:43
 #, c-format
 msgid "G_malloc: unable to allocate %lu bytes at %s:%d"
-msgstr ""
+msgstr "G_malloc: không thể cấp phát %lu byte tại %s:%d"
 
 #: ../lib/gis/alloc.c:76
 #, c-format
 msgid "G_calloc: unable to allocate %lu * %lu bytes at %s:%d"
-msgstr ""
+msgstr "G_malloc: không thể cấp phát %lu* %lu byte tại %s:%d"
 
 #: ../lib/gis/alloc.c:114
 #, c-format
 msgid "G_realloc: unable to allocate %lu bytes at %s:%d"
-msgstr ""
+msgstr "G_realloc: không thể cấp phát %lu byte tại %s:%d"
 
 #: ../lib/gis/range.c:192
 #, c-format
 msgid "can't read f_range file for [%s in %s]"
-msgstr "Không thể đọc tập tin f_range cho [%s trong %s]"
+msgstr "không thể đọc tập tin f_range cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/range.c:308
 #, c-format
 msgid "can't read range file for [%s in %s]"
-msgstr "Không thể đọc tập tin range cho [%s ở %s]"
+msgstr "không thể đọc tập tin range cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/range.c:359 ../lib/gis/range.c:412
 #, c-format
 msgid "can't write range file for [%s in %s]"
-msgstr "Không thể ghi tập tin range cho [%s ở %s]"
+msgstr "không thể ghi tập tin range cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/done_msg.c:38
 #, c-format
@@ -2480,29 +2453,28 @@
 msgstr "%s hoàn tất. %s"
 
 #: ../lib/gis/list.c:116
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "no %s files available in current mapset\n"
-msgstr "Keine %s Dateien im aktuellen Mapset vorhanden\n"
+msgstr "không có tập tin %s dùng được trong bộ bản đồ hiện tại\n"
 
 #: ../lib/gis/list.c:119
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "no %s files available in mapset <%s>\n"
-msgstr "Các tập tin %s không có trong bộ bản đồ %s\n"
+msgstr "không có tập tin %s dùng được trong bộ bản đồ <%s>\n"
 
 #: ../lib/gis/list.c:134
 #, c-format
 msgid "hit RETURN to continue -->"
-msgstr "Bấm RETURN để tiếp tục -->"
+msgstr "bấm RETURN để tiếp tục -->"
 
 #: ../lib/gis/list.c:185
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s files available in mapset <%s>:\n"
-msgstr "Các tập tin %s có trong bộ bản đồ %s:\n"
+msgstr "Các tập tin %s dùng được trong bộ bản đồ <%s>:\n"
 
 #: ../lib/gis/list.c:256
-#, fuzzy
 msgid "G_list: Unknown element type"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr "G_list: kiểu thành phần không hiểu"
 
 #: ../lib/gis/distance.c:160
 #, c-format
@@ -2510,58 +2482,53 @@
 "G_distance_point_to_line_segment: shouldn't happen: code=%d P=(%f,%f) S=(%f,%"
 "f)(%f,%f)"
 msgstr ""
+"G_distance_point_to_line_segment: lẽ ra không nên xảy ra: code=%d P=(%f,%f) "
+"S=(%f,%f)(%f,%f)"
 
 #: ../lib/gis/system.c:85
 msgid "Can not create a new process!"
-msgstr "Không thể tạo một quá trình mới"
+msgstr "Không thể tạo một quá trình mới!"
 
 #: ../lib/gis/mapset_msc.c:60
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to make mapset element %s (%s)"
-msgstr "không thể tạo ra yếu tố thành phần %s (%s) cho bộ bản đồ"
+msgstr "Không thể tạo thành phần %s (%s) cho bộ bản đồ"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:328
-#, fuzzy
 msgid "WHERE conditions of SQL statement without 'where' keyword"
-msgstr ""
-"Các điều kiện WHERE của câu lệnh SQL không có từ khóa 'where' . (ví dụ "
-"income < 1000 and inhab >= 10000)"
+msgstr "Các điều kiện WHERE của câu lệnh SQL không có từ khóa 'where'"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:329
 msgid "Example: income < 1000 and inhab >= 10000"
-msgstr ""
+msgstr "Ví dụ : income < 1000 and inhab >= 10000"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:337
 msgid "Table name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên bảng"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:346
 msgid "Driver name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trình đ.khiển"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:355
 msgid "Database name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên csdl"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:364
-#, fuzzy
 msgid "Name of attribute column"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của cột thuộc tính"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:373
-#, fuzzy
 msgid "Name of attribute column(s)"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của (các) cột thuộc tính"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:384
-#, fuzzy
 msgid "Name of input imagery group"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của nhóm ảnh đầu vào"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:392
-#, fuzzy
 msgid "Name of input imagery subgroup"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của nhóm ảnh con đầu vào"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:402 ../lib/gis/parser.c:427
 msgid "Name of input raster map"
@@ -2577,7 +2544,7 @@
 
 #: ../lib/gis/parser.c:444
 msgid "Name of base raster map"
-msgstr "Tên của bản đồ raster nền"
+msgstr "Tên của bản đồ raster gốc"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:452
 msgid "Name of cover raster map"
@@ -2605,20 +2572,19 @@
 
 #: ../lib/gis/parser.c:523 ../lib/gis/parser.c:548
 msgid "Name of input vector map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ đầu vào"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:532 ../lib/gis/parser.c:557
-#, fuzzy
 msgid "Name of input vector map(s)"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của (các) bản đồ vec-tơ đầu vào"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:540
 msgid "Name for output vector map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ đầu ra"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:566
 msgid "Feature type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu đối tượng"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:573
 msgid "Layer number"
@@ -2629,6 +2595,8 @@
 "A single vector map can be connected to multiple database tables. This "
 "number determines which table to use."
 msgstr ""
+"Một bản đồ vec-tơ duy nhất có thể được kết nối với nhiều bảng csdl. Con số "
+"này quyết định sử dụng bảng nào."
 
 #: ../lib/gis/parser.c:584
 msgid "Category value"
@@ -2644,54 +2612,56 @@
 
 #: ../lib/gis/parser.c:598
 msgid "Feature id"
-msgstr ""
+msgstr "id đối tượng"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:605
 msgid "Feature ids"
-msgstr ""
+msgstr "Các id đối tượng"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:616
-#, fuzzy
 msgid "Name of input file"
-msgstr "Tên của tập tin mở %s"
+msgstr "Tên của tập tin đầu vào"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:624
-#, fuzzy
 msgid "Name for output file"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của tập tin đầu ra"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:632
 msgid "Field separator"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu phân cách trường"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:643
 msgid "Color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:644
 msgid "Either a standard color name or R:G:B triplet"
-msgstr ""
+msgstr "Hoặc là một màu chuẩn hoặc là bộ ba R:G:B"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:653
 msgid "Background color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu nền"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:655
 msgid "Either a standard GRASS color, R:G:B triplet, or \"none\""
-msgstr ""
+msgstr "Hoặc là một màu GRASS chuẩn, bộ ba R:G:B, hoặc \"none\""
 
 #: ../lib/gis/parser.c:796
 #, c-format
 msgid "BUG in descriptions, option '%s' in <%s> does not exist"
-msgstr ""
+msgstr "'BỌ' trong các mô tả, tùy chọn '%s' trong <%s> không tồn tại"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:898
 msgid "Use either --quiet or --verbose flag, not both. Assuming --verbose."
 msgstr ""
+"Dùng cờ --quiet hoặc --verbose, không được dùng cả hai. Giả định dùng --"
+"verbose."
 
 #: ../lib/gis/parser.c:912
 msgid "Use either --quiet or --verbose flag, not both. Assuming --quiet."
 msgstr ""
+"Dùng cờ --quiet hoặc --verbose, không được dùng cả hai. Giả định dùng --"
+"quiet."
 
 #: ../lib/gis/parser.c:942
 #, c-format
@@ -2724,8 +2694,8 @@
 " "
 msgstr ""
 "\n"
-"Cách sử dụng:\n"
-" "
+"Cách dùng:\n"
+"
 "
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1126
 #, c-format
@@ -2738,15 +2708,15 @@
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1149 ../lib/gis/parser.c:1628 ../lib/gis/parser.c:1916
 msgid "Allow output files to overwrite existing files"
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép các tập tin đầu ra ghi đè các tập tin hiện có"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1151 ../lib/gis/parser.c:1632
 msgid "Verbose module output"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu ra mô-đun đầy đủ"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1152 ../lib/gis/parser.c:1635
 msgid "Quiet module output"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu ra mô-đun im lặng"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1157
 #, c-format
@@ -2764,66 +2734,56 @@
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1519
 msgid "NAME"
-msgstr ""
+msgstr "TÊN"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1532
 msgid "KEYWORDS"
-msgstr ""
+msgstr "CÁC TỪ KHOÁ"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1537
 msgid "SYNOPSIS"
-msgstr ""
+msgstr "TÓM TẮT"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1605
-#, fuzzy
 msgid "Flags"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các cờ:\n"
+msgstr "Các cờ"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1643
-#, fuzzy
 msgid "Parameters"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các tham số:\n"
+msgstr "Các tham số"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1683
-#, fuzzy
 msgid "Options"
-msgstr " tùy_chọn: %s\n"
+msgstr "Tùy chọn"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1689
-#, fuzzy
 msgid "Default"
-msgstr " mặc định: %s\n"
+msgstr "Mặc định"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1918
 msgid "Allow overwrite"
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép ghi đè"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1926
 msgid "Run with minimal output messages"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy với ít thông báo ở đầu ra nhất"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1928
 msgid "Run quietly"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy im lặng"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1961
-#, fuzzy
 msgid "Unable to spawn the 'wish' program"
-msgstr "không thể mở %s"
+msgstr "Không thể 'đẻ' ra chương trình 'wish'"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:1980
-#, fuzzy
 msgid "Unable to determine program name"
-msgstr "không thể xác định thư mục home của người sử dụng"
+msgstr "Không thể xác định tên chương trình"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2037
 #, c-format
 msgid "  %*s   options: "
-msgstr "  %*s   tùy_chọn: "
+msgstr "  %*s   tùy chọn: "
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2082 ../lib/gis/parser.c:2097
 #, c-format
@@ -2841,13 +2801,13 @@
 msgstr "Xin lỗi, <%s> không phải là tham số hợp lệ\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2250
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "ERROR: illegal range syntax for parameter <%s>\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"Lỗi: Cú pháp miền cho tham số không hợp lệ <%s>\n"
+"
LỖI: Cú pháp miền cho tham số <%s> không hợp lệ\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2251
 #, c-format
@@ -2855,13 +2815,13 @@
 msgstr "       Được biểu diễn thành: %s\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2255
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "ERROR: value <%s> out of range for parameter <%s>\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"Lỗi: giá trị <%s> nằm ngoài miền cho tham số <%s>\n"
+"
LỖI: giá trị <%s> nằm ngoài miền đối với tham số <%s>\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2257
 #, c-format
@@ -2869,13 +2829,13 @@
 msgstr "       Miền hợp lệ: %s\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2260
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "ERROR: Missing value for parameter <%s>\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"Lỗi: Giá trị cho tham số bị thiếu <%s>\n"
+"LỖI: Giá trị cho tham số <%s> bị thiếu\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2408
 #, c-format
@@ -2889,13 +2849,13 @@
 "    (%s).\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2503
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "ERROR: option <%s> must be provided in multiples of %d\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"Lỗi: tùy_chọn <%s> phải được cung cấp ở dạng bội số của %d\n"
+"
LỖI: tùy chọn <%s> phải được cung cấp ở dạng bội số của %d\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2505
 #, c-format
@@ -2903,9 +2863,9 @@
 msgstr "       Bạn đã cung cấp %d mục:\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2561
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "ERROR: option <%s>: <%s> exists.\n"
-msgstr "Lỗi: tùy_chọn <%s>: <%s> đã có.\n"
+msgstr "LỖI: tùy chọn <%s>: <%s> đã có.\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2616
 #, c-format
@@ -2923,7 +2883,7 @@
 "OPTION:   %s\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"TÙY_CHỌN:   %s\n"
+"TÙY CHỌN:   %s\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2631
 #, c-format
@@ -2948,17 +2908,17 @@
 #: ../lib/gis/parser.c:2638
 #, c-format
 msgid "multiple: %s\n"
-msgstr "bội: %s\n"
+msgstr "bội số: %s\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2640
 #, c-format
 msgid " options: %s\n"
-msgstr " tùy_chọn: %s\n"
+msgstr " tùy chọn: %s\n"
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2653
 #, c-format
 msgid "enter option > "
-msgstr "nhập tùy_chọn > "
+msgstr "nhập tùy chọn > "
 
 #: ../lib/gis/parser.c:2670 ../lib/gis/parser.c:2680
 msgid "   Try again? "
@@ -2990,7 +2950,7 @@
 
 #: ../lib/gis/unix_socks.c:102
 msgid "Unable to get GIS_LOCK enviroment variable value"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể lấy giá trị biến môi trường GIS_LOCK"
 
 #: ../lib/gis/closecell.c:228
 #, c-format
@@ -2998,13 +2958,13 @@
 "closecell: can't move %s\n"
 "to null file %s"
 msgstr ""
-"closecell: không thể chuyển %s\n"
-"thành tập tin null %s."
+"closecell: không thể di chuyển %s\n"
+"
vào tập tin null %s"
 
 #: ../lib/gis/closecell.c:250
 #, c-format
 msgid "Error writing floating point format file for map %s"
-msgstr "Lỗi khi đọc tập tin định dạng dấu chấm động cho bản đồ %s."
+msgstr "Lỗi khi đọc tập tin định dạng dấu chấm động cho bản đồ %s"
 
 #: ../lib/gis/closecell.c:300
 #, c-format
@@ -3012,16 +2972,16 @@
 "closecell: can't move %s\n"
 "to cell file %s"
 msgstr ""
-"closecell: không thể chuyển %s\n"
-"thành tập tin cell %s."
+"closecell: không thể di chuyển %s\n"
+"
vào tập tin cell %s"
 
 #: ../lib/gis/closecell.c:355
 msgid "unable to write quant file!"
-msgstr "không thể tập tin quant!"
+msgstr "không thể ghi tập tin quant!"
 
 #: ../lib/gis/closecell.c:406
 msgid "unable to write f_format file for CELL maps"
-msgstr "Không thể ghi tập tin f_format cho các bản đồ CELL."
+msgstr "Không thể ghi tập tin f_format cho các bản đồ CELL"
 
 #: ../lib/gis/get_datum_name.c:53
 #, c-format
@@ -3035,12 +2995,12 @@
 #: ../lib/gis/get_datum_name.c:55
 #, c-format
 msgid "Enter 'list' for the list of available datums\n"
-msgstr "Nhập 'list' để có danh sách các mốc tọa độ chuẩn khả dụng\n"
+msgstr "Nhập 'list' để có danh sách các mốc tọa độ chuẩn dùng được\n"
 
 #: ../lib/gis/get_datum_name.c:57
 #, c-format
 msgid "or 'custom' if you wish to enter custom parameters\n"
-msgstr ""
+msgstr "hoặc 'custom' nếu bạn muốn nhập các tham số tùy chọn\n"
 
 #: ../lib/gis/get_datum_name.c:97
 #, c-format
@@ -3054,24 +3014,25 @@
 #: ../lib/gis/quant_rw.c:206
 #, c-format
 msgid "Cannot write quant rules: map %s is integer"
-msgstr "Không thể ghi các luật lượng tử: bản đồ %s kiểu integer"
+msgstr "Không thể ghi các quy tắc lượng tử: bản đồ %s kiểu integer"
 
 #: ../lib/gis/quant_rw.c:215
 #, c-format
 msgid "Cannot write quant rules for map %s"
-msgstr "Không thể ghi các luật lượng tử cho bản đồ %s"
+msgstr "Không thể ghi các quy tắc lượng tử cho bản đồ %s"
 
 #: ../lib/gis/timestamp.c:282
 #, c-format
 msgid "Can't create timestamp file for %s map %s in mapset %s"
-msgstr "Kann keine Zeitstempel-Datei für %s Karte %s in Mapset %s erzeugen."
+msgstr ""
+"Không thể tạo tập tin đánh dấu thời gian cho %s bản đồ %s trong bộ bản đồ %s"
 
 #: ../lib/gis/timestamp.c:291
 #, c-format
 msgid "Invalid timestamp specified for %s map %s in mapset %s"
 msgstr ""
-"Không thể tạo ra tập tin đánh dấu thời gian cho %s bản đồ %s trong bộ bản đồ "
-"%s"
+"Đánh dấu thời gian được chỉ định cho %s bản đồ %s trong bộ bản đồ %s không "
+"hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/timestamp.c:313
 #, c-format
@@ -3093,7 +3054,7 @@
 #: ../lib/gis/cats.c:417
 #, c-format
 msgid "category support for vector map [%s] in mapset [%s] %s"
-msgstr "hỗ trợ phạm trù cho tập tin vector [%s] trong bộ bản đồ [%s] %s"
+msgstr "hỗ trợ phạm trù cho bản đồ vec-tơ [%s] trong bộ bản đồ [%s] %s"
 
 #: ../lib/gis/mask_info.c:40
 #, c-format
@@ -3102,7 +3063,7 @@
 
 #: ../lib/gis/mask_info.c:43
 msgid "none"
-msgstr "không"
+msgstr "không có"
 
 #: ../lib/gis/mask_info.c:46
 msgid "not known"
@@ -3126,33 +3087,33 @@
 msgstr "(không tiêu đề)"
 
 #: ../lib/gis/get_ellipse.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open file %s in <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin %s trong <%s>"
 
 #: ../lib/gis/get_ellipse.c:358 ../lib/gis/get_ellipse.c:384
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid a: field '%s' in file %s in <%s>"
-msgstr "Ungültig a: Feld %s in Datei %s in %s"
+msgstr "Giá trị a không hợp lệ: trường '%s' trong tập tin %s trong <%s>"
 
 #: ../lib/gis/get_ellipse.c:371
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid ellipsoid '%s' in file %s in <%s>"
-msgstr "ellipsoid khônng hợp lệ %s trong tập tin %s trong %s"
+msgstr "Ellipsoid khônng hợp lệ '%s' trong tập tin %s trong <%s>"
 
 #: ../lib/gis/get_ellipse.c:388
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid es: field '%s' in file %s in <%s>"
-msgstr "es không hợp lệ : trường %s trong tập tin %s trong %s"
+msgstr "Giá trị es không hợp lệ : trường '%s' trong tập tin %s trong <%s>"
 
 #: ../lib/gis/get_ellipse.c:402
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No ellipsoid info given in file %s in <%s>"
-msgstr "Không có thông tin về ellipsoid trong tập tin %s trong %s"
+msgstr "Thông tin về ellipsoid không được cung cấp trong tập tin %s trong <%s>"
 
 #: ../lib/gis/myname.c:50
 msgid "Unknown Location"
-msgstr "Location không biết"
+msgstr "Vị trí không biết"
 
 #: ../lib/gis/proj2.c:46
 msgid "Latitude-Longitude"
@@ -3174,7 +3135,7 @@
 #: ../lib/gis/get_ell_name.c:44
 #, c-format
 msgid "Enter 'list' for the list of available ellipsoids\n"
-msgstr "Nhập 'list' để biết danh sách các ellipsoid đang có\n"
+msgstr "Nhập 'list' để biết danh sách các ellipsoid dùng được\n"
 
 #: ../lib/gis/get_ell_name.c:67
 #, c-format
@@ -3186,54 +3147,53 @@
 "ellipsoid không hợp lệ\n"
 
 #: ../lib/gis/get_row.c:46 ../lib/gis/get_row.c:1049
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading raster map <%s@%s> request for row %d is outside region"
-msgstr "[%s trong %s] - đọc yêu cầu cho hàng %d nằm ngoài vùng"
+msgstr "Đang đọc bản đồ raster <%s@%s> yêu cầu cho hàng %d nằm ngoài vùng"
 
 #: ../lib/gis/get_row.c:324
 #, c-format
 msgid "cell_values_float: xdr_float failed for index %d"
-msgstr "cell_values_float: xdr_float thất bại đối với chỉ mục %d."
+msgstr "cell_values_float: xdr_float thất bại đối với chỉ mục %d"
 
 #: ../lib/gis/get_row.c:365
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "cell_values_double: xdr_double failed for index %d"
-msgstr "cell_values_double: xdr_double thất bại đối với chỉ mục %d."
+msgstr "cell_values_double: xdr_double thất bại đối với chỉ mục %d"
 
 #: ../lib/gis/get_row.c:621
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading compressed map <%s@%s>, row %d"
-msgstr "lỗi khi đang đọc bản đồ nén %s [%s] trong bộ bản đồ [%s], hàng %d"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ nén <%s@%s>, hàng %d"
 
 #: ../lib/gis/get_row.c:624
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading map <%s@%s>, row %d"
-msgstr "lỗi khi đang đọc bản đồ %s [%s] trong bộ bản đồ [%s], hàng %d"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ <%s@%s>, hàng %d"
 
 #: ../lib/gis/get_row.c:1031 ../lib/gis/get_row.c:1036
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading null row %d"
-msgstr "lỗi khi đang đọc hàng null %d"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc hàng null %d"
 
 #: ../lib/gis/get_row.c:1115
-#, fuzzy
 msgid "Unable to realloc buffer"
-msgstr "Không thể cấp phát lại vùng đệm "
+msgstr "Không thể cấp phát lại (realloc) vùng đệm "
 
 #: ../lib/gis/view.c:177
 #, c-format
 msgid "Unable to open %s for writing"
-msgstr "Kann %s nicht zum Beschreiben öffnen."
+msgstr "Không thể mở %s để ghi"
 
 #: ../lib/gis/view.c:263 ../lib/gis/view.c:480
 #, c-format
 msgid "Unable to open %s for reading"
-msgstr "Không thể mở %s để ghi "
+msgstr "Không thể mở %s để đọc"
 
 #: ../lib/gis/view.c:466
 #, c-format
 msgid "GRASS window when view was saved:\n"
-msgstr "Cửa sổ GRASS khi vùng xem đã được lưu:\n"
+msgstr "Cửa sổ GRASS khi màn hình đã được lưu:\n"
 
 #: ../lib/gis/view.c:546
 #, c-format
@@ -3245,7 +3205,8 @@
 msgid ""
 " Only %d%% of window saved in \"%s\" overlaps with current GRASS window."
 msgstr ""
-"Chỉ có %d%% của cửa sổ được lưu ở \"%s\" chồng với cửa sổ GRASS hiện tại. "
+"Chỉ có %d%% của cửa sổ được lưu trong \"%s\" trùng với cửa sổ GRASS hiện "
+"tại. "
 
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:47 ../lib/gis/adj_cellhd.c:199
 msgid "Illegal n-s resolution value"
@@ -3266,7 +3227,8 @@
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:79 ../lib/gis/adj_cellhd.c:247
 #, c-format
 msgid "Fixing subtle input data rounding error of north boundary (%g>%g)"
-msgstr "Đang chỉnh sửa sai số làm tròn dữ liệu của ranh giới bắc (%g>%g)"
+msgstr ""
+"Đang chỉnh sửa sai số làm tròn dữ liệu đầu vào của ranh giới bắc (%g>%g)"
 
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:84 ../lib/gis/adj_cellhd.c:252
 msgid "Illegal latitude for North"
@@ -3275,21 +3237,24 @@
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:90 ../lib/gis/adj_cellhd.c:258
 #, c-format
 msgid "Fixing subtle input data rounding error of south boundary (%g>%g)"
-msgstr "Đang chỉnh sửa sai số làm tròn dữ liệu của ranh giới nam (%g>%g)"
+msgstr ""
+"Đang chỉnh sửa sai số làm tròn dữ liệu đầu vào của ranh giới nam (%g>%g)"
 
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:95 ../lib/gis/adj_cellhd.c:263
 msgid "Illegal latitude for South"
 msgstr "Vĩ độ cho cận Nam không hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:107 ../lib/gis/adj_cellhd.c:275
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Fixing subtle input data rounding error of west boundary (%g>%g)"
-msgstr "Đang chỉnh sửa sai số làm tròn dữ liệu của ranh giới nam (%g>%g)"
+msgstr ""
+"Đang chỉnh sửa sai số làm tròn dữ liệu đầu vào của ranh giới tây (%g>%g)"
 
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:118 ../lib/gis/adj_cellhd.c:286
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Fixing subtle input data rounding error of east boundary (%g>%g)"
-msgstr "Đang chỉnh sửa sai số làm tròn dữ liệu của ranh giới nam (%g>%g)"
+msgstr ""
+"Đang chỉnh sửa sai số làm tròn dữ liệu đầu vào của ranh giới đông (%g>%g)"
 
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:131 ../lib/gis/adj_cellhd.c:299
 msgid "North must be north of South"
@@ -3321,7 +3286,7 @@
 
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:219
 msgid "Illegal col3 value"
-msgstr "Giá trị col3 không hợp lệ"
+msgstr "Giá trị cột 3d không hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/adj_cellhd.c:223
 msgid "Illegal t-b3 resolution value"
@@ -3346,14 +3311,14 @@
 msgstr "Không có trợ giúp cho lệnh [%s]\n"
 
 #: ../lib/gis/raster_metadata.c:111
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Can't read %s for [%s in %s]"
-msgstr "Không thể đọc biểu đồ histogram cho [%s in %s]"
+msgstr "Không thể đọc %s cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/raster_metadata.c:144
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Can't create %s metadata file for [%s in %s]"
-msgstr "Không thể đọc tập tin header của [%s trong %s]\n"
+msgstr "Không thể đọc tập tin mô tả dữ liệu %s cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/debug.c:69
 #, c-format
@@ -3361,59 +3326,59 @@
 msgstr "Không thể mở tập tin gỡ lỗi '%s'"
 
 #: ../lib/gis/ls.c:96
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open directory %s"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể mở thư mục %s"
 
 #: ../lib/gis/histogram.c:57
 #, c-format
 msgid "Histogram for [%s in %s] missing (run r.support)"
-msgstr "Biểu đồ histogram cho [%s in %s] bị thiếu (chạy r.support)"
+msgstr "Biểu đồ tần số cho [%s trong %s] bị thiếu (chạy r.support)"
 
 #: ../lib/gis/histogram.c:65
 #, c-format
 msgid "Can't read histogram for [%s in %s]"
-msgstr "Không thể đọc biểu đồ histogram cho [%s in %s]"
+msgstr "Không thể đọc biểu đồ tần số cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/histogram.c:74 ../lib/gis/histogram.c:84
 #, c-format
 msgid "Invalid histogram file for [%s in %s]"
-msgstr "Tập tin histogram cho [%s in %s] không hợp lệ"
+msgstr "Tập tin biểu đồ tần số cho [%s trong %s] không hợp lệ"
 
 #: ../lib/gis/histogram.c:356
 #, c-format
 msgid "can't create histogram for [%s in %s]"
-msgstr "không thể tạo histogram cho [%s in %s]"
+msgstr "không thể tạo biểu đồ tần số cho [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/gis/get_projinfo.c:33 ../lib/gis/get_projinfo.c:60
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> file not found for location <%s>"
-msgstr "không tìm thấy tập tin %s cho location %s\n"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin <%s> cho vị trí <%s>"
 
 #: ../lib/gis/get_projinfo.c:39 ../lib/gis/get_projinfo.c:66
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "ERROR in reading <%s> file for location <%s>"
-msgstr "LỖI trong khi đang đọc tập tin %s tại location %s\n"
+msgstr "LỖI khi đang đọc tập tin <%s> cho vị trí <%s>"
 
 #: ../lib/gis/find_file.c:74
 #, c-format
 msgid "'%s/%s' was found in more mapsets (also found in <%s>)"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm thấy '%s/%s' trong nhiều bộ bản đồ (tìm thấy cả trong <%s>)"
 
 #: ../lib/gis/find_file.c:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Using <%s@%s>"
-msgstr "không thể tìm thấy [%s]"
+msgstr "Dùng <%s@%s>"
 
 #: ../lib/gis/quant_io.c:89
 #, c-format
 msgid "The floating data range for %s@%s is empty"
-msgstr "Miền dữ liệu float cho %s@%s rỗng"
+msgstr "Miền dữ liệu kiểu float cho %s@%s bị rỗng"
 
 #: ../lib/gis/quant_io.c:99
 #, c-format
 msgid "The integer data range for %s@%s is empty"
-msgstr "Miền dữ liệu integer cho %s@%s rỗng"
+msgstr "Miền dữ liệu số kiểu số nguyên cho %s@%s bị rỗng"
 
 #: ../lib/gis/quant_io.c:168
 #, c-format
@@ -3423,194 +3388,190 @@
 #: ../lib/gis/format.c:157
 #, c-format
 msgid "Fail of initial read of compressed file [%s in %s]"
-msgstr "Thất bại trong việc đọc ban đầu tập tin nén [%s trong %s]"
+msgstr "Thất bại trong việc khởi động đọc tập tin nén [%s trong %s]"
 
 #: ../lib/vask/V_support.c:58
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open file %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin %s"
 
 #: ../lib/gmath/del2g.c:50
 msgid "    taking FFT of image..."
-msgstr ""
+msgstr "   đang lấy FFT của ảnh..."
 
 #: ../lib/gmath/del2g.c:56
 msgid "    computing del**2 g..."
-msgstr ""
+msgstr "   đang tính del**2 g..."
 
 #: ../lib/gmath/del2g.c:59
 msgid "    taking FFT of del**2 g..."
-msgstr ""
+msgstr "  đang lấy FFT của del**2 g..."
 
 #: ../lib/gmath/del2g.c:63
 msgid "    multiplying transforms..."
-msgstr ""
+msgstr "   đang nhân các giá trị chuyển đổi..."
 
 #: ../lib/gmath/del2g.c:66
 msgid "    taking inverse FFT..."
-msgstr ""
+msgstr "   đang lấy FFT nghịch..."
 
 #: ../lib/gmath/la.c:64 ../lib/gmath/la.c:120
 msgid "Matrix dimensions out of range"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước ma trận nằm ngoài miền"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:153
 msgid "Matrix is not initialised fully."
-msgstr ""
+msgstr "Ma trận không được khởi tạo đầy đủ."
 
 #: ../lib/gmath/la.c:158
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate space for matrix copy"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
+msgstr "Không thể cấp phát không gian cho việc chép ma trận"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:247
 msgid "First scalar multiplier must be non-zero"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số nhân vô hướng thứ nhất phải khác 0"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:253 ../lib/gmath/la.c:261 ../lib/gmath/la.c:326
 msgid "One or both input matrices uninitialised"
-msgstr ""
+msgstr "Một hoặc cả hai ma trận đầu vào không được khởi tạo"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:266 ../lib/gmath/la.c:331
 msgid "Matrix order does not match"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự ma trận không khớp"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:272
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate space for matrix sum"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
+msgstr "Không thể cấp không gian cho tổng ma trận"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:336
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate space for matrix product"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
+msgstr "Không thể cấp phát không gian cho việc tạo ma trận"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:448
 msgid "Input: one or both data matrices uninitialised"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu vào: một hoặc cả hai ma trận không được khởi tạo"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:453
 msgid "Principal matrix is not properly dimensioned"
-msgstr ""
+msgstr "Ma trận chính không được khởi tạo đúng đắn"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:458
 msgid "Input: you must have at least one array to solve"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu vào: bạn phải có ít nhất một mảng để giải"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:464
 msgid "Could not allocate space for solution matrix"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cấp phát không gian cho ma trận giải"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:470 ../lib/gmath/la.c:478
 msgid "Could not allocate space for working matrix"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cấp phát không gian cho ma trận đang chạy"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:531
 msgid "Matrix (or submatrix is singular). Solution undetermined"
 msgstr ""
+"Ma trận (hoặc ma trận con) là loại suy biến. Phép giải không xác định được "
 
 #: ../lib/gmath/la.c:535
 msgid "Problem in LA routine."
-msgstr ""
+msgstr "Trục trặc trong chương trình LA."
 
 #: ../lib/gmath/la.c:542
 msgid "Procedure not yet available for selected matrix type"
-msgstr ""
+msgstr "Thủ tục chưa dùng được cho kiểu ma trận được chọn"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:576
 msgid "Matrix is not square. Cannot determine inverse"
-msgstr ""
+msgstr "Ma trận không vuông. Không thể xác định nghịch đảo"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:581
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate space for matrix"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
+msgstr "Không thể cấp phát không gian cho ma trận"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:598
 msgid "Matrix is singular"
-msgstr ""
+msgstr "Ma trận là loại suy biến"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:603
 msgid "Problem in LA procedure."
-msgstr ""
+msgstr "Trục trặc trong thủ tục LA"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:691
 msgid "Element array has not been allocated"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng thành phần không được cấp phát"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:696
 msgid "Specified element is outside array bounds"
-msgstr ""
+msgstr "Thành phần được chỉ định nằm ngoài giới hạn mảng"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:750
 msgid "Specified matrix column index is outside range"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục cột của ma trận được chỉ định nằm ngoài miền"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:755 ../lib/gmath/la.c:796 ../lib/gmath/la.c:1109
 #: ../lib/gmath/la.c:1161 ../lib/gmath/la.c:1236
 msgid "Matrix is not initialised"
-msgstr ""
+msgstr "Ma trận không được khởi tạo"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:760 ../lib/gmath/la.c:801
 msgid "Could not allocate space for vector structure"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cấp phát không gian cho cấu trúc vec-tơ"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:791
 msgid "Specified matrix row index is outside range"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục hàng của ma trận được chỉ định nằm ngoài miền"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:831
 msgid "Specified row index is outside range"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục hàng được chỉ định nằm ngoài miền"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:836
 msgid "Specified column index is outside range"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục cột được chỉ định nằm ngoài miền"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:856
-#, fuzzy
 msgid "Unknown vector type."
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr "Kiểu vec-tơ không biết."
 
 #: ../lib/gmath/la.c:981
 msgid "Output vector is uninitialized"
-msgstr ""
+msgstr "Vec-tơ đầu ra không được khởi tạo"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:986
 msgid "Vectors are not of the same type"
-msgstr ""
+msgstr "Các vec-tơ không có cùng kiểu"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:991
 msgid "Output vector is of incorrect type"
-msgstr ""
+msgstr "Vec-tơ đầu ra có kiểu không đúng"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:996
 msgid "Matrices not allowed"
-msgstr ""
+msgstr "Các ma trận không được chấp nhận"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:1002
 msgid "Vectors have differing dimensions"
-msgstr ""
+msgstr "Các vec-tơ có số chiều khác nhau"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:1008
 msgid "Output vector has incorrect dimension"
-msgstr ""
+msgstr "Vec-tơ đầu ra có chiều không đúng"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:1054
 msgid "Vector dimensions out of range"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều vec-tơ nằm ngoài miền"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:1059
 msgid "Row/column out of range"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng/cột nằm ngoài miền"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:1274
 msgid "Vector structure is not initialised"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu trúc vec-tơ không được khởi tạo"
 
 #: ../lib/gmath/la.c:1395 ../lib/gmath/la.c:1403 ../lib/gmath/la.c:1408
 msgid "Input format error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi định dạng đầu vào"
 
 #: ../lib/db/dbmi_base/legal_dbname.c:25
 #, c-format
@@ -3629,342 +3590,393 @@
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:100 ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:120
 #: ../lib/db/dbmi_client/db.c:41
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to start driver <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể khởi động trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:144
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to get list tables in database <%s>"
-msgstr "không thể mở tập tin bảng ellipsoid : %s"
+msgstr "không thể lấy các bảng danh sách trong csdl <%s>"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:157
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Table <%s> already exists in database <%s>"
-msgstr "không thể mở tập tin bảng ellipsoid : %s"
+msgstr "Bảng <%s> đã có trong csdl <%s>"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:231
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column <%s> is not integer"
-msgstr "Không thể mở CSDL"
+msgstr "Cột <%s> không phải kiểu số nguyên"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column <%s> not found"
-msgstr "Không thể mở CSDL"
+msgstr "Không tìm thấy cột <%s>"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:251
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create table <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể tạo bảng <%s>"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:295
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to fetch data from table <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể lấy dữ liệu từ bảng <%s>"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/copy_tab.c:351
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown column type (column <%s>)"
-msgstr "Không thể đọc kiểu của cột làm trơn"
+msgstr "Kiểu cột không biết (cột <%s>)"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/column.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to describe table <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể mô tả bảng <%s>"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/delete_tab.c:44
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open driver <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể mở trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/delete_tab.c:62
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to drop table: '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể bỏ bảng: '%s'"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/table.c:46
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable open database <%s> by driver <%s>"
-msgstr "Không thể mở CSDL"
+msgstr "Không thể mở csdl <%s> bằng trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../lib/db/dbmi_client/select.c:279
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable select records from table <%s>"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể chọn các bản ghi từ bảng <%s>"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_tools.c:34
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running math tool unit tests ++"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử đơn vị công cụ toán học +"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_tools.c:39
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "-- math tool unit tests failure --"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử đơn vị công cụ toán học thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_tools.c:41
 msgid ""
 "\n"
 "-- math tool unit tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử đơn vị công cụ toán học kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gradient.c:42
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running gradient unit tests ++"
 msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử đơn vị gradient ++"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gradient.c:44
 msgid "\t 1. testing 2d gradient"
-msgstr ""
+msgstr "\t 1. đang thử gradient 2d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gradient.c:47
 msgid "\t 2. testing 3d gradient"
-msgstr ""
+msgstr "\t 2. đang thử gradient 3d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gradient.c:51
 msgid ""
 "\n"
 "-- Gradient unit tests failure --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- Các phép thử gradient đơn vị thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gradient.c:53
 msgid ""
 "\n"
 "-- Gradient unit tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- Các phép thử gradient đơn vị kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_heat.c:33
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running heat flow integration tests ++"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử tích phân dòng truyền nhiệt ++"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_heat.c:35
 msgid "\t 1. testing 2d heat flow"
-msgstr ""
+msgstr "\t 1. đang thử dòng truyền nhiệt 2d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_heat.c:37
 msgid "\t 2. testing 3d heat flow"
-msgstr ""
+msgstr "\t 2. đang thử dòng truyền nhiệt 3d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_heat.c:40
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "-- heat flow integration tests failure --"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử tích phân dòng truyền nhiệt thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_heat.c:42
 msgid ""
 "\n"
 "-- heat flow integration tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử tích phân dòng truyền nhiệt kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gwflow.c:43
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running gwflow integration tests ++"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử tích phân dòng chảy ngầm ++"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gwflow.c:45
 msgid "\t 1. testing 2d gwflow"
-msgstr ""
+msgstr "\t  1. đang tthử dòng chảy ngầm 2d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gwflow.c:48
 msgid "\t 2. testing 3d gwflow"
-msgstr ""
+msgstr "\t  3. đang tthử dòng chảy ngầm 3d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gwflow.c:52
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "-- gwflow integration tests failure --"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử tích phân dòng chảy ngầm thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_gwflow.c:54
 msgid ""
 "\n"
 "-- gwflow integration tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử tích phân dòng chảy ngầm kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_geom.c:36
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running geom_data unit tests ++"
 msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử đơn vị geom_data ++"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_geom.c:41
 msgid ""
 "\n"
 "-- geom_data unit tests failure --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử đơn vị geom_data thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_geom.c:43
 msgid ""
 "\n"
 "-- geom_data unit tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử đơn vị geom_data kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_les.c:34
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running les creation unit tests ++"
 msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử đơn vị tạo les ++"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_les.c:39
 msgid ""
 "\n"
 "-- les creation unit tests failure --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử đơn vị tạo les thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_les.c:41
 msgid ""
 "\n"
 "-- les creation unit tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử đơn vị tạo les kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_les.c:95
 msgid "\t * testing les creation in parallel\n"
-msgstr ""
+msgstr "\t * đang thử tạo les song song\n"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_les.c:126
 msgid "\t * testing les creation in serial\n"
-msgstr ""
+msgstr "\t * đang thử tạo les nối tiếp\n"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_arrays.c:48
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running array unit tests ++"
 msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử đơn vị mảng ++"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_arrays.c:50
 msgid "\t 1. testing 2d arrays"
-msgstr ""
+msgstr "\t 1. đang thử các mảng 2d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_arrays.c:53
 msgid "\t 2. testing 3d arrays"
-msgstr ""
+msgstr "\t 2. đang thử các mảng 3d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_arrays.c:57
 msgid ""
 "\n"
 "-- Array unit tests failure --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- Các phép thử đơn vị mảng thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_arrays.c:59
 msgid ""
 "\n"
 "-- Array unit tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- Các phép thử đơn vị mảng kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_solute_transport.c:43
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running solute_transport integration tests ++"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử tích phân solute_transport ++"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_solute_transport.c:45
 msgid "\t 1. testing 2d solute_transport"
-msgstr ""
+msgstr "\t 1. đang thử solute_transport 2d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_solute_transport.c:48
 msgid "\t 2. testing 3d solute_transport"
-msgstr ""
+msgstr "\t 2. đang thử solute_transport 3d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_solute_transport.c:52
 msgid ""
 "\n"
 "-- solute_transport integration tests failure --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử tích phân solute_transport thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_solute_transport.c:54
 msgid ""
 "\n"
 "-- solute_transport integration tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- các phép thử tích phân solute_transport kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_main.c:49
 msgid "Choose the unit tests to run"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn các phép thử đơn vị để chạy"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_main.c:56
 msgid "Choose the integration tests to run"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn các phép thử tích phân để chạy"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_main.c:61
 msgid "Run all unit tests"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy tất cả các phép thử đơn vị"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_main.c:65
-#, fuzzy
 msgid "Run all integration tests"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr "Chạy tất cả các phép thử tích phân"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Run all unit and integration tests"
-msgstr "kiểu nội suy không hiểu"
+msgstr "Chạy tất cả các phép thử tích phân và đơn vị"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_main.c:85
 msgid "test, gpde"
-msgstr ""
+msgstr "thử, gpde"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_main.c:87
 msgid "Performs unit and integration tests for gpde library"
-msgstr ""
+msgstr "Thực hiện các phép thử tích phân và đơn vị cho thư viện gpde"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_assemble.c:42
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running assembling unit tests ++"
 msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử kết hợp đơn vị ++"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_assemble.c:44
 msgid "\t 1. testing 2d assembling"
-msgstr ""
+msgstr "\t 1. đang thử kết hợp 2d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_assemble.c:47
 msgid "\t 2. testing 3d assembling"
-msgstr ""
+msgstr "\t 2. đang thử kết hợp 3d"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_assemble.c:51
 msgid ""
 "\n"
 "-- Assembling unit tests failure --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- Các phép thử kết hợp đơn vị thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_assemble.c:53
 msgid ""
 "\n"
 "-- Assembling unit tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- Các phép thử kết hợp đơn vị kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_solvers.c:37
 msgid ""
 "\n"
 "++ Running solver unit tests ++"
 msgstr ""
+"\n"
+"
++ Đang chạy các phép thử đơn vị bộ giải ++"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_solvers.c:42
 msgid ""
 "\n"
 "-- Solver unit tests failure --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- Các thép thử đơn vị bộ giải thất bại --"
 
 #: ../lib/gpde/test/test_solvers.c:44
 msgid ""
 "\n"
 "-- Solver unit tests finished successfully --"
 msgstr ""
+"\n"
+"
-- Các thép thử đơn vị bộ giải kết thúc thành công --"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:78 ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:255
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:423 ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:832
@@ -3972,302 +3984,302 @@
 #: ../lib/gpde/N_solvers.c:160 ../lib/gpde/N_solvers_classic_iter.c:57
 #: ../lib/gpde/N_solvers_classic_iter.c:94
 msgid "The linear equation system is not quadratic"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ phương trình tuyến tính không phải bậc hai"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:84 ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:261
 #: ../lib/gpde/N_solvers.c:166
-#, fuzzy
 msgid "Matrix is not symmetric!"
-msgstr "Trình đ.khiển mặc định không được thiết lập"
+msgstr "Ma trận không đối xứng!"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:190 ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:357
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:481 ../lib/gpde/N_solvers.c:173
 msgid "Unable to solve the linear equation system"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể giải hệ phương trình tuyến tính"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:198
 #, c-format
 msgid "Sparse PCG -- iteration %i error  %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "PCG thưa -- lần lặp %i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:200
 #, c-format
 msgid "PCG -- iteration %i error  %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "PCG -- lần lặp %i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:365
 #, c-format
 msgid "Sparse CG -- iteration %i error  %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "CG thưa -- lần lặp %i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:367
 #, c-format
 msgid "CG -- iteration %i error  %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "CG -- lần lặp %i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:530
 #, c-format
 msgid "Sparse BiCGStab -- iteration %i error  %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "BiCGStab thưa -- lần lặp %i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_krylov.c:533
 #, c-format
 msgid "BiCGStab -- iteration %i error  %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "BiCGStab -- lần lặp %i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers.c:50
 msgid "The gauss elimination solver does not work with sparse matrices"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ giải phép khử Gauss không làm việc với các ma trận thưa"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers.c:60
 msgid "Starting direct gauss elimination solver"
-msgstr ""
+msgstr "Đang bắt đầu bộ giải phép khử Gauss trực tiếp"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers.c:88
 msgid "The lu solver does not work with sparse matrices"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ giải lu không làm việc với các ma trận thưa"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers.c:98
 msgid "Starting direct lu decomposition solver"
-msgstr ""
+msgstr "Đang bắt đầu bộ giải khai triển lu trực tiếp"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers.c:155
 msgid "The cholesky solver does not work with sparse matrices"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ giải Cholesky không làm việc với các ma trận thưa"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers.c:170
 msgid "Starting cholesky decomposition solver"
-msgstr ""
+msgstr "Đang bắt đầu bộ giải khai triển Cholesky"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:67 ../lib/ogsf/Gs3.c:137 ../lib/ogsf/Gs3.c:211
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:368 ../lib/ogsf/Gs3.c:483 ../lib/ogsf/Gs3.c:573
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open raster map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:96
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading raster map <%s> into memory"
-msgstr " Bản đồ raster %s@%s rỗng"
+msgstr "Đang đọc bản đồ raster <%s> vào bộ nhớ"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:103
-#, fuzzy
 msgid "Could not get raster row"
-msgstr "Không thể khởi động tập tin %s"
+msgstr "Không thể lấy hàng raster"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:161 ../lib/gpde/N_arrays_io.c:243
-#, fuzzy
 msgid "Unable to close input map"
-msgstr "không thể mở %s"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ đầu vào"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:190
 msgid "N_array_2d * array is empty"
-msgstr ""
+msgstr "N_array_2d * mảng bị rỗng"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:202
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create raster map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:211
 #, c-format
 msgid "Write 2d array to raster map <%s>"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi mảng 2d vào bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:227 ../lib/gpde/N_arrays_io.c:232
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:237
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to write raster row %i"
-msgstr "không thể tập tin quant!"
+msgstr "Không thể ghi hàng raster %i"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:295
 #, c-format
 msgid "Requested g3d map <%s> not found"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ g3d <%s> được yêu cầu"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:303 ../lib/gpde/N_arrays_io.c:445
 #, c-format
 msgid "Error opening g3d map <%s>"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi khi đang mở bản đồ g3d <%s>"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:331
 #, c-format
 msgid "Read g3d map <%s> into the memory"
-msgstr ""
+msgstr "Đọc bản đồ g3d <%s> vào bộ nhớ"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:386 ../lib/gpde/N_arrays_io.c:486
 msgid "Error closing g3d file"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin g3d"
 
 #: ../lib/gpde/N_arrays_io.c:447
 #, c-format
 msgid "Write 3d array to g3d map <%s>"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi mảng 3d vào bản đồ g3d <%s>"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_classic_iter.c:152
 #, c-format
 msgid "sparse Jacobi -- iteration %5i error %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "Jacobi thưa -- lần lặp %5i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_classic_iter.c:154
 #, c-format
 msgid "sparse SOR -- iteration %5i error %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "SOR thưa -- lần lặp %5i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_classic_iter.c:197
 #, c-format
 msgid "Jacobi -- iteration %5i error %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "Jacobi -- lần lặp %5i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_solvers_classic_iter.c:235
 #, c-format
 msgid "SOR -- iteration %5i error %g\n"
-msgstr ""
+msgstr "SOR -- lần lặp %5i lỗi %g\n"
 
 #: ../lib/gpde/N_parse_options.c:58
 msgid ""
 "The type of solver which should solve the symmetric linear equation system"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu bộ giải có thể giải được hệ phương trình tuyến tính đối xứng"
 
 #: ../lib/gpde/N_parse_options.c:69
 msgid "The type of solver which should solve the linear equation system"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu bộ giải có thể giải được hệ phương trình tuyến tính"
 
 #: ../lib/gpde/N_parse_options.c:77
 msgid "Maximum number of iteration used to solver the linear equation system"
-msgstr ""
+msgstr "Số lần lặp lớn nhất được dùng để giải hệ phương trình tuyến tính"
 
 #: ../lib/gpde/N_parse_options.c:85
 msgid ""
 "Error break criteria for iterative solvers (jacobi, sor, cg or bicgstab)"
 msgstr ""
+"Các tiêu chuẩn ngắt bị lỗi đối với các bộ giải lặp (jacobi, sor, cg hoặc "
+"bicgstab)"
 
 #: ../lib/gpde/N_parse_options.c:93
 msgid ""
 "The relaxation parameter used by the jacobi and sor solver for speedup or "
 "stabilizing"
 msgstr ""
+"Tham số lũy biến được bộ giải jacobi và sor dùng để tăng tốc hoặc ổn định hoá"
 
 #: ../lib/gpde/N_parse_options.c:100
 msgid "The calculation time in seconds"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian tính toán (bằng giây)"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_surf.c:1742
 msgid "Cut-plane points mis-match between surfaces. Check resolution(s)."
 msgstr ""
+"Các điểm mặt cắt giữa các mặt không khớp nhau. Kiểm tra lại độ phân giải"
 
 #: ../lib/ogsf/gs_bm.c:124
 msgid "Bitmap mismatch"
-msgstr ""
+msgstr "Bitmap không khớp"
 
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:133 ../lib/ogsf/Gs3.c:207 ../lib/ogsf/Gs3.c:364
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:479 ../lib/ogsf/Gs3.c:583
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate memory for a null buffer"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đệm null"
 
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:140 ../lib/ogsf/Gs3.c:214 ../lib/ogsf/Gs3.c:376
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:491 ../lib/ogsf/Gs3.c:586
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Loading raster map <%s>..."
-msgstr " Bản đồ raster %s@%s rỗng"
+msgstr "Đang nạp bản đồ raster <%s>..."
 
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:643
 #, c-format
 msgid "Color table range doesn't match data (mincol=%d, maxcol=%d"
-msgstr ""
+msgstr "Miền bảng màu không khớp với dữ liệu (mincol=%d, maxcol=%d) "
 
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:705 ../lib/ogsf/Gs3.c:775
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Translating colors from raster map <%s>..."
-msgstr "Vui lòng xây dựng lại tôpô cho vector '%s@%s'"
+msgstr "Đang dịch các màu từ bản đồ raster <%s>..."
 
 #: ../lib/ogsf/Gs3.c:1012
 msgid "View not saved by this program,there may be some inconsistancies"
 msgstr ""
+"Vùng xem không được chương trình này lưu, có thể có một số sự không nhất quán"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_label.c:58
 msgid "Max. number of labels reached!"
-msgstr ""
+msgstr "Đã đạt đến số nhãn lớn nhất!"
 
 #: ../lib/ogsf/GVL2.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Loading 3d raster map <%s>..."
-msgstr " Bản đồ raster %s@%s rỗng"
+msgstr "Đang nạp bản đồ raster <%s>..."
 
 #: ../lib/ogsf/trans.c:180
 msgid "Out of matrix stack space"
-msgstr ""
+msgstr "Hết không gian ngăn xếp ma trận"
 
 #: ../lib/ogsf/trans.c:200
 msgid "Tried to pop an empty stack"
-msgstr ""
+msgstr "Đã cố xoá một ngăn xếp rỗng"
 
 #: ../lib/ogsf/gvl_file.c:104
 msgid "Maximum number of datafiles exceeded"
-msgstr ""
+msgstr "Vượt quá số lượng tập tin dữ liệu"
 
 #: ../lib/ogsf/gvl_file.c:428 ../lib/ogsf/Gvl3.c:39
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "3D raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster 3D <%s>"
 
 #: ../lib/ogsf/gvl_file.c:437
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open 3D raster map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster 3D <%s>"
 
 #: ../lib/ogsf/gvl_file.c:443
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read range of 3D raster map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể đọc miền của bản đồ raster 3D <%s>"
 
 #: ../lib/ogsf/gvl_file.c:471
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to close 3D raster map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ raster 3D <%s>"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_tif.c:64 ../lib/ogsf/GK2.c:219
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_ppm.c:53 ../lib/ogsf/gsd_img_ppm.c:96
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open file <%s> for writing"
-msgstr "Kann %s nicht zum Beschreiben öffnen."
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s> để ghi"
 
 #: ../lib/ogsf/Gp3.c:204
 #, c-format
 msgid "No points from vector map <%s> fall within current region"
-msgstr ""
+msgstr "Không có điểm nào trong bản đồ vec-tơ <%s> nằm trong vùng hiện tại"
 
 #: ../lib/ogsf/Gp3.c:209
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> loaded (%d points)"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> đã được nạp (%d điểm)"
 
 #: ../lib/ogsf/gsds.c:109
 msgid "Maximum number of datasets exceeded"
-msgstr ""
+msgstr "Đã vượt quá số lượng bộ dữ liệu lớn nhất"
 
 #: ../lib/ogsf/gsdrape.c:207
-#, fuzzy
 msgid "Unable to process vector map - out of memory"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể xử lý bản đồ vec-tơ - hết bộ nhớ"
 
 #: ../lib/ogsf/GK2.c:275 ../lib/ogsf/GK2.c:288
 msgid "Check no. of frames requested and keyframes marked"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra số khung ảnh cần thiết và số khung chính được đánh dấu"
 
 #: ../lib/ogsf/gk.c:322
 msgid "Need at least 3 keyframes for spline"
-msgstr ""
+msgstr "Cần tối thiểu 3 khung hình chính để dùng cho đường spline"
 
 #: ../lib/ogsf/gk.c:624
 msgid "Need at least 2 keyframes for interpolation"
-msgstr ""
+msgstr "Cần ít nhất 2 khung chính để dùng cho việc nội suy"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_prim.c:146
 #, c-format
 msgid "Color Material: %d"
-msgstr ""
+msgstr "Vật liệu màu: %d"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_prim.c:630
 #, c-format
@@ -4275,207 +4287,195 @@
 "gsd_rot(): %c is an invalid axis specification. Rotation ignored. Please "
 "advise GRASS developers of this error"
 msgstr ""
+"gsd_rot(): %c là chỉ định trục không hợp lệ. Lệnh xoay bị bỏ qua. Vui lòng "
+"báo cho các nhà phát triển GRASS lỗi này."
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:245
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read color file of raster map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể đọc tập tin màu của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:251
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read category file of raster map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo ra tập tin header cho [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể đọc tập tin phạm trù của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:268
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read fp range of raster map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể đọc miền fp của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:280
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read range of raster map <%s>"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Không thể đọc miền của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:294
 msgid "Range request error for legend"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi yêu cầu miền cho chú giải"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:384
 #, fuzzy
 msgid "Unable to show discrete FP range (use list"
-msgstr "Không thể ghi các liên kết CSDL"
+msgstr "Không thể hiển thị miền FP rời rạc (dùng danh sách"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:500
-#, fuzzy
 msgid "Too many categories to show as discrete!"
-msgstr "Quá nhiều phạm trù phân loại lại cho [%s ở %s]"
+msgstr "Quá nhiều phạm trù để có thể hiển thị ở dạng rời rạc!"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:502
 msgid "Try using smaller font!"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy thử dùng phông nhỏ hơn!"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:63
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate stream"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
+msgstr "Không thể cấp phát 'stream'"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:156
-#, fuzzy
 msgid "Video codec not found"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy bộ giải mã video"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:162
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open codec"
-msgstr "không thể mở %s"
+msgstr "Không thể mở bộ giải mã"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:181
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate picture"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
+msgstr "Không thể cấp phát hình ảnh"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:192
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate temporary picture"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
+msgstr "Không thể cấp phát hình ảnh tạm"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:252
-#, fuzzy
 msgid "Error while writing video frame"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi vào tập tin topo.\n"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi khung hình video"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:298
 #, c-format
 msgid "Opening MPEG stream <%s>..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang mở dòng MPEG <%s>..."
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:306
 msgid "Unable to deduce output format from file extension: using MPEG"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể đoán định dạng đầu ra từ đuôi mở rộng của tập tin: dùng MPEG"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:310
-#, fuzzy
 msgid "Unable to find suitable output format"
-msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của vector '%s'"
+msgstr "Không thể tìm thấy định dạng đầu ra phù hợp"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:337
-#, fuzzy
 msgid "Invalid output format parameters"
-msgstr "không thể đổi thư mục đến %s"
+msgstr "Các tham số định dạng đầu ra không hợp lệ"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:351
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open <%s>"
-msgstr "không thể mở %s"
+msgstr "Không thể mở <%s>"
 
 #: ../lib/ogsf/gsd_img_mpeg.c:361
 msgid "NVIZ has not been built with MPEG output support"
-msgstr ""
+msgstr "NIVZ không được xây dựng với hỗ trợ đầu ra MPEG"
 
 #: ../lib/ogsf/Gv3.c:249
 #, c-format
 msgid "No features from vector map <%s> fall within current region"
 msgstr ""
+"Không có đối tượng nào trong bản đồ vec-tơ <%s> nằm trong vùng hiện tại"
 
 #: ../lib/ogsf/Gv3.c:254
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> loaded (%d features)"
-msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> được nạp (%d đối tượng)"
 
 #: ../lib/ogsf/GS2.c:1638
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> is outside of current region. Load failed."
-msgstr ""
-"[%s] trong bộ bản đồ [%s] - ở một múi [%d] khác với vùng hiện hành [%d]"
+msgstr "Bản đồ raster <%s> nằm ngoài vùng hiện tại. Việc nạp thất bại."
 
 #: ../lib/ogsf/GS2.c:1716 ../lib/ogsf/GS2.c:1722 ../lib/ogsf/GS2.c:1730
 #: ../lib/ogsf/GS2.c:1739 ../lib/ogsf/GS2.c:1747 ../lib/ogsf/GS2.c:1757
 #: ../lib/ogsf/GS2.c:1805
 msgid "GS_load_att_map(): Out of memory. Unable to load map"
-msgstr ""
+msgstr "GS_load_att_map(): Hết bộ nhớ. Không thể nạp bản đồ"
 
 #: ../lib/ogsf/GS2.c:1833
-#, fuzzy
 msgid "Loading failed"
-msgstr "Kết nối thất bại.\n"
+msgstr "Việc nạp thất bại"
 
 #: ../lib/ogsf/GS2.c:1837
-#, fuzzy
 msgid "Error finding range"
-msgstr "cho các bản đồ raster hiện có %d"
+msgstr "Lỗi khi đang tìm miền"
 
 #: ../lib/nviz/lights.c:144
-#, fuzzy
 msgid "Unable to define new light"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s trong %s"
+msgstr "Không thể định nghĩa nguồn sáng mới"
 
 #: ../lib/nviz/position.c:50
-#, fuzzy
 msgid "Unable to set focus"
-msgstr "không thể mở %s"
+msgstr "Không thể thiết lập tiêu điểm"
 
 #: ../lib/nviz/nviz.c:76
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid color (%s), using \"white\" as default"
-msgstr "Màu biểu tượng không đúng: '%s', dùng mặc định"
+msgstr "Màu không hợp lệ (%s), dùng \"white\" (trắng) làm mặc định"
 
 #: ../lib/nviz/map_obj.c:65
 msgid "Maximum surfaces loaded!"
-msgstr ""
+msgstr "Số bề mặt nhiều nhất đã được nạp!"
 
 #: ../lib/nviz/map_obj.c:94
 msgid "Maximum vector line maps loaded!"
-msgstr ""
+msgstr "Số bản đồ đường vec-tơ nhiều nhất đã được nạp!"
 
 #: ../lib/nviz/map_obj.c:103 ../lib/nviz/map_obj.c:134
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error loading vector map <%s>"
-msgstr "cho các bản đồ raster hiện có %d"
+msgstr "Lỗi khi đang nạp bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../lib/nviz/map_obj.c:122
 msgid "Maximum vector point maps loaded!"
-msgstr ""
+msgstr "Số bản đồ vec-tơ kiểu điểm nhiều nhất đã được nạp!"
 
 #: ../lib/nviz/map_obj.c:149
 msgid "Maximum volumes loaded!"
-msgstr ""
+msgstr "Số thể tích nhiều nhất đã được nạp!"
 
 #: ../lib/nviz/map_obj.c:158
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error loading 3d raster map <%s>"
-msgstr "cho các bản đồ raster hiện có %d"
+msgstr "Lỗi khi đang nạp bản đồ raster 3d <%s>"
 
 #: ../lib/nviz/map_obj.c:166
 msgid "Nviz_new_map_obj(): unsupported data type"
-msgstr ""
+msgstr "Nviz_new_map_obj(): kiểu dữ liệu không được hỗ trợ"
 
 #: ../lib/nviz/render.c:109
 msgid "Bad server connection"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối với máy chủ kém"
 
 #: ../lib/nviz/render.c:118
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create rendering context"
-msgstr "không thể tạo một quá trình mới"
+msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh kết xuất"
 
 #: ../lib/nviz/change_view.c:108
 #, c-format
 msgid "Invalid view position coordinates, using %f,%f"
-msgstr ""
+msgstr "Tọa độ vị trí xem không hợp lệ, đang dùng %f,%f"
 
 #: ../lib/arraystats/class.c:21
 msgid "Discont algorithm currently not available because of bugs"
-msgstr ""
+msgstr "Thuật toán Discont hiện tại không dùng được do 'bọ'"
 
 #: ../lib/arraystats/class.c:23
 #, c-format
 msgid "%s: Unknown algorithm"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Thuật toán không biết"
 
 #: ../lib/arraystats/class.c:26
 #, c-format
 msgid "%s: Error in classification algorithm"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Lỗi trong thuật toán phân loại"
 
 #: ../lib/arraystats/class.c:221
 #, c-format
@@ -4483,63 +4483,54 @@
 "There are classbreaks outside the range min-max. Number of classes reduced "
 "to %i, but using probabilities for %i classes."
 msgstr ""
+"Có các ngắt lớp nằm ngoài miền nhỏ nhất-lớn nhất. Số lượng nhóm bị giảm "
+"xuống còn %i, nhưng dùng các xác suất cho %i lớp."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:63
-#, fuzzy
 msgid "No graphics monitor has been selected for output."
-msgstr "Không có màn hình đồ họa được chọn cho đầu ra.\n"
+msgstr "Không có màn hình đồ họa được chọn cho đầu ra."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:64
-#, fuzzy
 msgid "Please run \"d.mon\" to select a graphics monitor."
-msgstr "Hãy chạy \"d.mon\" để chọn một màn hình đồ họa .\n"
+msgstr "Hãy chạy \"d.mon\" để chọn một màn hình đồ họa."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:72
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Failed to get socket name for monitor <%s>."
-msgstr "Thất bại khi lấy tên socket cho màn hình <%s>.\n"
+msgstr "Thất bại khi lấy tên socket cho màn hình <%s>."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No socket to connect to for monitor <%s>."
-msgstr "Không có socket để nối với màn hình <%s>.\n"
+msgstr "Không có socket để nối với màn hình <%s>."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:98
-#, fuzzy
 msgid "Socket is already in use or not accepting connections."
-msgstr ""
-"Socket đã được sử dụng hoặc không chấp nhận các kết nối.\n"
-"Dùng d.mon để chọn một màn hình\n"
+msgstr "Socket đã được sử dụng hoặc không chấp nhận các kết nối."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:99
-#, fuzzy
 msgid "Use d.mon to select a monitor"
-msgstr "Hãy chạy \"d.mon\" để chọn một màn hình đồ họa .\n"
+msgstr "Dùng d.mon để chọn một màn hình"
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:105
-#, fuzzy
 msgid "Trying to connect to something not a socket."
-msgstr ""
-"Cố gắng kết nối tới thứ gì khác chứ không phải socket.\n"
-"Có thể là lỗi chương trình.\n"
+msgstr "Cố gắng kết nối tới thứ gì khác chứ không phải socket."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:106
 msgid "Probably program error."
-msgstr ""
+msgstr "Có thể là lỗi chương trình."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:111
 msgid "Connect attempt timed out."
-msgstr ""
+msgstr "Nỗ lực kết nối hết thời gian chờ."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:112
-#, fuzzy
 msgid "Probably an error with the server."
-msgstr "Cố gắng kết nối hết thời gian chờ. Có thể bị lỗi với server.\n"
+msgstr "Có thể bị lỗi với máy chủ."
 
 #: ../lib/raster/io_sock.c:120
-#, fuzzy
 msgid "Connection failed."
-msgstr "Kết nối thất bại.\n"
+msgstr "Kết nối thất bại."
 
 #: ../lib/raster/rem_io.c:42
 #, c-format
@@ -4559,17 +4550,17 @@
 #: ../lib/raster/rem_io.c:239
 #, c-format
 msgid "Warning - no response from graphics monitor <%s>.\n"
-msgstr "Cảnh báo - màn hình đồ họa không phản ứng <%s>.\n"
+msgstr "Cảnh báo - màn hình đồ họa <%s> không phản ứng.\n"
 
 #: ../lib/raster/rem_io.c:241
 #, c-format
 msgid "Check to see if the mouse is still active.\n"
-msgstr "Kiểm tra xem chuột có vẫn còn hoạt động không.\n"
+msgstr "Kiểm tra xem chuột có còn hoạt động không.\n"
 
 #: ../lib/raster/rem_io.c:246
 #, c-format
 msgid "ERROR - no response from graphics monitor <%s>.\n"
-msgstr "LỖI - màn hình đồ họa không phản ứng <%s>.\n"
+msgstr "LỖI - màn hình đồ họa <%s> không phản ứng.\n"
 
 #: ../lib/g3d/g3dopen.c:20
 msgid "G3d_openCellOldNoHeader: error in G3d_maskOpenOld"
@@ -4641,59 +4632,56 @@
 
 #: ../lib/g3d/g3dparam.c:52
 msgid "Data type used in the output file"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu được dùng trong tập tin đầu ra"
 
 #: ../lib/g3d/g3dparam.c:61
 msgid "Precision used in the output file (default, max, or 0 to 52)"
 msgstr ""
+"Độ chính xác được dùng trong tập tin đầu ra (mặc định, max, hoặc từ 0 đến 52)"
 
 #: ../lib/g3d/g3dparam.c:71
 msgid "The compression method used in the output file"
-msgstr ""
+msgstr "Phương pháp nén được dùng trong tập tin đầu ra"
 
 #: ../lib/g3d/g3dparam.c:81
 msgid "The dimensions of the tiles used in the output file"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước của các 'viên lát' trong tập tin đầu ra"
 
 #: ../lib/g3d/g3dparam.c:116
 msgid "G3d_getStandard3dParams: precision value invalid"
-msgstr ""
+msgstr "G3d_getStandard3dParams: giá trị độ chính xác không hợp lệ"
 
 #: ../lib/g3d/g3dparam.c:149
 msgid "G3d_getStandard3dParams: tile dimension value invalid"
-msgstr ""
+msgstr "G3d_getStandard3dParams: giá trị kích thước 'tile' không hợp lệ"
 
 #: ../lib/g3d/g3dparam.c:173
-#, fuzzy
 msgid "Window replacing the default"
-msgstr "để chấp nhận mặc định"
+msgstr "Cửa sổ thay thế cho mặc định"
 
 #: ../lib/driver/command.c:508
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown command: %d last: %d"
-msgstr ""
-"\n"
-"Lệnh không biết: %d sau cùng: %d\n"
+msgstr "Lệnh không biết: %d sau cùng: %d"
 
 #: ../lib/driver/command.c:547
-#, fuzzy
 msgid "Monitor: get_command: Premature EOF"
-msgstr "Màn hình: get_command: EOF sớm\n"
+msgstr "Màn hình: get_command: EOF sớm"
 
 #: ../lib/driver/main.c:90
 #, c-format
 msgid "Graphics driver [%s] started"
-msgstr ""
+msgstr "Trình điều khiển đồ hoạ [%s] được khởi động"
 
 #: ../lib/driver/parse_ftcap.c:32
 #, c-format
 msgid "%s: Unable to read font definition file; use the default"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Không thể đọc tập tin định nghĩa phông; dùng mặc định"
 
 #: ../lib/driver/parse_ftcap.c:38
 #, c-format
 msgid "%s: No font definition file"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Không có tập tin định nghĩa phông"
 
 #, fuzzy
 #~ msgid "Unable to delete layer/category %d/%d line %d"

Modified: grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grassmods_vi.po
===================================================================
--- grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grassmods_vi.po	2009-09-14 09:12:16 UTC (rev 39192)
+++ grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grassmods_vi.po	2009-09-14 11:45:20 UTC (rev 39193)
@@ -1,50 +1,51 @@
-# translation of grassmods_vi.po to vietnamese
+# translation of grassmods_vi.po to
 # This file is distributed under the same license as the GRASS package.
 # Copyright (C) 2004, GRASS Development Team
 #
 # Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2004.
-# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006.
+# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006, 2009.
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: grassmods_vi\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2009-01-12 22:59+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-09-20 09:40+0700\n"
-"Last-Translator: Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <grass-translations at lists.osgeo.org>\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-11 15:39+0700\n"
+"Last-Translator: \n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.11.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:58 ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:300
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:390 ../raster3d/r3.out.v5d/main.c:329
 #: ../raster3d/base/r3.info.main.c:425 ../raster3d/r3.in.v5d/main.c:220
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:341 ../raster/r.to.rast3elev/main.c:546
 msgid "Error closing 3d raster map"
-msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin g3d"
+msgstr "Lỗi đóng bản đồ raster 3d"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:76
 msgid "3d raster map to be converted to ASCII"
-msgstr "Bản đồ 3dcell cần đổi thành ASCII"
+msgstr "Bản đồ raster 3d cần đổi thành ASCII"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:83
 msgid "Name for ASCII output file"
-msgstr "Tên của tập tin ASCII đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin ASCII đầu ra"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:92
 msgid "Number of decimal places for floats"
-msgstr "Số chữ số thập phân dùng cho các giá trị float"
+msgstr "Số chữ số thập phân cho giá trị float "
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:98 ../raster/r.what/main.c:117
 #: ../raster/r.transect/main.c:85
 msgid "Char string to represent no data cell"
-msgstr "Chuỗi ký tự đại diện cho các ô không có giá trị"
+msgstr "Chuỗi ký tự đại diện cho ô không có giá trị"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:103 ../raster/r.out.ascii/main.c:104
 #: ../raster/r.out.arc/main.c:88
 msgid "Suppress printing of header information"
-msgstr "Chặn việc in ra thông tin header"
+msgstr "Chặn in ra thông tin header"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:107 ../raster3d/r3.to.rast/main.c:90
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:232
@@ -52,56 +53,51 @@
 msgstr "Dùng mặt nạ G3D (nếu có) với bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:244
-#, fuzzy
 msgid "raster3d, voxel, export"
-msgstr "raster 3D, thể tích voxel"
+msgstr "raster 3D, voxel, xuất"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:246
 msgid "Converts a 3D raster map layer into an ASCII text file"
-msgstr "Đổik một lớp bản đồ raster 3D thành một tập tin văn bản ASCII"
+msgstr "Đổi lớp bản đồ raster 3D thành tập tin văn bản ASCII"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:259 ../raster3d/r3.out.v5d/main.c:310
 #: ../raster3d/base/r3.mask.main.c:78 ../raster3d/base/r3.null.main.c:106
 msgid "Requested 3d raster map not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin g3d được yêu cầu."
+msgstr "Không tìm thấy  bản đồ raster 3d cần thiết."
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:268 ../raster3d/r3.out.v5d/main.c:315
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:268 ../raster3d/r3.in.v5d/main.c:215
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:309 ../raster/r.to.rast3elev/main.c:483
 msgid "Error opening 3d raster map"
-msgstr "Lỗi khi đang mở tập tin g3d"
+msgstr "Lỗi mở bản đồ raster 3d"
 
 #: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:305
-#, fuzzy
 msgid "Error closing new ASCII file"
-msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin VTK-ASCII"
+msgstr "Lỗi đóng tập tin ASCII mới"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:55
-#, fuzzy
 msgid "Unable to close the 3d raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ raster g3d đầu vào\n"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ raster 3d"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:79
 msgid "3d raster map(s) to be converted to 2D raster slices"
-msgstr "(Các) bản đồ 3dcell cần được đổi thành các phiến (slice) raster 2D"
+msgstr "(Các) bản đồ raster 3d cần đổi thành các phiến (slice) raster 2D"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:85
 msgid "Basename for resultant raster slice maps"
 msgstr "Tên gốc cho các bản đồ phiến raster tạo thành"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:95
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Use the same resolution as the input G3D map for the 2d output maps, "
 "independent of the current region settings"
 msgstr ""
-"Dùng cùng độ phân giải như bản đồ G3D cho các bản đồ 2D đầu ra, độc lập với "
-"các thiết lập vùng hiện tại."
+"Dùng cùng độ phân giải với bản đồ G3D đầu vào cho các bản đồ 2D đầu ra, "
+"không phụ thuộc vào thiết lập vùng hiện tại."
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:152 ../raster3d/r3.to.rast/main.c:159
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write raster row"
-msgstr "Không thể đọc hàng raster."
+msgstr "Không thể ghi hàng raster."
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:183 ../imagery/i.maxlik/open.c:74
 #: ../imagery/i.pca/main.c:393 ../imagery/i.rectify/write.c:49
@@ -142,7 +138,6 @@
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:194 ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:77
 #: ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:392
-#, fuzzy
 msgid "Unable to close output map"
 msgstr "Không thể đóng bản đồ đầu ra"
 
@@ -157,38 +152,33 @@
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:216
 msgid "Converts 3D raster maps to 2D raster maps"
-msgstr "Đổi các bản đồ raster 3D thành các bản đồ raster 2D"
+msgstr "Đổi bản đồ raster 3D thành bản đồ raster 2D"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:225
 #, c-format
 msgid "Open 3d raster map <%s>"
-msgstr "Mở bản đồ g3d <%s>"
+msgstr "Mở bản đồ raster 3d <%s>"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:228 ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:284
 #: ../visualization/nviz2/cmd/volume.c:42
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "3d raster map <%s> not found"
 msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster 3D <%s>"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:243 ../raster3d/r3.to.rast/main.c:284
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:209 ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:293
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:516 ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:318
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error opening 3d raster map <%s>"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Lỗi khi đang mở bản đồ g3d <%s>\n"
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Lỗi mở tập tin g3d <%s>."
+msgstr "Lỗi mở bản đồ raster 3d <%s>"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:267
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The 2d and 3d region settings are different. Using the 2D window settings to "
 "adjust the 2D part of the 3D region."
 msgstr ""
-"Các thiết lập vùng 2d và 3d khác nhau. tôi sẽ dùng các thiết lập cửa sổ 2d "
-"để điều chỉnh phần 2d của vùng 3d"
+"Các thiết lập vùng 2d và 3d khác nhau. Dùng thiết lập cửa sổ 2d để điều "
+"chỉnh phần 2d của vùng 3d."
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:299 ../raster3d/r3.out.v5d/main.c:202
 #: ../imagery/i.ask/popup.c:174 ../imagery/i.smap/bouman/multialloc.c:115
@@ -209,7 +199,7 @@
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/list.c:47 ../raster/r.to.rast3/main.c:236
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:380
 msgid "Out of memory"
-msgstr "Hết bộ nhớ."
+msgstr "Hết bộ nhớ"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:302 ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:349
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:239
@@ -217,34 +207,32 @@
 msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:304
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Creating %i raster maps"
-msgstr "Đang tạo các bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Đang tạo %i bản đồ raster"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:310
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map %i Filename: %s"
-msgstr "bản đồ raster %i Tên tập tin: %s\n"
+msgstr "Bản đồ raster %i Tên tập tin: %s"
 
 #: ../raster3d/r3.to.rast/main.c:313
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map %d Filename: %s already exists. Will be overwritten!"
-msgstr "Tên tập tin %i bản đồ raster: %s đã tồn tại. Sẽ bị ghi đè!\n"
+msgstr "Bản đồ raster %d Filename: %s đã có. Sẽ bị ghi đè!"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKHead.c:39
-#, fuzzy
 msgid "write_vtk_structured_point_header: Writing VTKStructuredPoint-Header"
-msgstr "write_vtk_structured_elevation_header: Đang ghi VTK-Header"
+msgstr "write_vtk_structured_point_header: Đang ghi VTKStructuredPoint-Header"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKHead.c:95
-#, fuzzy
 msgid "write_vtk_structured_grid_header: Writing VTKStructuredGrid-Header"
-msgstr "write_vtk_structured_elevation_header: Đang ghi VTK-Header"
+msgstr "write_vtk_structured_grid_header: Đang ghi VTKStructuredGrid-Header"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKHead.c:116
-#, fuzzy
 msgid "write_vtk_unstructured_grid_header: Writing VTKUnstructuredGrid-Header"
-msgstr "write_vtk_structured_elevation_header: Đang ghi VTK-Header"
+msgstr ""
+"write_vtk_unstructured_grid_header: Đang ghi VTKUnstructuredGrid-Header"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:99
 #, c-format
@@ -252,33 +240,28 @@
 msgstr "Không thể mở bản đồ %s"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:118
-#, fuzzy
 msgid "You have to specify top and bottom map"
-msgstr "Bạn phải chỉ định bản đồ trên cùng và bản đồ đáy\n"
+msgstr "Bạn phải chỉ định bản đồ trên cùng và dưới cùng"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Top cell map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ ô trên cùng <%s>\n"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ ô trên cùng <%s>"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:134
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Bottom cell map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ ô đáy <%s>\n"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ ô dưới cùng <%s>"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:143
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Requested 3d raster map <%s> not found"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Không tìm thấy bản đồ g3d <%s> được yêu cầu\n"
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Không tìm thấy bản đồ dữ liệu g3d <%s> được yêu cầu"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster 3d <%s> cần thiết"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:153
 #, c-format
 msgid "Requested g3d RGB map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ RGB g3d <%s> được yêu cầu"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ RGB g3d <%s> cần thiết"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:157
 msgid "Please provide three g3d RGB maps"
@@ -287,7 +270,7 @@
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:167
 #, c-format
 msgid "Requested g3d vector map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector g3d <%s> được yêu cầu"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector g3d <%s> cần thiết"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:171
 msgid "Please provide three g3d vector maps [x,y,z]"
@@ -299,12 +282,12 @@
 "geometry."
 msgstr ""
 "Không có dữ liệu g3d, RGB hay vector-x,y,z được cung cấp! Sẽ chỉ ghi lại "
-"hình học"
+"hình học."
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:198
 #, c-format
 msgid "Open rgb 3d raster map %s"
-msgstr "Mở tập tin raster g3d rgb %s"
+msgstr "Mở bản đồ raster g3d rgb %s"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:211
 msgid "No RGB Data will be created."
@@ -312,7 +295,7 @@
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:254
 msgid "Error closing g3d rgb map."
-msgstr "Lỗi khi đang đóng bản đồ g3d rgb"
+msgstr "Lỗi đóng bản đồ g3d rgb."
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:295
 msgid "No vector data will be created."
@@ -320,11 +303,11 @@
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:339
 msgid "Error closing g3d vector map."
-msgstr "Lỗi khi đóng bản đồ vector g3d."
+msgstr "Lỗi đóng bản đồ vector g3d."
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:378
 msgid "Converts 3D raster maps (G3D) into the VTK-Ascii format"
-msgstr "Đổi (các) bản đồ raster 3D (G3D) thành định dạng VTK-ascii."
+msgstr "Đổi (các) bản đồ raster 3D (G3D) thành định dạng VTK-Ascii"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:389
 msgid "failed to interpret dp as an integer"
@@ -332,49 +315,43 @@
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:391 ../raster/r.out.ascii/main.c:125
 msgid "dp has to be from 0 to 20"
-msgstr "dp phải ở trong khoảng 0 đến 20"
+msgstr "dp phải trong khoảng 0 đến 20"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:451
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The 2d and 3d region settings are different. The g3d settings are used to "
 "adjust the 2d region."
 msgstr ""
-"Các thiết lập vùng 2d và 3d khác nhau. Tôi sẽ dùng các thiết lập g3d để điều "
-"chỉnh vùng 2d"
+"Các thiết lập vùng 2d và 3d khác nhau. Các thiết lập g3d được dùng để điều "
+"chỉnh vùng 2d."
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:488
-#, fuzzy
 msgid "unable to close top raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ raster trên cùng\n"
+msgstr "không thể đóng bản đồ raster trên cùng"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:493
-#, fuzzy
 msgid "unable to close bottom raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ raster dưới cùng\n"
+msgstr "không thể đóng bản đồ raster dưới cùng"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:545
 msgid "Error closing 3d raster map, the VTK file may be incomplete."
-msgstr ""
-"Lỗi khi đang đóng bản đồ dữ liệu g3d, tập tin VTK có thể không hoàn chỉnh."
+msgstr "Lỗi đóng bản đồ raster g3d, tập tin VTK có thể không hoàn chỉnh."
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/main.c:560 ../raster/r.out.vtk/main.c:393
 msgid "Error closing VTK-ASCII file"
-msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin VTK-ASCII"
+msgstr "Lỗi đóng tập tin VTK-ASCII"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/errorHandling.c:52
-#, fuzzy
 msgid "unable to close input raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ raster đầu vào\n"
+msgstr "không thể đóng bản đồ raster đầu vào"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/errorHandling.c:67
-#, fuzzy
 msgid "unable to close input 3d raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ raster g3d đầu vào\n"
+msgstr "không thể đóng bản đồ raster 3d đầu vào"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:30
 msgid "G3D map(s) to be converted to VTK-ASCII data format"
-msgstr "Các bản đồ G3D cần được đổi thành định dạng dữ liệu VTK-ASCII"
+msgstr "Bản đồ G3D cần được đổi thành định dạng dữ liệu VTK-ASCII"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:34 ../raster/r.out.vtk/parameters.c:38
 msgid "Name for VTK-ASCII output file"
@@ -386,7 +363,7 @@
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:47
 msgid "Create VTK pointdata instead of VTK celldata (celldata is default)"
-msgstr "Tạo dữ liệu điểm VTK thay vì dữ liệu ô VTK (dữ liệu ô là mặc định)"
+msgstr "Tạo dữ liệu điểm VTK thay vì dữ liệu ô VTK (mặc định là dữ liệu ô)"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:56
 msgid "top surface 2D raster map"
@@ -394,30 +371,27 @@
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:65
 msgid "bottom surface 2D raster map"
-msgstr "Bản đồ raster 2D mặt đáy"
+msgstr "Bản đồ raster 2D mặt dưới cùng"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:71
 msgid ""
 "Create 3d elevation output with a top and a bottom surface, both raster maps "
 "are required."
 msgstr ""
-"Tạo một đầu ra độ cao 3d với một mặt trên cùng và một mặt đáy, cả hai bản đồ "
-"raster này đều cần phải có."
+"Tạo một đầu ra độ cao 3d với một mặt trên cùng và mặt dưới cùng, cả hai bản "
+"đồ raster này đều cần phải có."
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:82
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Three (r,g,b) 3d raster maps to create rgb values [redmap,greenmap,bluemap]"
 msgstr ""
-"Ba (r,g,b) bản đồ raster g3d được dùng để tạo các giá trị rgb [redmap,"
-"greenmap,bluemap]"
+"Ba (r,g,b) bản đồ raster g3d dùng để tạo các giá trị rgb [redmap,greenmap,"
+"bluemap]"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:92
-#, fuzzy
 msgid "Three (x,y,z) 3d raster maps to create vector values [xmap,ymap,zmap]"
 msgstr ""
-"Ba (x,y,z) bản đồ raster g3d được dùng để tạo các giá trị vector [xmap,ymap,"
-"zmap]"
+"Ba (x,y,z) bản đồ raster g3d dùng để tạo các giá trị vector [xmap,ymap,zmap]"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:99 ../vector/v.out.vtk/main.c:75
 #: ../raster/r.out.vtk/parameters.c:93
@@ -436,58 +410,54 @@
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:122
 msgid "Scale factor effects the origin"
-msgstr "Hệ số tỷ lệ tác động đến giá trị nguyên thủy"
+msgstr "Hệ số tỷ lệ tác động đến gốc"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/parameters.c:128 ../vector/v.out.vtk/main.c:88
 #: ../raster/r.out.vtk/parameters.c:135
 msgid "Correct the coordinates to fit the VTK-OpenGL precision"
-msgstr "Hiệu chỉnh các tọa độ để khớp với độ chính xác VTK-OpenGL"
+msgstr "Hiệu chỉnh tọa độ cho khớp với độ chính xác VTK-OpenGL"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKData.c:122
-#, fuzzy
 msgid "write_vtk_points: Writing point coordinates"
-msgstr "writeVTKPoints: đang ghi các tọa độ điểm"
+msgstr "write_vtk_points: Đang ghi tọa độ điểm"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKData.c:131
 msgid "Could not get top raster row \n"
-msgstr "Không thể lấy hàng raster trên cùng\n"
+msgstr "Không thể lấy hàng raster trên cùng \n"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKData.c:135
 msgid "Could not get bottom raster row \n"
-msgstr "Không thể lấy hàng raster dưới cùng\n"
+msgstr "Không thể lấy hàng raster dưới cùng \n"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKData.c:256
-#, fuzzy
 msgid "write_vtk_unstructured_grid_cells: Writing the cells"
-msgstr "writeVTKUnstructuredGridCells: Đang ghi các ô"
+msgstr "write_vtk_unstructured_grid_cells: Đang ghi các ô"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKData.c:334
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "write_vtk_data: Writing Celldata %s with rows %i cols %i depths %i to vtk-"
 "ascii file"
 msgstr ""
-"writeVTKData: Đang ghi dữ liệu cell %s với hàng %i cột %i độ sâu %i vào tập "
+"write_vtk_data: Đang ghi Celldata %s với hàng %i cột %i chiều sâu %i vào tập "
 "tin vtk-ascii"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKData.c:392
-#, fuzzy
 msgid "write_vtk_rgb_data: writing rgb data"
-msgstr "write_vtk_data: Đang ghi VTK-Data"
+msgstr "write_vtk_rgb_data: Đang ghi dữ liệu rgb"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKData.c:429
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKData.c:462
 msgid "Wrong 3d raster map values! Values should in between 0 and 255!\n"
-msgstr "Các giá trị bản đồ g3d sai! Phải ở trong khoảng 0 đến 255!\n"
+msgstr "Các giá trị bản đồ 3d sai! Phải ở trong khoảng 0 đến 255!\n"
 
 #: ../raster3d/r3.out.vtk/writeVTKData.c:492
-#, fuzzy
 msgid "write_vtk_vector_data: writing vector data"
-msgstr "write_vtk_vector_data: Đang ghi dữ liệu VTK-vector"
+msgstr "write_vtk_vector_data:đang ghi dữ liệu vector"
 
 #: ../raster3d/r3.out.v5d/main.c:72
 msgid "3d raster map to be converted to Vis5d (v5d) file"
-msgstr "Bản đồ 3dcell cần đổi thành tập tin Vis5d (v5d)"
+msgstr "Bản đồ raster 3d cần đổi thành tập tin Vis5d (v5d)"
 
 #: ../raster3d/r3.out.v5d/main.c:79
 msgid "Name for v5d output file"
@@ -510,15 +480,15 @@
 
 #: ../raster3d/r3.out.v5d/main.c:267
 msgid "Error while writing grid. Disk full?"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi lưới grid. Đầy đĩa?"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi lưới. Hết đĩa?"
 
 #: ../raster3d/r3.out.v5d/main.c:291
 msgid "Export of GRASS 3D raster map to 3-dimensional Vis5D file."
-msgstr "Xuất tập tin raster 3D GRASS thành tập tin Viz5D ba chiều."
+msgstr "Xuất tập tin raster 3D GRASS thành tập tin Vis5D ba chiều."
 
 #: ../raster3d/r3.out.v5d/main.c:298
 msgid "Use map coordinates instead of xyz coordinates"
-msgstr "Dùng các tọa độ bản đồ thay vì các tọa độ xyz"
+msgstr "Dùng tọa độ bản đồ thay vì tọa độ xyz"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:77
 msgid ""
@@ -530,39 +500,39 @@
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:85
 msgid "Name of an existing 3d raster map"
-msgstr "Tên của bản đồ 3dcell hiện có"
+msgstr "Tên bản đồ raster 3d hiện có"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:91
 msgid "Name of output display file"
-msgstr "Tên của tập tin trình bày đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin trình bày đầu ra"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:98
 msgid "List of thresholds for isosurfaces"
-msgstr "Danh sách các ngưỡng dùng cho các mặt đồng giá trị"
+msgstr "Danh sách ngưỡng dùng cho các mặt cùng giá trị"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:104
 msgid "Minimum isosurface level"
-msgstr "Cấp mặt đồng giá trị tối thiểu"
+msgstr "Cấp mặt cùng giá trị nhỏ nhất"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:110
 msgid "Maximum isosurface level"
-msgstr "Cấp mặt đồng giá trị tối đa"
+msgstr "Cấp mặt cùng giá trị lớn nhất"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:116
 msgid "Positive increment between isosurface levels"
-msgstr "Giá trị tăng dương giữa các mức mặt đồng giá trị"
+msgstr "Giá trị tăng dương giữa các mức mặt cùng giá trị"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:123
 msgid "Number of isosurface threshold levels"
-msgstr "Số cấp ngưỡng mặt đồng giá trị"
+msgstr "Số cấp ngưỡng của mặt cùng giá trị"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:127
 msgid "Suppress progress report & min/max information"
-msgstr "Chặn báo cáo tiến trình & thông tin tối đa/tối thiểu"
+msgstr "Chặn báo cáo tiến trình thông tin & nhỏ nhất/lớn nhất"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:131
 msgid "Use flat shading rather than gradient"
-msgstr "Dùng phép đổ bóng phẳng thay vì gradient"
+msgstr "Dùng đổ bóng phẳng chứ không dùng gradient"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:139
 #, c-format
@@ -572,7 +542,7 @@
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:151
 #, c-format
 msgid "Not able to find grid3 file for [%s]"
-msgstr "Không thể tìm thấy tập tin grid3d cho [%s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy tập tin grid3 cho [%s]"
 
 #: ../raster3d/r3.mkdspf/main.c:163 ../raster3d/base/r3.info.main.c:128
 #, c-format
@@ -596,12 +566,10 @@
 msgstr "Đang ghi %s từ %s..."
 
 #: ../raster3d/base/r3.timestamp.main.c:45
-#, fuzzy
 msgid "Print/add/remove a timestamp for a 3D raster map"
 msgstr "In/thêm/loại bỏ đánh dấu thời gian của một bản đồ raster 3D."
 
 #: ../raster3d/base/r3.timestamp.main.c:52
-#, fuzzy
 msgid "Input grid3 filename"
 msgstr "Tên tập tin grid3 đầu vào"
 
@@ -610,9 +578,9 @@
 msgstr "Ngày_giờ, ngày_giờ_1/ngày_giờ_2, hoặc none"
 
 #: ../raster3d/base/r3.timestamp.main.c:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Grid3 <%s> not found %s"
-msgstr "grid3 <%s> không được tìm thấy %s\n"
+msgstr "Grid3 <%s> không thấy %s"
 
 #: ../raster3d/base/r3.info.main.c:80
 msgid "Outputs basic information about a user-specified 3D raster map layer."
@@ -771,7 +739,7 @@
 
 #: ../raster3d/base/r3.mask.main.c:44
 msgid "3d raster map with reference values"
-msgstr "bản đồ ô 3dcell với các giá trị tham chiếu"
+msgstr "bản đồ raster 3d với các giá trị tham chiếu"
 
 #: ../raster3d/base/r3.mask.main.c:52
 msgid "List of cell values to be masked out"
@@ -816,16 +784,16 @@
 #: ../raster3d/base/mask_functions.c:82
 #, c-format
 msgid "Adding rule: %lf - %lf"
-msgstr ""
+msgstr "Đang thêm quy tắc: %lf - %lf"
 
 #: ../raster3d/base/mask_functions.c:100 ../raster/r.null/null.c:260
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: illegal value spec"
-msgstr "%s=%s - giá trị không hợp lệ"
+msgstr "%s: giá trị chỉ định không hợp lệ"
 
 #: ../raster3d/base/r3.null.main.c:58
 msgid "3d raster map for which to modify null values"
-msgstr "bản đồ 3dcell để thay đổi các giá trị null"
+msgstr "bản đồ raster 3d để thay đổi các giá trị rỗng"
 
 #: ../raster3d/base/r3.null.main.c:66 ../raster/r.null/null.c:70
 msgid "List of cell values to be set to NULL"
@@ -833,10 +801,9 @@
 
 #: ../raster3d/base/r3.null.main.c:73 ../raster/r.null/null.c:77
 msgid "The value to replace the null value by"
-msgstr "Giá trị dùng để thay thế cho giá trị null theo"
+msgstr "Giá trị dùng để thay thế cho giá trị rỗng theo"
 
 #: ../raster3d/base/r3.null.main.c:88
-#, fuzzy
 msgid "Illegal value for null"
 msgstr "giá trị cho null không hợp lệ"
 
@@ -889,9 +856,8 @@
 msgstr "Dùng mặt nạ g3d (nếu có) với bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:162
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get elevation raster row"
-msgstr "Không thể lấy hàng raster độ cao \n"
+msgstr "Không thể lấy hàng raster độ cao"
 
 #: ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:230 ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:237
 msgid "Could not write raster row"
@@ -911,33 +877,28 @@
 "The 2d and 3d region settings are different. I will use the g3d settings to "
 "adjust the 2d region."
 msgstr ""
-"Các thiết lập vùng 2d và 3d khác nhau. Tôi sẽ dùng các thiết lập g3d để điều "
+"Các thiết lập vùng 2d và 3d khác nhau. Sẽ dùng các thiết lập g3d để điều "
 "chỉnh vùng 2d"
 
 #: ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:333
-#, fuzzy
 msgid "Elevation map not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ độ cao\n"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ độ cao"
 
 #: ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:338
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open elevation map"
-msgstr "không thể đóng bản đồ độ cao"
+msgstr "Không thể mở bản đồ độ cao"
 
 #: ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:352
-#, fuzzy
 msgid "Output map already exists. Will be overwritten!"
-msgstr "Bản đồ đầu ra đã có. Sẽ bị ghi đè!\n"
+msgstr "Bản đồ đầu ra đã có. Sẽ bị ghi đè!"
 
 #: ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:358 ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:364
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create raster map"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster"
 
 #: ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:394
-#, fuzzy
 msgid "Unable to close elevation map"
-msgstr "không thể đóng bản đồ độ cao"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ độ cao"
 
 #: ../raster3d/r3.cross.rast/main.c:399
 msgid "Wrong G3D Datatype! Cannot create raster map."
@@ -950,134 +911,122 @@
 
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:79
 msgid "Ascii raster map to be imported"
-msgstr "Tập tin raster ascii cần nhập"
+msgstr "Bản đồ raster ascii cần nhập"
 
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:90
 msgid "String representing NULL value data cell (use 'none' if no such value)"
 msgstr ""
-"Chuỗi biểu thị ô có dữ liệu giá trị NULL (dùng 'none' nếu không có giá trị "
+"Chuỗi biểu thị ô dữ liệu có giá trị NULL (dùng 'none' nếu không có giá trị "
 "như vậy)"
 
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:174
 #, c-format
 msgid "Loading data ...  (%dx%dx%d)"
-msgstr ""
+msgstr "Đang nạp dữ liệu ... (%dx%dx%d)"
 
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:190
 msgid "End of file reached while still loading data."
-msgstr ""
+msgstr "Đến cuối tập tin khi vẫn đang nạp dữ liệu."
 
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:209
 #, c-format
 msgid ""
 "Data exists in input file after fully importing expected data.  [%.4f ...]"
 msgstr ""
+"Dữ liệu tồn tại trong tập tin đầu vào sau khi nhập toàn bộ dữ liệu mong "
+"đợi.  [%.4f ...]"
 
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:240
-#, fuzzy
 msgid "raster3d, voxel, import"
-msgstr "raster 3D, thể tích voxel"
+msgstr "raster 3D, voxel, nhập"
 
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:242
-#, fuzzy
 msgid "Convert a 3D ASCII raster text file into a (binary) 3D raster map layer"
 msgstr ""
 "Đổi một tập tin văn bản raster ASCII 3D thành một lớp bản đồ raster 3D (nhị "
 "phân)"
 
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:274
-#, fuzzy
 msgid "Error closing new 3d raster map"
-msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin g3d"
+msgstr "Lỗi khi đang đóng bản đồ raster 3d mới"
 
 #: ../raster3d/r3.in.ascii/main.c:284
-#, fuzzy
 msgid "Error closing ascii file"
-msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin VTK-ASCII"
+msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin ASCII"
 
 #: ../raster3d/r3.stats/main.c:568 ../raster/r.univar2/r3.univar_main.c:79
-#, fuzzy
 msgid "raster3d, statistics"
-msgstr "raster, thống kê"
+msgstr "raster3d, thống kê"
 
 #: ../raster3d/r3.stats/main.c:569
-#, fuzzy
 msgid "Generates volume statistics for raster3d maps."
-msgstr "Tạo các thống kê diện tích cho các lớp bản đồ raster"
+msgstr "Tạo thống kê diện tích cho các bản đồ raster 3d."
 
 #: ../raster3d/r3.stats/main.c:580
-#, fuzzy
 msgid "Number of sub-ranges to collect stats from"
-msgstr "Số lượng miền phụ fp để thu thập các thống kê từ đó"
+msgstr "Số lượng miền phụ để thu thập các thống kê từ đó"
 
 #: ../raster3d/r3.stats/main.c:586
 msgid "Calculate statistics based on equal value groups"
-msgstr ""
+msgstr "Tính toán thống kê dựa trên các nhóm giá trị ngang bằng nhau"
 
 #: ../raster3d/r3.stats/main.c:606
 msgid "The number of subranges has to be equal or greater than 1"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng miền phụ phải bằng hoặc lớn hơn 1"
 
 #: ../raster3d/r3.stats/main.c:611 ../raster/r.univar2/r3.univar_main.c:104
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Requested g3d map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ RGB g3d <%s> được yêu cầu"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ g3d <%s> cần thiết"
 
 #: ../raster3d/r3.stats/main.c:618 ../raster3d/r3.gwflow/main.c:371
 #: ../raster/r.univar2/r3.univar_main.c:112
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error opening g3d map <%s>"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Lỗi khi đang mở bản đồ g3d <%s>\n"
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Lỗi mở tập tin g3d <%s>."
+msgstr "Lỗi mở bản đồ g3d <%s>"
 
 #: ../raster3d/r3.stats/main.c:664
-#, fuzzy
 msgid "Sort non-null values"
-msgstr "Không có các giá trị khác rỗng"
+msgstr "Xếp thứ tự các giá trị không rỗng"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:55 ../raster/r.gwflow/main.c:58
 msgid "The initial piezometric head in [m]"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu đo áp suất ban đầu tính bằng [m]"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:63
 msgid "The status for each cell, = 0 - inactive, 1 - active, 2 - dirichlet"
 msgstr ""
+"Trạng thái của mỗi ô, =0 - không kích hoạt, 1 - kích hoạt, 2 - dirichlet"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:71
 msgid "The x-part of the hydraulic conductivity tensor in [m/s]"
-msgstr ""
+msgstr "Phần x của sức căng độ dẫn thủy lực tính bằng [m/s]"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:79
 msgid "The y-part of the hydraulic conductivity tensor in [m/s]"
-msgstr ""
+msgstr "Phần y của sức căng độ dẫn thủy lực tính bằng [m/s]"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:87
 msgid "The z-part of the hydraulic conductivity tensor in [m/s]"
-msgstr ""
+msgstr "Phần z của sức căng độ dẫn thủy lực tính bằng [m/s]"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:94
 msgid "Sources and sinks in [m^3/s]"
-msgstr ""
+msgstr "Các mạch nước và chỗ thấm nước [m^3/s]"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:101
 msgid "Specific yield in 1/m"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu lượng đơn vị tính bằng 1/m"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:108
-#, fuzzy
 msgid "Recharge raster map in m^3/s"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Bản đồ raster nạp tính theo m^3/s"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:116
 msgid ""
 "The piezometric head result of the numerical calculation will be written to "
 "this map"
-msgstr ""
+msgstr "Kết quả đầu đo áp suât của tính toán số liệu sẽ được ghi ra bản đồ này"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:124
 msgid ""
@@ -1085,89 +1034,84 @@
 "and z components to maps named name_[xyz]. Name is basename for the new "
 "raster3d maps"
 msgstr ""
+"Tính toán trường vec-tơ tốc độ khoảng cách nước ngầm và ghi các thành phần "
+"x, y, z vào bản đồ có tên tên_[xyz]. Tên là tên gốc của các bản đồ raster 3d "
+"mới"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:135
-#, fuzzy
 msgid "Use G3D mask (if exists)"
-msgstr "Dùng mặt nạ G3D (nếu có) với bản đồ đầu vào"
+msgstr "Dùng mặt nạ G3D (nếu có)"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:140
 msgid ""
 "Use a sparse linear equation system, only available with iterative solvers"
 msgstr ""
+"Dùng hệ phương trình tuyến tính rời rạc, chỉ dùng được với các trình giải lặp"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:170
 msgid ""
 "Numerical calculation program for transient, confined groundwater flow in "
 "three dimensions"
 msgstr ""
+"Chương trình tính toán số cho dòng chảy nước ngầm tạm thời, giới hạn theo ba "
+"chiều"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:188 ../raster/r.gwflow/main.c:271
 msgid "The direct LU solver do not work with sparse matrices"
-msgstr ""
+msgstr "Trình giải LU trực tiếp không làm việc với các ma trận rời rạc"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:190 ../raster/r.gwflow/main.c:273
 msgid "The direct Gauss solver do not work with sparse matrices"
-msgstr ""
+msgstr "Trình giải Gauss trực tiếp không làm việc với các ma trận rời rạc"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:192 ../raster/r.gwflow/main.c:275
 msgid "The direct cholesky solver do not work with sparse matrices"
-msgstr ""
+msgstr "Trình giải Cholesky trực tiếp không làm việc với các ma trận rời rạc"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:294 ../raster/r.gwflow/main.c:561
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create and solve the linear equation system"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgstr "Không thể tạo và giải hệ phương trình tuyến tính"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:373
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Write the result to g3d map <%s>"
-msgstr "Tiêu đề cho bản đồ raster tạo thành"
+msgstr "Ghi kết quả vào bản đồ g3d <%s>"
 
 #: ../raster3d/r3.gwflow/main.c:417
-#, fuzzy
 msgid "Error closing g3d file"
-msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin VTK-ASCII"
+msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin g3d"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid "imagery, classification, MLC"
-msgstr "Phép phân loại điểm"
+msgstr "ảnh, phân loại, MLC"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/main.c:65
 msgid "Classifies the cell spectral reflectances in imagery data."
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại các hệ số phản xạ phổ của ô trong dữ liệu ảnh."
 
 #: ../imagery/i.maxlik/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Classification is based on the spectral signature information generated by "
 "either i.cluster, i.class, or i.gensig."
 msgstr ""
-"Một chức năng về ảnh dùng để phân loại sự phản xạ phổ trong dữ liệu ảnh dựa "
-"trên thông tin chữ ký phổ được tạo ra bởi i.cluster, i.class, hoặc i.gensig."
+"Phép phân lại dựa trên thông tin chữ ký phổ được tạo ra bởi mô-đun i."
+"cluster, i.class, hoặc i.gensig."
 
 #: ../imagery/i.maxlik/main.c:79 ../imagery/i.smap/shapiro/parse.c:21
-#, fuzzy
 msgid "Name of file containing signatures"
-msgstr "Tập tin chứa các câu lệnh SQL"
+msgstr "Tên củ tập tin chứa các chữ ký"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid "Generated by either i.cluster, i.class, or i.gensig"
-msgstr ""
-"Một chức năng về ảnh dùng để phân loại sự phản xạ phổ trong dữ liệu ảnh dựa "
-"trên thông tin chữ ký phổ được tạo ra bởi i.cluster, i.class, hoặc i.gensig."
+msgstr "Được tạo ra bởi i.cluster, i.class, hoặc i.gensig"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/main.c:85
-#, fuzzy
 msgid "Name for raster map holding classification results"
-msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào chứa các chi phí va chạm"
+msgstr "Tên bản đồ raster chứa các kết quả phân loại"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/main.c:91
-#, fuzzy
 msgid "Name for raster map holding reject threshold results"
-msgstr "Bản đồ raster để lưu các kết quả ngưỡng bị loại"
+msgstr "Tên của bản đồ raster chứa các kết quả ngưỡng bi từ chối"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/main.c:95 ../imagery/i.smap/shapiro/parse.c:43
 #: ../raster/r.buffer/main.c:101 ../raster/r.out.ppm3/main.c:90
@@ -1188,41 +1132,39 @@
 #: ../imagery/i.his.rgb/h2rmain.c:94 ../imagery/i.gensigset/read_train.c:10
 #: ../imagery/i.gensigset/read_data.c:27 ../raster/r.proj/readcell.c:27
 #: ../raster/r.surf.idw/main.c:690 ../raster/r.mapcalc/map.c:234
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read raster map row %d"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đọc bản đồ raster hàng %d"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/open.c:16 ../imagery/i.cluster/open_files.c:17
 #: ../imagery/i.gensig/parse.c:39 ../imagery/i.smap/shapiro/parse.c:58
 #: ../imagery/i.gensigset/parse.c:45
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Group <%s> not found"
-msgstr ""
-"\n"
-" không tìm thấy nhóm <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy nhóm <%s>"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/open.c:19 ../imagery/i.cluster/open_files.c:21
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Subgroup <%s> in group <%s> not found"
-msgstr "không tìm thấy nhóm phụ <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy nhóm phụ <%s> thuộc nhóm <%s>"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/open.c:26
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Subgroup <%s> of group <%s> doesn't have any raster maps. The subgroup must "
 "have at least 2 raster maps."
 msgstr ""
-"Nhóm phụ [%s] của nhóm [%s] không có tập tin nào.\n"
-"Nhóm phụ phải có ít nhất 2 tập tin."
+"Nhóm phụ <%s> của nhóm <%s> không có bản đồ raster nào. Nhóm phụ phải có ít "
+"nhất 2 bản đồ raster."
 
 #: ../imagery/i.maxlik/open.c:29
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Subgroup <%s> of group <%s> only has 1 raster map. The subgroup must have at "
 "least 2 raster maps."
 msgstr ""
-"Nhóm phụ [%s] của nhóm [%s] chỉ có 1 tập tin.\n"
-"Nhóm phụ phải có ít nhất 2 tập tin."
+"Nhóm phụ <%s> của nhóm <%s> chỉ có 1 bản đồ raster. Nhóm phụ phải có ít nhất "
+"2 bản đồ raster."
 
 #: ../imagery/i.maxlik/open.c:41 ../imagery/i.pca/main.c:126
 #: ../imagery/i.cluster/open_files.c:56 ../imagery/i.gensig/opencell.c:12
@@ -1288,30 +1230,30 @@
 msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/open.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open signature file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin đầu vào <%s@%s>."
+msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký <%s>"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/open.c:54 ../imagery/i.cluster/open_files.c:70
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/read_sig.c:23
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read signature file <%s>"
-msgstr "Không thể tạo tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký <%s>"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/open.c:58 ../imagery/i.cluster/open_files.c:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> has too many signatures (limit is 255)"
-msgstr "** <%s> có quá nhiều chữ ký (giới hạn là 255)"
+msgstr "<%s> có quá nhiều chữ ký (giới hạn là 255)"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/invert.c:28
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Signature %d is not valid (ill-conditioned) - ignored"
-msgstr "chữ ký %d không hợp lệ (đặt đ.kiện kém) - bỏ qua."
+msgstr "Chữ ký %d không hợp lệ (đặt đ.kiện kém) - bỏ qua"
 
 #: ../imagery/i.maxlik/invert.c:31
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Signature %d is not valid (singular) - ignored"
-msgstr "chữ ký %d không hợp lệ (số ít) - bỏ qua."
+msgstr "Chữ ký %d không hợp lệ (số ít) - bỏ qua."
 
 #: ../imagery/i.vpoints/plot.c:61 ../imagery/i.vpoints/plot.c:143
 #: ../display/d.graph/do_graph.c:415
@@ -1366,7 +1308,7 @@
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:59
 msgid "Zero-crossing \"edge detection\" raster function for image processing."
-msgstr ""
+msgstr "Chức năng phát \"hiện gờ\" cắt 0 raster dùng cho xử lý ảnh."
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:69 ../raster/r.out.bin/main.c:73
 #: ../raster/r.random/main.c:57 ../raster/r.resamp.rst/main.c:167
@@ -1375,22 +1317,20 @@
 msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:78
-#, fuzzy
 msgid "Zero crossing raster map"
-msgstr "lỗi khi đọc tập tin cell"
+msgstr "Bản đồ raster cắt 0"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:86
 msgid "x-y extent of the Gaussian filter"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi x-y của bộ lọc Gauss"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:94
 msgid "Sensitivity of Gaussian filter"
-msgstr ""
+msgstr "Độ nhạy của bộ lọc Gauss"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:102
-#, fuzzy
 msgid "Number of azimuth directions categorized"
-msgstr "Số lần lặp  (sec.)"
+msgstr "Số hướng phương vị được phân loại"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:119 ../imagery/i.ortho.photo/photo.camera/main.c:90
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:116 ../imagery/i.fft/fftmain.c:121
@@ -1418,42 +1358,35 @@
 #: ../raster/r.surf.gauss/main.c:77 ../raster/r.neighbors/main.c:189
 #: ../raster/r.surf.idw2/main.c:83 ../raster/r.walk/main.c:531
 #: ../raster/r.clump/main.c:90 ../raster/r.surf.fractal/interface.c:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> is an illegal file name"
-msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
+msgstr "<%s> là tên không hợp lệ"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:123
-#, fuzzy
 msgid "Threshold less than or equal to zero not allowed"
-msgstr "Khoảng giá trị =<0 không được chấp nhận."
+msgstr "Ngưỡng nhỏ hơn hoặc bằng 0 không được chấp nhận"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:129
-#, fuzzy
 msgid "Width less than or equal to zero not allowed"
-msgstr "Khoảng giá trị =<0 không được chấp nhận."
+msgstr "Chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 0 không được chấp nhận"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:133
-#, fuzzy
 msgid "Fewer than 1 orientation classes not allowed"
-msgstr "Khoảng giá trị =<0 không được chấp nhận."
+msgstr "Ít hơn 1 nhóm hướng không được chấp nhận"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:147
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Power 2 values : %d rows %d columns"
-msgstr "Bậc 2 giá trị:  [%d] hàng [%d] cột."
+msgstr "Các giá trị bậc 2 :  %d hàng %d cột"
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:157
-#, fuzzy
 msgid "Initializing data..."
-msgstr "Đang khởi tạo dữ liệu...\n"
+msgstr "Đang khởi tạo dữ liệu..."
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:167 ../raster/r.carve/raster.c:12
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:283 ../raster/r.texture/main.c:261
-#, fuzzy
 msgid "Reading raster map..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang đọc tập tin raster... "
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:170 ../imagery/i.fft/fftmain.c:170
 msgid "Error while reading input raster map."
@@ -1461,92 +1394,81 @@
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:188
 msgid "Writing transformed data to file..."
-msgstr "Đang ghi dữ liệu được chuyển đổi vào tập tin..."
+msgstr "Đang ghi dữ liệu đã chuyển đổi vào tập tin..."
 
 #: ../imagery/i.zc/main.c:209
-#, fuzzy
 msgid "Transform successful"
-msgstr "Chuyển đổi thành công."
+msgstr "Chuyển đổi thành công"
 
 #: ../imagery/i.find/main.c:63
 #, c-format
 msgid "usage: %s location mapset element file."
-msgstr "dùng: tập tin thành phần của bộ bản đồ trong location %s"
+msgstr "cách dùng: tập tin thành phần của bộ bản đồ trong location %s"
 
 #: ../imagery/i.find/main.c:83
 msgid "Unable to open temp file."
 msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid "imagery, image transformation, PCA"
-msgstr "vector, nội suy"
+msgstr "ảnh, chuyển đổi ảnh, PCA"
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:64
-#, fuzzy
 msgid "Principal components analysis (pca) program for image processing."
-msgstr "Chương trình phân tích thành phần chính tắc (cca) dùng trong xử lý ảnh"
+msgstr "Chương trình phân tích thành phần chính tắc (pca) dùng trong xử lý ảnh"
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:78
 msgid "Rescaling range output (For no rescaling use 0,0)"
-msgstr ""
+msgstr "Lấy lại tỷ lệ miền đầu ra (Không lấy lại tỷ lệ thì dùng giá trị 0,0)"
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Sorry, at least 2 input bands must be provided"
-msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất 4 điểm %d"
+msgstr "Xin lỗi, tối thiểu phải cung cấp 2 băng đầu vào"
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:130
-#, fuzzy
 msgid "Calculating covariance matrix..."
-msgstr "Đang tính ma trận hiệp phương sai nhóm..."
+msgstr "Đang tính ma trận hiệp phương sai..."
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:206
 msgid "Scale range length should be > 0. Using default values: 0,255."
-msgstr ""
+msgstr "Chiều dài miền tỷ lệ phải >0. Dùng các giá trị mặc định: 0,255."
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:243 ../imagery/i.pca/main.c:292
 #: ../imagery/i.pca/main.c:425
-#, fuzzy
 msgid "Unable allocate memory for row buffer"
-msgstr "Thất bại trong việc cấp phát bộ nhớ cho các con trỏ hàng"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho việc đệm hàng"
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:245
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Computing Means for band %d..."
-msgstr "Đang sao chép bảng..."
+msgstr "Đang tính các giá trị trung bình cho băng %d..."
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:294
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Computing row %d of covariance matrix..."
-msgstr "Đang tính ma trận hiệp phương sai nhóm..."
+msgstr "Đang tính hàng %d của ma trận hiệp phương sai..."
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:310
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate memory for row buffer"
-msgstr "Thất bại trong việc cấp phát bộ nhớ cho các con trỏ hàng"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho việc đệm hàng"
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:373
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate memory for raster row"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho hàng raster"
 
 #: ../imagery/i.pca/main.c:401
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Rescaling the data <%s> to range %d,%d..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang lấy lại tỷ lệ dữ liệu <%s> thành miền %d,%d..."
 
 #: ../imagery/i.pca/support.c:27
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to write color table for raster map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể ghi bảng màu cho bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../imagery/i.pca/support.c:43
-#, fuzzy
 msgid "Eigen values:"
-msgstr "Giá trị kiểu bit"
+msgstr "Các giá trị Eigen:"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.target/main.c:46
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.camera/main.c:54
@@ -1556,15 +1478,13 @@
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.init/main.c:44
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2image/main.c:54
 #: ../imagery/i.ortho.photo/menu/menu.c:43
-#, fuzzy
 msgid "imagery, orthorectify"
-msgstr "nhóm ảnh"
+msgstr "ảnh, nắn chỉnh thẳng"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.target/main.c:48
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/main.c:51
-#, fuzzy
 msgid "Interactively select or modify the imagery group target."
-msgstr "Chọn lộ trình ở chế độ tương tác"
+msgstr "Chọn tương tác hoặc thay đổi đích của nhóm ảnh."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.target/main.c:52
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.camera/main.c:60
@@ -1573,153 +1493,147 @@
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.init/main.c:52
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2image/main.c:60
 #: ../imagery/i.ortho.photo/menu/menu.c:48
-#, fuzzy
 msgid "Name of imagery group for ortho-rectification"
-msgstr "Tên của location đích cho ảnh"
+msgstr "Tên của nhóm ảnh cần nắn chỉnh"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.target/main.c:66
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Group [%s] targeted for location [%s], mapset [%s]"
-msgstr "nhóm [%s] được xác định đích vào location [%s], bộ bản đồ [%s]\n"
+msgstr "Nhóm [%s] được xác định đích vào vị trí [%s], bộ bản đồ [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.camera/main.c:56
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Interactively select and modify the imagery group camera reference file."
-msgstr "Chọn lộ trình ở chế độ tương tác"
+msgstr "Chọn tương tác và thay đổi tập tin tham chiếu camera của nhóm ảnh."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.camera/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid "Name of camera reference file to use"
-msgstr "Tên tập tin raster mới"
+msgstr "Tên tập tin tham chiếu camera cần dùng"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.camera/main.c:83
-#, fuzzy
 msgid "Enter a camera reference file to be used with this imagery group"
-msgstr "Tên tập tin raster mới"
+msgstr "Nhập tên tập tin tham chiếu camera cần dùng với nhóm ảnh này"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.camera/main.c:100
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Group [%s] in location [%s] mapset [%s] now has camera file [%s]"
 msgstr ""
-"Không tìm thấy bản đồ đầu vào [%s] trong location [%s] trong bộ bản đồ [%s]."
+"Nhóm [%s] trong vị trí [%s] trong bộ bản đồ [%s] lúc này đã có tập tin "
+"camera [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/ps_cp.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Poorly placed psuedo control points. "
-msgstr "Không có điểm bắt đầu"
+msgstr "Các điểm khống chế giả được đặt không tốt."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/ps_cp.c:54
-#, fuzzy
 msgid "Cannot generate the transformation equation."
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp từ bản đồ vector"
+msgstr "Không thể tạo phương trình chuyển đổi."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/ps_cp.c:58
-#, fuzzy
 msgid "No active psuedo control points"
-msgstr "Không có điểm bắt đầu"
+msgstr "Không có điểm khống chế giả được kích hoạt"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/main.c:72
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:102
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.init/main.c:64
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Group [%s] not found"
 msgstr "Không tìm thấy nhóm [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/main.c:78
-#, fuzzy
 msgid "No files in this group!"
-msgstr "Tìm thấy tập tin <%s@%s> trong nhóm phụ."
+msgstr "Không có tập tin trong nhóm này!"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/main.c:107
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:114
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2image/main.c:98
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No camera reference file selected for group [%s]"
-msgstr "Tên tập tin raster mới"
+msgstr "Không có tập tin tham chiếu camera được chọn cho nhóm [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/main.c:111
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:118
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2image/main.c:102
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Bad format in camera file for group [%s]"
-msgstr "Thêm các tập tin vào nhóm [%s]"
+msgstr "Định dạng tồi trong tập tin camera dùng cho nhóm [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/main.c:117
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Bad format in initial exposusre station file for group [%s]"
-msgstr "Thêm các tập tin vào nhóm [%s]"
+msgstr "Định dạng tồi trong tập tin trạm phơi ban đầu dùng cho nhóm [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/rectify.c:245
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s@%s: projection doesn't match current settings"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "%s@%s: phép chiếu không khớp với các thiết lập hiện tại"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/rectify.c:251
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s@%s: zone doesn't match current settings"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "%s@%s: múi không khớp với các thiết lập hiện tại"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/write.c:34
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to write temp file: %s"
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+msgstr "Không thể ghi vào tập tin tạm: %s"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/write.c:58
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open map %s"
-msgstr "Không thể mở [%s]"
+msgstr "Không thể mở bản đồ %s"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/write.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to write row %d"
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+msgstr "Không thể ghi hàng %d"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/write.c:66
 msgid ""
 "Unable to write raster map. You might want to check available disk space and "
 "write permissions."
 msgstr ""
+"Không thể ghi bản đồ raster. Có thể bạn cần kiểm tra khoảng trống còn trên "
+"đĩa và các quyền ghi."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.rectify/ask_files.c:36
 msgid "Please select the file(s) you wish to rectify by naming an output file"
 msgstr ""
+"Vui lòng chọn (các) tập tin mà bạn muốn nắn chỉnh bằng cách đặt tên một tập "
+"tin đầu ra"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.elev/main.c:64
-#, fuzzy
 msgid "Interactively select or modify the target elevation model."
-msgstr "Chọn lộ trình ở chế độ tương tác"
+msgstr "Chọn tương tác hoặc thay đổi mô hình độ cao đích."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.elev/main.c:91
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Target information for group [%s] missing\n"
-msgstr "Thông tin miền [%s] không khả dụng"
+msgstr "Thiếu thông tin đích dùng cho nhóm [%s]\n"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.elev/main.c:98
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Target location [%s] not found\n"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin độ cao [%s]"
+msgstr "Không tìm thấy vị trí đích [%s]\n"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.elev/main.c:127
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mapset [%s] in target location [%s] - "
-msgstr "Bộ bản đồ [%s] trong location đầu vào [%s] - không tìm thấy"
+msgstr "Bộ bản đồ [%s] trong vị trí đích [%s] - "
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.elev/main.c:128
 msgid "permission denied\n"
-msgstr ""
+msgstr "quyền bị từ chối\n"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.elev/main.c:128
-#, fuzzy
 msgid "not found\n"
-msgstr "%s không tìm thấy."
+msgstr "không tìm thấy\n"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.elev/main.c:131
 msgid "Please select a target for group"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chọn một đích cho nhóm"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:54
-#, fuzzy
 msgid "Creates control points on an image to be ortho-rectified."
 msgstr "Tạo các điểm khống chế trên một ảnh cần nắn chỉnh thẳng."
 
@@ -1729,16 +1643,13 @@
 msgstr "Tên nhóm ảnh"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Name of image to be rectified which will be initially drawn on screen"
-msgstr "Tên của ảnh cần nắn chỉnh sẽ được khởi tạo vẽ trên màn hình."
+msgstr "Tên của ảnh cần nắn chỉnh sẽ được khởi tạo vẽ trên màn hình"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:72
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Name of a map from target mapset which will be initially drawn on screen"
-msgstr ""
-"Tên của một bản đồ từ bộ bản đồ đích sẽ được khởi tạo vẽ trên màn hình."
+msgstr "Tên của một bản đồ từ bộ bản đồ đích sẽ được khởi tạo vẽ trên màn hình"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:97
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2image/main.c:81
@@ -1766,38 +1677,37 @@
 #: ../display/d.barscale/main.c:126 ../display/d.linegraph/linegraph.c:251
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:245 ../display/d.rast/main.c:113
 msgid "No graphics device selected"
-msgstr "Không có thiết bị đồ họa được lựa chọn"
+msgstr "Thiết bị đồ họa chưa được chọn"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No initial camera exposure station for group [%s]"
-msgstr "Thêm các tập tin vào nhóm [%s]"
+msgstr "Không có trạm phơi camera dùng cho nhóm [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:129
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Bad format in initial camera exposure station for group [%s]"
-msgstr "Thêm các tập tin vào nhóm [%s]"
+msgstr "Thông tin tồi trong trạm phơi camera dùng cho nhóm [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:143
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No photo points for group [%s]"
-msgstr "%s: không tìm thấy các điểm dữ liệu"
+msgstr "Không có các điểm chụp ảnh cho nhóm [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:145
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Poorly placed photo points for group [%s]"
-msgstr "%s: không tìm thấy các điểm dữ liệu"
+msgstr "Các điểm chụp ảnh bị đặt không tốt trong nhóm [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:167
-#, fuzzy
 msgid "Computing equations ..."
-msgstr "Đang sao chép bảng..."
+msgstr "Đang tính toán các phương trình..."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:202
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/main.c:233
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read raster header of <%s>"
-msgstr "Không thể đọc tập tin header của [%s]"
+msgstr "Không thể đọc tập tin header của <%s>"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2target/curses.c:22
 #: ../imagery/i.class/curses.c:22
@@ -1816,40 +1726,39 @@
 "Interactively creates or modifies entries in a camera initial exposure "
 "station file for imagery group referenced by a sub-block."
 msgstr ""
+"Tạo tương tác hoặc thay đổi các mục trong tập tin trạm phơi camera dùng cho "
+"nhóm ảnh được tham chiếu bởi một khối phụ (sub-block)."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2image/main.c:56
 msgid "Interactively mark fiducial or reseau points on an image."
-msgstr ""
+msgstr "Đánh dấu tương tác các điểm chuẩn hoặc điểm lưới đo trên một ảnh."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/photo.2image/main.c:86
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Image Group [%s] not found"
-msgstr "Không tìm thấy nhóm [%s]"
+msgstr "Không tìm thấy nhóm ảnh [%s]"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/menu/menu.c:44
 msgid "Menu driver for the photo imagery programs."
-msgstr ""
+msgstr "Trình điều khiển menu dùng cho các chương trình ảnh chụp."
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/menu/menu.c:62
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Pre-selected group <%s> not found"
-msgstr ""
-"\n"
-" không tìm thấy nhóm <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy nhóm được chọn trước <%s>"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/menu/menu.c:68
-#, fuzzy
 msgid "Enter imagery group for ortho-rectification"
-msgstr "Tên của location đích cho ảnh"
+msgstr "Nhập nhóm ảnh dùng để nắn chỉnh thẳng"
 
 #: ../imagery/i.ortho.photo/menu/menu.c:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Group [%s] contains no files"
-msgstr "Nhóm phụ [%s] trong nhóm [%s] không có tập tin nào."
+msgstr "Nhóm [%s] không có tập tin nào"
 
 #: ../imagery/i.cca/transform.c:18
 msgid "Unable to allocate cell buffers."
-msgstr "Không thể cấp phát các vùng đệm cho cell"
+msgstr "Không thể cấp phát các vùng đệm cell."
 
 #: ../imagery/i.cca/transform.c:24
 msgid "Error reading cell map during transform."
@@ -1857,7 +1766,7 @@
 
 #: ../imagery/i.cca/transform.c:46
 msgid "Error writing cell map during transform."
-msgstr "Lỗi ghi bản đồ cell trong quá trình chuyển đổi"
+msgstr "Lỗi ghi bản đồ cell trong quá trình chuyển đổi."
 
 #: ../imagery/i.cca/transform.c:51
 msgid "Transform completed.\n"
@@ -1868,9 +1777,8 @@
 msgstr "Chương trình phân tích thành phần chính tắc (cca) dùng trong xử lý ảnh"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:93 ../imagery/i.class/main.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Name of input imagery subgroup"
-msgstr "Tên của nhóm ảnh phụ"
+msgstr "Tên của nhóm ảnh phụ đầu vào"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:99
 msgid "Ascii file containing spectral signatures"
@@ -1878,40 +1786,39 @@
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:102
 msgid "Output raster map prefix name"
-msgstr "Tên tiền tố cho tập tin raster đầu ra"
+msgstr "Tên tiền tố của bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:108
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal group name <%s>"
-msgstr "Tên đầu ra không hợp lệ: '%s'"
+msgstr "Tên nhóm không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:111
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal subgroup name <%s>"
-msgstr "Cảnh báo: tên nhóm phụ không hợp lệ <%s>."
+msgstr "Tên nhóm phụ không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:114
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal signature file name <%s>"
-msgstr "Cảnh báo: tên tập tin chữ ký không hợp lệ <%s>."
+msgstr "Tên tập tin chữ ký không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:117 ../raster/r.kappa/main.c:121
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal output file name <%s>"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:122
 msgid "Unknown imagery group."
-msgstr "Nhóm ảnh không biết"
+msgstr "Nhóm ảnh không biết."
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:125
 msgid "Unable to find subgroup reference information."
 msgstr "Không thể tìm thấy thông tin tham chiếu của nhóm phụ."
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:131
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open the signature file"
-msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký."
+msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:135
 msgid "Error while reading the signatures file."
@@ -1933,31 +1840,27 @@
 #: ../imagery/i.cca/main.c:185 ../raster/r.param.scale/open_files.c:26
 #: ../raster/r.topidx/file_io.c:16 ../raster/r.mfilter/perform.c:38
 #: ../raster/r.mfilter.fp/perform.c:38
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot open raster map <%s>"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Không thể mở tập tin cell [%s]\n"
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Không thể mở bản đồ raster [%s]"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:191 ../raster/r.param.scale/open_files.c:32
 #: ../raster/r.param.scale/open_files.c:36 ../raster/r.topidx/file_io.c:81
 #: ../raster/r.reclass/reclass.c:235 ../raster/r.mfilter/perform.c:84
 #: ../raster/r.mfilter.fp/perform.c:84
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot create raster map <%s>"
-msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cca/main.c:207
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "The output cell map <%s.%d> has values outside the 0-255 range."
-msgstr "Bản đồ cell đầu ra <%s.%d> có giá trị nằm ngoài miền 0-255.\n"
+msgstr "Bản đồ cell đầu ra <%s.%d> có giá trị nằm ngoài miền 0-255."
 
 #: ../imagery/i.ask/main.c:26
 #, c-format
 msgid "usage: %s file [prompt %%x %%y]\n"
-msgstr "sử dụng: %s tập tin [dấu nhắc %%x %%y]\n"
+msgstr "cách dùng: %s tập tin [dấu nhắc %%x %%y]\n"
 
 #: ../imagery/i.ask/popup.c:239
 #, c-format
@@ -1967,40 +1870,37 @@
 #: ../imagery/i.ask/popup.c:240
 #, c-format
 msgid "mapset=%s\n"
-msgstr "bộ_bản_đồ=%s\n"
+msgstr "bộ bản đồ=%s\n"
 
 #: ../imagery/i.ask/popup.c:241
 #, c-format
 msgid "fullname=%s\n"
-msgstr "tên_đầy_đủ=%s\n"
+msgstr "tên đầy đủ=%s\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid "imagery, classification, signatures"
-msgstr "Tên tập tin kết quả phân loại"
+msgstr "ảnh, phân loại, chữ ký"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:82
 msgid ""
 "Generates spectral signatures for land cover types in an image using a "
 "clustering algorithm."
 msgstr ""
+"Tạo các chữ ký phổ dùng cho các kiểu lớp lớp mặt đất trong một ảnh có dùng "
+"một thuật toán gộp nhóm."
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:85
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The resulting signature file is used as input for i.maxlik, to generate an "
 "unsupervised image classification."
 msgstr ""
-"Một chức năng về ảnh nhằm tạo ra các chữ ký phổ cho các kiểu lớp phủ trên "
-"mặt đất trong một ảnh bằng cách dùng thuật toán gộp nhóm. Tập tin chữ ký tạo "
-"thành được sử dụng làm đầu vào cho i.maxlik, để thực hiện phép phân loại ảnh "
-"không có hướng dẫn."
+"Tập tin chữ ký tạo thành được sử dụng làm đầu vào cho i.maxlik, để thực hiện "
+"phép phân loại ảnh không có hướng dẫn."
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:97 ../imagery/i.gensig/parse.c:22
 #: ../imagery/i.gensigset/parse.c:21
-#, fuzzy
 msgid "Name for output file containing result signatures"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra chứa ma trận lỗi và kappa"
+msgstr "Tên tập tin đầu ra chứa chữ ký kết quả"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:104
 msgid "Initial number of classes"
@@ -2043,12 +1943,11 @@
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:242 ../raster/r.resamp.rst/main.c:250
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:258 ../raster/r.resamp.rst/main.c:266
 msgid "Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Các thiết lập"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:112
-#, fuzzy
 msgid "Name of file containing initial signatures"
-msgstr "Tập tin chứa các câu lệnh SQL"
+msgstr "Tên tập tin chứa các chữ ký khởi tạo"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:120
 msgid "Sampling intervals (by row and col); default: ~10,000 pixels"
@@ -2064,16 +1963,15 @@
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:144
 msgid "Cluster separation"
-msgstr "Sự tách nhóm"
+msgstr "Sự phân biệt nhóm"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:152
 msgid "Minimum number of pixels in a class"
-msgstr "Số điểm ảnh tối thiểu trong một nhóm"
+msgstr "Số điểm ảnh tối thiểu trong một lớp"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:159
-#, fuzzy
 msgid "Name for output file containing final report"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra chứa ma trận lỗi và kappa"
+msgstr "Tên tập tin đầu ra chứa báo cáo cuối cùng"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:163 ../vector/v.sample/main.c:129
 #: ../vector/v.kcv/main.c:106 ../vector/v.perturb/main.c:117
@@ -2088,49 +1986,39 @@
 msgstr "Im lặng"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal number of initial classes (%s)"
-msgstr ""
-"\n"
-"<%s> -- số nhóm khởi tạo không hợp lệ"
+msgstr "Số nhóm khởi tạo không hợp lệ (%s)"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:193
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal value(s) of sample intervals (%s)"
-msgstr ""
-"\n"
-"<%s> -- (các) giá trị của các khoảng thu mẫu không hợp lệ"
+msgstr "(Các) giá trị của các khoảng thu mẫu không hợp lệ (%s)"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:207
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal value of iterations (%s>)"
-msgstr ""
-"\n"
-"<%s> -- giá trị lần lặp không hợp lệ"
+msgstr "Giá trị các lần lặp không hợp lệ (%s)"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:213
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal value of convergence (%s)"
-msgstr ""
-"\n"
-"<%s> -- giá trị hội tụ không hợp lệ"
+msgstr "Giá trị hội tụ không hợp lệ (%s)"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:218
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal value of separation (%s)"
-msgstr ""
-"\n"
-"<%s> -- giá trị tách không hợp lệ"
+msgstr "Giá trị tách không hợp lệ (%s)"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:223
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal value of min_size (%s)"
-msgstr "giá trị cho null không hợp lệ"
+msgstr "Giá trị min_size không hợp lệ (%s)"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:234
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create report file <%s>"
-msgstr "Không thể tạo tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể tạo tập tin báo cáo <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:242
 #, c-format
@@ -2144,12 +2032,12 @@
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:244
 #, c-format
 msgid "Location: %s\n"
-msgstr "Location: %s\n"
+msgstr "Vị trí: %s\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:245
 #, c-format
 msgid "Mapset:   %s\n"
-msgstr "Bộ_bản_đồ:   %s\n"
+msgstr "Bộ bản đồ:   %s\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:246
 #, c-format
@@ -2189,7 +2077,7 @@
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:259
 #, c-format
 msgid "  Res:   %12.2f  Res:  %12.2f\n"
-msgstr "  Độ_ph.giải:   %12.2f  Độ_ph.giải:  %12.2f\n"
+msgstr "  Độ ph.giải:   %12.2f  Độ ph.giải:  %12.2f\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:261
 #, c-format
@@ -2199,17 +2087,17 @@
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:263
 #, c-format
 msgid "Mask: %s\n"
-msgstr "Mặt_nạ: %s\n"
+msgstr "Mặt nạ: %s\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:265
 #, c-format
 msgid "Cluster parameters\n"
-msgstr "Tham số gộp nhóm\n"
+msgstr "Các tham số gộp nhóm\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:266
 #, c-format
 msgid " Number of initial classes:    %d"
-msgstr " Số nhóm khởi tạo:    %d"
+msgstr " Số lớp khởi tạo:    %d"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:268
 #, c-format
@@ -2219,12 +2107,12 @@
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:270
 #, c-format
 msgid " Minimum class size:           %d\n"
-msgstr "K.thước nhóm tối thiểu:           %d\n"
+msgstr "K.thước lớp nhỏ nhất:           %d\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:271
 #, c-format
 msgid " Minimum class separation:     %f\n"
-msgstr "Sự phân tách nhóm tối thiểu:     %f\n"
+msgstr "Sự phân tách lớp nhỏ nhất:     %f\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:272
 #, c-format
@@ -2248,16 +2136,12 @@
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:285 ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:144
 #: ../imagery/i.gensigset/read_data.c:19
-#, fuzzy
 msgid "Reading raster maps..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang đọc các bản raster... "
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:297
-#, fuzzy
 msgid "Out of Memory. Please run again and choose a smaller sample size."
-msgstr "Hết bộ nhớ. Vui lòng chạy lại và chọn kích thước mẫu nhỏ hơn"
+msgstr "Hết bộ nhớ. Vui lòng chạy lại và chọn kích thước mẫu nhỏ hơn."
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:303
 #, c-format
@@ -2265,18 +2149,15 @@
 msgstr "K.thước mẫu: %d điểm\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:306
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Not enough sample points. Please run again and choose a larger sample size."
-msgstr "Không đủ điểm mẫu. Vui lòng chạy lại và chọn k.thước mẫu lớn hơn"
+msgstr "Không đủ điểm mẫu. Vui lòng chạy lại và chọn k.thước mẫu lớn hơn."
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:310
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Not enough non-zero sample data points. Check your current region (and mask)."
 msgstr ""
-"Không đủ các điểm dữ liệu khác 0. Kiểm tra vùng hiện tại của bạn (và cả mặt "
-"nạ)"
+"Không đủ các điểm dữ liệu khác 0. Kiểm tra vùng hiện tại (và cả mặt nạ)."
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:323
 #, c-format
@@ -2293,9 +2174,9 @@
 msgstr "%d nhóm (hội tụ=%.1f%%)\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:335
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create signature file <%s> for group <%s>, subsgroup <%s>"
-msgstr "Không thể ghi tập tin chữ ký <%s> cho nhóm <%s>, nhóm phụ <%s>"
+msgstr "Không thể tạo tập tin chữ ký <%s> cho nhóm <%s>, nhóm phụ <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:340
 #, c-format
@@ -2306,7 +2187,7 @@
 msgstr ""
 "\n"
 "\n"
-"#################### CÁC NHÓM ####################\n"
+"#################### CÁC LỚP####################\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:341
 #, c-format
@@ -2315,7 +2196,7 @@
 "%d classes, %.2f%% points stable\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"%d nhóm, %.2f%% điểm ổn định\n"
+"%d lớp, %.2f%% điểm ổn định\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:343
 #, c-format
@@ -2327,44 +2208,42 @@
 "######## KẾT THÚC GỘP NHÓM (%s) ########\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/main.c:346 ../visualization/nviz2/cmd/main.c:170
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "File <%s> created."
-msgstr "Location %s được tạo!"
+msgstr "Tập tin <%s> được tạo ra!"
 
 #: ../imagery/i.cluster/open_files.c:33
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> do not exists in subgroup <%s>"
-msgstr "Bản đồ raster [%s] đã có trong nhóm"
+msgstr "Bản đồ raster <%s> không có trong nhóm phụ <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cluster/open_files.c:38
-#, fuzzy
 msgid "No raster maps found"
-msgstr "Bản đồ raster 3d cần loại bỏ"
+msgstr "Không tìm thấy các bản đồ raster"
 
 #: ../imagery/i.cluster/open_files.c:42
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Subgroup <%s> doesn't have any raster maps"
-msgstr "Nhóm phụ [%s] không có tập tin nào"
+msgstr "Nhóm phụ <%s> không có bản đồ raster nào"
 
 #: ../imagery/i.cluster/open_files.c:45
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Subgroup <%s> only has 1 raster map"
-msgstr "Nhóm phụ [%s] chỉ có 1 tập tin"
+msgstr "Nhóm phụ <%s> chỉ có 1 bản đồ raster"
 
 #: ../imagery/i.cluster/open_files.c:46
-#, fuzzy
 msgid "Subgroup must have at least 2 raster maps"
-msgstr "Nhóm phụ phải có tối thiểu 2 tập tin để chạy %s"
+msgstr "Nhóm phụ phải có ít nhất 2 bản đồ raster"
 
 #: ../imagery/i.cluster/open_files.c:64
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open seed signature file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký."
+msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký gieo hạt <%s>"
 
 #: ../imagery/i.cluster/checkpt.c:16
 #, c-format
 msgid "using seed means (%d files)\n"
-msgstr "dùng các trị tr.bình 'gieo' (%d tập tin)\n"
+msgstr "dùng các trị tr.bình gieo hạt (%d tập tin)\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/checkpt.c:28
 #, c-format
@@ -2378,10 +2257,10 @@
 #: ../imagery/i.cluster/checkpt.c:30
 #, c-format
 msgid "%d classes, %.2f%% points stable\n"
-msgstr "%d nhóm, %.2f%% điểm ổn định\n"
+msgstr "%d lớp, %.2f%% điểm ổn định\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/checkpt.c:40
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Iteration %.2d: convergence %.2f%% (%s elapsed, %s left)"
 msgstr "Lần lặp %d: %% Hội tụ: %.2f (%s đã chạy, %s còn lại)"
 
@@ -2407,7 +2286,7 @@
 #: ../imagery/i.cluster/print6.c:11
 #, c-format
 msgid "class distribution"
-msgstr "phân bố nhóm"
+msgstr "phân bố lớp"
 
 #: ../imagery/i.cluster/print3.c:16
 #, c-format
@@ -2423,12 +2302,12 @@
 #: ../imagery/i.cluster/print3.c:19
 #, c-format
 msgid "class %-3d "
-msgstr "nhóm %-3d"
+msgstr "lớp %-3d"
 
 #: ../imagery/i.cluster/print4.c:16
 #, c-format
 msgid "class centroids (sum/count=mean)\n"
-msgstr "các trọng tâm của nhóm (tổng/đếm=tr.bình)\n"
+msgstr "các trọng tâm của lớp (tổng/đếm=tr.bình)\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/print4.c:18
 #, c-format
@@ -2449,7 +2328,7 @@
 #: ../imagery/i.cluster/print2.c:22
 #, c-format
 msgid "class %d (%d)\n"
-msgstr "nhóm %d (%d)\n"
+msgstr "lớp %d (%d)\n"
 
 #: ../imagery/i.cluster/print2.c:23
 #, c-format
@@ -2469,22 +2348,20 @@
 "\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"ma trận tách biệt nhóm\n"
-"\n"
+"ma trận tách biệt lớp\n"
+"
\n"
 
 #: ../imagery/i.gensig/means.c:24
-#, fuzzy
 msgid "Calculating class means..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang tính các giá trị trung bình lớp ..."
 
 #: ../imagery/i.gensig/covariance.c:26
 msgid "Calculating class covariance matrices..."
-msgstr "Đang tính các ma trận hiệp phương sai nhóm..."
+msgstr "Đang tính các ma trận hiệp phương sai lớp..."
 
 #: ../imagery/i.gensig/get_train.c:28 ../imagery/i.gensigset/get_train.c:32
-#, fuzzy
 msgid "Finding training classes..."
-msgstr "Đang tìm các nhóm hướng dẫn..."
+msgstr "Đang tìm các lớp tập huấn..."
 
 #: ../imagery/i.gensig/get_train.c:32 ../imagery/i.gensigset/get_train.c:36
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:436 ../vector/v.what.rast/main.c:271
@@ -2505,110 +2382,101 @@
 #: ../raster/r.walk/main.c:697 ../raster/r.walk/main.c:756
 #: ../raster/r.walk/main.c:872 ../raster/r.walk/main.c:1413
 #: ../raster/r.walk/main.c:1448 ../raster/r.walk/main.c:1483
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read raster map <%s> row %d"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đọc bản đồ raster <%s> hàng %d"
 
 #: ../imagery/i.gensig/get_train.c:53 ../imagery/i.gensigset/get_train.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Training class %d only has one cell - this class will be ignored"
-msgstr "Nhóm hướng dẫn [%d] chỉ có một ô - nhóm này sẽ bị bỏ qua."
+msgstr "Lớp tập huấn %d chỉ có một ô - lớp này sẽ bị bỏ qua."
 
 #: ../imagery/i.gensig/get_train.c:58 ../imagery/i.gensigset/get_train.c:62
-#, fuzzy
 msgid "Training map has no classes"
-msgstr "Bản đồ hướng dẫn không có nhóm nào."
+msgstr "Bản đồ hướng dẫn không có nhóm nào"
 
 #: ../imagery/i.gensig/get_train.c:73 ../imagery/i.gensigset/get_train.c:78
-#, fuzzy
 msgid "1 class found"
-msgstr "1 nhóm"
+msgstr "tìm thấy 1 lớp"
 
 #: ../imagery/i.gensig/get_train.c:75 ../imagery/i.gensigset/get_train.c:80
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d classes found"
-msgstr "%d thay đổi đã xong"
+msgstr "tìm thấy %d lớp"
 
 #: ../imagery/i.gensig/main.c:39
-#, fuzzy
 msgid "imagery, classification, supervised, MLC"
-msgstr "Phép phân loại điểm"
+msgstr "ảnh, phân loại, có hướng dẫn, MLC"
 
 #: ../imagery/i.gensig/main.c:41
-#, fuzzy
 msgid "Generates statistics for i.maxlik from raster map."
-msgstr "Tạo thống kê cho i.maxlik  từ lớp bản đồ raster"
+msgstr "Tạo thống kê cho i.maxlik từ bản đồ raster."
 
 #: ../imagery/i.gensig/openfiles.c:16 ../imagery/i.smap/shapiro/read_sig.c:13
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/openfiles.c:15
 #: ../imagery/i.gensigset/openfiles.c:15
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read REF file for subgroup <%s> in group <%s>"
-msgstr "Không thể đọc tập tin REF của nhóm phụ [%s] trong nhóm [%s]."
+msgstr "Không thể đọc tập tin REF của nhóm phụ <%s> trong nhóm <%s>"
 
 #: ../imagery/i.gensig/openfiles.c:20 ../imagery/i.gensigset/openfiles.c:19
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Subgroup <%s> in group <%s> contains no raster maps."
-msgstr "Nhóm phụ [%s] trong nhóm [%s] không có tập tin nào."
+msgstr "Nhóm phụ <%s> trong nhóm <%s> không có bản đồ raster nào."
 
 #: ../imagery/i.gensig/write_sig.c:15 ../imagery/i.gensigset/write_sig.c:13
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create signature file <%s>"
-msgstr "Không thể tạo tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể tạo tập tin chữ ký <%s>"
 
 #: ../imagery/i.gensig/write_sig.c:18 ../imagery/i.gensigset/write_sig.c:16
-#, fuzzy
 msgid "Writing signatures..."
-msgstr "Đang ghi tập tin chữ ký [%s]..."
+msgstr "Đang ghi chữ ký..."
 
 #: ../imagery/i.gensig/parse.c:14 ../imagery/i.gensigset/parse.c:13
-#, fuzzy
 msgid "Ground truth training map"
-msgstr "Bản đồ hướng dẫn kiểm chứng trên mặt đất"
+msgstr "Bản đồ hướng dẫn kiểm chứng ngoài thực tế"
 
 #: ../imagery/i.gensig/parse.c:42 ../imagery/i.smap/shapiro/parse.c:61
 #: ../imagery/i.gensigset/parse.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Subgroup <%s> not found"
-msgstr "không tìm thấy nhóm phụ <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy nhóm phụ <%s>"
 
 #: ../imagery/i.gensig/check.c:21
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Signature %d not invertible"
-msgstr "Chữ ký [%d] không thể đảo ngược"
+msgstr "Chữ ký %d không thể đảo ngược"
 
 #: ../imagery/i.gensig/check.c:27
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Signature %d unable to get eigen values"
-msgstr "Chữ ký [%d] không thể lấy các giá trị eigen."
+msgstr "Chữ ký %d không thể lấy các giá trị eigen"
 
 #: ../imagery/i.gensig/check.c:33
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Signature %d not positive definite"
-msgstr "Chữ ký [%d] không được xác định dương."
+msgstr "Chữ ký %d không được xác định dương"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:55
-#, fuzzy
 msgid "Creates, edits, and lists groups and subgroups of imagery files."
-msgstr "Tạo và chỉnh sửa các nhóm và nhóm phụ của các tập tin ảnh."
+msgstr "Tạo, chỉnh sửa và liệt kê các nhóm và nhóm phụ của các tập tin ảnh."
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:65
 msgid "Name of imagery sub-group"
 msgstr "Tên của nhóm ảnh phụ"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map(s) to include in group"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster để đưa vào nhóm"
+msgstr "Tên của (các) bản đồ raster đưa vào nhóm"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:73
 msgid "Remove selected files from specified group"
 msgstr "Loại bỏ các tập tin chọn ra khỏi nhóm được chỉ định"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:77
-#, fuzzy
 msgid "List files from specified (sub)group (fancy)"
-msgstr "Liệt kê các tập tin trong nhóm (phụ) được chỉ định"
+msgstr "Liệt kê các tập tin trong nhóm (phụ) được chỉ định (fancy)"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:78 ../imagery/i.group/main.c:84
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:103 ../vector/v.to.db/parse.c:108
@@ -2629,101 +2497,88 @@
 msgstr "In"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:83
-#, fuzzy
 msgid "List files from specified (sub)group (shell script style)"
-msgstr "Liệt kê các tập tin trong nhóm (phụ) được chỉ định"
+msgstr "Liệt kê các tập tin trong nhóm (phụ) được chỉ định (kiểu shell script)"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:103
-#, fuzzy
 msgid "No input raster map(s) specified"
-msgstr "(các) bản đồ đầu vào không được chỉ định."
+msgstr "(các) Bản đồ raster đầu vào không được chỉ định."
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:114 ../imagery/i.target/main.c:79
 #: ../imagery/i.class/main.c:103
-#, fuzzy
 msgid "Group must exist in the current mapset"
-msgstr "LỖI: <%s> đã có trong bộ bản đồ <%s>\n"
+msgstr "Nhóm phải có trong bộ bản đồ hiện tại"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:124 ../imagery/i.group/main.c:145
-#, fuzzy
 msgid "Specified group does not exist in current mapset"
-msgstr "Nhóm được chỉ định không tồn tại... Đang thoát."
+msgstr "Nhóm được chỉ định không có trong bộ bản đồ hiện tại"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Removing raster maps from subgroup <%s>..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang loại bỏ các bản đồ raster khỏi nhóm phụ <%s>... "
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:133
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Removing raster maps from group <%s>..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang loại bỏ các bản đồ raster khỏi nhóm <%s>... "
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:168
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Group <%s> does not yet exist. Creating..."
-msgstr "nhóm [%s] - chưa có. Đang tạo..."
+msgstr "Nhóm <%s> chưa có. Đang tạo..."
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:172 ../imagery/i.group/main.c:181
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Adding raster maps to group <%s>..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang thêm các bản đồ raster vào nhóm <%s>..."
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:176
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Adding raster maps to subgroup <%s>..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang thêm các bản đồ raster vào nhóm phụ <%s>..."
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:207
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Adding raster map <%s> to group"
-msgstr "Thêm bản đồ raster [%s]"
+msgstr "Đang thêm bản đồ raster <%s> vào nhóm"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:213
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> exists in group. Skipping..."
-msgstr "Bản đồ raster [%s] đã có trong nhóm"
+msgstr "Bản đồ raster <%s> đã có trong nhóm. Bỏ qua..."
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:247
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Adding raster map <%s> to subgroup"
-msgstr "Thêm bản đồ raster [%s]"
+msgstr "Đang thêm bản đồ raster <%s> vào nhóm phụ"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:253
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> exists in subgroup. Skipping..."
-msgstr "Bản đồ raster [%s] đã có trong nhóm"
+msgstr "Bản đồ raster <%s> đã có trong nhóm. Bỏ qua..."
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:302
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Removing raster map <%s> from group"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell elevin <%s> (độ cao đầu vào)"
+msgstr "Đang loại bỏ bản đồ raster <%s> ra khỏi nhóm"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:319 ../imagery/i.group/main.c:378
-#, fuzzy
 msgid "No raster map removed"
-msgstr "Bản đồ raster 3d cần loại bỏ"
+msgstr "Không có bản đồ raster nào bị loại bỏ"
 
 #: ../imagery/i.group/main.c:361
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Removing raster map <%s> from subgroup"
-msgstr "Loại bỏ các tập tin ra khỏi nhóm ảnh phụ"
+msgstr "Đang loại bỏ bản đồ raster <%s> ra khỏi nhóm phụ"
 
 #: ../imagery/i.target/main.c:47
 msgid "Targets an imagery group to a GRASS location and mapset."
-msgstr "Xác định đích một nhóm ảnh vào một location và bộ bản đồ của GRASS"
+msgstr "Xác định đích một nhóm ảnh vào một vị trí và bộ bản đồ của GRASS."
 
 #: ../imagery/i.target/main.c:56
 msgid "Name of imagery target location"
-msgstr "Tên của location đích cho ảnh"
+msgstr "Tên của vị trí đích cho ảnh"
 
 #: ../imagery/i.target/main.c:62
 msgid "Name of target mapset"
@@ -2731,353 +2586,324 @@
 
 #: ../imagery/i.target/main.c:67
 msgid "Set current location and mapset as target for of imagery group"
-msgstr "Thiết lập location và bộ bản đồ hiện tại làm đích cho nhóm ảnh"
+msgstr "Thiết lập vị trí và bộ bản đồ hiện tại làm đích cho nhóm ảnh"
 
 #: ../imagery/i.target/main.c:89 ../imagery/i.target/main.c:106
 #: ../imagery/i.target/main.c:115
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Group <%s> targeted for location [%s], mapset [%s]"
-msgstr "nhóm [%s] được xác định đích vào location [%s], bộ bản đồ [%s]\n"
+msgstr "Nhóm <%s> được xác định đích vào vị trí <%s>, bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../imagery/i.target/main.c:92
 #, c-format
 msgid "Group <%s> has no target"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm <%s> không có đích"
 
 #: ../imagery/i.target/main.c:100
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Use either the Current Mapset and Location Flag (-c)\n"
 " OR\n"
 " manually enter the variables"
 msgstr ""
-"Hoặc là bạn phải dùng Cờ Bộ bản đồ và Location Hiện tại (-c)\n"
-" HOẶC\n"
-" nhập thủ công các biến vào."
+"Hoặc là bạn phải dùng Cờ Bộ bản đồ và Vị trí Hiện tại (-c)\n"
+"
 HOẶC\n"
+" nhập thủ công các biến vào"
 
 #: ../imagery/i.rectify/report.c:12
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Rectify <%s@%s> (location <%s>)"
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Nắn chỉnh <%s@%s> (vị trí <%s>)"
 
 #: ../imagery/i.rectify/report.c:15
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "into  <%s@%s> (location <%s>) ... %s"
-msgstr "Bộ bản đồ [%s] trong location đầu vào [%s] - không tìm thấy"
+msgstr "vào <%s@%s> (vị trí <%s>) ... %s"
 
 #: ../imagery/i.rectify/report.c:16
-#, fuzzy
 msgid "complete"
-msgstr "Phần trăm hoàn tất..."
+msgstr "hoàn tất"
 
 #: ../imagery/i.rectify/report.c:16
-#, fuzzy
 msgid "failed"
-msgstr "Đầu vào thất bại"
+msgstr "thất bại"
 
 #: ../imagery/i.rectify/report.c:27
 #, c-format
 msgid "%d rows, %d cols (%ld cells) completed in"
-msgstr ""
+msgstr "%d hàng, %d cột (%ld ô) hoàn tất trong"
 
 #: ../imagery/i.rectify/report.c:34
 #, c-format
 msgid "%.1f cells per minute"
-msgstr ""
+msgstr "%.1f ô trên phút"
 
 #: ../imagery/i.rectify/report.c:47
+#, fuzzy
 msgid "data compression required an additional"
-msgstr ""
+msgstr "việc nén dữ liệu cần một"
 
 #: ../imagery/i.rectify/target.c:14
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Target information for group <%s> missing"
-msgstr "Thông tin miền [%s] không khả dụng"
+msgstr "Thông tin đích cho nhóm <%s> bị thiếu"
 
 #: ../imagery/i.rectify/target.c:20
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Target location <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy vị trí đích <%s>"
 
 #: ../imagery/i.rectify/target.c:32 ../raster/r.in.gdal/main.c:631
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mapset <%s> in target location <%s> - "
-msgstr "Bộ bản đồ [%s] trong location đầu vào [%s] - không tìm thấy"
+msgstr "Bộ bản đồ <%s> trong vị trí đích <%s> - "
 
 #: ../imagery/i.rectify/target.c:33 ../raster/r.in.gdal/main.c:633
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:244 ../raster/r.proj/main.c:232
 msgid "permission denied"
-msgstr ""
+msgstr "quyền bị từ chối"
 
 #: ../imagery/i.rectify/target.c:33 ../raster/r.in.gdal/main.c:634
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:245 ../raster/r.proj/main.c:233
-#, fuzzy
 msgid "not found"
-msgstr "%s không tìm thấy."
+msgstr "không tìm thấy"
 
 #: ../imagery/i.rectify/target.c:35
 msgid "Please run i.target for group."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chạy i.target cho nhóm."
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:84
-#, fuzzy
 msgid "imagery, rectify"
-msgstr "nhóm ảnh"
+msgstr "ảnh, nắn chỉnh"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:86
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Rectifies an image by computing a coordinate transformation for each pixel "
 "in the image based on the control points."
 msgstr ""
 "Nắn chỉnh một ảnh bằng cách tính toán phép chuyển đổi tọa độ cho từng điểm "
-"ảnh trong ảnh dựa trên các điểm khống chế"
+"ảnh trong ảnh dựa trên các điểm khống chế."
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:100
-#, fuzzy
 msgid "Output raster map(s) suffix"
-msgstr "Tiêu đề của tập tin raster đầu ra"
+msgstr "Tên đuôi cho (các) bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:106
 msgid "Rectification polynom order (1-3)"
 msgstr "Bậc đa thức nắn chỉnh (1-3)"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:111
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Use current region settings in target location (def.=calculate smallest area)"
 msgstr ""
-"Dùng các thiết lập vùng hiện tại trong location đích (mặc định=tính d.tích "
+"Dùng các thiết lập vùng hiện tại trong vị trí đích (mặc định=tính diện tích "
 "nhỏ nhất)"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:115
-#, fuzzy
 msgid "Rectify all raster maps in group"
 msgstr "Nắn chỉnh tất cả các ảnh trong nhóm"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:138
 #, c-format
 msgid "Invalid order (%d); please enter 1 to %d"
-msgstr ""
+msgstr "Bậc không hợp lệ (%d); vui lòng nhập 1 vào %d"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:143
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Group <%s> does not exist"
-msgstr "Bản đồ raster [%s] không tồn tại"
+msgstr "Nhóm <%s> không tồn tại"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:146
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Group <%s> contains no raster maps; run i.group"
-msgstr "Nhóm [%s] không có bản đồ, hãy chạy i.group."
+msgstr "Nhóm <%s> không có bản đồ bản đồ raster; hãy chạy i.group"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:193 ../imagery/i.rectify/main.c:199
 #: ../raster/r.null/null.c:157 ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:169
 #: ../raster/r.texture/main.c:240 ../raster/r.bitpattern/main.c:114
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read header of raster map <%s>"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Không thể đọc header của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:205
 #, c-format
 msgid "Using region: N=%f S=%f, E=%f W=%f"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng vùng B=%f N=%f, Đ=%f T=%f"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:219
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Input raster map <%s> does not exist in group <%s>.\n"
 " Try:\n"
-msgstr "Bản đồ raster [%s] đã có trong nhóm"
+msgstr ""
+"Bản đồ raster đầu vào <%s> không có trong nhóm <%s>.\n"
+"
Hãy thử:\n"
 
 #: ../imagery/i.rectify/main.c:225
-#, fuzzy
 msgid "Exit!"
-msgstr "Hiện_có"
+msgstr "Thoát!"
 
 #: ../imagery/i.rectify/get_wind.c:46
 #, c-format
 msgid "Region N=%f S=%f E=%f W=%f"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng B=%f N=%f Đ=%f T=%f"
 
 #: ../imagery/i.rectify/get_wind.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Resolution EW=%f NS=%f"
-msgstr ""
-"\n"
-"Độ phân giải = %d; giai đoạn = %d"
+msgstr "Độ phân giải ĐT=%f BN=%f"
 
 #: ../imagery/i.rectify/exec.c:54
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Rectified input raster map <%s> will be saved as <%s>"
-msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào đã được nắn chỉnh <%s> sẽ được lưu thành <%s>"
 
 #: ../imagery/i.rectify/rectify.c:94
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s@%s>: projection don't match current settings"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "Bản đồ raster <%s@%s>: phép chiếu không khớp với thiết lập hiện tại"
 
 #: ../imagery/i.rectify/rectify.c:100
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s@%s>: zone don't match current settings"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "Bản đồ raster <%s@%s>: múi không khớp với thiết lập hiện tại"
 
 #: ../imagery/i.rectify/cp.c:15
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Control Point file for group <%s@%s> - "
-msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
+msgstr "Tập tin điểm khống chế dùng cho nhóm <%s@%s> - "
 
 #: ../imagery/i.rectify/cp.c:21
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Not enough active control points for current order, %d are required."
-msgstr "Tọa độ để truy vấn"
+msgstr ""
+"Không đủ số lượng điểm khống chế được kích hoạt cần cho bậc hiện tại, cần %d."
 
 #: ../imagery/i.rectify/cp.c:25
-#, fuzzy
 msgid "Poorly placed control points."
-msgstr "Không có điểm bắt đầu"
+msgstr "Các điểm không chế có vị trí không tốt."
 
 #: ../imagery/i.rectify/cp.c:26
-#, fuzzy
 msgid " Can not generate the transformation equation."
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp từ bản đồ vector"
+msgstr "Không thể tạo phương trình chuyển đổi."
 
 #: ../imagery/i.rectify/cp.c:29
-#, fuzzy
 msgid "Not enough memory to solve for transformation equation"
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp từ bản đồ vector"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để giải phương trình chuyển đổi"
 
 #: ../imagery/i.rectify/cp.c:32
-#, fuzzy
 msgid "Invalid order"
-msgstr "Các tọa độ không hợp lệ %s %s"
+msgstr "Bậc không hợp lệ"
 
 #: ../imagery/i.rectify/write.c:27
-#, fuzzy
 msgid "Error while writing to temp file"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin lịch sử"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin tạm"
 
 #: ../imagery/i.rectify/write.c:54
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error writing row %d"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi null hàng thứ [%d]."
+msgstr "Lỗi khi đang ghi hàng thứ %d"
 
 #: ../imagery/i.rectify/write.c:56 ../raster/r.buffer/write_map.c:78
 #: ../raster/r.null/null.c:342 ../raster/r.los/main.c:378
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:437 ../raster/r.proj/main.c:425
 #: ../raster/r.texture/main.c:356 ../raster/r.texture/main.c:360
 #: ../raster/r.texture/main.c:367
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Failed writing raster map <%s> row %d"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Thất bại khi đang ghi bản đồ raster <%s> hàng %d"
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/openfiles.c:37 ../imagery/i.rgb.his/openfiles.c:39
 #: ../imagery/i.rgb.his/openfiles.c:41 ../imagery/i.his.rgb/openfiles.c:23
 #: ../imagery/i.his.rgb/openfiles.c:25 ../imagery/i.his.rgb/openfiles.c:27
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate the input row buffer"
-msgstr "Thất bại trong việc cấp phát bộ nhớ cho các con trỏ hàng"
+msgstr "Không thể cấp phát đệm cho hàng đầu vào"
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/r2hmain.c:45 ../imagery/i.his.rgb/h2rmain.c:45
-#, fuzzy
 msgid "imagery, color transformation, RGB, HIS"
-msgstr "vector, nội suy"
+msgstr "ảnh, chuyển đổi màu, RGB, HIS"
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/r2hmain.c:47
 msgid ""
 "Transforms raster maps from RGB (Red-Green-Blue) color space to HIS (Hue-"
 "Intensity-Saturation) color space."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi các bản đồ raster từ không gian màu RGB (Đỏ-Lục-Xanh) thành HIS "
+"(Màu sắc-Cường độ-Độ bão hoà)."
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/r2hmain.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Name of input raster map (red)"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào (đỏ)"
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/r2hmain.c:57
-#, fuzzy
 msgid "Name of input raster map (green)"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào (lục)"
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/r2hmain.c:61
-#, fuzzy
 msgid "Name of input raster map (blue)"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào (xanh)"
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/r2hmain.c:65
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map (hue)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra (màu sắc)"
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/r2hmain.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map (intensity)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra (cường độ)"
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/r2hmain.c:73
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map (saturation)"
-msgstr "Bản đồ raster đầu ra (mặc định: tiêu đề đầu vào)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra (độ bão hoà)"
 
 #: ../imagery/i.rgb.his/r2hmain.c:101 ../imagery/i.his.rgb/h2rmain.c:103
 #: ../raster/r.clump/clump.c:238
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Failed writing raster map row %d"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Thất bại khi đang ghi bản đồ raster hàng %d"
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:68 ../imagery/i.fft/fftmain.c:74
-#, fuzzy
 msgid "imagery, FFT"
-msgstr "ảnh"
+msgstr "ảnh, FFT"
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Inverse Fast Fourier Transform (IFFT) for image processing."
-msgstr "Phép chuyển đổi Nghịch Fast Fourier (ifft) dùng cho xử lý ảnh"
+msgstr "Phép chuyển đổi Fast Fourier Nghịch  (ifft) dùng cho xử lý ảnh."
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:75
-#, fuzzy
 msgid "Name of input raster map (image fft, real part)"
-msgstr "tập tin raster đầu vào (ảnh fft, phần-thực)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào (ảnh fft, phần-thực)"
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:79
-#, fuzzy
 msgid "Name of input raster map (image fft, imaginary part"
-msgstr "tập tin raster đầu vào (ảnh fft, phần-ảo)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào (ảnh fft, phần ảnh)"
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:83 ../raster/r.in.gridatb/main.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map"
 msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:101
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Unable to open real-image in the 'cell_misc' directory. Raster map probably "
 "wasn't created by i.fft"
 msgstr ""
-"Không thể mở ảnh-thực trong thư mục cell_misc.\n"
-"Bản đồ đầu vào có lẽ không được tạo ra bằng i.fft"
+"Không thể mở ảnh-thực trong thư mục 'cell_misc'. Bản đồ raster có lẽ không "
+"phải được tạo ra bằng i.fft"
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:111
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Unable to open imaginary-image in the 'cell_misc' directory. Raster map "
 "probably wasn't created by i.fft"
 msgstr ""
-"Không thể mở ảnh-phần ảo trong thư mục cell_misc.\n"
-"Bản đồ đầu vào có lẽ không được tạo ra bằng i.fft"
+"Không thể mở ảnh-phần ảnh trong thư mục 'cell_misc'. Bản đồ raster có lẽ "
+"không phải được tạo ra bằng i.fft."
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:134
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Power 2 values: %d rows %d columns"
-msgstr "Bậc 2 giá trị:  [%d] hàng [%d] cột."
+msgstr "Các giá trị bậc 2 :  %d hàng %d cột"
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:151
-#, fuzzy
 msgid "Masking raster maps..."
-msgstr "Đang tạo mặt nạ các bản đồ raster..."
+msgstr "Đang che mặt nạ các bản đồ raster..."
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:172 ../imagery/i.fft/fftmain.c:201
 msgid "Rotating data..."
@@ -3088,14 +2914,12 @@
 msgstr "Đang khởi động IFFT..."
 
 #: ../imagery/i.ifft/ifftmain.c:225
-#, fuzzy
 msgid "Writing data..."
-msgstr "Đang ghi dữ liệu vào tập tin..."
+msgstr "Đang ghi dữ liệu..."
 
 #: ../imagery/i.ifft/orig_wind.c:27
-#, fuzzy
 msgid "The real and imaginary original windows did not match"
-msgstr "Các cửa sổ nguyên thủy của phần-thực và phần-ảo không khớp nhau."
+msgstr "Các cửa sổ nguyên thủy của phần-thực và phần-ảnh không khớp nhau"
 
 #: ../imagery/i.class/draw_reg.c:89
 #, c-format
@@ -3130,56 +2954,46 @@
 "Generates spectral signatures for an image by allowing the user to outline "
 "regions of interest."
 msgstr ""
+"Tạo các chữ ký phổ cho một ảnh bằng cách cho phép người dùng xác định các "
+"vùng quan tâm."
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:58
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The resulting signature file can be used as input for i.maxlik or as a seed "
 "signature file for i.cluster."
 msgstr ""
-"Một chức năng về ảnh nhằm tạo ra các chữ ký phổ cho một ảnh bằng cách cho "
-"phép người dùng khoanh các vùng quan tâm. Một tập tin chữ ký tạo thành có "
-"thể được dùng làm đầu vào cho i.maxlik hoặc làm tập tin chữ ký 'gieo' cho i."
-"cluster."
+"Một tập tin chữ ký tạo thành có thể được dùng làm đầu vào cho i.maxlik hoặc "
+"làm tập tin chữ ký 'gieo' cho i.cluster."
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:62
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map to be displayed"
-msgstr "Tên của bản đồ hướng raster cần trình bày"
+msgstr "Tên của bản đồ raster cần trình bày"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:77
-#, fuzzy
 msgid "File to contain result signatures"
 msgstr "Tập tin chứa các chữ ký kết quả"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:82
-#, fuzzy
 msgid "File containing input signatures (seed)"
-msgstr "Tập tin chứa các chữ ký khởi tạo"
+msgstr "Tập tin chứa các chữ ký đầu vào (gieo)"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:94
-#, fuzzy
 msgid "You have a mask set. Unset mask and run again"
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn có một mặt nạ được thiết lập."
+msgstr "Bạn có một mặt nạ được thiết lập. Gỡ mặt nạ ra và chạy lại"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:213
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "** The following raster maps in subgroup [%s] do not exist:"
-msgstr ""
-"\a\n"
-"Những tập tin raster sau trong nhóm phụ [%s] không tồn tại:"
+msgstr "** Những tập tin raster sau trong nhóm phụ [%s] không tồn tại:"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:222
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Subgroup [%s] does not have any files"
 msgstr "Nhóm phụ [%s] không có tập tin nào"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:223 ../imagery/i.class/main.c:227
-#, fuzzy
 msgid "The subgroup must have at least 2 files to run"
-msgstr "Nhóm phụ phải có tối thiểu 2 tập tin để chạy %s"
+msgstr "Nhóm phụ phải có tối thiểu 2 tập tin để chạy"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:226
 #, c-format
@@ -3187,9 +3001,8 @@
 msgstr "Nhóm phụ [%s] chỉ có 1 tập tin"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:232
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read cell header for first band file"
-msgstr "Không thể đọc cell header cho tập tin băng đầu tiên."
+msgstr "Không thể đọc 'cell header' cho tập tin băng đầu tiên"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:237
 msgid ""
@@ -3200,9 +3013,9 @@
 "CHỮ KÝ KẾT QUẢ"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:242
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open output signature file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký đầu ra."
+msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký đầu ra '%s'"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:248
 msgid ""
@@ -3210,26 +3023,26 @@
 "SEED SIGNATURES"
 msgstr ""
 "\n"
-"'GIEO' CÁC CHỮ KÝ"
+"CÁC CHỮ KÝ 'GIEO'"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:254
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read signature file [%s]"
-msgstr "Không thể tạo tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký [%s]"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:257
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "** Unable to read signature file [%s] **"
 msgstr "** Không thể đọc tập tin chữ ký [%s] **"
 
 #: ../imagery/i.class/main.c:264
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s has too many signatures"
-msgstr "%s có quá nhiều chữ ký."
+msgstr "%s có quá nhiều chữ ký"
 
 #: ../imagery/i.class/restore_reg.c:15
 msgid "No region is saved, can not restore."
-msgstr "Không có vùng nào được lưu, không thể phục hồi."
+msgstr "Không có vùng nào được lưu, không thể khôi phục."
 
 #: ../imagery/i.class/signature.c:50 ../imagery/i.class/signature.c:55
 msgid "Unable to allocate space for signature statistics."
@@ -3266,15 +3079,15 @@
 
 #: ../imagery/i.class/signature.c:310
 msgid "Did not find input cell map MASK."
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ cell đầu vào MASK"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ ô đầu vào MASK."
 
 #: ../imagery/i.class/readbands.c:12
 msgid "Error reading raster map in function readbands."
-msgstr "Lỗi đọc tập tin cell trong hàm số readbands"
+msgstr "Lỗi đọc bản đồ raster trong hàm số readbands."
 
 #: ../imagery/i.class/complete_reg.c:12
 msgid "Too few points for region.  Must have at least 3 points."
-msgstr "Quá ít điểm cho vùng. Phải có tối thiểu 3 điểm."
+msgstr "Quá ít điểm cho vùng. Phải có ít nhất 3 điểm."
 
 #: ../imagery/i.class/complete_reg.c:14
 msgid "Area already completed."
@@ -3282,15 +3095,15 @@
 
 #: ../imagery/i.class/redisplay.c:56
 msgid "No zoom window is defined."
-msgstr "Không có cửa sổ phóng được định nghĩa"
+msgstr "Không có cửa sổ phóng nào được định nghĩa."
 
 #: ../imagery/i.class/erase_reg.c:10
 msgid "Can not erase an undefined region."
-msgstr "Không thể xóa một vùng chưa được định nghĩa"
+msgstr "Không thể xóa một vùng chưa được định nghĩa."
 
 #: ../imagery/i.class/save_reg.c:14
 msgid "Region is not complete, can not save."
-msgstr "Vùng chưa hoàn tất, không thể lưu"
+msgstr "Vùng chưa hoàn tất, không thể lưu."
 
 #: ../imagery/i.class/remove_mask.c:15
 msgid "Error while removing the old MASK cell map."
@@ -3302,30 +3115,27 @@
 
 #: ../imagery/i.class/outline.c:57
 msgid "Absurd polygon."
-msgstr "Vùng vô nghĩa"
+msgstr "Vùng vô nghĩa."
 
 #: ../imagery/i.class/outline.c:99
 msgid "Outlined area is too large."
-msgstr "Vùng được khoanh chọn quá lớn"
+msgstr "Vùng được khoanh chọn quá lớn."
 
 #: ../imagery/i.fft/save_fft.c:17 ../imagery/i.fft/save_fft.c:22
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open file in the 'cell_misc' directory"
-msgstr "Không thể mở tập tin trong thư mục cell_misc."
+msgstr "Không thể mở tập tin trong thư mục 'cell_misc'"
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:76
 msgid "Fast Fourier Transform (FFT) for image processing."
-msgstr "Phép chuyển đổi Fast Fourier (FFT) trong xử lý ảnh"
+msgstr "Phép chuyển đổi Fast Fourier (FFT) trong xử lý ảnh."
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:84
-#, fuzzy
 msgid "Name for output real part arrays stored as raster map"
-msgstr "các mảng phần-thực đầu ra được lưu ở dạng tập tin raster"
+msgstr "Tên của các mảng phần-thực đầu ra được lưu ở dạng bản đồ raster"
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:88
-#, fuzzy
 msgid "Name for output imaginary part arrays stored as raster map"
-msgstr "các mảng phần-ảo đầu ra được lưu ở dạng tập tin raster"
+msgstr "Tên của các mảng phần-ảo đầu ra được lưu ở dạng bản đồ raster"
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:96
 msgid "Range of values in output display files"
@@ -3333,35 +3143,29 @@
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:115
 msgid "Raster MASK found, consider to remove (see man-page). Will continue..."
-msgstr "Tìm thấy MẶT NẠ, xem xét việc loại bỏ (xem trang man). Sẽ tiếp tục..."
+msgstr ""
+"Tìm thấy MẶT NẠ, xem xét việc loại bỏ (xem trang trợ giúp). Sẽ tiếp tục..."
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:129
-#, fuzzy
 msgid "Range less than or equal to zero not allowed"
-msgstr "Khoảng giá trị =<0 không được chấp nhận."
+msgstr "Miền nhỏ hơn hoặc bằng 0 không được chấp nhận"
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:166
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading the raster map <%s>..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang đọc bản đồ raster <%s>... "
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:182
 msgid "Starting FFT..."
 msgstr "Đang khởi động FFT..."
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:225
-#, fuzzy
 msgid "Writing transformed data..."
-msgstr "Đang ghi dữ liệu được chuyển đổi vào tập tin..."
+msgstr "Đang ghi dữ liệu đã được chuyển đổi..."
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:231
-#, fuzzy
 msgid "Writing viewable versions of transformed data..."
-msgstr ""
-"Đang ghi các phiên bản có thể xem được của dữ liệu được chuyển đổi vào các "
-"tập tin..."
+msgstr "Đang ghi các phiên bản có thể xem được của dữ liệu được chuyển đổi..."
 
 #: ../imagery/i.fft/fftmain.c:274
 msgid " "
@@ -3369,7 +3173,7 @@
 
 #: ../imagery/i.smap/bouman/interp.c:38
 msgid "pyramid constructed."
-msgstr "tháp được kiến trúc xong"
+msgstr "tháp được kiến trúc xong."
 
 #: ../imagery/i.smap/bouman/interp.c:69 ../raster/r.cost/main.c:600
 #: ../raster/r.texture/h_measure.c:758
@@ -3377,36 +3181,31 @@
 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ"
 
 #: ../imagery/i.smap/bouman/interp.c:237
-#, fuzzy
 msgid "Invalid parameter values"
-msgstr "interp (diễn giải): các giá trị tham số không hợp lệ."
+msgstr "Các giá trị tham số không hợp lệ"
 
 #: ../imagery/i.smap/bouman/segment.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Number of classes must be < 256"
-msgstr "Số nhóm phải < 256!"
+msgstr "Số lớp phải < 256"
 
 #: ../imagery/i.smap/bouman/segment.c:95
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Processing rows %d-%d (of %d)..."
-msgstr "Đang xử lý các hàng %d-%d (của %d), cột=%d-%d (của %d)"
+msgstr "Đang xử lý các hàng %d-%d (của %d)..."
 
 #: ../imagery/i.smap/bouman/model.c:38
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Nonsymetric covariance for class %d subclass %d"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hiệp phương sai bất đối xứng cho nhóm [%d] nhóm phụ [%d]."
+msgstr "Hiệp phương sai bất đối xứng cho lớp %d lớp phụ %d"
 
 #: ../imagery/i.smap/bouman/model.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Nonpositive eigenvalues for class %d subclass %d"
-msgstr "Các giá trị eigen không dương cho nhóm [%d] nhóm phục [%d]."
+msgstr "Các giá trị eigen không dương cho lớp %d lớp phụ %d"
 
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/main.c:38 ../imagery/i.gensigset/main.c:40
-#, fuzzy
 msgid "imagery, classification, supervised, SMAP"
-msgstr "Tên tập tin kết quả phân loại"
+msgstr "ảnh, phân loại, có hướng dẫn, SMAP"
 
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/main.c:40
 msgid ""
@@ -3418,30 +3217,29 @@
 
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/read_sig.c:17
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/openfiles.c:19
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Subgroup <%s> in group <%s> contains no raster maps"
-msgstr "Nhóm phụ [%s] trong nhóm [%s] không có tập tin nào."
+msgstr "Nhóm phụ <%s> trong nhóm <%s> không có bản đồ raster nào"
 
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/read_sig.c:27
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Signature file <%s> is invalid"
-msgstr "Tập tin chữ ký [%s] không hợp lệ."
+msgstr "Tập tin chữ ký <%s> không hợp lệ."
 
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/write_img.c:12 ../raster/r.drain/main.c:362
 #: ../raster/r.drain/main.c:415 ../raster/r.cost/main.c:907
 #: ../raster/r.composite/main.c:199
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing raster map <%s>..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Đang ghi bản đồ raster <%s>..."
 
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/parse.c:22
 msgid "Generated by i.gensigset"
-msgstr ""
+msgstr "Do i.gensigset tạo ra"
 
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/parse.c:31
-#, fuzzy
 msgid "Size of submatrix to process at one time"
-msgstr "Kích thước của ma trận con để xử lý một lần"
+msgstr "Kích thước của ma trận con để xử lý mỗi lần"
 
 #: ../imagery/i.smap/shapiro/parse.c:39
 msgid "Use maximum likelihood estimation (instead of smap)"
@@ -3452,99 +3250,95 @@
 "Transforms raster maps from HIS (Hue-Intensity-Saturation) color space to "
 "RGB (Red-Green-Blue) color space."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi các bản đồ raster từ không gian màu HIS (Màu sắc-Cường độ-Độ bão "
+"hoà) thành RGB (Đỏ-Lục-Xanh)."
 
 #: ../imagery/i.his.rgb/h2rmain.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Name of input raster map (hue)"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào (màu sắc)"
 
 #: ../imagery/i.his.rgb/h2rmain.c:57
-#, fuzzy
 msgid "Name of input raster map (intensity)"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào (cường độ)"
 
 #: ../imagery/i.his.rgb/h2rmain.c:61
-#, fuzzy
 msgid "Name of input raster map (saturation)"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào (độ bão hoà)"
 
 #: ../imagery/i.his.rgb/h2rmain.c:65
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map (red)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra (đỏ)"
 
 #: ../imagery/i.his.rgb/h2rmain.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map (green)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra (lục)"
 
 #: ../imagery/i.his.rgb/h2rmain.c:73
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map (blue)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra (xanh)"
 
 #: ../imagery/i.points/main.c:98
 msgid "Mark ground control points on image to be rectified."
 msgstr "Đánh dấu các điểm khống chế trên ảnh cần được nắn chỉnh."
 
 #: ../imagery/i.gensigset/main.c:42
-#, fuzzy
 msgid "Generates statistics for i.smap from raster map."
-msgstr "Tạo thống kê cho i.maxlik  từ lớp bản đồ raster"
+msgstr "Tạo thống kê cho i.smap từ bản đồ raster."
 
 #: ../imagery/i.gensigset/main.c:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Clustering class %d (%d pixels)..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang gộp nhóm lớp %d (%d điểm ảnh)..."
 
 #: ../imagery/i.gensigset/main.c:55
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of subclasses is %d"
-msgstr "Số lượng bản in"
+msgstr "Số lượng lớp phụ là %d"
 
 #: ../imagery/i.gensigset/subcluster.c:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Not enough pixels in class %d"
-msgstr "Không đủ tên cột"
+msgstr "Không đủ số điểm ảnh trong lớp %d"
 
 #: ../imagery/i.gensigset/subcluster.c:84
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Too many subclasses for class index %d"
-msgstr "Bản đồ raster 2D mặt đáy"
+msgstr "Quá nhiều lớp phụ trong chỉ mục lớp %d"
 
 #: ../imagery/i.gensigset/subcluster.c:86
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of subclasses set to %d"
-msgstr "Số lượng bản in"
+msgstr "Số lượng lớp phụ được thiết lập thành %d"
 
 #: ../imagery/i.gensigset/subcluster.c:101
 #, c-format
 msgid "Combining subclasses (%d,%d)..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang tổ hợp các lớp phụ (%d,%d)..."
 
 #: ../imagery/i.gensigset/subcluster.c:311
 #, c-format
 msgid "Subsignature %d only contains %f pixels"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ ký phụ %d chỉ có %f điểm ảnh"
 
 #: ../imagery/i.gensigset/subcluster.c:546
 msgid "Unreliable clustering. Try a smaller initial number of clusters"
 msgstr ""
+"Việc gộp nhóm không đáng tin cậy. Hãy thử với số lượng nhóm gộp khởi tạo ít "
+"hơn"
 
 #: ../imagery/i.gensigset/subcluster.c:555
 #, c-format
 msgid "Removed a singular subsignature number %d (%d remain)"
-msgstr ""
+msgstr "Loại bỏ một chữ ký phụ đơn số lượng %d (còn lại %d)"
 
 #: ../imagery/i.gensigset/parse.c:27
-#, fuzzy
 msgid "Maximum number of sub-signatures in any class"
-msgstr "Số điểm ảnh tối thiểu trong một nhóm"
+msgstr "Số chữ ký phụ lớn nhất trong bất kỳ lớp nào"
 
 #: ../imagery/i.gensigset/parse.c:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal number of sub-signatures (%s)"
-msgstr "Số bước không hợp lệ: %s"
+msgstr "Số lượng chữ ký phụ không hợp lệ (%s)"
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:225
 msgid "miscellaneous"
@@ -3555,48 +3349,47 @@
 "A simple utility for converting bearing and distance measurements to "
 "coordinates and vice versa."
 msgstr ""
+"Một tiện ích đơn giản dùng để chuyển đổi các số đo hướng và khoảng cách "
+"thành tọa độ và ngược lại."
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:228
 msgid "It assumes a cartesian coordinate system"
-msgstr ""
+msgstr "Nó giả định dùng hệ tọa độ Descartes"
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:232
 msgid "Lines are labelled"
-msgstr ""
+msgstr "Các đường được gán nhãn"
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:236
-#, fuzzy
 msgid "Suppress warnings"
-msgstr "Chặn các header của trang"
+msgstr "Chặn cảnh báo"
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:241
 msgid "Convert from coordinates to bearing and distance"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi từ tọa độ thành hướng và khoảng cách"
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:256
-#, fuzzy
 msgid "Starting coordinate pair"
-msgstr "Các cặp tọa độ của mặt cắt"
+msgstr "Cặp tọa độ bắt đầu"
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:266
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Couldn't open COGO file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin COGO <%s>"
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:275
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Couldn't open output file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin <%s>."
+msgstr "Không thể mở tập tin đầu ra <%s>."
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:305 ../misc/m.cogo/main.c:308
-#, fuzzy
 msgid "Converting starting coordinate pair"
-msgstr "Sử dụng tọa độ tâm bản đồ\n"
+msgstr "Chuyển đổi cặp tọa độ bắt đầu"
 
 #: ../misc/m.cogo/main.c:324
 #, c-format
 msgid "Input parse error on line %d"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi phân tách đầu vào tại dòng %d"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:65 ../vector/v.in.dxf/main.c:60
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:48 ../vector/v.in.ogr/main.c:101
@@ -3604,14 +3397,12 @@
 msgstr "vector, nhập"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Converts DWG/DXF to GRASS vector map"
-msgstr "Đổi các vector OGR thành GRASS. Các trình điều khiển hiện có:\n"
+msgstr "Chuyển đổi DWG/DXF thành bản đồ vec-tơ GRASS"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Name of DWG or DXF file"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin DWG hoặc DXF"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:79 ../vector/v.in.dxf/main.c:107
 msgid "List of layers to import"
@@ -3623,13 +3414,12 @@
 "Đảo ngược phép chọn theo các lớp (không nhập các lớp có trong danh sách)"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:88 ../vector/v.in.ascii/in.c:140
-#, fuzzy
 msgid "Create 3D vector map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector"
+msgstr "Tạo bản đồ vector 3D"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:92
 msgid "Write circles as points (centre)"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi các vòng tròn thành các điểm (tâm)"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:96 ../vector/v.in.dxf/main.c:82
 msgid "List available layers and exit"
@@ -3637,22 +3427,22 @@
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:100
 msgid "Use numeric type for attribute \"layer\""
-msgstr ""
+msgstr "Dùng kiểu số cho \"lớp\" thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:120
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to initialize OpenDWG Toolkit, error: %d: %s."
-msgstr "Không thể mở tập tin đầu vào <%s>."
+msgstr "Không thể khởi tạo Bộ công cụ OpenDWG, lỗi: %d: %s"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:123
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s Cannot open %s"
-msgstr "%s: Không thể mở [%s]"
+msgstr "%s Không thể mở %s"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:131
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open input file <%s>. Error %d: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin đầu vào <%s>."
+msgstr "Không thể mở tập tin đầu vào <%s>. Lỗi %d: %s"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:194 ../vector/v.overlay/main.c:186
 #: ../vector/v.overlay/main.c:287 ../vector/v.db.connect/main.c:195
@@ -3689,27 +3479,27 @@
 #: ../ps/ps.map/catval.c:116 ../ps/ps.map/catval.c:182
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:128 ../raster/r.random/random.c:74
 #: ../raster/r.contour/main.c:185 ../raster/r.to.vect/main.c:156
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open database <%s> by driver <%s>"
-msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgstr "Không thể mở CSDL <%s> bằng trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:219 ../vector/v.overlay/main.c:456
 #: ../vector/v.convert/att.c:80 ../vector/v.surf.rst/main.c:585
 #: ../vector/v.to.points/main.c:295 ../vector/v.distance/main.c:818
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:762 ../vector/v.net.path/path.c:109
 #: ../raster/r.contour/main.c:196
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create table: '%s'"
-msgstr "Không thể tạo tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể tạo bảng: '%s'"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:223 ../vector/v.in.dxf/write_vect.c:214
 #: ../vector/v.convert/att.c:85 ../vector/v.reclass/main.c:223
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:174 ../vector/v.in.ascii/in.c:502
 #: ../vector/v.to.points/main.c:300 ../vector/v.in.ogr/main.c:767
 #: ../raster/r.contour/main.c:201
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create index for table <%s>, key <%s>"
-msgstr "Không thể tạo đầu ra <%s>"
+msgstr "Không thể tạo chỉ mục cho bảng <%s>, khoá <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:228 ../vector/v.overlay/main.c:466
 #: ../vector/v.in.dxf/write_vect.c:212 ../vector/v.random/main.c:189
@@ -3719,70 +3509,68 @@
 #: ../vector/v.to.points/main.c:306 ../vector/v.distance/main.c:823
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:773 ../raster/r.contour/main.c:206
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:201
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to grant privileges on table <%s>"
-msgstr "Không thể cấp các quyền ưu tiên cho bảng %s"
+msgstr "Không thể cấp các quyền ưu tiên cho bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:266
 #, c-format
 msgid "%d elements skipped (layer name was not in list)"
-msgstr ""
+msgstr "%d thành phần bị bỏ qua (tên lớp không có trong danh sách)"
 
 #: ../vector/v.in.dwg/main.c:269
 #, c-format
 msgid "%d elements processed"
-msgstr ""
+msgstr "%d thành phầnd được xử lý"
 
 #: ../vector/v.build/main.c:34 ../vector/v.clean/main.c:43
 msgid "vector, topology"
 msgstr "vector, tôpô"
 
 #: ../vector/v.build/main.c:35
-#, fuzzy
 msgid "Creates topology for GRASS vector map."
-msgstr ""
-"Tạo các nhãn paint cho tập tin vector của GRASS và các thuộc tính được gắn "
-"vào"
+msgstr "Tạo tôpô cho bản đồ vector của GRASS."
 
 #: ../vector/v.build/main.c:42
-#, fuzzy
 msgid "Name for vector map where erroneous vector features are written to"
-msgstr "Tên của bản đồ đầu ra để lưu các lỗi"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ dùng để lưu các đối tượng vec-tơ bị lỗi"
 
 #: ../vector/v.build/main.c:53
 msgid "Build topology or dump topology or spatial index to stdout"
 msgstr ""
+"Xây dựng tôpô hoặc 'đổ' tôpô hoặc chỉ mục không gian vào đầu ra tiêu chuẩn"
 
 #: ../vector/v.build/main.c:55
 msgid ""
 "build;build topology;dump;write topology to stdout;sdump;write spatial index "
 "to stdout;cdump;write category index to stdout"
 msgstr ""
+"xây dựng; xây dựng tôpô; 'đổ'; ghi tôpô vào đầu ra chuẩn; 'đổ chỉ mục'; ghi "
+"chỉ mục không gian vào đầu ra chuẩn; 'đổ phạm trù'; ghi chỉ mục phạm trù vào "
+"đầu ra chuẩn"
 
 #: ../vector/v.build/main.c:84 ../vector/v.neighbors/main.c:77
 #: ../vector/v.support/main.c:129 ../vector/v.edit/main.c:114
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> not found in the current mapset"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s> trong bộ bản đồ hiện tại"
 
 #: ../vector/v.overlay/line_area.c:69 ../vector/v.overlay/area_area.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Breaking lines..."
-msgstr "Đang trích ra các đường..."
+msgstr "Đang ngắt các đường..."
 
 #: ../vector/v.overlay/line_area.c:161 ../vector/v.overlay/line_area.c:189
 #: ../vector/v.overlay/area_area.c:103 ../vector/v.overlay/area_area.c:183
 #: ../vector/v.overlay/area_area.c:211
-#, fuzzy
 msgid "Attribute not found"
-msgstr "(các) cột thuộc tính"
+msgstr "Không tìm thấy thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.overlay/line_area.c:217 ../vector/v.overlay/area_area.c:238
 #: ../vector/v.convert/att.c:110 ../vector/v.to.points/main.c:63
 #: ../raster/r.contour/main.c:224
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to insert new record: '%s'"
-msgstr "Không thể chèn hàng mới: %s."
+msgstr "Không thể chèn bản ghi mới: '%s'"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:55 ../vector/v.parallel/main.c:39
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:44 ../vector/v.segment/main.c:52
@@ -3792,57 +3580,46 @@
 msgstr "vector, hình học"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:56
-#, fuzzy
 msgid "Overlays two vector maps."
-msgstr "Tên của bản đồ vector"
+msgstr "Chồn hai bản đồ vector."
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:59 ../vector/v.select/main.c:141
-#, fuzzy
 msgid "Name of input vector map (A)"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào (A)"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:63 ../vector/v.select/main.c:145
-#, fuzzy
 msgid "Feature type (vector map A)"
-msgstr "Tên của bản đồ vector"
+msgstr "Kiểu đối tượng (bản đồ vec-tơ A)"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:69 ../vector/v.select/main.c:150
-#, fuzzy
 msgid "Layer number (vector map A)"
-msgstr "tên của tập tin vector nhị phân mới"
+msgstr "Số lớp (bản đồ vec-tơ A)"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:73 ../vector/v.select/main.c:155
-#, fuzzy
 msgid "Name of input vector map (B)"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào (B)"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:77 ../vector/v.select/main.c:159
-#, fuzzy
 msgid "Feature type (vector map B)"
-msgstr "Tên của bản đồ vector"
+msgstr "Kiểu đối tượng (bản đồ vec-tơ B)"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:83 ../vector/v.select/main.c:164
-#, fuzzy
 msgid "Layer number (vector map B)"
-msgstr "tên của tập tin vector nhị phân mới"
+msgstr "Số lớp (bản đồ vec-tơ B)"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:95
-#, fuzzy
 msgid "Operator defines features written to output vector map"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "Thuật toán định nghĩa các đối tượng được ghi vào bản đồ vec-tơ đầu ra"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:98
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Feature is written to output if the result of operation 'ainput operator "
 "binput' is true. Input feature is considered to be true, if category of "
 "given layer is defined."
 msgstr ""
-"Toán tử định nghĩa mối liên hệ cần có giữa các đối tượng.  Một đối tượng "
-"được ghi vào đầu ra nếu kết quả của phép tính 'ainput toán tử binput' là "
-"đúng. Một đối tượng đầu vào được coi là đúng nếu phạm trù của lớp được cho "
-"được xác định.\n"
-"\t overlap: các đối tượng chồng một phần hoặc chồng hoàn toàn"
+"Một đối tượng được ghi vào đầu ra nếu kết quả của phép tính 'ainput toán tử "
+"binput' là đúng. Một đối tượng đầu vào được coi là đúng nếu phạm trù của lớp "
+"được cho xác định."
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:103
 msgid ""
@@ -3851,30 +3628,35 @@
 "from binput;xor;features from either ainput or binput but not those from "
 "ainput overlayed by binput (only for atype=area)"
 msgstr ""
+"AND; còn được gọi là 'phép giao' trong GIS; OR; cũng còn được gọi là 'phép "
+"hợp' trong GIS (chỉ áp dụng cho atype=area); NOT; các đối tượng từ ainput "
+"không bị các đối tượng từ binput chồng lên; XOR; các đối tượng từ ainput "
+"hoặc binput nhưng không phải các đối tượng trong ainput bị binput chồng lên "
+"(chỉ áp dụng cho atype=area)"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:114
 msgid "Output layer for new category, ainput and binput"
-msgstr ""
+msgstr "Lớp đầu ra cho phạm trù mới, ainput  và binput"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:115
 msgid "If 0 or not given, the category is not written"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bằng 0 hoặc không được cung cấp, phạm trù không được ghi"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:120 ../vector/v.voronoi/vo_main.c:139
 #: ../vector/v.select/main.c:186 ../vector/v.to.points/main.c:213
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:213
 msgid "Do not create attribute table"
-msgstr "Không tạo bảng thuộc tính."
+msgstr "Không tạo bảng thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:152
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Operator '%s' is not supported for type line"
-msgstr "định dạng 'point' không được hỗ trợ đối với phiên bản cũ"
+msgstr "Toán tử '%s' không được hỗ trợ trong kiểu đường"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:199
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Copying vector objects from vector map <%s>..."
-msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho vector lỗi..."
+msgstr "Đang chép các đối tượng vec-tơ từ bản đồ vec-tơ <%s>..."
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:204 ../vector/v.db.connect/main.c:123
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:181 ../vector/v.voronoi/vo_main.c:157
@@ -3922,14 +3704,13 @@
 #: ../raster/r.drain/main.c:202 ../raster/r.cost/main.c:301
 #: ../raster/r.carve/main.c:172 ../raster/r.region/main.c:241
 #: ../visualization/nviz2/cmd/vector.c:83
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> not found"
 msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:261
-#, fuzzy
 msgid "Collecting input attributes..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang thu thập các thuộc tính đầu vào..."
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:279 ../vector/v.db.connect/main.c:185
 #: ../vector/v.generalize/misc.c:160 ../vector/v.extrude/main.c:162
@@ -3946,65 +3727,57 @@
 #: ../display/d.vect/plot1.c:197 ../display/d.vect/area.c:54
 #: ../display/d.vect.chart/plot.c:38 ../display/d.thematic.area/plot1.c:193
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:103
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Database connection not defined for layer %d"
-msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp <%d>"
+msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp %d"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:296 ../vector/v.label.sa/labels.c:174
 #: ../vector/v.label/main.c:323
-#, fuzzy
 msgid "Unable to select attributes"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể chọn thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:344
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown column type '%s'"
-msgstr "Kiểu cột không biết"
+msgstr "Kiểu cột không biết '%s'"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:357 ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:579
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:700 ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:347
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:370
-#, fuzzy
 msgid "Unable to fetch data from table"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể lấy dữ liệu từ bảng"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:409
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown column type '%s' values lost"
-msgstr "Kiểu cột không biết"
+msgstr "Kiểu cột không biết '%s' các giá trị bị mất"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:461 ../vector/v.mkgrid/main.c:248
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:196
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create index"
-msgstr "không thể tạo mặt"
+msgstr "Không thể tạo chỉ mục"
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:474
-#, fuzzy
 msgid "Building partial topology..."
-msgstr "Đang xây dựng lại các phần của tôpô"
+msgstr "Đang xây dựng tôpô một phần..."
 
 #: ../vector/v.overlay/main.c:486 ../vector/v.buffer/main.c:223
-#, fuzzy
 msgid "Rebuilding topology..."
-msgstr "Đang xây dựng lại các phần của tôpô"
+msgstr "Đang xây dựng lại tôpô..."
 
 #: ../vector/v.overlay/area_area.c:43 ../vector/v.buffer/main.c:625
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:478
-#, fuzzy
 msgid "Removing duplicates..."
-msgstr "Loại bỏ các trọng tâm lặp..."
+msgstr "Loại bỏ các đối tượng lặp..."
 
 #: ../vector/v.overlay/area_area.c:46
-#, fuzzy
 msgid "Cleaning boundaries at nodes..."
-msgstr "Đang trích ra các vùng..."
+msgstr "Đang làm sạch ranh giới tại các nốt..."
 
 #: ../vector/v.overlay/area_area.c:55 ../vector/v.buffer/main.c:637
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:490
-#, fuzzy
 msgid "Attaching islands..."
-msgstr "Đang gắn các phạm trù...\n"
+msgstr "Đang gắn các đảo..."
 
 #: ../vector/v.overlay/area_area.c:68 ../vector/v.voronoi/dt_main.c:142
 #: ../vector/v.buffer/main.c:661 ../vector/v.buffer/main.c:741
@@ -4014,20 +3787,18 @@
 msgstr "Không thể tính toán trọng tâm vùng"
 
 #: ../vector/v.overlay/area_area.c:78
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Querying vector map <%s>..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ..."
+msgstr "Đang truy vấn bản đồ vec-tơ <%s>..."
 
 #: ../vector/v.overlay/area_area.c:114
-#, fuzzy
 msgid "Writing centroids..."
-msgstr "Ghi các đỉnh của đường"
+msgstr "Đang ghi các trọng tâm..."
 
 #: ../vector/v.overlay/area_area.c:264 ../vector/v.buffer/main.c:751
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:599
-#, fuzzy
 msgid "Attaching centroids..."
-msgstr "Đang gắn các phạm trù...\n"
+msgstr "Đang gắn các trọng tâm..."
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:50 ../vector/v.db.select/main.c:52
 #: ../vector/v.to.db/main.c:32 ../vector/v.distance/main.c:115
@@ -4035,33 +3806,28 @@
 msgstr "vector, CSDL, bảng thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:52
-#, fuzzy
 msgid "Prints/sets DB connection for a vector map to attribute table."
-msgstr "In/thiết lập kết nối CSDL cho một bản đồ vector vào bảng thuộc tính"
+msgstr "In/thiết lập kết nối CSDL cho một bản đồ vector vào bảng thuộc tính."
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Key column name"
-msgstr "Tên cột y"
+msgstr "Tên cột khoá"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:71 ../vector/v.in.db/main.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Must refer to an integer column"
-msgstr "Tên khóa (phải tham chiếu vào một cột kiểu số nguyên"
+msgstr "Phải tham chiếu vào một cột kiểu số nguyên"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:81
-#, fuzzy
 msgid "Print all map connection parameters and exit"
-msgstr "In ra các tham số kết nối bản đồ hiện tại và thoát"
+msgstr "In ra tất cả các tham số kết nối bản đồ và thoát"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:85
-#, fuzzy
 msgid "Print all map connection parameters and exit in shell script style"
-msgstr "In ra các tham số kết nối bản đồ hiện tại và thoát"
+msgstr "In ra tất cả tham số kết nối bản đồ và thoát ở chế độ shell script"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:88
 msgid "Format: layer[/layer name] table key database driver"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng:lớp[/tên lớp] bảng khoá CSDL trình điều khiển"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:93
 msgid "Print types/names of table columns for specified layer and exit"
@@ -4080,9 +3846,8 @@
 msgstr "Vui lòng chỉ chọn một kiểu in"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Unable to modify vector map stored in other mapset"
-msgstr "Không thể chỉnh sửa bản đồ vector lưu trữ trong bộ bản đồ khác."
+msgstr "Không thể chỉnh sửa bản đồ vector lưu trữ trong bộ bản đồ khác"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:146 ../vector/v.info/main.c:191
 #, c-format
@@ -4090,9 +3855,9 @@
 msgstr "Kết nối CSDL cho bản đồ <%s> không được định nghĩa trong tập tin CSDL"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:152
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> is connected by:"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "Bản đồ vector <%s> được kết nối bởi:"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:157 ../display/d.vect/main.c:495
 #: ../display/d.what.vect/what.c:435 ../display/d.thematic.area/main.c:227
@@ -4105,6 +3870,8 @@
 msgid ""
 "layer <%d> table <%s> in database <%s> through driver <%s> with key <%s>\n"
 msgstr ""
+"lớp <%d> bảng <%s> trong CSDL <%s> thông qua trình điều khiển <%s> với khoá <"
+"%s>\n"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:189 ../vector/v.db.connect/main.c:255
 #: ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:634 ../vector/v.drape/main.c:288
@@ -4116,9 +3883,9 @@
 #: ../db/base/dropdb.c:43 ../db/base/databases.c:52 ../db/base/createdb.c:43
 #: ../db/base/tables.c:46 ../db/base/describe.c:52 ../db/base/columns.c:45
 #: ../db/base/select.c:62 ../db/base/droptable.c:44
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to start driver <%s>"
-msgstr "Không thể khởi động trình điều khiển '%s'."
+msgstr "Không thể khởi động trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:200 ../vector/v.random/main.c:199
 #: ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:643 ../vector/v.drape/main.c:299
@@ -4126,9 +3893,9 @@
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:154 ../vector/v.info/main.c:214
 #: ../vector/v.patch/main.c:139 ../vector/v.patch/main.c:177
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:134 ../db/base/describe.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to describe table <%s>"
-msgstr "Không thể mô tả bảng %s "
+msgstr "Không thể mô tả bảng <%s >"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:238
 #, c-format
@@ -4138,18 +3905,17 @@
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:246 ../vector/v.db.connect/main.c:286
 #, c-format
 msgid "Table <%s> does not exist in database <%s>"
-msgstr "Bảng <%s> không hiện diện trong CSDL <%s>"
+msgstr "Bảng <%s> không có trong CSDL <%s>"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:261 ../vector/v.transform/trans_digit.c:93
 #: ../vector/v.in.db/main.c:138
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Missing column <%s> in table <%s>"
-msgstr "Không tìm thấy cột <%s>"
+msgstr "Cột <%s> bị thiếu trong bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:267 ../vector/v.in.db/main.c:141
-#, fuzzy
 msgid "Data type of key column must be integer"
-msgstr "Cột key phải là số nguyên"
+msgstr "Kiểu dữ liệu của cột khoá phải là số nguyên"
 
 #: ../vector/v.db.connect/main.c:274 ../vector/v.db.connect/main.c:292
 #, c-format
@@ -4184,7 +3950,7 @@
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:72
 msgid "Splits net by cost isolines."
-msgstr ""
+msgstr "Tách mạng lưới bằng các đường cùng giá trị."
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:73 ../vector/v.net/main.c:47
 #: ../vector/v.net.salesman/main.c:97 ../vector/v.net.steiner/main.c:345
@@ -4198,6 +3964,9 @@
 "node must be opened (costs >= 0). Costs of centre node are used in "
 "calculation."
 msgstr ""
+"Tách mạng lưới thành các băng giữa các đường có cùng giá trị (hướng tính từ "
+"tâm ra). Nốt trung tâm phải mở (chi phí >= 0). Chi phí của nốt trung tâm "
+"được dùng trong tính toán."
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:85 ../vector/v.net.salesman/main.c:110
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:359 ../vector/v.net.alloc/main.c:75
@@ -4219,78 +3988,76 @@
 msgstr "Lớp Nốt"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:99 ../vector/v.net.alloc/main.c:92
-#, fuzzy
 msgid "Arc forward/both direction(s) cost column (number)"
-msgstr "Cung tới/cột chi phí cả hai hướng"
+msgstr "Cột chi phí của cung tới/cả hai hướng (số)"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:103 ../vector/v.net.alloc/main.c:98
-#, fuzzy
 msgid "Arc backward direction cost column (number)"
-msgstr "Cung lui cột chi phí hướng"
+msgstr "Cột chi phí của cung lui/cả hai hướng (số)"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:107 ../vector/v.net.alloc/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Node cost column (number)"
-msgstr "Cột chi phí nốt"
+msgstr "Cột chi phí nốt (số)"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:113
 msgid ""
 "Categories of centres (points on nodes) to which net will be allocated. "
 "Layer for this categories is given by nlayer option."
 msgstr ""
+"Các phạm trù của các tâm (điểm trên nốt) mà mạng lưới sẽ được cấp phát vào. "
+"Lớp dùng cho các phạm trù này được cung cấp bằng tùy chọn nlayer."
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:122
 msgid "Costs for isolines"
-msgstr ""
+msgstr "Chi phí cho các đường cùng giá trị"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:127 ../vector/v.net.salesman/main.c:136
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:394 ../vector/v.net.alloc/main.c:117
 #: ../vector/v.net.path/main.c:102 ../display/d.path/main.c:123
 msgid "Use geodesic calculation for longitude-latitude locations"
-msgstr "Dùng tính toán đo đạc (geodesic) cho các location kiểu kinh/vĩ độ."
+msgstr "Dùng tính toán đo đạc (geodesic) cho các vị trí kiểu kinh/vĩ độ."
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:159
 #, c-format
 msgid "Wrong iso cost: %f"
-msgstr ""
+msgstr "Chi phí iso sai: %f"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:162
 #, c-format
 msgid "Iso cost: %f less than previous"
-msgstr ""
+msgstr "Chi phí iso: %f ít hơn trước đó"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:164
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Iso cost %d: %f"
-msgstr "Số lần chạy qua #%d ( của %d)..."
+msgstr "Chi phí iso %d: %f"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:171
 msgid "Not enough costs, everything reachable falls to first band"
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ chi phí, mọi đối tượng chạm đến đều thuộc băng đầu tiên"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:205
 msgid "Centre at closed node (costs = -1) ignored"
-msgstr ""
+msgstr "Tâm tại nốt bị đóng (chi phí = -1) bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:224
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of centres: %d (nlayer %d)"
-msgstr "Số lượng điểm đầu vào: %d."
+msgstr "Số lượng ta6m: %d (nlayer %d)"
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:227 ../vector/v.net.alloc/main.c:189
 msgid "Not enough centres for selected nlayer. Nothing will be allocated."
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ các tâm dùng cho nlayer được chọn. Không có gì được cấp phát."
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:247
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Calculating costs from centre %d..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang tính các chi phí từ tâm %d...."
 
 #: ../vector/v.net.iso/main.c:508 ../vector/v.net.alloc/main.c:340
 #: ../vector/v.net.alloc/main.c:351
-#, fuzzy
 msgid "Cannot get line segment, segment out of line"
-msgstr "Không thể tạo tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể lấy đoạn của đường, đoạn nằm ngoài đường"
 
 #: ../vector/v.voronoi/vo_main.c:119 ../vector/v.voronoi/dt_main.c:46
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:202 ../vector/v.buffer/main.c:254
@@ -4304,7 +4071,6 @@
 msgstr "vector"
 
 #: ../vector/v.voronoi/vo_main.c:120
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates a Voronoi diagram from an input vector map containing points or "
 "centroids."
@@ -4314,7 +4080,7 @@
 
 #: ../vector/v.voronoi/vo_main.c:135
 msgid "Output tessellation as a graph (lines), not areas"
-msgstr "Xuất ra lưới tổ ong ở dạng sơ đồ (đường) chứ không phải vùng"
+msgstr "Xuất ra lưới tổ ong ở dạng sơ đồ (đường), chứ không phải vùng"
 
 #: ../vector/v.voronoi/vo_main.c:164 ../vector/v.voronoi/dt_main.c:92
 #: ../vector/v.voronoi/dt_main.c:98 ../vector/v.generalize/main.c:312
@@ -4330,9 +4096,9 @@
 #: ../vector/v.delaunay2/main.c:103 ../vector/v.delaunay2/main.c:107
 #: ../vector/v.edit/main.c:100 ../vector/v.net.path/main.c:139
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:96 ../raster/r.flow/io.c:170
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create vector map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../vector/v.voronoi/vo_main.c:323 ../vector/v.generalize/misc.c:156
 #: ../vector/v.extract/main.c:460
@@ -4341,7 +4107,6 @@
 msgstr "Lớp %d"
 
 #: ../vector/v.voronoi/vo_main.c:328 ../vector/v.extract/main.c:465
-#, fuzzy
 msgid "No table"
 msgstr "Không có bảng"
 
@@ -4350,7 +4115,6 @@
 msgstr "Không thể sao chép bảng"
 
 #: ../vector/v.voronoi/dt_main.c:47 ../vector/v.delaunay2/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates a Delaunay triangulation from an input vector map containing points "
 "or centroids."
@@ -4359,49 +4123,44 @@
 "hoặc các trọng tâm."
 
 #: ../vector/v.voronoi/dt_main.c:55 ../vector/v.delaunay2/main.c:71
-#, fuzzy
 msgid "Use only points in current region"
-msgstr "Chỉ dùng các địa điểm trong vùng hiện tại"
+msgstr "Chỉ dùng các điểm trong vùng hiện tại"
 
 #: ../vector/v.voronoi/dt_main.c:60 ../vector/v.delaunay2/main.c:76
 msgid "Output triangulation as a graph (lines), not areas"
 msgstr "Xuất ra phép tam giác phân dạng sơ đồ (đường) chứ không phải vùng"
 
 #: ../vector/v.voronoi/dt_main.c:149
-#, fuzzy
 msgid "Cannot calculate area centroid z coordinate"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm vùng"
+msgstr "Không thể tính toán trọng tâm vùng tọa độ z"
 
 #: ../vector/v.generalize/displacement.c:78 ../raster/r.contour/main.c:244
-#, fuzzy
 msgid "Reading data..."
-msgstr "Đang xoay dữ liệu..."
+msgstr "Đang đọc dữ liệu..."
 
 #: ../vector/v.generalize/displacement.c:196
-#, fuzzy
 msgid "Inverting matrix..."
-msgstr "Đang vẽ..."
+msgstr "Đang nghịch đảo ma trận..."
 
 #: ../vector/v.generalize/displacement.c:198
-#, fuzzy
 msgid "Unable to calculate the inverse matrix"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ raster g3d đầu vào\n"
+msgstr "Không thể tạo ma trận nghịch đảo"
 
 #: ../vector/v.generalize/displacement.c:201
-#, fuzzy
 msgid "Resolving conflicts..."
-msgstr "Loại bỏ các trọng tâm lặp..."
+msgstr "Đang giải quyết các mâu thuẫn..."
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:79
 msgid ""
 "vector, generalization, simplification, smoothing, displacement, network "
 "generalization"
 msgstr ""
+"vec-tơ, tổng quát hoá, đơn giản hoá, làm trơn, dời chỗ, tổng quát hoá mạng "
+"lưới"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid "Vector based generalization."
-msgstr "vector, raster, tích hợp"
+msgstr "Phép tổng quát hoá dựa trên vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:98
 msgid ""
@@ -4416,74 +4175,76 @@
 "method for line smoothing;network;Network generalization;displacement;"
 "Displacement of lines close to each other;"
 msgstr ""
+"douglas; thuật toán Douglas-Peucker;douglas_reduction; thuật toán Douglas-"
+"Peucker với tham số giảm bớt;lang;thuật toán đơn giản hoá Lang;reduction; "
+"thuật toán giảm bớt đỉnh loại bỏ các điểm gần nhau; reumann;Thuật toán "
+"Reumann-Witkam;remove_small;Loại bỏ các đường ngắn hơn ngưỡng và các vùng "
+"nhỏ hơn ngưỡng ;boyle;thuật toán tìm tới của Boyle;sliding_averaging; thuật "
+"toán trung bình trượt McMaster;distance_weighting;Thuật toán cân bằng trọng "
+"số khoảng cách của McMaster;chaiken;Thuật toán Chaiken;hermite;phép nội suy "
+"theo đường spline Hermite lập phương;snakes; Phương pháp Snakes dùng để làm "
+"trơn đường;network;Phép tổng quát hoá mạng lưới ;displacement; Dời chỗ các "
+"đường gần nhau;"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:113
 msgid "Generalization algorithm"
-msgstr ""
+msgstr "Thuật toán tổng quát hoá"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:121
-#, fuzzy
 msgid "Maximal tolerance value"
-msgstr "Giá trị ngẫu nhiên lớn nhất"
+msgstr "Giá trị dung sai lớn nhất"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:128
-#, fuzzy
 msgid "Look-ahead parameter"
-msgstr "Tham số làm trơn"
+msgstr "Tham số tìm tới trước"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:137
 msgid "Percentage of the points in the output of 'douglas_reduction' algorithm"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm các điểm trong đầu ra của thuật toán 'douglas_reduction'"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:146
 msgid "Slide of computed point toward the original point"
-msgstr ""
+msgstr "Trượt điểm được tính về phía điểm gốc"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:155
 msgid "Minimum angle between two consecutive segments in Hermite method"
-msgstr ""
+msgstr "Góc nhỏ nhất giữa hai đoạn liền nhau trong phương pháp Hermite"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:163
 msgid "Degree threshold in network generalization"
-msgstr ""
+msgstr "Ngưỡng độ trong phép tổng quát hoá mạng lưới"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:172
 msgid "Closeness threshold in network generalization"
-msgstr ""
+msgstr "Ngưỡng độ gần trong phép tổng quát hoá mạng lưới"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:180
 msgid "Betweeness threshold in network generalization"
-msgstr ""
+msgstr "Ngưỡng độ ở giữa trong phép tổng quát hoá mạng lưới"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:187
-#, fuzzy
 msgid "Snakes alpha parameter"
-msgstr "Tham số làm trơn của đường spline"
+msgstr "Tham số alpha snakes"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:194
-#, fuzzy
 msgid "Snakes beta parameter"
-msgstr "Tham số sức căng của đường spline"
+msgstr "Tham số beta snakes"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:201
-#, fuzzy
 msgid "Number of iterations"
-msgstr "Số lượng các điểm nội suy"
+msgstr "Số lần chạy lặp"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:210
-#, fuzzy
 msgid "Copy attributes"
-msgstr "CSDL, bảng thuộc tính"
+msgstr "Sao chép thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:214
-#, fuzzy
 msgid "Remove lines and areas smaller than threshold"
-msgstr "Loại bỏ tất cả các khung và xóa màn hình"
+msgstr "Loại bỏ các đường và vùng nhỏ hơn ngưỡng"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:272
-#, fuzzy
 msgid "Unknown method"
-msgstr "Phương pháp không biết <%s>"
+msgstr "Phương pháp không biết"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:305 ../vector/v.net/main.c:164
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:274 ../vector/v.surf.rst/main.c:541
@@ -4496,88 +4257,81 @@
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:180
 #: ../vector/v.edit/main.c:160 ../display/d.what.vect/main.c:126
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vector <%s>"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:320 ../vector/v.generalize/main.c:332
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "'%s' must be > 0 for '%s'"
-msgstr "'layer' phải > 0 đối với 'cats'."
+msgstr "'%s' phải > 0 đối với '%s'."
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:322
 msgid "'where' and 'cats' parameters were supplied, cat will be ignored"
-msgstr ""
+msgstr "Các tham số 'where' và 'cats' được cung cấp, cat sẽ bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:327
-#, fuzzy
 msgid "Unable to load data from database"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể nạp dữ liệu từ CSDL"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:337
-#, fuzzy
 msgid "Problem loading category values"
-msgstr "Trục trặc khi đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Trục trặc khi nạp các giá trị phạm trù"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:364
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Generalization (%s)..."
-msgstr "Đang ghi [%s] ..."
+msgstr "Tổng quát hoá (%s) ..."
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:468
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to calculate centroid for area %d"
-msgstr "Thất bại trong việc cấp phát bộ nhớ cho các con trỏ hàng"
+msgstr "Không thể tạo trọng tâm cho vùng %d"
 
 #: ../vector/v.generalize/main.c:490
 #, c-format
 msgid "Number of vertices was reduced from %d to %d [%d%%]"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng đỉnh được giảm bớt từ %d xuống %d [%d%%]"
 
 #: ../vector/v.generalize/smoothing.c:85
 #: ../vector/v.generalize/smoothing.c:145
 msgid "Look ahead parameter must be odd"
-msgstr ""
+msgstr "Tham số tìm tới trước phải là số lẻ"
 
 #: ../vector/v.generalize/smoothing.c:461
-#, fuzzy
 msgid "Unable to find the inverse matrix"
-msgstr "Không thể tìm thấy vector bắt đầu %s"
+msgstr "Không thể tìm thấy ma trận nghịch đảo"
 
 #: ../vector/v.generalize/smoothing.c:468
-#, fuzzy
 msgid "Unable to calculate the output vectors"
-msgstr "Thất bại trong việc cấp phát bộ nhớ cho các con trỏ hàng"
+msgstr "Không thể tính toán các vec-tơ đầu ra"
 
 #: ../vector/v.generalize/network.c:163
-#, fuzzy
 msgid "Calculating centrality measures..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang tính các số đo độ trung tâm..."
 
 #: ../vector/v.generalize/misc.c:124 ../vector/v.select/main.c:477
 #: ../vector/v.extract/main.c:427
-#, fuzzy
 msgid "Writing attributes..."
 msgstr "Đang ghi các thuộc tính..."
 
 #: ../vector/v.generalize/misc.c:174 ../vector/v.to.points/main.c:273
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to copy table <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể chép bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:68
-#, fuzzy
 msgid "vector, geometry, 3D"
-msgstr "vector, hình học"
+msgstr "vector, hình học, 3D"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Extrudes flat vector object to 3D with defined height."
-msgstr "Làm trồi đối tượng vector phẳng thành 3D với chiều cao được định nghĩa"
+msgstr ""
+"Làm trồi đối tượng vector phẳng thành 3D với chiều cao được định nghĩa."
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:74
 msgid "Trace elevation"
-msgstr "Truy độ cao"
+msgstr "Truy theo độ cao"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:77
 msgid "Name of input 2D vector map"
@@ -4600,34 +4354,31 @@
 msgstr "Chiều cao cố định đối với các đối tượng vector 3D"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Name of attribute column with object heights"
-msgstr "Cột của bảng thuộc tính chứa chiều cao đối tượng"
+msgstr "Cột của cột thuộc tính chứa chiều cao đối tượng"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:118
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "One of '%s' or '%s' parameters must be set"
-msgstr "Một trong các tham số [%s] hoặc [%s] phải được thiết lập"
+msgstr "Một trong các tham số '%s' hoặc '%s' phải được thiết lập"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:193
-#, fuzzy
 msgid "Extruding areas..."
-msgstr "Đang trích ra các vùng..."
+msgstr "Đang trồi các vùng ra..."
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:203 ../vector/v.out.svg/main.c:215
 #, c-format
 msgid "Skipping area %d without centroid"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua %d vùng không có trọng tâm"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:218
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot select attributes for area %d"
-msgstr "Không thể chọn các thuộc tính cho vùng #%d"
+msgstr "Không thể chọn các thuộc tính cho vùng %d"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:257
-#, fuzzy
 msgid "Extruding vector primitives..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ..."
+msgstr "Đang trồi ra các đối tượng nguyên thủy vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:290
 #, c-format
@@ -4635,29 +4386,28 @@
 msgstr "Không thể chọn các thuộc tính cho vùng #%d"
 
 #: ../vector/v.extrude/main.c:308
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column <%s>: invalid data type"
-msgstr "Cột <%s>: kiểu dữ liệu không hợp lệ."
+msgstr "Cột <%s>: kiểu dữ liệu không hợp lệ"
 
 #: ../vector/v.out.dxf/main.c:48 ../vector/v.out.pov/main.c:43
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:86 ../vector/v.out.ascii/out.c:45
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:73
 msgid "vector, export"
-msgstr "vector, xuất dữ liệu"
+msgstr "vector, xuất"
 
 #: ../vector/v.out.dxf/main.c:50
-#, fuzzy
 msgid "Exports GRASS vector map layers to DXF file format."
-msgstr "Xuất các tập tin vector GRASS thành định dạng tập tin DXF."
+msgstr "Xuất các lớp bản đồ vector GRASS ra định dạng DXF."
 
 #: ../vector/v.out.dxf/main.c:60
 msgid "DXF output file"
 msgstr "Tập tin DXF đầu ra"
 
 #: ../vector/v.out.dxf/main.c:97
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features written to '%s'."
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng được ghi vào '%s'."
 
 #: ../vector/v.out.dxf/write_dxf.c:21
 #, c-format
@@ -4684,32 +4434,26 @@
 
 #: ../vector/v.in.dxf/read_dxf.c:57
 msgid "end of file while looking for HEADER"
-msgstr "kết thúc tập tin (eof) khi đang tìm HEADER"
+msgstr "kết thúc tập tin khi đang tìm HEADER"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/write_vect.c:58 ../vector/v.mkgrid/main.c:298
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:240 ../vector/v.in.ascii/points.c:401
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to insert new record: %s"
-msgstr "Không thể chèn hàng mới: %s."
+msgstr "Không thể chèn bản ghi mới: %s"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/write_vect.c:78
-#, fuzzy
 msgid "No DXF layers found!"
-msgstr ""
-"\n"
-"Không tìm thấy các lớp DXF!\n"
+msgstr "Không tìm thấy các lớp DXF!"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/write_vect.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Following DXF layers found:"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tìm thấy các lớp DXF sau:\n"
+msgstr "Tìm thấy các lớp DXF sau:"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/write_vect.c:91
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Layer %d: %s"
-msgstr "Lớp %d: %s\n"
+msgstr "Lớp %d: %s"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/write_vect.c:207 ../vector/v.random/main.c:178
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:244 ../vector/v.in.sites/main.c:170
@@ -4719,14 +4463,14 @@
 #: ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:148 ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:162
 #: ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:178 ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:191
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:192
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create table: %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể tạo bảng: %s"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/write_vect.c:219
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to add database link for vector map <%s>"
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
+msgstr "Không thể thêm CSDL liên kết cho bản đồ vector <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/add_polyline.c:46
 msgid "vertices following flag missing"
@@ -4739,7 +4483,8 @@
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:62
 msgid "Converts files in DXF format to GRASS vector map format."
-msgstr "Đổi các tập tin định dạng DXF thành định dạng tập tin vector của GRASS"
+msgstr ""
+"Đổi các tập tin định dạng DXF thành định dạng tập tin vector của GRASS."
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:66
 msgid "Ignore the map extent of DXF file"
@@ -4751,9 +4496,8 @@
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:74 ../vector/v.random/main.c:130
 #: ../vector/v.edit/args.c:216
-#, fuzzy
 msgid "Do not build topology"
-msgstr "Không dùng tôpô"
+msgstr "Không xây dựng tôpô"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:78
 msgid "Import polyface meshes as 3D wire frame"
@@ -4761,33 +4505,31 @@
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:83 ../vector/v.in.dxf/main.c:89
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:94 ../vector/v.in.dxf/main.c:108
-#, fuzzy
 msgid "DXF layers"
-msgstr "Từ lớp"
+msgstr "Các lớp DXF"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:93
 msgid "Import all objects into one layer"
 msgstr "Nhập tất cả các đối tượng vào một lớp"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:97
-#, fuzzy
 msgid "Name of input DXF file"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin DXF đầu vào"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:122
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open DXF file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể mở tập tin DXF <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:157
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Option <%s>: <%s> exists."
-msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgstr "Tùy chọn <%s>:<%s> đã có."
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:162
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Use '%s' option to change vector map name"
-msgstr "Dùng output= tùy chọn để thay đổi tên của bản đồ vector"
+msgstr "Dùng tùy chọn '%s' để thay đổi tên của bản đồ vector"
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:189
 msgid "Building topology failed"
@@ -4795,20 +4537,19 @@
 
 #: ../vector/v.in.dxf/main.c:195
 msgid "Failed to import DXF file!"
-msgstr "Thất bại khi nhập tập tin DXF!."
+msgstr "Thất bại khi nhập tập tin DXF!"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid "vector, projection"
-msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgstr "Vec_tơ, phép chiếu"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:64
 msgid "Allows projection conversion of vector maps."
-msgstr "Cho phép chuyển đổi phép chiếu của tập tin vector."
+msgstr "Cho phép chuyển đổi phép chiếu của các bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:76
 msgid "Location containing input vector map"
-msgstr "Location chứa bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Vị trí chứa bản đồ vector đầu vào"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:82
 msgid "Mapset containing input vector map"
@@ -4817,105 +4558,96 @@
 #: ../vector/v.proj/main.c:88 ../raster/r.proj.seg/main.c:159
 #: ../raster/r.proj/main.c:153
 msgid "Path to GRASS database of input location"
-msgstr "Đường dẫn tới CSDL GRASS của location đầu vào"
+msgstr "Đường dẫn tới CSDL GRASS của vị trí đầu vào"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:95
-#, fuzzy
 msgid "List vector maps in input location and exit"
-msgstr "Liệt kê các tập tin raster trong location đầu vào và thoát"
+msgstr "Liệt kê các tập tin vec-tơ trong vị trí đầu vào và thoát"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:99
-#, fuzzy
 msgid "3D vector maps only"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector [%s]"
+msgstr "chỉ các bản đồ vec-tơ 3D"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:101
 msgid "Assume z co-ordinate is ellipsoidal height and transform if possible"
-msgstr ""
+msgstr "Giả định tọa độ z là chiều cao theo ellipsoid và chuyển đổi nếu được"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:121 ../raster/r.proj.seg/main.c:216
 #: ../raster/r.proj/main.c:204
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "option <%s>: <%s> exists."
-msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgstr "tùy chọn <%s>:<%s> đã có."
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:138 ../raster/r.proj/main.c:209
 msgid "Input and output locations can not be the same"
-msgstr "Location đầu vào và đầu ra không thể giống nhau"
+msgstr "Vị trí đầu vào và đầu ra không thể giống nhau"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:156
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Checking location <%s> mapset <%s>"
-msgstr "Đang kiểm tra location %s, bộ bản đồ %s\n"
+msgstr "Đang kiểm tra vị trí <%s>, bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:163 ../vector/v.in.ogr/main.c:268
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:320 ../raster/r.in.gdal/main.c:199
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:223 ../raster/r.proj.seg/main.c:257
 #: ../raster/r.proj/main.c:245
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Required parameter <%s> not set"
-msgstr "Tham số cần thiết <cats> không được thiết lập"
+msgstr "Tham số cần thiết <%s> không được thiết lập"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:170
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> in location <%s> mapset <%s> not found"
-msgstr ""
-"Tập tin vector [%s] trong location [%s] trong bộ bản đồ [%s] không khả dụng"
+msgstr "Không thấy bản đồ vec-tơ <%s> trong vị trí <%s> trong bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:193
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mapset <%s> in input location <%s> - permission denied"
-msgstr "Bộ bản đồ [%s] trong location đầu vào [%s] - không được phép"
+msgstr "Bộ bản đồ <%s> trong vị trí đầu vào <%s> - không được phép"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:196
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mapset <%s> in input location <%s> not found"
-msgstr "Bộ bản đồ [%s] trong location đầu vào [%s] - không tìm thấy"
+msgstr "Không tìm thấy bộ bản đồ <%s> trong vị trí đầu vào <%s>"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:252
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reprojecting primitives: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang tạo tập tin vector...\n"
+msgstr "Đang tham chiếu lại các đối tượng nguyên thủy:"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:263
-#, fuzzy
 msgid "Reading input vector map"
-msgstr "Đang đọc tập tin dig đầu vào."
+msgstr "Đang đọc bản đồ vec-tơđầu vào"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:269
-#, fuzzy
 msgid "Error in pj_do_transform"
-msgstr "Lỗi trong pj_do_transform\n"
+msgstr "Lỗi trong pj_do_transform"
 
 #: ../vector/v.proj/main.c:278 ../vector/v.net/main.c:197
 #: ../vector/v.transform/main.c:332 ../vector/v.clean/main.c:281
 #: ../vector/v.kcv/main.c:161 ../vector/v.category/main.c:527
 #: ../vector/v.type/main.c:234 ../vector/v.build.polylines/main.c:214
-#, fuzzy
 msgid "Failed to copy attribute table to output map"
-msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Thất bại không cheép được bảng thuộc tính vào bản đồ đầu ra"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/user1.c:93 ../vector/v.buffer/main.c:383
 #: ../vector/v.class/main.c:105 ../vector/v.to.rast3/main.c:82
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:80 ../vector/v.univar/main.c:139
 #: ../vector/v.label/main.c:278 ../ps/ps.map/catval.c:49
 #: ../ps/ps.map/catval.c:111 ../ps/ps.map/catval.c:177
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get layer info for vector map"
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
+msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/user1.c:107
-#, fuzzy
 msgid "Column type of wcolumn is not supported (must be integer or double)"
-msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ (%s)"
+msgstr ""
+"Kiểu cột của wcolumn không được hỗ trợ (phải dạng số nguyên hoặc double)"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/user1.c:126
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Column type of smooth column is not supported (must be integer or double)"
-msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ (%s)"
+msgstr ""
+"Kiểu của cột làm trơn không được hỗ trợ (phải kiểu số nguyên hoặc double)"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/user1.c:170 ../vector/v.buffer/main.c:454
 #: ../vector/v.buffer/main.c:466 ../vector/v.buffer/main.c:531
@@ -4923,23 +4655,25 @@
 #: ../vector/v.sample/main.c:260 ../vector/v.buffer2/main.c:359
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:425 ../vector/v.label.sa/labels.c:178
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:313 ../vector/v.label/main.c:329
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No record for category %d in table <%s>"
-msgstr "Không có bản ghi của phạm trù '%d' trong bảng"
+msgstr "Không có bản ghi của phạm trù %d trong bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:204
 msgid ""
 "Interpolates point data to a G3D grid volume using regularized spline with "
 "tension (RST) algorithm."
 msgstr ""
+"Nội suy dữ liệu điểm thành thể tích lưới G3D bằng cách dùng thuật toán đường "
+"spline chính tắc có sức căng (RST)."
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:237
 msgid "Name of the vector map with input x,y,z,w"
-msgstr "Tên của tập tin vector với đầu vào x,y,z,w"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ với đầu vào x,y,z,w"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:245
 msgid "Name of the surface raster map for cross-section"
-msgstr "Tên của tập tin cell bề mặt dùng cho mặt cắt"
+msgstr "Tên của bản đồ raster bề mặt dùng cho lát cắt"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:252
 msgid "Name of the column containing w attribute to interpolate"
@@ -4955,7 +4689,7 @@
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:276
 msgid "Name of the column with smoothing parameters"
-msgstr "Tên của cột chứa tham số làm trơn"
+msgstr "Tên của cột chứa các tham số làm trơn"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:286 ../vector/v.surf.rst/main.c:330
 msgid "Output deviations vector point file"
@@ -4965,7 +4699,7 @@
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:331 ../vector/v.surf.rst/main.c:338
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:345 ../vector/v.surf.rst/main.c:352
 msgid "Analysis"
-msgstr ""
+msgstr "Phân tích"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:294
 msgid "Output cross-validation vector map"
@@ -4998,7 +4732,7 @@
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:352
 msgid "Output cross-section raster map"
-msgstr "Tập tin cell mặt cắt ở đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster mặt cắt ở đầu ra"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:353 ../vector/v.vol.rst/main.c:370
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:380 ../vector/v.vol.rst/main.c:389
@@ -5032,7 +4766,7 @@
 #: ../raster/r.sun2/main.c:432 ../raster/r.horizon/main.c:301
 #: ../raster/r.horizon/main.c:311 ../raster/r.horizon/main.c:319
 msgid "Output_options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy_chọn_Đầu_ra"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:361
 msgid "Output elevation g3d-file"
@@ -5076,17 +4810,16 @@
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:465
 msgid "Both crossvalidation and deviations file specified"
-msgstr "Cả tập tin kiểm tra chéo và độ lệch được chỉ định"
+msgstr "Cả việc kiểm tra chéo và tập tin độ lệch đều được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:548
-#, fuzzy
 msgid "Vector is not 3D"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector %s"
+msgstr "Vec-tơ không phải là 3D"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:584
 #, c-format
 msgid "Cannot create table: %s"
-msgstr "Không thể tạo bảng '%s'"
+msgstr "Không thể tạo bảng: %s"
 
 #: ../vector/v.vol.rst/main.c:600
 #, c-format
@@ -5094,14 +4827,13 @@
 msgstr "Không thể mở %s"
 
 #: ../vector/v.out.pov/main.c:207 ../vector/v.out.ogr/main.c:641
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features written"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng được ghi"
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Prints vector map attributes."
-msgstr "In ra các thuộc tính vector"
+msgstr "In ra các thuộc tính của bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:63 ../db/base/select.c:199
 #: ../raster/r.cats/main.c:72 ../raster/r.distance/parse.c:50
@@ -5114,9 +4846,8 @@
 #: ../vector/v.db.select/main.c:92 ../db/base/select.c:200
 #: ../db/base/select.c:206 ../db/base/select.c:213 ../db/base/select.c:218
 #: ../db/base/select.c:227
-#, fuzzy
 msgid "Format"
-msgstr "Định dạng OGR."
+msgstr "Định dạng"
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:68 ../db/base/select.c:204
 msgid "Output vertical record separator"
@@ -5130,41 +4861,42 @@
 msgid ""
 "Print minimal region extent of selected vector features instead of attributes"
 msgstr ""
+"In ra phạm vi vùng nhỏ nhất của các đối tượng vec-tơ được chọn thay vì thuộc "
+"tính"
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:86 ../db/base/select.c:217
 msgid "Do not include column names in output"
-msgstr "không đưa  tên cột vào đầu ra"
+msgstr "Không đưa  tên cột vào đầu ra"
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:91 ../db/base/select.c:226
 msgid "Vertical output (instead of horizontal)"
 msgstr "Đầu ra theo chiều đứng (thay vì ngang)"
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unable to open vector map <%s> at topology level. Flag '%c' requires "
 "topology level."
-msgstr "Không thể mở tập tin vector <%s> trong <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vector <%s> ở cấp tôpô. Cờ '%c' đòi hỏi cấp tôpô."
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:163
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open select cursor"
-msgstr "Không thể mở con trỏ chọn: '%s'"
+msgstr "Không thể mở con trỏ chọn"
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:184 ../vector/v.reclass/main.c:237
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to fetch data from table <%s>"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể lấy dữ liệu từ bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:230
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to get bounding box of area %d"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Không thể lấy khung bao quanh của vùng %d"
 
 #: ../vector/v.db.select/main.c:235
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to get bounding box of line %d"
-msgstr "Không hiển thị số lượng phạm trù"
+msgstr "Không thể lấy khung bao quanh của đường %d"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:84 ../vector/v.normal/main.c:79
 #: ../vector/v.class/main.c:45 ../vector/v.kcv/main.c:76
@@ -5174,109 +4906,103 @@
 msgstr "vector, thống kê"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:85
-#, fuzzy
 msgid "Randomly generate a 2D/3D vector points map."
-msgstr "Sinh ra ngẫu nhiên một bản đồ điểm vector 2D/3D của GRASS"
+msgstr "Tạo ngẫu nhiên một bản đồ điểm vector 2D/3D."
 
 #: ../vector/v.random/main.c:93
-#, fuzzy
 msgid "Number of points to be created"
 msgstr "Số lượng điểm cần tạo"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:100
-#, fuzzy
 msgid "Minimum z height (needs -z flag or column name)"
-msgstr "chiều cao z tối thiểu (cần cờ -z)"
+msgstr "Chiều cao z nhỏ nhất (cần cờ -z hoặc tên cột)"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:108
-#, fuzzy
 msgid "Maximum z height (needs -z flag or column name)"
-msgstr "chiều cao z tối đa (cần cờ -z)"
+msgstr "Chiều cao z lớn nhất (cần cờ -z hoặc tên cột)"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:116
 msgid "Column name and type (i.e. INTEGER, DOUBLE PRECISION) for z values"
-msgstr ""
+msgstr "Tên cột và kiểu (là INTEGER, DOUBLE PRECISION) dùng cho các giá trị z"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:118
 msgid "Writes Z data to column instead of 3D vector"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi dữ liệu Z vào cột thay vì vào vec-tơ 3D"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:122 ../vector/v.in.ogr/main.c:209
 msgid "Create 3D output"
 msgstr "Tạo đầu ra 3D"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:126
-#, fuzzy
 msgid "Use drand48() function instead of rand()"
-msgstr "Dùng hàm drand48() (mặc định=rand() )"
+msgstr "Dùng hàm drand48() thay vì hàm rand()"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:136
 msgid "v.random can't create 3D vector and attribute table at same time"
-msgstr ""
+msgstr "v.random không thể tạo vec-tơ 3D và bảng thuộc tính một cách đồng thời"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:144
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of points must be > 0 (%d given)"
-msgstr "Số lượng điểm cần tạo"
+msgstr "Số lượng điểm phải > 0 (bạn cho %d)"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:206
 msgid "Table should contain only two columns"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng chỉ được phép có hai cột"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:219
 msgid ""
 "You have created unsupported column type. This module supports only INTEGER "
 "and DOUBLE PRECISION column types."
 msgstr ""
+"Bạn đã tạo kiểu cột không được hỗ trợ. Mô-đun này chỉ hỗ trợ các kiểu cột  "
+"INTEGER (số nguyên)
và DOUBLE PRECISION"
 
 #: ../vector/v.random/main.c:248
-#, fuzzy
 msgid "Generating points..."
-msgstr "Đang trích các điểm..."
+msgstr "Đang tạo các điểm..."
 
 #: ../vector/v.random/main.c:284 ../vector/v.in.ogr/main.c:862
 #: ../raster/r.to.vect/areas_io.c:371 ../raster/r.to.vect/util.c:156
 #, c-format
 msgid "Cannot insert new row: %s"
-msgstr "Không thể chèn hàng mới: %s."
+msgstr "Không thể chèn hàng mới: %s"
 
 #: ../vector/v.net/nodes.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d new points written to output"
-msgstr "%d điểm được ghi vào bản đồ đầu ra\n"
+msgstr "%d điểm mới được ghi vào đầu ra"
 
 #: ../vector/v.net/report.c:44
 #, c-format
 msgid "Line %d has no category"
-msgstr ""
+msgstr "Đường %d không có phạm trù"
 
 #: ../vector/v.net/report.c:67
 #, c-format
 msgid "Point not found: %.3lf %.3lf %.3lf line category: %d"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy điểm: %.3lf %.3lf %.3lf phạm trù đường: %d"
 
 #: ../vector/v.net/report.c:70
 #, c-format
 msgid "%d points found: %.3lf %.3lf %.3lf line category: %d"
-msgstr ""
+msgstr "tìm thấy %d điểm: %.3lf %.3lf %.3lf phạm trù đường: %d"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:48
 msgid "Performs network maintenance."
-msgstr ""
+msgstr "Thực hiện phép bảo trì mạng lưới."
 
 #: ../vector/v.net/main.c:55
-#, fuzzy
 msgid "Name of input point vector map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ vector điểm đầu vào"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:56
 msgid "Required for operation 'connect'"
-msgstr ""
+msgstr "Cần có đối với lệnh 'connect' (kết nối)"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Operation to be performed"
-msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgstr "Tác vụ cần thực hiện"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:71
 msgid ""
@@ -5286,65 +5012,66 @@
 "end_point_category};nreport;print to standard output {point_category "
 "line_category[,line_category...]}"
 msgstr ""
+"nodes;điểm mới được đặt tại mỗi nốt (kết thúc đường) nếu chưa có;connect;kết "
+"nối các điểm vẫn chưa được kết nối vào mạng lưới vec-tơ bằng cách chèn thêm "
+"(các) đường mới;report;in ra đầu ra chuẩn {phạm_trù_đường "
+"phạm_trù_điểm_bắt_đầu phạm_trù_điểm_kết_thúc};nreport;in ra đầu ra chuẩn "
+"{phạm_trù_điểm phạm_trù_đường[,phạm_trù_đường...]}"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:97
 msgid "Required for operation 'connect'. Connect points in given threshold."
 msgstr ""
+"Cần có đối với lệnh 'connect' (kết nối). Kết nối các điểm theo ngưỡng được "
+"cho."
 
 #: ../vector/v.net/main.c:101
-#, fuzzy
 msgid "Assign unique categories to new points"
-msgstr "Gán các phạm trù đơn trị cho các điểm mới (operation=nodes)"
+msgstr "Gán các phạm trù đơn trị cho các điểm mới"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:102
-#, fuzzy
 msgid "For operation 'nodes'"
-msgstr "Kiểu không biết"
+msgstr "Đối với lệnh 'nodes' (các nốt)"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:120
-#, fuzzy
 msgid "Unknown operation"
-msgstr "Kiểu không biết"
+msgstr "Lệnh không biết"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:124
-#, fuzzy
 msgid "Output vector map must be specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu ra phải được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:129
-#, fuzzy
 msgid "Point vector map must be specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ kiểu điểm phải được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:132
-#, fuzzy
 msgid "Threshold value must be specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Giá trị ngưỡng phải được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:137
 msgid "Threshold value must be >= 0"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị ngưỡng phải >=0"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:174
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open vector map <%s> at topology level %d"
-msgstr "Không thể mở tập tin vector <%s> trong <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s> ở tôpô cấp %d"
 
 #: ../vector/v.net/main.c:190
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d arcs added to network (nlayer %d)"
-msgstr "%d phạm được đọc từ bản đồ"
+msgstr "%d cung được thêm vào mạng lưới (nlayer %d)"
 
 #: ../vector/v.select/main.c:136
-#, fuzzy
 msgid "vector, query"
-msgstr "vector, mạng lưới"
+msgstr "vector, truy vấn"
 
 #: ../vector/v.select/main.c:138
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Selects features from vector map (A) by features from other vector map (B)."
-msgstr "Chọn các đối tượng từ ainput theo các đối tượng từ binput"
+msgstr ""
+"Chọn các đối tượng từ bản đồ vec-tơ (A) theo các đối tượng từ một bản đồ vec-"
+"tơ khác (B)"
 
 #: ../vector/v.select/main.c:147 ../vector/v.select/main.c:152
 #: ../vector/v.select/main.c:161 ../vector/v.select/main.c:166
@@ -5367,66 +5094,57 @@
 #: ../display/d.vect/main.c:358 ../display/d.thematic.area/main.c:131
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:134 ../display/d.rast/main.c:67
 #: ../display/d.rast/main.c:76 ../display/d.rast/main.c:93
-#, fuzzy
 msgid "Selection"
-msgstr "Độ_phân_giải"
+msgstr "Phép chọn"
 
 #: ../vector/v.select/main.c:178
-#, fuzzy
 msgid "Operator defines required relation between features"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "Toán tử định nghĩa mối liên hệ cần có giữa các đối tượng"
 
 #: ../vector/v.select/main.c:180
-#, fuzzy
 msgid ""
 "A feature is written to output if the result of operation 'ainput operator "
 "binput' is true. An input feature is considered to be true, if category of "
 "given layer is defined."
 msgstr ""
-"Toán tử định nghĩa mối liên hệ cần có giữa các đối tượng.  Một đối tượng "
-"được ghi vào đầu ra nếu kết quả của phép tính 'ainput toán tử binput' là "
-"đúng. Một đối tượng đầu vào được coi là đúng nếu phạm trù của lớp được cho "
-"được xác định.\n"
-"\t overlap: các đối tượng chồng một phần hoặc chồng hoàn toàn"
+"Một đối tượng được ghi vào đầu ra nếu kết quả của phép tính 'ainput toán tử "
+"binput' là đúng. Một đối tượng đầu vào được coi là đúng nếu phạm trù của lớp "
+"được cho được xác định."
 
 #: ../vector/v.select/main.c:182
 msgid "overlap;features partially or completely overlap"
-msgstr ""
+msgstr "chồng; các đối tượng chồng nhau một phần hoặc toàn phần"
 
 #: ../vector/v.select/main.c:190 ../vector/v.extract/main.c:106
 #: ../vector/v.edit/args.c:201
-#, fuzzy
 msgid "Reverse selection"
-msgstr "raster, độ cao"
+msgstr "Đảo ngược phép chọn"
 
 #: ../vector/v.select/main.c:242 ../vector/v.category/main.c:229
-#, fuzzy
 msgid "Processing features..."
-msgstr "Đang xử lý các vùng ainput (đầu vào a)..."
+msgstr "Đang xử lý các đối tượng..."
 
 #: ../vector/v.select/main.c:322
-#, fuzzy
 msgid "Processing areas..."
-msgstr "Đang xử lý các vùng ainput (đầu vào a)..."
+msgstr "Đang xử lý các vùng..."
 
 #: ../vector/v.select/main.c:443
-#, fuzzy
 msgid "Writing selected features..."
-msgstr "Đang nhập bản đồ, %d đối tượng..."
+msgstr "Đang ghi các đối tượng được chọn..."
 
 #: ../vector/v.select/main.c:509
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Layer %d - no table"
-msgstr "Lớp '%s' không khả dụng"
+msgstr "Lớp %d - không có bảng"
 
 #: ../vector/v.select/main.c:524
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Layer %d - unable to copy table"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Lớp %d - không thể chép bảng"
 
 #: ../vector/v.normal/main.c:80
 msgid "Tests for normality for points."
-msgstr "Kiểm tra mức độ bình thường của các điểm"
+msgstr "Kiểm tra mức độ bình thường của các điểm."
 
 #: ../vector/v.normal/main.c:154 ../vector/v.buffer/main.c:397
 #: ../vector/v.surf.idw/read_sites.c:52 ../vector/v.class/main.c:126
@@ -5434,7 +5152,6 @@
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:317 ../vector/v.univar/main.c:159
 #: ../ps/ps.map/catval.c:67 ../ps/ps.map/catval.c:132
 #: ../ps/ps.map/catval.c:199
-#, fuzzy
 msgid "Unable to select data from table"
 msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
 
@@ -5445,12 +5162,10 @@
 msgstr "%d bản ghi được chọn từ bảng"
 
 #: ../vector/v.normal/main.c:223
-#, fuzzy
 msgid "Doing log transformation"
-msgstr "In ra thông tin tôpô (chế độ gỡ lỗi)"
+msgstr "Đang thực hiện chuyển đổi log"
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:256 ../vector/v.buffer2/main.c:148
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates a buffer around features of given type (areas must contain centroid)."
 msgstr ""
@@ -5487,7 +5202,7 @@
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:244 ../raster/r.slope.aspect/main.c:254
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:264
 msgid "Advanced"
-msgstr ""
+msgstr "Nâng cao"
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:286 ../vector/v.buffer2/main.c:195
 msgid "Scaling factor for attribute column values"
@@ -5499,7 +5214,7 @@
 "buffer"
 msgstr ""
 "Khoảng cách tối đa giữa cung lý thuyết và các đoạn đa giác ở dạng bội số của "
-"vùng đệm"
+"đệm"
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:305
 msgid "Stop the process at a certain stage"
@@ -5537,15 +5252,14 @@
 msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ"
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:432
-#, fuzzy
 msgid "Lines buffers... "
-msgstr "Đang tìm các nhóm hướng dẫn..."
+msgstr "Đệm đường..."
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:473 ../vector/v.buffer/main.c:550
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:365 ../vector/v.buffer2/main.c:431
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Attribute is of invalid size (%.3f) for category %d"
-msgstr "Thuộc tính có kích cỡ không hợp lệ (%.3f) đối với phạm trù %d."
+msgstr "Thuộc tính có kích cỡ không hợp lệ (%.3f) đối với phạm trù %d"
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:492 ../vector/v.buffer/main.c:569
 #, c-format
@@ -5553,70 +5267,68 @@
 msgstr "Dung sai được thiết lập lại thành %g (đ.vị bản đồ). [phạm trù %d]"
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:509
-#, fuzzy
 msgid "Areas buffers... "
-msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgstr "Đệm vùng..."
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:607 ../vector/v.buffer2/main.c:469
-#, fuzzy
 msgid "Building parts of topology..."
-msgstr "Đang xây dựng lại các phần của tôpô"
+msgstr "Đang xây dựng lại các phần của tôpô..."
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:619 ../vector/v.buffer2/main.c:472
-#, fuzzy
 msgid "Snapping boundaries..."
-msgstr "Đang quét dữ liệu..."
+msgstr "Đang bắt dính các ranh giới..."
 
 #: ../vector/v.buffer/main.c:622 ../vector/v.buffer2/main.c:475
-#, fuzzy
 msgid "Breaking boundaries..."
-msgstr "Đang trích ra các vùng..."
+msgstr "Đang ngắt các ranh giới..."
 
 #: ../vector/v.net.salesman/main.c:99
 msgid "Creates a cycle connecting given nodes (Traveling salesman problem)."
 msgstr ""
+"Tạo một vòng tròn kết nối các nốt cho trước (Bài toán người bán hàng di "
+"chuyển)."
 
 #: ../vector/v.net.salesman/main.c:101
 msgid ""
 "Note that TSP is NP-hard, heuristic algorithm is used by this module and "
 "created cycle may be sub optimal"
 msgstr ""
+"Lưu ý rằng TSP là NP-hard, thuật toán tìm kiếm được mô-đun này sử dụng và "
+"vòng tròn được tạo ra có thể không tối ưu"
 
 #: ../vector/v.net.salesman/main.c:119
-#, fuzzy
 msgid "Node layer (used for cities)"
-msgstr "Tên của lớp dùng làm HUE (màu sắc)"
+msgstr "Lớp nốt (dùng chỉ các thành phố)"
 
 #: ../vector/v.net.salesman/main.c:125 ../vector/v.net.steiner/main.c:375
 msgid "Arcs' cost column (for both directions)"
-msgstr ""
+msgstr "Cột chi phí của các cung (dùng cho cả hai hướng)"
 
 #: ../vector/v.net.salesman/main.c:130
 msgid "Categories of points ('cities') on nodes (layer is specified by nlayer)"
 msgstr ""
+"Các phạm trù của các điểm ('các thành phố') trên các nốt (lớp được chỉ định "
+"bằng nlayer)"
 
 #: ../vector/v.net.salesman/main.c:193
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of cities: [%d]"
-msgstr "Số lượng điểm đầu vào: %d."
+msgstr "Số lượng thành phố: [%d]"
 
 #: ../vector/v.net.salesman/main.c:195
-#, fuzzy
 msgid "Not enough cities (< 2)"
-msgstr "Không đủ tên cột"
+msgstr "Không đủ số thành phố (< 2)"
 
 #: ../vector/v.net.salesman/main.c:228
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Destination node [%d] is unreachable from node [%d]"
-msgstr "Không thể chạm đến đích\n"
+msgstr "Nốt đích [%d] không thể chạm đến được tính từ nốt [%d]"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/main.c:48
-#, fuzzy
 msgid "Converts a GRASS binary vector map to VTK ASCII output."
-msgstr "Đổi một bản đồ vector nhị phân GRASS thành đầu ra ASCII VTK"
+msgstr "Đổi một bản đồ vector nhị phân GRASS thành đầu ra ASCII VTK."
 
 #: ../vector/v.out.vtk/main.c:58
-#, fuzzy
 msgid "Path to resulting VTK file"
 msgstr "Đường dẫn đến tập tin VTK tạo thành"
 
@@ -5627,60 +5339,57 @@
 #: ../vector/v.out.vtk/main.c:93
 msgid "Export numeric attribute table fields as VTK scalar variables"
 msgstr ""
+"Xuất ra các trường kiểu số của bảng thuộc tính thành các biến vô hướng VTK"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/main.c:176 ../vector/v.out.ascii/out.c:160
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:241 ../general/g.pnmcomp/main.c:258
 #: ../display/d.nviz/main.c:203 ../raster/r.cats/main.c:177
 #: ../raster/r.out.ppm3/main.c:149 ../raster/r.out.ascii/main.c:172
 #: ../raster/r.profile/main.c:157 ../raster/r.out.arc/main.c:135
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s>"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/main.c:186 ../vector/v.out.ascii/out.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Failed to interpret 'dp' parameter as an integer"
-msgstr "thất bại trong việc diễn giải dp ở dạng số nguyên"
+msgstr "Thất bại trong việc diễn giải tham số 'dp' ở dạng số nguyên"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/main.c:188
 msgid "dp has to be from 0 to 8"
 msgstr "dp phải trong khoảng từ 0 đến 8"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/main.c:197
-#, fuzzy
 msgid "Failed to interpret 'layer' parameter as an integer"
-msgstr "thất bại khi diễn giải lớp thành số nguyên"
+msgstr "Thất bại khi diễn giải tham số 'lớp' thành số nguyên"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:187
 msgid ""
 "No coordinates to generate the output! Maybe an empty vector type chosen?"
 msgstr ""
+"Không có tọa độ để tạo đầu ra! Có thể bạn đã chọn một bản đồ vec-tơ rỗng?"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:575 ../vector/v.out.ogr/main.c:695
 #, c-format
 msgid "Cannot select attributes for cat = %d"
-msgstr "Không thể chọn các thuộc tính cho phạm trù cat = %d"
+msgstr "Không thể chọn các thuộc tính cho cat = %d"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:622
-#, fuzzy
 msgid "Cannot export attribute table fields for layer < 1. Skipping export"
-msgstr "Không tìm thấy đường, bỏ qua type=line"
+msgstr "Không thể xuất các trường của bảng thuộc cho lớp < 1. Bỏ lệnh xuất"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:630
-#, fuzzy
 msgid "No attribute table found"
-msgstr "(các) cột thuộc tính"
+msgstr "Không tìm thấy bảng thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:662
-#, fuzzy
 msgid "No numerical attributes found. Skipping export"
-msgstr "Không tìm thấy đường, bỏ qua type=line"
+msgstr "Không tìm thấy thuộc tính kiểu số. Bỏ lệnh xuất"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:716 ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:743
 #: ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:770 ../vector/v.out.vtk/writeVTK.c:796
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading value of attribute '%s'"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc giá trị của thuộc tính '%s'"
 
 #: ../vector/v.out.vtk/head.c:27
 msgid "writeVTKHeader: Writing VTK-Header"
@@ -5688,14 +5397,14 @@
 
 #: ../vector/v.surf.idw/read_sites.c:86
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:217
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No record for point (cat = %d)"
-msgstr "Không có bản ghi cho đường (cat = %d)"
+msgstr "Không có bản ghi cho điểm (cat = %d)"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/read_sites.c:102
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d points loaded"
-msgstr "%d điểm đã nạp\n"
+msgstr "%d điểm đã nạp"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:84 ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:77
 msgid "vector, interpolation"
@@ -5707,7 +5416,8 @@
 "Weighting."
 msgstr ""
 "Nội suy bề mặt từ dữ liệu điểm vector theo phương pháp IDSW (Inverse "
-"Distance Squared Weighting)."
+"Distance Squared Weighting) (Bình phương trọng số theo nghịch đảo khoảng "
+"cáchh)."
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:98 ../raster/r.surf.idw/main.c:81
 #: ../raster/r.surf.idw2/main.c:72
@@ -5718,35 +5428,32 @@
 msgid ""
 "Power parameter; greater values assign greater influence to closer points"
 msgstr ""
+"Tham số bậc; giá trị càng lớn tạo ảnh hưởng càng lớn đối với các điểm gần "
+"nhau"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:110
-#, fuzzy
 msgid "If set to 0, z coordinates are used (3D vector only)"
-msgstr ""
-"Giá trị trường. Nếu là 0, các tọa độ z được dùng. (Chỉ áp dụng cho vector 3D)"
+msgstr "Nếu thiết lập là 0, các tọa độ z được dùng (chỉ áp dụng cho vector 3D)"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:117
-#, fuzzy
 msgid "Attribute table column with values to interpolate"
-msgstr "Cột trong bảng thuộc tính chứa giá trị cần nội suy (nếu layer>0)"
+msgstr "Cột trong bảng thuộc tính chứa giá trị cần nội suy"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:118
 msgid "Required if layer > 0"
-msgstr ""
+msgstr "Cần có nếu layer > 0"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:122
-#, fuzzy
 msgid "Don't index points by raster cell"
-msgstr "Tập tin raster chứa các điểm bắt đầu"
+msgstr "Không đánh chỉ mục các điểm theo ô raster"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:123
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Slower but uses less memory and includes points from outside region in the "
 "interpolation"
 msgstr ""
-"Không đánh chỉ mục các điểm theo ô raster (chậm hơn nhưng tốn ít bộ nhớ hơn "
-"và bao gồm được cả các điểm nằm ngoài vùng vào phép nội suy)"
+"Chậm hơn nhưng tốn ít bộ nhớ hơn và đưa được cả các điểm nằm ngoài vùng vào "
+"phép nội suy"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:135 ../raster/r.surf.idw2/main.c:87
 #, c-format
@@ -5758,43 +5465,42 @@
 msgstr "Cột thuộc tính không được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:176
-#, fuzzy
 msgid "No data points found"
-msgstr "%s: không tìm thấy các điểm dữ liệu"
+msgstr "Không tìm thấy các điểm dữ liệu"
 
 #: ../vector/v.surf.idw/main.c:261
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Interpolating raster map <%s> (%d rows, %d cols)... "
-msgstr "Đang nội suy bản đồ raster <%s> ... %d hàng ... "
+msgstr "Đang nội suy bản đồ raster <%s> (%d hàng , %d cột)..."
 
 #: ../vector/v.class/main.c:47
 msgid "Classifies attribute data, e.g. for thematic mapping"
 msgstr ""
+"Phân loại dữ liệu thuộc tính, ví dụ như để dùng trong việc tạo bản đồ chủ đề"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:58
-#, fuzzy
 msgid "Column name or expression"
-msgstr "Tên các cột differ."
+msgstr "Tên cột hoặc biểu thức"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:68 ../display/d.thematic.area/main.c:105
-#, fuzzy
 msgid "Algorithm to use for classification"
-msgstr "Các chữ ký dùng để phân loại"
+msgstr "Thuật toán dùng để phân loại"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:69 ../display/d.thematic.area/main.c:106
 msgid ""
 "int;simple intervals;std;standard deviations;qua;quantiles;equ;equiprobable "
 "(normal distribution);"
 msgstr ""
+"int;các khoảng cách đều đơn giản;std;độ lệch chuẩn;qua;tứ phân vị;equ;xác "
+"xuất bằng nhau (phân bố chuẩn);"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:80 ../display/d.thematic.area/main.c:117
-#, fuzzy
 msgid "Number of classes to define"
-msgstr "Số lượng bản in"
+msgstr "Số lượng lớp cần định nghĩa"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:85
 msgid "Print only class breaks (without min and max)"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ in ra các giá trị chia lớp (không có nhỏ nhất và lớn nhất)"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:166
 msgid ""
@@ -5802,6 +5508,8 @@
 "statistically significant at alpha=0.05. You are advised to reduce the "
 "number of classes."
 msgstr ""
+"Thuật toán không liên tục cho thấy rằng một số giá trị chia lớp không có ý "
+"nghĩa về mặt thống kê với alpha=0,05. Bạn được khuyên nên giảm bớt số lớp."
 
 #: ../vector/v.class/main.c:193
 #, c-format
@@ -5809,26 +5517,28 @@
 "\n"
 "Classification of %s into %i classes\n"
 msgstr ""
+"\n"
+"
Phép phân loại %s thành %i lớp\n"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:195 ../display/d.thematic.area/main.c:462
 #, c-format
 msgid "Using algorithm: *** %s ***\n"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng thuật toán ***%s***\n"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:196 ../display/d.thematic.area/main.c:464
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mean: %f\tStandard deviation = %f\n"
-msgstr "Độ lệch chuẩn"
+msgstr "Trung bình: %f\tĐộ lệch chuẩn = %f\n"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:200
 #, c-format
 msgid "Lowest chi2 = %f\n"
-msgstr ""
+msgstr "chi bình phương thấp nhất = %f\n"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:203 ../display/d.thematic.area/main.c:471
 #, c-format
 msgid "Stdev multiplied by %.4f to define step\n"
-msgstr ""
+msgstr "độ lệch chuẩn nhân với %.4f để xác định bước\n"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:206
 #, c-format
@@ -5836,6 +5546,8 @@
 "%15s%15s%15s\n"
 "\n"
 msgstr ""
+"%15s%15s%15s\n"
+"
\n"
 
 #: ../vector/v.class/main.c:218
 #, c-format
@@ -5844,19 +5556,22 @@
 "Note: Minimum of first class is including\n"
 "\n"
 msgstr ""
+"\n"
+"
Ghi chú: Giá trị nhỏ nhất của lớp đầu tiên đang được đưa vào\n"
+"
\n"
 
 #: ../vector/v.parallel/main.c:40
 msgid "Create parallel line to input lines"
-msgstr ""
+msgstr "tạo đường song song với các đường đầu vào"
 
 #: ../vector/v.parallel/main.c:52
 msgid "Offset in map units, positive for right side, negative for left side."
-msgstr ""
+msgstr "Căn lệch theo đơn vị bản đồ, dương là về bên phải, âm là về bên trái."
 
 #: ../vector/v.transform/trans_digit.c:96
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unsupported column type of <%s>"
-msgstr "Các kiểu cột không tương thích"
+msgstr "Kiểu cột của <%s> không được hỗ trợ"
 
 #: ../vector/v.transform/trans_digit.c:104
 #, c-format
@@ -5864,22 +5579,25 @@
 "Unable to select value for category %d from table <%s>, column <%s>. For "
 "category %d using default transformation parameter %.3f."
 msgstr ""
+"Không thể chọn giá trị cho phạm trù %d từ bảng <%s>, cột <%s>. Đối với phạm "
+"trù %d, dùng tham số chuyển đổi mặc định %.3f."
 
 #: ../vector/v.transform/trans_digit.c:115
-#, fuzzy
 msgid "No category number defined. Using default transformation parameters."
-msgstr "Kiểm chứng thông tin mốc tọa độ chuẩn và in ra các tham số chuyển đổi"
+msgstr ""
+"Chỉ số phạm trù không được xác định. Dùng các tham số chuyển đổi mặc định."
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:72
-#, fuzzy
 msgid "vector, transformation"
-msgstr "vector, nội suy"
+msgstr "vector, chuyển đổi"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:74
 msgid ""
 "Performs an affine transformation (shift, scale and rotate, or GPCs) on "
 "vector map."
 msgstr ""
+"Thực hiện phép chuyển đổi affin (tịnh tiến, lấy tỷ lệ và xoay, hoặc dùng "
+"GCP) đối với bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:80
 msgid "Suppress display of residuals or other information"
@@ -5890,17 +5608,15 @@
 msgstr "Dịch tất cả các giá trị z về đáy=0"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:89
-#, fuzzy
 msgid "Print the transformation matrix to stdout"
-msgstr "In ra ma trận tương quan"
+msgstr "In ma trận chuyển đổi ra đầu ra chuẩn"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:95
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Instead of points use transformation parameters (xshift, yshift, zshift, "
 "xscale, yscale, zscale, zrot)"
 msgstr ""
-"Thay vì dùng điểm, dùng các tùy chọn chuyển đổi (xshift, yshift, zshift, "
+"Thay vì dùng điểm, dùng các tham số chuyển đổi (xshift, yshift, zshift, "
 "xscale, yscale, zscale, zrot)"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:97 ../vector/v.transform/main.c:119
@@ -5910,59 +5626,55 @@
 #: ../vector/v.transform/main.c:179 ../vector/v.transform/main.c:186
 #: ../vector/v.transform/main.c:189
 msgid "Custom"
-msgstr ""
+msgstr "Tuỳ chỉnh"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:106
-#, fuzzy
 msgid "ASCII file holding transform coordinates"
-msgstr "Hệ số tỷ lệ đối với các tọa độ x"
+msgstr "Tập tin ASCII chứa các toạ độ chuyển đổi"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:107
-#, fuzzy
 msgid ""
 "If not given, transformation parameters (xshift, yshift, zshift, xscale, "
 "yscale, zscale, zrot) are used instead"
 msgstr ""
-"Thay vì dùng điểm, dùng các tùy chọn chuyển đổi (xshift, yshift, zshift, "
-"xscale, yscale, zscale, zrot)"
+"Nếu không được cung cấp, dùng các tham số chuyển đổi (xshift, yshift, "
+"zshift, 
xscale, yscale, zscale, zrot)"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:117
 msgid "Shifting value for x coordinates"
-msgstr "Giá trị dịch chuyển đối với các tọa độ x"
+msgstr "Giá trị dịch chuyển đối với tọa độ x"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:126
 msgid "Shifting value for y coordinates"
-msgstr "Giá trị dịch chuyển đối với các tọa độ y"
+msgstr "Giá trị dịch chuyển đối với tọa độ y"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:144
 msgid "Scaling factor for x coordinates"
-msgstr "Hệ số tỷ lệ đối với các tọa độ x"
+msgstr "Hệ số tỷ lệ đối với tọa độ x"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:153
 msgid "Scaling factor for y coordinates"
-msgstr "Hệ số tỷ lệ đối với các tọa độ y"
+msgstr "Hệ số tỷ lệ đối với tọa độ y"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:162
 msgid "Scaling factor for z coordinates"
-msgstr "Hệ số tỷ lệ đối với các tọa độ z"
+msgstr "Hệ số tỷ lệ đối với tọa độ z"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:172
 msgid "Rotation around z axis in degrees counterclockwise"
 msgstr "Góc xoay quanh trục z tính theo độ, ngược chiều kim đồng hồ"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:178
-#, fuzzy
 msgid "Name of table containing transformation parameters"
-msgstr "Tên của cột chứa tham số làm trơn"
+msgstr "Tên của bảng chứa các tham số chuyển đổi"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:183
-#, fuzzy
 msgid "Name of attribute column(s) used as transformation parameters"
-msgstr "Tên của cột thuộc tính chứa các tham số làm trơn"
+msgstr "Tên của (các) cột thuộc tính được dùng làm các tham số chuyển đổi"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:185
 msgid "Format: parameter:column, e.g. xshift:xs,yshift:ys,zrot:zr"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng: tham số:cột, ví dụ xshift:xs,yshift:ys,zrot:zr"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:201
 #, c-format
@@ -5970,69 +5682,76 @@
 "The '%c' flag is deprecated and will be removed in future. Transformation "
 "parameters are used automatically when no pointsfile is given."
 msgstr ""
+"Cờ '%c' không còn phù hợp và sẽ bị loại bỏ trong tương lai. Các tham số "
+"chuyển đổi được sử dụng tự động khi không cung cấp tập tin điểm."
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:206
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "The '%c' flag is deprecated and will be removed in future. Please use '--"
 "quiet' instead."
-msgstr "Tập tin '%s' đã có và sẽ bị ghi đè."
+msgstr ""
+"Cờ '%c' không còn phù hợp và sẽ bị loại bỏ trong tương lai. Vui lòng dùng '--"
+"quiet'."
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:212
 #, c-format
 msgid "Table name is not defined. Please use '%s' parameter."
-msgstr ""
+msgstr "Tên bảng không được xác định. Vui lòng dùng tham số '%s'."
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:217
 msgid ""
 "Name of table and name for output vector map must be different. Otherwise "
 "the table is overwritten."
 msgstr ""
+"Tên bảng và tên của bản đồ vec-tơ đầu ra phải khác nhau. Nếu không bảng bị "
+"ghi đè."
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:231
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open file with coordinates <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin chứa tọa độ : %s\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin chứa tọa độ <%s>"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:311
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to tokenize column string: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể chia chuỗi cột: %s"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:338
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "New vector map <%s> boundary coordinates:"
-msgstr "Bản đồ vector mới <%s> các tọa độ ranh giới:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"
Bản đồ vector mới <%s> các tọa độ ranh giới:"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:340
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid " N: %-10.3f    S: %-10.3f"
-msgstr " B: %-10.3f    N: %-10.3f\n"
+msgstr " B: %-10.3f    N: %-10.3f"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:341
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid " E: %-10.3f    W: %-10.3f"
-msgstr " Đ: %-10.3f    T: %-10.3f\n"
+msgstr " Đ: %-10.3f    T: %-10.3f"
 
 #: ../vector/v.transform/main.c:342
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid " B: %6.3f    T: %6.3f"
-msgstr " đáy: %6.3f    đỉnh: %6.3f\n"
+msgstr " đáy: %6.3f    đỉnh: %6.3f"
 
 #: ../vector/v.transform/ask_trans.c:88
 msgid "ask_transform_coor():  Leaving session.. \n"
 msgstr "ask_transform_coor():  Đang thoát khỏi phiên chạy lệnh... \n"
 
 #: ../vector/v.transform/get_coor.c:36
-#, fuzzy
 msgid "Reading coordinates from file."
-msgstr "Tọa độ Đ và B của (các) điểm bắt đầu"
+msgstr "Đang đọc tọa độ từ tập tin."
 
 #: ../vector/v.transform/setup_trans.c:83
 msgid "The points weren't spread out enough."
-msgstr "Các điểm không được dàn trải ra đủ mức"
+msgstr "Các điểm không được dàn trải ra đủ mức."
 
 #: ../vector/v.transform/setup_trans.c:86
 #, c-format
@@ -6049,44 +5768,37 @@
 msgstr "Vui lòng trả lời 'yes' hay 'no'"
 
 #: ../vector/v.transform/creat_trans.c:118
-#, fuzzy
 msgid "Error reading coordinates file"
-msgstr "Tọa độ Đ và B của (các) điểm bắt đầu"
+msgstr "Lỗi đọc tập tin tọa độ"
 
 #: ../vector/v.transform/creat_trans.c:123
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of points that have been entered [%d]"
-msgstr "Số điểm đã được nhập vào: %d\n"
+msgstr "Số điểm đã được nhập vào [%d]"
 
 #: ../vector/v.transform/creat_trans.c:126
-#, fuzzy
 msgid "Error creating transformation"
-msgstr "In ra thông tin tôpô (chế độ gỡ lỗi)"
+msgstr "Lỗi tạo phép chuyển đổi"
 
 #: ../vector/v.what/main.c:56
-#, fuzzy
 msgid "vector, querying"
-msgstr "vector, mạng lưới"
+msgstr "vec-tơ, truy vấn"
 
 #: ../vector/v.what/main.c:57
-#, fuzzy
 msgid "Queries a vector map layer at given locations."
-msgstr "Xuất các tập tin vector GRASS thành định dạng tập tin DXF."
+msgstr "Truy vấn một lớp bản đồ vec-tơ tại các vị trí cho trước."
 
 #: ../vector/v.what/main.c:69 ../raster/r.what/main.c:127
 msgid "Coordinates for query"
 msgstr "Tọa độ để truy vấn"
 
 #: ../vector/v.what/main.c:70
-#, fuzzy
 msgid "If not given reads from standard input"
-msgstr ""
-"Tập tin ASCII cần chuyển đổi thành tập tin vector nhị phân, nếu không cung "
-"cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+msgstr "Nếu không cung cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
 
 #: ../vector/v.what/main.c:77
 msgid "Query threshold distance"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách ngưỡng truy vấn"
 
 #: ../vector/v.what/main.c:81 ../display/d.what.vect/main.c:98
 msgid "Print topological information (debugging)"
@@ -6097,19 +5809,18 @@
 msgstr "In thông tin thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.what/main.c:155
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "You must build topology on vector map <%s>"
-msgstr "%s: Bạn phải xây dựng tôpô cho tập tin vector"
+msgstr " Bạn phải xây dựng tôpô cho bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../vector/v.what/main.c:158 ../display/d.what.vect/main.c:154
-#, fuzzy
 msgid "Building spatial index..."
 msgstr "Đang xây dựng chỉ mục không gian..."
 
 #: ../vector/v.what/main.c:174
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown input format, skipping: '%s'"
-msgstr "hệ số nhân nhập vào sai %s."
+msgstr "Định dạng không rõ, đang bỏ qua: '%s'"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:90 ../vector/v.what/what.c:92
 #: ../display/d.what.vect/what.c:173 ../display/d.what.vect/what.c:175
@@ -6118,17 +5829,17 @@
 msgstr "Không tìm thấy gì cả.\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:135
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Id: %d\n"
 "Type: %s\n"
 "Left: %d\n"
 "Right: %d\n"
 msgstr ""
-"Đường: %d \n"
-"Kiểu: %s  \n"
-"Trái: %d  \n"
-"Phải: %d  \n"
+"Id: %d\n"
+"
Kiểu: %s\n"
+"Trái: %d\n"
+"Phải: %d\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:139 ../vector/v.what/what.c:173
 #: ../display/d.what.vect/what.c:235
@@ -6137,34 +5848,34 @@
 msgstr "Chiều dài: %f\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:155
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Node[%d]: %d\n"
 "Number of lines: %d\n"
 "Coordinates: %.6f, %.6f, %.6f\n"
 msgstr ""
-"Nốt[%d]: %d  \n"
-"Số_đường: %d  \n"
-"Tọa_độ: %.6f, %.6f, %.6f\n"
+"Nốt[%d]: %d\n"
+"Số đường: %d\n"
+"Tọa độ: %.6f, %.6f, %.6f\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:163
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Id: %5d\n"
 "Angle: %.8f\n"
 msgstr ""
-"Đường: %5d  \n"
-"Góc: %.8f \n"
+"Id: %5d\n"
+"
Góc: %.8f\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:170
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Type: %s"
-msgstr "Lớp %d"
+msgstr "Kiểu: %s"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:171
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Id: %d\n"
-msgstr "Đảo[%d]: %d\n"
+msgstr "Id: %d\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:182 ../display/d.what.vect/what.c:289
 #, c-format
@@ -6177,36 +5888,36 @@
 msgstr "Độ cao đường: %f\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:197
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Line height min: %f\n"
 "Line height max: %f\n"
 msgstr ""
-"Độ cao đường tối thiểu: %f \n"
-"Độ cao đường tối đa: %f \n"
+"Độ cao đường nhỏ nhất: %f\n"
+"
Độ cao đường lớn nhất: %f\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:206
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Type: Area\n"
 "Area height: %f\n"
 msgstr ""
-"Kiểu đối tượng: Vùng \n"
+"Kiểu : Vùng\n"
 "Độ cao vùng: %f\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:210
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Type: Area\n"
-msgstr "Kiểu đối tượng: Vùng\n"
+msgstr "Kiểu: Vùng\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:217
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Area: %d\n"
 "Number of isles: %d\n"
 msgstr ""
-"Vùng: %d \n"
-"Số đảo: %d \n"
+"Vùng: %d\n"
+"Số đảo: %d\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:222
 #, c-format
@@ -6219,7 +5930,7 @@
 msgstr "Đảo: %d  Trong vùng: %d\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:234 ../vector/v.what/what.c:241
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Sq Meters: %.3f\n"
 "Hectares: %.3f\n"
@@ -6228,25 +5939,25 @@
 "Hecta: %.3f\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:236 ../vector/v.what/what.c:244
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Acres: %.3f\n"
 "Sq Miles: %.4f\n"
 msgstr ""
 "Mẫu Anh: %.3f \n"
-"Dặmg vuông: %.4f\n"
+"Dặm vuông: %.4f\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:262
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Layer: %d\n"
 "Category: %d\n"
 msgstr ""
 "Lớp: %d\n"
-"Phạm trù: %d \n"
+"Phạm trù: %d\n"
 
 #: ../vector/v.what/what.c:269
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "Driver: %s\n"
@@ -6254,111 +5965,99 @@
 "Table: %s\n"
 "Key column: %s\n"
 msgstr ""
-"Trình đ.khiển: %s\n"
+"\n"
+"
Trình đ.khiển: %s\n"
 "CSDL: %s\n"
-"bảng: %s\n"
-"cột key: %s\n"
+"Bảng: %s\n"
+"Cột khoá: %s\n"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:166
-#, fuzzy
 msgid "vector, geometry, sampling"
-msgstr "vector, tôpô"
+msgstr "vector, hình học, thu mẫu"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:168
-#, fuzzy
 msgid "Converts vector map to 3D by sampling of elevation raster map."
-msgstr ""
-"Đổi dữ liệu vector 2D thành 3D bằng cách lấy mẫu dữ liệu raster độ cao. Mặc "
-"định thu mẫu bằng phương pháp lân cận gần nhất"
+msgstr "Đổi bản đồ vector thành 3D bằng cách lấy mẫu bản đồ raster độ cao."
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:180
-#, fuzzy
 msgid "Elevation raster map for height extraction"
-msgstr "Dữ liệu raster độ cao để trích xuất chiều cao"
+msgstr "Bản đồ raster độ cao để trích xuất độ cao"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:194
 msgid "Sampling method"
 msgstr "Phương pháp lấy mẫu"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:199
-#, fuzzy
 msgid "Scale sampled raster values"
-msgstr "Phép thống dùng cho các giá trị raster"
+msgstr "Lấy tỷ lệ các giá trị raster được thu mẫu"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:206
 msgid "Layer is only used for WHERE SQL statement"
-msgstr ""
+msgstr "Lớp chỉ được dùng cho câu lệnh WHERE của SQL"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:211
-#, fuzzy
 msgid "Vector Z value for unknown height"
-msgstr "vector, mật độ nhân"
+msgstr "Giá trị Z của vec-tơ không biết độ cao"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:213
 msgid "Will set Z to this value, if value from raster map can not be read"
 msgstr ""
+"Sẽ thiết lập Z thành giá trị này, nếu giá trị từ bản đồ raster không đọc được"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:220 ../vector/v.extract/main.c:204
 msgid "Layer 0 not supported"
 msgstr "Lớp 0 không được hỗ trợ"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:305
-#, fuzzy
 msgid "No features match Your query"
-msgstr ""
-"\n"
-"Không tìm thấy các lớp DXF!\n"
+msgstr "Không có đối tượng nào khớp với truy vấn của bạn"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:407 ../vector/v.drape/main.c:417
 msgid "Due to error attribute data to new map are not transferred"
-msgstr ""
+msgstr "Do lỗi, dữ liệu thuộc tính không được chuyển sang bản đồ mới"
 
 #: ../vector/v.drape/main.c:425
 msgid ""
 "No features drapped. Check Your computational region and input raster map."
 msgstr ""
+"Không có đối tượng nào được phủ lên. Kiểm tra vùng tính toán của bạn và bản "
+"đồ raster đầu vào."
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:65
-#, fuzzy
 msgid "Creates a GRASS vector map of a user-defined grid."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi lớp bản đồ vector nhị phân GRASS thành một lớp bản đồ raster GRASS"
+msgstr "tạo một bản đồ vec-tơ GRASS theo lưới do người dùng chỉ định."
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:76
-#, fuzzy
 msgid "Number of rows and columns in grid"
-msgstr "Số hàng chứa trong bộ nhớ"
+msgstr "Số hàng và cột trong lưới"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:85
 msgid "Where to place the grid"
-msgstr ""
+msgstr "Nơi đặt lưới"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:86
 msgid "region;current region;coor;use 'coor' and 'box' options"
-msgstr ""
+msgstr "region;vùng hiện tại;coor;dùng cách tùy chọn 'coor' và 'box'"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Lower left easting and northing coordinates of map"
-msgstr "Sử dụng tọa độ tâm bản đồ\n"
+msgstr "Tọa độ easting và northing cho góc dưới trái của bản đồ"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Width and height of boxes in grid"
-msgstr "Chiều dày của màu nổi khi chọn"
+msgstr "Chiều rộng và cao của các khung trong lưới"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:111
-#, fuzzy
 msgid "Angle of rotation (in degrees counter-clockwise)"
-msgstr "Góc xoay tính theo độ (ngược chiều kim đồng hồ)"
+msgstr "Góc xoay (tính theo độ ngược chiều kim đồng hồ)"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:116
 msgid "Create grid of points instead of areas and centroids"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một lưới gồm các điểm thay vì các vùng và các trọng tâm"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:123
 msgid "Quiet; No chatter"
-msgstr ""
+msgstr "Im lặng; không thông báo"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:132 ../vector/v.qcount/main.c:117
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:328
@@ -6377,133 +6076,119 @@
 "The '-q' flag is superseded and will be removed in future. Please use '--"
 "quiet' instead."
 msgstr ""
+"Cờ '-q' không còn được dùng và sẽ bị loại bỏ trong tương lai. Vui lòng dùng "
+"'--quiet' thay vào đó."
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:178
-#, fuzzy
 msgid "'coor' option missing"
-msgstr "tùy chọn to_column bị thiếu"
+msgstr "tùy chọn 'coor' bị thiếu"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:181
-#, fuzzy
 msgid "'box' option missing"
-msgstr "tùy chọn to_column bị thiếu"
+msgstr "tùy chọn 'box' bị thiếu"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:185
-#, fuzzy
 msgid "Invalid easting"
-msgstr "Đánh dấu thời gian không hợp lệ"
+msgstr "Giá trị easting không hợp lệ"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:188
-#, fuzzy
 msgid "Invalid northing"
-msgstr "Các tọa độ không hợp lệ %s %s"
+msgstr "Northing không hợp lệ"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:192 ../vector/v.mkgrid/main.c:195
-#, fuzzy
 msgid "Invalid distance"
-msgstr "Đánh dấu thời gian không hợp lệ"
+msgstr "Khoảng cách không hợp lệ"
 
 #: ../vector/v.mkgrid/main.c:261
-#, fuzzy
 msgid "Creating centroids..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang tạo tập tin vector...\n"
+msgstr "Đang tạo các trọng tâm..."
 
 #: ../vector/v.mkgrid/write_grid.c:42
-#, fuzzy
 msgid "Writing out vector rows..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ..."
+msgstr "Đang ghi ra các hàng vec-tơ..."
 
 #: ../vector/v.mkgrid/write_grid.c:79
-#, fuzzy
 msgid "Writing out vector columns..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ..."
+msgstr "Đang ghi ra các cột vec-tơ..."
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:41
-#, fuzzy
 msgid "Reading dig file..."
-msgstr "Đang đọc tập tin dig...\n"
+msgstr "Đang đọc tập tin dig..."
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:82
-#, fuzzy
 msgid "Input file is version 3."
-msgstr "Tập tin đầu vào phiên bản 3.\n"
+msgstr "Tập tin đầu vào thuộc phiên bản 3."
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:86
-#, fuzzy
 msgid "Input file is version 4."
-msgstr "Tập tin đầu vào phiên bản 4.\n"
+msgstr "Tập tin đầu vào thuộc phiên bản 4."
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Input file is portable."
-msgstr "Tập tin đầu vào có thể chuyển đổi được\n"
+msgstr "Tập tin đầu vào có thể chuyển đổi được."
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:99
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Input file is not portable. We will attempt to convert anyway but conversion "
 "may fail. Please read manual for detail information."
 msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Tập tin đầu vào không chuyển đổi được. Chúng tôi sẽ cố gắng chuyển "
-"bằng mọi cách nhưng việc chuyển đổi có thể thất bại. Vui lòng đọc tài liệu "
-"hướng dẫn để biết chi tiết"
+"Tập tin đầu vào không chuyển đổi được. Chúng tôi sẽ cố gắng chuyển bằng mọi "
+"cách nhưng việc chuyển đổi có thể thất bại. Vui lòng đọc tài liệu hướng dẫn "
+"để biết chi tiết."
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:185
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points read to memory"
-msgstr "%-5d điểm được đọc vào bộ nhớ\n"
+msgstr "[%d] điểm được đọc vào bộ nhớ"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:186
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] lines read to memory"
-msgstr "%-5d đường được đọc vào bộ nhớ\n"
+msgstr "[%d] đường được đọc vào bộ nhớ"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:189
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points read and written to output"
-msgstr "%-5d điểm được đọc và ghi vào đầu ra\n"
+msgstr "[%d] điểm được đọc và ghi vào đầu ra"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:190
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] lines read and written to output"
-msgstr "%-5d đường được đọc và ghi vào đầu ra\n"
+msgstr "[%d] đường được đọc và ghi vào đầu ra"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:192
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] area boundaries read and written to output"
-msgstr "%-5d ranh giới vùng được đọc và ghi vào đầu ra\n"
+msgstr "[%d] ranh giới vùng được đọc và ghi vào đầu ra"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:193
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] dead points skipped"
-msgstr "%-5d điểm 'chết' bị bỏ qua\n"
+msgstr "[%d] điểm 'chết' bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:194
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] dead lines skipped"
-msgstr "%-5d đường 'chết' bị bỏ qua\n"
+msgstr "[%d] đường 'chết' bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:195
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] dead area boundaries skipped"
-msgstr "%-5d ranh giới vùng 'chết' bị bỏ qua\n"
+msgstr "[%d] ranh giới vùng 'chết' bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:196
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] elements of unknown type skipped"
-msgstr "%-5d yếu tố có kiểu không biết bị bỏ qua\n"
+msgstr "[%d] yếu tố có kiểu không biết bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:198
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] elements read to memory"
-msgstr "%-5d yếu tố được đọc vào bộ nhớ.\n"
+msgstr "[%d] thành phần được đọc vào bộ nhớ"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:241
-#, fuzzy
 msgid "Reading dig_att file..."
-msgstr "Đang đọc tập tin dig_att...\n"
+msgstr "Đang đọc tập tin dig_att..."
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:249
 #, c-format
@@ -6516,86 +6201,82 @@
 msgstr "Kiểu không hiểu: %c"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:293
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] point categories read"
-msgstr "%-5d phạm trù điểm được đọc\n"
+msgstr "[%d] phạm trù điểm được đọc"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:294
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] line categories read"
-msgstr "%-5d phạm trù đường được đọc\n"
+msgstr "[%d] phạm trù đường được đọc"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:295
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] centroids read"
-msgstr "%-5d trọng tâm được đọc\n"
+msgstr "[%d] trọng tâm được đọc"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:296
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] dead point categories skipped"
-msgstr "%-5d phạm trù điểm chết bị bỏ qua\n"
+msgstr "[%d] phạm trù điểm chết bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:297
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] dead line categories skipped"
-msgstr "%-5d phạm trù đường chết bị bỏ qua\n"
+msgstr "[%d] phạm trù đường chết bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:298
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] dead centroids skipped"
-msgstr "%-5d trọng tâm chết bị bỏ qua\n"
+msgstr "[%d] trọng tâm chết bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:299
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] categories of unknown type skipped"
-msgstr "%-5d phạm trù có kiểu không hiểu bị bỏ qua\n"
+msgstr "[%d] phạm trù có kiểu không hiểu bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.convert/read.c:301
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] categories read into memory"
-msgstr "%-5d phạm trù được đọc vào bộ nhớ.\n"
+msgstr "[%d] phạm trù được đọc vào bộ nhớ"
 
 #: ../vector/v.convert/type.c:29
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "OLD_T_NEW Got a bad type code [%x]"
-msgstr "LỖI_HỆ THỐNG: OLD_T_NEW có mã kiểu %x tồi"
+msgstr "OLD_T_NEW có mã kiểu tồi [%x]"
 
 #: ../vector/v.convert/type.c:50
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "NEW_T_OLD Got a bad type code [%x]"
-msgstr "LỖI_HỆ THỐNG: NEW_T_OLD có mã kiểu %x tồi"
+msgstr "NEW_T_OLD có mã kiểu tồi [%x]"
 
 #: ../vector/v.convert/main.c:36
-#, fuzzy
 msgid "vector, import, conversion"
-msgstr "raster, ảnh, hợp nhất"
+msgstr "vec-tơ, nhập, chuyển đổi"
 
 #: ../vector/v.convert/main.c:37
-#, fuzzy
 msgid "Imports older versions of GRASS vector maps."
-msgstr "Nhập tập tin E00 vào một bản đồ vector"
+msgstr "Nhập tập tin vec-tơ GRASS kiểu cũ."
 
 #: ../vector/v.convert/main.c:54
-#, fuzzy
 msgid "Endian of input vector map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "'Endian' của bản đồ vector đầu vào"
 
 #: ../vector/v.convert/old2new.c:31
 msgid "Failed opening input dig file."
-msgstr "Thất bại trong việc mở tập tin dig"
+msgstr "Thất bại trong việc mở tập tin dig đầu vào."
 
 #: ../vector/v.convert/old2new.c:46
 msgid "dig_att file doesn't exist."
-msgstr "Tập tin dig_att không tồn tại"
+msgstr "Tập tin dig_att không tồn tại."
 
 #: ../vector/v.convert/old2new.c:50
 msgid "Failed opening input dig_att file."
-msgstr "Thất bại trong việc mở tập tin dig_att"
+msgstr "Thất bại trong việc mở tập tin dig_att."
 
 #: ../vector/v.convert/old2new.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Attaching categories..."
-msgstr "Đang gắn các phạm trù...\n"
+msgstr "Đang gắn các phạm trù..."
 
 #: ../vector/v.convert/old2new.c:89
 #, c-format
@@ -6603,55 +6284,51 @@
 msgstr "Thất bại trong việc gắn một thuộc tính (phạm trù %d) vào một đường."
 
 #: ../vector/v.convert/old2new.c:94
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Line %d label: %d matched another label: %d."
-msgstr "CẢNH BÁO: đường %d nhãn: %d khớp nhãn khác: %d"
+msgstr "Đường %d nhãn: %d khớp với nhãn khác: %d."
 
 #: ../vector/v.convert/old2new.c:103
-#, fuzzy
 msgid "Writing new file..."
-msgstr "Đang ghi tập tin mới...\n"
+msgstr "Đang ghi tập tin mới..."
 
 #: ../vector/v.convert/old2new.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points and lines written to output file."
-msgstr "%-5d điểm và đường được ghi vào tập tin đầu ra.\n"
+msgstr "[%d] điểm và đường được ghi vào tập tin đầu ra."
 
 #: ../vector/v.convert/old2new.c:139
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] centroids written to output file."
-msgstr "%-5d trọng tâm được ghi vào tập tin đầu ra.\n"
+msgstr "[%d] trọng tâm được ghi vào tập tin đầu ra."
 
 #: ../vector/v.convert/att.c:36
-#, fuzzy
 msgid "No category labels (dig_cats) found, no table created"
-msgstr "Không tìm thấy các nhãn phạm trù (dig_cats), bảng không được tạo ra.\n"
+msgstr "Không tìm thấy các nhãn phạm trù (dig_cats), bảng không được tạo ra."
 
 #: ../vector/v.convert/att.c:41
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open dig_cats file"
-msgstr "Không thể mở tập tin dig_att <%s>\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin dig_att"
 
 #: ../vector/v.convert/att.c:67 ../vector/v.info/main.c:204
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open driver <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể mở trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../vector/v.convert/att.c:73 ../display/d.vect/main.c:504
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:236 ../db/base/execute.c:66
 #: ../db/base/tables.c:51 ../db/base/describe.c:57 ../db/base/select.c:68
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open database <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể mở CSDL <%s>"
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:88
-#, fuzzy
 msgid "Samples a raster map at vector point locations."
-msgstr "Lấy mẫu một tập tin raster tại các vị trí điểm"
+msgstr "Lấy mẫu một tập tin raster tại các vị trí điểm vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:91
 msgid "Vector map defining sample points"
-msgstr "Bản đồ vector định nghĩa các điểm mẫu"
+msgstr "Bản đồ vector định nghĩa các điểm thu mẫu"
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:98
 msgid "Vector map attribute column to use for comparison"
@@ -6670,199 +6347,188 @@
 "Option scaling factor for values read from raster map. Sampled values will "
 "be multiplied by this factor"
 msgstr ""
-"Tùy chọn hệ số lấy tỷ lệ đọc từ bản đồ raster. Các giá trị được lấy mẫu sẽ "
-"được nhân với hệ số này"
+"Tùy chọn hệ số tỷ lệ dùng cho các giá trị đọc từ bản đồ raster. Các giá trị "
+"được lấy mẫu sẽ 
được nhân với hệ số này"
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:119
-#, fuzzy
 msgid "Bilinear interpolation (default is nearest neighbor)"
-msgstr "Nội suy song tuyến tính [mặc định là p.pháp lân cận gần nhất]"
+msgstr "Nội suy song tuyến tính (mặc định là phương pháp lân cận gần nhất)"
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:124
-#, fuzzy
 msgid "Cubic convolution interpolation (default is nearest neighbor)"
-msgstr "Nội suy chập bậc ba [mặc định là p.pháp lân cận gần nhất]"
+msgstr "Nội suy chập bậc ba (mặc định là phương pháp lân cận gần nhất)"
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:142
-#, fuzzy
 msgid "Flags -b & -c are mutually exclusive. Choose only one."
-msgstr "Các cờ -B và -C loại bỏ nhau. Chỉ chọn một mà thôi."
+msgstr "Các cờ -b và -c loại bỏ nhau. Chỉ chọn một mà thôi."
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:181
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column type <%s> not supported (must be integer or double precision)"
-msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ (%s)"
+msgstr ""
+"Kiểu cột <%s> không được hỗ trợ (phải là kiểu số nguyên hoặc kiểu chính xác "
+"kép)"
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:216 ../vector/v.patch/main.c:285
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create table <%s>"
-msgstr "Không thể tạo đầu ra <%s>"
+msgstr "Không thể tạo bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:227
-#, fuzzy
 msgid "Checking vector points..."
 msgstr "Đang kiểm tra các điểm vector..."
 
 #: ../vector/v.sample/main.c:289 ../vector/v.kcv/main.c:270
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to insert row: %s"
-msgstr "Không thể chèn hàng mới: %s."
+msgstr "Không thể chèn hàng: %s"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid "vector, reclass, attributes"
-msgstr "vector, raster, bảng thuộc tính"
+msgstr "vector, phân loại lại, thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:65
 msgid ""
 "Changes vector category values for an existing vector map according to "
 "results of SQL queries or a value in attribute table column."
 msgstr ""
+"Thay đổi các giá trị phạm trù vec-tơ cho một bản đồ vec-tơ hiện có dựa theo "
+"kết quả của các phép truy vấn SQL hoặc theo một giá trị trong cột của bảng "
+"thuộc tính."
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:82
-#, fuzzy
 msgid "The name of the column whose values are to be used as new categories"
-msgstr "Tên của cột thuộc tính dùng làm nhãn"
+msgstr "Tên của cột có các giá trị cần dùng làm các phạm trù mới"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:83
-#, fuzzy
 msgid "The source for the new key column must be type integer or string"
-msgstr "Cột key phải là số nguyên"
+msgstr "Nguồn của cột khoá mới phải là kiểu số nguyên hoặc kiểu chuỗi"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:88
-#, fuzzy
 msgid "Full path to the reclass rule file"
-msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgstr "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin quy tắc phân loại lại"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:99
-#, fuzzy
 msgid "Either 'rules' or 'col' must be specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Hoặc 'rules' hoặc 'col' phải được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:137 ../vector/v.to.3d/trans2.c:56
 #: ../vector/v.to.3d/trans3.c:57 ../vector/v.out.ascii/b2a.c:222
 #: ../vector/v.distance/main.c:373 ../vector/v.distance/main.c:407
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column <%s> not found in table <%s>"
-msgstr "Không tìm thấy cột <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy cột <%s> trong bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:186 ../vector/v.to.rast/support.c:142
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:294 ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:73
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No records selected from table <%s>"
-msgstr "%d bản ghi được chọn từ bảng"
+msgstr "Không có bản ghi nào được chọn từ bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:199
-#, fuzzy
 msgid "Key column type is not integer"
-msgstr "Cột key phải là số nguyên"
+msgstr "Cột khoá không phải là số nguyên"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:263
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot insert data: [%s]"
-msgstr "không thể chèn hàng: %s"
+msgstr "Không thể chèn dữ liệu: [%s]"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:289
-#, fuzzy
 msgid "Column type must be integer or string"
-msgstr "Tên cột (phải là kiểu số)"
+msgstr "Kiểu cột phải là số nguyên hoặc chuỗi"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:301
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open rule file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể mở tập tin quy tắc <%s>"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:317
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Category %d overwritten by '%s'"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "Phạm trù %d bị ghi đè bởi '%s'"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:321
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Category '%s' invalid"
-msgstr "Giá trị phạm trù trong <%s> không hợp lệ"
+msgstr "Phạm trù '%s' không hợp lệ"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:325
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Label '%s' overwritten by '%s'"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "Nhãn '%s' bị ghi đè bởi '%s'"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:331
 #, c-format
 msgid "Condition '%s' overwritten by '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện '%s' bị ghi đè bởi '%s'"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:336
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown rule option: '%s'"
-msgstr "Kiểu không biết"
+msgstr "Không hiểu tùy chọn quy tắc: '%s'"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:350
-#, fuzzy
 msgid "Cannot select values from database"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể chọn các giá trị từ CSDL"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:366
 #, c-format
 msgid "%d previously set categories overwritten by new category %d"
-msgstr ""
+msgstr "%d phạm trù đã được thiết lập trước đây bị ghi đè bởi phạm trù mới %d"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:392
-#, fuzzy
 msgid "Incomplete rule"
-msgstr "Phần trăm hoàn tất..."
+msgstr "Quy tắc không hoàn chỉnh"
 
 #: ../vector/v.reclass/main.c:428
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features reclassed."
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng được phân loại lại."
 
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:45
-#, fuzzy
 msgid "Creates parallel line to input vector lines."
-msgstr "Tạo ra các điểm dọc theo các đường đầu vào."
+msgstr "Tạo đường song song với các đường vec-tơ đầu vào."
 
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:57
-#, fuzzy
 msgid "Offset along major axis in map units"
-msgstr "Độ dịch nhãn theo hướng x"
+msgstr "Căn lệch dọc theo trục lớn tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:65
-#, fuzzy
 msgid "Offset along minor axis in map units"
-msgstr "Độ dịch nhãn theo hướng x"
+msgstr "Căn lệch dọc theo trục nhỏ tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:73 ../vector/v.buffer2/main.c:179
 msgid "Angle of major axis in degrees"
-msgstr ""
+msgstr "Góc trục lớn tính theo độ"
 
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:82
 msgid "Side"
-msgstr ""
+msgstr "Cạnh"
 
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:84
 msgid ""
 "left;Parallel line is on the left;right;Parallel line is on the right;both;"
 "Parallel lines on both sides"
 msgstr ""
+"left;Đường song song ở phía bên trái;right;Đường song song ở phía bên phải;"
+"both;
Đường song song ở cả hai phía"
 
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:94
-#, fuzzy
 msgid "Tolerance of arc polylines in map units"
-msgstr "Dung sai tính theo đơn vị bản đồ: %g"
+msgstr "Dung sai của các đường cung tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:98
 msgid "Make outside corners round"
-msgstr ""
+msgstr "Làm cho các góc ngoài bo tròn"
 
 #: ../vector/v.parallel2/main.c:102
 msgid "Create buffer-like parallel lines"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo các đường song song kiểu vùng đệm"
 
 #: ../vector/v.to.rast3/main.c:45
-#, fuzzy
 msgid "vector, volume, conversion"
-msgstr "raster, ảnh, hợp nhất"
+msgstr "vec-tơ, thể tích, chuyển đổi"
 
 #: ../vector/v.to.rast3/main.c:46
 msgid ""
@@ -6874,12 +6540,11 @@
 
 #: ../vector/v.to.rast3/main.c:59
 msgid "Column name (type must be numeric)"
-msgstr "Tên cột (phải là kiểu số)"
+msgstr "Tên cột (kiểu dữ liệu phải là kiểu số)"
 
 #: ../vector/v.to.rast3/main.c:108
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create output map"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ đầu ra <%s>"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ đầu ra"
 
 #: ../vector/v.to.rast3/main.c:150 ../vector/v.to.rast/do_lines.c:51
 #: ../vector/v.to.rast/do_lines.c:59
@@ -6888,119 +6553,105 @@
 msgstr "Không có bản ghi cho đường (cat = %d)"
 
 #: ../vector/v.to.rast3/main.c:162
-#, fuzzy
 msgid "Unable to close new 3d raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ raster g3d đầu vào\n"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ raster 3d mới"
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:146
-#, fuzzy
 msgid "vector, buffer"
-msgstr "vector, mạng lưới"
+msgstr "vector, đệm"
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:164
-#, fuzzy
 msgid "Buffer distance along major axis in map units"
-msgstr "Khoảng cách đệm tính theo đơn vị bản đồ"
+msgstr "Đệm khoảng cách dọc theo trục lớn tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:171
-#, fuzzy
 msgid "Buffer distance along minor axis in map units"
-msgstr "Khoảng cách đệm tính theo đơn vị bản đồ"
+msgstr "Đệm khoảng cách dọc theo trục nhỏ tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:209
 msgid "Make outside corners straight"
-msgstr ""
+msgstr "Làm cho các góc ngoài cùng thẳng"
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:213
 msgid "Don't make caps at the ends of polylines"
-msgstr ""
+msgstr "Không tạo chóp (cap) ở đầu các đường"
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:225
 msgid "Select a buffer distance/minordistance/angle or column, but not both."
 msgstr ""
+"Chọn khoảng cách đệm/khoảng cách nhỏ/góc hoặc cột, không được chọn cả hai."
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:236
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "The tolerance was reset to %g"
-msgstr "Dung sai được thiết lập lại thành %g (đơn vị bản đồ)"
+msgstr "Dung sai được thiết lập lại thành %g"
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:257
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "The tolerance in map units = %g"
-msgstr "Dung sai tính theo đơn vị bản đồ: %g"
+msgstr "Dung sai tính theo đơn vị bản đồ = %g"
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:302
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to select data from table <%s>"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:342
-#, fuzzy
 msgid "Buffering lines..."
-msgstr "Đang trích ra các đường..."
+msgstr "Đang đệm các đường..."
 
 #: ../vector/v.buffer2/main.c:409
-#, fuzzy
 msgid "Buffering areas..."
-msgstr "Đang trích ra các vùng..."
+msgstr "Đang đệm các vùng..."
 
 #: ../vector/v.to.rast/do_lines.c:35 ../vector/v.to.db/query.c:23
 #: ../vector/v.to.db/lines.c:74
-#, fuzzy
 msgid "Reading features..."
-msgstr "Đang xoay dữ liệu..."
+msgstr "Đang đọc các đối tượng..."
 
 #: ../vector/v.to.rast/do_lines.c:65 ../vector/v.to.rast/do_areas.c:63
-#, fuzzy
 msgid "Unable to use column specified"
-msgstr "Cột thuộc tính không được chỉ định"
+msgstr "Không dùng được cột chỉ định"
 
 #: ../vector/v.to.rast/do_lines.c:124
 #, c-format
 msgid "%d lines with varying height were not written to raster"
-msgstr ""
+msgstr "%d đường với chiều cao thay đổi không được ghi vào raster"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:38
-#, fuzzy
 msgid "vector, raster, conversion"
-msgstr "raster, ảnh, hợp nhất"
+msgstr "vec-tơ, raster, chuyển đổi"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Converts a binary GRASS vector map into a GRASS raster map ."
 msgstr ""
-"Chuyển đổi lớp bản đồ vector nhị phân GRASS thành một lớp bản đồ raster GRASS"
+"Chuyển đổi lớp bản đồ vector nhị phân GRASS thành một lớp bản đồ raster "
+"GRASS."
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:52
-#, fuzzy
 msgid "Source of raster values"
-msgstr "Phép thống dùng cho các giá trị raster"
+msgstr "Nguồn của các giá trị raster"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:53
-#, fuzzy
 msgid ""
 "attr;read values from attribute table;cat;use category values;val;use value "
 "specified by value option;z;use z coordinate (points or contours only);dir;"
 "output as flow direction (lines only)"
 msgstr ""
-"Nguồn của các giá trị raster:\n"
-"\t\tattr - đọc các giá trị từ bảng thuộc tính\n"
-"\t\tcat  - dùng các giá trị phạm trù\n"
-"\t\tval  - dùng giá trị được chỉ định bằng tùy chọn giá trị\n"
-"\t\tz    - dùng tọa độ z (chỉ áp dụng cho điểm hoặc đường bình độ)\n"
-"\t\tdir  - đầu ra dạng hướng dòng chảy (chỉ áp dụng cho đường)"
+"attr - đọc các giá trị từ bảng thuộc tính;cat  - dùng các giá trị phạm trù;"
+"val  - dùng giá trị được chỉ định bằng tùy chọn giá trị;z - dùng tọa độ z "
+"(chỉ áp dụng cho điểm hoặc đường bình độ);dir  - đầu ra dạng hướng dòng chảy "
+"(chỉ áp dụng cho đường)"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:68
-#, fuzzy
 msgid "Name of column for attr parameter (data type must be numeric)"
-msgstr "Tên cột (phải là kiểu số)"
+msgstr "Tên cột dùng làm tham số attr (dữ liệu phải là kiểu số)"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:69 ../vector/v.to.rast/main.c:91
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:97 ../vector/v.in.ogr/main.c:191
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:214 ../vector/v.in.ogr/main.c:235
-#, fuzzy
 msgid "Attributes"
-msgstr "CSDL, bảng thuộc tính"
+msgstr "Thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:77
 msgid "Raster value"
@@ -7011,18 +6662,16 @@
 msgstr "Số hàng chứa trong bộ nhớ"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:90
-#, fuzzy
 msgid "Name of color definition column (with RRR:GGG:BBB entries)"
-msgstr "Tên của cột định nghĩa màu (để dùng với cờ -a)"
+msgstr "Tên của cột định nghĩa màu (với các mục RRR:GGG:BBB)"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Name of column used as raster category labels"
-msgstr "Tên của cột thuộc tính dùng làm nhãn"
+msgstr "Tên của cột dùng làm nhãn phạm trù raster"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:110
 msgid "Column parameter missing (or use value parameter)"
-msgstr "Thiếu tham số cột (hoặc dùng tham số giá trị)"
+msgstr "Tham số cột bị thiếu (hoặc dùng tham số giá trị)"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:115
 msgid "Column parameter cannot be combined with use of category values option"
@@ -7038,61 +6687,58 @@
 msgstr "Tham số cột không thể phối hợp được với việc dùng tọa độ z"
 
 #: ../vector/v.to.rast/main.c:131
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown option '%s'"
-msgstr "Kiểu không biết"
+msgstr "Không hiểu tùy chọn '%s'"
 
 #: ../vector/v.to.rast/do_areas.c:33 ../vector/v.to.db/areas.c:28
-#, fuzzy
 msgid "Reading areas..."
-msgstr "Đang xoay dữ liệu..."
+msgstr "Đang đọc các vùng..."
 
 #: ../vector/v.to.rast/do_areas.c:49 ../vector/v.to.rast/do_areas.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No record for area (cat = %d)"
-msgstr "Không có bản ghi cho đường (cat = %d)"
+msgstr "Không có bản ghi cho vùng (cat = %d)"
 
 #: ../vector/v.to.rast/do_areas.c:78
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Get area %d failed"
-msgstr "%d vùng có tổng kích thước %g bị loại bỏ"
+msgstr "Việc lấy vùng %d thất bại"
 
 #: ../vector/v.to.rast/do_areas.c:118
 msgid "Area without centroid (may be OK for island)"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng không có trọng tâm (có thể ổn đối với đảo)"
 
 #: ../vector/v.to.rast/do_areas.c:125
-#, fuzzy
 msgid "Area centroid without category"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "Trọng tâm của vùng không có phạm trù"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:138 ../vector/v.to.rast/support.c:290
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown column <%s> in table <%s>"
-msgstr "Kiểu cột không biết"
+msgstr "Cột không biết <%s> trong bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:159 ../vector/v.to.rast/support.c:324
-#, fuzzy
 msgid "No records selected"
-msgstr "Không có phông chữ nào được chọn"
+msgstr "Không có bản ghi nào được chọn"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:172
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error in color definition column (%s) with cat %d: colorstring [%s]"
-msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu (%s), vùng %d với cat %d: chuỗi màu [%s]"
+msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu (%s) với cat %d: chuỗi màu [%s]"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:175
 msgid "Color set to [200:200:200]"
-msgstr ""
+msgstr "Màu đươc thiết lập thành [200:200:200]"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:180
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error in color definition column (%s), with cat %d"
-msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu (%s), vùng %d với cat %d"
+msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu (%s), với cat %d"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:304
 msgid "Label column was not specified, no labels will be written"
-msgstr ""
+msgstr "Cột nhãn không được chỉ định, nhãn sẽ không được ghi"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:311 ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:64
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:155
@@ -7101,109 +6747,102 @@
 msgstr "Không tìm thấy cột <%s>"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:347
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column type (%s) not supported"
-msgstr "Kiểu của cột không được hỗ trợ"
+msgstr "Kiểu của cột (%s) không được hỗ trợ"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:427
-#, fuzzy
 msgid "Cannot allocate memory for row buffer"
-msgstr "Thất bại trong việc cấp phát bộ nhớ cho các con trỏ hàng"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đệm hàng"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:489 ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:119
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown use type: %d"
-msgstr "Kiểu không hiểu: %c"
+msgstr "Không hiểu kiểu sử dụng: %d"
 
 #: ../vector/v.to.rast/support.c:495
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to write categories for raster map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể ghi các phạm trù cho bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Loading data..."
-msgstr "Đang xoay dữ liệu..."
+msgstr "Đang nạp dữ liệu..."
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:44
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> is not 3D"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector %s"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> không phải kiểu 3D"
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:69
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column type (%s) not supported (did you mean 'labelcolumn'?)"
-msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ (%s)"
+msgstr ""
+"Kiểu cột (%s) không được hỗ trợ (có phải ý bạn là 'labelcolum' (cột nhãn)?)"
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:101
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to use column <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể dùng cột <%s>"
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:132
-#, fuzzy
 msgid "Unknown raster map type"
-msgstr "Chỉ in ra kiểu bản đồ raster"
+msgstr "Không hiểu kiểu bản đồ raster"
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:140
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to process areas from vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể xử lý các vùng từ bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:156
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Pass %d of %d:"
-msgstr "Số lần chạy qua #%d ( của %d)..."
+msgstr "Số lần chạy %d trong số %d:"
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:164
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Problem processing areas from vector map <%s>, continuing..."
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Trục trặc khi xử lý các vùng từ bản đồ vec-tơ <%s>, tiếp tục..."
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:175
 #, c-format
 msgid "Problem processing lines from vector map <%s>, continuing..."
-msgstr ""
+msgstr "Trục trặc khi xử lý các đường từ bản đồ vec-tơ <%s>, tiếp tục..."
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:182 ../raster/r.carve/raster.c:32
 #: ../raster/r.in.poly/poly2rast.c:73
-#, fuzzy
 msgid "Writing raster map..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang ghi bản đồ raster... "
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:199
-#, fuzzy
 msgid "Creating support files for raster map..."
-msgstr "đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s"
+msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho bản đồ raster..."
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:206
 msgid "Color can be updated from database only if use=attr"
-msgstr ""
+msgstr "Màu chỉ có thể được cập nhật từ CSDL khi nào use=attr"
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:224
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Converted areas: %d of %d"
-msgstr "%d vùng có tổng kích thước %g bị loại bỏ"
+msgstr "Số vùng đã được chuyển đổi: %d trong số %d"
 
 #: ../vector/v.to.rast/vect2rast.c:225
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Converted points/lines: %d of %d"
-msgstr "%d vùng có tổng kích thước %g bị loại bỏ"
+msgstr "Số điểm/đường đã được chuyển đổi: %d trong số %d"
 
 #: ../vector/v.to.db/query.c:83 ../vector/v.to.db/main.c:47
 #: ../vector/v.to.db/update.c:27 ../vector/v.to.db/update.c:31
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Database connection not defined for layer %d. Use v.db.connect first."
 msgstr ""
-"Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp <%d>. Trước hết hãy chạy v.db."
+"Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp %d. Trước hết hãy chạy v.db."
 "connect."
 
 #: ../vector/v.to.db/query.c:93
-#, fuzzy
 msgid "Querying database... "
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Đang truy vấn CSDL..."
 
 #: ../vector/v.to.db/query.c:108
 #, c-format
@@ -7211,136 +6850,127 @@
 "Query for category '0' (no category) was not executed because of too many (%"
 "d) query categories. All later reported values for cat 0 are not valid."
 msgstr ""
+"Truy vấn tìm phạm trù '0' (không có phạm trù) không được thực thi bởi vì có "
+"quá nhiều phạm trù truy vấn (%d). Tất cả các giá trị báo cáo sau đó về cat 0 "
+"đều không hợp lệ."
 
 #: ../vector/v.to.db/query.c:145
 #, c-format
 msgid "Multiple query results, output value set to NULL (category [%d])"
 msgstr ""
+"Ra nhiều kết quả truy vấn, giá trị đầu ra được thiết lập thành NULL (phạm "
+"trù [%d])"
 
 #: ../vector/v.to.db/query.c:152
-#, fuzzy
 msgid "Unable to fetch record"
-msgstr "Không thể gọi hàng"
+msgstr "Không thể lấy bản ghi"
 
 #: ../vector/v.to.db/report.c:181
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d categories read from vector map (layer %d)"
-msgstr "%d phạm được đọc từ bản đồ"
+msgstr "%d phạm trù được đọc từ bản đồ vec-tơ (lớp %d)"
 
 #: ../vector/v.to.db/report.c:185
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d records selected from table (layer %d)"
-msgstr "%d bản ghi được chọn từ bảng"
+msgstr "%d bản ghi được chọn từ bảng (lớp %d)"
 
 #: ../vector/v.to.db/report.c:188
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d categories read from vector map exist in selection from table"
-msgstr "%d được đọc từ bản đồ hiện diện trong bảng"
+msgstr "%d phạm trù được đọc từ bản đồ vec-tơ hiện có trong phép chọn từ bảng"
 
 #: ../vector/v.to.db/report.c:191
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d categories read from vector map don't exist in selection from table"
-msgstr "%d được đọc từ bản đồ không hiện diện trong bảng"
+msgstr "%d phạm trù được đọc từ bản đồ vec-tơ không có trong phép chọn từ bảng"
 
 #: ../vector/v.to.db/report.c:193
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d records updated/inserted (layer %d)"
-msgstr "%d bản ghi được chèn"
+msgstr "%d bản ghi được cập nhật/chèn (lớp %d)"
 
 #: ../vector/v.to.db/report.c:196
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d update/insert errors (layer %d)"
-msgstr "%d lỗi cập nhật"
+msgstr "%d lỗi cập nhật/chèn (lớp %d)"
 
 #: ../vector/v.to.db/report.c:199
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d categories with more points (coordinates not loaded)"
-msgstr "%d phạm trù với nhiều hơn 1 đối tượng trong 'from'"
+msgstr "%d phạm trù với nhiều hơn 1 điểm (toạ độ không được nạp)"
 
 #: ../vector/v.to.db/main.c:33
 msgid "Populates database values from vector features."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo ra các giá trị cho CSDL từ các đối tượng vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.to.db/update.c:74
-#, fuzzy
 msgid "Updating database..."
-msgstr "Đang sao chép bảng..."
+msgstr "Đang cập nhật CSDL..."
 
 #: ../vector/v.to.db/update.c:106
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "More elements of category %d, nothing loaded to database"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin raster <%s>"
+msgstr "Phạm trù %d có nhiều hơn 1 thành phần, không có gì được nạp vào CSDL"
 
 #: ../vector/v.to.db/update.c:204
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Record (cat %d) already exists (not inserted)"
-msgstr "Vector '%s' đã có và sẽ bị ghi đè."
+msgstr "Bản ghi (cat %d) đã có (không được chèn vào)"
 
 #: ../vector/v.to.db/update.c:212 ../vector/v.to.3d/trans3.c:120
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Record (cat %d) does not exist (not updated)"
-msgstr "Bản đồ raster [%s] không tồn tại"
+msgstr "Bản ghi (cat %d) không tồn tại (không được cập nhật)"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:36 ../raster/r.to.vect/main.c:64
 msgid "Feature type"
 msgstr "Kiểu đối tượng"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:38
-#, fuzzy
 msgid "For coor valid point/centroid, for length valid line/boundary"
 msgstr ""
-"Kiểu yếu tố (dùng cho coor (tọa độ) điểm/trọng tâm hợp lệ, dùng cho length "
-"(chiều dài) đường/ranh giới hợp lệ)"
+"Với tọa độ là điểm/trọng tâm hợp lệ, với chiều dài là đường/ranh giới hợp lệ"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:42
-#, fuzzy
 msgid "Layer number (write to)"
-msgstr "Lớp số"
+msgstr "Lớp số (ghi vào)"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:46
-#, fuzzy
 msgid "Query layer number (read from)"
-msgstr "Lớp số"
+msgstr "Số hiệu lớp cần truy vấn (đọc từ)"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:47 ../vector/v.to.db/parse.c:98
-#, fuzzy
 msgid "Query"
-msgstr "Chạy im lặng"
+msgstr "Truy vấn"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:56
 msgid "Value to upload"
 msgstr "Giá trị tải lên"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:84 ../raster/r.report/parse.c:44
-#, fuzzy
 msgid "Units"
-msgstr "địa điểm"
+msgstr "Đơn vị"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:86
 msgid "mi(les),f(eet),me(ters),k(ilometers),a(cres),h(ectares)"
 msgstr "mi(les)_dặm,f(eet)_bộ_Anh,me(t),k(ilomet),a(cres)_mẫu_Anh,h(ecta)"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:92
-#, fuzzy
 msgid "Name of attribute column used for 'query' option"
-msgstr "Truy vấn lớp. Được dùng bởi tùy chọn 'query'."
+msgstr "Tên của cột thuộc tính được dùng cho tùy chọn 'query'"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:93
-#, fuzzy
 msgid "E.g. 'cat', 'count(*)', 'sum(val)'"
-msgstr ""
-"Truy vấn cột được dùng cho tùy chọn 'query'. Ví dụ 'cat', 'count(*)', 'sum"
-"(val)'"
+msgstr "Ví dụ  'cat', 'count(*)', 'sum(val)'"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:102
-#, fuzzy
 msgid "Print only"
 msgstr "Chỉ in ra"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:107
-#, fuzzy
 msgid "Only print SQL statements"
-msgstr "Chỉ in các câu lệnh sql"
+msgstr "Chỉ in các câu lệnh SQL"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:113
 msgid "In print mode prints totals for options: length,area,count"
@@ -7353,87 +6983,77 @@
 msgstr "Tùy chọn này cần có một cột"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:154
-#, fuzzy
 msgid "This option requires two columns"
-msgstr "Tùy chọn này cần có 2 cột"
+msgstr "Tùy chọn này cần có hai cột"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:159
-#, fuzzy
 msgid "This option requires at least two columns"
 msgstr "Tùy chọn này cần có tối thiểu hai cột"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:165
 msgid "Parameter 'qcolumn' must be specified for 'option=query'"
-msgstr ""
+msgstr "Tham số 'qcolumn' phải được chỉ định khi dùng 'option=query'"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:170
 msgid "The 'sides' option makes sense only for boundaries"
 msgstr "Tùy chọn 'sides' chỉ có ý nghĩa đối với các ranh giới"
 
 #: ../vector/v.to.db/parse.c:173
-#, fuzzy
 msgid "The 'sinuous' option makes sense only for lines"
-msgstr "Tùy chọn 'sides' chỉ có ý nghĩa đối với các ranh giới"
+msgstr "Tùy chọn 'sinuous' chỉ có ý nghĩa đối với các đường"
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:57
-#, fuzzy
 msgid "vector, import, sites"
-msgstr "vector, nhập"
+msgstr "vector, nhập, các đia điểm"
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:59
-#, fuzzy
 msgid "Converts a GRASS site_lists file into a vector map."
-msgstr "Đổi tập tin ascii hoặc tập tin điểm GRASS thành vector nhị phân"
+msgstr "Đổi một tập tin site_lists của GRASS thành một bản đồ  vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:83
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Site file <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin 3dview <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin địa điểm <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:86
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open site file <%s@%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin đầu vào <%s@%s>."
+msgstr "Không thể mở tập tin địa điểm <%s@%s>"
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:89
-#, fuzzy
 msgid "Unable to guess site_list format"
-msgstr "Thất bại trong việc đoán định dạng tập tin điểm"
+msgstr "Không thể đoán định dạng site_list"
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:92
-#, fuzzy
 msgid "Failed to allocate site structure"
-msgstr "Thất bại trong việc cấp phát bộ nhớ cho các con trỏ hàng"
+msgstr "Thất bại trong việc cấp phát cấu trúc địa điểm"
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:94
 #, c-format
 msgid "Input format: dimension: %d strings: %d FP: %d"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước định dạng đầu vào %d chuỗi: %d FP: %d"
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:98
 msgid "Floating point category values, using sequential integer for category"
 msgstr ""
+"Các giá trị phạm trù kiểu dấu chấm động, dùng số nguyên liên tục cho phạm trù"
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:101
 msgid "No category values, using sequential integer for category"
-msgstr ""
+msgstr "Không có các giá trị phạm trù , dùng số nguyên liên tục cho phạm trù"
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:183
-#, fuzzy
 msgid "Transferring sites to vector point map..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Bây giờ đến lượt chuyển đổi vector...\n"
+msgstr "Đang chuyển các địa điểm vào bản đồ điểm vec-tơ..."
 
 #: ../vector/v.in.sites/main.c:255
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d sites written."
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d địa điểm được ghi."
 
 #: ../vector/v.digit/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "vector, editing, digitization"
-msgstr "vector, chỉnh sửa"
+msgstr "vec-tơ, chỉnh sửa, số hóa"
 
 #: ../vector/v.digit/main.c:106
 msgid "Interactive editing and digitization of vector maps."
@@ -7445,21 +7065,23 @@
 
 #: ../vector/v.digit/main.c:121
 msgid "Create new file if it does not exist."
-msgstr "Tạo tập tin mới nếu nó không tồn tại"
+msgstr "Tạo tập tin mới nếu nó không tồn tại."
 
 #: ../vector/v.digit/main.c:150
 msgid "New empty map created."
-msgstr "Bản đồ mới rỗng được tạo ra"
+msgstr "Bản đồ mới rỗng được tạo ra."
 
 #: ../vector/v.digit/main.c:157
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Map <%s> does not exist in current mapset. Add flag -n to create a new map."
-msgstr "Bản đồ không tồn tại. Thêm cờ -n để tạo bản đồ mới."
+msgstr ""
+"Bản đồ <%s> không tồn tại trong bộ bản đồ hiện tại. Thêm cờ -n để tạo bản đồ "
+"mới."
 
 #: ../vector/v.digit/centre.c:176
 msgid "Region restored to original extent."
-msgstr "Vùng được phục hồi về phạm vi gốc."
+msgstr "Vùng được phục hồi về phạm vi ban đầu."
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:162
 msgid ""
@@ -7468,8 +7090,8 @@
 "spline with tension."
 msgstr ""
 "Phép lấy xấp xỉ về mặt không gian và phân tích địa hình từ dữ liệu điểm hoặc "
-"đường bình độ cho trước ở định dạng vector thành định dạng raster dấu "
-"chấmđộng bằng cách dùng đường spline chính quy với sức căng."
+"đường cùng giá trị cho trước ở định dạng vector thành định dạng raster dấu "
+"chấm động bằng cách dùng đường spline chính quy với sức căng."
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:189
 msgid "Perform cross-validation procedure without raster approximation"
@@ -7481,31 +7103,31 @@
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:199 ../raster/r.resamp.rst/main.c:289
 msgid "Output partial derivatives instead of topographic parameters"
-msgstr "Các đạo hàm riêng ở đầu ra thay vì các tham số địa hình"
+msgstr "Xuất ra các đạo hàm riêng thay vì các tham số địa hình"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:206 ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:145
 msgid "If set to 0, z coordinates are used. (3D vector only)"
 msgstr ""
-"Nếu là 0, các tọa độ z được dùng. (Chỉ áp dụng cho vector 3D)"
+"Nếu được thiết lập là 0, các tọa độ z được dùng. (Chỉ áp dụng cho vector 3D)"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:214
 msgid ""
 "Name of the attribute column with values to be used for approximation (if "
 "layer>0)"
 msgstr ""
-"tên của cột thuộc tính với các giá trị cần dùng để tính xấp xỉ (nếu lớp > 0)"
+"Tên của cột thuộc tính với các giá trị cần dùng để tính xấp xỉ (nếu lớp > 0)"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:221
 msgid "Output surface raster map (elevation)"
-msgstr "Tập tin raster bề mặt (độ cao) ở đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster bề mặt đầu ra (độ cao)"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:226
 msgid "Output slope raster map"
-msgstr "tập tin raster độ dốc ở đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster độ dốc đầu ra"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:232
 msgid "Output aspect raster map"
-msgstr "Tập tin raster hướng ở đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster hướng đầu ra"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:238
 msgid "Output profile curvature raster map"
@@ -7540,11 +7162,11 @@
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:344
 msgid "Output vector map showing quadtree segmentation"
-msgstr "Tập tin vector đầu ra thể hiện sự phân đoạn quadtree"
+msgstr "Tập tin vector thể hiện sự phân đoạn quadtree ở đầu ra "
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:351
 msgid "Output vector map showing overlapping windows"
-msgstr "Tập tin vector đầu ra thể hiện các cửa sổ chồng nhau"
+msgstr "Tập tin vector thể hiện các cửa sổ chồng nhau ở đầu ra "
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:359
 msgid "Anisotropy angle (in degrees counterclockwise from East)"
@@ -7552,9 +7174,8 @@
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:360 ../vector/v.surf.rst/main.c:367
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:273 ../raster/r.resamp.rst/main.c:280
-#, fuzzy
 msgid "Anisotropy"
-msgstr "Entrôpi"
+msgstr "Tính không đẳng hướng"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:366 ../raster/r.resamp.rst/main.c:279
 msgid "Anisotropy scaling factor"
@@ -7562,12 +7183,11 @@
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:394 ../vector/v.surf.rst/main.c:399
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:404 ../vector/v.surf.rst/main.c:409
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Output vector map name <%s> is not valid map name"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Tên bản đồ vec-tơ đầu ra <%s> không phải là tên hợp lệ"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:422
-#, fuzzy
 msgid "You are not outputting any raster or vector maps"
 msgstr "Bạn không xuất ra bất kỳ tập tin raster hay vector nào"
 
@@ -7589,12 +7209,12 @@
 "The cross-validation cannot be computed simultaneously with output raster or "
 "devi file"
 msgstr ""
-"Việc kiểm tra chéo không thể được tính toán đồng với dữ liệu raster đầu ra "
-"hoặc tập tin devi"
+"Việc kiểm tra chéo không thể được tính toán đồng thời với dữ liệu raster đầu "
+"ra hoặc tập tin devi"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:456
 msgid "Using anisotropy - both theta and scalex have to be specified"
-msgstr "Sử dụng góc không đẳng hướng - cả theta và scalex phải được chỉ định"
+msgstr "Sử dụng không đẳng hướng - cả theta và scalex phải được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:464
 msgid "Both smatt and smooth options specified - using constant"
@@ -7648,7 +7268,7 @@
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:600
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:530 ../raster/r.resample/main.c:137
 msgid "Percent complete: "
-msgstr "Phần trăm hoàn tất..."
+msgstr "Phần trăm hoàn tất:"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:610 ../raster/r.resamp.rst/main.c:610
 msgid "Not enough memory for zero_array_cell"
@@ -7666,9 +7286,9 @@
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:644 ../raster/r.resamp.rst/main.c:658
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:671 ../raster/r.resamp.rst/main.c:684
 #: ../raster/r.in.arc/main.c:114
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open temporary file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm <%s>"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:622 ../vector/v.surf.rst/main.c:631
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:640 ../vector/v.surf.rst/main.c:650
@@ -7677,7 +7297,7 @@
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:651 ../raster/r.resamp.rst/main.c:665
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:678 ../raster/r.resamp.rst/main.c:691
 msgid "Not enough disk space -- cannot write files"
-msgstr "Không đủ không gian trên đĩa - không thể ghi tập tin"
+msgstr "Không đủ không gian trên đĩa -- không thể ghi các tập tin"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:689 ../vector/v.surf.rst/main.c:741
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:480
@@ -7691,6 +7311,8 @@
 "Processing all selected output files\n"
 "will require %d bytes of disk space for temp files"
 msgstr ""
+"Đang xử lý tất cả các tập tin đầu ra được chọn\n"
+"
sẽ cần đến %d byte trên trên đĩa để chứa các tập tin tạm"
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:751
 msgid "Interp_segmets failed"
@@ -7698,102 +7320,88 @@
 
 #: ../vector/v.surf.rst/main.c:768
 msgid "Cannot write raster maps -- try to increase resolution"
-msgstr "Không thể ghi các tập tin cell -- hãy thử tăng độ phân giải"
+msgstr "Không thể ghi các bản đồ raster -- hãy thử tăng độ phân giải"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:88
-#, fuzzy
 msgid "Converts to one of the supported OGR vector formats."
 msgstr "Đổi thành một trong các định dạng vector được OGR hỗ trợ."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:96
 msgid "Feature type. Combination of types is not supported by all formats."
 msgstr ""
-"Kiểu đối tượng. Sự tổ hợp các kiểu không được tất cả các định dạng hỗ trợ."
+"Kiểu đối tượng. Sự tổ hợp các kiểu không phải định dạng nào cũng hỗ trợ."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:98 ../vector/v.out.ogr/main.c:118
 #: ../vector/v.edit/args.c:103 ../vector/v.edit/args.c:212
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:188 ../raster/r.in.xyz/main.c:197
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:205 ../raster/r.in.xyz/main.c:213
-#, fuzzy
 msgid "Input"
-msgstr "Bản đồ đầu vào"
+msgstr "Đầu vào"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "OGR output datasource name"
-msgstr "tên CSDL"
+msgstr "Tên nguồn dữ liệu đầu ra OGR"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:106
 msgid "For example: ESRI Shapefile: filename or directory for storage"
-msgstr ""
+msgstr "Ví dụ: ESRi Shapfile: tên hoặc thư mục để lưu"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:113
-#, fuzzy
 msgid "OGR layer name. If not specified, input name is used."
-msgstr ""
-"Tên lớp OGR.\n"
-"\t\tESRI Shapefile: tên tập tin shape\n"
-"\t\tMapInfo File: tên tập tin mapinfo"
+msgstr "Tên lớp OGR. Nếu không được chỉ định, dùng tên đầu vào."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:114
-#, fuzzy
 msgid "For example: ESRI Shapefile: shapefile name"
-msgstr ""
-"Tên lớp OGR.\n"
-"\t\tESRI Shapefile: tên tập tin shape\n"
-"\t\tMapInfo File: tên tập tin mapinfo"
+msgstr "Ví dụ: ESRI Shapefile: tên tập tin shape"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:115 ../vector/v.out.ogr/main.c:128
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:138 ../vector/v.out.ogr/main.c:148
-#, fuzzy
 msgid "Creation"
-msgstr "Tương quan"
+msgstr "Tạo"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:127
-#, fuzzy
 msgid "OGR format"
-msgstr "Định dạng OGR."
+msgstr "Định dạng OGR"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:137
 msgid "OGR dataset creation option (format specific, NAME=VALUE)"
-msgstr "Tùy chọn tạo bộ dữ liệu OGR (định dạng đặc thù, TÊN=GIÁ_TRỊ)"
+msgstr "Tùy chọn tạo bộ dữ liệu OGR (đặc thù theo định dạng, TÊN=GIÁ_TRỊ)"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:147
 msgid "OGR layer creation option (format specific, NAME=VALUE)"
-msgstr "Tùy chọn tạo lớp OGR (định dạng đặc thù, TÊN=GIÁ_TRỊ)"
+msgstr "Tùy chọn tạo lớp OGR (đặc thù theo định dạng, TÊN=GIÁ_TRỊ)"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:152
 msgid ""
 "Export features with category (labeled) only. Otherwise all features are "
 "exported"
 msgstr ""
-"Chỉ xuất các đối tượng với phạm trù (có nhãn). Ngược lại thì tất cả các đối "
+"Chỉ xuất các đối tượng với phạm trù (có nhãn). Nếu không tất cả các đối "
 "tượng đều được xuất ra"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:157
-#, fuzzy
 msgid "Use ESRI-style .prj file format (applies to Shapefile output only)"
 msgstr ""
-"Dùng định dạng tập tin .prj kiểu ESRI (chỉ áp dụng cho đầu ra định dạng SHAPE"
+"Dùng định dạng tập tin .prj kiểu ESRI (chỉ áp dụng cho đầu ra định dạng "
+"shapefile)"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:162
 msgid "Export lines as polygons"
 msgstr "Xuất các đường thành các đa giác"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:195
-#, fuzzy
 msgid "The combination of types is not supported by all formats."
-msgstr "Sự tổ hợp các kiểu không được tất cả các định dạng hỗ trợ."
+msgstr "Sự tổ hợp các kiểu không phải tất cả các định dạng đều hỗ trợ."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:246
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "OGR driver <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển OGR <%s>"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:263
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open OGR data source '%s'"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể mở nguồn dữ liệu OGR '%s'"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:284 ../vector/v.out.ogr/main.c:291
 #, c-format
@@ -7801,16 +7409,17 @@
 "Vector map <%s> is 3D. Use format specific layer creation options (parameter "
 "'lco') to export in 3D rather than 2D (default)"
 msgstr ""
+"Bản đồ vec-tơ <%s> có kiểu 3D. Hãy dùng các tùy chọn tạo lớp đặc thù theo "
+"định dạng (tham số 'lco') để xuất ra 3D chứ không phải 2D (mặc định)"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:303
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create OGR layer"
-msgstr "không thể tạo mặt"
+msgstr "Không thể tạo lớp OGR"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:312
 msgid "No attribute table found -> using only category numbers as attributes"
 msgstr ""
-"Không tìm thấy bảng thuộc tính -> chỉ dùng chỉ số phạm trù làm thuộc tính"
+"Không tìm thấy bảng thuộc tính -> chỉ dùng số hiệu phạm trù làm thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:374
 #, c-format
@@ -7818,7 +7427,7 @@
 msgstr "Không tìm thấy cột key '%s'"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:386
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "%d point(s) found, but not requested to be exported. Verify 'type' parameter."
 msgstr ""
@@ -7826,7 +7435,7 @@
 "'type'."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:391
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "%d line(s) found, but not requested to be exported. Verify 'type' parameter."
 msgstr ""
@@ -7834,7 +7443,7 @@
 "'type'."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:397
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "%d boundary(ies) found, but not requested to be exported. Verify 'type' "
 "parameter."
@@ -7843,7 +7452,7 @@
 "số 'type'."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:403
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "%d centroid(s) found, but not requested to be exported. Verify 'type' "
 "parameter."
@@ -7852,7 +7461,7 @@
 "số 'type'."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:408
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "%d areas found, but not requested to be exported. Verify 'type' parameter."
 msgstr ""
@@ -7860,7 +7469,7 @@
 "'type'."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:413
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "%d faces found, but not requested to be exported. Verify 'type' parameter."
 msgstr ""
@@ -7868,72 +7477,68 @@
 "'type'."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:421
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Exporting %i points/lines..."
-msgstr "Đang trích các điểm..."
+msgstr "Đang xuất %i điểm/đường..."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:499
 #, c-format
 msgid "Exporting %i areas (may take some time)..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang xuất %i vùng (có thể mất một lúc)..."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:571
 #, c-format
 msgid "Exporting %i faces (may take some time) ..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang xuất %i mặt (có thể mất một lúc)..."
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:643
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features without category were written"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "%d đối tượng không có phạm trù đã được ghi"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:645
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features without attributes were written"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng không có thuộc tính đã được ghi"
 
 #: ../vector/v.out.ogr/main.c:647
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features found without category were skipped"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "%d đối tượng không có phạm trù đã bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.net.visibility/main.c:46
-#, fuzzy
 msgid "vector, path, visibility"
-msgstr "vector, nhãn paint"
+msgstr "vector, đường dẫn, khả năng nhìn thấy"
 
 #: ../vector/v.net.visibility/main.c:47
 msgid "Visibility graph construction."
-msgstr ""
+msgstr "Xây dựng biểu đồ khả năng nhìn thấy."
 
 #: ../vector/v.net.visibility/main.c:59
-#, fuzzy
 msgid "One or more coordinates"
-msgstr "Hệ số tỷ lệ đối với các tọa độ x"
+msgstr "Một hoặc nhiều tọa độ"
 
 #: ../vector/v.net.visibility/main.c:65
 msgid "Add points after computing the vis graph"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm các điểm sau khi tính biểu đồ khả năng nhìn thấy"
 
 #: ../vector/v.net.visibility/main.c:98
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to copy elements from vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Không thể sao chép các thành phần từ bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../vector/v.net.visibility/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Lat-long projection"
-msgstr "Kiểu không biết"
+msgstr "Phép chiếu Vĩ-Kinh độ"
 
 #: ../vector/v.clean/rmdac.c:38
 #, c-format
 msgid "Duplicate area centroids: %5d"
-msgstr "Các trong tâm vùng bị lặp: %5d"
+msgstr "Các trọng tâm vùng bị lặp: %5d"
 
 #: ../vector/v.clean/rmdac.c:56
-#, fuzzy
 msgid "Duplicate area centroids"
-msgstr "Các trong tâm vùng bị lặp: %5d"
+msgstr "Các trọng tâm vùng bị lặp"
 
 #: ../vector/v.clean/prune.c:212
 #, c-format
@@ -7946,14 +7551,13 @@
 "%"
 
 #: ../vector/v.clean/prune.c:216
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d boundaries not pruned because pruning would damage topology"
-msgstr "%d ranh giới không bị cắt bớt vì việc này làm hỏng tôpô."
+msgstr "%d ranh giới không bị cắt bỏ vì việc này làm hỏng tôpô"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:44
-#, fuzzy
 msgid "Toolset for cleaning topology of vector map."
-msgstr "Bộ công cụ để làm sạch tôpô vector"
+msgstr "Bộ công cụ để làm sạch tôpô cho bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:53
 msgid "Name of output map where errors are written"
@@ -7964,7 +7568,6 @@
 msgstr "Công cụ làm sạch"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid ""
 "break;break lines at each intersection;rmdupl;remove duplicate geometry "
 "features (pay attention to categories!);rmdangle;remove dangles, threshold "
@@ -7996,8 +7599,10 @@
 "nhau; prune; loại bỏ các đỉnh ở trong ngưỡng khỏi các đường và các ranh "
 "giới, ranh giới chỉ bị xén bớt nếu tôpô không bị hỏng (các giao lộ mới, sự "
 "gắn kết của trọng tâm bị thay đổi), đoạn đầu tiên và cuối cùng của ranh giới "
-"không bao giờ thay đổi; rmarea; loại bỏ các vùng nhỏ, ranh giới dài nhất với "
-"vùng kề cận bị loại bỏ; rmsa; loại bỏ các góc nhỏ giữa các đường tại các nốt"
+"không bao giờ bị thay đổi; rmarea; loại bỏ các vùng nhỏ, ranh giới dài nhất "
+"với vùng kề cận bị loại bỏ; rmline;loại bỏ tất cả các đường hoặc ranh giới "
+"có chiều dài bằng 0, ngưỡng bị bỏ qua;rmsa; loại bỏ các góc nhỏ giữa các "
+"đường tại các nốt"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:94
 msgid ""
@@ -8007,9 +7612,8 @@
 "[,0.0,...])"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:100
-#, fuzzy
 msgid "Don't build topology for the output vector"
-msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho vector đầu ra..."
+msgstr "Không xây dựng tôpô cho vector đầu ra"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:121
 msgid "You must select at least one tool"
@@ -8026,85 +7630,71 @@
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:185
 msgid "Tool: Threshold"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ: Ngưỡng"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:190
-#, fuzzy
 msgid "Break"
-msgstr "Vùng\n"
+msgstr "Ngắt"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:193
-#, fuzzy
 msgid "Remove duplicates"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các đối tượng lặp"
+msgstr "Loại bỏ các đối tượng lặp"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:196
-#, fuzzy
 msgid "Remove dangles"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các đoạn 'lòng thòng'"
+msgstr "Loại bỏ các đoạn thừa"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:199
-#, fuzzy
 msgid "Change type of boundary dangles"
-msgstr "| Thay đổi kiểu các đoạn thừa của ranh giới |  "
+msgstr "Thay đổi kiểu các đoạn thừa của ranh giới"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:203
-#, fuzzy
 msgid "Remove bridges"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các cầu"
+msgstr "Loại bỏ cầu"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:206
-#, fuzzy
 msgid "Change type of boundary bridges"
-msgstr "| thay đổi kiểu các cầu ranh giới      | "
+msgstr "Thay đổi kiểu các cầu ranh giới"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:210
-#, fuzzy
 msgid "Snap vertices"
-msgstr "Ghi các đỉnh của đường"
+msgstr "Bắt dính đỉnh"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:213
-#, fuzzy
 msgid "Remove duplicate area centroids"
-msgstr "| Loại bỏ các trọng tâm vùng lặp |  "
+msgstr "Loại bỏ các trọng tâm vùng bị lặp"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:217
-#, fuzzy
 msgid "Break polygons"
-msgstr "Công cụ: Ngắt các vùng"
+msgstr "Ngắt các vùng"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:220
-#, fuzzy
 msgid "Prune"
-msgstr "In"
+msgstr "Cắt bỏ"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:223
-#, fuzzy
 msgid "Remove small areas"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các vùng nhỏ"
+msgstr "Loại bỏ các vùng nhỏ"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:226
-#, fuzzy
 msgid "Remove small angles at nodes"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các góc nhỏ tại các nốt"
+msgstr "Loại bỏ các góc nhỏ tại các nốt"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:231
 msgid "Remove all lines or boundaries of zero length"
-msgstr ""
+msgstr "Loại bỏ tất cả các đường hoặc ranh giới có chiều dài bằng 0"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:273
-#, fuzzy
 msgid "Copying vector lines..."
 msgstr "Đang sao chép các đường vector..."
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:295 ../vector/v.clean/main.c:305
-#, fuzzy
 msgid "Rebuilding parts of topology..."
-msgstr "Đang xây dựng lại các phần của tôpô"
+msgstr "Đang xây dựng lại các phần của tôpô..."
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:313
 msgid "Tool: Break lines at intersections"
-msgstr "Công cụ: Ngắt đường tại các giao lộ"
+msgstr "Công cụ: Ngắt đường tại các giao điểm"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:317
 msgid "Tool: Remove duplicates"
@@ -8120,7 +7710,7 @@
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:329
 msgid "Tool: Remove bridges"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các cầu"
+msgstr "Công cụ: Loại bỏ cầu"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:333
 msgid "Tool: Change type of boundary bridges"
@@ -8128,7 +7718,7 @@
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:337
 msgid "Tool: Remove duplicate area centroids"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các trọng tâm lặp"
+msgstr "Công cụ: Loại bỏ các trọng tâm bị lặp"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:341
 msgid "Tool: Snap line to vertex in threshold"
@@ -8161,24 +7751,21 @@
 msgstr "%d thay đổi đã xong"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:365
-#, fuzzy
 msgid "Tool: Remove all lines and boundaries of zero length"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các góc nhỏ tại các nốt"
+msgstr "Công cụ: Loại bỏ tất cả các đường và ranh giới có chiều dài 0"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:367
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d lines / boundaries removed"
-msgstr "(các) tập tin %s cần loại bỏ"
+msgstr "%d đường/ranh giới bị loại bỏ"
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:375
-#, fuzzy
 msgid "Rebuilding topology for output vector map..."
-msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho vector đầu ra..."
+msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho bản đồ vector đầu ra..."
 
 #: ../vector/v.clean/main.c:386
-#, fuzzy
 msgid "Building topology for error vector map..."
-msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho vector lỗi..."
+msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho bản đồ vector chứa lỗi..."
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:58
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:102
@@ -8192,140 +7779,130 @@
 "Finds line id and real km+offset for given points in vector map using linear "
 "reference system."
 msgstr ""
+"Tìm chỉ số nhận diện đường và độ dịch km+ thực đối với các điểm cho trước "
+"trong bản đồ vec-tơ bằng cách dùng hệ tham chiếu tuyến tính."
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:65
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:107
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:76
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:125 ../vector/v.to.points/main.c:178
-#, fuzzy
 msgid "Input vector map containing lines"
-msgstr "Bản đồ đầu vào chứa các đường"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu vào chứa các đường"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Input vector map containing points"
-msgstr "Vector đầu vào với các điểm hướng dẫn"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu vào chứa các điểm"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:74
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:116
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:85
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:144 ../vector/v.segment/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Line layer"
-msgstr "Màu đường"
+msgstr "Lớp đường"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:79
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:148
-#, fuzzy
 msgid "Point layer"
-msgstr "Đến lớp"
+msgstr "Lớp điểm"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:85
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:122
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:91
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:204
-#, fuzzy
 msgid "Driver name for reference system table"
-msgstr "Tên tập tin của các nhóm tham chiếu"
+msgstr "Tên trình điều khiển dùng cho bảng hệ tham chiếu"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:93
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:130
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:99
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:212
-#, fuzzy
 msgid "Database name for reference system table"
-msgstr "Tên tập tin của các nhóm tham chiếu"
+msgstr "Tên CSDL dùng cho bảng hệ tham chiếu"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:101
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:138
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:107
-#, fuzzy
 msgid "Name of the reference system table"
-msgstr "Tên tập tin raster mới"
+msgstr "Tên của bảng hệ tham chiếu"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:108
-#, fuzzy
 msgid "Maximum distance to nearest line"
-msgstr "Khoảng cách tối đa hoặc nhập -1 để chỉ không giới hạn"
+msgstr "Khoảng cách tối đa đến đường gần nhất"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:145
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:308
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:151
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:303
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open database for reference table"
-msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgstr "Không thể mở CSDL để lấy bảng tham chiếu"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:220
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:346
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points read from input"
-msgstr "%-5d điểm được đọc và ghi vào đầu ra\n"
+msgstr "[%d] điểm được đọc từ đầu vào"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:221
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] positions found"
-msgstr "%d thay đổi đã xong"
+msgstr "Tìm thấy [%d] địa điểm"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:223
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points outside threshold"
-msgstr "%d điểm nằm ngoài ngưỡng"
+msgstr "[%d] điểm nằm ngoài ngưỡng"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:225
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points - no record found"
-msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
+msgstr "[%d] điểm - Không tìm thấy bản ghi nào"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.where/main.c:227
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points - too many records found"
-msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
+msgstr "[%d] điểm - tìm thấy quá nhiều bản ghi"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:103
 msgid "Create stationing from input lines, and linear reference system"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo hệ thống cọc đo từ các đường đầu vào, và hệ tham chiếu tuyến tính"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:111
-#, fuzzy
 msgid "Output vector map where stationing will be written"
-msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu ra sẽ dùng để lưu hệ thống cọc đo"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:146
-#, fuzzy
 msgid "Label file"
-msgstr "Màu nhãn"
+msgstr "Tập tin nhãn"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:155
 msgid "PM left, MP right, stationing left, stationing right offset"
 msgstr ""
+"Căn lệch MP trái, MP phải, hệ thống cọc đo trái, hệ thống cọc đo phải "
+"(MP=milepost-cột lý trình)"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:160
-#, fuzzy
 msgid "Offset label in label x-direction in map units"
-msgstr "Độ dịch nhãn theo hướng x"
+msgstr "Độ dịch nhãn hướng x tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:167
-#, fuzzy
 msgid "Offset label in label y-direction in map units"
-msgstr "Độ dịch nhãn theo hướng y"
+msgstr "Độ dịch nhãn hướng y tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:173 ../vector/v.label/main.c:114
 msgid "Reference position"
-msgstr "Vị trí tham chiếu"
+msgstr "Địa điểm tham chiếu"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:180 ../vector/v.label.sa/main.c:118
 #: ../vector/v.label.sa/main.c:119 ../vector/v.label.sa/main.c:126
 #: ../vector/v.label/main.c:126 ../vector/v.label/main.c:133
 #: ../vector/v.label/main.c:141 ../vector/v.label/main.c:149
-#, fuzzy
 msgid "Font"
-msgstr "điểm"
+msgstr "Phông"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:186 ../vector/v.label.sa/main.c:123
 #: ../vector/v.label/main.c:130
 msgid "Label size (in map-units)"
-msgstr "Kích thước nhãn (theo đ.vị bản đồ)"
+msgstr "K.thước nhãn (theo đ.vị b.đồ)"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:193 ../vector/v.label.sa/main.c:144
 #: ../vector/v.label/main.c:152 ../display/d.rhumbline/main.c:70
@@ -8334,26 +7911,23 @@
 msgstr "Màu chữ"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:202
-#, fuzzy
 msgid "Line width of text"
-msgstr "Chiều dày đường"
+msgstr "Chiều dày đường của chữ"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:203
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:211
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:221
-#, fuzzy
 msgid "Only for d.label output"
-msgstr "Chiều dày biên (chỉ áp dụng cho đầu ra ps.map)"
+msgstr "Chỉ áp dụng cho đầu ra d.label"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:210 ../vector/v.label.sa/main.c:153
 #: ../vector/v.label/main.c:175
 msgid "Highlight color for text"
-msgstr "Màu nổi khi chọn chữ"
+msgstr "Màu làm nổi khi chọn chữ"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:220
-#, fuzzy
 msgid "Line width of highlight color"
-msgstr "Chiều dày của màu nổi khi chọn"
+msgstr "Chiều dày đường của màu làm nổi khi chọn"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:228 ../vector/v.label.sa/main.c:170
 #: ../vector/v.label/main.c:188 ../general/g.pnmcomp/main.c:334
@@ -8367,82 +7941,78 @@
 msgstr "Màu biên"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:246
-#, fuzzy
 msgid "Opaque to vector"
-msgstr "Tên của bản đồ vector"
+msgstr "Đục đối với vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:247
-#, fuzzy
 msgid "Only relevant if background color is selected"
-msgstr "Đục đối với vector (chỉ quan trọng nếu màu nền được chọn)"
+msgstr "Chỉ quan trọng nếu màu nền được chọn"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:299 ../display/d.paint.labels/main.c:121
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open label file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể mở tập tin nhãn <%s>"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:338
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to select records from LRS table: %s"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể chọn các bản ghi từ bảng LRS: %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:428
-#, fuzzy
 msgid "No record in LR table"
-msgstr "Không có bản ghi của phạm trù '%d' trong bảng"
+msgstr "Không có bản ghi trong bảng LR"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.label/main.c:432
 msgid "More than one record in LR table"
-msgstr ""
+msgstr "Có nhiều hơn một bản ghi trong bảng LR"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:72
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates points/segments from input lines, linear reference system and "
 "positions read from stdin or a file."
-msgstr "Tạo ra các điểm dọc theo các đường đầu vào."
+msgstr ""
+"Tạo ra các điểm/đoạn từ các đường đầu vào, hệ tham chiếu tuyến tính và các "
+"địa điểm được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn hoặc từ một tập tin."
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid "Output vector map where segments will be written"
-msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu ra chứa các đoạn sẽ được ghi"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:112 ../vector/v.segment/main.c:71
-#, fuzzy
 msgid "Name of file containing segment rules. If not given, read from stdin."
 msgstr ""
-"Tên của tập tin chứa các lệnh vẽ đối tượng đồ họa, nếu không cung cấp, đọc "
-"từ đầu vào tiêu chuẩn"
+"Tên của tập tin chứa các quy tắc đoạn. Nếu không cung cấp, đọc từ đầu vào "
+"tiêu chuẩn."
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:131 ../vector/v.segment/main.c:92
 #: ../vector/v.net.path/path.c:49 ../display/d.linegraph/linegraph.c:193
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:204 ../raster/r.in.arc/main.c:124
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:144 ../raster/r.in.xyz/main.c:467
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open input file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin đầu vào <%s>."
+msgstr "Không thể mở tập tin đầu vào <%s>"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:179
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:233
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot read input: %s"
-msgstr "Không thể đọc %s"
+msgstr "Không thể đọc đầu vào: %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:191
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No record in LR table for: %s"
-msgstr "Không thể đọc bảng màu cho %s"
+msgstr "Không có bản ghi trong bảng LR cho: %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:195
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "More than one record in LR table for: %s"
-msgstr "Không thể đọc bảng màu cho %s"
+msgstr "Nhiều hơn một bản ghi trong bảng LR dùng cho: %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:202
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:289
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find line of cat [%d]"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Không tìm thấy dòng phạm trù [%d]"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:212
 #, c-format
@@ -8450,13 +8020,18 @@
 "Cannot get point on line: cat = [%d] distance = [%f] (line length = %f)\n"
 "%s"
 msgstr ""
+"Không thể lấy điểm tại dòng: cat= [%d] khoảng cách = [%f] (chiều dài đường = "
+"%f)\n"
+"
%s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "No record in LRS table for 1. point of:\n"
 "  %s"
-msgstr "Không có bản ghi cho đường (cat = %d)"
+msgstr ""
+"Không có bản ghi trong bảng LRS dùng cho 1. điểm của:\n"
+"
  %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:253
 #, c-format
@@ -8464,6 +8039,8 @@
 "Using last from more offsets found for 1. point of:\n"
 "  %s"
 msgstr ""
+"Dùng giá trị sau cùng từ nhiều độ dịch tìm thấy cho 1. điểm của:\n"
+"
  %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:257
 #, c-format
@@ -8471,13 +8048,18 @@
 "Requested offset for the 1. point not found, using nearest found:\n"
 "  %s"
 msgstr ""
+"Không tìm thấy độ dịch cần có cho 1. điểm, dùng giá trị gần nhất tìm thấy "
+"được:\n"
+"
  %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:268
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "No record in LRS table for 2. point of:\n"
 "  %s"
-msgstr "Không có bản ghi cho đường (cat = %d)"
+msgstr ""
+"Không có bản ghi trong bảng LRS dùng cho 2. điểm của:\n"
+"
  %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:273
 #, c-format
@@ -8485,6 +8067,9 @@
 "Requested offset for the 2. point not found, using nearest found:\n"
 "  %s"
 msgstr ""
+"Không tìm thấy độ dịch cần có cho 2. điểm, dùng giá trị gần nhất tìm thấy "
+"được:\n"
+"
  %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:277
 #, c-format
@@ -8492,15 +8077,17 @@
 "Using first from more offsets found for 2. point of:\n"
 "  %s"
 msgstr ""
+"Dùng giá trị đầu tiên từ nhiều trị căn lệch tìm thấy cho 2. điểm của:\n"
+"
  %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:282
 msgid "Segment over 2 (or more) segments, not yet supported"
-msgstr ""
+msgstr "Đoạn có trên 2 (hoặc nhiều hơn) số đoạn, hiện chưa được hỗ trợ"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:299
 #, c-format
 msgid "End of segment > line length (%e) -> cut"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc đoạn > chiều dài đường (%e) -> cắt"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:308
 #, c-format
@@ -8508,317 +8095,300 @@
 "Cannot make line segment: cat = %d : %f - %f (line length = %f)\n"
 "%s"
 msgstr ""
+"Không thể tạo đoạn của đường: cat = %d : %f - %f (chiều dài đường = %f)\n"
+"
%s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:331 ../vector/v.segment/main.c:222
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Incorrect segment type: %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin đoạn %s"
+msgstr "Kiểu đoạn không đúng: %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:347
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points written to output map (%d lost)"
-msgstr "%d điểm được ghi vào bản đồ đầu ra\n"
+msgstr "[%d] điểm được ghi vào bản đồ đầu ra (%d bị mất)"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:349
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] lines read from input"
-msgstr "%-5d điểm được đọc và ghi vào đầu ra\n"
+msgstr "[%d] đường được đọc từ đầu vào"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.segment/main.c:350
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] lines written to output map (%d lost)"
-msgstr "%d điểm được ghi vào bản đồ đầu ra\n"
+msgstr "[%d] đường được ghi vào bản đồ đầu ra (%d bị mất)"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:121
 msgid "Create Linear Reference System"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo Hệ tham chiếu Tuyến tính"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:130
-#, fuzzy
 msgid "Output vector map where oriented lines are written"
-msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu ra dùng để ghi các đường định hướng"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:135
-#, fuzzy
 msgid "Output vector map of errors"
-msgstr "Bản đồ raster đầu ra chứa những vùng 'có vấn đề'"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu ra dùng để lưu lỗi"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:140
-#, fuzzy
 msgid "Input vector map containing reference points"
-msgstr "Vector đầu vào với các điểm hướng dẫn"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu vào chứa các điểm tham chiếu"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:155
 msgid "Column containing line identifiers for lines"
-msgstr ""
+msgstr "Cột chứa các giá trị nhận diện đường dùng cho đường"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:162
 msgid "Column containing line identifiers for points"
-msgstr ""
+msgstr "Cột chứa các giá trị nhận diện đường dùng cho điểm"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:170
 msgid "Column containing milepost position for the beginning of next segment"
-msgstr ""
+msgstr "Cột chứa vị trí cột lý trình dùng để bắt đầu đoạn tiếp theo"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:179
 msgid ""
 "Column containing offset from milepost for the beginning of next segment"
 msgstr ""
+"Cột chứa độ dịch từ cột lý trình dùng cho phần bắt đầu của đoạn tiếp theo"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:188
 msgid "Column containing milepost position for the end of previous segment"
-msgstr ""
+msgstr "Cột chứa vị trí cột lý trình dùng cho phần cuối của đoạn trước đó"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:197
 msgid "Column containing offset from milepost for the end of previous segment"
-msgstr ""
+msgstr "Cột chứa độ dịch từ cột lý trình dùng cho phần cuối của đoạn trước đó"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:221
-#, fuzzy
 msgid "Name of table where the reference system will be written"
-msgstr "Tên của bản đồ đầu ra để lưu các lỗi"
+msgstr "Tên bảng dùng để ghi hệ tham chiếu"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:222
-#, fuzzy
 msgid "New table is created by this module"
-msgstr "không thể tạo %s"
+msgstr "Bảng mới được mô-đun này tạo ra"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:229
-#, fuzzy
 msgid "Maximum distance of point to line allowed"
-msgstr "khoảng cách lớn nhất từ điểm đến mạng lưới"
+msgstr "Khoảng cách lớn nhất từ điểm đến đường được cho phép"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:276
-#, fuzzy
 msgid "Cannot get layer info for lines"
-msgstr "Không thể lấy thông tin về lớp"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về lớp dùng cho đường"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:279
-#, fuzzy
 msgid "Cannot get layer info for points"
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
+msgstr "Không thể lấy thông tin lớp dùng cho điểm"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:314
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to drop table: %s"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể bỏ bảng: %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:333
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to select line id values from %s.%s."
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể chọn các giá trị nhận diện đường từ %s.%s."
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:343
-#, fuzzy
 msgid "Line id column must be integer"
-msgstr "Cột key phải là số nguyên"
+msgstr "Cột giá trị nhận diện đường phải là số nguyên"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:354
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:456
-#, fuzzy
 msgid "Unable to fetch line id from line table"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể lấy giá trị nhận diện đường từ bảng đường"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:406
 #, c-format
 msgid "Line [%d] without category (layer [%d])"
-msgstr ""
+msgstr "Đường [%d] không có phạm trù (lớp [%d])"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:426
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No lines selected for line id [%d]"
-msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
+msgstr "Không chọn được đường nào với giá trị nhận diện đường [%d]"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:446
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to select point attributes from <%s>"
-msgstr "Không thể chọn thuộc tính"
+msgstr "Không thể chọn thuộc tính điểm từ <%s>"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:477
 #, c-format
 msgid "Milepost (start) %f+%f used as %f+%f (change MP to integer)"
 msgstr ""
+"Cột lý trình (bắt đầu) %f+%f được dùng như %f+%f (đổi MP thành số nguyên)"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:499
 #, c-format
 msgid "Milepost (end) %f+%f used as %f+%f (change MP to integer)"
 msgstr ""
+"Cột lý trình (kết thúc) %f+%f được dùng như %f+%f (đổi MP thành số nguyên)"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:525
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Point [%d] without category (layer [%d])"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "[%d] điểm không có phạm trù (lớp [%d])"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:572
 #, c-format
 msgid "Point [%d] cat [%d] is out of threshold (distance = %f)"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm [%d] phạm trù [%d] nằm ngoài ngưỡng (khoảng cách = %f)"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:704
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "End > start for point cat [%d]"
-msgstr "Không có bản ghi cho đường (cat = %d)"
+msgstr "Kết thúc > bắt đầu với điểm có cat [%d]"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:721
 msgid "Start of 1. MP >= end of 2. MP for points' cats %[d], [%d]"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu 1. MP >= kết thúc của 2. MP đối với các cat [%d], [%d]"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:738
 #, c-format
 msgid "Start of 1. MP >= start of 2. MP for points' cats [%d], [%d]"
 msgstr ""
+"Bắt đầu của 1. MP >= bắt đầu của 2. MP đối với cat [%d], [%d] của các điểm"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:748
 #, c-format
 msgid "Distance along line identical for points' cats [%d], [%d]"
 msgstr ""
+"Khoảng cách dòng theo đường giống hệt với các cat [%d], [%d] của các điểm"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:762
 #, c-format
 msgid "Not enough points (%d) attached to the line (cat %d), line skip."
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ số điểm (%d) được gắn vào đường (cat %d), bỏ đường."
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:767
 #, c-format
 msgid "Unable to guess direction for the line (cat %d), line skip."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể đoán hướng của đường (cat %d), bỏ đường."
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:771
 #, c-format
 msgid "Incorrect order of points along line cat [%d]"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự các điểm không đúng dọc theo đường có cat [%d]"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:821
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to insert reference records: %s"
-msgstr "Không thể chèn bản ghi mới: '%s'"
+msgstr "Không thể chèn bản ghi  tham chiếu: %s"
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:862
-#, fuzzy
 msgid "Building topology for output (out_lines) map..."
-msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho vector đầu ra..."
+msgstr "Đang xây dựng tôpô cho bản đồ đầu ra (out_lines)..."
 
 #: ../vector/v.lrs/v.lrs.create/main.c:868
-#, fuzzy
 msgid "Building topology for error (err) map..."
-msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho vector lỗi..."
+msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho bản đồ chứa lỗi (err)..."
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:36
-#, fuzzy
 msgid "vector, transformation, 3D"
-msgstr "vector, nội suy"
+msgstr "vector, chuyển đổi, 3D"
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:38
-#, fuzzy
 msgid "Performs transformation of 2D vector features to 3D."
-msgstr "dùng các quy tắc chuyển đổi cho LANDSAT-4"
+msgstr "Thực hiện phép chuyển đổi các đối tượng vec-tơ 2D thành 3D."
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Either '%s' or '%s' parameter have to be used"
-msgstr "Một trong các tham số [%s] hoặc [%s] phải được thiết lập"
+msgstr "Một trong các tham số '%s' hoặc '%s' phải được sử dụng"
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Parameters '%s' ignored"
-msgstr "Tham số cần thiết <cats> không được thiết lập"
+msgstr "Tham số '%s' bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:62
-#, fuzzy
 msgid "Attribute table required"
-msgstr "(các) cột thuộc tính"
+msgstr "Cần có bảng thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:75
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> is 2D"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector %s"
+msgstr "Bản đồ vector <%s> có kiểu là 2D"
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:80
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> is 3D"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector %s"
+msgstr "Bản đồ vector <%s> có kiểu 3D"
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:96 ../vector/v.to.3d/main.c:118
 #: ../vector/v.in.db/main.c:212
-#, fuzzy
 msgid "Copying attributes..."
-msgstr "CSDL, bảng thuộc tính"
+msgstr "Đang chép các thuộc tính..."
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:98 ../vector/v.to.3d/main.c:120
-#, fuzzy
 msgid "Unable to copy attributes"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể chép thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:102
-#, fuzzy
 msgid "Transforming features..."
-msgstr "Đang quét dữ liệu..."
+msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng..."
 
 #: ../vector/v.to.3d/main.c:129
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vertical extent of vector map <%s>: B: %f T: %f"
-msgstr "Không thể mở tập tin vector <%s> trong <%s>"
+msgstr "Phạm vi theo chiều đứng của bản đồ vec-tơ <%s>: dưới: %f trên: %f"
 
 #: ../vector/v.to.3d/trans2.c:59 ../vector/v.to.3d/trans3.c:60
-#, fuzzy
 msgid "Column must be numeric"
-msgstr "Tên cột (phải là kiểu số)"
+msgstr "Cột phải có kiểu số"
 
 #: ../vector/v.to.3d/trans2.c:74 ../vector/v.to.3d/trans3.c:74
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:146 ../vector/v.label/main.c:297
 #: ../display/d.vect/plot1.c:294
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read vector map"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đọc bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.to.3d/trans2.c:90
-#, fuzzy
 msgid "Skipping feature without category"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "Bỏ đối tượng không có phạm trù"
 
 #: ../vector/v.to.3d/trans2.c:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to get height for feature category %d"
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
+msgstr "Không thể lấy độ cao của đối tượng có phạm tru %d"
 
 #: ../vector/v.to.3d/args.c:11
-#, fuzzy
 msgid "Reverse transformation; 3D vector features to 2D"
-msgstr "dùng các quy tắc chuyển đổi cho LANDSAT-4"
+msgstr "Chuyển đổi ngược; các đối tượng vec-tơ 3D thành 2D"
 
 #: ../vector/v.to.3d/args.c:15
-#, fuzzy
 msgid "Do not copy table"
-msgstr "Không thể sao chép bảng"
+msgstr "Không chép bảng"
 
 #: ../vector/v.to.3d/args.c:30
-#, fuzzy
 msgid "Fixed height for 3D vector features"
 msgstr "Chiều cao cố định đối với các đối tượng vector 3D"
 
 #: ../vector/v.to.3d/args.c:31 ../vector/v.to.3d/args.c:34
 #: ../vector/v.to.3d/args.c:41
 msgid "Height"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều cao"
 
 #: ../vector/v.to.3d/args.c:37
-#, fuzzy
 msgid "Name of attribute column used for height"
-msgstr "Truy vấn lớp. Được dùng bởi tùy chọn 'query'."
+msgstr "Tên của cột thuộc tính dùng cho độ cao"
 
 #: ../vector/v.to.3d/args.c:39
 msgid "Can be used for reverse transformation, to store height of points"
 msgstr ""
+"Có thể được dùng trong phép chuyển đổi ngược, để lưu độ cao của các điểm"
 
 #: ../vector/v.to.3d/trans3.c:91
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Feature id %d has no category - skipping"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "Đối tượng %d không có phạm trù - đang bỏ"
 
 #: ../vector/v.to.3d/trans3.c:94
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Feature id %d has more categories. Using category %d."
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "Đối tượng với id %d có hơn 1 phạm trù. Dùng phạm trù %d."
 
 #: ../vector/v.neighbors/main.c:48
 msgid "vector, raster, aggregation"
@@ -8826,55 +8396,52 @@
 
 #: ../vector/v.kcv/main.c:78
 msgid "Randomly partition points into test/train sets."
-msgstr ""
+msgstr "Phân chia ngẫu nhiên các điểm thành các tập hợp thử/hướng dẫn"
 
 #: ../vector/v.kcv/main.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Number of partitions"
-msgstr "Số hàng"
+msgstr "Số phân vùng"
 
 #: ../vector/v.kcv/main.c:97
 msgid "Name for new column to which partition number is written"
-msgstr ""
+msgstr "Tên của cột mới để ghi số lượng phân vùng"
 
 #: ../vector/v.kcv/main.c:101
 msgid "Use drand48()"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng drand48()"
 
 #: ../vector/v.kcv/main.c:137 ../vector/v.edit/main.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open vector map <%s> at topological level %d"
-msgstr "Vector <%s> không thể mở được ở cấp tôpô"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s> ở cấp tôpô %d "
 
 #: ../vector/v.kcv/main.c:174
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to get layer info for vector map <%s>"
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
+msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ  vec-tơ <%s>"
 
 #: ../vector/v.kcv/main.c:198
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot alter table: %s"
-msgstr "Không thể tạo bảng '%s'"
+msgstr "Không thể thay đổi tạo bảng: %s"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:72
 #, c-format
 msgid "\tScore Value=%f\tsmoothing parameter (standard deviation)=%f"
-msgstr "tScore Value=%f\ttham số làm trơn (độ lệch chuẩn)=%f"
+msgstr "\tScore Value=%f\ttham số làm trơn (độ lệch chuẩn)=%f"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:109
 msgid "vector, kernel density"
 msgstr "vector, mật độ nhân"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:111
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Generates a raster density map from vector points data using a moving 2D "
 "isotropic Gaussian kernel or optionally generates a vector density map on "
 "vector network with a 1D kernel."
 msgstr ""
-"Sinh ra một bản đồ mật độ raster từ dữ liệu điểm vector bằng cách dùng nhân "
-"Gauss đẳng hướng 2D đang di chuyển hoặc tùy chọn sinh ra một bản đồ mật độ "
-"vector trên mạng lưới vector bằng nhân 1D"
+"Tạo một bản đồ mật độ raster từ dữ liệu điểm vector bằng cách dùng nhân 
Gauss đẳng hướng 2D đang di chuyển hoặc tùy chọn tạo một bản đồ mật độ "
+"vector trên mạng lưới vector bằng nhân 1D."
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:115
 msgid "Input vector with training points"
@@ -8885,46 +8452,40 @@
 msgstr "Bản đồ vector mạng lưới đầu vào"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:127
-#, fuzzy
 msgid "Output raster/vector map"
 msgstr "Bản đồ raster/vector đầu ra"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:133
-#, fuzzy
 msgid "Standard deviation in map units"
-msgstr "độ lệch chuẩn tính theo đ.vị bản đồ"
+msgstr "Độ lệch chuẩn tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Discretization error in map units"
-msgstr "sai số rời rạc tính theo đ.vị bản đồ"
+msgstr "Sai số rời rạc tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:146
-#, fuzzy
 msgid "Maximum length of segment on network"
-msgstr "chiều dài lớn nhất của đoạn trên mạng lưới"
+msgstr "Chiều dài lớn nhất của đoạn trên mạng lưới"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:153
-#, fuzzy
 msgid "Maximum distance from point to network"
-msgstr "khoảng cách lớn nhất từ điểm đến mạng lưới"
+msgstr "Khoảng cách lớn nhất từ điểm đến mạng lưới"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:160
-#, fuzzy
 msgid "Multiply the density result by this number"
-msgstr "nhân kết quả mật độ với số này"
+msgstr "Nhân kết quả mật độ với số này"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:166
 msgid ""
 "Try to calculate an optimal standard deviation with 'stddeviation' taken as "
 "maximum (experimental)"
 msgstr ""
-"Cố gắng tính độ lệch chuẩn tối ưu với 'stddeviation' được lấy làm trị tối đa "
-"(tính chất thử nghiệm)"
+"Cố gắng tính độ lệch chuẩn tối ưu với 'stddeviation' được lấy làm trị lớn "
+"nhất (tính chất thử nghiệm)"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:171
 msgid "Only calculate optimal standard deviation and exit (no map is written)"
-msgstr "Chỉ tính độ lệch chuẩn tối ưu và thoát (không ghi bản đồ)"
+msgstr "Chỉ tính độ lệch chuẩn tối ưu và thoát chương trình (không ghi bản đồ)"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:176 ../display/d.vect/main.c:339
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:301
@@ -8941,11 +8502,13 @@
 "The '-v' flag is superseded and will be removed in future. Please use '--"
 "verbose' instead."
 msgstr ""
+"Cờ '-v' không còn được dùng nữa và sẽ bị loại bỏ trong tương lai. Vui lòng "
+"dùng '--verbose' thay vào đó."
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:230
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Network input map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ đầu vào mạng lưới <%s>"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:257
 #, c-format
@@ -8958,31 +8521,31 @@
 "Automatic choose of smoothing parameter (standard deviation), maximum "
 "possible value of standard deviation is was set to %f"
 msgstr ""
-"Tự động chọn tham số làm trơn (độ lệch chuẩn), trị tối đa có thể của độ lệch "
-"chuẩn được thiết lập là %f"
+"Tự động chọn tham số làm trơn (độ lệch chuẩn), trị lớn nhất có thể của độ "
+"lệch chuẩn được đã thiết lập là %f"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:292
 #, c-format
 msgid "Using maximum distance between points: %f"
-msgstr "Dùng khoảng cách tối đa giữa các điểm: %f"
+msgstr "Dùng khoảng cách lớn nhất giữa các điểm: %f"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:306
 #, c-format
 msgid "Number of input points: %d."
-msgstr "Số lượng điểm đầu vào: %d."
+msgstr "Số điểm đầu vào: %d."
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:307
 #, c-format
 msgid "%d distances read from the map."
-msgstr "%d khoảng cách đọc từ bản đồ"
+msgstr "%d khoảng cách được đọc từ bản đồ."
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:310
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Distances between all points are beyond %e (4 * standard deviation), unable "
 "to calculate optimal value."
 msgstr ""
-"khoảng cách giữa tất cả các điểm vượt %e (4 * độ lệch chuẩn) không thể tính "
+"Khoảng cách giữa tất cả các điểm vượt %e (4 * độ lệch chuẩn) không thể tính "
 "giá trị tối ưu."
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:321
@@ -9018,40 +8581,40 @@
 "Đang ghi tập tin raster đầu ra, dùng tham số làm trơn=%f."
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:426
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read MASK"
-msgstr "không thể đọc MẶT NẠ"
+msgstr "Không thể đọc MẶT NẠ"
 
 #: ../vector/v.kernel/main.c:450
 #, c-format
 msgid "Maximum value in output: %e."
-msgstr "Giá trị tối đa trong đầu ra: %e."
+msgstr "Giá trị lớn nhất ở đầu ra: %e."
 
 #: ../vector/v.out.ascii/b2a.c:148
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "got type %d"
-msgstr "Đến kiểu"
+msgstr "có kiểu %d"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/b2a.c:187
 #, c-format
 msgid "Feature has more categories. Only first category (%d) is exported."
 msgstr ""
+"Đối tượng có nhiều hơn một phạm trù. Chỉ có phạm trù đầu tiên (%d) được xuất "
+"ra."
 
 #: ../vector/v.out.ascii/b2a.c:197
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to select record from table <%s> (key %s, column %s)"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể chọn bản ghi từ bảng <%s> (khoá %s, cột %s)"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/b2a.c:224
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column <%s>: unsupported data type"
-msgstr "Cột <%s>: kiểu dữ liệu không hợp lệ."
+msgstr "Cột <%s>: kiểu dữ liệu không được hỗ trợ"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:47
-#, fuzzy
 msgid "Converts a GRASS binary vector map to a GRASS ASCII vector map."
 msgstr ""
-"Đổi một bản đồ vector nhị phân GRASS thành một bản đồ vector ASCII GRASS"
+"Đổi một bản đồ vec-tơ nhị phân GRASS thành một bản đồ vec-tơ ASCII GRASS."
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:54
 msgid "Path to resulting ASCII file or ASCII vector name if '-o' is defined"
@@ -9064,20 +8627,17 @@
 msgstr "Định dạng đầu ra"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Field separator (points mode)"
-msgstr "Dấu phân cách trường (chỉ dùng cho chế độ ngắn gọn)"
+msgstr "Dấu phân cách trường (chế độ điểm)"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:67 ../vector/v.out.ascii/out.c:77
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:84 ../vector/v.out.ascii/out.c:97
-#, fuzzy
 msgid "Points"
-msgstr "các điểm"
+msgstr "Điểm"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:83
-#, fuzzy
 msgid "Name of attribute column(s) to be exported (point mode)"
-msgstr "Tên của cột thuộc tính dùng làm nhãn"
+msgstr "Tên của (các) cột thuộc tính cần được xuất ra (chế độ điểm)"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:91
 msgid "Create old (version 4) ASCII file"
@@ -9085,152 +8645,132 @@
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:96
 msgid "Only export points falling within current 3D region (points mode)"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ xuất ra các điểm nằm trong vùng 3D  hiện tại (chế độ điểm)"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Parameter '%s' ignored in standard mode"
-msgstr "Tham số cần thiết <cats> không được thiết lập"
+msgstr "Tham số '%s' bị bỏ qua ở chế độ chuẩn"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:118
-#, fuzzy
 msgid "Format 'point' is not supported for old version"
-msgstr "định dạng 'point' không được hỗ trợ đối với phiên bản cũ"
+msgstr "Định dạng 'point' không được hỗ trợ đối với phiên bản cũ"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:122
 msgid "'output' must be given for old version"
-msgstr "'đầu ra' phải được cung cấp cho phiên bản cũ"
+msgstr "'output' (đầu ra) phải được cung cấp cho phiên bản cũ"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:176
 msgid "dig_att file already exist"
 msgstr "tập tin dig_att đã có"
 
 #: ../vector/v.out.ascii/out.c:179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open dig_att file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin dig_att <%s>\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin dig_att <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.region/main.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Create a new vector from the current region."
-msgstr "Điểm 'gieo hạt' nằm ngoài vùng hiện tại."
+msgstr "Tạo vec-tơ mới từ vùng hiện tại."
 
 #: ../vector/v.in.region/main.c:47
 msgid "Select type: line or area"
 msgstr "Chọn kiểu: đường hoặc vùng"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:50
-#, fuzzy
 msgid "Creates a vector map from ASCII points file or ASCII vector file."
-msgstr ""
-"Tạo một lớp bản đồ vector nhị phân mới bằng cách tổng hợp các lớp bản đồ "
-"vector nhị phân khác."
+msgstr "Tạo một bản đồ vec-tơ từ tập tin điểm ASCII hoặc tập tin vec-tơ ASCII."
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:56
-#, fuzzy
 msgid "ASCII file to be imported, if not given reads from standard input"
 msgstr ""
-"Tập tin ASCII cần chuyển đổi thành tập tin vector nhị phân, nếu không cung "
-"cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+"Tập tin ASCII cần nhập vào, nếu không cung cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:57 ../vector/v.in.ogr/main.c:114
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:118 ../raster/r.in.gdal/main.c:90
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:94 ../raster/r.out.gdal/main.c:141
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:177 ../raster/r.external/main.c:512
 #: ../raster/r.external/main.c:522 ../raster/r.colors/main.c:171
-#, fuzzy
 msgid "Required"
-msgstr "Yêu_cầu"
+msgstr "Cần có"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:67
 msgid "point;simple x,y[,z] list;standard;GRASS's vector ASCII format"
 msgstr ""
+"point; kiểu danh sách x,y[,z] đơn giản; standard; định dạng ASCII vec-tơ của "
+"GRASS"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Input file format"
 msgstr "Tập tin đầu vào"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:81
-#, fuzzy
 msgid "Number of header lines to skip at top of input file (points mode)"
 msgstr ""
-"Số dòng header bỏ qua ở đầu của tập tin đầu vào (được ghi vào lịch sử bản đồ)"
+"Số dòng header bỏ qua ở phần trên cùng của tập tin đầu vào (chế độ điểm)"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:88 ../vector/v.in.ascii/in.c:100
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:110 ../vector/v.in.ascii/in.c:120
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:132 ../vector/v.in.ascii/in.c:155
-#, fuzzy
 msgid "Columns"
-msgstr "(các) Cột"
+msgstr "Cột"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:89
 msgid "Column definition in SQL style (points mode)"
-msgstr ""
+msgstr "Định nghĩa cột theo kiểu  SQL (chế độ điểm)"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:90
-#, fuzzy
 msgid ""
 "For example: 'x double precision, y double precision, cat int, name varchar"
 "(10)'"
 msgstr ""
-"Định nghĩa các cột cho chế độ điểm ở kiểu SQL, ví dụ:\n"
-"'x double precision, y double precision, cat int, name varchar(10)'"
+"Ví dụ: 'x double precision, y double precision, cat int, name varchar(10)'"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:102
 msgid ""
 "Number of column used as x coordinate (first column is 1) for points mode"
 msgstr ""
-"Cột (số thứ tự) được dùng làm tọa độ x (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các "
-"điểm"
+"Số hiệu cột được dùng làm tọa độ x (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các điểm"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:112
 msgid ""
 "Number of column used as y coordinate (first column is 1) for points mode"
 msgstr ""
-"Cột (số thứ tự) được dùng làm tọa độ y (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các "
-"điểm"
+"Số hiệu cột được dùng làm tọa độ y (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các điểm"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:122
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Number of column used as z coordinate (first column is 1) for points mode"
 msgstr ""
-"Cột (số thứ tự) được dùng làm tọa độ x (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các "
-"điểm"
+"Số hiệu cột được dùng làm tọa độ x (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các điểm"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:124
 msgid "If 0, z coordinate is not used"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bằng 0, tọa độ z không được sử dụng"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:134
-#, fuzzy
 msgid "Number of column used as category (first column is 1) for points mode"
 msgstr ""
-"Cột (số thứ tự) được dùng làm tọa độ x (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các "
-"điểm"
+"Số hiệu cột được dùng làm phạm trù (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các điểm"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:136
-#, fuzzy
 msgid ""
 "If 0, unique category is assigned to each row and written to new column 'cat'"
 msgstr ""
-"Cột (số thứ tự) được dùng làm phạm trù (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các "
-"điểm. Nếu là 0, phạm trù đơn trị được gán cho mỗi dòng và được ghi vào cột "
-"mới là 'cat'."
+"Nếu là 0, phạm trù đơn trị được gán cho mỗi dòng và được ghi vào cột mới là "
+"'cat'."
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:145
-#, fuzzy
 msgid "Create a new empty vector map and exit. Nothing is read from input"
-msgstr "Tạo một bản đồ mới rỗng và thoát. Không có gì được đọc từ đầu vào."
+msgstr "Tạo một bản đồ vec-tơ mới rỗng và thoát. Không đọc gì từ đầu vào"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:150
 msgid "Don't expect a header when reading in standard format"
-msgstr "Không mong đợi tập tin header khi đọc từ định dạng chuẩn"
+msgstr "Không mong đợi header khi đọc từ định dạng chuẩn"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:154
 msgid "Do not create table in points mode"
-msgstr "Không tạo bảng ở chế độ các điểm."
+msgstr "Không tạo bảng ở chế độ các điểm"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:159
 msgid "Do not build topology in points mode"
@@ -9238,47 +8778,43 @@
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:164
 msgid "Only import points falling within current region (points mode)"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ nhập các điểm nằm trong vùng hiện tại (chế độ điểm)"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:178
-#, fuzzy
 msgid "Please specify reasonable number of lines to skip"
 msgstr "Vui lòng chỉ định số dòng bỏ qua hợp lý"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:181
-#, fuzzy
 msgid "Please specify z column"
 msgstr "Vui lòng chỉ định cột z"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:192
-#, fuzzy
 msgid "Please specify reasonable z column"
 msgstr "Vui lòng chỉ định cột z hợp lý"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:197
-#, fuzzy
 msgid "Column numbers must not be negative"
-msgstr "Độ chính xác không được là số âm"
+msgstr "Số hiệu cột không được là số âm"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:201 ../vector/v.edit/main.c:77
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open ASCII file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin đầu vào <%s>."
+msgstr "Không thể mở tập tin ASCII <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:253
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Maximum input row length: %d"
-msgstr "Số lần lặp lớn nhất: %d\n"
+msgstr "Chiều dài hàng đầu vào lớn nhất: %d"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:254
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Maximum number of columns: %d"
-msgstr "Số lần lặp lớn nhất: %d\n"
+msgstr "Số lượng cột lớn nhất: %d"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:255
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Minimum number of columns: %d"
-msgstr "Số lần lặp lớn nhất: %d\n"
+msgstr "Số lượng cột nhỏ nhất: %d"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:260
 msgid ""
@@ -9286,7 +8822,7 @@
 "(incorrect field separator?)"
 msgstr ""
 "số thứ tự cột x > số thứ tự cột sau cùng nhỏ nhất\n"
-"(dấu phân cách trường không đúng?)"
+"(dấu phân cách trường không đúng chăng?)"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:264
 msgid ""
@@ -9294,23 +8830,21 @@
 "(incorrect field separator?)"
 msgstr ""
 "số thứ tự cột y > số thứ tự cột sau cùng nhỏ nhất\n"
-"(dấu phân cách trường không đúng?)"
+"(dấu phân cách trường không đúng chăng?)"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:268
-#, fuzzy
 msgid ""
 "z column number > minimum last column number (incorrect field separator?)"
 msgstr ""
-"số thứ tự cột z > số thứ tự cột sau cùng nhỏ nhất\n"
-"(dấu phân cách trường không đúng?)"
+"số thứ tự cột z > số thứ tự cột sau cùng nhỏ nhất (dấu phân cách trường "
+"không đúng?)"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:273
-#, fuzzy
 msgid ""
 "cat column number > minimum last column number (incorrect field separator?)"
 msgstr ""
-"số thứ tự cột 'cat' > số thứ tự cột sau cùng nhỏ nhất\n"
-"(dấu phân cách trường không đúng?)"
+"số thứ tự cột 'cat' > số thứ tự cột sau cùng nhỏ nhất (dấu phân cách trường "
+"không đúng?)"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:279
 msgid "x column is not of number type"
@@ -9333,142 +8867,142 @@
 msgstr "Cột phạm trù không phải là kiểu số nguyên"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:414
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Number of columns defined (%d) does not match number of columns (%d) in input"
-msgstr "Số cột được định nghĩa (%d) không khớp với số cột (%d) ở đầu vào."
+msgstr "Số cột được định nghĩa (%d) không khớp với số cột (%d) ở đầu vào"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:442
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column number %d <%s> defined as double has only integer values"
-msgstr "Cột %d được định nghĩa là double chỉ chứa các giá trị số nguyên"
+msgstr ""
+"Cột %d <%s> được định nghĩa là kiểu double nhưng chỉ chứa các giá trị số "
+"nguyên"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:447
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column number %d <%s> defined as string has only integer values"
-msgstr "Cột %d được định nghĩa là chuỗi có các giá trị số nguyên"
+msgstr ""
+"Cột %d <%s> được định nghĩa là kiểu chuỗi nhưng chỉ có các giá trị số nguyên"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:455
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column number %d <%s> defined as integer has double values"
-msgstr "Cột %d được định nghĩa là số nguyên có giá trị double"
+msgstr ""
+"Cột %d <%ss> được định nghĩa là kiểu số nguyên nhưng lại có các giá trị kiểu "
+"double"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:460
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column number %d <%s> defined as string has double values"
-msgstr "Cột %d được định nghĩa là chuỗi có giá trị double"
+msgstr "Cột %d <%s> được định nghĩa là chuỗi nhưng lại có giá trị kiểu double"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:468
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column number %d <%s> defined as integer has string values"
-msgstr "Cột %d được định nghĩa là số nguyên có giá trị chuỗi"
+msgstr ""
+"Cột %d <%s> được định nghĩa là số nguyên nhưng lại có giá trị kiểu chuỗi"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:474
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Column number %d <%s> defined as double has string values"
-msgstr "Cột %d được định nghĩa là double có giá trị chuỗi"
+msgstr "Cột %d <%s> được định nghĩa là double nhưng lại có giá trị kiểu chuỗi"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:480
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Length of column %d <%s> (%d) is less than maximum value length (%d)"
-msgstr "Chiều dài của cột %d (%d) nhỏ hơn chiều dài giá trị tối đa (%d)"
+msgstr "Chiều dài cột %d <%s> (%d)  nhỏ hơn chiều dài giá trị lớn nhất (%d)"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/in.c:520
-#, fuzzy
 msgid "Populating table..."
-msgstr "Đang sao chép bảng..."
+msgstr "Đang gắn bảng..."
 
 #: ../vector/v.in.ascii/a2b.c:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading ASCII file: (bad type) [%s]"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi đọc tập tin ASCII: (kiểu tồi) [%s]"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/a2b.c:89
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading ASCII file: (unknown type) [%s]"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin ASCII: (không rõ kiểu) [%s]"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/a2b.c:102 ../vector/v.edit/a2b.c:136
-#, fuzzy
 msgid "End of ASCII file reached before end of coordinates"
-msgstr "Tập tin ASCII chứa các tọa độ chuyển đổi"
+msgstr "Đã kết thúc tập tin ASCII trước khi kết thúc tọa độ"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/a2b.c:112
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading ASCII file: (bad point) [%s]"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin ASCII: (điểm tồi) [%s]"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/a2b.c:143
-#, fuzzy
 msgid "End of ASCII file reached before end of categories"
-msgstr "Tập tin ASCII chứa các tọa độ chuyển đổi"
+msgstr "Kết thúc tập tin ASCII trước khi kết thúc các phạm trù"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/a2b.c:153
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading categories: [%s]"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc các phạm trù [%s]"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/points.c:83
-#, fuzzy
 msgid "Scanning input for column types..."
-msgstr "Đang xử lý các đường ainput (đầu vào a)..."
+msgstr "Đang quét đầu vào tìm các kiểu cột..."
 
 #: ../vector/v.in.ascii/points.c:165
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unparsable longitude value in column <%d>: %s"
-msgstr "Không thể tìm thấy tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể phân tách giá trị kinh độ trong cột <%d>: %s"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/points.c:184
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unparsable latitude value in column <%d>: %s"
-msgstr "Không thể tìm thấy tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể phân tách giá trị vĩ độ trong cột <%d>: %s"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/points.c:261
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Skipping %d of %d rows falling outside of current region"
-msgstr "Điểm bắt đầu %d nằm ngoài vùng hiện tại"
+msgstr "Bỏ qua %d trong số %d hàng nằm ngoài vùng hiện tại"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/points.c:289
-#, fuzzy
 msgid "Importing points..."
-msgstr "Đang trích các điểm..."
+msgstr "Đang nhập các điểm..."
 
 #: ../vector/v.in.ascii/head.c:22
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unexpected data in vector head:\n"
 "[%s]"
-msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgstr ""
+"Dữ liệu không mong đợi trong tiêu đề vec-tơ:\n"
+"
[%s]"
 
 #: ../vector/v.in.ascii/head.c:56
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown keyword <%s> in vector head"
-msgstr "Từ khóa [%s] không biết trong header của vector."
+msgstr "Từ khóa [%s] không biết trong tiêu đề vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:54
-#, fuzzy
 msgid "Creates points/segments from input vector lines and positions."
-msgstr "Tạo ra các điểm dọc theo các đường đầu vào."
+msgstr "Tạo ra các điểm/đoạn dọc theo các đường và địa điểm vec-tơ đầu vào."
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:57
-#, fuzzy
 msgid "Name of input vector map containing lines"
-msgstr "Bản đồ đầu vào chứa các đường"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ đầu vào chứa các đường"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:61
-#, fuzzy
 msgid "Name for output vector map where segments will be written"
-msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ đầu ra chứa các đoạn sẽ được ghi"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:137 ../vector/v.segment/main.c:177
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read input: %s"
-msgstr "Không thể đọc đầu vào từ %s"
+msgstr "Không thể đọc đầu vào: %s"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:147 ../vector/v.segment/main.c:186
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find line of cat %d"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Không tìm thấy đường có phạm trù %d"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:157
 #, c-format
@@ -9476,10 +9010,12 @@
 "Unable to get point on line: cat = %d offset = %f (line length = %.15g)\n"
 "%s"
 msgstr ""
+"Không thể lấy điểm tại đường: cat%d độ dịch = %f (chiều dài đường = %.15g)\n"
+"
%s"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:194
 msgid "End of segment > line length -> cut"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc đoạn > chiều dài đường -> cắt"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:200
 #, c-format
@@ -9487,40 +9023,40 @@
 "Unable to make line segment: cat = %d : %f - %f (line length = %.15g)\n"
 "%s"
 msgstr ""
+"Không thể tạo đoạn của đường: cat%d : %f - %f (chiều dài đường = %.15g)\n"
+"
%s"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:227
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d points read from input"
-msgstr "%-5d điểm được đọc và ghi vào đầu ra\n"
+msgstr "%d điểm được đọc từ đầu vào"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:228
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d points written to output map (%d lost)"
-msgstr "%d điểm được ghi vào bản đồ đầu ra\n"
+msgstr "%d điểm được ghi vào bản đồ đầu ra (%d bị mất)"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:230
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d lines read from input"
-msgstr "%-5d điểm được đọc và ghi vào đầu ra\n"
+msgstr "%d đường được đọc từ đầu vào"
 
 #: ../vector/v.segment/main.c:231
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d lines written to output map (%d lost)"
-msgstr "%d điểm được ghi vào bản đồ đầu ra\n"
+msgstr "%d đường được ghi vào bản đồ đầu ra (%d bị mất)"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid "vector, category"
-msgstr "vector, hình học"
+msgstr "vector, phạm trù"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:69
 msgid "Attach, delete or report vector categories to map geometry."
-msgstr ""
+msgstr "Gắn, xoá hoặc báo cáo các phạm trù vec-tơ về hình học bản đồ."
 
 #: ../vector/v.category/main.c:83
-#, fuzzy
 msgid "Action to be done"
-msgstr "Lệnh chỉnh sửa cần thực hiện."
+msgstr "Hành động cần thực hiện"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:84
 msgid ""
@@ -9530,38 +9066,49 @@
 "report (statistics), in shell style: layer type count min max;print;print "
 "category values, more cats in the same layer are separated by '/'"
 msgstr ""
+"add;thêm một phạm trù mới;del;xoá tất cả các phạm trù của một lớp cho trước;"
+"chlayer; thay đổi số hiệu của lớp (ví dụ layer=3,1 là thay đổi lớp 3 thành "
+"lớp 1);sum;thêm giá trị được chỉ định bởi tùy chọn cat vào giá trị phạm trù "
+"hiện tại; report;in báo cáo (thống ke6), theo kiểu shell: lớp kiểu đếm "
+"nhỏ_nhất lớn_nhất; print;in các giá trị phạm trù; nhiều hơn 1 cat trong cùng "
+"một lớp cách nhau bởi '/'"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:100
 msgid "Feature ids (by default all features are processed)"
 msgstr ""
+"Các số hiệu nhận diện đối tượng (theo mặc định tất cả các đối tượng được xử "
+"lý)"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:112
 msgid "Category increment"
-msgstr ""
+msgstr "Số gia phạm trù"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:116
 msgid "Shell script style, currently only for report"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu tập lệnh shell, hiện tại chỉ dùng cho report (báo cáo)"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:117
 msgid "Format: layer type count min max"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng: lớp kiểu đếm nhỏ_nhất lớn_nhất"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:135
 msgid ""
 "Database connection and attribute tables for concerned layers are not changed"
 msgstr ""
+"Kết nối  CSDL và các bảng thuộc tính của các lớp liên quan không bị thay đổi"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:153
 msgid ""
 "Invalid category number (must be equal to or greater than 0). Normally "
 "category number starts at 1."
 msgstr ""
+"Số hiệu phạm trù không hợp lệ (phải bằng hoặc lớn hơn 0). Thường thì số hiệu "
+"phạm trù bắt đầu bằng 1."
 
 #: ../vector/v.category/main.c:162
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d errors in id option"
-msgstr "%d lỗi trong tùy chọn 'cat'"
+msgstr "%d lỗi trong tùy chọn 'id'"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:183
 msgid "Too many layers for this operation"
@@ -9572,168 +9119,152 @@
 msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:190
-#, fuzzy
 msgid "Output vector wasn't entered"
-msgstr "Vector đầu ra chưa được nhập tên"
+msgstr "Vec-tơ đầu ra chưa được nhập tên"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:261 ../vector/v.delaunay2/main.c:154
-#, fuzzy
 msgid "Unable to calculate area centroid"
 msgstr "Không thể tính toán trọng tâm vùng"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d new centroids placed in output map"
-msgstr "%-5d trọng tâm được ghi vào tập tin đầu ra.\n"
+msgstr "%d trọng tâm mới được đặt vào bản đồ đầu ra"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:445
-#, fuzzy
 msgid "Layer/table"
-msgstr "Lớp '%s' không khả dụng"
+msgstr "Lớp/bảng"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:449
-#, fuzzy
 msgid "Layer"
-msgstr "Lớp %d"
+msgstr "Lớp"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:451
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "type       count        min        max\n"
-msgstr "Miền:     tối thiểu       tối đa\n"
+msgstr "kiểu       đếm      nhỏ_nhất    lớn_nhất\n"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:452
-#, fuzzy
 msgid "point"
-msgstr "các điểm"
+msgstr "điểm"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:456
 msgid "line"
-msgstr ""
+msgstr "đường"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:460
-#, fuzzy
 msgid "boundary"
-msgstr "Các_ranh_giới"
+msgstr "ranh giới"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:464
 msgid "centroid"
 msgstr "trọng tâm"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:468
-#, fuzzy
 msgid "area"
-msgstr "Vùng\n"
+msgstr "vùng"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:472
 msgid "all"
-msgstr ""
+msgstr "tất cả"
 
 #: ../vector/v.category/main.c:525
-#, fuzzy
 msgid "Copying attribute table(s)..."
-msgstr "CSDL, bảng thuộc tính"
+msgstr "Đang chép (các) bảng thuộc tính..."
 
 #: ../vector/v.category/main.c:531
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features modified."
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng bị thay đổi."
 
 #: ../vector/v.to.points/main.c:175
-#, fuzzy
 msgid "Create points along input lines in new vector with 2 layers."
-msgstr "Tạo ra các điểm dọc theo các đường đầu vào."
+msgstr "Tạo ra các điểm dọc theo các đường trong vec-tơ mới với 2 lớp."
 
 #: ../vector/v.to.points/main.c:182
-#, fuzzy
 msgid "Output vector map where points will be written"
-msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
 
 #: ../vector/v.to.points/main.c:194
-#, fuzzy
 msgid "Write line nodes"
-msgstr "Ghi các đỉnh của đường"
+msgstr "Ghi nốt của đường"
 
 #: ../vector/v.to.points/main.c:198
-#, fuzzy
 msgid "Write line vertices"
-msgstr "Ghi các đỉnh của đường"
+msgstr "Ghi đỉnh của đường"
 
 #: ../vector/v.to.points/main.c:202
-#, fuzzy
 msgid "Interpolate points between line vertices"
-msgstr "Nội suy các điểm giữa các đỉnh của đường."
+msgstr "Nội suy các điểm giữa các đỉnh của đường"
 
 #: ../vector/v.to.points/main.c:209
-#, fuzzy
 msgid "Maximum distance between points in map units"
-msgstr "Khoảng cách lớn nhất giữa các điểm tính theo đơn vị bản đồ."
+msgstr "Khoảng cách lớn nhất giữa các điểm tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.to.points/main.c:229
-#, fuzzy
 msgid "Use either -n or -v flag, not both"
-msgstr "Chọn hoặc cờ -n, hoặc cờ -s"
+msgstr "Chọn cờ -n hoặc -s, không được chọn cả hai"
 
 #: ../vector/v.to.points/main.c:384
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d points written to output vector map"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d điểm được ghi vào bản đồ vec-tơ đầu ra"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:73
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot allocate %d bytes of memory"
-msgstr "Không thể cấp phát con trỏ."
+msgstr "Không thể cấp phát %d byte bộ nhớ"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:92 ../display/d.text.freetype/main.c:327
 msgid "Unable to initialise FreeType"
 msgstr "Không thể khởi động FreeType"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:95
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find font '%s'\n"
-msgstr "Không thể tìm ra tập tin %s"
+msgstr "Không thể tìm ra phông '%s'\n"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:97
 #, c-format
 msgid "Font '%s' is not a FreeType font\n"
-msgstr ""
+msgstr "Phông '%s' không phải là kiểu phông FreeType\n"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:101
 msgid "Font file format is not supported by FreeType"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng tập tin phông chữ không được FreeType hỗ trợ"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:103
-#, fuzzy
 msgid "Font file can not be loaded"
-msgstr "Không thể mở tập tin SVG %s!"
+msgstr "Không thể nạp tập tin phông"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:112
-#, fuzzy
 msgid "Unable to set font size"
-msgstr "không thể thiết lập kích thước"
+msgstr "Không thể thiết lập cỡ phông"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:133
-#, fuzzy
 msgid "Cannot allocate more memory"
-msgstr "Không thể cấp phát con trỏ."
+msgstr "Không thể cấp phát thêm bộ nhớ"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:223
 #, c-format
 msgid ""
 "Cannot load overlap weights. Column %s is not of numeric type in table <%s>"
 msgstr ""
+"Không thể nạp các mức quan trọng khi chồng nhau. Cột %s trong bảng <%s> "
+"không phải kiểu số"
 
 #: ../vector/v.label.sa/labels.c:281
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot load glyph for '%c'"
-msgstr "Không thể lấy header cho %s"
+msgstr "Không thể nạp glyph cho '%c'"
 
 #: ../vector/v.label.sa/main.c:54 ../vector/v.label/main.c:61
 msgid "vector, paint labels"
-msgstr "vector, nhãn paint"
+msgstr "vec-tơ, nhãn vẽ"
 
 #: ../vector/v.label.sa/main.c:56
 msgid "Create optimally placed labels for vector map(s)"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo các nhãn được đặt một cách tối ưu cho (các) bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.label.sa/main.c:103 ../vector/v.label/main.c:79
 msgid "Name of attribute column to be used for labels"
@@ -9744,13 +9275,12 @@
 msgstr "Tên cho tập tin paint-label mới"
 
 #: ../vector/v.label.sa/main.c:117
-#, fuzzy
 msgid "Name of TrueType font (as listed in the fontcap)"
-msgstr "Đường dẫn đến phông TrueType (kể cả tên tập tin)"
+msgstr "Tên của phông TrueType (như được liệt kê trong fontcap)"
 
 #: ../vector/v.label.sa/main.c:130
 msgid "Icon size of point features (in map-units)"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ biểu tượng của các đối tượng điểm (tính theo đơn vị bản đồ)"
 
 #: ../vector/v.label.sa/main.c:149 ../vector/v.label.sa/main.c:159
 #: ../vector/v.label.sa/main.c:166 ../vector/v.label.sa/main.c:176
@@ -9765,7 +9295,7 @@
 #: ../raster/r.colors/main.c:215 ../raster/r.colors/main.c:220
 #: ../raster/r.colors/main.c:225 ../raster/r.colors/main.c:230
 msgid "Colors"
-msgstr ""
+msgstr "Màu"
 
 #: ../vector/v.label.sa/main.c:163 ../vector/v.label/main.c:181
 msgid "Width of highlight coloring"
@@ -9784,73 +9314,67 @@
 "Numeric column to give precedence in case of overlapping labels. The label "
 "with a smaller weight is hidden."
 msgstr ""
+"Cột kiểu số để cấp quyền ưu tiên trong trường hợp các nhãn chồng nhau. Nhãn "
+"có mức quan trọng thấp hơn sẽ bị ẩn đi."
 
 #: ../vector/v.label.sa/font.c:55
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: Unable to read font definition file; use the default"
-msgstr "%s: Không thể đọc tập tin định nghĩa FreeType; dùng giá trị mặc định"
+msgstr "%s: Không thể đọc tập tin định nghĩa phông; dùng mặc định"
 
 #: ../vector/v.label.sa/font.c:61
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: No font definition file"
-msgstr "%s: Không có tập tin định nghĩa Freetype"
+msgstr "%s: Không có tập tin định nghĩa phông"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:52
-#, fuzzy
 msgid "vector, import, database, points"
-msgstr "vector, nhập"
+msgstr "vec-tơ, nhập, CSDL, điểm"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:54
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates new vector (points) map from database table containing coordinates."
-msgstr "Tạo dữ liệu vector (điểm) mới từ bảng CSDL chứa các tọa độ."
+msgstr "Tạo bản đồ vec-tơ (điểm) mới từ bảng CSDL chứa các tọa độ."
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:58
 msgid "Input table name"
 msgstr "Tên bảng đầu vào"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:63 ../vector/v.in.db/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid "Connection"
-msgstr "Tương quan"
+msgstr "Kết nối"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Name of column containing x coordinate"
-msgstr "Tên của cột chứa thuộc tính w để nội suy"
+msgstr "Tên của cột chứa tọa độ x"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:77
-#, fuzzy
 msgid "Name of column containing y coordinate"
-msgstr "Tên của cột chứa thuộc tính w để nội suy"
+msgstr "Tên của cột chứa tọa độ y"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:81
-#, fuzzy
 msgid "Name of column containing z coordinate"
-msgstr "Tên của cột chứa thuộc tính w để nội suy"
+msgstr "Tên của cột chứa tọa độ z"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:86
-#, fuzzy
 msgid "Name of column containing category number"
-msgstr "Tên của cột chứa thuộc tính w để nội suy"
+msgstr "Tên của cột chứa số hiệu phạm trù"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:130
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Output vector map, table <%s> (driver: <%s>, database: <%s>) already exists"
-msgstr "Bảng vector đầu ra <%s> (trình đ.khiển: <%s>, CSDL: <%s>) đã có"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu ra <%s> (trình đ.khiển: <%s>, CSDL: <%s>) đã có"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:163 ../display/d.vect/attr.c:112
 #: ../display/d.vect.chart/plot.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open select cursor: '%s'"
 msgstr "Không thể mở con trỏ chọn: '%s'"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:173
-#, fuzzy
 msgid "Writing features..."
-msgstr "Đang trích ra các vùng..."
+msgstr "Đang ghi các đối tượng..."
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:180
 msgid "Key column must be integer"
@@ -9858,34 +9382,32 @@
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:188
 msgid "x/y/z column must be integer or double"
-msgstr "cột x/y/z phải là kiểu số nguyên hoặc double"
+msgstr "Cột x/y/z phải là kiểu số nguyên hoặc double"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:225 ../vector/v.extract/main.c:480
-#, fuzzy
 msgid "Unable to copy table"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể chép bảng"
 
 #: ../vector/v.in.db/main.c:235
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d points written to vector map."
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d điểm được ghi vào bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:80
 msgid "vector, raster, attribute table"
-msgstr "vector, raster, bảng thuộc tính"
+msgstr "vec-tơ, raster, bảng thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:82
-#, fuzzy
 msgid "Uploads raster values at positions of vector points to the table."
-msgstr "Tải các giá trị raster tại vị trí của các điểm vector vào bảng"
+msgstr "Nạp các giá trị raster tại vị trí của các điểm vec-tơ vào bảng."
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:87
 msgid "Name of input vector points map for which to edit attribute table"
-msgstr "Tên của bản đồ điểm vector đầu cần điều chỉnh bảng thuộc tính"
+msgstr "Tên của bản đồ điểm vec-tơ đầu vào để biên tập bảng thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:91
 msgid "Name of existing raster map to be queried"
-msgstr "Tên của các bản đồ raster hiện có để truy vấn"
+msgstr "Tên của bản đồ raster hiện có để truy vấn"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:100
 msgid "Column name (will be updated by raster values)"
@@ -9893,26 +9415,26 @@
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:161
 msgid "Raster type is integer and column type is float"
-msgstr "Rastertyp ist Integer und der Spaltentyp ist Fließkomma."
+msgstr "Kiểu raster là số nguyên và kiểu cột là float"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:164
 msgid "Raster type is float and column type is integer, some data lost!!"
 msgstr "Kiểu raster là float và kiểu cột là số nguyên, một số dữ liệu bị mất!!"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:244
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d points outside current region were skipped"
-msgstr "%d điểm nằm ngoài vùng hiện tại, bỏ qua"
+msgstr "%d điểm nằm ngoài vùng hiện tại bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d points without category were skipped"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "%d điểm không có phạm trù bị bỏ qua"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:302
 #, c-format
 msgid "More points (%d) of category %d, value set to 'NULL'"
-msgstr "Có thêm các điểm (%d) của phạm trù %d, giá trị thiết lập thành 'NULL'"
+msgstr "Nhiều điểm (%d) có phạm trù %d, giá trị thiết lập thành 'NULL'"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:367
 #, c-format
@@ -9922,17 +9444,17 @@
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:368
 #, c-format
 msgid "%d categories loaded from vector"
-msgstr "%d phạm trù được nạp từ dữ liệu vector"
+msgstr "%d phạm trù được nạp từ dữ liệu vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:369
 #, c-format
 msgid "%d categories from vector missing in table"
-msgstr "%d phạm trù từ dữ liệu vector bị thiếu trong bảng"
+msgstr "%d phạm trù từ dữ liệu vec-tơ bị thiếu trong bảng"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:370
 #, c-format
 msgid "%d duplicate categories in vector"
-msgstr "%d phạm trù lặp trong dữ liệu vector"
+msgstr "%d phạm trù lặp trong dữ liệu vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.what.rast/main.c:372 ../vector/v.distance/main.c:1132
 #, c-format
@@ -9945,123 +9467,111 @@
 msgstr "%d lỗi cập nhật"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:40
-#, fuzzy
 msgid "vector, metadata"
-msgstr "vector, nhập"
+msgstr "vec-tơ, mô tả dữ liệu"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:41
-#, fuzzy
 msgid "Updates vector map metadata."
-msgstr "raster, thống kê"
+msgstr "Cập nhật mô tả dữ liệu của bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:52
 msgid "Organization where vector map was created"
-msgstr ""
+msgstr "Tổ chức tạo ra bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:61
 msgid "Date of vector map digitization (e.g., \"15 Mar 2007\")"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày số hoá bản đồ vec-tơ (ví dụ \"15 Mar 2007\")"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:68
-#, fuzzy
 msgid "Person who created vector map"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ vector %s"
+msgstr "Người tạo bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:75
-#, fuzzy
 msgid "Vector map title"
-msgstr "Kiểu bản đồ vector"
+msgstr "Tiêu đề bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:83
 msgid "Date when the source map was originally produced"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày mà bản đồ nguồn được tạo ra ban đầu"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:89
 msgid "Vector map scale number (e.g., 24000)"
-msgstr ""
+msgstr "Con số chỉ tỷ lệ bản đồ vec-tơ (ví dụ 24000)"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:95
-#, fuzzy
 msgid "Vector map projection zone"
-msgstr "Kiểu bản đồ vector"
+msgstr "Múi phép chiếu của bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:102
 msgid "Vector map digitizing threshold number (e.g., 0.5)"
-msgstr ""
+msgstr "Con số chỉ ngưỡng số hoá bản đồ vec-tơ (ví dụ 0.5)"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:110
-#, fuzzy
 msgid "Text to append to the comment line of the map's metadata file"
 msgstr ""
-"Nội dung để đính kèm vào dòng kế tiếp trong tập tin metadata của bản đồ"
+"Nội dung đính thêm vào dòng chú giải của tập tin mô tả dữ liệu của bản đồ"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:118
 msgid ""
 "Command line to store into vector map history file (used for vector scripts)"
 msgstr ""
+"Dòng lệnh lưu trữ vào tập tin lịch sử của bản đồ vec-tơ (được dùng cho các "
+"tập lệnh vec-tơ)"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:122
 msgid "Replace comment instead of appending it"
-msgstr ""
+msgstr "Thay thế chú giải thay vì đính thêm vào"
 
 #: ../vector/v.support/main.c:188
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open history file for vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở con trỏ chọn: '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin lịch sử của bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Exports a GRASS vector map to SVG."
-msgstr "Xuất các tập tin vector GRASS thành định dạng tập tin DXF."
+msgstr "Xuất một bản đồ vec-tơ GRASS ra SVG."
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:78
-#, fuzzy
 msgid "Name for SVG output file"
-msgstr "Tên cho tập tin đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin SVG đầu ra"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Output type"
-msgstr "Bản đồ đầu ra"
+msgstr "Kiểu đầu ra"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:88
 msgid "Defines which feature-type will be extracted"
-msgstr ""
+msgstr "Xác định kiểu đối tượng nào sẽ được trích xuất"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Coordinate precision"
-msgstr "Tọa độ để truy vấn"
+msgstr "Độ chính xác tọa độ"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:103
-#, fuzzy
 msgid "Attribute(s) to include in output SVG"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster để đưa vào nhóm"
+msgstr "(Các) thuộc tính đưa vào tập tin SVG đầu ra"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:116
-#, fuzzy
 msgid "Precision must not be negative"
-msgstr "Độ chính xác không được là số âm"
+msgstr "Độ chính xác không được âm"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:119
-#, fuzzy
 msgid "Precision must not be higher than 15"
-msgstr "Độ chính xác không được cao hơn 15"
+msgstr "Độ chính xác không được lớn hơn 15"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:190
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open SVG file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể mở tập tin SVG <%s>"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:205
-#, fuzzy
 msgid "No areas found, skipping type=poly"
-msgstr "Không tìm thấy đường, bỏ qua type=line"
+msgstr "Không tìm thấy vùng, bỏ qua type=poly"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:242
 #, c-format
 msgid "Extracted %d areas"
-msgstr "%d vùng đã được trích ra"
+msgstr "Đã trích xuất %d vùng"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:248
 msgid "No points found, skipping type=point"
@@ -10070,7 +9580,7 @@
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:271
 #, c-format
 msgid "Extracted %d points"
-msgstr "%d điểm đã được trích ra..."
+msgstr "Đã trích xuất %d điểm"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:277
 msgid "No lines found, skipping type=line"
@@ -10079,7 +9589,7 @@
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:298
 #, c-format
 msgid "Extracted %d lines"
-msgstr "%d đường đã được trích ra"
+msgstr "Đã trích xuất %d đường"
 
 #: ../vector/v.out.svg/main.c:366
 #, c-format
@@ -10087,18 +9597,16 @@
 msgstr "Không thể chọn các thuộc tính cho phạm trù cat=%d"
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid "Removes outliers from vector point data."
-msgstr "Loại bỏ các đối tượng nằm ngoài từ dữ liệu điểm vector"
+msgstr "Loại bỏ các đối tượng ngoại lệ khỏi dữ liệu điểm vec-tơ."
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:79
 msgid "Name of output outlier vector map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đối tượng nằm ngoài đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ chứa đối tượng ngoại lệ ở đầu ra"
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Name of vector map for visualization in QGIS"
-msgstr "Tên của bản đồ vector để xem trong qgis"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ để xem trong QGIS "
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:95
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:110
@@ -10117,32 +9625,30 @@
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:109
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:138
 msgid "Tychonov regularization weight"
-msgstr "Trọng số phép chính quy hóa Tychonov"
+msgstr "Trọng số của phép chính quy hóa Tychonov"
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:116
 msgid "Threshold for the outliers"
-msgstr "Ngưỡng cho các đối tượng nằm ngoài"
+msgstr "Ngưỡng cho các đối tượng ngoại lệ"
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:126
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:183
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:157
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read name of database"
-msgstr "Không thể nào đọc được CSDL"
+msgstr "Không thể nào đọc tên CSDL"
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:129
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:186
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:160
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read name of driver"
-msgstr "Không thể đọc hàng %i\n"
+msgstr "Không thể đọc tên trình điều khiển"
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:167
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:228
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open vector map <%s> at the topological level"
-msgstr "Vector <%s> không thể mở được ở cấp tôpô"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s> ở cấp tôpô"
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:188
 #: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:151
@@ -10150,23 +9656,22 @@
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:359
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:176
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:190
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No database connection for driver <%s> is defined. Run db.connect."
 msgstr ""
 "Kết nối CSDL cho trình điều khiển <%s> không được định nghĩa. Hãy chạy db."
-"connect"
+"connect."
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:318
 msgid "It was impossible to create <Auxiliar_outlier_table>."
-msgstr "Không thể tạo <Auxiliar_outlier_table>."
+msgstr "Không thể nào tạo được <Auxiliar_outlier_table>."
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:345
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:687
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:335
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:370
-#, fuzzy
 msgid "Auxiliar table could not be dropped"
-msgstr "Không thể bỏ được bảng phụ (auxiliar table)"
+msgstr "Không thể bỏ bảng phụ (auxiliar table)"
 
 #: ../vector/lidar/v.outlier/outlier.c:73
 #: ../vector/lidar/v.outlier/outlier.c:114
@@ -10210,7 +9715,7 @@
 #: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:74
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:64
 msgid "vector, LIDAR"
-msgstr "vector, LIDAR"
+msgstr "vec-tơ, LIDAR"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:76
 msgid ""
@@ -10222,7 +9727,7 @@
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:89
 msgid "Name of the first pulse vector map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector xung đầu tiên"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ xung thứ nhất"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:96
 msgid "Threshold for cell object frequency in region growing"
@@ -10234,12 +9739,11 @@
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:155
 msgid "Setting regions and boxes"
-msgstr "Thiết lập các vùng và các 'hộp'"
+msgstr "Thiết lập các vùng và các khung"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:176
-#, fuzzy
 msgid "It was impossible to open table"
-msgstr "Không thể mở bảng"
+msgstr "Không thể nào mở được bảng"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:223
 #, c-format
@@ -10274,98 +9778,102 @@
 #, c-format
 msgid "%d are too many points. The cross validation would take too much time."
 msgstr ""
+"%d có quá nhiều điểm. Việc kiểm tra chéo sẽ mất thời gian hơn rất nhiều."
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:84
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d points read in region"
-msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
+msgstr "%d điểm được đọc trong vùng"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:88
 msgid ""
 "Maybe, it takes too long. It will depend on how many points you are "
 "considering."
 msgstr ""
+"Có lẽ mất quá nhiều thời gian. Điều tùy thuộc vào việc bạn xem xét bao nhiêu "
+"điểm."
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:117
 #, c-format
 msgid "CrossCorrelation: driver=%s db=%s"
-msgstr ""
+msgstr "CrossCorrelation (tương quan chéo): trình điều khiển=%s db=%s"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:134
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No records selected from table <%s> "
-msgstr "%d bản ghi được chọn từ bảng"
+msgstr "Không có bản ghi nào được chọn từ bảng <%s>"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:149
 #, c-format
 msgid ""
 "Too many splines (%d x %d). Consider changing spline steps \"sie=\" \"sin=\"."
 msgstr ""
+"Quá nhiều đường spline (%d x %d). Hãy cân nhắc việc thay đổi các bước "
+"spline  \"sie=\" \"sin=\"."
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:167
 #, c-format
 msgid "Begining cross validation with lambda_i=%.4f..."
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu kiểm tra chéo với lambda_i=%.4f..."
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:287
 #, c-format
 msgid "Mean = %.5lf"
-msgstr ""
+msgstr "Trung bình = %.5lf"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:288
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Root Means Square (RMS) = %.5lf"
-msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
+msgstr "Căn quân phương (RMS) = %.5lf"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:304
 msgid ""
 "Different number of splines and lambda_i values have been taken for the "
 "cross correlation"
 msgstr ""
+"Số lượng khác biệt giữa các spline và lambda_i đã được dùng cho phép tương "
+"quan chéo"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:306
 #, c-format
 msgid ""
 "The minimum value for the test (rms=%lf) was obtained with: lambda_i = %.3f"
 msgstr ""
+"Giá trị nhỏ nhất cho phép thử (rms=%lf) đã được thu thập với: lambda_i = %.3f"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:314
-#, fuzzy
 msgid "Results into a table:"
-msgstr "Tên bản đồ kết quả"
+msgstr "Các kết quả vào một bảng:"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:315
-#, fuzzy
 msgid " lambda    | mean        | rms         |"
-msgstr "| Ngắt                            |"
+msgstr "lambda    | trung bình   | rms       |"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:317
 #, c-format
 msgid " %-10.5f| %-12.4f| %-12.4f|"
-msgstr ""
+msgstr " %-10.5f| %-12.4f| %-12.4f|"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:325
-#, fuzzy
 msgid "No point lies into the current region"
-msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
+msgstr "Không có điểm nào nằm trong vùng hiện tại"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:79
-#, fuzzy
 msgid "Bicubic or bilinear spline interpolation with Tykhonov regularization."
-msgstr ""
-"Nội suy bậc ba kép hoặc song tuyến tính với phép chính quy hóa Tykhonov"
+msgstr "Nội suy spline bậc ba hoặc song tuyến với phép chính quy hóa Tykhonov."
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:85
 msgid "Find best parameters using a cross validation method"
 msgstr ""
+"Tìm các tham số tốt nhất bằng cách dùng một phương pháp kiểm chứng chéo"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:94
 msgid "Name of input vector map of sparse points"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào chứa các điểm thưa thớt"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ đầu vào chứa các điểm thưa thớt"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:128
 msgid "Spline type of interpolation"
-msgstr "Kiểu đường spline của phép nội suy"
+msgstr "Kiểu spline của phép nội suy"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:155
 msgid "Attribute table column with values to interpolate (if layer>0)"
@@ -10377,28 +9885,28 @@
 "It was not possible to drop <%s> table. Nothing will be done. Try to drop it "
 "manually."
 msgstr ""
+"Không thể bỏ bảng <%s>. Không thực hiện lệnh nào. Hãy thử bỏ kiểu thủ công."
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:217
-#, fuzzy
 msgid "Choose either vector or raster output, not both"
-msgstr "Cả đầu ra vector lẫn raster đều không thể "
+msgstr "Chọn đầu ra kiểu vec-tơ hoặc raster, không được chọn cả hai"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:220
 msgid "No raster nor vector output"
-msgstr "Không có đầu ra raster lẫn vector"
+msgstr "Không có đầu ra raster lẫn vec-tơ"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:234
 #, c-format
 msgid ""
 "No vector map to interpolate. Interpolation will be done with <%s> vector map"
 msgstr ""
-"Không có bản đồ vector để nội suy. Việc nội suy sẽ được thực hiện với bản đồ "
+"Không có bản đồ vector để nội suy. Phép nội suy sẽ được thực hiện với bản đồ "
 "<%s>"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:240
 #, c-format
 msgid "<%s> vector map will be interpolated"
-msgstr "<%s> bản đồ vector sẽ được nội suy"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> sẽ được nội suy"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:256
 #, c-format
@@ -10406,23 +9914,25 @@
 "Sorry, <%s> driver is not allowed for vector output in this module. Try with "
 "a raster output or other driver."
 msgstr ""
+"Xin lỗi, trình điều khiển <%s> không được phép dùng với đầu ra vec-tơ trong "
+"mô-đun này. Hãy thử với đầu ra raster hoặc trình điều khiển khác."
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:298
 msgid "Cannot read field info"
 msgstr "Không thể đọc thông tin trường"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:319
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] records selected from table"
-msgstr "%d bản ghi được chọn từ bảng"
+msgstr "[%d] bản ghi được chọn từ bảng"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:332
 msgid "Cross validation didn't finish correctly"
-msgstr ""
+msgstr "Phép kiểm chứng chéo đã không kết thúc đúng cách thức"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:345
 msgid "Cross Validation was success!"
-msgstr ""
+msgstr "Phép Kiểm chứng chéo đã thành công!"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:378
 #, c-format
@@ -10430,42 +9940,41 @@
 "Interpolation: The region resolution is too high: %d cells. Consider to "
 "change it."
 msgstr ""
+"Nội suy: Độ phân giải vùng quá cao: %d ô. Hãy cân nhắc việc thay đổi nó."
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:540
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Interpolation: (%d,%d): No record for point (cat = %d)"
-msgstr "Không có bản ghi cho đường (cat = %d)"
+msgstr "Nội suy: (%d,%d): Không có bản ghi cho điểm (cat = %d)"
 
 #: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:601
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Interpolation: Creating table: It was impossible to create table <%s>."
-msgstr "Không thể tạo %s."
+msgstr "Nội suy: Đang tạo bảng: Không thể nào tạo được bảng <%s>."
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Correction of the v.lidar.growing output. It is the last of the three "
 "algorithms for LIDAR filtering."
 msgstr ""
 "Hiệu chỉnh của đầu ra v.lidar.growing. Đây là bước cuối cùng trong ba thuật "
-"toán của phép lọc LIDAR"
+"toán của phép lọc LIDAR."
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:70
 msgid "Input observation vector map name (v.lidar.growing output)"
-msgstr "Tên tập tin vector quan sát đầu vào (đầu ra của v.lidar.growing)"
+msgstr "Tên bản đồ vec-tơ quan sát đầu vào (đầu ra của v.lidar.growing)"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:73
 msgid "Output classified vector map name"
-msgstr "Tên tập tin vector đã được phân loại đầu ra"
+msgstr "Tên bản đồ vec-tơ đã được phân loại đầu ra"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:82
-#, fuzzy
 msgid "Only 'terrain' points output vector map"
-msgstr "Tập tin vector chứa các điểm bắt đầu"
+msgstr "Chỉ bản đồ vec-tơ đầu ra kiểu điểm 'địa hình'"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:105
 msgid "Regularization weight in reclassification evaluation"
-msgstr "Trọng số chính quy hóa trong phép đánh giá phân loại lại"
+msgstr "Trọng số chính quy hóa trong đánh giá phép phân loại lại"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:113
 msgid "High threshold for object to terrain reclassification"
@@ -10490,7 +9999,7 @@
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:257
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:276
 msgid "read vector region map"
-msgstr "đọc bản đồ vùng vector"
+msgstr "đọc bản đồ vùng vec-tơ"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:262
 #, c-format
@@ -10499,7 +10008,7 @@
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:268
 msgid "Mean's calculation"
-msgstr "phép tính của trị trung bình"
+msgstr "Phép tính của trị trung bình"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:281
 msgid "Only TERRAIN points"
@@ -10507,11 +10016,11 @@
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:293
 msgid "M.Q. solution"
-msgstr "Giải pháp M.Q."
+msgstr "Phép giải M.Q."
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:315
 msgid "Correction and creation of terrain vector"
-msgstr "Hiệu chỉnh vào tạo vector địa hình"
+msgstr "Hiệu chỉnh vào tạo vec-tơ địa hình"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:333
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:368
@@ -10521,12 +10030,11 @@
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:72
 msgid "vector, LIDAR, edges"
-msgstr "vector, LIDAR, các mép"
+msgstr "vec-tơ, LIDAR, gờ"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:74
-#, fuzzy
 msgid "Detects the object's edges from a LIDAR data set."
-msgstr "Phát hiện mép của các đối tượng từ bộ dữ liệu LIDAR"
+msgstr "Phát hiện gờ của các đối tượng từ một bộ dữ liệu LIDAR"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:103
 msgid "Regularization weight in gradient evaluation"
@@ -10534,15 +10042,15 @@
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:112
 msgid "High gradient threshold for edge classification"
-msgstr "Ngưỡng gradient cao cho phép phân loại mép"
+msgstr "Ngưỡng gradient cao dùng cho phép phân loại gờ"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:121
 msgid "Low gradient threshold for edge classification"
-msgstr "Ngưỡng gradient thấp cho phép phân loại mép"
+msgstr "Ngưỡng gradient thấp dùng cho phép phân loại gờ"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:129
 msgid "Angle range for same direction detection"
-msgstr "Khoảng giá trị góc cho việc phát hiện hướng giống nhau"
+msgstr "Khoảng giá trị góc dùng cho việc phát hiện hướng giống nhau"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:138
 msgid "Regularization weight in residual evaluation"
@@ -10551,7 +10059,7 @@
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:194
 #, c-format
 msgid "It was impossible to create <%s> interpolation table in database."
-msgstr "Không thể tạo bảng nội suy <%s> trong CSDL."
+msgstr "Không thể nào tạo được bảng nội suy <%s> trong CSDL."
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:290
 msgid "Allocation memory for bilinear interpolation"
@@ -10563,343 +10071,319 @@
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:323
 msgid "Allocation memory for bicubic interpolation"
-msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy"
+msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy bậc ba"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:328
 msgid "Bicubic interpolation"
-msgstr "Phép nội suy bậc ba kép (bicubic)"
+msgstr "Phép nội suy bậc ba"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:342
-#, fuzzy
 msgid "Creating auxiliar table for archiving overlapping zones"
 msgstr "Đang tạo bảng phụ để lưu trữ các vùng chồng nhau"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:345
 #, c-format
 msgid "It was impossible to create <%s>."
-msgstr "Không thể tạo %s."
+msgstr "Không thể nào tạo được <%s>."
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:348
 msgid "Point classification"
 msgstr "Phép phân loại điểm"
 
 #: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:535
-#, fuzzy
 msgid "<Auxiliar_edge_table> created in database."
 msgstr "<Auxiliar_outlier_table> được tạo trong CSDL."
 
 #: ../vector/v.mapcalc/number.c:159
 msgid "Can't call bad num-function"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể gọi hàm num tồi"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/number.c:189
 #, c-format
 msgid "Bad arguments to numfunc %s"
-msgstr ""
+msgstr "Các đối số tồi cho hàm num (numfunc) %s"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/number.c:213
 #, c-format
 msgid "No function defined to perform ``number %c number''"
-msgstr ""
+msgstr "Không có hàm nào được định nghĩa để thực hiện ``số %c số''"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/number.c:216 ../vector/v.mapcalc/vector.c:304
 #, c-format
 msgid "No function defined to perform ``point %c point''"
-msgstr ""
+msgstr "Không có hàm nào được định nghĩa để thực hiện ``điểm %c điểm''"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/vector.c:244
-#, fuzzy
 msgid "Can't call bad function"
-msgstr "phép tính của trị trung bình"
+msgstr "Không thể gọi một hàm tồi"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/vector.c:281
 #, c-format
 msgid "Bad arguments to pointfunc %s"
-msgstr ""
+msgstr "Các đối số tồi cho hàm điểm (pointfunc) %s"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/map.c:67
 #, c-format
 msgid "Performing 1 arg map function on map %s"
-msgstr ""
+msgstr "Đang thực hiện hàm bản đồ đối số 1 trên bản đồ %s"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/map.c:78
 #, c-format
 msgid "Performing 2 arg map function on maps %s and %s"
-msgstr ""
+msgstr "Đang thực hiện hàm bản đồ đối số 2 trên bản đồ %s và %s"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/map.c:90
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Performing map %s + %s"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ %s"
+msgstr "Đang thực hiện bản đồ %s + %s"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/map.c:264
 msgid "Can't call bad map-function"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể gọi một hàm bản đồ tồi"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/map.c:276
 #, c-format
 msgid "Bad arguments to mapfunc %s (argc = %d)"
-msgstr ""
+msgstr "Các đối số tồi đối với hàm bản đồ %s (mapfunc) (argc = %d)"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/map.c:300
 #, c-format
 msgid "No function defined to perform map %c map"
-msgstr ""
+msgstr "Không có hàm nào được định nghĩa để thực hiện bản_đồ %c bản_đồ"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/any.c:116
 msgid "Can't call bad any-function"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể gọi một hàm bất kỳ tồi"
 
 #: ../vector/v.mapcalc/any.c:128
 #, c-format
 msgid "Bad arguments to anyfunc %s (argc = %d)"
-msgstr ""
+msgstr "Các đối số tồi cho hàm bất kỳ anyfunc %s (argc = %d)"
 
 #: ../vector/v.delaunay2/memory.c:21 ../vector/v.delaunay2/memory.c:27
 #: ../vector/v.delaunay2/memory.c:31 ../vector/v.delaunay2/memory.c:41
 #: ../vector/v.delaunay2/memory.c:49 ../vector/v.delaunay2/memory.c:61
 #: ../vector/v.delaunay2/memory.c:65 ../vector/v.delaunay2/main.c:123
-#, fuzzy
 msgid "Not enough memory."
-msgstr "Không đủ bộ nhớ cho az"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ"
 
 #: ../vector/v.delaunay2/memory.c:81
 msgid "All allocated edges have been used."
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các gờ đã định vị trí được sử dụng."
 
 #: ../vector/v.delaunay2/main.c:160
-#, fuzzy
 msgid "Unable to calculate area centroid z coordinate"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm vùng"
+msgstr "Không thể tính toán tọa độ z của trọng tâm vùng"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:64
-#, fuzzy
 msgid "vector, metadata, history"
-msgstr "vector, nhập"
+msgstr "vec-tơ, mô tả dữ liệu, lịch sử"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Outputs basic information about a user-specified vector map."
-msgstr ""
-"Xuất ra thông tin cơ bản về một lớp bản đồ raster do người dùng chỉ định."
+msgstr "Xuất ra thông tin cơ bản về một bản đồ vec-tơ do người dùng chỉ định."
 
 #: ../vector/v.info/main.c:75
 msgid "Print vector history instead of info"
-msgstr "In ra lịch sử của dữ liệu raster thay vì thông tin"
+msgstr "In ra lịch sử của dữ liệu vec-tơ thay vì thông tin"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:81
 msgid "Print types/names of table columns for specified layer instead of info"
 msgstr ""
-"In ra kiểu/tên các cột của bảng đối với lớp chỉ định thay vì in ra thông tin"
+"In ra kiểu/tên các cột của bảng của lớp chỉ định thay vì in ra thông tin"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:86 ../raster/r.info/main.c:90
-#, fuzzy
 msgid "Print map region only"
-msgstr "Chỉ in ra vùng của bản đồ raster"
+msgstr "Chỉ in ra vùng của bản đồ"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:91 ../raster/r.info/main.c:106
-#, fuzzy
 msgid "Print map title only"
-msgstr "Chỉ in ra kiểu bản đồ raster"
+msgstr "Chỉ in ra tiêu đề bản đồ"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Print topology information only"
-msgstr "In ra thông tin tôpô (chế độ gỡ lỗi)"
+msgstr "Chỉ in ra thông tin tôpô"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:197
 #, c-format
 msgid "Displaying column types/names for database connection of layer %d:"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày kiểu cột/tên của kết nối CSDL của lớp %d:"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:232
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Layer:           %s"
-msgstr "Xong!       "
+msgstr "Lớp:            %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:234
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mapset:          %s"
-msgstr "Bộ_bản_đồ:   %s\n"
+msgstr "Bộ bản đồ :    %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:236
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Location:        %s"
-msgstr "Location: %s\n"
+msgstr "Vị trí :             %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:238
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Database:        %s"
-msgstr "       %s"
+msgstr "CSDL:               %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:240
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Title:           %s"
-msgstr "Xong!       "
+msgstr "Tiêu đề:         %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:242
 #, c-format
 msgid "Map scale:       1:%d"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ bản đồ:    1:%d"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:244
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Map format:      %s"
-msgstr "       %s"
+msgstr "Định dạng bản đồ:   %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:246
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Name of creator: %s"
-msgstr "Tên của bản đồ raster"
+msgstr "Tên người tạo:  %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:248
 #, c-format
 msgid "Organization:    %s"
-msgstr ""
+msgstr "Tổ chức:          %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:251
 #, c-format
 msgid "Source date:     %s"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày gốc:           %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:256
 #, c-format
 msgid "  Type of Map:  %s (level: %i)        "
-msgstr ""
+msgstr "  Kiểu bản đồ: %s (cấp: %i)"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:264
 #, c-format
 msgid "  Number of points:       %-9ld       Number of areas:      %-9ld"
 msgstr ""
+"Số điểm:                        %-9ld      Số vùng:                    %-9ld"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:269
 #, c-format
 msgid "  Number of lines:        %-9ld       Number of islands:    %-9ld"
 msgstr ""
+"Số đường                    %-9ld          Số đảo:                   %-9ld"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:274
 #, c-format
 msgid "  Number of boundaries:   %-9ld       Number of faces:      %-9ld"
 msgstr ""
+"  Số ranh giới:                    %-9ld        Số bề mặt:               %-"
+"9ld"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:279
 #, c-format
 msgid "  Number of centroids:    %-9ld       Number of kernels:    %-9ld"
 msgstr ""
+"  Số trọng tậm:             %-9ld        Số nha6n:                    %-9ld"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:284
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "  Map is 3D:              %s"
-msgstr "| Bắt các đỉnh                      |"
+msgstr "Bản đồ có kiểu 3D:    %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:287
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "  Number of dblinks:      %-9ld"
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"  Số điểm: %d\n"
+msgstr "  Số liên kết CSDL:          %-9ld"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:292
 #, c-format
 msgid "                No topology present"
-msgstr ""
+msgstr "               Không có tôpô hiện diện"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:300
 #, c-format
 msgid "        Projection: %s (zone %d)"
-msgstr ""
+msgstr "        Phép chiếu: %s (múi %d)"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:303
 #, c-format
 msgid "        Projection: %s"
-msgstr ""
+msgstr "         Phép chiếu: %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:328
 #, c-format
 msgid "  Digitization threshold: %s"
-msgstr ""
+msgstr "   Ngưỡng số hoá:         %s"
 
 #: ../vector/v.info/main.c:330
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "  Comments:"
-msgstr "trị tr.bình"
+msgstr "   Chú thích:"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:117
 msgid ""
 "Finds the nearest element in vector map 'to' for elements in vector map "
 "'from'."
 msgstr ""
+"Tìm thành phần trong bản đồ vec-tơ 'to' gần nhất với các thành phần trong "
+"bản đồ  vec-tơ 'from'"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:121
-#, fuzzy
 msgid "Name of existing vector map (from)"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên của bản đồ vector hiện có\n"
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên của tập tin vector hiện có"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ hiện có (from)"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:122 ../vector/v.distance/main.c:134
 #: ../vector/v.distance/main.c:146
-#, fuzzy
 msgid "From"
-msgstr "Từ kiểu"
+msgstr "Từ"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:126
-#, fuzzy
 msgid "Name of existing vector map (to)"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên của bản đồ vector hiện có\n"
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên của tập tin vector hiện có"
+msgstr "Tên của tập tin vector hiện có (to)"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:127 ../vector/v.distance/main.c:141
 #: ../vector/v.distance/main.c:151 ../vector/v.distance/main.c:207
 msgid "To"
-msgstr ""
+msgstr "Đến"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:133
-#, fuzzy
 msgid "Feature type (from)"
-msgstr "Kiểu đối tượng"
+msgstr "Kiểu đối tượng (from)"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:140
-#, fuzzy
 msgid "Feature type (to)"
-msgstr "Kiểu đối tượng"
+msgstr "Kiểu đối tượng (to)"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:145
-#, fuzzy
 msgid "Layer number (from)"
-msgstr "Lớp số"
+msgstr "Lớp số (from)"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:150
-#, fuzzy
 msgid "Layer number (to)"
-msgstr "Lớp số"
+msgstr "Lớp số (to)"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:156
-#, fuzzy
 msgid "Name for output vector map containing lines connecting nearest elements"
-msgstr "Bản đồ vector mới chứa các đường kết nối các yếu tố gần nhất"
+msgstr ""
+"Tên của bản đồ vec-tơ đầu ra chứa các đường kết nối các thành phần gần nhất"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:164
 msgid "Maximum distance or -1 for no limit"
-msgstr "Khoảng cách tối đa hoặc nhập -1 để chỉ không giới hạn"
+msgstr "Khoảng cách lớn nhất hoặc nhập -1 để chỉ không giới hạn"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:171
-#, fuzzy
 msgid "Minimum distance or -1 for no limit"
-msgstr "Khoảng cách tối đa hoặc nhập -1 để chỉ không giới hạn"
+msgstr "Khoảng cách nhỏ nhất hoặc nhập -1 để chỉ không giới hạn"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:180
 msgid "Values describing the relation between two nearest features"
-msgstr ""
+msgstr "Các giá trị mô tả mối liên hệ giữa hai đối tượng gần nhất"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:182
-#, fuzzy
 msgid ""
 "cat;category of the nearest feature;dist;minimum distance to nearest feature;"
 "to_x;x coordinate of the nearest point on 'to' feature;to_y;y coordinate of "
@@ -10910,65 +10394,56 @@
 "counterclockwise, in radians, which is between -PI and PI inclusive;to_attr;"
 "attribute of nearest feature given by to_column option"
 msgstr ""
-"Các giá trị mô tả mối liên hệ giữa hai đối tượng gần nhất:\n"
-"\tcat - phạm trù của đối tượng gần nhất\n"
-"\tdist - khoảng cách tối thiểu đến đối tượng gần nhất\n"
-"\tto_x - tọa độ x của điểm gần nhất đến đối tượng 'to' (đến)\n"
-"\tto_y - tọa độ y của điểm gần nhất đến đối tượng 'to' (đến)\n"
-"\tto_along - khoảng cách đến điểm gần nhất trên đối tượng 'from' dọc theo "
-"đối tượng tuyến tính\n"
-"\tto_angle - góc của đối tượng tuyến tính trong điểm gần nhất, ngược chiều "
-"kim đồng hồ từ trục x dương, tính theo radian, nằm trong khoảng -PI và PI\n"
-"\tto_attr - thuộc tính của đối tượng gần nhất được cung cấp bởi tùy chọn "
-"to_column"
+"cat; phạm trù của đối tượng gần nhất;dist;khoảng cách nhỏ nhất đến đối tượng "
+"gần nhất;to_x;tọa độ x của điểm gần nhất trên đối tượng 'to' (đến);to_y;tọa "
+"độ y của điểm gần nhất trên đối tượng 'to' (đến);to_along;khoảng cách giữa "
+"điểm/trọng tâm trong bản đồ 'from (từ) và điểm bắt đầu của đối tượng tuyến "
+"tính trong bản đồ 'to' (đến), dọc theo đối tượng tuyến tính này;to_angle;góc "
+"của đối tượng tuyến tính trong bản đồ 'to' (đến) và trục x dương, tại vị trí "
+"của đểm/trọng tâm trong bản đồ 'from' (đến), ngược chiều kim đồng hồ, tính "
+"theo radian, nằm trong khoảng -PI và PI;to_attr;thuộc tính của đối tượng gần "
+"nhất được cung cấp bởi tùy chọn to_column"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:200
 msgid ""
 "Column name(s) where values specified by 'upload' option will be uploaded"
 msgstr ""
-"(Các) tên cột chứa các giá trị được chỉ định bởi tùy chọn 'upload' sẽ được "
-"tải lên"
+"Tên các cột chứa các giá trị được chỉ định bởi tùy chọn 'upload' sẽ được tải "
+"lên"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:201
 msgid "From_map"
-msgstr ""
+msgstr "Bản_đồ_từ"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:206
 msgid "Column name of nearest feature (used with upload=to_attr)"
 msgstr "Tên cột của đối tượng gần nhất (được dùng với upload=to_attr)"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:212
-#, fuzzy
 msgid "Name of table created for output when the distance to all flag is used"
-msgstr "Tên của bảng được tạo cho đầu ra khi cờ -a được sử dụng"
+msgstr ""
+"Tên của bảng được tạo cho đầu ra khi cờ 'khoảng cách đến tất cả' được dùng"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:217
-#, fuzzy
 msgid "Print output to stdout, don't update attribute table"
 msgstr ""
-"In đầu ra tại stdout, không cập nhật bảng thuộc tính. Cột đầu tiên luôn là "
-"phạm trù của đối tượng 'from' được gọi from_cat"
+"In đầu ra tại stdout (đầu ra tiêu chuẩn), không cập nhật bảng thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:219
-#, fuzzy
 msgid "First column is always category of 'from' feature called from_cat"
-msgstr ""
-"In đầu ra tại stdout, không cập nhật bảng thuộc tính. Cột đầu tiên luôn là "
-"phạm trù của đối tượng 'from' được gọi from_cat"
+msgstr "Cột đầu tiên luôn là phạm trù của đối tượng 'from' được gọi from_cat"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:224
 msgid "Calculate distances to all features within the threshold"
-msgstr ""
+msgstr "Tính các khoảng cách đến tất cả các đối tượng nằm trong ngưỡng"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:225
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The output is written to stdout but may be uploaded to a new table created "
 "by this module. From categories are may be multiple."
 msgstr ""
-"Tính khoảng cách đến tất cả các đối tượng ở trong ngưỡng. Đầu ra được ghi "
-"tại stdout nhưng có thể được tải vào một bảng mới do module này tạo ra. Các "
-"phạm trù 'from' có thể là dạng 'đa' (multiple)."
+"Đầu ra được ghi ra stdout nhưng có thể được tải vào một bảng mới do module "
+"này tạo ra. Các phạm trù 'from' có thể là dạng 'đa' (multiple)."
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:276
 msgid "to_column option missing"
@@ -10983,45 +10458,41 @@
 msgstr "Không đủ tên cột"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:302
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> is not in user mapset and cannot be updated"
 msgstr ""
-"Vector 'from' không ở trong bộ bản đồ của người dùng và không thể được cập "
-"nhật"
+"Bản đồ vec-tơ <%s> không ở trong bộ bản đồ của người dùng và không thể được "
+"cập nhật"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:383
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open default database"
 msgstr "Không thể mở CSDL mặc định"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:439
-#, fuzzy
 msgid "Incompatible column types"
 msgstr "Các kiểu cột không tương thích"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:512
-#, fuzzy
 msgid "Finding nearest lines..."
-msgstr "Đang tìm các nhóm hướng dẫn..."
+msgstr "Đang tìm các đường gần nhất..."
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:642
-#, fuzzy
 msgid "Finding nearest areas..."
-msgstr "Đang tìm các nhóm hướng dẫn..."
+msgstr "Đang tìm các vùng gần nhất..."
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:714
 #, c-format
 msgid "More cats found in to_layer (area=%d)"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm thấy nhiều cat trong to_layer (vùng=%d)"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:855
 msgid "DATETIME type not yet supported, no attributes will be uploaded"
 msgstr "Kiểu DATETIME chưa được hỗ trợ, thuộc tính sẽ không được tải vào"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:1104
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d categories with more than 1 feature in vector map <%s>"
-msgstr "%d phạm trù với nhiều hơn 1 đối tượng trong 'from'"
+msgstr "%d phạm trù với nhiều hơn 1 đối tượng trong bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:1107
 #, c-format
@@ -11046,7 +10517,7 @@
 #: ../vector/v.distance/main.c:1123
 #, c-format
 msgid "%d categories read from the map"
-msgstr "%d phạm được đọc từ bản đồ"
+msgstr "%d phạm trù được đọc từ bản đồ"
 
 #: ../vector/v.distance/main.c:1125
 #, c-format
@@ -11065,21 +10536,19 @@
 
 #: ../vector/v.type/main.c:48
 msgid "Change the type of geometry elements."
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi kiểu của các thành phần hình học."
 
 #: ../vector/v.type/main.c:62
-#, fuzzy
 msgid "Feature type to convert from"
-msgstr "Kiểu đối tượng"
+msgstr "Kiểu đối tượng để chuyển đổi từ đó"
 
 #: ../vector/v.type/main.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Feature type to convert to"
-msgstr "Kiểu đối tượng"
+msgstr "Kiểu đối tượng chuyển đổi đến đó"
 
 #: ../vector/v.type/main.c:77
 msgid "Pairs for input and output type separated by comma"
-msgstr ""
+msgstr "Các cặp kiểu đầu vào và đầu ra cách nhau bởi dấu phẩy"
 
 #: ../vector/v.type/main.c:79
 msgid ""
@@ -11087,149 +10556,138 @@
 "\t\tExample1: line,boundary\n"
 "\t\tExample2: line,boundary,point,centroid"
 msgstr ""
+"<input_type1>,<output_type1>,<input_type2>,<output_type2>,...\n"
+"\t\tVí dụ 1: line,boundary\n"
+"\t\tVí dụ 2: line,boundary,point,centroid"
 
 #: ../vector/v.type/main.c:92
-#, fuzzy
 msgid "Nothing to do"
-msgstr "Không tìm thấy gì cả.\n"
+msgstr "Không có gì để thực hiện"
 
 #: ../vector/v.type/main.c:141 ../vector/v.type/main.c:174
-#, fuzzy
 msgid "Incompatible types"
-msgstr "Các kiểu cột không tương thích"
+msgstr "Các kiểu không tương thích"
 
 #: ../vector/v.type/main.c:186
-#, fuzzy
 msgid "Not enough types"
-msgstr "Không đủ tên cột"
+msgstr "Không đủ số kiểu"
 
 #: ../vector/v.type/main.c:189
-#, fuzzy
 msgid "Odd number of types"
-msgstr "Số bước không hợp lệ: %s"
+msgstr "Số lượng kiểu lẻ"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:290
 msgid "Uses a GRASS vector points map to produce a convex hull vector map."
 msgstr ""
+"Dùng một bản đồ điểm vec-tơ của GRASS để tạo ra một bản đồ vec-tơ bao lồi."
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:293
-#, fuzzy
 msgid "Name of input vector points map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ vector điểm đầu vào"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:296
-#, fuzzy
 msgid "Name of output vector area map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ vector vùng đầu ra"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:301
-#, fuzzy
 msgid "Use all vector points (do not limit to current region)"
-msgstr ""
-"Bản đồ vector bắt đầu <%s> không chứa các điểm nằm trong vùng hiện tại."
+msgstr "Dùng tất cả các điểm vec-tơ (không giới hạn theo vùng hiện tại)"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:306
 msgid "Create a 'flat' 2D hull even if the input is 3D points"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một bao 2D 'phẳng' ngay cả khi đầu vào là các điểm 3D"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:322 ../vector/v.hull/main.c:347
 #: ../vector/v.hull/main.c:352
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot open vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ điểm vector <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:328
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error loading vector points map <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ điểm vector <%s>"
+msgstr "Lỗi khi đang nạp bản đồ điểm vec-tơ <%s>"
 
 #: ../vector/v.hull/main.c:331
-#, fuzzy
 msgid "Convex hull calculation requires at least three points"
-msgstr "Tùy chọn này cần có tối thiểu hai cột"
+msgstr "Việc tính toán bao đòi hỏi ít nhất ba điểm"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:91
-#, fuzzy
 msgid "vector, extract"
-msgstr "vector, xuất dữ liệu"
+msgstr "vec-tơ, trích xuất"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:93
 msgid ""
 "Selects vector objects from an existing vector map and creates a new map "
 "containing only the selected objects."
 msgstr ""
+"Chọn các đối tượng vec-tơ từ một bản đồ vec-tơ hiện có và tạo một bản đồ mới "
+"chỉ chứa các đối tượng được chọn."
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:98
-#, fuzzy
 msgid "Dissolve common boundaries (default is no)"
-msgstr "Nhập ranh giới chung (mặc định là không)"
+msgstr "Hoà tan các ranh giới chung (mặc định là không)"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:102
 msgid "Do not copy table (see also 'new' parameter)"
 msgstr "Đừng sao chép bảng (xem thêm tham số 'new')"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:116
-#, fuzzy
 msgid "Types to be extracted"
-msgstr "Tập tin raster cần nhập"
+msgstr "Các kiểu cần trích xuất"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:122
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Layer number (if -1, all features in all layers of given type are extracted)"
 msgstr ""
-"Lớp số. Nếu là -1, tất cả các đối tượng trong tất cả các lớp có kiểu được "
-"chọn sẽ được trích ra."
+"Lớp số (nếu là -1, tất cả các đối tượng trong tất cả các lớp có kiểu được "
+"chọn sẽ được trích ra)"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:136
-#, fuzzy
 msgid "Input text file with category numbers/number ranges to be extracted"
-msgstr "Tập tin văn bản với số phạm trù/số khoảng giá trị "
+msgstr ""
+"Tập tin văn bản đầu vào với số phạm trù/số khoảng giá trị cần trích xuất"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:137
-#, fuzzy
 msgid "If '-' given reads from standard input"
-msgstr ""
-"Tập tin ASCII cần chuyển đổi thành tập tin vector nhị phân, nếu không cung "
-"cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+msgstr "Nếu là '-' thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:145
 msgid "Number of random categories matching vector objects to extract"
-msgstr ""
+msgstr "Số phạm trù ngẫu nhiên khớp với các đối tượng vec-tơ để trích xuất"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:147
 msgid "Number must be smaller than unique cat count in layer"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng phải nhỏ hơn số phạm trù đơn trị đếm được trong lớp"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:156
-#, fuzzy
 msgid "Enter -1 to keep original categories or the desired NEW category value"
-msgstr ""
-"Nhập -1 để giữ phạm trù gốc hoặc giá trị phạm trù MỚI mong muốn. nếu new >= "
-"0, bảng không được sao chép."
+msgstr "Nhập -1 để giữ phạm trù gốc hoặc giá trị phạm trù MỚI mong muốn"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:157
 msgid "If new >= 0, table is not copied"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu >=0, bảng không được sao chép"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:175
 msgid ""
 "List, file, where and random options are exclusive. Please specify only one "
 "of them"
 msgstr ""
+"Liệt kê, tập tin, trong đó các tùy chọn 'shere' và 'random' loại trừ nhau. "
+"Chỉ chọn một trong hai"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:228
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Category value in '%s' not valid"
-msgstr "Giá trị phạm trù trong <%s> không hợp lệ"
+msgstr "Giá trị phạm trù trong '%s' không hợp lệ"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:244
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Process file <%s> for category numbers"
-msgstr "xử lý tập tin <%s> về số phạm trù\n"
+msgstr "Xử lý tập tin <%s> để lấy số phạm trù"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:249
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open specified file <%s>"
 msgstr "Không thể mở tập tin <%s> được chỉ định"
 
@@ -11239,20 +10697,21 @@
 msgstr "Mục văn bản bị bỏ qua: %s"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:297
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d categories loaded from table <%s>"
-msgstr "%d phạm trù được nạp từ bảng"
+msgstr "%d phạm trù được nạp từ bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:312
 msgid ""
 "This map has no categories attached. Use v.category to attach categories to "
 "this vector map."
 msgstr ""
+"Bản đồ này không có các phạm trù được gắn vào. dùng v.categgory để gắn các "
+"phạm trù vào bản đồ vec-tơ này."
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:318
-#, fuzzy
 msgid "Please specify random number larger than 0"
-msgstr "Vui lòng chỉ định số dòng bỏ qua hợp lý"
+msgstr "Vui lòng chỉ định số lượng ngẫu nhiên lớn hơn 0"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:322
 #, c-format
@@ -11260,6 +10719,8 @@
 "Random category count must be smaller than feature count. There are only %d "
 "features of type(s): %s"
 msgstr ""
+"Số đếm phạm trù ngẫu nhiên phải nhỏ hơn số đối tượng đếm được. Chỉ có %d đối "
+"tượng thuộc (các) kiểu: %s"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:345
 #, c-format
@@ -11267,128 +10728,132 @@
 "Random category count is larger or equal to uniq \"%s\" feature category "
 "count %d"
 msgstr ""
+"Số đếm phạm trù ngẫu nhiên lớn hơn hoặc bằng số lượng đơn trị \"%s\" phạm "
+"trù đối tượng đếm %d"
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:382
-#, fuzzy
 msgid "Extracting features..."
-msgstr "Đang trích ra các vùng..."
+msgstr "Đang trích ra các đối tượng..."
 
 #: ../vector/v.extract/main.c:497
-#, fuzzy
 msgid "Removing duplicate centroids..."
-msgstr "Loại bỏ các trọng tâm lặp..."
+msgstr "Đang loại bỏ các trọng tâm lặp..."
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:58
 #, c-format
 msgid "Init costs from node %d"
-msgstr ""
+msgstr "Chi phí init (khởi tạo) từ nốt %d"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:347
 msgid "Create Steiner tree for the network and given terminals"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo cây Steiner cho mạng lưới và các đầu cuối cho trước"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:349
 msgid ""
 "Note that 'Minimum Steiner Tree' problem is NP-hard and heuristic algorithm "
 "is used in this module so the result may be sub optimal"
 msgstr ""
+"Lưu ý rằng bài toán 'Cây Steiner Nhỏ nhất' là NP-hard và thuật toán tìm kiếm "
+"được sử dụng trong mô-đun này do vậy kết quả có thể không tối ưu"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:369
 msgid "Node layer (used for terminals)"
-msgstr ""
+msgstr "Lớp nốt (được dùng cho các đầu cuối)"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:381
 msgid "Categories of points on terminals (layer is specified by nlayer)"
 msgstr ""
+"Các phạm trù của các điểm trên các đầu cuối (lớp được chỉ định theo nlayer)"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:389
-#, fuzzy
 msgid "Number of steiner points (-1 for all possible)"
-msgstr "(Các) tập tin vector chồng điểm"
+msgstr "Số lượng các điểm Steiner (nhập -1 dùng tất cả các điểm có thể)"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:453
-#, fuzzy
 msgid "Not enough terminals (< 2)"
-msgstr "Không đủ tên cột"
+msgstr "Không đủ số đầu cuối (< 2)"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:459
 msgid "Requested number of Steiner points > than possible"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng các điểm Steiner cần thiết lớn hơn số lượng có thể"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:511
 #, c-format
 msgid "Terminal at node [%d] cannot be connected to terminal at node [%d]"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu cuối tại nốt [%d] không thể kết nối được vào đầu cuối tại nốt [%d]"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:527
 #, c-format
 msgid ""
 "[%d] (not reachable) nodes removed from list of Steiner point candidates"
 msgstr ""
+"[%d] nốt (không chạm đến được) bị loại bỏ khỏi danh sách các ứng viên điểm "
+"Steiner"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:532
 #, c-format
 msgid "MST costs = %f"
-msgstr ""
+msgstr "Các chi phí MST = %f"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:538
 #, c-format
 msgid "Search for [%d]. Steiner point"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm [%d]. Điểm Steiner"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:559
 #, c-format
 msgid "Steiner point at node [%d] was added to terminals (MST costs = %f)"
 msgstr ""
+"Điểm Steiner tại nốt [%d] đã được thêm vào các đầu cuối (các chi phí MST = %"
+"f)"
 
 #: ../vector/v.net.steiner/main.c:571
 msgid "No Steiner point found -> leaving cycle"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy điểm Steiner -> thoát khỏi chu kỳ"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:55
-#, fuzzy
 msgid "vector, editing, geometry"
-msgstr "vector, hình học"
+msgstr "vect-tơ, biên tập, hình học"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:56
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Edits a vector map, allows adding, deleting and modifying selected vector "
 "features."
 msgstr ""
-"Chỉnh sửa một bản đồ vector; cho phép thêm, xóa và thay đổi các đối tượng "
-"trong một bản đồ vector."
+"Chỉnh sửa một bản đồ vec-tơ; cho phép thêm, xóa và thay đổi các đối tượng "
+"vec-tơ được chọn."
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:65
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to get category list <%s>"
-msgstr "Không hiển thị số lượng phạm trù"
+msgstr "Không thể lấy danh sách phạm trù <%s>"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:93 ../vector/v.in.ogr/main.c:332
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> already exists"
-msgstr "LỖI: <%s> đã có\n"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> đã có"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:148
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Unable to open vector map <%s> as the background map. It is given as vector "
 "map to be edited."
-msgstr "Vector <%s> không thể mở được ở cấp tôpô"
+msgstr ""
+"Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s> làm bản đồ nền. Nó được cung cấp dưới dạng "
+"bản đồ vec-tơ cần chỉnh sửa."
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:163
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Background vector map <%s> registered"
-msgstr "Không thể mở tập tin vector <%s> trong <%s>"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ nền <%s> được đăng ký"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:203
-#, fuzzy
 msgid "Selecting features..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang chọn các đối tượng..."
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:215
 msgid "No features selected, nothing to edit"
-msgstr ""
+msgstr "Không có đối tượng nào được chọn, không có gì để chỉnh sửa"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:223
 #, c-format
@@ -11396,68 +10861,71 @@
 "Vector map <%s> is not 3D. Tool '%s' requires 3D vector map. Please convert "
 "the vector map to 3D using e.g. %s."
 msgstr ""
+"Bản đồ vec-tơ <%s> không phải là 3D. Công cụ '%s' đòi hỏi phải có bản đồ vec-"
+"tơ 3D. Vui lòng chuyển đổi bản đồ vec-tơ thành 3D, ví dụ như bằng cách dùng %"
+"s."
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:261
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features added"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng được thêm vào"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:263 ../vector/v.edit/main.c:284
 #: ../vector/v.edit/main.c:292 ../vector/v.edit/main.c:317
 #: ../vector/v.edit/main.c:354
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Threshold value for snapping is %.2f"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Giá trị ngưỡng để bắt điểm là %.2f"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:272
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d boundaries closed"
-msgstr "%-5d đường 'chết' bị bỏ qua\n"
+msgstr "%d ranh giới khép kín"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:279
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features deleted"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng bị xoá"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:287
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features moved"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng được di chuyển"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:296
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d vertices moved"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đỉnh được di chuyển"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:300
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d vertices added"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đỉnh được thêm vào"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:304
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d vertices removed"
-msgstr "%-5d trọng tâm được đọc\n"
+msgstr "%d đỉnh bị loại bỏ"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:314
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d lines broken"
-msgstr "%-5d đường được đọc vào bộ nhớ\n"
+msgstr "%d đường bị ngắt"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:320
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d lines connected"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đường được nối"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:324
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d lines merged"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đường được gộp"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:332 ../vector/v.edit/main.c:336
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features modified"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng được thay đổi"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:341
 #, c-format
@@ -11465,96 +10933,93 @@
 "Multiple background maps were given. Selected features will be copied only "
 "from vector map <%s>."
 msgstr ""
+"Nhiều bản đồ nền được cung cấp. Các đối tượng được chọn sẽ chỉ được chép từ "
+"bản đồ vec-tơ <%s>."
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:351
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features copied"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng được sao chép"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:360
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d lines flipped"
-msgstr "%-5d đường 'chết' bị bỏ qua\n"
+msgstr "%d đường được lật"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:380
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d lines labeled"
-msgstr "%-5d đường 'chết' bị bỏ qua\n"
+msgstr "%d đường được gán nhãn"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:387
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d features converted"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đối tượng được chuyển đổi"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:390
-#, fuzzy
 msgid "No feature modified"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "Không có đối tượng nào bị thay đổi"
 
 #: ../vector/v.edit/main.c:395
-#, fuzzy
 msgid "Operation not implemented"
-msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgstr "Lệnh không được thực hiện"
 
 #: ../vector/v.edit/a2b.c:85 ../vector/v.edit/a2b.c:123
 #: ../vector/v.edit/a2b.c:147
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading ASCII file: '%s'"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin ASCII: '%s'"
 
 #: ../vector/v.edit/a2b.c:178
-#, fuzzy
 msgid "End of ascii file reached before end of categories"
-msgstr "Tập tin ASCII chứa các tọa độ chuyển đổi"
+msgstr "Kết thúc tập tin ASCII trước khi kết thúc các phạm trù"
 
 #: ../vector/v.edit/a2b.c:189
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading categories: '%s'"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc các phạm trù: '%s'."
 
 #: ../vector/v.edit/a2b.c:236
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unexpected data in vector head: '%s'"
-msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Dữ liệu không mong đợi trong tiêu đề vec-tơ: ' %s'"
 
 #: ../vector/v.edit/a2b.c:270
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown keyword '%s' in vector head"
-msgstr "Từ khóa [%s] không biết trong header của vector."
+msgstr "Từ khóa '%s' không biết trong tiêu đề vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.edit/a2b.c:328 ../vector/v.edit/snap.c:111
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to rewrite line %d"
-msgstr "không thể tạo mặt"
+msgstr "Không thể ghi lại đường %d"
 
 #: ../vector/v.edit/select.c:72
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Threshold value for coordinates is %.2f"
-msgstr "Giá trị dịch chuyển đối với các tọa độ z"
+msgstr "Ngưỡng giá trị đối với các tọa độ là %.2f"
 
 #: ../vector/v.edit/select.c:159
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Threshold value for querying is %.2f"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Ngưỡng giá trị dùng cho truy vấn là %.2f"
 
 #: ../vector/v.edit/select.c:175
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d of %d features selected from vector map <%s>"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d trong số %d đối tượng được chọn từ bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../vector/v.edit/select.c:500
-#, fuzzy
 msgid "Layer must be > 0 for 'where'"
-msgstr "'lớp' phải > 0 đối với 'where'"
+msgstr "Lớp phải > 0 đối với 'where'"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:38
-#, fuzzy
 msgid "Name of vector map to edit"
-msgstr "Tên của bản đồ vector"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ cần chỉnh sửa"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:54
 msgid "Tool"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:55
 msgid ""
@@ -11571,225 +11036,223 @@
 "labeling (automated assignment of z coordinate to vector lines);chtype;"
 "Change feature type (point<->centroid, line<->boundary)"
 msgstr ""
+"create;Tạo bản đồ vec-tơ mới (rỗng);add;Thêm các đối tượng mới vào bản đồ "
+"vec_tơ hiện có;delete;Xoá các đối tượng khỏi bản đồ vec-tơ;move;Di chuyển "
+"các đối tượng được chọn trong bản đồ vec-tơ;vertexmove;Di chuyển đỉnh của "
+"các đường vec-tơ được chọn;vertexdel;Loại bỏ đỉnh khỏi các đường vec-tơ được "
+"chọn;vertexadd;Thêm đỉnh mới vào các đường vec-tơ được chọn;merge;Gộp các "
+"đường vec-tơ được chọn;break;Ngắt/tách các đường vec-tơ được chọn;select;"
+"Chọn các đường và in ra chỉ số nhận diện của chúng;catadd;Thiết lập các phạm "
+"trù mới vào các đối tượng vec-tơ được chọn đối với đượng định nghĩa;catdel;"
+"Xoá các phạm trù khỏi các đối tượng vec-tơ được chọn đối với lớp được định "
+"nghĩa;copy;Sao chép các đối tượng được chọn;snap;Bắt dính các các đối tượng "
+"vec-tơ theo ngưỡng cho trước;flip;Lật hướng của các đường vec-tơ được chọn;"
+"connect;Kết nối hai đường;zbulk;gán nhãn Z hàng loạt (tự động gán tọa độ z "
+"cho các đường vec-tơ);chtype;Thay đổi kiểu đối tượng (point<->centroid, "
+"line<->boundary)"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:100
-#, fuzzy
 msgid "ASCII file to be converted to binary vector map"
-msgstr ""
-"Tập tin ASCII cần chuyển đổi thành tập tin vector nhị phân, nếu không cung "
-"cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+msgstr "Tập tin ASCII cần chuyển đổi thành bản đồ vector nhị phân"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:102
-#, fuzzy
 msgid "If not given (or \"-\") reads from standard input"
-msgstr ""
-"Tập tin ASCII cần chuyển đổi thành tập tin vector nhị phân, nếu không cung "
-"cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+msgstr "Nếu không cung cấp (hoặc \"-\"), đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:112
 msgid "Difference in x,y direction for moving feature or vertex"
-msgstr ""
+msgstr "Khác biệt về hướng x,y đối với đối tượng hoặc đỉnh di chuyển"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:119
 #, fuzzy
 msgid "Threshold distance (coords,snap,query)"
-msgstr "Khoảng cách tối đa hoặc nhập -1 để chỉ không giới hạn"
+msgstr "Khoảng cách ngưỡng (coords,snap,query)"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:121
-#, fuzzy
 msgid "'-1' for threshold based on the current resolution settings"
-msgstr "In phạm vi vùng địa lý hiện tại"
+msgstr "'-1' dùng cho ngưỡng dựa vào các thiết lập độ phân giải hiện tại"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:137
-#, fuzzy
 msgid "List of point coordinates"
-msgstr "Tọa độ điểm 'gieo'"
+msgstr "Danh cách các tọa độ điểm"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:146
 msgid "Bounding box for selecting features"
-msgstr ""
+msgstr "Khung bao dùng để chọn các đối tượng"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:155
 msgid "Polygon for selecting features"
-msgstr ""
+msgstr "Đa giác dùng để chọn các đối tượng"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:165
-#, fuzzy
 msgid "Query tool"
-msgstr "Chạy im lặng"
+msgstr "Công cụ truy vấn"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:167
 msgid "For 'shorter' use negative threshold value, positive value for 'longer'"
 msgstr ""
+"Với 'ngắn hơn' dùng giá trị ngưỡng âm, giá trị dương dùng cho 'dài hơn'"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:170
 msgid ""
 "length;Select only lines or boundaries shorter/longer than threshold "
 "distance;dangle;Select dangles shorter/longer than threshold distance"
 msgstr ""
+"length;Chỉ chọn các đường hoặc ranh giới ngắn hơn/dài hơn khoảng cách ngưỡng;"
+"dangle;Chọn các đoạn thừa ngắn hơn/dài hơn khoảng cách ngưỡng"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:178
-#, fuzzy
 msgid "Name of background vector map(s)"
-msgstr "Tên của bản đồ vector"
+msgstr "Tên của (các) bản đồ vec-tơ nền"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:185
 msgid ""
 "Snap added or modified features in the given threshold to the nearest "
 "existing feature"
 msgstr ""
+"Bắt dính các đối tượng được thêm vào hay các đối tượng bị thay đổi theo "
+"ngưỡng cho trước vào đối tượng hiện có gần nhất"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:187
 msgid ""
 "no;Not apply snapping;node;Snap only to node;vertex;Allow snapping also to "
 "vertex"
 msgstr ""
+"no;Không áp dụng bắt dính;node;Chỉ bắt dính vào nốt;vertex;Cho phép bắt dính "
+"cả vào đỉnh"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:195
 msgid "Starting value and step for z bulk-labeling"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị bắt đầu và bước dùng cho gán nhãn z hàng loạt"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:196
 msgid "Pair: value,step (e.g. 1100,10)"
-msgstr ""
+msgstr "Cặp: giá trị,bước (ví dụ 1100,10)"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:207
 msgid "Close added boundaries (using threshold distance)"
-msgstr ""
+msgstr "Khép kín các ranh giới được thêm vào (dùng khoảng cách ngưỡng)"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:211
-#, fuzzy
 msgid "Do not expect header of input data"
-msgstr "Không thể lấy cell header"
+msgstr "Không không mong đợi tiêu đề của dữ liệu đầu vào"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:221
 msgid "Modify only first found feature in bounding box"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ thay đổi đối tượng đầu tiên trong khung bao"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:233
-#, fuzzy
 msgid "Polygon must have at least 3 coordinate pairs"
-msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất 4 điểm %d"
+msgstr "Đa giác phải có ít nhất 3 cặp tọa độ"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:294
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Operation '%s' not implemented"
-msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgstr "Lệnh '%s' không được thực hiện"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:303
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "At least one option from %s must be specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Ít nhất là một tùy chọn từ %s phải được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.edit/args.c:309 ../vector/v.edit/args.c:318
 #: ../vector/v.edit/args.c:325 ../vector/v.edit/args.c:332
 #: ../vector/v.edit/args.c:336
 #, c-format
 msgid "Tool %s requires option %s"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ %s đòi hỏi phải có tùy chọn %s"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Create a new vector map layer by combining other vector map layers."
 msgstr ""
-"Tạo một lớp bản đồ vector nhị phân mới bằng cách tổng hợp các lớp bản đồ "
-"vector nhị phân khác."
+"Tạo một lớp bản đồ vec-tơ mới bằng cách tổ hợp các lớp bản đồ vec-tơ khác."
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Name for output vector map where bounding boxes of input vector maps are "
 "written to"
-msgstr "Tên của bản đồ đầu ra để lưu các lỗi"
+msgstr ""
+"Tên của bản đồ vec-tơ đầu ra nơi các khung bao của các bản đồ vec-tơ đầu vào "
+"được ghi vào đó"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:84
 msgid ""
 "Append files to existing file (overwriting existing files must be activated)"
 msgstr ""
+"Gắn các tập tin vào tập tin hiện có (việc ghi đè các tập tin phải được kích "
+"hoạt)"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:89
-#, fuzzy
 msgid "Copy also attribute table"
-msgstr "CSDL, bảng thuộc tính"
+msgstr "Chép cả bảng thuộc tính"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:91
-#, fuzzy
 msgid "Only the table of layer 1 is currently supported"
-msgstr ""
-"Sao chép cả bảng thuộc tính. Hiện tại chỉ có bảng của lớp 1 được hỗ trợ"
+msgstr "Hiện tại chỉ có bảng thuộc tính của lớp 1 được hỗ trợ"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:189
 msgid "Missing table"
 msgstr "Bảng bị thiếu"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:193
-#, fuzzy
 msgid "Key columns differ"
-msgstr "Các cột key differ."
+msgstr "Các cột khoá khác nhau"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:199
-#, fuzzy
 msgid "Number of columns differ"
-msgstr "Số cột differ."
+msgstr "Số lượng cột khoá khác nhau"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:211
-#, fuzzy
 msgid "Column names differ"
-msgstr "Tên các cột differ."
+msgstr "Tên các cột khác nhau"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:219
-#, fuzzy
 msgid "Column types differ"
-msgstr "Các kiểu cột differ."
+msgstr "Kiểu các cột khác nhau"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:224
-#, fuzzy
 msgid "Length of string columns differ"
-msgstr "Chiều dài các cột chuỗi differ."
+msgstr "Chiều dài các cột kiểu chuỗi khác nhau"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:238
 msgid "Key column not found"
-msgstr "Không tìm thấy cột key"
+msgstr "Không tìm thấy cột khoá"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:245
-#, fuzzy
 msgid "The output map is not 3D"
 msgstr "Bản đồ đầu ra không phải 3D"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:298
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Patching vector map <%s@%s>..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ..."
+msgstr "Đang 'vá' bản đồ vec-tơ <%s@%s>..."
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:322
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading vector map <%s> - some data may not be correct"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin '%s'. Một số dữ liệu có thể không đúng\n"
+msgstr "Lỗi đọc bản đồ vec-tơ <%s> - một số dữ liệu có thể không đúng"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:364
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Building topology for vector map <%s>..."
-msgstr "Đang xây dựng lại tôpô cho vector lỗi..."
+msgstr "Đang xây dựng tôpô cho bản đồ vec-tơ <%s>..."
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:370
-#, fuzzy
 msgid "Intersections at borders will have to be snapped"
-msgstr "Giao điểm tại các biên sẽ được 'cắn' vào nhau"
+msgstr "Giao điểm tại các biên sẽ phải được bắt dính vào nhau"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:371
-#, fuzzy
 msgid "Lines common between files will have to be edited"
-msgstr "Các đường chung giữa các tập tin sẽ phải được hiệu chỉnh."
+msgstr "Các đường chung giữa các tập tin sẽ phải được hiệu chỉnh"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:372
-#, fuzzy
 msgid "The header information also may have to be edited"
 msgstr "Thông tin header cũng có thể phải được hiệu chỉnh."
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:374
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d vector maps patched"
-msgstr "%d bản ghi được cập nhật"
+msgstr "%d bản đồ vec-tơ được vá"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:397
 #, c-format
@@ -11798,7 +11261,7 @@
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:408
 msgid "Cannot fetch row"
-msgstr "Không thể gọi hàng"
+msgstr "Không thể lấy hàng"
 
 #: ../vector/v.patch/main.c:459
 msgid "Unknown column type"
@@ -11811,126 +11274,115 @@
 
 #: ../vector/v.net.alloc/main.c:63
 msgid "Allocate subnets for nearest centres (direction from centre)."
-msgstr ""
+msgstr "Cấp phát các mạng lưới con cho các tâm gần nhất (hướng từ tâm)."
 
 #: ../vector/v.net.alloc/main.c:65
 msgid ""
 "Centre node must be opened (costs >= 0). Costs of centre node are used in "
 "calculation"
 msgstr ""
+"Nốt trung tâm phải mở (chi phí >=0). Các chi phí của nốt trung tâm được dùng "
+"trong tính toán"
 
 #: ../vector/v.net.alloc/main.c:110
 msgid ""
 "Categories of centres (points on nodes) to which net will be allocated, "
 "layer for this categories is given by nlayer option"
 msgstr ""
+"Phạm trù của các tâm (các điểm trên các nốt) mà mạng lưới sẽ được cấp phát "
+"vào đó, lớp dùng cho các phạm trù này do tùy chọn nlayer cung cấp"
 
 #: ../vector/v.net.alloc/main.c:186
 #, c-format
 msgid "Number of centres: [%d] (nlayer: [%d])"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng tâm: [%d] (nlayer: [%d])"
 
 #: ../vector/v.net.alloc/main.c:200
-#, fuzzy
 msgid "Calculating costs from centres ..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang tính các chi phí từ các tâm ..."
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:103
-#, fuzzy
 msgid "Convert OGR vector layers to GRASS vector map."
-msgstr "Đổi các vector OGR thành GRASS. Các trình điều khiển hiện có:\n"
+msgstr "Đổi các lớp vec-tơ OGR thành bản đồ vec-tơ GRASS."
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:110
-#, fuzzy
 msgid "OGR datasource name"
-msgstr "tên CSDL"
+msgstr "Tên nguồn dữ liệu OGR"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:111
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Examples:\n"
 "\t\tESRI Shapefile: directory containing shapefiles\n"
 "\t\tMapInfo File: directory containing mapinfo files"
 msgstr ""
-"Tên nguồn dữ liệu OGR. Ví dụ:\n"
-"\t\tESRI Shapefile: thư mục chứa các tập tin shape\n"
+"Các ví dụ:\n"
+"
\t\tESRI Shapefile: thư mục chứa các tập tin shape\n"
 "\t\tMapInfo File: thư mục chứa các tập tin mapinfo"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:126
-#, fuzzy
 msgid "OGR layer name. If not given, all available layers are imported"
-msgstr "Vector đầu ra, nếu không được cung cấp, chỉ in ra tên các lớp hiện có"
+msgstr ""
+"Tên lớp OGR, nếu không được cung cấp, tất cả các lớp dùng được đều được nhập "
+"vào"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:128
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Examples:\n"
 "\t\tESRI Shapefile: shapefile name\n"
 "\t\tMapInfo File: mapinfo file name"
 msgstr ""
-"Tên lớp OGR.\n"
-"\t\tESRI Shapefile: tên tập tin shape\n"
+"Các ví dụ:\n"
+"
\t\tESRI Shapefile: tên tập tin shape\n"
 "\t\tMapInfo File: tên tập tin mapinfo"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:138
-#, fuzzy
 msgid "Import subregion only"
-msgstr "Chỉ in ra vùng của bản đồ raster"
+msgstr "Chỉ nhập vùng con"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:139 ../vector/v.in.ogr/main.c:223
-#, fuzzy
 msgid "Subregion"
-msgstr "Vùng\n"
+msgstr "Vùng con"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:141
-#, fuzzy
 msgid "Format: xmin,ymin,xmax,ymax - usually W,S,E,N"
-msgstr "Chỉ nhập vùng con (xmin,ymin,xmax,ymax  - thường là T,N,Đ,B)"
+msgstr "Định dạng: xmin,ymin,xmax,ymax  - thường là T,N,Đ,B"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:152
 msgid "Minimum size of area to be imported (square units)"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước nhỏ nhất của vùng cần nhập (đơn vị vuông)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:153 ../vector/v.in.ogr/main.c:174
 msgid "Min-area & snap"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng-nhỏ-nhất & bắt dính"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:154
-#, fuzzy
 msgid "Smaller areas and islands are ignored. Should be greater than snap^2"
-msgstr ""
-"Kích thước tối thiểu của vùng cần nhập (đ.vị vuông). Những vùng nhỏ hơn và "
-"các đảo bị bỏ qua. Phải lớn hơn snap^2"
+msgstr "Những vùng nhỏ hơn và các đảo bị bỏ qua. Phải lớn hơn snap^2"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:160
-#, fuzzy
 msgid "Optionally change default input type"
-msgstr "Bản đồ raster đầu ra (mặc định: tiêu đề đầu vào)"
+msgstr "Tùy chọn thay đổi kiểu đầu vào mặc định"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:162
-#, fuzzy
 msgid ""
 "point;import area centroids as points;line;import area boundaries as lines;"
 "boundary;import lines as area boundaries;centroid;import points as centroids"
 msgstr ""
-"Tùy chọn thay đổi kiểu đầu vào mặc định:\n"
-"\t point -> nhập các trọng tâm thành điểm\n"
-"\t line -> nhập các ranh giới vùng thành các điểm\n"
-"\t boundary -> nhập các đường thành ranh giới\n"
-"\t centroid -> nhập các điểm thành các trọng tâm"
+"point;nhập các trọng tâm của vùng thành điểm;line;nhập các ranh giới vùng "
+"thành các điểm;boundary;nhập các đường thành ranh giới;centroid;nhập các "
+"điểm thành các trọng tâm"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:173
-#, fuzzy
 msgid "Snapping threshold for boundaries"
-msgstr "Ngưỡng bắt điểm đối với ranh giới. -1 là không bắt điểm"
+msgstr "Ngưỡng bắt điểm đối với ranh giới"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:175
 msgid "'-1' for no snap"
-msgstr ""
+msgstr "'-1' là không bắt điểm"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:181 ../raster/r.in.gdal/main.c:121
 msgid "Name for new location to create"
-msgstr "Tên của location cần tạo"
+msgstr "Tên của vị trí mới cần tạo"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:189
 msgid ""
@@ -11946,74 +11398,71 @@
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:200 ../raster/r.in.gdal/main.c:134
 #: ../raster/r.external/main.c:554
-#, fuzzy
 msgid "List supported formats and exit"
 msgstr "Liệt kê các định dạng được hỗ trợ và thoát"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:205
 msgid "Do not clean polygons (not recommended)"
-msgstr "Không làm sạch các đa giác (không khuyến cáo dùng tùy chọn này)"
+msgstr "Không làm sạch các đa giác (không khuyến cáo)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:219
-#, fuzzy
 msgid "Override dataset projection (use location's projection)"
-msgstr "Ghi đè phép chiếu (dùng phép chiếu của location)."
+msgstr "Ghi đè phép chiếu của dữ liệu (dùng phép chiếu của vị trí)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:224
-#, fuzzy
 msgid "Limit import to the current region"
-msgstr "Không thể cập nhật vùng hiện tại"
+msgstr "Giới hạn nhập theo vùng hiện tại"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:229 ../raster/r.in.gdal/main.c:130
 #: ../raster/r.external/main.c:546
 msgid "Extend location extents based on new dataset"
-msgstr "Mở rộng phạm vi location dựa trên bộ dữ liệu mới"
+msgstr "Mở rộng phạm vi của vị trí dựa trên bộ dữ liệu mới"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:234
 msgid "Change column names to lowercase characters"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi tên các cột thành ký tự thường"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:251
 msgid "Available OGR Drivers:"
-msgstr ""
+msgstr "Các trình điều khiển OGR dùng được:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:289
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open data source <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể mở nguồn dữ liệu <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:297
 #, c-format
 msgid "Data source contains %d layers:"
-msgstr ""
+msgstr "Nguồn dữ liệu chứa %d lớp:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:329
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector map <%s> already exists and will be overwritten"
-msgstr "Vector '%s' đã có và sẽ bị ghi đè."
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> đã có và sẽ bị ghi đè"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:357 ../vector/v.external/main.c:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Layer <%s> not available"
-msgstr "Lớp '%s' không khả dụng"
+msgstr "Lớp <%s> không dùng được"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:373
 msgid "Select either the current region flag or the spatial option, not both"
 msgstr ""
+"Hoặc là chọn cờ vùng hiện tại hoặc chọn tùy chọn spatial (không gian), không "
+"được chọn cả hai"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:401
-#, fuzzy
 msgid "4 parameters required for 'spatial' parameter"
 msgstr "4 tham số cần phải có cho tham số 'spatial'"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:468
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Unable to convert input map projection to GRASS format; cannot create new "
 "location"
 msgstr ""
 "Không thể đổi phép chiếu của bản đồ đầu vào thành định dạng GRASS; không thể "
-"tạo location mới."
+"tạo vị trí mới"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:480
 msgid ""
@@ -12024,87 +11473,77 @@
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:495 ../raster/r.in.gdal/main.c:322
 #: ../raster/r.external/main.c:99
-#, fuzzy
 msgid "Over-riding projection check"
-msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgstr "Kiểm tra ghi đè phép chiếu"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:504 ../raster/r.in.gdal/main.c:333
 #: ../raster/r.external/main.c:107
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Projection of dataset does not appear to match current location.\n"
 "\n"
 msgstr ""
-"Phép chiếu của bộ dữ liệu đầu vào và location hiện tại khớp nhau..\n"
-"Đang tiến hành nhập...\n"
+"Phép chiếu của bộ dữ liệu và vị trí hiện tại không khớp nhau.\n"
+"
\n"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:510
-#, fuzzy
 msgid "GRASS LOCATION PROJ_INFO is:\n"
-msgstr "Location: %s\n"
+msgstr "GRASS LOCATION PROJ_INFO là:\n"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:520 ../vector/v.in.ogr/main.c:527
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:376 ../raster/r.external/main.c:150
-#, fuzzy
 msgid "Import dataset PROJ_INFO is:\n"
-msgstr "Location: %s\n"
+msgstr "PROJ_INFO của dữ liệu nhập vào là:\n"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:570
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "You can use the -o flag to %s to override this projection check.\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"Bạn có thể dùng cờ -o cho %s để ghi đè kiểm tra này.\n"
+"Bạn có thể dùng cờ -o cho %s để ghi đè kiểm tra phép chiếu này.\n"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:573
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Consider generating a new location with 'location' parameter from input data "
 "set.\n"
 msgstr ""
-"Hãy xem xét việc tạo location mới với tham số 'location' từ bộ dữ liệu đầu "
+"Hãy cân nhắc việc tạo vị trí mới với tham số 'location' từ bộ dữ liệu đầu "
 "vào.\n"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:578 ../raster/r.in.gdal/main.c:406
 #: ../raster/r.external/main.c:180
-#, fuzzy
 msgid "Projection of input dataset and current location appear to match"
-msgstr ""
-"Phép chiếu của bộ dữ liệu đầu vào và location hiện tại khớp nhau..\n"
-"Đang tiến hành nhập...\n"
+msgstr "Phép chiếu của bộ dữ liệu đầu vào và location hiện tại khớp nhau"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:601 ../vector/v.in.ogr/main.c:1000
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Layer: %s"
-msgstr "Lớp %d"
+msgstr "Lớp: %s"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:665
 #, c-format
 msgid "Column name changed: '%s' -> '%s'"
-msgstr "Tên cột được thay đổi: '%s' -> '%s"
+msgstr "Tên cột được thay đổi: '%s' -> '%s'"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:701
 #, c-format
 msgid "Writing column <%s> with fixed length %d chars (may be truncated)"
-msgstr ""
-"Đang ghi các cột <%s> với chiều dài cố định %d ký tự (có thể bị cắt bớt)"
+msgstr "Đang ghi cột <%s> với chiều dài cố định %d ký tự (có thể bị cắt bớt)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:724
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Width for column %s set to 255 (was not specified by OGR), some strings may "
 "be truncated!"
 msgstr ""
-"Chiều rộng của cột '%s' được thiết lập là 255 (không phải do OGR chỉ định), "
+"Chiều rộng của cột %s được thiết lập là 255 (không phải do OGR chỉ định), "
 "một số chuỗi có thể bị cắt bớt!"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:736
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing column %s with fixed length %d chars (may be truncated)"
-msgstr ""
-"Đang ghi các cột <%s> với chiều dài cố định %d ký tự (có thể bị cắt bớt)"
+msgstr "Đang ghi cột %s với chiều dài cố định %d ký tự (có thể bị cắt bớt)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:740
 #, c-format
@@ -12112,9 +11551,9 @@
 msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ (%s)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:755
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable open database <%s> by driver <%s>"
-msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgstr "Không thể mở CSDL <%s> bằng trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:783
 #, c-format
@@ -12127,52 +11566,45 @@
 msgstr "%d %s không có hình học"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:901
-#, fuzzy
 msgid "Cleaning polygons, result is not guaranteed!"
-msgstr "Đang làm sạch các đa giác, kết quả không đảm bảo!\n"
+msgstr "Đang làm sạch các đa giác, kết quả không đảm bảo!"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:910
 #, c-format
 msgid "Snap boundaries (threshold = %.3e):"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt dính các ranh giới (ngưỡng = %.3e):"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:924
-#, fuzzy
 msgid "Break polygons:"
-msgstr "Công cụ: Ngắt các vùng"
+msgstr "Ngắt các đa giác:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:929 ../vector/v.in.ogr/main.c:941
-#, fuzzy
 msgid "Remove duplicates:"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các đối tượng lặp"
+msgstr "Loại bỏ các đối tượng lặp:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:937
-#, fuzzy
 msgid "Break boundaries:"
-msgstr "Không đóng các ranh giới"
+msgstr "Ngắt các ranh giới:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:945
 msgid "Clean boundaries at nodes:"
-msgstr ""
+msgstr "Làm sạch các ranh giới tại các nốt:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:952
-#, fuzzy
 msgid "Change boundary dangles to lines:"
-msgstr "| Thay đổi kiểu các đoạn thừa của ranh giới |  "
+msgstr "Thay đổi các đoạn thừa của ranh giới thành đường:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:956
 msgid "Change dangles to lines:"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi các đoạn thừa thành đường:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:962
-#, fuzzy
 msgid "Change boundary bridges to lines:"
-msgstr "| thay đổi kiểu các cầu ranh giới      | "
+msgstr "Thay đổi các cầu ranh giới thành đường:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:966
-#, fuzzy
 msgid "Remove bridges:"
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các cầu"
+msgstr "Loại bỏ các cầu:"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:1064
 #, c-format
@@ -12187,81 +11619,76 @@
 "phạm trù trong lớp %d"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:1070
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d input polygons"
-msgstr "%d đa giác đầu vào\n"
+msgstr "%d đa giác đầu vào"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:1074
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Total area: %e (%d areas)"
-msgstr "%d vùng đã được trích ra"
+msgstr "Tổng diện tích: %e (%d vùng)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:1078
 #, c-format
 msgid "Overlapping area: %e (%d areas)"
-msgstr ""
+msgstr "Diện tích chồng: %e (%d vùng)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:1083
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Area without category: %e (%d areas)"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "Diện tích không có phạm trù: %e (%d vùng)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/main.c:1119
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Input data contains 3D features. Created vector is 2D only, use -z flag to "
 "import 3D vector"
 msgstr ""
-"Dữ liệu đầu vào chứa các đối tượng 3D. Vector được tạo thành chỉ là 2D, dùng "
-"cờ -z để nhập vector 3D."
+"Dữ liệu đầu vào chứa các đối tượng 3D. Vec-tơ được tạo thành chỉ là 2D, dùng "
+"cờ -z để nhập vec-tơ 3D"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:233
 #, c-format
 msgid "Degenerate polygon ([%d] vertices)"
-msgstr ""
+msgstr "Suy biến đa giác ([%d] đỉnh)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:238
 #, c-format
 msgid "Area size [%.1e], area not imported"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước vùng [%.1e], vùng không được nhập vào"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:265
 #, c-format
 msgid "Degenerate island ([%d] vertices)"
-msgstr ""
+msgstr "Suy biến đảo ([%d] đỉnh)"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:270
 #, c-format
 msgid "Island size [%.1e], island not imported"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước đảo [%.1e], đảo không được nhập vào"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:289
-#, fuzzy
 msgid "Cannot calculate centroid"
-msgstr "Không thể tính toán trọng tâm vùng"
+msgstr "Không thể tính toán trọng tâm"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:320
 msgid "No centroid written for polygon with 0 vertices"
-msgstr ""
+msgstr "Không có trọng tâm nào được ghi cho đa giác có 0 đỉnh"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:341
-#, fuzzy
 msgid "Cannot write part of geometry"
-msgstr "Không thể ghi vào <%s>"
+msgstr "Không thể ghi một phần của hình học"
 
 #: ../vector/v.in.ogr/geom.c:347
-#, fuzzy
 msgid "Unknown geometry type"
-msgstr "Kiểu cột không biết"
+msgstr "Kiểu hình học không biết"
 
 #: ../vector/v.univar/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Calculates univariate statistics for attribute. Variance and standard "
 "deviation is calculated only for points if specified."
 msgstr ""
 "Tính các thống kê một biến cho thuộc tính. Phương sai và  độ lệch chuẩn chỉ "
-"được tính cho các điểm nếu được chỉ định"
+"được tính cho các điểm nếu được chỉ định."
 
 #: ../vector/v.univar/main.c:79
 msgid "Column name"
@@ -12269,9 +11696,8 @@
 
 #: ../vector/v.univar/main.c:92 ../raster/r.univar2/r3.univar_main.c:39
 #: ../raster/r.univar2/r.univar_main.c:40
-#, fuzzy
 msgid "Percentile to calculate (requires extended statistics flag)"
-msgstr "Phân vị để tính toán (cần cờ -e)"
+msgstr "Phân vị để tính toán (cần cờ thống kê mở rộng)"
 
 #: ../vector/v.univar/main.c:96 ../raster/r.univar2/r3.univar_main.c:44
 #: ../raster/r.univar2/r.univar_main.c:45
@@ -12280,180 +11706,166 @@
 
 #: ../vector/v.univar/main.c:100 ../raster/r.univar2/r3.univar_main.c:48
 #: ../raster/r.univar2/r.univar_main.c:49
-#, fuzzy
 msgid "Calculate extended statistics"
-msgstr "Thống kê theo phạm trù hoặc hướng đối tượng "
+msgstr "Tính thống kê mở rộng"
 
 #: ../vector/v.univar/main.c:127
 msgid ""
 "Incompatible vector type(s) specified, only number of features, minimum, "
 "maximum and range can be calculated"
 msgstr ""
-"(Các) kiểu vector được chỉ định không tương thích, chỉ có số lượng đối "
-"tượng, trị tối thiểu, trị tối đa và khoảng giá trị là có thể được tính toán"
+"(Các) kiểu vec-tơ được chỉ định không tương thích, chỉ có số lượng đối "
+"tượng, trị nhỏ nhất, trị lớn nhất và khoảng giá trị là có thể tính toán được"
 
 #: ../vector/v.univar/main.c:132
-#, fuzzy
 msgid "Extended statistics is currently supported only for points/centroids"
-msgstr "cờ z chỉ được hỗ trợ đối với điểm"
+msgstr "Thống kê mở rộng hiện tại chỉ được hỗ trợ đối với điểm/trọng tâm"
 
 #: ../vector/v.univar/main.c:413
-#, fuzzy
 msgid "Cannot sort the key/value array"
-msgstr "Không thể chèn vào bảng '%s'"
+msgstr "Không thể xếp thứ tự mảng khoá/giá trị"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points without category (nfield: [%d])"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "[%d] điểm không có phạm trù (nfield: [%d])"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:117
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot grant privileges on table <%s>"
-msgstr "Không thể cấp các quyền ưu tiên cho bảng %s"
+msgstr "Không thể cấp các quyền ưu tiên cho bảng <%s>"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:149
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Wrong input format: %s"
-msgstr "hệ số nhân nhập vào sai %s."
+msgstr "Định dạng đầu vào sai: %s"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:168 ../vector/v.net.path/path.c:186
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No point with category [%d]"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "Không có điểm có phạm trù [%d]"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:205
 #, c-format
 msgid "Point with category [%d] is not reachable from point with category [%d]"
 msgstr ""
+"Điểm có phạm trù [%d] không chạm đến được tính từ điểm có phạm trù [%d]"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:262
 #, c-format
 msgid "Point %f,%f is not reachable from point %f,%f"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm %f,%f không chạm đến được từ điểm %f,%f"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:309 ../raster/r.random/random.c:193
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot insert new record: %s"
-msgstr "Không thể chèn bản ghi mới: '%s'"
+msgstr "Không thể chèn bản ghi mới: %s"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:327
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] input format errors"
-msgstr "%d lỗi chèn"
+msgstr "[%d] lỗi định dạng đầu vào"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:329
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%d] points of given category missing"
-msgstr "%d điểm không có phạm trù, bỏ qua"
+msgstr "[%d] điểm của phạm trù cho trước bị thiếu"
 
 #: ../vector/v.net.path/path.c:331
 #, c-format
 msgid "%d destination(s) unreachable (including points out of threshold)"
-msgstr ""
+msgstr "%d đích không chạm đến được (tính cả các điểm nằm ngoài ngưỡng)"
 
 #: ../vector/v.net.path/main.c:42
-#, fuzzy
 msgid "Finds shortest path on vector network."
-msgstr "Tìm đường dẫn ngắn nhất trên mạng lưới vector."
+msgstr "Tìm đường dẫn ngắn nhất trên mạng lưới vec-tơ."
 
 #: ../vector/v.net.path/main.c:65
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Name of file containing start and end points. If not given, read from stdin"
 msgstr ""
-"Tên của tập tin chứa các lệnh vẽ đối tượng đồ họa, nếu không cung cấp, đọc "
+"Tên của tập tin chứa các điểm bắt đầu và kết thúc. Nếu không cung cấp, đọc "
 "từ đầu vào tiêu chuẩn"
 
 #: ../vector/v.net.path/main.c:73 ../display/d.path/main.c:82
 msgid "Arc forward/both direction(s) cost column"
-msgstr "Cung tới/cột chi phí cả hai hướng"
+msgstr "Cột chi phí hướng của cung tới/cả hai hướng"
 
 #: ../vector/v.net.path/main.c:79 ../display/d.path/main.c:88
 msgid "Arc backward direction cost column"
-msgstr "Cung lui cột chi phí hướng"
+msgstr "Cột chi phí hướng của cung lui "
 
 #: ../vector/v.net.path/main.c:85 ../display/d.path/main.c:94
 msgid "Node cost column"
 msgstr "Cột chi phí nốt"
 
 #: ../vector/v.net.path/main.c:92
-#, fuzzy
 msgid "Maximum distance to the network"
-msgstr "khoảng cách lớn nhất từ điểm đến mạng lưới"
+msgstr "Khoảng cách lớn nhất đến mạng lưới"
 
 #: ../vector/v.net.path/main.c:93
-#, fuzzy
 msgid ""
 "If start/end are given as coordinates. If start/end point is outside this "
 "threshold, the path is not found and error message is printed. To speed up "
 "the process, keep this value as low as possible."
 msgstr ""
-"Khoảng cách tối đa đến mạng lưới nếu điểm bắt đầu/kết thúc được cung cấp "
-"dưới dạng tọa độ. Nếu điểm bắt đầu/kết thúc nằm ngoài ngưỡng, đường dẫn "
-"không được tìm thấy và thông báo lỗi được in ra. Để tăng tốc quá trình, giữ "
-"giá trị này càng thấp càng tốt."
+"Nếu điểm bắt đầu/kết thúc được cung cấp dưới dạng tọa độ. Nếu điểm bắt đầu/"
+"kết thúc nằm ngoài ngưỡng, không tìm thấy đường dẫn và thông báo lỗi được in "
+"ra. Để tăng tốc quá trình, giữ giá trị này càng thấp càng tốt."
 
 #: ../vector/v.net.path/main.c:106
 msgid "Write output as original input segments, not each path as one line."
 msgstr ""
 "Ghi đầu ra ở dạng các đoạn đầu vào nguyên thủy, không phải dạng mỗi đường "
-"dẫn một dòng."
+"dẫn là một đường."
 
 #: ../vector/v.net.path/main.c:120 ../display/d.path/main.c:185
 msgid "The current projection is not longitude-latitude"
-msgstr ""
+msgstr "Phép chiếu hiện tại không phải là kinh-vĩ độ"
 
 #: ../vector/v.qcount/main.c:70
 msgid "Indices for quadrat counts of sites lists."
-msgstr ""
+msgstr "Các chỉ mục dùng cho phép đếm theo ô vuông các danh sách địa điểm."
 
 #: ../vector/v.qcount/main.c:76
-#, fuzzy
 msgid "Vector of points defining sample points"
-msgstr "Bản đồ vector định nghĩa các điểm mẫu"
+msgstr "Vec-tơ của các điểm định nghĩa các điểm mẫu"
 
 #: ../vector/v.qcount/main.c:84
 msgid "Output quadrant centres, number of points is written as category"
-msgstr ""
+msgstr "Các tâm thuộc cung phần tư đầu ra, số điểm được ghi thành phạm trù"
 
 #: ../vector/v.qcount/main.c:91
-#, fuzzy
 msgid "Number of quadrats"
-msgstr "Số khung ảnh"
+msgstr "Số mẫu ô vuông"
 
 #: ../vector/v.qcount/main.c:98
 msgid "Quadrat radius"
-msgstr ""
+msgstr "Bán kính mẫu ô vuông"
 
 #: ../vector/v.qcount/main.c:103
-#, fuzzy
 msgid "Print results in shell script style"
-msgstr "In ra các thống kê ở dạng tập lệnh shell"
+msgstr "In ra kết quả ở dạng tập lệnh shell"
 
 #: ../vector/v.qcount/main.c:134
-#, fuzzy
 msgid "Finding quadrats..."
-msgstr "Đang tìm các nhóm hướng dẫn..."
+msgstr "Đang tìm các mẫu ô vuông..."
 
 #: ../vector/v.qcount/main.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Counting sites in quadrats..."
-msgstr "Đang tìm các nhóm hướng dẫn..."
+msgstr "Đang đếm các địa điểm trong các mẫu ô vuông..."
 
 #: ../vector/v.build.polylines/main.c:108
-#, fuzzy
 msgid "vector, geometry, topology"
-msgstr "vector, tôpô"
+msgstr "vec-tơ, hình học, tôpô"
 
 #: ../vector/v.build.polylines/main.c:109
 msgid "Builds polylines from lines or boundaries."
-msgstr ""
+msgstr "Xây dựng các đường từ các đường thẳng hoặc ranh giới."
 
 #: ../vector/v.build.polylines/main.c:119
-#, fuzzy
 msgid "Category number mode"
-msgstr "Tên cột phạm trù"
+msgstr "Chế độ số phạm trù"
 
 #: ../vector/v.build.polylines/main.c:121
 msgid ""
@@ -12461,28 +11873,30 @@
 "number of first line to polyline;multi;Assign multiple category numbers to "
 "polyline"
 msgstr ""
+"no;Không gán bất kỳ số phạm trù nào vào đường;first;Gán số phạm trù của "
+"đường thẳng đầu tiên vào đường ;multi;Gán nhiều số phạm trù vào đường"
 
 #: ../vector/v.build.polylines/main.c:128
 msgid "Unused"
-msgstr ""
+msgstr "Không dùng"
 
 #: ../vector/v.build.polylines/main.c:206
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d lines or boundaries found in vector map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ vector đầu vào <%s>"
+msgstr "Tìm thấy %d đường hoặc ranh giới trong bản đồ vec-tơ <%s@%s>"
 
 #: ../vector/v.build.polylines/main.c:208
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d polylines stored in vector map <%s@%s>"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%d đường được lưu trong bản đồ vec-tơ <%s@%s>"
 
 #: ../vector/v.perturb/main.c:75
 msgid "Random location perturbations of GRASS vector points"
-msgstr "Các xáo trộn vị trí ngẫu nhiên của các điểm vector GRASS"
+msgstr "Các xáo trộn vị trí ngẫu nhiên của các điểm vec-tơ GRASS"
 
 #: ../vector/v.perturb/main.c:78
 msgid "Vector points to be spatially perturbed"
-msgstr "Các điểm vector cần làm xáo trộn về mặt không gian"
+msgstr "Các điểm vec-tơ cần làm xáo trộn về mặt không gian"
 
 #: ../vector/v.perturb/main.c:88
 msgid "Distribution of perturbation"
@@ -12494,13 +11908,13 @@
 "parameter, the maximum, is needed. For a normal distribution, two "
 "parameters, the mean and standard deviation, are required."
 msgstr ""
-"(Các) tham số của phân bố. Nếu phân bố là đồng nhất, chỉ có một tham số, trị "
-"tối đa, là cần thiết. Đối với phân bố thường, hai tham số, trị trung bình và "
-"độ lệch chuẩn, được yêu cầu."
+"(Các) tham số của sự phân bố. Nếu phân bố là đồng nhất, chỉ có một tham số, "
+"trị lớn nhất, là cần thiết. Đối với phân bố bình thường, hai tham số, trị "
+"trung bình và độ lệch chuẩn, được yêu cầu."
 
 #: ../vector/v.perturb/main.c:106
 msgid "Minimum deviation in map units"
-msgstr "Độ lệch tối thiểu tính theo đơn vị bản đồ."
+msgstr "Độ lệch nhỏ nhất tính theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.perturb/main.c:113
 msgid "Seed for random number generation"
@@ -12512,11 +11926,11 @@
 
 #: ../vector/v.perturb/main.c:140
 msgid "Maximum of uniform distribution must be >= zero"
-msgstr "Trị tối đa của phân bố đồng nhất phải >= 0"
+msgstr "Trị lớn nhất của phân bố đồng nhất phải >= 0"
 
 #: ../vector/v.perturb/main.c:147
 msgid "Standard deviation of normal distribution must be >= zero"
-msgstr "Độ lệch chuẩn của phân bố thông thường phải >= 0"
+msgstr "Độ lệch chuẩn của phân bố thường phải >= 0"
 
 #: ../vector/v.perturb/main.c:232
 msgid "Cannot get db link info"
@@ -12524,22 +11938,20 @@
 
 #: ../vector/v.perturb/normalsv.c:29
 msgid "normalsv: save of unitialized block"
-msgstr ""
+msgstr "normalsv: lưu các khối không được khởi tạo"
 
 #: ../vector/v.perturb/normalrs.c:31
 msgid "normalsv: restoration of unitialized block"
-msgstr ""
+msgstr "normalsv: phục hồi các khối không được khởi tạo"
 
 #: ../vector/v.label/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid "Creates paint labels for a vector map from attached attributes."
 msgstr ""
-"Tạo các nhãn paint cho tập tin vector của GRASS và các thuộc tính được gắn "
-"vào"
+"Tạo các nhãn paint cho một bản đồ vec-tơ GRASS từ các thuộc tính đính kèm."
 
 #: ../vector/v.label/main.c:70
 msgid "If not given the name of the input map is used"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu không được cung cấp, tên của bản đồ đầu vào được sử dụng"
 
 #: ../vector/v.label/main.c:90
 msgid "Rotate labels to align with lines"
@@ -12549,7 +11961,7 @@
 #: ../vector/v.label/main.c:171 ../vector/v.label/main.c:184
 #: ../general/g.region/main.c:146 ../general/g.region/main.c:349
 msgid "Effects"
-msgstr "Các_tác_động"
+msgstr "Hiệu_ứng"
 
 #: ../vector/v.label/main.c:95
 msgid "Curl labels along lines"
@@ -12562,7 +11974,7 @@
 #: ../vector/v.label/main.c:103 ../vector/v.label/main.c:110
 #: ../vector/v.label/main.c:119 ../vector/v.label/main.c:163
 msgid "Placement"
-msgstr ""
+msgstr "Nơi_đặt"
 
 #: ../vector/v.label/main.c:107
 msgid "Offset label in y-direction"
@@ -12571,7 +11983,7 @@
 #: ../vector/v.label/main.c:123 ../display/d.vect/main.c:287
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:168 ../display/d.text.new/main.c:210
 msgid "Font name"
-msgstr "Tên phông chữ"
+msgstr "Tên phông"
 
 #: ../vector/v.label/main.c:138
 msgid "Space between letters for curled labels (in map-units)"
@@ -12579,24 +11991,22 @@
 
 #: ../vector/v.label/main.c:145
 msgid "Label size (in points)"
-msgstr "Kích thước nhãn (tính theo points)"
+msgstr "Kích thước nhãn (theo points)"
 
 #: ../vector/v.label/main.c:157
-#, fuzzy
 msgid "Rotation angle (degrees counter-clockwise)"
-msgstr "Góc xoay tính theo độ (ngược chiều kim đồng hồ)"
+msgstr "Góc xoay (độ, ngược chiều kim đồng hồ)"
 
 #: ../vector/v.label/main.c:167
-#, fuzzy
 msgid "Border width"
-msgstr "Chiều dày đường"
+msgstr "Chiều dày viền"
 
 #: ../vector/v.label/main.c:252
 msgid ""
 "size and space options vary significantly which may lead to crummy output"
 msgstr ""
-"các tùy chọn kích thước và khoảng trống rất thay đổi và có thể khiến đầu ra "
-"bị hỏng"
+"các tùy chọn kích thước và khoảng cách rất dao động và có thể khiến đầu ra "
+"không đẹp"
 
 #: ../vector/v.label/main.c:260
 msgid "Too many parameters for <reference>"
@@ -12605,19 +12015,15 @@
 #: ../vector/v.label/main.c:442
 #, c-format
 msgid "Labeled %d lines."
-msgstr "%d đường được gán nhãn"
+msgstr "%d đường được gán nhãn."
 
 #: ../vector/v.external/main.c:60
-#, fuzzy
 msgid "Creates a new vector as a read-only link to OGR layer."
-msgstr ""
-"Tạo một lớp bản đồ vector nhị phân mới bằng cách tổng hợp các lớp bản đồ "
-"vector nhị phân khác."
+msgstr "Tạo một vec-tơ mới dưới dạng liên kết chỉ-đọc vào lớp OGR."
 
 #: ../vector/v.external/main.c:75
-#, fuzzy
 msgid "Output vector. If not given, available layers are printed only."
-msgstr "Vector đầu ra, nếu không được cung cấp, chỉ in ra tên các lớp hiện có"
+msgstr "Vec-tơ đầu ra. Nếu không được cung cấp, chỉ in ra tên các lớp hiện có."
 
 #: ../vector/v.external/main.c:83
 msgid ""
@@ -12631,50 +12037,44 @@
 "\t\tMapInfo File: tên tập tin mapinfo"
 
 #: ../vector/v.external/main.c:91
-#, fuzzy
 msgid "Output vector name was not specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Tên vec-tơ đầu ra không được chỉ định"
 
 #: ../vector/v.external/main.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Cannot open data source"
-msgstr "Không thể mở nguồn dữ liệu: %s"
+msgstr "Không thể mở nguồn dữ liệu"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:78
-#, fuzzy
 msgid "general, projection"
-msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgstr "tổng quát, phép chiếu"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid "Interactively reset the location's projection settings."
-msgstr "Ghi đè phép chiếu (dùng phép chiếu của location)."
+msgstr "Thiết lập lại ở chế độ tương tác các thiết lập phép chiếu của vị trí."
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:87
 msgid "You must be in the PERMANENT mapset to run g.setproj"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải ở trong bộ bản đồ PERMANENT để chạy g.setproj"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:100
 msgid "PERMANENT: permission denied"
-msgstr ""
+msgstr "PERMANENT: quyền bị từ chối"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Current region cannot be set"
 msgstr "Vùng hiện tại không thể được thiết lập"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:107 ../raster/r.resamp.rst/main.c:296
 msgid "Retrieving and setting region failed"
-msgstr "Việc phục hồi và thiết lập vùng bị thất bại"
+msgstr "Việc phục hồi và thiết lập vùng thất bại"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:134
 msgid "Would you still like to change some of the parameters?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn vẫn thay đổi một vài thông số không?"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:136
-#, fuzzy
 msgid "The projection information will not be updated"
-msgstr "Thông tin phép chiếu sẽ không được cập nhật."
+msgstr "Thông tin phép chiếu sẽ không được cập nhật"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:147
 #, c-format
@@ -12682,87 +12082,83 @@
 "Zone in default geographic region definition: %d\n"
 " is different from zone in PROJ_INFO file: %d"
 msgstr ""
+"Múi trong định nghĩa vùng địa lý hiện tại: %d\n"
+"
khác với múi trong tập tin PROJ_INFO: %d"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:157
 msgid "XY-location cannot be projected"
-msgstr ""
+msgstr "vị trí kiểu XY không thể quy chiếu được"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:191
-#, fuzzy
 msgid "Unknown projection"
-msgstr "Kiểu không biết"
+msgstr "Phép chiếu không biết"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:197
 #, c-format
 msgid "Projection %s is not specified in the file 'proj-parms.table'"
-msgstr ""
+msgstr "Phép chiếu %s không được chỉ định trong tập tin 'proj-parms.table'"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:204
-#, fuzzy
 msgid "Do you wish to specify a geodetic datum for this location?"
-msgstr "Bạn phải dùng location đầu vào khác với location hiện tại"
+msgstr "Bạn có muốn chỉ định một mốc tọa độ chuẩn đo đạc cho vị trí này không?"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:213
 #, c-format
 msgid "The current datum is %s (%s)"
-msgstr ""
+msgstr "Mốc tọa độ chuẩn hiện tại là %s (%s)"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:216
-#, fuzzy
 msgid "Do you wish to change the datum (or datum transformation parameters)?"
-msgstr "Kiểm chứng thông tin mốc tọa độ chuẩn và in ra các tham số chuyển đổi"
+msgstr ""
+"Bạn có muốn thay đổi mốc tọa độ chuẩn (hoặc các tham số chuyển đổi mốc tọa "
+"độ chuẩn) không?"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:224
-#, fuzzy
 msgid "The datum information has not been changed"
-msgstr "Thông tin phép chiếu sẽ không được cập nhật."
+msgstr "Thông tin mốc tọa độ chuẩn không bị thay đổi"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:287
 #, c-format
 msgid "The current ellipsoid is %s"
-msgstr ""
+msgstr "Ellipsoid hiện tại là %s"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:289
 msgid "Do you want to change ellipsoid parameter?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn thay đổi tham số ellipsoid không?"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:293
-#, fuzzy
 msgid "The ellipse information has not been changed"
-msgstr "Thông tin phép chiếu sẽ không được cập nhật."
+msgstr "Thông tin ellipsoid không bị thay đổi"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:310
 #, c-format
 msgid "The radius is currently %f"
-msgstr ""
+msgstr "Bán kính hiện đang là %f"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:311
 msgid "Do you want to change the radius?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn thay đổi bán kính không?"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:313 ../general/g.setproj/main.c:319
-#, fuzzy
 msgid "Enter radius for the sphere in meters"
-msgstr "Bán kính tối thiểu dùng cho bản đồ vòng/đường tròn (mét)"
+msgstr "Nhập bản kính mặt cầu tính bằng mét"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:335
-#, fuzzy
 msgid "Invalid input ellipsoid"
-msgstr "Các tọa độ không hợp lệ %s %s"
+msgstr "Ellipsoid đầu vào không hợp lệ"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:446
 #, c-format
 msgid "The UTM zone is now set to %d"
-msgstr ""
+msgstr "Múi UTM bây giờ được thiết lập thành %d"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:449
 msgid "Do you want to change the UTM zone?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn thay đổi múi UTM không?"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:450
-#, fuzzy
 msgid "UTM zone information has not been updated"
-msgstr "Thông tin phép chiếu sẽ không được cập nhật."
+msgstr "Thông tin về múi UTM không được cập nhật"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:455
 msgid ""
@@ -12770,107 +12166,100 @@
 "projection software. GRASS will not automatically re-project or even change "
 "the headers for existing maps."
 msgstr ""
+"Nhưng nếu bạn thay đổi múi, tất cả dữ liệu hiện tại sẽ được dịch bằng phần "
+"mềm phép chiếu. GRASS sẽ không tự động quy chiếu lại hoặc thậm chí không "
+"thay đổi các tiêu đề (header) của các bản đồ hiện tại."
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:460
-#, fuzzy
 msgid "Would you still like to change the UTM zone?"
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn muốn dữ liệu được tổ chức:"
+msgstr "Bạn vẫn muốn thay đổi múi UTM chứ?"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:496
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error writing PROJ_INFO file <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi PROJ_INFO"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin PROJ_INFO <%s>"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:570
 #, c-format
 msgid "Enter plural form of units [meters]: "
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dạng số nhiều của đơn vị [meters]:"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:602
 #, c-format
 msgid "Enter singular for unit: "
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dạng số ít của đơn vị:"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:610
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Enter conversion factor from %s to meters: "
-msgstr "Hệ số chuyển đổi từ các đơn vị khác thành mét trong phép chiếu nguồn"
+msgstr "Nhập hệ số chuyển đổi từ %s dang mét:"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:635
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error writing into UNITS output file <%s>"
-msgstr "Lỗi ghi bản đồ đầu ra"
+msgstr "Lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra UNITS <%s>"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:642
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write to DEFAULT_WIND region file"
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+msgstr "Không thể ghi vào tập tin vùng DEFAULT_WIND"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:644
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "Projection information has been recorded for this location\n"
 "\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"\n"
-"CẢNH BÁO!  Một tập tin phép chiếu đã có cho location này\n"
+"Thông tin phép chiếu đã được ghi nhận lại cho vị trí này\n"
+"
\n"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:646
-#, fuzzy
 msgid "The geographic region information in WIND is now obsolete"
-msgstr "Thông tin phép chiếu sẽ không được cập nhật."
+msgstr "Thông tin vùng địa lý trong WIND bây giờ đã trở thành không đúng"
 
 #: ../general/g.setproj/main.c:647
 msgid "Run g.region -d to update it"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy g.region -d để cập nhật nó"
 
 #: ../general/g.setproj/get_stp.c:43
 msgid "This should not happen see your system admin"
-msgstr ""
+msgstr "Điều này lẽ ra không xảy ra, hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn"
 
 #: ../general/g.setproj/get_stp.c:99
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open FIPS code file"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể mở tập tin mã FIPS"
 
 #: ../general/g.setproj/get_stp.c:125
 #, c-format
 msgid "No match of fips state %d county %d"
-msgstr ""
+msgstr "FIPS không khớp bang %d hạt %d"
 
 #: ../general/g.setproj/get_stp.c:179
-#, fuzzy
 msgid "Reading sf key_value temp file"
-msgstr "Đang tạo một số tập tin tạm..."
+msgstr "Đang đọc tập tin tạm sf key_value..."
 
 #: ../general/g.setproj/get_stp.c:212
-#, fuzzy
 msgid "Invalid State FIPS code"
-msgstr "Phông chữ không hợp lệ: %s"
+msgstr "Mã FIPS Bang không hợp lệ"
 
 #: ../general/g.setproj/get_stp.c:302
-#, fuzzy
 msgid "Reading cf key_value temp file"
-msgstr "Đang đọc tập tin dig_att...\n"
+msgstr "Đang đọc tập tin cf key_value"
 
 #: ../general/g.setproj/get_stp.c:336
-#, fuzzy
 msgid "Invalid County FIPS code"
-msgstr "Phông chữ không hợp lệ: %s"
+msgstr "Mã FIPS Hạt không hợp lệ"
 
 #: ../general/g.setproj/proj.c:168
 #, c-format
 msgid "Unrecognized 'ask' value in proj-parms.table: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 'ask' không nhận diện được trong proj-parms.table: %s"
 
 #: ../general/g.setproj/proj.c:178
 #, c-format
 msgid "Unrecognized default value in proj-parms.table: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị mặc định không nhận diện được trong proj-parms.table: %s"
 
 #: ../general/g.region/adjust.c:11 ../raster/r.region/main.c:364
 #, c-format
@@ -12887,9 +12276,8 @@
 msgstr "tổng quát"
 
 #: ../general/g.region/main.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Manages the boundary definitions for the geographic region."
-msgstr "Chương trình quản lý các định nghĩa ranh giới cho vùng địa lý"
+msgstr "Quản lý các định nghĩa ranh giới cho vùng địa lý."
 
 #: ../general/g.region/main.c:76 ../raster/r.region/main.c:70
 msgid "Set from default region"
@@ -12900,26 +12288,24 @@
 #: ../general/g.region/main.c:174 ../general/g.region/main.c:181
 #: ../general/g.region/main.c:191
 msgid "Existing"
-msgstr "Hiện_có"
+msgstr "Hiện có"
 
 #: ../general/g.region/main.c:81
-#, fuzzy
 msgid "Save as default region"
-msgstr "Thiết lập từ vùng mặc định"
+msgstr "Lưu thành vùng mặc định"
 
 #: ../general/g.region/main.c:86
 msgid "Print the current region"
-msgstr "In vùng địa lý hiện tại"
+msgstr "In vùng hiện tại"
 
 #: ../general/g.region/main.c:91
-#, fuzzy
 msgid "Print the current region in lat/long using the current ellipsoid/datum"
 msgstr ""
-"In vùng địa lý hiện tại theo kinh/vĩ độ dựa vào ellipsoid/datum hiện tại"
+"In vùng hiện tại theo kinh/vĩ độ dựa vào ellipsoid/mốc tọa độ chuẩn hiện tại"
 
 #: ../general/g.region/main.c:97
 msgid "Print the current region extent"
-msgstr "In phạm vi vùng địa lý hiện tại"
+msgstr "In phạm vi vùng hiện tại"
 
 #: ../general/g.region/main.c:103
 msgid "Print the current region map center coordinates"
@@ -12931,31 +12317,29 @@
 
 #: ../general/g.region/main.c:114
 msgid "Print the convergence angle (degrees CCW)"
-msgstr ""
+msgstr "In góc hội tụ (độ, ngược chiều kim đồng hồ)"
 
 #: ../general/g.region/main.c:116
 msgid ""
 "The difference between the projection's grid north and true north, measured "
 "at the center coordinates of the current region."
 msgstr ""
+"Sự khác biệt giữa hướng bắc theo lưới của phép chiếu và hướng bắc thực, được "
+"đo tại tọa độ tâm của vùng hiện tại."
 
 #: ../general/g.region/main.c:122
 msgid "Print also 3D settings"
 msgstr "In ra cả các thiết lập 3D"
 
 #: ../general/g.region/main.c:128
-#, fuzzy
 msgid "Print the maximum bounding box in lat/long on WGS84"
-msgstr ""
-"In ra khung ranh giới tối đa theo kinh/vĩ trong WGS84 (chỉ ở chế độ -g)"
+msgstr "In ra khung bao lớn nhất theo kinh/vĩ trong WGS84"
 
 #: ../general/g.region/main.c:133
-#, fuzzy
 msgid "Print in shell script style"
-msgstr "In ra các thống kê ở dạng tập lệnh shell"
+msgstr "In ra ở dạng tập lệnh shell"
 
 #: ../general/g.region/main.c:139
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Align region to resolution (default = align to bounds, works only for 2D "
 "resolution)"
@@ -12972,49 +12356,48 @@
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:198 ../raster/r.in.bin/main.c:206
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:213 ../raster/r.in.bin/main.c:220
 msgid "Bounds"
-msgstr "Các_ranh_giới"
+msgstr "Các ranh giới"
 
 #: ../general/g.region/main.c:145
-#, fuzzy
 msgid "Do not update the current region"
-msgstr "Không thể cập nhật vùng hiện tại"
+msgstr "Đừng cập nhật vùng hiện tại"
 
 #: ../general/g.region/main.c:156
 msgid "Set current region from named region"
-msgstr "Thiết lập vùng hiện hành theo vùng đã lưu"
+msgstr "Thiết lập vùng hiện tại theo vùng đã đặt tên"
 
 #: ../general/g.region/main.c:164 ../raster/r.region/main.c:97
 msgid "Set region to match this raster map"
-msgstr "Thiết lập vùng cho khớp với bản đồ raster sau:"
+msgstr "Thiết lập vùng khớp với bản đồ raster sau"
 
 #: ../general/g.region/main.c:172
 msgid "Set region to match this 3D raster map (both 2D and 3D values)"
 msgstr ""
-"Thiết lập vùng cho khớp với bản đồ raster 3D sau (cả giá trị 2D lẫn 3D):"
+"Thiết lập vùng cho khớp với bản đồ raster 3D sau (cả giá trị 2D lẫn 3D)"
 
 #: ../general/g.region/main.c:180 ../raster/r.region/main.c:105
 msgid "Set region to match this vector map"
-msgstr "Thiết lập vùng cho khớp với bản đồ vector sau:"
+msgstr "Thiết lập vùng cho khớp với bản đồ vec-tơ sau"
 
 #: ../general/g.region/main.c:189 ../raster/r.region/main.c:113
 msgid "Set region to match this 3dview file"
-msgstr "Thiết lập vùng cho khớp với tập tin 3dview sau:"
+msgstr "Thiết lập vùng cho khớp với tập tin 3dview sau"
 
 #: ../general/g.region/main.c:199 ../raster/r.region/main.c:122
 msgid "Value for the northern edge"
-msgstr "Giá trị cho cạnh phía bắc"
+msgstr "Giá trị cho cạnh bắc"
 
 #: ../general/g.region/main.c:209 ../raster/r.region/main.c:132
 msgid "Value for the southern edge"
-msgstr "Giá trị cho cạnh phía nam"
+msgstr "Giá trị cho cạnh nam"
 
 #: ../general/g.region/main.c:219 ../raster/r.region/main.c:142
 msgid "Value for the eastern edge"
-msgstr "Giá trị cho cạnh phía đông"
+msgstr "Giá trị cho cạnh đông"
 
 #: ../general/g.region/main.c:229 ../raster/r.region/main.c:152
 msgid "Value for the western edge"
-msgstr "Giá trị cho cạnh phía tây"
+msgstr "Giá trị cho cạnh tây"
 
 #: ../general/g.region/main.c:239
 msgid "Value for the top edge"
@@ -13025,21 +12408,19 @@
 msgstr "Giá trị cho mép dưới cùng"
 
 #: ../general/g.region/main.c:257
-#, fuzzy
 msgid "Number of rows in the new region"
-msgstr "Số hàng chứa trong bộ nhớ"
+msgstr "Số hàng trong vùng mới"
 
 #: ../general/g.region/main.c:258 ../general/g.region/main.c:267
 #: ../general/g.region/main.c:277 ../general/g.region/main.c:287
 #: ../general/g.region/main.c:297 ../general/g.region/main.c:307
 #: ../general/g.region/main.c:316
 msgid "Resolution"
-msgstr "Độ_phân_giải"
+msgstr "Độ phân giải"
 
 #: ../general/g.region/main.c:266
-#, fuzzy
 msgid "Number of columns in the new region"
-msgstr "Số cột differ."
+msgstr "Số cột trong vùng mới"
 
 #: ../general/g.region/main.c:276
 msgid "Grid resolution 2D (both north-south and east-west)"
@@ -13050,43 +12431,39 @@
 msgstr "Độ phân giải lưới 3D (bắc-nam, đông-tây và trên-dưới)"
 
 #: ../general/g.region/main.c:295
-#, fuzzy
 msgid "North-south grid resolution 2D"
-msgstr "Độ phân giải lưới 3D trên-dưới"
+msgstr "Độ phân giải lưới bắc-nam 2D"
 
 #: ../general/g.region/main.c:305
-#, fuzzy
 msgid "East-west grid resolution 2D"
-msgstr "Độ phân giải lưới 3D trên-dưới"
+msgstr "Độ phân giải lưới đông-tây 2D"
 
 #: ../general/g.region/main.c:315
 msgid "Top-bottom grid resolution 3D"
-msgstr "Độ phân giải lưới 3D trên-dưới"
+msgstr "Độ phân giải lưới trên-dưới 3D "
 
 #: ../general/g.region/main.c:325
-#, fuzzy
 msgid "Shrink region until it meets non-NULL data from this raster map"
-msgstr "Thiết lập vùng cho khớp với bản đồ raster sau:"
+msgstr ""
+"Co vùng lại cho đến khi chạm phần dữ liệu không RỖNG của bản đồ raster sau"
 
 #: ../general/g.region/main.c:336
-#, fuzzy
 msgid "Adjust region cells to cleanly align with this raster map"
-msgstr "Thiết lập vùng cho khớp với bản đồ raster sau:"
+msgstr "Điều chỉnh các ô của vùng cho canh thẳng theo bản đồ raster sau"
 
 #: ../general/g.region/main.c:347
-#, fuzzy
 msgid "Save current region settings in named region file"
-msgstr "Thiết lập vùng hiện hành theo vùng đã lưu"
+msgstr "Lưu các thiết lập vùng hiện tại trong tập tin vùng có đặt tên"
 
 #: ../general/g.region/main.c:400 ../raster/r.region/main.c:186
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Region <%s> not found"
 msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:402 ../raster/r.region/main.c:188
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read region <%s> in <%s>"
-msgstr "không thể đọc vùng <%s> trong <%s>"
+msgstr "Không thể đọc vùng <%s> trong <%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:414 ../raster/r.region/main.c:199
 #, c-format
@@ -13094,26 +12471,26 @@
 msgstr "Không tìm thấy tập tin 3dview <%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:419 ../raster/r.region/main.c:205
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open 3dview file <%s> in <%s>"
-msgstr "không thể mở tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:425 ../raster/r.region/main.c:210
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read 3dview file <%s> in <%s>"
-msgstr "không thể đọc tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
+msgstr "Không thể đọc tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:428 ../raster/r.region/main.c:213
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Old 3dview file. Region <%s> not found in <%s>"
-msgstr "Tập tin 3dview kiểu cũ. Không tìm thấy vùng trong <%s> ở <%s>"
+msgstr "Tập tin 3dview kiểu cũ. Không tìm thấy vùng <%s> trong <%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:459 ../general/g.region/main.c:810
 #: ../display/d.title/main.c:108 ../raster/r.region/main.c:172
 #: ../raster/r.region/main.c:231 ../raster/r.region/main.c:354
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read header of raster map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Không thể đọc tiêu đề (header) của bản đồ raster <%s@%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:485 ../general/g.mremove/do_remove.c:55
 #, c-format
@@ -13121,60 +12498,60 @@
 msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster 3D <%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:488
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read header of 3D raster map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Không thể đọc tiêu đề (header) của bản đồ raster 3D <%s@%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:531
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open vector map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s@%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:813
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s@%s>: %s"
-msgstr "Thêm bản đồ raster [%s]"
+msgstr "Bản đồ raster <%s@%s>: %s"
 
 #: ../general/g.region/main.c:819
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> is an illegal region name"
-msgstr "<%s> - tên vùng không hợp lệ"
+msgstr "<%s> là một tên vùng không hợp lệ"
 
 #: ../general/g.region/main.c:823
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to set region <%s>"
-msgstr "Không thể chèn hàng mới: %s."
+msgstr "Không thể thiết lập vùng <%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:829
-#, fuzzy
 msgid "Unable to update current region"
 msgstr "Không thể cập nhật vùng hiện tại"
 
 #: ../general/g.region/main.c:837
 msgid "Unable to change default region. The current mapset is not <PERMANENT>."
 msgstr ""
+"Không thể thay đổi vùng mặc định. Bộ bản đồ hiện tại không phải là "
+"<PERMANENT>."
 
 #: ../general/g.region/main.c:854
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid input <%s=%s>"
-msgstr "Phương pháp không hợp lệ: %s"
+msgstr "Đầu vào không hợp lệ <%s=%s>"
 
 #: ../general/g.region/main.c:875
-#, fuzzy
 msgid "format"
-msgstr "Định dạng OGR."
+msgstr "định dạng"
 
 #: ../general/g.region/printwindow.c:248 ../general/g.region/printwindow.c:489
 #: ../general/g.region/printwindow.c:608 ../display/d.where/main.c:93
 msgid "Can't get projection info of current location"
-msgstr "Không thể lấy thông tin của location hiện tại"
+msgstr "Không thể lấy thông tin phép chiếu của vị trí hiện tại"
 
 #: ../general/g.region/printwindow.c:251 ../general/g.region/printwindow.c:492
 #: ../general/g.region/printwindow.c:611 ../display/d.where/main.c:96
 #: ../raster/r.sun/main.c:477 ../raster/r.sun2/main.c:723
 #: ../raster/r.horizon/main.c:484
 msgid "Can't get projection units of current location"
-msgstr "Không thể lấy thông tin phép chiếu của location hiện tại"
+msgstr "Không thể lấy đơn vị phép chiếu của vị trí hiện tại"
 
 #: ../general/g.region/printwindow.c:254 ../general/g.region/printwindow.c:495
 #: ../general/g.region/printwindow.c:614 ../display/d.where/main.c:99
@@ -13182,13 +12559,12 @@
 #: ../raster/r.sun/main.c:481 ../raster/r.sun2/main.c:726
 #: ../raster/r.horizon/main.c:488
 msgid "Can't get projection key values of current location"
-msgstr "Không thể lấy các giá trị chính yếu của location hiện tại"
+msgstr "Không thể lấy các giá trị chính về phép chiếu  của vị trí hiện tại"
 
 #: ../general/g.region/printwindow.c:264 ../general/g.region/printwindow.c:502
 #: ../general/g.region/printwindow.c:633
-#, fuzzy
 msgid "Unable to update lat/long projection parameters"
-msgstr "Không thể thiết lập các tham số phép chiếu vĩ/kinh độ"
+msgstr "Không thể cập nhật các tham số phép chiếu vĩ/kinh độ"
 
 #: ../general/g.region/printwindow.c:282 ../general/g.region/printwindow.c:290
 #: ../general/g.region/printwindow.c:298 ../general/g.region/printwindow.c:306
@@ -13201,30 +12577,33 @@
 
 #: ../general/g.region/printwindow.c:411
 msgid "You are already in Lat/Long. Use the -p flag instead."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn hiện đã ở trong hệ Vĩ/Kinh độ. Thay vào đó hãy dùng cờ -p."
 
 #: ../general/g.region/printwindow.c:413
 msgid ""
 "You are in a simple XY location, projection to Lat/Lon is not possible. Use "
 "the -p flag instead."
 msgstr ""
+"Bạn ở trong vị trí kiểu XY đơn giản, phép chiếu sang Vĩ/Kinh độ không thực "
+"hiện được. Thay vào đó hãy dùng cờ -p."
 
 #: ../general/g.region/printwindow.c:623
 msgid ""
 "WGS84 output not possible as this location does not contain datum "
 "transformation parameters. Try running g.setproj."
 msgstr ""
-"Đầu ra WGS84 không thể được vì location này không chứa các tham số chuyển "
-"đổi mốc tọa độ chuẩn. Hãy thử chạy g.setproj."
+"Đầu ra WGS84 không thể được vì vị trí này không chứa các tham số chuyển đổi "
+"mốc tọa độ chuẩn. Hãy thử chạy g.setproj."
 
 #: ../general/g.region/printwindow.c:769
 msgid "Lat/Long calculations are not possible from a simple XY system"
 msgstr ""
+"Các tính toán Vĩ/Kinh độ không thể thực hiện được từ một hệ XY đơn giản"
 
 #: ../general/g.region/zoom.c:23
 #, c-format
 msgid "Unable to open raster map <%s> in <%s>"
-msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s> trong <%s>"
 
 #: ../general/g.region/zoom.c:35
 #, c-format
@@ -13232,37 +12611,33 @@
 msgstr "Không thể đọc từ <%s>"
 
 #: ../general/g.transform/main.c:93
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Not enough points, %d are required"
-msgstr "Tọa độ để truy vấn"
+msgstr "Không đủ số điểm, cần có %d"
 
 #: ../general/g.transform/main.c:192
 msgid "Poorly placed control points"
-msgstr ""
+msgstr "Các điểm khống chế có tọa độ không tốt"
 
 #: ../general/g.transform/main.c:194
 msgid "Insufficient memory"
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ bộ nhớ"
 
 #: ../general/g.transform/main.c:196
-#, fuzzy
 msgid "Parameter error"
-msgstr "raster"
+msgstr "Lỗi tham số"
 
 #: ../general/g.transform/main.c:198
-#, fuzzy
 msgid "No active control points"
-msgstr "Không có điểm bắt đầu"
+msgstr "Không có các điểm khống chế được kích hoạt"
 
 #: ../general/g.transform/main.c:249
-#, fuzzy
 msgid "general, transformation, GCP"
-msgstr "vector, nội suy"
+msgstr "tổng quát, phép chuyển đổi, GCP"
 
 #: ../general/g.transform/main.c:251
-#, fuzzy
 msgid "Computes a coordinate transformation based on the control points."
-msgstr "Tính toán việc chuyển đổi tọa độ dựa trên các điểm khống chế"
+msgstr "Tính toán việc chuyển đổi tọa độ dựa trên các điểm khống chế."
 
 #: ../general/g.transform/main.c:260
 msgid "Rectification polynomial order"
@@ -13275,6 +12650,9 @@
 "forward coordinates difference (destination);rxy;reverse coordinates "
 "difference (source);fd;forward error (destination);rd;reverse error (source)"
 msgstr ""
+"idx;chỉ mục điểm;src;tọa độ nguồn;dst;tọa độ đích;fwd;tọa độ tới (đích);rev;"
+"tọa độ ngược (nguồn);fxy;sai biệt tọa độ tới (đích);rxy;sai biệt tọa độ "
+"ngược (nguồn);fd; lỗi tới (đích);rd;lỗi ngược (nguồn)"
 
 #: ../general/g.transform/main.c:282
 msgid "Display summary information"
@@ -13282,70 +12660,63 @@
 
 #: ../general/g.dirseps/main.c:35
 msgid "Internal GRASS utility for converting directory separator characters."
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích nội tại của GRASS dùng để đổi các ký tự phân tách thư mục."
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:52 ../general/g.mapset/main.c:48
-#, fuzzy
 msgid "general, settings"
-msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgstr "tổng quát, thiết lập"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:54
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Modifies the user's current mapset search path, affecting the user's access "
 "to data existing under the other GRASS mapsets in the current location."
 msgstr ""
-"Sao chép các tập tin dữ liệu khả dụng trong đường dẫn tìm kiếm bộ bản đồ "
-"hiện tại của người dùng vào các thư mục thành phần phù hợp trong bộ bản đồ "
-"hiện tại của người dùng."
+"Thay đổi đường dẫn tìm kiếm bộ bản đồ hiện tại của người dùng, ảnh hưởng đến "
+"quyền truy cập của người dùng vào dữ liệu hiện có trong các bộ bản đồ GRASS "
+"khác trong vị trí hiện tại."
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:63
-#, fuzzy
 msgid "Name(s) of existing mapset(s)"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster hiện có"
+msgstr "Tên của (các) bộ bản đồ hiện có"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:71
-#, fuzzy
 msgid "Name(s) of existing mapset(s) to add to search list"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster hiện có để truy vấn"
+msgstr "Tên của (các) bộ bản đồ hiện có để thêm vào danh sách tìm"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:79
-#, fuzzy
 msgid "Name(s) of existing mapset(s) to remove from search list"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster hiện có để truy vấn"
+msgstr "Tên của (các) bộ bản đồ hiện có để loại bỏ khỏi danh sách tìm"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:83
-#, fuzzy
 msgid "List all available mapsets"
-msgstr "Liệt kê các định dạng hiện có và thoát"
+msgstr "Liệt kê tất cả các bộ bản đồ dùng được"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Print current mapset search path"
-msgstr "(các) bộ bản đồ cần liệt kê (mặc định: đường dẫn tìm kiếm hiện tại)"
+msgstr "In ra đường dẫn tìm kiếm bộ bản đồ hiện tại"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:91
 msgid "Show mapset selection dialog"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn bộ bản đồ"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:115 ../general/g.mapsets/main_cmd.c:140
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mapset <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy dữ liệu raster <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:142
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mapset <%s> added to search path"
-msgstr "bộ bản đồ cần liệt kê (mặc định: đường dẫn tìm kiếm hiện tại)"
+msgstr "Bộ bản đồ <%s> được thêm vào đường dẫn tìm kiếm"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:166
 #, c-format
 msgid "Mapset <%s> removed from search path"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ bản đồ <%s> bị loại khỏi đường dẫn tìm kiếm"
 
 #: ../general/g.mapsets/main_cmd.c:188
 msgid "Cannot open SEARCH_PATH for write"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể mở SEARCH_PATH để ghi"
 
 #: ../general/g.mlist/read_list.c:144 ../general/g.mremove/read_list.c:144
 #, c-format
@@ -13354,11 +12725,13 @@
 "Line: %d\n"
 "%s"
 msgstr ""
+"Lỗi định dạng: <%s>\n"
+"
Dòng: %d\n"
+"
%s"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:65 ../general/manage/cmd/rename.c:40
 #: ../general/manage/cmd/remove.c:99 ../general/manage/cmd/list.c:41
 #: ../general/manage/cmd/copy.c:39 ../general/g.mremove/main.c:58
-#, fuzzy
 msgid "general, map management"
 msgstr "tổng quát, quản lý bản đồ"
 
@@ -13367,119 +12740,104 @@
 "Lists available GRASS data base files of the user-specified data type to "
 "standard output."
 msgstr ""
-"Liệt kê các tập tin CSDL GRASS có kiểu dữ liệu do người dùng chỉ định tại "
-"đầu ra tiêu chuẩn."
+"Liệt kê các tập tin CSDL GRASS dùng được có kiểu dữ liệu do người dùng chỉ "
+"định tại đầu ra tiêu chuẩn."
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:97
-#, fuzzy
 msgid "Map name search pattern (default: all)"
-msgstr "kiểu tìm kiếm tên bản đồ, phải 'trích dẫn'. (mặc định: tất cả)"
+msgstr "Kiểu tìm kiếm tên bản đồ (mặc định: tất cả)"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Map name exclusion pattern (default: none)"
-msgstr "kiểu tìm kiếm tên bản đồ, phải 'trích dẫn'. (mặc định: tất cả)"
+msgstr "Kiểu tên bản đồ loại ra (mặc định: không)"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:113
 msgid "One-character output separator, newline, comma, space, or tab"
 msgstr ""
+"Dấu phân cách tại đầu ra 1 ký tự, dòng mới, dấu phẩy, khoảng trắng hoặc tab"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:121 ../general/manage/cmd/list.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Mapset to list (default: current search path)"
-msgstr "bộ bản đồ cần liệt kê (mặc định: đường dẫn tìm kiếm hiện tại)"
+msgstr "Bộ bản đồ cần liệt kê (mặc định: đường dẫn tìm kiếm hiện tại)"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:126 ../general/g.mremove/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Use basic regular expressions instead of wildcards"
-msgstr "dùng biểu thức quy tắc thay vì ký tự bất kỳ"
+msgstr "Dùng biểu thức quy tắc cơ bản thay vì các ký tự đại diện"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:131 ../general/g.mremove/main.c:71
-#, fuzzy
 msgid "Use extended regular expressions instead of wildcards"
-msgstr "dùng biểu thức quy tắc thay vì ký tự bất kỳ"
+msgstr "Dùng biểu thức quy tắc mở rộng thay vì các ký tự đại diện"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:135
-#, fuzzy
 msgid "Print data types"
-msgstr "Chỉ in ra kiểu bản đồ raster"
+msgstr "In ra kiểu dữ liệu"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Print mapset names"
-msgstr "in tên bộ bản đồ"
+msgstr "In tên các bộ bản đồ"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:143
-#, fuzzy
 msgid "Pretty printing in human readable format"
-msgstr "Chặn việc in ra thông tin header"
+msgstr "In ra ở dạng đẹp mà người xem có thể đọc được"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:147 ../general/manage/cmd/list.c:76
-#, fuzzy
 msgid "Verbose listing (also list map titles)"
-msgstr "Liệt kê đầy đủ (liệt kê cả tiêu đề bản đồ)"
+msgstr "Liệt kê đầy đủ (liệt kê cả tựa đề bản đồ)"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:155 ../general/g.mremove/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "-r and -e are mutually exclusive"
-msgstr "Các cờ -B và -C loại bỏ nhau. Chỉ chọn một mà thôi."
+msgstr "Các cờ -r và -e loại bỏ nhau"
 
 #: ../general/g.mlist/main.c:164 ../general/g.mlist/main.c:175
 #: ../general/g.mremove/main.c:130
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to compile regular expression %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể biên dịch biểu thức quy tắc %s"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:49
-#, fuzzy
 msgid "Change current mapset."
-msgstr "Lưu khung hiện tại"
+msgstr "Thay đổi bộ bản đồ hiện tại."
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:56
 msgid "New MAPSET name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên BỘ BẢN ĐỒ mới"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:63
 msgid "New LOCATION name (not location path)"
-msgstr ""
+msgstr "Tên của VỊ TRÍ mới (không phải đường dẫn vị trí)"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:71
 msgid "New GISDBASE (full path to the directory where the new location is)"
-msgstr ""
+msgstr "GISDBASE mới (đường dẫn đầy đủ đến thư mục chứa vị trí mới)"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:75
-#, fuzzy
 msgid "Create mapset if it doesn't exist"
-msgstr "Tạo tập tin mới nếu nó không tồn tại"
+msgstr "Tạo bộ bản đồ nếu nó không tồn tại"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid "List available mapsets"
-msgstr "Liệt kê các định dạng hiện có và thoát"
+msgstr "Liệt kê các bộ bản đồ có thể dùng"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:86
-#, fuzzy
 msgid "Either mapset= or -l must be used"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Hoặc là bộ bản đồ= hoặc phải dùng -l"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:132
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> is already the current mapset"
-msgstr "LỖI: <%s> đã có trong bộ bản đồ <%s>\n"
+msgstr "<%s> đã là bộ bản đồ hiện tại"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:140
 msgid "You don't have permission to use this mapset"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn không có quyền dùng bộ bản đồ này"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:149
-#, fuzzy
 msgid "The mapset does not exist. Use -c flag to create it."
-msgstr "Bản đồ không tồn tại. Thêm cờ -n để tạo bản đồ mới."
+msgstr "Bộ bản đồ không tồn tại. Thêm cờ -c để tạo nó."
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:158
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read GIS_LOCK environment variable"
-msgstr "Không thể đọc giá trị độ ph.giải đông-tây"
+msgstr "Không thể đọc biến môi trường GIS_LOCK"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:172
 #, c-format
@@ -13487,20 +12845,20 @@
 "%s is currently running GRASS in selected mapset or lock file cannot be "
 "checked"
 msgstr ""
+"%s hiện đang chạy GRASS trong bộ bản đồ được chọn hoặc không thể kiểm tra "
+"được tập tin lock"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:176
-#, fuzzy
 msgid "Erasing monitors..."
-msgstr "Đang trích các điểm..."
+msgstr "Đang xoá các màn hình..."
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:192
-#, fuzzy
 msgid "Cleaning up temporary files..."
-msgstr "Đang tạo một số tập tin tạm..."
+msgstr "Đang làm sách các tập tin tạm..."
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:206
 msgid "Your shell continues to use the history for the old mapset"
-msgstr ""
+msgstr "Shell của bạn vẫn tiếp tục dùng lịch sử của bộ bản đồ cũ"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:210
 #, c-format
@@ -13508,6 +12866,8 @@
 "You can switch the history by commands:\n"
 "history -w; history -r %s/.bash_history; HISTFILE=%s/.bash_history"
 msgstr ""
+"Bạn có thể bật chuyển lịch sử bằng các lệnh:\n"
+"
history -w; history -r %s/.bash_history; HISTFILE=%s/.bash_history"
 
 #: ../general/g.mapset/main.c:215
 #, c-format
@@ -13515,82 +12875,82 @@
 "You can switch the history by commands:\n"
 "history -S; history -L %s/.history; setenv histfile=%s/.history"
 msgstr ""
+"Bạn có thể bật chuyển lịch sử bằng các lệnh:\n"
+"
history -S; history -L %s/.history; setenv histfile=%s/.history"
 
 #: ../general/g.version/main.c:35
-#, fuzzy
 msgid "Displays version and copyright information."
-msgstr "Trình bày thông tin phiên bản và bản quyền"
+msgstr "Trình bày thông tin phiên bản và bản quyền."
 
 #: ../general/g.version/main.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Print the copyright message"
 msgstr "In ra cả thông báo bản quyền"
 
 #: ../general/g.version/main.c:43
 msgid "Print the GRASS build information"
-msgstr "In ra thông tin về xây dựng GRASS"
+msgstr "In ra thông tin khi biên dịch GRASS"
 
 #: ../general/g.access/main.c:39
 msgid "Controls access to the current mapset for other users on the system."
 msgstr ""
+"Kiểm soát quyền truy cập vào bộ bản đồ hiện tại đối với các người dùng trên "
+"hệ thống."
 
 #: ../general/g.access/main.c:46
 msgid "Access for group"
-msgstr ""
+msgstr "Truy cập cho nhóm"
 
 #: ../general/g.access/main.c:53
 msgid "Access for others"
-msgstr ""
+msgstr "Truy cập cho các người khác"
 
 #: ../general/g.access/main.c:63
 msgid "Access to the PERMANENT mapset must be open, nothing changed"
-msgstr ""
+msgstr "Truy cập vào bộ bản đồ PERMANENT phải được mở, không có gì bị thay đổi"
 
 #: ../general/g.access/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid "Unable to determine mapset permissions"
-msgstr "Không thể xác định kiểu cell raster."
+msgstr "Không thể xác định các quyền đối với bộ bản đồ"
 
 #: ../general/manage/cmd/rename.c:42
 msgid "Renames data base element files in the user's current mapset."
 msgstr ""
 "Đổi tên các tập tin thành phần của CSDL trong bộ bản đồ hiện tại của người "
-"dùng"
+"dùng."
 
 #: ../general/manage/cmd/rename.c:57
 #, c-format
 msgid "%s file(s) to be renamed"
-msgstr "(các) tập tin %s cần được đổi tên"
+msgstr "%s tập tin cần được đổi tên"
 
 #: ../general/manage/cmd/rename.c:75
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s <%s> not found"
-msgstr "%s: không tìm thấy <%s>"
+msgstr "%s không tìm thấy <%s>"
 
 #: ../general/manage/cmd/rename.c:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> already exists in mapset <%s>"
-msgstr "LỖI: <%s> đã có trong bộ bản đồ <%s>\n"
+msgstr "<%s> đã có trong bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../general/manage/cmd/rename.c:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s=%s,%s: files are the same, no rename required"
-msgstr "%s=%s,%s: các tập tin giống nhau, không cần đổi tên\n"
+msgstr "%s=%s,%s: các tập tin giống nhau, không cần đổi tên"
 
 #: ../general/manage/cmd/rename.c:98
-#, fuzzy
 msgid "Renaming reclass maps"
-msgstr "Đang tạo các bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Đang đặt lại tên các bản đồ phân loại lại"
 
 #: ../general/manage/cmd/remove.c:38 ../general/g.mremove/check_reclass.c:14
 #, c-format
 msgid "[%s@%s] is a base map for [%s]. Remove forced."
-msgstr ""
+msgstr "[%s@%s] là bản đồ cơ sở dùng cho [%s]. Buộc phải loại bỏ."
 
 #: ../general/manage/cmd/remove.c:41 ../general/g.mremove/check_reclass.c:18
 #, c-format
 msgid "[%s@%s] is a base map. Remove reclassed map first: %s"
-msgstr ""
+msgstr "[%s@%s] là bản đồ cơ sở. Loại bỏ bản đồ được phân loại lại trước: %s"
 
 #: ../general/manage/cmd/remove.c:63 ../general/manage/cmd/remove.c:76
 #: ../general/g.mremove/check_reclass.c:41
@@ -13598,6 +12958,7 @@
 #, c-format
 msgid "Removing information about reclassed map from [%s@%s] failed"
 msgstr ""
+"Loại bỏ thông tin về bản đồ được phân loại lại khỏi [%s@%s] bị thất bại"
 
 #: ../general/manage/cmd/remove.c:101 ../general/g.mremove/main.c:60
 msgid "Removes data base element files from the user's current mapset."
@@ -13605,14 +12966,13 @@
 "Loại bỏ các tập tin thành phần CSDL khỏi bộ bản đồ hiện tại của người dùng."
 
 #: ../general/manage/cmd/remove.c:106
-#, fuzzy
 msgid "Force remove"
-msgstr "Bản đồ raster cần loại bỏ"
+msgstr "Buộc loại bỏ"
 
 #: ../general/manage/cmd/remove.c:120 ../general/g.mremove/main.c:96
 #, c-format
 msgid "%s file(s) to be removed"
-msgstr "(các) tập tin %s cần loại bỏ"
+msgstr "%s tập tin cần loại bỏ"
 
 #: ../general/manage/cmd/copy.c:41
 msgid ""
@@ -13620,9 +12980,9 @@
 "location to the appropriate element directories under the user's current "
 "mapset."
 msgstr ""
-"Sao chép các tập tin dữ liệu khả dụng trong đường dẫn tìm kiếm bộ bản đồ "
-"hiện tại của người dùng vào các thư mục thành phần phù hợp trong bộ bản đồ "
-"hiện tại của người dùng."
+"Sao chép các tập tin dữ liệu khả dụng trong đường dẫn tìm kiếm bộ bản đồ và "
+"vị trí hiện tại của người dùng vào các thư mục thành phần phù hợp trong bộ "
+"bản đồ hiện tại của người dùng."
 
 #: ../general/manage/cmd/copy.c:58
 #, c-format
@@ -13630,27 +12990,27 @@
 msgstr "%s tập tin cần được sao chép"
 
 #: ../general/manage/cmd/copy.c:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy <%s>\n"
+msgstr "Không tìm thấy <%s>"
 
 #: ../general/manage/cmd/copy.c:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s=%s,%s: files are the same, no copy required"
-msgstr "%s=%s,%s: các tập tin giống nhau, không cần sao chép\n"
+msgstr "%s=%s,%s: các tập tin giống nhau, không cần sao chép"
 
 #: ../general/manage/cmd/copy.c:84
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> already exists"
-msgstr "LỖI: <%s> đã có\n"
+msgstr "<%s> đã có"
 
 #: ../general/g.filename/main.c:40
 msgid "Prints GRASS data base file names."
-msgstr "In các tên tập tin CSDL GRASS"
+msgstr "In ra tên các tập tin CSDL GRASS"
 
 #: ../general/g.filename/main.c:48 ../general/g.findfile/main.c:48
 msgid "Name of an element"
-msgstr "Tên của một yếu tố"
+msgstr "Tên của một thành phần"
 
 #: ../general/g.filename/main.c:54
 msgid "Name of a database file"
@@ -13662,83 +13022,83 @@
 
 #: ../general/g.message/main.c:34
 msgid "Prints a message, warning, or fatal error the GRASS way."
-msgstr ""
+msgstr "In ra thông báo, cảnh báo hoặc lỗi nghiêm trọng theo kiểu của GRASS."
 
 #: ../general/g.message/main.c:36
 msgid "This module should be used in scripts for messages served to user."
 msgstr ""
+"Mô-đun này cần được dùng trong các tập lệnh trong các thông báo phục vụ cho "
+"người dùng."
 
 #: ../general/g.message/main.c:41
 msgid "Print message as GRASS warning"
-msgstr ""
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng cảnh báo kiểu GRASS"
 
 #: ../general/g.message/main.c:46
 msgid "Print message as GRASS fatal error"
-msgstr ""
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng lỗi nghiêm trọng kiểu GRASS"
 
 #: ../general/g.message/main.c:51
 msgid "Print message as GRASS debug message"
-msgstr ""
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng thông báo gỡ lỗi kiểu GRASS"
 
 #: ../general/g.message/main.c:56
 msgid "Print message in all but full quiet mode"
-msgstr ""
+msgstr "In ra thông báo toàn bộ nhưng ở chế độ im lặng hoàn toàn"
 
 #: ../general/g.message/main.c:61
 msgid "Print message only if in verbose mode"
-msgstr ""
+msgstr "In ra thông báo chỉ khi ở chế độ đầy đủ"
 
 #: ../general/g.message/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Text of the message to be printed"
-msgstr "Kiểu bản đồ raster cần tạo."
+msgstr "Nội dung của thông báo cần in ra"
 
 #: ../general/g.message/main.c:78
-#, fuzzy
 msgid "Level to use for debug messages"
-msgstr "Phông chữ dùng cho tiêu đề của bản đồ mới"
+msgstr "Cấp để dùng cho các thông báo gỡ lỗi"
 
 #: ../general/g.message/main.c:87
 msgid "Select only one message level."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ chọn một cấp thông báo."
 
 #: ../general/g.gui/main.c:36
-#, fuzzy
 msgid "general, gui"
-msgstr "tổng quát"
+msgstr "tổng quát, giao diện người dùng đồ họa"
 
 #: ../general/g.gui/main.c:38
 msgid "Launches a GRASS graphical user interface (GUI) session."
 msgstr ""
+"Khởi động một phiên làm việc giao diện người dùng đồ họa (GUI) của GRASS."
 
 #: ../general/g.gui/main.c:43
-#, fuzzy
 msgid "GUI type"
-msgstr "Đến kiểu"
+msgstr "Kiểu GUI"
 
 #: ../general/g.gui/main.c:44
 msgid "Default value: GRASS_GUI if defined otherwise tcltk"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị mặc định: GRASS_GUI nếu được định nghĩa, nếu không dùng tcltk"
 
 #: ../general/g.gui/main.c:45
 msgid ""
 "tcltk;Tcl/Tk based GUI - GIS Manager (gis.m);oldtcltk;Old Tcl/Tk based GUI - "
 "Display Manager (d.m);wxpython;wxPython based next generation GUI"
 msgstr ""
+"tcltk;GUI dựa trên cơ sở Tcl/Tk - Trình Quản lý GIS (gis.m);oldtcltk;GUI dựa "
+"trên Tcl/Tk kiểu cũ - 
Bộ Quản lý Trình bày (d.m);wxpython;GUI thế hệ sau này dựa trên wxPython"
 
 #: ../general/g.gui/main.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Name of workspace file"
-msgstr "Tên của tập tin nhãn"
+msgstr "Tên của tập tin không gian làm việc"
 
 #: ../general/g.gui/main.c:57
 msgid "Update default GUI setting"
-msgstr ""
+msgstr "Cập nhật thiết lập GUI mặc định"
 
 #: ../general/g.gui/main.c:75
 #, c-format
 msgid "<%s> is now the default GUI"
-msgstr ""
+msgstr "<%s> bây giờ thành GUI mặc định"
 
 #: ../general/g.gisenv/main.c:40
 msgid "Outputs and modifies the user's current GRASS variable settings."
@@ -13746,11 +13106,11 @@
 
 #: ../general/g.gisenv/main.c:45
 msgid "GRASS variable to get"
-msgstr "biến GRASS cần lấy"
+msgstr "Biến GRASS cần lấy"
 
 #: ../general/g.gisenv/main.c:52
 msgid "GRASS variable to set"
-msgstr "biến GRASS cần thiết lập"
+msgstr "Biến GRASS cần thiết lập"
 
 #: ../general/g.gisenv/main.c:61
 msgid "Where GRASS variable is stored"
@@ -13758,16 +13118,15 @@
 
 #: ../general/g.gisenv/main.c:66
 msgid "Use shell syntax (for \"eval\")"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng cú pháp shell (đối với \"eval\")"
 
 #: ../general/g.gisenv/main.c:70
 msgid "Don't use shell syntax"
-msgstr ""
+msgstr "Không dùng cú pháp shell"
 
 #: ../general/g.gisenv/main.c:76
-#, fuzzy
 msgid "-s and -n are mutually exclusive"
-msgstr "Các cờ -B và -C loại bỏ nhau. Chỉ chọn một mà thôi."
+msgstr "Các cờ -s và -n loại bỏ nhau"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:56
 msgid ""
@@ -13775,6 +13134,9 @@
 "between various formats (including GRASS format). Can also be used to create "
 "GRASS locations."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi các mô tả hệ toạ độ (tức là thông tin phép chiếu) giữa các định "
+"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS). Cũng có thể dùng để tạo các vị "
+"trí của GRASS."
 
 #: ../general/g.proj/main.c:64
 msgid "Print projection information (in conventional GRASS format)"
@@ -13804,56 +13166,56 @@
 
 #: ../general/g.proj/main.c:102
 msgid "Georeferenced data file to read projection information from"
-msgstr "Tập tin dữ liệu tham chiếu địa lý cần đọc thông tin phép chiếu từ nó"
+msgstr "Tập tin dữ liệu tham chiếu địa lý để đọc thông tin phép chiếu từ đó"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:111
-#, fuzzy
 msgid "ASCII file containing a WKT projection description (- for stdin)"
 msgstr ""
-"Tập tin ASCII chứa mô tả phép chiếu WKT trên một dòng duy nhất (- dùng cho "
-"stdin)"
+"Tập tin ASCII chứa mô tả phép chiếu WKT (nhập '-' dùng cho đầu ra tiêu chuẩn)"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:120
 msgid "PROJ.4 projection description (- for stdin)"
-msgstr "Mô tả phép chiếu PROJ.4 (- dùng cho stdin)"
+msgstr "Mô tả phép chiếu PROJ.4 (nhập '-' dùng cho đầu ra tiêu chuẩn)"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:128
-#, fuzzy
 msgid "EPSG projection code"
-msgstr "Phương pháp quy chiếu lại cần dùng"
+msgstr "Mã phép chiếu EPSG"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:138
 msgid ""
 "Index number of datum transform parameters, \"0\" for unspecified or \"-1\" "
 "to list and exit"
 msgstr ""
+"Số chỉ mục của các tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn, nhập \"0\" để chỉ "
+"không được chỉ định hoặc nhập \"-1\" để liệt kê và thoát"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:145
 msgid ""
 "Force override of datum transformation information in input co-ordinate "
 "system"
 msgstr ""
+"Buộc ghi đè thông tin chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn trong hệ toạ độ đầu vào"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:151
 msgid ""
 "Create new projection files (modifies current location unless 'location' "
 "option specified)"
 msgstr ""
-"Tạo các tập tin phép chiếu mới (thay đổi location hiện tại trừ khi tùy chọn "
+"Tạo các tập tin phép chiếu mới (thay đổi vị trí hiện tại trừ khi tùy chọn "
 "'location' được chỉ định)"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:160
 msgid "Name of new location to create"
-msgstr "Tên của location mới cần tạo"
+msgstr "Tên của vị trí mới cần tạo"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:165
 msgid "Enable interactive prompting (for command-line use only)"
-msgstr ""
+msgstr "Bật chế độ nhắc tương tác (chỉ dùng ở dòng lệnh)"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:183
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Only one of '%s', '%s', '%s' or '%s' options may be specified"
-msgstr "Chỉ được chỉ định một trong các tùy chọn '%s', '%s' hay '%s'"
+msgstr "Chỉ được chỉ định một trong các tùy chọn '%s', '%s', '%s' hay '%s'"
 
 #: ../general/g.proj/main.c:210
 msgid "Projection files missing"
@@ -13861,7 +13223,7 @@
 
 #: ../general/g.proj/input.c:82
 msgid "Error reading WKT projection description"
-msgstr "Lỗi đọc mô tả phép chiếu WKT."
+msgstr "Lỗi đọc mô tả phép chiếu WKT"
 
 #: ../general/g.proj/input.c:89
 #, c-format
@@ -13873,13 +13235,12 @@
 msgstr "Không thể phân tách chuỗi tham số kiểu PROJ.4"
 
 #: ../general/g.proj/input.c:172
-#, fuzzy
 msgid "Unable to translate EPSG code"
-msgstr "không thể tạo mặt"
+msgstr "Không thể dịch mã EPSG"
 
 #: ../general/g.proj/input.c:209
 msgid "Trying to open with OGR..."
-msgstr "Cố gắng mở bằng OGR..."
+msgstr "Đang cố gắng mở bằng OGR..."
 
 #: ../general/g.proj/input.c:217 ../general/g.proj/input.c:236
 msgid "...succeeded."
@@ -13887,10 +13248,10 @@
 
 #: ../general/g.proj/input.c:230
 msgid "Trying to open with GDAL..."
-msgstr "Cố gắng mở bằng GDAL..."
+msgstr "Đang cố gắng mở bằng GDAL..."
 
 #: ../general/g.proj/input.c:245
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Could not read georeferenced file %s using either OGR nor GDAL"
 msgstr "Không thể đọc tập tin tham chiếu địa lý %s bằng cả GDAL lẫn OGR"
 
@@ -13900,32 +13261,32 @@
 "Read of file %s was successful, but it did not contain projection "
 "information. 'XY (unprojected)' will be used"
 msgstr ""
-"Đọc tập tin %s thành công, nhưng nó không chứa thông tin phép chiếu 'XY "
+"Đọc tập tin %s thành công, nhưng nó không chứa thông tin phép chiếu. 'XY "
 "(không quy chiếu)' sẽ được dùng"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:141
 #, c-format
 msgid "%s: Unable to convert to WKT"
-msgstr "%s: không thể đổi thành WKT"
+msgstr "%s: Không thể đổi thành WKT"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:153
 #, c-format
 msgid "Location %s created!"
-msgstr "Location %s được tạo!"
+msgstr "Vị trí %s được tạo!"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:155
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create location: %s"
-msgstr "Không thể tạo location '%s'"
+msgstr "Không thể tạo vị trí: %s"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:158
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create projection files: %s"
-msgstr "Không thể tạo các tập tin phép chiếu %s"
+msgstr "Không thể tạo các tập tin phép chiếu: %s"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:162
 msgid "Unspecified error while creating new location"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi không được chỉ định khi đang tạo vị trí mới"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:174
 #, c-format
@@ -13933,7 +13294,7 @@
 "You must select the PERMANENT mapset before updating the current location's "
 "projection. (Current mapset is %s)"
 msgstr ""
-"Bạn phải chọn bộ bản đồ PERMANENT trước khi cập nhật phép chiếu của location "
+"Bạn phải chọn bộ bản đồ PERMANENT trước khi cập nhật phép chiếu của vị trí "
 "hiện tại. (Bộ bản đồ hiện tại là %s)"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:190
@@ -13945,11 +13306,11 @@
 msgstr ""
 "\n"
 "\n"
-"CẢNH BÁO!  Một tập tin phép chiếu đã có cho location này\n"
+"CẢNH BÁO!  Một tập tin phép chiếu đã có cho vị trí này\n"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:205
 msgid "Would you still like to overwrite the current projection information "
-msgstr "Bạn muốn ghi đè thông tin phép chiếu hiện tại không?"
+msgstr "Bạn có muốn vẫn ghi đè thông tin phép chiếu hiện tại không?"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:227
 msgid "Error writing PROJ_INFO"
@@ -13965,14 +13326,13 @@
 "multiple mapsets g.region -d should be run in each to update the region from "
 "the default."
 msgstr ""
+"N.B. Vùng mặc định đã được cập nhật thành phép chiếu mới, nhưng nếu bạn có "
+"nhiều bộ bản đồ, phải chạy g.region -d trong mỗi bộ bản đồ để cập nhật vùng "
+"từ mặc định."
 
 #: ../general/g.proj/output.c:247
-#, fuzzy
 msgid "Projection information updated!"
-msgstr ""
-"\n"
-"Thông tin phép chiếu được cập nhật!\n"
-"\n"
+msgstr "Thông tin phép chiếu được cập nhật!"
 
 #: ../general/g.proj/output.c:250
 msgid "The projection information will not be updated."
@@ -13980,21 +13340,19 @@
 
 #: ../general/g.findfile/main.c:37
 msgid "Searches for GRASS data base files and sets variables for the shell."
-msgstr ""
+msgstr "Tìm các tập tin CSDL GRASS và thiết lập các biến cho shell."
 
 #: ../general/g.findfile/main.c:54
-#, fuzzy
 msgid "Name of an existing map"
-msgstr "Tên bản đồ raster hiện có"
+msgstr "Tên một bản đồ hiện có"
 
 #: ../general/g.findfile/main.c:60
-#, fuzzy
 msgid "Name of a mapset"
-msgstr "Tên của bộ bản đồ đích"
+msgstr "Tên của một bộ bản đồ"
 
 #: ../general/g.findfile/main.c:65
 msgid "Don't add quotes"
-msgstr ""
+msgstr "Đừng thêm các dấu trích dẫn"
 
 #: ../general/g.findfile/main.c:79
 #, c-format
@@ -14002,135 +13360,126 @@
 "Parameter 'file' contains reference to <%s> mapset, but mapset parameter <%"
 "s> does not correspond"
 msgstr ""
+"Tham số 'file' chứa tham chiếu đến bộ bản đồ <%s>, nhưng tham số bộ bản đồ <%"
+"s> không tương ứng"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:37
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid color: %s"
-msgstr "Phông chữ không hợp lệ: %s"
+msgstr "Màu không hợp lệ: %s"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Error reading PPM file"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cell"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin PPM"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:68 ../general/g.pnmcomp/main.c:73
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:82 ../general/g.pnmcomp/main.c:133
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:146
-#, fuzzy
 msgid "Invalid PPM file"
-msgstr "Đánh dấu thời gian không hợp lệ"
+msgstr "Tập tin PPM không hợp lệ"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:95
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "File <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster '%s'."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin <%s>"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:103
 msgid "Expecting PPM but got PGM"
-msgstr ""
+msgstr "Mong đợi PPM nhưng lại nhận được PGM"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:108
 msgid "Expecting PGM but got PPM"
-msgstr ""
+msgstr "Mong đợi PGM nhưng lại nhận được PPM"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:111
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid magic number: 'P%c'"
-msgstr "Số bước không hợp lệ: %s"
+msgstr "Con số diệu kỳ không hợp lệ: 'P%c'"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:124 ../general/g.pnmcomp/main.c:141
-#, fuzzy
 msgid "Invalid PGM file"
-msgstr "Đánh dấu thời gian không hợp lệ"
+msgstr "Tập tin PPM không hợp lệ"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:246
-#, fuzzy
 msgid "Error writing PPM file"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin bản đồ kết quả!"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin PPM"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:263
-#, fuzzy
 msgid "Error writing PGM file"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin bản đồ kết quả!"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin PGM"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:289
-#, fuzzy
 msgid "Names of input files"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra"
+msgstr "Tên các tập tin đầu vào"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:296
-#, fuzzy
 msgid "Names of mask files"
-msgstr "Tên của tập tin nhãn"
+msgstr "Tên của các tập tin mặt nạ"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:303
 msgid "Layer opacities"
-msgstr ""
+msgstr "Độ trong của các lớp"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:309
 msgid "Name of output file"
 msgstr "Tên tập tin đầu ra"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:316
-#, fuzzy
 msgid "Name of output mask file"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin mặt nạ đầu ra"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:323
-#, fuzzy
 msgid "Image width"
-msgstr "Chiều dày đường"
+msgstr "Chiều rộng ảnh"
 
 #: ../general/g.pnmcomp/main.c:329
 msgid "Image height"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều cao ảnh"
 
 #: ../general/g.mremove/do_remove.c:21
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Removing %s <%s>"
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Đang loại bỏ %s <%s>"
 
 #: ../general/g.mremove/do_remove.c:42 ../general/g.mremove/do_remove.c:84
-#, fuzzy
 msgid "couldn't be removed"
-msgstr "biểu tượng cần loại bỏ"
+msgstr "không thể loại bỏ được"
 
 #: ../general/g.mremove/do_remove.c:62
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: couldn't be removed"
-msgstr "(các) tập tin %s cần loại bỏ"
+msgstr "%s: không thể loại bỏ được"
 
 #: ../general/g.mremove/do_remove.c:67 ../general/g.mremove/do_remove.c:89
 #, c-format
 msgid "%s: missing"
-msgstr ""
+msgstr "%s: bị thiếu"
 
 #: ../general/g.mremove/do_remove.c:71 ../general/g.mremove/do_remove.c:93
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: removed"
-msgstr "%-5d trọng tâm được đọc\n"
+msgstr "%s: bị loại bỏ"
 
 #: ../general/g.mremove/do_remove.c:100
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> nothing removed"
-msgstr "Không tìm thấy <%s>\n"
+msgstr "<%s> không có gì bị loại"
 
 #: ../general/g.mremove/main.c:76
 msgid "Force removal (required for actual deletion of files)"
-msgstr ""
+msgstr "Buộc loại bỏ (cần thiết để thực sự xóa bỏ các tập tin)"
 
 #: ../general/g.mremove/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid "Remove base maps"
-msgstr "Bản đồ raster lớp phủ"
+msgstr "Loại bỏ các bản đồ cơ sở"
 
 #: ../general/g.mremove/main.c:107
 msgid "The following files would be deleted:"
-msgstr ""
+msgstr "Các tập tin sau sẽ bị xoá:"
 
 #: ../general/g.mremove/main.c:158
 msgid "You must use the force flag to actually remove them. Exiting."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải dùng cờ force để thực sự loại bỏ chúng. Đang thoát."
 
 #: ../sites/s.out.ascii/main.c:47 ../sites/s.in.ascii/main.c:50
 msgid "sites"
@@ -14160,23 +13509,24 @@
 #: ../display/d.menu/main.c:68
 msgid ""
 "Creates and displays a menu within the active frame on the graphics monitor."
-msgstr "Tạo ra và trình bày một menu với khung kích hoạt trên màn hình đồ họa."
+msgstr ""
+"Tạo ra và trình bày một trình đơn với khung kích hoạt trên màn hình đồ họa."
 
 #: ../display/d.menu/main.c:77
 msgid "Sets the color of the menu background"
-msgstr "Thiết lập màu nền cho menu"
+msgstr "Thiết lập màu cho nền của trình đơn"
 
 #: ../display/d.menu/main.c:85
 msgid "Sets the color of the menu text"
-msgstr "Thiết lập màu chữ cho menu"
+msgstr "Thiết lập màu cho chữ của trình đơn"
 
 #: ../display/d.menu/main.c:93
 msgid "Sets the color dividing lines of text"
-msgstr "Thiết lập màu chia các dòng chữa"
+msgstr "Thiết lập màu cho các đường phân chia chữ"
 
 #: ../display/d.menu/main.c:101
 msgid "Sets the menu text size (in percent)"
-msgstr "Thiết lập cỡ chữ của menu (theo phần trăm)."
+msgstr "Thiết lập cỡ chữ cho trình đơn (theo phần trăm)"
 
 #: ../display/d.menu/main.c:113 ../display/d.menu/main.c:119
 #: ../display/d.menu/main.c:125 ../display/d.legend/main.c:205
@@ -14186,62 +13536,58 @@
 
 #: ../display/d.menu/main.c:186
 msgid "Menu must contain a title and at least one option"
-msgstr "Menu phải có một tiêu đề và ít nhất một tùy chọn"
+msgstr "Trình đơn phải có một tiêu đề và ít nhất một tùy chọn"
 
 #: ../display/d.title/main.c:47
 msgid ""
 "Create a TITLE for a raster map in a form suitable for display with d.text."
 msgstr ""
+"Tạo một TIÊU ĐỀ cho một bản đồ raster ở dạng phù hợp để trình bày bằng d."
+"text."
 
 #: ../display/d.title/main.c:58
-#, fuzzy
 msgid "Sets the text color"
-msgstr "Thiết lập màu cho chữ của chú giải"
+msgstr "Thiết lập màu cho chữ"
 
 #: ../display/d.title/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Sets the text size as percentage of the frame's height"
-msgstr "Chiều cao ký tự tính theo phần trăm chiều cao khung hiện có"
+msgstr "Thiết lập cỡ chữ ở dạng phần trăm của chiều cao khung"
 
 #: ../display/d.title/main.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Draw title on current display"
-msgstr "Không thể mở lớp bản đồ suối nhỏ"
+msgstr "Vẽ tiêu đề trên màn hình trình bày hiện tại"
 
 #: ../display/d.title/main.c:74
 msgid "Do a fancier title"
-msgstr ""
+msgstr "Làm tiêu đề kiểu đẹp hơn"
 
 #: ../display/d.title/main.c:79
 msgid "Do a simple title"
-msgstr ""
+msgstr "Làm tiêu đề kiểu đơn giản"
 
 #: ../display/d.title/main.c:97
 msgid "Title can be fancy or simple, not both"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề có thể kiểu đẹp hoặc đơn giản, không thể chọn cả hai"
 
 #: ../display/d.title/main.c:100
-#, fuzzy
 msgid "No map name given"
-msgstr "Bản đồ không được chỉ định"
+msgstr "Tên bản đồ không được cung cấp"
 
 #: ../display/d.title/main.c:112 ../raster/r.cats/main.c:155
 #: ../raster/r.cats/main.c:213 ../raster/r.report/parse.c:264
 #: ../raster/r.statistics/main.c:91 ../raster/r.mapcalc/map3.c:186
 #: ../raster/r.mapcalc/map.c:92 ../raster/r.support/front/front.c:230
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read category file of raster map <%s@%s>"
-msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgstr "Không thể đọc tập tin phạm trù của bản đồ raster <%s@%s>"
 
 #: ../display/d.his/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Displays the result obtained by combining hue, intensity, and saturation "
 "(his) values from user-specified input raster map layers."
 msgstr ""
-"Tạo ra các lớp bản đồ raster đỏ, lục và xanh từ việc tổ hợp các giá trị màu "
-"sắc cường độ và độ bão hòa (his) của các lớp bản đồ raster đầu vào do người "
-"dùng chỉ định."
+"Trình bày kết quả thu được từ việc tổ hợp các giá trị màu sắc, cường độ và "
+"độ bão hòa (his) từ các lớp bản đồ raster đầu vào do người dùng chỉ định."
 
 #: ../display/d.his/main.c:76 ../raster/r.his/main.c:74
 msgid "Name of layer to be used for HUE"
@@ -14257,11 +13603,11 @@
 
 #: ../display/d.his/main.c:95
 msgid "Percent to brighten intensity channel"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm để làm sáng kênh cường độ"
 
 #: ../display/d.his/main.c:101 ../raster/r.his/main.c:113
 msgid "Respect NULL values while drawing"
-msgstr "'Tôn trọng' các giá trị 0 (NULL) khi vẽ"
+msgstr "Không can thiệp các giá trị NULL khi vẽ"
 
 #: ../display/d.his/main.c:120 ../display/d.what.rast/main.c:119
 msgid "No current graphics window"
@@ -14269,7 +13615,7 @@
 
 #: ../display/d.his/main.c:123 ../display/d.what.rast/main.c:122
 msgid "Current graphics window not available"
-msgstr "Cửa sổ đồ họa hiện tại không khả dụng"
+msgstr "Cửa sổ đồ họa hiện tại không dùng được"
 
 #: ../display/d.his/main.c:152 ../display/d.his/main.c:171
 #: ../display/d.his/main.c:196 ../display/d.rast.num/number.c:278
@@ -14278,24 +13624,21 @@
 #: ../display/d.rast.edit/cell.c:51 ../raster/r.out.ppm3/main.c:131
 #: ../raster/r.his/main.c:142 ../raster/r.his/main.c:161
 #: ../raster/r.his/main.c:186
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Color file for <%s> not available"
-msgstr "Tập tin màu dùng cho [%s] không khả dụng"
+msgstr "Tập tin màu dùng cho <%s> không dùng được"
 
 #: ../display/d.his/main.c:219
-#, fuzzy
 msgid "Error reading hue data"
-msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ 'hue' (màu sắc)"
+msgstr "Lỗi khi đọc dữ liệu 'hue' (màu sắc)"
 
 #: ../display/d.his/main.c:224
-#, fuzzy
 msgid "Error reading intensity data"
-msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ 'intensity' (cường độ)"
+msgstr "Lỗi khi đọc dữ liệu 'intensity' (cường độ)"
 
 #: ../display/d.his/main.c:229
-#, fuzzy
 msgid "Error reading saturation data"
-msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ 'saturation' (độ bão hòa)"
+msgstr "Lỗi khi đọc dữ liệu 'saturation' (độ bão hòa)"
 
 #: ../display/d.what.rast/main.c:54
 msgid ""
@@ -14304,8 +13647,8 @@
 "region."
 msgstr ""
 "Cho phép người dùng truy vấn một cách tương tác các nội dung phạm trù của "
-"nhiều lớp bản đồ raster tại các vị trí cho người dùng chỉ định ở trongvùng "
-"địa lý hiện tại"
+"nhiều lớp bản đồ raster tại các vị trí cho người dùng chỉ định ở trong vùng "
+"địa lý hiện tại."
 
 #: ../display/d.what.rast/main.c:81 ../raster/r.compress/main.c:73
 msgid "Name of existing raster map(s)"
@@ -14356,7 +13699,7 @@
 "interactively, with a mouse."
 msgstr ""
 "Cho phép người dùng thay đổi các thiết lập vùng địa lý hiện tại một cách "
-"tương tác bằng cách dùng chuột"
+"tương tác bằng cách dùng chuột."
 
 #: ../display/d.zoom/main.c:90 ../display/d.legend/main.c:92
 msgid "Name of raster map"
@@ -14372,7 +13715,7 @@
 
 #: ../display/d.zoom/main.c:118
 msgid "Full menu (zoom + pan) & Quit menu"
-msgstr "Menu đầy đủ (phóng + di chuyển) & Menu thoát"
+msgstr "Trình đơn đầy đủ (phóng + di chuyển) & Trình đơn thoát"
 
 #: ../display/d.zoom/main.c:122
 msgid "Pan mode"
@@ -14384,7 +13727,7 @@
 
 #: ../display/d.zoom/main.c:130
 msgid "Just redraw given maps using default colors"
-msgstr "Chỉ vẽ lại các bản đồ bằng màu mặc định"
+msgstr "Chỉ vẽ lại các bản đồ bằng những màu mặc định"
 
 #: ../display/d.zoom/main.c:134
 msgid "Return to previous zoom"
@@ -14412,7 +13755,6 @@
 msgstr "%d raster%s, %d vector%s\n"
 
 #: ../display/d.zoom/main.c:307
-#, fuzzy
 msgid "No previous zoom available"
 msgstr "Vùng phóng trước đó không có"
 
@@ -14422,7 +13764,7 @@
 
 #: ../display/d.zoom/main.c:352
 msgid "Zooming complete."
-msgstr "Việc phóng hoàn tất"
+msgstr "Việc phóng hoàn tất."
 
 #: ../display/d.zoom/pan.c:17 ../display/d.zoom/zoom.c:15
 #, c-format
@@ -14458,7 +13800,7 @@
 #: ../display/d.zoom/zoom.c:18
 #, c-format
 msgid "Right:  Quit menu\n"
-msgstr "Phải:  Thoát\n"
+msgstr "Phải:  Thoát trình đơn\n"
 
 #: ../display/d.zoom/zoom.c:40
 #, c-format
@@ -14472,7 +13814,7 @@
 #: ../display/d.zoom/zoom.c:42
 #, c-format
 msgid "Note: run 'd.erase' for the new region to affect the graphics.\n"
-msgstr "Ghi chú: chạy 'd.erase' cho vùng mới để tác động đến đồ họa\n"
+msgstr "Ghi chú: chạy 'd.erase' cho vùng mới để tác động đến đồ họa.\n"
 
 #: ../display/d.rast.num/number.c:86
 msgid ""
@@ -14480,7 +13822,7 @@
 "graphics monitor."
 msgstr ""
 "Chồng các giá trị phạm trù ô trên một lớp bản đồ raster được trình bày trên "
-"màn hình đồ họa"
+"màn hình đồ họa."
 
 #: ../display/d.rast.num/number.c:99
 msgid "Color for drawing grid, or \"none\""
@@ -14488,7 +13830,7 @@
 
 #: ../display/d.rast.num/number.c:108
 msgid "Color for drawing text"
-msgstr "Màu cho chữ"
+msgstr "Màu đễ vẽ chữ"
 
 #: ../display/d.rast.num/number.c:121
 msgid "Get text color from cell color value"
@@ -14557,8 +13899,8 @@
 "graphics window may be too small for cell category number to be visible."
 msgstr ""
 "\n"
-"Thiết lập cửa sổ hiện tại quá lớn. Các ô được trình bày trên cửa sổ đồ họa "
-"của bạn có thể quá nhỏ để có thể nhìn thấy con số phạm trù ô."
+"Thiết lập cửa sổ hiện tại của bạn có thể quá lớn. Các ô được trình bày trên "
+"cửa sổ đồ họa của bạn có thể quá nhỏ để có thể nhìn thấy con số phạm trù ô."
 
 #: ../display/d.rast.num/number.c:216
 msgid "Aborting."
@@ -14571,18 +13913,16 @@
 "ERROR: vector map - can't read\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"LỖI: tập tin vector - không thể đọc\n"
+"LỖI: bản đồ vec-tơ - không thể đọc\n"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:124
-#, fuzzy
 msgid "display, vector"
-msgstr "trình bày, xuất"
+msgstr "trình bày, vec-tơ"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:126
-#, fuzzy
 msgid "Displays vector data in the active frame on the graphics monitor."
 msgstr ""
-"Trình bày dữ liệu vector của GRASS trong khung kích hoạt trên màn hình đồ "
+"Trình bày dữ liệu vec-tơ của GRASS trong khung kích hoạt trên màn hình đồ "
 "họa."
 
 #: ../display/d.vect/main.c:138
@@ -14590,9 +13930,8 @@
 msgstr "Trình bày"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:148
-#, fuzzy
 msgid "Layer number (if -1, all layers are displayed)"
-msgstr "Lớp số. Nếu là -1, tất cả các lớp được trình bày."
+msgstr "Lớp số (nếu là -1, tất cả các lớp được trình bày)"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:163 ../display/d.rhumbline/main.c:61
 #: ../display/d.geodesic/main.c:62
@@ -14601,9 +13940,8 @@
 
 #: ../display/d.vect/main.c:167 ../display/d.vect/main.c:177
 #: ../display/d.vect/main.c:264 ../display/d.vect/main.c:274
-#, fuzzy
 msgid "Either a standard GRASS color, R:G:B triplet, or \"none\""
-msgstr "Màu nền, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, bộ ba R:G:B, hoặc \"none\""
+msgstr "Hoặc là một màu GRASS tiêu chuẩn, bộ ba R:G:B hoặc \"none\""
 
 #: ../display/d.vect/main.c:173
 msgid "Area fill color"
@@ -14614,14 +13952,13 @@
 msgstr "Tên của cột định nghĩa màu (để dùng với cờ -a)"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:190
-#, fuzzy
 msgid "Type of color table (for use with -z flag)"
-msgstr "Tên của cột định nghĩa màu (để dùng với cờ -a)"
+msgstr "Tên của cột định nghĩa màu (để dùng với cờ -z)"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:199 ../display/d.vect/main.c:204
 #: ../display/d.vect/main.c:212
 msgid "Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Đường"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:200
 msgid "Line width"
@@ -14638,7 +13975,7 @@
 
 #: ../display/d.vect/main.c:221 ../display/d.vect/main.c:231
 msgid "Symbols"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu tượng"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:225
 msgid "Point and centroid symbol"
@@ -14646,7 +13983,7 @@
 
 #: ../display/d.vect/main.c:232
 msgid "Symbol size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ biểu tượng"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:237 ../display/d.vect/main.c:244
 #: ../display/d.vect/main.c:252 ../display/d.vect/main.c:260
@@ -14654,11 +13991,11 @@
 #: ../display/d.vect/main.c:286 ../display/d.vect/main.c:292
 #: ../display/d.vect/main.c:300
 msgid "Labels"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:239
 msgid "Layer number for labels (default: the given layer number)"
-msgstr ""
+msgstr "Số hiệu lớp để gán nhãn (mặc định: số hiệu lớp đã cung cấp)"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:245
 msgid "Name of column to be displayed"
@@ -14669,9 +14006,8 @@
 msgstr "Màu nhãn"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:254
-#, fuzzy
 msgid "Either a standard color name or R:G:B triplet"
-msgstr "Màu chữ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba mầu R:G:B"
+msgstr "Hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba R:G:B"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:261
 msgid "Label background color"
@@ -14709,7 +14045,7 @@
 
 #: ../display/d.vect/main.c:328 ../display/d.thematic.area/main.c:158
 msgid "Rendering method for filled polygons"
-msgstr ""
+msgstr "Phương pháp vẽ đối với các đa giác được tô màu"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:330
 msgid ""
@@ -14719,6 +14055,11 @@
 "functions (features: clipping);l;use the display library culling functions "
 "(features: culling, polylines)"
 msgstr ""
+"g;dùng các hàm kết xuất libgis (các đối tượng: cắt bỏ);r;dùng các hàm thư "
+"viện đồ hoạ raster (các đối tượng: các đường);d;dùng các hàm cơ bản của thư "
+"viện trình bày (các đối tượng: các đường);c;dùng các hàm cắt của thư viện "
+"trình bày (các đối tượng: cắt bỏ);l;dùng các hàm loại bỏ của thư viện trình "
+"bày (các đối tượng: loại bỏ, các đường)"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:346
 msgid "Get colors from map table column (of form RRR:GGG:BBB)"
@@ -14729,25 +14070,24 @@
 "Random colors according to category number (or layer number if 'layer=-1' is "
 "given)"
 msgstr ""
-"Màu ngẫu nhiên dựa theo con số phạm trù (hoặc số lớp nếu 'layer=-1' được "
-"cung cấp)"
+"Màu ngẫu nhiên dựa theo con số phạm trù (hoặc số hiệu lớp nếu 'layer=-1' "
+"được cung cấp)"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:359
-#, fuzzy
 msgid "Use values from 'cats' option as feature id"
-msgstr "Dùng các giá trị từ tùy chọn 'cats' làm chỉ số nhận diện đường"
+msgstr "Dùng các giá trị từ tùy chọn 'cats' làm chỉ số nhận diện đối tượng"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:364
 msgid ""
 "Don't add to list of vectors and commands in monitor (it won't be drawn if "
 "the monitor is refreshed)"
 msgstr ""
-"Không thêm danh sách các vector và các lệnh vào màn hình (nó sẽ không được "
+"Không thêm danh sách các vec-tơ và các lệnh vào màn hình (nó sẽ không được "
 "vẽ nếu màn hình được làm tươi lại)"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:369
 msgid "Colorize polygons according to z height"
-msgstr ""
+msgstr "Màu hoá các đa giác theo độ cao z"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:411 ../display/d.paint.labels/main.c:102
 msgid "Region size is lower than minreg, nothing displayed."
@@ -14755,13 +14095,13 @@
 
 #: ../display/d.vect/main.c:420 ../display/d.paint.labels/main.c:111
 msgid "Region size is greater than maxreg, nothing displayed."
-msgstr "Kích thước vùng nhỏ hơn maxreg, không có gì được trình bày."
+msgstr "Kích thước vùng lớn hơn maxreg, không có gì được trình bày."
 
 #: ../display/d.vect/main.c:435
 msgid ""
 "The '-c' and '-a' flags cannot be used together, the '-c' flag will be "
 "ignored!"
-msgstr ""
+msgstr "Các cờ '-c' và '-a' không thể dùng chung được, cờ '-c' sẽ bị bỏ qua!"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:451 ../display/d.thematic.area/main.c:318
 #, c-format
@@ -14769,12 +14109,11 @@
 msgstr "Màu không biết: [%s]"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:466
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown color: '%s'"
-msgstr "Màu không biết: [%s]"
+msgstr "Màu không biết: '%s'"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:472
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read symbol, unable todisplay points"
 msgstr "Không thể đọc biểu tượng, không thể trình bày các điểm"
 
@@ -14785,53 +14124,44 @@
 #: ../display/d.vect/main.c:523
 #, c-format
 msgid "%d errors in cat option"
-msgstr "%d lỗi trong tùy chọn 'cat'"
+msgstr "%d lỗi trong tùy chọn cat"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:637 ../display/d.thematic.area/main.c:402
-#, fuzzy
 msgid "Plotting ..."
 msgstr "Đang vẽ..."
 
 #: ../display/d.vect/main.c:645 ../display/d.thematic.area/main.c:409
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The bounding box of the map is outside the current region, nothing drawn."
-msgstr ""
-"Khung bao của bản đồ nằm ngoài vùng hiện tại, không có gì được trình bày.\n"
+msgstr "Khung bao của bản đồ nằm ngoài vùng hiện tại, không có gì được vẽ."
 
 #: ../display/d.vect/main.c:679
-#, fuzzy
 msgid "Unable to display areas, topology not available"
 msgstr "Không thể trình bày các vùng, tôpô không dùng được"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:684
-#, fuzzy
 msgid "Unable to display lines by id, topology not available"
 msgstr "Không thể trình bày các đường theo id, tôpô không dùng được"
 
 #: ../display/d.vect/main.c:726
-#, fuzzy
 msgid "Unable to display topology, not available"
-msgstr "Không thể trình bày tôpô, không khả dụng"
+msgstr "Không thể trình bày tôpô, không dùng được"
 
 #: ../display/d.vect/dir.c:28 ../display/d.vect/label.c:28
 #: ../display/d.vect/attr.c:54
-#, fuzzy
 msgid "Can't read vector map"
-msgstr "Không thể đọc dữ liệu vector"
+msgstr "Không thể đọc bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../display/d.vect/attr.c:30
-#, fuzzy
 msgid "attrcol not specified, cannot display attributes"
-msgstr "Không thể đọc biểu tượng, không thể trình bày các điểm"
+msgstr "attrcol không được chỉ định, không thể trình bày các thuộc tính"
 
 #: ../display/d.vect/attr.c:131
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No attribute found for cat %d: %s"
-msgstr "Không có bản ghi cho phạm trù cat = %d"
+msgstr "Không tìm thấy thuộc tính cho cat %d: %s"
 
 #: ../display/d.vect/plot1.c:211 ../display/d.thematic.area/plot1.c:207
-#, fuzzy
 msgid "Color definition column not specified"
 msgstr "Cột định nghĩa màu không được chỉ định"
 
@@ -14842,8 +14172,8 @@
 "Color definition column (%s) not a string. Column must be of form RRR:GGG:"
 "BBB where RGB values range 0-255."
 msgstr ""
-"Cột định nghĩa màu (%s) không phải là một chuỗi. Cột phải ở dạng RRR:GGG:BBB "
-"trong đó các giá trị RGB ở trong khoảng 0-255."
+"Cột định nghĩa màu (%s) không phải là một chuỗi. Cột phải ở dạng RRR:GGG:"
+"BBB, trong đó các giá trị RGB ở trong khoảng 0-255."
 
 #: ../display/d.vect/plot1.c:226 ../display/d.vect/plot1.c:254
 #: ../display/d.vect/area.c:85 ../display/d.vect/area.c:113
@@ -14863,19 +14193,20 @@
 #: ../display/d.thematic.area/plot1.c:246
 #, c-format
 msgid "Line width column (%s) not a number."
-msgstr "Cột chiều dày đường (%s) không phải là con số"
+msgstr "Cột chiều dày đường (%s) không phải là con số."
 
 #: ../display/d.vect/plot1.c:386
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Error in color definition column '%s', feature id %d with cat %d: "
 "colorstring '%s'"
-msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu (%s), vùng %d với cat %d: chuỗi màu [%s]"
+msgstr ""
+"Lỗi trong cột định nghĩa màu '%s', id đối tượng %d với cat %d: chuỗi màu '%s'"
 
 #: ../display/d.vect/plot1.c:394
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error in color definition column '%s', feature id %d with cat %d"
-msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu (%s), vùng %d với cat %d"
+msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu '%s', id đối tượng %d với cat %d"
 
 #: ../display/d.vect/plot1.c:463 ../display/d.vect/area.c:345
 #: ../display/d.thematic.area/plot1.c:441
@@ -14887,13 +14218,13 @@
 "d]"
 
 #: ../display/d.vect/plot1.c:528
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error in color definition column '%s': %d features affected"
-msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu (%s), vùng %d với cat %d"
+msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu '%s', %d đối tượng bị ảnh hưởng"
 
 #: ../display/d.vect/area.c:69
 msgid "Color definition column not specified."
-msgstr "Cột định nghĩa màu không được chỉ định"
+msgstr "Cột định nghĩa màu không được chỉ định."
 
 #: ../display/d.vect/area.c:278
 #, c-format
@@ -14907,22 +14238,20 @@
 msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu (%s), vùng %d với cat %d"
 
 #: ../display/d.extract/main.c:52
-#, fuzzy
 msgid "Selects and extracts vectors with mouse into new vector map."
-msgstr "Chọn và trích xuất các vector bằng chuột để tạo bản đồ vector mới"
+msgstr "Chọn và trích xuất các vec-tơ bằng chuột để tạo bản đồ vec-tơ mới."
 
 #: ../display/d.extract/main.c:65 ../display/d.path/main.c:100
 msgid "Original line color"
-msgstr "Màu nguyên thủy của đường"
+msgstr "Màu đường ban đầu"
 
 #: ../display/d.extract/main.c:71 ../display/d.path/main.c:108
 msgid "Highlight color"
 msgstr "Màu khi được chọn"
 
 #: ../display/d.extract/main.c:117
-#, fuzzy
 msgid "Copying tables..."
-msgstr "Đang sao chép bảng..."
+msgstr "Đang chép các bảng..."
 
 #: ../display/d.extract/main.c:125
 msgid "Cannot get db link info -> cannot copy table."
@@ -14930,19 +14259,19 @@
 
 #: ../display/d.extract/extract.c:44
 msgid "Select vector(s) with mouse"
-msgstr "Chọn (các) vector bằng chuột"
+msgstr "Chọn (các) vec-tơ bằng chuột"
 
 #: ../display/d.extract/extract.c:45
 msgid " - L: draw box with left mouse button to select"
-msgstr " - L: vẽ khung-phím chuột trái để chọn"
+msgstr " - L: vẽ khung bằng phím chuột trái để chọn"
 
 #: ../display/d.extract/extract.c:46
 msgid " - M: draw box with middle mouse button to remove from display"
-msgstr "- M: vẽ khung-phím chuột giữa để loại bỏ khỏi phần trình bày"
+msgstr "- M: vẽ khung bằng phím chuột giữa để loại bỏ khỏi phần trình bày"
 
 #: ../display/d.extract/extract.c:47
 msgid " - R: quit and save selected vectors to new map\n"
-msgstr " - R: thoát và lưu các vector đã chọn thành bản đồ mới\n"
+msgstr " - R: thoát và lưu các vec-tơ đã chọn thành bản đồ mới\n"
 
 #: ../display/d.extract/extract.c:49
 msgid "L: add  M: remove  R: quit and save\n"
@@ -14950,14 +14279,14 @@
 
 #: ../display/d.erase/main.c:34
 msgid "Erase the contents of the active display frame with user defined color"
-msgstr "Xóa nội dung khung hiển thị kích hoạt với mầu do người dùng chọn"
+msgstr "Xóa nội dung khung hiển thị kích hoạt bằng mầu do người dùng chọn"
 
 #: ../display/d.erase/main.c:42
 msgid ""
 "Color to erase with, either a standard GRASS color or R:G:B triplet "
 "(separated by colons)"
 msgstr ""
-"Màu để xóa, hoặc là mầu chuẩn của GRASS hoặc bộ ba  R:G:B(cách nhau bởi dấu "
+"Màu để xóa, hoặc là màu chuẩn của GRASS hoặc bộ ba  R:G:B (cách nhau bởi dấu "
 "hai chấm)"
 
 #: ../display/d.erase/main.c:47 ../display/d.frame/frame.c:74
@@ -14974,7 +14303,7 @@
 
 #: ../display/d.erase/main.c:64 ../display/d.measure/main.c:93
 msgid "Current frame not available"
-msgstr "Khung hiện tại không khả dụng"
+msgstr "Khung hiện tại không dùng được"
 
 #: ../display/d.where/main.c:44
 msgid ""
@@ -15002,7 +14331,7 @@
 "parameters defined in current location (if available)"
 msgstr ""
 "Xuất ra vĩ/kinh được tham chiếu vào ellipsoid WGS84, sử dụng các tham số "
-"chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn được định nghĩa trong location hiện tại (nếu "
+"chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn được định nghĩa trong vị trí hiện tại (nếu dùng "
 "được)"
 
 #: ../display/d.where/main.c:69
@@ -15029,12 +14358,12 @@
 "WGS84 output not possible as this location does not contain\n"
 "datum transformation parameters. Try running g.setproj."
 msgstr ""
-"Đầu ra WGS84 không thể được vì location này không chứa các\n"
-"tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn. Hãy thử chạy g.setproj."
+"Đầu ra WGS84 không thể được vì vị trí này không chứa các\n"
+"
tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn. Hãy thử chạy g.setproj."
 
 #: ../display/d.profile/main.c:63
 msgid "Interactive profile plotting utility with optional output."
-msgstr "Tiện ích vẽ mặt cắt với tùy chọn xuất ra kết quả."
+msgstr "Tiện ích vẽ mặt cắt tương tác với tùy chọn đầu ra."
 
 #: ../display/d.profile/main.c:71
 msgid "Raster map to be profiled"
@@ -15042,17 +14371,17 @@
 
 #: ../display/d.profile/main.c:78
 msgid "Optional display raster"
-msgstr "Trình bày bản đồ raster (tùy chọn)"
+msgstr "Trình bày raster (tùy chọn)"
 
 #: ../display/d.profile/main.c:85
 msgid "Output profile data to file(s) with prefix 'name'"
-msgstr "Xuất dữ liệu mặt cắt ra (các) tập tin với tiền tố 'name'."
+msgstr "Xuất dữ liệu mặt cắt ra (các) tập tin với tiền tố 'name'"
 
 #: ../display/d.profile/main.c:106
 #, c-format
 msgid "Display raster [%s] not found. Using profile raster."
 msgstr ""
-"Không tìm thấy raster [%s] cần trình bày. Dùng raster vẽ mặt cắt để trình bày"
+"Không tìm thấy raster [%s] cần trình bày. Dùng raster mặt cắt để trình bày."
 
 #: ../display/d.profile/main.c:130
 msgid ""
@@ -15062,7 +14391,7 @@
 msgstr ""
 "\n"
 "\n"
-"Dùng chuột để chọn lệnh."
+"Dùng chuột để chọn lệnh"
 
 #: ../display/d.profile/main.c:199 ../display/d.profile/main.c:393
 msgid "Use 'd.frame -e' to remove left over frames"
@@ -15083,7 +14412,7 @@
 #: ../display/d.profile/main.c:430
 #, c-format
 msgid "%s: Couldn't open raster <%s@%s>"
-msgstr "%s: Không thể mở bản đồ raster <%s@%s>"
+msgstr "%s: Không thể mở raster <%s@%s>"
 
 #: ../display/d.profile/main.c:434
 #, c-format
@@ -15095,9 +14424,8 @@
 msgstr "chờ một chút..."
 
 #: ../display/d.profile/What.c:29
-#, fuzzy
 msgid "Error reading raster map"
-msgstr "lỗi khi đọc tập tin cell"
+msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ raster"
 
 #: ../display/d.profile/utils.c:8
 #, c-format
@@ -15115,87 +14443,77 @@
 msgstr "%s: 'is_null_value()' Không biết RASTER_MAP_TYPE '%d'"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:62
-#, fuzzy
 msgid "Manages display frames on the user's graphics monitor."
-msgstr "Tạo ra và trình bày một menu với khung kích hoạt trên màn hình đồ họa."
+msgstr "Quản lý các khung trình bày màn hình đồ họa của người dùng."
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Create a new frame"
-msgstr "Lưu tất cả các khung"
+msgstr "Tạo một khung mới"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Select a frame"
-msgstr "Chọn dữ liệu từ CSDL"
+msgstr "Chọn một khung"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:78
-#, fuzzy
 msgid "Print name of current frame"
-msgstr "Lưu khung hiện tại"
+msgstr "In ra tên của khung hiện tại"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:82
-#, fuzzy
 msgid "Print names of all frames"
-msgstr "In các tổng diện tích"
+msgstr "In ra tên của tất cả các khung"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:86
-#, fuzzy
 msgid "List map names displayed in GRASS monitor"
-msgstr "Không có bản đồ trình bày trên màn hình GRASS"
+msgstr "Liệt kê tên các bản đồ được trình bày trên màn hình GRASS"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:90
-#, fuzzy
 msgid "Debugging output"
-msgstr "Bản đồ đầu ra tạo thành"
+msgstr "Gỡ lỗi đầu ra"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:95
-#, fuzzy
 msgid "name"
-msgstr "tên=%s\n"
+msgstr "tên"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:98
-#, fuzzy
 msgid "Frame to be created/selected"
-msgstr "Tập tin vector cần tạo"
+msgstr "Khung cần tạo/chọn"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:102
 msgid "bottom,top,left,right"
-msgstr ""
+msgstr "dưới,trên,trái,phải"
 
 #: ../display/d.frame/frame.c:107
 msgid "Where to place the frame, values in percent (implies -c)"
-msgstr ""
+msgstr "Nơi đặt khung, giá trị theo phần trăm (ám chỉ -c)"
 
 #: ../display/d.frame/select.c:41
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error choosing frame [%s]\n"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc miền giá trị cho [%s]"
+msgstr "Lỗi khi đang chọn khung [%s]\n"
 
 #: ../display/d.frame/select.c:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "Buttons:\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"\n"
 "Các nút chuột:\n"
 
 #: ../display/d.frame/select.c:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Left:   Select frame\n"
-msgstr "Trái:  cái gì ở đây\n"
+msgstr "Trái:  Chọn khung\n"
 
 #: ../display/d.frame/select.c:53
 #, c-format
 msgid "Middle: Keep original frame\n"
-msgstr ""
+msgstr "Giữa: Giữ khung ban đầu\n"
 
 #: ../display/d.frame/select.c:54
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Right:  Accept frame\n"
-msgstr "Phải:  Thoát\n"
+msgstr "Phải:  Chấp nhận khung\n"
 
 #: ../display/d.font.freetype/main.c:61 ../display/d.font/main.c:48
 msgid ""
@@ -15205,88 +14523,80 @@
 "Chọn phông cho chữ sẽ được trình bày trên màn hình đồ họa của người dùng."
 
 #: ../display/d.font.freetype/main.c:68
-#, fuzzy
 msgid "Font name or pathname of TTF file"
-msgstr "Tên cho tập tin TIFF mới"
+msgstr "Tên phông hoặc tên đường dẫn của tập tin TIFF"
 
 #: ../display/d.font.freetype/main.c:75 ../display/d.font/main.c:71
 msgid "Character encoding"
 msgstr "Mã ký tự"
 
 #: ../display/d.font.freetype/main.c:173
-#, fuzzy
 msgid "Setting release of FreeType"
-msgstr ""
-"\n"
-"Thiết lập giải phóng phông FreeType\n"
+msgstr "Thiết lập giải phóng phông FreeType"
 
 #: ../display/d.path/main.c:50
 msgid "display, networking"
 msgstr "trình bày, mạng lưới"
 
 #: ../display/d.path/main.c:52
-#, fuzzy
 msgid "Finds shortest path for selected starting and ending node."
-msgstr "Tìm đường dẫn ngắn nhất trên mạng lưới vector."
+msgstr "Tìm đường dẫn ngắn nhất cho nốt bắt đầu và kết thúc được chọn."
 
 #: ../display/d.path/main.c:66 ../display/d.rhumbline/main.c:55
 #: ../display/d.geodesic/main.c:56
-#, fuzzy
 msgid "Starting and ending coordinates"
-msgstr "Sử dụng tọa độ tâm bản đồ\n"
+msgstr "Tọa độ bắt đầu và kết thúc"
 
 #: ../display/d.path/main.c:102 ../display/d.path/main.c:110
 #: ../display/d.path/main.c:118 ../display/d.path/main.c:128
-#, fuzzy
 msgid "Rendering"
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Đang vẽ"
 
 #: ../display/d.path/main.c:127
 msgid "Render bold lines"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ các đường đậm"
 
 #: ../display/d.path/main.c:143 ../display/d.rhumbline/main.c:85
 #: ../display/d.geodesic/main.c:83
-#, fuzzy
 msgid "No coordinates given"
-msgstr "Tọa độ trên bản đồ"
+msgstr "Toạ độ không được cung cấp"
 
 #: ../display/d.path/main.c:146 ../display/d.path/main.c:150
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s - illegal x value"
-msgstr "%s=%s - giá trị không hợp lệ"
+msgstr "%s - giá trị x không hợp lệ"
 
 #: ../display/d.path/main.c:148 ../display/d.path/main.c:152
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s - illegal y value"
-msgstr "%s=%s - giá trị không hợp lệ"
+msgstr "%s - giá trị y không hợp lệ"
 
 #: ../display/d.path/select.c:35
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "Mouse Buttons:"
 msgstr ""
 "\n"
-"\n"
-"Các nút chuột:\n"
+"Các nút chuột:"
 
 #: ../display/d.path/select.c:36
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Left:   Select From\n"
-msgstr "Trái:  cái gì ở đây\n"
+msgstr "Trái:  Chọn từ\n"
 
 #: ../display/d.path/select.c:37
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Middle: Select To\n"
-msgstr "Giữa:   Di chuyển\n"
+msgstr "Giữa:   Chọn đến\n"
 
 #: ../display/d.path/select.c:38
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Right:  Quit\n"
 "\n"
-msgstr " Phải:  Thoát\n"
+msgstr ""
+" Phải:  Thoát\n"
+"
\n"
 
 #: ../display/d.path/select.c:65 ../display/d.path/select.c:242
 #: ../display/d.path/select.c:259
@@ -15305,36 +14615,39 @@
 msgstr "Chi phí trên mạng lưới = %f\n"
 
 #: ../display/d.path/select.c:154 ../display/d.path/select.c:284
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "  Distance to the network = %f, distance from the network = %f\n"
 "\n"
-msgstr "  Khoảng cách đến mạng lưới = %f, khoảng cách từ mạng = %f\n"
+msgstr ""
+"  Khoảng cách đến mạng lưới = %f, khoảng cách từ mạng = %f\n"
+"
\n"
 
 #: ../display/d.ask/main.c:38
 msgid ""
 "Prompts the user to select a GRASS data base file from among files displayed "
 "in a menu on the graphics monitor."
 msgstr ""
+"Nhắc người dùng chọn một tập tin CSDL GRASS trong số các tập tin được trình "
+"bày trong một trình đơn trên màn hình đồ hoạ."
 
 #: ../display/d.ask/main.c:46
 msgid "Database element, one word description"
-msgstr ""
+msgstr "Thành phần CSDL, mô tả một từ"
 
 #: ../display/d.ask/main.c:52
-#, fuzzy
 msgid "Short user prompt message"
-msgstr "In ra cả thông báo bản quyền"
+msgstr "Thông báo nhắc người dùng kiểu ngắn gọn"
 
 #: ../display/d.ask/main.c:85
 #, c-format
 msgid "** no %s files found **\n"
-msgstr ""
+msgstr "** không tìm thấy tập tin %s**\n"
 
 #: ../display/d.ask/main.c:86
 #, c-format
 msgid "Click here to CONTINUE\n"
-msgstr ""
+msgstr "Nhắp chuột vào đây để TIẾP TỤC\n"
 
 #: ../display/d.text/main.c:68 ../display/d.text.new/main.c:141
 msgid ""
@@ -15351,11 +14664,11 @@
 #: ../display/d.text/main.c:85 ../display/d.text.freetype/main.c:192
 #: ../display/d.text.new/main.c:164
 msgid "Text color, either a standard GRASS color or R:G:B triplet"
-msgstr "Màu chữ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba mầu R:G:B"
+msgstr "Màu chữ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba R:G:B"
 
 #: ../display/d.text/main.c:94 ../display/d.text.new/main.c:173
 msgid "The screen line number on which text will begin to be drawn"
-msgstr "Số thứ tự dòng trên màn hình mà từ đó chữ bắt đầu được vẽ"
+msgstr "Số dòng trên màn hình mà từ đó chữ bắt đầu được vẽ"
 
 #: ../display/d.text/main.c:103 ../display/d.text.new/main.c:181
 msgid ""
@@ -15363,7 +14676,7 @@
 "lower left)"
 msgstr ""
 "Vị trí màn hình mà tại đó chữ bắt đầu được vẽ (phần trăm, [0,0] là góc dưới "
-"trái"
+"trái)"
 
 #: ../display/d.text/main.c:110 ../display/d.text.freetype/main.c:217
 #: ../display/d.text.new/main.c:197
@@ -15393,9 +14706,8 @@
 msgstr "giá trị [%.0f,%.0f] nằm ngoài miền [0-100]"
 
 #: ../display/d.save/main.c:81
-#, fuzzy
 msgid "Creates a list of commands for recreating screen graphics."
-msgstr "Tạo danh dách các lệnh để tái tạo đồ họa màn hình"
+msgstr "Tạo danh sách các lệnh để tái tạo đồ họa màn hình."
 
 #: ../display/d.save/main.c:86
 msgid "Name of frame(s) to save"
@@ -15406,16 +14718,16 @@
 "List of object numbers to remove which are displayed after \"#\". -1 for the "
 "last object."
 msgstr ""
-"Danh sách số đối tượng cần loại bỏ được trình bày sau \"#\". -1 để chỉđối "
-"tượng cuối cùng"
+"Danh sách số đối tượng cần loại bỏ được trình bày sau \"#\". -1 để chỉ đối "
+"tượng cuối cùng."
 
 #: ../display/d.save/main.c:134
 msgid ""
 "List of object numbers to move (\"from\" to \"to\"). remove= option will be "
 "done first, if any."
 msgstr ""
-"Danh sách số đối tượng cần di chuyển. (\"from\" đến \"to\"). remove= tùychọn "
-"sẽ được thực hiện trước tiên, nếu có."
+"Danh sách số đối tượng cần di chuyển. (\"from\" đến \"to\"). Tùy chọn "
+"'remove=' sẽ được thực hiện trước tiên, nếu có."
 
 #: ../display/d.save/main.c:143
 msgid "Save current frame"
@@ -15427,7 +14739,7 @@
 
 #: ../display/d.save/main.c:154
 msgid "Only map objects without extra header and tailer"
-msgstr "Chỉ có đối tượng bản đồ không có các header và tailer bổ sung"
+msgstr "Chỉ các đối tượng bản đồ không có các header và tailer bổ sung"
 
 #: ../display/d.save/main.c:162
 msgid "No monitor selected"
@@ -15436,33 +14748,28 @@
 #: ../display/d.save/main.c:481 ../display/d.save/main.c:516
 #, c-format
 msgid "Unknown item type in pad: %s"
-msgstr "Không biết kiểu của mục ở trong pad: %s"
+msgstr "Kiểu mục trong pad không biết: %s"
 
 #: ../display/d.what.vect/openvect.c:11
 #, c-format
 msgid "warning: %s - vector map not found\n"
-msgstr "Cảnh báo: %s -  không tìm thấy tập tin vector\n"
+msgstr "cảnh báo: %s -  không tìm thấy bản đồ vec-tơ\n"
 
 #: ../display/d.what.vect/main.c:56
 msgid ""
 "Allows the user to interactively query a vector map layer at user-selected "
 "locations within the current geographic region."
 msgstr ""
-"Cho phép người dùng truy vấn một cách tương tác một lớp bản đồ vector tại "
-"các vị trí do người dùng chọn trong vùng địa lý hiện tại"
+"Cho phép người dùng truy vấn một cách tương tác một lớp bản đồ vec-tơ tại "
+"các vị trí do người dùng chọn trong vùng địa lý hiện tại."
 
 #: ../display/d.what.vect/main.c:85
-#, fuzzy
 msgid "Name of existing vector map"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên của bản đồ vector hiện có\n"
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên của tập tin vector hiện có"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ hiện có"
 
 #: ../display/d.what.vect/main.c:94
 msgid "Print information as plain text to terminal window"
-msgstr "In ra thông tin ở dạng văn bản tại cửa sổ terminal"
+msgstr "In ra thông tin ở dạng văn bản trơn tại cửa sổ terminal"
 
 #: ../display/d.what.vect/main.c:102
 msgid "Enable flashing (slower)"
@@ -15475,7 +14782,7 @@
 #: ../display/d.what.vect/main.c:151
 #, c-format
 msgid "%s: You must build topology on vector map"
-msgstr "%s: Bạn phải xây dựng tôpô cho tập tin vector"
+msgstr "%s: Bạn phải xây dựng tôpô cho tập tin vec-tơ"
 
 #: ../display/d.what.vect/main.c:172 ../raster/r.support/front/front.c:367
 msgid "Done."
@@ -15499,7 +14806,7 @@
 #: ../display/d.what.vect/what.c:269
 #, c-format
 msgid "length %f\n"
-msgstr "Chiều dài: %f\n"
+msgstr "chiều dài %f\n"
 
 #: ../display/d.what.vect/what.c:316
 #, c-format
@@ -15558,9 +14865,9 @@
 "table: %s\n"
 "key column: %s\n"
 msgstr ""
-"Trình đ.khiển: %s\n"
-"CSDL: %s\n"
-"bảng: %s\n"
+"trình đ.khiển: %s\n"
+"csdl: %s\n"
+"
bảng: %s\n"
 "cột key: %s\n"
 
 #: ../display/d.what.vect/what.c:512
@@ -15587,7 +14894,7 @@
 #: ../display/d.what.vect/what.c:520
 #, c-format
 msgid " Middle: toggle flash color\n"
-msgstr "Giữa: bật/tắt việc nhấp nháy màu\n"
+msgstr "Giữa: bật/tắt nhấp nháy màu\n"
 
 #: ../display/d.what.vect/what.c:525
 #, c-format
@@ -15607,9 +14914,8 @@
 msgstr "Chữ cần trình bày"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:154
-#, fuzzy
 msgid "Screen position (percentage, [0,0] is bottom left)"
-msgstr "Tọa độ tính theo phần trăm khung ([0,0] là góc dưới trái)"
+msgstr "Vị trí màn hình (phần trăm, ([0,0] là góc dưới trái)"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:176
 msgid "Path to TrueType font (including file name)"
@@ -15625,25 +14931,23 @@
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:224 ../display/d.text.new/main.c:204
 msgid "Line spacing"
-msgstr "Khoảng cách giữa các dòng"
+msgstr "Khoảng cách dòng"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:228 ../display/d.text.new/main.c:232
-#, fuzzy
 msgid "Screen position in pixels ([0,0] is top left)"
-msgstr "Tọa độ tính theo điểm ảnh ([0,0] là góc trên trái)"
+msgstr "Vị trí màn hình theo điểm ảnh ([0,0] là góc trên trái)"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:232 ../display/d.text.new/main.c:236
-#, fuzzy
 msgid "Screen position in geographic coordinates"
-msgstr "Tọa độ điểm 'gieo'"
+msgstr "Vị trí màn hình theo tọa độ địa lý"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:240 ../display/d.text.new/main.c:244
 msgid "Use radians instead of degrees for rotation"
-msgstr "Dùng radian thay vì dùng độ đối với góc xoay"
+msgstr "Dùng radian thay vì dùng độ để chỉ góc xoay"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:244 ../display/d.text.new/main.c:248
 msgid "Font size is height in pixels"
-msgstr "Kích thước phông chữ (chiều cao tính theo điểm ảnh)"
+msgstr "Kích thước phông chữ là chiều cao tính theo điểm ảnh"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:248
 msgid "Command mode (Compatibility with d.text)"
@@ -15660,21 +14964,21 @@
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:265 ../display/d.text.freetype/main.c:268
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:606
 msgid "No font selected"
-msgstr "Không có phông chữ nào được chọn"
+msgstr "Không có phông được chọn"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:277 ../display/d.text.freetype/main.c:440
 #, c-format
 msgid "Invalid font: %s"
-msgstr "Phông chữ không hợp lệ: %s"
+msgstr "Phông không hợp lệ: %s"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:331 ../display/d.text.freetype/main.c:458
 msgid "Unable to create face"
-msgstr "không thể tạo mặt"
+msgstr "Không thể tạo mặt"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:334 ../display/d.text.freetype/main.c:461
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:478
 msgid "Unable to set size"
-msgstr "không thể thiết lập kích thước"
+msgstr "Không thể thiết lập kích thước"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:349 ../display/d.text.freetype/main.c:568
 msgid "Unable to create text conversion context"
@@ -15682,11 +14986,11 @@
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:351 ../display/d.text.freetype/main.c:570
 msgid "Text conversion error"
-msgstr "Chuyển đổi chữ bị lỗi"
+msgstr "Lỗi chuyển đổi chữ"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:415
 msgid "Unable to write the temporary file"
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin tạm"
+msgstr "Không thể ghi tập tin tạm"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:435
 msgid "No predefined font"
@@ -15695,7 +14999,7 @@
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:451
 #, c-format
 msgid "%s: Unable to read font"
-msgstr "%s: Không thể đọc phông chữ"
+msgstr "%s: Không thể đọc phông"
 
 #: ../display/d.text.freetype/main.c:645
 #, c-format
@@ -15715,27 +15019,26 @@
 #: ../display/d.graph/main.c:54 ../display/d.legend/main.c:86
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:63 ../display/d.grid/main.c:51
 #: ../display/d.barscale/main.c:56
-#, fuzzy
 msgid "display, cartography"
-msgstr "trình bày, biểu đồ"
+msgstr "trình bày, vẽ bản đồ"
 
 #: ../display/d.graph/main.c:56
 msgid ""
 "Program for generating and displaying simple graphics on the display monitor."
 msgstr ""
-"Chương trình để tạo và trình bày các đồ họa đơn giản trên màn hình trình bày"
+"Chương trình để tạo và trình bày các đồ họa đơn giản trên màn hình trình bày."
 
 #: ../display/d.graph/main.c:63
 msgid ""
 "Name of file containing graphics commands, if not given reads from standard "
 "input"
 msgstr ""
-"Tên của tập tin chứa các lệnh vẽ đối tượng đồ họa, nếu không cung cấp, đọc "
-"từ đầu vào tiêu chuẩn"
+"Tên của tập tin chứa các lệnh đồ họa, nếu không cung cấp, đọc từ đầu vào "
+"tiêu chuẩn"
 
 #: ../display/d.graph/main.c:71
 msgid "Color to draw with, either a standard GRASS color or R:G:B triplet"
-msgstr "Màu để vẽ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba mầu R:G:B"
+msgstr "Màu để vẽ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba R:G:B"
 
 #: ../display/d.graph/main.c:78
 msgid "Coordinates are given in map units"
@@ -15744,7 +15047,7 @@
 #: ../display/d.graph/main.c:89
 #, c-format
 msgid "Graph file <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin đồ họa <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin biểu đồ <%s>"
 
 #: ../display/d.graph/do_graph.c:54 ../display/d.graph/do_graph.c:83
 #, c-format
@@ -15764,7 +15067,7 @@
 
 #: ../display/d.info/main.c:36
 msgid "Display information about the active display monitor"
-msgstr "Trình bày thông tin về màn hình trình bày kích hoạt."
+msgstr "Trình bày thông tin về màn hình trình bày kích hoạt"
 
 #: ../display/d.info/main.c:41
 msgid "Display screen rectangle (left, right, top, bottom)"
@@ -15784,53 +15087,49 @@
 
 #: ../display/d.info/main.c:58
 msgid "Display geographic coordinates and resolution of entire screen"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày tọa độ địa lý và độ phân giải của toàn màn hình"
 
 #: ../display/d.info/main.c:62
 msgid "Display number of colors"
 msgstr "Trình bày số màu"
 
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Serve_Xevent.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Monitor: waitpid: expected %d but got %d"
-msgstr "Màn hình: waitpid: mong đợi %d nhưng nhận được %d\n"
+msgstr "Màn hình: waitpid: mong đợi %d nhưng nhận được %d"
 
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Serve_Xevent.c:331
-#, fuzzy
 msgid "Monitor: XGetWMName failed"
-msgstr "Màn hình: XGetWMName thất bại\n"
+msgstr "Màn hình: XGetWMName thất bại"
 
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Serve_Xevent.c:336
-#, fuzzy
 msgid "Monitor: XGetWMName: bad result"
-msgstr "Màn hình: XGetWMName: kết quả tồi\n"
+msgstr "Màn hình: XGetWMName: kết quả tồi"
 
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Get_w_box.c:34
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Get_w_pointer.c:21
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Get_w_line.c:35
-#, fuzzy
 msgid "Monitor: interactive command in redraw"
-msgstr "Màn hình: lệnh tương tác để vẽ lại\n"
+msgstr "Màn hình: lệnh tương tác để vẽ lại"
 
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Graph_set.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "found %d visuals of type TrueColor"
-msgstr "tìm thấy %d đối tượng xem có kiểu TrueColor\n"
+msgstr "tìm thấy %d 'đối tượng xem' kiểu TrueColor"
 
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Graph_set.c:112
-#, fuzzy
 msgid "searching for highest bit depth"
-msgstr "đang tìm chiều sâu bit cao nhất...\n"
+msgstr "đang tìm chiều sâu bit lớn nhất"
 
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Graph_set.c:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "selected %d bit depth"
-msgstr "chiều sâu bit %d được chọn\n"
+msgstr "chiều sâu bit %d được chọn"
 
 #: ../display/drivers/XDRIVER/Graph_set.c:188
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "using default visual which is %s"
-msgstr "dùng cách xem mặc định là %s\n"
+msgstr "dùng cách xem mặc định là %s"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:88
 msgid ""
@@ -15842,23 +15141,23 @@
 
 #: ../display/d.legend/main.c:99
 msgid "Sets the legend's text color"
-msgstr "Thiết lập màu cho chữ của chú giải"
+msgstr "Thiết lập màu chữ của chú giải"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:107
 msgid "Number of text lines (useful for truncating long legends)"
-msgstr "Số lượng dòng chú giải (hữu ích để cắt bớt các chú giải dài)"
+msgstr "Số lượng dòng chữ (có ích để cắt bớt các chú giải dài)"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:116
 msgid "Thinning factor (thin=10 gives cats 0,10,20...)"
-msgstr "Hệ số làm mảnh (thin=10 sẽ tạo ra các phạm trù 0,10,20...)"
+msgstr "Hệ số làm mảnh (thin=10 cho ta các phạm trù 0,10,20...)"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:124
 msgid "Number of text labels for smooth gradient legend"
-msgstr "Số lượng các nhãn dùng cho chú giải gradient trơn"
+msgstr "Số lượng nhãn dùng cho chú giải gradient trơn"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:134
 msgid "Placement as percentage of screen coordinates (0,0 is lower left)"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí đặt ở dạng phần trăm của tọa độ màn hình (0,0 là góc dưới trái)"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:144
 msgid "List of discrete category numbers/values for legend"
@@ -15866,7 +15165,7 @@
 
 #: ../display/d.legend/main.c:154
 msgid "Use a subset of the map range for the legend (min,max)"
-msgstr "Dùng tập con của miền giá trị trong bản đồ làm chú giải (min,max)"
+msgstr "Dùng tập con của miền bản đồ làm chú giải (min,max)"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:160
 msgid "Use mouse to size & place legend"
@@ -15874,7 +15173,7 @@
 
 #: ../display/d.legend/main.c:164
 msgid "Do not show category labels"
-msgstr "Không hiển thị các nhãn phạm trù"
+msgstr "Không hiển thị nhãn phạm trù"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:169
 msgid "Do not show category numbers"
@@ -15894,28 +15193,26 @@
 
 #: ../display/d.legend/main.c:269 ../display/d.histogram/main.c:168
 #: ../ps/ps.map/ps_clrtbl.c:34
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Category file for <%s> not available"
-msgstr "Tập tin phạm trù cho [%s] không có"
+msgstr "Tập tin phạm trù của <%s> không dùng được"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:340
 msgid "Legend box lies outside of frame. Text may not display properly."
 msgstr "Hộp chú giải nằm ngoài khung. Chữ có thể không trình bày đúng."
 
 #: ../display/d.legend/main.c:344
-#, fuzzy
 msgid "Drawing horizontal legend as box width exceeds height"
-msgstr "Vẽ chú giải ngang khi chiều rộng hộp vượt chiều cao.\n"
+msgstr "Vẽ chú giải ngang khi chiều rộng khung vượt chiều cao"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:355
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Range information for <%s> not available (run r.support)"
-msgstr "Thông tin khoảng giá trị cho [%s] không khả dụng (hãy chạy r.support)"
+msgstr "Thông tin miền của <%s> không dùng được (hãy chạy r.support)"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:360
-#, fuzzy
 msgid "Input map contains no data"
-msgstr "Mảng không có dữ liệu"
+msgstr "Bản đồ đầu vào không có dữ liệu"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:373 ../display/d.legend/main.c:531
 msgid "Color range exceeds lower limit of actual data"
@@ -15926,91 +15223,84 @@
 msgstr "Khoảng màu vượt ra ngoài cận trên của dữ liệu thực"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:436
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "use=%s out of range [%d,%d] (extend with range= ?)"
-msgstr "use=%s ngoài khoảng giá trị [%d,%d]. (mở rộng khoảng giá trị= ?)"
+msgstr "use=%s ngoài miền [%d,%d] (mở rộng với miền= ?)"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:477
 msgid "Nothing to draw! (no categories with labels? out of range?)"
-msgstr ""
-"Không có gì để vẽ! (không có các phạm trù có nhãn? ngoài khoảng giá trị?)"
+msgstr "Không có gì để vẽ! (không có các phạm trù có nhãn? ngoài miền?)"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:487
-#, fuzzy
 msgid "Forcing a smooth legend: too many categories for current window height"
 msgstr ""
-"Buộc tạo chú giải trơn: quá nhiều phạm trù so với chiều cao cửa sổ hiện "
-"tại.\n"
+"Buộc tạo chú giải trơn: quá nhiều phạm trù so với chiều cao cửa sổ hiện tại"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:517 ../display/d.histogram/main.c:171
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Range information for <%s> not available"
-msgstr "Thông tin miền [%s] không khả dụng"
+msgstr "Thông tin miền của <%s> không có"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:542
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "use=%s out of range [%.3f, %.3f] (extend with range= ?)"
-msgstr "use=%s ngoài khoảng giá trị [%.3f,%.3f]. (mở rộng khoảng giá trị= ?)"
+msgstr "use=%s ngoài miền [%.3f,%.3f] (mở rộng với miền= ?)"
 
 #: ../display/d.legend/main.c:890
 msgid "Nothing to draw! (no categories with labels?)"
 msgstr "Không có gì để vẽ! (không có các phạm trù có nhãn?)"
 
 #: ../display/d.font/main.c:56
-#, fuzzy
 msgid "Choose new current font"
-msgstr "Dùng vùng hiện tại"
+msgstr "Chọn phông hiện tại mới"
 
 #: ../display/d.font/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid "Path to Freetype-compatible font including file name"
-msgstr "Đường dẫn đến phông TrueType (kể cả tên tập tin)"
+msgstr "Đường dẫn đến phông tương thích với TrueType kể cả tên tập tin"
 
 #: ../display/d.font/main.c:75
-#, fuzzy
 msgid "List fonts"
-msgstr "Liệt kê tất cả các màn hình"
+msgstr "Danh sách phông"
 
 #: ../display/d.font/main.c:79
-#, fuzzy
 msgid "List fonts verbosely"
-msgstr "Liệt kê tất cả các màn hình"
+msgstr "Liệt kê phông dạng đầy đủ"
 
 #: ../display/d.font/main.c:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to access font path %s: %s"
-msgstr "Không thể đọc đầu vào từ %s"
+msgstr "Không thể truy cập vào đường dẫn phông %s: %s"
 
 #: ../display/d.font/main.c:109
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Font path %s is not a file"
-msgstr "<%s> không phải là một tên bản đồ GRASS hợp lệ"
+msgstr "Đường dẫn phông %s không phải là một tập tin"
 
 #: ../display/d.font/main.c:126
 #, c-format
 msgid ""
 "Font name <%s> is invalid. Check font name or consider running 'g.mkfontcap'"
 msgstr ""
+"Tên phông <%s> không hợp lệ. Kiểm tra tên phông hoặc cân nhắc việc chạy 'g."
+"mkfontcap'"
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:65
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Displays charts of vector data in the active frame on the graphics monitor."
 msgstr ""
-"Trình bày các đồ thị của dữ liệu vector GRASS trong khung kích hoạt trên màn "
-"hình đồ họa"
+"Trình bày biểu đồ về dữ liệu vec-tơ trong khung kích hoạt trên màn hình đồ "
+"họa."
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:82
 msgid "Chart type"
-msgstr "Kiểu đồ thị"
+msgstr "Kiểu biểu đồ"
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:83 ../display/d.vect.chart/main.c:97
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:105 ../display/d.vect.chart/main.c:112
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:120 ../display/d.vect.chart/main.c:129
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:135
-#, fuzzy
 msgid "Chart properties"
-msgstr "Kiểu đồ thị"
+msgstr "Tính chất của biểu đồ"
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:90
 msgid "Attribute columns containing data"
@@ -16018,15 +15308,17 @@
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:96
 msgid "Column used for pie chart size"
-msgstr "Cột chỉ định kích thước biểu đồ quạt"
+msgstr "Cột dùng chỉ định kích thước biểu đồ quạt"
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:104
 msgid "Size of chart (diameter for pie, total width for bar)"
-msgstr "Kiểu thước biểu đồ (đường kính cho biểu đồ quạt, tổng cho biểu đồ cột"
+msgstr ""
+"Kích thước biểu đồ (đường kính đối với biểu đồ quạt, tổng chiều ngang đối "
+"với biểu đồ cột)"
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:111
 msgid "Scale for size (to get size in pixels)"
-msgstr "Tỷ lệ đối với kích thước (để lấy kích thước theo điểm ảnh)"
+msgstr "Tỷ lệ dùng cho kích thước (để lấy kích thước theo điểm ảnh)"
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:118
 msgid "Outline color"
@@ -16038,42 +15330,40 @@
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:134
 msgid "Center the bar chart around a data point"
-msgstr "Đặt trung tâm của biểu đồ cột quanh một điểm dữ liệu"
+msgstr "Tâm biểu đồ cột quanh một điểm dữ liệu"
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:143
 msgid "Maximum value used for bar plot reference"
-msgstr "Giá trị tối đa dùng để tham chiếu vẽ biểu đồ cột"
+msgstr "Giá trị lớn nhất được dùng để tham chiếu vẽ biểu đồ cột"
 
 #: ../display/d.vect.chart/main.c:148 ../display/d.thematic.area/main.c:174
 msgid "Create legend information and send to stdout"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo thông tin chú giải và gửi đến đầu ra tiêu chuẩn"
 
 #: ../display/d.rhumbline/main.c:47
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Displays the rhumbline joining two user-specified points, in the active "
 "frame on the user's graphics monitor."
 msgstr ""
-"Trình bày dữ liệu vector của GRASS trong khung kích hoạt trên màn hình đồ "
-"họa."
+"Trình bày đường rhumb kết nối hai điểm do người dùng chỉ định, trong khung "
+"kích hoạt trên màn hình đồ họa của người dùng."
 
 #: ../display/d.rhumbline/main.c:79 ../display/d.geodesic/main.c:78
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Location is not %s"
-msgstr "Location: %s\n"
+msgstr "Vị trí không phải là %s"
 
 #: ../display/d.rhumbline/main.c:89 ../display/d.rhumbline/main.c:93
 #: ../display/d.rhumbline/main.c:98 ../display/d.rhumbline/main.c:102
 #: ../display/d.geodesic/main.c:87 ../display/d.geodesic/main.c:91
 #: ../display/d.geodesic/main.c:95 ../display/d.geodesic/main.c:99
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s - illegal longitude"
-msgstr "%s - tên không hợp lệ"
+msgstr "%s - kinh độ không hợp lệ"
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Creates fly-through script to run in NVIZ."
-msgstr "Tạo tập lệnh bay-ngang để chạy trong NVIZ"
+msgstr "Tạo tập lệnh bay-ngang để chạy trong NVIZ."
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:74
 msgid "Name of output script"
@@ -16089,7 +15379,7 @@
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:94
 msgid "Camera layback distance (in map units)"
-msgstr "Khoảng cách đặt máy quay (tính theo đ.vị bản đồ)"
+msgstr "Khoảng cách đặt máy quay (theo đơn vị bản đồ)"
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:100
 msgid "Camera height above terrain"
@@ -16121,11 +15411,11 @@
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:134
 msgid "Render images off-screen"
-msgstr "Kết xuất các ảnh không cần màn hình"
+msgstr "Kết xuất các ảnh ngoài màn hình (off-screen)"
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:138
 msgid "Enable vector and sites drawing"
-msgstr "Bật chức năng vẽ vector và điểm"
+msgstr "Bật chức năng vẽ vec-tơ và địa điểm"
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:146
 msgid "Either -i flag and/or route parameter must be used"
@@ -16133,7 +15423,7 @@
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:170
 msgid "Off-screen only available with full render mode"
-msgstr "Không cần màn hình chỉ áp dụng được ở chế độ kết xuất hoàn chỉnh"
+msgstr "Ngoài màn hình chỉ áp dụng được ở chế độ kết xuất đầy đủ"
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:281
 msgid "You must select more than one point"
@@ -16141,17 +15431,17 @@
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:299
 msgid "You must select at least four points"
-msgstr "Bạn phải chọn ít nhất 4 điểm"
+msgstr "Bạn phải chọn ít nhất bốn điểm"
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:316
 #, c-format
 msgid "You must provide at least four points %d"
-msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất 4 điểm %d"
+msgstr "Bạn phải cung cấp ít nhất bốn điểm %d"
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:390
 #, c-format
 msgid "Created NVIZ script <%s>."
-msgstr ""
+msgstr "Tập lệnh NVIZ <%s> được tạo ra."
 
 #: ../display/d.nviz/main.c:537
 msgid ""
@@ -16166,12 +15456,12 @@
 "Displays three user-specified raster map layers as red, green, and blue "
 "overlays in the active graphics frame."
 msgstr ""
-"Trình bày ba lớp bản đồ raster do người dùng chỉ định thành các lớp chồng "
+"Trình bày ba lớp bản đồ raster do người dùng chỉ định ở dạng các lớp chồng "
 "đỏ, lục và xanh trong khung đồ họa kích hoạt."
 
 #: ../display/d.rgb/main.c:62 ../display/d.rast/main.c:88
 msgid "Overlay (non-null values only)"
-msgstr "Chồng phủ (chỉ các giá trị không rỗng)"
+msgstr "Chồng (chỉ các giá trị không rỗng)"
 
 #: ../display/d.rgb/main.c:71 ../raster/r.out.ppm3/main.c:65
 #: ../raster/r.composite/main.c:88
@@ -16184,44 +15474,40 @@
 msgstr "Lỗi khi đọc hàng của dữ liệu"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Displays a thematic vector area map in the active frame on the graphics "
 "monitor."
 msgstr ""
-"Trình bày dữ liệu vector của GRASS trong khung kích hoạt trên màn hình đồ "
-"họa."
+"Trình bày bản đồ chủ đề vec-tơ kiểu vùng trong khung kích hoạt trên màn hình "
+"đồ họa."
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:90
 msgid "Data to be classified: column name or expression"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu cần phân loại: tên cột hoặc biểu thức"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:97
 msgid "Class breaks, without minimum and maximum"
-msgstr ""
+msgstr "Ngắt lớp, không có trị nhỏ nhất và lớn nhất"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:124
 msgid "Colors (one per class)."
-msgstr ""
+msgstr "Màu (một màu cho một lớp)."
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:130
 msgid "Layer number. If -1, all layers are displayed."
 msgstr "Lớp số. Nếu là -1, tất cả các lớp được trình bày."
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:140 ../display/d.thematic.area/main.c:148
-#, fuzzy
 msgid "Boundaries"
-msgstr "Các_ranh_giới"
+msgstr "Các ranh giới"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:141
-#, fuzzy
 msgid "Boundary width"
-msgstr "Chiều dày đường"
+msgstr "Chiều dày ranh giới"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:147
-#, fuzzy
 msgid "Boundary color"
-msgstr "Màu biên"
+msgstr "Màu ranh giới"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:160
 msgid ""
@@ -16229,51 +15515,56 @@
 "display library clipping functions (features: clipping);l;use the display "
 "library culling functions (features: culling, polylines)"
 msgstr ""
+"d;dùng các hàm cơ bản của thư viện trình bày (các đối tượng: các đường);c;"
+"dùng các hàm cắt của thư viện trình bày (các đối tượng: cắt bỏ);l;dùng các "
+"hàm loại bỏ của thư viện trình bày (các đối tượng: loại bỏ, các đường)"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:168
 msgid "File in which to save d.graph instructions for legend display"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin để lưu các hướng dẫn d.graph dùng cho trình bày chú giải"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:179
 msgid ""
 "When printing legend info , include extended statistical info from "
 "classification algorithm"
 msgstr ""
+"Khi in thông tin chú giải, đưa vào cả thông tin thống kê mở rộng từ thuật "
+"toán phân loại"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:183
-#, fuzzy
 msgid "Do not draw map, only output the legend"
-msgstr "Không canh thẳng đầu ra với đầu vào"
+msgstr "Không vẽ bản đồ, trình xuất ra chú giải"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:196
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid rendering method <%s>"
-msgstr "Phương pháp không hợp lệ: %s"
+msgstr "Phương pháp vẽ không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:218
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: You must build topology on vector map. Run v.build."
-msgstr "%s: Bạn phải xây dựng tôpô cho tập tin vector"
+msgstr "%s: Bạn phải xây dựng tôpô trên bản đồ vec-tơ. Hãy chạy v.build."
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:225
-#, fuzzy
 msgid "'layer' must be > 0"
-msgstr "'layer' phải > 0 đối với 'cats'."
+msgstr "'layer' phải > 0"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:251
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Data (%s) not numeric. Column must be numeric."
-msgstr "Cột key phải là số nguyên"
+msgstr "Dữ liệu (%s) không phải kiểu số. Cột phải có kiểu số."
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:329
 msgid ""
 "You gave both manual breaks and a classification algorithm or a number of "
 "classes. The manual breaks have precedence and will thus be used."
 msgstr ""
+"Bạn cung cấp cả ngắt thủ công lẫn thuật toán phân loại hoặc số lượng lớp. "
+"Các ngắt thủ công có quyền ưu tiên hơn do vậy sẽ được dùng."
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:366
 msgid "You must either give classbreaks or a classification algorithm"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải cung cấp ngắt lớp hoặc một thuật toán phân loại"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:379
 #, c-format
@@ -16281,28 +15572,32 @@
 "Not enough colors or error in color specifications.\n"
 "Need %i colors."
 msgstr ""
+"Không đủ màu hoặc lỗi trong các chỉ định màu.\n"
+"
Cần %i màu."
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:384
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error interpreting color %s"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin colr (màu) cho <%s>."
+msgstr "Lỗi diễn giải màu %s"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:458
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "Total number of records: %.0f\n"
-msgstr "Số bước không hợp lệ: %s"
+msgstr ""
+"\n"
+"
Tổng số lượng bản ghi: %.0f\n"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:460
 #, c-format
 msgid "Classification of %s into %i classes\n"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại %s thành %i lớp\n"
 
 #: ../display/d.thematic.area/main.c:468
 #, c-format
 msgid "Last chi2 = %f\n"
-msgstr ""
+msgstr "chi2 sau cùng = %f\n"
 
 #: ../display/d.thematic.area/plot1.c:366
 #, c-format
@@ -16322,40 +15617,40 @@
 "Generates and displays simple graphics on map layers drawn in the active "
 "graphics monitor display frame."
 msgstr ""
-"Tạo ra và trình bày các hình đồ họa đơn giản trên các lớp bản đồ được vẽ "
-"trong khung trình bày của màn hình đồ họa kích hoạt"
+"Tạo ra và trình bày các đồ họa đơn giản trên các lớp bản đồ được vẽ trong "
+"khung trình bày của màn hình đồ họa kích hoạt."
 
 #: ../display/d.mapgraph/main.c:57
 msgid ""
 "Unix file containg graphing instructions, if not given reads from standard "
 "input"
 msgstr ""
-"Tập tin Unix chứa các hướng dẫn vẽ đồ họa, nếu không cung cấp chương trình "
-"sẽ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+"Tập tin Unix chứa các hướng dẫn đồ họa, nếu không cung cấp, đọc từ đầu vào "
+"tiêu chuẩn"
 
 #: ../display/d.mapgraph/main.c:67
 msgid ""
 "Color to draw with, either a standard GRASS color or R:G:B triplet "
 "(separated by colons)"
 msgstr ""
-"Màu để vẽ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS hoặc là một màu dạng bộ ba R:G:B "
-"(cách nhau bằng dấu hai chấm)"
+"Màu để vẽ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS hoặc dạng bộ ba R:G:B (cách nhau "
+"bằng dấu hai chấm)"
 
 #: ../display/d.geodesic/main.c:47
 msgid ""
 "Displays a geodesic line, tracing the shortest distance between two "
 "geographic points along a great circle, in a longitude/latitude data set."
 msgstr ""
+"Trình bày một đường trắc địa, lần theo khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm "
+"địa lý dọc theo đường tròn lớn, trong một bộ dữ liệu kiểu kinh/vĩ độ."
 
 #: ../display/d.geodesic/main.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Text color or \"none\""
-msgstr "Màu chữ"
+msgstr "Màu chữ hoặc \"none\""
 
 #: ../display/d.grid/fiducial.c:52
-#, fuzzy
 msgid "Reading symbol"
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Đang đọc biểu tượng"
 
 #: ../display/d.grid/plot.c:193 ../display/d.grid/plot.c:199
 #: ../display/d.grid/plot.c:244 ../display/d.grid/plot.c:250
@@ -16378,8 +15673,8 @@
 "WGS84 grid output not possible as this location does not contain\n"
 "datum transformation parameters. Try running g.setproj."
 msgstr ""
-"Đầu ra WGS84 không thể được vì location này không chứa các\n"
-"tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn. Hãy thử chạy g.setproj."
+"Đầu ra WGS84 là không được vì vị trí này không chứa\n"
+"
các tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn. Hãy thử chạy g.setproj."
 
 #: ../display/d.grid/plot.c:487
 msgid "Error in pj_do_proj1"
@@ -16407,51 +15702,50 @@
 "monitor."
 msgstr ""
 "Chồng một lưới do người dùng chỉ định lên khung trình bày kích hoạt trên màn "
-"hình đồ họa"
+"hình đồ họa."
 
 #: ../display/d.grid/main.c:61
 msgid "Size of grid to be drawn"
-msgstr "Kích thước của ô lưới cần vẽ"
+msgstr "Kích thước của lưới cần vẽ"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:62
 msgid "In map units or DDD:MM:SS format. Example: \"1000\" or \"0:10\""
 msgstr ""
+"Tính theo đơn vị bản đồ hoặc định dạng DDD:MM:SS (độ:phút:giây). Ví dụ: "
+"\"1000\" hoặc \"0:00\""
 
 #: ../display/d.grid/main.c:71
 msgid "Lines of the grid pass through this coordinate"
 msgstr "Các đường của lưới chạy qua tọa độ này"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:75
-#, fuzzy
 msgid "Grid color"
-msgstr "Màu biên"
+msgstr "Màu lưới"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:76 ../display/d.grid/main.c:81
 #: ../display/d.grid/main.c:87
 msgid "Color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:95
 msgid "Font size for gridline coordinate labels"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước phông dùng cho các nhãn toạ độ của đường lưới"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:100
 msgid "Draw geographic grid (referenced to current ellipsoid)"
-msgstr "Vẽ lưới địa lý (tham chiếu với ellipsoid hiện tại)"
+msgstr "Vẽ lưới địa lý (tham chiếu theo ellipsoid hiện tại)"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:105
 msgid "Draw geographic grid (referenced to WGS84 ellipsoid)"
-msgstr "Vẽ lưới địa lý (tham chiếu với ellipsoid WGS84)"
+msgstr "Vẽ lưới địa lý (tham chiếu theo ellipsoid WGS84)"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:109
-#, fuzzy
 msgid "Draw '+' marks instead of grid lines"
-msgstr "Vẽ thước tỷ lệ kiểu đường thay vì kiểu thanh"
+msgstr "Vẽ các dấu '+' thay vì các đường lưới"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:113
-#, fuzzy
 msgid "Draw fiducial marks instead of grid lines"
-msgstr "Vẽ thước tỷ lệ kiểu đường thay vì kiểu thanh"
+msgstr "Vẽ các đánh dấu chuẩn thay vì vẽ các đường lưới"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:117
 msgid "Disable grid drawing"
@@ -16459,9 +15753,8 @@
 
 #: ../display/d.grid/main.c:118 ../display/d.grid/main.c:123
 #: ../display/d.grid/main.c:128
-#, fuzzy
 msgid "Disable"
-msgstr "Bảng bị thiếu"
+msgstr "Tắt"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:122
 msgid "Disable border drawing"
@@ -16485,7 +15778,7 @@
 
 #: ../display/d.grid/main.c:154
 msgid "Choose a single mark style"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một kiểu đánh dấu duy nhất"
 
 #: ../display/d.grid/main.c:164
 #, c-format
@@ -16514,21 +15807,20 @@
 "Displays a histogram in the form of a pie or bar chart for a user-specified "
 "raster map."
 msgstr ""
-"Trình bày một biểu đồ histogram ở dạng biểu đồ quạt hay cột cho một tập tin "
+"Trình bày một biểu đồ tần số ở dạng biểu đồ quạt hay cột cho một bản đồ "
 "raster do người dùng chỉ định."
 
 #: ../display/d.histogram/main.c:77
 msgid "Raster map for which histogram will be displayed"
-msgstr "Bản đồ raster cần được trình bày biểu đồ histogram"
+msgstr "Bản đồ raster cần được trình bày biểu đồ tần số"
 
 #: ../display/d.histogram/main.c:81
 msgid "Indicate if a pie or bar chart is desired"
 msgstr "Cho biết bạn muốn vẽ biểu đồ quạt hay cột"
 
 #: ../display/d.histogram/main.c:90
-#, fuzzy
 msgid "Color for text and axes"
-msgstr "Màu cho chú giải và tiêu đề"
+msgstr "Màu cho chữ và các trục"
 
 #: ../display/d.histogram/main.c:98
 msgid "Indicate if cell counts or map areas should be displayed"
@@ -16537,8 +15829,7 @@
 #: ../display/d.histogram/main.c:108
 msgid "Number of steps to divide the data range into (fp maps only)"
 msgstr ""
-"Số bước để chia khoảng giá trị của dữ liệu (chỉ áp dụng cho bản đồ dấu chấm "
-"động)"
+"Số bước để chia miền dữ liệu thành (chỉ áp dụng cho bản đồ dấu chấm động)"
 
 #: ../display/d.histogram/main.c:115
 msgid "Display information for null cells"
@@ -16546,13 +15837,13 @@
 
 #: ../display/d.histogram/main.c:119
 msgid "Gather the histogram quietly"
-msgstr "Thu thập thông tin vẽ biểu đồ histogram một cách im lặng"
+msgstr "Thu thập thông tin vẽ biểu đồ tần số một cách im lặng"
 
 #: ../display/d.histogram/main.c:124
 msgid "Report for ranges defined in cats file (fp maps only)"
 msgstr ""
 "Báo cáo các miền được định nghĩa trong tập tin cats (chỉ áp dụng cho các bản "
-"đồ fp)"
+"đồ dấu chấm động)"
 
 #: ../display/d.histogram/main.c:149
 #, c-format
@@ -16594,26 +15885,25 @@
 msgstr "Kích thước vùng tối đa (theo đường chéo) khi các nhãn được trình bày"
 
 #: ../display/d.paint.labels/main.c:87
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Label file <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin raster <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin nhãn <%s>"
 
 #: ../display/d.extend/main.c:31 ../display/d.colortable/main.c:66
 msgid "display, setup"
-msgstr "trình bày, thiết lập"
+msgstr "trình bày, cài đặt"
 
 #: ../display/d.extend/main.c:52
-#, fuzzy
 msgid "No raster or vector map displayed"
-msgstr "Tên của bản đồ hướng raster cần trình bày"
+msgstr "Không có bản đồ raster hoặc vec-tơ nào được trình bày"
 
 #: ../display/d.measure/main.c:51
 msgid ""
 "Measures the lengths and areas of features drawn by the user in the active "
 "display frame on the graphics monitor."
 msgstr ""
-"Đo độ dài và diện tích của các đối tượng do người dùng vẽ trong khung trình "
-"bày kích hoạt trên màn hình đồ họa."
+"Đo chiều dài và diện tích của các đối tượng do người dùng vẽ trong khung "
+"trình bày kích hoạt trên màn hình đồ họa."
 
 #: ../display/d.measure/main.c:57
 msgid "Line color 1"
@@ -16636,33 +15926,28 @@
 msgstr "Xuất ra cả dạng kilômét"
 
 #: ../display/d.colortable/main.c:68
-#, fuzzy
 msgid "Displays the color table associated with a raster map layer."
-msgstr "Tạo/Thay đổi bảng màu liên quan đến một lớp bản đồ raster"
+msgstr "Trình bày bảng màu liên quan đến một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:216
-#, fuzzy
 msgid "Path to font file"
-msgstr "Đường dẫn đến tập tin VTK tạo thành"
+msgstr "Đường dẫn đến tập tin phông chữ"
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:224
 msgid "Text encoding (only applicable to TrueType fonts)"
-msgstr ""
+msgstr "Mã hoá chữ (chỉ áp dụng cho các phông TrueType)"
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:228
-#, fuzzy
 msgid "Use mouse to interactively place text"
-msgstr "Dùng chuột để đặt thước tỷ lệ ở chế độ tương tác"
+msgstr "Dùng chuột để đặt chữ ở chế độ tương tác"
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:252
-#, fuzzy
 msgid "Ignored (compatibility with d.text.freetype)"
-msgstr "Chế độ dòng lệnh (tương thích với d.text)"
+msgstr "Bỏ qua (tương thích với d.text.freetype)"
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:326
-#, fuzzy
 msgid "Invalid coordinates"
-msgstr "Các tọa độ không hợp lệ %s %s"
+msgstr "Tọa độ không hợp lệ"
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:393
 #, c-format
@@ -16670,31 +15955,33 @@
 "\n"
 "Please enter text instructions.  Enter EOF (ctrl-d) on last line to quit\n"
 msgstr ""
+"\n"
+"
Vui lòng nhập hướng dẫn nội dung. Nhập EOF (ctrl-d) ở dòng cuối cùng để "
+"thoát\n"
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:586
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%s]: No such color. Use '%s'"
-msgstr "[%s]: Không có màu như vậy"
+msgstr "[%s]: Không có màu như vậy. Dùng '%s'"
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:606
 #, c-format
 msgid "Click!\n"
-msgstr ""
+msgstr "Nhắp chuột!\n"
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:607
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid " Left:    Place text here\n"
-msgstr "Trái:  cái gì ở đây\n"
+msgstr "Trái:  Đặt chữ ở đây\n"
 
 #: ../display/d.text.new/main.c:608
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid " Right:   Quit\n"
 msgstr " Phải:  Thoát\n"
 
 #: ../display/d.barscale/main.c:57
-#, fuzzy
 msgid "Displays a barscale on the graphics monitor."
-msgstr "Trình bày một thước tỷ lệ trên màn hình GRASS"
+msgstr "Trình bày một thước tỷ lệ trên màn hình đồ họa."
 
 #: ../display/d.barscale/main.c:61
 msgid "Use mouse to interactively place scale"
@@ -16725,101 +16012,93 @@
 "The screen coordinates for top-left corner of label ([0,0] is top-left of "
 "frame)"
 msgstr ""
-"Tọa độ trên màn hình của góc trên trái vị trí đặt nhãn ([0,0] là góc trên "
-"trái của khung)"
+"Tọa độ màn hình cho góc trên trái của nhãn ([0,0] là góc trên trái của khung)"
 
 #: ../display/d.barscale/main.c:106
 #, c-format
 msgid "%s does not work with a latitude-longitude location"
-msgstr "%s không chạy với location kiểu kinh/vĩ độ"
+msgstr "%s không chạy với vị trí kiểu kinh/vĩ độ"
 
 #: ../display/d.barscale/main.c:114
 msgid "Choose either -n or -s flag"
 msgstr "Chọn hoặc cờ -n, hoặc cờ -s"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:115
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Generates and displays simple line graphs in the active graphics monitor "
 "display frame."
 msgstr ""
-"Tạo ra và trình bày các hình đồ họa đơn giản trên các lớp bản đồ được vẽ "
-"trong khung trình bày của màn hình đồ họa kích hoạt"
+"Tạo ra và trình bày các đường đồ họa đơn giản trong khung trình bày của màn "
+"hình đồ họa kích hoạt."
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:119
-#, fuzzy
 msgid "Name of data file for X axis of graph"
-msgstr "Tên của tập tin đầu ra chứa báo cáo sau cùng"
+msgstr "Tên của tập tin dữ liệu dùng cho trục X của biểu đồ"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:125
 msgid "Name of data file(s) for Y axis of graph"
-msgstr ""
+msgstr "Tên của (các) tập tin dữ liệu dùng cho trục Y của biểu đồ"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:132
-#, fuzzy
 msgid "Path to file location"
-msgstr "Đường dẫn đến tập tin VTK tạo thành"
+msgstr "Đường dẫn đến vị trí của tập tin"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Color for Y data"
-msgstr "Màu cho chữ"
+msgstr "Màu cho dữ liệu Y"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:148
-#, fuzzy
 msgid "Color for axis, tics, numbers, and title"
-msgstr "Màu cho chú giải và tiêu đề"
+msgstr "Màu cho trục, các chấm đánh dấu, con số và tiêu đề"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:156
-#, fuzzy
 msgid "Title for X data"
-msgstr "Tiêu đề cho bản đồ raster mới"
+msgstr "Tiêu đề cho dữ liệu X"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:163
-#, fuzzy
 msgid "Title for Y data"
-msgstr "Tiêu đề cho bản đồ raster mới"
+msgstr "Tiêu đề cho dữ liệu Y"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:170
-#, fuzzy
 msgid "Title for Graph"
-msgstr "Tiêu đề cho bản đồ raster mới"
+msgstr "Tiêu đề cho biểu đồ"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:209
 msgid "Maximum of 10 Y data files exceeded"
-msgstr ""
+msgstr "Vượt quá số lượng nhiều nhất 10 tập tin dữ liệu Y"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:238
 #, c-format
 msgid "Only <%d> colors given for <%d> lines"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ có <%d> màu được cung cấp cho <%d> dòng"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:290
 #, c-format
 msgid "Y input file <%s> contains %s data points than the X input file"
 msgstr ""
+"Tập tin Y đầu vào <%s> chứa %s điểm dữ liệu nhiều hơn tập tin X đầu vào"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:295
 #, c-format
 msgid "The last %d point(s) will be ignored"
-msgstr ""
+msgstr "%d điểm cuối cùng sẽ bị bỏ"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:355
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Problem reading X data file at line %d"
-msgstr "Trục trặc khi đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Trục trặc khi đọc tập tin dữ liệu X tại dòng %d"
 
 #: ../display/d.linegraph/linegraph.c:366
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Problem reading <%s> data file at line %d"
-msgstr "Trục trặc khi đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Trục trặc khi đọc tập tin dữ liệu <%s> tại dòng %d"
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:112
 msgid ""
 "Draws arrows representing cell aspect direction for a raster map containing "
 "aspect data."
 msgstr ""
-"Vẽ các mũi tên biểu thị hướng của ô cho một bản đồ raster chứa dữ liệu hướng"
+"Vẽ các mũi tên biểu thị hướng của ô cho một bản đồ raster chứa dữ liệu hướng."
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:121
 msgid "Name of raster aspect map to be displayed"
@@ -16834,9 +16113,8 @@
 msgstr "Màu để vẽ các mũi tên"
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:145
-#, fuzzy
 msgid "Color for drawing grid or \"none\""
-msgstr "Màu dùng để vẽ lưới, hoặc \"none\""
+msgstr "Màu để vẽ lưới hoặc \"none\""
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:153
 msgid "Color for drawing X's (Null values)"
@@ -16859,28 +16137,24 @@
 msgstr "Hệ số tỷ lệ cho các mũi tên (bản đồ độ lớn)"
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:224
-#, fuzzy
 msgid "Illegal value for scale factor"
-msgstr "Giá trị hệ số tỷ lệ không hợp lệ."
+msgstr "Giá trị hệ số tỷ lệ không hợp lệ"
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:228
-#, fuzzy
 msgid "Illegal value for skip factor"
 msgstr "Giá trị dùng cho hệ số bỏ qua không hợp lệ"
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:233
 msgid "Magnitude is only supported for GRASS and compass aspect maps."
-msgstr "Độ lớn chỉ được hỗ trợ trong các bản đồ GRASS và bản đồ hướng la bàn"
+msgstr "Độ lớn chỉ được hỗ trợ trong các bản đồ GRASS và bản đồ hướng la bàn."
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:240
-#, fuzzy
 msgid "Scale option requires magnitude_map"
-msgstr "tùy chọn tỷ lệ đòi hỏi phải có magnitude_map"
+msgstr "Tùy chọn tỷ lệ đòi hỏi phải có magnitude_map"
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:313
-#, fuzzy
 msgid "Problem reading range file"
-msgstr "Trục trặc khi đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Trục trặc khi đọc tập tin miền"
 
 #: ../display/d.rast.arrow/arrow.c:368
 msgid "No raster map exists in the current window"
@@ -16891,18 +16165,16 @@
 msgstr "Không thể dùng cửa sổ hiện tại"
 
 #: ../display/d.rast/main.c:51 ../display/d.rast.edit/main.c:59
-#, fuzzy
 msgid "display, raster"
-msgstr "trình bày, thiết lập"
+msgstr "trình bày, raster"
 
 #: ../display/d.rast/main.c:53
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Displays and overlays raster map layers in the active display frame on the "
 "graphics monitor."
 msgstr ""
 "Trình bày và chồng các lớp bản đồ raster trong khung trình bày kích hoạt "
-"trên màn hình đồ họa"
+"trên màn hình đồ họa."
 
 #: ../display/d.rast/main.c:58
 msgid "Raster map to be displayed"
@@ -16910,11 +16182,11 @@
 
 #: ../display/d.rast/main.c:66
 msgid "List of categories to be displayed (INT maps)"
-msgstr "Danh sách phạm trù cần trình bày (Các bản đồ kiểu số nguyên)"
+msgstr "Danh sách phạm trù cần trình bày (Các bản đồ kiểu số nguyên INT)"
 
 #: ../display/d.rast/main.c:75
 msgid "List of values to be displayed (FP maps)"
-msgstr "Danh sách các giá trị cần trình bày (Các bản đồ kiểu dấu chấm động)"
+msgstr "Danh sách các giá trị cần trình bày (Các bản đồ kiểu dấu chấm động FP)"
 
 #: ../display/d.rast/main.c:84
 msgid "Background color (for null)"
@@ -16922,7 +16194,7 @@
 
 #: ../display/d.rast/main.c:92
 msgid "Invert catlist"
-msgstr "Đảo danh sách phạm trù"
+msgstr "Đảo danh sách phạm trù (catlist)"
 
 #: ../display/d.rast/main.c:98
 msgid "Don't add to list of rasters and commands in monitor"
@@ -16930,75 +16202,78 @@
 
 #: ../display/d.rast/main.c:118
 msgid "Ignoring catlist: map is floating point (please use 'val=')"
-msgstr "Bỏ qua danh sách phạm trù: bản đồ kiểu dấu chấm động (hãy dùng 'val=')"
+msgstr ""
+"Bỏ qua danh sách phạm trù (catlistt): bản đồ là kiểu dấu chấm động (hãy dùng "
+"'val=')"
 
 #: ../display/d.rast/main.c:124
 msgid "Ignoring vallist: map is integer (please use 'cat=')"
-msgstr "Bỏ qua danh sách giá trị: bản đồ kiểu số nguyên (vui lòng dùng 'cat=')"
+msgstr ""
+"Bỏ qua danh sách giá trị (vallist): bản đồ là kiểu số nguyên (vui lòng dùng "
+"'cat=')"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/stop.c:33 ../display/d.mon/pgms/release.c:41
 #, c-format
 msgid "%s: -%c unrecognized option"
-msgstr ""
+msgstr "%s: -%c tuỳ chọn không rõ"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/stop.c:49
 #, c-format
 msgid "Usage: %s [-f] monitor_name"
-msgstr ""
+msgstr "Cách dùng: %s [-f] monitor_name (tên màn hình)"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/stop.c:70
 #, c-format
 msgid "Monitor '%s' terminated"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình '%s' bị ngưng"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/stop.c:73
 #, c-format
 msgid "Error - Monitor '%s' was not running"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi - Màn hình '%s' hiện không chạy"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/stop.c:76 ../display/d.mon/pgms/select.c:27
 #: ../display/d.mon/pgms/release.c:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No such monitor as <%s>"
-msgstr "[%s]: Không có màu như vậy"
+msgstr "Không có màn hình nào gọi là <%s>"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/stop.c:79
 #, c-format
 msgid "Error - Monitor '%s' in use by another user"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi - Màn hình '%s' đang được sử dụng bởi người dùng khác"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/stop.c:82
-#, fuzzy
 msgid "Error - Locking mechanism failed"
-msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin VTK-ASCII"
+msgstr "Lỗi - Cơ chế khoá thất bại"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/select.c:18 ../display/d.mon/pgms/start.c:68
 #, c-format
 msgid "Usage:  %s monitor_name"
-msgstr ""
+msgstr "Cách dùng: %s monitor_name (tên màn hình)"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/release.c:68
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Monitor <%s> released"
-msgstr "Không có màn hình nào được chọn"
+msgstr "Màn hình <%s> được giải phóng"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/release.c:71
 #, c-format
 msgid "Monitor <%s> in use by another user"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình <%s> hiện do người dùng khác sử dụng"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/release.c:77
 msgid "Failed testing lock mechanism"
-msgstr ""
+msgstr "Thất bại khi kiểm tra cơ chế khoá"
 
 #: ../display/d.mon/pgms/release.c:88
 #, c-format
 msgid "Usage:  %s [-fv] [name]"
-msgstr ""
+msgstr "Cách dùng: %s [-fv] [tên]"
 
 #: ../display/d.mon/cmd/main.c:50
 msgid "To establish and control use of a graphics display monitor."
-msgstr "Để thiết lập và kiểm soát việc sử dụng màn hình hiển thị đồ họa"
+msgstr "Để thiết lập và kiểm soát việc sử dụng màn hình hiển thị đồ họa."
 
 #: ../display/d.mon/cmd/main.c:56
 msgid "Name of graphics monitor to start"
@@ -17042,14 +16317,12 @@
 msgstr "Trục trặc khi chọn %s. Sẽ thử lại lần nữa"
 
 #: ../display/d.rast.edit/main.c:61
-#, fuzzy
 msgid "Interactively edit cell values in a raster map."
-msgstr "Bắt đầu với các giá trị trong bản đồ raster"
+msgstr "Chỉnh sửa ở chế độ tương tác các giá trị ô trong một bản đồ raster."
 
 #: ../display/d.rast.edit/cell.c:43
-#, fuzzy
 msgid "Can't clear current graphics window"
-msgstr "Không thể thiết lập cửa sổ đồ họa hiện tại"
+msgstr "Không thể làm sạch cửa sổ đồ họa hiện tại"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:153
 #: ../raster/r.circle/dist.c:51 ../raster/r.drain/main.c:94
@@ -17130,7 +16403,7 @@
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:207
 msgid "Output profile curvature filename"
-msgstr "Tên tập tin độ cong mặt nghiêng đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin độ cong thiết diện đầu ra"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:216
 msgid "Output tangential curvature filename"
@@ -17138,23 +16411,23 @@
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:226
 msgid "Output first order partial derivative dx (E-W slope) filename"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc một dx (độ dốc Đ-T) đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng dx bậc một (độ dốc Đ-T) đầu ra"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:236
 msgid "Output first order partial derivative dy (N-S slope) filename"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc nhất dy (độ dốc B-N) đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng dy bậc một (độ dốc B-N) đầu ra"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:246
 msgid "Output second order partial derivative dxx filename"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc hai dxx đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng dxx bậc hai đầu ra"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:256
 msgid "Output second order partial derivative dyy filename"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc hai dyy đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng dyy bậc hai đầu ra"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:266
 msgid "Output second order partial derivative dxy filename"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc hai dxy đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng dxy bậc hai đầu ra"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:272
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:269
@@ -17174,23 +16447,22 @@
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:412
 #, c-format
 msgid "wrong type: %s"
-msgstr "Kiểu sai: %s"
+msgstr "kiểu không đúng: %s"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:1021
-#, fuzzy
 msgid "Creating support files..."
-msgstr "đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s"
+msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ..."
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:1023
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Elevation products for mapset [%s] in [%s]"
-msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
+msgstr "Các sản phẩm độ cao cho bộ bản đồ [%s] trong [%s]"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:1042
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1035
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Min computed aspect %.4f, max computed aspect %.4f"
-msgstr "hướng tối thiểu tính được %.4f   hướng tối đa tính được %.4f"
+msgstr "Hướng nhỏ nhất tính được %.4f   hướng lớn nhất tính được %.4f"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:1104
 #, c-format
@@ -17199,9 +16471,9 @@
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:1146
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1139
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Min computed slope %.4f, max computed slope %.4f"
-msgstr "độ dốc tối thiểu tính được %.4f   độ dốc tối đa tính được %.4f"
+msgstr "Độ dốc nhỏ nhất tính được %.4f   độ dốc lớn nhất tính được %.4f"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:1197
 #, c-format
@@ -17211,7 +16483,7 @@
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:1268
 #, c-format
 msgid "PROFILE CURVE [%s] COMPLETE"
-msgstr "ĐỘ CONG MẶT NGHIÊNG [%s] HOÀN TẤT"
+msgstr "ĐỘ CONG THIẾT DIỆN [%s] HOÀN TẤT"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/r_slope_aspect.c:1294
 #, c-format
@@ -17244,103 +16516,94 @@
 msgstr "DXY [%s] HOÀN TẤT"
 
 #: ../swig/perl/R_slope_aspect/r_slope_aspect/opennew.c:19
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Failed in attempt to open %s"
-msgstr "Thất bại trong việc mở tập tin vector đầu ra '%s'"
+msgstr "Thất bại trong việc mở %s"
 
 #: ../ps/ps.map/r_group.c:31
-#, fuzzy
 msgid "Can't get group information"
-msgstr "In thông tin thuộc tính"
+msgstr "Không thể lấy thông tin nhóm"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_vareas.c:66 ../ps/ps.map/ps_vareas.c:77
 #: ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:127 ../ps/ps.map/ps_vlines.c:83
 msgid "Read error in vector map"
-msgstr "Lỗi đọc trong tập tin vector"
+msgstr "Lỗi đọc trong tập tin vec-tơ"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_vareas.c:100 ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:164
 #: ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:175 ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:199
 #: ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:240 ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:250
 #: ../ps/ps.map/ps_vlines.c:118
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No record for category [%d]"
-msgstr "Không có bản ghi CSDL cho phạm trù %d"
+msgstr "Không có bản ghi cho phạm trù [%d]"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_vareas.c:106 ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:205
 #: ../ps/ps.map/ps_vlines.c:124
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid RGB color definition in column <%s> for category [%d]"
-msgstr "Lỗi trong cột định nghĩa màu (%s), vùng %d với cat %d"
+msgstr "Cột định nghĩa màu RGB không hợp lệ <%s> đối với phạm trù [%d]"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_vareas.c:163 ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:71
 #: ../ps/ps.map/ps_vlines.c:55
-#, fuzzy
 msgid "Cannot load data from table"
-msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgstr "Không thể nạp dữ liệu từ bảng"
 
 #: ../ps/ps.map/outl_io.c:72 ../raster/r.neighbors/main.c:206
 #: ../raster/r.series/main.c:198
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open raster map <%s> in mapset <%s>"
-msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s> trong bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_fclrtbl.c:46 ../ps/ps.map/ps_clrtbl.c:30
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Creating color table for <%s in %s>..."
-msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s..."
+msgstr "Đang tạo bảng màu cho <%s trong %s>..."
 
 #: ../ps/ps.map/ps_fclrtbl.c:51
-#, fuzzy
 msgid "Range information not available (run r.support)"
-msgstr "Thông tin miền giá trị không có (chạy r.support)."
+msgstr "Thông tin miền không có (chạy r.support)"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_fclrtbl.c:64
-#, fuzzy
 msgid "A floating point colortable must contain a range of values"
-msgstr "Một bảng màu kiểu dấu chấm động phải chứa miền giá trị"
+msgstr "Một bảng màu kiểu dấu chấm động phải chứa một miền giá trị"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_fclrtbl.c:69 ../ps/ps.map/ps_clrtbl.c:39
 msgid "Unable to read colors for colorbar"
-msgstr "Không thể đọc màu từ colorbar (cột màu)"
+msgstr "Không thể đọc màu cho colorbar (cột màu)"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_fclrtbl.c:92 ../ps/ps.map/ps_fclrtbl.c:97
 #: ../ps/ps.map/ps_clrtbl.c:62
 msgid "Colorbar y location beyond page margins. Adjusting."
-msgstr "Vị trí y của cột màu ở ngoài mép trang. Đang điều chỉnh"
+msgstr "Vị trí y của colorbar (cột màu) ở ngoài mép trang. Đang điều chỉnh."
 
 #: ../ps/ps.map/ps_fclrtbl.c:103 ../ps/ps.map/ps_fclrtbl.c:108
 #: ../ps/ps.map/ps_clrtbl.c:68
 msgid "Colorbar x location beyond page margins. Adjusting."
-msgstr "Vị trí x của cột màu ở ngoài mép trang. Đang điều chỉnh"
+msgstr "Vị trí x của colorbar (cột màu) ở ngoài mép trang. Đang điều chỉnh."
 
 #: ../ps/ps.map/ps_raster.c:43
-#, fuzzy
 msgid "Can't create temporary PostScript mask file."
-msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgstr "Không thể tạo tập tin mặt nạ PostScript tạm."
 
 #: ../ps/ps.map/ps_raster.c:103
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading raster map <%s in %s> ..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang đọc bản đồ raster <%s trong %s>... "
 
 #: ../ps/ps.map/ps_raster.c:106
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading raster maps in group <%s> ..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang đọc bản đồ raster trong nhóm <%s>... "
 
 #: ../ps/ps.map/do_labels.c:43
 #, c-format
 msgid "Can't open label file <%s> in mapset <%s>"
-msgstr "Thông thể mở tập tin nhãn <%s> trong bộ bản đồ <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin nhãn <%s> trong bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../ps/ps.map/do_labels.c:47
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading labels file <%s in %s> ..."
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Đang đọc tập tin nhãn <%s trong %s> ..."
 
 #: ../ps/ps.map/do_labels.c:65
 #, c-format
@@ -17348,13 +16611,14 @@
 msgstr "Không thể mở tập tin nhãn tạm thời <%s>"
 
 #: ../ps/ps.map/do_labels.c:68
-#, fuzzy
 msgid "Reading text file ..."
-msgstr "Đang đọc tập tin dig_att...\n"
+msgstr "Đang đọc tập tin nội dung..."
 
 #: ../ps/ps.map/do_labels.c:161
 msgid "Text labels: 'fontsize' given so ignoring 'size'"
-msgstr "Nhãn văn bản: 'cỡ chữ' được cung cấp do vậy bỏ qua 'k.thước'"
+msgstr ""
+"Nhãn văn bản: 'fontsize' (cỡ chữ) được cung cấp do vậy bỏ qua 'size' (kích "
+"thước)"
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:100
 msgid "postscript, map, printing"
@@ -17362,16 +16626,15 @@
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:101
 msgid "Hardcopy PostScript map output utility."
-msgstr "Tiện ích tạo đầu ra bản đồ in PostScript "
+msgstr "Tiện ích tạo đầu ra bản đồ PostScript bản in."
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:105
 msgid "Rotate plot 90 degrees"
-msgstr "Quay bản in 90 độ"
+msgstr "Quay bản vẽ 90 độ"
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:110
-#, fuzzy
 msgid "List paper formats ( name width height left right top bottom(margin) )"
-msgstr "Định dạng giấy in (tên ch.rộng ch.cao trái phải trên dưới(mép) )"
+msgstr "Liệt kệ các định dạng giấy (tên rộng cao trái phải trên dưới(mép) )"
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:115
 msgid "Create EPS (Encapsulated PostScript) instead of PostScript file"
@@ -17382,7 +16645,7 @@
 "File containing mapping instructions (or use input=- to enter from keyboard)"
 msgstr ""
 "Tập tin chứa hướng dẫn thành lập bản đồ (hoặc dùng input=- để nhập từ bàn "
-"phím"
+"phím)"
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:129
 msgid "PostScript output file"
@@ -17391,38 +16654,42 @@
 #: ../ps/ps.map/main.c:137
 msgid "Scale of the output map, e.g. 1:25000 (default: Auto-sized to fit page)"
 msgstr ""
-"Tỷ lệ bản đồ đầu ra, v.d: 1:25000 (mặc định: Tự động chỉnh k.thước để khớp "
-"vào trang)"
+"Tỷ lệ của bản đồ đầu ra, v.d: 1:25000 (mặc định: Tự động chỉnh k.thước để "
+"khớp vào trang)"
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:143
 msgid "Number of copies to print"
 msgstr "Số lượng bản in"
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:238
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Using <%s> from the command line is depreciated. Please use the <%s> mapping "
 "instruction instead. The parameter <%s> will be removed in future versions "
 "of GRASS."
 msgstr ""
-"Việc dùng \"scale\" từ dòng lệnh bị giảm giá trị. Vui lòng dùng hướng dẫn "
-"tạo bản đồ \"scale\" để thay thế."
+"Việc dùng <%s> từ dòng lệnh đã lỗi thời. Thay vào đó vui lòng dùng <%s> "
+"hướng dẫn tạo bản đồ. Tham số <%s> sẽ bị loại bỏ trong các phiên bản GRASS "
+"sau này."
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:263
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "ERROR: Required parameter <%s> not set:\n"
 "    (%s).\n"
-msgstr "Tham số cần thiết <cats> không được thiết lập"
+msgstr ""
+"\n"
+"
LỖI: Tham số cần thiết <%s> không được thiết lập:\n"
+"
   (%s).\n"
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:274
 msgid "Current region cannot be set."
-msgstr "Vùng hiện tại không thể được thiết lập"
+msgstr "Không thể thiết lập vùng hiện tại."
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:283
 msgid "Data exists after final 'end' instruction!"
-msgstr "Dữ liệu tồn tại sau hướng dẫn 'end' cuối cùng!"
+msgstr "Dữ liệu vẫn còn sau hướng dẫn 'end' cuối cùng!"
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:316
 msgid ""
@@ -17430,33 +16697,33 @@
 "instruction. This mapping instruction is superseded and will be removed in "
 "future versions of GRASS. Please use --verbose instead."
 msgstr ""
+"Biến môi trường GRASS_VERBOSE của GRASS bị ghi đè bởi hướng dẫn tạo bản đồ "
+"VERBOSE. Hướng dẫn tạo bản đồ này đã không còn được dùng và sẽ bị loại bỏ "
+"trong các phiên bản GRASS sau này. Thay vào đó vui lòng dùng --verbose."
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:323
-#, fuzzy
 msgid "Cannot set GRASS_VERBOSE variable."
-msgstr "Không thể đọc dữ liệu raster"
+msgstr "Không thể thiết lập biến GRASS_VERBOSE."
 
 #: ../ps/ps.map/main.c:725
 #, c-format
 msgid "PostScript file [%s] successfully written."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin PostScript [%s] được ghi thành công."
 
 #: ../ps/ps.map/do_psfiles.c:20
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading PostScript include file <%s> ..."
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Đang đọc tập tin chứa PostScript <%s> ..."
 
 #: ../ps/ps.map/read_cfg.c:64
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Paper '%s' not found, using defaults"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster '%s'."
+msgstr "Không thấy loại giấy '%s', dùng giá trị mặc định"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_outline.c:41
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Outlining areas in raster map <%s in %s> ..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang phác thảo các vùng trong bản đồ raster <%s trong %s> ... "
 
 #: ../ps/ps.map/ps_clrtbl.c:47
 msgid ""
@@ -17465,7 +16732,7 @@
 "assigned to this output postscript file."
 msgstr ""
 "Tập tin cats/ của bạn không hợp lệ. Một tập tin cats/ với các phạm trù và "
-"nhãn cần phải có cho bảng màu 'colortable' khi dùng dữ liệu raster CELL. Sẽ "
+"nhãn cần thiết cho 'colortable' (bảng màu) khi dùng dữ liệu raster CELL. Sẽ "
 "không có bảng màu được gán cho tập tin postscipt đầu ra này."
 
 #: ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:87 ../ps/ps.map/do_plt.c:147
@@ -17473,34 +16740,33 @@
 msgstr "Không thể đọc biểu tượng, dùng biểu tượng mặc định"
 
 #: ../ps/ps.map/ps_vpoints.c:181
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Attribute is of invalid size [%.3f] for category [%d]"
-msgstr "Thuộc tính có kích cỡ không hợp lệ (%.3f) đối với phạm trù %d."
+msgstr "Thuộc tính có kích cỡ không hợp lệ [%.3f] đối với phạm trù [%d]"
 
 #: ../ps/ps.map/do_masking.c:23
-#, fuzzy
 msgid "Can't open temporary PostScript mask file."
-msgstr "Không thể mở tập tin nhãn tạm thời <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin mặt nạ PostScript tạm thời."
 
 #: ../ps/ps.map/map_setup.c:88
 #, c-format
 msgid "Scale set to %s."
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ được thiết lập thành %s."
 
 #: ../ps/ps.map/do_vectors.c:34
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading vector map <%s in %s> ..."
-msgstr "Đang đọc tập tin vector.."
+msgstr "Đang đọc bản đồ vec-tơ <%s trong %s>..."
 
 #: ../ps/ps.map/do_vectors.c:139
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading vector points file <%s in %s> ..."
-msgstr "Đang kiểm tra các điểm vector..."
+msgstr "Đang đọc tập tin điểm vec-tơ <%s trong %s> ..."
 
 #: ../ps/ps.map/makeprocs.c:29
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open prolog <%s>"
-msgstr "không thể mở <%s>"
+msgstr "Không thể mở prolog <%s>"
 
 #: ../ps/ps.map/r_vpoints.c:244
 #, c-format
@@ -17508,98 +16774,90 @@
 "The mapping instruction <%s> will be renamed to <%s> in future versions of "
 "GRASS. Please use <%s> instead."
 msgstr ""
+"Hướng dẫn tạo bản đồ <%s> sẽ được đặt lại tên thành <%s> trong các phiên bản "
+"GRASS sau này. Thay vào đó vui lòng dùng <%s>."
 
 #: ../ps/ps.map/do_plt.c:41
-#, fuzzy
 msgid "Reading point/line file ..."
-msgstr "Đang đọc tập tin dig...\n"
+msgstr "Đang đọc tập tin điểm/đường ..."
 
 #: ../ps/ps.map/catval.c:64
-#, fuzzy
 msgid "Column type not supported (must be string)"
-msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ (%s)"
+msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ (phải là kiểu chuỗi)"
 
 #: ../ps/ps.map/catval.c:129
-#, fuzzy
 msgid "Size column type must be numeric"
-msgstr "Tên cột (phải là kiểu số)"
+msgstr "Kiểu của cột kích thước phải là kiểu số"
 
 #: ../ps/ps.map/catval.c:196
-#, fuzzy
 msgid "Rotation column type must be numeric"
-msgstr "Tên cột (phải là kiểu số)"
+msgstr "Kiểu của cột góc xoay phải là kiểu số"
 
 #: ../ps/ps.map/scale.c:137
 msgid "PSmap: do_scale(): shouldn't happen"
-msgstr ""
+msgstr "PSmap: do_scale(): lẽ ra không nên có"
 
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:50
 msgid "vector, keyword2, keyword3"
-msgstr ""
+msgstr "vec-tơ, từ_khoá_2, từ_khoá_3"
 
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:51
-#, fuzzy
 msgid "My first vector module"
-msgstr "Module raster đầu tiên của tôi"
+msgstr "Module vec-tơ đầu tiên của tôi"
 
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:79
-#, fuzzy
 msgid "Unable to set predetermined vector open level"
-msgstr "Không thể mở bản đồ các điểm vector trọng tâm"
+msgstr "Không thể thiết lập cấp mở vec-tơ đã định trước"
 
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:167
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to get attribute data for cat %d"
-msgstr "Không thể chọn các thuộc tính cho phạm trù cat = %d"
+msgstr "Không thể lấy dữ liệu thuộc tính cho phạm trù cat %d"
 
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:176
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error while retrieving database record for cat %d"
-msgstr "Không có bản ghi CSDL cho phạm trù %d"
+msgstr "Lỗi khi đang thu thập bản ghi CSDL cho phạm trù %d"
 
 #: ../doc/vector/v.example/main.c:209
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to copy attribute table to vector map <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Không thể chép bảng thuộc tính vào bản đồ vec-tơ <%s>"
 
 #: ../doc/raster/r.example/main.c:85
 msgid "raster, keyword2, keyword3"
-msgstr ""
+msgstr "raster, từ_khoá_2, từ_khoá_3"
 
 #: ../doc/raster/r.example/main.c:86
-#, fuzzy
 msgid "My first raster module"
 msgstr "Module raster đầu tiên của tôi"
 
 #: ../doc/raster/r.example/main.c:127
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read file header of <%s>"
-msgstr "Không thể đọc tập tin header của [%s]"
+msgstr "Không thể đọc header tập tin của <%s>"
 
 #: ../doc/raster/r.example/main.c:181 ../raster/r.composite/main.c:258
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Failed writing raster map <%s>"
-msgstr "Đang ghi bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Thất bại khi đang ghi bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../db/base/execute.c:76 ../db/base/execute.c:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error while executing: '%s'"
-msgstr "Lỗi khi đang thực thi: \"%s\""
+msgstr "Lỗi khi đang thực thi: '%s'"
 
 #: ../db/base/execute.c:106 ../db/base/select.c:235 ../db/base/copy.c:34
-#, fuzzy
 msgid "database, attribute table, SQL"
-msgstr "CSDL, bảng thuộc tính"
+msgstr "CSDL, bảng thuộc tính, SQL"
 
 #: ../db/base/execute.c:107
-#, fuzzy
 msgid "Executes any SQL statement."
 msgstr "Thực thi bất kỳ câu lệnh SQL nào."
 
 #: ../db/base/execute.c:111
-#, fuzzy
 msgid "Name of file containing SQL statements"
-msgstr "Tập tin chứa các câu lệnh SQL"
+msgstr "Tên tập tin chứa các câu lệnh SQL"
 
 #: ../db/base/execute.c:124
 msgid "Ignore SQL errors and continue"
@@ -17607,7 +16865,7 @@
 
 #: ../db/base/execute.c:150
 msgid "Use db.select for SELECT SQL statements"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng db.select cho các câu lệnh SELECT SQL"
 
 #: ../db/base/dropdb.c:71 ../db/base/databases.c:90 ../db/base/createdb.c:71
 #: ../db/base/droptable.c:78 ../db/db.login/main.c:43
@@ -17615,29 +16873,25 @@
 msgstr "CSDL, SQL"
 
 #: ../db/base/dropdb.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Removes a database."
-msgstr "Công cụ: Loại bỏ các vùng nhỏ"
+msgstr "Loại bỏ một CSDL."
 
 #: ../db/base/databases.c:56
-#, fuzzy
 msgid "Unable to list databases"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể liệt kê các CSDL"
 
 #: ../db/base/databases.c:85
-#, fuzzy
 msgid "Location name"
-msgstr "Location: %s\n"
+msgstr "Tên vị trí"
 
 #: ../db/base/databases.c:92
 msgid "List all databases for a given driver and location."
 msgstr ""
-"Liệt kê tất cả các CSDL đối với một trình đ.khiển và một location cho trước."
+"Liệt kê tất cả các CSDL của một trình điều khiển và một vị trí cho trước."
 
 #: ../db/base/createdb.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Creates an empty database."
-msgstr "<%s> được tạo trong CSDL."
+msgstr "Tạo một CSDL rỗng."
 
 #: ../db/base/drivers.c:41
 msgid "Error trying to read dbmscap file\n"
@@ -17649,7 +16903,7 @@
 
 #: ../db/base/drivers.c:70
 msgid "print drivers and exit"
-msgstr "In các trình điều khiển và thoát"
+msgstr "In ra các trình điều khiển và thoát"
 
 #: ../db/base/drivers.c:74 ../db/base/tables.c:95 ../db/base/describe.c:125
 #: ../db/base/columns.c:92 ../db/base/connect.c:45
@@ -17658,114 +16912,96 @@
 
 #: ../db/base/drivers.c:75
 msgid "List all database drivers."
-msgstr "Liệt kê tất cả các trình đ.khiển CSDL"
+msgstr "Liệt kê tất cả các trình điều khiển CSDL."
 
 #: ../db/base/tables.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Print tables and exit"
 msgstr "In ra các bảng và thoát"
 
 #: ../db/base/tables.c:91
-#, fuzzy
 msgid "System tables instead of user tables"
 msgstr "Các bảng hệ thống thay vì các bảng người dùng"
 
 #: ../db/base/tables.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Lists all tables for a given database."
-msgstr "Liệt kê tất cả các bảng trong một CSDL đã chọn"
+msgstr "Liệt kê tất cả các bảng trong một CSDL cho trước."
 
 #: ../db/base/describe.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Print column names only instead of full column descriptions"
-msgstr "Chỉ in tên cột thay vì in mô tả đầy đủ cột"
+msgstr "Chỉ in ra tên cột thay vì in mô tả đầy đủ cột"
 
 #: ../db/base/describe.c:109
-#, fuzzy
 msgid "Print table structure"
-msgstr "In ra các bảng và thoát"
+msgstr "In ra cấu trúc bảng"
 
 #: ../db/base/describe.c:126
-#, fuzzy
 msgid "Describes a table in detail."
-msgstr "Mô tả một bảng (chi tiết)"
+msgstr "Mô tả chi tiết một bảng"
 
 #: ../db/base/columns.c:93
-#, fuzzy
 msgid "List all columns for a given table."
 msgstr "Liệt kê tất cả các cột của một bảng cho trước."
 
 #: ../db/base/select.c:190
 msgid "SQL select statement"
-msgstr ""
+msgstr "Câu lệnh chọn SQL"
 
 #: ../db/base/select.c:192
-#, fuzzy
 msgid "For example: 'select * from rybniky where kapri = 'hodne'"
-msgstr "Câu lệnh chọn SQL,ví dụ: 'select * from rybniky where kapri = 'hodne'"
+msgstr "Ví dụ: 'select * from rybniky where kapri = 'hodne'"
 
 #: ../db/base/select.c:196
-#, fuzzy
 msgid "Name of file with sql statement"
-msgstr "Tên tập tin với câu lệnh sql"
+msgstr "Tên tập tin chứa câu lệnh sql"
 
 #: ../db/base/select.c:222
-#, fuzzy
 msgid "Describe query only (don't run it)"
-msgstr "Chỉ mô tả truy vấn (không chạy)"
+msgstr "Chỉ mô tả truy vấn (không chạy nó)"
 
 #: ../db/base/select.c:231
 msgid "Only test query, do not execute"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ thử phép truy vấn, đừng thực thi"
 
 #: ../db/base/select.c:236
-#, fuzzy
 msgid "Selects data from table."
-msgstr "Chọn dữ liệu từ CSDL"
+msgstr "Chọn dữ liệu từ bảng."
 
 #: ../db/base/droptable.c:79
-#, fuzzy
 msgid "Removes a table from database."
-msgstr "Chọn dữ liệu từ CSDL"
+msgstr "Loại bỏ một bảng khỏi CSDL."
 
 #: ../db/base/connect.c:47
 msgid "Prints/sets general DB connection for current mapset and exits."
-msgstr "In/Thiết lập kết nối CSDL tổng quát cho bộ bản đồ hiện tại và thoát"
+msgstr "In/Thiết lập kết nối CSDL tổng quát cho bộ bản đồ hiện tại và thoát."
 
 #: ../db/base/connect.c:52
-#, fuzzy
 msgid "Print current connection parameters and exit"
 msgstr "In ra các tham số kết nối hiện hành và thoát"
 
 #: ../db/base/connect.c:57
-#, fuzzy
 msgid "Check connection parameters, set if uninitialized, and exit"
-msgstr "In ra các tham số kết nối hiện hành và thoát"
+msgstr ""
+"Kiểm tra các tham số kết nối hiện hành, thiết lập nếu chưa được khởi tạo, và "
+"thoát"
 
 #: ../db/base/connect.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Database schema"
-msgstr "Tên CSDL"
+msgstr "Lược đồ (schema) CSDL"
 
 #: ../db/base/connect.c:73
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Do not use this option if schemas are not supported by driver/database server"
 msgstr ""
-"Lược đồ (schema) của CSDL. Không dùng tùy chọn này nếu các schema không được "
-"trình điều khiển/máy chủ CSDL hỗ trợ"
+"Không dùng tùy chọn này nếu các schema không được trình điều khiển/máy chủ "
+"CSDL hỗ trợ"
 
 #: ../db/base/connect.c:82
-#, fuzzy
 msgid "Default group of database users to which select privilege is granted"
 msgstr "Nhóm người dùng CSDL mặc định để cấp quyền ưu tiên chọn"
 
 #: ../db/base/connect.c:117
-#, fuzzy
 msgid "Database connection not defined. Run db.connect."
-msgstr ""
-"Kết nối CSDL cho trình điều khiển <%s> không được định nghĩa. Hãy chạy db."
-"connect"
+msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa. Hãy chạy db.connect."
 
 #: ../db/base/connect.c:137
 #, c-format
@@ -17774,30 +17010,29 @@
 "driver: %s\n"
 "database: %s"
 msgstr ""
+"trình điều khiển/csdl mặc định được thiết lập thành:\n"
+"
trình điều khiển: %s\n"
+"
csdl: %s"
 
 #: ../db/base/connect.c:144
 msgid "Default driver is not set"
-msgstr ""
+msgstr "Trình điều khiển mặc định không được thiết lập"
 
 #: ../db/base/connect.c:147
-#, fuzzy
 msgid "Default database is not set"
-msgstr "Tên CSDL đầu vào"
+msgstr "CSDL mặc định không được thiết lập"
 
 #: ../db/base/copy.c:35
-#, fuzzy
 msgid "Copy a table."
-msgstr "Đang sao chép bảng..."
+msgstr "Sao chép một bảng."
 
 #: ../db/base/copy.c:37
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Either 'from_table' (optionally with 'where') can be used or 'select' "
 "option, but not 'from_table' and 'select' at the same time."
 msgstr ""
-"Sao chép một bảng. Hoặc có thể dùng 'from_table' (tùy chọn với 'where'), "
-"hoặc dùng tùy chọn 'select', không được dùng 'from_table' và 'select' đồng "
-"thời."
+"Có thể dùng 'from_table' (cùng với 'where', tùy chọn), hoặc dùng tùy chọn "
+"'select', không được dùng đồng thời 'from_table' và 'select'."
 
 #: ../db/base/copy.c:43
 msgid "Input driver name"
@@ -17805,11 +17040,11 @@
 
 #: ../db/base/copy.c:49
 msgid "Input database name"
-msgstr "Tên CSDL đầu vào"
+msgstr "Tên csdl đầu vào"
 
 #: ../db/base/copy.c:56
 msgid "Input table name (only, if 'select' is not used)"
-msgstr "Tên bảng đầu vào (chỉ khi nếu 'select' không được dùng)"
+msgstr "Tên bảng đầu vào (chỉ khi không dùng 'select')"
 
 #: ../db/base/copy.c:62
 msgid "Output driver name"
@@ -17817,49 +17052,44 @@
 
 #: ../db/base/copy.c:68
 msgid "Output database name"
-msgstr "Tên CSDL đầu ra"
+msgstr "Tên csdl đầu ra"
 
 #: ../db/base/copy.c:75
 msgid "Output table name"
 msgstr "Tên bảng đầu ra"
 
 #: ../db/base/copy.c:84
-#, fuzzy
 msgid "Full select statement (only, if 'from_table' and 'where' is not used)"
-msgstr ""
-"Câu lệnh chọn đầy đủ (chỉ nếu 'from_table' và 'where' không được dùng), "
-"vd. :\n"
-" \t\tSELECT dedek FROM starobince WHERE obec = 'Frimburg'"
+msgstr "Câu lệnh chọn đầy đủ (chỉ khi 'from_table' và 'where' không được dùng)"
 
 #: ../db/base/copy.c:85
 msgid "E.g.: SELECT dedek FROM starobince WHERE obec = 'Frimburg'"
-msgstr ""
+msgstr "Ví dụ: SELECT dedek FROM starobince WHERE obec = 'Frimburg'"
 
 #: ../db/base/copy.c:93
 msgid "Cannot combine 'from_table' and 'select' options"
-msgstr "Không thể tổ hợp các tùy chọn 'from_table' và 'select' "
+msgstr "Không thể phối hợp các tùy chọn 'from_table' và 'select' "
 
 #: ../db/base/copy.c:111
 msgid "Either 'from_table' or 'select' option must be given."
-msgstr "Hoặc tùy chọn 'from_table' hoặc tùy chọn 'select' phải được cung cấp"
+msgstr "Tùy chọn 'from_table' hoặc 'select' phải được cung cấp."
 
 #: ../db/base/copy.c:114
 msgid "Cannot combine 'select' and 'where' options"
-msgstr "Không thể tổ hợp các tùy chọn 'select' và 'where'"
+msgstr "Không thể phối hợp các tùy chọn 'select' và 'where'"
 
 #: ../db/base/copy.c:124
 msgid "Copy table failed"
 msgstr "Sao chép bảng thất bại"
 
 #: ../db/drivers/sqlite/db.c:84
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open database: "
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể mở csdl:"
 
 #: ../db/drivers/sqlite/describe.c:159
 #, c-format
 msgid "SQLite driver: column '%s', SQLite type %d  is not supported"
-msgstr "Trình đ.khiển SQLite: cột '%s', kiểu SQLite %d không được hỗ trợ"
+msgstr "Trình điều khiển SQLite: cột '%s', kiểu SQLite %d không được hỗ trợ"
 
 #: ../db/drivers/mysql/cursor.c:46
 msgid "Cannot allocate cursor."
@@ -17867,7 +17097,7 @@
 
 #: ../db/drivers/mysql/cursor.c:55
 msgid "Cannot ad new token."
-msgstr "Không thể thêm token mới"
+msgstr "Không thể thêm token (mã thông báo) mới."
 
 #: ../db/drivers/mysql/fetch.c:34
 msgid "Cursor not found"
@@ -17875,7 +17105,7 @@
 
 #: ../db/drivers/mysql/fetch.c:52
 msgid "Cursor position is not supported by MySQL driver"
-msgstr "Vị trí con trỏ không được trình đ.khiển MySQL hỗ trợ"
+msgstr "Vị trí con trỏ không được trình điều khiển MySQL hỗ trợ"
 
 #: ../db/drivers/mysql/fetch.c:190
 msgid "Cannot scan timestamp: "
@@ -17883,7 +17113,7 @@
 
 #: ../db/drivers/mysql/fetch.c:198
 msgid "Unknown timestamp format: "
-msgstr "Định dạng đánh dấu thời gian không biết"
+msgstr "Định dạng đánh dấu thời gian không biết: "
 
 #: ../db/drivers/mysql/fetch.c:212
 msgid "Cannot scan date: "
@@ -17899,27 +17129,24 @@
 
 #: ../db/drivers/mysql/db.c:67
 msgid "Cannot connect to MySQL: "
-msgstr "Không thể kết nối với MySQL"
+msgstr "Không thể kết nối với MySQL: "
 
 #: ../db/drivers/mysql/db.c:83
-#, fuzzy
 msgid "Cannot parse MySQL embedded database name"
 msgstr "Không thể phân tách tên CSDL nhúng MySQL"
 
 #: ../db/drivers/mysql/db.c:99
-#, fuzzy
 msgid "Cannot initialize MySQL embedded server"
-msgstr "Không thể khởi tạo server nhúng MySQL"
+msgstr "Không thể khởi chạy máy chủ nhúng MySQL"
 
 #: ../db/drivers/mysql/db.c:118
-#, fuzzy
 msgid "Cannot connect to MySQL embedded server: "
-msgstr "Không thể khởi tạo server nhúng MySQL"
+msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ nhúng MySQL: "
 
 #: ../db/drivers/mysql/describe.c:120
 #, c-format
 msgid "MySQL driver: column '%s', type %d is not supported"
-msgstr "Trình đ.khiển MySQL: cột '%s', kiểu %d  không được hỗ trợ"
+msgstr "Trình điều khiển MySQL: cột '%s', kiểu %d  không được hỗ trợ"
 
 #: ../db/drivers/mysql/describe.c:126
 #, c-format
@@ -17927,8 +17154,8 @@
 "column '%s' : type BIGINT is stored as integer (4 bytes) some data may be "
 "damaged"
 msgstr ""
-"cột '%s' : kiểu BIGINT được lưu dưới dạng số nguyên (4 byte), một sốdữ liệu "
-"có thể bị hỏng"
+"cột '%s' : kiểu BIGINT được lưu trữ dưới dạng số nguyên (4 byte), một số dữ "
+"liệu có thể bị hỏng"
 
 #: ../db/drivers/mysql/select.c:43
 msgid "Cannot select data: \n"
@@ -17936,27 +17163,27 @@
 
 #: ../db/drivers/mysql/error.c:29
 msgid "DBMI-MySQL driver error:\n"
-msgstr "Lỗi trình đ.khiển DBMI-MySQL:\n"
+msgstr "Lỗi trình điều khiển DBMI-MySQL:\n"
 
 #: ../db/drivers/mysql/parse.c:60
 msgid "Wrong port number in MySQL database definition: "
-msgstr "Số hiệu cổng sai trong định nghĩa CSDL MySQL"
+msgstr "Số hiệu cổng sai trong định nghĩa csdl MySQL: "
 
 #: ../db/drivers/mysql/parse.c:71 ../db/drivers/postgres/parse.c:55
 msgid "'user' in database definition is not supported, use db.login"
 msgstr ""
-"'user' (người dùng) trong định nghĩa CSDL không được hỗ trợ, hãy dùng db."
+"'user' (người dùng) trong định nghĩa csdl không được hỗ trợ, hãy dùng db."
 "login"
 
 #: ../db/drivers/mysql/parse.c:75 ../db/drivers/postgres/parse.c:59
 msgid "'password' in database definition is not supported, use db.login"
 msgstr ""
-"'password' (mật mã) trong định nghĩa CSDL không được hỗ trợ, hãy dùng db."
+"'password' (mật mã) trong định nghĩa csdl không được hỗ trợ, hãy dùng db."
 "login"
 
 #: ../db/drivers/mysql/parse.c:79
 msgid "Unknown option in database definition for "
-msgstr "Tùy chọn không biết trong định nghĩa CSDL đối với "
+msgstr "Tùy chọn không biết trong định nghĩa csdl đối với "
 
 #: ../db/drivers/mysql/listtab.c:36
 msgid "Cannot get list of tables:\n"
@@ -17967,14 +17194,16 @@
 msgstr "Không thể nhận ra giá trị luân lý"
 
 #: ../db/drivers/postgres/describe.c:103
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "pg driver: PostGIS column '%s', type 'geometry'  will not be converted"
-msgstr "Trình đ.khiển pg: cột '%s', kiểu %d  không được hỗ trợ"
+msgstr ""
+"Trình điều khiển pg: cột PostGIS '%s', kiểu 'geometry' sẽ không được chuyển "
+"đổi"
 
 #: ../db/drivers/postgres/describe.c:109
 #, c-format
 msgid "pg driver: column '%s', type %d  is not supported"
-msgstr "Trình đ.khiển pg: cột '%s', kiểu %d  không được hỗ trợ"
+msgstr "Trình điều khiển pg: cột '%s', kiểu %d  không được hỗ trợ"
 
 #: ../db/drivers/postgres/describe.c:116
 #, c-format
@@ -17982,8 +17211,8 @@
 "column '%s' : type int8 (bigint) is stored as integer (4 bytes) some data "
 "may be damaged"
 msgstr ""
-"cột '%s' : kiểu int8 (bigint) được lưu ở dạng số nguyên (4 byte), một số dữ "
-"liệu có thể bị hỏng "
+"cột '%s' : kiểu int8 (bigint) được lưu trữ ở dạng số nguyên (4 byte), một số "
+"dữ liệu có thể bị hỏng "
 
 #: ../db/drivers/postgres/describe.c:120
 #, c-format
@@ -17991,8 +17220,8 @@
 "column '%s' : type character varying is stored as varchar(250) some data may "
 "be lost"
 msgstr ""
-"cột '%s' : kiểu ký tự thay đổi được lưu dưới dạng biến ký tự varchar(250)  "
-"một số dữ liệu có thể bị mất"
+"cột '%s' : kiểu ký tự thay đổi được lưu trữ dưới dạng varchar(250), một số "
+"dữ liệu có thể bị mất"
 
 #: ../db/drivers/postgres/describe.c:126
 #, c-format
@@ -18000,12 +17229,12 @@
 "column '%s' : type bool (boolean) is stored as char(1), values: 0 (false), 1 "
 "(true)"
 msgstr ""
-"cột '%s' : kiểu luân lý (boolean) được lưu dưới dạng ký tự (1), các giá trị: "
+"cột '%s' : kiểu bool (luân lý) được lưu trữ dưới dạng char(1), các giá trị: "
 "0 (sai), 1 (đúng) "
 
 #: ../db/drivers/postgres/parse.c:63
 msgid "Unknown option in database definition for PostgreSQL: "
-msgstr "Tùy chọn không biết trong định nghĩa CSDL đối với PostgreSQL: "
+msgstr "Tùy chọn không biết trong định nghĩa csdl dùng cho PostgreSQL: "
 
 #: ../db/drivers/ogr/fetch.c:129 ../db/drivers/ogr/describe.c:161
 msgid "Unknown type"
@@ -18014,7 +17243,7 @@
 #: ../db/drivers/ogr/describe.c:93
 #, c-format
 msgid "OGR driver: column '%s', OGR type %d  is not supported"
-msgstr "Trình đ.khiển OGR: cột '%s', kiểu OGR %d  không được hỗ trợ"
+msgstr "Trình điều khiển OGR: cột '%s', kiểu OGR %d không được hỗ trợ"
 
 #: ../db/drivers/ogr/describe.c:153
 #, c-format
@@ -18022,21 +17251,20 @@
 "column '%s', type 'string': unknown width -> stored as varchar(250) some "
 "data may be lost"
 msgstr ""
-"cột '%s', kiểu 'chuỗi': độ rộng không biết -> được lưu dưới dạng biến ký tự "
-"varchar(250), một số dữ liệu có thể bị mất"
+"cột '%s', kiểu 'string': độ rộng không biết -> được lưu trữ dưới dạng varchar"
+"(250), một số dữ liệu có thể bị mất"
 
 #: ../db/db.login/main.c:44
 msgid "Sets user/password for driver/database."
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập người dùng/mật mã cho trình điều khiển/csdl."
 
 #: ../db/db.login/main.c:60
-#, fuzzy
 msgid "Username"
-msgstr "tên=%s\n"
+msgstr "Tên_người_dùng"
 
 #: ../db/db.login/main.c:67
 msgid "Password"
-msgstr ""
+msgstr "Mật_mã"
 
 #: ../db/db.login/main.c:83
 #, c-format
@@ -18045,36 +17273,34 @@
 "Enter database password for connection\n"
 "<%s:%s:user=%s>\n"
 msgstr ""
+"\n"
+"
Nhập mật mã csdl cho kết nối\n"
+"
<%s:%s:user=%s>\n"
 
 #: ../db/db.login/main.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Hit RETURN to cancel request\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Bấm RETURN để tiếp tục -->"
+msgstr "Bấm RETURN để huỷ yêu cầu\n"
 
 #: ../db/db.login/main.c:93
 msgid "Exiting. Not changing current settings"
-msgstr ""
+msgstr "Đang thoát. Không thay đổi các thiết lập hiện tại"
 
 #: ../db/db.login/main.c:97
 msgid "New password set"
-msgstr ""
+msgstr "Mật mã mới được thiết lập"
 
 #: ../db/db.login/main.c:106
-#, fuzzy
 msgid "Unable to set user/password"
 msgstr "Không thể thiết lập người dùng/mật mã"
 
 #: ../db/db.login/main.c:110
-#, fuzzy
 msgid "The password was stored in file"
-msgstr "Mật mã được lưu trong tập tin."
+msgstr "Mật mã được lưu trong tập tin"
 
 #: ../raster/r.circle/dist.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Creates a raster map containing concentric rings around a given point."
-msgstr "Tạo một bản đồ raster chứa các vòng đồng tâm quanh một điểm cho trước"
+msgstr "Tạo một bản đồ raster chứa các vòng đồng tâm quanh một điểm cho trước."
 
 #: ../raster/r.circle/dist.c:63
 msgid "The coordinate of the center (east,north)"
@@ -18082,60 +17308,56 @@
 
 #: ../raster/r.circle/dist.c:69
 msgid "Minimum radius for ring/circle map (in meters)"
-msgstr "Bán kính tối thiểu dùng cho bản đồ vòng/đường tròn (mét)"
+msgstr "Bán kính nhỏ nhất dùng cho bản đồ vòng/đường tròn (mét)"
 
 #: ../raster/r.circle/dist.c:75
 msgid "Maximum radius for ring/circle map (in meters)"
-msgstr "Bán kính tối đa dùng cho bản đồ vòng/đường tròn (mét)"
+msgstr "Bán kính lớn nhất dùng cho bản đồ vòng/đường tròn (mét)"
 
 #: ../raster/r.circle/dist.c:81
 msgid "Data value multiplier"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số giá trị dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.circle/dist.c:85
 msgid "Generate binary raster map"
-msgstr "Tạo ra bản đồ raster nhị phân"
+msgstr "Tạo bản đồ raster nhị phân"
 
 #: ../raster/r.circle/dist.c:108
-#, fuzzy
 msgid "Please specify a radius in which min < max"
-msgstr "Vui lòng chỉ định số thứ tự cột hợp lý."
+msgstr "Vui lòng chỉ định một bán kính với min < max"
 
 #: ../raster/r.circle/dist.c:116
 msgid "Please specify min and/or max radius when using the binary flag"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chỉ định bán kính min và/hoặc max khi dùng cờ nhị phân"
 
 #: ../raster/r.circle/dist.c:155 ../raster/r.in.gdal/main.c:925
 #: ../raster/r.recode/main.c:108 ../raster/r.composite/main.c:273
 #: ../raster/r.surf.fractal/main.c:39
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> created."
-msgstr "Raster <%s> đã có."
+msgstr "Bản đồ raster <%s> được tạo ra."
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Traces a flow through an elevation model on a raster map."
-msgstr "Truy một dòng chảy thông qua mô hình độ cao trên một lớp bản đồ raster"
+msgstr "Truy một dòng chảy thông qua mô hình độ cao trên một bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:109
-#, fuzzy
 msgid "Map coordinates of starting point(s) (E,N)"
-msgstr "Tọa độ Đ và B của (các) điểm bắt đầu"
+msgstr "Tọa độ của (các) điểm bắt đầu (Đ,B)"
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:110 ../raster/r.drain/main.c:116
 #: ../raster/r.cost/main.c:141 ../raster/r.cost/main.c:153
 #: ../raster/r.cost/main.c:162 ../raster/r.cost/main.c:212
 msgid "Start"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu"
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:115
-#, fuzzy
 msgid "Name of vector map(s) containing starting point(s)"
-msgstr "(Các) bản đồ raster chứa (các) điểm bắt đầu"
+msgstr "Tên (các) bản đồ vec-tơ chứa (các) điểm bắt đầu"
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:120
 msgid "Copy input cell values on output"
-msgstr "Sao chép các giá trị ô của đầu vào vào đầu ra"
+msgstr "Sao chép các giá trị ô đầu vào trên đầu ra"
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:124
 msgid "Accumulate input values along the path"
@@ -18159,50 +17381,43 @@
 msgstr "Điểm bắt đầu %d nằm ngoài vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:187 ../raster/r.drain/main.c:228
-#, fuzzy
 msgid "Too many start points"
 msgstr "Quá nhiều điểm bắt đầu"
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:208 ../raster/r.cost/main.c:496
 msgid "Failed to guess site file format"
-msgstr "Thất bại trong việc đoán định dạng tập tin điểm"
+msgstr "Thất bại trong việc đoán định dạng tập tin địa điểm"
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:234
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Starting vector map <%s> contains no points in the current region"
-msgstr ""
-"Bản đồ vector bắt đầu <%s> không chứa các điểm nằm trong vùng hiện tại."
+msgstr "Bản đồ vector bắt đầu <%s> không chứa các điểm nằm trong vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:240
 msgid "No start/stop point(s) specified"
-msgstr "(Các) điểm bắt đầu/kết thúc không được chỉ định."
+msgstr "(Các) điểm bắt đầu/kết thúc không được chỉ định"
 
 #: ../raster/r.drain/main.c:300
-#, fuzzy
 msgid "Calculating flow directions..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang tính hướng dòng chảy..."
 
 #: ../raster/r.buffer/write_map.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing output raster map <%s>..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ raster đầu ra %s..."
+msgstr "Đang ghi bản đồ raster đầu ra <%s>..."
 
 #: ../raster/r.buffer/read_map.c:53
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading input raster map <%s>..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang đọc bản đồ raster <%s>... "
 
 #: ../raster/r.buffer/execute.c:34
-#, fuzzy
 msgid "Finding buffer zones..."
-msgstr "Đang tìm các nhóm hướng dẫn..."
+msgstr "Đang tìm các vùng đệm..."
 
 #: ../raster/r.buffer/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "raster, buffer"
-msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgstr "raster, đệm"
 
 #: ../raster/r.buffer/main.c:71
 msgid ""
@@ -18210,11 +17425,11 @@
 "contain non-NULL category values."
 msgstr ""
 "Tạo một lớp bản đồ raster biểu thị các vùng đệm bao quanh các ô nào chứa các "
-"giá trị phạm trù không RỖNG"
+"giá trị phạm trù không RỖNG."
 
 #: ../raster/r.buffer/main.c:83
 msgid "Distance zone(s)"
-msgstr "Khoảng cách (các) vùng đệm"
+msgstr "(Các) vùng khoảng cách"
 
 #: ../raster/r.buffer/main.c:90
 msgid "Units of distance"
@@ -18225,106 +17440,105 @@
 msgstr "Bỏ qua các ô có giá trị (0) thay vì các ô NULL"
 
 #: ../raster/r.buffer/main.c:149
-#, fuzzy
 msgid "Parse distances error"
-msgstr "lỗi các khoảng cách phân tách"
+msgstr "Lỗi phân tách các khoảng cách"
 
 #: ../raster/r.buffer/main.c:168
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Pass %d (of %d)"
-msgstr "Số lần chạy qua #%d ( của %d)..."
+msgstr "Số lần chạy %d (trong tổng số %d)"
 
 #: ../raster/r.buffer/parse_dist.c:54
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: %s - illegal distance specification"
-msgstr "%s: %s - đơn vị không hợp lệ"
+msgstr "%s: %s - chỉ định khoảng cách không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:53
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Manages category values and labels associated with user-specified raster map "
 "layers."
 msgstr ""
-"In ra các giá trị phạm trù và các nhãn liên quan đến các lớp bản đồ raster "
-"do người dùng chỉ định"
+"Quản lý các giá trị phạm trù và các nhãn liên quan đến các lớp bản đồ raster "
+"do người dùng chỉ định."
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Comma separated value list"
-msgstr "Danh sách giá trị cách nhau bởi dấu phẩy: ví dụ 1.4,3.8,13"
+msgstr "Danh sách giá trị, cách nhau bởi dấu phẩy"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:67
 msgid "Example: 1.4,3.8,13"
-msgstr ""
+msgstr "Ví dụ: 1.4,3.8,13"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:78 ../raster/r.support/front/front.c:114
-#, fuzzy
 msgid "Raster map from which to copy category table"
-msgstr "Tên bản đồ raster để sao chép bảng màu từ đó"
+msgstr "Bản đồ raster để sao chép bảng phạm trù từ đó"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:84
-#, fuzzy
 msgid "File containing category label rules (or \"-\" to read from stdin)"
-msgstr "Tập tin ASCII chứa dữ liệu đầu vào"
+msgstr ""
+"Tập tin chứa các quy tắc nhãn phạm trù (hoặc dùng \"-\" để đọc từ đầu vào "
+"tiêu chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:91
 msgid "Default label or format string for dynamic labeling"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn mặc định hoặc chuỗi định dạng dùng cho việc gán nhãn động"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:93
 msgid "Used when no explicit label exists for the category"
-msgstr ""
+msgstr "Được dùng khi không có nhãn rõ rệt cho phạm trù đó"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:101
 msgid "Dynamic label coefficients"
-msgstr ""
+msgstr "Các hệ số nhãn động"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:103
 msgid "Two pairs of category multiplier and offsets, for $1 and $2"
-msgstr ""
+msgstr "Hai cặp hệ số phạm trù và các độ dịch, dùng cho $1 và $2"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:136 ../raster/r.support/front/front.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> not found in current mapset"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster <%s> trong bộ bản đồ hiện tại"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:159
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Category table for <%s> set from <%s>"
-msgstr "Bảng màu cho [%s] được thiết lập thành %s"
+msgstr "Bảng phạm trù cho <%s> được thiết lập từ <%s>"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:197 ../raster/r.cats/main.c:243
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot create category file for <%s>"
-msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgstr "Không thể tạo tập tin phạm trù cho <%s>"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:252
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read category file of raster map <%s> in <%s>"
-msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgstr "Không thể đọc tập tin phạm trù của bản đồ raster <%s> trong <%s>"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:268
 msgid "The map is floating point! Ignoring cats list, using vals list"
-msgstr "Bản đồ kiểu dấu chấm động! Bỏ qua d.sách phạm trù, dùng d.sách giá trị"
+msgstr ""
+"Bản đồ có kiểu dấu chấm động! Bỏ qua danh sách phạm trù, dùng danh sách giá "
+"trị"
 
 #: ../raster/r.cats/main.c:285
 msgid "vals argument is required for floating point map!"
 msgstr "đối số vals (giá trị) cần phải có đối với bản đồ dấu chấm động!"
 
 #: ../raster/r.cats/cats.c:35
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot read header of raster map <%s> in <%s>"
-msgstr "Không thể đọc header của raster 3D <%s> trong <%s>"
+msgstr "Không thể đọc header của bản đồ raster <%s> trong <%s>"
 
 #: ../raster/r.cats/cats.c:43
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot open cell file of raster map <%s> in <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster địa hình <%s@%s>!"
+msgstr "Không thể mở tập tin cell của bản đồ raster <%s> trong <%s>"
 
 #: ../raster/r.cats/cats.c:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading <%s> in <%s>"
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Đang đọc <%s> trong <%s>"
 
 #: ../raster/r.report/main.c:64 ../raster/r.quantile/main.c:243
 #: ../raster/r.univar2/r.univar_main.c:75 ../raster/r.statistics/main.c:42
@@ -18334,12 +17548,12 @@
 
 #: ../raster/r.report/main.c:65
 msgid "Reports statistics for raster map layers."
-msgstr "Các báo cáo thống kê cho các lớp bản đồ raster"
+msgstr "Báo cáo thống kê cho các lớp bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.report/stats.c:65
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open result file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể mở tập tin kết quả <%s>"
 
 #: ../raster/r.report/stats.c:99 ../raster/r.kappa/stats.c:13
 msgid "Problem reading r.stats output"
@@ -18350,13 +17564,11 @@
 msgstr "(Các) bản đồ raster cần báo cáo"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:46
-#, fuzzy
 msgid ""
 "mi;miles;me;meters;k;kilometers;a;acres;h;hectares;c;cell counts;p;percent "
 "cover"
 msgstr ""
-"mi(les),me(ters),k(ilometers),a(cres),h(ectares),c(ell_counts),p"
-"(ercent_cover)"
+"mi;dặm;me;mét;k;ki-lô-mét;a;mẫu Anh;h;héc-ta;c;đếm ô;p;phần trăm bao phủ"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:56
 msgid "Character representing no data cell value"
@@ -18365,9 +17577,8 @@
 #: ../raster/r.report/parse.c:57 ../raster/r.report/parse.c:66
 #: ../raster/r.report/parse.c:75 ../raster/r.report/parse.c:100
 #: ../raster/r.report/parse.c:105 ../raster/r.report/parse.c:110
-#, fuzzy
 msgid "Formatting"
-msgstr "Đang bỏ lệnh."
+msgstr "Đang định dạng"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:63
 #, c-format
@@ -18385,7 +17596,7 @@
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:91 ../raster/r.stats/main.c:138
 msgid "Number of fp subranges to collect stats from"
-msgstr "Số lượng miền phụ fp để thu thập các thống kê từ đó"
+msgstr "Số lượng miền phụ fp (dấu chấm động) để thu thập các thống kê từ đó"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:99
 msgid "Suppress page headers"
@@ -18393,7 +17604,7 @@
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:104
 msgid "Use formfeeds between pages"
-msgstr "Dùng formfeed giữa các trang"
+msgstr "Dùng formfeed (nạp giấy) giữa các trang"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:109
 msgid "Scientific format"
@@ -18401,54 +17612,53 @@
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:114
 msgid "Filter out all no data cells"
-msgstr "Lọc ra tất cả các cell không có dữ liệu"
+msgstr "Lọc ra tất cả các ô không có dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:118
 msgid "Filter out cells where all maps have no data"
-msgstr "Lọc ra tất cả các ô trong các bản đồ không dữ liệu"
+msgstr "Lọc ra các ô không có dữ liệu trong tất cả các bản đồ "
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:122 ../raster/r.stats/main.c:198
 msgid "Report for cats fp ranges (fp maps only)"
-msgstr "Báo cáo miền cho các phạm trù fp (chỉ áp dụng cho các bản đồ fp)"
+msgstr "Báo cáo cho các miền fp cats (chỉ áp dụng cho các bản đồ fp)"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:127 ../raster/r.stats/main.c:202
 msgid "Read fp map as integer (use map's quant rules)"
 msgstr ""
-"Đọc bản đồ fp dưới dạng số nguyên (sử dụng các quy tắc lượng tử của bản đồ)"
+"Đọc bản đồ fp (kiểu dấu chấm động) dưới dạng số nguyên (dùng các quy tắc "
+"phân vị của bản đồ)"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:170
-#, fuzzy
 msgid "nsteps has to be > 0; using nsteps=255"
-msgstr "nsteps phải lớn hơn 0, dùng nsteps=255"
+msgstr "nsteps phải > 0, dùng nsteps=255"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:177
-#, fuzzy
 msgid "Illegal page length"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgstr "Chiều dài trang không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:184
 msgid "Illegal page width"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều rộng trang không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:223
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Only %d unit%s allowed"
-msgstr "%s: không được phép nhiều hơn %d tập tin"
+msgstr "Chỉ có %d đơn_vị%s được cho phép"
 
 #: ../raster/r.report/parse.c:256
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read fp range for raster map <%s>"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Không thể đọc miền fp cho bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.resamp.interp/main.c:72 ../raster/r.resamp.stats/main.c:259
-#, fuzzy
 msgid "raster, resample"
-msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgstr "raster, lấy mẫu lại"
 
 #: ../raster/r.resamp.interp/main.c:74
-#, fuzzy
 msgid "Resamples raster map layers to a finer grid using interpolation."
-msgstr "Lấy mẫu lại các bản đồ raster bằng cách nội suy"
+msgstr ""
+"Lấy mẫu lại các lớp bản đồ raster thành một lưới mịn hơn bằng cách dùng phép "
+"nội suy."
 
 #: ../raster/r.resamp.interp/main.c:83
 msgid "Interpolation method"
@@ -18462,12 +17672,12 @@
 #: ../raster/r.resamp.interp/main.c:320 ../raster/r.resamp.stats/main.c:374
 #, c-format
 msgid "Unable to read color table for %s"
-msgstr "Không thể đọc bảng màu cho %s"
+msgstr "Không thể đọc bảng màu của %s"
 
 #: ../raster/r.resamp.interp/main.c:323 ../raster/r.resamp.stats/main.c:378
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to write color table for %s"
-msgstr "Không thể đọc bảng màu cho %s"
+msgstr "Không thể ghi bảng màu cho %s"
 
 #: ../raster/r.out.ppm3/main.c:59
 msgid ""
@@ -18475,11 +17685,11 @@
 "resolution of the CURRENTLY DEFINED REGION."
 msgstr ""
 "Đổi 3 lớp raster GRASS (R,G,B) thành một tập tin ảnh PPM với độ phân giải "
-"điểm ảnh của VÙNG ĐƯỢC ĐỊNH NGHĨA HIỆN TẠI"
+"điểm ảnh của VÙNG ĐƯỢC ĐỊNH NGHĨA HIỆN TẠI."
 
 #: ../raster/r.out.ppm3/main.c:85
 msgid "Name for new PPM file. (use out=- for stdout)"
-msgstr "Tên của tập tin PPM mới. (dùng out=- cho stdout)"
+msgstr "Tên của tập tin PPM mới. (dùng out=- cho đầu ra tiêu chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.out.ppm3/main.c:94
 msgid "Add comments to describe the region"
@@ -18487,19 +17697,18 @@
 
 #: ../raster/r.out.ppm3/main.c:109 ../raster/r.out.ppm/main.c:110
 #: ../raster/r.out.png/r.out.png.c:179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "rows = %d, cols = %d"
-msgstr " %d hàng, %d cột"
+msgstr "hàng = %d, cột = %d"
 
 #: ../raster/r.out.ppm3/main.c:176
-#, fuzzy
 msgid "Converting ... "
-msgstr "Đang vẽ..."
+msgstr "Đang chuyển đổi..."
 
 #: ../raster/r.grow2/main.c:130
 msgid "Generates a raster map layer with contiguous areas grown by one cell."
 msgstr ""
-"Tạo một lớp bản đồ raster với các vùng liền nhau được làm lớn lên từ một ô"
+"Tạo một lớp bản đồ raster với các vùng liền nhau được làm lớn lên từ một ô."
 
 #: ../raster/r.grow2/main.c:141
 msgid "Radius of buffer in raster cells"
@@ -18511,44 +17720,43 @@
 
 #: ../raster/r.grow2/main.c:157
 msgid "Value to write for input cells which are non-NULL (-1 => NULL)"
-msgstr "Giá trị để ghi cho các cell đầu vào khác RỖNG (-1 => NULL)"
+msgstr "Giá trị để ghi cho các ô đầu vào không RỖNG (-1 => NULL)"
 
 #: ../raster/r.grow2/main.c:163
 msgid "Value to write for \"grown\" cells"
-msgstr "Giá trị để ghi cho các ô \"grown\""
+msgstr "Giá trị để ghi cho các ô \"grown\" (ô được làm lớn lên)"
 
 #: ../raster/r.grow2/main.c:199 ../raster/r.grow.distance/main.c:173
 #, c-format
 msgid "Unknown metric: [%s]."
-msgstr "Hệ mét kiểu không biết: [%s]"
+msgstr "Hệ mét không biết: [%s]."
 
 #: ../raster/r.grow2/main.c:212 ../raster/r.average/main.c:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading category file for <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin phạm trù của <%s>"
 
 #: ../raster/r.grow2/main.c:217
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error in reading color file for <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin colr (màu) cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin màu của <%s>"
 
 #: ../raster/r.grow2/main.c:301
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error writing category file for <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
 
 #: ../raster/r.grow2/main.c:305
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error writing color file for <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin colr cho <%s>."
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin màu cho <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:79 ../raster/r.in.bin/main.c:122
 #: ../raster/r.external/main.c:505 ../raster/r.in.poly/main.c:29
 msgid "raster, import"
-msgstr "raster, nhập dữ liệu"
+msgstr "raster, nhập"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:81
-#, fuzzy
 msgid "Import GDAL supported raster file into a binary raster map layer."
 msgstr ""
 "Nhập tập tin raster được GDAL hỗ trợ vào thành một lớp bản đồ raster nhị "
@@ -18565,8 +17773,7 @@
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:107
 msgid "Name of location to read projection from for GCPs transformation"
 msgstr ""
-"Tên của location để đọc phép chiếu dùng cho việc chuyển đổi các điểm khống "
-"chế"
+"Tên của vị trí để đọc phép chiếu dùng cho việc chuyển đổi các điểm khống chế"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:114 ../raster/r.in.bin/main.c:166
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:85 ../raster/r.external/main.c:536
@@ -18576,40 +17783,38 @@
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:115 ../raster/r.external/main.c:537
 msgid "Metadata"
-msgstr ""
+msgstr "Mô tả dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:126 ../raster/r.external/main.c:542
 msgid "Override projection (use location's projection)"
-msgstr "Ghi đè phép chiếu (dùng phép chiếu của location)."
+msgstr "Ghi đè phép chiếu (dùng phép chiếu của vị trí)"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:140
 msgid "Keep band numbers instead of using band color names"
-msgstr "Giữ số băng thay vì sử dụng tên màu của băng"
+msgstr "Giữ số hiệu băng thay vì sử dụng tên màu của băng"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:161
-#, fuzzy
 msgid "You have to specify a target location different from output location"
-msgstr "Bạn phải dùng location đầu vào khác với location hiện tại"
+msgstr "Bạn phải chỉ định một vị trí đích khác với vị trí đầu ra"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:179 ../raster/r.external/main.c:54
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Supported Formats:\n"
-msgstr "Liệt kê các định dạng đầu ra được hỗ trợ"
+msgstr "Các định dạng được hỗ trợ:\n"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:203 ../raster/r.external/main.c:590
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map not specified"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra không được chỉ định"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:212
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> already exists and will be overwritten"
-msgstr "Vector '%s' đã có và sẽ bị ghi đè."
+msgstr "Bản đồ raster <%s> đã có và sẽ bị ghi đè"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:215 ../raster/r.basins.fill/main.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> already exists"
-msgstr "Raster <%s> đã có."
+msgstr "Bản đồ raster <%s> đã có"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:232
 msgid ""
@@ -18617,12 +17822,17 @@
 "AVHRR data. Try using gdalwarp with thin plate spline rectification instead. "
 "(-tps)"
 msgstr ""
+"Phép nắn chỉnh đa thức được dùng trong i.rectify không xử lý tốt dữ liệu "
+"NOAA/AVHRR. Thay vào đó hãy thử dùng gdalwarp với phép nắn chỉnh đường "
+"spline phiến mỏng (-tps)."
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:248 ../raster/r.external/main.c:202
 msgid ""
 "Input raster map is rotated - cannot import. You may use 'gdalwarp' to "
 "transform the map to North-up."
 msgstr ""
+"Bản đồ raster đầu vào bị xoay - không thể nhập được. Bạn có thể dùng "
+"'gdalwarp' để chuyển bản đồ thành Bắc hướng lên trên."
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:293
 msgid ""
@@ -18630,125 +17840,113 @@
 "location."
 msgstr ""
 "Không thể đổi phép chiếu của bản đồ đầu vào thành định dạng GRASS; không thể "
-"tạo location mới."
+"tạo vị trí mới."
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:299
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Location <%s> created"
-msgstr "Location %s được tạo!"
+msgstr "Vị trí <%s> được tạo ra"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:306 ../raster/r.external/main.c:83
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Unable to convert input raster map projection information to GRASS format "
 "for checking"
 msgstr ""
-"Không thể đổi phép chiếu của bản đồ đầu vào thành định dạng GRASS để kiểm tra"
+"Không thể đổi thông tin phép chiếu của bản đồ raster đầu vào thành định dạng "
+"GRASS để kiểm tra"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:338 ../raster/r.external/main.c:112
-#, fuzzy
 msgid "Location PROJ_INFO is:\n"
-msgstr "Location: %s\n"
+msgstr "Vị trí PROJ_INFO là:\n"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:349 ../raster/r.external/main.c:123
 msgid "Dataset PROJ_INFO is:\n"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ dữ liệu PROJ_INFO là:\n"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:398
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "You can use the -o flag to r.in.gdal to override this check and use the "
 "location definition for the dataset.\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"Bạn có thể dùng cờ -o cho %s để ghi đè kiểm tra này.\n"
+"
Bạn có thể dùng cờ -o cho r.in.gdal để ghi đè kiểm tra này và dùng định "
+"nghĩa vị trí cho bộ dữ liệu này.\n"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:401 ../raster/r.external/main.c:175
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Consider generating a new location from the input dataset using the "
 "'location' parameter.\n"
 msgstr ""
-"Hãy xem xét việc tạo location mới với tham số 'location' từ bộ dữ liệu đầu "
-"vào.\n"
+"Hãy xem xét việc tạo một vị trí mới từ bộ dữ liệu đầu vào bằng cách dùng "
+"tham số 'location'.\n"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:412 ../raster/r.external/main.c:611
-#, fuzzy
 msgid "Proceeding with import..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang tạo tập tin vector...\n"
+msgstr "Đang tiến hành nhập..."
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:438 ../raster/r.external/main.c:616
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Selected band (%d) does not exist"
-msgstr "Bản đồ raster [%s] không tồn tại"
+msgstr "Băng được chọn (%d) không tồn tại"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:517
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Copying %d GCPS in points file for <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Đang chép %d GCP trong tập tin điểm cho <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:522
 msgid "GCPs have the following OpenGIS WKT Coordinate System:"
-msgstr ""
+msgstr "Các GCP có Hệ Tọa độ WKT OpenGIS sau: "
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:529
-#, fuzzy
 msgid "Re-projecting GCPs table:"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang tạo tập tin vector...\n"
+msgstr "Đang quy chiếu lại bảng GCP: "
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:530
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "* Input projection for GCP table: %s"
-msgstr "Các tham số phép chiếu đầu vào (kiểu PROJ.4)"
+msgstr "* Phép chiếu đầu vào dùng cho bảng GCP: %s"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:532
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "* Output projection for GCP table: %s"
-msgstr "Các tham số phép chiếu đầu ra (kiểu PROJ.4)"
+msgstr "* Phép chiếu đầu ra dùng cho bảng GCP: %s"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:549
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error in pj_do_proj (can't re-projection GCP %i)"
-msgstr "Lỗi trong pj_do_proj (phép chiếu của cặp tọa độ đầu vào)"
+msgstr "Lỗi trong pj_do_proj (không thể quy chiếu lại GCP %i)"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:608
-#, fuzzy
 msgid "Unable to translate projection key values of input GCPs"
-msgstr "Không thể lấy các giá trị quan trọng về phép chiếu của bản đồ đầu vào"
+msgstr "Không thể dịch các giá trị chính của phép chiếu trong các GCP đầu vào"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:624
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get projection info of target location"
-msgstr "Không thể lấy thông tin của location hiện tại"
+msgstr "Không thể lấy thông tin phép chiếu của vị trí đích"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:626
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get projection units of target location"
-msgstr "Không thể lấy thông tin phép chiếu của location hiện tại"
+msgstr "Không thể lấy đơn vị phép chiếu của vị trí đích"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:628
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get projection key values of target location"
-msgstr "Không thể lấy các giá trị chính yếu của location hiện tại"
+msgstr "Không thể lấy các giá trị chính của phép chiếu của vị trí đích"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:901
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Setting grey color table for <%s> (8bit, full range)"
-msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s..."
+msgstr "Thiết lập bảng màu thang xám cho <%s> (8 bit, miền đầy đủ)"
 
 #: ../raster/r.in.gdal/main.c:914
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Setting grey color table for <%s> (16bit, image range)"
-msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s..."
+msgstr "Thiết lập bảng màu thang xám cho <%s> (16 bit, miền theo ảnh)"
 
 #: ../raster/r.surf.contour/main.c:52
 msgid "Surface generation program from rasterized contours."
-msgstr "Chương trình tạo bề mặt từ các đường bình độ đã được raster hóa."
+msgstr "Chương trình tạo bề mặt từ các đường bình độ đã raster hóa."
 
 #: ../raster/r.surf.contour/main.c:59
 msgid "Name of existing raster map containing contours"
@@ -18761,15 +17959,15 @@
 #: ../raster/r.surf.contour/main.c:70
 msgid "Unused; retained for compatibility purposes, will be removed in future"
 msgstr ""
-"Không dùng; chỉ giữ lại để tương thích, sẽ được loại bỏ trong tương lai"
+"Không được dùng; chỉ giữ lại để tương thích, sẽ được loại bỏ trong tương lai"
 
 #: ../raster/r.surf.contour/main.c:75
 msgid ""
 "Invoke slow, but memory frugal operation (generally not needed, will be "
 "removed in future)"
 msgstr ""
-"Chạy chậm, nhưng tiết kiệm bộ nhớ (nói chung là không cần thiết, sẽ được "
-"loại bỏ trong tương lai)"
+"Gọi ra chậm, nhưng lệnh tiết kiệm bộ nhớ (nói chung là không cần thiết, sẽ "
+"bị loại bỏ trong tương lai)"
 
 #: ../raster/r.sum/main.c:47
 msgid "Sums up the raster cell values."
@@ -18777,17 +17975,18 @@
 
 #: ../raster/r.sum/main.c:54
 msgid "Name of incidence or density file."
-msgstr "Tên của tập tin ảnh hưởng hoặc tập tin mật độ"
+msgstr "Tên của tập tin ảnh hưởng hoặc tập tin mật độ."
 
 #: ../raster/r.sum/main.c:74 ../raster/wildfire/r.spread/main.c:514
 #: ../raster/r.walk/main.c:682 ../raster/r.walk/main.c:744
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading %s..."
 msgstr "Đang đọc %s..."
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:57
 msgid "Simulates TOPMODEL which is a physically based hydrologic model."
-msgstr "Giả lập mô hình TOPMODEL, là mô hình thủy văn dựa trên thực tế"
+msgstr ""
+"Giả lập mô hình TOPMODEL, là mô hình thủy văn dựa trên quy luật tự nhiên."
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:63
 msgid "(i)   Basin map created by r.water.outlet (MASK)"
@@ -18807,15 +18006,15 @@
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:92
 msgid "(o/i) Basin elevation map (MASK applied)"
-msgstr "(o) Bản đồ độ cao lưu vực (MẶT NẠ được áp dụng)"
+msgstr "(o/i) Bản đồ độ cao lưu vực (MẶT NẠ được áp dụng)"
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:100
 msgid "(o)   Topographic index ln(a/tanB) map (MASK applied)"
-msgstr "Bản đồ ln(a/tanB) chỉ mục địa hình (MẶT NẠ được áp dụng)"
+msgstr "(o)   Bản đồ ln(a/tanB) chỉ mục địa hình (MẶT NẠ được áp dụng)"
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:108
 msgid "(i)   Number of topographic index classes"
-msgstr "(i)   Số nhóm chỉ mục địa hình"
+msgstr "(i)   Số lớp chỉ mục địa hình"
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:116
 msgid "(o/i) Topographic index statistics file"
@@ -18835,7 +18034,7 @@
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:141
 msgid "(i)   OPTIONAL Observed flow file"
-msgstr "      Tập tin dòng chảy Quan sát được (TÙY CHỌN)"
+msgstr "(i)    Tập tin dòng chảy Quan sát được (TÙY CHỌN)"
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:148
 msgid "(i)   OPTIONAL Output for given time step"
@@ -18843,7 +18042,7 @@
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:155
 msgid "(i)   OPTIONAL Output for given topographic index class"
-msgstr "      Đầu ra cho nhóm chỉ mục địa hình được cung cấp (TÙY CHỌN)"
+msgstr "(i)     Đầu ra cho nhóm chỉ mục địa hình được cung cấp (TÙY CHỌN)"
 
 #: ../raster/r.topmodel/main.c:163
 msgid "Input data given for (o/i)"
@@ -18851,7 +18050,7 @@
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:176
 msgid "Solar irradiance and irradiation model."
-msgstr ""
+msgstr "Bức xạ mặt trời và mô hình bức xạ."
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:178
 msgid ""
@@ -18864,12 +18063,12 @@
 "is optionally incorporated."
 msgstr ""
 "Tính toán các bản đồ raster về hướng (chiếu), khuếch tán, và bức xạ mặt trời "
-"với các điều kiện cho trước về ngày, vĩ độ, bề mặt và khí quyển. Các tham số "
-"về mặt trời (ví dụ thời gian mặt trời mọc, lặn, độ xiên, bức xạ ngoài không, "
-"gian độ dài ngày) được lưu trong tập tin history của bản đồ. Một cách chạy "
-"lệnh khác là có thể chỉ định giờ địa phương để tính toán góc tác động của "
-"mặt trời và/hoặc các bản đồ bức xạ kiểu raster. Tác động đổ bóng của địa "
-"hình cũng có thể được đưa vào theo tùy chọn"
+"phản chiếu với các điều kiện cho trước về ngày, vĩ độ, bề mặt và khí quyển. "
+"Các tham số về mặt trời (ví dụ thời gian mặt trời mọc, lặn, độ xiên, bức xạ "
+"ngoài không gian, độ dài ngày) được lưu trong tập tin history của bản đồ. "
+"Một cách chạy lệnh khác là có thể chỉ định giờ địa phương để tính toán các "
+"bản đồ raster góc tác động của mặt trời và/hoặc bức xạ. Tác động đổ bóng của "
+"địa hình cũng có thể được đưa vào theo tùy chọn."
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:208 ../raster/r.sun2/main.c:255
 #: ../raster/r.horizon/main.c:226
@@ -18918,7 +18117,7 @@
 #: ../raster/r.horizon/main.c:268 ../raster/r.horizon/main.c:276
 #: ../raster/r.horizon/main.c:284 ../raster/r.horizon/main.c:292
 msgid "Input_options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy_chọn_đầu_vào"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:217 ../raster/r.sun2/main.c:263
 msgid ""
@@ -18933,7 +18132,7 @@
 "Name of the input slope raster map (terrain slope or solar panel "
 "inclination) [decimal degrees]"
 msgstr ""
-"Tên của bản đồ raster độ dốc đầu  vào (độ dốc địa hình hoặc độ nghiêng của "
+"Tên của bản đồ raster độ dốc đầu vào (độ dốc địa hình hoặc độ nghiêng của "
 "tấm pin mặt trời) [độ thập phân]"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:236 ../raster/r.sun2/main.c:297
@@ -18947,8 +18146,7 @@
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:256 ../raster/r.sun2/main.c:316
 msgid "Name of the ground albedo coefficient input raster map [-]"
-msgstr ""
-"Tên của bản đồ raster đầu vào chứa hệ số phản chiếu albedo của mặt đất [-]"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào chứa hệ số phản chiếu albedo mặt đất [-]"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:267 ../raster/r.sun2/main.c:325
 msgid "A single value of the ground albedo coefficient [-]"
@@ -18980,20 +18178,20 @@
 "day-1] (mode 2)"
 msgstr ""
 "Bức xạ chiếu sáng đầu ra [W.m-2] (chế độ 1) hoặc tập tin raster bức xạ [Wh.m-"
-"2.ngày-1] (chế độ 2)."
+"2.ngày-1] (chế độ 2)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:331 ../raster/r.sun2/main.c:407
 msgid "Output insolation time raster map [h] (mode 2 only)"
 msgstr ""
-"Bản đồ raster thời gian chiếu sáng đầu ra [in h] (chỉ áp dụng cho chế độ 2)."
+"Bản đồ raster thời gian chiếu sáng đầu ra [h] (chỉ áp dụng cho chế độ 2)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:340 ../raster/r.sun2/main.c:415
 msgid ""
 "Output diffuse irradiance [W.m-2] (mode 1) or irradiation raster map [Wh.m-2."
 "day-1] (mode 2)"
 msgstr ""
-"Bức xạ chiếu sáng đầu ra [W.m-2] (chế độ 1) hay tập tin raster bức xạ [Wh.m-"
-"2.ngày-1] (chế độ 2) "
+"Bức xạ khếch tán đầu ra [W.m-2] (chế độ 1) hay tập tin raster bức xạ [Wh.m-2."
+"ngày-1] (chế độ 2) "
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:349 ../raster/r.sun2/main.c:423
 msgid ""
@@ -19022,24 +18220,24 @@
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:384 ../raster/r.sun2/main.c:502
 msgid "Incorporate the shadowing effect of terrain"
-msgstr "Kết hợp với hiệu ứng bóng đổ của địa hình"
+msgstr "Đưa vào hiệu ứng bóng đổ của địa hình"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:410 ../raster/r.sun2/main.c:571
 msgid "insol_time and incidout are incompatible options"
-msgstr "insol_time và incidout là các tùy chọn không tương tích"
+msgstr "insol_time và incidout là các tùy chọn không tương tích nhau"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:418
 msgid "time and insol_time are incompatible options"
 msgstr ""
 "time (th.gian) và insol_time (th.gian ch.sáng là các tùy chọn không tương "
-"thích"
+"thích nhau"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:419
 msgid ""
 "Mode 1: instantaneous solar incidence angle & irradiance given a set local "
 "time"
 msgstr ""
-"Chế độ 1: góc tác động tức thời của mặt trời và bức xạ tạo ravào một giờ địa "
+"Chế độ 1: góc tác động tức thời của mặt trời và bức xạ được vào một giờ địa "
 "phương đã chọn"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:424
@@ -19058,48 +18256,48 @@
 "Can't get projection info of current location: please set latitude via 'lat' "
 "or 'latin' option!"
 msgstr ""
-"Không thể lấy thông tin phép chiếu của location hiện tại: vui lòng thiết lập "
+"Không thể lấy thông tin phép chiếu của vị trí hiện tại: vui lòng thiết lập "
 "vĩ độ theo tùy chọn 'lat' hoặc 'latin'!"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:529
 #, c-format
 msgid "elevin raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell elevin <%s> (độ cao đầu vào)"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster elevin <%s> (độ cao đầu vào)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:532
 #, c-format
 msgid "aspin raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell aspin <%s> (hướng đầu vào)"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster aspin <%s> (hướng đầu vào)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:535
 #, c-format
 msgid "slopein raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell slopein <%s> (độ dốc đầu vào)"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ slopein <%s> (độ dốc đầu vào)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:548
 #, c-format
 msgid "linkein raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell linkein <%s> (hệ số Linke đầu vào)"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster linkein <%s> (hệ số Linke đầu vào)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:560
 #, c-format
 msgid "albedo raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell albedo <%s> (hệ số albedo đầu vào)"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster albedo <%s> (hệ số albedo đầu vào)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:572
 #, c-format
 msgid "latin raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell latin <%s> (vĩ độ đầu vào)"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster latin <%s> (vĩ độ đầu vào)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:584
 #, c-format
 msgid "coefbh raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell coefbh <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster coefbh <%s> (hệ số bức xạ tia sáng)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:596
 #, c-format
 msgid "coefdh raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell coefdh <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster coefdh <%s> (hệ số bức xạ khếch tán)"
 
 #: ../raster/r.sun/main.c:736 ../raster/r.sun/main.c:743
 #: ../raster/r.sun/main.c:750 ../raster/r.sun/main.c:757
@@ -19124,7 +18322,7 @@
 "expressed by the user."
 msgstr ""
 "Tạo ra một lớp bản đồ raster có các độ lệch ngẫu nhiên đồng nhất với miền "
-"giá trị có thể được người dùng biểu diễn"
+"giá trị có thể do người dùng biểu diễn."
 
 #: ../raster/r.surf.random/main.c:54
 msgid "Minimum random value"
@@ -19135,87 +18333,82 @@
 msgstr "Giá trị ngẫu nhiên lớn nhất"
 
 #: ../raster/r.surf.random/main.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Create an integer map"
-msgstr "Đang tạo các bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Tạo một bản đồ kiểu số nguyên"
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:62
 msgid "Computing histogram"
-msgstr ""
+msgstr "Đang tính biểu đồ tần số"
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Computing bins"
-msgstr "Đang trích các điểm..."
+msgstr "Đang các hộc"
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:133
 #, fuzzy
 msgid "Binning data"
-msgstr "Đang quét dữ liệu..."
+msgstr "Đang tạo hộc dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:178
-#, fuzzy
 msgid "Sorting bins"
-msgstr "Đang trích các điểm..."
+msgstr "Đang phân loại các hộc"
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:188
-#, fuzzy
 msgid "Computing quantiles"
-msgstr "Đang sao chép bảng..."
+msgstr "Đang các điểm phân vị"
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:244
 msgid "Compute quantiles using two passes."
-msgstr ""
+msgstr "Tính các điểm phân vị bằng cách dùng hai lần chạy."
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:252
-#, fuzzy
 msgid "Number of quantiles"
-msgstr "Số khung ảnh"
+msgstr "Số điểm phân vị"
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:260
-#, fuzzy
 msgid "List of percentiles"
-msgstr "Danh sách các cấp bình độ"
+msgstr "Danh sách các phân vị"
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:266
 #, fuzzy
 msgid "Number of bins to use"
-msgstr "Số lượng điểm cần tạo"
+msgstr "Số lượng hộc cần dùng"
 
 #: ../raster/r.quantile/main.c:271
 msgid "Generate recode rules based on quantile-defined intervals."
 msgstr ""
+"Tạo các quy tắc mã hoá lại dựa trên các khoảng giá trị được định nghĩa kiểu "
+"phân vị."
 
 #: ../raster/r.univar2/r3.univar_main.c:81
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Calculates univariate statistics from the non-null 3d cells of a raster3d "
 "map."
-msgstr "Tính toán thống kê một biến từ các ô khác rỗng của một bản đồ raster"
+msgstr ""
+"Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster 3d."
 
 #: ../raster/r.univar2/r.univar_main.c:77
 msgid ""
 "Calculates univariate statistics from the non-null cells of a raster map."
-msgstr "Tính toán thống kê một biến từ các ô khác rỗng của một bản đồ raster"
+msgstr "Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.univar2/r.univar_main.c:121
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster <%s> type mismatch"
-msgstr "Raster <%s> đã có."
+msgstr "Kiểu raster <%s> không khớp"
 
 #: ../raster/r.univar2/r.univar_main.c:201
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading row %d"
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Đang đọc hàng %d"
 
 #: ../raster/r.his/main.c:65
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Generates red, green and blue raster map layers combining hue, intensity and "
 "saturation (HIS) values from user-specified input raster map layers."
 msgstr ""
-"Tạo ra các lớp bản đồ raster đỏ, lục và xanh từ việc tổ hợp các giá trị màu "
-"sắc cường độ và độ bão hòa (his) của các lớp bản đồ raster đầu vào do người "
+"Tạo các lớp bản đồ raster đỏ, lục và xanh từ việc tổ hợp các giá trị màu "
+"sắc, cường độ và độ bão hòa (HIS) của các lớp bản đồ raster đầu vào do người "
 "dùng chỉ định."
 
 #: ../raster/r.his/main.c:95
@@ -19243,38 +18436,33 @@
 msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ 'saturation' (độ bão hòa)"
 
 #: ../raster/r.param.scale/main.c:45
-#, fuzzy
 msgid "Lat/Long location is not supported"
-msgstr "Kiểu của cột không được hỗ trợ"
+msgstr "Vị trí kiểu Vĩ/Kinh độ không được hỗ trợ"
 
 #: ../raster/r.param.scale/write_cats.c:47
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot write category file for raster map <%s>"
-msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgstr "Không thể ghi tập tin phạm trù cho bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.param.scale/process.c:72
 msgid "E-W and N-S grid resolutions are different. Taking average."
-msgstr "Độ phân giải Đ-T và B-N khác nhau. Lấy giá trị trung bình."
+msgstr "Độ phân giải lưới Đ-T và B-N khác nhau. Lấy giá trị trung bình."
 
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:54
-#, fuzzy
 msgid "raster, geomorphology"
-msgstr "raster, ảnh"
+msgstr "raster, địa mạo"
 
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:55
-#, fuzzy
 msgid "Extracts terrain parameters from a DEM."
-msgstr "Bản đồ raster địa hình (DEM)"
+msgstr "Trích ra các tham số địa hình từ một DEM."
 
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:56
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Uses a multi-scale approach by taking fitting quadratic parameters to any "
 "size window (via least squares)."
 msgstr ""
-"Trích ra các tham số địa hình từ một DEM. Dùng phương pháp tiếp cận đa-vô-"
-"hướng bằng cách làm khít các tham số bậc hai với bất kỳ cửa sổ nào (thông "
-"qua các hình vuông nhỏ nhất)"
+"Dùng phương pháp tiếp cận nhiều tỷ lệ bằng cách làm khít các tham số bậc hai "
+"với bất kỳ kích thước cửa sổ nào (thông qua các hình vuông nhỏ nhất)."
 
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:74
 msgid "Output raster layer containing morphometric parameter"
@@ -19291,7 +18479,7 @@
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:90
 #, c-format
 msgid "Size of processing window (odd number only, max: %i)"
-msgstr "Kích thước cửa sổ xử lý (chỉ áp dụng cho số lẻ, lớn nhất: %i)"
+msgstr "Kích thước cửa sổ xử lý (chỉ dùng số lẻ, lớn nhất: %i)"
 
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:100
 msgid "Morphometric parameter in 'size' window to calculate"
@@ -19299,7 +18487,7 @@
 
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:108
 msgid "Exponent for distance weighting (0.0-4.0)"
-msgstr "Cấp lũy thừa cho trọng số khoảng cách (0.0-4.0)"
+msgstr "Số mũ cho trọng số khoảng cách (0.0-4.0)"
 
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:114 ../raster/r.out.pov/main.c:157
 msgid "Vertical scaling factor"
@@ -19311,168 +18499,156 @@
 
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:163
 msgid "Morphometric parameter not recognised. Assuming 'Elevation'"
-msgstr "Không nhận ra tham số địa mạo. Giả định là 'Độ cao'."
+msgstr "Không nhận ra tham số đo đạc địa mạo. Giả định là 'Độ cao'."
 
 #: ../raster/r.param.scale/interface.c:190
 msgid "Inappropriate window size (too big or even)"
-msgstr "Kích thước cửa số không hợp lý (quá lớn hoặc là chẵn)"
+msgstr "Kích thước cửa số không hợp lý (quá lớn hoặc là số chẵn)"
 
 #: ../raster/r.topidx/main.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Creates topographic index [ln(a/tan(beta))] map from elevation map."
-msgstr "Tạo chỉ mục địa hình (ln(a/tan(beta))) bản đồ từ bản đồ độ cao."
+msgstr "Tạo bản đồ chỉ mục địa hình (ln(a/tan(beta))) từ bản đồ độ cao."
 
 #: ../raster/r.topidx/main.c:42
 msgid "Input elevation map"
 msgstr "Bản đồ độ cao đầu vào"
 
 #: ../raster/r.topidx/main.c:46
-#, fuzzy
 msgid "Output topographic index map"
-msgstr "Đang ghi bản đồ chỉ mục địa hình:."
+msgstr "Bản đồ chỉ mục địa hình đầu ra"
 
 #: ../raster/r.topidx/main.c:53
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Lat/Long location is not supported by %s. Please reproject map first."
-msgstr "Kiểu của cột không được hỗ trợ"
+msgstr ""
+"Vị trí kiểu Vĩ/Kinh độ không được %s hỗ trợ. Vui lòng quy chiếu lại bản đồ "
+"trước."
 
 #: ../raster/r.topidx/file_io.c:29
-#, fuzzy
 msgid "Reading elevation map..."
-msgstr "Đang đọc bản đồ độ cao:"
+msgstr "Đang đọc bản đồ độ cao..."
 
 #: ../raster/r.topidx/file_io.c:83
-#, fuzzy
 msgid "Writing topographic index map..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ chỉ mục địa hình:."
+msgstr "Đang ghi bản đồ chỉ mục địa hình..."
 
 #: ../raster/r.median/main.c:48
 msgid ""
 "Finds the median of values in a cover map within areas assigned the same "
 "category value in a user-specified base map."
 msgstr ""
-"Tìm các giá trị giữa (median) của các giá trị trong một bản đồ lớp phủ ở các "
-"vùng được gán cùng giá trị phạm trù trong một bản đồ gốc do người dùng chỉ "
-"định"
+"Tìm các giá trị giữa (median) của các giá trị trong một bản đồ lớp phủ nằm "
+"trong các vùng được gán cùng giá trị phạm trù trong một bản đồ gốc do người "
+"dùng chỉ định."
 
 #: ../raster/r.median/main.c:54
-#, fuzzy
 msgid "Name of base raster map"
-msgstr "Tên của bản đồ raster"
+msgstr "Tên của bản đồ raster gốc"
 
 #: ../raster/r.median/main.c:58 ../raster/r.random/main.c:62
-#, fuzzy
 msgid "Name of cover raster map"
-msgstr "Tên của bản đồ raster"
+msgstr "Tên của bản đồ raster lớp phủ"
 
 #: ../raster/r.median/main.c:71
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Base raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell aspin <%s> (hướng đầu vào)"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster gốc <%s>"
 
 #: ../raster/r.median/main.c:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Base map and output map <%s> must be different"
-msgstr "Các tọa độ 'hạt gieo' và bản đồ đầu ra lake= phải được thiết lập!"
+msgstr "Bản đồ gốc và bản đồ đầu ra <%s> phải khác nhau"
 
 #: ../raster/r.median/main.c:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read category labels of raster map <%s>"
-msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgstr "Không thể đọc các nhãn phạm trù của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.median/read_stats.c:14 ../raster/r.statistics/read_stats.c:20
-#, fuzzy
 msgid "Reading r.stats output"
-msgstr "Trục trặc khi đọc đầu ra r.stats"
+msgstr "Đang đọc đầu ra r.stats"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Supported formats:\n"
-msgstr "Liệt kê các định dạng đầu ra được hỗ trợ"
+msgstr "Các định dạng được hỗ trợ:\n"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:125
-#, fuzzy
 msgid "Exports GRASS raster maps into GDAL supported formats."
-msgstr "Xuất các tập tin vector GRASS thành định dạng tập tin DXF."
+msgstr "Xuất các bản đồ raster GRASS ra các định dạng được GDAL hỗ trợ."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:126 ../raster/r.out.ascii/main.c:59
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:99 ../raster/r.out.mat/main.c:64
 #: ../raster/r.out.ppm/main.c:54
 msgid "raster, export"
-msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgstr "raster, xuất"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:130
-#, fuzzy
 msgid "List supported output formats"
 msgstr "Liệt kê các định dạng đầu ra được hỗ trợ"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:135
-#, fuzzy
 msgid "Do not export long colortable"
-msgstr "Giữ bảng màu hiện có"
+msgstr "Không xuất ra bảng màu dài"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:136
 msgid "Only applicable to Byte or UInt16 data types."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ áp dụng được cho các kiểu dữ liệu Byte hoặc UInt16."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:140
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map (or group) to export"
-msgstr "Tên bản đồ raster chứa kết quả"
+msgstr "Tên bản đồ raster (hoặc nhóm) cần xuất"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:147
 msgid "GIS format to write (case sensitive, see also -l flag)"
 msgstr "Định dạng GIS cần ghi (phân biệt chữ hoa/thường, xem thêm cờ -l)"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:168
-#, fuzzy
 msgid "File type"
-msgstr "Từ kiểu"
+msgstr "Kiểu tập tin"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:176
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster file"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của tập tin raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:183
-#, fuzzy
 msgid "Creation option(s) to pass to the output format driver"
-msgstr ""
-"tùy chọn tạo đối với trình điều khiển định dạng đầu ra. Nhiều tùy chọn có "
-"thể được liệt kê cùng lúc"
+msgstr "Các tùy chọn tạo để truyền đến trình điều khiển định dạng đầu ra"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:185
 msgid "In the form of \"NAME=VALUE\", separate multiple entries with a comma."
-msgstr ""
+msgstr "Ở dạng \"TÊN=GIÁ_TRỊ\", các mục cách nhau bởi dấu phẩy."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:192
 msgid "Metadata key(s) and value(s) to include"
-msgstr ""
+msgstr "Các khoá và các giá trị mô tả dữ liệu cần đưa vào"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:194
 msgid ""
 "In the form of \"META-TAG=VALUE\", separate multiple entries with a comma. "
 "Not supported by all output format drivers."
 msgstr ""
+"Ở dạng \"META-TAG=VALUE\", các mục cách nhau bởi dấu phẩy. Không phải tất cả "
+"các trình điều khiển định dạng đầu ra đều hỗ trợ."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:203
 msgid "Assign a specified nodata value to output bands"
-msgstr ""
+msgstr "Gán một giá trị không có dữ liệu được chỉ định vào các băng đầu ra"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:236
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map or group <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster [%s]"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster hoặc nhóm <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:240
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No raster maps in group <%s>"
-msgstr "Thêm bản đồ raster [%s]"
+msgstr "Không có các bản đồ raster trong nhóm <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:254
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to get <%s> driver"
-msgstr "không thể thiết lập kích thước"
+msgstr "Không thể lấy trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:260
 #, c-format
@@ -19480,79 +18656,74 @@
 "Driver <%s> does not support direct writing. Using MEM driver for "
 "intermediate dataset."
 msgstr ""
+"Trình điều khiển <%s> không hỗ trợ ghi trực tiếp. Dùng trình điều khiển MEM "
+"cho bộ dữ liệu trung gian."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:265
 #, fuzzy
 msgid "Unable to get in-memory raster driver"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho chuỗi "
+msgstr "Không thể lấy trình điều khiển raster bộ nhớ nội tại"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:269
 #, c-format
 msgid "Driver <%s> does not support creating rasters"
-msgstr ""
+msgstr "Trình điều khiển <%s> không hỗ trợ việc tạo các raster"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:399
 #, c-format
 msgid "Exporting to GDAL data type: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Đang xuất ra kiểu dữ liệu GDAL: %s"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:419
-#, fuzzy
 msgid "Output file name not specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Tên tập tin đầu ra không được chỉ định"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:425
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create dataset using memory raster driver"
-msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgstr "Không thể tạo bộ dữ liệu bằng trình điều khiển raster bộ nhớ"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:434
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create <%s> dataset using <%s> driver"
-msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgstr "Không thể tạo bộ dữ liệu <%s> bằng trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:449
-#, fuzzy
 msgid "Unable to set geo transform"
-msgstr "Không thể thiết lập người dùng/mật mã"
+msgstr "Không thể thiết lập chuyển đổi địa lý"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:457
-#, fuzzy
 msgid "Unable to set projection"
-msgstr "Không thể tạo các tập tin phép chiếu %s"
+msgstr "Không thể thiết lập phép chiếu"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:467
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Exporting raster map <%s> (band %d)..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Đang xuất bản đồ raster <%s> (băng %d)..."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:476
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to export raster map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể xuất bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/main.c:486
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create raster map <%s> using driver <%s>"
-msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s> bằng trình điều khiển <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get raster band"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgstr "Không thể lấy bằng raster"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:180
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:186
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate buffer for reading raster map"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho chuỗi "
+msgstr "Không thể cấp phát đệm để đọc bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:220
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:251
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:282
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write GDAL raster file"
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+msgstr "Không thể ghi tập tin raster GDAL"
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:291
 #, c-format
@@ -19561,6 +18732,9 @@
 "used to represent no-data values in the input map. You can specify nodata "
 "value by %s parameter."
 msgstr ""
+"Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không có dữ liệu). Giá "
+"trị %d được dùng để biểu thị các giá trị không có dữ liệu trong bản đồ đầu "
+"vào. Bạn có thể chỉ định giá trị không dữ liệu bằng tham số %s."
 
 #: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:296
 #, c-format
@@ -19569,10 +18743,13 @@
 "used to represent no-data values in the input map. You can specify nodata "
 "value by %s parameter."
 msgstr ""
+"Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không có dữ liệu). Giá "
+"trị %g được dùng để biểu thị các giá trị không có dữ liệu trong bản đồ đầu "
+"vào. Bạn có thể chỉ định giá trị không dữ liệu bằng tham số %s."
 
 #: ../raster/r.basins.fill/main.c:55
 msgid "Generates a raster map layer showing watershed subbasins."
-msgstr "Tạo lớp bản đồ raster biểu thị các lưu vực phụ của đường phân thủy "
+msgstr "Tạo lớp bản đồ raster biểu thị các lưu vực phụ của đường chia nước."
 
 #: ../raster/r.basins.fill/main.c:61
 msgid "Number of passes through the dataset"
@@ -19591,28 +18768,26 @@
 msgstr "Tên dùng cho tập tin phân vùng đường chia nước tạo thành"
 
 #: ../raster/r.basins.fill/main.c:142
-#, fuzzy
 msgid "Forward sweep complete"
-msgstr "việc quét tới hoàn tất"
+msgstr "Việc quét tới hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.basins.fill/main.c:159
-#, fuzzy
 msgid "Reverse sweep complete"
-msgstr "việc quét lui hoàn tất"
+msgstr "Việc quét lui hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.basins.fill/main.c:166 ../raster/r.resample/main.c:152
 #: ../raster/r.cross/main.c:194
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Creating support files for <%s>..."
-msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s..."
+msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho <%s>..."
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:64
 msgid "Exports a GRASS raster to a binary array."
-msgstr "Xuất dữ liệu raster GRASS thành mảng nhị phân"
+msgstr "Xuất dữ liệu raster GRASS thành một mảng nhị phân."
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:80
 msgid "Name for output binary map (use output=- for stdout)"
-msgstr "Tên bản đồ nhị phân đầu ra (dùng output=- cho stdout)"
+msgstr "Tên bản đồ nhị phân đầu ra (dùng output=- cho đầu ra tiêu chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:87
 msgid "Value to write out for null"
@@ -19620,156 +18795,145 @@
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:92 ../raster/r.what/main.c:139
 msgid "Output integer category values, not cell values"
-msgstr "Xuất ra các giá trị phạm trù nguyên, không xuất ra giá trị ô"
+msgstr "Xuất ra các giá trị phạm trù số nguyên, không xuất ra giá trị ô"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Export array with GMT compatible header"
-msgstr "Xuất ra Mảng với header tương thích GMT"
+msgstr "Xuất ra mảng với header tương thích GMT"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:100
 msgid "Generate BIL world and header files"
 msgstr "Tạo các tập tin BIL world và tập tin header"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Byte swap output"
-msgstr "Đầu ra Hoán đổi Byte"
+msgstr "Đầu ra hoán đổi Byte"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:110
 msgid "Invalid value for null (integers only)"
-msgstr "Giá trị cho null không hợp lệ (chỉ được giá trị nguyên)"
+msgstr "Giá trị cho null không hợp lệ (chỉ được các giá trị nguyên)"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:145 ../raster/r.out.bin/main.c:231
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:235
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create file <%s>"
-msgstr "Không thể tạo tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể tạo tập tin <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:181
 msgid "Swapping header data"
-msgstr ""
+msgstr "Đang hoán đổi dữ liệu header"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:238
-#, fuzzy
 msgid "Creating BIL support files..."
-msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s..."
+msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ BIL..."
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:239
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Header File = %s"
-msgstr "Mở tập tin raster %s"
+msgstr "Tập tin header = %s"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:240
 #, c-format
 msgid "World File = %s"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin World = %s"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:316
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Exporting raster as integer values (bytes=%d)"
-msgstr "Tên tập tin raster hiện có"
+msgstr "Xuất raster ở dạng các giá trị nguyên (bytes = %d)"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:319
 msgid "Writing GMT integer format ID=2"
-msgstr ""
+msgstr "Đang ghi định dạng số nguyên GMT ID=2"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:322
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Exporting raster as floating values (bytes=%d)"
-msgstr "Cắt bớt đi dữ liệu điểm dấu chấm động"
+msgstr "Xuất raster dưới dạng các giá trị kiểu float (bytes=%d)"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:325
 msgid "Writing GMT float format ID=1"
-msgstr ""
+msgstr "Đang ghi định dạng float GMT ID=1"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:328
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Exporting raster as double values (bytes=%d)"
-msgstr "Cột %d được định nghĩa là số nguyên có giá trị double"
+msgstr "Xuất raster dưới dạng các giá trị kiểu double (bytes=%d)"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:331
-#, fuzzy
 msgid "Using the current region settings..."
-msgstr "In phạm vi vùng địa lý hiện tại"
+msgstr "Đang dùng các thiết lập vùng hiện tại..."
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:332
 #, c-format
 msgid "north=%f"
-msgstr ""
+msgstr "bắc=%f"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:333
 #, c-format
 msgid "south=%f"
-msgstr ""
+msgstr "nam=%f"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:334
 #, c-format
 msgid "east=%f"
-msgstr ""
+msgstr "đông=%f"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:335
 #, c-format
 msgid "west=%f"
-msgstr ""
+msgstr "tây=%f"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:336
 #, c-format
 msgid "r=%d"
-msgstr ""
+msgstr "r=%d"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:337
 #, c-format
 msgid "c=%d"
-msgstr ""
+msgstr "c=%d"
 
 #: ../raster/r.out.bin/main.c:341
 msgid "Reading map"
-msgstr "Đang đọc bản đồ..."
+msgstr "Đang đọc bản đồ"
 
 #: ../raster/r.out.vrml/main.c:47
-#, fuzzy
 msgid "raster, export, VRML"
-msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgstr "raster, xuất, VRML"
 
 #: ../raster/r.out.vrml/main.c:49
 msgid "Export a raster map to the Virtual Reality Modeling Language (VRML)"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất một bản đồ raster ra Ngôn ngữ Mô hình Thực tế Ảo (VRML)"
 
 #: ../raster/r.out.vrml/main.c:56
-#, fuzzy
 msgid "Name of elevation map"
-msgstr "Tên của bản đồ raster độ cao"
+msgstr "Tên của bản đồ độ cao"
 
 #: ../raster/r.out.vrml/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid "Name of color file"
-msgstr "Tên của tập tin nhãn"
+msgstr "Tên của tập tin màu"
 
 #: ../raster/r.out.vrml/main.c:70 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:492
-#, fuzzy
 msgid "Vertical exaggeration"
-msgstr "Hệ số tỷ lệ chiều đứng"
+msgstr "Độ phóng đại chiều đứng"
 
 #: ../raster/r.out.vrml/main.c:77
-#, fuzzy
 msgid "Name for new VRML file"
-msgstr "Tên cho tập tin paint-label mới"
+msgstr "Tên cho tập tin VRML mới"
 
 #: ../raster/r.out.vrml/main.c:163
 #, c-format
 msgid "Opening %s for writing... "
-msgstr ""
+msgstr "Đang mở %s để ghi..."
 
 #: ../raster/r.out.vrml/put_grid.c:37
-#, fuzzy
 msgid "Writing vertices..."
-msgstr "Ghi các đỉnh của đường"
+msgstr "Đang ghi các đỉnh..."
 
 #: ../raster/r.out.vrml/put_grid.c:82
-#, fuzzy
 msgid "Writing color file..."
-msgstr "Đang ghi tập tin mới...\n"
+msgstr "Đang ghi tập tin màu..."
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:214
 msgid ""
@@ -19779,36 +18943,37 @@
 "spotting distance."
 msgstr ""
 "Tạo ra ba hay bốn lớp bản đồ raster biểu thị 1) Tốc độ phát tán (ROS) cơ bản "
-"(trực giao), 2) ROS tối đa (tới) , 3) hướng của ROS tối đa và (tùy chọn) 4) "
-"khoảng cách phát hiện tối đa tiềm tàng. "
+"(trực giao), 2) ROS lớn nhất (tới) , 3) hướng của ROS lớn nhất và (tùy chọn) "
+"4) khoảng cách phát hiện tiềm tàng tối đa. "
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:224
 msgid "Name of raster map containing fuel MODELs"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa các MÔ HÌNH chất cháy"
+msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa các MÔ HÌNH nhiên liệu"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:231
 msgid "Name of raster map containing the 1-HOUR fuel MOISTURE (%)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa ĐỘ ẨM năng lượng 1-GIỜ (%)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa ĐỘ ẨM nhiên liệu 1-GIỜ (%)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:238
 msgid "Name of raster map containing the 10-HOUR fuel MOISTURE (%)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa  ĐỘ ẨM năng lượng 10-GIỜ (%)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa ĐỘ ẨM nhiên liệu 10-GIỜ (%)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:245
 msgid "Name of raster map containing the 100-HOUR fuel MOISTURE (%)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa ĐỘ ẨM năng lượng 100-GIỜ (%)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa ĐỘ ẨM nhiên liệu 100-GIỜ (%)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:253
 msgid "Name of raster map containing LIVE fuel MOISTURE (%)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa ĐỘ ẨM năng lượng SỐNG (%)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa ĐỘ ẨM nhiên liệu SỐNG (%)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:260
 msgid "Name of raster map containing midflame wind VELOCITYs (ft/min)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa VẬN TỐC gió của lửa trung tâm (bộ/phút)"
+msgstr ""
+"Tên của bản đồ raster có chứa VẬN TỐC gió của lửa trung tâm (bộ Anh/phút)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:267
 msgid "Name of raster map containing wind DIRECTIONs (degree)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa HƯỚNG gió (độ)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster chứa HƯỚNG gió (độ)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:274
 msgid "Name of raster map containing SLOPE (degree)"
@@ -19821,32 +18986,30 @@
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:288
 msgid "Name of raster map containing ELEVATION (m) (required w/ -s)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster chứa ĐỘ CAO (m) (cần w/ -s)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster chứa ĐỘ CAO (m) (cần có với cờ -s)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:296
 msgid "Name of raster map to contain results (several new layers)"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa các kết quả (vài lớp mới)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster chứa các kết quả (vài lớp mới)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:305
 msgid "Also produce maximum SPOTTING distance"
-msgstr "Tạo ra cả khoảng cách PHÁT HIỆN tối đa"
+msgstr "Tạo ra cả khoảng cách PHÁT HIỆN lớn nhất"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:424 ../raster/wildfire/r.ros/main.c:428
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:432 ../raster/wildfire/r.ros/main.c:439
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:384
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:393
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:403
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> already exists in mapset <%s>, select another name"
-msgstr "Bản đồ raster [%s] đã có trong nhóm"
+msgstr "Bản đồ raster <%s> đã có trong bộ bản đồ <%s>, chọn một tên khác"
 
 #: ../raster/wildfire/r.ros/main.c:640
-#, fuzzy
 msgid "Percent Completed ... "
 msgstr "Phần trăm hoàn tất..."
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:103
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Simulates elliptically anisotropic spread on a graphics window and generates "
 "a raster map of the cumulative time of spread, given raster maps containing "
@@ -19854,15 +19017,15 @@
 msgstr ""
 "Giả lập sự phát tán không đẳng hướng dạng ellip trên một cửa sổ đồ họa và "
 "tạo ra một bản đồ raster về thời gian phát tán tích lũy, các bản đồ được "
-"cung cấp chứa tốc độ phát tán (ROS), các hướng ROS và các nguồn phát tán. Nó "
-"cũng cho tùy chọn tạo các bản đồ raster chứa các tọa độ UTM liên kết ngược "
-"(backlink) để truy lại các đường dẫn phát tán."
+"cung cấp chứa tốc độ phát tán (ROS), các hướng ROS và các nguồn phát tán."
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:108
 msgid ""
 "It optionally produces raster maps to contain backlink UTM coordinates for "
 "tracing spread paths."
 msgstr ""
+" Nó cũng cho tùy chọn tạo các bản đồ raster chứa các tọa độ UTM liên kết "
+"ngược (backlink) để truy lại các đường dẫn phát tán."
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:116
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:125
@@ -19871,9 +19034,8 @@
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:151
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:159
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:167
-#, fuzzy
 msgid "Input_maps"
-msgstr "Bản đồ đầu vào"
+msgstr "Các_bản_đồ_đầu_vào"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:118
 msgid "Name of raster map containing MAX rate of spread (ROS) (cm/min)"
@@ -19889,18 +19051,20 @@
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:145
 msgid "Name of raster map containing STARTing sources"
-msgstr "Tên bản đồ raster chứa các nguồn KHỞI ĐẦU"
+msgstr "Tên bản đồ raster chứa các nguồn BẮT ĐẦU"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:153
 msgid ""
 "Name of raster map containing max SPOTting DISTance (m) (required w/ -s)"
-msgstr "Tên bản đồ raster chứa KHOẢNG CÁCH PHÁT HIỆN tối đa (m) (cần w/ -s)"
+msgstr ""
+"Tên bản đồ raster chứa KHOẢNG CÁCH PHÁT HIỆN tối đa (m) (cần có với cờ -s)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:161
 msgid ""
 "Name of raster map containing midflame Wind SPEED (ft/min) (required w/ -s)"
 msgstr ""
-"Tên bản đồ raster chứa TỐC ĐỘ gió của lửa trung tâm (ft/phút) (cần w/ -s)"
+"Tên bản đồ raster chứa TỐC ĐỘ gió của lửa trung tâm (ft/phút) (cần có với cờ "
+"-s)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:169
 msgid ""
@@ -19908,7 +19072,7 @@
 "spotting firebrand (%) (required w/ -s)"
 msgstr ""
 "Tên bản đồ raster chứa ĐỘ ẨM nhiên liệu tinh khiết của ô nhận kiểu lửa phát "
-"hiện (spotting firebrand) (%) (cần w/ -s)"
+"hiện (spotting firebrand) (%) (cần có với cờ -s)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:177
 msgid "Basic sampling window SIZE needed to meet certain accuracy (3)"
@@ -19921,11 +19085,11 @@
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:191
 msgid "INITial TIME for current simulation (0) (min)"
-msgstr "THỜI GIAN KHỞI TẠO đối với mô hình giả lập hiện tại (0) (min)"
+msgstr "THỜI GIAN KHỞI TẠO đối với mô hình giả lập hiện tại (0) (phút)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:198
 msgid "Simulating time duration LAG (fill the region) (min)"
-msgstr "ĐỘ TRỄ khoảng thời gian mô phỏng (lấp đầy vùng) (phút)"
+msgstr "ĐỘ TRỄ thời gian mô phỏng (lấp đầy vùng) (phút)"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:205
 msgid "Name of raster map as a display backdrop"
@@ -19934,21 +19098,18 @@
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:212
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:220
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:228
-#, fuzzy
 msgid "Output_maps"
-msgstr "Bản đồ đầu ra"
+msgstr "Các_bản_đồ_đầu_ra"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:214
 msgid "Name of raster map to contain OUTPUT spread time (min)"
 msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa thời gian phát tán ĐẦU RA (phút) "
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:222
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map to contain X_BACK coordinates"
 msgstr "Tên của bản đồ raster chứa tọa độ X_BACK"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:230
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map to contain Y_BACK coordinates"
 msgstr "Tên của bản đồ raster chứa tọa độ Y_BACK"
 
@@ -19958,7 +19119,7 @@
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:239
 msgid "DISPLAY 'live' spread process on screen"
-msgstr "TRÌNH BÀY 'trực tuyến' tiến trình phát tán trên màn hình"
+msgstr "TRÌNH BÀY 'trực tiếp' tiến trình phát tán trên màn hình"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:243
 msgid "For wildfires: consider SPOTTING effect"
@@ -19966,98 +19127,87 @@
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:338 ../raster/r.cost/main.c:238
 #: ../raster/r.water.outlet/main.c:84 ../raster/r.walk/main.c:322
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read current window parameters"
 msgstr "Không thể đọc các tham số của cửa sổ hiện tại"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spread/main.c:463
-#, fuzzy
 msgid "Reading inputs..."
-msgstr "Đang đọc %s..."
+msgstr "Đang đọc các đầu vào..."
 
 #: ../raster/wildfire/r.spreadpath/main.c:74
 msgid ""
 "Recursively traces the least cost path backwards to cells from which the "
 "cumulative cost was determined."
 msgstr ""
-"Truy đệ quy đường dẫn chi phí thấp nhất ngược về các ô mà chi phí tích lũy "
-"được xác định từ đó"
+"Truy đệ quy đường dẫn chi phí thấp nhất ngược về các ô mà từ đó chi phí tích "
+"lũy được xác định."
 
 #: ../raster/wildfire/r.spreadpath/main.c:83
 msgid "Name of raster map containing back-path easting information"
-msgstr "Tên bản đồ raster chứa easting của đường dẫn ngược"
+msgstr "Tên bản đồ raster chứa thông tin easting của đường dẫn ngược"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spreadpath/main.c:91
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map containing back-path northing information"
-msgstr "Tên bản đồ raster chứa northing của đường dẫn ngược"
+msgstr "Tên bản đồ raster chứa thông tin northing của đường dẫn ngược"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spreadpath/main.c:99
 msgid "The map E and N grid coordinates of starting points"
-msgstr "Tọa độ Đ và B của các điểm bắt đầu"
+msgstr "Bản đồ tọa độ lưới Đ và B của các điểm bắt đầu"
 
 #: ../raster/wildfire/r.spreadpath/main.c:106
 msgid "Name of spread path raster map"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đường dẫn lan tỏa"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đường dẫn phát tán"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Failed writing output raster map row %d"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Thất bại khi đang ghi bản đồ raster đầu ra hàng %d"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:149
-#, fuzzy
 msgid "Fills lake from seed at given level."
-msgstr "Lấp đầy hồ từ 'hạt gieo' tại mức cho trước"
+msgstr "Lấp đầy hồ từ 'hạt gieo' tại mức cho trước."
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:154
-#, fuzzy
 msgid "Name of terrain raster map (DEM)"
-msgstr "Bản đồ raster địa hình (DEM)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster địa hình (DEM)"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:161
 msgid "Water level"
 msgstr "Mực nước"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:168
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map with lake"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra với hồ"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:175
 msgid "Seed point coordinates"
 msgstr "Tọa độ điểm 'gieo'"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:185
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map with seed (at least 1 cell > 0)"
-msgstr "Bản đồ raster với 'hạt gieo' (tối thiểu là 1 ô > 0)"
+msgstr "Bản đồ raster với 'hạt gieo' (ít nhất là 1 ô > 0)"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:193
 msgid "Use negative depth values for lake raster map"
-msgstr "Dùng các giá trị độ sâu âm cho bản đồ hồ raster"
+msgstr "Dùng các giá trị độ sâu âm cho bản đồ raster hồ"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:198
 msgid "Overwrite seed map with result (lake) map"
-msgstr "Ghi đè bản đồ 'hạt gieo' với kết quả bản đồ (hồ)"
+msgstr "Ghi đè bản đồ 'hạt gieo' với bản đồ kết quả (hồ)"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:206
-#, fuzzy
 msgid "Both seed map and coordinates cannot be specified"
 msgstr "Cả bản đồ 'hạt gieo' lẫn các tọa độ không thể được chỉ định"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:209
 msgid "Seed map or seed coordinates must be set!"
-msgstr "Bản đồ 'hạt gieo' hoặc tọa độ 'hạt gieo' phải được thiết lập"
+msgstr "Bản đồ 'hạt gieo' hoặc tọa độ 'hạt gieo' phải được thiết lập!"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:212
 msgid "Seed coordinates and output map lake= must be set!"
-msgstr "Các tọa độ 'hạt gieo' và bản đồ đầu ra lake= phải được thiết lập!"
+msgstr "Tọa độ 'hạt gieo' và bản đồ đầu ra lake= phải được thiết lập!"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:215
-#, fuzzy
 msgid "Both lake and overwrite cannot be specified"
 msgstr "Cả hồ lẫn việc ghi đè không thể được chỉ định"
 
@@ -20066,23 +19216,20 @@
 msgstr "Bản đồ hồ đầu ra hoặc cờ ghi đè phải được thiết lập!"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:248
-#, fuzzy
 msgid "Seed point outside the current region"
-msgstr "Điểm 'gieo hạt' nằm ngoài vùng hiện tại."
+msgstr "Điểm 'gieo' nằm ngoài vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:277
-#, fuzzy
 msgid "G_malloc: out of memory"
-msgstr "get_img: hết bộ nhớ."
+msgstr "G_malloc: hết bộ nhớ"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:303
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Given water level at seed point is below earth surface. Increase water level "
 "or move seed point."
 msgstr ""
-"Mực nước cung cấp tại điểm 'gieo' ở dưới mặt quả đất. \n"
-"Tăng mực nước hoặc đi chuyển điểm 'gieo'"
+"Mực nước cung cấp tại điểm 'gieo' ở dưới mặt quả đất. Tăng mực nước hoặc đi "
+"chuyển điểm 'gieo'."
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:386
 #, c-format
@@ -20092,7 +19239,7 @@
 #: ../raster/r.lake/main.c:387
 #, c-format
 msgid "Lake area %f square meters"
-msgstr "Điện tích hồ bằng %f mét vuông"
+msgstr "Diện tích hồ bằng %f mét vuông"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:388
 #, c-format
@@ -20101,123 +19248,105 @@
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:389
 msgid "Volume is correct only if lake depth (terrain raster map) is in meters"
-msgstr "Thể tích chỉ đúng nếu độ sâu hồ (bản đồ địa hình raster) tính bằng mét"
+msgstr "Thể tích chỉ đúng nếu độ sâu hồ (bản đồ raster địa hình) tính bằng mét"
 
 #: ../raster/r.lake/main.c:407 ../raster/r.composite/main.c:167
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read color file of raster map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đọc tập tin màu của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.support.stats/main.c:38
-#, fuzzy
 msgid "Update raster map statistics"
-msgstr "raster, thống kê"
+msgstr "Cập nhật thống kê của bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.support.stats/main.c:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Statistics for <%s> updated"
-msgstr "Tập tin history của [%s] được cập nhật."
+msgstr "Thống kê cho <%s> được cập nhật"
 
 #: ../raster/r.support.stats/check.c:42
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Updating statistics for [%s]..."
-msgstr ""
-"\n"
-"  Đang cập nhật thống kê cho [%s]"
+msgstr "Đang cập nhật thống kê cho [%s]..."
 
 #: ../raster/r.support.stats/check.c:55
 msgid "Updating histogram range..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang cập nhật miền biểu đồ tần số..."
 
 #: ../raster/r.support.stats/check.c:87
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Updating the number of categories for [%s]..."
-msgstr ""
-"   Đang cập nhất số phạm trù cho [%s]\n"
-"\n"
+msgstr "Đang cập nhật số lượng phạm trù cho [%s]..."
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:118
-#, fuzzy
 msgid "raster, flow, hydrology"
-msgstr "raster, ảnh"
+msgstr "raster, dòng chảy, thủy văn"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:120
-#, fuzzy
 msgid "Overland flow hydrologic simulation using path sampling method (SIMWE)"
 msgstr ""
-"Mô hình thủy văn dòng chảy mặt dựa trên khái niệm trường phần tử đối ngẫu "
+"Giả lập thuỷ văn dòng chảy trên đất liền bằng phương pháp thu mẫu đường dẫn "
 "(SIMWE)"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:125
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:118
-#, fuzzy
 msgid "Name of the elevation raster map [m]"
-msgstr "Tên tập tin raster độ cao"
+msgstr "Tên của bản đồ raster độ cao [m]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:130
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:128
-#, fuzzy
 msgid "Name of the x-derivatives raster map [m/m]"
-msgstr "Tên của tập tin raster đạo hàm x"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đạo hàm x [m/m]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:135
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:133
-#, fuzzy
 msgid "Name of the y-derivatives raster map [m/m]"
-msgstr "Tên của tập tin raster đạo hàm y"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đạo hàm y [m/m]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:142
-#, fuzzy
 msgid "Name of the rainfall excess rate (rain-infilt) raster map [mm/hr]"
-msgstr "Tên tập tin raster lượng mưa quá mức"
+msgstr "Tên của bản đồ raster tốc độ quá mức lượng mưa (mưa thấm) [mm/giờ]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:151
-#, fuzzy
 msgid "Rainfall excess rate unique value [mm/hr]"
-msgstr "Tên tập tin raster lượng mưa quá mức"
+msgstr "Giá trị đơn trị tốc độ quá mức lượng mưa [mm/giờ]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:158
-#, fuzzy
 msgid "Name of the runoff infiltration rate raster map [mm/hr]"
-msgstr "Tên tập tin raster độ xâm nhập quá mức"
+msgstr "Tên của bản đồ raster tốc độ xâm nhập chảy tràn [mm/giờ]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:167
-#, fuzzy
 msgid "Runoff infiltration rate unique value [mm/hr]"
-msgstr "Tên tập tin raster độ xâm nhập quá mức"
+msgstr "Giá trị đơn trị tốc độ thâm nhập chảy tràn [mm/giờ]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:173
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:157
 msgid "Name of the Mannings n raster map"
-msgstr "Tên tập tin raster Mannings n"
+msgstr "Tên của bản đồ raster Mannings n"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:181
 msgid "Mannings n unique value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị đơn trị Mannings n"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:188
-#, fuzzy
 msgid "Name of the flow controls raster map (permeability ratio 0-1)"
-msgstr "Tên tập tin raster kiểm soát dòng chảy"
+msgstr "Tên của bản đồ raster kiểm soát dòng chảy (tỷ lệ thấm 0-1)"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:203
-#, fuzzy
 msgid "Output water depth raster map [m]"
-msgstr "Tập tin raster độ sâu nước đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster độ sâu nước đầu ra [m]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:209
-#, fuzzy
 msgid "Output water discharge raster map [m3/s]"
-msgstr "Tập tin raster độ tháo nước đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster độ tháo nước đầu ra [m3/giây]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:215
-#, fuzzy
 msgid "Output simulation error raster map [m]"
-msgstr "Tập tin raster lỗi mô hình giả lập đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster lỗi giả lập đầu ra [m]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:232
 msgid "Number of walkers, default is twice the no. of cells"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng các 'walker', mặc định là gấp hai lần số lượng các ô"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:233
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:241
@@ -20230,20 +19359,18 @@
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:223
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:232
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:250
-#, fuzzy
 msgid "Parameters"
-msgstr "raster"
+msgstr "Các tham số"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:240
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:222
 msgid "Time used for iterations [minutes]"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian dùng cho các vòng lặp [phút]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:249
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:231
-#, fuzzy
 msgid "Time interval for creating output maps [minutes]"
-msgstr "Bước thời gian để lưu các bản đồ đầu ra (sec.)"
+msgstr "Khoảng thời gian để tạo các bản đồ đầu ra [phút]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:267
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:249
@@ -20251,12 +19378,11 @@
 msgstr "Hẳng số khếch tán nước"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:276
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Threshold water depth [m] (diffusion increases after this water depth is "
 "reached)"
 msgstr ""
-"Ngưỡng độ sâu nước (sự khếch tán tăng lên khi đạt được độ sâu nước này)"
+"Độ sâu nước ngưỡng [m] (sự khếch tán tăng lên khi đạt được độ sâu nước này)"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:284
 msgid "Diffusion increase constant"
@@ -20264,49 +19390,45 @@
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:293
 msgid "Weighting factor for water flow velocity vector"
-msgstr "Hệ số tỷ trọng cho vector tốc độ dòng chảy nước"
+msgstr "Hệ số tỷ trọng cho vec-tơ tốc độ dòng chảy nước"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:298
-#, fuzzy
 msgid "Time-series output"
-msgstr "Đầu ra chuỗi thời gian (động học)"
+msgstr "Đầu ra chuỗi thời gian"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:444
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:331
 msgid "More than 100 files are going to be created !!!!!"
-msgstr ""
+msgstr "Hơn 100 tập tin đang sắp sửa được tạo ra!!!"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:450
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:337
 #, c-format
 msgid "default nwalk=%d, rwalk=%f"
-msgstr ""
+msgstr "mặc định nwalk =%d, rwalk=%f"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:460
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:346
 #, c-format
 msgid "Using metric conversion factor %f, step=%f"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng hệ số chuyển đổi hệ mét %f, bước=%f"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:477
-#, fuzzy
 msgid "You are not outputting any raster maps"
-msgstr "Bạn không xuất ra bất kỳ tập tin raster hay vector nào"
+msgstr "Bạn không xuất ra bất kỳ tập tin raster nào"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.water/main.c:525
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:417
-#, fuzzy
 msgid "Cannot write raster maps"
-msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgstr "Không thể ghi các bản đồ raster"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/hydro.c:119
 msgid "nwalk > maxw!"
-msgstr ""
+msgstr "nwalk > maxw!"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/hydro.c:339
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write raster maps"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgstr "Không thể ghi các bản đồ raster"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:409
 #, c-format
@@ -20314,14 +19436,18 @@
 "Raster map <%s> not found, and manin_val undefined, choose one to be allowed "
 "to process"
 msgstr ""
+"Không tìm thấy bản đồ raster <%s>, và manin_val không được định nghĩa, chọn "
+"một được cho phép để tiến hành"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:541
 msgid "Zero value in Mannings n"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 0 trong Mannings n"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:592
 msgid "Infiltration exceeds the rainfall rate everywhere! No overland flow."
 msgstr ""
+"Độ thấm vượt quá tốc độ lượng mưa ở mọi nơi! Không có dòng chảy tràn trên "
+"mặt."
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:616
 #, c-format
@@ -20329,31 +19455,35 @@
 "Min elevation \t= %.2f m\n"
 "Max elevation \t= %.2f m\n"
 msgstr ""
+"Độ cao nhỏ nhất \t= %.2f m\n"
+"
Độ cao lớn nhất \t= %.2f m\n"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:618
 #, c-format
 msgid "Mean Source Rate (rainf. excess or sediment) \t= %f m/s or kg/m2s \n"
 msgstr ""
+"Tốc độ Nguồn Trung bình (độ quá lượng mưa hoặc sự lắng tụ) \t= %f m/giây "
+"hoặc kg/m2s \n"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:620
 #, c-format
 msgid "Mean flow velocity \t= %f m/s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Tốc độ dòng chảy trung bình \t= %f m/giây\n"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:621
 #, c-format
 msgid "Mean Mannings \t= %f\n"
-msgstr ""
+msgstr "Mannings trung bình \t=%f\n"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:625
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of iterations \t= %d cells\n"
-msgstr "Số lượng các điểm nội suy"
+msgstr "Số lượng lần chạy lặp \t= %d ô\n"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:626
 #, c-format
 msgid "Time step \t= %.2f s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Bước thời gian \t= %.2f giây\n"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:628
 #, c-format
@@ -20361,91 +19491,77 @@
 "Sigmax \t= %f\n"
 "Max velocity \t= %f m/s\n"
 msgstr ""
+"Sigmax \t= %f\n"
+"
Tốc độ lớn nhất \t= %f m/giây\n"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:630
 #, c-format
 msgid "Time step used \t= %.2f s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Bước thời gian được dùng \t= %.2f giây\n"
 
 #: ../raster/simwe/simlib/input.c:682
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write et file"
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+msgstr "Không thể ghi tập tin et"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:111
-#, fuzzy
 msgid "raster, sediment flow, erosion, deposition"
-msgstr "raster, độ cao, nội suy"
+msgstr "raster, dòng chảy trầm tích, xói mòn, sự lắng tụ"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:113
 msgid ""
 "Sediment transport and erosion/deposition simulation using path sampling "
 "method (SIMWE)"
 msgstr ""
+"Giả lập sự vận chuyển trầm tích và xói mòn/lắng tụ bằng cách dùng phương "
+"pháp thu mẫu đường dẫn (SIMWE)"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:123
-#, fuzzy
 msgid "Name of the water depth raster map [m]"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên của tập tin raster đầu vào\n"
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ raster độ sâu nước [m]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Name of the detachment capacity coefficient raster map [s/m]"
-msgstr "Tên của bản đồ raster chứa hệ số bức xạ ánh sáng của bầu trời thực [-]"
+msgstr "Tên của bản đồ raster chứa hệ số khả năng tách rời [s/m]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:145
-#, fuzzy
 msgid "Name of the transport capacity coefficient raster map [s]"
-msgstr ""
-"Tên của bản đồ raster đầu vào chứa hệ số phản chiếu albedo của mặt đất [-]"
+msgstr "Tên của bản đồ raster chứa hệ số khả năng vận chuyển [s]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:151
-#, fuzzy
 msgid "Name of the critical shear stress raster map [Pa]"
-msgstr "Tên tập tin raster lượng mưa quá mức"
+msgstr "Tên của bản đồ raster độ nét đứt gãy nghiêm trọng [Pa]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:165
-#, fuzzy
 msgid "Name of the Mannings n value"
-msgstr "Tên tập tin raster Mannings n"
+msgstr "Tên giá trị Mannings n"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:180
-#, fuzzy
 msgid "Output transport capacity raster map [kg/ms]"
-msgstr "Tập tin raster hướng ở đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster khả năng vận chuyển đầu ra [kg/ms]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:187
-#, fuzzy
 msgid "Output transp.limited erosion-deposition raster map [kg/m2s]"
-msgstr "Tập tin cell mặt cắt ở đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster xói mòn-lắng tụ bị hạn chế vận chuyển đầu ra [kg/m2s]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:194
-#, fuzzy
 msgid "Output sediment concentration raster map [particle/m3]"
-msgstr "Bản đồ raster hướng đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster mật độ trầm tích đầu ra [phần tử/m3]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:200
-#, fuzzy
 msgid "Output sediment flux raster map [kg/ms]"
-msgstr "Bản đồ hệ thống thoát nước raster đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster độ xả trầm tích đầu ra [kg/ms]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:207
-#, fuzzy
 msgid "Output erosion-deposition raster map [kg/m2s]"
-msgstr "Tập tin cell mặt cắt ở đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster xói mòn-lắng tụ đầu ra [kg/m2s]"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:214
 msgid "Number of walkers"
 msgstr "Số lượng 'walker'"
 
 #: ../raster/simwe/r.sim.sediment/main.c:355
-#, fuzzy
 msgid "You are not outputting any raster or site files"
-msgstr "Bạn không xuất ra bất kỳ tập tin raster hay vector nào"
+msgstr "Bạn không xuất ra bất kỳ tập tin raster hay địa điểm nào"
 
 #: ../raster/r.timestamp/main.c:36
 msgid "Print/add/remove a timestamp for a raster map."
@@ -20456,9 +19572,9 @@
 msgstr "Đánh dấu thời gian không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:124
-#, fuzzy
 msgid "Import a binary raster file into a GRASS raster map layer."
-msgstr "Nhập một tập tin raster nhị phân vào một lớp bản đồ raster GRASS"
+msgstr ""
+"Nhập một tập tin raster nhị phân vào thành một lớp bản đồ raster GRASS."
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:130
 msgid "Import as Floating Point Data (default: Integer)"
@@ -20470,7 +19586,7 @@
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:139
 msgid "Signed data (high bit means negative value)"
-msgstr "Dữ liệu 'được ký nhận'  (bit cao có nghĩa là giá trị âm)"
+msgstr "Dữ liệu có dấu (bit cao có nghĩa là giá trị âm)"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:144
 msgid "Byte Swap the Data During Import"
@@ -20481,9 +19597,8 @@
 msgstr "Lấy thông tin vùng từ header kiểu GMT"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:156
-#, fuzzy
 msgid "Binary raster file to be imported"
-msgstr "Tập tin raster cần nhập"
+msgstr "Tập tin raster nhị phân cần nhập"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:173
 msgid "Number of bytes per cell (1, 2, 4)"
@@ -20518,76 +19633,75 @@
 msgstr "Thiết lập giá trị thành NULL"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:242
-#, fuzzy
 msgid "Parsing bytes per cell"
-msgstr "        Số byte/ô"
+msgstr "Phân tách số byte/ô"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:244
-#, fuzzy
 msgid "Bad number of bytes per cell"
-msgstr "        Số byte/ô"
+msgstr "Số byte/ô tồi"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:250
 msgid "Byte Swapping Turned On."
-msgstr ""
+msgstr "Hoán đổi byte được bật lên."
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:286
 msgid ""
 "Missing parameters ...\n"
 "Must provide at least[north= south= east= west=] OR [r=\tc=]"
 msgstr ""
+"Bị thiếu các tham số...\n"
+"Phải cung cấp ít nhất là [bắc= nam= đông= tây=] HOẶC [r=\tc=]"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:293 ../raster/r.in.bin/main.c:333
-#, fuzzy
 msgid "You have to provide all limits of geographic region (n,s,e,w)"
-msgstr "Cận phía nam của vùng địa lý (mép ngoài cùng)"
+msgstr "Bạn phải cung cấp tất cả các giới hạn của vùng địa lý (b,n,đ,t)"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:297 ../raster/r.in.bin/main.c:337
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal south coordinate <%s>"
-msgstr "Tọa độ bắc không hợp lệ <%s>"
+msgstr "Tọa độ nam không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:301 ../raster/r.in.bin/main.c:341
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal west coordinate <%s>"
-msgstr "Tọa độ đông không hợp lệ <%s>"
+msgstr "Tọa độ tây không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:303 ../raster/r.in.bin/main.c:313
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal number of rows <%s>"
-msgstr "Cảnh báo: tên nhóm phụ không hợp lệ <%s>."
+msgstr "Số hàng không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:305 ../raster/r.in.bin/main.c:316
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal number of columns <%s>"
-msgstr "Số lần lặp lớn nhất: %d\n"
+msgstr "Số cột không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:321
 #, c-format
 msgid "Using N=%f S=%f E=%f W=%f"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng B=%f N=%f Đ=%f T=%f"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:346
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Using rows=%d cols=%d\n"
-msgstr " %d hàng, %d cột"
+msgstr "Dùng hàng=%d cột=%d\n"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:451 ../raster/r.in.bin/main.c:461
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:473
 msgid "Bytes do not match File size"
-msgstr ""
+msgstr "Số byte không khớp với kích thước tập tin"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:452 ../raster/r.in.bin/main.c:462
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:474
 #, c-format
 msgid "File Size %d ... Total Bytes %d"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước tập tin %d ... Tổng số byte %d"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:454 ../raster/r.in.bin/main.c:464
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:476
 #, c-format
 msgid "Try bytes=%d or adjusting input parameters"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy thử byte=%d hoặc điều chỉnh các tham số đầu vào"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:510
 #, c-format
@@ -20595,11 +19709,13 @@
 "East-West (ewres: %f) and North-South (nwres: %f) resolution differ "
 "significantly. Did you assign east= and west= correctly?"
 msgstr ""
+"Độ phân giải Đông-Tây (ewres: %f) và Bắc-Nam (nwres: %f) khác nhau đáng kể. "
+"Bạn đã gán đông= và tây= đúng đấy chứ?"
 
 #: ../raster/r.in.bin/main.c:518
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Conversion failed at row %d"
-msgstr "Việc chuyển đổi dữ liệu thất bại tại hàng %d, cột %d"
+msgstr "Việc chuyển đổi thất bại tại hàng %d"
 
 #: ../raster/r.patch/main.c:56
 msgid ""
@@ -20608,7 +19724,7 @@
 msgstr ""
 "Tạo một lớp bản đồ raster tổ hợp bằng cách dùng các giá trị phạm trù đã biết "
 "từ một (hoặc nhiều) lớp bản đồ để lấp đầy những vùng \"no data\" (không có "
-"dữ liệu) trong một lớp bản đồ khác "
+"dữ liệu) trong một lớp bản đồ khác."
 
 #: ../raster/r.patch/main.c:63
 msgid "Name of raster maps to be patched together"
@@ -20620,91 +19736,84 @@
 
 #: ../raster/r.patch/main.c:78
 msgid "Use zero (0) for transparency instead of NULL"
-msgstr "Dùng không (0) để chỉ sự trong suốt thay vì dùng NULL"
+msgstr "Dùng zero (0) để chỉ sự trong suốt thay vì dùng NULL"
 
 #: ../raster/r.patch/main.c:103
-#, fuzzy
 msgid "The minimum number of input raster maps is two"
-msgstr "Số lượng tối thiểu của các bản đồ đầu vào là 2"
+msgstr "Số lượng các bản đồ đầu vào ít nhất là 2"
 
 #: ../raster/r.patch/main.c:140
-#, fuzzy
 msgid "One or more input raster maps not found"
-msgstr "%s - Rasterkarte nicht gefunden."
+msgstr "Không tìm thấy một hoặc nhiều bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.patch/main.c:153 ../raster/r.slope.aspect/main.c:592
 #: ../raster/r.series/main.c:236
-#, fuzzy
 msgid "Percent complete..."
 msgstr "Phần trăm hoàn tất..."
 
 #: ../raster/r.patch/main.c:182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Creating support files for raster map <%s>"
-msgstr "đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s"
+msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.random/count.c:74
-#, fuzzy
 msgid "Collecting Stats..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang thu thập các thống kê ..."
 
 #: ../raster/r.random/count.c:78
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot read raster row [%d]"
-msgstr "Không thể đọc hàng raster."
+msgstr "Không thể đọc hàng raster [%d]"
 
 #: ../raster/r.random/count.c:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot read cover raster row [%d]"
-msgstr "Không thể đọc hàng raster."
+msgstr "Không thể đọc hàng raster che phủ [%d]"
 
 #: ../raster/r.random/count.c:131
 msgid "Programmer error in get_stats/switch"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi chương trình trong get_stats/switch"
 
 #: ../raster/r.random/random.c:100
 msgid "Cannot create new table"
 msgstr "Không thể tạo bảng mới"
 
 #: ../raster/r.random/random.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing raster map <%s> and vector map <%s> ..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang ghi bản đồ raster <%s> và bản đồ vec-tơ <%s>... "
 
 #: ../raster/r.random/random.c:113
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing raster map <%s> ..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Đang ghi bản đồ raster <%s>..."
 
 #: ../raster/r.random/random.c:115
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing vector map <%s> ..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ..."
+msgstr "Đang ghi bản đồ vec-tơ <%s>..."
 
 #: ../raster/r.random/random.c:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot read raster row [%d] from raster map <%s>"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Không thể đọc hàng raster [%d] từ bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.random/random.c:134
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot read raster row [%d] from cover raster map <%s>"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Không thể đọc hàng raster [%d] từ bản đồ raster lớp phủ <%s>"
 
 #: ../raster/r.random/random.c:245
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Only [%ld] random points created"
-msgstr "%-5d điểm 'chết' bị bỏ qua\n"
+msgstr "Chỉ có [%ld] điểm ngẫu nhiên được tạo ra"
 
 #: ../raster/r.random/main.c:53
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates a raster map layer and vector point map containing randomly located "
 "points."
 msgstr ""
-"Tạo một lớp bản đồ raster và bản đồ điểm vector chứa các vị trí được định vị "
+"Tạo một lớp bản đồ raster và bản đồ điểm vector chứa các điểm được định vị "
 "ngẫu nhiên."
 
 #: ../raster/r.random/main.c:69
@@ -20712,9 +19821,8 @@
 msgstr "Số điểm cần cấp phát"
 
 #: ../raster/r.random/main.c:81
-#, fuzzy
 msgid "Generate points also for NULL category"
-msgstr "Tạo ra cả các điểm vector cho phạm trù 0"
+msgstr "Tạo các điểm vector cả cho phạm trù NULL"
 
 #: ../raster/r.random/main.c:86
 msgid "Report information about input raster and exit"
@@ -20725,71 +19833,65 @@
 msgstr "Tạo các điểm vector dưới dạng điểm 3D"
 
 #: ../raster/r.random/main.c:136
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Note: one (or both) of %s and %s must be specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Ghi chú: một (hoặc cả hai) %s và %s phải được chỉ định"
 
 #: ../raster/r.random/main.c:154
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s=%s> invalid percentage"
-msgstr "<%s=%s> ** đầu vào không hợp lệ **"
+msgstr "<%s=%s> phần trăm không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.random/main.c:161
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s=%s> invalid number of points"
-msgstr "%s=%s - số lượng điểm nội suy không hợp lệ"
+msgstr "<%s=%s> số lượng điểm không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.random/main.c:174
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "There aren't [%ld] cells in the current region"
-msgstr "sử dụng cho mỗi ô trong vùng hiện tại."
+msgstr "Không có [%ld] ô trong vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.random/main.c:177
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "There aren't [%ld] non-NULL cells in the current region"
-msgstr "sử dụng cho mỗi ô trong vùng hiện tại."
+msgstr "Không có [%ld] ô không NULL trong vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.random/main.c:182
-#, fuzzy
 msgid "There are no valid locations in the current region"
-msgstr "Điểm 'gieo hạt' nằm ngoài vùng hiện tại."
+msgstr "Không có các vị trí hợp lệ trong vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:58
-#, fuzzy
 msgid "raster, null data"
-msgstr "vector, nhập"
+msgstr "raster, dữ liệu rỗng"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:59
-#, fuzzy
 msgid "Manages NULL-values of given raster map."
-msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Quản lý các giá trị NULL của một bản đồ raster cho trước."
 
 #: ../raster/r.null/null.c:62
-#, fuzzy
 msgid "Raster map for which to edit null file"
-msgstr "Bản đồ raster cần lấp đầy các giá trị null"
+msgstr "Bản đồ raster cần biên tập các giá trị null"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:81
 msgid "Only do the work if the map is floating-point"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ thực hiện nếu bản đồ thuộc kiểu dấu chấm động"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:85
 msgid "Only do the work if the map is integer"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ thực hiện nếu bản đồ thuộc kiểu số nguyên"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:90
-#, fuzzy
 msgid "Only do the work if the map doesn't have a NULL-value bitmap file"
-msgstr "Tạo ra rõ rệt tập tin bitmap có giá trị NULL kiểu 3D"
+msgstr "Chỉ thực hiện nếu bản đồ không có tập tin bitmap giá trị NULL"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:95
 msgid "Create NULL-value bitmap file validating all data cells"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo tập tin bitmap giá trị NULL xác thực tất cả các ô dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:99
-#, fuzzy
 msgid "Remove NULL-value bitmap file"
-msgstr "Tạo ra rõ rệt tập tin bitmap có giá trị NULL kiểu 3D"
+msgstr "Loại bỏ tập tin bitmap giá trị NULL"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:117
 #, c-format
@@ -20797,169 +19899,157 @@
 "Raster map <%s> is a reclass of map <%s@%s>. Consider to generate a copy "
 "with r.mapcalc. Exiting."
 msgstr ""
+"Bản đồ raster <%s> là phân loại lại của bản đồ <%s@%s>. Cân nhắc việc tạo "
+"một bản sao bằng r.mapcalc. Đang thoát."
 
 #: ../raster/r.null/null.c:123
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> is not in your mapset <%s>"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "Bản đồ raster <%s> không ở trong bộ bản đồ <%s> của bạn"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:130
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s is illegal entry for null"
-msgstr "giá trị cho null không hợp lệ"
+msgstr "%s là mục không hợp lệ dùng cho null"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:137
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> already has a null bitmap file"
-msgstr "Vector '%s' đã có và sẽ bị ghi đè."
+msgstr "Bản đồ raster <%s> đã có một tập tin bitmap null"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:141
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> is integer raster map (CELL)"
-msgstr "%s trong %s - không thể mở tập tin raster."
+msgstr "<%s> là bản đồ raster kiểu số nguyên (CELL)"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:145
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> is integer raster map (CELL). Using null=%d."
-msgstr "%s trong %s - không thể mở tập tin raster."
+msgstr "<%s> là bản đồ raster kiểu số nguyên (CELL). Dùng null=%d."
 
 #: ../raster/r.null/null.c:151
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> is floating pointing raster map"
-msgstr "Tập tin raster chứa các điểm bắt đầu"
+msgstr "<%s> là bản đồ raster kiểu dấu chấm động"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:169
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing new null file for raster map <%s>..."
-msgstr "Ghi đang ghi tập tin null cho [%s]... "
+msgstr "Ghi đang ghi tập tin null mới cho bản đồ raster <%s>... "
 
 #: ../raster/r.null/null.c:176
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error writing null row %d"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi null hàng thứ [%d]."
+msgstr "Lỗi khi đang ghi null hàng %d"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:181 ../raster/r.null/null.c:194
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> modified."
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Bản đồ raster <%s> được thay đổi."
 
 #: ../raster/r.null/null.c:188
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Removing null file for raster map <%s>..."
-msgstr "Đang loại bỏ tập tin null cho [%s]...\n"
+msgstr "Đang loại bỏ tập tin null của bản đồ raster <%s>..."
 
 #: ../raster/r.null/null.c:258
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: %s: illegal value spec"
-msgstr "%s=%s - giá trị không hợp lệ"
+msgstr "%s: %s: giá trị chỉ định không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.null/null.c:327
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing new data for raster map <%s>..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Đang ghi dữ liệu mới cho bản đồ raster <%s>..."
 
 #: ../raster/r.grow.distance/main.c:132
-#, fuzzy
 msgid "Generates a raster map layer of distance to features in input layer."
 msgstr ""
-"Tạo một lớp bản đồ raster với các vùng liền nhau được làm lớn lên từ một ô"
+"Tạo một lớp bản đồ raster về khoảng cách đến các đối tượng trong lớp đầu vào."
 
 #: ../raster/r.grow.distance/main.c:139
-#, fuzzy
 msgid "Name for distance output map"
-msgstr "Tên của lớp đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ khoảng cách đầu ra"
 
 #: ../raster/r.grow.distance/main.c:144
-#, fuzzy
 msgid "Name for value output map"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ giá trị đầu ra"
 
 #: ../raster/r.grow.distance/main.c:162
-#, fuzzy
 msgid "At least one of distance= and value= must be given"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Ít nhất một trong hai 'distance=' và 'value=' phải được cung cấp"
 
 #: ../raster/r.grow.distance/main.c:182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create distance map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ khoảng cách <%s>"
 
 #: ../raster/r.grow.distance/main.c:188
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create value map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ giá <%s>"
 
 #: ../raster/r.grow.distance/main.c:194
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create temporary file <%s>"
-msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgstr "Không thể tạo tập tin tạm <%s>"
 
 #: ../raster/r.grow.distance/main.c:316 ../raster/r.colors/main.c:373
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read color table for raster map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đọc bảng màu cho bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:153
-#, fuzzy
 msgid "raster, terrain analysis"
-msgstr "raster, thống kê"
+msgstr "raster, phân tích địa hình"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:167
-#, fuzzy
 msgid "Name for output slope raster map"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster độ dốc đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:175
-#, fuzzy
 msgid "Name for output aspect raster map"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster hướng đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:203
-#, fuzzy
 msgid "Name for output profile curvature raster map"
-msgstr "Tập tin raster độ cong mặt nghiêng ở đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster độ cong mặt cắt đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:213
-#, fuzzy
 msgid "Name for output tangential curvature raster map"
-msgstr "Tập tin raster độ cong tiếp tuyến ở đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster độ cong tiếp tuyến ở đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:223
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Name for output first order partial derivative dx (E-W slope) raster map"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc một dx (độ dốc Đ-T) đầu ra"
+msgstr "Tên bản đồ raster đạo hàm riêng bậc một dx (độ dốc Đ-T) đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:233
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Name for output first order partial derivative dy (N-S slope) raster map"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc nhất dy (độ dốc B-N) đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đạo hàm riêng bậc nhất dy (độ dốc B-N) đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:243
-#, fuzzy
 msgid "Name for output second order partial derivative dxx raster map"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc hai dxx đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đạo hàm riêng bậc hai dxx đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:253
-#, fuzzy
 msgid "Name for output second order partial derivative dyy raster map"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc hai dyy đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đạo hàm riêng bậc hai dyy đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:263
-#, fuzzy
 msgid "Name for output second order partial derivative dxy raster map"
-msgstr "Tên tập tin đạo hàm riêng bậc hai dxy đầu ra"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đạo hàm riêng bậc hai dxy đầu ra"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:353
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s=%s - must be a positive number"
-msgstr "%s = %s -- phải lớn hơn 0"
+msgstr "%s = %s - phải là một số dương"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:359
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s=%s - must be a non-negative number"
-msgstr "%s = %s -- phải lớn hơn 0"
+msgstr "%s = %s - phải là một số không âm"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:374
 #, c-format
@@ -20967,83 +20057,84 @@
 "You must specify at least one of the parameters: <%s>, <%s>, <%s>, <%s>, <%"
 "s>, <%s>, <%s>, <%s> or <%s>"
 msgstr ""
+"Bạn phải chỉ định ít nhất một trong các tham số:<%s>, <%s>, <%s>, <%s>, <%"
+"s>, <%s>, <%s>, <%s> or <%s>"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:404
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Wrong raster type: %s"
-msgstr "Kiểu sai: %s"
+msgstr "Kiểu raster không đúng: %s"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:434
 #, c-format
 msgid "Converting units to meters, factor=%.6f"
-msgstr ""
+msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị thành mét, hệ số=%.6f"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1016
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Elevation products for mapset <%s> in <%s>"
-msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
+msgstr "Các sản phẩm độ cao cho bộ bản đồ <%s> trong <%s>"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1097
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Aspect raster map <%s> complete"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell aspin <%s> (hướng đầu vào)"
+msgstr "Bản đồ raster hướng <%s> hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1190
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Slope raster map <%s> complete"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell slopein <%s> (độ dốc đầu vào)"
+msgstr "Bản đồ raster độ dốc <%s> hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1261
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Profile curve raster map <%s> complete"
-msgstr "Tập tin raster độ cong mặt nghiêng ở đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster độ cong <%s> hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1287
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Tangential curve raster map <%s> complete"
-msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgstr "Bản đồ raster độ cong tiếp tuyến <%s> hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1311
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "E-W slope raster map <%s> complete"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell slopein <%s> (độ dốc đầu vào)"
+msgstr "Bản đồ raster độ dốc Đ-T <%s> hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1335
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "N-S slope raster map <%s> complete"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell slopein <%s> (độ dốc đầu vào)"
+msgstr "Bản đồ raster độ dốc B-N <%s> hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1359
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Dxx raster map <%s> complete"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster 3D <%s>"
+msgstr "Bản đồ raster dxx <%s> hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1383
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Dyy raster map <%s> complete"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster 3D <%s>"
+msgstr "Bản đồ raster dyy <%s> hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.slope.aspect/main.c:1407
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Dxy raster map <%s> complete"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster 3D <%s>"
+msgstr "Bản đồ raster dxy <%s> hoàn tất"
 
 #: ../raster/r.statistics/o_sum.c:35 ../raster/r.statistics/o_distrib.c:31
 #: ../raster/r.statistics/o_average.c:33
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: running %s command"
-msgstr "%s: LỖI khi đang chạy lệnh %s"
+msgstr "%s: đang chạy lệnh %s"
 
 #: ../raster/r.statistics/o_sum.c:43 ../raster/r.statistics/o_distrib.c:39
 #: ../raster/r.statistics/o_average.c:41 ../raster/r.average/main.c:102
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: unable to open temporary file"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "%s: Không thể mở tập tin tạm"
 
 #: ../raster/r.statistics/main.c:44
-#, fuzzy
 msgid "Calculates category or object oriented statistics."
-msgstr "Thống kê theo phạm trù hoặc hướng đối tượng "
+msgstr "Tính toán thống kê phạm trù hoặc hướng đối tượng ."
 
 #: ../raster/r.statistics/main.c:62
 msgid "Method of object-based statistic"
@@ -21051,7 +20142,7 @@
 
 #: ../raster/r.statistics/main.c:67
 msgid "Resultant raster map (not used with 'distribution')"
-msgstr "Bản đồ raster kết quả (không sử dụng với 'phân bố')"
+msgstr "Bản đồ raster kết quả (không sử dụng với 'distribution')"
 
 #: ../raster/r.statistics/main.c:73 ../raster/r.average/main.c:66
 msgid "Cover values extracted from the category labels of the cover map"
@@ -21059,64 +20150,64 @@
 
 #: ../raster/r.statistics/main.c:82 ../raster/r.statistics/main.c:88
 msgid "This module currently only works for integer (CELL) maps"
-msgstr ""
+msgstr "Mô-đun này hiện chỉ làm việc với các bản đồ số nguyên (CELL)"
 
 #: ../raster/r.statistics/main.c:100 ../raster/r.proj.seg/main.c:209
 #: ../raster/r.proj/main.c:197 ../raster/r.neighbors/main.c:216
 #, c-format
 msgid "<%s=%s> unknown %s"
-msgstr "<%s=%s> không biết %s"
+msgstr "<%s=%s> %s không biết"
 
 #: ../raster/r.statistics/main.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Output map <%s> ignored"
-msgstr "Bản đồ đầu ra"
+msgstr "Bản đồ đầu ra <%s> bị bỏ qua"
 
 #: ../raster/r.statistics/main.c:177
 msgid "Not yet implemented!"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa được đưa vào!"
 
 #: ../raster/r.statistics/main.c:187
 #, c-format
 msgid "An output raster map needs to be defined with method '%s'"
 msgstr ""
+"Một bản đồ raster đầu ra cần phải được định nghĩa bằng phương pháp '%s'"
 
 #: ../raster/r.statistics/o_kurt.c:96
 msgid "o_kurto: No data in array"
-msgstr ""
+msgstr "o_kurto: Không có dữ liệu trong mảng"
 
 #: ../raster/r.statistics/o_adev.c:97
 msgid "o_adev: No data in array"
-msgstr ""
+msgstr "o_adev: Không có dữ liệu trong mảng"
 
 #: ../raster/r.statistics/o_sdev.c:100 ../raster/r.statistics/o_var.c:100
 msgid "o_var: No data in array"
-msgstr ""
+msgstr "o_var: Không có dữ liệu trong mảng"
 
 #: ../raster/r.statistics/o_skew.c:97
 msgid "o_skew: No data in array"
-msgstr ""
+msgstr "o_skew: Không có dữ liệu trong mảng"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:61
 msgid "Converts a raster map layer into an ASCII text file."
-msgstr "Chuyển đổi một bản đồ raster thành tập tin ASCII"
+msgstr "Chuyển đổi một bản đồ raster thành tập tin văn bản ASCII."
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:70 ../raster/r.out.pov/main.c:131
 msgid "Name of an existing raster map"
 msgstr "Tên bản đồ raster hiện có"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:78
-#, fuzzy
 msgid "Name for output ASCII grid map (use out=- for stdout)"
-msgstr "Tên bản đồ grid đầu ra dạng ASCII (dùng out=- stdout)"
+msgstr "Tên bản đồ lưới đầu ra dạng ASCII (dùng out=- cho đầu ra tiêu chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:92
 msgid ""
 "Number of values printed before wrapping a line (only SURFER or MODFLOW "
 "format)"
 msgstr ""
-"Số giá trị được in trước khi xuống dòng (chỉ áp dụng cho các định dạng "
-"SURFER hoặc MODFLOW )"
+"Số giá trị được in trước khi xuống dòng (chỉ áp dụng cho định dạng SURFER "
+"hoặc MODFLOW )"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:100
 msgid "String to represent null cell (GRASS grid only)"
@@ -21135,33 +20226,30 @@
 msgstr "Buộc đầu ra là các giá trị nguyên"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:123
-#, fuzzy
 msgid "Failed to interpret dp as an integer"
-msgstr "thất bại trong việc diễn giải dp ở dạng số nguyên"
+msgstr "Thất bại trong việc diễn giải dp (độ chính xác kép) ở dạng số nguyên"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:131
-#, fuzzy
 msgid "Failed to interpret width as an integer"
-msgstr "thất bại trong việc diễn giải dp ở dạng số nguyên"
+msgstr "Thất bại trong việc diễn giải width (chiều rộng) ở dạng số nguyên"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:137
 msgid "Both -s and -h doesn't make sense"
-msgstr ""
+msgstr "Cả -s và -h không có ý nghĩa"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:140
-#, fuzzy
 msgid "Use -M or -s, not both"
-msgstr "Chọn hoặc cờ -n, hoặc cờ -s"
+msgstr "Dùng -M hoặc -s, không được dùng cả hai"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:181
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read fp range for <%s>"
-msgstr "%s: không thể đọc miền giá trị cho [%s]"
+msgstr "Không thể đọc miền fp cho <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.ascii/main.c:197
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Read failed at row %d"
-msgstr "Việc chuyển đổi dữ liệu thất bại tại hàng %d, cột %d"
+msgstr "Việc đọc thất bại tại hàng %d"
 
 #: ../raster/r.describe/main.c:61
 msgid "Prints terse list of category values found in a raster map layer."
@@ -21174,7 +20262,6 @@
 msgstr "Chuỗi biểu thị cho các giá trị ô không có dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.describe/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid "Number of quantization steps"
 msgstr "Số bước lượng tử hóa"
 
@@ -21196,12 +20283,12 @@
 
 #: ../raster/r.describe/main.c:102
 msgid "Read fp map as integer"
-msgstr "Đọc bản đồ kiểu dấu chấm động ở dạng số nguyên"
+msgstr "Đọc bản đồ fp (dấu chấm động) ở dạng số nguyên"
 
 #: ../raster/r.describe/main.c:126
 #, c-format
 msgid "%s = %s -- must be greater than zero"
-msgstr "%s = %s -- phải lớn hơn 0"
+msgstr "%s = %s - phải lớn hơn 0"
 
 #: ../raster/r.describe/main.c:137
 #, c-format
@@ -21209,60 +20296,48 @@
 msgstr "%s: không tìm thấy [%s]"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:124
-#, fuzzy
 msgid "raster, cost surface, cumulative costs"
-msgstr "bản đồ raster, bề mặt chi phí, chi phí tích lũy"
+msgstr "raster, bề mặt chi phí, chi phí tích lũy"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:126
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates a raster map showing the cumulative cost of moving between different "
 "geographic locations on an input raster map whose cell category values "
 "represent cost."
 msgstr ""
-"Xuất ra một lớp bản đồ raster biểu diễn chi phí tích lũy của việc di chuyển "
-"giữa các vị trí địa lý khác nhau trên một lớp bản đồ raster đầu vào có các "
-"giá trị phạm trù ô biểu thị chi phí."
+"Tạo một bản đồ raster biểu diễn chi phí tích lũy của việc di chuyển giữa các "
+"vị trí địa lý khác nhau trên một lớp bản đồ raster đầu vào có các giá trị "
+"phạm trù ô biểu thị chi phí."
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:133
 msgid "Name of raster map containing grid cell cost information"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa thông tin chi phí của ô lưới"
+msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa thông tin chi phí ô lưới"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:140
-#, fuzzy
 msgid "Name of starting vector points map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ kiểu điểm bắt đầu"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:146
-#, fuzzy
 msgid "Name of stop vector points map"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ kiểu điểm kết thúc"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:147 ../raster/r.cost/main.c:171
 msgid "Stop"
-msgstr ""
+msgstr "Ngưng"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:152
-#, fuzzy
 msgid "Name of starting raster points map"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên tập tin raster hiện có\n"
-"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-"Tên của bản đồ raster hiện có"
+msgstr "Tên của bản đồ raster kiểu điểm bắt đầu"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:161
-#, fuzzy
 msgid "Map grid coordinates of a starting point (E,N)"
-msgstr "Tọa độ lưới Đ và B trên bản đồ của một điểm bắt đầu (Đ,B)"
+msgstr "Tọa độ lưới bản đồ của một điểm bắt đầu (Đ,B)"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:170
-#, fuzzy
 msgid "Map grid coordinates of a stopping point (E,N)"
-msgstr "Tọa độ lưới Đ và B trên bản đồ của một điểm kết thúc (Đ,B)"
+msgstr "Tọa độ lưới bản đồ của một điểm kết thúc (Đ,B)"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:180
-#, fuzzy
 msgid "Optional maximum cumulative cost"
 msgstr "Chi phí tích lũy tối đa (tùy chọn)"
 
@@ -21280,9 +20355,8 @@
 msgstr "Sử dụng 'nước đi của quân Mã'; chậm hơn, nhưng chính xác hơn"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:207
-#, fuzzy
 msgid "Keep null values in output raster map"
-msgstr "Giữ các giá trị rỗng trong bản đồ đầu ra"
+msgstr "Giữ các giá trị rỗng trong bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:211 ../raster/r.walk/main.c:307
 msgid "Start with values in raster map"
@@ -21290,7 +20364,7 @@
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:272
 msgid "Must specify exactly one of start_points, start_rast or coordinate"
-msgstr "Phải chỉ định chính xác start_points, start_rast hoặc tọa độ"
+msgstr "Phải chỉ định chính xác một start_points, start_rast hoặc tọa độ"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:277 ../raster/r.cost/main.c:529
 #: ../raster/r.cost/main.c:635
@@ -21308,12 +20382,10 @@
 msgstr "Phần trăm bộ nhớ không hợp lý: %d"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:306
-#, fuzzy
 msgid "Assigning negative cost to null cell. Null cells excluded."
-msgstr "Cảnh báo: gán chi phí âm cho ô rỗng. Các ô rỗng bị loại bỏ."
+msgstr "Gán chi phí âm cho ô rỗng. Các ô rỗng bị loại bỏ."
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:372 ../raster/r.walk/main.c:654
-#, fuzzy
 msgid "Creating some temporary files..."
 msgstr "Đang tạo một số tập tin tạm..."
 
@@ -21321,45 +20393,38 @@
 #: ../raster/r.colors/stats.c:41 ../raster/r.colors/stats.c:104
 #: ../raster/r.surf.idw/main.c:685 ../raster/r.series/main.c:195
 #: ../raster/r.surf.idw2/read_cell.c:38
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading raster map <%s>..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Đang đọc bản đồ raster <%s>... "
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:457
-#, fuzzy
 msgid "Initializing output..."
-msgstr "Đang khởi tạo đầu ra"
+msgstr "Đang khởi tạo đầu ra..."
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:546
-#, fuzzy
 msgid "Failed to guess site file format\n"
-msgstr "Thất bại trong việc đoán định dạng tập tin điểm"
+msgstr "Thất bại trong việc đoán định dạng tập tin địa điểm\n"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:650 ../raster/r.walk/main.c:914
-#, fuzzy
 msgid "Specified starting location outside database window"
-msgstr "vị trí bắt đầu đã chỉ định nằm ngoài cửa sổ CSDL"
+msgstr "Vị trí bắt đầu đã chỉ định nằm ngoài cửa sổ CSDL"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:666
-#, fuzzy
 msgid "Finding cost path..."
-msgstr "Đang tìm đường dẫn chi phí"
+msgstr "Đang tìm đường dẫn chi phí..."
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:891
-#, fuzzy
 msgid "No data"
-msgstr "Không có bảng"
+msgstr "Không có dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:895 ../raster/r.walk/main.c:1382
 msgid "Error, ct == pres_cell"
-msgstr "Lỗi, ct ==pres_cell"
+msgstr "Lỗi, ct == pres_cell"
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:1036
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Peak cost value: %f."
-msgstr "Giá trị chi phí đỉnh: %f"
+msgstr "Giá trị chi phí đỉnh: %f."
 
 #: ../raster/r.cost/main.c:1058 ../raster/r.walk/main.c:1564
 #, c-format
@@ -21379,62 +20444,57 @@
 #: ../raster/r.cost/btree.c:58
 #, c-format
 msgid "NULL value computed (row %d, col %d)"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị NULL được tính (hàng %d, cột %d)"
 
 #: ../raster/r.cost/btree.c:146
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find row %d, col %d: %f"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Không tìm thấy hàng %d, cột %d: %f"
 
 #: ../raster/r.cost/btree.c:185
 msgid "Illegal delete request"
-msgstr ""
+msgstr "Yêu cầu xoá không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.cost/btree.c:403
 msgid "Bad start cell"
-msgstr ""
+msgstr "Ô bắt đầu tồi"
 
 #: ../raster/r.cost/btree.c:417
 #, c-format
 msgid "%s %f-%f lower cost higher or equal"
-msgstr ""
+msgstr "%s %f-%f chi phí thấp hơn cao hơn hoặc bằng"
 
 #: ../raster/r.cost/btree.c:423
 #, c-format
 msgid "%s lower above pointer wrong"
-msgstr ""
+msgstr "%s thấp hơn ở trên con trỏ sai"
 
 #: ../raster/r.cost/btree.c:430
 #, c-format
 msgid "%s %f-%f higher cost lower"
-msgstr ""
+msgstr "%s %f-%f cao hơn chi phí thấp hơn"
 
 #: ../raster/r.cost/btree.c:436
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s higher above pointer wrong"
-msgstr "Chiều cao máy quay trên mặt địa hình"
+msgstr "%s cao hơn phía trên con trỏ sai"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:68
-#, fuzzy
 msgid "raster, import, conversion"
-msgstr "raster, ảnh, hợp nhất"
+msgstr "raster, nhập, chuyển đổi"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Converts ASCII raster file to binary raster map layer."
-msgstr ""
-"Đổi một tập tin văn bản raster ASCII thành một lớp bản đồ raster (nhị phân)."
+msgstr "Đổi một tập tin raster ASCII thành một lớp bản đồ raster nhị phân."
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:74
-#, fuzzy
 msgid ""
 "ASCII raster file to be imported. If not given reads from standard input"
 msgstr ""
-"Tập tin ASCII cần chuyển đổi thành tập tin vector nhị phân, nếu không cung "
-"cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+"Tập tin raster ASCII cần nhập vào. Nếu không cung cấp, đọc từ đầu vào tiêu "
+"chuẩn"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:92 ../raster/r.in.arc/main.c:94
-#, fuzzy
 msgid "Multiplier for ASCII data"
 msgstr "Hệ số nhân cho dữ liệu ascii"
 
@@ -21443,42 +20503,38 @@
 msgstr "Chuỗi biểu thị các ô có giá trị dữ liệu NULL"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Integer values are imported"
-msgstr "Các giá trị số nguyên được nhập"
+msgstr "Các giá trị số nguyên được nhập vào"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:108
-#, fuzzy
 msgid "Floating point values are imported"
-msgstr "Các giá trị dấu chấm động được nhập"
+msgstr "Các giá trị dấu chấm động được nhập vào"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:112
-#, fuzzy
 msgid "Double floating point values are imported"
-msgstr "Các giá trị điểm dấu chấm động kiểu double được nhập"
+msgstr "Các giá trị điểm dấu chấm động kép được nhập vào"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:117
-#, fuzzy
 msgid "SURFER (Golden Software) ASCII file will be imported"
-msgstr "Tập tin lưới ascii SURFER (Golden Software) sẽ được nhập"
+msgstr "Tập tin ASCII SURFER (Golden Software) sẽ được nhập"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:135
 #, c-format
 msgid "Wrong entry for multiplier: %s"
-msgstr "hệ số nhân nhập vào sai %s."
+msgstr "Hệ số nhân sai: %s"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:158
 msgid "Unable to read input from stdin"
-msgstr "Không thể đọc đầu vào từ stdin"
+msgstr "Không thể đọc đầu vào từ đầu vào tiêu chuẩn"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:165
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read input from <%s>"
-msgstr "Không thể đọc đầu vào từ %s"
+msgstr "Không thể đọc đầu vào từ <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:185 ../raster/r.in.arc/main.c:127
 msgid "Can't get cell header"
-msgstr "Không thể lấy cell header"
+msgstr "Không thể lấy header của ô"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/main.c:190 ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:173
 #: ../raster/r.in.arc/main.c:132
@@ -21528,15 +20584,15 @@
 
 #: ../raster/r.in.ascii/gethead.c:105
 msgid "error getting file position"
-msgstr "Lỗi khi lấy vị trí tập tin."
+msgstr "Lỗi khi lấy vị trí tập tin"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/gethead.c:164
 msgid "illegal type field: using type int"
-msgstr "kiểu trường không hợp lệ: dùng kiểu int (số nguyên)"
+msgstr "trường kiểu không hợp lệ: dùng kiểu int (số nguyên)"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/gethead.c:169
 msgid "ignoring type filed in header, type is set on command line"
-msgstr "bỏ qua kiểu trường trong header, kiểu được thiết lập tại dòng lệnh"
+msgstr "bỏ qua trường kiểu trong header, kiểu được thiết lập tại dòng lệnh"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/gethead.c:176
 msgid "illegal multiplier field: using 1.0"
@@ -21554,34 +20610,31 @@
 "bỏ qua trường null trong header, chuỗi null được thiết lập tại dòng lệnh"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/gethead.c:218
-#, fuzzy
 msgid "error in ascii data format"
-msgstr "%d lỗi trong tùy chọn 'cat'"
+msgstr "lỗi trong định dạng dữ liệu ascii"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/gethead.c:251 ../raster/r.in.arc/gethead.c:160
 #, c-format
 msgid "Duplicate \"%s\" field in header"
-msgstr ""
+msgstr "Lặp trường \"%s\" trong header"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/gethead.c:256
 #, c-format
 msgid "Illegal \"%s\" value in header: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị \"%s\" không hợp lệ trong header: %s"
 
 #: ../raster/r.in.ascii/gethead.c:264 ../raster/r.in.arc/gethead.c:173
 #, c-format
 msgid "\"%s\" field missing from header"
-msgstr ""
+msgstr "Trường \"%s\" bị thiếu ở header"
 
 #: ../raster/r.info/main.c:71
-#, fuzzy
 msgid "Output basic information about a raster map layer."
-msgstr ""
-"Xuất ra thông tin cơ bản về một lớp bản đồ raster do người dùng chỉ định."
+msgstr "Xuất ra thông tin cơ bản về một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.info/main.c:82
 msgid "Print raster map resolution (NS-res, EW-res) only"
-msgstr "Chỉ in ra độ phân giải bản đồ (độ ph.giải B-N, Đ-T) "
+msgstr "Chỉ in ra độ phân giải bản đồ raster (độ ph.giải B-N, độ ph.giải Đ-T) "
 
 #: ../raster/r.info/main.c:86
 msgid "Print raster map type only"
@@ -21589,17 +20642,15 @@
 
 #: ../raster/r.info/main.c:94
 msgid "Print raster history instead of info"
-msgstr "Chỉ in ra lịch sử của dữ liệu raster thay vì thông tin"
+msgstr "Chỉ in ra lịch sử thay vì thông tin"
 
 #: ../raster/r.info/main.c:98
-#, fuzzy
 msgid "Print raster map data units only"
-msgstr "Chỉ in ra kiểu bản đồ raster"
+msgstr "Chỉ in ra đơn vị dữ liệu của bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.info/main.c:102
-#, fuzzy
 msgid "Print raster map vertical datum only"
-msgstr "Chỉ in ra vùng của bản đồ raster"
+msgstr "Chỉ in ra mốc tọa độ chuẩn theo chiều đứng của bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.info/main.c:111
 msgid "Print raster map timestamp (day.month.year hour:minute:seconds) only"
@@ -21607,19 +20658,16 @@
 "Chỉ in đánh dấu thời gian của bản đồ raster (ngày.tháng.năm giờ:phút:giây)"
 
 #: ../raster/r.info/main.c:142
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read range file"
-msgstr "Không thể đọc tập tin màu."
+msgstr "Không thể đọc tập tin miền"
 
 #: ../raster/r.resamp.stats/main.c:261
-#, fuzzy
 msgid "Resamples raster map layers to a coarser grid using aggregation."
-msgstr "Lấy mẫu lại các bản đồ raster bằng cách nội suy"
+msgstr "Lấy mẫu lại các lớp bản đồ raster ra lưới thô hơn bằng cách gộp."
 
 #: ../raster/r.resamp.stats/main.c:271
-#, fuzzy
 msgid "Aggregation method"
-msgstr "Phương pháp nội suy"
+msgstr "Phương pháp gộp"
 
 #: ../raster/r.resamp.stats/main.c:277 ../raster/r.series/main.c:161
 msgid "Propagate NULLs"
@@ -21627,7 +20675,7 @@
 
 #: ../raster/r.resamp.stats/main.c:281
 msgid "Weight according to area (slower)"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng số theo diện tích (chậm hơn)"
 
 #: ../raster/r.resamp.stats/main.c:290 ../raster/r.series/main.c:97
 #, c-format
@@ -21635,13 +20683,12 @@
 msgstr "Phương pháp không biết <%s>"
 
 #: ../raster/r.rescale.eq/main.c:54
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Rescales histogram equalized the range of category values in a raster map "
 "layer."
 msgstr ""
-"Lấy lại tỷ lệ biểu đồ histogram được cân bằng miền của các giá trị phạm trù  "
-"trong một lớp bản đồ raster"
+"Lấy lại tỷ lệ biểu đồ tần số được cân bằng miền của các giá trị phạm trù "
+"trong một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.rescale.eq/main.c:64 ../raster/r.rescale/main.c:61
 msgid "The name of the raster map to be rescaled"
@@ -21668,7 +20715,7 @@
 #: ../raster/r.rescale.eq/main.c:146
 #, c-format
 msgid "Rescale %s[%d,%d] to %s[%d,%d]"
-msgstr ""
+msgstr "Lấy lại tỷ lệ %s[%d,%d] thành %s[%d,%d]"
 
 #: ../raster/r.rescale.eq/get_stats.c:19 ../raster/r.rescale/get_range.c:25
 #, c-format
@@ -21676,23 +20723,20 @@
 msgstr "Đang đọc %s..."
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:42
-#, fuzzy
 msgid "raster, recode category"
-msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgstr "raster, mã hoá lại phạm trù"
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:43
-#, fuzzy
 msgid "Recodes categorical raster maps."
-msgstr "Mã hóa lại các bản đồ raster."
+msgstr "Mã hóa lại các bản đồ raster kiểu phạm trù."
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:46
 msgid "Raster map to be recoded"
 msgstr "Bản đồ raster cần mã hóa lại"
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:52
-#, fuzzy
 msgid "File containing recode rules"
-msgstr "Tập tin chứa các câu lệnh SQL"
+msgstr "Tập tin chứa các quy tắc mã hoá"
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:59 ../raster/r.reclass/main.c:71
 msgid "Title for the resulting raster map"
@@ -21707,101 +20751,98 @@
 msgstr "Buộc xuất ra kiểu bản đồ double (DCELL)"
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:86 ../raster/r.reclass/main.c:85
-#, fuzzy
 msgid "Input map can NOT be the same as output map"
-msgstr "Ô giá trị rỗng đầu vào sẽ được giữ lại trong bản đồ đầu ra"
+msgstr "Bản đồ đầu vào KHÔNG THỂ giống như bản đồ đầu ra"
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open rules file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể mở tập tin quy tắc <%s>"
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:98
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No rules specified. Raster map <%s> not created."
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell coefdh <%s>"
+msgstr "Các quy tắc không được chỉ định. Bản đồ raster <%s> không được tạo ra."
 
 #: ../raster/r.recode/main.c:101 ../raster/r.reclass/main.c:141
-#, fuzzy
 msgid "No rules specified"
-msgstr "Bản đồ không được chỉ định"
+msgstr "Các quy tắc không được chỉ định"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:19 ../raster/r.contour/main.c:165
 #: ../raster/r.stats/main.c:317
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read fp range of raster map <%s>"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Không thể đọc miền fp của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:24
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Data range of raster map <%s> is empty"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Miền dữ liệu của bản đồ raster <%s> rỗng"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:31
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Data range of raster map <%s> is %s to %s (entire map)"
-msgstr "fp: Miền dữ liệu từ %.25f đến %.25f\n"
+msgstr "Miền dữ liệu của bản đồ raster <%s> là %s đến %s (toàn bản đồ)"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:36
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read range of raster map <%s>"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Không thể đọc miền của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:41
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Integer data range of raster map <%s> is empty"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Miền dữ liệu kiểu số nguyên của bản đồ raster <%s> rỗng"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:44
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Integer data range of raster mao <%s> is %d to %d"
-msgstr "Miền dữ liệu từ %ld đến %ld\n"
+msgstr "Miền dữ liệu kiểu số nguyên của bản đồ raster <%s> là từ %d đến %d"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:63
-#, fuzzy
 msgid "Enter the rule or 'help' for the format description"
-msgstr "Nhập quy tắc theo một trong các định dạng sau:\n"
+msgstr "Nhập quy tắc hoặc nhập 'help' dùng để mô tả định dạng"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:84
-#, fuzzy
 msgid "Enter a rule in one of these formats:"
-msgstr "Nhập quy tắc theo một trong các định dạng sau:\n"
+msgstr "Nhập một quy tắc theo một trong các định dạng sau:"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:85
 msgid "old_low:old_high:new_low:new_high"
-msgstr ""
+msgstr "g.trị_dưới_cũ:g.trị_trên_cũ:g.trị_dưới_mới:g.trị_trên_mới"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:86
 msgid "old_low:old_high:new_val      (i.e. new_high == new_low)"
 msgstr ""
+"g.trị_dưới_cũ:g.trị_trên_cũ:g.trị_mới   (tức là g.trị_trên_mới == g."
+"trị_dưới_mới)"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:87
 msgid "*:old_val:new_val             (interval [inf, old_val])"
-msgstr ""
+msgstr "*:g.trị_cũ:g.trị_mới       (khoảng [inf, g.trị_cũ])"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:88
 msgid "old_val:*:new_val             (interval [old_val, inf])"
-msgstr ""
+msgstr "g.trị_cũ:*:g.trị_mới          (khoảng [g.trị_cũ, inf])"
 
 #: ../raster/r.recode/read_rules.c:127
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "'%s' is not a valid rule"
-msgstr "<%s> không phải là một tên bản đồ GRASS hợp lệ"
+msgstr "'%s' không phải là một quy tắc hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:55
 msgid "Outputs the raster map layer values lying on user-defined line(s)."
 msgstr ""
 "Xuất ra các giá trị của lớp bản đồ raster ở trên (các) đường do người dùng "
-"chỉ định"
+"chỉ định."
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:66
 msgid "Name of file for output (use output=- for stdout)"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra (dùng output=- cho stdout)"
+msgstr "Tên tập tin đầu ra (dùng output=- cho đầu ra tiêu chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:74
-#, fuzzy
 msgid "Profile coordinate pairs"
-msgstr "Các cặp tọa độ của mặt cắt"
+msgstr "Các cặp tọa độ mặt cắt"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:81
 msgid "Resolution along profile (default = current region resolution)"
@@ -21813,12 +20854,12 @@
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:92
 msgid "Interactively select End-Points"
-msgstr "Chọn các điểm cuối ở chế độ tương tác "
+msgstr "Chọn các điểm kết thúc theo kiểu tương tác "
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:97 ../raster/r.transect/main.c:97
 msgid "Output easting and northing in first two columns of four column output"
 msgstr ""
-"Xuất giá trị tọa độ easting và northing ở hai cột đầu tiên trong số 4 cột "
+"Xuất giá trị tọa độ easting và northing ở hai cột đầu tiên trong số bốn cột "
 "đầu ra"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:102
@@ -21826,33 +20867,32 @@
 msgstr "Xuất ra các giá trị màu dạng RRR:GGG:BBB cho mỗi điểm trên mặt cắt"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:121
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal resolution! [%g]"
-msgstr "Độ_phân_giải"
+msgstr "Độ phải giải không hợp lệ! [%g]"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:130
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Using resolution [%g]"
-msgstr "Độ_phân_giải"
+msgstr "Dùng độ phân giải [%g]"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:176
-#, fuzzy
 msgid "Output Format:"
-msgstr "Định dạng đầu ra"
+msgstr "Định dạng đầu ra: "
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:179
 #, c-format
 msgid "[Easting] [Northing] [Along Track Dist.(m)] [Elevation]"
-msgstr ""
+msgstr "[Easting] [Northing] [K.cách Dọc theo Đường (m)] [Độ cao]"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:181
 #, c-format
 msgid "[Along Track Dist.(m)] [Elevation]"
-msgstr ""
+msgstr "[K.cách Dọc theo Đường (m)] [Độ cao]"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:183
 msgid " [RGB Color]"
-msgstr ""
+msgstr "[Màu RGB]"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:193
 #, c-format
@@ -21860,40 +20900,33 @@
 msgstr "Các tọa độ không hợp lệ %s %s"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:209
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Use mouse to select Start Point\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Dùng chuột để chọn lệnh."
+msgstr "Dùng chuột để chọn Điểm Bắt đầu\n"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:214
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "\n"
 "Use mouse to draw profile line\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"\n"
-"Dùng chuột để chọn lệnh."
+"Dùng chuột để vẽ đường mặt cắt\n"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:215
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Buttons:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Các nút chuột:\n"
+msgstr "Các nút chuột:\n"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:216
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Left:   Mark next point\n"
-msgstr "Trái:   Di chuyển\n"
+msgstr "Trái:   Đánh dấu điểm tiếp theo\n"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:217
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Middle: Mark next point\n"
-msgstr "Giữa:   Di chuyển\n"
+msgstr "Giữa:   Đánh dấu điểm tiếp theo\n"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:218
 #, c-format
@@ -21901,164 +20934,156 @@
 "Right:  Finish profile and exit\n"
 "\n"
 msgstr ""
+"Phải:  Kết thúc mặt cắt và thoát\n"
+"
\n"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:305
 #, c-format
 msgid "Approx. transect length [%f] m"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều dài tuyến tương đối [%f] m"
 
 #: ../raster/r.profile/main.c:308
-#, fuzzy
 msgid "Endpoint coordinates are outside of current region settings"
-msgstr "%d điểm nằm ngoài vùng hiện tại, bỏ qua"
+msgstr "Tọa độ điểm kết thúc nằm ngoài các thiết lập vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.profile/input.c:29 ../raster/r.profile/input.c:46
 #: ../raster/r.profile/input.c:59
-#, fuzzy
 msgid "One coordinate pair per line, please"
-msgstr "Vui lòng nhập một cặp tọa độ/dòng."
+msgstr "Vui lòng nhập một cặp tọa độ/dòng"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:172
-#, fuzzy
 msgid ""
 "\n"
 "You can use the -o flag to r.external to override this check and use the "
 "location definition for the dataset.\n"
 msgstr ""
 "\n"
-"Bạn có thể dùng cờ -o cho %s để ghi đè kiểm tra này.\n"
+"
Bạn có thể dùng cờ -o cho r.external để ghi đè kiểm tra này và dùng định "
+"nghĩa vị trí do bộ dữ liệu.\n"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:300
-#, fuzzy
 msgid "Complex types not supported"
-msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ"
+msgstr "Các kiểu phức tạp không được hỗ trợ"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:315
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Copying color table for %s"
-msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s..."
+msgstr "Đang chép bảng màu cho %s"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:333
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Setting grey color table for <%s> (full 8bit range)"
-msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s..."
+msgstr "Đang thiết lập bảng màu thang xám cho <%s> (miền 8 bit đầy đủ)"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:339
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Setting grey color table for <%s> (data range)"
-msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s..."
+msgstr "Đang thiết lập bảng màu thang xám cho <%s> (miền dữ liệu)"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:353
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create cell/%s file"
-msgstr "Không thể đọc tập tin màu."
+msgstr "Không thể tạo tập tin cell/%s"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create fcell/%s file"
-msgstr "không thể tạo mặt"
+msgstr "Không thể tạo tập tin fcell/%s"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:394
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create cell_misc/%s/gdal file"
-msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgstr "Không thể tạo tập tin cell_misc/%s/gdal"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:397
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error writing cell_misc/%s/gdal file"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin bản đồ kết quả!"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin cell_misc/%s/gdal"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:422
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create cell_misc/%s/f_format file"
-msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgstr "Không thể tạo tập tin cell_misc/%s/f_format"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:425
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error writing cell_misc/%s/f_format file"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin bản đồ kết quả!"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin cell_misc/%s/f_format"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:438
-#, fuzzy
 msgid "Unable to write quant file"
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+msgstr "Không thể ghi tập tin quant"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:470
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Creating support files for %s"
-msgstr "đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s"
+msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:480
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "<%s> created"
-msgstr "Location %s được tạo!"
+msgstr "<%s> được tạo"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:507
-#, fuzzy
 msgid "Link GDAL supported raster file to a binary raster map layer."
 msgstr ""
-"Nhập tập tin raster được GDAL hỗ trợ vào thành một lớp bản đồ raster nhị "
-"phân."
+"Liên kết tập tin raster được GDAL hỗ trợ với một lớp bản đồ raster nhị phân."
 
 #: ../raster/r.external/main.c:510
-#, fuzzy
 msgid "Raster file to be linked"
-msgstr "Tập tin raster cần nhập"
+msgstr "Tập tin raster cần liên kết"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:516
-#, fuzzy
 msgid "Name of non-file GDAL data source"
-msgstr "Tên của CSDL mới"
+msgstr "Tên của nguồn dữ liệu GDAL phi-tập-tin"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:528
-#, fuzzy
 msgid "Band to select"
-msgstr "Không có màn hình nào được chọn"
+msgstr "Băng cần chọn"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:550
 msgid "Require exact range"
-msgstr ""
+msgstr "Đòi hỏi trích miền ra"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:584
-#, fuzzy
 msgid "Name for input source not specified"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tên của nguồn đầu vào không được chỉ định"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:587
-#, fuzzy
 msgid "input= and source= are mutually exclusive"
-msgstr "Các cờ -B và -C loại bỏ nhau. Chỉ chọn một mà thôi."
+msgstr "Hai tham số input= và source= loại bỏ nhau"
 
 #: ../raster/r.external/main.c:619
-#, fuzzy
 msgid "Unable to set window"
-msgstr "không thể thiết lập kích thước"
+msgstr "Không thể thiết lập cửa sổ"
 
 #: ../raster/r.le/r.le.setup/sample.c:1050
 msgid "Cannot read vector"
-msgstr "Không thể đọc dữ liệu vector"
+msgstr "Không thể đọc vec-tơ"
 
 #: ../raster/r.le/r.le.setup/main.c:63
 msgid ""
 "Interactive tool used to setup the sampling and analysis framework that will "
 "be used by the other r.le programs."
 msgstr ""
+"Công cụ tương tác dùng cho việc thiết lập khuôn khổ thu mẫu và phân tích để "
+"cho các chương trình r.le sử dụng."
 
 #: ../raster/r.le/r.le.setup/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid "Raster map to use to setup sampling"
-msgstr "Bản đồ raster cần lấy mẫu"
+msgstr "Bản đồ raster dùng để thiết lập lấy mẫu"
 
 #: ../raster/r.le/r.le.setup/main.c:71
-#, fuzzy
 msgid "Vector map to overlay"
-msgstr "Kiểu bản đồ vector"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ để chồng lên"
 
 #: ../raster/r.le/r.le.pixel/main.c:47
 msgid ""
 "Contains a set of measures for attributes, diversity, texture, "
 "juxtaposition, and edge."
 msgstr ""
+"Chứa một tập hợp các số đo về thuộc tính, độ đa dạng, kết cấu, sự kề cận "
+"nhau và gờ."
 
 #: ../raster/r.le/r.le.trace/main.c:59
 msgid ""
@@ -22066,26 +21091,31 @@
 "traced, displays the attribute, size, perimeter and shape indices for each "
 "patch and saves the data in an output file."
 msgstr ""
+"Trình bày ranh giới của mỗi mảnh vá r.le và hiển thị cách thức ranh giới đó "
+"được truy ra như thế nào, trình bày các chỉ mục thuộc tính, kích thước, chu "
+"vi và hình dạng cho mỗi mảnh vá và lưu dữ liệu vào một tập tin đầu ra."
 
 #: ../raster/r.le/r.le.patch/main.c:49
 msgid ""
 "Calculates attribute, patch size, core (interior) size, shape, fractal "
 "dimension, and perimeter measures for sets of patches in a landscape."
 msgstr ""
+"Tính toán các số đo về thuộc tính, kích thước mảnh vá, kích thước lõi (phía "
+"trong), hình dạng, kích thước phân dạng và chu vi cho tập hợp các mảnh vá "
+"trong một sinh cảnh."
 
 #: ../raster/r.fill.dir/dopolys.c:83
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Found %d unresolved areas"
-msgstr "Chỉ tìm các vùng không giải quyết được"
+msgstr "Tìm thấy %d vùng không giải quyết được"
 
 #: ../raster/r.fill.dir/main.c:86
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Filters and generates a depressionless elevation map and a flow direction "
 "map from a given elevation layer."
 msgstr ""
-"Lọc ra và tạo ra một bản đồ độ cao không giảm cấp và bản đồ hướng dòng chảy "
-"từ lớp độ cao được cung cấp"
+"Lọc và tạo một bản đồ độ cao không giảm cấp và bản đồ hướng dòng chảy từ lớp "
+"độ cao được cung cấp."
 
 #: ../raster/r.fill.dir/main.c:91
 msgid "Name of existing raster map containing elevation surface"
@@ -22093,7 +21123,7 @@
 
 #: ../raster/r.fill.dir/main.c:98
 msgid "Output elevation raster map after filling"
-msgstr "Bản đồ độ cao raster đầu ra sau khi hoàn thành"
+msgstr "Bản đồ độ cao raster đầu ra sau khi lấp đầy"
 
 #: ../raster/r.fill.dir/main.c:105
 msgid "Output direction raster map"
@@ -22108,53 +21138,51 @@
 msgstr "Định dạng hướng đầu ra (agnps, answers, hoặc grass)"
 
 #: ../raster/r.fill.dir/main.c:127
-#, fuzzy
 msgid "Find unresolved areas only"
 msgstr "Chỉ tìm các vùng không giải quyết được"
 
 #: ../raster/r.fill.dir/main.c:212
-#, fuzzy
 msgid "Reading map..."
 msgstr "Đang đọc bản đồ..."
 
 #: ../raster/r.fill.dir/main.c:220
 msgid "Filling sinks..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang lấp các chỗ trũng..."
 
 #: ../raster/r.fill.dir/main.c:224
 msgid "Determining flow directions for ambiguous cases..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang xác định các hướng dòng chảy cho các trường hợp không rõ ràng..."
 
 #: ../raster/r.fill.dir/main.c:237
 msgid "Repeat to get the final directions..."
-msgstr ""
+msgstr "Lập lại để lấy các hướng sau cùng..."
 
 #: ../raster/r.fill.dir/wtrshed.c:94
 #, c-format
 msgid "wtrshed pass %d"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy qua wtrshed (đường chia nước) %d"
 
 #: ../raster/r.fill.dir/resolve.c:135
 #, c-format
 msgid "Downward pass %d"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy qua downward (đi xuống) %d"
 
 #: ../raster/r.fill.dir/resolve.c:172
 #, c-format
 msgid "Upward pass %d"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy qua upward (đi lên) số lần chạy %d"
 
 #: ../raster/r.mode/main.c:52
 msgid ""
 "Finds the mode of values in a cover map within areas assigned the same "
 "category value in a user-specified base map."
 msgstr ""
-"Tìm kiểu của các giá trị thuộc một bản đồ lớp phủ trong các vùng được gán "
-"cùng giá trị phạm trù với một bản đồ nền do người dùng chỉ định."
+"Tìm kiểu của các giá trị thuộc một bản đồ lớp phủ ở trong các vùng được gán "
+"cùng giá trị phạm trù của một bản đồ gốc do người dùng chỉ định."
 
 #: ../raster/r.mode/main.c:58
 msgid "Base map to be reclassified"
-msgstr "Bản đồ gốc nền được phân loại lại"
+msgstr "Bản đồ gốc cần phân loại lại"
 
 #: ../raster/r.mode/main.c:65
 msgid "Coverage map"
@@ -22165,40 +21193,38 @@
 msgstr "Bản đồ đầu ra"
 
 #: ../raster/r.mode/main.c:86
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: base raster map not found"
-msgstr "%s: không tìm thấy tập tin cell <%s>"
+msgstr "%s: không tìm thấy bản đồ gốc"
 
 #: ../raster/r.mode/main.c:91
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: cover raster map not found"
-msgstr "%s - Rasterkarte nicht gefunden."
+msgstr "%s: không tìm thấy bản đồ lớp phủ"
 
 #: ../raster/r.mode/main.c:97
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: base map and output map must be different"
-msgstr "Các tọa độ 'hạt gieo' và bản đồ đầu ra lake= phải được thiết lập!"
+msgstr "%s: bản đồ gốc và bản đồ đầu ra phải khác nhau"
 
 #: ../raster/r.mode/main.c:101
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: Unable to read category labels"
-msgstr "%s: %s trong %s - không thể đọc tập tin phạm trù"
+msgstr "%s: Không thể đọc các nhãn phạm trù"
 
 #: ../raster/r.mode/read_stats.c:14
-#, fuzzy
 msgid "reading r.stats output"
-msgstr "Trục trặc khi đọc đầu ra r.stats"
+msgstr "Đang đọc đầu ra r.stats"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:157
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Reinterpolates and optionally computes topographic analysis from input "
 "raster map to a new raster map (possibly with different resolution) using "
 "regularized spline with tension and smoothing."
 msgstr ""
-"Nội suy lại và tính toán phân tích địa hình từ tập tin raster đầu vào thành "
-"một tập tin raster mới (có thể với độ phân giải khác) dùng đường spline "
-"chính quy với sức căng và làm trơn"
+"Nội suy lại và (tùy chọn) tính toán phân tích địa hình một bản đồ raster đầu "
+"vào để tạo thành một bản đồ raster mới (có thể với độ phân giải khác) bằng "
+"cách dùng đường spline chính quy với sức căng và làm trơn."
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:173
 msgid "Desired east-west resolution"
@@ -22210,7 +21236,7 @@
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:186
 msgid "Output z-file (elevation) map"
-msgstr "Bản đồ (độ cao) tập tin z đầu ra"
+msgstr "Bản đồ tập tin z đầu ra (độ cao)"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:193
 msgid "Output slope map (or fx)"
@@ -22234,7 +21260,7 @@
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:233
 msgid "Name of raster map containing smoothing"
-msgstr "Tên bản đồ raster chứa thông số làm trơn"
+msgstr "Tên bản đồ raster chứa sự làm trơn"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:241
 msgid "Name of raster map to be used as mask"
@@ -22242,7 +21268,7 @@
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:249
 msgid "Rows/columns overlap for segmentation"
-msgstr "Số hàng/ cột chồng trong việc phân đoạn"
+msgstr "Số hàng/cột chồng dùng cho phân đoạn"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:257
 msgid "Multiplier for z-values"
@@ -22250,7 +21276,7 @@
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:265
 msgid "Spline tension value"
-msgstr "Giá trị sức căng của đường spline"
+msgstr "Giá trị sức căng đường spline"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:272
 msgid "Anisotropy angle (in degrees)"
@@ -22262,11 +21288,11 @@
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:324
 msgid "Cannot read ew_res value"
-msgstr "Không thể đọc giá trị độ ph.giải đông-tây"
+msgstr "Không thể đọc giá trị ew_res (độ ph.giải đông-tây)"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:327
 msgid "Cannot read ns_res value"
-msgstr "Không thể đọc giá trị độ ph.giải bắc-nam"
+msgstr "Không thể đọc giá trị ns_res (độ ph.giải bắc-nam)"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:330
 msgid "Invalid value for tension"
@@ -22314,12 +21340,12 @@
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:454
 msgid "Processing all selected output files will require"
-msgstr ""
+msgstr "Xử lý tất cả các tập tin đầu ra được chọn sẽ đòi hỏi"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:455
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d bytes of disk space for temp files."
-msgstr "Không đủ không gian trên đĩa - không thể ghi tập tin"
+msgstr "%d byte trên đĩa để chứa các tập tin tạm."
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:480
 #, c-format
@@ -22328,7 +21354,7 @@
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:490
 msgid "Maximum value of a raster map is NULL."
-msgstr "Giá trị tối đa của một tập tin cell là NULL"
+msgstr "Giá trị tối đa của một bản đồ raster là NULL"
 
 #: ../raster/r.resamp.rst/main.c:518
 msgid "Temporarily changing the region to desired resolution ..."
@@ -22353,149 +21379,145 @@
 msgstr ""
 
 #: ../raster/r.coin/print_coin.c:44
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Preparing report ..."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang tạo tập tin vector...\n"
+msgstr "Đang chuẩn bị báo cáo..."
 
 #: ../raster/r.coin/make_coin.c:44
 #, c-format
 msgid "Tabulating Coincidence between '%s' and '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Đang lập bảng trùng hợp giữa '%s' và '%s'"
 
 #: ../raster/r.coin/make_coin.c:54
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create any tempfiles"
 msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
 
 #: ../raster/r.coin/make_coin.c:58
-#, fuzzy
 msgid "Unable to run r.stats"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster [%s]"
+msgstr "Không thể chạy r.stats"
 
 #: ../raster/r.coin/make_coin.c:67
-#, fuzzy
 msgid "Unexpected output from r.stats"
-msgstr "Liệt kê các định dạng đầu ra được hỗ trợ"
+msgstr "Đầu ra không mong đợi từ r.stats"
 
 #: ../raster/r.coin/make_coin.c:78
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open tempfile"
 msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
 
 #: ../raster/r.coin/main.c:68
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Tabulates the mutual occurrence (coincidence) of categories for two raster "
 "map layers."
-msgstr "Lấy lại tỷ lệ miền giá trị phạm trù trong một lớp bản đồ raster"
+msgstr ""
+"Lập bảng xuất hiện đồng thời (trùng hợp) về các phạm trù cho hai lớp bản đồ "
+"raster."
 
 #: ../raster/r.coin/main.c:76
-#, fuzzy
 msgid "Name of first raster map"
-msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên bản đồ raster thứ nhất"
 
 #: ../raster/r.coin/main.c:83
-#, fuzzy
 msgid "Name of second raster map"
-msgstr "Tên của bản đồ raster"
+msgstr "Tên của bản đồ raster thứ hai"
 
 #: ../raster/r.coin/main.c:89
-#, fuzzy
 msgid "Unit of measure"
-msgstr "Đơn vị khoảng cách"
+msgstr "Đơn vị đo"
 
 #: ../raster/r.coin/main.c:91
 msgid ""
 "c(ells), p(ercent), x(percent of category [column]), y(percent of category "
 "[row]), a(cres), h(ectares), k(square kilometers), m(square miles)"
 msgstr ""
+"c(ells), p(hần_trăm), x(phần trăm phạm trù [cột]), y(phần trăm phạm trù "
+"[hàng]), a(cres), h(ec-ta), k(m2), m(dặm vuông)"
 
 #: ../raster/r.coin/main.c:98
-#, fuzzy
 msgid "Wide report, 132 columns (default: 80)"
-msgstr "báo cáo kiểu rộng, 132 cột (mặc định: 80)"
+msgstr "Báo cáo kiểu rộng, 132 cột (mặc định: 80)"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:34
 msgid "GIS Coincidence Tabulation Facility\n"
-msgstr ""
+msgstr "Chức năng Lập bảng kê Sự trùng hợp GIS\n"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:35
 msgid ""
 "This utility will allow you to compare the coincidence of two map layers\n"
 msgstr ""
+"Tiện ích này sẽ cho phép bạn so sánh sự trùng hợp giữa hai lớp bản đồ "
+"raster\n"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:52
 msgid "The report can be made in one of 8 units."
-msgstr ""
+msgstr "Báo cáo có thể được thực hiện theo một trong 8 đơn vị."
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Please choose a unit by entering one of the following letter codes:"
-msgstr "Vui lòng chọn một trong các tùy chọn sau\n"
+msgstr "Vui lòng chọn một đơn vị bằng cách nhập một trong các mã ký tự sau:"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:55
 msgid "     'c': cells"
-msgstr ""
+msgstr "     'c': cells"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:56
 msgid "     'p': percent cover of region"
-msgstr ""
+msgstr "     'p': phần trăm bao phủ của vùng"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:57
 #, c-format
 msgid "     'x': percent of '%s' category (column)"
-msgstr ""
+msgstr "     'x': phần trăm của '%s' phạm trù (cột)"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:58
 #, c-format
 msgid "     'y': percent of '%s' category (row)"
-msgstr ""
+msgstr "     'y': phần trăm của '%s' phạm trù (hàng)"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:59
 msgid "     'a': acres"
-msgstr ""
+msgstr "     'a': mẫu Anh"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:60
 msgid "     'h': hectares"
-msgstr ""
+msgstr "     'h': hec-ta"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:61
-#, fuzzy
 msgid "     'k': square kilometers"
-msgstr "Điện tích hồ bằng %f mét vuông"
+msgstr "     'k': ki-lô-mét vuông"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:62
 msgid "     'm': square miles\n"
-msgstr ""
+msgstr "     'm': dặm vuông\n"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:63
 msgid "     'Q': quit"
-msgstr ""
+msgstr "     'Q': thoát"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:95
 #, c-format
 msgid "Do you wish to save this report in a file? (y/n) [n] "
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn lưu báo cáo này vào một tập tin không (y/n) [n]"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:103
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Enter the file name or path\n"
 "> "
-msgstr "Tên tập tin raster hiện có"
+msgstr ""
+"Nhập tên tập tin hoặc đường dẫn\n"
+"
>"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:108
 #, c-format
 msgid "'%s' being saved\n"
-msgstr ""
+msgstr "'%s' đang được lưu\n"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:117
 #, c-format
 msgid ""
 "Do you wish to print this report (requires Unix lpr command)? (y/n) [n] "
 msgstr ""
+"Bạn có muốn in ra báo cáo này không (cần phải có lệnh Unix lpr)? (y/n) [n]"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:126
 #, c-format
@@ -22503,61 +21525,63 @@
 "Do you wish it printed in 80 or 132 columns?\n"
 "> "
 msgstr ""
+"Bạn có muốn nó được in ra ở dạng 80 hoặc 132 cột không?\n"
+"
>"
 
 #: ../raster/r.coin/inter.c:142
 #, c-format
 msgid ""
 "Do you wish to run this report with a different unit of measure? (y/n) [y] "
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn chạy báo cáo này với một đơn vị tính khác không? y/n) [n]"
 
 #: ../raster/r.los/main.c:83
 msgid "Line-of-sight raster analysis program."
-msgstr "Chương trình phân tích Đường-nhìn-thấy"
+msgstr "Chương trình phân tích raster đường-nhìn-thấy"
 
 #: ../raster/r.los/main.c:97
-#, fuzzy
 msgid "Coordinate identifying the viewing position"
 msgstr "Tọa độ xác định vị trí quan sát"
 
 #: ../raster/r.los/main.c:102
-#, fuzzy
 msgid "Binary (1/0) raster map to use as a mask"
-msgstr "Bản đồ raster nhị phân (1/0)"
+msgstr "Bản đồ raster nhị phân (1/0) dùng làm mặt nạ"
 
 #: ../raster/r.los/main.c:109
 msgid "Viewing position height above the ground"
-msgstr ""
+msgstr "Độ cao vị trí quan sát phía trên mặt đất"
 
 #: ../raster/r.los/main.c:117
-#, fuzzy
 msgid "Maximum distance from the viewing point (meters)"
-msgstr "Khoảng cách tối đa từ vị trí quan sát (mét)"
+msgstr "Khoảng cách tối đa tính từ vị trí quan sát (mét)"
 
 #: ../raster/r.los/main.c:123
 msgid "Consider earth curvature (current ellipsoid)"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy cân nhắc đến độ cong của quả đất (ellipsoid hiện tại)"
 
 #: ../raster/r.los/main.c:148
 msgid "Lat/Long support is not (yet) implemented for this module."
-msgstr "Hỗ trợ cho vĩ/kinh độ chưa được áp dụng cho module này."
+msgstr "Hỗ trợ cho vĩ/kinh độ chưa được áp dụng cho mô-đun này."
 
 #: ../raster/r.los/main.c:153
 msgid "Specified observer coordinate is outside current region bounds."
-msgstr "Tọa độ của người quan sát đã chỉ định nằm ngoài ranh giới hiện tại"
+msgstr ""
+"Tọa độ của người quan sát đã chỉ định nằm ngoài ranh giới vùng hiện tại."
 
 #: ../raster/r.los/main.c:209
 msgid "Pattern map should be a binary 0/1 CELL map"
-msgstr ""
+msgstr "Bản đồ khuôn mẫu phải là bản đồ CELL kiểu nhị phân 0/1"
 
 #: ../raster/r.los/main.c:243
 msgid ""
 "Problem to obtain current ellipsoid parameters, using sphere (6370997.0)"
 msgstr ""
+"Trục trặc trong việc thu thập các tham số của ellipsoid, dùng mặt cầu "
+"(6370997.0)"
 
 #: ../raster/r.los/main.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Using maximum distance from the viewing point (meters): %f"
-msgstr "Khoảng cách tối đa từ vị trí quan sát (mét)"
+msgstr "Dùng khoảng cách tối đa từ điểm quan sát (mét): %f"
 
 #: ../raster/r.average/main.c:53
 msgid ""
@@ -22565,7 +21589,7 @@
 "category value in a user-specified base map."
 msgstr ""
 "Tìm trị trung bình của các giá trị trong một bản đồ lớp phủ ở trong các vùng "
-"được gán cùng giá trị phạm trù trong một bản đồ gốc do người dùng chỉ định"
+"được gán cùng giá trị phạm trù trong một bản đồ gốc do người dùng chỉ định."
 
 #: ../raster/r.average/main.c:93
 #, c-format
@@ -22573,16 +21597,14 @@
 msgstr "%s: LỖI khi đang chạy lệnh %s"
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:91
-#, fuzzy
 msgid "raster, DEM, contours, vector"
-msgstr "Không có đầu ra raster lẫn vector"
+msgstr "raster, DEM, đường bình độ, vec-tơ"
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:92
-#, fuzzy
 msgid "Produces a vector map of specified contours from a raster map."
 msgstr ""
-"Tạo một bản đồ vector nhị phân GRASS với các đường bình độ được chỉ định từ "
-"một lớp bản đồ raster của GRASS."
+"Tạo một bản đồ vec-tơ GRASS với các đường bình độ được chỉ định từ một lớp "
+"bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:104
 msgid "List of contour levels"
@@ -22602,7 +21624,7 @@
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:130
 msgid "Minimum number of points for a contour line (0 -> no limit)"
-msgstr "Số điểm tối thiểu cho một đường bình độ (0 -> vô hạn)"
+msgstr "Số điểm nhỏ nhất cho một đường bình độ (0 -> không hạn chế)"
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:138
 msgid "Suppress single crossing error messages"
@@ -22613,62 +21635,58 @@
 "The '-q' and '-n' flag is superseded and will be removed in future. Please "
 "use '--quiet' instead."
 msgstr ""
+"Cờ '-q' và '-n' không còn được dùng và sẽ bị loại bỏ trong tương lai. Thay "
+"vào đó vui lòng dùng '--quiet'."
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:152
 msgid "Neither \"levels\" nor \"step\" parameter specified."
-msgstr ""
+msgstr "Cả tham số \"levels\" lẫn \"step\" đều không được chỉ định."
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:270
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Range of data: min=%f, max=%f"
-msgstr "Miền:     tối thiểu       tối đa\n"
+msgstr "Miền dữ liệu: min=%f, max=%f"
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:272
-#, fuzzy
 msgid "Range of data: empty"
-msgstr "Miền:     tối thiểu       tối đa\n"
+msgstr "Miền dữ liệu: rỗng"
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:299 ../raster/r.contour/main.c:303
-#, fuzzy
 msgid "This step value is not allowed"
-msgstr "Giá trị cận trên không hợp lệ"
+msgstr "Giá trị bước này không được chấp nhận"
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:327
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Range of levels: min = %f, max = %f"
-msgstr "Miền:     tối thiểu       tối đa\n"
+msgstr "Miền của các cấp: min = %f, max = %f"
 
 #: ../raster/r.contour/main.c:356
-#, fuzzy
 msgid "Displacing data..."
-msgstr "Đang xoay dữ liệu..."
+msgstr "Đang dời dữ liệu..."
 
 #: ../raster/r.contour/cont.c:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing vector contours (total levels %d)..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ..."
+msgstr "Đang ghi các đường bình độ vec-tơ (tổng số cấp %d)..."
 
 #: ../raster/r.contour/cont.c:211
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d crossings founds"
-msgstr "%d thay đổi đã xong"
+msgstr "Tìm thấy %d chỗ bắt chéo"
 
 #: ../raster/r.contour/cont.c:262
-#, fuzzy
 msgid "Illegal edge number"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgstr "Số gờ không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.contour/cont.c:370
-#, fuzzy
 msgid "Edge number out of range"
-msgstr "Số khung ảnh"
+msgstr "Số gờ nằm ngoài miền"
 
 #: ../raster/r.bilinear/main.c:44
 msgid "Bilinear interpolation utility for raster map layers."
-msgstr "Tiện ích nội suy song tuyến tính cho các lớp bản đồ raster."
+msgstr "Tiện ích nội suy song tuyến tính các lớp bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.bilinear/main.c:54 ../raster/r.bilinear/main.c:61
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Specific input value to be assigned to the north and/or south poles for "
 "longitude-latitude grids"
@@ -22677,20 +21695,16 @@
 "các lưới kiểu kinh-vĩ độ"
 
 #: ../raster/r.bilinear/main.c:67
-#, fuzzy
 msgid "This module is deprecated. Please use 'r.resamp.interp' instead."
-msgstr ""
-"Việc dùng \"scale\" từ dòng lệnh bị giảm giá trị. Vui lòng dùng hướng dẫn "
-"tạo bản đồ \"scale\" để thay thế."
+msgstr "Mô-đun này đã lỗi thời. Thay vào đó vui lòng dùng 'r.resamp.interp'."
 
 #: ../raster/r.carve/main.c:78
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Takes vector stream data, transforms it to raster and subtracts depth from "
 "the output DEM."
 msgstr ""
-"Lấy dữ liệu suối kiểu vector, đổi thành kiểu raster, và trừ đi độ sâu từ DEM "
-"đầu ra"
+"Lấy dữ liệu suối vec-tơ, chuyển đổi nó thành kiểu raster, và trừ đi độ sâu "
+"từ DEM đầu ra."
 
 #: ../raster/r.carve/main.c:83
 msgid "Name of input raster elevation map"
@@ -22698,16 +21712,15 @@
 
 #: ../raster/r.carve/main.c:88
 msgid "Name of vector input map containing stream(s)"
-msgstr "Tên của bản đồ đầu vào chứa suối"
+msgstr "Tên của bản đồ đầu vào vec-tơ chứa các con suối"
 
 #: ../raster/r.carve/main.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Name for output vector map for adjusted stream points"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu ra dùng cho các điểm suối đã điều chỉnh"
+msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ đầu ra dùng cho các điểm suối được điều chỉnh"
 
 #: ../raster/r.carve/main.c:101
 msgid "Stream width (in meters). Default is raster cell width"
-msgstr "Chiều rộng của suối (theo mét)"
+msgstr "Chiều rộng của suối (theo mét). Mặc định là chiều rộng của ô raster"
 
 #: ../raster/r.carve/main.c:107
 msgid "Additional stream depth (in meters)"
@@ -22718,42 +21731,41 @@
 msgstr "Các vùng bằng phẳng không được phép có trong hướng dòng chảy"
 
 #: ../raster/r.carve/main.c:148
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid width value '%s' - using default."
-msgstr "giá trị chiều rộng không hợp lệ '%s' - dùng giá trị mặc định"
+msgstr "Giá trị chiều rộng không hợp lệ '%s' - dùng giá trị mặc định."
 
 #: ../raster/r.carve/main.c:162
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid depth value '%s' - using default."
-msgstr "giá trị độ sâu không hợp lệ '%s' - dùng giá trị mặc định"
+msgstr "Giá trị độ sâu không hợp lệ '%s' - dùng giá trị mặc định."
 
 #: ../raster/r.carve/main.c:231
 msgid "lat/lon projection not supported at this time."
-msgstr "hiện nay phép chiếu vĩ/kinh độ không được hỗ trợ"
+msgstr "Hiện nay phép chiếu vĩ/kinh độ không được hỗ trợ."
 
 #: ../raster/r.carve/lobf.c:74
 msgid "trying to divide by zero...no unique solution for system...skipping..."
 msgstr ""
-"cố gắng chia cho số 0...không có giải pháp đơn trị cho hệ thống...đang bỏ "
-"qua..."
+"chia cho số 0...không có giải pháp nhất quán cho hệ thống...đang bỏ qua..."
 
 #: ../raster/r.carve/enforce_ds.c:81
 msgid "Processing lines... "
-msgstr "Đang xử lý các dòng..."
+msgstr "Đang xử lý các đường..."
 
 #: ../raster/r.carve/enforce_ds.c:173
 msgid ""
 "Vect runs out of region and re-enters - this case is not yet implemented."
 msgstr ""
-"Vector chạy ra ngoài vùng và chạy vào lại - trường hợp này chưa được áp dụng."
+"Vec-tơ chạy ra ngoài vùng và chạy vào lại - trường hợp này chưa được áp dụng."
 
 #: ../raster/r.random.cells/main.c:41
 msgid "Generates random cell values with spatial dependence."
-msgstr "Tạo các giá trị cell ngẫu nhiên có sự phụ thuộc vào không gian"
+msgstr "Tạo các giá trị cell ngẫu nhiên có sự phụ thuộc không gian."
 
 #: ../raster/r.out.pov/main.c:123
 msgid "Converts a raster map layer into a height-field file for POVRAY."
-msgstr "Đổi một lớp bản đồ raster thành tập tin trường độ cao cho POVRAY."
+msgstr "Đổi một lớp bản đồ raster thành tập tin trường độ cao dùng cho POVRAY."
 
 #: ../raster/r.out.pov/main.c:138
 msgid "Name of output povray file (TGA height field file)"
@@ -22761,11 +21773,11 @@
 
 #: ../raster/r.out.pov/main.c:145
 msgid "Height-field type (0=actual heights 1=normalized)"
-msgstr "Kiểu trường độ cao (0=độ cao thực 1=độ cao chuẩn hóa)"
+msgstr "Kiểu trường độ cao (0=độ cao thực 1=chuẩn hóa)"
 
 #: ../raster/r.out.pov/main.c:151
 msgid "Elevation bias"
-msgstr "Sai lệch Độ cao"
+msgstr "Chênh cao"
 
 #: ../raster/r.out.pov/main.c:183
 #, c-format
@@ -22792,9 +21804,9 @@
 msgstr "Nhập các quy tắc, \"end\" khi xong, \"help\" nếu cần trợ giúp.\n"
 
 #: ../raster/r.colors/rules.c:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "fp: Data range is %s to %s\n"
-msgstr "fp: Miền dữ liệu từ %.25f đến %.25f\n"
+msgstr "fp: Miền dữ liệu từ %s đến %s\n"
 
 #: ../raster/r.colors/rules.c:55 ../raster/r.reclass/main.c:110
 #, c-format
@@ -22807,28 +21819,28 @@
 "Your color rules do not cover the whole range of data!\n"
 " (rules %f to %f but data %f to %f)"
 msgstr ""
-"Các quy tắc màu của bạn không bao trùm được toàn bộ miền dữ liệu\n"
-"(các quy tắc %f đến %f, nhưng dữ liệu lại %f đến %f)"
+"Các quy tắc màu của bạn không bao trùm được toàn bộ miền dữ liệu!\n"
+"
(các quy tắc %f đến %f, nhưng dữ liệu lại %f đến %f)"
 
 #: ../raster/r.colors/rules.c:106 ../raster/r.reclass/parse.c:40
 #, c-format
 msgid "Enter a rule in one of these formats:\n"
-msgstr "Nhập quy tắc theo một trong các định dạng sau:\n"
+msgstr "Nhập một quy tắc theo một trong các định dạng sau:\n"
 
 #: ../raster/r.colors/rules.c:107
 #, c-format
 msgid " val color\n"
-msgstr "giá trị màu \n"
+msgstr "val màu\n"
 
 #: ../raster/r.colors/rules.c:108
 #, c-format
 msgid " n%% color\n"
-msgstr " màu n%% \n"
+msgstr "n%% màu\n"
 
 #: ../raster/r.colors/rules.c:109
 #, c-format
 msgid " nv color\n"
-msgstr "màu nv\n"
+msgstr "nv màu\n"
 
 #: ../raster/r.colors/rules.c:110
 #, c-format
@@ -22843,27 +21855,25 @@
 #: ../raster/r.colors/rules.c:113
 #, c-format
 msgid "or an R:G:B triplet, e.g.: 0:127:255\n"
-msgstr "hoặc bộ ba màu R:G:B, vd: 0:127:255\n"
+msgstr "hoặc bộ ba R:G:B, vd: 0:127:255\n"
 
 #: ../raster/r.colors/rules.c:134
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "bad rule (%s); rule not added"
-msgstr "**quy tắc không được thêm vào**\n"
+msgstr "quy tắc tồi (%s); quy tắc không được thêm vào"
 
 #: ../raster/r.colors/rules.c:136
 #, c-format
 msgid "bad rule (%s): [%s]"
-msgstr ""
+msgstr "quy tắc tồi (%s): [%s]"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:165
-#, fuzzy
 msgid "raster, color table"
-msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgstr "raster, bảng màu"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:167
-#, fuzzy
 msgid "Creates/modifies the color table associated with a raster map layer."
-msgstr "Tạo/Thay đổi bảng màu liên quan đến một lớp bản đồ raster"
+msgstr "Tạo/Thay đổi bảng màu liên quan đến một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:181
 msgid "Type of color table"
@@ -22874,141 +21884,134 @@
 msgstr "Tên bản đồ raster để sao chép bảng màu từ đó"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:196
-#, fuzzy
 msgid "Path to rules file (\"-\" to read rules from stdin)"
-msgstr "Tập tin tọa độ đầu vào (bỏ qua để đọc từ stdin)"
+msgstr "Đường dẫn đến tập tin quy tắc (\"-\" để đọc từ đầu vào tiêu chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:201
-#, fuzzy
 msgid "Remove existing color table"
-msgstr "Giữ bảng màu hiện có"
+msgstr "Loại bỏ bảng màu hiện có"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:206
 msgid "Only write new color table if one doesn't already exist"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ ghi bảng màu mới nếu chưa có bảng màu nào"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:210
-#, fuzzy
 msgid "List available rules then exit"
-msgstr "Liệt kê các lớp hiện có và thoát"
+msgstr "Liệt kê các quy tắc và thoát"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:214
-#, fuzzy
 msgid "Invert colors"
-msgstr "Đảo danh sách phạm trù"
+msgstr "Đảo màu"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:219
 msgid "Logarithmic scaling"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ logarit"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:224
 msgid "Logarithmic-absolute scaling"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ logarit tuyệt đối "
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:229
-#, fuzzy
 msgid "Histogram equalization"
-msgstr "xem"
+msgstr "Cân bằng biểu đồ tần số"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:234
-#, fuzzy
 msgid "Enter rules interactively"
-msgstr "Chạy ở chế độ không tương tác"
+msgstr "Nhập quy tắc ở chế độ tương tác"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:268
-#, fuzzy
 msgid "No raster map specified"
-msgstr "Bản đồ dữ liệu không được chỉ định"
+msgstr "Không có bản đồ raster nào được chỉ định"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:271
-#, fuzzy
 msgid ""
 "One of \"-i\" or \"-r\" or options \"color\", \"rast\" or \"rules\" must be "
 "specified!"
 msgstr ""
-"Một trong các tùy chọn \"color\", \"rast\" OR \"rules\" PHẢI được chỉ định!"
+"Một trong các cờ \"-i\" hoặc \"-r\" hoặc các tùy chọn \"color\", \"rast\" "
+"hoặc \"rules\" phải được chỉ định!"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:274
 msgid ""
 "Interactive mode is incompatible with \"color\", \"rules\", and \"raster\" "
 "options"
 msgstr ""
+"Chế độ tương tác không tương thích với các tùy chọn \"color\", \"rules\", và "
+"\"raster\""
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:277
 msgid "\"color\", \"rules\", and \"raster\" options are mutually exclusive"
-msgstr ""
+msgstr "Các tùy chọn \"color\", \"rules\", and \"raster\" loại bỏ lẫn nhau"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:287
-#, fuzzy
 msgid "-g and -a flags are mutually exclusive"
-msgstr "Các cờ -B và -C loại bỏ nhau. Chỉ chọn một mà thôi."
+msgstr "Các cờ -g và -a loại bỏ lẫn nhau"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:297
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to remove color table of raster map <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể loại bỏ bảng màu của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:299
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Color table of raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell albedo <%s> (hệ số albedo đầu vào)"
+msgstr "Không tìm thấy bảng màu của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:327
-#, fuzzy
 msgid "Color table 'random' is not supported for floating point raster map"
-msgstr "Không thể tạo bảng màu ngẫu nhiên cho bản đồ kiểu dấu chấm động"
+msgstr ""
+"Bảng màu 'ngẫu nhiên' không được hỗ trợ đối với bản đồ raster kiểu dấu chấm "
+"động"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:332
-#, fuzzy
 msgid "Color table 'grey.eq' is not supported for floating point raster map"
 msgstr ""
-"Không thể làm bảng màu grey.eq (thang màu xám) cho bản đồ kiểu dấu chấm động."
+"Bảng màu grey.eq (thang màu xám) không được hỗ trợ đối với bản đồ raster "
+"kiểu dấu chấm động"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:339
-#, fuzzy
 msgid "Color table 'grey.log' is not supported for floating point raster map"
 msgstr ""
-"Không thể làm bảng màu grey.eq (thang màu xám) cho bản đồ kiểu dấu chấm động."
+"Bảng màu grey.log không được hỗ trợ đối với bản đồ raster kiểu dấu chấm động"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:352
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown color request '%s'"
-msgstr "%s - yêu cầu màu không biết"
+msgstr "Yêu cầu màu không biết '%s'"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:363
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to load rules file <%s>"
-msgstr "không thể mở tập tin quy tắc %s trong %s"
+msgstr "Không thể nạp tập tin quy tắc <%s>"
 
 #: ../raster/r.colors/main.c:410
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Color table for raster map <%s> set to '%s'"
-msgstr "Bảng màu cho [%s] được thiết lập thành %s"
+msgstr "Bảng màu cho bản đồ raster <%s> được thiết lập thành '%s'"
 
 #: ../raster/r.colors/stats.c:79
 msgid "Unable to use logarithmic scaling if range includes zero"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể dùng tỷ lệ logarit nếu miền có cả giá trị 0"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:101
 msgid ""
 "Exports a GRASS raster map to a 8/24bit TIFF image file at the pixel "
 "resolution of the currently defined region."
 msgstr ""
-"Xuất một tập tin raster GRASS thành một ảnh TIFF (8/24bit) với độ phân giải "
-"điểm ảnh của vùng định nghĩa hiện tại."
+"Xuất một bản đồ raster GRASS thành một tập tin ảnh TIFF 8/24bit với độ phân "
+"giải điểm ảnh của vùng định nghĩa hiện tại."
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:111
-#, fuzzy
 msgid "Name for new TIFF file"
 msgstr "Tên cho tập tin TIFF mới"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:118
 msgid "TIFF file compression"
-msgstr "Nén tập tin TIFF"
+msgstr "Độ nén tập tin TIFF"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:123
 msgid "TIFF Palette output (8bit instead of 24bit)."
-msgstr "Đầu ra Bảng màu TIFF (8bit thay vì 24bit)"
+msgstr "Đầu ra Bảng màu TIFF (8bit thay vì 24bit)."
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:127
 msgid "Output TIFF world file"
@@ -23016,7 +22019,7 @@
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:131
 msgid "Output Tiled TIFF"
-msgstr "Xuất ra ảnh TIFF dạng xếp kề (tiled)"
+msgstr "Xuất ra TIFF dạng xếp kề (tiled)"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:136 ../raster/r.in.mat/main.c:115
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:81
@@ -23024,29 +22027,30 @@
 msgstr "Chế độ đầy đủ"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:177
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Raster map <%s> in mapset <%s> is a floating point map. Decimal values will "
 "be rounded to integer!"
 msgstr ""
-"Bản đồ <%s> trong bộ bản đồ <%s> là một bản đồ kiểu dấu chấm động. Các giá "
-"trị thập phân sẽ được làm tròn thành số nguyên!"
+"Bản đồ raster <%s> trong bộ bản đồ <%s> là một bản đồ kiểu dấu chấm động. "
+"Các giá trị thập phân sẽ được làm tròn thành số nguyên!"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:183
 msgid ""
 "Color map for palette must have less than 256 colors for the available range "
 "of data"
 msgstr ""
+"Bản đồ màu dùng cho bảng màu phải có ít hơn 256 màu đối với miền dữ liệu "
+"dùng được"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:198
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open TIFF file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgstr "Không thể mở tập tin TIFF <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:414
-#, fuzzy
 msgid "Writing TIFF World file"
-msgstr "Đang ghi tập tin World TIFF..."
+msgstr "Đang ghi tập tin World TIFF"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:417
 msgid "Got null file name"
@@ -23054,10 +22058,9 @@
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:419
 msgid "Got null region struct"
-msgstr "Nhận được struct (structure - cấu trúc) vùng rỗng"
+msgstr "Nhận được cấu trúc vùng rỗng"
 
 #: ../raster/r.out.tiff/r.out.tiff.c:422
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open TIFF world file for writing"
 msgstr "Không thể mở tập tin world TIFF để ghi"
 
@@ -23066,6 +22069,8 @@
 "Calculates mean patch size index on a raster map, using a 4 neighbour "
 "algorithm"
 msgstr ""
+"Tính toán chỉ mục kích thước mảnh vá trung bình trên một bản đồ raster, dùng "
+"một thuật toán 4 lân cận"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.mps/mps.c:41 ../raster/r.li/r.li.patchdensity/main.c:33
 #: ../raster/r.li/r.li.shape/main.c:34 ../raster/r.li/r.li.cwed/cwed.c:47
@@ -23075,7 +22080,7 @@
 #: ../raster/r.li/r.li.padsd/padsd.c:38
 #: ../raster/r.li/r.li.padrange/padrange.c:40
 msgid "raster, landscape structure analysis, patch index"
-msgstr ""
+msgstr "raster, phân tích cấu trúc cảnh quan, chỉ mục vá"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.mps/mps.c:48 ../raster/r.li/r.li.patchdensity/main.c:41
 #: ../raster/r.li/r.li.shape/main.c:42 ../raster/r.li/r.li.cwed/cwed.c:55
@@ -23088,157 +22093,148 @@
 #: ../raster/r.li/r.li.dominance/dominance.c:51
 #: ../raster/r.li/r.li.padrange/padrange.c:46
 #: ../raster/r.li/r.li.richness/richness.c:49
-#, fuzzy
 msgid "Configuration file"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgstr "Tập tin cấu hình"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.patchdensity/main.c:32
 msgid ""
 "Calculates patch density index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm"
 msgstr ""
+"Tính toán chỉ mục mật độ vá trên một bản đồ raster, dùng một thuật toán 4 "
+"lân cận"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.shape/main.c:33
-#, fuzzy
 msgid "Calculates shape index on a raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d mới"
+msgstr "Tính toán chỉ mục hình dạng trên một bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:77
-#, fuzzy
 msgid "Error in pipe creation"
-msgstr "Lỗi trong pj_do-proj"
+msgstr "Lỗi trong việc tạo ống dẫn"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error opening channel %i"
-msgstr "Lỗi khi đang mở tập tin cell"
+msgstr "Lỗi khi đang mở kênhh %i"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:122
-#, fuzzy
 msgid "Cannot create random access file"
-msgstr "Không thể tạo tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin truy cập ngẫu nhiên"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:130
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot create %s/.r.li/ directory"
-msgstr "Không thể tạo lớp"
+msgstr "Không thể tạo thư mục %s/.r.li/"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:135
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot create %s/.r.li/output/ directory"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ đầu ra"
+msgstr "Không thể tạo thư mục %s/.r.li/output/"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:230
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:251
 #, c-format
 msgid "r.li.worker (pid %i) exited with abnormal status %i"
-msgstr ""
+msgstr "r.li.worker (pid %i) đã thoát với trạng thái bất thường %i"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:233
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:254
 #, c-format
 msgid "r.li.worker (pid %i) terminated"
-msgstr ""
+msgstr "r.li.worker (pid %i) bị ngưng"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:237
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot close %s file (PIPE)"
-msgstr "Không thể mở tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể đóng tập tin %s (PIPE)"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:239
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot delete %s file (PIPE)"
-msgstr "Không thể tạo tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể xoá tập tin %s (PIPE)"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:257
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot close %s file (PIPE2)"
-msgstr "Không thể mở tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể đóng tập tin %s (PIPE2)"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:259
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot delete %s file (PIPE2)"
-msgstr "Không thể tạo tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể xoá tập tin %s (PIPE2)"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:278
-#, fuzzy
 msgid "Cannot close receive channel file"
-msgstr "Không thể đọc tập tin header của [%s]"
+msgstr "Không thể đóng tập tin kênh nhận"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:280
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot delete %s file"
-msgstr "Không thể thực thi: %s"
+msgstr "Không xoá tập tin %s"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:297
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot make stat of %s configuration file"
-msgstr "Không thể tạo các tập tin phép chiếu %s"
+msgstr "Không thể tạo thống kê của tập tin cấu hình %s"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:302
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:305
-#, fuzzy
 msgid "Cannot read setup file"
-msgstr "Không thể tạo tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể đọc tập tin cài đặt"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:310
-#, fuzzy
 msgid "Illegal configuration file"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgstr "Tập tin cấu hình không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:319
-#, fuzzy
 msgid "Cannot read raster header file"
-msgstr "Không thể đọc tập tin header của [%s]"
+msgstr "Không thể đọc tập tin header raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:458
 msgid "Irregular maskedoverlay areas definition"
 msgstr ""
+"Định nghĩa các vùng chồng được che mặt nạ (maskedoverlay) không bình thường"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:461
 #, c-format
 msgid "The configuration file can be used only with \t\t\t%s rasterfile"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin cấu hình chỉ có thể được dùng với tập tin raster \t\t\t%s"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:468
-#, fuzzy
 msgid "Illegal configuration file (sample area)"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgstr "Tập tin cấu hình không hợp lệ (vùng mẫu)"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:502
-#, fuzzy
 msgid "Too many units to place"
-msgstr "Quá nhiều tên cột"
+msgstr "Quá nhiều đơn vị cần đặt"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:571
-#, fuzzy
 msgid "Too many strats for raster map"
-msgstr "Bản đồ raster 2D mặt đáy"
+msgstr "Quá nhiều 'strat' cho bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:605
 msgid "Illegal areas disposition"
-msgstr ""
+msgstr "Sự sắp xếp các vùng không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/daemon.c:668
-#, fuzzy
 msgid "Cannot make lseek"
-msgstr "Không thể tạo cây (tree)."
+msgstr "Không thể tạo lseek"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/worker.c:65
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "CHILD[pid = %i] cannot open raster map"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster"
+msgstr "CHILD[pid = %i] không thể mở bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/worker.c:102
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/worker.c:109
 #, c-format
 msgid "CHILD[pid = %i] cannot open receive channel"
-msgstr ""
+msgstr "CHILD[pid = %i] không thể mở kênh nhận"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/worker.c:139
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/worker.c:149
 #, c-format
 msgid "CHILD[pid = %i]: unable to open %s mask ... continue without!!!"
-msgstr ""
+msgstr "CHILD[pid = %i]: không thể mở mặt nạ %s ... tiếp tục mà không có nó!!!"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/ipc.c:48
 #, c-format
@@ -23251,6 +22247,13 @@
 " \t\t\t\tcl = %i \n"
 " "
 msgstr ""
+"\t\t\t\tTHÔNG BÁO VÙNG: \n"
+"
 \t\t\t\taid = %i \n"
+"
 \t\t\t\tx = %i \n"
+"
 \t\t\t\ty = %i \n"
+"
 \t\t\t\trl = %i \n"
+"
 \t\t\t\tcl = %i \n"
+"
 "
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/ipc.c:57
 #, c-format
@@ -23264,6 +22267,14 @@
 " \t\t\t\tmask = %s \n"
 " "
 msgstr ""
+" \t\t\t\tTHÔNG BÁO VÙNG BỊ CHE MẶT NẠ: \n"
+"
 \t\t\t\taid = %i \n"
+"
 \t\t\t\tx = %i \n"
+"
 \t\t\t\ty = %i \n"
+"
 \t\t\t\trl = %i \n"
+"
 \t\t\t\tcl = %i \n"
+"
 \t\t\t\tmặt nạ = %s \n"
+"
 "
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/ipc.c:68
 #, c-format
@@ -23274,6 +22285,11 @@
 " \t\t\t\tresult = %f \n"
 " "
 msgstr ""
+" \t\t\t\tTHÔNG BÁO HOÀN TẤT: \n"
+" \t\t\t\taid = %i \n"
+" \t\t\t\tpid = %i \n"
+" \t\t\t\tresult = %f \n"
+" "
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/ipc.c:75
 #, c-format
@@ -23283,6 +22299,10 @@
 " \t\t\t\tpid = %i \n"
 " "
 msgstr ""
+" \t\t\t\tTHÔNG BÁO LỖI: \n"
+" \t\t\t\taid = %i \n"
+" \t\t\t\tpid = %i \n"
+" "
 
 #: ../raster/r.li/r.li.daemon/ipc.c:81
 #, c-format
@@ -23291,161 +22311,157 @@
 " \t\t\t\tpid = %i \n"
 " "
 msgstr ""
+" \t\t\t\tTHÔNG BÁO NGƯNG: \n"
+" \t\t\t\tpid = %i \n"
+" "
 
 #: ../raster/r.li/r.li.cwed/cwed.c:46
-#, fuzzy
 msgid "Calculates contrast weighted edge density index on a raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d mới"
+msgstr ""
+"Tính toán chỉ mục mật độ gờ có trọng số tương phản trên một bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.shannon/shannon.c:38
-#, fuzzy
 msgid "Calculates Shannon's diversity index on a raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d mới"
+msgstr "Tính toán chỉ mục đa dạng Shannon trên một bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.shannon/shannon.c:40
 #: ../raster/r.li/r.li.simpson/simpson.c:41
 #: ../raster/r.li/r.li.dominance/dominance.c:43
 msgid "raster, landscape structure analysis, diversity index"
-msgstr ""
+msgstr "raster, phân tích cấu trúc cảnh quan, chỉ mục đa dạng"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.padcv/padcv.c:37
-#, fuzzy
 msgid "Calculates coefficient of variation of patch area on a raster map"
-msgstr "Tính toán thống kê một biến từ một bản đồ raster GRASS"
+msgstr "Tính toán hệ số biến thiên của vùng vá trên một bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.edgedensity/edgedensity.c:38
 msgid ""
 "Calculates edge density index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm"
 msgstr ""
+"Tính toán chỉ mục mật độ gờ trên một bản đồ raster, dùng thuật toán 4 lân cận"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.mpa/mpa.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Calculates mean pixel attribute index on a raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d mới"
+msgstr ""
+"Tính toán chỉ mục thuộc tính điểm ảnh trung bình trên một bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.patchnum/main.c:33
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Calculates patch number index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm."
-msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d mới"
+msgstr ""
+"Tính toán chỉ mục số mảnh vá trên một bản đồ raster, dùng thuật toán 4 lân "
+"cận"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.padsd/padsd.c:37
-#, fuzzy
 msgid "Calculates standard deviation of patch area a raster map"
-msgstr "Tính toán thống kê một biến từ một bản đồ raster GRASS"
+msgstr "Tính toán độ lệch chuẩn của diện tích vá trên một bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.simpson/simpson.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Calculates Simpson's diversity index on a raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d mới"
+msgstr "Tính toán chỉ mục đa dạng Simpson trên một bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.dominance/dominance.c:41
 #: ../raster/r.li/r.li.richness/richness.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Calculates dominance's diversity index on a raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d mới"
+msgstr "Tính toán chỉ mục đa dạng ưu thế trên một bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.padrange/padrange.c:39
-#, fuzzy
 msgid "Calculates range of patch area size on a raster map"
-msgstr "Lấy lại tỷ lệ miền giá trị phạm trù trong một lớp bản đồ raster"
+msgstr "Tính toán miền của kích cỡ vùng vá trên một bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.li/r.li.richness/richness.c:41
 msgid "raster, landscape structure analysis, dominance index"
-msgstr ""
+msgstr "raster, phân tích cấu trúc cảnh quan, chỉ mục ưu thế"
 
 #: ../raster/r.reclass/reclass.c:49 ../raster/r.reclass/reclass.c:109
-#, fuzzy
 msgid "Too many categories"
-msgstr "Quá nhiều điểm bắt đầu"
+msgstr "Quá nhiều phạm trù"
 
 #: ../raster/r.reclass/reclass.c:214
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot read header file of <%s@%s>"
-msgstr "Không thể lấy header cho %s"
+msgstr "Không thể đọc tập tin header của <%s@%s>"
 
 #: ../raster/r.reclass/reclass.c:229
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot create reclass file of <%s>"
-msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin phân loại lại của <%s>"
 
 #: ../raster/r.reclass/reclass.c:242
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot create category file of <%s>"
-msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgstr "Không thể tạo tập tin phạm trù cho <%s>"
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:51
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Creates a new map layer whose category values are based upon a "
 "reclassification of the categories in an existing raster map layer."
 msgstr ""
-"Tạo một lớp bản đồ mới mà các giá trị phạm trù được căn cứ trên phép phân "
-"loại lại của người dùng đối với các phạm trù trong lớp bản đồ hiện có"
+"Tạo một lớp bản đồ mới mà các giá trị phạm trù được căn cứ vào phép phân "
+"loại lại các phạm trù trong một lớp bản đồ raster hiện có."
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:56
 msgid "Raster map to be reclassified"
 msgstr "Bản đồ raster cần phân loại lại"
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid "File containing reclass rules"
-msgstr "Tập tin chứa các chữ ký khởi tạo"
+msgstr "Tập tin chứa các quy tắc phân loại lại"
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:91
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot open rules file <%s>"
-msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin quy tắc <%s>"
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Enter rule(s), \"end\" when done, \"help\" if you need it\n"
-msgstr "Nhập các quy tắc, \"end\" khi xong, \"help\" nếu cần trợ giúp.\n"
+msgstr "Nhập các quy tắc, \"end\" khi xong, \"help\" nếu cần trợ giúp\n"
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:107
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "fp: Data range is %.25f to %.25f\n"
 msgstr "fp: Miền dữ liệu từ %.25f đến %.25f\n"
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:118
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal reclass rule -"
-msgstr "Tọa độ đông không hợp lệ <%s>"
+msgstr "Quy tắc phân loại lại không hợp lệ -"
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:119
 #, c-format
 msgid " ignored\n"
-msgstr ""
+msgstr "bỏ qua\n"
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:122
 msgid " - invalid reclass rule"
-msgstr ""
+msgstr "- quy tắc phân loại lại không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.reclass/main.c:138
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "No rules specified. Raster map <%s> not created"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell coefdh <%s>"
+msgstr "Các quy tắc không được chỉ định. Bản đồ raster <%s> không được tạo ra"
 
 #: ../raster/r.reclass/parse.c:41
 msgid "poor quality"
-msgstr ""
+msgstr "chất lượng kém"
 
 #: ../raster/r.reclass/parse.c:43
 msgid "medium quality"
-msgstr ""
+msgstr "chất lượng trung bình"
 
 #: ../raster/r.reclass/parse.c:58
 msgid "Can't have null on the left-hand side of the rule"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể bỏ trống ở phía bên trái của quy tắc"
 
 #: ../raster/r.reclass/parse.c:87 ../raster/r.reclass/parse.c:99
 msgid "Can't have null on the right-hand side of the rule"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể bỏ trống ở phía bên phải của quy tắc"
 
 #: ../raster/r.reclass/parse.c:195
 #, c-format
 msgid "%f rounded up to %d\n"
-msgstr ""
+msgstr "%f được làm tròn thành %d\n"
 
 #: ../raster/r.what/main.c:94
 msgid "Queries raster map layers on their category values and category labels."
@@ -23459,32 +22475,32 @@
 
 #: ../raster/r.what/main.c:109
 msgid "Size of point cache"
-msgstr "Kích thước của bộ nhớ cache điểm"
+msgstr "Kích thước của bộ nhớ đệm kiểu điểm (point cache)"
 
 #: ../raster/r.what/main.c:131
 msgid "Show the category label in the grid cell(s)"
-msgstr "Biểu thị các nhãn phạm trù dưới dạng (các) ô lưới"
+msgstr "Hiển thị nhãn phạm trù trong (các) ô lưới"
 
 #: ../raster/r.what/main.c:135
 msgid "Turn on cache reporting"
-msgstr "Bật báo cáo cache"
+msgstr "Bật báo cáo bộ nhớ đệm (cache)"
 
 #: ../raster/r.what/main.c:143
 msgid "Output color values as RRR:GGG:BBB"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất ra các giá trị màu dạng RRR:GGG:BBB"
 
 #: ../raster/r.what/main.c:191
 #, c-format
 msgid "%s: can only do up to %d raster maps, sorry\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s: xin lỗi, chỉ có thể thực hiện tối đa %d bản đồ raster\n"
 
 #: ../raster/r.digit/main.c:47
 msgid ""
 "Interactive tool used to draw and save vector features on a graphics monitor "
 "using a pointing device (mouse) and save to a raster map."
 msgstr ""
-"Công cụ tương tác để vẽ và lưu các đối tượng vector trên một màn hình đồ họa "
-"bằng cách dùng thiết bị trỏ (chuột) và lưu thành một bản đồ raster."
+"Công cụ tương tác để vẽ và lưu các đối tượng vec-tơ trên một màn hình đồ họa "
+"bằng cách dùng thiết bị trỏ (chuột) và lưu vào một bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.digit/main.c:79
 msgid "No graphics device selected!"
@@ -23501,7 +22517,7 @@
 #: ../raster/r.digit/get_label.c:31
 #, c-format
 msgid "Enter the category number for this %s: "
-msgstr "Nhập con số phạm trù cho %s này: "
+msgstr "Nhập số phạm trù cho %s này: "
 
 #: ../raster/r.digit/get_label.c:46
 #, c-format
@@ -23515,7 +22531,7 @@
 #: ../raster/r.digit/get_type.c:31
 #, c-format
 msgid "Please choose one of the following\n"
-msgstr "Vui lòng chọn một trong các tùy chọn sau\n"
+msgstr "Vui lòng chọn một trong các mục sau\n"
 
 #: ../raster/r.digit/get_type.c:32
 #, c-format
@@ -23525,55 +22541,51 @@
 #: ../raster/r.digit/get_type.c:33
 #, c-format
 msgid "   C define a circle\n"
-msgstr "   A định nghĩa một vòng\n"
+msgstr "   C định nghĩa một vòng\n"
 
 #: ../raster/r.digit/get_type.c:34
 #, c-format
 msgid "   L define a line\n"
-msgstr "   A định nghĩa một đường\n"
+msgstr "   L định nghĩa một đường\n"
 
 #: ../raster/r.digit/get_type.c:35
 #, c-format
 msgid "   X exit (and create map)\n"
-msgstr "X thoát (và tạo bản đồ)\n"
+msgstr "   X thoát (và tạo bản đồ)\n"
 
 #: ../raster/r.digit/get_type.c:36
 #, c-format
 msgid "   Q quit (without creating map)\n"
-msgstr "Q thoát (không tạo bản đồ)\n"
+msgstr "   Q thoát (không tạo bản đồ)\n"
 
 #: ../raster/r.in.arc/main.c:61
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Converts an ESRI ARC/INFO ascii raster file (GRID) into a (binary) raster "
 "map layer."
 msgstr ""
-"Đổi một tập tin (GRID) raster ascii của ESRI ARC/INFO thành một lớp bản đồ "
+"Đổi một tập tin raster ascii ESRI ARC/INFO (GRID) thành một lớp bản đồ "
 "raster (nhị phân)"
 
 #: ../raster/r.in.arc/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "ARC/INFO ASCII raster file (GRID) to be imported"
-msgstr "Tập tin raster ascii (GRID) ARC/INFO cần nhập"
+msgstr "Tập tin raster ascii ARC/INFO (GRID) cần nhập"
 
 #: ../raster/r.in.arc/main.c:80 ../raster/r.in.xyz/main.c:185
 msgid "Storage type for resultant raster map"
 msgstr "Kiểu lưu trữ cho bản đồ raster kết quả"
 
 #: ../raster/r.in.arc/main.c:228
-#, fuzzy
 msgid "Failed to copy file"
-msgstr "Thất bại khi nhập tập tin DXF!."
+msgstr "Thất bại khi chép tập tin"
 
 #: ../raster/r.in.arc/gethead.c:88
-#, fuzzy
 msgid "Illegal line in header"
-msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgstr "Dòng không hợp lệ trong phần header"
 
 #: ../raster/r.in.arc/gethead.c:165
 #, c-format
 msgid "Illegal \"%s\" value in header: \"%s\""
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị \"%s\" không hợp lệ trong phần header: \"%s\""
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:59
 msgid ""
@@ -23581,7 +22593,7 @@
 "vector points map containing the calculated centroids of these clumps."
 msgstr ""
 "Tính thể tích của dữ liệu \"clumps\" (khối), và (tùy chọn) tạo ra một bản đồ "
-"điểm vector GRASS chứa các trọng tâm được tính của những khối này"
+"điểm vec-tơ GRASS chứa các trọng tâm tính được của những khối này."
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:69
 msgid "Existing raster map representing data that will be summed within clumps"
@@ -23590,11 +22602,11 @@
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:77
 msgid "Existing raster map, preferably the output of r.clump"
-msgstr "Bản đồ raster hiện có - tốt nhất là đầu ra của r.clump "
+msgstr "Bản đồ raster hiện có, tốt nhất là đầu ra của r.clump "
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:84
 msgid "Vector points map to contain clump centroids"
-msgstr "Bản đồ điểm vector chứa các trọng tâm khối"
+msgstr "Bản đồ điểm vec-tơ chứa các trọng tâm khối"
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:88
 msgid "Generate unformatted report"
@@ -23609,48 +22621,40 @@
 msgstr "Bản đồ khối không được chỉ định và MẶT NẠ không được thiết lập"
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:133
-#, fuzzy
 msgid "Unable to find data map"
-msgstr "không thể tìm thấy tập tin raster %s"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:141
-#, fuzzy
 msgid "Unable to find clump map"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ khối"
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:149
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open centroids vector points map"
-msgstr "Không thể mở bản đồ các điểm vector trọng tâm"
+msgstr "Không thể mở bản đồ điểm vec-tơ trọng tâm"
 
 #: ../raster/r.volume/main.c:171
-#, fuzzy
 msgid "Data or Clump file not open"
-msgstr "Tập tin dữ liệu hoặc tập tin Khối không mở"
+msgstr "Tập tin Dữ liệu hoặc tập tin Khối không mở"
 
 #: ../raster/r.mfilter/perform.c:43 ../raster/r.mfilter/perform.c:54
 #: ../raster/r.mfilter.fp/perform.c:43 ../raster/r.mfilter.fp/perform.c:54
-#, fuzzy
 msgid "Unable to create temporary file"
-msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgstr "Không thể tạo tập tin tạm"
 
 #: ../raster/r.mfilter/perform.c:87 ../raster/r.mfilter.fp/perform.c:87
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing raster map <%s>"
-msgstr "Đang ghi bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Đang ghi bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.mfilter/main.c:51 ../raster/r.mfilter.fp/main.c:58
-#, fuzzy
 msgid "raster, map algebra"
-msgstr "raster, ảnh"
+msgstr "raster, đại số bản đồ"
 
 #: ../raster/r.mfilter/main.c:52 ../raster/r.mfilter.fp/main.c:59
-#, fuzzy
 msgid "Raster map matrix filter."
-msgstr "Lọc ma trận tập tin raster"
+msgstr "Lọc ma trận tập tin raster."
 
 #: ../raster/r.mfilter/main.c:63 ../raster/r.mfilter.fp/main.c:70
-#, fuzzy
 msgid "Name of filter file"
 msgstr "Tên của tập tin lọc"
 
@@ -23660,11 +22664,11 @@
 
 #: ../raster/r.mfilter/main.c:77 ../raster/r.mfilter.fp/main.c:84
 msgid "Output raster map title"
-msgstr "Tiêu đề của tập tin raster đầu ra"
+msgstr "Tiêu đề bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.mfilter/main.c:94
 msgid "Apply filter only to zero data values"
-msgstr "Chỉ áp dụng phép lọc cho các giá trị 0"
+msgstr "Chỉ áp dụng phép lọc cho các giá trị dữ liệu là 0"
 
 #: ../raster/r.mfilter/main.c:102 ../raster/r.kappa/main.c:133
 #: ../raster/r.out.ppm/main.c:81 ../raster/r.mfilter.fp/main.c:109
@@ -23672,169 +22676,163 @@
 "The '-q' flag is superseded and will be removed in future. Please use '--"
 "quiet' instead"
 msgstr ""
+"Cờ '-q' không còn được dùng nữa và sẽ bị loại bỏ trong tương lai. Thay vào "
+"đó vui lòng dùng '--quiet'"
 
 #: ../raster/r.mfilter/main.c:131 ../raster/r.mfilter.fp/main.c:138
-#, fuzzy
 msgid "Raster map too small for the size of the filter"
-msgstr "Bản đồ raster cần lấp đầy các giá trị null"
+msgstr "Bản đồ raster quá nhỏ so với kích thước của lọc"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:26 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:27
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot open filter file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin lọc '%s'"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:46 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:47
-#, fuzzy
 msgid "Illegal filter matrix size specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Kích thước ma trận lọc được chỉ định không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:49 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:50
-#, fuzzy
 msgid "Even filter matrix size specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Kích thước ma trận lọc được chỉ định chẵn"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:71 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:72
-#, fuzzy
 msgid "Illegal filter matrix"
-msgstr "tên tập tin không hợp lệ [%s]."
+msgstr "Ma trận lọc không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:79 ../raster/r.mfilter/getfilt.c:105
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:122 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:80
 #: ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:107 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:124
-#, fuzzy
 msgid "Filter file format error"
-msgstr "Tập tin đầu vào"
+msgstr "Lỗi định dạng tập tin lọc"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:82 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:83
 msgid "Duplicate filter divisor specified"
-msgstr ""
+msgstr "Ước số lọc được chỉ định bị lặp"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:99 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:101
 msgid "Illegal divisor matrix"
-msgstr ""
+msgstr "Ma trận ước số không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:108 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:110
 msgid "Duplicate filter type specified"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu lọc được chỉ định bị lặp"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:115 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:117
-#, fuzzy
 msgid "Illegal filter type specified"
-msgstr "2 lớp phải được chỉ định"
+msgstr "Kiểu lọc được chỉ định không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:125 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:127
 msgid "Duplicate filter start specified"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm bắt đầu lọc được chỉ định bị lặp"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:133 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:135
 #, c-format
 msgid "Filter start %s ignored, using UL"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm bắt đầu lọc %s bị bỏ qua, dùng UL (góc trên trái)"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getfilt.c:155 ../raster/r.mfilter.fp/getfilt.c:157
-#, fuzzy
 msgid "Illegal filter file format"
-msgstr "Thất bại trong việc đoán định dạng tập tin điểm"
+msgstr "Định dạng tập tin lọc không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getrow.c:12 ../raster/r.mfilter.fp/getrow.c:12
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot read raster row %d"
-msgstr "Không thể đọc hàng raster."
+msgstr "Không thể đọc hàng raster %d"
 
 #: ../raster/r.mfilter/getrow.c:23 ../raster/r.mfilter.fp/getrow.c:23
-#, fuzzy
 msgid "Error reading temporary file"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin bản đồ kết quả!"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin tạm"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:949
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the year: %d [1950-2050]"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại năm: %d [1950-2050]"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:952
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the month: %d"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại tháng: %d"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:954
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the day-of-month: %d"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại ngày trong tháng: %d"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:957
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the day-of-year: %d"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại ngày trong năm: %d"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:960
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the hour: %d"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại giờ: %d"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:962
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the minute: %d"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại phút: %d"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:964
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the second: %d"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại giây: %d"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:966
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the time zone: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại múi giờ: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:969
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the interval: %d"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại khoảng cách đều: %d"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:972
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the latitude: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại vĩ độ: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:975
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the longitude: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại kinh độ: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:978
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the temperature: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại nhiệt độ: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:981
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the pressure: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại áp suất: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:983
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the tilt: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại độ nghiêng: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:985
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the aspect: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại hướng: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:987
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the shadowband width: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại chiều rộng băng đổ bóng: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:990
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the shadowband radius: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại bán kính băng đổ bóng: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/solpos00.c:993
 #, c-format
 msgid "S_decode ==> Please fix the shadowband sky factor: %f"
-msgstr ""
+msgstr "S_decode ==> Vui lòng chỉnh lại hệ số bầu trời băng đổ bóng: %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:127
 msgid ""
@@ -23844,7 +22842,7 @@
 msgstr ""
 "Tính toán các diện tích bị bóng từ vị trí mặt trời và DEM. Hoặc là A: Vị trí "
 "chính xác của mặt trời được chỉ định, hoặc B: ngày/giờ để tính toán vị trí "
-"mặt trời bằng bản thân r.sunmask"
+"mặt trời bằng chính mô-đun r.sunmask."
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:137
 msgid "Name of elevation raster map"
@@ -23852,7 +22850,7 @@
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:145
 msgid "Output raster map having shadows"
-msgstr "Bản đồ raster đầu ra có dữ liệu bóng đổ"
+msgstr "Bản đồ raster đầu ra chứa bóng đổ"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:153
 msgid "A: altitude of the sun above horizon, degrees"
@@ -23860,7 +22858,7 @@
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:154 ../raster/r.sunmask/main.c:163
 msgid "By_position"
-msgstr ""
+msgstr "Theo_vị_trí"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:162
 msgid "A: azimuth of the sun from the north, degrees"
@@ -23875,7 +22873,7 @@
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:198 ../raster/r.sunmask/main.c:205
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:213
 msgid "By_time"
-msgstr ""
+msgstr "Theo_thời_gian"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:176
 msgid "B: month (0..12)"
@@ -23902,62 +22900,58 @@
 "B: timezone (east positive, offset from GMT, also use to adjust daylight "
 "savings)"
 msgstr ""
-"B: múi giờ ( hướng đông dương, độ dịch tính từ GMT, cũng dùng để hiệu chỉnh "
-"ánh sáng ban ngày "
+"B: múi giờ (hướng đông dương, độ dịch tính từ GMT, cũng dùng để hiệu chỉnh "
+"sự kéo dài giờ vào mùa hè (daylight-saving))"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:221
-#, fuzzy
 msgid "East coordinate (point of interest, default: map center)"
-msgstr "Tọa độ theo hướng đông (điểm quan tâm, mặc định: trung tâm bản đồ)"
+msgstr "Tọa độ đông (điểm quan tâm, mặc định: tâm bản đồ)"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:229
-#, fuzzy
 msgid "North coordinate (point of interest, default: map center)"
-msgstr "Tọa độ hướng bắc (điểm quan tâm, mặc định: trung tâm bản đồ)"
+msgstr "Tọa độ bắc (điểm quan tâm, mặc định: tâm bản đồ)"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:233
 msgid "Zero is a real elevation"
 msgstr "Không (0) là độ cao thực"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:238
-#, fuzzy
 msgid "Verbose output (also print out sun position etc.)"
-msgstr "Đầu ra đầy đủ (in ra cả vị trrí mặt trời v.v.)"
+msgstr "Đầu ra đầy đủ (in ra cả vị trí mặt trời v.v.)"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:242
-#, fuzzy
 msgid "Calculate sun position only and exit"
-msgstr "chỉ tính toán vị trí mặt trời và thoát"
+msgstr "Chỉ tính toán vị trí mặt trời và thoát"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:247
 msgid "Print the sun position output in shell script style"
 msgstr "In đầu ra vị trí mặt trời ở dạng tập lệnh shell"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:260
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Using map center coordinates: %f %f"
-msgstr "Sử dụng tọa độ tâm bản đồ\n"
+msgstr "Sử dụng tọa độ tâm bản đồ: %f %f"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:267
 msgid "Empty east coordinate specified!"
-msgstr "Tọa độ hướng đông chỉ định không có giá trị!"
+msgstr "Tọa độ đông chỉ định không có giá trị!"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:269
 msgid "Empty north coordinate specified!"
-msgstr "Tọa độ hướng bắc chỉ định không có giá trị!"
+msgstr "Tọa độ bắc chỉ định không có giá trị!"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:288
 msgid "Either define sun position or location/date/time parameters."
 msgstr ""
-"Hoặc xác định vị trí mặt trời hoặc xác định các tham số vị trí/ngày/giờ."
+"Hoặc định nghĩa vị trí mặt trời hoặc xác định các tham số vị trí/ngày/giờ."
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:291
 msgid ""
 "Neither sun position nor east/north, date/time/timezone definition are "
 "complete."
 msgstr ""
-"Cả vị trí mặt trời lẫn việc định nghĩa đông/bắc, ngày/giờ/múi giờđều chưa "
-"hoàn tất"
+"Cả vị trí mặt trời lẫn việc định nghĩa đông/bắc, ngày/giờ/múi giờ đều chưa "
+"hoàn tất."
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:295
 #, c-format
@@ -23970,7 +22964,7 @@
 "values)\n"
 msgstr ""
 "Dùng các thiết lập góc phương vị mặt trời, độ cao do người dùng xác định (bỏ "
-"qua các giá trị khác)\n"
+"qua các giá trị có thể khác)\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:379
 #, c-format
@@ -23981,7 +22975,7 @@
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:386
 #, c-format
 msgid " long: %f, lat: %f, timezone: %f\n"
-msgstr " Kinh_tuyến: %f, vĩ_tuyến  %f, múi_giờ: %f\n"
+msgstr " Kinh_độ: %f, vĩ_độ  %f, múi_giờ: %f\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:389
 #, c-format
@@ -23990,7 +22984,7 @@
 "   sun angle above horz.(refraction corrected): %f\n"
 msgstr ""
 " Vị trí mặt trời: phương vị mặt trời: %f,\n"
-"   góc mặt trời so với đường chân trời (hiệu chỉnh khúc xạ): %f,\n"
+"   góc mặt trời so với đường chân trời (khúc xạ hiệu chỉnh): %f\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:393
 #, c-format
@@ -24003,85 +22997,81 @@
 msgstr "Thời gian mặt trời lặn (không khúc xạ): %02d:%02d:%02d\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:406
-#, fuzzy
 msgid "Please correct settings"
-msgstr "Vui lòng hiệu chỉnh các thiết lập"
+msgstr "Vui lòng chỉnh các thiết lập cho đúng"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:420
 #, c-format
 msgid "Time (%02i:%02i:%02i) is before sunrise (%02d:%02d:%02d)!\n"
-msgstr "Giờ này (%02i:%02i:%02i) sớm hơn giờ mặt trời mọc (%02d:%02d:%02d)!\n"
+msgstr "Giờ (%02i:%02i:%02i) sớm hơn giờ mặt trời mọc (%02d:%02d:%02d)!\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:424
 #, c-format
 msgid "Time (%02i:%02i:%02i) is before sunrise!\n"
-msgstr "Giờ này (%02i:%02i:%02i) sớm hơn mặt trời mọc!\n"
+msgstr "Giờ (%02i:%02i:%02i) sớm hơn mặt trời mọc!\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:427 ../raster/r.sunmask/main.c:437
 msgid "Nothing to calculate. Please verify settings."
-msgstr "Không có gì để tính. Hãy kiểm tra lại các thiết lập."
+msgstr "Không có gì để tính. Hãy xác nhận lại các thiết lập."
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:431
 #, c-format
 msgid "Time (%02i:%02i:%02i) is after sunset (%02d:%02d:%02d)!\n"
-msgstr "Giờ này (%02i:%02i:%02i) trễ hơn giờ mặt trời lặn (%02d:%02d:%02d)!\n"
+msgstr "Giờ (%02i:%02i:%02i) trễ hơn giờ mặt trời lặn (%02d:%02d:%02d)!\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:435
 #, c-format
 msgid "Time (%02i:%02i:%02i) is after sunset!\n"
-msgstr "Giờ này (%02i:%02i:%02i) trễ hơn giờ mặt trời lặn!\n"
+msgstr "Giờ (%02i:%02i:%02i) trễ hơn giờ mặt trời lặn!\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:442
 msgid "No map calculation requested. Finished.\n"
-msgstr "Không có tính toán bản đồ nào được yêu cầu. Kết thúc.\n"
+msgstr "Không yêu cầu tính toán bản đồ nào. Kết thúc.\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:447
 msgid "You already know the sun position.\n"
 msgstr "Bạn đã biết vị trí mặt trời.\n"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:466
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Can't open range file for %s"
-msgstr "không thể mở tập tin miền giá trị cho %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin miền cho %s"
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:482
 msgid "Calculating shadows from DEM..."
 msgstr "Đang tính bóng đổ từ DEM..."
 
 #: ../raster/r.sunmask/main.c:489
-#, fuzzy
 msgid "Can't read row in input elevation map"
-msgstr "không thể đọc hàng từ bản đồ độ cao đầu vào"
+msgstr "Không thể đọc hàng từ bản đồ độ cao đầu vào"
 
 #: ../raster/r.surf.area/main.c:89
 msgid "Surface area estimation for rasters."
-msgstr "Ước lượng diện tích bề mặt cho các lớp raster."
+msgstr "Ước lượng diện tích bề mặt cho các raster."
 
 #: ../raster/r.surf.area/main.c:97
 msgid "Raster file for surface"
-msgstr "Tập tin raster dùng cho bề mặt"
+msgstr "Tập tin raster dùng làm bề mặt"
 
 #: ../raster/r.surf.area/main.c:104
 msgid "Vertical scale"
 msgstr "Tỷ lệ đứng"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:94
-#, fuzzy
 msgid "Imports a binary MAT-File(v4) to a GRASS raster."
 msgstr "Nhập một tập tin nhị phân MAT-File (v4) vào thành một lớp raster GRASS"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:103
 msgid "Name of an existing MAT-File(v4)"
-msgstr "Tên tập tin MAT-File(v4) hiện có"
+msgstr "Tên MAT-File(v4) hiện có"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:110
 msgid "Name for the output raster map (override)"
-msgstr "Tên cho bản đồ raster đầu ra (ghi đè)"
+msgstr "Tên bản đồ raster đầu ra (ghi đè)"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:168
-#, fuzzy
 msgid "Reading MAT-File..."
-msgstr "Đang đọc ảnh..."
+msgstr "Đang đọc MAT-File..."
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:194
 msgid "Array contains no data"
@@ -24105,15 +23095,15 @@
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:246
 msgid "Invalid 'map_northern_edge' array"
-msgstr "Ungültiges 'map_northern_edge' Array."
+msgstr "Mảng 'map_northern_edge' không hợp lệ."
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:255
 msgid "Invalid 'map_southern_edge' array"
-msgstr "Mảng 'map_southern_edge' không hợp lệ'"
+msgstr "Mảng 'map_southern_edge' không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:264
 msgid "Invalid 'map_eastern_edge' array"
-msgstr "Mảng 'map_eastern_edge' không hợp lệ'"
+msgstr "Mảng 'map_eastern_edge' không hợp lệ"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:273
 msgid "Invalid 'map_western_edge' array"
@@ -24139,7 +23129,7 @@
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:335
 #, c-format
 msgid "Skipping unknown array '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Đang bỏ qua mảng không biết '%s'"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:363
 #, c-format
@@ -24149,21 +23139,20 @@
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:370
 #, c-format
 msgid "Setting map name to <%s> which overrides <%s>"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập tên bản đồ thành <%s>, nó ghi đè <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:377
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Setting map name to <%s>"
-msgstr "Tên đầu ra không hợp lệ: '%s'"
+msgstr "Thiết lập tên bản đồ thành <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:381
-#, fuzzy
 msgid "No 'map_name' array found; using <MatFile>"
-msgstr "Không tìm thấy mảng 'map_data' trong <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy mảng 'map_name'; dùng <MatFile>"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:394
 msgid "Missing bound"
-msgstr "Ranh giới bị thiếu"
+msgstr "Thiếu ranh giới"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:398
 msgid "Using default bounds"
@@ -24172,124 +23161,112 @@
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:414
 #, c-format
 msgid "Map <%s> bounds set to:"
-msgstr ""
+msgstr "Ranh giới của bản đồ <%s> được thiết lập thành: "
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:415 ../raster/r.out.mat/main.c:198
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "northern edge=%f"
-msgstr "Giá trị cho cạnh phía bắc"
+msgstr "bờ bắc=%f"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:416 ../raster/r.out.mat/main.c:199
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "southern edge=%f"
-msgstr "Giá trị cho cạnh phía nam"
+msgstr "bờ nam=%f"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:417 ../raster/r.out.mat/main.c:200
 #, c-format
 msgid "eastern edge=%f"
-msgstr ""
+msgstr "bờ đông=%f"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:418 ../raster/r.out.mat/main.c:201
 #, c-format
 msgid "western edge=%f"
-msgstr ""
+msgstr "bờ tây=%f"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:419 ../raster/r.out.mat/main.c:202
 #, c-format
 msgid "nsres=%f"
-msgstr ""
+msgstr "nsres (độ p.giải bn)=%f"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:420 ../raster/r.out.mat/main.c:203
 #, c-format
 msgid "ewres=%f"
-msgstr ""
+msgstr "ewres (độ p.giải đt)=%f"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:421 ../raster/r.out.mat/main.c:204
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "rows=%d"
-msgstr "Hàng = %d"
+msgstr "hàng=%d"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:422 ../raster/r.out.mat/main.c:205
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "cols=%d"
-msgstr "cột:  %d"
+msgstr "cột=%d"
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:433
-#, fuzzy
 msgid "Writing new raster map..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ raster %i\n"
+msgstr "Đang ghi bản đồ raster mới..."
 
 #: ../raster/r.in.mat/main.c:491
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing raster map, row %d"
 msgstr "Đang ghi bản đồ, hàng %d"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/readcell.c:56
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open temporary file"
 msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/readcell.c:62 ../raster/r.proj/readcell.c:22
 msgid "Allocating memory and reading input map..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang cấp phát bộ nhớ và đọc bản đồ đầu vào..."
 
 #: ../raster/r.proj.seg/readcell.c:80
-#, fuzzy
 msgid "Error reading input"
-msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ 'hue' (màu sắc)"
+msgstr "Lỗi đọc đầu vào"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/readcell.c:89 ../raster/r.proj.seg/readcell.c:128
-#, fuzzy
 msgid "Error writing segment file"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin bản đồ kết quả!"
+msgstr "Lỗi ghi tập tin phân đoạn (segment)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/readcell.c:116
 msgid "Internal error: cache miss on fully-cached map"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi nội tại: thiếu bộ nhớ đệm cache trong bản đồ được đệm hoàn chỉnh"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/readcell.c:125
-#, fuzzy
 msgid "Error seeking on segment file"
-msgstr "Lỗi khi đang đóng tập tin VTK-ASCII"
+msgstr "Lỗi khi tìm tập tin phân đoạn"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:135 ../raster/r.proj/main.c:129
-#, fuzzy
 msgid "raster, projection"
-msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgstr "raster, phép chiếu"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:137 ../raster/r.proj/main.c:131
-#, fuzzy
 msgid "Re-projects a raster map from one location to the current location."
-msgstr "Quy chiếu lại một bản đồ raster từ một location đến location hiện tại"
+msgstr "Quy chiếu lại một bản đồ raster từ một ví trí đến vị trí hiện tại."
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:140 ../raster/r.proj/main.c:134
-#, fuzzy
 msgid "Name of input raster map to re-project"
-msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào để quy chiếu"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:147 ../raster/r.proj/main.c:141
-#, fuzzy
 msgid "Location of input raster map"
-msgstr "Location của bản đồ đầu vào"
+msgstr "Vị trí của bản đồ raster đầu vào"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:153 ../raster/r.proj/main.c:147
-#, fuzzy
 msgid "Mapset of input raster map"
-msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Bộ bản đồ của bản đồ raster đầu vào"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:163 ../raster/r.proj/main.c:157
-#, fuzzy
 msgid "Name for output raster map (default: input)"
-msgstr "Bản đồ raster đầu ra (mặc định: tiêu đề đầu vào)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra (mặc định: tên đầu vào)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:173 ../raster/r.proj/main.c:167
 msgid "Interpolation method to use"
 msgstr "Phương pháp nội suy sử dụng"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:179
-#, fuzzy
 msgid "Cache size (MiB)"
-msgstr "K.thước nhãn (điểm ảnh)"
+msgstr "Kích thước đệm cache (MiB)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:185 ../raster/r.proj/main.c:173
 msgid "Resolution of output map"
@@ -24297,137 +23274,128 @@
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:189 ../raster/r.proj/main.c:177
 msgid "List raster maps in input location and exit"
-msgstr "Liệt kê các tập tin raster trong location đầu vào và thoát"
+msgstr "Liệt kê các bản đồ raster trong vị trí đầu vào và thoát"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:193 ../raster/r.proj/main.c:181
 msgid "Do not perform region cropping optimization"
-msgstr "Không thực hiện việc tối ưu hóa kiểu xén bớt vùng"
+msgstr "Không thực hiện việc tối ưu hóa kiểu xén vùng"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:221
 msgid "You have to use a different location for input than the current"
-msgstr "Bạn phải dùng location đầu vào khác với location hiện tại"
+msgstr "Bạn phải chọn một vị trí đầu vào khác với vị trí hiện tại"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:227 ../raster/r.proj/main.c:215
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get projection info of output raster map"
-msgstr "Không thể lấy thông tin phép chiếu của bản đồ đầu ra"
+msgstr "Không thể lấy thông tin phép chiếu của bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:230 ../raster/r.proj/main.c:218
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get projection units of output raster map"
-msgstr "Không thể lấy đơn vị phép chiếu của bản đồ đầu ra"
+msgstr "Không thể lấy đơn vị phép chiếu của bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:233 ../raster/r.proj/main.c:221
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get projection key values of output raster map"
-msgstr "Không thể lấy các giá trị quan trọng về phép chiếu của bản đồ đầu ra"
+msgstr ""
+"Không thể lấy các giá trị quan trọng về phép chiếu của bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:242 ../raster/r.proj/main.c:230
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Mapset <%s> in input location <%s> - %s"
-msgstr "Bộ bản đồ [%s] trong location đầu vào [%s] - không tìm thấy"
+msgstr "Bộ bản đồ <%s> trong vị trí đầu vào <%s> - %s"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:250 ../raster/r.proj/main.c:238
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Checking location <%s>, mapset <%s>..."
-msgstr "Đang kiểm tra location %s, bộ bản đồ %s\n"
+msgstr "Đang kiểm tra vị trí <%s>, bộ bản đồ <%s>..."
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:260 ../raster/r.proj/main.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster map <%s> in location <%s> in mapset <%s> not found"
 msgstr ""
-"Tập tin vector [%s] trong location [%s] trong bộ bản đồ [%s] không khả dụng"
+"Không tìm thấy bản đồ raster <%s> trong vị trí <%s> trong bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:268 ../raster/r.proj/main.c:256
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get projection info of input map"
 msgstr "Không thể lấy thông tin phép chiếu của bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:271 ../raster/r.proj/main.c:259
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get projection units of input map"
 msgstr "Không thể lấy đơn vị phép chiếu của bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:274 ../raster/r.proj/main.c:262
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get projection key values of input map"
 msgstr "Không thể lấy các giá trị quan trọng về phép chiếu của bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:288 ../raster/r.proj/main.c:276
 msgid "Unable to work with unprojected data (xy location)"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể làm việc với dữ liệu không quy chiếu (vị trí kiểu xy)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:362 ../raster/r.proj/main.c:350
-#, fuzzy
 msgid "Input:"
-msgstr "Bản đồ đầu vào"
+msgstr "Đầu vào:"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:363 ../raster/r.proj.seg/main.c:374
 #: ../raster/r.proj/main.c:351 ../raster/r.proj/main.c:362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cols: %d (%d)"
-msgstr "nhóm %d (%d)\n"
+msgstr "Cột: %d (%d)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:364 ../raster/r.proj.seg/main.c:375
 #: ../raster/r.proj/main.c:352 ../raster/r.proj/main.c:363
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Rows: %d (%d)"
-msgstr "Hàng = %d"
+msgstr "Hàng: %d (%d)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:365 ../raster/r.proj.seg/main.c:376
 #: ../raster/r.proj/main.c:353 ../raster/r.proj/main.c:364
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "North: %f (%f)"
-msgstr "Nốt %d: %f %f\n"
+msgstr "Bắc: %f (%f)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:366 ../raster/r.proj.seg/main.c:377
 #: ../raster/r.proj/main.c:354 ../raster/r.proj/main.c:365
 #, c-format
 msgid "South: %f (%f)"
-msgstr ""
+msgstr "Nam: %f (%f)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:367 ../raster/r.proj.seg/main.c:378
 #: ../raster/r.proj/main.c:355 ../raster/r.proj/main.c:366
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "West: %f (%f)"
-msgstr "Nốt %d: %f %f\n"
+msgstr "Tây: %f (%f)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:368 ../raster/r.proj.seg/main.c:379
 #: ../raster/r.proj/main.c:356 ../raster/r.proj/main.c:367
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "East: %f (%f)"
-msgstr "Nốt %d: %f %f\n"
+msgstr "Đông: %f (%f)"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:369 ../raster/r.proj.seg/main.c:380
 #: ../raster/r.proj/main.c:357 ../raster/r.proj/main.c:368
 #, c-format
 msgid "EW-res: %f"
-msgstr ""
+msgstr "Độ p.giải ĐT: %f"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:370 ../raster/r.proj.seg/main.c:381
 #: ../raster/r.proj/main.c:358 ../raster/r.proj/main.c:369
 #, c-format
 msgid "NS-res: %f"
-msgstr ""
+msgstr "Độ p.giải BN: %f"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:373 ../raster/r.proj/main.c:361
-#, fuzzy
 msgid "Output:"
-msgstr "Bản đồ đầu ra"
+msgstr "Đầu ra:"
 
 #: ../raster/r.proj.seg/main.c:409 ../raster/r.proj/main.c:397
-#, fuzzy
 msgid "Projecting..."
-msgstr "Đang vẽ..."
+msgstr "Đang quy chiếu..."
 
 #: ../raster/r.proj.seg/bordwalk.c:182 ../raster/r.proj/bordwalk.c:182
-#, fuzzy
 msgid "Input raster map is outside current region"
-msgstr "Không có bản đồ raster nào hiện diện trong cửa sổ hiện tại"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào nằm ngoài vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.rescale/main.c:52
 msgid "Rescales the range of category values in a raster map layer."
-msgstr "Lấy lại tỷ lệ miền giá trị phạm trù trong một lớp bản đồ raster"
+msgstr "Lấy lại tỷ lệ miền giá trị phạm trù trong một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.rescale/main.c:95
 msgid "Quietly"
@@ -24436,47 +23404,37 @@
 #: ../raster/r.rescale/main.c:141
 #, c-format
 msgid "Rescale %s[%ld,%ld] to %s[%ld,%ld]"
-msgstr ""
+msgstr "Lấy lại tỷ lệ %s[%ld,%ld] thành %s[%ld,%ld]"
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/do_astar.c:21
 #: ../raster/r.watershed/ram/do_astar.c:18
 msgid "SECTION 2: A * Search."
-msgstr ""
+msgstr "PHẦN 2: A * Tìm."
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/do_astar.c:117
 #: ../raster/r.watershed/ram/do_astar.c:117
 msgid "heapsize too large"
-msgstr ""
+msgstr "kích thước khối xếp quá lớn"
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/sg_factor.c:12
 #: ../raster/r.watershed/ram/sg_factor.c:12
-#, fuzzy
 msgid "SECTION 4: Length Slope determination."
-msgstr ""
-"\n"
-"PHẦN 4: Xác định chiều dài dốc.      Phần trăm hoàn tất:"
+msgstr "PHẦN 4: Xác định chiều dài dốc."
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/main.c:43 ../raster/r.watershed/seg/main.c:54
 #: ../raster/r.watershed/ram/main.c:36 ../raster/r.watershed/ram/main.c:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "SECTION %d: Closing Maps."
-msgstr ""
-"\n"
-"PHẦN %d: Đang đóng bản đồ."
+msgstr "PHẦN %d: Đang đóng các bản đồ."
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/main.c:52 ../raster/r.watershed/ram/main.c:50
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "SECTION %d: Watershed determination."
-msgstr ""
-"\n"
-"PHẦN %d: Xác định đường chia nước."
+msgstr "PHẦN %d: Xác định đường chia nước."
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/do_cum.c:14 ../raster/r.watershed/ram/do_cum.c:12
-#, fuzzy
 msgid "SECTION 3: Accumulating Surface Flow."
-msgstr ""
-"\n"
-"PHẦN 3: Tích lũy dòng chảy bề mặt.       Phần trăm hoàn tất:"
+msgstr "PHẦN 3: Dòng chảy bề mặt tích lũy."
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/usage.c:9 ../raster/r.watershed/ram/usage.c:9
 #, c-format
@@ -24498,54 +23456,50 @@
 "[ms=max_slope_length] [ob=overland_blocking_map] [S=slope_steepness_map] "
 "LS=length_slope_map [r=rill_erosion_map] [sd=slope_deposition value or map]"
 msgstr ""
-"SỬ DỤNG chương trình mô tả lưu vực:\n"
-"%s -4 el=bản_đồ_độ_cao t=ngưỡng_đất_thấp [ov=bản_đồ_dòng_chảy_bề_mặt] "
+"CÁCH SỬ DỤNG chương trình mô tả lưu vực:\n"
+"
%s -4 el=bản_đồ_độ_cao t=ngưỡng_đất_thấp [ov=bản_đồ_dòng_chảy_bề_mặt] "
 "[dr=bản_đồ_hướng_thoát_nước] [de=bản_đồ_giảm_cấp] [ac=bản_đồ_tích_lũy] "
 "[di=bản_đồ_trình_bày] ba=bản_đồ_lưu_vực_đường_chia_nước "
 "[se=bản_đồ_phân_đoạn_suối]\n"
 "\n"
-"SỬ DỤNG chương trình tạo TẬP TIN ARMSED:\n"
-"%s [-4] el=bản_đồ_độ_cao t=ngưỡng_đất_thấp [ov=bàn_đồ_dòng_chảy_bề_mặt] "
+"CÁCH SỬ DỤNG chương trình tạo TẬP TIN ARMSED:\n"
+"
%s [-4] el=bản_đồ_độ_cao t=ngưỡng_đất_thấp [ov=bàn_đồ_dòng_chảy_bề_mặt] "
 "[dr=bản_đồ_hướng_thoát_nước] [de=bản_đồ_giảm_cấp] [ac=bản_đồ_tích_lũy] "
 "[di=bản_đồ_trình_bày] [ba=bản_đồ_lưu_vực_đường_chia_nước] "
 "[se=bản_đồ_phân_đoạn_suối ha=bản_đồ_nửa_lưu_vực ar=tên_tập_tin_ARMSED\n"
 "\n"
-"SỬ DỤNG chương trình xác định chiều dài dốc:\n"
-"%s [-4] el=bản_đồ_độ_cao t=ngưỡng_đất_thấp [dr=bản_đồ_hướng_thoát_nước] "
+"CÁCH SỬ DỤNG chương trình xác định chiều dài dốc:\n"
+"
%s [-4] el=bản_đồ_độ_cao t=ngưỡng_đất_thấp [dr=bản_đồ_hướng_thoát_nước] "
 "[de=bản_đồ_giảm_cấp] [ac=bản_đồ_tích_lũy] [di=bản_đồ_trình_bày] "
 "[ms=chiều_dài_dốc_tối_đa] [ob=bản_đồ_chặn_bề_mặt] [S=bản_đồ_mức_độ_dốc] "
 "LS=bản_đồ_dốc_chiều_dài [r=bản_đồ_xói_mòn_suối_nhỏ] [sd=giá_trị hoặc "
 "bản_đồ_dịch_chuyển_độ_dốc]"
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/init_vars.c:95
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "SECTION 1 beginning: Initiating Variables. %d sections total."
-msgstr ""
-"\n"
-"PHẦN 1 đang bắt đầu: Đang khởi tạo các biến. %d số phần tổng cộng."
+msgstr "PHẦN 1 đang bắt đầu: Đang khởi tạo các biến. %d số phần tổng cộng."
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/init_vars.c:148
 msgid ""
 "Maximum memory to be used was smaller than 3 MB, set to default = 300 MB."
 msgstr ""
+"Bộ nhớ lớn nhất cần dùng nhỏ hơn 3 MB, thiết lập thành mặc định = 300 MB."
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/init_vars.c:226
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open MASK"
-msgstr "không thể mở MẶT NẠ"
+msgstr "Không thể mở MẶT NẠ"
 
 #: ../raster/r.watershed/seg/init_vars.c:258
 #: ../raster/r.watershed/ram/init_vars.c:261
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "SECTION 1b (of %1d): Determining Offmap Flow."
-msgstr ""
-"\n"
-"PHẦN 1b (của %1d): Đang xác định Dòng chảy ra khỏi Bản đồ. Ph.trăm hoàn tất: "
+msgstr "PHẦN 1b (của %1d): Đang xác định Dòng chảy ra khỏi Bản đồ."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:22
 #: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:60
 msgid "unable to open new accum map layer."
-msgstr "Không thể mở lớp bản đồ accum (tích lũy) mới."
+msgstr "không thể mở lớp bản đồ accum (tích lũy) mới."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:32
 #: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:49
@@ -24554,7 +23508,7 @@
 #: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:126
 #: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:146
 msgid "Close failed."
-msgstr "Việc đóng thất bại"
+msgstr "Việc đóng thất bại."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:39
 msgid "unable to open new aspect map layer."
@@ -24566,18 +23520,16 @@
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:114
 msgid "unable to open new slope length map layer."
-msgstr "không thể mở lớp bản đồ chiều dài dốc mới"
+msgstr "không thể mở lớp bản đồ chiều dài dốc mới."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:136
 msgid "unable to open new S map layer."
-msgstr "không thể mở lớp bản đồ S mới"
+msgstr "không thể mở lớp bản đồ S mới."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/init_vars.c:84
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "SECTION 1a (of %1d): Initiating Memory."
-msgstr ""
-"\n"
-"PHẦN 1a (của %1d): Đang khởi tạo bộ nhớ."
+msgstr "PHẦN 1a (của %1d): Đang khởi tạo bộ nhớ."
 
 #: ../raster/r.watershed/ram/init_vars.c:139
 msgid "unable to open elevation map layer"
@@ -24605,7 +23557,7 @@
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:53
 msgid "Watershed basin analysis program."
-msgstr "Chương trình phân tích lưu vực các đường phân thủy"
+msgstr "Chương trình phân tích lưu vực đường chia nước."
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:57
 msgid "Input map: elevation on which entire analysis is based"
@@ -24631,7 +23583,7 @@
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:97
 msgid "Input value: minimum size of exterior watershed basin"
 msgstr ""
-"Giá trị đầu vào: k.thước tối thiểu của lưu vực đường phân thủy phía ngoài"
+"Giá trị đầu vào: kích thước nhỏ nhất của lưu vực đường chia nước phía ngoài"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:106
 msgid "Input value: maximum length of surface flow, for USLE"
@@ -24640,15 +23592,15 @@
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:115
 msgid "Output map: number of cells that drain through each cell"
-msgstr "Bản đồ đầu ra: Số ô chạy qua mỗi ô."
+msgstr "Bản đồ đầu ra: Số lượng ô tháo nước qua mỗi ô"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:123
 msgid "Output map: drainage direction"
-msgstr "Bản đồ đầu ra: hướng của hệ thống tháo nước"
+msgstr "Bản đồ đầu ra: hướng tháo nước"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:132
 msgid "Output map: unique label for each watershed basin"
-msgstr "Bản đồ đầu ra: nhãn đơn trị cho mỗi lưu vực đường phân thủy"
+msgstr "Bản đồ đầu ra: nhãn đơn trị cho mỗi lưu vực đường chia nước"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:140
 msgid "Output map: stream segments"
@@ -24672,39 +23624,34 @@
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:186
 msgid "Maximum memory to be used with -m flag (in MB)"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ nhớ lớn nhất cần dùng với cờ -m (theo MB)"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:191
 msgid "Allow only horizontal and vertical flow of water"
-msgstr "Chỉ cho phép các dòng chảy ngang và đứng"
+msgstr "Chỉ cho phép các dòng nước chảy ngang và đứng"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:196
 msgid "Enable disk swap memory option: Operation is slow"
 msgstr "Bật tùy chọn hoán đổi bộ nhớ: Lệnh sẽ chạy chậm"
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:213
-#, fuzzy
 msgid "Sorry, you must choose an output map."
-msgstr ""
-"\n"
-"Xin lỗi, bạn phải cho một bản đồ đầu ra nào đó."
+msgstr "Xin lỗi, bạn phải chọn một bản đồ đầu ra nào đó."
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:227
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Sorry, if any of the following options are set:\n"
 "    basin, stream, half.basin, slope, or lS\n"
 "    you MUST provide a value for the basin threshold parameter."
 msgstr ""
-"\n"
 "Xin lỗi, nếu bất kỳ tùy chọn nào sau đây được thiết lập:\n"
 "    basin, stream, half.basin, slope, hay lS\n"
-"    thì bạn PHẢI cung cấp một giá trị cho ngưỡng lưu vực (basin.threshold)."
+"    thì bạn PHẢI cung cấp một giá trị cho tham số ngưỡng lưu vực."
 
 #: ../raster/r.watershed/front/main.c:360
 #, c-format
 msgid "Subprocess failed with exit code %d"
-msgstr ""
+msgstr "Tiến trình con thất bại với mã thoát %d"
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/intro.c:8
 #, c-format
@@ -24757,7 +23704,7 @@
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:24
 #, c-format
 msgid "The first question is whether you want %s to run"
-msgstr "Câu hỏi đầu tiên là bạn có muốn chạy %s "
+msgstr "Câu hỏi đầu tiên là bạn có muốn %s chạy "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:26
 #, c-format
@@ -24782,21 +23729,22 @@
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:32
 msgid "mode uses disk space in the same hard disk partition as where GRASS is"
-msgstr "dùng khoảng trống trên cùng một phân vùng nơi GRASS được cài đặt. "
+msgstr "dùng khoảng trống đĩa cứng trên cùng một phân vùng nơi GRASS được "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:33
 msgid "stored.  Thus, if the program does not work in the slow mode, you will"
-msgstr "Như vậy nếu chương trình không chạy được ở chế độ chậm, bạn"
+msgstr ""
+"cài đặt. Như vậy nếu chương trình không chạy được ở chế độ chậm, bạn sẽ "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:34
 msgid "need to remove unnecessary files from that partition.  The slow mode"
 msgstr ""
-"cần phải loại bỏ các tập tin không cần thiết trong phân vùng đó. Chế độ"
+"cần phải loại bỏ các tập tin không cần thiết trong phân vùng đó. Chế độ chậm "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:35
 #, c-format
 msgid "will allow other processes to run concurrently with %s.\n"
-msgstr "chậm sẽ cho phép các tiến trình khác chạy đồng thời với %s.\n"
+msgstr "sẽ cho phép các tiến trình khác chạy đồng thời với %s.\n"
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:67
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:179
@@ -24805,12 +23753,12 @@
 "If you hit <return> by itself for the next question, this"
 msgstr ""
 "\n"
-"Nếu bạn chỉ bấm ENTER để chuyển sang câu hỏi sau, chương trình"
+"Nếu bạn chỉ bấm ENTER để chuyển sang câu hỏi sau, "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:68
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:180
 msgid "program will terminate."
-msgstr "này sẽ ngưng"
+msgstr "chương trình này sẽ ngưng."
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:79
 #, c-format
@@ -24825,25 +23773,25 @@
 msgid ""
 "depression map indicates all the locations in the current map window where"
 msgstr ""
-"bản đồ giảm cấp cho biết tất cả các vị trí trong cửa sổ bản đồ hiện tại"
+"bản đồ giảm cấp cho biết tất cả các vị trí trong cửa sổ bản đồ hiện tại nơi "
+"mà "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:82
 msgid ""
 "water accumulates and does not leave by the edge of the map. Lakes without"
 msgstr ""
-"có nước tích lũy và không chạy ra khỏi mép của bản đồ. Các hồ không có các "
+"nước tích tụ lại và không chạy ra khỏi mép của bản đồ. Các hồ không có "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:83
 msgid ""
 "outlet streams and sinkholes are examples of `depressions'.  If you wish to"
 msgstr ""
-"suối thoát nước và các lỗ đắm (sinkhole) là những ví dụ về 'giảm cấp'. Nếu "
-"bạn"
+"các suối thoát nước và các hố sụt là những ví dụ về 'giảm cấp'. Nếu bạn muốn "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:84
 msgid "have a depression map, prepare a map where non-zero values indicate the"
 msgstr ""
-"muốn có một bản đồ giảm cấp, chuẩn bị một bản đồ mà trong đó các giá trị"
+"có một bản đồ giảm cấp, hãy chuẩn bị một bản đồ mà trong đó các giá trị"
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:85
 msgid "locations where depressions occur.\n"
@@ -24867,34 +23815,37 @@
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:99
 msgid ""
 "watershed basins.  The number of watershed basins is indirectly determined"
-msgstr "lưu vực đường phân nước, được xác định một cách gián tiếp"
+msgstr ""
+"lưu vực đường chia nước. Số lượng các lưu vực đường chia nước được xác định "
+"gián tiếp "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:100
 msgid ""
 "by the `basin threshold' value.  The basin threshold is the area necessary "
 "for"
 msgstr ""
-"bởi ngưỡng lưu vực' (basin threshold). Ngưỡng lưu vực là diện tích cần thiết "
-"để cho"
+"bởi giá trị 'ngưỡng lưu vực'. Ngưỡng lưu vực là diện tích cần thiết để cho"
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:101
 #, c-format
 msgid "%s to define a unique watershed basin.  This area only applies to"
-msgstr "%s xác định lưu vực đường phân thủy không trùng. Vùng này chỉ áp dụng"
+msgstr ""
+"%s xác định một lưu vực đường chia nước không trùng. Vùng này chỉ áp dụng "
+"cho "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:103
 msgid ""
 "`exterior drainage basins'.  An exterior drainage basin does not have any"
 msgstr ""
-"cho các 'lưu vực hệ thoát nước bên ngoài'. Một lưu vực hệ thoát nước bên "
-"ngoài "
+"các 'lưu vực thoát nước bên ngoài'. Một lưu vực hệ thoát nước bên ngoài "
+"không có "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:104
 msgid ""
 "drainage basins flowing into it.  Interior drainage basin size is determined"
 msgstr ""
-"không có bất kỳ lưu vực thoát nước nào chảy vào nó. Kích thước lưu vực hệ "
-"thoát nước bên trong"
+"bất kỳ lưu vực thoát nước nào chảy vào nó. Kích thước lưu vực hệ thoát nước "
+"bên trong"
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:105
 msgid ""
@@ -24920,12 +23871,13 @@
 msgid ""
 "(i.e., areas with low infiltration capacities will need smaller areas to"
 msgstr ""
-"(tức là, những vùng có khả năng xâm nhập thấp sẽ cần các diện tích nhỏ hơn "
+"(tức là những vùng có khả năng xâm nhập thấp sẽ cần các diện tích nhỏ hơn "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:110
 msgid ""
 "develop stream channels than neighboring areas with high infiltration rates)."
-msgstr "để phát triển các kênh hơn các vùng lân cận có tỷ lệ xâm nhập cao)."
+msgstr ""
+"để phát triển các kênh suối hơn các vùng lân cận có tỷ lệ xâm nhập cao)."
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:111
 msgid ""
@@ -24941,7 +23893,7 @@
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:114
 msgid "What unit of measure will you use for the basin threshold:"
-msgstr "Đơn vị nào bạn muốn dùng cho ngưỡng lưu vực:"
+msgstr "Đơn vị đo nào bạn muốn dùng cho ngưỡng lưu vực:"
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:117
 msgid " 1) acres,          2) meters sq., 3) miles sq., 4) hectares,"
@@ -25011,7 +23963,7 @@
 "%s will generate a lot of output.  Indicate a file"
 msgstr ""
 "\n"
-"%s sẽ tạo ra nhiều đầu ra. Chỉ định tên một tập tin"
+"%s sẽ tạo nhiều đầu ra. Chỉ định tên một tập tin"
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:256
 #, c-format
@@ -25030,7 +23982,7 @@
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:276
 #, c-format
 msgid "%s to work properly."
-msgstr "%s hoạt động một cách đúng đắn"
+msgstr "%s hoạt động một cách đúng đắn."
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:287
 #, c-format
@@ -25114,7 +24066,7 @@
 msgstr ""
 "\n"
 "Dòng chảy bề mặt trên đất chỉ xuất hiện ở một khoảng cách nhất định trước "
-"khi các vùng đất thấp hình thành"
+"khi các vùng đất thấp hình thành. "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/com_line.c:377
 #, c-format
@@ -25164,21 +24116,23 @@
 "\n"
 "Please indicate which map layers you wish to use in the lumped"
 msgstr ""
+"\n"
+"
\n"
+"
Vui lòng chỉ định các lớp  bản đồ nào bạn muống dùng trong tham số tổng thể "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/basin_maps.c:13
 msgid "parameter hydrologic/soil erosion model.  Continue inputing cell map"
-msgstr "tham số mô hình xói mòn đất/thủy văn. Tiếp tục nhập bản đồ cell"
+msgstr "mô hình xói mòn đất/thủy văn. Tiếp tục nhập các lớp bản đồ cell, "
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/basin_maps.c:14
 msgid "layers, one at a time, until all desired map layers are in."
 msgstr ""
-"các lớp, mỗi lần một lớp, cho đến khi tất cả các lớp bản đồ mong muốn được "
-"nhập vào."
+"mỗi lần một lớp, cho đến khi tất cả các lớp bản đồ mong muốn được nhập vào."
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/basin_maps.c:15
 #, c-format
 msgid "You can have %s include a list of categories in each."
-msgstr "Bạn có thể có %s bao gồm danh sách các phạm trù trong mỗi lớp."
+msgstr "Bạn có thể cho %s bao gồm danh sách các phạm trù trong mỗi lớp."
 
 #: ../raster/r.watershed/shed/basin_maps.c:17
 #, c-format
@@ -25229,7 +24183,7 @@
 "3) Both\n"
 "OR 0) to cancel program"
 msgstr ""
-"1) Chỉ lưu vực đó\n"
+"1) Chỉ lưu vực\n"
 "2) Chỉ thượng nguồn\n"
 "3) Cả hai\n"
 "HOẶC 0) để hủy chương trình"
@@ -25282,7 +24236,7 @@
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:65
 msgid "Compresses and decompresses raster maps."
-msgstr "Nén và giải nén các tập tin raster"
+msgstr "Nén và giải nén các bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:77
 msgid "Uncompress the map"
@@ -25294,46 +24248,48 @@
 msgstr "Không tìm thấy [%s]"
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:123
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%s] is a reclass file of map <%s> in mapset <%s> - can't uncompress"
 msgstr ""
-"[%s] là phép phân loại lại của [%s trong %s] - không thể chỉnh sửa header!"
+"[%s] là phép phân loại lại của bản đồ <%s> trong bộ bản đồ <%s> - không thể "
+"giải nén"
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%s] is a reclass file of map <%s> in mapset <%s> - can't compress"
 msgstr ""
-"[%s] là phép phân loại lại của [%s trong %s] - không thể chỉnh sửa header!"
+"[%s] là phép phân loại lại của bản đồ <%s> trong bộ bản đồ <%s> - không thể "
+"nén"
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:168
 #, c-format
 msgid "DONE: uncompressed file is %lu bytes smaller"
-msgstr ""
+msgstr "XONG: tập tin không nén có ít hơn %lu byte"
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:169
 #, c-format
 msgid "DONE: compressed file is %lu bytes smaller"
-msgstr ""
+msgstr "XONG: tập tin nén có ít hơn %lu byte"
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:173
 #, c-format
 msgid "DONE: uncompressed file is %lu bytes bigger"
-msgstr ""
+msgstr "XONG: tập tin không nén có nhiều hơn %lu byte"
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:174
 #, c-format
 msgid "DONE: compressed file is %lu bytes bigger"
-msgstr ""
+msgstr "XONG: tập tin nén có nhiều hơn %lu byte"
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:196
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%s] already uncompressed"
-msgstr "Vùng đã được hoàn tất."
+msgstr "[%s] đã giải nén"
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:200
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "[%s] already compressed"
-msgstr "Vùng đã được hoàn tất."
+msgstr "[%s] đã được nén"
 
 #: ../raster/r.compress/main.c:204
 #, c-format
@@ -25341,25 +24297,26 @@
 "\n"
 "%sCOMPRESS [%s]"
 msgstr ""
+"\n"
+"
%sNÉN [%s]"
 
 #: ../raster/r.random.surface/main.c:51
 msgid "Generates random surface(s) with spatial dependence."
 msgstr "Tạo ra (các) bề mặt ngẫu nhiên có sự phụ thuộc vào không gian."
 
 #: ../raster/r.random.surface/main.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Starting map [%s]"
-msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ %s"
+msgstr "Đang khởi động bản đồ [%s]"
 
 #: ../raster/r.random.surface/main.c:73
 #, c-format
 msgid "Starting filter #%d, distance: %.*lf, exponent: %.*lf, flat: %.*lf"
-msgstr ""
+msgstr "Đang khởi động bộ lọc #%d, k.cách: %.*lf, số mũ: %.*lf, phẳng: %.*lf"
 
 #: ../raster/r.random.surface/main.c:78
-#, fuzzy
 msgid "Percent done:"
-msgstr "Phần trăm hoàn tất..."
+msgstr "Phần trăm hoàn tất:"
 
 #: ../raster/r.random.surface/save.c:104
 #, c-format
@@ -25367,26 +24324,27 @@
 "%s: saving [%s] raster map layer.\n"
 "Percent complete:"
 msgstr ""
+"%s: đang lưu [%s] lớp bản đồ raster.\n"
+"
Phần trăm hoàn tất:"
 
 #: ../raster/r.random.surface/init.c:206
 #, c-format
 msgid "Seed [%d] larger than maximum [%d]"
-msgstr ""
+msgstr "'Hạt gieo' [%d] lớn hơn trị lớn nhất [%d]"
 
 #: ../raster/r.random.surface/init.c:209 ../raster/r.random.surface/init.c:218
 #, c-format
 msgid " seed is set to %d"
-msgstr ""
+msgstr "'hạt gieo' được thiết lập thành %d"
 
 #: ../raster/r.random.surface/init.c:214
 #, c-format
 msgid "Seed [%d] smaller than minimum [%d]"
-msgstr ""
+msgstr "'Hạt gieo' [%d] nhỏ hơn trị nhỏ nhất [%d]"
 
 #: ../raster/r.distance/report.c:41
-#, fuzzy
 msgid "Processing..."
-msgstr "Đang xử lý các dòng..."
+msgstr "Đang xử lý..."
 
 #: ../raster/r.distance/main.c:40
 msgid "Locates the closest points between objects in two raster maps."
@@ -25395,12 +24353,12 @@
 #: ../raster/r.distance/distance.c:99
 #, c-format
 msgid "Reading maps  <%s,%s> while finding 0 distance ..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang đọc các bản đồ <%s,%s> trong lúc đang tìm thấy khoảng cách 0..."
 
 #: ../raster/r.distance/edges.c:42
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading map %s ..."
-msgstr "Đang đọc bản đồ..."
+msgstr "Đang đọc bản đồ %s..."
 
 #: ../raster/r.distance/parse.c:41
 msgid "Maps for computing inter-class distances"
@@ -25408,21 +24366,20 @@
 
 #: ../raster/r.distance/parse.c:54
 msgid "Include category labels in the output"
-msgstr "Đưa cả các nhãn phạm trù vào đầu ra"
+msgstr "Đưa vào cả các nhãn phạm trù trong đầu ra"
 
 #: ../raster/r.distance/parse.c:59
 msgid "Report zero distance if rasters are overlapping"
-msgstr ""
+msgstr "Báo cáo khoảng cách 0 nếu các raster chồng nhau"
 
 #: ../raster/r.texture/h_measure.c:84
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Negative or no data pixel found. This module is not yet able to process no "
 "data holes in a map, please fill with r.fillnulls or other algorithms"
 msgstr ""
 "Giá trị âm hoặc không tìm thấy điểm ảnh dữ liệu. Module này chưa có khả năng "
 "xử lý các 'lỗ trống' dữ liệu trong một bản đồ, vui lòng lấp đầy bằng r."
-"fillnulss hoặc dùng các thuật toán khác."
+"fillnuls hoặc dùng các thuật toán khác"
 
 #: ../raster/r.texture/h_measure.c:88
 #, c-format
@@ -25436,22 +24393,19 @@
 #: ../raster/r.texture/h_measure.c:927
 #, c-format
 msgid "Too many iterations to required to find %s - giving up"
-msgstr ""
+msgstr "Cần quá nhiều lần lặp để tìm %s - bỏ cuộc"
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:76
-#, fuzzy
 msgid "Generate images with textural features from a raster map."
-msgstr "Tạo các ảnh với các đối tượng cấu trúc từ một bản đồ raster"
+msgstr "Tạo các ảnh với các đối tượng cấu trúc từ một bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Prefix for output raster map(s)"
-msgstr "Tên bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tiền tố dùng cho (các) bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:94
-#, fuzzy
 msgid "The size of sliding window (odd and >= 3)"
-msgstr "Kích thước của cửa sổ trượt (lẻ và >= 3)"
+msgstr "Kích thước của cửa sổ trượt (số lẻ và >= 3)"
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:104
 msgid "The distance between two samples (>= 1)"
@@ -25459,7 +24413,7 @@
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:122
 msgid "Angular Second Moment"
-msgstr "Mômen góc cấp hai"
+msgstr "Mômen góc thứ cấp"
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:123 ../raster/r.texture/main.c:128
 #: ../raster/r.texture/main.c:133 ../raster/r.texture/main.c:138
@@ -25468,9 +24422,8 @@
 #: ../raster/r.texture/main.c:163 ../raster/r.texture/main.c:168
 #: ../raster/r.texture/main.c:173 ../raster/r.texture/main.c:178
 #: ../raster/r.texture/main.c:183 ../raster/r.texture/main.c:188
-#, fuzzy
 msgid "Features"
-msgstr "Kiểu đối tượng"
+msgstr "Các đối tượng"
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:127
 msgid "Contrast"
@@ -25514,29 +24467,28 @@
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:177
 msgid "Measure of Correlation-1"
-msgstr "Số đo của tương quan-1"
+msgstr "Số đo của Tương quan-1"
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:182
 msgid "Measure of Correlation-2"
-msgstr "Số đo của tương quan-2"
+msgstr "Số đo của Tương quan-2"
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:187
 msgid "Max Correlation Coeff"
-msgstr "Hệ số tương quan lớn nhất"
+msgstr "Hệ số Tương quan lớn nhất"
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:216
-#, fuzzy
 msgid "Nothing to compute. Use at least one of the flags."
-msgstr "Không có gì để tính. Hãy kiểm tra lại các thiết lập."
+msgstr "Không có gì để tính. Sử dụng ít nhất là một trong các cờ."
 
 #: ../raster/r.texture/main.c:373
 #, c-format
 msgid "Calculated measure #%d <%s> (56 measures available)"
-msgstr ""
+msgstr "Số đo tính được #%d <%s> (có 56 số đo dùng được)"
 
 #: ../raster/r.out.arc/main.c:61
 msgid "Converts a raster map layer into an ESRI ARCGRID file."
-msgstr "Đổi một lớp bản đồ raster thành tập tin ESRI ARC-GRID"
+msgstr "Đổi một lớp bản đồ raster thành tập tin ARC-GRID ESRI"
 
 #: ../raster/r.out.arc/main.c:69
 msgid "Name of an existing raster map layer"
@@ -25544,7 +24496,7 @@
 
 #: ../raster/r.out.arc/main.c:77
 msgid "Name of an output ARC-GID map (use out=- for stdout)"
-msgstr "Tên tập tin bản đồ đầu ra ARC-GID (dùng out=- cho stdout)"
+msgstr "Tên bản đồ ARC-GID đầu ra (dùng out=- cho đầu ra tiêu chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.out.arc/main.c:84
 msgid "Number of decimal places"
@@ -25552,59 +24504,53 @@
 
 #: ../raster/r.out.arc/main.c:94
 msgid "List one entry per line instead of full row"
-msgstr "Liệt kê một mục trên một dòng, thay vì đầy dòng"
+msgstr "Liệt kê một mục/dòng, thay vì đầy dòng"
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:65
 msgid "Exports a GRASS raster to a binary MAT-File."
-msgstr "Xuất tập tin raster GRASS thành dạng nhị phân MAT-File"
+msgstr "Xuất một raster GRASS thành dạng MAT-File nhị phân."
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:76
 msgid "Name for the output binary MAT-File"
-msgstr "Tên tập tin nhị phân MAT-File đầu ra"
+msgstr "Tên tập tin MAT-File nhị phân đầu ra"
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:137
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Exporting <%s>"
-msgstr "Đang bỏ <%s>"
+msgstr "Đang xuất <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:197
-#, fuzzy
 msgid "Using the Current Region settings:"
-msgstr "In phạm vi vùng địa lý hiện tại"
+msgstr "Dùng các thiết lập vùng hiện tại:"
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:272
-#, fuzzy
 msgid "Exporting raster as integer values"
-msgstr "Tên tập tin raster hiện có"
+msgstr "Xuất raster dưới dạng các giá trị số nguyên"
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:277
-#, fuzzy
 msgid "Exporting raster as floating point values"
-msgstr "Cắt bớt đi dữ liệu điểm dấu chấm động"
+msgstr "Xuất raster dưới dạng các giá trị dấu chấm động"
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:282
-#, fuzzy
 msgid "Exporting raster as double FP values"
-msgstr "Cột %d được định nghĩa là số nguyên có giá trị double"
+msgstr "Xuất raster ra dạng các giá trị FP kép"
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:325
-#, fuzzy
 msgid "Reading in map ... "
-msgstr "Đang đọc ảnh..."
+msgstr "Đang đọc bản đồ..."
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:339
-#, fuzzy
 msgid "Writing out map..."
-msgstr "Đang ghi bản đồ..."
+msgstr "Đang ghi ra bản đồ..."
 
 #: ../raster/r.out.mat/main.c:399
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%ld bytes written to '%s'"
-msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgstr "%ld byte được ghi vào '%s'"
 
 #: ../raster/r.resample/main.c:56
 msgid "GRASS raster map layer data resampling capability."
-msgstr "Khả năng lấy mẫu lại dữ liệu của một lớp bản đồ raster GRASS"
+msgstr "Chức năng lấy mẫu lại dữ liệu của một lớp bản đồ raster GRASS."
 
 #: ../raster/r.resample/main.c:65
 msgid "Name of an input layer"
@@ -25615,63 +24561,55 @@
 msgstr "Tên của lớp đầu ra"
 
 #: ../raster/r.resample/main.c:165
-#, fuzzy
 msgid "Creating new cats file..."
 msgstr "Đang tạo tập tin cats mới..."
 
 #: ../raster/r.bitpattern/main.c:63
-#, fuzzy
 msgid "Compares bit patterns with a raster map."
-msgstr "So sánh các kiểu bit với một bản đồ raster"
+msgstr "So sánh các kiểu mẫu bit với một bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.bitpattern/main.c:75
 msgid "Bit pattern position(s)"
-msgstr "(Các) vị trí kiểu bit"
+msgstr "(Các) vị trí kiểu mẫu bit"
 
 #: ../raster/r.bitpattern/main.c:81
 msgid "Bit pattern value"
-msgstr "Giá trị kiểu bit"
+msgstr "Giá trị kiểu mẫu bit"
 
 #: ../raster/r.bitpattern/main.c:151
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to write to <%s>"
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+msgstr "Không thể ghi vào <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.poly/poly2rast.c:36
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Can't create raster map <%s>"
-msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.poly/poly2rast.c:51 ../raster/r.in.xyz/main.c:525
 #, c-format
 msgid "Pass #%d (of %d) ..."
-msgstr "Số lần chạy qua #%d ( của %d)..."
+msgstr "Số lần chạy qua #%d (của %d)..."
 
 #: ../raster/r.in.poly/main.c:31
-#, fuzzy
 msgid "Creates raster maps from ASCII polygon/line/point data files."
-msgstr ""
-"Tạo ra các bản đồ raster từ các tập tin dữ liệu ascii vùng/đường trong thư "
-"mục hiện hành"
+msgstr "Tạo ra các bản đồ raster từ các tập tin dữ liệu ASCII vùng/đường/điểm."
 
 #: ../raster/r.in.poly/main.c:35
-#, fuzzy
 msgid "Name of input file; or \"-\" to read from stdin"
-msgstr "Tập tin ASCII chứa dữ liệu đầu vào"
+msgstr "Tên tập tin đầu vào; hoặc nhập \"-\" để đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
 
 #: ../raster/r.in.poly/main.c:59
-#, fuzzy
 msgid "Minimum number of rows to hold in memory is 1"
-msgstr "Số hàng giữ trong bộ nhớ"
+msgstr "Số hàng nhỏ nhất giữ trong bộ nhớ là 1"
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:43
-#, fuzzy
 msgid "Produces the quantization file for a floating-point map."
-msgstr "Thủ tục này sinh ra tập tin lượng tử hóa cho một bản đồ dấu chấm động."
+msgstr "Tạo tập tin lượng tử hóa cho một bản đồ dấu chấm động."
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:51
 msgid "Base map to take quant rules from"
-msgstr "Bản đồ nền để lấy các quy tắc lượng tử hóa"
+msgstr "Bản đồ gốc để lấy các quy tắc lượng tử hóa"
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:59
 msgid "Raster map(s) to be quantized"
@@ -25687,90 +24625,90 @@
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:79
 msgid "Truncate floating point data"
-msgstr "Cắt bớt đi dữ liệu điểm dấu chấm động"
+msgstr "Cắt bớt đi dữ liệu dấu chấm động"
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:83
 msgid "Round floating point data"
-msgstr "Làm tròn dữ liệu điểm dấu chấm động"
+msgstr "Làm tròn dữ liệu dấu chấm động"
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:111
 msgid "Truncating..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang cắt bớt..."
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:116
-#, fuzzy
 msgid "Rounding..."
-msgstr "Đang đọc bản đồ..."
+msgstr "Đang làm tròn..."
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:144
 #, c-format
 msgid "Setting quant rules for input map(s) to (%f %f) -> (%d,%d)"
 msgstr ""
+"Thiết lập các quy tắc lượng tử hoá cho (các) bản đồ đầu vào thành (%f %f) -> "
+"(%d,%d)"
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:154
-#, fuzzy
 msgid "No rules specified. Quant table(s) not changed."
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell coefdh <%s>"
+msgstr ""
+"Các quy tắc không được chỉ định. (Các) bảng lượng tử không bị thay đổi."
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:164
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Quant table not changed for %s"
-msgstr "Không thể lấy header cho %s"
+msgstr "Bảng lượng tử không bị thay đổi đối với %s"
 
 #: ../raster/r.quant/main.c:166
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "New quant table created for %s"
-msgstr "không thể tạo %s"
+msgstr "Bảng lượng tử mới được tạo ra cho %s"
 
 #: ../raster/r.quant/read_rules.c:49
 msgid "Old data range is empty"
-msgstr ""
+msgstr "Miền dữ liệu cũ rỗng"
 
 #: ../raster/r.quant/read_rules.c:55
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Old data range is %s to %s"
-msgstr "Miền dữ liệu từ %ld đến %ld\n"
+msgstr "Miền dữ liệu cũ từ %s đến %s"
 
 #: ../raster/r.quant/read_rules.c:58
 msgid "Old integer data range is empty"
-msgstr ""
+msgstr "Miền dữ liệu kiểu số nguyên cũ rỗng"
 
 #: ../raster/r.quant/read_rules.c:60
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Old integer data range is %d to %d"
-msgstr "Miền dữ liệu từ %ld đến %ld\n"
+msgstr "Miền dữ liệu kiểu số nguyên cũ từ %d đến %d"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:159
-#, fuzzy
 msgid "raster, import, LIDAR"
-msgstr "raster, nhập dữ liệu"
+msgstr "raster, nhập, LIDAR"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:161
 msgid ""
 "Create a raster map from an assemblage of many coordinates using univariate "
 "statistics."
 msgstr ""
-"Tạo một bản đồ raster từ sự phối hợp nhiều tọa độ bằng các dùng thống kê một "
+"Tạo một bản đồ raster từ sự tập hợp nhiều tọa độ bằng các dùng thống kê một "
 "biến."
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:165
-#, fuzzy
 msgid "ASCII file containing input data (or \"-\" to read from stdin)"
-msgstr "Tập tin ASCII chứa dữ liệu đầu vào"
+msgstr ""
+"Tập tin ASCII chứa dữ liệu đầu vào (hoặc nhập \"-\" để đọc từ đầu vào tiêu "
+"chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:173
 msgid "Statistic to use for raster values"
-msgstr "Phép thống dùng cho các giá trị raster"
+msgstr "Phép thống kê dùng cho các giá trị raster"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:177 ../raster/r.in.xyz/main.c:243
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:252
-#, fuzzy
 msgid "Statistic"
-msgstr "Thống kê:"
+msgstr "Thống kê"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:196
 msgid "Column number of x coordinates in input file (first column is 1)"
-msgstr "Số thứ tự cột chứa tọa độ x trong tập tin đầu vào (cột đầu tiên là 1)."
+msgstr "Số thứ tự cột chứa tọa độ x trong tập tin đầu vào (cột đầu tiên là 1)"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:204
 msgid "Column number of y coordinates in input file"
@@ -25782,35 +24720,35 @@
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:220
 msgid "Filter range for z data (min,max)"
-msgstr "Lọc miền giá trị cho dữ liệu z (min,max)"
+msgstr "Miền giá trị lọc cho dữ liệu z (min,max)"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:227
 msgid "Scale to apply to z data"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ áp dụng cho dữ liệu z"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:242
-#, fuzzy
 msgid "pth percentile of the values"
-msgstr "Định dạng để báo cáo độ dốc"
+msgstr "Số phần trăm pth của các giá trị"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:251
 msgid ""
 "Discard <trim> percent of the smallest and <trim> percent of the largest "
 "observations"
 msgstr ""
+"Bỏ <trim> phần trăm các quan sát nhỏ nhất và <trim> phần trăm các quan sát "
+"lớn nhất"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:256
 msgid "Scan data file for extent then exit"
 msgstr "Quét tập tin dữ liệu để lấy phạm vi và thoát"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:261
-#, fuzzy
 msgid "In scan mode, print using shell script style"
-msgstr "In ra các thống kê ở dạng tập lệnh shell"
+msgstr "Ở chế độ quét, in bằng cách dùng dạng tập lệnh shell"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:265
 msgid "Ignore broken lines"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua các đường đứt"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:291
 msgid "Please specify a reasonable column number."
@@ -25819,15 +24757,19 @@
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:386
 msgid "Unable to calculate percentile without the pth option specified!"
 msgstr ""
+"Không thể tính toán số phần trăm mà không có tùy chọn pth được chỉ định!"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:398
 msgid "Unable to calculate trimmed mean without the trim option specified!"
 msgstr ""
+"Không thể tính toán trị trung bình bị cắt bớt nếu tùy chọn trim không được "
+"chỉ định!"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:474
 msgid ""
 "If input is not from a file it is only possible to perform a single pass."
 msgstr ""
+"Nếu đầu vào không phải từ một tập tin, chỉ có thể thực hiện một lần chạy qua."
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:480
 msgid "zrange will not be taken into account during scan"
@@ -25839,34 +24781,34 @@
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:596 ../raster/r.in.xyz/main.c:604
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:1100 ../raster/r.in.xyz/main.c:1108
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Not enough data columns. Incorrect delimiter or column number? Found the "
 "following character(s) in row %lu:\n"
 "[%s]"
 msgstr ""
 "Không đủ cột dữ liệu. Dấu phân cách cột hoặc số thứ tự cột không đúng? Tìm "
-"thấy (các) ký tự sau trong hàng %d:\n"
-"[%s]"
+"thấy (các) ký tự sau trong hàng %lu:\n"
+"
[%s]"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:600 ../raster/r.in.xyz/main.c:1104
 msgid "Line ignored as requested"
-msgstr ""
+msgstr "Dòng bị bỏ qua khi được yêu cầu"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:619 ../raster/r.in.xyz/main.c:1138
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Bad y-coordinate line %lu column %d. <%s>"
-msgstr "Dòng tọa độ y tồi %d cột %d. <%s>"
+msgstr "Dòng tọa độ y tồi %lu cột %d. <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:626 ../raster/r.in.xyz/main.c:1123
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Bad x-coordinate line %lu column %d. <%s>"
-msgstr "Dòng tọa độ x tồi %d cột %d. <%s>"
+msgstr "Dòng tọa độ x tồi %lu cột %d. <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:633 ../raster/r.in.xyz/main.c:1153
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Bad z-coordinate line %lu column %d. <%s>"
-msgstr "Dòng tọa độ y tồi %d cột %d. <%s>"
+msgstr "Dòng tọa độ z tồi %lu cột %d. <%s>"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:715
 msgid "Writing to map ..."
@@ -25878,9 +24820,9 @@
 msgstr "Đang ghi bản đồ, hàng %d"
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:1058
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%lu points found in region."
-msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
+msgstr "%lu điểm tìm thấy trong vùng."
 
 #: ../raster/r.in.xyz/main.c:1173
 #, c-format
@@ -25897,32 +24839,28 @@
 
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:83
 msgid "Use G3D mask (if exists) with output map"
-msgstr "Dùng mặt nạ G3D (nếu có) với bản đồ đầu vào"
+msgstr "Dùng mặt nạ G3D (nếu có) với bản đồ đầu ra"
 
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:117
-#, fuzzy
 msgid "Could not get raster row"
-msgstr "Không thể lấy hàng raster \n"
+msgstr "Không thể lấy hàng raster"
 
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:194
-#, fuzzy
 msgid "raster, volume, conversion"
-msgstr "raster, ảnh, hợp nhất"
+msgstr "raster, thể tích, chuyển đổi"
 
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:196
-#, fuzzy
 msgid "Converts 2D raster map slices to one 3D raster volume map."
 msgstr ""
-"Chuyển các phiến cắt bản đồ raster 2D thành một bản đồ thể tích raster 3D."
+"Đổi các phiến cắt bản đồ raster 2D thành một bản đồ thể tích raster 3D."
 
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:208
 msgid "No output map"
 msgstr "Không có bản đồ đầu ra"
 
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:260
-#, fuzzy
 msgid "Cell file not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell\n"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin cell"
 
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:268
 #, c-format
@@ -25934,36 +24872,34 @@
 msgstr "Các bản đồ đầu vào phải có cùng kiểu. CELL, FCELL hay DCELL!"
 
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:285 ../raster/r.to.rast3elev/main.c:498
-#, fuzzy
 msgid "Creating 3D raster map"
-msgstr "Đang tạo bản đồ raster 3D\n"
+msgstr "Đang tạo bản đồ raster 3D"
 
 #: ../raster/r.to.rast3/main.c:378 ../raster/r.to.rast3elev/main.c:171
-#, fuzzy
 msgid "Unable to close input map"
-msgstr "không thể đóng bản đồ đầu vào"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/main.c:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "RGB raster map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster RGB <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/main.c:86
 msgid "Cannot create RGB data, please provide three maps [r,g,b]"
 msgstr "Không thể tạo dữ liệu RGB, vui lòng cung cấp 3 bản đồ [r,g,b]"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/main.c:102
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Vector cell map <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ cell vec-tơ <%s>"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/main.c:109
 msgid "Cannot create vector data, please provide three maps [x,y,z]"
-msgstr "Không thể tạo dữ liệu vector, vui lòng cung cấp 3 bản đồ [x,y,z]."
+msgstr "Không thể tạo dữ liệu vec-tơ, vui lòng cung cấp 3 bản đồ [x,y,z]"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/main.c:149
 msgid "Converts raster maps into the VTK-Ascii format"
-msgstr "Đổi các bản đồ raster thành định dạng ASCII VTK."
+msgstr "Đổi các bản đồ raster thành định dạng ASCII VTK"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/main.c:215 ../raster/r.out.vtk/main.c:280
 #: ../raster/r.out.vtk/main.c:307 ../raster/r.out.vtk/main.c:353
@@ -25979,18 +24915,18 @@
 msgid "Wrong RGB maps. Maps should have the same type! RGB output not added!"
 msgstr ""
 "Các bản đồ RGB sai. Những bản đồ này phải cùng kiểu. Đầu ra RGB không được "
-"tạo thành!"
+"thêm vào!"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/main.c:371
 msgid "Writing VTK Vector Data\n"
-msgstr "Đang ghi dữ liệu vector VTK\n"
+msgstr "Đang ghi dữ liệu vec-tơ VTK\n"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/main.c:381
 msgid ""
 "Wrong vector maps. Maps should have the same type! Vector output not added!"
 msgstr ""
-"Các bản đồ vector sai. Những bản đồ này phải cùng kiểu. Đầu ra vector không "
-"được tạo thành!"
+"Các bản đồ vec-tơ sai. Những bản đồ này phải cùng kiểu. Đầu ra vec-tơ không "
+"được thêm vào!"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/writeascii.c:74
 msgid "write_vtk_normal_header: Writing VTK-Header"
@@ -26040,25 +24976,23 @@
 #: ../raster/r.out.vtk/writeascii.c:429
 msgid "Wrong map values! Values should in between 0 and 255!\n"
 msgstr ""
-"Các giá trị bản đồ bị sai. Những giá trị này phải ở trong khoảng 0-255!\n"
+"Các giá trị bản đồ bị sai! Những giá trị này phải ở trong khoảng 0-255!\n"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/writeascii.c:459
 msgid "write_vtk_vector_data: Writing VTK-vector data"
 msgstr "write_vtk_vector_data: Đang ghi dữ liệu VTK-vector"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/parameters.c:46
-#, fuzzy
 msgid "Elevation raster map"
-msgstr "Bản đồ raster độ cao đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster độ cao"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/parameters.c:52
 msgid "Value to represent no data cell"
 msgstr "Giá trị để biểu thị cho ô không có dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/parameters.c:60
-#, fuzzy
 msgid "Elevation (if no elevation map is specified)"
-msgstr "Độ cao (nếu bản đồ độ cao không được cung cấp)"
+msgstr "Độ cao (nếu bản đồ độ cao không được chỉ định)"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/parameters.c:66
 msgid ""
@@ -26068,19 +25002,17 @@
 "cung cấp)"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/parameters.c:76
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Three (r,g,b) raster maps to create rgb values [redmap,greenmap,bluemap]"
 msgstr ""
-"Ba (r,g,b) bản đồ raster được dùng để tạo các giá trị rgb [bản đồ đỏ, bản đồ "
+"Ba bản đồ raster (r,g,b) được dùng để tạo các giá trị rgb [bản đồ đỏ, bản đồ "
 "lục, bản đồ xanh]"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/parameters.c:86
-#, fuzzy
 msgid "Three (x,y,z) raster maps to create vector values [xmap,ymap,zmap]"
 msgstr ""
-"Ba (x,y,z) bản đồ raster được dùng để tạo ra các giá trị vector [xmap, ymap, "
-"zmap."
+"Ba bản đồ raster (x,y,z) được dùng để tạo ra các giá trị vec-tơ [bản đồ x, "
+"bản đồ y, bản đồ z]"
 
 #: ../raster/r.out.vtk/parameters.c:111
 msgid "Use structured grid for elevation (not recommended)"
@@ -26101,105 +25033,103 @@
 "Hệ số tỷ lệ tác động đến giá trị gốc (nếu bản đồ độ cao không được cung cấp)"
 
 #: ../raster/r.surf.idw/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "raster, interpolation"
-msgstr "vector, nội suy"
+msgstr "raster, nội suy"
 
 #: ../raster/r.surf.idw/main.c:71
-#, fuzzy
 msgid "Surface interpolation utility for raster map."
-msgstr "Tiện ích nội suy bề mặt cho các lớp bản đồ raster"
+msgstr "Tiện ích nội suy bề mặt dùng cho bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.surf.idw/main.c:86
 msgid "Output is the interpolation error"
 msgstr "Đầu ra là lỗi nội suy"
 
 #: ../raster/r.surf.idw/main.c:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal value for '%s' (%s)"
-msgstr "giá trị cho null không hợp lệ"
+msgstr "Giá trị cho '%s' không hợp lệ (%s)"
 
 #: ../raster/r.surf.idw/main.c:233
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Interpolating raster map <%s> (%d rows)... "
-msgstr "Đang nội suy bản đồ raster <%s> ... %d hàng ... "
+msgstr "Đang nội suy bản đồ raster <%s> (%d hàng)... "
 
 #: ../raster/r.surf.idw/main.c:241
 msgid "Cannot read row"
-msgstr "Không thể đọc hàng."
+msgstr "Không thể đọc hàng"
 
 #: ../raster/r.thin/thin_lines.c:67
 #, c-format
 msgid "%s: Unable to find bounding box for lines"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Không thể tìm thấy khung bao dùng cho các đường"
 
 #: ../raster/r.thin/thin_lines.c:70
 #, c-format
 msgid "Bounding box:  l = %d, r = %d, t = %d, b = %d"
-msgstr ""
+msgstr "Khung bao:  l (trái) = %d, r (phải) = %d, t (trên) = %d, b (dưới) = %d"
 
 #: ../raster/r.thin/thin_lines.c:119
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Pass number %d"
-msgstr "Lớp số"
+msgstr "Số lần chạy qua %d"
 
 #: ../raster/r.thin/thin_lines.c:170
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Deleted %d  pixels "
-msgstr "%d đường được gán nhãn"
+msgstr "Đã xoá %d điểm ảnh"
 
 #: ../raster/r.thin/thin_lines.c:174
-#, fuzzy
 msgid "Thinning completed successfully."
-msgstr "Chuyển đổi thành công."
+msgstr "Việc làm mảnh hoàn tất thành công."
 
 #: ../raster/r.thin/thin_lines.c:176
 msgid "Thinning not completed, consider to increase 'iterations' parameter."
 msgstr ""
+"Việc làm mảnh không hoàn tất, cân nhắc việc tăng tham số 'iterations' (số "
+"lần lặp)."
 
 #: ../raster/r.thin/io.c:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "File %s -- %d rows X %d columns"
-msgstr " %d hàng, %d cột"
+msgstr "Tập tin %s -- %d hàng X %d cột"
 
 #: ../raster/r.thin/io.c:115
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: Unable to create temporary file <%s> -- errno = %d"
-msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgstr "%s: Không thể tạo tập tin tạm <%s> -- errno = %d"
 
 #: ../raster/r.thin/io.c:124 ../raster/r.thin/io.c:136
 #: ../raster/r.thin/io.c:147
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: Error writing temporary file"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin bản đồ kết quả!"
+msgstr "%s: Lỗi khi đang ghi tập tin tạm"
 
 #: ../raster/r.thin/io.c:131
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: Error reading from raster map <%s> in mapset <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin raster [%s]"
+msgstr "%s: Lỗi khi đang đọc từ bản đồ raster <%s> trong bộ bản đồ <%s>"
 
 #: ../raster/r.thin/io.c:173
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Output file %d rows X %d columns"
-msgstr " %d hàng, %d cột"
+msgstr "Tập tin đầu ra %d hàng X %d cột"
 
 #: ../raster/r.thin/io.c:174
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Window %d rows X %d columns"
-msgstr " %d hàng, %d cột"
+msgstr "Cửa sổ %d hàng X %d cột"
 
 #: ../raster/r.thin/main.c:57
 msgid "Thins non-zero cells that denote linear features in a raster map layer."
 msgstr ""
-"Làm mỏng các ô khác 0 nào biểu thị những đối tượng tuyến tính của một lớp "
-"bản đồ raster"
+"Làm mảnh các ô khác 0 nào biểu thị những đối tượng tuyến tính của một lớp "
+"bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.thin/main.c:69
 msgid "Maximal number of iterations"
 msgstr "Số lần lặp tối đa"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:227
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Computes direct (beam), diffuse and reflected solar irradiation raster maps "
 "for given day, latitude, surface and atmospheric conditions. Solar "
@@ -26211,104 +25141,98 @@
 msgstr ""
 "Tính toán các bản đồ raster về hướng (chiếu), khuếch tán, và bức xạ mặt trời "
 "với các điều kiện cho trước về ngày, vĩ độ, bề mặt và khí quyển. Các tham số "
-"về mặt trời (ví dụ thời gian mặt trời mọc, lặn, độ xiên, bức xạ ngoài không, "
-"gian độ dài ngày) được lưu trong tập tin history của bản đồ. Một cách chạy "
-"lệnh khác là có thể chỉ định giờ địa phương để tính toán góc tác động của "
-"mặt trời và/hoặc các bản đồ bức xạ kiểu raster. Tác động đổ bóng của địa "
-"hình cũng có thể được đưa vào theo tùy chọn"
+"về mặt trời (ví dụ thời gian mặt trời mọc, lặn, độ xiên, bức xạ ngoài không "
+"gian, độ dài ngày) được lưu trong tập tin văn bản cục bộ. Một cách chạy lệnh "
+"khác là có thể chỉ định giờ địa phương để tính toán các bản đồ  raster về "
+"góc tác động của mặt trời và/hoặc bức xạ. Tác động đổ bóng của địa hình cũng "
+"có thể được đưa vào theo tùy chọn."
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:272
-#, fuzzy
 msgid "A single value of the orientation (aspect), 270 is south"
-msgstr "Một giá trị vĩ độ duy nhất [độ thập phân]"
+msgstr "Một giá trị duy nhất để chỉ hướng, 270 là hướng nam"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:288
-#, fuzzy
 msgid "A single value of inclination (slope)"
-msgstr "Một giá trị vĩ độ duy nhất [độ thập phân]"
+msgstr "Một giá trị duy nhất để chỉ độ dốc"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:351
-#, fuzzy
 msgid "Name of the longitude input raster map [decimal degrees]"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào chứa vĩ độ [độ thập phân]"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu vào chứa kinh độ [độ thập phân]"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:360
-#, fuzzy
 msgid "Name of real-sky beam radiation coefficient input raster map [-]"
-msgstr "Tên của bản đồ raster chứa hệ số bức xạ ánh sáng của bầu trời thực [-]"
+msgstr ""
+"Tên của bản đồ raster đầu vào chứa hệ số bức xạ ánh sáng của bầu trời thực "
+"[-]"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:369
-#, fuzzy
 msgid "Name of real-sky diffuse radiation coefficient input raster map [-]"
-msgstr "Tên của bản đồ raster chứa hệ số khuếch tán của bầu trời thực [-]"
+msgstr ""
+"Tên của bản đồ raster đầu vào chứa hệ số khuếch tán của bầu trời thực [-]"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:377
-#, fuzzy
 msgid "The horizon information input map prefix"
-msgstr "Thông tin phép chiếu sẽ không được cập nhật."
+msgstr "Tiền tố bản đồ đầu vào chứa thông tin đường chân trời"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:385 ../raster/r.horizon/main.c:243
 msgid "Angle step size for multidirectional horizon [degrees]"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ bước góc dùng cho chân trời đa hướng [độ]"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:431
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Output global (total) irradiance/irradiation [W.m-2] (mode 1) or irradiance/"
 "irradiation raster map [Wh.m-2.day-1] (mode 2)"
 msgstr ""
-"Bức xạ chiếu sáng đầu ra [W.m-2] (chế độ 1) hoặc tập tin raster bức xạ [Wh.m-"
-"2.ngày-1] (chế độ 2)."
+"Bức xạ chiếu sáng toàn cục đầu ra [W.m-2] (chế độ 1) hoặc bản đồ raster bức "
+"xạ [Wh.m-2.ngày-1] (chế độ 2)"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:481 ../raster/r.horizon/main.c:318
 msgid "Sampling distance step coefficient (0.5-1.5)"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số bước khoảng cách lấy mẫu (0.5-1.5)"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:489
 msgid "Read the input files in this number of chunks"
-msgstr ""
+msgstr "Đọc các tập tin đầu vào với số lượng 'khúc dữ liệu' sau"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:496
 msgid "Civil time zone value, if none, the time will be local solar time"
 msgstr ""
+"Giá trị múi giờ dân sự, nếu không có, giờ sẽ là giờ mặt trời địa phương"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:507
 msgid "Use the low-memory version of the program"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng phiên bản bộ nhớ ít của chương trình"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:539
 msgid "You must give the longitude raster if you use civil time"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải cung cấp raster kinh độ nếu bạn dùng giờ dân sự"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:578
-#, fuzzy
 msgid "Error reading time step size"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ %s"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc cỡ bước thời gian"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:582
-#, fuzzy
 msgid "Error reading horizon step size"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin raster [%s]"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc cỡ bước chân trời"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:586
-#, fuzzy
 msgid "The horizon step size must be greater than 0."
-msgstr "%s = %s -- phải lớn hơn 0"
+msgstr "Cỡ bước chân trời phải lớn hơn 0."
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:590
 msgid ""
 "If you use the horizon option you must also set the 'horizonstep' parameter."
 msgstr ""
+"Nếu bạn dùng tuỳ chọn horizon thì bạn cũng phải thiết lập cả tham số "
+"'horizonstep'."
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:597
-#, fuzzy
 msgid "Time and insol_time are incompatible options"
 msgstr ""
-"time (th.gian) và insol_time (th.gian ch.sáng là các tùy chọn không tương "
+"Time (th.gian) và insol_time (th.gian ch.sáng) là các tùy chọn không tương "
 "thích"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:598
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Mode 1: instantaneous solar incidence angle & irradiance using a set local "
 "time"
@@ -26317,31 +25241,31 @@
 "phương đã chọn"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:603
-#, fuzzy
 msgid "incidout requres time parameter to be set"
 msgstr ""
 "incidount (tác động đầu ra) đòi hỏi phải thiết lập tham số time (th.gian)"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:604
-#, fuzzy
 msgid "Mode 2: integrated daily irradiation"
-msgstr ""
-"Chế độ 2: bức xạ tích hợp hàng ngày đối với một ngày chọn trước trong năm"
+msgstr "Chế độ 2: bức xạ tích hợp hàng ngày"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:657
 msgid "If you use -s and no horizon rasters, numpartitions must be =1"
 msgstr ""
+"Nếu bạn dùng -s và không có các raster chân trời, numpartitions phải =1"
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:671
 msgid ""
 "If you want to save memory and to use shadows, you must use pre-calculated "
 "horizons."
 msgstr ""
+"Nếu bạn muốn tiết kiệm bộ nhớ và dùng các bóng đổ, bạn phải dùng các chân "
+"trời đã được tính toán trước."
 
 #: ../raster/r.sun2/main.c:945
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Horizon file no. %d <%s> not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin 3dview <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin chân trời số %d <%s>"
 
 #: ../raster/r.kappa/main.c:69
 msgid ""
@@ -26349,20 +25273,17 @@
 "classification result."
 msgstr ""
 "Tính toán ma trận lỗi và tham số kappa để đánh giá độ chính xác của kết quả "
-"phân loại"
+"phân loại."
 
 #: ../raster/r.kappa/main.c:75
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map containing classification result"
-msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào chứa các chi phí va chạm"
+msgstr "Tên bản đồ raster chứa kết quả phân loại"
 
 #: ../raster/r.kappa/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map containing reference classes"
-msgstr "Tên của bản đồ raster có chứa các MÔ HÌNH chất cháy"
+msgstr "Tên của bản đồ raster chứa các lớp tham chiếu"
 
 #: ../raster/r.kappa/main.c:85
-#, fuzzy
 msgid "Name for output file containing error matrix and kappa"
 msgstr "Tên tập tin đầu ra chứa ma trận lỗi và kappa"
 
@@ -26372,54 +25293,53 @@
 
 #: ../raster/r.kappa/main.c:96
 msgid "Wide report"
-msgstr ""
+msgstr "Báo cáo theo kiểu rộng"
 
 #: ../raster/r.kappa/main.c:97
-#, fuzzy
 msgid "132 columns (default: 80)"
-msgstr "báo cáo kiểu rộng, 132 cột (mặc định: 80)"
+msgstr "132 cột (mặc định: 80)"
 
 #: ../raster/r.kappa/main.c:106
-#, fuzzy
 msgid "No header in the report"
-msgstr "không có header trong báo cáo"
+msgstr "Không có header trong báo cáo"
 
 #: ../raster/r.kappa/prt_mat.c:39
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot open file <%s> to write cats and counts (error matrix)"
-msgstr "không thể mở tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
+msgstr ""
+"Không thể mở tập tin <%s> để ghi các phạm trù và các số đếm (ma trận lỗi)"
 
 #: ../raster/r.kappa/calc_kappa.c:32
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot open file <%s> to write kappa and relevant parameters"
-msgstr "không thể mở tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s> để ghi kappa và các tham số quan trọng"
 
 #: ../raster/r.kappa/prt_hdr.c:17
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Cannot open file <%s> to write header"
-msgstr "không thể mở tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s> để ghi header"
 
 #: ../raster/r.kappa/prt_label.c:16
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Can't open file <%s> to write label"
-msgstr "không thể mở tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s> để ghi nhãn"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:107
 msgid "Generates area statistics for raster map layers."
-msgstr "Tạo các thống kê diện tích cho các lớp bản đồ raster"
+msgstr "Tạo thống kê diện tích cho các lớp bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:116
-#, fuzzy
 msgid "Name for output file (if omitted or \"-\" output to stdout)"
-msgstr "Tên bản đồ nhị phân đầu ra (dùng output=- cho stdout)"
+msgstr ""
+"Tên tập tin đầu ra (nếu bỏ qua hoặc \"-\" thì xuất ra đầu ra tiêu chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:144
 msgid "One cell (range) per line"
-msgstr "Một ô (miền giá trị) trên một dòng"
+msgstr "Một ô (miền) trên một dòng"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:148
 msgid "Print averaged values instead of intervals"
-msgstr "In các giá trị trung bình thay vì các khoảng chia"
+msgstr "In các giá trị được tính trung bình thay vì các khoảng chia đều"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:153
 msgid "Print area totals"
@@ -26427,7 +25347,7 @@
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:158
 msgid "Print cell counts"
-msgstr "In ra tổng ô đếm được"
+msgstr "In ra các phép đếm ô"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:164
 msgid "Print APPROXIMATE percents (total percent may not be 100%)"
@@ -26435,15 +25355,15 @@
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:169
 msgid "Print category labels"
-msgstr "In các nhãn phạm trù"
+msgstr "In ra các nhãn phạm trù"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:174
 msgid "Print grid coordinates (east and north)"
-msgstr "In các tọa độ lưới (đông và bắc)"
+msgstr "In ra các tọa độ lưới (đông và bắc)"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:179
 msgid "Print x and y (column and row)"
-msgstr "In x và y (cột và hàng)"
+msgstr "In ra x và y (cột và hàng)"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:184
 msgid "Print raw indexes of fp ranges (fp maps only)"
@@ -26454,97 +25374,91 @@
 msgstr "Chặn việc báo cáo các giá trị NULL khi tất cả các giá trị là NULL"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:210
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open file <%s> for writing"
-msgstr "Không thể mở tập tin [%s] để đọc"
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s> để ghi"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:216
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "'%s' must be greater than zero; using %s=255"
-msgstr "nsteps phải lớn hơn 0, dùng nsteps=255"
+msgstr "'%s' phải lớn hơn 0; dùng %s=255"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:263 ../raster/r.series/main.c:183
-#, fuzzy
 msgid "Raster map not found"
 msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:286
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Raster map <%s> is reading as integer map! Flag '-%c' and/or '%s' option "
 "will be ignored."
 msgstr ""
-"%s: -i có nghĩa là đọc %s dưới dạng số nguyên! Cờ -C và/hoặc tùy chọn nsteps "
-"sẽ bị bỏ qua"
+"Bản đồ raster <%s> đang đọc dưới dạng số nguyên! Cờ '-%c' và/hoặc tùy chọn '%"
+"s' sẽ bị bỏ qua."
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:303
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Cats for raster map <%s> are either missing or have no explicit labels. "
 "Using %s=%d."
 msgstr ""
-"%s: các phạm trù cats dùng cho %s hoặc là bị thiếu hoặc là không có các nhãn "
-"rõ rệt. Dùng nsteps=%d"
+"Các phạm trù cho bản đồ raster <%s> hoặc là bị thiếu hoặc là không có các "
+"nhãn rõ rệt. Dùng %s=%d."
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:310
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Flag '-%c' was given, using cats fp ranges of raster map <%s>, ignoring '%s' "
 "option"
 msgstr ""
-"%s: Cờ -C được cung cấp, dùng các phạm trù có các miền giá trị fp của %s, bỏ "
-"qua tùy chọn nsteps"
+"Cờ '-%c' được cung cấp, dùng các miền fp cats của bản đồ raster <%s>, bỏ qua "
+"tùy chọn '%s'"
 
 #: ../raster/r.stats/main.c:337
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read range for map <%s>"
-msgstr "%s: không thể đọc miền giá trị cho [%s]"
+msgstr "Không thể đọc miền giá trị cho bản đồ <%s>"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:138
-#, fuzzy
 msgid "The number of input and elevation maps is not equal"
-msgstr "Tên của các bản đồ đầu vào và bản đồ độ cao không giống nhau\n"
+msgstr "Tên của các bản đồ đầu vào và bản đồ độ cao không giống nhau"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:211
 msgid "The value to fill the upper cells, default is null"
-msgstr "Giá trị để lập đầy các ô cận trên (upper cell), mặc định là null"
+msgstr "Giá trị để lấp đầy các ô trên (upper cell), mặc định là null"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:218
 msgid "The value to fill the lower cells, default is null"
-msgstr "Giá trị để lập đầy các ô cận dưới (lower cell), mặc định là null"
+msgstr "Giá trị để lấp đầy các ô dưới (lower cell), mặc định là null"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:223
 msgid "Use the input map values to fill the upper cells"
-msgstr "Dùng các giá trị bản đồ để lấp đầy các ô cận trên"
+msgstr "Dùng các giá trị bản đồ đầu vào để lấp đầy các ô trên"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:228
 msgid "Use the input map values to fill the lower cells"
-msgstr "Dùng các giá trị bản đồ để lấp đầy các ô cận dưới"
+msgstr "Dùng các giá trị bản đồ đầu vào để lấp đầy các ô dưới"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:276
-#, fuzzy
 msgid "Could not get raster row from input map"
-msgstr "Không thể lấy hàng raster từ bản đồ đầu vào\n"
+msgstr "Không thể lấy hàng raster từ bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:278
-#, fuzzy
 msgid "Could not get raster row from elev map"
-msgstr "Không thể lấy hàng raster từ bản đồ độ cao\n"
+msgstr "Không thể lấy hàng raster từ bản đồ độ cao"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:326 ../raster/r.to.rast3elev/main.c:360
-#, fuzzy
 msgid "Error writing G3D double data"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi dữ liệu g3d kiểu double"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi dữ liệu G3D kiểu double"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:400
-#, fuzzy
 msgid "raster, raster3d, voxel, conversion"
-msgstr "raster 3D, thể tích voxel"
+msgstr "raster, raster 3D, thể tích voxel, chuyển đổi"
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:402
-#, fuzzy
 msgid "Creates a 3D volume map based on 2D elevation and value raster maps."
-msgstr "Tạo một bản đồ thể tích 3d dựa trên bản đồ raster giá trị và độ cao 2D"
+msgstr ""
+"Tạo một bản đồ thể tích 3d dựa trên các bản đồ raster giá trị và độ cao 2D."
 
 #: ../raster/r.to.rast3elev/main.c:433
 msgid "The upper value is not valid"
@@ -26556,169 +25470,161 @@
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map3.c:124 ../raster/r.mapcalc/map3.c:138
 #: ../raster/r.mapcalc/map3.c:152
-#, fuzzy
 msgid "Error writing data"
-msgstr "Lỗi khi đang ghi dữ liệu g3d kiểu double"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map3.c:177 ../raster/r.mapcalc/map.c:83
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read color file for raster map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đọc tập tin màu của bản đồ raster <%s@%s>"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map3.c:190 ../raster/r.mapcalc/map.c:96
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to create btree for raster map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể tạo btree cho bản đồ raster <%s@%s>"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map3.c:235 ../raster/r.mapcalc/map3.c:417
 #: ../raster/r.mapcalc/map3.c:461 ../raster/r.mapcalc/map3.c:552
 #: ../raster/r.mapcalc/map.c:141 ../raster/r.mapcalc/map.c:353
 #: ../raster/r.mapcalc/map.c:394 ../raster/r.mapcalc/map.c:484
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:356
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid map modifier: '%c'"
-msgstr "Số bước không hợp lệ: %s"
+msgstr "Bộ chỉnh bản đồ không hợp lệ: '%c'"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map3.c:348 ../raster/r.mapcalc/map.c:280
 #: ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:91 ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:206
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown type: %d"
-msgstr "Kiểu không hiểu: %c"
+msgstr "Kiểu không hiểu: %d"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map3.c:367 ../raster/r.mapcalc/map.c:309
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to close raster map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ raster <%s@%s>"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map3.c:605
-#, fuzzy
 msgid "Unable to close output raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ raster đầu vào\n"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/main.c:145
 msgid "Floating point error(s) occured in the calculation"
-msgstr ""
+msgstr "(Các) lỗi dấu chấm động xảy ra trong tính toán"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/main.c:150
 msgid "Overflow occured in the calculation"
-msgstr ""
+msgstr "Tràn bộ nhớ xảy ra trong quá trình tính toán"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/function.c:93
 #, c-format
 msgid "Known functions:"
-msgstr ""
+msgstr "Các hàm đã biết:"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map.c:249
-#, fuzzy
 msgid "Rowio_setup failed"
-msgstr "Việc đóng thất bại"
+msgstr "Rowio_setup thất bại"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map.c:292
-#, fuzzy
 msgid "Rowio_get failed"
-msgstr "Việc đóng thất bại"
+msgstr "Rowio_get thất bại"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map.c:442
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open raster map <%s@%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s@%s>"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map.c:515
-#, fuzzy
 msgid "Failed writing raster map row"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đang ghi tập tin raster... "
+msgstr "Thất bại khi đang ghi hàng của bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/map.c:521
-#, fuzzy
 msgid "Unable to close raster map"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ raster trên cùng\n"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ raster"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:204
 #, c-format
 msgid "Undefined variable '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Biến '%s' không được định nghĩa"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:219
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid map <%s>"
-msgstr "Phương pháp không hợp lệ: %s"
+msgstr "Bản đồ không hợp lệ <%s>"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:261
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Undefined function '%s'"
-msgstr "Kiểu không biết"
+msgstr "Hàm không được định nghĩa '%s'"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:266
 #, c-format
 msgid "Too few arguments (%d) to function %s()"
-msgstr ""
+msgstr "Quá ít đối số (%d) cho hàm %s()"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:270
 #, c-format
 msgid "Too many arguments (%d) to function %s()"
-msgstr ""
+msgstr "Quá nhiều đối số (%d) cho hàm %s()"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Incorrect argument types to function %s()"
-msgstr "Không thể tạo tập tin đoạn %s"
+msgstr "Các kiểu đối số không hợp lệ đối với hàm %s()"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:277
 #, c-format
 msgid "Internal error for function %s()"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi nội tại đối với hàm %s()"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:447
 #, c-format
 msgid "Illegal number of arguments (%d) for operator '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng đối số không hợp lệ (%d) đối với toán tử '%s'"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/expression.c:487
 #, c-format
 msgid "Format_expression_prec: unknown type: %d"
-msgstr ""
+msgstr "Format_expression_prec: kiểu không biết: %d"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:120
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid type: %d"
-msgstr "Phông chữ không hợp lệ: %s"
+msgstr "Kiểu không hợp lệ: %d"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:151
 #, c-format
 msgid "Too few arguments for function '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Quá ít đối số cho hàm '%s'"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:155
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Too many arguments for function '%s'"
-msgstr "Quá nhiều tham số đối với <reference>"
+msgstr "Quá nhiều đối số đối với hàm '%s'"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:159
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid argument type for function '%s'"
-msgstr "Giá trị sức căng không hợp lệ"
+msgstr "Kiểu đối số không hợp lệ đối với hàm '%s'"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:163
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Invalid return type for function '%s'"
-msgstr "Giá trị sức căng không hợp lệ"
+msgstr "Kiểu trả về không hợp lệ đối với hàm '%s'"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:167
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown type for function '%s'"
-msgstr "Kiểu không biết"
+msgstr "Kiểu không biết đối với hàm '%s'"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:170
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Number of arguments for function '%s'"
-msgstr "Số hàng"
+msgstr "Số lượng đối số dùng cho hàm '%s'"
 
 #: ../raster/r.mapcalc/evaluate.c:174
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown error for function '%s'"
-msgstr "Kiểu không biết"
+msgstr "Lỗi không biết đối với hàm '%s'"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/hitreturn.c:12
 msgid ""
@@ -26731,12 +25637,12 @@
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:70
 #, c-format
 msgid "Edit header for [%s]\n"
-msgstr "Chỉnh sửa header cho [%s].\n"
+msgstr "Chỉnh sửa header cho [%s]\n"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:73
 #, c-format
 msgid "[%s] cannot be found!"
-msgstr "[%s] không thể được tìm thấy!"
+msgstr "Không thể tìm thấy [%s]!"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:76
 msgid "For what layer shall the header file be edited? "
@@ -26745,9 +25651,7 @@
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:86
 #, c-format
 msgid "[%s] is a reclass of [%s] - cannot edit header! Run support on [%s]."
-msgstr ""
-"[%s] là phép phân loại lại của [%s] - không thể chỉnh sửa header! Chạy r."
-"support cho [%s]."
+msgstr "[%s] là phép phân loại lại của [%s] - không thể chỉnh sửa header! 
Chạy r.support cho [%s]."
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:90
 #, c-format
@@ -26758,7 +25662,7 @@
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:96
 #, c-format
 msgid "Cannot open raster map [%s]!"
-msgstr "Không thể mở tập tin raster [%s]"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster [%s]!"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:101
 #, c-format
@@ -26768,27 +25672,27 @@
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:103
 #, c-format
 msgid "Error reading raster map [%s]."
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin raster [%s]"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ raster [%s]."
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:191
 #, c-format
 msgid "cellhd compression: %d\n"
-msgstr "phép nén cellhd: %d\n"
+msgstr "nén cellhd: %d\n"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:192
 #, c-format
 msgid "3.0 compression %sindicated\n"
-msgstr "phép nén 3.0 %sđược_chỉ_định\n"
+msgstr "nén 3.0 %sđược_chỉ_định\n"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:194
 #, c-format
 msgid "Pre 3.0 compression %sindicated\n"
-msgstr "Phép nén pre 3.0 %sđược_chỉ_định\n"
+msgstr "nén trước 3.0 %sđược_chỉ_định\n"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:201
 #, c-format
 msgid "[%s] appears to be compressed. Is it? "
-msgstr "[%s] rõ là đã được nén. Đúng không? "
+msgstr "[%s] có vẻ như đã được nén. Đúng vậy không? "
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:207
 msgid "Please indicate the type of compression:\n"
@@ -26796,11 +25700,11 @@
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:208
 msgid "  1. Pre 3.0 compression\n"
-msgstr "  1. Phép nén Pre 3.0\n"
+msgstr "  1. Phép nén trước 3.0\n"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:209
 msgid "  2. 3.0 compression\n"
-msgstr "  2. phép nén 3.0\n"
+msgstr "  2. Phép nén 3.0\n"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:245
 #, c-format
@@ -26809,21 +25713,21 @@
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:247
 msgid "The file appears to be compressed.\n"
-msgstr "Tập tin này rõ là đã được nén.\n"
+msgstr "Tập tin này có vẻ như đã được nén.\n"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:248
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:257
 msgid "Most likely the header is wrong, but I want you to decide.\n"
-msgstr "Rất có thể tập tin header bị sai, nhưng tôi muốn bạn tự quyết định.\n"
+msgstr "Rất có thể header bị sai, nhưng tôi muốn bạn tự quyết định.\n"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:254
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "The header for [%s] says the file is compressed. "
-msgstr "header của [%s] nói rằng tập tin này được nén"
+msgstr "Header của [%s] nói rằng tập tin này được nén."
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:256
 msgid "The file does NOT appear to be compressed.\n"
-msgstr "Tập tin này rõ là KHÔNG được nén.\n"
+msgstr "Tập tin này rõ ràng là KHÔNG được nén.\n"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:271
 #, c-format
@@ -26831,23 +25735,23 @@
 "Header indicates %d row%s in the raster map, but the actual file format "
 "indicates %d row%s"
 msgstr ""
-"Tập tin header chỉ ra %d dòng%s trong tập tin ô, nhưng định dạng tập tin "
-"thực chỉ ra %d hàng%s"
+"Header chỉ ra %d dòng%s trong bản đồ raster, nhưng định dạng tập tin thực "
+"chỉ ra %d hàng%s"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:303
 #, c-format
 msgid "Unable to write header for [%s]."
-msgstr "Không thể ghi header cho [%s]"
+msgstr "Không thể ghi header cho [%s]."
 
 #: ../raster/r.support/modhead/modhead.c:305
 #, c-format
 msgid "Header for raster map [%s] updated."
-msgstr "header cho tập tin raster [%s] được cập nhật."
+msgstr "Header cho bản đồ raster [%s] được cập nhật."
 
 #: ../raster/r.support/modhead/ask_format.c:24
 #, c-format
 msgid "Please enter the following information for [%s]:"
-msgstr "Vui lòng nhập vào thông tin sau cho [%s]:"
+msgstr "Vui lòng nhập thông tin sau cho [%s]:"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/ask_format.c:29
 msgid "        Number of rows"
@@ -26859,16 +25763,16 @@
 
 #: ../raster/r.support/modhead/ask_format.c:32
 msgid "        Number of bytes per cell"
-msgstr "        Số byte/ô"
+msgstr "        Số byte trên một ô"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/ask_format.c:33
 msgid "        Floating point map"
 msgstr "        Bản đồ dấu chấm động"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/ask_format.c:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "rows * cols * bytes per cell must be same as file size (%lu)"
-msgstr "hàng * cột * byte trên ô phải bằng kích thước tập tin (%ld)"
+msgstr "hàng * cột * byte trên ô phải bằng kích thước tập tin (%lu)"
 
 #: ../raster/r.support/modhead/ask_format.c:55
 msgid "If you need help figuring them out, just hit ESC"
@@ -26891,9 +25795,8 @@
 "Bấm RETURN để tiếp tục -->"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:54
-#, fuzzy
 msgid "raster, metadata"
-msgstr "vector, nhập"
+msgstr "raster, mô tả dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:55
 msgid "Allows creation and/or modification of raster map layer support files."
@@ -26901,48 +25804,41 @@
 "Cho phép tạo và/hoặc thay đổi các tập tin hỗ trợ của lớp bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:65
-#, fuzzy
 msgid "Text to use for map title"
-msgstr "Phông chữ dùng cho tiêu đề của bản đồ mới"
+msgstr "Nội dung dùng làm tiêu đề bản đồ"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:73
 msgid "Text to append to the next line of the map's metadata file"
-msgstr ""
-"Nội dung để đính kèm vào dòng kế tiếp trong tập tin metadata của bản đồ"
+msgstr "Nội dung đính vào dòng kế tiếp trong tập tin mô tả dữ liệu của bản đồ"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:79
-#, fuzzy
 msgid "Text to use for map data units"
-msgstr "Phông chữ dùng cho tiêu đề của bản đồ mới"
+msgstr "Nội dung dùng cho đơn vị dữ liệu của bản đồ"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:85
-#, fuzzy
 msgid "Text to use for map vertical datum"
-msgstr "Phông chữ dùng cho tiêu đề của bản đồ mới"
+msgstr "Nội dung dùng cho mốc tọa độ chuẩn chiều đứng của bản đồ"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:92
-#, fuzzy
 msgid "Text to use for data source, line 1"
-msgstr "Phông chữ dùng cho tiêu đề của bản đồ mới"
+msgstr "Nội dung dùng cho nguồn dữ liệu, dòng 1"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:99
-#, fuzzy
 msgid "Text to use for data source, line 2"
-msgstr "Phông chữ dùng cho tiêu đề của bản đồ mới"
+msgstr "Nội dung dùng cho nguồn dữ liệu, dòng 2"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:107
 msgid "Text to use for data description or keyword(s)"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung dùng cho mô tả dữ liệu hoặc (các) từ khoá"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:143
-#, fuzzy
 msgid "Not enough room in history file"
-msgstr "Không đủ không gian cho tập tin history"
+msgstr "Không đủ không gian trong tập tin history"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:234
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "cats table for [%s] set to %s"
-msgstr "Bảng màu cho [%s] được thiết lập thành %s"
+msgstr "Bảng phạm trù cho [%s] được thiết lập thành %s"
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:248
 #, c-format
@@ -26960,7 +25856,7 @@
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:264
 msgid "Canceling from edit header."
-msgstr "Đang huỷ bỏ việc chỉnh sửa header."
+msgstr "Đang huỷ việc chỉnh sửa header."
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:271
 #, c-format
@@ -26988,7 +25884,7 @@
 "\n"
 "Tập tin null cho [%s] có thể chỉ ra rằng một số ô không có dữ liệu. \n"
 "Nếu tập tin null cho [%s] không tồn tại, các ô 0 trong tập tin đó được \n"
-"các chương trình ứng dụng của GRASS xử lý như là không có dữ liệu"
+"các chương trình ứng dụng của GRASS xử lý như là không có dữ liệu."
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:308
 #, c-format
@@ -26998,8 +25894,8 @@
 "are considered valid data? "
 msgstr ""
 "\n"
-"Bạn có muốn tạo/thiết lập lại tập tin null cho [%s] để cho các giá trị ô "
-"null được xem là giá trị hợp lệ? "
+"Bạn có muốn tạo/thiết lập lại tập tin null cho [%s] sao cho các giá trị ô "
+"null được xem là dữ liệu hợp lệ không? "
 
 #: ../raster/r.support/front/front.c:317 ../raster/r.support/front/front.c:354
 #, c-format
@@ -27035,8 +25931,7 @@
 #: ../raster/r.support/front/check.c:29
 #, c-format
 msgid "Update the statistics (histogram, range) for [%s]? "
-msgstr ""
-"Có cập nhật thống kê (biểu đồ histogram, khoảng giá trị) cho [%s] không?"
+msgstr "Có cập nhật thống kê (biểu đồ tần số, khoảng giá trị) cho [%s] không?"
 
 #: ../raster/r.support/front/check.c:35
 #, c-format
@@ -27058,37 +25953,37 @@
 
 #: ../raster/r.support/modcats/modcats.c:46
 msgid "Which vector map needs updated categories?"
-msgstr "Tập tin vector nào cần các phạm trù được cập nhật?"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ nào cần các phạm trù được cập nhật?"
 
 #: ../raster/r.support/modcats/modcats.c:49
 msgid "Which raster map needs updated categories?"
-msgstr "Tập tin raster nào cần các phạm trù được cập nhật?"
+msgstr "Bản đồ raster nào cần các phạm trù được cập nhật?"
 
 #: ../raster/r.support/modcats/modcats.c:53
 #: ../raster/r.support/modcats/modcats.c:62
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s map <%s> not found"
-msgstr "%s: không tìm thấy <%s>"
+msgstr "%s không tìm thấy bản đồ <%s>"
 
 #: ../raster/r.support/modcats/modcats.c:74
 #: ../raster/r.support/modcats/modcats.c:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Category file for <%s> not updated"
-msgstr "Tập tin phạm trù cho [%s] không được cập nhật."
+msgstr "Tập tin phạm trù cho <%s> không được cập nhật"
 
 #: ../raster/r.support/modcats/modcats.c:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Category file for <%s> updated"
-msgstr "Tập tin phạm trù cho [%s] được cập nhật."
+msgstr "Tập tin phạm trù cho <%s> được cập nhật"
 
 #: ../raster/r.support/modhist/modhist.c:38
 msgid "Which raster map needs an updated history? "
-msgstr "Tập tin raster nào cần lịch sử được cập nhật?"
+msgstr "Bản đồ raster nào cần lịch sử được cập nhật?"
 
 #: ../raster/r.support/modhist/modhist.c:46
 #, c-format
 msgid "Raster file [%s] not found. Exiting."
-msgstr "Không tìm thấy tập tin raster [%s]. Đang thoát. "
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster [%s]. Đang thoát. "
 
 #: ../raster/r.support/modhist/modhist.c:51
 #, c-format
@@ -27102,144 +25997,145 @@
 
 #: ../raster/r.support/modcolr/modcolr.c:38
 msgid "Which raster map needs a color table"
-msgstr "Tập tin raster nào cần một bảng màu"
+msgstr "Bản đồ raster nào cần một bảng màu?"
 
 #: ../raster/r.support/modcolr/modcolr.c:53
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Color table for <%s> updated"
-msgstr "Bảng màu cho [%s] được cập nhật"
+msgstr "Bảng màu cho <%s> được cập nhật"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:66
 msgid "Boundary condition status, 0-inactive, 1-active, 2-dirichlet"
 msgstr ""
+"Trạng thái điều kiện ranh giới, 0-không kích hoạt, 1-kích hoạt, 2-dirichlet"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:74
 msgid "X-part of the hydraulic conductivity tensor in [m/s]"
-msgstr ""
+msgstr "Phần X của sức căng độ dẫn thủy lực tính bằng [m/gi]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:82
 msgid "Y-part of the hydraulic conductivity tensor in [m/s]"
-msgstr ""
+msgstr "Phần Y của sức căng độ dẫn thủy lực tính bằng [m/gi]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:89
 msgid "Water sources and sinks in [m^3/s]"
-msgstr ""
+msgstr "Các nguồn nước và các chỗ lún tính bằng [m^3/gi]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:96
 msgid "Specific yield in [1/m]"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu lượng riêng tính bằng [1/m]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Recharge map e.g: 6*10^-9 per cell in [m^3/s*m^2]"
-msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]"
+msgstr "Bản đồ tháo nước ví dụ như 6*10^-9 trên ô [m^3/gi*m^2]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:111
 msgid "Top surface of the aquifer in [m]"
-msgstr ""
+msgstr "Bề mặt trên cùng của tầng ngậm nước tính bằng [m]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:118
-#, fuzzy
 msgid "Bottom surface of the aquifer in [m]"
-msgstr "Bản đồ raster 2D mặt đáy"
+msgstr "Bề mặt dưới cùng của tầng ngậm nước tính bằng [m]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:125
 msgid "The map storing the numerical result [m]"
-msgstr ""
+msgstr "Bản đồ lưu trữ kết quả số liệu [m]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:133
 msgid ""
 "Calculate the groundwater filter velocity vector field [m/s]\n"
 "and write the x, and y components to maps named name_[xy]"
 msgstr ""
+"Tính toán trường vec-tơ tốc độ lọc nước ngầm [m/gi]\n"
+"
và ghi các thành phần x và y ra các bản đồ được đặt tên là tên_[xy]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:142
-#, fuzzy
 msgid "The type of groundwater flow"
-msgstr "| Thay đổi kiểu các đoạn thừa của ranh giới |  "
+msgstr "Kiểu dòng chảy nước ngầm"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:150
 msgid "The height of the river bed in [m]"
-msgstr ""
+msgstr "Độ cao của lòng sông tính bằng [m]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:158
 msgid "Water level (head) of the river with leakage connection in [m]"
-msgstr ""
+msgstr "Mực nước (đầu) của sông với kết nối rò rỉ tính bằng [m]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:166
 msgid "The leakage coefficient of the river bed in [1/s]."
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số rò rỉ của lòng sông tính bằng [1/s]."
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:173
 msgid "The height of the drainage bed in [m]"
-msgstr ""
+msgstr "Độ cao của lòng tháo nước tính bằng [m]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:181
 msgid "The leakage coefficient of the drainage bed in [1/s]"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số rò rỉ của lòng tháo nước tính bằng [1/s]"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:192
 msgid "Use a sparse matrix, only available with iterative solvers"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng một ma trận thưa, chỉ dùng được với các bộ giải lặp"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:225
 msgid ""
 "Numerical calculation program for transient, confined and unconfined "
 "groundwater flow in two dimensions."
 msgstr ""
+"Chương trình tính toán bằng số dùng cho dòng chảy nước ngầm tạm thời, hạn "
+"chế và không hạn chế ở dạng hai chiều."
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:246
-#, fuzzy
 msgid "Please provide river_head, river_leak and river_bed maps"
-msgstr "Vui lòng cung cấp ba bản đồ g3d RGB"
+msgstr ""
+"Vui lòng cung cấp các bản đồ river_head (đầu sông), river_leak (độ rò sông) "
+"và river_bed (lòng sông)"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:258
-#, fuzzy
 msgid "Please provide drain_head and drain_leak maps"
-msgstr "Vui lòng cung cấp ba bản đồ g3d RGB"
+msgstr ""
+"Vui lòng cung cấp các bản đồ drain_head (đầu tháo nước) và drain_leak (độ rò "
+"tháo nước)"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:390
 #, c-format
 msgid "Calculation of unconfined groundwater flow loop %i\n"
-msgstr ""
+msgstr "Tính toán vòng lặp dòng chảy ngầm không giới hạn %i\n"
 
 #: ../raster/r.gwflow/main.c:413
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Maximum difference between this and last increment: %g"
-msgstr "Khoảng cách lớn nhất giữa các điểm tính theo đơn vị bản đồ."
+msgstr "Sai biệt lớn nhất giữa vòng lặp này và số gia sau cùng: %g"
 
 #: ../raster/r.out.ppm/main.c:56
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Converts a GRASS raster map to a PPM image file at the pixel resolution of "
 "the currently defined region."
 msgstr ""
-"Xuất một tập tin raster GRASS thành một ảnh TIFF (8/24bit) với độ phân giải "
-"điểm ảnh của vùng định nghĩa hiện tại."
+"Đổi một bản đồ raster GRASS thành một tập tin ảnh PPM với độ phân giải điểm "
+"ảnh của vùng định nghĩa hiện tại."
 
 #: ../raster/r.out.ppm/main.c:64
-#, fuzzy
 msgid "Name for new PPM file (use '-' for stdout)"
-msgstr "Tên của tập tin PPM mới. (dùng out=- cho stdout)"
+msgstr "Tên của tập tin PPM mới. (dùng '-' cho đầu ra tiêu chuẩn)"
 
 #: ../raster/r.out.ppm/main.c:73
 msgid "Output greyscale instead of color"
-msgstr "Xuất ra thang màu xám thay cho màu"
+msgstr "Xuất ra thang xám thay vì màu"
 
 #: ../raster/r.out.ppm/main.c:138
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open file <%s> for write"
-msgstr "Không thể mở tập tin [%s] để đọc"
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s> để ghi"
 
 #: ../raster/r.out.ppm/main.c:167
-#, fuzzy
 msgid "Converting..."
-msgstr "Đang vẽ..."
+msgstr "Đang đổi..."
 
 #: ../raster/r.out.ppm/main.c:250
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "File <%s> created"
-msgstr "Location %s được tạo!"
+msgstr "Tập tin <%s> được tạo ra"
 
 #: ../raster/r.water.outlet/main.c:47
 msgid "Watershed basin creation program."
@@ -27250,7 +26146,6 @@
 msgstr "Tên bản đồ raster chứa kết quả"
 
 #: ../raster/r.water.outlet/main.c:69
-#, fuzzy
 msgid "The map E grid coordinates"
 msgstr "Các tọa độ lưới Đ của bản đồ"
 
@@ -27259,123 +26154,112 @@
 msgstr "Các tọa độ lưới B của bản đồ"
 
 #: ../raster/r.water.outlet/main.c:91
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal east coordinate <%s>\n"
-msgstr "Tọa độ đông không hợp lệ <%s>"
+msgstr "Tọa độ Đ không hợp lệ <%s>\n"
 
 #: ../raster/r.water.outlet/main.c:96
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Illegal north coordinate <%s>\n"
-msgstr "Tọa độ bắc không hợp lệ <%s>"
+msgstr "Tọa độ B không hợp lệ <%s>\n"
 
 #: ../raster/r.water.outlet/main.c:103
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Warning, ignoring point outside window: \n"
 "    %.4f,%.4f\n"
-msgstr "Cảnh báo, bỏ qua các điểm nằm ngoài cửa sổ: %.4f,%.4f"
+msgstr ""
+"Cảnh báo, bỏ qua điểm nằm ngoài cửa sổ: \n"
+"
    %.4f,%.4f\n"
 
 #: ../raster/r.water.outlet/main.c:120
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open drainage pointer map"
-msgstr "không thể mở bản đồ lưu vực/nửa-lưu vực"
+msgstr "Không thể mở bản đồ con trỏ tháo nước"
 
 #: ../raster/r.water.outlet/main.c:145
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open new basin map"
-msgstr "không thể mở bản đồ lưu vực/nửa-lưu vực"
+msgstr "Không thể mở bản đồ lưu vực mới"
 
 #: ../raster/r.water.outlet/main.c:156
-#, fuzzy
 msgid "Unable to close new basin map layer"
-msgstr "không thể mở lớp bản đồ L mới"
+msgstr "Không thể đóng lớp bản đồ lưu vực mới"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:66
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to get header for %s"
-msgstr "Không thể ghi header cho [%s]"
+msgstr "Không thể lấy header cho %s"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:77
-#, fuzzy
 msgid "Reading input files: elevation"
-msgstr "Đang đọc tập tin dig đầu vào."
+msgstr "Đang đọc các tập tin đầu vào: độ cao"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:82
-#, fuzzy
 msgid "Elevation file's resolution differs from current region resolution"
-msgstr ""
-"Độ phân giải của tập tin độ cao                    khác với độ phân giải "
-"vùng hiện tại"
+msgstr "Độ phân giải của tập tin độ cao khác với độ phân giải vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:94
-#, fuzzy
 msgid "Reading input files: aspect"
-msgstr "Đang đọc tập tin dig đầu vào."
+msgstr "Đang đọc các tập tin đầu vào: hướng"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:98
-#, fuzzy
 msgid "Resolution of aspect file differs from current region resolution"
-msgstr "Độ phân giải bản đồ đầu vào khác độ phân giải vùng hiện tại!"
+msgstr "Độ phân giải tập tin hướng khác độ phân giải vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:112
-#, fuzzy
 msgid "Reading input files: barrier"
-msgstr "Đang đọc tập tin dig đầu vào."
+msgstr "Đang đọc các tập tin đầu vào: chắn"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:140
 #, c-format
 msgid "Cannot create segment file %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin phân đoạn %s"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:145
 #, c-format
 msgid "Cannot format segment file %s"
-msgstr "Không thể định dạng tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể định dạng tập tin phân đoạn %s"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:151
 #, c-format
 msgid "Cannot open segment file %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin đoạn %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin phân đoạn %s"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:197
 msgid "Cannot reset current region"
 msgstr "Không thể thiết lập lại vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:199
-#, fuzzy
 msgid "Writing density file"
-msgstr "Đang ghi tập tin mới...\n"
+msgstr "Đang ghi tập tin mật độ"
 
 #: ../raster/r.flow/io.c:222
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find file %s"
-msgstr "Không thể tìm thấy tập tin [%s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy tập tin %s"
 
 #: ../raster/r.flow/precomp.c:47
-#, fuzzy
 msgid "Precomputing: e/w distances"
-msgstr "Các bản đồ dùng để tính khoảng cách giữa các lớp"
+msgstr "Ước tính trước: các khoảng cách đông/tây"
 
 #: ../raster/r.flow/precomp.c:49
 msgid "Precomputing: quantization tolerances"
-msgstr ""
+msgstr "Ước tính trước: các dung sai lượng tử hoá"
 
 #: ../raster/r.flow/precomp.c:52
 msgid "Precomputing: inverted elevations"
-msgstr ""
+msgstr "Ước tính trước: các độ cao nghịch đảo"
 
 #: ../raster/r.flow/precomp.c:56
 msgid "Precomputing: interpolated border elevations"
-msgstr ""
+msgstr "Ước tính trước: các độ cao biên nội suy"
 
 #: ../raster/r.flow/precomp.c:62
 msgid "Precomputing: re-oriented aspects"
-msgstr ""
+msgstr "Ước tính trước: các hướng đã định hướng lại"
 
 #: ../raster/r.flow/precomp.c:66
-#, fuzzy
 msgid "Precomputing: aspects"
-msgstr "Các bản đồ dùng để tính khoảng cách giữa các lớp"
+msgstr "Ước tính trước: các hướng"
 
 #: ../raster/r.flow/precomp.c:110
 #, c-format
@@ -27384,44 +26268,43 @@
 "atan2(%f deg, %f deg) =%f < %f tolerance\n"
 "please resample input map"
 msgstr ""
+"Độ phân giải rất không cân đối:\n"
+"
atan2(%f độ, %f độ) =%f < %f dung sai\n"
+"
vui lòng lấy mẫu lại bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster/r.flow/precomp.c:115
 #, c-format
 msgid "Resolution too unbalanced (%f x %f); please resample input map"
 msgstr ""
+"Độ phân giải rất không cân đối (%f x %f); vui lòng lấy mẫu lại bản đồ đầu vào"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:303
-#, fuzzy
 msgid "Calculating maps ..."
-msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgstr "Đang tính toán các bản đồ ..."
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:408
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get current region"
-msgstr "Không thể cập nhật vùng hiện tại"
+msgstr "Không thể lấy vùng hiện tại"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:413
 msgid ""
 "Construction of slope curves (flowlines), flowpath lengths, and flowline "
 "densities (upslope areas) from a raster digital elevation model (DEM)"
 msgstr ""
-"Xây dựng kiến trúc các đường cong độ dốc (dòng chảy), độ dài dòng chảy, mật "
-"độ dòng chảy (các vùng trên dốc) từ một mô hình độ cao số (DEM)"
+"Xây dựng các đường cong độ dốc (dòng chảy), độ dài dòng chảy, mật độ dòng "
+"chảy (các vùng trên dốc) từ một mô hình độ cao số (DEM)"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:451
-#, fuzzy
 msgid "Input elevation raster map"
-msgstr "Bản đồ raster độ cao đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster độ cao đầu vào"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:458
-#, fuzzy
 msgid "Input aspect raster map"
-msgstr "Tập tin raster hướng ở đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster hướng ở đầu vào"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:465
-#, fuzzy
 msgid "Input barrier raster map"
-msgstr "Bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Bản đồ raster chắn đầu vào"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:472
 msgid "Number of cells between flowlines"
@@ -27433,15 +26316,15 @@
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:488
 msgid "Output flowline vector map"
-msgstr "Tập tin vector đường dòng chảy đầu ra"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đường dòng chảy đầu ra"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:495
 msgid "Output flowpath length raster map"
-msgstr "Tập tin raster chiều dài đường dẫn dòng chảy đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster chiều dài đường dẫn dòng chảy đầu ra"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:502
 msgid "Output flowline density raster map"
-msgstr "Tập tin raster mật độ đường dòng chảy đầu ra"
+msgstr "Bản đồ raster mật độ đường dòng chảy đầu ra"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:507
 msgid "Compute upslope flowlines instead of default downhill flowlines"
@@ -27462,18 +26345,17 @@
 msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một bản đồ đầu ra (flout, lgout, dsout)"
 
 #: ../raster/r.flow/calc.c:549
-#, fuzzy
 msgid ""
 "lat/long projection not supported by r.flow. Please use 'r.watershed' for "
 "calculating flow accumulation."
 msgstr ""
-"Các CSDL kiểu kinh/vĩ độ không được r.flow hỗ trợ. Vui lòng dòng 'r."
-"watershed' để tính sự tích lũy dòng chảy."
+"Hệ kinh/vĩ độ không được r.flow hỗ trợ. Vui lòng dùng 'r.watershed' để tính "
+"sự tích lũy dòng chảy."
 
 #: ../raster/r.flow/mem.c:39
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to write segment file for %s"
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+msgstr "Không thể ghi tập tin phân đoạn cho %s"
 
 #: ../raster/r.surf.gauss/main.c:48
 msgid ""
@@ -27481,14 +26363,13 @@
 "and standard deviation can be expressed by the user. It uses a gaussian "
 "random number generator."
 msgstr ""
-"Module của GRASS để tạo một lớp bản đồ raster của các độ lệch Gauss, trong "
-"đó trị trung bình và độ lệch chuẩn có thể được biểu diễn bởi người dùng. Nó "
-"sử dụng bộ tạo số ngẫu nhiên Gauss"
+"Mô-đun của GRASS để tạo một lớp bản đồ raster độ lệch Gauss, trong đó trị "
+"trung bình và độ lệch chuẩn có thể được biểu diễn bởi người dùng. Nó sử dụng "
+"bộ tạo số ngẫu nhiên Gauss."
 
 #: ../raster/r.surf.gauss/main.c:55
-#, fuzzy
 msgid "Name of the output random surface"
-msgstr "Tên của tập tin raster đầu ra"
+msgstr "Tên của bề mặt ngẫu nhiên đầu ra"
 
 #: ../raster/r.surf.gauss/main.c:59
 msgid "Distribution mean"
@@ -27499,14 +26380,14 @@
 msgstr "Độ lệch chuẩn"
 
 #: ../raster/r.neighbors/readweights.c:17
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open weights file %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin đầu vào <%s>."
+msgstr "Không thể mở tập tin trọng số %s"
 
 #: ../raster/r.neighbors/readweights.c:22
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading weights file %s"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgstr "Lỗi đọc tập tin trọng số %s"
 
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:108
 msgid ""
@@ -27524,9 +26405,8 @@
 
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:132 ../raster/r.neighbors/main.c:140
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:168
-#, fuzzy
 msgid "Neighborhood"
-msgstr "Kích thước vùng lân cận"
+msgstr "Vùng lân cận"
 
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:138
 msgid "Neighborhood size"
@@ -27537,9 +26417,8 @@
 msgstr "Tiêu đề của bản đồ raster đầu ra"
 
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:154
-#, fuzzy
 msgid "File containing weights"
-msgstr "Tập tin chứa các câu lệnh SQL"
+msgstr "Tập tin chứa các trọng số"
 
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:158
 msgid "Do not align output with the input"
@@ -27547,27 +26426,23 @@
 
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:167
 msgid "Use circular neighborhood"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng vùng lân cận tròn"
 
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:175
-#, fuzzy
 msgid "Neighborhood size must be positive"
-msgstr "Kích thước vùng lân cận"
+msgstr "Kích thước vùng lân cận phải dương"
 
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:177
-#, fuzzy
 msgid "Neighborhood size must be odd"
-msgstr "Kích thước vùng lân cận"
+msgstr "Kích thước vùng lân cận phải lẻ"
 
 #: ../raster/r.neighbors/main.c:181
-#, fuzzy
 msgid "weight= and -c are mutually exclusive"
-msgstr "Các cờ -B và -C loại bỏ nhau. Chỉ chọn một mà thôi."
+msgstr "'weight=' và '-c' loại bỏ lẫn nhau"
 
 #: ../raster/r.series/main.c:129
-#, fuzzy
 msgid "raster, series"
-msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgstr "raster, loạt"
 
 #: ../raster/r.series/main.c:131
 msgid ""
@@ -27583,11 +26458,11 @@
 
 #: ../raster/r.series/main.c:157
 msgid "Ignore values outside this range"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua các giá trị nằm ngoài miền này"
 
 #: ../raster/r.series/main.c:209
 msgid "output= and method= must have the same number of values"
-msgstr ""
+msgstr "'output=' và 'method=' phải có cùng số lượng giá trị"
 
 #: ../raster/r.covar/main.c:55
 msgid ""
@@ -27602,9 +26477,9 @@
 msgstr "In ra ma trận tương quan"
 
 #: ../raster/r.covar/main.c:104
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s: complete ... "
-msgstr "Phần trăm hoàn tất..."
+msgstr "%s: hoàn tất..."
 
 #: ../raster/r.covar/main.c:129
 msgid "No non-null values"
@@ -27612,32 +26487,30 @@
 
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:51
 msgid "Converts a raster map into a vector map layer."
-msgstr "Đổi một bản đồ raster thành một lớp bản đồ vector."
+msgstr "Đổi một bản đồ raster thành một lớp bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:68
-#, fuzzy
 msgid "Smooth corners of area features"
-msgstr "Làm trơn các góc"
+msgstr "Làm trơn các góc của các đối tượng vùng"
 
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:73
 msgid "Use raster values as categories instead of unique sequence (CELL only)"
 msgstr ""
-"Dùng các giá trị raster làm phạm trù thay vì dùng trình tự đơn trị (chỉ áp "
-"dụng cho CELL)"
+"Dùng các giá trị raster làm phạm trù thay vì dùng trình tự không trùng (chỉ "
+"áp dụng cho CELL)"
 
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:78
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Write raster values as z coordinate. Table is not created. Currently "
 "supported only for points."
 msgstr ""
 "Ghi các giá trị raster thành tọa độ z. Bảng không được tạo ra. Hiện tại chỉ "
-"hỗ trợ cho dữ liệu điểm"
+"hỗ trợ cho dữ liệu điểm."
 
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:84
 msgid "Do not build vector topology (use with care for massive point export)"
 msgstr ""
-"Không xây dựng tôpô vector (hãy sử dụng cẩn thận với việc xuất điểm số lượng "
+"Không xây dựng tôpô vec-tơ (hãy sử dụng cẩn thận với việc xuất điểm số lượng "
 "lớn)"
 
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:89
@@ -27646,7 +26519,7 @@
 
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:107
 msgid "z flag is supported only for points"
-msgstr "cờ z chỉ được hỗ trợ đối với điểm"
+msgstr "cờ z chỉ được hỗ trợ với điểm"
 
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:121
 msgid ""
@@ -27657,12 +26530,11 @@
 "ghi vào bảng."
 
 #: ../raster/r.to.vect/main.c:271
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to insert into table: %s"
-msgstr "Không thể chèn vào bảng '%s'"
+msgstr "Không thể chèn vào bảng: '%s'"
 
 #: ../raster/r.to.vect/areas.c:119
-#, fuzzy
 msgid "Extracting areas..."
 msgstr "Đang trích ra các vùng..."
 
@@ -27680,62 +26552,57 @@
 "trước (%d) điểm %p (%d,%d,%d) %p %p"
 
 #: ../raster/r.to.vect/areas_io.c:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Line terminated unexpectedly\n"
 "previous (%d) point %p (%d,%d,%d) %p %p"
 msgstr ""
-"write_line:  dòng bị ngưng ngoài dự kiến\n"
-"trước (%d) điểm %p (%d,%d,%d) %p %p"
+"Dòng bị ngưng ngoài dự kiến\n"
+"
trước (%d) điểm %p (%d,%d,%d) %p %p"
 
 #: ../raster/r.to.vect/lines.c:69
-#, fuzzy
 msgid "Extracting lines..."
 msgstr "Đang trích ra các đường..."
 
 #: ../raster/r.to.vect/lines.c:493
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Raster map is not thinned properly.\n"
 "Please run r.thin."
 msgstr ""
-"tập tin cell không được làm mảnh đúng đắn\n"
-"Vui lòng chạy r.thin."
+"Bản đồ raster không được làm mảnh đúng đắn\n"
+"
Vui lòng chạy r.thin."
 
 #: ../raster/r.to.vect/lines.c:567
 msgid "join_lines: p front pointer not NULL!"
-msgstr "join_lines: con trỏ trước p khác NULL!"
+msgstr "join_lines: con trỏ trước p không NULL!"
 
 #: ../raster/r.to.vect/lines.c:573
 msgid "join_lines: q front pointer not NULL!"
-msgstr "join_lines: con trỏ trước q khác NULL!"
+msgstr "join_lines: con trỏ trước q không NULL!"
 
 #: ../raster/r.to.vect/lines.c:591
 msgid "extend line:  p is NULL"
-msgstr "mở rộng đường: p là giá trị NULL"
+msgstr "mở rộng đường: p có giá trị NULL"
 
 #: ../raster/r.to.vect/lines.c:617
 msgid "extend_lines: p front pointer not NULL!"
-msgstr "extend_lines: có trỏ trước p là NULL!"
+msgstr "extend_lines: có trỏ trước p có giá trị NULL!"
 
 #: ../raster/r.to.vect/lines.c:624
 msgid "extend_lines: q back pointer not NULL!"
 msgstr "extend_lines: con trỏ sau q không NULL!"
 
 #: ../raster/r.to.vect/points.c:35
-#, fuzzy
 msgid "Extracting points..."
 msgstr "Đang trích các điểm..."
 
 #: ../raster/r.out.mpeg/main.c:88
-#, fuzzy
 msgid "Either mpeg_encode or ppmtompeg must be installed"
-msgstr "hoặc mpeg_encode, hoặc ppmtompeg phải được cài đặt"
+msgstr "Hoặc mpeg_encode, hoặc ppmtompeg phải được cài đặt"
 
 #: ../raster/r.out.mpeg/main.c:213
-#, fuzzy
 msgid "Reading file"
-msgstr "Đang đọc tập tin [%s] ..."
+msgstr "Đang đọc tập tin"
 
 #: ../raster/r.out.mpeg/main.c:282 ../raster/r.out.mpeg/main.c:312
 msgid "mpeg_encode ERROR"
@@ -27747,12 +26614,12 @@
 
 #: ../raster/r.out.mpeg/main.c:385
 msgid "Raster File Series to MPEG Conversion Program."
-msgstr "Chương trình chuyển đổi chuỗi tập tin raster thành MPEG"
+msgstr "Chương trình chuyển đổi chuỗi tập tin raster thành MPEG."
 
 #: ../raster/r.out.mpeg/main.c:396 ../visualization/xganim/main.c:600
 #, c-format
 msgid "Raster file(s) for View%d"
-msgstr "(Các) tập tin raster để Xem%d"
+msgstr "(Các) tập tin raster cho Phép xem %d"
 
 #: ../raster/r.out.mpeg/main.c:406
 msgid "Name for output file"
@@ -27771,7 +26638,7 @@
 "Convert on the fly, use less disk space\n"
 "\t(requires r.out.ppm with stdout option)"
 msgstr ""
-"Chuyển đổi ngay khi đang chạy, dùng ít không gian trên đĩa hơn\n"
+"Chuyển đổi khi đang chạy, dùng ít không gian trên đĩa hơn\n"
 "\t(cần r.out.ppm với tùy chọn stdout)"
 
 #: ../raster/r.out.mpeg/write.c:81 ../raster/r.out.mpeg/write.c:178
@@ -27784,31 +26651,30 @@
 
 #: ../raster/r.out.mpeg/write.c:215
 msgid "Unable to create temporary files."
-msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm."
 
 #: ../raster/r.composite/main.c:72
-#, fuzzy
 msgid "raster, composite"
-msgstr "raster, nhập dữ liệu"
+msgstr "raster, tổ hợp"
 
 #: ../raster/r.composite/main.c:74
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Combines red, green and blue raster maps into a single composite raster map."
-msgstr "Kết hợp các lớp đỏ, lục, và xanh thành một lớp bản đồ tổ hợp duy nhất"
+msgstr ""
+"Kết hợp các bản đồ raster đỏ, lục, và xanh thành một bản đồ tổ hợp duy nhất."
 
 #: ../raster/r.composite/main.c:100
 msgid "Number of levels to be used for each component"
-msgstr "Cấp dùng cho từng thành phần"
+msgstr "Số cấp cần dùng cho từng thành phần"
 
 #: ../raster/r.composite/main.c:101 ../raster/r.composite/main.c:119
 msgid "Levels"
-msgstr ""
+msgstr "Các cấp"
 
 #: ../raster/r.composite/main.c:116
 #, c-format
 msgid "Number of levels to be used for <%s>"
-msgstr "Cấp cần dùng cho <%s>"
+msgstr "Số cấp cần dùng cho <%s>"
 
 #: ../raster/r.composite/main.c:126
 msgid "Dither"
@@ -27816,21 +26682,21 @@
 
 #: ../raster/r.composite/main.c:130
 msgid "Use closest color"
-msgstr "Sử dụng màu giống nhất"
+msgstr "Dùng màu giống nhất"
 
 #: ../raster/r.composite/main.c:210
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error reading raster map <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin raster [%s]"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../raster/r.composite/main.c:297
-#, fuzzy
 msgid "Creating color table for output raster map..."
-msgstr "Đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s..."
+msgstr "Đang tạo bảng màu cho bản đồ raster đầu ra..."
 
 #: ../raster/r.out.gridatb/main.c:46
 msgid "Exports GRASS raster map to GRIDATB.FOR map file (TOPMODEL)"
-msgstr "Xuất bản đồ raster GRASS thành bản đồ GRIDATB.FOR (TOPMODEL)"
+msgstr ""
+"Xuất ra bản đồ raster GRASS thành tập tin bản đồ GRIDATB.FOR (TOPMODEL)"
 
 #: ../raster/r.out.gridatb/main.c:50
 msgid "Input map"
@@ -27845,21 +26711,20 @@
 msgstr "Ghi đè tập tin bản đồ đầu ra"
 
 #: ../raster/r.out.gridatb/file_io.c:38
-#, fuzzy
 msgid "Setting window header"
-msgstr "Tập tin raster chứa các điểm bắt đầu"
+msgstr "Thiết lập header của cửa sổ"
 
 #: ../raster/r.out.gridatb/file_io.c:41 ../raster/r.in.gridatb/file_io.c:36
 msgid "Rows changed"
-msgstr ""
+msgstr "Các hàng bị thay đổi"
 
 #: ../raster/r.out.gridatb/file_io.c:44 ../raster/r.in.gridatb/file_io.c:39
 msgid "Cols changed"
-msgstr ""
+msgstr "Các cột bị thay đổi"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:180
 msgid "Horizon angle computation from a digital elevation model."
-msgstr ""
+msgstr "Tính toán góc chân trời từ một mô hình độ cao số."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:182
 msgid ""
@@ -27871,118 +26736,125 @@
 "degrees), which is measured  counterclockwise with east=0, north=90 etc. The "
 "output is the horizon height in radians."
 msgstr ""
+"Tính toán độ cao góc chân trời từ một mô hình độ cao số. Mô-đun này có hai "
+"chế độ chạy lệnh khác nhau: 1. Tính toán toàn bộ chân trời quanh một điểm "
+"duy nhất có toạ độ được cung cấp qua tùy chọn 'coord'. Độ cao chân trời "
+"(tính bằng radian). 2. Tính một hoặc nhiều bản đồ raster về độ cao chân trời "
+"theo một hướng duy nhất. Đầu vào cho lệnh này là góc (tính bằng độ), được "
+"tính ngược chiều kim đồng hồ với đông=0, bắc=90, v.v. Đầu ra là độ cao chân "
+"trời tính bằng radian."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:235
 msgid "Direction in which you want to know the horizon height"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng mà bạn muốn biết độ cao chân trời"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:251
 msgid ""
 "For horizon rasters, read from the DEM an extra buffer around the present "
 "region"
 msgstr ""
+"Đối với các raster chân trời, đọc từ DEM một vùng đệm thêm quanh vùng hiện "
+"tại"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:259
 msgid ""
 "For horizon rasters, read from the DEM an extra buffer eastward the present "
 "region"
 msgstr ""
+"Đối với các raster chân trời, đọc từ DEM một vùng đệm thêm về phía đông vùng "
+"hiện tại"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:267
 msgid ""
 "For horizon rasters, read from the DEM an extra buffer westward the present "
 "region"
 msgstr ""
+"Đối với các raster chân trời, đọc từ DEM một vùng đệm thêm về phía tây vùng "
+"hiện tại"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:275
 msgid ""
 "For horizon rasters, read from the DEM an extra buffer northward the present "
 "region"
 msgstr ""
+"Đối với các raster chân trời, đọc từ DEM một vùng đệm thêm về phía bắc vùng "
+"hiện tại"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:283
 msgid ""
 "For horizon rasters, read from the DEM an extra buffer southward the present "
 "region"
 msgstr ""
+"Đối với các raster chân trời, đọc từ DEM một vùng đệm thêm về phía nam vùng "
+"hiện tại"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:291
 msgid "The maximum distance to consider when finding the horizon height"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách lớn nhất cần xem xét khi tìm thấy độ cao chân trời"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:300
-#, fuzzy
 msgid "Prefix of the horizon raster output maps"
-msgstr "Tên bản đồ raster đầu ra"
+msgstr "Tiền tố của các bản đồ đầu ra raster chân trời"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:310
 msgid "Coordinate for which you want to calculate the horizon"
-msgstr ""
+msgstr "Tọa độ bạn muốn tính chân trời cho nó"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:325
-#, fuzzy
 msgid "Write output in degrees (default is radians)"
-msgstr "Tiền tố của các ảnh đầu ra (mặc định = NVIZ)"
+msgstr "Ghi đầu ra tính bằng độ (mặc định là radian)"
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:362
 msgid "You didn't specify a direction value or step size. Aborting."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đã không chỉ định một giá trị hướng hoặc cỡ bước. Đang bỏ lệnh."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:368
 msgid "You didn't specify a horizon raster name. Aborting."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đã không chỉ định một tên raster chân trời. Đang bỏ."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:379
-#, fuzzy
 msgid "You didn't specify an angle step size. Aborting."
-msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Bạn không chỉ định một cỡ bước góc. Đang bỏ."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:393
-#, fuzzy
 msgid "Could not read bufferzone size. Aborting."
-msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Không thể đọc cỡ vùng đệm. Đang bỏ."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:399
-#, fuzzy
 msgid "Could not read east bufferzone size. Aborting."
-msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Không thể đọc cỡ vùng đệm đông. Đang bỏ."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:405
-#, fuzzy
 msgid "Could not read west bufferzone size. Aborting."
-msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Không thể đọc cỡ vùng đệm tây. Đang bỏ."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:412
-#, fuzzy
 msgid "Could not read south bufferzone size. Aborting."
-msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Không thể đọc cỡ vùng đệm nam. Đang bỏ."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:421
-#, fuzzy
 msgid "Could not read north bufferzone size. Aborting."
-msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Không thể đọc cỡ vùng đệm bắc. Đang bỏ."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:427
-#, fuzzy
 msgid "Could not read maximum distance. Aborting."
-msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
+msgstr "Không thể đọc khoảng cách lớn nhất. Đang bỏ."
 
 #: ../raster/r.horizon/main.c:1144
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Calculating map %01d of %01d (angle %lf, raster map <%s>)"
-msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgstr "Đang ttính bản đồ %01d trong %01d (góc %lf, bản đồ raster <%s>)"
 
 #: ../raster/r.surf.idw2/main.c:61
 msgid "Surface generation program."
-msgstr "Chương trình tạo bề mặt"
+msgstr "Chương trình tạo bề mặt."
 
 #: ../raster/r.surf.idw2/main.c:80
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Lat/long databases not supported by r.surf.idw2. Use r.surf.idw instead!"
 msgstr ""
-"Các CSDL kiểu vĩ/kinh độ không được r.surf.idw2 hỗ trợ. Thay vào đó hãy dùng "
-"r.surf.idw."
+"Các csdl kiểu vĩ/kinh độ không được r.surf.idw2 hỗ trợ. Thay vào đó hãy dùng "
+"r.surf.idw!"
 
 #: ../raster/r.surf.idw2/main.c:96
 #, c-format
@@ -27990,13 +26862,13 @@
 msgstr "%s: không tìm thấy các điểm dữ liệu"
 
 #: ../raster/r.surf.idw2/main.c:114
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Interpolating raster map <%s>... %d rows... "
 msgstr "Đang nội suy bản đồ raster <%s> ... %d hàng ... "
 
 #: ../raster/r.surf.idw2/main.c:123
 msgid "Cannot get row"
-msgstr "Không thể lấy ah2ng."
+msgstr "Không thể lấy hàng"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:176
 msgid ""
@@ -28008,7 +26880,7 @@
 "Xuất ra một lớp bản đồ raster biểu thị chi phí tích lũy không đẳng hướng của "
 "sự di chuyển giữa các vị trí địa lý khác nhau trên một lớp bản đồ raster độ "
 "cao đầu vào chứa các giá trị phạm trù ô biểu thị độ cao tổ hợp với một lớp "
-"bản đồ raster độ cao đầu vào chứa các giá trị ô biểu thị chi phí va chạm"
+"bản đồ raster độ cao đầu vào chứa các giá trị ô biểu thị chi phí va chạm."
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:188
 msgid "Name of elevation input raster map"
@@ -28020,27 +26892,27 @@
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:210
 msgid "Starting points vector map"
-msgstr "Tập tin vector chứa các điểm bắt đầu"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ chứa các điểm bắt đầu"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:217
 msgid "Stop points vector map"
-msgstr "Tập tin vector chứa các điểm kết thúc"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ chứa các điểm kết thúc"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:225
 msgid "The map E and N grid coordinates of a starting point (E,N)"
-msgstr "Tọa độ lưới Đ và B trên bản đồ của một điểm bắt đầu (Đ,B)"
+msgstr "Bản độ các tọa độ lưới Đ và B của một điểm bắt đầu (Đ,B)"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:233
 msgid "The map E and N grid coordinates of a stopping point (E,N)"
-msgstr "Tọa độ lưới Đ và B trên bản đồ của một điểm kết thúc (Đ,B)"
+msgstr "Bản đồ tọa độ lưới Đ và B của một điểm kết thúc (Đ,B)"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:241
 msgid "An optional maximum cumulative cost"
-msgstr "Chi phí tích lũy tối đa (tùy chọn)"
+msgstr "Một chi phí tích lũy tối đa (tùy chọn)"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:266
 msgid "Number of the segment to create (segment library)"
-msgstr "Số đoạn cần tạo (thư viện đoạn)"
+msgstr "Số phân đoạn cần tạo (thư viện phân đoạn)"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:276
 msgid "Coefficients for walking energy formula parameters a,b,c,d"
@@ -28048,7 +26920,8 @@
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:285
 msgid "Lambda coefficients for combining walking energy and friction cost"
-msgstr "Các hệ số Lambda dùng cho năng lượng di chuyển và chi phí va chạm"
+msgstr ""
+"Các hệ số Lambda dùng để kết hợp năng lượng di chuyển và chi phí va chạm"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:294
 msgid "Slope factor determines travel energy cost per height step"
@@ -28061,7 +26934,7 @@
 #: ../raster/r.walk/main.c:360
 #, c-format
 msgid "Missing required value: got %d instead of 4"
-msgstr "Thiếu giá trị được yêu cầu: nhận được %d thay vì 4"
+msgstr "Thiếu giá trị cần thiết: nhận được %d thay vì 4"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:364
 #, c-format
@@ -28072,7 +26945,7 @@
 #: ../raster/r.walk/main.c:384
 #, c-format
 msgid "Missing required value: %d"
-msgstr "Giá trị cần có bị thiếu: %d"
+msgstr "Thiếu giá trị cần có: %d"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:372
 #, c-format
@@ -28087,34 +26960,34 @@
 #: ../raster/r.walk/main.c:387
 #, c-format
 msgid "Nseg is %d"
-msgstr "Số đoạn Nseg bằng %d"
+msgstr "Nseg bằng %d"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:393
 msgid "Null cells excluded from cost evaluation."
-msgstr "Các ô giá trị rỗng bị loại bỏ khỏi đánh giá chi phí."
+msgstr "Các ô rỗng bị loại bỏ khỏi đánh giá chi phí."
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:397
 msgid "Input null cell will be retained into output map"
-msgstr "Ô giá trị rỗng đầu vào sẽ được giữ lại trong bản đồ đầu ra"
+msgstr "Ô rỗng đầu vào sẽ được giữ lại trong bản đồ đầu ra"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:409
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find starting vector <%s> "
-msgstr "Không thể tìm thấy vector bắt đầu %s"
+msgstr "Không thể tìm thấy vec-tơ bắt đầu <%s>"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:456
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to find stop vector <%s>"
-msgstr "Không thể tìm thấy vector dừng %s"
+msgstr "Không thể tìm thấy vec-tơ kết thúc <%s>"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:495
 msgid "Warning: assigning negative cost to null cell. Null cells excluded."
 msgstr "Cảnh báo: gán chi phí âm cho ô rỗng. Các ô rỗng bị loại bỏ."
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:556 ../raster/r.walk/main.c:558
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read %s"
-msgstr "không thể tạo %s"
+msgstr "Không thể đọc %s"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:563
 msgid "Map with different projection"
@@ -28177,15 +27050,15 @@
 msgstr "Đang khởi tạo đầu ra"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:820
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate memory for segment fbuff == NULL"
 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho segment fbuff== NULL"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:849
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Raster output map <%s> not found (no start_points given)"
 msgstr ""
-"Bản đồ raster đầu ra %s - không tìm thấy (điểm bắt đầu không được cung cấp)"
+"Không tìm thấy bản đồ raster đầu ra <%s> - (start_points (điểm bắt đầu) "
+"không được cung cấp)"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:864
 #, c-format
@@ -28193,7 +27066,7 @@
 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ khi đang đọc các điểm bắt đầu từ bản đồ raster %s"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:867
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading %s... "
 msgstr "Đang đọc %s..."
 
@@ -28203,10 +27076,10 @@
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:1378
 msgid "End of map!"
-msgstr "Phần cuối của bản đồ"
+msgstr "Kết thúc bản đồ!"
 
 #: ../raster/r.walk/main.c:1396
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Writing output raster map %s... "
 msgstr "Đang ghi bản đồ raster đầu ra %s..."
 
@@ -28244,42 +27117,40 @@
 msgstr "Giá trị chi phí đỉnh: %f"
 
 #: ../raster/r.clump/main.c:49
-#, fuzzy
 msgid "raster, statistics, reclass"
-msgstr "raster, thống kê"
+msgstr "raster, thống kê, phân loại lại"
 
 #: ../raster/r.clump/main.c:51
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Recategorizes data in a raster map by grouping cells that form physically "
 "discrete areas into unique categories."
 msgstr ""
-"Phạm trù hóa lại dữ liệu trong một lớp bản đồ raster bằng việc gộp nhóm các "
-"ô nào tạo ra các vùng tách biệt rõ rệt thành các phạm trù đơn trị"
+"Phạm trù hóa lại dữ liệu trong một bản đồ raster bằng việc gộp nhóm các ô "
+"nào tạo ra các vùng tách biệt rõ rệt thành các phạm trù đơn trị."
 
 #: ../raster/r.clump/main.c:63
 msgid "Title, in quotes"
-msgstr "Tiêu đề, trong dấu nháy đơn"
+msgstr "Tiêu đề, trong dấu nháy kép"
 
 #: ../raster/r.clump/main.c:120
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%d clumps."
-msgstr "%d khối gộp"
+msgstr "%d khối gộp."
 
 #: ../raster/r.clump/clump.c:98
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Pass %d..."
-msgstr "Số lần chạy qua: %d\n"
+msgstr "Số lần chạy qua %d..."
 
 #: ../raster/r.clump/clump.c:101
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to read raster map row %d "
-msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đọc bản đồ raster hàng %d"
 
 #: ../raster/r.cross/renumber.c:32
 #, c-format
 msgid "%s: STEP 3 ... "
-msgstr ""
+msgstr "%s: BƯỚC 3..."
 
 #: ../raster/r.cross/main.c:77
 msgid ""
@@ -28287,21 +27158,21 @@
 "layers."
 msgstr ""
 "Tạo một sản phẩm giao nhau của các giá trị phạm trù từ nhiều lớp bản đồ "
-"raster khác nhau"
+"raster."
 
 #: ../raster/r.cross/main.c:86
 #, c-format
 msgid "Names of 2-%d input raster maps"
-msgstr "Tên của 2-%d các bản đồ raster đầu vào"
+msgstr "Tên của 2-%d bản đồ raster đầu vào"
 
 #: ../raster/r.cross/main.c:95
 msgid "Non-zero data only"
-msgstr "Chỉ lấy những dữ liệu khác 0"
+msgstr "Chỉ dữ liệu khác 0"
 
 #: ../raster/r.cross/main.c:122
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "More than %d files not allowed"
-msgstr "%s: không được phép nhiều hơn %d tập tin"
+msgstr "Nhiều hơn %d tập tin không được chấp nhận"
 
 #: ../raster/r.cross/main.c:140
 msgid "Must specify 2 or more input maps"
@@ -28310,47 +27181,41 @@
 #: ../raster/r.cross/main.c:161
 #, c-format
 msgid "%s: STEP 2 ..."
-msgstr ""
+msgstr "%s: BƯỚC 2 ..."
 
 #: ../raster/r.cross/main.c:204
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%ld categories"
-msgstr "%-5d phạm trù đường được đọc\n"
+msgstr "%ld phạm trù"
 
 #: ../raster/r.cross/cross.c:52
 #, c-format
 msgid "%s: STEP 1 ... "
-msgstr ""
+msgstr "%s: BƯỚC 1 ..."
 
 #: ../raster/r.what.color/main.c:89
-#, fuzzy
 msgid "Queries colors for a raster map layer."
-msgstr "Các báo cáo thống kê cho các lớp bản đồ raster"
+msgstr "Truy vấn màu của một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../raster/r.what.color/main.c:97
-#, fuzzy
 msgid "Name of existing raster map to query colors"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster hiện có để truy vấn"
+msgstr "Tên của bản đồ raster hiện có để truy vấn màu"
 
 #: ../raster/r.what.color/main.c:104
-#, fuzzy
 msgid "Values to query colors for"
-msgstr "Không thể đọc màu từ colorbar (cột màu)"
+msgstr "Các giá trị để truy vấn màu"
 
 #: ../raster/r.what.color/main.c:111
-#, fuzzy
 msgid "Output format (printf-style)"
-msgstr "Định dạng đầu ra"
+msgstr "Định dạng đầu ra (kiểu printf)"
 
 #: ../raster/r.what.color/main.c:115
-#, fuzzy
 msgid "Read values from stdin"
-msgstr "Tọa độ Đ và B của (các) điểm bắt đầu"
+msgstr "Đọc các giá trị từ đầu vào tiêu chuẩn"
 
 #: ../raster/r.what.color/main.c:121
-#, fuzzy
 msgid "Either \"-i\" or \"value=\" must be given"
-msgstr "Hoặc là phải nhập chữ hoặc phải dùng cờ -c"
+msgstr "Hoặc \"-i\" hoặc \"value=\" phải được cung cấp"
 
 #: ../raster/r.in.gridatb/main.c:43
 msgid "Imports GRIDATB.FOR map file (TOPMODEL) into GRASS raster map"
@@ -28358,37 +27223,36 @@
 "Nhập tập tin bản đồ GRIDATB.FOR (TOPMODEL) vào thành bản đồ raster GRASS"
 
 #: ../raster/r.in.gridatb/main.c:67
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "File not found: %s"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin cell\n"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
 
 #: ../raster/r.in.gridatb/file_io.c:33
-#, fuzzy
 msgid "Setting window header failed"
-msgstr "Tập tin raster chứa các điểm bắt đầu"
+msgstr "Thiết lập header cửa sổ thất bại"
 
 #: ../raster/r.surf.fractal/spec_syn.c:61
 msgid "Preliminary surface calculations..."
-msgstr ""
+msgstr "Các tính toán bề mặt sơ bộ..."
 
 #: ../raster/r.surf.fractal/spec_syn.c:120
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Calculating surface %d (of %d)..."
-msgstr "Đang tính bóng đổ từ DEM..."
+msgstr "Đang tính bề mặt %d (trong số %d)..."
 
 #: ../raster/r.surf.fractal/process.c:53
-#, fuzzy
 msgid "Unable to allocate data buffer. Check current region with g.region."
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho chuỗi "
+msgstr ""
+"Không thể cấp phát bộ nhớ đệm dữ liệu. Hãy kiểm tra vùng hiện tại bằng g."
+"region."
 
 #: ../raster/r.surf.fractal/interface.c:36
-#, fuzzy
 msgid "raster, DEM, fractal"
-msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgstr "raster, DEM, phân dạng"
 
 #: ../raster/r.surf.fractal/interface.c:38
 msgid "Creates a fractal surface of a given fractal dimension."
-msgstr "Tạo một mặt phân dạng (fractal) có kích thước phân dạng cho trước"
+msgstr "Tạo một mặt phân dạng có kích thước phân dạng cho trước."
 
 #: ../raster/r.surf.fractal/interface.c:49
 msgid "Fractal dimension of surface (2 < D < 3)"
@@ -28396,12 +27260,12 @@
 
 #: ../raster/r.surf.fractal/interface.c:56
 msgid "Number of intermediate images to produce"
-msgstr "Số ảnh trung gian cần tạo ra"
+msgstr "Số ảnh trung gian cần tạo"
 
 #: ../raster/r.surf.fractal/interface.c:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Fractal dimension of %.2lf must be between 2 and 3."
-msgstr "Kích thước phân dạng của bề mặt (2 < D < 3)"
+msgstr "Kích thước phân dạng của %.2lf phải ở trong khoảng 2 và 3."
 
 #: ../raster/r.region/main.c:56
 msgid "Sets the boundary definitions for a raster map."
@@ -28424,31 +27288,29 @@
 msgstr "Bản đồ raster để canh thẳng theo"
 
 #: ../raster/r.region/main.c:245
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to open vector map <%s> in <%s>"
-msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s> trong <%s>"
 
 #: ../raster/r.region/main.c:372
-#, fuzzy
 msgid "Unable to update boundaries"
-msgstr "không thể cập cho nhật các ranh giới"
+msgstr "Không thể cập nhật các ranh giới"
 
 #: ../raster/r.out.png/r.out.png.c:253
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Converting %s..."
-msgstr "Đang ghi [%s] ..."
+msgstr "Đang chuyển đổi %s ..."
 
 #: ../raster/r.mfilter.fp/main.c:101
-#, fuzzy
 msgid "Apply filter only to null data values"
-msgstr "Chỉ áp dụng phép lọc cho các giá trị 0"
+msgstr "Chỉ áp dụng phép lọc cho các giá trị dữ liệu rỗng"
 
 #: ../raster/r.transect/main.c:56
 msgid ""
 "Outputs raster map layer values lying along user defined transect line(s)."
 msgstr ""
-" Xuất ra các giá trị của lớp bản đồ raster dọc theo (các) đường tuyến do "
-"người dùng định nghĩa"
+"Xuất ra các giá trị của lớp bản đồ raster dọc theo (các) đường tuyến do "
+"người dùng định nghĩa."
 
 #: ../raster/r.transect/main.c:60
 msgid "Raster map to be queried"
@@ -28456,111 +27318,109 @@
 
 #: ../raster/r.transect/main.c:76
 msgid "Transect definition"
-msgstr "Xác định tuyến"
+msgstr "Định nghĩa tuyến"
 
 #: ../raster/r.transect/main.c:155
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "End coordinate: %.15g, %.15g"
-msgstr "Các tọa độ không hợp lệ %s %s"
+msgstr "Tọa độ kết thúc: %.15g, %.15g"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/surface.c:73
 #, c-format
 msgid "Missing topography attribute for surface %d"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu thuộc tính tôpô cho bề mặt %d"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/surface.c:126
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Color attribute not defined, using default <%s>"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster '%s'."
+msgstr "Thuộc tính màu không được định nghĩa, dùng mặc định %s>"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/surface.c:203
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Surface id %d doesn't exist"
-msgstr "Bản đồ raster [%s] không tồn tại"
+msgstr "Bề mặt có id %d không tồn tại"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/surface.c:250
 #: ../visualization/nviz2/cmd/surface.c:257
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to set draw mode for surface id %d"
-msgstr "Không thể lấy hàng %d từ bản đồ raster %s"
+msgstr "Không thể thiết lập chế độ vẽ cho bề mặt có id %d"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/vector.c:181
-#, fuzzy
 msgid "Unknown icon marker"
-msgstr "Kiểu cột không biết"
+msgstr "Đánh dấu biểu tượng không biết"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/volume.c:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error tokenize '%s'"
-msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ %s"
+msgstr "Lỗi tạo mã thông báo '%s'"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/volume.c:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Volume set number %d is not available"
-msgstr "Bản đồ vector [%s] không khả dụng"
+msgstr "Thể tích được thiết lập số lượng %d không dùng được"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/volume.c:87
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to add isosurface (volume set %d)"
-msgstr "Không thể đọc đầu vào từ stdin"
+msgstr "Không thể thêm mặt đồng giá (thể tích được thiết lập thành %d)"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/volume.c:95
 #: ../visualization/nviz2/cmd/volume.c:101
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to set isosurface (%d) attribute (%d) of volume %d"
-msgstr "Không thể chọn thuộc tính"
+msgstr ""
+"Không thể thiết lập mặt đồng giá trị (%d) thuộc tính (%d) cho thể tích %d"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/main.c:46
 msgid "visualization, raster, vector, raster3d"
-msgstr ""
+msgstr "xem, raster, vec-tơ, raster 3D"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/main.c:47
 msgid "Experimental NVIZ CLI prototype."
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu thử nghiệm NVIZ CLI."
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/main.c:133
 #, c-format
 msgid "Vertical exaggeration not given, using calculated value %.0f"
 msgstr ""
+"Độ phóng đại theo chiều đứng không được cung cấp, dùng giá trị tính toán "
+"được %.0f"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/main.c:143
 #, c-format
 msgid "Viewpoint height not given, using calculated value %.0f"
 msgstr ""
+"Độ cao điểm quan sát không được cung cấp, dùng giá trị tính toán được %.0f"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/main.c:168
-#, fuzzy
 msgid "Unsupported output format"
-msgstr "Liệt kê các định dạng đầu ra được hỗ trợ"
+msgstr "Định dạng đầu ra không được hỗ trợ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:49
 msgid "Use draw mode for all loaded surfaces"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng chế độ vẽ cho tất cả bề mặt được nạp"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:74
-#, fuzzy
 msgid "Name for output file (do not add extension)"
-msgstr "Tên của tập tin đầu ra (ĐỪNG thêm đuôi mở rộng)"
+msgstr "Tên của tập tin đầu ra (đừng thêm đuôi mở rộng)"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:75 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:89
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:99
-#, fuzzy
 msgid "Image"
-msgstr "Nhóm phụ các tập tin ảnh"
+msgstr "Ảnh"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:87
 msgid "Graphics file format"
 msgstr "Định dạng tập tin đồ họa"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:97
-#, fuzzy
 msgid "Width and height of output image"
-msgstr "Chiều dày của màu nổi khi chọn"
+msgstr "Chiều rộng và chiều cao của ảnh đầu ra"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:114
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map(s) for elevation"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu tiên để trộn"
+msgstr "Tên của các bản đồ raster dùng cho độ cao"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:115 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:124
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:131 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:137
@@ -28568,62 +27428,52 @@
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:165 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:173
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:183 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:191
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:201
-#, fuzzy
 msgid "Surface"
-msgstr "Phương sai tổng"
+msgstr "Bề mặt"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:123
-#, fuzzy
 msgid "Elevation value(s)"
-msgstr "Sai lệch Độ cao"
+msgstr "Các giá trị độ cao"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:130
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map(s) for color"
-msgstr "Tên của (các) bản đồ raster để đưa vào nhóm"
+msgstr "Tên của (các) bản đồ raster dùng cho màu"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:136
-#, fuzzy
 msgid "Color value(s)"
-msgstr "Giá trị kiểu bit"
+msgstr "(Các) giá trị màu"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:145
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map(s) for mask"
-msgstr "Tên của tập tin raster dùng làm mặt nạ"
+msgstr "Tên của (các) tập tin raster dùng làm mặt nạ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:154
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map(s) for transparency"
-msgstr "Tên của bản đồ hướng raster cần trình bày"
+msgstr "Tên của các bản đồ raster dùng cho độ trong suốt"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:164
 msgid "Transparency value(s)"
-msgstr ""
+msgstr "Các giá trị độ trong suốt"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:172
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map(s) for shininess"
-msgstr "Tên bản đồ raster chứa kết quả"
+msgstr "Tên của các bản đồ raster dùng cho độ bóng"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:182
 msgid "Shininess value(s)"
-msgstr ""
+msgstr "Các giá trị độ bóng"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:190
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map(s) for emission"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu tiên để trộn"
+msgstr "Tên của các bản đồ raster dùng cho độ phát sáng"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:200
-#, fuzzy
 msgid "Emission value(s)"
-msgstr "Giá trị kiểu bit"
+msgstr "Các giá trị phát sáng"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:214
-#, fuzzy
 msgid "Draw mode"
-msgstr "Chế độ di chuyển"
+msgstr "Chế độ vẽ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:217 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:228
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:239 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:251
@@ -28631,237 +27481,206 @@
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:284 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:294
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:514 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:526
 msgid "Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:226
-#, fuzzy
 msgid "Fine resolution"
-msgstr "Độ_phân_giải"
+msgstr "Độ phân giải mịn"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:237
-#, fuzzy
 msgid "Coarse resolution"
-msgstr "Tương quan"
+msgstr "Độ phân giải thô"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:248
-#, fuzzy
 msgid "Draw style"
-msgstr "kiểu dữ liệu"
+msgstr "Kiểu vẽ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:260 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:281
 msgid "Shading"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:269
-#, fuzzy
 msgid "Wire color"
-msgstr "Màu đường"
+msgstr "Màu mắt lưới"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:293 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:361
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:430
-#, fuzzy
 msgid "Position"
-msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgstr "Vị trí"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:305
-#, fuzzy
 msgid "Name of line vector overlay map(s)"
-msgstr "Tên bản đồ vector polygon (vùng) mới"
+msgstr "Tên (các) bản đồ chồng vec-tơ kiểu đường"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:306 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:317
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:328 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:340
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:350 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:362
-#, fuzzy
 msgid "Vector lines"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector %s"
+msgstr "Các đường vec-tơ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:316
-#, fuzzy
 msgid "Vector line width"
-msgstr "Chiều dày đường"
+msgstr "Chiều dày đường vec-tơ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:325
-#, fuzzy
 msgid "Vector line color"
-msgstr "Màu đường viền"
+msgstr "Màu đường vec-tơ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:337
-#, fuzzy
 msgid "Vector line display mode"
-msgstr "Mở biểu mẫu ở chế độ chỉnh sửa"
+msgstr "Chế độ trình bày đường vec-tơ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:349
-#, fuzzy
 msgid "Vector line height"
-msgstr "vector, mật độ nhân"
+msgstr "Độ cao đường vec-tơ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:373
-#, fuzzy
 msgid "Name of point vector overlay map(s)"
-msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgstr "Tên của (các) bản đồ chồng vec-tơ kiểu điểm"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:374 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:385
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:397 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:408
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:421 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:431
-#, fuzzy
 msgid "Vector points"
-msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector %s"
+msgstr "Các điểm vec-tơ"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:384
 msgid "Icon size"
 msgstr "K.thước biểu tượng"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:396
-#, fuzzy
 msgid "Icon width"
-msgstr "Chiều dày đường"
+msgstr "Chiều rộng biểu tượng"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:405
-#, fuzzy
 msgid "Icon color"
-msgstr "màu nv\n"
+msgstr "Màu biểu tượng"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:417
-#, fuzzy
 msgid "Icon marker"
-msgstr "K.thước biểu tượng"
+msgstr "Ký hiệu đánh dấu biểu tượng"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:447
-#, fuzzy
 msgid "Viewpoint position (x,y model coordinates)"
-msgstr "Tọa độ điểm 'gieo'"
+msgstr "Vị trí điểm quan sát (các tọa độ mô hình x,y)"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:448 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:459
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:469 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:481
 msgid "Viewpoint"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm quan sát"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:458
-#, fuzzy
 msgid "Viewpoint height (in map units)"
-msgstr "Độ lệch tối thiểu tính theo đơn vị bản đồ."
+msgstr "Độ cao điểm q.sát (theo đ.vị b.đồ)"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:468
 msgid "Viewpoint field of view (in degrees)"
-msgstr ""
+msgstr "Tầm nhìn của điểm quan sát (độ)"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:480
-#, fuzzy
 msgid "Viewpoint twist angle (in degrees)"
-msgstr "Góc không đẳng hướng (độ)"
+msgstr "Góc xoắn của điểm quan sát (độ)"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:501 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:536
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:548 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:558
-#, fuzzy
 msgid "Volume"
-msgstr "(các) Cột"
+msgstr "Thể tích"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:511
 msgid "Volume draw mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ vẽ thể tích"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:523
 msgid "Volume shading"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng thể tích"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:535
-#, fuzzy
 msgid "Volume position"
-msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgstr "Vị trí thể tích"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:546
-#, fuzzy
 msgid "Volume resolution"
-msgstr "Độ_phân_giải"
+msgstr "Độ phân giải thể tích"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:557
-#, fuzzy
 msgid "Isosurface level"
-msgstr "Cấp mặt đồng giá trị tối thiểu"
+msgstr "Cấp bề mặt đồng giá trị"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:603
 #, c-format
 msgid "At least one <%s> or <%s> required"
-msgstr ""
+msgstr "Cần có ít nhất <%s> hoặc <%s>"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:617 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:647
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:659 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:665
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:671 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:677
 #, c-format
 msgid "Inconsistent number of attributes (<%s/%s> %d: <%s> %d)"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng thuộc tính không nhất quán (<%s/%s> %d: <%s> %d)"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:653
 #, c-format
 msgid "Inconsistent number of attributes (<%s/%s> %d: <%s> %d"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng thuộc tính không nhất quán (<%s/%s> %d: <%s> %d"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:690 ../visualization/nviz2/cmd/args.c:704
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:711
 #, c-format
 msgid "Inconsistent number of attributes (<%s> %d: <%s> %d)"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng thuộc tính không nhất quán (<%s> %d: <%s> %d)"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:697
 #, c-format
 msgid "Inconsistent number of attributes (<%s> %d: <%s> %d"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng thuộc tính không nhất quán (<%s> %d: <%s> %d"
 
 #: ../visualization/nviz2/cmd/args.c:723
 #, c-format
 msgid "Inconsistent number of attributes (<%s/%s> %d: <%s> %d, <%s> %d"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng thuộc tính không nhất quán (<%s/%s> %d: <%s> %d, <%s> %d"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:52
-#, fuzzy
 msgid "raster, vector, visualization"
-msgstr "raster, độ cao, nội suy"
+msgstr "raster, vec-tơ, xem"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:54
-#, fuzzy
 msgid "nviz - Visualization and animation tool for GRASS data."
-msgstr "NVIZ- Công cụ xem và làm ảnh động cho dữ liệu GRASS"
+msgstr "NVIZ- Công cụ xem và làm ảnh động cho dữ liệu GRASS."
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:59
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map(s) for Elevation"
-msgstr "Tên của bản đồ raster đầu tiên để trộn"
+msgstr "Tên của (các) bản đồ raster dùng cho độ cao"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:60
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:69
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:96
-#, fuzzy
 msgid "Raster"
-msgstr "raster"
+msgstr "Raster"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:68
-#, fuzzy
 msgid "Name of raster map(s) for Color"
-msgstr "Tên của bản đồ raster"
+msgstr "Tên của (các) bản đồ raster dùng cho màu"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:77
-#, fuzzy
 msgid "Name of vector lines/areas overlay map(s)"
-msgstr "(Các) tập tin vector chồng đường/vùng"
+msgstr "Tên của các bản đồ chồng đường/vùng kiểu vec-tơ"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:78
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:87
-#, fuzzy
 msgid "Vector"
-msgstr "vector"
+msgstr "Vec-tơ"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:86
-#, fuzzy
 msgid "Name of vector points overlay file(s)"
-msgstr "(Các) tập tin vector chồng điểm"
+msgstr "Tên của (các) tập tin vec-tơ chồng kiểu điểm"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:95
 msgid "Name of existing 3d raster map"
-msgstr "Tên của bản đồ 3dcell hiện có"
+msgstr "Tên của bản đồ raster 3d hiện có"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:100
 msgid "Quickstart - Do not load any data"
-msgstr "Khởi động nhanh - Không nạp dữ liệu nào"
+msgstr "Khởi động nhanh - Không nạp dữ liệu"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:104
 msgid "Script kill option"
@@ -28873,7 +27692,7 @@
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:112
 msgid "Output more comments (default=quiet)"
-msgstr "Xuất ra thêm các chú thích (mặc định=chạy im lặng)"
+msgstr "Xuất ra thêm các chú thích (mặc định=im lặng)"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:118
 msgid "Set alternative panel path"
@@ -28884,7 +27703,6 @@
 msgstr "Thực thi tập tin tập lệnh lúc khởi động"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:130
-#, fuzzy
 msgid "Load previously saved state file"
 msgstr "Nạp tập tin trạng thái đã lưu trước đó"
 
@@ -28893,29 +27711,25 @@
 msgstr "Số lượng tập tin độ cao không khớp với số lượng tập tin màu"
 
 #: ../visualization/nviz/src/nviz_init.c:290
-#, fuzzy
 msgid "Loading data failed"
-msgstr "Đang xoay dữ liệu..."
+msgstr "Việc nạp dữ liệu thất bại"
 
 #: ../visualization/xganim/main.c:362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Reading file [%s]..."
 msgstr "Đang đọc tập tin [%s] ..."
 
 #: ../visualization/xganim/main.c:384
-#, fuzzy
 msgid "Unable to determine raster cell type"
-msgstr "Không thể xác định kiểu cell raster."
+msgstr "Không thể xác định kiểu ô raster"
 
 #: ../visualization/xganim/main.c:388
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read color file"
-msgstr "Không thể đọc tập tin màu."
+msgstr "Không thể đọc tập tin màu"
 
 #: ../visualization/xganim/main.c:393
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read raster row"
-msgstr "Không thể đọc hàng raster."
+msgstr "Không thể đọc hàng raster"
 
 #: ../visualization/xganim/Clr_table.c:94
 #: ../visualization/xganim/Clr_table.c:292
@@ -28923,17 +27737,17 @@
 #: ../visualization/ximgview/color.c:90 ../visualization/ximgview/color.c:288
 #, c-format
 msgid "Unknown visual class [%d]."
-msgstr "Nhóm hiển thị không biết [%d]."
+msgstr "Lớp hiển thị không biết [%d]."
 
 #: ../visualization/xganim/Clr_table.c:243
 #: ../visualization/ximgview/color.c:239
 msgid "Unable to get sufficient gray shades."
-msgstr "Không thể lấy đủ các độ bóng đổ thang màu xám"
+msgstr "Không thể lấy đủ các độ đổ bóng xám"
 
 #: ../visualization/xganim/Clr_table.c:260
 #: ../visualization/ximgview/color.c:256
 msgid "Unable to get sufficient colors."
-msgstr "Không thể lấy đủ màu sắc."
+msgstr "Không thể lấy đủ màu"
 
 #: ../visualization/xganim/Clr_table.c:273
 #: ../visualization/ximgview/color.c:269
@@ -28941,5448 +27755,5396 @@
 msgstr "Dùng bản đồ màu riêng cho việc xem DirectColor."
 
 #: ../visualization/ximgview/main.c:62
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open display"
-msgstr "Không thể mở lớp bản đồ suối nhỏ"
+msgstr "Không thể mở trình bày"
 
 #: ../visualization/ximgview/main.c:82
-#, fuzzy
 msgid "Unable to get window attributes"
-msgstr "Không thể chọn thuộc tính"
+msgstr "Không thể lấy các thuộc tính của cửa sổ"
 
 #: ../visualization/ximgview/main.c:238
-#, fuzzy
 msgid "Unable to open image file"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể mở tập tin ảnh"
 
 #: ../visualization/ximgview/main.c:241
-#, fuzzy
 msgid "Unable to read BMP header"
-msgstr "không thể đọc MẶT NẠ"
+msgstr "không thể đọc header BMP"
 
 #: ../visualization/ximgview/main.c:244
-#, fuzzy
 msgid "Invalid BMP header"
-msgstr "không thể đọc MẶT NẠ"
+msgstr "Header BMP không hợp lệ"
 
 #: ../visualization/ximgview/main.c:250
-#, fuzzy
 msgid "Unable to map image file"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể mở tập tin ảnh"
 
 #: ../visualization/ximgview/main.c:271
 msgid "View BMP images from the PNG driver."
-msgstr ""
+msgstr "Xem các ảnh BMP từ trình điều khiển PNG"
 
 #: ../visualization/ximgview/main.c:279
-#, fuzzy
 msgid "Image file"
-msgstr "Nhóm phụ các tập tin ảnh"
+msgstr "Tập tin ảnh"
 
 #: ../visualization/ximgview/main.c:286
 msgid "Percentage of CPU time to use"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm thời gian CPU sử dụng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Display manager for GRASS"
-#~ msgstr "trình bày các trang man HTML của GRASS"
+msgid "Display manager for GRASS"
+msgstr "trình bày các trang man HTML của GRASS"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of .dmrc settings file"
-#~ msgstr "Tên tập tin MAT-File(v4) hiện có"
+msgid "Name of .dmrc settings file"
+msgstr "Tên tập tin MAT-File(v4) hiện có"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of GIS manager settings file (.grc)"
-#~ msgstr "Tên tập tin MAT-File(v4) hiện có"
+msgid "Name of GIS manager settings file (.grc)"
+msgstr "Tên tập tin MAT-File(v4) hiện có"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Prints a graph of the correlation between data layers (in pairs)."
-#~ msgstr ""
-#~ "in ra một đồ thị biểu diễn mối tương quan giữa các lớp dữ liệu (theo cặp)."
+msgid "Prints a graph of the correlation between data layers (in pairs)."
+msgstr ""
+"in ra một đồ thị biểu diễn mối tương quan giữa các lớp dữ liệu (theo cặp)."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "display, diagram"
-#~ msgstr "trình bày, biểu đồ"
+msgid "display, diagram"
+msgstr "trình bày, biểu đồ"
 
-#~ msgid "raster input map"
-#~ msgstr "bản đồ raster đầu vào"
+msgid "raster input map"
+msgstr "bản đồ raster đầu vào"
 
-#~ msgid "Selects/starts specified monitor at specified size"
-#~ msgstr "Chọn/Khởi động màn hình được chỉ định với kích thước được chỉ định"
+msgid "Selects/starts specified monitor at specified size"
+msgstr "Chọn/Khởi động màn hình được chỉ định với kích thước được chỉ định"
 
-#~ msgid "Display monitor to start"
-#~ msgstr "Trình bày màn hình để khởi động"
+msgid "Display monitor to start"
+msgstr "Trình bày màn hình để khởi động"
 
-#~ msgid "Width in pixels of new display monitor"
-#~ msgstr "Chiều rộng tính theo điểm ảnh của màn hình trình bày mới"
+msgid "Width in pixels of new display monitor"
+msgstr "Chiều rộng tính theo điểm ảnh của màn hình trình bày mới"
 
-#~ msgid "Height in pixels of new display monitor"
-#~ msgstr "Chiều cao tính theo điểm ảnh của màn hình trình bày mới"
+msgid "Height in pixels of new display monitor"
+msgstr "Chiều cao tính theo điểm ảnh của màn hình trình bày mới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Moves displayed maps to another monitor"
-#~ msgstr "chuyển các bản đồ được trình bày hiện tại sang một màn hình khác"
+msgid "Moves displayed maps to another monitor"
+msgstr "chuyển các bản đồ được trình bày hiện tại sang một màn hình khác"
 
-#~ msgid "clear target monitor before moving"
-#~ msgstr "xóa màn hình đích trước khi chuyển"
+msgid "clear target monitor before moving"
+msgstr "xóa màn hình đích trước khi chuyển"
 
-#~ msgid "stay with source monitor"
-#~ msgstr "'ở lại' với màn hình nguồn"
+msgid "stay with source monitor"
+msgstr "'ở lại' với màn hình nguồn"
 
-#~ msgid "kill source monitor after moving"
-#~ msgstr "tắt màn hình nguồn sau khi chuyển"
+msgid "kill source monitor after moving"
+msgstr "tắt màn hình nguồn sau khi chuyển"
 
-#~ msgid "Target monitor"
-#~ msgstr "Màn hình đích"
+msgid "Target monitor"
+msgstr "Màn hình đích"
 
-#~ msgid "Source monitor"
-#~ msgstr "Màn hình nguồn"
+msgid "Source monitor"
+msgstr "Màn hình nguồn"
 
-#~ msgid "Export display monitor to a GpsDrive compatible backdrop image"
-#~ msgstr ""
-#~ "Xuất màn hình trình bày thành một ảnh nền tương thích với một GpsDrive"
+msgid "Export display monitor to a GpsDrive compatible backdrop image"
+msgstr "Xuất màn hình trình bày thành một ảnh nền tương thích với một GpsDrive"
 
-#~ msgid "display, export, GPS"
-#~ msgstr "trình bày, xuất, GPS"
+msgid "display, export, GPS"
+msgstr "trình bày, xuất, GPS"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "name for new map image (lives in ~/.gpsdrive)"
-#~ msgstr "tên của ảnh bản đồ mới (ở trong ~/.gpsdrive)"
+msgid "name for new map image (lives in ~/.gpsdrive)"
+msgstr "tên của ảnh bản đồ mới (ở trong ~/.gpsdrive)"
 
-#~ msgid "Make JPEG instead of PNG image"
-#~ msgstr "Tạo ảnh JPEG thay vì PNG"
+msgid "Make JPEG instead of PNG image"
+msgstr "Tạo ảnh JPEG thay vì PNG"
 
-#~ msgid "Saves active display monitor to PNG file in home directory"
-#~ msgstr "Lưu màn hình trình bày kích hoạt vào tập tin PNG trong thư mục nhà"
+msgid "Saves active display monitor to PNG file in home directory"
+msgstr "Lưu màn hình trình bày kích hoạt vào tập tin PNG trong thư mục nhà"
 
-#~ msgid "display, export"
-#~ msgstr "trình bày, xuất"
+msgid "display, export"
+msgstr "trình bày, xuất"
 
-#~ msgid "Name of PNG file"
-#~ msgstr "Tên của tập tin PNG "
+msgid "Name of PNG file"
+msgstr "Tên của tập tin PNG "
 
-#~ msgid "Resolution of output file (single=1, double=2, quad=4)"
-#~ msgstr "Độ phân giải của tập tin đầu ra (đơn=1, gấp đôi=2, gấp bốn=4)"
+msgid "Resolution of output file (single=1, double=2, quad=4)"
+msgstr "Độ phân giải của tập tin đầu ra (đơn=1, gấp đôi=2, gấp bốn=4)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Saves the contents of the active display monitor to a graphics file."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lưu màn hình trình bày kích hoạt vào tập tin đồ họa trong thư mục nhà"
+msgid "Saves the contents of the active display monitor to a graphics file."
+msgstr "Lưu màn hình trình bày kích hoạt vào tập tin đồ họa trong thư mục nhà"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name for output file (do NOT add extension)"
-#~ msgstr "Tên của tập tin đầu ra (ĐỪNG thêm đuôi mở rộng)"
+msgid "Name for output file (do NOT add extension)"
+msgstr "Tên của tập tin đầu ra (ĐỪNG thêm đuôi mở rộng)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Images"
-#~ msgstr "Nhóm phụ các tập tin ảnh"
+msgid "Images"
+msgstr "Nhóm phụ các tập tin ảnh"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Compression for PNG files"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nén cho các tập tin PNG (0=không nén, 1=nhanh nhất, 9=nén nhiều nhất)"
+msgid "Compression for PNG files"
+msgstr "Nén cho các tập tin PNG (0=không nén, 1=nhanh nhất, 9=nén nhiều nhất)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "(10=smallest/worst, 100=largest/best)"
-#~ msgstr ""
-#~ "K.thước/chất lượng của các tập tin JPEG (10=nhỏ nhất/kém nhất, 100=lớn "
-#~ "nhất/tốt nhất)"
+msgid "(10=smallest/worst, 100=largest/best)"
+msgstr ""
+"K.thước/chất lượng của các tập tin JPEG (10=nhỏ nhất/kém nhất, 100=lớn nhất/"
+"tốt nhất)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Paper size for PostScript output"
-#~ msgstr "Tạo đầu ra tập lệnh shell"
+msgid "Paper size for PostScript output"
+msgstr "Tạo đầu ra tập lệnh shell"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "PostScript"
-#~ msgstr "Tập tin đầu ra PostScript"
+msgid "PostScript"
+msgstr "Tập tin đầu ra PostScript"
 
-#~ msgid "Set background color to black (white default)"
-#~ msgstr "Thiết lập màu nền thành đen (mặc định là trắng)"
+msgid "Set background color to black (white default)"
+msgstr "Thiết lập màu nền thành đen (mặc định là trắng)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Set transparent background"
-#~ msgstr "Màu nền trong suốt"
+msgid "Set transparent background"
+msgstr "Màu nền trong suốt"
 
-#~ msgid "Draws polar diagram of angle map such as aspect or flow directions"
-#~ msgstr ""
-#~ "Vẽ sơ đồ cực của bản đồ góc, ví dụ như các bản đồ hướng hoặc hướng dòng "
-#~ "chảy"
+msgid "Draws polar diagram of angle map such as aspect or flow directions"
+msgstr ""
+"Vẽ sơ đồ cực của bản đồ góc, ví dụ như các bản đồ hướng hoặc hướng dòng chảy"
 
-#~ msgid "Name of raster angle map"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ góc raster"
+msgid "Name of raster angle map"
+msgstr "Tên của bản đồ góc raster"
 
-#~ msgid "Pixel value to be interpreted as undefined (different from NULL)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Giá trị điểm ảnh được diễn giải là không được xác định (khác với NULL)"
+msgid "Pixel value to be interpreted as undefined (different from NULL)"
+msgstr "Giá trị điểm ảnh được diễn giải là không được xác định (khác với NULL)"
 
-#~ msgid "Name of optional EPS output file"
-#~ msgstr "Tên của tập tin đầu ra EPS tùy chọn."
+msgid "Name of optional EPS output file"
+msgstr "Tên của tập tin đầu ra EPS tùy chọn."
 
-#~ msgid "Plot using Xgraph"
-#~ msgstr "Vẽ đồ thị bằng Xgraph"
+msgid "Plot using Xgraph"
+msgstr "Vẽ đồ thị bằng Xgraph"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of aspect raster map"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ raster"
+msgid "Name of aspect raster map"
+msgstr "Tên của bản đồ raster"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Height of display canvas"
-#~ msgstr "Chữ cần trình bày"
+msgid "Height of display canvas"
+msgstr "Chữ cần trình bày"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Minimum size of each cell"
-#~ msgstr "Cấp mặt đồng giá trị tối thiểu"
+msgid "Minimum size of each cell"
+msgstr "Cấp mặt đồng giá trị tối thiểu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Maximum number of rows to load"
-#~ msgstr "Số lần lặp lớn nhất: %d\n"
+msgid "Maximum number of rows to load"
+msgstr "Số lần lặp lớn nhất: %d\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Maximum number of columns to load"
-#~ msgstr "Số lần lặp lớn nhất: %d\n"
+msgid "Maximum number of columns to load"
+msgstr "Số lần lặp lớn nhất: %d\n"
 
-#~ msgid "Displays a raster map and its legend on a graphics window"
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình bày một bản đồ raster và chú giải của nó trên một cửa sổ đồ họa"
+msgid "Displays a raster map and its legend on a graphics window"
+msgstr "Trình bày một bản đồ raster và chú giải của nó trên một cửa sổ đồ họa"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "omit entries with missing label"
-#~ msgstr "Bỏ các mục bị thiếu nhãn"
+msgid "omit entries with missing label"
+msgstr "Bỏ các mục bị thiếu nhãn"
 
-#~ msgid "Number of lines to appear in the legend"
-#~ msgstr "Số dòng xuất hiện trong chú giải"
+msgid "Number of lines to appear in the legend"
+msgstr "Số dòng xuất hiện trong chú giải"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Redraws the current display frame in the GRASS monitor"
-#~ msgstr "vẽ lại các bản đồ được trình bày hiện tại trong màn hình GRASS"
+msgid "Redraws the current display frame in the GRASS monitor"
+msgstr "vẽ lại các bản đồ được trình bày hiện tại trong màn hình GRASS"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Redraw all frames"
-#~ msgstr "Lưu tất cả các khung"
+msgid "Redraw all frames"
+msgstr "Lưu tất cả các khung"
 
-#~ msgid "Resizes active display monitor"
-#~ msgstr "Thay đổi k.thước màn hình trình bày"
+msgid "Resizes active display monitor"
+msgstr "Thay đổi k.thước màn hình trình bày"
 
-#~ msgid "New width for window"
-#~ msgstr "Chiều rộng mới cho cửa sổ"
+msgid "New width for window"
+msgstr "Chiều rộng mới cho cửa sổ"
 
-#~ msgid "New height for window"
-#~ msgstr "Chiều cao mới cho cửa sổ"
+msgid "New height for window"
+msgstr "Chiều cao mới cho cửa sổ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of shaded relief or aspect map"
-#~ msgstr "Tên tập tin raster mới"
+msgid "Name of shaded relief or aspect map"
+msgstr "Tên tập tin raster mới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of raster to drape over relief map"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ góc raster"
+msgid "Name of raster to drape over relief map"
+msgstr "Tên của bản đồ góc raster"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Percent to brighten"
-#~ msgstr "Phần trăm hội tụ"
+msgid "Percent to brighten"
+msgstr "Phần trăm hội tụ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Slide show of GRASS raster/vector maps."
-#~ msgstr "Trình chiếu các bản đồ raster/vector của GRASS"
+msgid "Slide show of GRASS raster/vector maps."
+msgstr "Trình chiếu các bản đồ raster/vector của GRASS"
 
-#~ msgid "display, slideshow"
-#~ msgstr "trình bày, trình chiếu"
+msgid "display, slideshow"
+msgstr "trình bày, trình chiếu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Show vector maps rather than raster maps"
-#~ msgstr "Hiển thị các bản đồ vector chứ không phải raster"
+msgid "Show vector maps rather than raster maps"
+msgstr "Hiển thị các bản đồ vector chứ không phải raster"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Map prefix. Specify character(s) to view selected maps only"
-#~ msgstr ""
-#~ "tiền tố bản đồ. Chỉ định (các) ký tự để chỉ xem các bản đồ được chọn"
+msgid "Map prefix. Specify character(s) to view selected maps only"
+msgstr "tiền tố bản đồ. Chỉ định (các) ký tự để chỉ xem các bản đồ được chọn"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Map number show across the monitor"
-#~ msgstr "số bản đồ hiển thị theo chiều ngang màn hình"
+msgid "Map number show across the monitor"
+msgstr "số bản đồ hiển thị theo chiều ngang màn hình"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Map number show down the monitor"
-#~ msgstr "số bản đồ hiển thị theo chiều đứng màn hình"
+msgid "Map number show down the monitor"
+msgstr "số bản đồ hiển thị theo chiều đứng màn hình"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Mapsets to use. Specify multiple mapsets comma separated"
-#~ msgstr ""
-#~ "các bộ bản đồ sử dụng. Chỉ định nhiều bộ bản đồ cách nhau bằng dấu phẩy"
+msgid "Mapsets to use. Specify multiple mapsets comma separated"
+msgstr ""
+"các bộ bản đồ sử dụng. Chỉ định nhiều bộ bản đồ cách nhau bằng dấu phẩy"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Number of seconds to pause between slides"
-#~ msgstr "Số lượng ô giữa các đường dòng chảy"
+msgid "Number of seconds to pause between slides"
+msgstr "Số lượng ô giữa các đường dòng chảy"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Divides active display into two frames & displays maps/executes commands "
-#~ "in each frame."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chia phần trình bày kích hoạt thành hai khung và trình bày bản đồ/thực "
-#~ "thi các lệnh trong mỗi khung."
+msgid ""
+"Divides active display into two frames & displays maps/executes commands in "
+"each frame."
+msgstr ""
+"Chia phần trình bày kích hoạt thành hai khung và trình bày bản đồ/thực thi "
+"các lệnh trong mỗi khung."
 
-#~ msgid "Enter raster map to display in 1st frame"
-#~ msgstr "Nhập bản đồ cần trình bày ở khung thứ nhất"
+msgid "Enter raster map to display in 1st frame"
+msgstr "Nhập bản đồ cần trình bày ở khung thứ nhất"
 
-#~ msgid "Enter command to execute in 1st frame"
-#~ msgstr "Nhập lệnh cần thực thi trong khung thứ nhất"
+msgid "Enter command to execute in 1st frame"
+msgstr "Nhập lệnh cần thực thi trong khung thứ nhất"
 
-#~ msgid "Enter raster map to display in 2nd frame"
-#~ msgstr "Nhập bản đồ cần trình bày ở khung thứ hai"
+msgid "Enter raster map to display in 2nd frame"
+msgstr "Nhập bản đồ cần trình bày ở khung thứ hai"
 
-#~ msgid "Enter command to execute in 2nd frame"
-#~ msgstr "Nhập lệnh cần thực thi trong khung thứ hai"
+msgid "Enter command to execute in 2nd frame"
+msgstr "Nhập lệnh cần thực thi trong khung thứ hai"
 
-#~ msgid "How to split display"
-#~ msgstr "Chia phần trình bày như thế nào"
+msgid "How to split display"
+msgstr "Chia phần trình bày như thế nào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Displays thematic vectormap"
-#~ msgstr "Trình bày bản đồ vector kiểu chủ đề"
+msgid "Displays thematic vectormap"
+msgstr "Trình bày bản đồ vector kiểu chủ đề"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "display, legend"
-#~ msgstr "Lật chú giải"
+msgid "display, legend"
+msgstr "Lật chú giải"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Files"
-#~ msgstr "địa điểm"
+msgid "Files"
+msgstr "địa điểm"
 
-#~ msgid "Vector map to display thematically"
-#~ msgstr "Bản đồ vector cần trình bày theo chủ đề"
+msgid "Vector map to display thematically"
+msgstr "Bản đồ vector cần trình bày theo chủ đề"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map type"
-#~ msgstr "Kiểu bản đồ vector"
+msgid "Vector map type"
+msgstr "Kiểu bản đồ vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Attribute column to use for thematic display (must be numeric)"
-#~ msgstr "Cột thuộc tính dùng để trình bày chủ đề (phải là dạng số)"
+msgid "Attribute column to use for thematic display (must be numeric)"
+msgstr "Cột thuộc tính dùng để trình bày chủ đề (phải là dạng số)"
 
-#~ msgid "Type of thematic display"
-#~ msgstr "Kiểu trình bày chủ đề"
+msgid "Type of thematic display"
+msgstr "Kiểu trình bày chủ đề"
 
-#~ msgid "Thematic divisions of data for display"
-#~ msgstr "Các phép phân chia dữ liệu theo chủ đề để trình bày"
+msgid "Thematic divisions of data for display"
+msgstr "Các phép phân chia dữ liệu theo chủ đề để trình bày"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Break points for custom breaks option. Separate values by spaces. (0 10 "
-#~ "20 30 ...)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các điểm ngắt dùng cho tùy chọn ngắt tùy ý. Tách các giá trị ra bằng "
-#~ "khoảng trắng (0 10 20 30 ...)"
+msgid ""
+"Break points for custom breaks option. Separate values by spaces. (0 10 20 "
+"30 ...)"
+msgstr ""
+"Các điểm ngắt dùng cho tùy chọn ngắt tùy ý. Tách các giá trị ra bằng khoảng "
+"trắng (0 10 20 30 ...)"
 
-#~ msgid "Layer to use for thematic display"
-#~ msgstr "Lớp dùng để trình bày chủ đề"
+msgid "Layer to use for thematic display"
+msgstr "Lớp dùng để trình bày chủ đề"
 
-#~ msgid "Vector point icon for point data"
-#~ msgstr "Biểu tượng điểm vector dùng cho dữ liệu điểm"
+msgid "Vector point icon for point data"
+msgstr "Biểu tượng điểm vector dùng cho dữ liệu điểm"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Icon size for point data (minimum icon size/line width for graduated "
-#~ "points/lines)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kích thước biểu tượng dùng cho dữ liệu điểm (kích thước biểu tượng/ chiều "
-#~ "dày đường tối thiểu đối với các điểm/đường được phân cấp)"
+msgid ""
+"Icon size for point data (minimum icon size/line width for graduated points/"
+"lines)"
+msgstr ""
+"Kích thước biểu tượng dùng cho dữ liệu điểm (kích thước biểu tượng/ chiều "
+"dày đường tối thiểu đối với các điểm/đường được phân cấp)"
 
-#~ msgid "Maximum icon size/line width for graduated points and lines"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kích thước biểu tượng/chiều dày đường tối đa đối với các điểm/đường được "
-#~ "phân cấp)"
+msgid "Maximum icon size/line width for graduated points and lines"
+msgstr ""
+"Kích thước biểu tượng/chiều dày đường tối đa đối với các điểm/đường được "
+"phân cấp)"
 
-#~ msgid "Number of classes for interval theme (integer)"
-#~ msgstr "Số nhóm giá trị cho chủ đề (số nguyên)"
+msgid "Number of classes for interval theme (integer)"
+msgstr "Số nhóm giá trị cho chủ đề (số nguyên)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Color scheme for graduated color mapping (select 'single_color' for "
-#~ "graduated point/line display)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chế độ màu dùng cho việc vẽ bản đồ màu phân cấp (chọn 'single_color' để "
-#~ "dùng cho việc trình bày điểm/đường phân cấp)"
+msgid ""
+"Color scheme for graduated color mapping (select 'single_color' for "
+"graduated point/line display)"
+msgstr ""
+"Chế độ màu dùng cho việc vẽ bản đồ màu phân cấp (chọn 'single_color' để dùng "
+"cho việc trình bày điểm/đường phân cấp)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Color for graduated points map (grass named color or R:G:B triplet). Set "
-#~ "color scheme to single color."
-#~ msgstr ""
-#~ "Màu dùng cho các đường hoặc các đường viền của điểm/vùng được phân cấp. "
-#~ "(màu gọi tên theo chuẩn của GRASS hoặc kiểu bộ ba R:G:B). Thiết lập chế "
-#~ "độ màu thành một màu duy nhất"
+msgid ""
+"Color for graduated points map (grass named color or R:G:B triplet). Set "
+"color scheme to single color."
+msgstr ""
+"Màu dùng cho các đường hoặc các đường viền của điểm/vùng được phân cấp. (màu "
+"gọi tên theo chuẩn của GRASS hoặc kiểu bộ ba R:G:B). Thiết lập chế độ màu "
+"thành một màu duy nhất"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Color for graduated lines or point/area outlines (grass named color or R:"
-#~ "G:B triplet). Set color scheme to single color."
-#~ msgstr ""
-#~ "Màu dùng cho các đường hoặc các đường viền của điểm/vùng được phân cấp. "
-#~ "(màu gọi tên theo chuẩn của GRASS hoặc kiểu bộ ba R:G:B). Thiết lập chế "
-#~ "độ màu thành một màu duy nhất"
+msgid ""
+"Color for graduated lines or point/area outlines (grass named color or R:G:B "
+"triplet). Set color scheme to single color."
+msgstr ""
+"Màu dùng cho các đường hoặc các đường viền của điểm/vùng được phân cấp. (màu "
+"gọi tên theo chuẩn của GRASS hoặc kiểu bộ ba R:G:B). Thiết lập chế độ màu "
+"thành một màu duy nhất"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Beginning color for custom color gradient. Must be expressed as R:G:B "
-#~ "triplet."
-#~ msgstr ""
-#~ "Màu bắt đầu đối với gradient màu tùy chọn. Phải được biểu diễn ở dạng Bộ "
-#~ "ba R:G:B)"
+msgid ""
+"Beginning color for custom color gradient. Must be expressed as R:G:B "
+"triplet."
+msgstr ""
+"Màu bắt đầu đối với gradient màu tùy chọn. Phải được biểu diễn ở dạng Bộ ba "
+"R:G:B)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Ending color for custom color gradient. Must be expressed as R:G:B triplet"
-#~ msgstr ""
-#~ "Màu kết thúc dùng cho gradient màu tùy chọn. Phải được biểu diễn ở dạng "
-#~ "Bộ ba R:G:B)"
+msgid ""
+"Ending color for custom color gradient. Must be expressed as R:G:B triplet"
+msgstr ""
+"Màu kết thúc dùng cho gradient màu tùy chọn. Phải được biểu diễn ở dạng Bộ "
+"ba R:G:B)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Misc"
-#~ msgstr "Hệ mét"
+msgid "Misc"
+msgstr "Hệ mét"
 
-#~ msgid "Select x11 display monitor for legend"
-#~ msgstr "Chọn màn hình trình bày x11 cho chú giải"
+msgid "Select x11 display monitor for legend"
+msgstr "Chọn màn hình trình bày x11 cho chú giải"
 
-#~ msgid "Save thematic map commands to group file for GIS Manager"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lưu các lệnh của bản đồ chủ đề vào tập tin nhóm dùng cho Trình Quản lý GIS"
+msgid "Save thematic map commands to group file for GIS Manager"
+msgstr ""
+"Lưu các lệnh của bản đồ chủ đề vào tập tin nhóm dùng cho Trình Quản lý GIS"
 
-#~ msgid "WHERE conditions of SQL statement without 'where' keyword"
-#~ msgstr "Các điều kiện WHERE của câu lệnh SQL không có từ khóa 'where'"
+msgid "WHERE conditions of SQL statement without 'where' keyword"
+msgstr "Các điều kiện WHERE của câu lệnh SQL không có từ khóa 'where'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Root for the name of psmap instruction files to be in current directory "
-#~ "(if not set, no psmap instruction files will be created)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thư mục gốc (root) dùng cho tên của các tập tin hướng dẫn psmap ở trong "
-#~ "thư mục hiện tại (nếu không thiết lập, các tập tin hướng dẫn psmap sẽ "
-#~ "không được tạo ra."
+msgid ""
+"Root for the name of psmap instruction files to be in current directory (if "
+"not set, no psmap instruction files will be created)"
+msgstr ""
+"Thư mục gốc (root) dùng cho tên của các tập tin hướng dẫn psmap ở trong thư "
+"mục hiện tại (nếu không thiết lập, các tập tin hướng dẫn psmap sẽ không được "
+"tạo ra."
 
-#~ msgid "Name of group file where thematic map commands will be saved"
-#~ msgstr "Tên của tập tin nhóm, nơi sẽ lưu các lệnh bản đồ chủ đề"
+msgid "Name of group file where thematic map commands will be saved"
+msgstr "Tên của tập tin nhóm, nơi sẽ lưu các lệnh bản đồ chủ đề"
 
-#~ msgid "Create graphic legend in x11 display monitor"
-#~ msgstr "Tạo chú giải đồ họa trong màn hình trình bày x11"
+msgid "Create graphic legend in x11 display monitor"
+msgstr "Tạo chú giải đồ họa trong màn hình trình bày x11"
 
-#~ msgid "Only draw fills (no outlines) for areas and points"
-#~ msgstr "Chỉ tô màu vùng (không tô màu đường viền) các vùng và các điểm"
+msgid "Only draw fills (no outlines) for areas and points"
+msgstr "Chỉ tô màu vùng (không tô màu đường viền) các vùng và các điểm"
 
-#~ msgid "Update color values to GRASSRGB column in attribute table"
-#~ msgstr "Cập nhật các giá trị màu vào cột GRASSRGB trong bảng thuộc tính"
+msgid "Update color values to GRASSRGB column in attribute table"
+msgstr "Cập nhật các giá trị màu vào cột GRASSRGB trong bảng thuộc tính"
 
-#~ msgid "Use math notation brackets in legend"
-#~ msgstr "Dùng cách ghi kiểu toán học trong chú giải"
+msgid "Use math notation brackets in legend"
+msgstr "Dùng cách ghi kiểu toán học trong chú giải"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Drops a column from selected attribute table"
-#~ msgstr "Không tạo bảng thuộc tính."
+msgid "Drops a column from selected attribute table"
+msgstr "Không tạo bảng thuộc tính."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Table from which to drop attribute column"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
+msgid "Table from which to drop attribute column"
+msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of the column"
-#~ msgstr "Số cột"
+msgid "Name of the column"
+msgstr "Số cột"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Drops an attribute table."
-#~ msgstr "CSDL, bảng thuộc tính"
+msgid "Drops an attribute table."
+msgstr "CSDL, bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Table to drop"
-#~ msgstr "Không thể tiếp tục"
+msgid "Table to drop"
+msgstr "Không thể tiếp tục"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Imports attribute tables in various formats."
-#~ msgstr "loại bỏ bảng thuộc tính hiện tại của một bản đồ vector"
+msgid "Imports attribute tables in various formats."
+msgstr "loại bỏ bảng thuộc tính hiện tại của một bản đồ vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Table file to be imported or DB connection string"
-#~ msgstr "Tập tin raster ascii cần nhập"
+msgid "Table file to be imported or DB connection string"
+msgstr "Tập tin raster ascii cần nhập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name for output table"
-#~ msgstr "Tên cho tập tin đầu ra"
+msgid "Name for output table"
+msgstr "Tên cho tập tin đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Exports attribute tables into various formats."
-#~ msgstr "loại bỏ bảng thuộc tính hiện tại của một bản đồ vector"
+msgid "Exports attribute tables into various formats."
+msgstr "loại bỏ bảng thuộc tính hiện tại của một bản đồ vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "GRASS table name"
-#~ msgstr "tên bảng"
+msgid "GRASS table name"
+msgstr "tên bảng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Table file to be exported or DB connection string"
-#~ msgstr "Tập tin raster ascii cần nhập"
+msgid "Table file to be exported or DB connection string"
+msgstr "Tập tin raster ascii cần nhập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Table format"
-#~ msgstr "Định dạng OGR."
+msgid "Table format"
+msgstr "Định dạng OGR."
 
-#~ msgid "Test database driver, database must exist and set by db.connect."
-#~ msgstr ""
-#~ "Kiểm tra trình điều khiển CSDL, CSDL phải tồn tại và được db.connect "
-#~ "thiết lập"
+msgid "Test database driver, database must exist and set by db.connect."
+msgstr ""
+"Kiểm tra trình điều khiển CSDL, CSDL phải tồn tại và được db.connect thiết "
+"lập"
 
-#~ msgid "Test name"
-#~ msgstr "Kiểm tra tên"
+msgid "Test name"
+msgstr "Kiểm tra tên"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Display the HTML man pages of GRASS"
-#~ msgstr "trình bày các trang man HTML của GRASS"
+msgid "Display the HTML man pages of GRASS"
+msgstr "trình bày các trang man HTML của GRASS"
 
-#~ msgid "general, manual, help"
-#~ msgstr "tổng quát, hướng dẫn, trợ giúp"
+msgid "general, manual, help"
+msgstr "tổng quát, hướng dẫn, trợ giúp"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Display index"
-#~ msgstr "trình bày chỉ mục"
+msgid "Display index"
+msgstr "trình bày chỉ mục"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Display as MAN text page instead of HTML page in browser"
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình bày dưới dạng trang văn bản MAN thay vì trang HTML trong trình duyệt"
+msgid "Display as MAN text page instead of HTML page in browser"
+msgstr ""
+"Trình bày dưới dạng trang văn bản MAN thay vì trang HTML trong trình duyệt"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Manual entry to be displayed"
-#~ msgstr "mục hướng dẫn cần trình bày"
+msgid "Manual entry to be displayed"
+msgstr "mục hướng dẫn cần trình bày"
 
-#~ msgid "Apply regular expressions and wildcards to g.list"
-#~ msgstr "Áp dụng các biểu thức quy tắc và các ký tự bất kỳ cho g.list"
+msgid "Apply regular expressions and wildcards to g.list"
+msgstr "Áp dụng các biểu thức quy tắc và các ký tự bất kỳ cho g.list"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Use regular expression instead of wildcard"
-#~ msgstr "dùng biểu thức quy tắc thay vì ký tự bất kỳ"
+msgid "Use regular expression instead of wildcard"
+msgstr "dùng biểu thức quy tắc thay vì ký tự bất kỳ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Data type"
-#~ msgstr "kiểu dữ liệu"
+msgid "Data type"
+msgstr "kiểu dữ liệu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Mapset(s) to list (default: current mapset search path)"
-#~ msgstr "bộ bản đồ cần liệt kê (mặc định: đường dẫn tìm kiếm hiện tại)"
+msgid "Mapset(s) to list (default: current mapset search path)"
+msgstr "bộ bản đồ cần liệt kê (mặc định: đường dẫn tìm kiếm hiện tại)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output separator (default: newline)"
-#~ msgstr "Dấu phân cách ở đầu ra (mặc định: dòng mới)"
+msgid "Output separator (default: newline)"
+msgstr "Dấu phân cách ở đầu ra (mặc định: dòng mới)"
 
-#~ msgid "Apply regular expressions and wildcards to g.remove"
-#~ msgstr "Áp dụng biểu thức quy tắc và ký tự bất kỳ cho g.remove"
+msgid "Apply regular expressions and wildcards to g.remove"
+msgstr "Áp dụng biểu thức quy tắc và ký tự bất kỳ cho g.remove"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Raster to remove"
-#~ msgstr "Bản đồ raster 3d cần loại bỏ"
+msgid "Raster to remove"
+msgstr "Bản đồ raster 3d cần loại bỏ"
 
-#~ msgid "3d raster to remove"
-#~ msgstr "Bản đồ raster 3d cần loại bỏ"
+msgid "3d raster to remove"
+msgstr "Bản đồ raster 3d cần loại bỏ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector to remove"
-#~ msgstr "Bản đồ vector cần loại bỏ"
+msgid "Vector to remove"
+msgstr "Bản đồ vector cần loại bỏ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Region to remove"
-#~ msgstr "vùng cần loại bỏ"
+msgid "Region to remove"
+msgstr "vùng cần loại bỏ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Icon to remove"
-#~ msgstr "Bản đồ vector cần loại bỏ"
+msgid "Icon to remove"
+msgstr "Bản đồ vector cần loại bỏ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Label to remove"
-#~ msgstr "nhãn cần loại bỏ"
+msgid "Label to remove"
+msgstr "nhãn cần loại bỏ"
 
-#~ msgid "3dview to remove"
-#~ msgstr "lớp 3dview cần loại bỏ"
+msgid "3dview to remove"
+msgstr "lớp 3dview cần loại bỏ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Group to remove"
-#~ msgstr "nhóm cần loại bỏ"
+msgid "Group to remove"
+msgstr "nhóm cần loại bỏ"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Brovey transform to merge multispectral and high-res panchromatic channels"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chuyển đổi Brovey để nhập các kênh đa phổ và toàn sắc độ phân giải cao "
-#~ "với nhau"
+msgid ""
+"Brovey transform to merge multispectral and high-res panchromatic channels"
+msgstr ""
+"Chuyển đổi Brovey để nhập các kênh đa phổ và toàn sắc độ phân giải cao với "
+"nhau"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "raster, imagery, fusion"
-#~ msgstr "raster, ảnh, nhập dữ liệu"
+msgid "raster, imagery, fusion"
+msgstr "raster, ảnh, nhập dữ liệu"
 
-#~ msgid "sensor: LANDSAT"
-#~ msgstr "bộ cảm biến: LANDSAT"
+msgid "sensor: LANDSAT"
+msgstr "bộ cảm biến: LANDSAT"
 
-#~ msgid "sensor: QuickBird"
-#~ msgstr "bộ cảm biến: QuickBird"
+msgid "sensor: QuickBird"
+msgstr "bộ cảm biến: QuickBird"
 
-#~ msgid "sensor: SPOT"
-#~ msgstr "bộ cảm biến: SPOT"
+msgid "sensor: SPOT"
+msgstr "bộ cảm biến: SPOT"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "raster input map (green: tm2 | qbird_green | spot1)"
-#~ msgstr "bản đồ raster đầu vào (green: tm2 | qbird_green | spot1)"
+msgid "raster input map (green: tm2 | qbird_green | spot1)"
+msgstr "bản đồ raster đầu vào (green: tm2 | qbird_green | spot1)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "raster input map (NIR: tm4 | qbird_nir | spot2)"
-#~ msgstr "bản đồ raster đầu vào (NIR: tm4 | qbird_nir | spot2)"
+msgid "raster input map (NIR: tm4 | qbird_nir | spot2)"
+msgstr "bản đồ raster đầu vào (NIR: tm4 | qbird_nir | spot2)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "raster input map (MIR; tm5 | qbird_red | spot3)"
-#~ msgstr "bản đồ raster đầu vào (MIR; tm5 | qbird_red | spot3)"
+msgid "raster input map (MIR; tm5 | qbird_red | spot3)"
+msgstr "bản đồ raster đầu vào (MIR; tm5 | qbird_red | spot3)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "raster input map (etmpan | qbird_pan | spotpan)"
-#~ msgstr "bản đồ raster đầu vào (etmpan | qbird_pan | spotpan)"
+msgid "raster input map (etmpan | qbird_pan | spotpan)"
+msgstr "bản đồ raster đầu vào (etmpan | qbird_pan | spotpan)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "raster output map prefix (e.g. 'brov')"
-#~ msgstr "tiền tố cho bản đồ raster đầu ra (ví dụ 'brov')"
+msgid "raster output map prefix (e.g. 'brov')"
+msgstr "tiền tố cho bản đồ raster đầu ra (ví dụ 'brov')"
 
-#~ msgid "Mosaics up to 4 images and extends colormap; creates map *.mosaic"
-#~ msgstr "Ghép khảm tối đa 4 ảnh và mở rộng bản đồ màu; tạo map*.mosaic"
+msgid "Mosaics up to 4 images and extends colormap; creates map *.mosaic"
+msgstr "Ghép khảm tối đa 4 ảnh và mở rộng bản đồ màu; tạo map*.mosaic"
 
-#~ msgid "raster, imagery, mosaicking"
-#~ msgstr "raster, ảnh, ghép khảm"
+msgid "raster, imagery, mosaicking"
+msgstr "raster, ảnh, ghép khảm"
 
-#~ msgid "1st map for mosaic (top of image stack)."
-#~ msgstr "bản đồ thứ nhất để ghép khảm (trên cùng chồng ảnh)"
+msgid "1st map for mosaic (top of image stack)."
+msgstr "bản đồ thứ nhất để ghép khảm (trên cùng chồng ảnh)"
 
-#~ msgid "2nd map for mosaic."
-#~ msgstr "bản đồ thứ hai để ghép khảm."
+msgid "2nd map for mosaic."
+msgstr "bản đồ thứ hai để ghép khảm."
 
-#~ msgid "3rd map for mosaic."
-#~ msgstr "bản đồ thứ ba để ghép khảm."
+msgid "3rd map for mosaic."
+msgstr "bản đồ thứ ba để ghép khảm."
 
-#~ msgid "4th map for mosaic."
-#~ msgstr "bản đồ thứ tư để ghép khảm."
+msgid "4th map for mosaic."
+msgstr "bản đồ thứ tư để ghép khảm."
 
-#~ msgid "Import of SPOT VGT NDVI file into a raster map"
-#~ msgstr "Nhập tập tin SPOT VGT NDVI vào một bản đồ raster GRASS"
+msgid "Import of SPOT VGT NDVI file into a raster map"
+msgstr "Nhập tập tin SPOT VGT NDVI vào một bản đồ raster GRASS"
 
-#~ msgid "raster, imagery, import"
-#~ msgstr "raster, ảnh, nhập dữ liệu"
+msgid "raster, imagery, import"
+msgstr "raster, ảnh, nhập dữ liệu"
 
-#~ msgid "also import quality map (SM status map layer) and filter NDVI map"
-#~ msgstr ""
-#~ "nhập cả bản đồ chất lượng (lớp bản đồ trạng thái SM) và lọc bản đồ NDVI"
+msgid "also import quality map (SM status map layer) and filter NDVI map"
+msgstr ""
+"nhập cả bản đồ chất lượng (lớp bản đồ trạng thái SM) và lọc bản đồ NDVI"
 
-#~ msgid "existing SPOT VGT NDVI HDF file (0001_NDV.HDF)"
-#~ msgstr "tập tin SPOT VGT NDVI hiện có (0001_NDV.HDF)"
+msgid "existing SPOT VGT NDVI HDF file (0001_NDV.HDF)"
+msgstr "tập tin SPOT VGT NDVI hiện có (0001_NDV.HDF)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Auto-balancing of colors for LANDSAT images"
-#~ msgstr "Cân bằng màu tự động cho các ảnh LANDSAT"
+msgid "Auto-balancing of colors for LANDSAT images"
+msgstr "Cân bằng màu tự động cho các ảnh LANDSAT"
 
-#~ msgid "raster, imagery, colors"
-#~ msgstr "raster, ảnh, màu sắc"
+msgid "raster, imagery, colors"
+msgstr "raster, ảnh, màu sắc"
 
-#~ msgid "LANDSAT red channel"
-#~ msgstr "Kênh đỏ LANDSAT"
+msgid "LANDSAT red channel"
+msgstr "Kênh đỏ LANDSAT"
 
-#~ msgid "LANDSAT green channel"
-#~ msgstr "Kênh lục LANDSAT"
+msgid "LANDSAT green channel"
+msgstr "Kênh lục LANDSAT"
 
-#~ msgid "LANDSAT blue channel"
-#~ msgstr "Kênh xanh LANDSAT"
+msgid "LANDSAT blue channel"
+msgstr "Kênh xanh LANDSAT"
 
-#~ msgid "Cropping intensity (upper brightness level)"
-#~ msgstr "Xén bớt cường độ (mức chiếu sáng cận trên)"
+msgid "Cropping intensity (upper brightness level)"
+msgstr "Xén bớt cường độ (mức chiếu sáng cận trên)"
 
-#~ msgid "Extend colors to full range of data on each channel"
-#~ msgstr ""
-#~ "Mở rộng các màu ra toàn bộ khoảng giá trị của dữ liệu trên từng kênh"
+msgid "Extend colors to full range of data on each channel"
+msgstr "Mở rộng các màu ra toàn bộ khoảng giá trị của dữ liệu trên từng kênh"
 
-#~ msgid "Preserve relative colors, adjust brightness only"
-#~ msgstr "Bảo toàn các màu tương đối, chỉ điều chỉnh độ sáng"
+msgid "Preserve relative colors, adjust brightness only"
+msgstr "Bảo toàn các màu tương đối, chỉ điều chỉnh độ sáng"
 
-#~ msgid "Reset to standard color range"
-#~ msgstr "Thiết lập lại thành khoảng giá trị màu tiêu chuẩn"
+msgid "Reset to standard color range"
+msgstr "Thiết lập lại thành khoảng giá trị màu tiêu chuẩn"
 
-#~ msgid "Calculates Optimum-Index-Factor table for LANDSAT TM bands 1-5, & 7"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tính toán Hệ số-Chỉ mục-Tối ưu (OIF) cho các băng 1-5 & 7 của ảnh LANDSAT "
-#~ "TM"
+msgid "Calculates Optimum-Index-Factor table for LANDSAT TM bands 1-5, & 7"
+msgstr ""
+"Tính toán Hệ số-Chỉ mục-Tối ưu (OIF) cho các băng 1-5 & 7 của ảnh LANDSAT TM"
 
-#~ msgid "raster, imagery, statistics"
-#~ msgstr "raster, ảnh, thống kê"
+msgid "raster, imagery, statistics"
+msgstr "raster, ảnh, thống kê"
 
-#~ msgid "LANDSAT TM band 1."
-#~ msgstr "băng 1 của LANDSAT TM."
+msgid "LANDSAT TM band 1."
+msgstr "băng 1 của LANDSAT TM."
 
-#~ msgid "LANDSAT TM band 2."
-#~ msgstr "băng 2 của LANDSAT TM."
+msgid "LANDSAT TM band 2."
+msgstr "băng 2 của LANDSAT TM."
 
-#~ msgid "LANDSAT TM band 3."
-#~ msgstr "băng 3 của LANDSAT TM."
+msgid "LANDSAT TM band 3."
+msgstr "băng 3 của LANDSAT TM."
 
-#~ msgid "LANDSAT TM band 4."
-#~ msgstr "băng 4 của LANDSAT TM."
+msgid "LANDSAT TM band 4."
+msgstr "băng 4 của LANDSAT TM."
 
-#~ msgid "LANDSAT TM band 5."
-#~ msgstr "băng 5 của LANDSAT TM."
+msgid "LANDSAT TM band 5."
+msgstr "băng 5 của LANDSAT TM."
 
-#~ msgid "LANDSAT TM band 7."
-#~ msgstr "băng 7 của LANDSAT TM."
+msgid "LANDSAT TM band 7."
+msgstr "băng 7 của LANDSAT TM."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "displays spectral response at user specified locations in group or images"
-#~ msgstr ""
-#~ "trình bày phản ứng phổ tại các vị trí do người dùng chỉ định trong nhóm "
-#~ "hoặc các ảnh"
+msgid ""
+"displays spectral response at user specified locations in group or images"
+msgstr ""
+"trình bày phản ứng phổ tại các vị trí do người dùng chỉ định trong nhóm hoặc "
+"các ảnh"
 
-#~ msgid "imagery, raster, multispectral"
-#~ msgstr "ảnh, raster, đa phổ"
+msgid "imagery, raster, multispectral"
+msgstr "ảnh, raster, đa phổ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "group input"
-#~ msgstr "nhóm đầu vào"
+msgid "group input"
+msgstr "nhóm đầu vào"
 
-#~ msgid "raster input maps"
-#~ msgstr "Các bản đồ raster đầu vào"
+msgid "raster input maps"
+msgstr "Các bản đồ raster đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "write output to PNG image"
-#~ msgstr "Ghi đè tập tin bản đồ đầu ra"
+msgid "write output to PNG image"
+msgstr "Ghi đè tập tin bản đồ đầu ra"
 
-#~ msgid "Use image list and not group"
-#~ msgstr "Dùng danh sách ảnh chứ không dùng nhóm"
+msgid "Use image list and not group"
+msgstr "Dùng danh sách ảnh chứ không dùng nhóm"
 
-#~ msgid "Select multiple points"
-#~ msgstr "Cho nhiều điểm một lượt"
+msgid "Select multiple points"
+msgstr "Cho nhiều điểm một lượt"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "label with coordinates instead of numbering"
-#~ msgstr "nhãn bằng tọa độ thay vì đánh số"
+msgid "label with coordinates instead of numbering"
+msgstr "nhãn bằng tọa độ thay vì đánh số"
 
-#~ msgid "Tasseled Cap (Kauth Thomas) transformation for LANDSAT-TM data"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phép chuyển đổi Tasseled Cap (Kauth Thomas) cho các dữ liệu LANDSAT-TM"
+msgid "Tasseled Cap (Kauth Thomas) transformation for LANDSAT-TM data"
+msgstr "Phép chuyển đổi Tasseled Cap (Kauth Thomas) cho các dữ liệu LANDSAT-TM"
 
-#~ msgid "raster, imagery"
-#~ msgstr "raster, ảnh"
+msgid "raster, imagery"
+msgstr "raster, ảnh"
 
-#~ msgid "use transformation rules for LANDSAT-4"
-#~ msgstr "dùng các quy tắc chuyển đổi cho LANDSAT-4"
+msgid "use transformation rules for LANDSAT-4"
+msgstr "dùng các quy tắc chuyển đổi cho LANDSAT-4"
 
-#~ msgid "use transformation rules for LANDSAT-5"
-#~ msgstr "dùng các quy tắc chuyển đổi cho LANDSAT-5"
+msgid "use transformation rules for LANDSAT-5"
+msgstr "dùng các quy tắc chuyển đổi cho LANDSAT-5"
 
-#~ msgid "use transformation rules for LANDSAT-7"
-#~ msgstr "dùng các quy tắc chuyển đổi cho LANDSAT-7"
+msgid "use transformation rules for LANDSAT-7"
+msgstr "dùng các quy tắc chuyển đổi cho LANDSAT-7"
 
-#~ msgid "raster input map (LANDSAT channel 1)"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 1)"
+msgid "raster input map (LANDSAT channel 1)"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 1)"
 
-#~ msgid "raster input map (LANDSAT channel 2)"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 2)"
+msgid "raster input map (LANDSAT channel 2)"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 2)"
 
-#~ msgid "raster input map (LANDSAT channel 3)"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 3)"
+msgid "raster input map (LANDSAT channel 3)"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 3)"
 
-#~ msgid "raster input map (LANDSAT channel 4)"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 4)"
+msgid "raster input map (LANDSAT channel 4)"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 4)"
 
-#~ msgid "raster input map (LANDSAT channel 5)"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 5)"
+msgid "raster input map (LANDSAT channel 5)"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 5)"
 
-#~ msgid "raster input map (LANDSAT channel 7)"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 7)"
+msgid "raster input map (LANDSAT channel 7)"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào (LANDSAT kênh 7)"
 
-#~ msgid "raster output TC maps prefix"
-#~ msgstr "Tiền tố cho bản đồ raster TC đầu ra"
+msgid "raster output TC maps prefix"
+msgstr "Tiền tố cho bản đồ raster TC đầu ra"
 
-#~ msgid "Convert coordinates from one projection to another (cs2cs frontend)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đổi tọa độ từ phép chiếu này sang phép chiếu khác ('mặt tiền' cs2cs)"
+msgid "Convert coordinates from one projection to another (cs2cs frontend)."
+msgstr "Đổi tọa độ từ phép chiếu này sang phép chiếu khác ('mặt tiền' cs2cs)"
 
-#~ msgid "miscellaneous, projection"
-#~ msgstr "linh tinh, phép chiếu, Projektion"
+msgid "miscellaneous, projection"
+msgstr "linh tinh, phép chiếu, Projektion"
 
-#~ msgid "Input coordinate file (omit to read from stdin)"
-#~ msgstr "Tập tin tọa độ đầu vào (bỏ qua để đọc từ stdin)"
+msgid "Input coordinate file (omit to read from stdin)"
+msgstr "Tập tin tọa độ đầu vào (bỏ qua để đọc từ stdin)"
 
-#~ msgid "Output coordinate file (omit to send to stdout)"
-#~ msgstr "Tập tin tọa độ đầu ra (bỏ qua để gửi ra stdout) "
+msgid "Output coordinate file (omit to send to stdout)"
+msgstr "Tập tin tọa độ đầu ra (bỏ qua để gửi ra stdout) "
 
-#~ msgid "Field separator"
-#~ msgstr "Dấu phân cách trường"
+msgid "Field separator"
+msgstr "Dấu phân cách trường"
 
-#~ msgid "Input projection parameters (PROJ.4 style)"
-#~ msgstr "Các tham số phép chiếu đầu vào (kiểu PROJ.4)"
+msgid "Input projection parameters (PROJ.4 style)"
+msgstr "Các tham số phép chiếu đầu vào (kiểu PROJ.4)"
 
-#~ msgid "Output projection parameters (PROJ.4 style)"
-#~ msgstr "Các tham số phép chiếu đầu ra (kiểu PROJ.4)"
+msgid "Output projection parameters (PROJ.4 style)"
+msgstr "Các tham số phép chiếu đầu ra (kiểu PROJ.4)"
 
-#~ msgid "Use LL WGS84 as input and current location as output projection"
-#~ msgstr ""
-#~ "Dùng WGS84 kinh/vĩ làm phép chiếu đầu vào và location hiện tại làm phép "
-#~ "chiếu đầu ra"
+msgid "Use LL WGS84 as input and current location as output projection"
+msgstr ""
+"Dùng WGS84 kinh/vĩ làm phép chiếu đầu vào và location hiện tại làm phép "
+"chiếu đầu ra"
 
-#~ msgid "Use current location as input and LL WGS84 as output projection"
-#~ msgstr ""
-#~ "Dùng location hiện tại làm đầu vào và WGS84 kinh/vĩ làm phép chiếu đầu ra"
+msgid "Use current location as input and LL WGS84 as output projection"
+msgstr ""
+"Dùng location hiện tại làm đầu vào và WGS84 kinh/vĩ làm phép chiếu đầu ra"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Output long/lat in decimal degrees or other projections with many decimal "
-#~ "places"
-#~ msgstr ""
-#~ "Xuất ra kinh/vĩ dạng độ thập phân hoặc các phép chiếu khác có nhiều chữ "
-#~ "số thập phân"
+msgid ""
+"Output long/lat in decimal degrees or other projections with many decimal "
+"places"
+msgstr ""
+"Xuất ra kinh/vĩ dạng độ thập phân hoặc các phép chiếu khác có nhiều chữ số "
+"thập phân"
 
-#~ msgid "Verbose mode (print projection parameters and filenames to stderr)"
-#~ msgstr "Chế độ đầy đủ (in các tham số phép chiếu và tên tập tin vào stderr)"
+msgid "Verbose mode (print projection parameters and filenames to stderr)"
+msgstr "Chế độ đầy đủ (in các tham số phép chiếu và tên tập tin vào stderr)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Blends color components of two raster maps by a given ratio."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trộn các thành phần màu của hai bản đồ raster theo một tỷ lệ cho trước"
+msgid "Blends color components of two raster maps by a given ratio."
+msgstr "Trộn các thành phần màu của hai bản đồ raster theo một tỷ lệ cho trước"
 
-#~ msgid "Name of first raster map for blending"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ raster đầu tiên để trộn"
+msgid "Name of first raster map for blending"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu tiên để trộn"
 
-#~ msgid "Name of second raster map for blending"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ raster thứ hai để trộn"
+msgid "Name of second raster map for blending"
+msgstr "Tên của bản đồ raster thứ hai để trộn"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Base name for red, green and blue output maps containing the blend"
-#~ msgstr "Tên gốc cho các bản đồ đầu ra đỏ, lục và xanh chứa kết quả trộn"
+msgid "Base name for red, green and blue output maps containing the blend"
+msgstr "Tên gốc cho các bản đồ đầu ra đỏ, lục và xanh chứa kết quả trộn"
 
-#~ msgid "Percentage weight of first map for color blending"
-#~ msgstr "Trọng số phần trăm của bản đồ thứ nhất dùng cho phép trộn màu"
+msgid "Percentage weight of first map for color blending"
+msgstr "Trọng số phần trăm của bản đồ thứ nhất dùng cho phép trộn màu"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Fills no-data areas in raster maps using v.surf.rst splines interpolation"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lấp đầy vùng không có dữ liệu trong các bản đồ raster, dùng phép nội suy "
-#~ "các đường spline v.surf.rst"
+msgid ""
+"Fills no-data areas in raster maps using v.surf.rst splines interpolation"
+msgstr ""
+"Lấp đầy vùng không có dữ liệu trong các bản đồ raster, dùng phép nội suy các "
+"đường spline v.surf.rst"
 
-#~ msgid "raster, elevation, interpolation"
-#~ msgstr "raster, độ cao, nội suy"
+msgid "raster, elevation, interpolation"
+msgstr "raster, độ cao, nội suy"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Raster map in which to fill nulls"
-#~ msgstr "Bản đồ raster cần lấp đầy các giá trị null"
+msgid "Raster map in which to fill nulls"
+msgstr "Bản đồ raster cần lấp đầy các giá trị null"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Output raster map with nulls filled by interpolation from surrounding "
-#~ "values"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bản đồ raster đầu ra với các giá trị null được lấp đầy bằng cách nội suy "
-#~ "từ các giá trị xung quanh"
+msgid ""
+"Output raster map with nulls filled by interpolation from surrounding values"
+msgstr ""
+"Bản đồ raster đầu ra với các giá trị null được lấp đầy bằng cách nội suy từ "
+"các giá trị xung quanh"
 
-#~ msgid "Spline tension parameter"
-#~ msgstr "Tham số sức căng của đường spline"
+msgid "Spline tension parameter"
+msgstr "Tham số sức căng của đường spline"
 
-#~ msgid "Spline smoothing parameter"
-#~ msgstr "Tham số làm trơn của đường spline"
+msgid "Spline smoothing parameter"
+msgstr "Tham số làm trơn của đường spline"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Georeference, rectify and import Terra-ASTER imagery and relative DEM's "
-#~ "using gdalwarp."
-#~ msgstr ""
-#~ "r.in.aster - tham chiếu địa lý, nắn chỉnh và nhập ảnh Terra-ASTER và DEM "
-#~ "tương đối bằng cách dùng gdalwarp"
+msgid ""
+"Georeference, rectify and import Terra-ASTER imagery and relative DEM's "
+"using gdalwarp."
+msgstr ""
+"r.in.aster - tham chiếu địa lý, nắn chỉnh và nhập ảnh Terra-ASTER và DEM "
+"tương đối bằng cách dùng gdalwarp"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Input ASTER image to be georeferenced & rectified"
-#~ msgstr "Ảnh ASTER đầu vào cần tham chiếu địa lý và nắn chỉnh"
+msgid "Input ASTER image to be georeferenced & rectified"
+msgstr "Ảnh ASTER đầu vào cần tham chiếu địa lý và nắn chỉnh"
 
-#~ msgid "ASTER imagery processing type (Level 1A, Level 1B, or relative DEM)"
-#~ msgstr "Kiểu xử lý ảnh ASTER (Cấp 1A, Cấp 1B hoặc DEM tương đối)"
+msgid "ASTER imagery processing type (Level 1A, Level 1B, or relative DEM)"
+msgstr "Kiểu xử lý ảnh ASTER (Cấp 1A, Cấp 1B hoặc DEM tương đối)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "L1A or L1B band to translate (1, 2, 3n, 3b, 4-14). Can only translate a "
-#~ "single band"
-#~ msgstr ""
-#~ "Băng L1A hoặc L1B cần dịch (1, 2, 3n, 4-14). Chỉ có thể dịch một băng duy "
-#~ "nhất "
+msgid ""
+"L1A or L1B band to translate (1, 2, 3n, 3b, 4-14). Can only translate a "
+"single band"
+msgstr ""
+"Băng L1A hoặc L1B cần dịch (1, 2, 3n, 4-14). Chỉ có thể dịch một băng duy "
+"nhất "
 
-#~ msgid "Import SRTM HGT files into GRASS"
-#~ msgstr "Nhập các tập tin SRTM HGT vào GRASS"
+msgid "Import SRTM HGT files into GRASS"
+msgstr "Nhập các tập tin SRTM HGT vào GRASS"
 
-#~ msgid "SRTM input tile (file without .hgt.zip extension)"
-#~ msgstr "Tiêu đề đầu vào SRTM (tập tin không có đuôi mở rộng .hgt.zip)"
+msgid "SRTM input tile (file without .hgt.zip extension)"
+msgstr "Tiêu đề đầu vào SRTM (tập tin không có đuôi mở rộng .hgt.zip)"
 
-#~ msgid "Output raster map (default: input tile)"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu ra (mặc định: tiêu đề đầu vào)"
+msgid "Output raster map (default: input tile)"
+msgstr "Bản đồ raster đầu ra (mặc định: tiêu đề đầu vào)"
 
-#~ msgid "Input is a 1-arcsec tile (default: 3-arcsec)"
-#~ msgstr "Đầu vào là tiêu đề 1-arcsec (mặc định: 3-arcsec)"
+msgid "Input is a 1-arcsec tile (default: 3-arcsec)"
+msgstr "Đầu vào là tiêu đề 1-arcsec (mặc định: 3-arcsec)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Downloads and imports data from WMS servers."
-#~ msgstr "Tải xuống và nhập các dữ liệu từ các máy chủ WMS"
+msgid "Downloads and imports data from WMS servers."
+msgstr "Tải xuống và nhập các dữ liệu từ các máy chủ WMS"
 
-#~ msgid "wms"
-#~ msgstr "wms"
+msgid "wms"
+msgstr "wms"
 
-#~ msgid "Request"
-#~ msgstr "Yêu_cầu"
+msgid "Request"
+msgstr "Yêu_cầu"
 
-#~ msgid "Skip to downloading (to resume downloads faster)"
-#~ msgstr "Bỏ qua đến mục tải xuống (phục hồi việc tải nhanh hơn)"
+msgid "Skip to downloading (to resume downloads faster)"
+msgstr "Bỏ qua đến mục tải xuống (phục hồi việc tải nhanh hơn)"
 
-#~ msgid "Download"
-#~ msgstr "Tải_xuống"
+msgid "Download"
+msgstr "Tải_xuống"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Don't request transparent data"
-#~ msgstr "Không yêu cầu dữ liệu 'trong suốt'"
+msgid "Don't request transparent data"
+msgstr "Không yêu cầu dữ liệu 'trong suốt'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Clean existing data out of download directory"
-#~ msgstr "Xóa dữ liệu hiện có khỏi thư mục tải xuống"
+msgid "Clean existing data out of download directory"
+msgstr "Xóa dữ liệu hiện có khỏi thư mục tải xuống"
 
-#~ msgid "Import"
-#~ msgstr "Nhập"
+msgid "Import"
+msgstr "Nhập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Don't reproject the data, just patch it"
-#~ msgstr "Không quy chiếu lại dữ liệu, chỉ 'vá' nó vào"
+msgid "Don't reproject the data, just patch it"
+msgstr "Không quy chiếu lại dữ liệu, chỉ 'vá' nó vào"
 
-#~ msgid "Mapserver to request data from"
-#~ msgstr "Mapserver để yêu cầu dữ liệu từ đó"
+msgid "Mapserver to request data from"
+msgstr "Mapserver để yêu cầu dữ liệu từ đó"
 
-#~ msgid "Layers to request from map server"
-#~ msgstr "Các lớp yêu cầu từ máy chủ bản đồ"
+msgid "Layers to request from map server"
+msgstr "Các lớp yêu cầu từ máy chủ bản đồ"
 
-#~ msgid "Styles to request from map server"
-#~ msgstr "Kiểu để yêu cầu từ máy chủ bản đồ"
+msgid "Styles to request from map server"
+msgstr "Kiểu để yêu cầu từ máy chủ bản đồ"
 
-#~ msgid "Source projection to request from server"
-#~ msgstr "Phép chiếu nguồn để yêu cầu từ máy chủ"
+msgid "Source projection to request from server"
+msgstr "Phép chiếu nguồn để yêu cầu từ máy chủ"
 
-#~ msgid "Image format requested from the server"
-#~ msgstr "Định dạng ảnh yêu cầu từ máy chủ"
+msgid "Image format requested from the server"
+msgstr "Định dạng ảnh yêu cầu từ máy chủ"
 
-#~ msgid "Addition query options for server"
-#~ msgstr "Các tùy chọn truy vấn bổ sung cho máy chủ"
+msgid "Addition query options for server"
+msgstr "Các tùy chọn truy vấn bổ sung cho máy chủ"
 
-#~ msgid "Maximum columns to request at a time"
-#~ msgstr "Số cột tối đa yêu cầu trong một lần"
+msgid "Maximum columns to request at a time"
+msgstr "Số cột tối đa yêu cầu trong một lần"
 
-#~ msgid "Maximum rows to request at a time"
-#~ msgstr "Số hàng tối đa yêu cầu trong một lần"
+msgid "Maximum rows to request at a time"
+msgstr "Số hàng tối đa yêu cầu trong một lần"
 
-#~ msgid "Additional options for r.tileset"
-#~ msgstr "Các tùy chọn bổ sung cho r.tileset"
+msgid "Additional options for r.tileset"
+msgstr "Các tùy chọn bổ sung cho r.tileset"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Named region to request data for. Current region used if omitted"
-#~ msgstr ""
-#~ "Vùng có tên để yêu cầu dữ liệu cho nó. Vùng hiện tại được dùng nếu bỏ qua "
-#~ "tùy chọn này."
+msgid "Named region to request data for. Current region used if omitted"
+msgstr ""
+"Vùng có tên để yêu cầu dữ liệu cho nó. Vùng hiện tại được dùng nếu bỏ qua "
+"tùy chọn này."
 
-#~ msgid "Folder to save downloaded data to"
-#~ msgstr "Thư mục để lưu dữ liệu tải về"
+msgid "Folder to save downloaded data to"
+msgstr "Thư mục để lưu dữ liệu tải về"
 
-#~ msgid "Additional options for wget"
-#~ msgstr "Các tùy chọn bổ sung cho wget"
+msgid "Additional options for wget"
+msgstr "Các tùy chọn bổ sung cho wget"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Additional options for curl"
-#~ msgstr "Các tùy chọn bổ sung cho wget"
+msgid "Additional options for curl"
+msgstr "Các tùy chọn bổ sung cho wget"
 
-#~ msgid "Reprojection method to use"
-#~ msgstr "Phương pháp quy chiếu lại cần dùng"
+msgid "Reprojection method to use"
+msgstr "Phương pháp quy chiếu lại cần dùng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Requires list available layers flag"
-#~ msgstr "Liệt kê các lớp hiện có và thoát"
+msgid "Requires list available layers flag"
+msgstr "Liệt kê các lớp hiện có và thoát"
 
-#~ msgid "Verbosity level"
-#~ msgstr "Mức độ đầy đủ khi chạy lệnh"
+msgid "Verbosity level"
+msgstr "Mức độ đầy đủ khi chạy lệnh"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Calculate new raster map from a r.mapcalc expression."
-#~ msgstr ""
-#~ "r.mapcalculator - tính toán bản đồ raster mới từ biểu thức r.mapcalc"
+msgid "Calculate new raster map from a r.mapcalc expression."
+msgstr "r.mapcalculator - tính toán bản đồ raster mới từ biểu thức r.mapcalc"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "A"
-#~ msgstr "Biểu thức A"
+msgid "A"
+msgstr "Biểu thức A"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "B"
-#~ msgstr "Biểu thức B"
+msgid "B"
+msgstr "Biểu thức B"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "C"
-#~ msgstr "Biểu thức C"
+msgid "C"
+msgstr "Biểu thức C"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "D"
-#~ msgstr "Biểu thức D"
+msgid "D"
+msgstr "Biểu thức D"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "E"
-#~ msgstr "Biểu thức E"
+msgid "E"
+msgstr "Biểu thức E"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "F"
-#~ msgstr "Biểu thức F"
+msgid "F"
+msgstr "Biểu thức F"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Formula (e.g. A-B or A*C+B)"
-#~ msgstr "Công thức (ví dụ A-B hoặc A*C+B):"
+msgid "Formula (e.g. A-B or A*C+B)"
+msgstr "Công thức (ví dụ A-B hoặc A*C+B):"
 
-#~ msgid "Show help"
-#~ msgstr "Hiển thị trợ giúp"
+msgid "Show help"
+msgstr "Hiển thị trợ giúp"
 
-#~ msgid "Expert mode (enter a set of r.mapcalc expressions)"
-#~ msgstr "Chế độ chuyên gia (nhập tập hợp các biểu thức r.mapcalc)"
+msgid "Expert mode (enter a set of r.mapcalc expressions)"
+msgstr "Chế độ chuyên gia (nhập tập hợp các biểu thức r.mapcalc)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Do not overwrite existing map"
-#~ msgstr "Không ghi đè bản đồ hiện có"
+msgid "Do not overwrite existing map"
+msgstr "Không ghi đè bản đồ hiện có"
 
-#~ msgid "Create a MASK for limiting raster operation"
-#~ msgstr "Tạo một MẶT NẠ để giới hạn lệnh raster"
+msgid "Create a MASK for limiting raster operation"
+msgstr "Tạo một MẶT NẠ để giới hạn lệnh raster"
 
-#~ msgid "raster, mask"
-#~ msgstr "raster, mặt nạ"
+msgid "raster, mask"
+msgstr "raster, mặt nạ"
 
-#~ msgid "Raster map to use as MASK"
-#~ msgstr "Bản đồ raster dùng làm MẶT NẠ"
+msgid "Raster map to use as MASK"
+msgstr "Bản đồ raster dùng làm MẶT NẠ"
 
-#~ msgid "Category values to use for MASK (format: 1 2 3 thru 7 *)"
-#~ msgstr "Các giá trị phạm trù dùng cho MẶT NẠ (dạng: 1 2 3 thru 7 *)"
+msgid "Category values to use for MASK (format: 1 2 3 thru 7 *)"
+msgstr "Các giá trị phạm trù dùng cho MẶT NẠ (dạng: 1 2 3 thru 7 *)"
 
-#~ msgid "Overwrite existing MASK"
-#~ msgstr "Ghi đè  MẶT NẠ hiện có"
+msgid "Overwrite existing MASK"
+msgstr "Ghi đè  MẶT NẠ hiện có"
 
-#~ msgid "Remove existing MASK (overrides other options)"
-#~ msgstr "Loại bỏ MẶT NẠ hiện có (ghi đè các tùy chọn khác)"
+msgid "Remove existing MASK (overrides other options)"
+msgstr "Loại bỏ MẶT NẠ hiện có (ghi đè các tùy chọn khác)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Exports GRASS raster into GDAL supported formats."
-#~ msgstr "Xuất các tập tin vector GRASS thành định dạng tập tin DXF."
+msgid "Exports GRASS raster into GDAL supported formats."
+msgstr "Xuất các tập tin vector GRASS thành định dạng tập tin DXF."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Region sensitive output"
-#~ msgstr "Trục trặc khi đọc đầu ra r.stats"
+msgid "Region sensitive output"
+msgstr "Trục trặc khi đọc đầu ra r.stats"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Creation option to the output format driver. Multiple options may be "
-#~ "listed"
-#~ msgstr ""
-#~ "tùy chọn tạo đối với trình điều khiển định dạng đầu ra. Nhiều tùy chọn có "
-#~ "thể được liệt kê cùng lúc"
+msgid ""
+"Creation option to the output format driver. Multiple options may be listed"
+msgstr ""
+"tùy chọn tạo đối với trình điều khiển định dạng đầu ra. Nhiều tùy chọn có "
+"thể được liệt kê cùng lúc"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Metadata key passed on the output dataset if possible"
-#~ msgstr "truyền khóa metadata đến bộ dữ liệu đầu ra nếu được"
+msgid "Metadata key passed on the output dataset if possible"
+msgstr "truyền khóa metadata đến bộ dữ liệu đầu ra nếu được"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Creates raster plane map given dip (inclination), aspect (azimuth) and "
-#~ "one point."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tạo bản đồ mặt (plane) raster ở độ nhúng (độ xiên), hướng (góc phương vị) "
-#~ "và ở một điểm cho trước"
+msgid ""
+"Creates raster plane map given dip (inclination), aspect (azimuth) and one "
+"point."
+msgstr ""
+"Tạo bản đồ mặt (plane) raster ở độ nhúng (độ xiên), hướng (góc phương vị) và "
+"ở một điểm cho trước"
 
-#~ msgid "raster, elevation"
-#~ msgstr "raster, độ cao"
+msgid "raster, elevation"
+msgstr "raster, độ cao"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of raster plane to be created"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ mặt (plane) raster cần tạo."
+msgid "Name of raster plane to be created"
+msgstr "Tên của bản đồ mặt (plane) raster cần tạo."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Dip of plane. Value must be between -90 and 90 degrees"
-#~ msgstr "Độ nhúng của mặt. Giá trị phải ở trong khoảng -90 đến 90 độ."
+msgid "Dip of plane. Value must be between -90 and 90 degrees"
+msgstr "Độ nhúng của mặt. Giá trị phải ở trong khoảng -90 đến 90 độ."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Azimuth of the plane. Value must be between 0 and 360 degrees"
-#~ msgstr "Góc phương vị của mặt. Giá trị phải ở trong khoảng 0-360 độ"
+msgid "Azimuth of the plane. Value must be between 0 and 360 degrees"
+msgstr "Góc phương vị của mặt. Giá trị phải ở trong khoảng 0-360 độ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Easting coordinate of a point on the plane"
-#~ msgstr "Tọa độ easting của một điểm trên mặt"
+msgid "Easting coordinate of a point on the plane"
+msgstr "Tọa độ easting của một điểm trên mặt"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Northing coordinate of a point on the plane"
-#~ msgstr "Tọa độ northing của một điểm trên mặt"
+msgid "Northing coordinate of a point on the plane"
+msgstr "Tọa độ northing của một điểm trên mặt"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Elevation coordinate of a point on the plane"
-#~ msgstr "Tọa độ độ cao của một điểm trên mặt."
+msgid "Elevation coordinate of a point on the plane"
+msgstr "Tọa độ độ cao của một điểm trên mặt."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Type of the raster map to be created"
-#~ msgstr "Kiểu bản đồ raster cần tạo."
+msgid "Type of the raster map to be created"
+msgstr "Kiểu bản đồ raster cần tạo."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Reclasses a raster map greater or less than user specified area size (in "
-#~ "hectares)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phân loại lại một bản đồ raster lớn hơn hay nhỏ hơn kích thước vùng do "
-#~ "người dùng chỉ định (tính theo hecta)"
+msgid ""
+"Reclasses a raster map greater or less than user specified area size (in "
+"hectares)"
+msgstr ""
+"Phân loại lại một bản đồ raster lớn hơn hay nhỏ hơn kích thước vùng do người "
+"dùng chỉ định (tính theo hecta)"
 
-#~ msgid "raster, statistics, aggregation"
-#~ msgstr "raster, thống kê, tổng hợp"
+msgid "raster, statistics, aggregation"
+msgstr "raster, thống kê, tổng hợp"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "lesser val option that sets the <= area size limit [hectares]"
-#~ msgstr ""
-#~ "tùy chọn lesser val (giá trị nhỏ hơn) thiết lập giới hạn kích thước vùng "
-#~ "lớn hơn lesser val [hecta]"
+msgid "lesser val option that sets the <= area size limit [hectares]"
+msgstr ""
+"tùy chọn lesser val (giá trị nhỏ hơn) thiết lập giới hạn kích thước vùng lớn "
+"hơn lesser val [hecta]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "greater val option that sets the >= area size limit [hectares]"
-#~ msgstr ""
-#~ "tùy chọn greater val thiết lập giới hạn kích thước vùng nhỏ hơn greater "
-#~ "val [hecta]"
+msgid "greater val option that sets the >= area size limit [hectares]"
+msgstr ""
+"tùy chọn greater val thiết lập giới hạn kích thước vùng nhỏ hơn greater val "
+"[hecta]"
 
-#~ msgid "reclass raster output map"
-#~ msgstr "Bản đồ raster phân loại lại đầu ra"
+msgid "reclass raster output map"
+msgstr "Bản đồ raster phân loại lại đầu ra"
 
-#~ msgid "Calculates linear regression from two raster maps: y = a + b*x"
-#~ msgstr "Tính toán hồi quy tuyến tính từ hai bản đồ raster: y = a + b*x"
+msgid "Calculates linear regression from two raster maps: y = a + b*x"
+msgstr "Tính toán hồi quy tuyến tính từ hai bản đồ raster: y = a + b*x"
 
-#~ msgid "Map for x coefficient"
-#~ msgstr "Bản đồ dùng làm hệ số x"
+msgid "Map for x coefficient"
+msgstr "Bản đồ dùng làm hệ số x"
 
-#~ msgid "Map for y coefficient"
-#~ msgstr "Bản đồ dùng làm hệ số y"
+msgid "Map for y coefficient"
+msgstr "Bản đồ dùng làm hệ số y"
 
-#~ msgid ""
-#~ "ASCII file for storing regression coefficients (output to screen if file "
-#~ "not specified)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin ASCII để lưu các hệ số hồi quy (xuất ra màn hình nếu tên tập tin "
-#~ "không được chỉ định)."
+msgid ""
+"ASCII file for storing regression coefficients (output to screen if file not "
+"specified)."
+msgstr ""
+"Tập tin ASCII để lưu các hệ số hồi quy (xuất ra màn hình nếu tên tập tin "
+"không được chỉ định)."
 
-#~ msgid "Creates shaded relief map from an elevation map (DEM)."
-#~ msgstr "Tạo bản đồ nổi đổ bóng từ một bản đồ độ cao (DEM)."
+msgid "Creates shaded relief map from an elevation map (DEM)."
+msgstr "Tạo bản đồ nổi đổ bóng từ một bản đồ độ cao (DEM)."
 
-#~ msgid "Output shaded relief map name"
-#~ msgstr "Tên bản đồ nổi đổ bóng đầu ra"
+msgid "Output shaded relief map name"
+msgstr "Tên bản đồ nổi đổ bóng đầu ra"
 
-#~ msgid "Altitude of the sun in degrees above the horizon"
-#~ msgstr "Độ cao mặt trời (độ) trên đường chân trời"
+msgid "Altitude of the sun in degrees above the horizon"
+msgstr "Độ cao mặt trời (độ) trên đường chân trời"
 
-#~ msgid "Azimuth of the sun in degrees to the east of north"
-#~ msgstr "Góc phương vị của mặt trời (độ) từ phía đông của hướng bắc."
+msgid "Azimuth of the sun in degrees to the east of north"
+msgstr "Góc phương vị của mặt trời (độ) từ phía đông của hướng bắc."
 
-#~ msgid "Factor for exaggerating relief"
-#~ msgstr "Hệ số để phóng đại độ nổi"
+msgid "Factor for exaggerating relief"
+msgstr "Hệ số để phóng đại độ nổi"
 
-#~ msgid "Scale factor for converting horizontal units to elevation units"
-#~ msgstr "Hệ số tỷ lệ để đổi đơn vị chiều ngang thành đơn vị chiều đứng"
+msgid "Scale factor for converting horizontal units to elevation units"
+msgstr "Hệ số tỷ lệ để đổi đơn vị chiều ngang thành đơn vị chiều đứng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Set scaling factor (applies to lat./long. locations only, none: scale=1)"
-#~ msgstr "Thiết lập hệ số tỷ lệ (chỉ áp dụng cho các location vĩ/kinh độ)"
+msgid ""
+"Set scaling factor (applies to lat./long. locations only, none: scale=1)"
+msgstr "Thiết lập hệ số tỷ lệ (chỉ áp dụng cho các location vĩ/kinh độ)"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Produces tilings of the source projection for use in the destination "
-#~ "region and projection."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tạo các phép xếp chồng (tiling) của phép chiếu nguồn để dùng trong vùng "
-#~ "và phép chiếu đích"
+msgid ""
+"Produces tilings of the source projection for use in the destination region "
+"and projection."
+msgstr ""
+"Tạo các phép xếp chồng (tiling) của phép chiếu nguồn để dùng trong vùng và "
+"phép chiếu đích"
 
-#~ msgid "raster, tiling"
-#~ msgstr "raster, xếp chồng"
+msgid "raster, tiling"
+msgstr "raster, xếp chồng"
 
-#~ msgid "Produces shell script output"
-#~ msgstr "Tạo đầu ra tập lệnh shell"
+msgid "Produces shell script output"
+msgstr "Tạo đầu ra tập lệnh shell"
 
-#~ msgid "Produces web map server query string output"
-#~ msgstr "Tạo đầu ra dạng chuỗi truy vấn kiểu web map server"
+msgid "Produces web map server query string output"
+msgstr "Tạo đầu ra dạng chuỗi truy vấn kiểu web map server"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Name of region to use instead of current region for bounds and resolution"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên của vùng cần dùng thay vì sử dụng vùng hiện tại để lấy thông tin về "
-#~ "ranh giới và độ phân giải"
+msgid ""
+"Name of region to use instead of current region for bounds and resolution"
+msgstr ""
+"Tên của vùng cần dùng thay vì sử dụng vùng hiện tại để lấy thông tin về ranh "
+"giới và độ phân giải"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Source projection"
-#~ msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgid "Source projection"
+msgstr "Phép chiếu nguồn"
 
-#~ msgid "Conversion factor from units to meters in source projection"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hệ số chuyển đổi từ các đơn vị khác thành mét trong phép chiếu nguồn"
+msgid "Conversion factor from units to meters in source projection"
+msgstr "Hệ số chuyển đổi từ các đơn vị khác thành mét trong phép chiếu nguồn"
 
-#~ msgid "Destination projection, defaults to this location's projection"
-#~ msgstr "Phép chiếu đích, mặc định là phép chiếu của location này"
+msgid "Destination projection, defaults to this location's projection"
+msgstr "Phép chiếu đích, mặc định là phép chiếu của location này"
 
-#~ msgid "Maximum number of columns for a tile in the source projection"
-#~ msgstr "Số cột tối đa cho một lần xếp chồng trong phép chiếu nguồn"
+msgid "Maximum number of columns for a tile in the source projection"
+msgstr "Số cột tối đa cho một lần xếp chồng trong phép chiếu nguồn"
 
-#~ msgid "Maximum number of rows for a tile in the source projection"
-#~ msgstr "Số hàng tối đa cho một lần xếp chồng trong phép chiếu nguồn"
+msgid "Maximum number of rows for a tile in the source projection"
+msgstr "Số hàng tối đa cho một lần xếp chồng trong phép chiếu nguồn"
 
-#~ msgid "Number of cells tiles should overlap in each direction"
-#~ msgstr "Số ô chồng nhau theo mỗi hướng"
+msgid "Number of cells tiles should overlap in each direction"
+msgstr "Số ô chồng nhau theo mỗi hướng"
 
-#~ msgid "Output field seperator"
-#~ msgstr "Dấu phân tách trường ở đầu ra"
+msgid "Output field seperator"
+msgstr "Dấu phân tách trường ở đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "calculates univariate statistics from a GRASS raster map"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tính toán các thống kê một biến từ một bản đồ raster GRASS dựa trên các "
-#~ "đối tượng vector"
+msgid "calculates univariate statistics from a GRASS raster map"
+msgstr ""
+"Tính toán các thống kê một biến từ một bản đồ raster GRASS dựa trên các đối "
+"tượng vector"
 
-#~ msgid "extended statistics (quartiles and percentile)"
-#~ msgstr "các thống kê mở rộng (tứ phân vị và phân vị)"
+msgid "extended statistics (quartiles and percentile)"
+msgstr "các thống kê mở rộng (tứ phân vị và phân vị)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Percentile to calculate (requires -e flag)"
-#~ msgstr "Phân vị để tính toán (cần cờ -e)"
+msgid "Percentile to calculate (requires -e flag)"
+msgstr "Phân vị để tính toán (cần cờ -e)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Calculates new grid3D volume from r3.mapcalc expression."
-#~ msgstr "r3.mapcalculator - Tính thể tích grid3D mới từ biểu thức r3.mapcalc"
+msgid "Calculates new grid3D volume from r3.mapcalc expression."
+msgstr "r3.mapcalculator - Tính thể tích grid3D mới từ biểu thức r3.mapcalc"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "A (grid3D file)"
-#~ msgstr "A (tập tin grid3D"
+msgid "A (grid3D file)"
+msgstr "A (tập tin grid3D"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "B (grid3D file)"
-#~ msgstr "B (tập tin grid3D):"
+msgid "B (grid3D file)"
+msgstr "B (tập tin grid3D):"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "C (grid3D file)"
-#~ msgstr "C (tập grid3D)"
+msgid "C (grid3D file)"
+msgstr "C (tập grid3D)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "D (grid3D file)"
-#~ msgstr "D (tập tin grid3D):"
+msgid "D (grid3D file)"
+msgstr "D (tập tin grid3D):"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "E (grid3D file)"
-#~ msgstr "E (tập tin grid3D):"
+msgid "E (grid3D file)"
+msgstr "E (tập tin grid3D):"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "F (grid3D file)"
-#~ msgstr "F (tập tin grid3D):"
+msgid "F (grid3D file)"
+msgstr "F (tập tin grid3D):"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name for output grid3D volume"
-#~ msgstr "Tên cho tập tin đầu ra"
+msgid "Name for output grid3D volume"
+msgstr "Tên cho tập tin đầu ra"
 
-#~ msgid "Expert mode (enter a set of r3.mapcalc expressions)"
-#~ msgstr "Chế độ chuyên gia (nhập tập hợp các biểu thức r3.mapcalc)"
+msgid "Expert mode (enter a set of r3.mapcalc expressions)"
+msgstr "Chế độ chuyên gia (nhập tập hợp các biểu thức r3.mapcalc)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Rebuilds topology on all vector maps in the current mapset."
-#~ msgstr "Kann die Vektordatei %s nicht finden."
+msgid "Rebuilds topology on all vector maps in the current mapset."
+msgstr "Kann die Vektordatei %s nicht finden."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Adds missing centroids to closed boundaries."
-#~ msgstr "Không đóng các ranh giới"
+msgid "Adds missing centroids to closed boundaries."
+msgstr "Không đóng các ranh giới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "vector, centroid, area"
-#~ msgstr "vector, raster, tích hợp"
+msgid "vector, centroid, area"
+msgstr "vector, raster, tích hợp"
 
-#~ msgid "Name of input vector map"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgid "Name of input vector map"
+msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name for output vector map"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ vector đầu ra"
+msgid "Name for output vector map"
+msgstr "Tên của bản đồ vector đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Action to be taken"
-#~ msgstr "Lệnh chỉnh sửa cần thực hiện."
+msgid "Action to be taken"
+msgstr "Lệnh chỉnh sửa cần thực hiện."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Convert all old GRASS < Ver5.7 vector maps in current mapset to current "
-#~ "format"
-#~ msgstr ""
-#~ "đổi tất cả các bản đồ vector GRASS kiểu cũ < 5.7 trong bộ bản đồ hiện tại "
-#~ "thành định dạng hiện tại"
+msgid ""
+"Convert all old GRASS < Ver5.7 vector maps in current mapset to current "
+"format"
+msgstr ""
+"đổi tất cả các bản đồ vector GRASS kiểu cũ < 5.7 trong bộ bản đồ hiện tại "
+"thành định dạng hiện tại"
 
-#~ msgid "run non-interactively"
-#~ msgstr "Chạy ở chế độ không tương tác"
+msgid "run non-interactively"
+msgstr "Chạy ở chế độ không tương tác"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Adds one or more columns to the attribute table connected to a given "
-#~ "vector map."
-#~ msgstr ""
-#~ "thêm một hay nhiều cột vào bảng thuộc tính được kết nối vào một bản đồ "
-#~ "vector cho trước"
+msgid ""
+"Adds one or more columns to the attribute table connected to a given vector "
+"map."
+msgstr ""
+"thêm một hay nhiều cột vào bảng thuộc tính được kết nối vào một bản đồ "
+"vector cho trước"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map for which to edit attribute table"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
+msgid "Vector map for which to edit attribute table"
+msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
 
-#~ msgid "Layer where to add column"
-#~ msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
+msgid "Layer where to add column"
+msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Name and type of the new column(s) (types depend on database backend, but "
-#~ "all support VARCHAR(), INT, DOUBLE PRECISION and DATE)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên và kiểu của (các) cột mới (kiểu tùy thuộc vào CSDL đầu cuối "
-#~ "(backend), nhưng tất cả đều hỗ trợ các định dạng VARCHAR(), INT, DOUBLE "
-#~ "và DATE)"
+msgid ""
+"Name and type of the new column(s) (types depend on database backend, but "
+"all support VARCHAR(), INT, DOUBLE PRECISION and DATE)"
+msgstr ""
+"Tên và kiểu của (các) cột mới (kiểu tùy thuộc vào CSDL đầu cuối (backend), "
+"nhưng tất cả đều hỗ trợ các định dạng VARCHAR(), INT, DOUBLE và DATE)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Creates and adds a new attribute table to a given layer of an existing "
-#~ "vector map."
-#~ msgstr ""
-#~ "tạo và thêm bảng thuộc tính mới vào một lớp cho trước của một bản đồ "
-#~ "vector hiện có"
+msgid ""
+"Creates and adds a new attribute table to a given layer of an existing "
+"vector map."
+msgstr ""
+"tạo và thêm bảng thuộc tính mới vào một lớp cho trước của một bản đồ vector "
+"hiện có"
 
-#~ msgid "Vector map for which to add new attribute table"
-#~ msgstr "Bản đồ vector cần thêm bảng thuộc tính mới"
+msgid "Vector map for which to add new attribute table"
+msgstr "Bản đồ vector cần thêm bảng thuộc tính mới"
 
-#~ msgid "Name of new attribute table (default: vector map name)"
-#~ msgstr "Tên của bảng thuộc tính mới (mặc định: tên bản đồ vector)"
+msgid "Name of new attribute table (default: vector map name)"
+msgstr "Tên của bảng thuộc tính mới (mặc định: tên bản đồ vector)"
 
-#~ msgid "Layer where to add new attribute table"
-#~ msgstr "Lớp để thêm bảng thuộc tính mới"
+msgid "Layer where to add new attribute table"
+msgstr "Lớp để thêm bảng thuộc tính mới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Allows to join a table to a vector map table."
-#~ msgstr "loại bỏ bảng thuộc tính hiện tại của một bản đồ vector"
+msgid "Allows to join a table to a vector map table."
+msgstr "loại bỏ bảng thuộc tính hiện tại của một bản đồ vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map to which to join other table"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
+msgid "Vector map to which to join other table"
+msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Layer where to join"
-#~ msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
+msgid "Layer where to join"
+msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Join column in map table"
-#~ msgstr "Kiểu cột không biết"
+msgid "Join column in map table"
+msgstr "Kiểu cột không biết"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Other table name"
-#~ msgstr "Tên bảng đầu ra"
+msgid "Other table name"
+msgstr "Tên bảng đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Join column in other table"
-#~ msgstr "Kiểu cột không biết"
+msgid "Join column in other table"
+msgstr "Kiểu cột không biết"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Drops a column from the attribute table connected to a given vector map."
-#~ msgstr ""
-#~ "thêm một hay nhiều cột vào bảng thuộc tính được kết nối vào một bản đồ "
-#~ "vector cho trước"
+msgid ""
+"Drops a column from the attribute table connected to a given vector map."
+msgstr ""
+"thêm một hay nhiều cột vào bảng thuộc tính được kết nối vào một bản đồ "
+"vector cho trước"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map for which to drop attribute column"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
+msgid "Vector map for which to drop attribute column"
+msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Layer where to drop column"
-#~ msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
+msgid "Layer where to drop column"
+msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Removes existing attribute table of a vector map."
-#~ msgstr "loại bỏ bảng thuộc tính hiện tại của một bản đồ vector"
+msgid "Removes existing attribute table of a vector map."
+msgstr "loại bỏ bảng thuộc tính hiện tại của một bản đồ vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map from which to remove attribute table"
-#~ msgstr "tên bản đồ vector cần loại bỏ bảng thuộc tính"
+msgid "Vector map from which to remove attribute table"
+msgstr "tên bản đồ vector cần loại bỏ bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of existing attribute table (default: vector map name)"
-#~ msgstr "Tên của bảng thuộc tính hiện có (mặc định: tên bản đồ vector)"
+msgid "Name of existing attribute table (default: vector map name)"
+msgstr "Tên của bảng thuộc tính hiện có (mặc định: tên bản đồ vector)"
 
-#~ msgid "Layer from which to drop linked attribute table"
-#~ msgstr "Lớp cần bỏ (drop) bảng thuộc tính liên kết"
+msgid "Layer from which to drop linked attribute table"
+msgstr "Lớp cần bỏ (drop) bảng thuộc tính liên kết"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Renames a column in the attribute table connected to a given vector map."
-#~ msgstr ""
-#~ "thêm một hay nhiều cột vào bảng thuộc tính được kết nối vào một bản đồ "
-#~ "vector cho trước"
+msgid ""
+"Renames a column in the attribute table connected to a given vector map."
+msgstr ""
+"thêm một hay nhiều cột vào bảng thuộc tính được kết nối vào một bản đồ "
+"vector cho trước"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map for which to rename attribute column"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
+msgid "Vector map for which to rename attribute column"
+msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Layer where to rename column"
-#~ msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
+msgid "Layer where to rename column"
+msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reconnects vectors to a new database."
-#~ msgstr "Kết nối lại các vector vào một CSDL mới"
+msgid "Reconnects vectors to a new database."
+msgstr "Kết nối lại các vector vào một CSDL mới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Name of old database. The database must be in form printed by v.db."
-#~ "connect -g, i.e. with substituted variables"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên của CSDL cũ, CSDL này phải ở dạng được in ra bởi v.db.connect -g, tức "
-#~ "là với các biến được thay thế"
+msgid ""
+"Name of old database. The database must be in form printed by v.db.connect -"
+"g, i.e. with substituted variables"
+msgstr ""
+"Tên của CSDL cũ, CSDL này phải ở dạng được in ra bởi v.db.connect -g, tức là "
+"với các biến được thay thế"
 
-#~ msgid "Name of new database"
-#~ msgstr "Tên của CSDL mới"
+msgid "Name of new database"
+msgstr "Tên của CSDL mới"
 
-#~ msgid "Old schema"
-#~ msgstr "Schema cũ"
+msgid "Old schema"
+msgstr "Schema cũ"
 
-#~ msgid "New schema"
-#~ msgstr "Schema mới"
+msgid "New schema"
+msgstr "Schema mới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Calculates univariate statistics on selected table column for a GRASS "
-#~ "vector map."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tính toán thống kê một biến trên cột của bảng được chọn cho một bản đồ "
-#~ "vector của GRASS"
+msgid ""
+"Calculates univariate statistics on selected table column for a GRASS vector "
+"map."
+msgstr ""
+"Tính toán thống kê một biến trên cột của bảng được chọn cho một bản đồ "
+"vector của GRASS"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Extended statistics (quartiles and 90th percentile)"
-#~ msgstr "các thống kê mở rộng (các tứ phân vị và phân vị thứ 90)"
+msgid "Extended statistics (quartiles and 90th percentile)"
+msgstr "các thống kê mở rộng (các tứ phân vị và phân vị thứ 90)"
 
-#~ msgid "Name of data table"
-#~ msgstr "Tên của bảng dữ liệu"
+msgid "Name of data table"
+msgstr "Tên của bảng dữ liệu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Column on which to calculate statistics (must be numeric)"
-#~ msgstr "cột để tính toán các thống kê (phải là cột kiểu số)"
+msgid "Column on which to calculate statistics (must be numeric)"
+msgstr "cột để tính toán các thống kê (phải là cột kiểu số)"
 
-#~ msgid "Database/directory for table"
-#~ msgstr "CSDL/thư mục dùng cho bảng"
+msgid "Database/directory for table"
+msgstr "CSDL/thư mục dùng cho bảng"
 
-#~ msgid "Database driver"
-#~ msgstr "Trình điều khiển CSDL"
+msgid "Database driver"
+msgstr "Trình điều khiển CSDL"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Allows to update a column in the attribute table connected to a vector "
-#~ "map."
-#~ msgstr ""
-#~ "cho phép gán một giá trị mới vào một cột trong bảng thuộc tính được kết "
-#~ "nối với một bản đồ cho trước"
+msgid ""
+"Allows to update a column in the attribute table connected to a vector map."
+msgstr ""
+"cho phép gán một giá trị mới vào một cột trong bảng thuộc tính được kết nối "
+"với một bản đồ cho trước"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map to edit the attribute table for"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
+msgid "Vector map to edit the attribute table for"
+msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Column to update"
-#~ msgstr "cột cần cập nhật"
+msgid "Column to update"
+msgstr "cột cần cập nhật"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Value to update the column with (varchar values have to be in single "
-#~ "quotes, e.g. 'grass')"
-#~ msgstr ""
-#~ "giá trị mới cần gán cho cột (các giá trị varchar (biến ký tự) phải ở dạng "
-#~ "trích dẫn trong dấu nháy đơn, ví dụ : 'grass')"
+msgid ""
+"Value to update the column with (varchar values have to be in single quotes, "
+"e.g. 'grass')"
+msgstr ""
+"giá trị mới cần gán cho cột (các giá trị varchar (biến ký tự) phải ở dạng "
+"trích dẫn trong dấu nháy đơn, ví dụ : 'grass')"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Column to query"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần truy vấn"
+msgid "Column to query"
+msgstr "bản đồ vector cần truy vấn"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "WHERE conditions for update, without 'where' keyword (e.g. cat=1 or col1/"
-#~ "col2>1)"
-#~ msgstr "Các điều kiện WHERE của câu lệnh SQL không có từ khóa 'where'"
+msgid ""
+"WHERE conditions for update, without 'where' keyword (e.g. cat=1 or col1/"
+"col2>1)"
+msgstr "Các điều kiện WHERE của câu lệnh SQL không có từ khóa 'where'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Dissolves boundaries between adjacent areas sharing a common category "
-#~ "number or attribute."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy bảng thuộc tính -> chỉ dùng chỉ số phạm trù làm thuộc tính"
+msgid ""
+"Dissolves boundaries between adjacent areas sharing a common category number "
+"or attribute."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy bảng thuộc tính -> chỉ dùng chỉ số phạm trù làm thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "vector, area, dissolve"
-#~ msgstr "vector, nhập"
+msgid "vector, area, dissolve"
+msgstr "vector, nhập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Layer number. If -1, all layers are extracted"
-#~ msgstr "Lớp số. Nếu là -1, tất cả các lớp được trình bày."
+msgid "Layer number. If -1, all layers are extracted"
+msgstr "Lớp số. Nếu là -1, tất cả các lớp được trình bày."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of column used to dissolve common boundaries"
-#~ msgstr "Tên của cột thuộc tính dùng làm nhãn"
+msgid "Name of column used to dissolve common boundaries"
+msgstr "Tên của cột thuộc tính dùng làm nhãn"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Import E00 file into a vector map."
-#~ msgstr "Nhập tập tin E00 vào một bản đồ vector"
+msgid "Import E00 file into a vector map."
+msgstr "Nhập tập tin E00 vào một bản đồ vector"
 
-#~ msgid "E00 file"
-#~ msgstr "tập tin E00"
+msgid "E00 file"
+msgstr "tập tin E00"
 
-#~ msgid "Input type point, line or area"
-#~ msgstr "Kiểu đầu vào điểm (point), đường (line) hoặc vùng (area)"
+msgid "Input type point, line or area"
+msgstr "Kiểu đầu vào điểm (point), đường (line) hoặc vùng (area)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Download waypoints, routes, and tracks from a Garmin GPS receiver into a "
-#~ "vector map."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tải các Điểm tọa độ, Lộ trình và Đường đi từ một máy định vị Garmin vào "
-#~ "một bản đồ vector."
+msgid ""
+"Download waypoints, routes, and tracks from a Garmin GPS receiver into a "
+"vector map."
+msgstr ""
+"Tải các Điểm tọa độ, Lộ trình và Đường đi từ một máy định vị Garmin vào một "
+"bản đồ vector."
 
-#~ msgid "vector, import, GPS"
-#~ msgstr "vector, nhập dữ liệu, GPS"
+msgid "vector, import, GPS"
+msgstr "vector, nhập dữ liệu, GPS"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Download Waypoints from GPS"
-#~ msgstr "tải các Điểm tọa độ từ GPS"
+msgid "Download Waypoints from GPS"
+msgstr "tải các Điểm tọa độ từ GPS"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Download Routes from GPS"
-#~ msgstr "tải Lộ trình từ GPS"
+msgid "Download Routes from GPS"
+msgstr "tải Lộ trình từ GPS"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Download Track from GPS"
-#~ msgstr "tải Đường đi từ GPS"
+msgid "Download Track from GPS"
+msgstr "tải Đường đi từ GPS"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Force import of track or route data as points"
-#~ msgstr "buộc nhập dữ liệu đường đi hoặc lộ trình thành dạng điểm"
+msgid "Force import of track or route data as points"
+msgstr "buộc nhập dữ liệu đường đi hoặc lộ trình thành dạng điểm"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Do not attempt projection transform from WGS84"
-#~ msgstr "không cố gắng chuyển đổi phép chiếu từ WGS84"
+msgid "Do not attempt projection transform from WGS84"
+msgstr "không cố gắng chuyển đổi phép chiếu từ WGS84"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name for output vector map (omit for display to stdout)"
-#~ msgstr "Tên của tập tin vector mới (bỏ qua để trình bày tại stdout)"
+msgid "Name for output vector map (omit for display to stdout)"
+msgstr "Tên của tập tin vector mới (bỏ qua để trình bày tại stdout)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Port Garmin receiver is connected to"
-#~ msgstr "cổng mà máy Garmin nối vào"
+msgid "Port Garmin receiver is connected to"
+msgstr "cổng mà máy Garmin nối vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Imports geonames.org country files into a GRASS vector points map."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhập các tập tin quốc gia US-NGA GEOnet Names Server (GNS) vào một bản đồ "
-#~ "vector GRASS kiểu điểm"
+msgid "Imports geonames.org country files into a GRASS vector points map."
+msgstr ""
+"Nhập các tập tin quốc gia US-NGA GEOnet Names Server (GNS) vào một bản đồ "
+"vector GRASS kiểu điểm"
 
-#~ msgid "vector, import, gazetteer"
-#~ msgstr "vector, nhập dữ liệu, gazetteer"
+msgid "vector, import, gazetteer"
+msgstr "vector, nhập dữ liệu, gazetteer"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Uncompressed geonames file from (with .txt extension)"
-#~ msgstr "Tập tin GNS không nén từ NGA (với đuôi mở rộng .txt)"
+msgid "Uncompressed geonames file from (with .txt extension)"
+msgstr "Tập tin GNS không nén từ NGA (với đuôi mở rộng .txt)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Imports US-NGA GEOnet Names Server (GNS) country files into a GRASS "
-#~ "vector points map."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhập các tập tin quốc gia US-NGA GEOnet Names Server (GNS) vào một bản đồ "
-#~ "vector GRASS kiểu điểm"
+msgid ""
+"Imports US-NGA GEOnet Names Server (GNS) country files into a GRASS vector "
+"points map."
+msgstr ""
+"Nhập các tập tin quốc gia US-NGA GEOnet Names Server (GNS) vào một bản đồ "
+"vector GRASS kiểu điểm"
 
-#~ msgid "Uncompressed GNS file from NGA (with .txt extension)"
-#~ msgstr "Tập tin GNS không nén từ NGA (với đuôi mở rộng .txt)"
+msgid "Uncompressed GNS file from NGA (with .txt extension)"
+msgstr "Tập tin GNS không nén từ NGA (với đuôi mở rộng .txt)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Import waypoints, routes, and tracks from a GPS receiver or GPS download "
-#~ "file into a vector map."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tải xuống Điểm tọa độ, Lộ trình và Đường đi từ một máy GPS hoặc một tập "
-#~ "tin ascii GPS vào một bản đồ vector."
+msgid ""
+"Import waypoints, routes, and tracks from a GPS receiver or GPS download "
+"file into a vector map."
+msgstr ""
+"Tải xuống Điểm tọa độ, Lộ trình và Đường đi từ một máy GPS hoặc một tập tin "
+"ascii GPS vào một bản đồ vector."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Import waypoints"
-#~ msgstr "Đang trích các điểm..."
+msgid "Import waypoints"
+msgstr "Đang trích các điểm..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Import routes"
-#~ msgstr "Nhập"
+msgid "Import routes"
+msgstr "Nhập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Import track"
-#~ msgstr "Nhập"
+msgid "Import track"
+msgstr "Nhập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Force vertices of track or route data as points"
-#~ msgstr "buộc đổi các đỉnh của dữ liệu đường đi hoặc lộ trình thành điểm"
+msgid "Force vertices of track or route data as points"
+msgstr "buộc đổi các đỉnh của dữ liệu đường đi hoặc lộ trình thành điểm"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Device or file used to import data"
-#~ msgstr "Thiết bị hoặc tập tin dùng để nhập dữ liệu"
+msgid "Device or file used to import data"
+msgstr "Thiết bị hoặc tập tin dùng để nhập dữ liệu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Format of GPS input data (use gpsbabel supported formats)"
-#~ msgstr ""
-#~ "định dạng của dữ liệu GPS đầu vào (dùng các định dạng được gpsbabel hỗ "
-#~ "trợ)"
+msgid "Format of GPS input data (use gpsbabel supported formats)"
+msgstr ""
+"định dạng của dữ liệu GPS đầu vào (dùng các định dạng được gpsbabel hỗ trợ)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Projection of input data (PROJ.4 style), if not set Lat/Lon WGS84 is "
-#~ "assumed"
-#~ msgstr ""
-#~ "phép chiếu của dữ liệu đầu vào (dùng các tùy chọn của PROJ.4); nếu không "
-#~ "thiết lập, giả định rằng dữ liệu là Kinh/vĩ WGS84"
+msgid ""
+"Projection of input data (PROJ.4 style), if not set Lat/Lon WGS84 is assumed"
+msgstr ""
+"phép chiếu của dữ liệu đầu vào (dùng các tùy chọn của PROJ.4); nếu không "
+"thiết lập, giả định rằng dữ liệu là Kinh/vĩ WGS84"
 
-#~ msgid "Import Mapgen or Matlab vector maps into GRASS."
-#~ msgstr "Nhập các bản đồ vector Mapgen hoặc Matlab vào GRASS"
+msgid "Import Mapgen or Matlab vector maps into GRASS."
+msgstr "Nhập các bản đồ vector Mapgen hoặc Matlab vào GRASS"
 
-#~ msgid "Input map is in Matlab format"
-#~ msgstr "Bản đồ đầu vào thuộc định dạng Matlab"
+msgid "Input map is in Matlab format"
+msgstr "Bản đồ đầu vào thuộc định dạng Matlab"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Create a 3D vector points map from 3 column Matlab data"
-#~ msgstr "Tạo dữ liệu vector (điểm) mới từ bảng CSDL chứa các tọa độ."
+msgid "Create a 3D vector points map from 3 column Matlab data"
+msgstr "Tạo dữ liệu vector (điểm) mới từ bảng CSDL chứa các tọa độ."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of input file in Mapgen/Matlab format"
-#~ msgstr "Tên của tập tin đầu vào ở định dạng Mapgen/Matlab"
+msgid "Name of input file in Mapgen/Matlab format"
+msgstr "Tên của tập tin đầu vào ở định dạng Mapgen/Matlab"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Converts all old GRASS < Ver5.7 sites maps in current mapset to vector "
-#~ "maps."
-#~ msgstr ""
-#~ "đổi tất cả các bản đồ vector GRASS kiểu cũ < 5.7 trong bộ bản đồ hiện tại "
-#~ "thành định dạng hiện tại"
+msgid ""
+"Converts all old GRASS < Ver5.7 sites maps in current mapset to vector maps."
+msgstr ""
+"đổi tất cả các bản đồ vector GRASS kiểu cũ < 5.7 trong bộ bản đồ hiện tại "
+"thành định dạng hiện tại"
 
-#~ msgid "sites, vector, import"
-#~ msgstr "địa điểm, vector, nhập dữ liệu"
+msgid "sites, vector, import"
+msgstr "địa điểm, vector, nhập dữ liệu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Run non-interactively"
-#~ msgstr "Chạy ở chế độ không tương tác"
+msgid "Run non-interactively"
+msgstr "Chạy ở chế độ không tương tác"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector output map"
-#~ msgstr "Không có bản đồ đầu ra"
+msgid "Vector output map"
+msgstr "Không có bản đồ đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Calculates univariate statistics from a GRASS raster map based on vector "
-#~ "polygons and uploads statistics to new attribute columns."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tính toán các thống kê một biến từ một bản đồ raster GRASS dựa trên các "
-#~ "đối tượng vector"
+msgid ""
+"Calculates univariate statistics from a GRASS raster map based on vector "
+"polygons and uploads statistics to new attribute columns."
+msgstr ""
+"Tính toán các thống kê một biến từ một bản đồ raster GRASS dựa trên các đối "
+"tượng vector"
 
-#~ msgid "vector, raster, statistics"
-#~ msgstr "vector, raster, thống kê"
+msgid "vector, raster, statistics"
+msgstr "vector, raster, thống kê"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Continue if upload column(s) already exist"
-#~ msgstr "tiếp tục nếu (các) cột tải lên đã có"
+msgid "Continue if upload column(s) already exist"
+msgstr "tiếp tục nếu (các) cột tải lên đã có"
 
-#~ msgid "Name of vector polygon map"
-#~ msgstr "Tên bản đồ vector polygon (vùng) mới"
+msgid "Name of vector polygon map"
+msgstr "Tên bản đồ vector polygon (vùng) mới"
 
-#~ msgid "Name of raster map to calculate statistics from"
-#~ msgstr "Tên bản đồ raster để tính toán các thống kê từ đó "
+msgid "Name of raster map to calculate statistics from"
+msgstr "Tên bản đồ raster để tính toán các thống kê từ đó "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Column prefix for new attribute columns"
-#~ msgstr "Tiền tố cột dùng cho các cột thuộc tính mới"
+msgid "Column prefix for new attribute columns"
+msgstr "Tiền tố cột dùng cho các cột thuộc tính mới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reports geometry statistics for vectors."
-#~ msgstr "Báo cáo các thống kê hình học cho các bản đồ vector"
+msgid "Reports geometry statistics for vectors."
+msgstr "Báo cáo các thống kê hình học cho các bản đồ vector"
 
-#~ msgid "vector, report, statistics"
-#~ msgstr "vector, báo cáo, thống kê"
+msgid "vector, report, statistics"
+msgstr "vector, báo cáo, thống kê"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reverse sort the result"
-#~ msgstr "raster, độ cao"
+msgid "Reverse sort the result"
+msgstr "raster, độ cao"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Sort the result"
-#~ msgstr "Tên bản đồ kết quả"
+msgid "Sort the result"
+msgstr "Tên bản đồ kết quả"
 
-#~ msgid "Value to calculate"
-#~ msgstr "Giá trị cần tính"
+msgid "Value to calculate"
+msgstr "Giá trị cần tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "mi(les),f(eet),me(ters),k(ilometers),a(cres),h(ectares),p(ercent)"
-#~ msgstr "mi(les)_dặm,f(eet)_bộ_Anh,me(t),k(ilomet),a(cres)_mẫu_Anh,h(ecta)"
+msgid "mi(les),f(eet),me(ters),k(ilometers),a(cres),h(ectares),p(ercent)"
+msgstr "mi(les)_dặm,f(eet)_bộ_Anh,me(t),k(ilomet),a(cres)_mẫu_Anh,h(ecta)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Uploads vector values at positions of vector points to the table."
-#~ msgstr "Tải vào bảng các giá trị vector tại vị trí của các điểm vector"
+msgid "Uploads vector values at positions of vector points to the table."
+msgstr "Tải vào bảng các giá trị vector tại vị trí của các điểm vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Points vector map to modify"
-#~ msgstr "Chỉ in ra vùng của bản đồ vector"
+msgid "Points vector map to modify"
+msgstr "Chỉ in ra vùng của bản đồ vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Layer in the vector to be modified"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần truy vấn"
+msgid "Layer in the vector to be modified"
+msgstr "bản đồ vector cần truy vấn"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map to be queried"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần truy vấn"
+msgid "Vector map to be queried"
+msgstr "bản đồ vector cần truy vấn"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Layer of the query vector containg data"
-#~ msgstr "Tên của tập tin vector chứa dữ liệu đầu vào"
+msgid "Layer of the query vector containg data"
+msgstr "Tên của tập tin vector chứa dữ liệu đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Column to be queried"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần truy vấn"
+msgid "Column to be queried"
+msgstr "bản đồ vector cần truy vấn"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Maximum query distance in map units"
-#~ msgstr "Khoảng cách đệm tính theo đơn vị bản đồ"
+msgid "Maximum query distance in map units"
+msgstr "Khoảng cách đệm tính theo đơn vị bản đồ"
 
-#~ msgid "Name of fractal surface raster layer"
-#~ msgstr "Tên của lớp raster mặt phân dạng"
+msgid "Name of fractal surface raster layer"
+msgstr "Tên của lớp raster mặt phân dạng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "ERROR: Problem opening output file."
-#~ msgstr "Trục trặc khi mở tập tin đầu ra [%s]."
+msgid "ERROR: Problem opening output file."
+msgstr "Trục trặc khi mở tập tin đầu ra [%s]."
 
-#~ msgid "Output drain raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ hệ thống thoát nước raster đầu ra"
+msgid "Output drain raster map"
+msgstr "Bản đồ hệ thống thoát nước raster đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Creates explicitly the NULL-value bitmap file."
-#~ msgstr "Tạo ra rõ rệt tập tin bitmap có giá trị NULL kiểu 3D"
+msgid "Creates explicitly the NULL-value bitmap file."
+msgstr "Tạo ra rõ rệt tập tin bitmap có giá trị NULL kiểu 3D"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Creation option to the output format driver. Multiple options may be "
-#~ "listed."
-#~ msgstr ""
-#~ "tùy chọn tạo đối với trình điều khiển định dạng đầu ra. Nhiều tùy chọn có "
-#~ "thể được liệt kê cùng lúc"
+msgid ""
+"Creation option to the output format driver. Multiple options may be listed."
+msgstr ""
+"tùy chọn tạo đối với trình điều khiển định dạng đầu ra. Nhiều tùy chọn có "
+"thể được liệt kê cùng lúc"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of the sampling locations vector points map"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgid "Name of the sampling locations vector points map"
+msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
 
-#~ msgid "Density of output walkers"
-#~ msgstr "Mật độ của các 'walker' đầu ra"
+msgid "Density of output walkers"
+msgstr "Mật độ của các 'walker' đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "File [%s] not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster '%s'."
+msgid "File [%s] not found"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster '%s'."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to open file [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgid "Unable to open file [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Failed to guess file format"
-#~ msgstr "Thất bại trong việc đoán định dạng tập tin điểm"
+msgid "Failed to guess file format"
+msgstr "Thất bại trong việc đoán định dạng tập tin điểm"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reading sites map (%s) ..."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang ghi tập tin raster... "
+msgid "Reading sites map (%s) ..."
+msgstr ""
+"\n"
+"Đang ghi tập tin raster... "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of the output walkers vector points map"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
+msgid "Name of the output walkers vector points map"
+msgstr "Tên của bản đồ vector đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "You are not outputting any raster or vector points maps"
-#~ msgstr "Bạn không xuất ra bất kỳ tập tin raster hay vector nào"
+msgid "You are not outputting any raster or vector points maps"
+msgstr "Bạn không xuất ra bất kỳ tập tin raster hay vector nào"
 
-#~ msgid "%s=%s - illegal value"
-#~ msgstr "%s=%s - giá trị không hợp lệ"
+msgid "%s=%s - illegal value"
+msgstr "%s=%s - giá trị không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to read current region parameters"
-#~ msgstr "Không thể đọc các tham số vùng hiện tại."
+msgid "Unable to read current region parameters"
+msgstr "Không thể đọc các tham số vùng hiện tại."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "mi(les),me(ters),k(ilometers),a(cres),h(ectares),c(ell_counts),p"
-#~ "(ercent_cover)"
-#~ msgstr "mi(les)_dặm,f(eet)_bộ_Anh,me(t),k(ilomet),a(cres)_mẫu_Anh,h(ecta)"
+msgid ""
+"mi(les),me(ters),k(ilometers),a(cres),h(ectares),c(ell_counts),p"
+"(ercent_cover)"
+msgstr "mi(les)_dặm,f(eet)_bộ_Anh,me(t),k(ilomet),a(cres)_mẫu_Anh,h(ecta)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open cover raster map <%s>"
-#~ msgstr ""
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "Không thể mở tập tin cell [%s]\n"
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "Không thể mở bản đồ raster [%s]"
+msgid "Cannot open cover raster map <%s>"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"Không thể mở tập tin cell [%s]\n"
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"Không thể mở bản đồ raster [%s]"
 
-#~ msgid "Cannot open database <%s> by driver <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở CSDL <%s> bằng trình điều khiển <%s>"
+msgid "Cannot open database <%s> by driver <%s>"
+msgstr "Không thể mở CSDL <%s> bằng trình điều khiển <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Path to rules file"
-#~ msgstr "Đường dẫn đến tập tin VTK tạo thành"
+msgid "Path to rules file"
+msgstr "Đường dẫn đến tập tin VTK tạo thành"
 
-#~ msgid "No map specified"
-#~ msgstr "Bản đồ không được chỉ định"
+msgid "No map specified"
+msgstr "Bản đồ không được chỉ định"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - unable to remove color table"
-#~ msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgid "%s - unable to remove color table"
+msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - color table not found"
-#~ msgstr "%s - không tìm thấy bản đồ"
+msgid "%s - color table not found"
+msgstr "%s - không tìm thấy bản đồ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Can't make random color table for floating point map"
-#~ msgstr "Không thể tạo bảng màu logarit cho bản đồ kiểu dấu chấm động"
+msgid "Can't make random color table for floating point map"
+msgstr "Không thể tạo bảng màu logarit cho bản đồ kiểu dấu chấm động"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Can't make grey.eq color table for floating point map"
-#~ msgstr "Không thể tạo bảng màu logarit cho bản đồ kiểu dấu chấm động"
+msgid "Can't make grey.eq color table for floating point map"
+msgstr "Không thể tạo bảng màu logarit cho bản đồ kiểu dấu chấm động"
 
-#~ msgid "Can't make logarithmic color table for floating point map"
-#~ msgstr "Không thể tạo bảng màu logarit cho bản đồ kiểu dấu chấm động"
+msgid "Can't make logarithmic color table for floating point map"
+msgstr "Không thể tạo bảng màu logarit cho bản đồ kiểu dấu chấm động"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - unknown color request"
-#~ msgstr "%s - màu không hiểu\n"
+msgid "%s - unknown color request"
+msgstr "%s - màu không hiểu\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Can't find %d,%d:%f"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy %s"
+msgid "Can't find %d,%d:%f"
+msgstr "Không thể tìm thấy %s"
 
-#~ msgid "Starting points raster map"
-#~ msgstr "Tập tin raster chứa các điểm bắt đầu"
+msgid "Starting points raster map"
+msgstr "Tập tin raster chứa các điểm bắt đầu"
 
-#~ msgid "Source map is: Integer cell type"
-#~ msgstr "Bản đồ nguồn: Kiểu ô số nguyên"
+msgid "Source map is: Integer cell type"
+msgstr "Bản đồ nguồn: Kiểu ô số nguyên"
 
-#~ msgid "Source map is: Floating point (float) cell type"
-#~ msgstr "Bản đồ nguồn: Kiểu ô dấu chấm động (float)"
+msgid "Source map is: Floating point (float) cell type"
+msgstr "Bản đồ nguồn: Kiểu ô dấu chấm động (float)"
 
-#~ msgid "Source map is: Floating point (double) cell type"
-#~ msgstr "Bản đồ nguồn: Kiểu ô dấu chấm động (double)"
+msgid "Source map is: Floating point (double) cell type"
+msgstr "Bản đồ nguồn: Kiểu ô dấu chấm động (double)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reading %s"
-#~ msgstr "Đang đọc %s..."
+msgid "Reading %s"
+msgstr "Đang đọc %s..."
 
-#~ msgid "can't open raster map [%s] needed for input coordinates"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin raster [%s] cần để lấy các tọa độ đầu vào"
+msgid "can't open raster map [%s] needed for input coordinates"
+msgstr "không thể mở tập tin raster [%s] cần để lấy các tọa độ đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Writing %s"
-#~ msgstr "Đang ghi %s..."
+msgid "Writing %s"
+msgstr "Đang ghi %s..."
 
-#~ msgid "Error getting input null cells"
-#~ msgstr "Lỗi khi lấy các ô rỗng đầu vào"
+msgid "Error getting input null cells"
+msgstr "Lỗi khi lấy các ô rỗng đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to properly read input raster map"
-#~ msgstr "<%s> không thể mở tập tin raster"
+msgid "Unable to properly read input raster map"
+msgstr "<%s> không thể mở tập tin raster"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to properly write output raster map"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký đầu ra."
+msgid "Unable to properly write output raster map"
+msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký đầu ra."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "SECTION %d beginning: Closing Maps."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "PHẦN %d đang bắt đầu: Đang đóng bản đồ."
+msgid "SECTION %d beginning: Closing Maps."
+msgstr ""
+"\n"
+"PHẦN %d đang bắt đầu: Đang đóng bản đồ."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "SECTION %d beginning: Watershed determination."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "PHẦN %d đang bắt đầu: Xác định đường chia nước."
+msgid "SECTION %d beginning: Watershed determination."
+msgstr ""
+"\n"
+"PHẦN %d đang bắt đầu: Xác định đường chia nước."
 
-#~ msgid "problem w/ astar algorithm"
-#~ msgstr "trục trặc với thuật toán astar"
+msgid "problem w/ astar algorithm"
+msgstr "trục trặc với thuật toán astar"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not read range file"
-#~ msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
+msgid "Could not read range file"
+msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reading data: "
-#~ msgstr "Đang xoay dữ liệu..."
+msgid "Reading data: "
+msgstr "Đang xoay dữ liệu..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to read f_range for map %s"
-#~ msgstr "%s: không thể đọc miền giá trị cho [%s]"
+msgid "Unable to read f_range for map %s"
+msgstr "%s: không thể đọc miền giá trị cho [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Data range is empty"
-#~ msgstr "Miền dữ liệu từ %ld đến %ld\n"
+msgid "Data range is empty"
+msgstr "Miền dữ liệu từ %ld đến %ld\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Integer data range of %s is empty"
-#~ msgstr "Miền dữ liệu từ %ld đến %ld\n"
+msgid "Integer data range of %s is empty"
+msgstr "Miền dữ liệu từ %ld đến %ld\n"
 
-#~ msgid "Name of raster map layer to be used for <%s>"
-#~ msgstr "Tên của lớp bản đồ raster dùng cho <%s>"
+msgid "Name of raster map layer to be used for <%s>"
+msgstr "Tên của lớp bản đồ raster dùng cho <%s>"
 
-#~ msgid "Run verbosly"
-#~ msgstr "Chạy đầy đủ"
+msgid "Run verbosly"
+msgstr "Chạy đầy đủ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%d points converted to centroids"
-#~ msgstr "%-5d điểm được đọc vào bộ nhớ\n"
+msgid "%d points converted to centroids"
+msgstr "%-5d điểm được đọc vào bộ nhớ\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%d centroids converted to points"
-#~ msgstr "%-5d trọng tâm được ghi vào tập tin đầu ra.\n"
+msgid "%d centroids converted to points"
+msgstr "%-5d trọng tâm được ghi vào tập tin đầu ra.\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%d lines converted to boundaries"
-#~ msgstr "(các) tập tin %s cần loại bỏ"
+msgid "%d lines converted to boundaries"
+msgstr "(các) tập tin %s cần loại bỏ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%d boundaries converted to lines"
-#~ msgstr "| Thay đổi kiểu các đoạn thừa của ranh giới |  "
+msgid "%d boundaries converted to lines"
+msgstr "| Thay đổi kiểu các đoạn thừa của ranh giới |  "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "ID values"
-#~ msgstr "Giá trị kiểu bit"
+msgid "ID values"
+msgstr "Giá trị kiểu bit"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: %d points read in region.\n"
-#~ msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
+msgid "CrossCorrelation: %d points read in region.\n"
+msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: Cannot read field info"
-#~ msgstr "Không thể đọc thông tin trường"
+msgid "CrossCorrelation: Cannot read field info"
+msgstr "Không thể đọc thông tin trường"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: Cannot open database %s by driver %s"
-#~ msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgid "CrossCorrelation: Cannot open database %s by driver %s"
+msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: Column type not supported"
-#~ msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ"
+msgid "CrossCorrelation: Column type not supported"
+msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: Cannot select data from table"
-#~ msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgid "CrossCorrelation: Cannot select data from table"
+msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: %d records selected from table"
-#~ msgstr "%d bản ghi được chọn từ bảng"
+msgid "CrossCorrelation: %d records selected from table"
+msgstr "%d bản ghi được chọn từ bảng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: No record for point (cat = %d)"
-#~ msgstr "Không có bản ghi cho đường (cat = %d)"
+msgid "CrossCorrelation: No record for point (cat = %d)"
+msgstr "Không có bản ghi cho đường (cat = %d)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: Mean = %.5lf\n"
-#~ msgstr "Không thể đọc thông tin trường"
+msgid "CrossCorrelation: Mean = %.5lf\n"
+msgstr "Không thể đọc thông tin trường"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: lambda_i = %.3f\n"
-#~ msgstr "Không thể đọc thông tin trường"
+msgid "CrossCorrelation: lambda_i = %.3f\n"
+msgstr "Không thể đọc thông tin trường"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "From type"
-#~ msgstr "Đến kiểu"
+msgid "From type"
+msgstr "Đến kiểu"
 
-#~ msgid "To type"
-#~ msgstr "Đến kiểu"
+msgid "To type"
+msgstr "Đến kiểu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "From layer"
-#~ msgstr "Đến lớp"
+msgid "From layer"
+msgstr "Đến lớp"
 
-#~ msgid "To layer"
-#~ msgstr "Đến lớp"
+msgid "To layer"
+msgstr "Đến lớp"
 
-#~ msgid "vector, attribute table"
-#~ msgstr "vecotr, bảng thuộc tính"
+msgid "vector, attribute table"
+msgstr "vecotr, bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "The column must be type integer or string"
-#~ msgstr "Tên cột (phải là kiểu số)"
+msgid "The column must be type integer or string"
+msgstr "Tên cột (phải là kiểu số)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Select type"
-#~ msgstr "Từ kiểu"
+msgid "Select type"
+msgstr "Từ kiểu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot select records from database"
-#~ msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgid "Cannot select records from database"
+msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
 
-#~ msgid "Cannot fetch data"
-#~ msgstr "Không thể gọi dữ liệu"
+msgid "Cannot fetch data"
+msgstr "Không thể gọi dữ liệu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Do not print polyline info"
-#~ msgstr "Không xây dựng tôpô ở chế độ điểm"
+msgid "Do not print polyline info"
+msgstr "Không xây dựng tôpô ở chế độ điểm"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Calculating costs from centres..."
-#~ msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgid "Calculating costs from centres..."
+msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
 
-#~ msgid "Cannot open database %s by driver %s"
-#~ msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgid "Cannot open database %s by driver %s"
+msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Feature id(s)"
-#~ msgstr "Kiểu đối tượng"
+msgid "Feature id(s)"
+msgstr "Kiểu đối tượng"
 
-#~ msgid "Input vector was not found."
-#~ msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào"
+msgid "Input vector was not found."
+msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào"
 
-#~ msgid "Cannot open dig_cats file."
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin dig_cats."
+msgid "Cannot open dig_cats file."
+msgstr "Không thể mở tập tin dig_cats."
 
-#~ msgid "Cannot open database %s"
-#~ msgstr "Không thể mở CSDL %s"
+msgid "Cannot open database %s"
+msgstr "Không thể mở CSDL %s"
 
-#~ msgid "Cannot insert into table: %s"
-#~ msgstr "Không thể chèn vào bảng '%s'"
+msgid "Cannot insert into table: %s"
+msgstr "Không thể chèn vào bảng '%s'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Hilight color for text"
-#~ msgstr "Màu nổi khi chọn chữ"
+msgid "Hilight color for text"
+msgstr "Màu nổi khi chọn chữ"
 
-#~ msgid "Removed vertices: %5d"
-#~ msgstr "Các đỉnh bị loại bỏ: %5d"
+msgid "Removed vertices: %5d"
+msgstr "Các đỉnh bị loại bỏ: %5d"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Removed vertices"
-#~ msgstr "Các đỉnh bị loại bỏ: %5d"
+msgid "Removed vertices"
+msgstr "Các đỉnh bị loại bỏ: %5d"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Arc layer (network)"
-#~ msgstr "Lớp cung (arc)"
+msgid "Arc layer (network)"
+msgstr "Lớp cung (arc)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Node layer (points)"
-#~ msgstr "Tên của lớp dùng làm HUE (màu sắc)"
+msgid "Node layer (points)"
+msgstr "Tên của lớp dùng làm HUE (màu sắc)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Line: %d  \n"
-#~ "Type: %s  \n"
-#~ "Left: %d  \n"
-#~ "Right: %d  \n"
-#~ msgstr "Đường: %d  Kiểu: %s  Trái: %d  Phải: %d  "
+msgid ""
+"Line: %d  \n"
+"Type: %s  \n"
+"Left: %d  \n"
+"Right: %d  \n"
+msgstr "Đường: %d  Kiểu: %s  Trái: %d  Phải: %d  "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Node[%d]: %d  \n"
-#~ "Number of lines: %d  \n"
-#~ "Coordinates: %.6f, %.6f, %.6f\n"
-#~ msgstr "  Nốt[%d]: %d  Số đường: %d  Tọa_độ: %.6f, %.6f, %.6f\n"
+msgid ""
+"Node[%d]: %d  \n"
+"Number of lines: %d  \n"
+"Coordinates: %.6f, %.6f, %.6f\n"
+msgstr "  Nốt[%d]: %d  Số đường: %d  Tọa_độ: %.6f, %.6f, %.6f\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Line: %5d  \n"
-#~ "Angle: %.8f\n"
-#~ msgstr "    Đường: %5d  Góc: %.8f\n"
+msgid ""
+"Line: %5d  \n"
+"Angle: %.8f\n"
+msgstr "    Đường: %5d  Góc: %.8f\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Line: %d\n"
-#~ msgstr "Độ cao đường: %f\n"
+msgid "Line: %d\n"
+msgstr "Độ cao đường: %f\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Area: %d  \n"
-#~ "Number of isles: %d\n"
-#~ msgstr "Vùng: %d  Số đảo: %d\n"
+msgid ""
+"Area: %d  \n"
+"Number of isles: %d\n"
+msgstr "Vùng: %d  Số đảo: %d\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reading data from the map..."
-#~ msgstr "Đang đọc bản đồ raster..."
+msgid "Reading data from the map..."
+msgstr "Đang đọc bản đồ raster..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Type of elements"
-#~ msgstr "Tên của một yếu tố"
+msgid "Type of elements"
+msgstr "Tên của một yếu tố"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Query layer (used by 'query' option)"
-#~ msgstr "Truy vấn lớp. Được dùng bởi tùy chọn 'query'."
+msgid "Query layer (used by 'query' option)"
+msgstr "Truy vấn lớp. Được dùng bởi tùy chọn 'query'."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%d categories read from map"
-#~ msgstr "%d phạm được đọc từ bản đồ"
+msgid "%d categories read from map"
+msgstr "%d phạm được đọc từ bản đồ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%d update/insert errors"
-#~ msgstr "%d lỗi chèn"
+msgid "%d update/insert errors"
+msgstr "%d lỗi chèn"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Operator defines required relation between features. A feature is written "
-#~ "to output if the result of operation 'ainput operator binput' is true. An "
-#~ "input feature is considered to be true, if category of given layer is "
-#~ "defined.\n"
-#~ "\t overlap: features partially or completely overlap"
-#~ msgstr ""
-#~ "Toán tử định nghĩa mối liên hệ cần có giữa các đối tượng.  Một đối tượng "
-#~ "được ghi vào đầu ra nếu kết quả của phép tính 'ainput toán tử binput' là "
-#~ "đúng. Một đối tượng đầu vào được coi là đúng nếu phạm trù của lớp được "
-#~ "cho được xác định.\n"
-#~ "\t overlap: các đối tượng chồng một phần hoặc chồng hoàn toàn"
+msgid ""
+"Operator defines required relation between features. A feature is written to "
+"output if the result of operation 'ainput operator binput' is true. An input "
+"feature is considered to be true, if category of given layer is defined.\n"
+"\t overlap: features partially or completely overlap"
+msgstr ""
+"Toán tử định nghĩa mối liên hệ cần có giữa các đối tượng.  Một đối tượng "
+"được ghi vào đầu ra nếu kết quả của phép tính 'ainput toán tử binput' là "
+"đúng. Một đối tượng đầu vào được coi là đúng nếu phạm trù của lớp được cho "
+"được xác định.\n"
+"\t overlap: các đối tượng chồng một phần hoặc chồng hoàn toàn"
 
-#~ msgid "Processing ainput lines ..."
-#~ msgstr "Đang xử lý các đường ainput (đầu vào a)..."
+msgid "Processing ainput lines ..."
+msgstr "Đang xử lý các đường ainput (đầu vào a)..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Processing ainput areas ..."
-#~ msgstr "Đang xử lý các đường ainput (đầu vào a)..."
+msgid "Processing ainput areas ..."
+msgstr "Đang xử lý các đường ainput (đầu vào a)..."
 
-#~ msgid "Writing attributes ..."
-#~ msgstr "Đang ghi các thuộc tính..."
+msgid "Writing attributes ..."
+msgstr "Đang ghi các thuộc tính..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Current region does not include the entire input vector map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ vector đầu vào <%s>"
+msgid "Current region does not include the entire input vector map <%s>"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ vector đầu vào <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Elevation raster map <%s> does not cover the entire area of the input "
-#~ "vector map <%s>. "
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ vector đầu vào <%s>"
+msgid ""
+"Elevation raster map <%s> does not cover the entire area of the input vector "
+"map <%s>. "
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ vector đầu vào <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output inverse raster map after IFFT"
-#~ msgstr "tập tin raster nghịch đảo đầu ra sau khi chạy ifft"
+msgid "Output inverse raster map after IFFT"
+msgstr "tập tin raster nghịch đảo đầu ra sau khi chạy ifft"
 
-#~ msgid "%s: %s - Unable to find the real-image map."
-#~ msgstr "%s: %s - Không thể tìm thấy bản đồ ảnh-thực."
+msgid "%s: %s - Unable to find the real-image map."
+msgstr "%s: %s - Không thể tìm thấy bản đồ ảnh-thực."
 
-#~ msgid "%s: %s - Unable to find the imaginary-image."
-#~ msgstr "%s: %s - Không thể tìm thấy ảnh-ảo."
+msgid "%s: %s - Unable to find the imaginary-image."
+msgstr "%s: %s - Không thể tìm thấy ảnh-ảo."
 
-#~ msgid "Power 2 values : [%d] rows [%d] columns."
-#~ msgstr "Bậc 2 giá trị:  [%d] hàng [%d] cột."
+msgid "Power 2 values : [%d] rows [%d] columns."
+msgstr "Bậc 2 giá trị:  [%d] hàng [%d] cột."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Insufficent memory for allocation of data structure"
-#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ để định vị cấu trúc dữ liệu."
+msgid "Insufficent memory for allocation of data structure"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để định vị cấu trúc dữ liệu."
 
-#~ msgid "Reading the raster maps..."
-#~ msgstr "Đang đọc các bản đồ raster..."
+msgid "Reading the raster maps..."
+msgstr "Đang đọc các bản đồ raster..."
 
-#~ msgid "Rotating data arrays..."
-#~ msgstr "Đang xoay các mảng dữ liệu..."
+msgid "Rotating data arrays..."
+msgstr "Đang xoay các mảng dữ liệu..."
 
-#~ msgid "Inverse FFT completed..."
-#~ msgstr "IFFT hoàn tất..."
+msgid "Inverse FFT completed..."
+msgstr "IFFT hoàn tất..."
 
-#~ msgid "Unable to open output file."
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin đầu ra."
+msgid "Unable to open output file."
+msgstr "Không thể mở tập tin đầu ra."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Writing data to file..."
-#~ msgstr "Đang ghi dữ liệu được chuyển đổi vào tập tin..."
+msgid "Writing data to file..."
+msgstr "Đang ghi dữ liệu được chuyển đổi vào tập tin..."
 
-#~ msgid "Transform successful."
-#~ msgstr "Chuyển đổi thành công."
+msgid "Transform successful."
+msgstr "Chuyển đổi thành công."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Hue map name"
-#~ msgstr "%s - tên không hợp lệ"
+msgid "Hue map name"
+msgstr "%s - tên không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Intensity map name"
-#~ msgstr "in tên bộ bản đồ"
+msgid "Intensity map name"
+msgstr "in tên bộ bản đồ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Saturation map name"
-#~ msgstr "in tên bộ bản đồ"
+msgid "Saturation map name"
+msgstr "in tên bộ bản đồ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output map representing the red"
-#~ msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
+msgid "Output map representing the red"
+msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output map representing the green"
-#~ msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
+msgid "Output map representing the green"
+msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output map representing the blue"
-#~ msgstr "Định dạng để báo cáo độ dốc"
+msgid "Output map representing the blue"
+msgstr "Định dạng để báo cáo độ dốc"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot read row from raster map"
-#~ msgstr "Không thể lấy hàng %d từ bản đồ raster %s"
+msgid "Cannot read row from raster map"
+msgstr "Không thể lấy hàng %d từ bản đồ raster %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot write row to raster map"
-#~ msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgid "Cannot write row to raster map"
+msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Red input raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào"
+msgid "Red input raster map"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Green input raster map"
-#~ msgstr "Mở bản đồ raster đầu vào %s\n"
+msgid "Green input raster map"
+msgstr "Mở bản đồ raster đầu vào %s\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Blue input raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào"
+msgid "Blue input raster map"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output hue raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu ra"
+msgid "Output hue raster map"
+msgstr "Bản đồ raster đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output intensity raster map"
-#~ msgstr "Tập tin raster mật độ đường dòng chảy đầu ra"
+msgid "Output intensity raster map"
+msgstr "Tập tin raster mật độ đường dòng chảy đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output saturation raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ hệ thống thoát nước raster đầu ra"
+msgid "Output saturation raster map"
+msgstr "Bản đồ hệ thống thoát nước raster đầu ra"
 
-#~ msgid "Class transition statistics."
-#~ msgstr "Thống kê chuyển dịch nhóm"
+msgid "Class transition statistics."
+msgstr "Thống kê chuyển dịch nhóm"
 
-#~ msgid "Transition probabilities: %f %f %f; %f"
-#~ msgstr "Các khả năng chuyển dịch: %f %f %f; %f"
+msgid "Transition probabilities: %f %f %f; %f"
+msgstr "Các khả năng chuyển dịch: %f %f %f; %f"
 
-#~ msgid "get_img: out of memory."
-#~ msgstr "get_img: hết bộ nhớ."
+msgid "get_img: out of memory."
+msgstr "get_img: hết bộ nhớ."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Subgroup [%s] in group [%s] contains no files."
-#~ msgstr "Nhóm phụ [%s] trong nhóm [%s] không có tập tin nào."
+msgid "Subgroup [%s] in group [%s] contains no files."
+msgstr "Nhóm phụ [%s] trong nhóm [%s] không có tập tin nào."
 
-#~ msgid "Writing [%s] ..."
-#~ msgstr "Đang ghi [%s] ..."
+msgid "Writing [%s] ..."
+msgstr "Đang ghi [%s] ..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of imagery signaturefile"
-#~ msgstr "Tập tin chữ ký của ảnh"
+msgid "Name of imagery signaturefile"
+msgstr "Tập tin chữ ký của ảnh"
 
-#~ msgid "Subgroup [%s] not found."
-#~ msgstr "Không tìm thấy nhóm phụ [%s]"
+msgid "Subgroup [%s] not found."
+msgstr "Không tìm thấy nhóm phụ [%s]"
 
-#~ msgid "Signature file [%s] is missing or not readable."
-#~ msgstr "Tập tin chữ ký [%s] bị thiếu hoặc không đọc được"
+msgid "Signature file [%s] is missing or not readable."
+msgstr "Tập tin chữ ký [%s] bị thiếu hoặc không đọc được"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Calculating eigenvalues and eigenvectors..."
-#~ msgstr "Đang tính giá trị trung bình nhóm ..."
+msgid "Calculating eigenvalues and eigenvectors..."
+msgstr "Đang tính giá trị trung bình nhóm ..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Ordering eigenvalues in descending order..."
-#~ msgstr "Đang tính giá trị trung bình nhóm ..."
+msgid "Ordering eigenvalues in descending order..."
+msgstr "Đang tính giá trị trung bình nhóm ..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Transposing eigen matrix..."
-#~ msgstr "Đang quét dữ liệu..."
+msgid "Transposing eigen matrix..."
+msgstr "Đang quét dữ liệu..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot allocate memory for raster row"
-#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho chuỗi "
+msgid "Cannot allocate memory for raster row"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho chuỗi "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot write color table of raster map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgid "Cannot write color table of raster map <%s>"
+msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
 
-#~ msgid "Calculating class mean ..."
-#~ msgstr "Đang tính giá trị trung bình nhóm ..."
+msgid "Calculating class mean ..."
+msgstr "Đang tính giá trị trung bình nhóm ..."
 
-#~ msgid "Calculating class covariance matrix..."
-#~ msgstr "Đang tính ma trận hiệp phương sai nhóm..."
+msgid "Calculating class covariance matrix..."
+msgstr "Đang tính ma trận hiệp phương sai nhóm..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Imagery group"
-#~ msgstr "nhóm ảnh"
+msgid "Imagery group"
+msgstr "nhóm ảnh"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Subgroup containing image files"
-#~ msgstr "Nhóm phụ chứa các tập tin ảnh"
+msgid "Subgroup containing image files"
+msgstr "Nhóm phụ chứa các tập tin ảnh"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Resultant signature file"
-#~ msgstr "Tập tin chữ ký tạo thành"
+msgid "Resultant signature file"
+msgstr "Tập tin chữ ký tạo thành"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "1 class."
-#~ msgstr "%d nhóm."
+msgid "1 class."
+msgstr "%d nhóm."
 
-#~ msgid "%d classes."
-#~ msgstr "%d nhóm."
+msgid "%d classes."
+msgstr "%d nhóm."
 
-#~ msgid ""
-#~ "Unable to create signature file [%s] for subgroup [%s] in group [%s]."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tạo tập tin chữ ký [%s] cho nhóm phụ [%s] trong nhóm [%s]."
+msgid "Unable to create signature file [%s] for subgroup [%s] in group [%s]."
+msgstr "Không thể tạo tập tin chữ ký [%s] cho nhóm phụ [%s] trong nhóm [%s]."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Input raster map being fft"
-#~ msgstr "Tập tin raster đầu vào cần xử lý fft"
+msgid "Input raster map being fft"
+msgstr "Tập tin raster đầu vào cần xử lý fft"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Illegal file name for real part: %s"
-#~ msgstr "%s: %s - tên tập tin cho phần-thực không hợp lệ\n"
+msgid "Illegal file name for real part: %s"
+msgstr "%s: %s - tên tập tin cho phần-thực không hợp lệ\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Illegal file name for imaginary part: %s"
-#~ msgstr "%s: %s - tên tập tin cho phần-ảo không hợp lệ\n"
+msgid "Illegal file name for imaginary part: %s"
+msgstr "%s: %s - tên tập tin cho phần-ảo không hợp lệ\n"
 
-#~ msgid "Initializing data...\n"
-#~ msgstr "Đang khởi tạo dữ liệu...\n"
+msgid "Initializing data...\n"
+msgstr "Đang khởi tạo dữ liệu...\n"
 
-#~ msgid "Reading the raster map..."
-#~ msgstr "Đang đọc bản đồ raster..."
+msgid "Reading the raster map..."
+msgstr "Đang đọc bản đồ raster..."
 
-#~ msgid "FFT completed..."
-#~ msgstr "FFT hoàn tất..."
+msgid "FFT completed..."
+msgstr "FFT hoàn tất..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " group <%s> not found"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " không tìm thấy nhóm <%s>"
+msgid ""
+"\n"
+" group <%s> not found"
+msgstr ""
+"\n"
+" không tìm thấy nhóm <%s>"
 
-#~ msgid "subgroup <%s> not found"
-#~ msgstr "không tìm thấy nhóm phụ <%s>"
+msgid "subgroup <%s> not found"
+msgstr "không tìm thấy nhóm phụ <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Subgroup [%s] doesn't have any files"
-#~ msgstr "Nhóm phụ [%s] không có tập tin nào."
+msgid "Subgroup [%s] doesn't have any files"
+msgstr "Nhóm phụ [%s] không có tập tin nào."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "The subgroup must have at least 2 files to run %s"
-#~ msgstr "Nhóm phụ phải có tối thiểu 2 tập tin để chạy %s"
+msgid "The subgroup must have at least 2 files to run %s"
+msgstr "Nhóm phụ phải có tối thiểu 2 tập tin để chạy %s"
 
-#~ msgid "Unable to proceed"
-#~ msgstr "Không thể tiếp tục"
+msgid "Unable to proceed"
+msgstr "Không thể tiếp tục"
 
-#~ msgid "** Can't open seed singature file <%s> **"
-#~ msgstr "** Không thể mở tập tin chữ ký 'gieo' <%s> **"
+msgid "** Can't open seed singature file <%s> **"
+msgstr "** Không thể mở tập tin chữ ký 'gieo' <%s> **"
 
-#~ msgid "** Can't read signature file <%s> **"
-#~ msgstr "** Không thể đọc tập tin chữ ký <%s> **"
+msgid "** Can't read signature file <%s> **"
+msgstr "** Không thể đọc tập tin chữ ký <%s> **"
 
-#~ msgid "Group of imagery files to be clustered"
-#~ msgstr "Nhóm các tập tin ảnh cần gộp nhóm"
+msgid "Group of imagery files to be clustered"
+msgstr "Nhóm các tập tin ảnh cần gộp nhóm"
 
-#~ msgid "Subgroup name in the above group"
-#~ msgstr "Tên nhóm ảnh phụ trong nhóm ảnh ở trên"
+msgid "Subgroup name in the above group"
+msgstr "Tên nhóm ảnh phụ trong nhóm ảnh ở trên"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "File containing initial signatures"
-#~ msgstr "Tập tin chứa các chữ ký khởi tạo"
+msgid "File containing initial signatures"
+msgstr "Tập tin chứa các chữ ký khởi tạo"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output file to contain final report"
-#~ msgstr "Tên của tập tin đầu ra chứa báo cáo sau cùng"
+msgid "Output file to contain final report"
+msgstr "Tên của tập tin đầu ra chứa báo cáo sau cùng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "<%s> -- illegal value of min_size"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "<%s> -- giá trị min_size không hợp lệ"
+msgid ""
+"\n"
+"<%s> -- illegal value of min_size"
+msgstr ""
+"\n"
+"<%s> -- giá trị min_size không hợp lệ"
 
-#~ msgid "Can't creat reportfile: "
-#~ msgstr "Không thể tạo tập tin báo cáo"
+msgid "Can't creat reportfile: "
+msgstr "Không thể tạo tập tin báo cáo"
 
-#~ msgid "Reading image ... "
-#~ msgstr "Đang đọc ảnh..."
+msgid "Reading image ... "
+msgstr "Đang đọc ảnh..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to read head of %s"
-#~ msgstr "Không thể đọc tập tin header của [%s]"
+msgid "Unable to read head of %s"
+msgstr "Không thể đọc tập tin header của [%s]"
 
-#~ msgid "group=[%s] - not found."
-#~ msgstr "nhóm=[%s] - không tìm thấy"
+msgid "group=[%s] - not found."
+msgstr "nhóm=[%s] - không tìm thấy"
 
-#~ msgid "subgroup=[%s] (of group [%s]) - not found."
-#~ msgstr "nhóm phụ=[%s] (của nhóm [%s]) - không tìm thấy"
+msgid "subgroup=[%s] (of group [%s]) - not found."
+msgstr "nhóm phụ=[%s] (của nhóm [%s]) - không tìm thấy"
 
-#~ msgid "Can't read signature file [%s]."
-#~ msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký [%s]."
+msgid "Can't read signature file [%s]."
+msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký [%s]."
 
-#~ msgid "[%s] has more than 255 signatures."
-#~ msgstr "[%s] có nhiều hơn 255 chữ ký."
+msgid "[%s] has more than 255 signatures."
+msgstr "[%s] có nhiều hơn 255 chữ ký."
 
-#~ msgid "Unable to create reject layer [%s]."
-#~ msgstr "Không thể tạo lớp loại bỏ (reject layer) [%s]"
+msgid "Unable to create reject layer [%s]."
+msgstr "Không thể tạo lớp loại bỏ (reject layer) [%s]"
 
-#~ msgid "Imagery group to be classified"
-#~ msgstr "Nhóm ảnh cần phân loại"
+msgid "Imagery group to be classified"
+msgstr "Nhóm ảnh cần phân loại"
 
-#~ msgid "Subgroup containing image files to be classified"
-#~ msgstr "Nhóm ảnh phụ có chứa các tập tin ảnh cần phân loại"
+msgid "Subgroup containing image files to be classified"
+msgstr "Nhóm ảnh phụ có chứa các tập tin ảnh cần phân loại"
 
-#~ msgid "Signatures to use for classification"
-#~ msgstr "Các chữ ký dùng để phân loại"
+msgid "Signatures to use for classification"
+msgstr "Các chữ ký dùng để phân loại"
 
-#~ msgid "Raster map to hold classification results"
-#~ msgstr "Bản đồ raster để lưu các kết quả phân loại"
+msgid "Raster map to hold classification results"
+msgstr "Bản đồ raster để lưu các kết quả phân loại"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot select attributes: %s"
-#~ msgstr "Không thể chọn thuộc tính"
+msgid "Cannot select attributes: %s"
+msgstr "Không thể chọn thuộc tính"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Background color, either a standard GRASS color, R:G:B triplet, or \"none"
-#~ "\""
-#~ msgstr ""
-#~ "Màu nền, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, bộ ba R:G:B, hoặc \"none\""
+msgid ""
+"Background color, either a standard GRASS color, R:G:B triplet, or \"none\""
+msgstr "Màu nền, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, bộ ba R:G:B, hoặc \"none\""
 
-#~ msgid ""
-#~ "Optional where condition (without WHERE key word), e.g.:\n"
-#~ "\t\tobec = 'Liptakov'"
-#~ msgstr ""
-#~ "Điều kiện where tùy chọn (không cần từ khóa WHERE ), vd.:\n"
-#~ "\t\tobec = 'Liptakov'"
+msgid ""
+"Optional where condition (without WHERE key word), e.g.:\n"
+"\t\tobec = 'Liptakov'"
+msgstr ""
+"Điều kiện where tùy chọn (không cần từ khóa WHERE ), vd.:\n"
+"\t\tobec = 'Liptakov'"
 
-#~ msgid "Keep band numbers instead of using band color names."
-#~ msgstr "Giữ số kênh thay vì sử dụng các tên màu của kênh "
+msgid "Keep band numbers instead of using band color names."
+msgstr "Giữ số kênh thay vì sử dụng các tên màu của kênh "
 
-#~ msgid ""
-#~ "Name and type of the new column(s) (types depend on database backend, but "
-#~ "all support VARCHAR(), INT, DOUBLE and DATE)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên và kiểu của (các) cột mới (các kiểu tùy thuộc vào CSDL đầu cuối "
-#~ "(backend), nhưng tất cả đều hỗ trợ các định dạng VARCHAR(), INT, DOUBLE "
-#~ "và DATE)"
+msgid ""
+"Name and type of the new column(s) (types depend on database backend, but "
+"all support VARCHAR(), INT, DOUBLE and DATE)"
+msgstr ""
+"Tên và kiểu của (các) cột mới (các kiểu tùy thuộc vào CSDL đầu cuối "
+"(backend), nhưng tất cả đều hỗ trợ các định dạng VARCHAR(), INT, DOUBLE và "
+"DATE)"
 
-#~ msgid "Memory allocation error"
-#~ msgstr "Cấp phát Bộ nhớ bị lỗi"
+msgid "Memory allocation error"
+msgstr "Cấp phát Bộ nhớ bị lỗi"
 
-#~ msgid "Saving new map"
-#~ msgstr "Đang lưu bản đồ mới..."
+msgid "Saving new map"
+msgstr "Đang lưu bản đồ mới..."
 
-#~ msgid "Cell area: %f"
-#~ msgstr "diện tích ô: %f"
+msgid "Cell area: %f"
+msgstr "diện tích ô: %f"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error writing result map file!"
-#~ msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin bản đồ kết quả!"
+msgid "Error writing result map file!"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin bản đồ kết quả!"
 
-#~ msgid "Output raster map with lake"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu ra với hồ"
+msgid "Output raster map with lake"
+msgstr "Bản đồ raster đầu ra với hồ"
 
-#~ msgid "Cannot write lake raster map <%s>!"
-#~ msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgid "Cannot write lake raster map <%s>!"
+msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
 
-#~ msgid "Terrain raster map <%s> not found!"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster địa hình <%s>"
+msgid "Terrain raster map <%s> not found!"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster địa hình <%s>"
 
-#~ msgid "Cannot open terrain raster map <%s@%s>!"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster địa hình <%s@%s>!"
+msgid "Cannot open terrain raster map <%s@%s>!"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster địa hình <%s@%s>!"
 
-#~ msgid "Seed map <%s> not found!"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ 'hạt gieo' <%s>"
+msgid "Seed map <%s> not found!"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ 'hạt gieo' <%s>"
 
-#~ msgid "Cannot open seed map <%s@%s>!"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ 'hạt gieo' <%s@%s>!"
+msgid "Cannot open seed map <%s@%s>!"
+msgstr "Không thể mở bản đồ 'hạt gieo' <%s@%s>!"
 
-#~ msgid "Failure to allocate memory for row pointers"
-#~ msgstr "Thất bại trong việc cấp phát bộ nhớ cho các con trỏ hàng"
+msgid "Failure to allocate memory for row pointers"
+msgstr "Thất bại trong việc cấp phát bộ nhớ cho các con trỏ hàng"
 
-#~ msgid "Loading maps: "
-#~ msgstr "Đang nạp các bản đồ: "
+msgid "Loading maps: "
+msgstr "Đang nạp các bản đồ: "
 
-#~ msgid "Error reading terrain raster map. Probably broken file."
-#~ msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ raster địa hình. Có thể tập tin bị hỏng."
+msgid "Error reading terrain raster map. Probably broken file."
+msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ raster địa hình. Có thể tập tin bị hỏng."
 
-#~ msgid "Error reading seed raster map. Probably broken file."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi khi đọc bản đồ raster địa hình 'hạt gieo'. Có thể tập tin bị hỏng."
+msgid "Error reading seed raster map. Probably broken file."
+msgstr "Lỗi khi đọc bản đồ raster địa hình 'hạt gieo'. Có thể tập tin bị hỏng."
 
-#~ msgid "Cannot write lake raster map <%s@%s>!"
-#~ msgstr "Không thể ghi bản đồ raster hồ <%s@%s>!"
+msgid "Cannot write lake raster map <%s@%s>!"
+msgstr "Không thể ghi bản đồ raster hồ <%s@%s>!"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Starting lake filling at level of %8.4f in %d passes. \n"
-#~ "Percent done:"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bắt đầu làm đầy hồ ở mức %8.4f theo %d bước. \n"
-#~ "Phần trăm hoàn tất:"
+msgid ""
+"Starting lake filling at level of %8.4f in %d passes. \n"
+"Percent done:"
+msgstr ""
+"Bắt đầu làm đầy hồ ở mức %8.4f theo %d bước. \n"
+"Phần trăm hoàn tất:"
 
-#~ msgid "Error writing color file for <%s@%s>!"
-#~ msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin màu cho <%s@%s>!"
+msgid "Error writing color file for <%s@%s>!"
+msgstr "Lỗi khi đang ghi tập tin màu cho <%s@%s>!"
 
-#~ msgid "All done."
-#~ msgstr "Tất cả đã xong."
+msgid "All done."
+msgstr "Tất cả đã xong."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of the vector points map with x,y locations"
-#~ msgstr "Tên tập tin địa điểm với các vị trí x,y."
+msgid "Name of the vector points map with x,y locations"
+msgstr "Tên tập tin địa điểm với các vị trí x,y."
 
-#~ msgid "Number of time iterations (sec.)"
-#~ msgstr "Số lần lặp  (sec.)"
+msgid "Number of time iterations (sec.)"
+msgstr "Số lần lặp  (sec.)"
 
-#~ msgid "Multiscale simulation"
-#~ msgstr "Giả lập nhiều tỷ lệ (multiscale)"
+msgid "Multiscale simulation"
+msgstr "Giả lập nhiều tỷ lệ (multiscale)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of the elevation raster map, same units as N,E: [m] or [ft] "
-#~ msgstr "Tên của bản đồ raster độ cao đầu vào [mét]"
+msgid "Name of the elevation raster map, same units as N,E: [m] or [ft] "
+msgstr "Tên của bản đồ raster độ cao đầu vào [mét]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of the x-derivatives raster map [m/m] or [ft/ft]"
-#~ msgstr "Tên của tập tin raster đạo hàm x"
+msgid "Name of the x-derivatives raster map [m/m] or [ft/ft]"
+msgstr "Tên của tập tin raster đạo hàm x"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of the y-derivatives raster map [m/m] or [ft/ft]"
-#~ msgstr "Tên của tập tin raster đạo hàm y"
+msgid "Name of the y-derivatives raster map [m/m] or [ft/ft]"
+msgstr "Tên của tập tin raster đạo hàm y"
 
-#~ msgid "Raster input maps(s)"
-#~ msgstr "(Các) bản đồ raster đầu vào"
+msgid "Raster input maps(s)"
+msgstr "(Các) bản đồ raster đầu vào"
 
-#~ msgid "Output file name"
-#~ msgstr "Tên tập tin đầu ra"
+msgid "Output file name"
+msgstr "Tên tập tin đầu ra"
 
-#~ msgid "%s: can't read fp range for [%s]"
-#~ msgstr "%s: không thể đọc miền giá trị fp cho [%s]"
+msgid "%s: can't read fp range for [%s]"
+msgstr "%s: không thể đọc miền giá trị fp cho [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output"
-#~ msgstr "Bản đồ đầu ra"
+msgid "Output"
+msgstr "Bản đồ đầu ra"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Not enough data columns. Incorrect delimiter or column number?\n"
-#~ "[%s]"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không đủ cột dữ liệu. Dấu phân cách cột hoặc số thứ tự cột không đúng?\n"
-#~ "[%s]"
+msgid ""
+"Not enough data columns. Incorrect delimiter or column number?\n"
+"[%s]"
+msgstr ""
+"Không đủ cột dữ liệu. Dấu phân cách cột hoặc số thứ tự cột không đúng?\n"
+"[%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Raster map [%s] already exists.\n"
-#~ "Please try another."
-#~ msgstr "Bản đồ raster [%s] đã có trong nhóm"
+msgid ""
+"Raster map [%s] already exists.\n"
+"Please try another."
+msgstr "Bản đồ raster [%s] đã có trong nhóm"
 
-#~ msgid "Error reading '%s' map"
-#~ msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ '%s'"
+msgid "Error reading '%s' map"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ '%s'"
 
-#~ msgid "G_put_raster_row failed (file system full?)"
-#~ msgstr "G_put_raster_row thất bại (hệ thống tập tin bị đầy?)"
+msgid "G_put_raster_row failed (file system full?)"
+msgstr "G_put_raster_row thất bại (hệ thống tập tin bị đầy?)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Threshold distance"
-#~ msgstr "Đơn vị khoảng cách"
+msgid "Threshold distance"
+msgstr "Đơn vị khoảng cách"
 
-#~ msgid "Cannot execute: %s"
-#~ msgstr "Không thể thực thi: %s"
+msgid "Cannot execute: %s"
+msgstr "Không thể thực thi: %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot link table: %s"
-#~ msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
+msgid "Cannot link table: %s"
+msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
 
-#~ msgid "DXF input file"
-#~ msgstr "Tập tin DXF đầu vào"
+msgid "DXF input file"
+msgstr "Tập tin DXF đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open dxf file <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
+msgid "Cannot open dxf file <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open new vector map <%s>"
-#~ msgstr "%s: Không thể mở tập tin vector mới"
+msgid "Cannot open new vector map <%s>"
+msgstr "%s: Không thể mở tập tin vector mới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Conversion of <%s> to vector map:"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Chuyển đổi %s thành bản đồ vector:  "
+msgid "Conversion of <%s> to vector map:"
+msgstr ""
+"\n"
+"Chuyển đổi %s thành bản đồ vector:  "
 
-#~ msgid "Create 3D file"
-#~ msgstr "Tạo tập tin 3D"
+msgid "Create 3D file"
+msgstr "Tạo tập tin 3D"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "imagery group"
-#~ msgstr "nhóm ảnh"
+msgid "imagery group"
+msgstr "nhóm ảnh"
 
-#~ msgid "imagery subgroup"
-#~ msgstr "Nhóm ảnh phụ"
+msgid "imagery subgroup"
+msgstr "Nhóm ảnh phụ"
 
-#~ msgid "output raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu ra"
+msgid "output raster map"
+msgstr "Bản đồ raster đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of input raster map(s)"
-#~ msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào"
+msgid "Name of input raster map(s)"
+msgstr "Tên bản đồ raster đầu vào"
 
-#~ msgid "Output file extension (inputfile(s) + extension)"
-#~ msgstr "Đuôi mở rộng của tập tin đầu ra (tập_tin_đầu_vào + đuôi_mở_rộng)"
+msgid "Output file extension (inputfile(s) + extension)"
+msgstr "Đuôi mở rộng của tập tin đầu ra (tập_tin_đầu_vào + đuôi_mở_rộng)"
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "<%s> -- illegal result signature file name"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "<%s> -- tên tập tin chữ ký kết quả không hợp lệ"
+msgid ""
+"\n"
+"<%s> -- illegal result signature file name"
+msgstr ""
+"\n"
+"<%s> -- tên tập tin chữ ký kết quả không hợp lệ"
 
-#~ msgid "visualization"
-#~ msgstr "xem"
+msgid "visualization"
+msgstr "xem"
 
-#~ msgid "Raster file(s) for Elevation"
-#~ msgstr "(Các) tập tin raster làm Độ cao"
+msgid "Raster file(s) for Elevation"
+msgstr "(Các) tập tin raster làm Độ cao"
 
-#~ msgid "Raster file(s) for Color"
-#~ msgstr "(Các) tập tin raster làm Màu sắc"
+msgid "Raster file(s) for Color"
+msgstr "(Các) tập tin raster làm Màu sắc"
 
-#~ msgid "Raster map to zoom into"
-#~ msgstr "Bản đồ raster để phóng theo"
+msgid "Raster map to zoom into"
+msgstr "Bản đồ raster để phóng theo"
 
-#~ msgid "Save the current region to region definition file"
-#~ msgstr "Lưu vùng hiện tại vào tập tin định nghĩa vùng"
+msgid "Save the current region to region definition file"
+msgstr "Lưu vùng hiện tại vào tập tin định nghĩa vùng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No LatLong information for XY-Projection"
-#~ msgstr "Tùy chọn Geo-Grid không dùng được đối với phép chiếu XY"
+msgid "No LatLong information for XY-Projection"
+msgstr "Tùy chọn Geo-Grid không dùng được đối với phép chiếu XY"
 
-#~ msgid "Could not open input file <%s>."
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin <%s>."
+msgid "Could not open input file <%s>."
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s>."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No such monitor as '%s'"
-#~ msgstr "[%s]: Không có màu như vậy"
+msgid "No such monitor as '%s'"
+msgstr "[%s]: Không có màu như vậy"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error - No such monitor as '%s'"
-#~ msgstr "[%s]: Không có màu như vậy"
+msgid "Error - No such monitor as '%s'"
+msgstr "[%s]: Không có màu như vậy"
 
-#~ msgid ""
-#~ "\a\n"
-#~ "** The following raster maps in subgroup [%s] do not exist:"
-#~ msgstr ""
-#~ "\a\n"
-#~ "Những tập tin raster sau trong nhóm phụ [%s] không tồn tại:"
+msgid ""
+"\a\n"
+"** The following raster maps in subgroup [%s] do not exist:"
+msgstr ""
+"\a\n"
+"Những tập tin raster sau trong nhóm phụ [%s] không tồn tại:"
 
-#~ msgid "       %s"
-#~ msgstr "       %s"
+msgid "       %s"
+msgstr "       %s"
 
-#~ msgid "Removing files from group"
-#~ msgstr "Loại bỏ các tập tin ra khỏi nhóm ảnh"
+msgid "Removing files from group"
+msgstr "Loại bỏ các tập tin ra khỏi nhóm ảnh"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Adding files to group [%s]"
-#~ msgstr "Thêm các tập tin vào nhóm ]phụ [%s]"
+msgid "Adding files to group [%s]"
+msgstr "Thêm các tập tin vào nhóm ]phụ [%s]"
 
-#~ msgid "Adding files to subgroup [%s]"
-#~ msgstr "Thêm các tập tin vào nhóm ]phụ [%s]"
+msgid "Adding files to subgroup [%s]"
+msgstr "Thêm các tập tin vào nhóm ]phụ [%s]"
 
-#~ msgid "Skipping [%s]..."
-#~ msgstr "Đang bỏ qua [%s]..."
+msgid "Skipping [%s]..."
+msgstr "Đang bỏ qua [%s]..."
 
-#~ msgid "Writing group REF"
-#~ msgstr "Đang ghi nhóm REF"
+msgid "Writing group REF"
+msgstr "Đang ghi nhóm REF"
 
-#~ msgid "Writing subgroup REF"
-#~ msgstr "Đang ghi nhóm phụ REF"
+msgid "Writing subgroup REF"
+msgstr "Đang ghi nhóm phụ REF"
 
-#~ msgid "Found file <%s@%s> in group."
-#~ msgstr "Tìm thấy tập tin <%s@%s> trong nhóm."
+msgid "Found file <%s@%s> in group."
+msgstr "Tìm thấy tập tin <%s@%s> trong nhóm."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Found file <%s@%s> in subgroup."
-#~ msgstr "Tìm thấy tập tin <%s@%s> trong nhóm."
+msgid "Found file <%s@%s> in subgroup."
+msgstr "Tìm thấy tập tin <%s@%s> trong nhóm."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to open file: <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgid "Unable to open file: <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
 
-#~ msgid "Multiplier"
-#~ msgstr "Hệ số nhân"
+msgid "Multiplier"
+msgstr "Hệ số nhân"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Projection of input dataset and current location appear to match.\n"
-#~ "Proceeding with import...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phép chiếu của bộ dữ liệu đầu vào và location hiện tại khớp nhau..\n"
-#~ "Đang tiến hành nhập...\n"
+msgid ""
+"Projection of input dataset and current location appear to match.\n"
+"Proceeding with import...\n"
+msgstr ""
+"Phép chiếu của bộ dữ liệu đầu vào và location hiện tại khớp nhau..\n"
+"Đang tiến hành nhập...\n"
 
-#~ msgid "Name of the resultant map"
-#~ msgstr "Tên bản đồ kết quả"
+msgid "Name of the resultant map"
+msgstr "Tên bản đồ kết quả"
 
-#~ msgid "%s: percent complete: "
-#~ msgstr "%s: phần trăm hoàn tất: "
+msgid "%s: percent complete: "
+msgstr "%s: phần trăm hoàn tất: "
 
-#~ msgid "Raster map not found."
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster"
+msgid "Raster map not found."
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster"
 
-#~ msgid "%s: can't read range for [%s]"
-#~ msgstr "%s: không thể đọc miền giá trị cho [%s]"
+msgid "%s: can't read range for [%s]"
+msgstr "%s: không thể đọc miền giá trị cho [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Raster file [%s] not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin raster <%s>"
+msgid "Raster file [%s] not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin raster <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "It was not possible writing in <%s>."
-#~ msgstr "Không thể ghi vào <%s>."
+msgid "It was not possible writing in <%s>."
+msgstr "Không thể ghi vào <%s>."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "\rRemoved vertices: %5d"
-#~ msgstr "Các đỉnh bị loại bỏ: %5d"
+msgid "\rRemoved vertices: %5d"
+msgstr "Các đỉnh bị loại bỏ: %5d"
 
-#~ msgid "\rDuplicate area centroids: %5d"
-#~ msgstr "\rCác trọng tâm vùng bị lặp: %5d"
+msgid "\rDuplicate area centroids: %5d"
+msgstr "\rCác trọng tâm vùng bị lặp: %5d"
 
-#~ msgid "Cannot create table: '%s'"
-#~ msgstr "Không thể tạo bảng '%s'."
+msgid "Cannot create table: '%s'"
+msgstr "Không thể tạo bảng '%s'."
 
-#~ msgid "defaulting to nearest neighbor sampling"
-#~ msgstr "mặc định là p.pháp thu mẫu lân cận gần nhất"
+msgid "defaulting to nearest neighbor sampling"
+msgstr "mặc định là p.pháp thu mẫu lân cận gần nhất"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to connect line id %d to line %d"
-#~ msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgid "Unable to connect line id %d to line %d"
+msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to get category list <%s>, editing terminated"
-#~ msgstr "Không thể đọc từ <%s>"
+msgid "Unable to get category list <%s>, editing terminated"
+msgstr "Không thể đọc từ <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to delete layer/category [%d/%d] line %d"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
+msgid "Unable to delete layer/category [%d/%d] line %d"
+msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to write line %d"
-#~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+msgid "Unable to write line %d"
+msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to delete line %d"
-#~ msgstr "Không thể thực thi: %s"
+msgid "Unable to delete line %d"
+msgstr "Không thể thực thi: %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unknown query tool '%s'"
-#~ msgstr "Kiểu không biết"
+msgid "Unknown query tool '%s'"
+msgstr "Kiểu không biết"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "If 'list', 'file' and 'where' options are not specified, all features of "
-#~ "given type and layer are extracted. Categories are not changed in that "
-#~ "case."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chọn các đối tượng vector từ một bản đồ vector hiện có và tạo ra một bản "
-#~ "đồ mới chỉ chứa các đối tượng được chọn. Nếu các tùy chọn 'list', 'file' "
-#~ "và 'where' không được chỉ định, tất cả các đối tượng có kiểu được chọn và "
-#~ "lớp đó sẽ được trích ra, các phạm trù không bị thay đổi trong trường hợp "
-#~ "đó."
+msgid ""
+"If 'list', 'file' and 'where' options are not specified, all features of "
+"given type and layer are extracted. Categories are not changed in that case."
+msgstr ""
+"Chọn các đối tượng vector từ một bản đồ vector hiện có và tạo ra một bản đồ "
+"mới chỉ chứa các đối tượng được chọn. Nếu các tùy chọn 'list', 'file' và "
+"'where' không được chỉ định, tất cả các đối tượng có kiểu được chọn và lớp "
+"đó sẽ được trích ra, các phạm trù không bị thay đổi trong trường hợp đó."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No layer database connection"
-#~ msgstr "Không có kết nối CSDL cho lớp"
+msgid "No layer database connection"
+msgstr "Không có kết nối CSDL cho lớp"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Load categories from the database (table = %s, db = %s)."
-#~ msgstr "Nạp các phạm trù từ CSDL  (bảng = %s, csdl = %s).\n"
+msgid "Load categories from the database (table = %s, db = %s)."
+msgstr "Nạp các phạm trù từ CSDL  (bảng = %s, csdl = %s).\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%d categories loaded from the database"
-#~ msgstr "%d phạm trù được nạp từ csdl\n"
+msgid "%d categories loaded from the database"
+msgstr "%d phạm trù được nạp từ csdl\n"
 
-#~ msgid "Done"
-#~ msgstr "Xong."
+msgid "Done"
+msgstr "Xong."
 
-#~ msgid "Cannot open OGR data source '%s'"
-#~ msgstr "Không thể mở nguồn dữ liệu OGR %s"
+msgid "Cannot open OGR data source '%s'"
+msgstr "Không thể mở nguồn dữ liệu OGR %s"
 
-#~ msgid "Cannot create layer"
-#~ msgstr "Không thể tạo lớp"
+msgid "Cannot create layer"
+msgstr "Không thể tạo lớp"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map <%s> in location <%s> in mapset <%s> not available"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin vector [%s] trong location [%s] trong bộ bản đồ [%s] không khả "
-#~ "dụng"
+msgid "Vector map <%s> in location <%s> in mapset <%s> not available"
+msgstr ""
+"Tập tin vector [%s] trong location [%s] trong bộ bản đồ [%s] không khả dụng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Load values from vector to database. For uploaded/printed category values "
-#~ "'-1' is used for 'no category' and 'null'/'-' if category cannot be found "
-#~ "or multiple categories were found."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nạp các giá trị từ vector vào CSDL. Trong các giá trị phạm trù được in/"
-#~ "được nạp, '-1' dùng để chỉ 'không có phạm trù' và 'null' hay '-' để chỉ "
-#~ "không tìm thấy phạm trù hoặc tìm thấy nhiều phạm trù."
+msgid ""
+"Load values from vector to database. For uploaded/printed category values '-"
+"1' is used for 'no category' and 'null'/'-' if category cannot be found or "
+"multiple categories were found."
+msgstr ""
+"Nạp các giá trị từ vector vào CSDL. Trong các giá trị phạm trù được in/được "
+"nạp, '-1' dùng để chỉ 'không có phạm trù' và 'null' hay '-' để chỉ không tìm "
+"thấy phạm trù hoặc tìm thấy nhiều phạm trù."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Column(s)"
-#~ msgstr "(các) Cột"
+msgid "Column(s)"
+msgstr "(các) Cột"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Column type [%d] not supported"
-#~ msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ"
+msgid "Column type [%d] not supported"
+msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot read map header for <%s>"
-#~ msgstr "Không thể lấy header cho %s"
+msgid "Cannot read map header for <%s>"
+msgstr "Không thể lấy header cho %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot read category file for <%s>"
-#~ msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgid "Cannot read category file for <%s>"
+msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
 
-#~ msgid "Print;Shell Script"
-#~ msgstr "In;Tập lệnh Shell"
+msgid "Print;Shell Script"
+msgstr "In;Tập lệnh Shell"
 
-#~ msgid "Creating support files for [%s]."
-#~ msgstr "Tạo các tập tin hỗ trợ cho [%s]."
+msgid "Creating support files for [%s]."
+msgstr "Tạo các tập tin hỗ trợ cho [%s]."
 
-#~ msgid "Category file for [%s] not available"
-#~ msgstr "Tập tin phạm trù cho [%s] không có"
+msgid "Category file for [%s] not available"
+msgstr "Tập tin phạm trù cho [%s] không có"
 
-#~ msgid "%s: <%s> raster map not found"
-#~ msgstr "%s: không tìm thấy tập tin cell <%s>"
+msgid "%s: <%s> raster map not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy tập tin cell <%s>"
 
-#~ msgid "%s: <%s> raster map exists already"
-#~ msgstr "%s: tập tin raster <%s> đã tồn tại"
+msgid "%s: <%s> raster map exists already"
+msgstr "%s: tập tin raster <%s> đã tồn tại"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot read category file of raster map <%s>"
-#~ msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgid "Cannot read category file of raster map <%s>"
+msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
 
-#~ msgid "%s - map not found"
-#~ msgstr "%s - không tìm thấy bản đồ"
+msgid "%s - map not found"
+msgstr "%s - không tìm thấy bản đồ"
 
-#~ msgid "%s not found"
-#~ msgstr "%s không tìm thấy."
+msgid "%s not found"
+msgstr "%s không tìm thấy."
 
-#~ msgid "Could not access %s layer"
-#~ msgstr "Không thể truy cập vào lớp %s"
+msgid "Could not access %s layer"
+msgstr "Không thể truy cập vào lớp %s"
 
-#~ msgid "Vector map %s - not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector %s"
+msgid "Vector map %s - not found"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector %s"
 
-#~ msgid "Raster map containing elevation data"
-#~ msgstr "Bản đồ raster có chứa dữ liệu độ cao"
+msgid "Raster map containing elevation data"
+msgstr "Bản đồ raster có chứa dữ liệu độ cao"
 
-#~ msgid "Raster map name for storing results"
-#~ msgstr "Tên bản đồ raster để lưu kết quả"
+msgid "Raster map name for storing results"
+msgstr "Tên bản đồ raster để lưu kết quả"
 
-#~ msgid "Height of the viewing location"
-#~ msgstr "Độ cao của vị trí quan sát"
+msgid "Height of the viewing location"
+msgstr "Độ cao của vị trí quan sát"
 
-#~ msgid "%s: <%s> cellfile not found"
-#~ msgstr "%s: không tìm thấy tập tin cell <%s>"
+msgid "%s: <%s> cellfile not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy tập tin cell <%s>"
 
-#~ msgid "Cell file [%s] not found\n"
-#~ msgstr "không tìm thấy tập tin cell [%s]\n"
+msgid "Cell file [%s] not found\n"
+msgstr "không tìm thấy tập tin cell [%s]\n"
 
-#~ msgid "rgb cell map [%s] not found\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ cell rgb [%s]\n"
+msgid "rgb cell map [%s] not found\n"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ cell rgb [%s]\n"
 
-#~ msgid "vector cell map [%s] not found\n"
-#~ msgstr "không tìm thấy bản đồ cell vector [%s].\n"
+msgid "vector cell map [%s] not found\n"
+msgstr "không tìm thấy bản đồ cell vector [%s].\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - %s not found"
-#~ msgstr "%s - không tìm thấy"
+msgid "%s - %s not found"
+msgstr "%s - không tìm thấy"
 
-#~ msgid "raster map <%s> not found"
-#~ msgstr "không tìm thấy bản đồ raster <%s>"
+msgid "raster map <%s> not found"
+msgstr "không tìm thấy bản đồ raster <%s>"
 
-#~ msgid "can't read header for <%s> in <%s>"
-#~ msgstr "Không thể đọc header cho <%s> trong <%s>"
+msgid "can't read header for <%s> in <%s>"
+msgstr "Không thể đọc header cho <%s> trong <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "region <%s> not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgid "region <%s> not found"
+msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
 
-#~ msgid "can't read region <%s> in <%s>"
-#~ msgstr "không thể đọc vùng <%s> trong <%s>"
+msgid "can't read region <%s> in <%s>"
+msgstr "không thể đọc vùng <%s> trong <%s>"
 
-#~ msgid "can't open 3dview file <%s> in <%s>"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
+msgid "can't open 3dview file <%s> in <%s>"
+msgstr "không thể mở tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
 
-#~ msgid "can't read 3dview file <%s> in <%s>"
-#~ msgstr "không thể đọc tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
+msgid "can't read 3dview file <%s> in <%s>"
+msgstr "không thể đọc tập tin 3dview <%s> trong <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "can't open vector map <%s> in <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgid "can't open vector map <%s> in <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
 
-#~ msgid "invalid region: %s"
-#~ msgstr "vùng không hợp lệ: %s"
+msgid "invalid region: %s"
+msgstr "vùng không hợp lệ: %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to read category file for raster map <%s>"
-#~ msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgid "Unable to read category file for raster map <%s>"
+msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Creating support files"
-#~ msgstr "đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s"
+msgid "Creating support files"
+msgstr "đang tạo các tập tin hỗ trợ cho %s"
 
-#~ msgid "can't open %s"
-#~ msgstr "không thể mở %s"
+msgid "can't open %s"
+msgstr "không thể mở %s"
 
-#~ msgid "%s file [%s] not found!"
-#~ msgstr "%s tập tin [%s] không được tìm thấy!"
+msgid "%s file [%s] not found!"
+msgstr "%s tập tin [%s] không được tìm thấy!"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: %s - map not found"
-#~ msgstr "%s: %s - không tìm thấy"
+msgid "%s: %s - map not found"
+msgstr "%s: %s - không tìm thấy"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: unable to open %s"
-#~ msgstr "không thể mở <%s>"
+msgid "%s: unable to open %s"
+msgstr "không thể mở <%s>"
 
-#~ msgid "%s - not found"
-#~ msgstr "%s - không tìm thấy"
+msgid "%s - not found"
+msgstr "%s - không tìm thấy"
 
-#~ msgid "Cannot read %s"
-#~ msgstr "Không thể đọc %s"
+msgid "Cannot read %s"
+msgstr "Không thể đọc %s"
 
-#~ msgid "Reading %s ... "
-#~ msgstr "Đang đọc %s..."
+msgid "Reading %s ... "
+msgstr "Đang đọc %s..."
 
-#~ msgid "map layer [%s] not legal for GRASS"
-#~ msgstr "lớp bản đồ [%s] không hợp lệ đối với GRASS"
+msgid "map layer [%s] not legal for GRASS"
+msgstr "lớp bản đồ [%s] không hợp lệ đối với GRASS"
 
-#~ msgid "[%s] map not found."
-#~ msgstr "không tìm thấy bản đồ [%s]"
+msgid "[%s] map not found."
+msgstr "không tìm thấy bản đồ [%s]"
 
-#~ msgid "[%s] map not found"
-#~ msgstr "không tìm thấy bản đồ [%s]"
+msgid "[%s] map not found"
+msgstr "không tìm thấy bản đồ [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "elevation file [%s] not found"
-#~ msgstr "không tìm thấy tập tin cell [%s]"
+msgid "elevation file [%s] not found"
+msgstr "không tìm thấy tập tin cell [%s]"
 
-#~ msgid "min computed aspect %.4f  max computed aspect %.4f"
-#~ msgstr "hướng tối thiểu tính được %.4f   hướng tối đa tính được %.4f"
+msgid "min computed aspect %.4f  max computed aspect %.4f"
+msgstr "hướng tối thiểu tính được %.4f   hướng tối đa tính được %.4f"
 
-#~ msgid "min computed slope %.4f  max computed slope %.4f"
-#~ msgstr "độ dốc tối thiểu tính được %.4f   độ dốc tối đa tính được %.4f"
+msgid "min computed slope %.4f  max computed slope %.4f"
+msgstr "độ dốc tối thiểu tính được %.4f   độ dốc tối đa tính được %.4f"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot describe table <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mô tả bảng %s "
+msgid "Cannot describe table <%s>"
+msgstr "Không thể mô tả bảng %s "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot insert values: %s"
-#~ msgstr "Không thể chèn vào bảng '%s'"
+msgid "Cannot insert values: %s"
+msgstr "Không thể chèn vào bảng '%s'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s given an illegal number of points [%d]"
-#~ msgstr "%s được cung cấp một số lượng không hợp lệ các địa điểm [%d]"
+msgid "%s given an illegal number of points [%d]"
+msgstr "%s được cung cấp một số lượng không hợp lệ các địa điểm [%d]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to open database %s by driver %s"
-#~ msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgid "Unable to open database %s by driver %s"
+msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No DB connection settings defined. Set with db.connect"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không có các thiết lập kết nối CSDL được định nghĩa. Thiết lập bằng db."
-#~ "connect"
+msgid "No DB connection settings defined. Set with db.connect"
+msgstr ""
+"Không có các thiết lập kết nối CSDL được định nghĩa. Thiết lập bằng db."
+"connect"
 
-#~ msgid "Could not find input %s"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy đầu vào %s"
+msgid "Could not find input %s"
+msgstr "Không thể tìm thấy đầu vào %s"
 
-#~ msgid "Could not open input"
-#~ msgstr "Không thể mở đầu vào %s"
+msgid "Could not open input"
+msgstr "Không thể mở đầu vào %s"
 
-#~ msgid "Could not open output"
-#~ msgstr "Không thể mở đầu ra"
+msgid "Could not open output"
+msgstr "Không thể mở đầu ra"
 
-#~ msgid "Could not find input map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
+msgid "Could not find input map <%s>"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
 
-#~ msgid "Unkown item type in pad: %s"
-#~ msgstr "Không biết kiểu của mục ở trong pad: %s"
+msgid "Unkown item type in pad: %s"
+msgstr "Không biết kiểu của mục ở trong pad: %s"
 
-#~ msgid "Database connection not defined\n"
-#~ msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa\n"
+msgid "Database connection not defined\n"
+msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Can't read header for <%s> in <%s>"
-#~ msgstr "Không thể đọc header cho <%s> trong <%s>"
+msgid "Can't read header for <%s> in <%s>"
+msgstr "Không thể đọc header cho <%s> trong <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Can't read header for 3D raster <%s> in <%s>"
-#~ msgstr "Không thể đọc header của raster 3D <%s> trong <%s>"
+msgid "Can't read header for 3D raster <%s> in <%s>"
+msgstr "Không thể đọc header của raster 3D <%s> trong <%s>"
 
-#~ msgid "%s in %s: %s"
-#~ msgstr "%s trong %s: %s"
+msgid "%s in %s: %s"
+msgstr "%s trong %s: %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Can't write region <%s>"
-#~ msgstr "Không thể ghi vùng <%s>"
+msgid "Can't write region <%s>"
+msgstr "Không thể ghi vùng <%s>"
 
-#~ msgid "<%s=%s> ** invalid input **"
-#~ msgstr "<%s=%s> ** đầu vào không hợp lệ **"
+msgid "<%s=%s> ** invalid input **"
+msgstr "<%s=%s> ** đầu vào không hợp lệ **"
 
-#~ msgid "No graphics device selected."
-#~ msgstr "Không có thiết bị đồ họa được chọn"
+msgid "No graphics device selected."
+msgstr "Không có thiết bị đồ họa được chọn"
 
-#~ msgid "Unable to read raster row."
-#~ msgstr "Không thể đọc hàng raster."
+msgid "Unable to read raster row."
+msgstr "Không thể đọc hàng raster."
 
-#~ msgid "Training map [%s] not found."
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ hướng dẫn [%s]."
+msgid "Training map [%s] not found."
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ hướng dẫn [%s]."
 
-#~ msgid "%s map not found"
-#~ msgstr "không tìm thấy bản đồ %s"
+msgid "%s map not found"
+msgstr "không tìm thấy bản đồ %s"
 
-#~ msgid "cannot read head of %s"
-#~ msgstr "không thể đọc header của %s"
+msgid "cannot read head of %s"
+msgstr "không thể đọc header của %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "input raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào"
+msgid "input raster map"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Illegal file name: %s"
-#~ msgstr "tên tập tin không hợp lệ [%s]."
+msgid "Illegal file name: %s"
+msgstr "tên tập tin không hợp lệ [%s]."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Condition for update (everything after the 'where' sql statement; ex: "
-#~ "cat=1 or col1/col2>1)"
-#~ msgstr ""
-#~ "điều kiện để cập nhật (tất cả mọi nội dung sau câu lệnh sql 'where'; ví "
-#~ "dụ: cat=1 hoặc col1/col2 >1)"
+msgid ""
+"Condition for update (everything after the 'where' sql statement; ex: cat=1 "
+"or col1/col2>1)"
+msgstr ""
+"điều kiện để cập nhật (tất cả mọi nội dung sau câu lệnh sql 'where'; ví dụ: "
+"cat=1 hoặc col1/col2 >1)"
 
-#~ msgid "Cannot get layer info for vector map"
-#~ msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
+msgid "Cannot get layer info for vector map"
+msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open raster map <%s> in <%s>"
-#~ msgstr ""
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "Không thể mở tập tin cell [%s]\n"
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "Không thể mở bản đồ raster [%s]"
+msgid "Cannot open raster map <%s> in <%s>"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"Không thể mở tập tin cell [%s]\n"
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"Không thể mở bản đồ raster [%s]"
 
-#~ msgid "cover values extracted from the category labels of the cover map"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các giá trị lớp phủ được trích từ các nhãn phạm trù của bản đồ lớp phủ"
+msgid "cover values extracted from the category labels of the cover map"
+msgstr "Các giá trị lớp phủ được trích từ các nhãn phạm trù của bản đồ lớp phủ"
 
-#~ msgid "%s: %s - raster map not found"
-#~ msgstr "%s: %s - không tìm thấy bản đồ raster"
+msgid "%s: %s - raster map not found"
+msgstr "%s: %s - không tìm thấy bản đồ raster"
 
-#~ msgid "%s: %s - illegal name"
-#~ msgstr "%s: %s - tên không hợp lệ"
+msgid "%s: %s - illegal name"
+msgstr "%s: %s - tên không hợp lệ"
 
-#~ msgid "%s: ERROR reading category file for %s"
-#~ msgstr "%s: LỖI khi đang đọc tập tin phạm trù cho %s"
+msgid "%s: ERROR reading category file for %s"
+msgstr "%s: LỖI khi đang đọc tập tin phạm trù cho %s"
 
-#~ msgid "%s: %s - not found"
-#~ msgstr "%s: %s - không tìm thấy"
+msgid "%s: %s - not found"
+msgstr "%s: %s - không tìm thấy"
 
-#~ msgid "%s: %s - illegal units"
-#~ msgstr "%s: %s - đơn vị không hợp lệ"
+msgid "%s: %s - illegal units"
+msgstr "%s: %s - đơn vị không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: %s - can't open"
-#~ msgstr "%s: %s - không tìm thấy"
+msgid "%s: %s - can't open"
+msgstr "%s: %s - không tìm thấy"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reading input map (%s)    ... "
-#~ msgstr "Đang đọc ảnh..."
+msgid "Reading input map (%s)    ... "
+msgstr "Đang đọc ảnh..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - ERROR reading %s"
-#~ msgstr "%s: LỖI khi đang chạy lệnh %s"
+msgid "%s - ERROR reading %s"
+msgstr "%s: LỖI khi đang chạy lệnh %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: %s - can't create raster map"
-#~ msgstr "%s  - Không thể tạo tập tin cell."
+msgid "%s: %s - can't create raster map"
+msgstr "%s  - Không thể tạo tập tin cell."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Writing output map (%s)   ... "
-#~ msgstr "Đang ghi bản đồ raster đầu ra %s..."
+msgid "Writing output map (%s)   ... "
+msgstr "Đang ghi bản đồ raster đầu ra %s..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - ERROR re-reading %s"
-#~ msgstr "%s: LỖI khi đang chạy lệnh %s"
+msgid "%s - ERROR re-reading %s"
+msgstr "%s: LỖI khi đang chạy lệnh %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - ERROR writing %s"
-#~ msgstr "%s: LỖI khi đang chạy lệnh %s"
+msgid "%s - ERROR writing %s"
+msgstr "%s: LỖI khi đang chạy lệnh %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reading raster map... "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang ghi tập tin raster... "
+msgid "Reading raster map... "
+msgstr ""
+"\n"
+"Đang ghi tập tin raster... "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Writing raster map... "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang ghi tập tin raster... "
+msgid "Writing raster map... "
+msgstr ""
+"\n"
+"Đang ghi tập tin raster... "
 
-#~ msgid "Category list: e.g. 1,3-8,13"
-#~ msgstr "Danh sách phạm trù: ví dụ 1,3-8,13"
+msgid "Category list: e.g. 1,3-8,13"
+msgstr "Danh sách phạm trù: ví dụ 1,3-8,13"
 
-#~ msgid "Output separator character (default: tab)"
-#~ msgstr "Ký tự phân tách ở đầu ra (mặc định: dấu tab)"
+msgid "Output separator character (default: tab)"
+msgstr "Ký tự phân tách ở đầu ra (mặc định: dấu tab)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot read category file of raster map <%s> in <%s>"
-#~ msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgid "Cannot read category file of raster map <%s> in <%s>"
+msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
 
-#~ msgid "Cannot find file %s"
-#~ msgstr "Không thể tìm ra tập tin %s"
+msgid "Cannot find file %s"
+msgstr "Không thể tìm ra tập tin %s"
 
-#~ msgid "Cannot get header for %s"
-#~ msgstr "Không thể lấy header cho %s"
+msgid "Cannot get header for %s"
+msgstr "Không thể lấy header cho %s"
 
-#~ msgid "Cannot create raster map %s"
-#~ msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgid "Cannot create raster map %s"
+msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
 
-#~ msgid "Cannot create vector map %s"
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ vector %s"
+msgid "Cannot create vector map %s"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ vector %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot create raster map '%s'"
-#~ msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgid "Cannot create raster map '%s'"
+msgstr "không thể tạo bản đồ raster %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Number of raster rows to hold in memory"
-#~ msgstr "Số hàng chứa trong bộ nhớ"
+msgid "Number of raster rows to hold in memory"
+msgstr "Số hàng chứa trong bộ nhớ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Print raster map title only"
-#~ msgstr "Chỉ in ra kiểu bản đồ raster"
+msgid "Print raster map title only"
+msgstr "Chỉ in ra kiểu bản đồ raster"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "unknown type: %d"
-#~ msgstr "Kiểu không hiểu: %c"
+msgid "unknown type: %d"
+msgstr "Kiểu không hiểu: %c"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open raster map [%s]"
-#~ msgstr ""
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "Không thể mở tập tin cell [%s]\n"
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "Không thể mở bản đồ raster [%s]"
+msgid "Cannot open raster map [%s]"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"Không thể mở tập tin cell [%s]\n"
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"Không thể mở bản đồ raster [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot get raster band."
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster"
+msgid "Cannot get raster band."
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot allocate buffer for reading null values."
-#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho chuỗi "
+msgid "Cannot allocate buffer for reading null values."
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho chuỗi "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot read GRASS raster."
-#~ msgstr "Không thể đọc dữ liệu raster"
+msgid "Cannot read GRASS raster."
+msgstr "Không thể đọc dữ liệu raster"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot write GDAL raster."
-#~ msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgid "Cannot write GDAL raster."
+msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot get [%s] driver"
-#~ msgstr "Không thể tạo cây (tree)."
+msgid "Cannot get [%s] driver"
+msgstr "Không thể tạo cây (tree)."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Couldn't set geo transform."
-#~ msgstr "Không thể lấy hàng raster trên cùng\n"
+msgid "Couldn't set geo transform."
+msgstr "Không thể lấy hàng raster trên cùng\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Couldn't set projection."
-#~ msgstr "Phép chiếu nguồn"
+msgid "Couldn't set projection."
+msgstr "Phép chiếu nguồn"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot export [%s] raster map."
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin raster [%s]"
+msgid "Cannot export [%s] raster map."
+msgstr "Không thể mở tập tin raster [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot create [%s] raster map using [%s] driver."
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin raster [%s]"
+msgid "Cannot create [%s] raster map using [%s] driver."
+msgstr "Không thể mở tập tin raster [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot read header of raster map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
+msgid "Cannot read header of raster map <%s>"
+msgstr "Không thể ghi bản đồ hồ raster <%s>!"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open TIFF file <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin %s"
+msgid "Cannot open TIFF file <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reading raster map"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang ghi tập tin raster... "
+msgid "Reading raster map"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đang ghi tập tin raster... "
 
-#~ msgid "Cannot open output map."
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ đầu ra"
+msgid "Cannot open output map."
+msgstr "Không thể mở bản đồ đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Illegal file name. Please try another."
-#~ msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgid "Illegal file name. Please try another."
+msgstr "Tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: can't open %s"
-#~ msgstr "không thể mở %s"
+msgid "%s: can't open %s"
+msgstr "không thể mở %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Reading raster map <%s> ..."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang ghi tập tin raster... "
+msgid "Reading raster map <%s> ..."
+msgstr ""
+"\n"
+"Đang ghi tập tin raster... "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "memory allocation failure"
-#~ msgstr "Cấp phát Bộ nhớ bị lỗi"
+msgid "memory allocation failure"
+msgstr "Cấp phát Bộ nhớ bị lỗi"
 
-#~ msgid "Can't find data map."
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ dữ liệu."
+msgid "Can't find data map."
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ dữ liệu."
 
-#~ msgid "Can't find clump map."
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ khối"
+msgid "Can't find clump map."
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ khối"
 
-#~ msgid "Output terrain only vector map name"
-#~ msgstr "Tên tập tin vector chỉ có địa hình ở đầu ra"
+msgid "Output terrain only vector map name"
+msgstr "Tên tập tin vector chỉ có địa hình ở đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open vector map <%s> at the topological level"
-#~ msgstr "Vector <%s> không thể mở được ở cấp tôpô"
+msgid "Cannot open vector map <%s> at the topological level"
+msgstr "Vector <%s> không thể mở được ở cấp tôpô"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Rebuilding topology ..."
-#~ msgstr "Đang xây dựng lại các phần của tôpô"
+msgid "Rebuilding topology ..."
+msgstr "Đang xây dựng lại các phần của tôpô"
 
-#~ msgid "No record for cat = %d"
-#~ msgstr "Không có bản ghi cho phạm trù cat = %d"
+msgid "No record for cat = %d"
+msgstr "Không có bản ghi cho phạm trù cat = %d"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Removing duplicates ..."
-#~ msgstr "Loại bỏ các trọng tâm lặp..."
+msgid "Removing duplicates ..."
+msgstr "Loại bỏ các trọng tâm lặp..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Attaching islands ..."
-#~ msgstr "Đang gắn các phạm trù...\n"
+msgid "Attaching islands ..."
+msgstr "Đang gắn các phạm trù...\n"
 
-#~ msgid "Cannot calculate area centroid."
-#~ msgstr "Không thể tính trọng tâm vùng."
+msgid "Cannot calculate area centroid."
+msgstr "Không thể tính trọng tâm vùng."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Attaching centroids ..."
-#~ msgstr "Đang gắn các phạm trù...\n"
+msgid "Attaching centroids ..."
+msgstr "Đang gắn các phạm trù...\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map <%s> not found in current mapset"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgid "Vector map <%s> not found in current mapset"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error allocating memory for `lines_visited'"
-#~ msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy song tuyến tính"
+msgid "Error allocating memory for `lines_visited'"
+msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy song tuyến tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "The number of lines in the input vector map is [%d]"
-#~ msgstr "Số lượng tối thiểu của các bản đồ đầu vào là 2"
+msgid "The number of lines in the input vector map is [%d]"
+msgstr "Số lượng tối thiểu của các bản đồ đầu vào là 2"
 
-#~ msgid "Database connection not defined for layer <%d>"
-#~ msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp <%d>"
+msgid "Database connection not defined for layer <%d>"
+msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp <%d>"
 
-#~ msgid "Attribute column(s)"
-#~ msgstr "(các) cột thuộc tính"
+msgid "Attribute column(s)"
+msgstr "(các) cột thuộc tính"
 
-#~ msgid "Cannot open select cursor"
-#~ msgstr "Không thể mở con trỏ chọn"
+msgid "Cannot open select cursor"
+msgstr "Không thể mở con trỏ chọn"
 
-#~ msgid "Cannot get layer info"
-#~ msgstr "Không thể lấy thông tin về lớp"
+msgid "Cannot get layer info"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về lớp"
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Building topology for %s ..."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang xây dựng tôpô cho %s ..."
+msgid ""
+"\n"
+"Building topology for %s ..."
+msgstr ""
+"\n"
+"Đang xây dựng tôpô cho %s ..."
 
-#~ msgid "cell file [%s] not found"
-#~ msgstr "không tìm thấy tập tin cell [%s]"
+msgid "cell file [%s] not found"
+msgstr "không tìm thấy tập tin cell [%s]"
 
-#~ msgid "can't open raster map [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]"
+msgid "can't open raster map [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot rewrite line %d"
-#~ msgstr "Không thể tạo chỉ mục"
+msgid "Cannot rewrite line %d"
+msgstr "Không thể tạo chỉ mục"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Editing tool"
-#~ msgstr "Công cụ làm sạch"
+msgid "Editing tool"
+msgstr "Công cụ làm sạch"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "For tool 'add', see also 'thresh' parameter"
-#~ msgstr "Đừng sao chép bảng (xem thêm tham số 'new')"
+msgid "For tool 'add', see also 'thresh' parameter"
+msgstr "Đừng sao chép bảng (xem thêm tham số 'new')"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Snap also to vertex (not implemented yet)"
-#~ msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgid "Snap also to vertex (not implemented yet)"
+msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Close boundaries"
-#~ msgstr "Không đóng các ranh giới"
+msgid "Close boundaries"
+msgstr "Không đóng các ranh giới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot copy line %d, editing terminated"
-#~ msgstr "Không thể đọc từ <%s>"
+msgid "Cannot copy line %d, editing terminated"
+msgstr "Không thể đọc từ <%s>"
 
-#~ msgid "No layer database connection."
-#~ msgstr "Không có kết nối CSDL cho lớp"
+msgid "No layer database connection."
+msgstr "Không có kết nối CSDL cho lớp"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot snap lines %d,%d"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
+msgid "Cannot snap lines %d,%d"
+msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%d lines modified"
-#~ msgstr "%-5d đường 'chết' bị bỏ qua\n"
+msgid "%d lines modified"
+msgstr "%-5d đường 'chết' bị bỏ qua\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not open ASCII file <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
+msgid "Could not open ASCII file <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
 
-#~ msgid "Print vector map region only"
-#~ msgstr "Chỉ in ra vùng của bản đồ vector"
+msgid "Print vector map region only"
+msgstr "Chỉ in ra vùng của bản đồ vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open vector map <%s> at topo level [%d]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin vector <%s> trong <%s>"
+msgid "Cannot open vector map <%s> at topo level [%d]"
+msgstr "Không thể mở tập tin vector <%s> trong <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot get layer info for vector map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
+msgid "Cannot get layer info for vector map <%s>"
+msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
 
-#~ msgid "Rotation angle (degrees counter-clockwise from East)"
-#~ msgstr "Góc xoay (độ, ngược chiều kim đồng hồ tính từ hướng Đông"
+msgid "Rotation angle (degrees counter-clockwise from East)"
+msgstr "Góc xoay (độ, ngược chiều kim đồng hồ tính từ hướng Đông"
 
-#~ msgid "Cannot select attribute."
-#~ msgstr "Không thể chọn thuộc tính"
+msgid "Cannot select attribute."
+msgstr "Không thể chọn thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Creating vector grid..."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang tạo tập tin vector...\n"
+msgid "Creating vector grid..."
+msgstr ""
+"\n"
+"Đang tạo tập tin vector...\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not find vector map <%s> in current mapset"
-#~ msgstr "Kann die Vektordatei %s nicht finden."
+msgid "Could not find vector map <%s> in current mapset"
+msgstr "Kann die Vektordatei %s nicht finden."
 
-#~ msgid "Could not find input map <%s>."
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>."
+msgid "Could not find input map <%s>."
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "[%d] features written"
-#~ msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgid "[%d] features written"
+msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Parameter <%s> not set"
-#~ msgstr "Tham số cần thiết <cats> không được thiết lập"
+msgid "Parameter <%s> not set"
+msgstr "Tham số cần thiết <cats> không được thiết lập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Input map containing lines"
-#~ msgstr "Bản đồ đầu vào chứa các đường"
+msgid "Input map containing lines"
+msgstr "Bản đồ đầu vào chứa các đường"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output map where segments will be written"
-#~ msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
+msgid "Output map where segments will be written"
+msgstr "Bản đồ đầu ra chứa các điểm sẽ được ghi"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot get layer information for vector map"
-#~ msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
+msgid "Cannot get layer information for vector map"
+msgstr "Không thể lấy thông tin lớp của bản đồ vector"
 
-#~ msgid "<%s> cellfile not found"
-#~ msgstr "không tìm thấy tập tin cell <%s>"
+msgid "<%s> cellfile not found"
+msgstr "không tìm thấy tập tin cell <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Database record for cat %d not found"
-#~ msgstr "Không có bản ghi CSDL cho phạm trù %d"
+msgid "Database record for cat %d not found"
+msgstr "Không có bản ghi CSDL cho phạm trù %d"
 
-#~ msgid "Not able to open vector map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ vector <%s>"
+msgid "Not able to open vector map <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vector <%s>"
 
-#~ msgid "No table."
-#~ msgstr "Không có bảng"
+msgid "No table."
+msgstr "Không có bảng"
 
-#~ msgid "Can't read raster"
-#~ msgstr "Không thể đọc dữ liệu raster"
+msgid "Can't read raster"
+msgstr "Không thể đọc dữ liệu raster"
 
-#~ msgid "driver name"
-#~ msgstr "tên trình điều khiển"
+msgid "driver name"
+msgstr "tên trình điều khiển"
 
-#~ msgid "database name"
-#~ msgstr "tên CSDL"
+msgid "database name"
+msgstr "tên CSDL"
 
-#~ msgid "Driver name"
-#~ msgstr "Tên trình điều khiển"
+msgid "Driver name"
+msgstr "Tên trình điều khiển"
 
-#~ msgid "Cannot list databases."
-#~ msgstr "Không thể liệt kê các CSDL"
+msgid "Cannot list databases."
+msgstr "Không thể liệt kê các CSDL"
 
-#~ msgid "database location"
-#~ msgstr "Vị trí CSDL"
+msgid "database location"
+msgstr "Vị trí CSDL"
 
-#~ msgid "Table name, select all from this table"
-#~ msgstr "Tên bảng, chọn tất cả từ bảng này"
+msgid "Table name, select all from this table"
+msgstr "Tên bảng, chọn tất cả từ bảng này"
 
-#~ msgid "output field separator"
-#~ msgstr "Dấu phân cách trường đầu ra"
+msgid "output field separator"
+msgstr "Dấu phân cách trường đầu ra"
 
-#~ msgid "output vertical record separator"
-#~ msgstr "Dấu phân cách bản ghi theo chiều đứng đầu ra"
+msgid "output vertical record separator"
+msgstr "Dấu phân cách bản ghi theo chiều đứng đầu ra"
 
-#~ msgid "null value indicator"
-#~ msgstr "ký hiệu cho biết giá trị null"
+msgid "null value indicator"
+msgstr "ký hiệu cho biết giá trị null"
 
-#~ msgid "do not include column names in output"
-#~ msgstr "không đưa tên các cột vào đầu ra"
+msgid "do not include column names in output"
+msgstr "không đưa tên các cột vào đầu ra"
 
-#~ msgid "vertical output (instead of horizontal)"
-#~ msgstr "Đầu ra theo chiều đứng (thay vì ngang)"
+msgid "vertical output (instead of horizontal)"
+msgstr "Đầu ra theo chiều đứng (thay vì ngang)"
 
-#~ msgid "Cannot find mapset for %s"
-#~ msgstr "Không thể tìm ra bộ bản đồ cho %s"
+msgid "Cannot find mapset for %s"
+msgstr "Không thể tìm ra bộ bản đồ cho %s"
 
-#~ msgid "Cannot open File %s"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin %s"
+msgid "Cannot open File %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin %s"
 
-#~ msgid "Not able to open file for [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin dùng cho [%s]"
+msgid "Not able to open file for [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin dùng cho [%s]"
 
-#~ msgid "Label file [%s] not available"
-#~ msgstr "Tập tin nhãn [%s] không khả dụng"
+msgid "Label file [%s] not available"
+msgstr "Tập tin nhãn [%s] không khả dụng"
 
-#~ msgid "Can't open label file [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin nhãn [%s]"
+msgid "Can't open label file [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin nhãn [%s]"
 
-#~ msgid "unable to open [%s] in [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở [%s] trong [%s]."
+msgid "unable to open [%s] in [%s]"
+msgstr "Không thể mở [%s] trong [%s]."
 
-#~ msgid "warning: unable to open [%s] in [%s]"
-#~ msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở [%s] trong [%s]"
+msgid "warning: unable to open [%s] in [%s]"
+msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở [%s] trong [%s]"
 
-#~ msgid "Unable to open raster map [%s] in [%s]"
-#~ msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
+msgid "Unable to open raster map [%s] in [%s]"
+msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to find input cell map '%s'"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgid "Unable to find input cell map '%s'"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Table to be imported"
-#~ msgstr "Tập tin raster cần nhập"
+msgid "Table to be imported"
+msgstr "Tập tin raster cần nhập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to open cellfile for <%s>"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin cell cho [%s]"
+msgid "Unable to open cellfile for <%s>"
+msgstr "không thể mở tập tin cell cho [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to create raster map [%s]"
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ raster [%s]."
+msgid "Unable to create raster map [%s]"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster [%s]."
 
-#~ msgid "Unable to create output <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tạo đầu ra <%s>"
+msgid "Unable to create output <%s>"
+msgstr "Không thể tạo đầu ra <%s>"
 
-#~ msgid "Input file [%s] not found."
-#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin đầu vào [%s]."
+msgid "Input file [%s] not found."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin đầu vào [%s]."
 
-#~ msgid "Unable to open output file <%s>."
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin đầu ra <%s>."
+msgid "Unable to open output file <%s>."
+msgstr "Không thể mở tập tin đầu ra <%s>."
 
-#~ msgid "Multiplier for ascii data"
-#~ msgstr "Hệ số nhân cho dữ liệu ascii"
+msgid "Multiplier for ascii data"
+msgstr "Hệ số nhân cho dữ liệu ascii"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not open temporary file: [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
+msgid "Could not open temporary file: [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not open input file [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin <%s>."
+msgid "Could not open input file [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s>."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "unable to create raster"
-#~ msgstr "không thể tạo %s"
+msgid "unable to create raster"
+msgstr "không thể tạo %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to create output raster map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
+msgid "Unable to create output raster map <%s>"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open file for <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
+msgid "Cannot open file for <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
 
-#~ msgid "Name of the random surface to be produced"
-#~ msgstr "Tên của bề mặt ngẫu nhiên cần tạo"
+msgid "Name of the random surface to be produced"
+msgstr "Tên của bề mặt ngẫu nhiên cần tạo"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: Unable to find raster map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgid "%s: Unable to find raster map <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: Unable to open raster map <%s> in mapset <%s>"
-#~ msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
+msgid "%s: Unable to open raster map <%s> in mapset <%s>"
+msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s:  Unable to open output raster map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgid "%s:  Unable to open output raster map <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
-#~ msgid "Vector <%s> could not be opened"
-#~ msgstr "Không thể mở vector <%s>"
+msgid "Vector <%s> could not be opened"
+msgstr "Không thể mở vector <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No db connection for driver <%s> defined. Run db.connect."
-#~ msgstr ""
-#~ "Kết nối CSDL cho trình điều khiển <%s> không được định nghĩa. Hãy chạy db."
-#~ "connect"
+msgid "No db connection for driver <%s> defined. Run db.connect."
+msgstr ""
+"Kết nối CSDL cho trình điều khiển <%s> không được định nghĩa. Hãy chạy db."
+"connect"
 
-#~ msgid "Table name"
-#~ msgstr "Tên bảng"
+msgid "Table name"
+msgstr "Tên bảng"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Print current map connection parameters and exit (shell script style)\n"
-#~ "\tformat:  layer[/layer name] table key database driver"
-#~ msgstr ""
-#~ "In ra các tham số kết nối bản đồ hiện tại và thoát (kiểu tập lệnh shell)\n"
-#~ "\tformat:  lớp[/tên lớp] bảng khóa trình_đ.khiển CSDL"
+msgid ""
+"Print current map connection parameters and exit (shell script style)\n"
+"\tformat:  layer[/layer name] table key database driver"
+msgstr ""
+"In ra các tham số kết nối bản đồ hiện tại và thoát (kiểu tập lệnh shell)\n"
+"\tformat:  lớp[/tên lớp] bảng khóa trình_đ.khiển CSDL"
 
-#~ msgid "x column name"
-#~ msgstr "Tên cột x"
+msgid "x column name"
+msgstr "Tên cột x"
 
-#~ msgid "z column name"
-#~ msgstr "Tên cột z"
+msgid "z column name"
+msgstr "Tên cột z"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot drop table: %s"
-#~ msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
+msgid "Cannot drop table: %s"
+msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open labels <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
+msgid "Cannot open labels <%s>"
+msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot fetch data from table"
-#~ msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgid "Cannot fetch data from table"
+msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
 
-#~ msgid "Cannot open file [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
+msgid "Cannot open file [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "OGR output datasource name. For example:\n"
-#~ "\t\tESRI Shapefile: filename or directory for storage\n"
-#~ "\t\tMapInfo File: filename or directory for storage"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên nguồn dữ liệu OGR. Ví dụ:\n"
-#~ "\t\tESRI Shapefile: thư mục chứa các tập tin shape\n"
-#~ "\t\tMapInfo File: thư mục chứa các tập tin mapinfo"
+msgid ""
+"OGR output datasource name. For example:\n"
+"\t\tESRI Shapefile: filename or directory for storage\n"
+"\t\tMapInfo File: filename or directory for storage"
+msgstr ""
+"Tên nguồn dữ liệu OGR. Ví dụ:\n"
+"\t\tESRI Shapefile: thư mục chứa các tập tin shape\n"
+"\t\tMapInfo File: thư mục chứa các tập tin mapinfo"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "SVG file <%s> cannot be opened"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin SVG %s!"
+msgid "SVG file <%s> cannot be opened"
+msgstr "Không thể mở tập tin SVG %s!"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Querying input '%s' ... "
-#~ msgstr "Đang đọc %s..."
+msgid "Querying input '%s' ... "
+msgstr "Đang đọc %s..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Copying %s input lines ... "
-#~ msgstr "Đang sao chép các đường vector..."
+msgid "Copying %s input lines ... "
+msgstr "Đang sao chép các đường vector..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot create table <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tạo bảng '%s'"
+msgid "Cannot create table <%s>"
+msgstr "Không thể tạo bảng '%s'"
 
-#~ msgid "no record for cat = %d"
-#~ msgstr "không có bản ghi cho phạm trù cat = %d"
+msgid "no record for cat = %d"
+msgstr "không có bản ghi cho phạm trù cat = %d"
 
-#~ msgid "cannot insert row: %s"
-#~ msgstr "không thể chèn hàng: %s"
+msgid "cannot insert row: %s"
+msgstr "không thể chèn hàng: %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot find line of cat %d"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector [%s]"
+msgid "Cannot find line of cat %d"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unalbe to open vector map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
+msgid "Unalbe to open vector map <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ vector [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Database connection not defined for layer [%d]. Use v.db.connect first"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp <%d>. Trước hết hãy chạy v.db."
-#~ "connect."
+msgid "Database connection not defined for layer [%d]. Use v.db.connect first"
+msgstr ""
+"Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp <%d>. Trước hết hãy chạy v.db."
+"connect."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Transforms a vector map via a set of tie points."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chuyển đổi một lớp bản đồ vector từ hệ tọa độ này sang hệ tọa độ khác"
+msgid "Transforms a vector map via a set of tie points."
+msgstr "Chuyển đổi một lớp bản đồ vector từ hệ tọa độ này sang hệ tọa độ khác"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "ASCII file holding transform coordinates (if not given transformation "
-#~ "options [xshift, yshift, zshift, xscale, yscale, zscale, zrot] will be "
-#~ "used instead)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thay vì dùng điểm, dùng các tùy chọn chuyển đổi (xshift, yshift, zshift, "
-#~ "xscale, yscale, zscale, zrot)"
+msgid ""
+"ASCII file holding transform coordinates (if not given transformation "
+"options [xshift, yshift, zshift, xscale, yscale, zscale, zrot] will be used "
+"instead)"
+msgstr ""
+"Thay vì dùng điểm, dùng các tùy chọn chuyển đổi (xshift, yshift, zshift, "
+"xscale, yscale, zscale, zrot)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Read coordinates from standard input"
-#~ msgstr "Tọa độ Đ và B của (các) điểm bắt đầu"
+msgid "Read coordinates from standard input"
+msgstr "Tọa độ Đ và B của (các) điểm bắt đầu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Raster map <%s>] not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster <%s>"
+msgid "Raster map <%s>] not found"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster <%s>"
 
-#~ msgid "Cannot start driver '%s'."
-#~ msgstr "Không thể khởi động trình đ.khiển '%s'."
+msgid "Cannot start driver '%s'."
+msgstr "Không thể khởi động trình đ.khiển '%s'."
 
-#~ msgid "Cannot describe table"
-#~ msgstr "Không thể mô tả bảng"
+msgid "Cannot describe table"
+msgstr "Không thể mô tả bảng"
 
-#~ msgid "Cannot start driver <%s>."
-#~ msgstr "Không thể khởi động trình đ.khiển '%s'."
+msgid "Cannot start driver <%s>."
+msgstr "Không thể khởi động trình đ.khiển '%s'."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "[%s] is an illegal name"
-#~ msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
+msgid "[%s] is an illegal name"
+msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
 
-#~ msgid "Could not open <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở <%s>"
+msgid "Could not open <%s>"
+msgstr "Không thể mở <%s>"
 
-#~ msgid "Cannot write to <%s>"
-#~ msgstr "Không thể ghi vào <%s>"
+msgid "Cannot write to <%s>"
+msgstr "Không thể ghi vào <%s>"
 
-#~ msgid "Not able to open cellfile for [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin cell cho [%s]"
+msgid "Not able to open cellfile for [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin cell cho [%s]"
 
-#~ msgid "Not able to find cellfile [%s]"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cell [%s]"
+msgid "Not able to find cellfile [%s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cell [%s]"
 
-#~ msgid "Raster map [%s] not available"
-#~ msgstr "Bản đồ raster [%s] không có"
+msgid "Raster map [%s] not available"
+msgstr "Bản đồ raster [%s] không có"
 
-#~ msgid "color file for [%s] not available"
-#~ msgstr "Tập tin màu cho [%s] không có"
+msgid "color file for [%s] not available"
+msgstr "Tập tin màu cho [%s] không có"
 
-#~ msgid "Raster file [%s] not available"
-#~ msgstr "Tập tin raster [%s] không khả dụng"
+msgid "Raster file [%s] not available"
+msgstr "Tập tin raster [%s] không khả dụng"
 
-#~ msgid "Raster map [%s] not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster [%s]"
+msgid "Raster map [%s] not found"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster [%s]"
 
-#~ msgid "Unable to open raster map [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster [%s]"
+msgid "Unable to open raster map [%s]"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster [%s]"
 
-#~ msgid "Vector file [%s] not available"
-#~ msgstr "Tập tin vector [%s] không khả dụng"
+msgid "Vector file [%s] not available"
+msgstr "Tập tin vector [%s] không khả dụng"
 
-#~ msgid "Cannot open driver %s"
-#~ msgstr "Không thể mở trình điều khiển %s"
+msgid "Cannot open driver %s"
+msgstr "Không thể mở trình điều khiển %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "<%s> illegal name"
-#~ msgstr "%s: <%s> tên không hợp lệ"
+msgid "<%s> illegal name"
+msgstr "%s: <%s> tên không hợp lệ"
 
-#~ msgid "Out of Memory!\n"
-#~ msgstr "Hết bộ nhớ!\n"
+msgid "Out of Memory!\n"
+msgstr "Hết bộ nhớ!\n"
 
-#~ msgid "%s: %s - Unable to open the input raster map\n"
-#~ msgstr "%s: %s - Không thể mở bản đồ raster đầu vào\n"
+msgid "%s: %s - Unable to open the input raster map\n"
+msgstr "%s: %s - Không thể mở bản đồ raster đầu vào\n"
 
-#~ msgid "Insufficent memory for allocation of data sturcture"
-#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ để định vị cấu trúc dữ liệu"
+msgid "Insufficent memory for allocation of data sturcture"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để định vị cấu trúc dữ liệu"
 
-#~ msgid "%s: %s - illegal name for output raster map."
-#~ msgstr "%s: %s - tên dùng cho tập tin raster đầu ra không hợp lệ."
+msgid "%s: %s - illegal name for output raster map."
+msgstr "%s: %s - tên dùng cho tập tin raster đầu ra không hợp lệ."
 
-#~ msgid "Insufficent memory for allocation of data structure."
-#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ để định vị cấu trúc dữ liệu."
+msgid "Insufficent memory for allocation of data structure."
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để định vị cấu trúc dữ liệu."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Exports GRASS raster data into various formats (requires GDAL)."
-#~ msgstr "Xuất dữ liệu raster GRASS ra các định dạng khác nhau (cần GDAL)"
+msgid "Exports GRASS raster data into various formats (requires GDAL)."
+msgstr "Xuất dữ liệu raster GRASS ra các định dạng khác nhau (cần GDAL)"
 
-#~ msgid "Couldn't find raster map %s"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin raster %s"
+msgid "Couldn't find raster map %s"
+msgstr "Không thể tìm thấy tập tin raster %s"
 
-#~ msgid "%s: <%s> not found"
-#~ msgstr "%s: không tìm thấy <%s>"
+msgid "%s: <%s> not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy <%s>"
 
-#~ msgid "%s: <%s> illegal name"
-#~ msgstr "%s: <%s> tên không hợp lệ"
+msgid "%s: <%s> illegal name"
+msgstr "%s: <%s> tên không hợp lệ"
 
-#~ msgid "%s: Cannot open <%s>"
-#~ msgstr "%s: Không thể mở <%s>"
+msgid "%s: Cannot open <%s>"
+msgstr "%s: Không thể mở <%s>"
 
-#~ msgid "CREATING SUPPORT FILES ..."
-#~ msgstr "ĐANG TẠO CÁC TẬP TIN HỖ TRỢ ..."
+msgid "CREATING SUPPORT FILES ..."
+msgstr "ĐANG TẠO CÁC TẬP TIN HỖ TRỢ ..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - illegal name"
-#~ msgstr "%s - tên không hợp lệ"
+msgid "%s - illegal name"
+msgstr "%s - tên không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error reading map %s"
-#~ msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin raster [%s]"
+msgid "Error reading map %s"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin raster [%s]"
 
-#~ msgid "<%s> is not a valid GRASS map name"
-#~ msgstr "<%s> không phải là một tên bản đồ GRASS hợp lệ"
+msgid "<%s> is not a valid GRASS map name"
+msgstr "<%s> không phải là một tên bản đồ GRASS hợp lệ"
 
-#~ msgid "Cannot find %s"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy %s"
+msgid "Cannot find %s"
+msgstr "Không thể tìm thấy %s"
 
-#~ msgid "could not read range file"
-#~ msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
+msgid "could not read range file"
+msgstr "Không thể đọc tập tin miền giá trị"
 
-#~ msgid "Unable to create raster map [%s]."
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ raster [%s]."
+msgid "Unable to create raster map [%s]."
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster [%s]."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of the input raster map"
-#~ msgstr ""
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "Tên của tập tin raster đầu vào\n"
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "Tên bản đồ raster đầu vào"
+msgid "Name of the input raster map"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"Tên của tập tin raster đầu vào\n"
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"Tên bản đồ raster đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Filtering [%s] in [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở [%s] trong [%s]."
+msgid "Filtering [%s] in [%s]"
+msgstr "Không thể mở [%s] trong [%s]."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Open raster map %s in %s = %d"
-#~ msgstr "Mở tập tin raster 3D %s"
+msgid "Open raster map %s in %s = %d"
+msgstr "Mở tập tin raster 3D %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Closing raster map"
-#~ msgstr "Đóng bản đồ raster g3d\n"
+msgid "Closing raster map"
+msgstr "Đóng bản đồ raster g3d\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Swap temp files"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin tạm [%s]"
+msgid "Swap temp files"
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Writing [%s]"
-#~ msgstr "Đang ghi %s..."
+msgid "Writing [%s]"
+msgstr "Đang ghi %s..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: illegal map name"
-#~ msgstr "%s - tên không hợp lệ"
+msgid "%s: illegal map name"
+msgstr "%s - tên không hợp lệ"
 
-#~ msgid "Name of the new raster map"
-#~ msgstr "Tên tập tin raster mới"
+msgid "Name of the new raster map"
+msgstr "Tên tập tin raster mới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: <%s> illegal file name"
-#~ msgstr "%s: <%s> tên không hợp lệ"
+msgid "%s: <%s> illegal file name"
+msgstr "%s: <%s> tên không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "can't open raster map <%s> in mapset %s"
-#~ msgstr "Thông thể mở tập tin nhãn <%s> trong bộ bản đồ <%s>"
+msgid "can't open raster map <%s> in mapset %s"
+msgstr "Thông thể mở tập tin nhãn <%s> trong bộ bản đồ <%s>"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Converts a GRASS raster map to a PPM image file at the pixel resolution "
-#~ "of the CURRENTLY DEFINED REGION."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đổi một tập tin raster GRASS thành một tập tin ảnh PPM với độ phân giải "
-#~ "điểm ảnh của VÙNG ĐƯỢC ĐỊNH NGHĨA HIỆN TẠI."
+msgid ""
+"Converts a GRASS raster map to a PPM image file at the pixel resolution of "
+"the CURRENTLY DEFINED REGION."
+msgstr ""
+"Đổi một tập tin raster GRASS thành một tập tin ảnh PPM với độ phân giải điểm "
+"ảnh của VÙNG ĐƯỢC ĐỊNH NGHĨA HIỆN TẠI."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Raster input map"
-#~ msgstr "Bản đồ raster đầu vào"
+msgid "Raster input map"
+msgstr "Bản đồ raster đầu vào"
 
-#~ msgid "Mapset of input map"
-#~ msgstr "Bộ bản đồ của bản đồ đầu vào"
+msgid "Mapset of input map"
+msgstr "Bộ bản đồ của bản đồ đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Checking location %s, mapset %s:"
-#~ msgstr "Đang kiểm tra location %s, bộ bản đồ %s\n"
+msgid "Checking location %s, mapset %s:"
+msgstr "Đang kiểm tra location %s, bộ bản đồ %s\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Input map [%s] in location [%s] in mapset [%s] not found."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin vector [%s] trong location [%s] trong bộ bản đồ [%s] không khả "
-#~ "dụng"
+msgid "Input map [%s] in location [%s] in mapset [%s] not found."
+msgstr ""
+"Tập tin vector [%s] trong location [%s] trong bộ bản đồ [%s] không khả dụng"
 
-#~ msgid "Can't work with xy data"
-#~ msgstr "Không thể làm việc với dữ liệu xy"
+msgid "Can't work with xy data"
+msgstr "Không thể làm việc với dữ liệu xy"
 
-#~ msgid "Error writing output map"
-#~ msgstr "Lỗi ghi bản đồ đầu ra"
+msgid "Error writing output map"
+msgstr "Lỗi ghi bản đồ đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "<%s> is illegal file name"
-#~ msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
+msgid "<%s> is illegal file name"
+msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "[%s] is an illegal file name"
-#~ msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
+msgid "[%s] is an illegal file name"
+msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "no rules specified"
-#~ msgstr "Bản đồ không được chỉ định"
+msgid "no rules specified"
+msgstr "Bản đồ không được chỉ định"
 
-#~ msgid "Can't open temp file [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin tạm [%s]"
+msgid "Can't open temp file [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm [%s]"
 
-#~ msgid "Names of existing raster maps"
-#~ msgstr "Tên các tập tin raster hiện có"
+msgid "Names of existing raster maps"
+msgstr "Tên các tập tin raster hiện có"
 
-#~ msgid "Unable to open input map <%s> in mapset <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ đầu vào<%s> trong bộ bản đồ <%s>"
+msgid "Unable to open input map <%s> in mapset <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ đầu vào<%s> trong bộ bản đồ <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - illegal name "
-#~ msgstr "%s - tên không hợp lệ"
+msgid "%s - illegal name "
+msgstr "%s - tên không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Couldn't find raster map [%s]"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin raster %s"
+msgid "Couldn't find raster map [%s]"
+msgstr "Không thể tìm thấy tập tin raster %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s in %s -can't open raster map"
-#~ msgstr ""
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "%s - không thể mở bản đồ raster\n"
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "%s - không thể mở tập tin raster"
+msgid "%s in %s -can't open raster map"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"%s - không thể mở bản đồ raster\n"
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"%s - không thể mở tập tin raster"
 
-#~ msgid "%s - can't create raster map"
-#~ msgstr "%s  - Không thể tạo tập tin cell."
+msgid "%s - can't create raster map"
+msgstr "%s  - Không thể tạo tập tin cell."
 
-#~ msgid "%s=%s - illegal name"
-#~ msgstr "%s=%s - tên không hợp lệ"
+msgid "%s=%s - illegal name"
+msgstr "%s=%s - tên không hợp lệ"
 
-#~ msgid "%s: can't create %s"
-#~ msgstr "%s: không thể tạo %s"
+msgid "%s: can't create %s"
+msgstr "%s: không thể tạo %s"
 
-#~ msgid "Normalized"
-#~ msgstr "Được bình thường hóa"
+msgid "Normalized"
+msgstr "Được bình thường hóa"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Out of memory!"
-#~ msgstr "Hết bộ nhớ."
+msgid "Out of memory!"
+msgstr "Hết bộ nhớ."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cell file [%s] not found"
-#~ msgstr "không tìm thấy tập tin cell [%s]\n"
+msgid "Cell file [%s] not found"
+msgstr "không tìm thấy tập tin cell [%s]\n"
 
-#~ msgid "Can't read current window parameters"
-#~ msgstr "Không thể đọc các tham số của cửa sổ hiện tại"
+msgid "Can't read current window parameters"
+msgstr "Không thể đọc các tham số của cửa sổ hiện tại"
 
-#~ msgid "Error getting input null cells at row %d from %s"
-#~ msgstr "Lỗi lấy các ô rỗng đầu vào tại hàng %d từ %s"
+msgid "Error getting input null cells at row %d from %s"
+msgstr "Lỗi lấy các ô rỗng đầu vào tại hàng %d từ %s"
 
-#~ msgid "[%s] file name not legal"
-#~ msgstr "Tên tập tin [%s] không hợp lệ"
+msgid "[%s] file name not legal"
+msgstr "Tên tập tin [%s] không hợp lệ"
 
-#~ msgid "[%s] file name not legal\n"
-#~ msgstr "Tên tập tin [%s] không hợp lệ\n"
+msgid "[%s] file name not legal\n"
+msgstr "Tên tập tin [%s] không hợp lệ\n"
 
-#~ msgid "Requested 3d raster map not found <%s>"
-#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin g3d <%s> được yêu cầu"
+msgid "Requested 3d raster map not found <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin g3d <%s> được yêu cầu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not open elevation map"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ độ cao\n"
+msgid "Could not open elevation map"
+msgstr "Không thể mở bản đồ độ cao\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not open output map"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ đầu ra\n"
+msgid "Could not open output map"
+msgstr "Không thể mở bản đồ đầu ra\n"
 
-#~ msgid "unable to close output map"
-#~ msgstr "Không thể đóng bản đồ đầu ra"
+msgid "unable to close output map"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ đầu ra"
 
-#~ msgid "Could not close the 3d raster map"
-#~ msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d"
+msgid "Could not close the 3d raster map"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot create output map [%s]"
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ đầu ra [%s]"
+msgid "Cannot create output map [%s]"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ đầu ra [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Database's name couldn't be read"
-#~ msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa"
+msgid "Database's name couldn't be read"
+msgstr "Kết nối CSDL không được định nghĩa"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Driver's name couldn't be read"
-#~ msgstr "Không thể bỏ được bảng phụ (auxiliar table)"
+msgid "Driver's name couldn't be read"
+msgstr "Không thể bỏ được bảng phụ (auxiliar table)"
 
-#~ msgid "Cannot open vector points map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ điểm vector <%s>"
+msgid "Cannot open vector points map <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ điểm vector <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot create vector map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ vector %s"
+msgid "Cannot create vector map <%s>"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ vector %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Interpolation: No database connection for driver <%s> defined. Run db."
-#~ "connect"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kết nối CSDL cho trình điều khiển <%s> không được định nghĩa. Hãy chạy db."
-#~ "connect"
+msgid ""
+"Interpolation: No database connection for driver <%s> defined. Run db.connect"
+msgstr ""
+"Kết nối CSDL cho trình điều khiển <%s> không được định nghĩa. Hãy chạy db."
+"connect"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not find input map <%s> in current mapset."
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>."
+msgid "Could not find input map <%s> in current mapset."
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>."
 
-#~ msgid "Vector file [%s] not available in search list"
-#~ msgstr "Tập tin vector [%s] không có trong danh sách tìm kiếm"
+msgid "Vector file [%s] not available in search list"
+msgstr "Tập tin vector [%s] không có trong danh sách tìm kiếm"
 
-#~ msgid "Cannot open database <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở CSDL <%s>"
+msgid "Cannot open database <%s>"
+msgstr "Không thể mở CSDL <%s>"
 
-#~ msgid "Cannot open table <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
+msgid "Cannot open table <%s>"
+msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cannot open driver <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở trình điều khiển %s"
+msgid "Cannot open driver <%s>"
+msgstr "Không thể mở trình điều khiển %s"
 
-#~ msgid "Could not find input vector map %s"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ vector đầu vào %s"
+msgid "Could not find input vector map %s"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ vector đầu vào %s"
 
-#~ msgid ""
-#~ "OGR layer name. If not given, all available layers are imported. "
-#~ "Examples:\n"
-#~ "\t\tESRI Shapefile: shapefile name\n"
-#~ "\t\tMapInfo File: mapinfo file name"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên lớp OGR. Nếu không được cung cấp, tất cả các lớp hiện có được nhập. "
-#~ "Ví dụ:\n"
-#~ "\t\tESRI Shapefile: tên tập tin shape\n"
-#~ "\t\tMapInfo File: tên tập tin mapinfo"
+msgid ""
+"OGR layer name. If not given, all available layers are imported. Examples:\n"
+"\t\tESRI Shapefile: shapefile name\n"
+"\t\tMapInfo File: mapinfo file name"
+msgstr ""
+"Tên lớp OGR. Nếu không được cung cấp, tất cả các lớp hiện có được nhập. Ví "
+"dụ:\n"
+"\t\tESRI Shapefile: tên tập tin shape\n"
+"\t\tMapInfo File: tên tập tin mapinfo"
 
-#~ msgid "The vector '%s' already exists."
-#~ msgstr "Vector '%s' đã có."
+msgid "The vector '%s' already exists."
+msgstr "Vector '%s' đã có."
 
-#~ msgid "Could not find input map '%s'."
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào '%s'."
+msgid "Could not find input map '%s'."
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào '%s'."
 
-#~ msgid "Could not find network input map '%s'."
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ mạng lưới đầu vào '%s'."
+msgid "Could not find network input map '%s'."
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ mạng lưới đầu vào '%s'."
 
-#~ msgid "error opening raster map [%s]."
-#~ msgstr "Lỗi mở bản đồ raster [%s]."
+msgid "error opening raster map [%s]."
+msgstr "Lỗi mở bản đồ raster [%s]."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Topology is not available"
-#~ msgstr "Lớp '%s' không khả dụng"
+msgid "Topology is not available"
+msgstr "Lớp '%s' không khả dụng"
 
-#~ msgid "Cannot describe table %s"
-#~ msgstr "Không thể mô tả bảng %s "
+msgid "Cannot describe table %s"
+msgstr "Không thể mô tả bảng %s "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Patching file <%s@%s>"
-#~ msgstr "    Đang 'vá' tập tin %s"
+msgid "Patching file <%s@%s>"
+msgstr "    Đang 'vá' tập tin %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "[%d] files patched"
-#~ msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgid "[%d] files patched"
+msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Column type  not supported"
-#~ msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ"
+msgid "Column type  not supported"
+msgstr "Kiểu cột không được hỗ trợ"
 
-#~ msgid "Could not open vector map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin vector <%s>"
+msgid "Could not open vector map <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin vector <%s>"
 
-#~ msgid "Name of output raster map"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgid "Name of output raster map"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
 
-#~ msgid "Done          "
-#~ msgstr "Xong!       "
+msgid "Done          "
+msgstr "Xong!       "
 
-#~ msgid ""
-#~ "Database connection not defined for layer <%d>. Use v.db.connect first."
-#~ msgstr ""
-#~ "Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp <%d>. Trước hết hãy chạy v.db."
-#~ "connect."
+msgid "Database connection not defined for layer <%d>. Use v.db.connect first."
+msgstr ""
+"Kết nối CSDL không được định nghĩa cho lớp <%d>. Trước hết hãy chạy v.db."
+"connect."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Pass [%d] of [%d]:"
-#~ msgstr "Số lần chạy qua #%d ( của %d)..."
+msgid "Pass [%d] of [%d]:"
+msgstr "Số lần chạy qua #%d ( của %d)..."
 
-#~ msgid "Illegal output name: '%s'"
-#~ msgstr "Tên đầu ra không hợp lệ: '%s'"
+msgid "Illegal output name: '%s'"
+msgstr "Tên đầu ra không hợp lệ: '%s'"
 
-#~ msgid "Can't create output map"
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ đầu ra"
+msgid "Can't create output map"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ đầu ra"
 
-#~ msgid "Could not close new 3d raster map"
-#~ msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d mới"
+msgid "Could not close new 3d raster map"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ g3d mới"
 
-#~ msgid "%s: cellfile [%s] not found."
-#~ msgstr "%s: Không tìm thấy tập tin cell [%s]."
+msgid "%s: cellfile [%s] not found."
+msgstr "%s: Không tìm thấy tập tin cell [%s]."
 
-#~ msgid "Unable to open cellfile [%s]."
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
+msgid "Unable to open cellfile [%s]."
+msgstr "Không thể mở tập tin cell [%s]."
 
-#~ msgid "Error reading wildcard."
-#~ msgstr "Lỗi khi đang đọc ký tự đại diện."
+msgid "Error reading wildcard."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc ký tự đại diện."
 
-#~ msgid ""
-#~ "Sets the grid color, either a standard GRASS color or R:G:B triplet "
-#~ "(separated by colons)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thiết lập màu lưới, hoặc là một màu chuẩn của GRASS hoặc là bộ ba R:G:B "
-#~ "(cách nhau bằng dấu hai chấm)"
+msgid ""
+"Sets the grid color, either a standard GRASS color or R:G:B triplet "
+"(separated by colons)"
+msgstr ""
+"Thiết lập màu lưới, hoặc là một màu chuẩn của GRASS hoặc là bộ ba R:G:B "
+"(cách nhau bằng dấu hai chấm)"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Sets the border color, either a standard GRASS color or R:G:B triplet"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thiết lập màu của biên, hoặc là mầu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba mầu R:G:B"
+msgid "Sets the border color, either a standard GRASS color or R:G:B triplet"
+msgstr ""
+"Thiết lập màu của biên, hoặc là mầu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba mầu R:G:B"
 
-#~ msgid "Border not yet implemented for LatLong locations: border not drawn."
-#~ msgstr ""
-#~ "Biên chưa thực hiện được đối với các location kinh/vĩ:biên không được vẽ"
+msgid "Border not yet implemented for LatLong locations: border not drawn."
+msgstr ""
+"Biên chưa thực hiện được đối với các location kinh/vĩ:biên không được vẽ"
 
-#~ msgid "Unable to open the temporary file."
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgid "Unable to open the temporary file."
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
 
-#~ msgid "Unable to open raster map [%s]."
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster [%s]"
+msgid "Unable to open raster map [%s]."
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster [%s]"
 
-#~ msgid "Unable to find raster [%s]."
-#~ msgstr "Không thể  tìm thấy bản đồ raster [%s]"
+msgid "Unable to find raster [%s]."
+msgstr "Không thể  tìm thấy bản đồ raster [%s]"
 
-#~ msgid "use regular expression instead of wildcard"
-#~ msgstr "dùng biểu thức quy tắc thay vì ký tự bất kỳ"
+msgid "use regular expression instead of wildcard"
+msgstr "dùng biểu thức quy tắc thay vì ký tự bất kỳ"
 
-#~ msgid "name for new raster map"
-#~ msgstr "Tên của tập tin raster mới"
+msgid "name for new raster map"
+msgstr "Tên của tập tin raster mới"
 
-#~ msgid "Output GRASS image file"
-#~ msgstr "Tập tin ảnh GRASS đầu ra"
+msgid "Output GRASS image file"
+msgstr "Tập tin ảnh GRASS đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Resulting output map"
-#~ msgstr "Độ phân giải cuủa bản đồ đầu ra"
+msgid "Resulting output map"
+msgstr "Độ phân giải cuủa bản đồ đầu ra"
 
-#~ msgid "Resulting output grid3D volume"
-#~ msgstr "Đầu ra thể tích grid3D kết quả"
+msgid "Resulting output grid3D volume"
+msgstr "Đầu ra thể tích grid3D kết quả"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "name for new vector map"
-#~ msgstr "Tên của tập tin raster mới"
+msgid "name for new vector map"
+msgstr "Tên của tập tin raster mới"
 
-#~ msgid "name for new vector map (omit for display to stdout)"
-#~ msgstr "Tên của tập tin vector mới (bỏ qua để trình bày tại stdout)"
+msgid "name for new vector map (omit for display to stdout)"
+msgstr "Tên của tập tin vector mới (bỏ qua để trình bày tại stdout)"
 
-#~ msgid "Input vector map"
-#~ msgstr "Bản đồ vector đầu vào"
+msgid "Input vector map"
+msgstr "Bản đồ vector đầu vào"
 
-#~ msgid "%s: ERROR can't open tempfile"
-#~ msgstr "%s: LỖI không thể mở tập tin tạm"
+msgid "%s: ERROR can't open tempfile"
+msgstr "%s: LỖI không thể mở tập tin tạm"
 
-#~ msgid "vector map <%s> not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgid "vector map <%s> not found"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
 
-#~ msgid "unable to find raster map [%s]"
-#~ msgstr "không thể tìm thấy tập tin raster %s"
+msgid "unable to find raster map [%s]"
+msgstr "không thể tìm thấy tập tin raster %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Both \"-i\" AND \"color\" specified - ignoring color"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rast\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rast'"
+msgid "Both \"-i\" AND \"color\" specified - ignoring color"
+msgstr ""
+"Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rast\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rast'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Both \"-i\" AND \"rules\" specified - ignoring rules"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rules\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rules'"
+msgid "Both \"-i\" AND \"rules\" specified - ignoring rules"
+msgstr ""
+"Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rules\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rules'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Both \"-i\" AND \"raster\" specified - ignoring raster"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rast\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rast'"
+msgid "Both \"-i\" AND \"raster\" specified - ignoring raster"
+msgstr ""
+"Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rast\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rast'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Both options \"color\" AND \"raster\" specified - ignoring raster"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rast\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rast'"
+msgid "Both options \"color\" AND \"raster\" specified - ignoring raster"
+msgstr ""
+"Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rast\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rast'"
 
-#~ msgid "Both options \"color\" AND \"rules\" specified - ignoring rules"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rules\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rules'"
+msgid "Both options \"color\" AND \"rules\" specified - ignoring rules"
+msgstr ""
+"Cả hai tùy chọn \"color\" VÀ \"rules\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rules'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Both options \"raster\" AND \"rules\" specified - ignoring raster"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cả hai tùy chọn \"rast\" VÀ \"rules\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rast'"
+msgid "Both options \"raster\" AND \"rules\" specified - ignoring raster"
+msgstr ""
+"Cả hai tùy chọn \"rast\" VÀ \"rules\" được chỉ định - bỏ tùy chọn 'rast'"
 
-#~ msgid "<%s> raster map not found"
-#~ msgstr "không tìm thấy tập tin raster <%s>"
+msgid "<%s> raster map not found"
+msgstr "không tìm thấy tập tin raster <%s>"
 
-#~ msgid "<%s> unable to open raster map"
-#~ msgstr "<%s> không thể mở tập tin raster"
+msgid "<%s> unable to open raster map"
+msgstr "<%s> không thể mở tập tin raster"
 
-#~ msgid "Cannot find vector map [%s]"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector [%s]"
+msgid "Cannot find vector map [%s]"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - can't open raster map"
-#~ msgstr ""
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "%s - không thể mở bản đồ raster\n"
-#~ "#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
-#~ "%s - không thể mở tập tin raster"
+msgid "%s - can't open raster map"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"%s - không thể mở bản đồ raster\n"
+"#-#-#-#-#  grassmods_vi.po (grassmods_vi)  #-#-#-#-#\n"
+"%s - không thể mở tập tin raster"
 
-#~ msgid "Can't get row %d from raster map %s"
-#~ msgstr "Không thể lấy hàng %d từ bản đồ raster %s"
+msgid "Can't get row %d from raster map %s"
+msgstr "Không thể lấy hàng %d từ bản đồ raster %s"
 
-#~ msgid "%s - raster map not found"
-#~ msgstr "%s - Rasterkarte nicht gefunden."
+msgid "%s - raster map not found"
+msgstr "%s - Rasterkarte nicht gefunden."
 
-#~ msgid "string representing no data cell value"
-#~ msgstr "Chuỗi biểu thị cho những ô không có giá trị"
+msgid "string representing no data cell value"
+msgstr "Chuỗi biểu thị cho những ô không có giá trị"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "File name of classification result"
-#~ msgstr "Bản đồ raster để lưu các kết quả phân loại"
+msgid "File name of classification result"
+msgstr "Bản đồ raster để lưu các kết quả phân loại"
 
-#~ msgid "File name of reference classes"
-#~ msgstr "Tên tập tin của các nhóm tham chiếu"
+msgid "File name of reference classes"
+msgstr "Tên tập tin của các nhóm tham chiếu"
 
-#~ msgid "wide report, 132 columns (default: 80)"
-#~ msgstr "báo cáo kiểu rộng, 132 cột (mặc định: 80)"
+msgid "wide report, 132 columns (default: 80)"
+msgstr "báo cáo kiểu rộng, 132 cột (mặc định: 80)"
 
-#~ msgid "quiet"
-#~ msgstr "im lặng"
+msgid "quiet"
+msgstr "im lặng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "<%s> - illegal output file name"
-#~ msgstr "%s -- tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgid "<%s> - illegal output file name"
+msgstr "%s -- tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
 
-#~ msgid "%s: <%s> reference map not found"
-#~ msgstr "%s: không tìm thấy bản đồ tham chiếu <%s>"
+msgid "%s: <%s> reference map not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy bản đồ tham chiếu <%s>"
 
-#~ msgid "Base raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ raster nền"
+msgid "Base raster map"
+msgstr "Bản đồ raster nền"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Cover raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ lớp phủ"
+msgid "Cover raster map"
+msgstr "Bản đồ lớp phủ"
 
-#~ msgid "Resultant raster map"
-#~ msgstr "Bản đồ raster tạo thành"
+msgid "Resultant raster map"
+msgstr "Bản đồ raster tạo thành"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: raster map not found"
-#~ msgstr "%s - Rasterkarte nicht gefunden."
+msgid "%s: raster map not found"
+msgstr "%s - Rasterkarte nicht gefunden."
 
-#~ msgid ""
-#~ "Raster map that represents the elevation, used for the 3D information"
-#~ msgstr "Bản đồ raster biểu thị độ cao, được dùng cho thông tin 3D"
+msgid "Raster map that represents the elevation, used for the 3D information"
+msgstr "Bản đồ raster biểu thị độ cao, được dùng cho thông tin 3D"
 
-#~ msgid "Problem opening input file [%s]"
-#~ msgstr "Trục trặc khi mở tập tin đầu vào [%s]."
+msgid "Problem opening input file [%s]"
+msgstr "Trục trặc khi mở tập tin đầu vào [%s]."
 
-#~ msgid "Problem opening output file [%s]"
-#~ msgstr "Trục trặc khi mở tập tin đầu ra [%s]."
+msgid "Problem opening output file [%s]"
+msgstr "Trục trặc khi mở tập tin đầu ra [%s]."
 
-#~ msgid "can't write category file for <%s>"
-#~ msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
+msgid "can't write category file for <%s>"
+msgstr "không thể ghi tập tin phạm trù cho <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: can't open tempfile"
-#~ msgstr "%s: LỖI không thể mở tập tin tạm"
+msgid "%s: can't open tempfile"
+msgstr "%s: LỖI không thể mở tập tin tạm"
 
-#~ msgid "Unable to read row %d in raster map [%s]"
-#~ msgstr "Không thể đọc hàng %d trong bản đồ raster [%s]."
+msgid "Unable to read row %d in raster map [%s]"
+msgstr "Không thể đọc hàng %d trong bản đồ raster [%s]."
 
-#~ msgid "Elevation map"
-#~ msgstr "Bản đồ độ cao"
+msgid "Elevation map"
+msgstr "Bản đồ độ cao"
 
-#~ msgid "Topographic index ln(a/tanB) map"
-#~ msgstr "Bản đồ chỉ mục địa hình ln(a/tanB)"
+msgid "Topographic index ln(a/tanB) map"
+msgstr "Bản đồ chỉ mục địa hình ln(a/tanB)"
 
-#~ msgid "Output verbosely"
-#~ msgstr "Đầu ra dạng đầu đủ"
+msgid "Output verbosely"
+msgstr "Đầu ra dạng đầu đủ"
 
-#~ msgid "Can't open raster map %s"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin raster %s"
+msgid "Can't open raster map %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin raster %s"
 
-#~ msgid "CREATING SUPPORT FILES"
-#~ msgstr "ĐANG TẠO CÁC TẬP TIN HỖ TRỢ"
+msgid "CREATING SUPPORT FILES"
+msgstr "ĐANG TẠO CÁC TẬP TIN HỖ TRỢ"
 
-#~ msgid "ELEVATION PRODUCTS for mapset [%s] in [%s]"
-#~ msgstr "CÁC SẢN PHẨM ĐỘ CAO cho bộ bản đồ [%s] trong [%s]"
+msgid "ELEVATION PRODUCTS for mapset [%s] in [%s]"
+msgstr "CÁC SẢN PHẨM ĐỘ CAO cho bộ bản đồ [%s] trong [%s]"
 
-#~ msgid "It could not be find input map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
+msgid "It could not be find input map <%s>"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
 
-#~ msgid "Dropping <s>"
-#~ msgstr "Đang bỏ <s>"
+msgid "Dropping <s>"
+msgstr "Đang bỏ <s>"
 
-#~ msgid "It could not be found input map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
+msgid "It could not be found input map <%s>"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Auxiliar Table could not be dropped."
-#~ msgstr "Không thể bỏ được bảng phụ (auxiliar table)"
+msgid "Auxiliar Table could not be dropped."
+msgstr "Không thể bỏ được bảng phụ (auxiliar table)"
 
-#~ msgid "Cannot find input map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
+msgid "Cannot find input map <%s>"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Input vector map <%s> not found."
-#~ msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào"
+msgid "Input vector map <%s> not found."
+msgstr "Không tìm thấy vector đầu vào"
 
-#~ msgid "Category ranges: e.g. 1,3-8,13"
-#~ msgstr "Miền giá trị phạm trù: vd. 1,3-8,13"
+msgid "Category ranges: e.g. 1,3-8,13"
+msgstr "Miền giá trị phạm trù: vd. 1,3-8,13"
 
-#~ msgid "Writing attributes ...\n"
-#~ msgstr "Đang ghi các thuộc tính...\n"
+msgid "Writing attributes ...\n"
+msgstr "Đang ghi các thuộc tính...\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not open ascii file <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
+msgid "Could not open ascii file <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not open temp file <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin <%s>."
+msgid "Could not open temp file <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s>."
 
-#~ msgid "List available formats and exit"
-#~ msgstr "Liệt kê các định dạng hiện có và thoát"
+msgid "List available formats and exit"
+msgstr "Liệt kê các định dạng hiện có và thoát"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map <%s> not fould"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgid "Vector map <%s> not fould"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "SVG output file"
-#~ msgstr "Tập tin DXF đầu ra"
+msgid "SVG output file"
+msgstr "Tập tin DXF đầu ra"
 
-#~ msgid "Could not find vector '%s'"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy vector '%s'"
+msgid "Could not find vector '%s'"
+msgstr "Không thể tìm thấy vector '%s'"
 
-#~ msgid "Could not find vector map %s"
-#~ msgstr "Kann die Vektordatei %s nicht finden."
+msgid "Could not find vector map %s"
+msgstr "Kann die Vektordatei %s nicht finden."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to get row %d from <%s>"
-#~ msgstr "Không thể lấy hàng %d từ bản đồ raster %s"
+msgid "Unable to get row %d from <%s>"
+msgstr "Không thể lấy hàng %d từ bản đồ raster %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No input coordinates provided"
-#~ msgstr "Tọa độ trên bản đồ"
+msgid "No input coordinates provided"
+msgstr "Tọa độ trên bản đồ"
 
-#~ msgid "Unable to allocate memory."
-#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ."
+msgid "Unable to allocate memory."
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ."
 
-#~ msgid "Input file"
-#~ msgstr "Tập tin đầu vào"
+msgid "Input file"
+msgstr "Tập tin đầu vào"
 
-#~ msgid "Raster output file"
-#~ msgstr "Tập tin raster đầu ra"
+msgid "Raster output file"
+msgstr "Tập tin raster đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Pass #%d (of %d) ... "
-#~ msgstr "Số lần chạy qua #%d ( của %d)..."
+msgid "Pass #%d (of %d) ... "
+msgstr "Số lần chạy qua #%d ( của %d)..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Writing raster map ... "
-#~ msgstr "Đang ghi bản đồ raster %i\n"
+msgid "Writing raster map ... "
+msgstr "Đang ghi bản đồ raster %i\n"
 
-#~ msgid "Keep existing color table"
-#~ msgstr "Giữ bảng màu hiện có"
+msgid "Keep existing color table"
+msgstr "Giữ bảng màu hiện có"
 
-#~ msgid "List rules"
-#~ msgstr "Danh sách các quy tắc"
+msgid "List rules"
+msgstr "Danh sách các quy tắc"
 
-#~ msgid "Name of the output walkers site file"
-#~ msgstr "Tên tập tin địa điểm đi chuyển (walker site) đầu ra"
+msgid "Name of the output walkers site file"
+msgstr "Tên tập tin địa điểm đi chuyển (walker site) đầu ra"
 
-#~ msgid "Verbose mode."
-#~ msgstr "Chế độ đầy đủ"
+msgid "Verbose mode."
+msgstr "Chế độ đầy đủ"
 
-#~ msgid " %d rows, %d cols."
-#~ msgstr " %d hàng, %d cột"
+msgid " %d rows, %d cols."
+msgstr " %d hàng, %d cột"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Integer cell type.\n"
-#~ "Writing"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kiểu ô số nguyên.\n"
-#~ "Đang ghi..."
+msgid ""
+"Integer cell type.\n"
+"Writing"
+msgstr ""
+"Kiểu ô số nguyên.\n"
+"Đang ghi..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Float cell type.\n"
-#~ "Writing"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kiểu ô float.\n"
-#~ "Đang ghi..."
+msgid ""
+"Float cell type.\n"
+"Writing"
+msgstr ""
+"Kiểu ô float.\n"
+"Đang ghi..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Double cell type.\n"
-#~ "Writing"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kiểu ô double.\n"
-#~ "Đang ghi..."
+msgid ""
+"Double cell type.\n"
+"Writing"
+msgstr ""
+"Kiểu ô double.\n"
+"Đang ghi..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s in %s - can't read header file"
-#~ msgstr "%s: %s trong %s - không thể đọc tập tin phạm trù"
+msgid "%s in %s - can't read header file"
+msgstr "%s: %s trong %s - không thể đọc tập tin phạm trù"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - unable to create raster map"
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ raster %s"
+msgid "%s - unable to create raster map"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - unable to create category file"
-#~ msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
+msgid "%s - unable to create category file"
+msgstr "Không thể tạo các tập tin tạm"
 
-#~ msgid "force removal (don't ask)"
-#~ msgstr "buộc loại bỏ (không hỏi)"
+msgid "force removal (don't ask)"
+msgstr "buộc loại bỏ (không hỏi)"
 
-#~ msgid "verbose mode"
-#~ msgstr "chế độ đầy đủ"
+msgid "verbose mode"
+msgstr "chế độ đầy đủ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vector map with points for which to modify the attribute table"
-#~ msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
+msgid "Vector map with points for which to modify the attribute table"
+msgstr "bản đồ vector cần chỉnh sửa bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Layer of the vector for which to modify the attribute table"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ điểm vector đầu cần điều chỉnh bảng thuộc tính"
+msgid "Layer of the vector for which to modify the attribute table"
+msgstr "Tên của bản đồ điểm vector đầu cần điều chỉnh bảng thuộc tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Path to the input file"
-#~ msgstr "Tập tin raster đầu vào"
+msgid "Path to the input file"
+msgstr "Tập tin raster đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Path to an output file"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin đầu ra"
+msgid "Path to an output file"
+msgstr "không thể mở tập tin đầu ra"
 
-#~ msgid "Name of existing raster map to be displayed"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ raster hiện có cần trình bày"
+msgid "Name of existing raster map to be displayed"
+msgstr "Tên của bản đồ raster hiện có cần trình bày"
 
-#~ msgid "driver name:"
-#~ msgstr "tên trình điều khiển"
+msgid "driver name:"
+msgstr "tên trình điều khiển"
 
-#~ msgid "Database name:"
-#~ msgstr "Tên CSDL:"
+msgid "Database name:"
+msgstr "Tên CSDL:"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "ASCII file to be converted to binary vector map, if not given (or \"-\") "
-#~ "reads from standard input"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin ASCII cần chuyển đổi thành tập tin vector nhị phân, nếu không "
-#~ "cung cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+msgid ""
+"ASCII file to be converted to binary vector map, if not given (or \"-\") "
+"reads from standard input"
+msgstr ""
+"Tập tin ASCII cần chuyển đổi thành tập tin vector nhị phân, nếu không cung "
+"cấp, đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
 
-#~ msgid "could not find input map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
+msgid "could not find input map <%s>"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>"
 
-#~ msgid "unable to open raster map [%s]"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin cell [%s]"
+msgid "unable to open raster map [%s]"
+msgstr "không thể mở tập tin cell [%s]"
 
-#~ msgid "cannot get layer info for vector map"
-#~ msgstr "không thể lấy thông tin từ bản đồ vector"
+msgid "cannot get layer info for vector map"
+msgstr "không thể lấy thông tin từ bản đồ vector"
 
-#~ msgid "cannot open database %s by driver %s"
-#~ msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgid "cannot open database %s by driver %s"
+msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
 
-#~ msgid "column type not supported"
-#~ msgstr "Kiểu của cột không được hỗ trợ"
+msgid "column type not supported"
+msgstr "Kiểu của cột không được hỗ trợ"
 
-#~ msgid "cannot select data from table"
-#~ msgstr "không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgid "cannot select data from table"
+msgstr "không thể chọn dữ liệu từ bảng"
 
-#~ msgid "cannot create table: %s"
-#~ msgstr "Không thể tạo bảng: %s"
+msgid "cannot create table: %s"
+msgstr "Không thể tạo bảng: %s"
 
-#~ msgid "cannot create index"
-#~ msgstr "không thể tạo chỉ mục"
+msgid "cannot create index"
+msgstr "không thể tạo chỉ mục"
 
-#~ msgid "cannot grant privileges on table %s"
-#~ msgstr "không thể cấp quyền ưu tiên cho bảng %s"
+msgid "cannot grant privileges on table %s"
+msgstr "không thể cấp quyền ưu tiên cho bảng %s"
 
-#~ msgid "column type  not supported"
-#~ msgstr "kiểu của cột không được hỗ trợ"
+msgid "column type  not supported"
+msgstr "kiểu của cột không được hỗ trợ"
 
-#~ msgid "Cannot find vector map"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector"
+msgid "Cannot find vector map"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector"
 
-#~ msgid "Cannot find raster map"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster"
+msgid "Cannot find raster map"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ raster"
 
-#~ msgid "Cannot open raster map"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster"
+msgid "Cannot open raster map"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Number of column used as z coordinate (first column is 1) for points "
-#~ "mode. If 0, z coordinate is not used."
-#~ msgstr ""
-#~ "Cột (số thứ tự) dùng làm tọa độ z (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các "
-#~ "điểm. Nếu là 0, cột z không được dùng."
+msgid ""
+"Number of column used as z coordinate (first column is 1) for points mode. "
+"If 0, z coordinate is not used."
+msgstr ""
+"Cột (số thứ tự) dùng làm tọa độ z (cột đầu tiên là 1) cho chế độ các điểm. "
+"Nếu là 0, cột z không được dùng."
 
-#~ msgid "Can't open temp file %s"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin tạm [%s]"
+msgid "Can't open temp file %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm [%s]"
 
-#~ msgid "Unknown keyword [%s] in vector head."
-#~ msgstr "Từ khóa [%s] không biết trong header của vector."
+msgid "Unknown keyword [%s] in vector head."
+msgstr "Từ khóa [%s] không biết trong header của vector."
 
-#~ msgid "Region Growing"
-#~ msgstr "Làm lớn Vùng"
+msgid "Region Growing"
+msgstr "Làm lớn Vùng"
 
-#~ msgid "#%s"
-#~ msgstr "#%s"
+msgid "#%s"
+msgstr "#%s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error while reading cell map."
-#~ msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ raster đầu vào"
+msgid "Error while reading cell map."
+msgstr "Lỗi khi đang đọc bản đồ raster đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error while writing new cell map."
-#~ msgstr "Lỗi khi đang loại bỏ bản đồ cell MASK cũ."
+msgid "Error while writing new cell map."
+msgstr "Lỗi khi đang loại bỏ bản đồ cell MASK cũ."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error in opening output file <%s>"
-#~ msgstr "Trục trặc khi mở tập tin đầu ra [%s]."
+msgid "Error in opening output file <%s>"
+msgstr "Trục trặc khi mở tập tin đầu ra [%s]."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to find input cell map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgid "Unable to find input cell map <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error in opening input file <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin <%s>."
+msgid "Error in opening input file <%s>"
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s>."
 
-#~ msgid "Unable to open cell man <%s> for input.\n"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ cell <%s> cho đầu vào.\n"
+msgid "Unable to open cell man <%s> for input.\n"
+msgstr "Không thể mở bản đồ cell <%s> cho đầu vào.\n"
 
-#~ msgid "Unable to open cell map <%s> for output.\n"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ cell <%s> cho đầu ra.\n"
+msgid "Unable to open cell map <%s> for output.\n"
+msgstr "Không thể mở bản đồ cell <%s> cho đầu ra.\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to read map raster row %d"
-#~ msgstr "Không thể đọc hàng raster."
+msgid "Unable to read map raster row %d"
+msgstr "Không thể đọc hàng raster."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to write color table to raster [%s]"
-#~ msgstr "Không thể đọc bảng màu cho %s"
+msgid "Unable to write color table to raster [%s]"
+msgstr "Không thể đọc bảng màu cho %s"
 
-#~ msgid "Cannot find map %s"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ %s"
+msgid "Cannot find map %s"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ %s"
 
-#~ msgid "Cannot open map %s"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ %s"
+msgid "Cannot open map %s"
+msgstr "Không thể mở bản đồ %s"
 
-#~ msgid "Name of predefined rules file"
-#~ msgstr "Tên của tập tin quy tắc được định nghĩa trước"
+msgid "Name of predefined rules file"
+msgstr "Tên của tập tin quy tắc được định nghĩa trước"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "R:G:B value(s) out of range [0..255]: %d:%d:%d"
-#~ msgstr ""
-#~ "** cảnh báo: (các) giá trị R:G:B nằm ngoài miền [0..255]: %d:%d:%d **\n"
+msgid "R:G:B value(s) out of range [0..255]: %d:%d:%d"
+msgstr ""
+"** cảnh báo: (các) giá trị R:G:B nằm ngoài miền [0..255]: %d:%d:%d **\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "R G B value(s) out of range [0..255]: %d %d %d"
-#~ msgstr ""
-#~ "** cảnh báo: (các) giá trị R:G:B nằm ngoài miền [0..255]: %d:%d:%d **\n"
+msgid "R G B value(s) out of range [0..255]: %d %d %d"
+msgstr ""
+"** cảnh báo: (các) giá trị R:G:B nằm ngoài miền [0..255]: %d:%d:%d **\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "no such value"
-#~ msgstr "**cảnh báo: không có giá trị như vậy**\n"
+msgid "no such value"
+msgstr "**cảnh báo: không có giá trị như vậy**\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s:line %d:%s"
-#~ msgstr "%s:đường %d:%s\n"
+msgid "%s:line %d:%s"
+msgstr "%s:đường %d:%s\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "bad color specification"
-#~ msgstr "** Chỉ định màu tồi **\n"
+msgid "bad color specification"
+msgstr "** Chỉ định màu tồi **\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s - unknown color"
-#~ msgstr "%s - màu không hiểu\n"
+msgid "%s - unknown color"
+msgstr "%s - màu không hiểu\n"
 
-#~ msgid "Valid colors are:\n"
-#~ msgstr "Các màu hợp lệ là:\n"
+msgid "Valid colors are:\n"
+msgstr "Các màu hợp lệ là:\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to find base map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgid "Unable to find base map <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to find cover map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgid "Unable to find cover map <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: reading category file for %s"
-#~ msgstr "%s: LỖI khi đang đọc tập tin phạm trù cho %s"
+msgid "%s: reading category file for %s"
+msgstr "%s: LỖI khi đang đọc tập tin phạm trù cho %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: unable to open raster map [%s]"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin cell [%s]"
+msgid "%s: unable to open raster map [%s]"
+msgstr "không thể mở tập tin cell [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: unable to create raster map [%s]"
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ raster [%s]."
+msgid "%s: unable to create raster map [%s]"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster [%s]."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to open database %s with driver %s"
-#~ msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
+msgid "Unable to open database %s with driver %s"
+msgstr "Không thể mở CSDL %s bằng trình điều khiển %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: Unable to read raster map [%s]"
-#~ msgstr "Không thể tạo bản đồ raster [%s]."
+msgid "%s: Unable to read raster map [%s]"
+msgstr "Không thể tạo bản đồ raster [%s]."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: unable to open raster map <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
+msgid "%s: unable to open raster map <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: Failed to read raster row %d"
-#~ msgstr "Không thể đọc hàng raster."
+msgid "%s: Failed to read raster row %d"
+msgstr "Không thể đọc hàng raster."
 
-#~ msgid "Unable to find [%s]."
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy [%s]"
+msgid "Unable to find [%s]."
+msgstr "Không thể tìm thấy [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to read cats table for %s"
-#~ msgstr "Không thể đọc bảng màu cho %s"
+msgid "Unable to read cats table for %s"
+msgstr "Không thể đọc bảng màu cho %s"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Could not open raster <%s>"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ raster '%s'."
+msgid "Could not open raster <%s>"
+msgstr "Không thể mở bản đồ raster '%s'."
 
-#~ msgid "%s - too many patch files. only %d allowed"
-#~ msgstr "%s - quá nhiều tập tin 'vá'. Chỉ được phép %d tập tin"
+msgid "%s - too many patch files. only %d allowed"
+msgstr "%s - quá nhiều tập tin 'vá'. Chỉ được phép %d tập tin"
 
-#~ msgid "Screen coordinates to place the legend (as percentage)"
-#~ msgstr "Tọa độ màn hình để đặt chú giải (tính theo phần trăm)"
+msgid "Screen coordinates to place the legend (as percentage)"
+msgstr "Tọa độ màn hình để đặt chú giải (tính theo phần trăm)"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Font name (not supported interactively, see also -l flag) or path to "
-#~ "TrueType font (including file name)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên phông chữ (không hỗ trợ chế độ tương tác, xem thêm cờ -l) hoặc đường "
-#~ "dẫn đến phông chữ TrueType (bao gồm cả tên tập tin)"
+msgid ""
+"Font name (not supported interactively, see also -l flag) or path to "
+"TrueType font (including file name)"
+msgstr ""
+"Tên phông chữ (không hỗ trợ chế độ tương tác, xem thêm cờ -l) hoặc đường dẫn "
+"đến phông chữ TrueType (bao gồm cả tên tập tin)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: o_open_file: raster map %s not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin cell slopein <%s> (độ dốc đầu vào)"
+msgid "%s: o_open_file: raster map %s not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin cell slopein <%s> (độ dốc đầu vào)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: o_open_file: could not open raster map %s in %s"
-#~ msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
+msgid "%s: o_open_file: could not open raster map %s in %s"
+msgstr "không thể mở bản đồ raster [%s] trong [%s]"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No record for category for [%d]"
-#~ msgstr "Không có bản ghi cho phạm trù cat = %d"
+msgid "No record for category for [%d]"
+msgstr "Không có bản ghi cho phạm trù cat = %d"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error reading ASCII file <%s>"
-#~ msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgid "Error reading ASCII file <%s>"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error reading categories: <%s>"
-#~ msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgid "Error reading categories: <%s>"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "category [%d]"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lớp: %d\n"
-#~ "phạm trù: %d\n"
+msgid "category [%d]"
+msgstr ""
+"Lớp: %d\n"
+"phạm trù: %d\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Vertex on line [%d] removed"
-#~ msgstr "%d vùng có tổng kích thước %g bị loại bỏ"
+msgid "Vertex on line [%d] removed"
+msgstr "%d vùng có tổng kích thước %g bị loại bỏ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No lines found"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Không tìm thấy các lớp DXF!\n"
+msgid "No lines found"
+msgstr ""
+"\n"
+"Không tìm thấy các lớp DXF!\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "List of point coordinates. Required for add and move actions."
-#~ msgstr "Danh sách x,y các điểm. Cần phải có cho các lệnh thêm và di chuyển"
+msgid "List of point coordinates. Required for add and move actions."
+msgstr "Danh sách x,y các điểm. Cần phải có cho các lệnh thêm và di chuyển"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Assign cats to boundaries too"
-#~ msgstr "Đưa cả phạm trù vào các ranh giới"
+msgid "Assign cats to boundaries too"
+msgstr "Đưa cả phạm trù vào các ranh giới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Lines could not be merged"
-#~ msgstr "Không thể mở vector <%s>"
+msgid "Lines could not be merged"
+msgstr "Không thể mở vector <%s>"
 
-#~ msgid "Could not find input vector '%s'"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy vector đầu vào '%s'"
+msgid "Could not find input vector '%s'"
+msgstr "Không thể tìm thấy vector đầu vào '%s'"
 
-#~ msgid "Failed opening output vector map '%s'"
-#~ msgstr "Thất bại trong việc mở tập tin vector đầu ra '%s'"
+msgid "Failed opening output vector map '%s'"
+msgstr "Thất bại trong việc mở tập tin vector đầu ra '%s'"
 
-#~ msgid "Do not create attribute table."
-#~ msgstr "Không tạo bảng thuộc tính."
+msgid "Do not create attribute table."
+msgstr "Không tạo bảng thuộc tính."
 
-#~ msgid "Could not find input %s\n"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy đầu vào %s\n"
+msgid "Could not find input %s\n"
+msgstr "Không thể tìm thấy đầu vào %s\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Error reading ascii file: [%s]"
-#~ msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
+msgid "Error reading ascii file: [%s]"
+msgstr "Lỗi khi đang đọc tập tin cats cho <%s>."
 
-#~ msgid ""
-#~ "List vector maps in input location and exit (a dummy value must be given "
-#~ "for input)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Liệt kê các tập tin vector trong location đầu vào và thoát (một giá trị "
-#~ "'vớ vẩn' phải được cung cấp làm đầu vào)"
+msgid ""
+"List vector maps in input location and exit (a dummy value must be given for "
+"input)"
+msgstr ""
+"Liệt kê các tập tin vector trong location đầu vào và thoát (một giá trị 'vớ "
+"vẩn' phải được cung cấp làm đầu vào)"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Allows the user to interactively query a vector map layer at user-"
-#~ "selected locations within the current geographic region"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cho phép người dùng truy vấn ở chế độ tương tác một lớp bản đồ vector tại "
-#~ "các vị trí do người dùng chọn trong vùng địa lý hiện tai"
+msgid ""
+"Allows the user to interactively query a vector map layer at user-selected "
+"locations within the current geographic region"
+msgstr ""
+"Cho phép người dùng truy vấn ở chế độ tương tác một lớp bản đồ vector tại "
+"các vị trí do người dùng chọn trong vùng địa lý hiện tai"
 
-#~ msgid "+---------------------------------+---------------+"
-#~ msgstr "+---------------------------------+---------------+"
+msgid "+---------------------------------+---------------+"
+msgstr "+---------------------------------+---------------+"
 
-#~ msgid "| Tool                            | Threshold     |"
-#~ msgstr "| Công cụ                     | Ngưỡng                   |"
+msgid "| Tool                            | Threshold     |"
+msgstr "| Công cụ                     | Ngưỡng                   |"
 
-#~ msgid "| Break                           |  "
-#~ msgstr "| Ngắt                            |"
+msgid "| Break                           |  "
+msgstr "| Ngắt                            |"
 
-#~ msgid "| Remove duplicates               |  "
-#~ msgstr "| Loại bỏ đối tượng lặp            |  "
+msgid "| Remove duplicates               |  "
+msgstr "| Loại bỏ đối tượng lặp            |  "
 
-#~ msgid "| Remove dangles                  |  "
-#~ msgstr "Loại bỏ các đoạn 'lòng thòng'     |  "
+msgid "| Remove dangles                  |  "
+msgstr "Loại bỏ các đoạn 'lòng thòng'     |  "
 
-#~ msgid "| Remove bridges                  |  "
-#~ msgstr "| Loại bỏ các cầu                    | "
+msgid "| Remove bridges                  |  "
+msgstr "| Loại bỏ các cầu                    | "
 
-#~ msgid "| Break polygons                  |  "
-#~ msgstr "| Ngắt các vùng                      |  "
+msgid "| Break polygons                  |  "
+msgstr "| Ngắt các vùng                      |  "
 
-#~ msgid "| Prune                           |  "
-#~ msgstr "| Xén bớt                         |  "
+msgid "| Prune                           |  "
+msgstr "| Xén bớt                         |  "
 
-#~ msgid "| Remove small areas              |  "
-#~ msgstr "| Loại bỏ các vùng nhỏ             |  "
+msgid "| Remove small areas              |  "
+msgstr "| Loại bỏ các vùng nhỏ             |  "
 
-#~ msgid "| Remove small angles at nodes    |  "
-#~ msgstr "| Loại bỏ các góc nhỏ tại các nốt    | "
+msgid "| Remove small angles at nodes    |  "
+msgstr "| Loại bỏ các góc nhỏ tại các nốt    | "
 
-#~ msgid " %13e |"
-#~ msgstr "%13e |"
+msgid " %13e |"
+msgstr "%13e |"
 
-#~ msgid "--------------------------------------------------"
-#~ msgstr "--------------------------------------------------"
+msgid "--------------------------------------------------"
+msgstr "--------------------------------------------------"
 
-#~ msgid "Patch complete. %d files patched."
-#~ msgstr "Việc 'vá' hoàn tất. %d tập tin được 'vá'."
+msgid "Patch complete. %d files patched."
+msgstr "Việc 'vá' hoàn tất. %d tập tin được 'vá'."
 
-#~ msgid "%s: <%s> vector map not found"
-#~ msgstr "%s: không tìm thấy bản đồ vector <%s> "
+msgid "%s: <%s> vector map not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy bản đồ vector <%s> "
 
-#~ msgid "Vector <%s> could not be open at the topological level"
-#~ msgstr "Vector <%s> không thể mở được ở cấp tôpô"
+msgid "Vector <%s> could not be open at the topological level"
+msgstr "Vector <%s> không thể mở được ở cấp tôpô"
 
-#~ msgid "Vector <%s> could not be open"
-#~ msgstr "Không thể mở được vector <%s>"
+msgid "Vector <%s> could not be open"
+msgstr "Không thể mở được vector <%s>"
 
-#~ msgid "Raster <%s> could not be open."
-#~ msgstr "Không thể mở được raster <%s>."
+msgid "Raster <%s> could not be open."
+msgstr "Không thể mở được raster <%s>."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation()"
-#~ msgstr "Tương quan"
+msgid "CrossCorrelation()"
+msgstr "Tương quan"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Interpolation()"
-#~ msgstr "Phương pháp nội suy"
+msgid "Interpolation()"
+msgstr "Phương pháp nội suy"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Interpolation: Setting regions and boxes"
-#~ msgstr "Thiết lập các vùng và các 'hộp'"
+msgid "Interpolation: Setting regions and boxes"
+msgstr "Thiết lập các vùng và các 'hộp'"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Interpolation: nsply = %d"
-#~ msgstr "Phương pháp nội suy"
+msgid "Interpolation: nsply = %d"
+msgstr "Phương pháp nội suy"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Interpolation: (%d,%d): Number of points in <elaboration_box> is %d"
-#~ msgstr "Số điểm trong <elaboration_box> là %d"
+msgid "Interpolation: (%d,%d): Number of points in <elaboration_box> is %d"
+msgstr "Số điểm trong <elaboration_box> là %d"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Interpolation: (%d,%d): Bilinear interpolation..."
-#~ msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy song tuyến tính"
+msgid "Interpolation: (%d,%d): Bilinear interpolation..."
+msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy song tuyến tính"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Interpolation: (%d,%d): Bicubic interpolation..."
-#~ msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy"
+msgid "Interpolation: (%d,%d): Bicubic interpolation..."
+msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Interpolation: Creating auxiliar table for archiving overlapping zones"
-#~ msgstr "Đang tạo bảng phụ để lưu trữ các vùng chồng nhau"
+msgid "Interpolation: Creating auxiliar table for archiving overlapping zones"
+msgstr "Đang tạo bảng phụ để lưu trữ các vùng chồng nhau"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: Dropping <s>"
-#~ msgstr "Đang bỏ <s>"
+msgid "%s: Dropping <s>"
+msgstr "Đang bỏ <s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s: Dropping: Auxiliar Table could not be drop"
-#~ msgstr "Không thể bỏ được bảng phụ (auxiliar table)"
+msgid "%s: Dropping: Auxiliar Table could not be drop"
+msgstr "Không thể bỏ được bảng phụ (auxiliar table)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Interpolation was a success!"
-#~ msgstr "Phương pháp nội suy sử dụng"
+msgid "Interpolation was a success!"
+msgstr "Phương pháp nội suy sử dụng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: %d points read in region. "
-#~ msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
+msgid "CrossCorrelation: %d points read in region. "
+msgstr "%d điểm tìm thấy trong vùng."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "CrossCorrelation: It shouldn't take too long."
-#~ msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
+msgid "CrossCorrelation: It shouldn't take too long."
+msgstr "Không thể chọn dữ liệu từ bảng"
 
-#~ msgid "Subgroup [%s] doesn't have any files."
-#~ msgstr "Nhóm phụ [%s] không có tập tin nào."
+msgid "Subgroup [%s] doesn't have any files."
+msgstr "Nhóm phụ [%s] không có tập tin nào."
 
-#~ msgid "Subgroup [%s] only has 1 file."
-#~ msgstr "Nhóm phụ [%s] chỉ có 1 tập tin."
+msgid "Subgroup [%s] only has 1 file."
+msgstr "Nhóm phụ [%s] chỉ có 1 tập tin."
 
-#~ msgid "%s -- illegal output file name"
-#~ msgstr "%s -- tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
+msgid "%s -- illegal output file name"
+msgstr "%s -- tên tập tin đầu ra không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Sorry, with method '%s' you have to define an output map."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Xin lỗi, bạn phải cho một bản đồ đầu ra nào đó."
+msgid "Sorry, with method '%s' you have to define an output map."
+msgstr ""
+"\n"
+"Xin lỗi, bạn phải cho một bản đồ đầu ra nào đó."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Writing "
-#~ msgstr "Đang ghi %s..."
+msgid "Writing "
+msgstr "Đang ghi %s..."
 
-#~ msgid "%s: %s in %s - can't read category file"
-#~ msgstr "%s: %s trong %s - không thể đọc tập tin phạm trù"
+msgid "%s: %s in %s - can't read category file"
+msgstr "%s: %s trong %s - không thể đọc tập tin phạm trù"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Calculation time"
-#~ msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
+msgid "Calculation time"
+msgstr "Đang tính các giá trị trung bình nhóm ..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Maximum number of iteration"
-#~ msgstr "Số lần chạy lặp tối đa"
+msgid "Maximum number of iteration"
+msgstr "Số lần chạy lặp tối đa"
 
-#~ msgid "Finished.\n"
-#~ msgstr "Kết thúc.\n"
+msgid "Finished.\n"
+msgstr "Kết thúc.\n"
 
-#~ msgid "Existing raster map name"
-#~ msgstr "Tên tập tin raster hiện có"
+msgid "Existing raster map name"
+msgstr "Tên tập tin raster hiện có"
 
-#~ msgid "%s - can't read raster cellhd"
-#~ msgstr "%s - không thể đọc cellhd của bản đồ raster"
+msgid "%s - can't read raster cellhd"
+msgstr "%s - không thể đọc cellhd của bản đồ raster"
 
-#~ msgid "error reading cell data"
-#~ msgstr "lỗi khi đang đọc dữ liệu ô"
+msgid "error reading cell data"
+msgstr "lỗi khi đang đọc dữ liệu ô"
 
-#~ msgid "History line too long: truncating to %d characters"
-#~ msgstr "Dòng history quá dài: cắt bớt xuống còn %d ký tự"
+msgid "History line too long: truncating to %d characters"
+msgstr "Dòng history quá dài: cắt bớt xuống còn %d ký tự"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Done!"
-#~ msgstr "Xong."
+msgid "Done!"
+msgstr "Xong."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No line found."
-#~ msgstr "Không tìm thấy gì cả.\n"
+msgid "No line found."
+msgstr "Không tìm thấy gì cả.\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Nothing Found."
-#~ msgstr "Không tìm thấy gì cả.\n"
+msgid "Nothing Found."
+msgstr "Không tìm thấy gì cả.\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Do not build topology."
-#~ msgstr "Không dùng tôpô"
+msgid "Do not build topology."
+msgstr "Không dùng tôpô"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "No features found"
-#~ msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
+msgid "No features found"
+msgstr "%d điểm được ghi vào dữ liệu vector"
 
-#~ msgid "Could not open ascii file [%s]"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
+msgid "Could not open ascii file [%s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin ascii [%s]"
 
-#~ msgid "vector map to be created"
-#~ msgstr "Tập tin vector cần tạo"
+msgid "vector map to be created"
+msgstr "Tập tin vector cần tạo"
 
-#~ msgid "%s: Cannot open dxf file"
-#~ msgstr "%s: Không thể mở tập tin dxf"
+msgid "%s: Cannot open dxf file"
+msgstr "%s: Không thể mở tập tin dxf"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Conversion of [%s] to vector map ..."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Chuyển đổi %s thành bản đồ vector:  "
+msgid "Conversion of [%s] to vector map ..."
+msgstr ""
+"\n"
+"Chuyển đổi %s thành bản đồ vector:  "
 
-#~ msgid "Finished"
-#~ msgstr "Kết thúc."
+msgid "Finished"
+msgstr "Kết thúc."
 
-#~ msgid "Name of output 3d raster map"
-#~ msgstr "Tên của tập tin lưới G3D đầu ra"
+msgid "Name of output 3d raster map"
+msgstr "Tên của tập tin lưới G3D đầu ra"
 
-#~ msgid "Prints and manipulates GRASS projection information files."
-#~ msgstr "In và xử lý các tập tin thông tin về phép chiếu của GRASS"
+msgid "Prints and manipulates GRASS projection information files."
+msgstr "In và xử lý các tập tin thông tin về phép chiếu của GRASS"
 
-#~ msgid "Print the current region (shell script style)"
-#~ msgstr "In vùng địa lý hiện tại (kiểu tập lệnh shell)"
+msgid "Print the current region (shell script style)"
+msgstr "In vùng địa lý hiện tại (kiểu tập lệnh shell)"
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Where %s is one of:\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Trong đó %s là một tập tin của:\n"
+msgid ""
+"\n"
+"Where %s is one of:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Trong đó %s là một tập tin của:\n"
 
-#~ msgid "%s: - no such database %s\n"
-#~ msgstr "%s: - không có CSDL như vậy %s\n"
+msgid "%s: - no such database %s\n"
+msgstr "%s: - không có CSDL như vậy %s\n"
 
-#~ msgid "must be even number of names"
-#~ msgstr "phải là số lượng chẵn các tên"
+msgid "must be even number of names"
+msgstr "phải là số lượng chẵn các tên"
 
-#~ msgid "ERROR: <%s> not found\n"
-#~ msgstr "LỖI: không tìm thấy <%s>\n"
+msgid "ERROR: <%s> not found\n"
+msgstr "LỖI: không tìm thấy <%s>\n"
 
-#~ msgid "ERROR: <%s> illegal name\n"
-#~ msgstr "LỖI: <%s> tên không hợp lệ\n"
+msgid "ERROR: <%s> illegal name\n"
+msgstr "LỖI: <%s> tên không hợp lệ\n"
 
-#~ msgid "Cannot open toolbox: %s"
-#~ msgstr "Không thể mở hộp công cụ %s"
+msgid "Cannot open toolbox: %s"
+msgstr "Không thể mở hộp công cụ %s"
 
-#~ msgid "Cannot open toolbox."
-#~ msgstr "Không thể mở hộp công cụ"
+msgid "Cannot open toolbox."
+msgstr "Không thể mở hộp công cụ"
 
-#~ msgid "Could not find input map <%s>\n"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>\n"
+msgid "Could not find input map <%s>\n"
+msgstr "Không thể tìm thấy bản đồ đầu vào <%s>\n"
 
-#~ msgid "'%s' has finished the transformation of the vectors.\n"
-#~ msgstr "'%s' đã hoàn thành việc chuyển đổi các vector.\n"
+msgid "'%s' has finished the transformation of the vectors.\n"
+msgstr "'%s' đã hoàn thành việc chuyển đổi các vector.\n"
 
-#~ msgid ""
-#~ "                          CHECK MAP RESIDUALS\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "                    KIỂM TRA PHẦN DƯ CỦA BẢN ĐỒ\n"
-#~ "\n"
+msgid ""
+"                          CHECK MAP RESIDUALS\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"                    KIỂM TRA PHẦN DƯ CỦA BẢN ĐỒ\n"
+"\n"
 
-#~ msgid "                Current Map                  New Map\n"
-#~ msgstr "                Bản đồ hiện tại            Bản đồ mới\n"
+msgid "                Current Map                  New Map\n"
+msgstr "                Bản đồ hiện tại            Bản đồ mới\n"
 
-#~ msgid ""
-#~ " POINT      X coord    Y coord  |        X coord   Y coord    |      "
-#~ "residuals\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " ĐIỂM      Tọa độ X     Tọa độ Y  |        Tọa độ X    Tọa độ Y    |      "
-#~ "phần thừa\n"
+msgid ""
+" POINT      X coord    Y coord  |        X coord   Y coord    |      "
+"residuals\n"
+msgstr ""
+" ĐIỂM      Tọa độ X     Tọa độ Y  |        Tọa độ X    Tọa độ Y    |      "
+"phần thừa\n"
 
-#~ msgid "  Residual mean average   : %f\n"
-#~ msgstr "  Trung bình phần thừa   : %f\n"
+msgid "  Residual mean average   : %f\n"
+msgstr "  Trung bình phần thừa   : %f\n"
 
-#~ msgid "Vector map(s) -- source for composite"
-#~ msgstr "(Các) bản đồ vector --nguồn để tổ hợp"
+msgid "Vector map(s) -- source for composite"
+msgstr "(Các) bản đồ vector --nguồn để tổ hợp"
 
-#~ msgid "New vector composite"
-#~ msgstr "Tổ hợp bản đồ vector mới"
+msgid "New vector composite"
+msgstr "Tổ hợp bản đồ vector mới"
 
-#~ msgid "Append files to existing file"
-#~ msgstr "Gắn các tập tin vào tập tin hiện có"
+msgid "Append files to existing file"
+msgstr "Gắn các tập tin vào tập tin hiện có"
 
-#~ msgid "Object points will snap to existing points within snap units."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các điểm đối tượng sẽ bắt vào các điểm hiện có trong giới hạn đơn vị bắt "
-#~ "điểm"
+msgid "Object points will snap to existing points within snap units."
+msgstr ""
+"Các điểm đối tượng sẽ bắt vào các điểm hiện có trong giới hạn đơn vị bắt điểm"
 
-#~ msgid "No database updates."
-#~ msgstr "Không có CSDL nào cập nhật"
+msgid "No database updates."
+msgstr "Không có CSDL nào cập nhật"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Adding new features to vector file ..."
-#~ msgstr "Đang tạo tập tin cats mới..."
+msgid "Adding new features to vector file ..."
+msgstr "Đang tạo tập tin cats mới..."
 
-#~ msgid "Vector map '%s' not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
+msgid "Vector map '%s' not found"
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ vector <%s>"
 
-#~ msgid "Checking location %s, mapset %s:\n"
-#~ msgstr "Đang kiểm tra location %s, bộ bản đồ %s\n"
+msgid "Checking location %s, mapset %s:\n"
+msgstr "Đang kiểm tra location %s, bộ bản đồ %s\n"
 
-#~ msgid "Input elevation file"
-#~ msgstr "Tập tin độ cao đầu vào"
+msgid "Input elevation file"
+msgstr "Tập tin độ cao đầu vào"
 
-#~ msgid "Input aspect file"
-#~ msgstr "Tập tin hướng đầu vào"
+msgid "Input aspect file"
+msgstr "Tập tin hướng đầu vào"
 
-#~ msgid "Input barrier file"
-#~ msgstr "Tập tin barrier (đối tượng chắn) đầu vào"
+msgid "Input barrier file"
+msgstr "Tập tin barrier (đối tượng chắn) đầu vào"
 
-#~ msgid "Quiet operation"
-#~ msgstr "Chạy im lặng"
+msgid "Quiet operation"
+msgstr "Chạy im lặng"
 
-#~ msgid "Display Reference Information"
-#~ msgstr "Trình bày thông tin tham chiếu"
+msgid "Display Reference Information"
+msgstr "Trình bày thông tin tham chiếu"
 
-#~ msgid ""
-#~ "Aspect file's resolution differs from                        current "
-#~ "region resolution"
-#~ msgstr ""
-#~ "Độ phân giải của tập tin hướng khác với                    độ phân giải "
-#~ "vùng hiện tại"
+msgid ""
+"Aspect file's resolution differs from                        current region "
+"resolution"
+msgstr ""
+"Độ phân giải của tập tin hướng khác với                    độ phân giải vùng "
+"hiện tại"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "%s\n"
-#~ msgstr " %s\n"
+msgid "%s\n"
+msgstr " %s\n"
 
-#~ msgid "Area 0, %d \t%d \t%d \t%d \t%d"
-#~ msgstr "Vùng 0, %d \t%d \t%d \t%d \t%d"
+msgid "Area 0, %d \t%d \t%d \t%d \t%d"
+msgstr "Vùng 0, %d \t%d \t%d \t%d \t%d"
 
-#~ msgid "update_list:  isolated cell (%d,%d)"
-#~ msgstr "update_list:  ô bị cô lập (%d,%d)"
+msgid "update_list:  isolated cell (%d,%d)"
+msgstr "update_list:  ô bị cô lập (%d,%d)"
 
-#~ msgid "h_ptr is NULL!"
-#~ msgstr "h_ptr là giá trị NULL"
+msgid "h_ptr is NULL!"
+msgstr "h_ptr là giá trị NULL"
 
-#~ msgid "v_list[col].left is NULL!"
-#~ msgstr "v_list[col].left là giá trị NULL!"
+msgid "v_list[col].left is NULL!"
+msgstr "v_list[col].left là giá trị NULL!"
 
-#~ msgid "v_list[col].center is NULL!"
-#~ msgstr "v_list[col].center là giá trị NULL!"
+msgid "v_list[col].center is NULL!"
+msgstr "v_list[col].center là giá trị NULL!"
 
-#~ msgid "v_list[col].right is NULL!"
-#~ msgstr "v_list[col].right là giá trị NULL!"
+msgid "v_list[col].right is NULL!"
+msgstr "v_list[col].right là giá trị NULL!"
 
-#~ msgid "crowded cell %xH (%d,%d) -continuing"
-#~ msgstr "cell bị dồn %xH (%d,%d) -đang tính"
+msgid "crowded cell %xH (%d,%d) -continuing"
+msgstr "cell bị dồn %xH (%d,%d) -đang tính"
 
-#~ msgid "update_list:  crowded cell %xH (%d,%d)"
-#~ msgstr "update_list:  cell bị dồn %xH (%d,%d)"
+msgid "update_list:  crowded cell %xH (%d,%d)"
+msgstr "update_list:  cell bị dồn %xH (%d,%d)"
 
-#~ msgid "stop_line: p front pointer not NULL!"
-#~ msgstr "stop_line: con trỏ trước p không NULL!"
+msgid "stop_line: p front pointer not NULL!"
+msgstr "stop_line: con trỏ trước p không NULL!"
 
-#~ msgid "stop_line: q back pointer not NULL!"
-#~ msgstr "stop_line: con trỏ sau q không NULL!"
+msgid "stop_line: q back pointer not NULL!"
+msgstr "stop_line: con trỏ sau q không NULL!"
 
-#~ msgid "ILLEGAL Resolution!"
-#~ msgstr "Độ phân giải KHÔNG HỢP LỆ"
+msgid "ILLEGAL Resolution!"
+msgstr "Độ phân giải KHÔNG HỢP LỆ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "input layer name"
-#~ msgstr "Tên bảng đầu vào"
+msgid "input layer name"
+msgstr "Tên bảng đầu vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "output layer name"
-#~ msgstr "Tên tập tin đầu ra"
+msgid "output layer name"
+msgstr "Tên tập tin đầu ra"
 
-#~ msgid "Hit RETURN -->"
-#~ msgstr "Bếm Enter -->"
+msgid "Hit RETURN -->"
+msgstr "Bếm Enter -->"
 
-#~ msgid ""
-#~ "\a\n"
-#~ "** The following raster maps in subgroup [%s] do not exist."
-#~ msgstr ""
-#~ "\a\n"
-#~ "** Các tập tin cell sau đây trong nhóm phụ [%s] không tồn tại."
+msgid ""
+"\a\n"
+"** The following raster maps in subgroup [%s] do not exist."
+msgstr ""
+"\a\n"
+"** Các tập tin cell sau đây trong nhóm phụ [%s] không tồn tại."
 
-#~ msgid "The subgroup must have at least 2 files to run %s."
-#~ msgstr "Nhóm phụ phải có tối thiểu 2 tập tin để chạy %s"
+msgid "The subgroup must have at least 2 files to run %s."
+msgstr "Nhóm phụ phải có tối thiểu 2 tập tin để chạy %s"
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "If you continue the mask will be removed."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Nếu bạn tiếp tục, mặt nạ sẽ bị loại bỏ."
+msgid ""
+"\n"
+"If you continue the mask will be removed."
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn tiếp tục, mặt nạ sẽ bị loại bỏ."
 
-#~ msgid "Did not find input cell map."
-#~ msgstr "Không tìm thấy bản đồ cell đầu vào"
+msgid "Did not find input cell map."
+msgstr "Không tìm thấy bản đồ cell đầu vào"
 
-#~ msgid "Imagery files subgroup"
-#~ msgstr "Nhóm phụ các tập tin ảnh"
+msgid "Imagery files subgroup"
+msgstr "Nhóm phụ các tập tin ảnh"
 
-#~ msgid "Warning: illegal group name <%s>."
-#~ msgstr "Cảnh báo: tên nhóm không hợp lệ <%s>."
+msgid "Warning: illegal group name <%s>."
+msgstr "Cảnh báo: tên nhóm không hợp lệ <%s>."
 
-#~ msgid "Warning: illegal output file name <%s>."
-#~ msgstr "Cảnh báo: tên tập tin đầu ra không hợp lệ <%s>."
+msgid "Warning: illegal output file name <%s>."
+msgstr "Cảnh báo: tên tập tin đầu ra không hợp lệ <%s>."
 
-#~ msgid "An output cell map name is required."
-#~ msgstr "Cần có tên cho bản đồ cell đầu ra"
+msgid "An output cell map name is required."
+msgstr "Cần có tên cho bản đồ cell đầu ra"
 
-#~ msgid "The output cell map name can not be longer than 12 characters."
-#~ msgstr "Tên của bản đồ cell đầu ra không được dài hơn 12 ký tự."
+msgid "The output cell map name can not be longer than 12 characters."
+msgstr "Tên của bản đồ cell đầu ra không được dài hơn 12 ký tự."
 
-#~ msgid "L: from  M: to R: quit\n"
-#~ msgstr "L: từ M: đến R: thoát\n"
+msgid "L: from  M: to R: quit\n"
+msgstr "L: từ M: đến R: thoát\n"
 
-#~ msgid "Category <%d>: Area fill color and background color are the same!"
-#~ msgstr "Phạm trù <%d>: Màu tô vùng và màu nền giống nhau!"
+msgid "Category <%d>: Area fill color and background color are the same!"
+msgstr "Phạm trù <%d>: Màu tô vùng và màu nền giống nhau!"
 
-#~ msgid "Category <%d>: Line color and background color are the same!"
-#~ msgstr "Phạm trù <%d>: Màu đường và màu nền giống nhau!"
+msgid "Category <%d>: Line color and background color are the same!"
+msgstr "Phạm trù <%d>: Màu đường và màu nền giống nhau!"
 
-#~ msgid "Line color and background color are the same!"
-#~ msgstr "Màu đường và màu nền giống nhau!"
+msgid "Line color and background color are the same!"
+msgstr "Màu đường và màu nền giống nhau!"
 
-#~ msgid "Area fill color and background color are the same!"
-#~ msgstr "Màu tô vùng và màu nền giống nhau!"
+msgid "Area fill color and background color are the same!"
+msgstr "Màu tô vùng và màu nền giống nhau!"
 
-#~ msgid "datetime, datetime1/datetime2, or none"
-#~ msgstr "ngày-giờ, ngày-giờ-1/ngày-giờ-2, hoặc không"
+msgid "datetime, datetime1/datetime2, or none"
+msgstr "ngày-giờ, ngày-giờ-1/ngày-giờ-2, hoặc không"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "g3d_to_raster: Writing %i raster maps with rows %i cols."
-#~ msgstr "G3dToRaster: Đang ghi các bản đồ raster %i với các hàng %i cột."
+msgid "g3d_to_raster: Writing %i raster maps with rows %i cols."
+msgstr "G3dToRaster: Đang ghi các bản đồ raster %i với các hàng %i cột."
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Done\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Xong\n"
+msgid ""
+"\n"
+"Done\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Xong\n"
 
-#~ msgid "Writing VTK VoxelData\n"
-#~ msgstr "Đang ghi dữ liệu Voxel VTK\n"
+msgid "Writing VTK VoxelData\n"
+msgstr "Đang ghi dữ liệu Voxel VTK\n"
 
-#~ msgid "Open vector 3d raster map %s"
-#~ msgstr "Mở tập tin raster g3d %s."
+msgid "Open vector 3d raster map %s"
+msgstr "Mở tập tin raster g3d %s."
 
-#~ msgid "Open 3d raster map %s"
-#~ msgstr "Mở tập tin graster g3d %s."
+msgid "Open 3d raster map %s"
+msgstr "Mở tập tin graster g3d %s."
 
-#~ msgid ""
-#~ "OGR datasource name.\n"
-#~ "\t\tESRI Shapefile: directory containing shapefiles\n"
-#~ "\t\tMapInfo File: directory containing mapinfo files"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên nguồn dữ liệu OGR.\n"
-#~ "\t\tESRI Shapefile: thư mục chứaq các tập tin shape\n"
-#~ "\t\tMapInfo File: thư mục chứa các tập tin mapinfo"
+msgid ""
+"OGR datasource name.\n"
+"\t\tESRI Shapefile: directory containing shapefiles\n"
+"\t\tMapInfo File: directory containing mapinfo files"
+msgstr ""
+"Tên nguồn dữ liệu OGR.\n"
+"\t\tESRI Shapefile: thư mục chứaq các tập tin shape\n"
+"\t\tMapInfo File: thư mục chứa các tập tin mapinfo"
 
-#~ msgid "Name of vector output file"
-#~ msgstr "Tên của tập tin vector đầu ra"
+msgid "Name of vector output file"
+msgstr "Tên của tập tin vector đầu ra"
 
-#~ msgid "Vector import complete"
-#~ msgstr "Việc nhập vector hoàn tất"
+msgid "Vector import complete"
+msgstr "Việc nhập vector hoàn tất"
 
-#~ msgid "Select type. Required for add action."
-#~ msgstr "Chọn kiểu. Buộc phải có để thêm hành động."
+msgid "Select type. Required for add action."
+msgstr "Chọn kiểu. Buộc phải có để thêm hành động."
 
-#~ msgid "A comma-separated list of attr=val pairs."
-#~ msgstr "Một danh sách cách nhau bằng dấu phẩy của các cặp giá trị attr=val"
+msgid "A comma-separated list of attr=val pairs."
+msgstr "Một danh sách cách nhau bằng dấu phẩy của các cặp giá trị attr=val"
 
-#~ msgid "Required parameter <points> not set"
-#~ msgstr "Tham số cần thiết <points> không được thiết lập"
+msgid "Required parameter <points> not set"
+msgstr "Tham số cần thiết <points> không được thiết lập"
 
-#~ msgid "Both parameters <points> and <cats> are required."
-#~ msgstr "Cả hai tham số <points> và <cats> đều cần phải có."
+msgid "Both parameters <points> and <cats> are required."
+msgstr "Cả hai tham số <points> và <cats> đều cần phải có."
 
-#~ msgid "This should never happen."
-#~ msgstr "Điều này không nên xảy ra"
+msgid "This should never happen."
+msgstr "Điều này không nên xảy ra"
 
-#~ msgid "Adding many %s with same attributes"
-#~ msgstr "Thêm nhiều %s có cùng thuộc tính"
+msgid "Adding many %s with same attributes"
+msgstr "Thêm nhiều %s có cùng thuộc tính"
 
-#~ msgid "centroids"
-#~ msgstr "các trọng tâm"
+msgid "centroids"
+msgstr "các trọng tâm"
 
-#~ msgid "ERROR: A line needs at least 2 points"
-#~ msgstr "LỖI: một đường cần ít nhất 2 điểm"
+msgid "ERROR: A line needs at least 2 points"
+msgstr "LỖI: một đường cần ít nhất 2 điểm"
 
-#~ msgid "ERROR: An area needs at least 3 points"
-#~ msgstr "LỔI: một vùng cần ít nhất 3 điểm"
+msgid "ERROR: An area needs at least 3 points"
+msgstr "LỔI: một vùng cần ít nhất 3 điểm"
 
-#~ msgid "Boundary not closed. Closing it for you"
-#~ msgstr "Ranh giới không được khép kín. Đang khép kín nó cho bạn"
+msgid "Boundary not closed. Closing it for you"
+msgstr "Ranh giới không được khép kín. Đang khép kín nó cho bạn"
 
-#~ msgid "paint, VRML"
-#~ msgstr "paint, VRML_(Ngôn_ngữ_mô_hình_thực_tế_ảo)"
+msgid "paint, VRML"
+msgstr "paint, VRML_(Ngôn_ngữ_mô_hình_thực_tế_ảo)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unknown GIS formats"
-#~ msgstr "Định dạng đánh dấu thời gian không biết"
+msgid "Unknown GIS formats"
+msgstr "Định dạng đánh dấu thời gian không biết"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "file type (ignored)"
-#~ msgstr "kiểu tập tin"
+msgid "file type (ignored)"
+msgstr "kiểu tập tin"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Unable to create raster map for [%s]"
-#~ msgstr "Không thể tạo tập tin [%s]"
+msgid "Unable to create raster map for [%s]"
+msgstr "Không thể tạo tập tin [%s]"
 
-#~ msgid "raster_to_g3d: Writing %i raster maps with rows %i cols."
-#~ msgstr "raster_to_g3d: đang ghi các bản đồ raster %i với hàng %i cột."
+msgid "raster_to_g3d: Writing %i raster maps with rows %i cols."
+msgstr "raster_to_g3d: đang ghi các bản đồ raster %i với hàng %i cột."
 
-#~ msgid "Writing g3d slice %i\n"
-#~ msgstr "Đang ghi phiến cắt g3d %i\n"
+msgid "Writing g3d slice %i\n"
+msgstr "Đang ghi phiến cắt g3d %i\n"
 
-#~ msgid "Check the 2d and 3d region settings\n"
-#~ msgstr "Kiểm tra các thiết lập vùng 2d và 3d\n"
+msgid "Check the 2d and 3d region settings\n"
+msgstr "Kiểm tra các thiết lập vùng 2d và 3d\n"
 
-#~ msgid "out of memory!"
-#~ msgstr "hết bộ nhớ!"
+msgid "out of memory!"
+msgstr "hết bộ nhớ!"
 
-#~ msgid "error opening 3d raster map"
-#~ msgstr "lỗi khi đang mở tập tin g3d"
+msgid "error opening 3d raster map"
+msgstr "lỗi khi đang mở tập tin g3d"
 
-#~ msgid "Done\n"
-#~ msgstr "Xong\n"
+msgid "Done\n"
+msgstr "Xong\n"
 
-#~ msgid "Read fp map as integer (use map's quant rules"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đọc bản đồ fp dưới dạng số nguyên (sử dụng các quy tắc lượng tử của bản "
-#~ "đồ)"
+msgid "Read fp map as integer (use map's quant rules"
+msgstr ""
+"Đọc bản đồ fp dưới dạng số nguyên (sử dụng các quy tắc lượng tử của bản đồ)"
 
-#~ msgid "Name for the resulting raster map"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ raster tạo thành"
+msgid "Name for the resulting raster map"
+msgstr "Tên của bản đồ raster tạo thành"
 
-#~ msgid "Checking input maps\n"
-#~ msgstr "Đang kiểm tra các bản đồ đầu vào\n"
+msgid "Checking input maps\n"
+msgstr "Đang kiểm tra các bản đồ đầu vào\n"
 
-#~ msgid "Open Raster file %s in Mapset %s"
-#~ msgstr "Mở tập tin raster %s trong bộ bản đồ %s."
+msgid "Open Raster file %s in Mapset %s"
+msgstr "Mở tập tin raster %s trong bộ bản đồ %s."
 
-#~ msgid ""
-#~ "elev_raster_to_g3d: Writing 3D raster map with depths %i rows %i cols %i "
-#~ "and count %i."
-#~ msgstr ""
-#~ "elev_raster_to_g3d: Đang ghi bản đồ raster 3D với độ sâu %i hàng %i cột %"
-#~ "i và đếm số lượng %i."
+msgid ""
+"elev_raster_to_g3d: Writing 3D raster map with depths %i rows %i cols %i and "
+"count %i."
+msgstr ""
+"elev_raster_to_g3d: Đang ghi bản đồ raster 3D với độ sâu %i hàng %i cột %i "
+"và đếm số lượng %i."
 
-#~ msgid "Caluclating position in 3d region -> height %g with value %g\n"
-#~ msgstr "Đang tính vị trí trong vùng 3d -> độ cao %g với giá trị %g\n"
+msgid "Caluclating position in 3d region -> height %g with value %g\n"
+msgstr "Đang tính vị trí trong vùng 3d -> độ cao %g với giá trị %g\n"
 
-#~ msgid "Checking 2d and 3d region\n"
-#~ msgstr "Kiểm tra vùng 2d và 3d\n"
+msgid "Checking 2d and 3d region\n"
+msgstr "Kiểm tra vùng 2d và 3d\n"
 
-#~ msgid "Open 3d raster map %s\n"
-#~ msgstr "Mở bản đồ raster g3d %s\n"
+msgid "Open 3d raster map %s\n"
+msgstr "Mở bản đồ raster g3d %s\n"
 
-#~ msgid "Open elev raster map %s\n"
-#~ msgstr "Mở bản đồ raster độ cao %s\n"
+msgid "Open elev raster map %s\n"
+msgstr "Mở bản đồ raster độ cao %s\n"
 
-#~ msgid "Could not open map %s\n"
-#~ msgstr "Không thể mở bản đồ %s\n"
+msgid "Could not open map %s\n"
+msgstr "Không thể mở bản đồ %s\n"
 
-#~ msgid "Either -i flag and/or profile parameter must be used."
-#~ msgstr "Hoặc là cờ '-i' và/hoặc tham số mặt cắt phải được sử dụng."
+msgid "Either -i flag and/or profile parameter must be used."
+msgstr "Hoặc là cờ '-i' và/hoặc tham số mặt cắt phải được sử dụng."
 
-#~ msgid "Bin raster map to be imported"
-#~ msgstr "Tập tin raster nhị phân cần nhập"
+msgid "Bin raster map to be imported"
+msgstr "Tập tin raster nhị phân cần nhập"
 
-#~ msgid "Output partial derivatives instead"
-#~ msgstr "Xuất ra đạo hàm riêng thay vì các thông tin kia"
+msgid "Output partial derivatives instead"
+msgstr "Xuất ra đạo hàm riêng thay vì các thông tin kia"
 
-#~ msgid "Region size is lower than minreg, nothing displayed.\n"
-#~ msgstr "Kích thước vùng nhỏ hơn minreg, không có gì được hiển thị.\n"
+msgid "Region size is lower than minreg, nothing displayed.\n"
+msgstr "Kích thước vùng nhỏ hơn minreg, không có gì được hiển thị.\n"
 
-#~ msgid "Region size is greater than maxreg, nothing displayed.\n"
-#~ msgstr "Kích thước vùng lớn hơn maxreg, không có gì được hiển thị.\n"
+msgid "Region size is greater than maxreg, nothing displayed.\n"
+msgstr "Kích thước vùng lớn hơn maxreg, không có gì được hiển thị.\n"
 
-#~ msgid "Save legend output for display in GIS Manager"
-#~ msgstr "Lưu đầu ra chú giải để trình bày trong Trình Quản lý GIS"
+msgid "Save legend output for display in GIS Manager"
+msgstr "Lưu đầu ra chú giải để trình bày trong Trình Quản lý GIS"
 
-#~ msgid "force removal (use only if you know what you are doing)"
-#~ msgstr "buộc loại bỏ (chỉ dùng nếu bạn biết mình đang làm gì)"
+msgid "force removal (use only if you know what you are doing)"
+msgstr "buộc loại bỏ (chỉ dùng nếu bạn biết mình đang làm gì)"
 
-#~ msgid "name for new binary vector map (omit for display to stdout)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên của tập tin vector nhị phân mới (bỏ qua để trình bày tại stdout)"
+msgid "name for new binary vector map (omit for display to stdout)"
+msgstr "Tên của tập tin vector nhị phân mới (bỏ qua để trình bày tại stdout)"
 
-#~ msgid ""
-#~ "convert all old GRASS < V5.7 sites maps to vector maps in current mapset"
-#~ msgstr ""
-#~ "đổi tất cả các bản đồ địa điểm cũ của GRASS < V.5.7 thành các bản đồ "
-#~ "vector trong bộ bản đồ hiện tại"
+msgid ""
+"convert all old GRASS < V5.7 sites maps to vector maps in current mapset"
+msgstr ""
+"đổi tất cả các bản đồ địa điểm cũ của GRASS < V.5.7 thành các bản đồ vector "
+"trong bộ bản đồ hiện tại"
 
-#~ msgid "Query layer"
-#~ msgstr "Lớp truy vấn"
+msgid "Query layer"
+msgstr "Lớp truy vấn"
 
-#~ msgid "Column name (will be updated by qvector values)"
-#~ msgstr "Tên cột (sẽ được cập nhật bởi các giá trị qvector (truy vấn vector)"
+msgid "Column name (will be updated by qvector values)"
+msgstr "Tên cột (sẽ được cập nhật bởi các giá trị qvector (truy vấn vector)"
 
-#~ msgid "Query column name"
-#~ msgstr "Tên cột cần truy vấn"
+msgid "Query column name"
+msgstr "Tên cột cần truy vấn"
 
-#~ msgid "done."
-#~ msgstr "xong."
+msgid "done."
+msgstr "xong."
 
-#~ msgid "CREATING SUPPORT FILES FOR %s"
-#~ msgstr "ĐANG TẠO CÁC TẬP TIN HỖ TRỢ CHO %s"
+msgid "CREATING SUPPORT FILES FOR %s"
+msgstr "ĐANG TẠO CÁC TẬP TIN HỖ TRỢ CHO %s"
 
-#~ msgid "** errors detected in header section **\n"
-#~ msgstr "** phát hiện lỗi trong phần header **\n"
+msgid "** errors detected in header section **\n"
+msgstr "** phát hiện lỗi trong phần header **\n"
 
-#~ msgid "Quiet mode"
-#~ msgstr "Chế độ im lặng"
+msgid "Quiet mode"
+msgstr "Chế độ im lặng"
 
-#~ msgid "Running: %s"
-#~ msgstr "Đang chạy: %s"
+msgid "Running: %s"
+msgstr "Đang chạy: %s"
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "SECTION 2: A * Search.                      Percent complete: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "PHẦN 2: A * Tìm kiếm.                      Phần trăm hoàn tất:"
+msgid ""
+"\n"
+"SECTION 2: A * Search.                      Percent complete: "
+msgstr ""
+"\n"
+"PHẦN 2: A * Tìm kiếm.                      Phần trăm hoàn tất:"
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "SECTION 3: Accumulating Surface Flow.       Percent complete: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "PHẦN 3: Tích lũy Dòng chảy bề mặt.       Phần trăm hoàn tất: "
+msgid ""
+"\n"
+"SECTION 3: Accumulating Surface Flow.       Percent complete: "
+msgstr ""
+"\n"
+"PHẦN 3: Tích lũy Dòng chảy bề mặt.       Phần trăm hoàn tất: "
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "SECTION %d: Closing Maps."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "PHẦN %d: Đang đóng bản đồ."
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+"SECTION %d: Closing Maps."
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"PHẦN %d: Đang đóng bản đồ."
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "SECTION 2: A * Search.                      Percent complete:"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "PHẦN 2: A * Tìm kiếm.                      Phần trăm hoàn tất:"
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+"SECTION 2: A * Search.                      Percent complete:"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"PHẦN 2: A * Tìm kiếm.                      Phần trăm hoàn tất:"
 
-#~ msgid "    segments in row:\t%d"
-#~ msgstr "   các đoạn trong hàng:\t%d"
+msgid "    segments in row:\t%d"
+msgstr "   các đoạn trong hàng:\t%d"
 
-#~ msgid "segments in columns:\t%d"
-#~ msgstr "các đoạn trong cột:\t%d"
+msgid "segments in columns:\t%d"
+msgstr "các đoạn trong cột:\t%d"
 
-#~ msgid "     total segments:\t%d"
-#~ msgstr "    tổng số đoạn:\t%d"
+msgid "     total segments:\t%d"
+msgstr "    tổng số đoạn:\t%d"
 
-#~ msgid "      open segments:\t%d"
-#~ msgstr "    các đoạn mở:\t%d"
+msgid "      open segments:\t%d"
+msgstr "    các đoạn mở:\t%d"
 
-#~ msgid "Print the input data extent in shell script style"
-#~ msgstr "In phạm vi dữ liệu đầu vào ở dạng tập lệnh shell"
+msgid "Print the input data extent in shell script style"
+msgstr "In phạm vi dữ liệu đầu vào ở dạng tập lệnh shell"
 
-#~ msgid "any,grid3,3d raster"
-#~ msgstr "bất kỳ,grid3,3d raster"
+msgid "any,grid3,3d raster"
+msgstr "bất kỳ,grid3,3d raster"
 
-#~ msgid "Name for G3d raster map"
-#~ msgstr "Tên cho bản đồ raster g3d"
+msgid "Name for G3d raster map"
+msgstr "Tên cho bản đồ raster g3d"
 
-#~ msgid "writeVTKRGBVoxelData: writing rgb data"
-#~ msgstr "writeVTKRGBVoxelData: đang ghi dữ liệu rgb"
+msgid "writeVTKRGBVoxelData: writing rgb data"
+msgstr "writeVTKRGBVoxelData: đang ghi dữ liệu rgb"
 
-#~ msgid "writeVTKVectorData: writing vector data"
-#~ msgstr "writeVTKVectorData: đang ghi dữ liệu vector"
+msgid "writeVTKVectorData: writing vector data"
+msgstr "writeVTKVectorData: đang ghi dữ liệu vector"
 
-#~ msgid "Invalid option type=poly. No areas found."
-#~ msgstr "Tùy chọn type=poly không hợp lệ. Không tìm thấy vùng nào"
+msgid "Invalid option type=poly. No areas found."
+msgstr "Tùy chọn type=poly không hợp lệ. Không tìm thấy vùng nào"
 
-#~ msgid "Do not rebuild and store the topology at the end"
-#~ msgstr "Không xây dựng lại và lưu tôpô sau khi hoàn thành lệnh"
+msgid "Do not rebuild and store the topology at the end"
+msgstr "Không xây dựng lại và lưu tôpô sau khi hoàn thành lệnh"
 
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Removed vertices: %5d"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Các đỉnh bị loại bỏ: %5d"
+msgid ""
+"\n"
+"Removed vertices: %5d"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các đỉnh bị loại bỏ: %5d"
 
-#~ msgid "<Auxiliar_correction_table> could not be dropped"
-#~ msgstr "không thể mở bảng <Auxiliar_correction_table>"
+msgid "<Auxiliar_correction_table> could not be dropped"
+msgstr "không thể mở bảng <Auxiliar_correction_table>"
 
-#~ msgid "Auxiliar Table could not be drop. Should be cancelled manually"
-#~ msgstr "Không thể bỏ bảng phụ (auxiliar table). Phải được hủy thủ công"
+msgid "Auxiliar Table could not be drop. Should be cancelled manually"
+msgstr "Không thể bỏ bảng phụ (auxiliar table). Phải được hủy thủ công"
 
-#~ msgid "QGIS vector output"
-#~ msgstr "Đầu ra vector QGIS"
+msgid "QGIS vector output"
+msgstr "Đầu ra vector QGIS"
 
-#~ msgid "Maximum distance"
-#~ msgstr "Khoảng cách tối đa"
+msgid "Maximum distance"
+msgstr "Khoảng cách tối đa"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of raster map to generate legend from"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ raster cần dùng cho <%s>"
+msgid "Name of raster map to generate legend from"
+msgstr "Tên của bản đồ raster cần dùng cho <%s>"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of raster map to print in legend"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ hướng raster cần trình bày"
+msgid "Name of raster map to print in legend"
+msgstr "Tên của bản đồ hướng raster cần trình bày"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Split the display into subframes."
-#~ msgstr "Nhập bản đồ cần trình bày ở khung thứ nhất"
+msgid "Split the display into subframes."
+msgstr "Nhập bản đồ cần trình bày ở khung thứ nhất"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Number of subframes"
-#~ msgstr "Số khung ảnh"
+msgid "Number of subframes"
+msgstr "Số khung ảnh"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "display, vector, thematic, legend"
-#~ msgstr "trình bày, chú giải"
+msgid "display, vector, thematic, legend"
+msgstr "trình bày, chú giải"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Break points for custom breaks option"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các điểm ngắt dùng cho tùy chọn ngắt tùy ý. Tách các giá trị ra bằng "
-#~ "khoảng trắng (0 10 20 30 ...)"
+msgid "Break points for custom breaks option"
+msgstr ""
+"Các điểm ngắt dùng cho tùy chọn ngắt tùy ý. Tách các giá trị ra bằng khoảng "
+"trắng (0 10 20 30 ...)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Icon size for point data"
-#~ msgstr "Biểu tượng điểm vector dùng cho dữ liệu điểm"
+msgid "Icon size for point data"
+msgstr "Biểu tượng điểm vector dùng cho dữ liệu điểm"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Minimum icon size/line width for graduated points/lines)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kích thước biểu tượng/chiều dày đường tối đa đối với các điểm/đường được "
-#~ "phân cấp)"
+msgid "Minimum icon size/line width for graduated points/lines)"
+msgstr ""
+"Kích thước biểu tượng/chiều dày đường tối đa đối với các điểm/đường được "
+"phân cấp)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Color for graduated points map"
-#~ msgstr "Màu cho chữ"
+msgid "Color for graduated points map"
+msgstr "Màu cho chữ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "GRASS named color or R:G:B triplet. Set color scheme to single color"
-#~ msgstr ""
-#~ "Màu dùng cho bản đồ điểm được phân cấp (màu gọi tên theo chuẩn của GRASS "
-#~ "hoặc kiểu bộ ba R:G:B). Thiết lập chế độ màu thành một màu duy nhất"
+msgid "GRASS named color or R:G:B triplet. Set color scheme to single color"
+msgstr ""
+"Màu dùng cho bản đồ điểm được phân cấp (màu gọi tên theo chuẩn của GRASS "
+"hoặc kiểu bộ ba R:G:B). Thiết lập chế độ màu thành một màu duy nhất"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "GRASS named color or R:G:B triplet. Set color scheme to single color."
-#~ msgstr ""
-#~ "Màu dùng cho bản đồ điểm được phân cấp (màu gọi tên theo chuẩn của GRASS "
-#~ "hoặc kiểu bộ ba R:G:B). Thiết lập chế độ màu thành một màu duy nhất"
+msgid "GRASS named color or R:G:B triplet. Set color scheme to single color."
+msgstr ""
+"Màu dùng cho bản đồ điểm được phân cấp (màu gọi tên theo chuẩn của GRASS "
+"hoặc kiểu bộ ba R:G:B). Thiết lập chế độ màu thành một màu duy nhất"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Must be expressed as R:G:B triplet"
-#~ msgstr ""
-#~ "Màu kết thúc dùng cho gradient màu tùy chọn. Phải được biểu diễn ở dạng "
-#~ "Bộ ba R:G:B)"
+msgid "Must be expressed as R:G:B triplet"
+msgstr ""
+"Màu kết thúc dùng cho gradient màu tùy chọn. Phải được biểu diễn ở dạng Bộ "
+"ba R:G:B)"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "imagery, fusion, Brovey"
-#~ msgstr "raster, ảnh, nhập dữ liệu"
+msgid "imagery, fusion, Brovey"
+msgstr "raster, ảnh, nhập dữ liệu"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "LANDSAT sensor"
-#~ msgstr "Kênh đỏ LANDSAT"
+msgid "LANDSAT sensor"
+msgstr "Kênh đỏ LANDSAT"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Color using standard deviation bands"
-#~ msgstr ""
-#~ "các trị tr.bình và độ lệch chuẩn cho %d băng%s\n"
-#~ "\n"
+msgid "Color using standard deviation bands"
+msgstr ""
+"các trị tr.bình và độ lệch chuẩn cho %d băng%s\n"
+"\n"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "vector, color table"
-#~ msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgid "vector, color table"
+msgstr "raster, xuất dữ liệu."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of column containg numeric data"
-#~ msgstr "Tên của cột chứa thuộc tính w để nội suy"
+msgid "Name of column containg numeric data"
+msgstr "Tên của cột chứa thuộc tính w để nội suy"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Layer number of data column"
-#~ msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
+msgid "Layer number of data column"
+msgstr "Lớp cần thêm cột vào"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of color column to populate"
-#~ msgstr "Tên của cột cần trình bày"
+msgid "Name of color column to populate"
+msgstr "Tên của cột cần trình bày"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Manually set range (min,max)"
-#~ msgstr "Miền số nguyên: min,max"
+msgid "Manually set range (min,max)"
+msgstr "Miền số nguyên: min,max"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name of old database"
-#~ msgstr "Tên của CSDL mới"
+msgid "Name of old database"
+msgstr "Tên của CSDL mới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "vector, export, GPS"
-#~ msgstr "vector, nhập dữ liệu, GPS"
+msgid "vector, export, GPS"
+msgstr "vector, nhập dữ liệu, GPS"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Export as waypoints"
-#~ msgstr "Đang trích các điểm..."
+msgid "Export as waypoints"
+msgstr "Đang trích các điểm..."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Export as routes"
-#~ msgstr "Nhập"
+msgid "Export as routes"
+msgstr "Nhập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Export as tracks"
-#~ msgstr "Nhập"
+msgid "Export as tracks"
+msgstr "Nhập"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Feature type(s)"
-#~ msgstr "Kiểu đối tượng"
+msgid "Feature type(s)"
+msgstr "Kiểu đối tượng"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name for output file or GPS device"
-#~ msgstr "Tên cho tập tin đầu ra"
+msgid "Name for output file or GPS device"
+msgstr "Tên cho tập tin đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "GpsBabel supported output format"
-#~ msgstr "Liệt kê các định dạng đầu ra được hỗ trợ"
+msgid "GpsBabel supported output format"
+msgstr "Liệt kê các định dạng đầu ra được hỗ trợ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Name for output raster map(s)"
-#~ msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
+msgid "Name for output raster map(s)"
+msgstr "Tên của bản đồ raster đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Maximum distance of spatial correlation (value >= 0.0)"
-#~ msgstr "khoảng cách lớn nhất từ điểm đến mạng lưới"
+msgid "Maximum distance of spatial correlation (value >= 0.0)"
+msgstr "khoảng cách lớn nhất từ điểm đến mạng lưới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Maximum cell value of distribution"
-#~ msgstr "Số lần chạy lặp tối đa"
+msgid "Maximum cell value of distribution"
+msgstr "Số lần chạy lặp tối đa"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "High (%d) must be greater than 1"
-#~ msgstr "%s = %s -- phải lớn hơn 0"
+msgid "High (%d) must be greater than 1"
+msgstr "%s = %s -- phải lớn hơn 0"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Output raster map required"
-#~ msgstr "Tiêu đề của tập tin raster đầu ra"
+msgid "Output raster map required"
+msgstr "Tiêu đề của tập tin raster đầu ra"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "<%s> is an ilegal name"
-#~ msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
+msgid "<%s> is an ilegal name"
+msgstr "[%s] là tên không hợp lệ"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "raster, random, surface"
-#~ msgstr "Tập tin raster dùng cho bề mặt"
+msgid "raster, random, surface"
+msgstr "Tập tin raster dùng cho bề mặt"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Generating raster map <%s>..."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Đang ghi tập tin raster... "
+msgid "Generating raster map <%s>..."
+msgstr ""
+"\n"
+"Đang ghi tập tin raster... "
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Maximum distance of spatial correlation (value(s) >= 0.0)"
-#~ msgstr "khoảng cách lớn nhất từ điểm đến mạng lưới"
+msgid "Maximum distance of spatial correlation (value(s) >= 0.0)"
+msgstr "khoảng cách lớn nhất từ điểm đến mạng lưới"
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "Distance must be >= 0.0"
-#~ msgstr "'layer' phải > 0 đối với 'cats'."
+msgid "Distance must be >= 0.0"
+msgstr "'layer' phải > 0 đối với 'cats'."
 
 #, fuzzy
-#~ msgid "raster, random, cell"
-#~ msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+msgid "raster, random, cell"
+msgstr "raster, xuất dữ liệu."

Modified: grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasstcl_vi.po
===================================================================
--- grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasstcl_vi.po	2009-09-14 09:12:16 UTC (rev 39192)
+++ grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasstcl_vi.po	2009-09-14 11:45:20 UTC (rev 39193)
@@ -1,21 +1,21 @@
 # translation of grasstcl_vi.po to vietnamese
 # This file is distributed under the same license as the GRASS package.
 # Copyright (C) 2005, GRASS Development Team
-# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2006.
-# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006.
 #
+# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2006.
+# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006, 2009.
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: grasstcl_vi\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2009-01-12 22:59+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-09-20 12:01+0200\n"
-"Last-Translator: Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>\n"
-"Language-Team: vietnamese <grass-translations at lists.osgeo.org>\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-11 23:33+0700\n"
+"Last-Translator: \n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
 "Plural-Forms:  nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:78 ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:275
@@ -37,13 +37,12 @@
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:279 ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:194
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:819 ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:409
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:99 ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:406
-#, fuzzy
 msgid "Error creating tempfile"
-msgstr "Đang tạo tiêu đề"
+msgstr "Lỗi tạo tập tin tạm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:105
 msgid "Divide map display into frames for displaying multiple maps"
-msgstr ""
+msgstr "Chia bản đồ thành các khung để trình bày nhiều bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:112 ../gui/tcltk/d.m/frames.tcl:60
 msgid "create and select frame"
@@ -55,7 +54,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:116
 msgid "remove all frames   "
-msgstr "Loại bỏ tất cả các khung   "
+msgstr "loại bỏ tất cả các khung   "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:118 ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:122
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:164 ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:167
@@ -98,16 +97,17 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:128
 msgid "Frame name (optional): "
-msgstr ""
+msgstr "Tên khung (tuỳ chọn):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:135
 #, tcl-format
 msgid "Set frame borders at 0-100% from lower left corner of display "
 msgstr ""
+"Thiết lập viền khung trong khoảng 0-100% tính từ góc dưới trái của trình bày"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/frames.tcl:141
 msgid "     set borders (bottom,top,left,right): "
-msgstr ""
+msgstr "   thiết lập viền (dưới, trên, trái, phải):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:85 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:75
 msgid "&File"
@@ -138,235 +138,206 @@
 msgstr "Đóng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:93
-#, fuzzy
 msgid "Import raster map"
-msgstr "Lấy mẫu các bản đồ raster"
+msgstr "Nhập bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:94 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:132
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:78 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:114
 msgid "Multiple formats using GDAL"
-msgstr "Nhiều loại định dạng bằng cách dùng GDAL"
+msgstr "Nhiều loại định dạng bằng GDAL"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:95
-#, fuzzy
 msgid "Multiple formats using GDAL (link into instead of import)"
-msgstr "Nhiều loại định dạng bằng cách dùng GDAL"
+msgstr "Nhiều loại định dạng bằng GDAL (liên kết thay vì nhập)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:97
-#, fuzzy
 msgid "Aggregate ASCII xyz"
-msgstr "Tổng hợp dữ liệu xyz ASCII vào lưới raster"
+msgstr "Tổ hợp xyz ASCII"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:98 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:134
-#, fuzzy
 msgid "ASCII grid"
-msgstr "Tập tin ASCII 3D"
+msgstr "Lưới ASCII"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:99
 msgid "ASCII polygons and lines"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng và đường ASCII"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:101 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:141
-#, fuzzy
 msgid "Binary"
-msgstr "Tập tin nhị phân"
+msgstr "Nhị phân"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:102
 msgid "ESRI grid"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới ESRI"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:103 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:138
 msgid "GRIDATB.FOR"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng GRIDATB.FOR"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:104 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:139
 msgid "MAT-File (v.4)"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng MAT-File (v.4)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:105
 msgid "SPOT NDVI"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng SPOT NDVI"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:106
-#, fuzzy
 msgid "SRTM hgt"
-msgstr "các tập tin hgt SRTM"
+msgstr "định dạng SRTM hgt"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:107
-#, fuzzy
 msgid "Terra ASTER"
-msgstr "Các tập tin ASTER HDF Terra"
+msgstr "định dạng Terra ASTER"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:109 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:92
 msgid "Web Mapping Server"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ Tạo bản đồ Web (WMS)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:111
-#, fuzzy
 msgid "Import vector map"
-msgstr "Bản đồ raster thành vector"
+msgstr "Nhập bản đồ vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:112 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:153
-#, fuzzy
 msgid "Multiple formats using OGR"
-msgstr "Nhiều loại định dạng bằng cách dùng GDAL"
+msgstr "Nhiều loại định dạng bằng OGR"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:114 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:155
-#, fuzzy
 msgid "ASCII points or GRASS ASCII vector"
-msgstr "Tập tin điểm ASCII hoặc tập tin vector ASCII GRASS"
+msgstr "Điểm ASCII hoặc vector ASCII GRASS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:115
-#, fuzzy
 msgid "Old GRASS vector"
-msgstr "Nhập định dạng vector GRASS cũ"
+msgstr "Định dạng vector cũ của GRASS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:117 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:156
 msgid "DXF"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng DXF"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:118
-#, fuzzy
 msgid "ESRI e00"
 msgstr "định dạng e00 của ESRI"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:119
 msgid "Garmin GPS"
-msgstr ""
+msgstr "Máy định vị Garmin"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:120
 msgid "GPSBabel GPS"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng GPS của GPSBabel"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:121
-#, fuzzy
 msgid "Geonames"
-msgstr "Đặt lại tên các bản đồ"
+msgstr "Tên từ Geonames"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:122
 msgid "GEOnet"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng GEOnet"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:123
-#, fuzzy
 msgid "Matlab and MapGen"
-msgstr "Các tập tin Matlab và MapGen"
+msgstr "Matlab và MapGen"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:125
-#, fuzzy
 msgid "Import grid 3D volume"
-msgstr "Phát triển các thể tích 3D"
+msgstr "Nhập thể tích lưới 3D"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:126 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:163
-#, fuzzy
 msgid "ASCII 3D"
-msgstr "Tập tin ASCII 3D"
+msgstr "ASCII 3D"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:127 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:164
-#, fuzzy
 msgid "Vis5D"
-msgstr "tập tin Vis5D"
+msgstr "Vis5D"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:129
-#, fuzzy
 msgid "Import data table"
-msgstr "Lấy mẫu các bản đồ raster"
+msgstr "Nhập bảng dữ liệu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:131
-#, fuzzy
 msgid "Export raster map"
-msgstr "Lấy mẫu các bản đồ raster"
+msgstr "Xuất bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:135
 msgid "ASCII x,y,z"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng ASCII x,y,z"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:137
-#, fuzzy
 msgid "ESRI ASCII grid"
-msgstr "lưới Arc/Info ASCII của ESRI"
+msgstr "Lưới ASCII của ESRI"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:143
 msgid "MPEG-1"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng MPEG-1"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:144
 msgid "PNG"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng PNG"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:145
 msgid "PPM"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng PPM"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:146
 msgid "PPM from RGB"
-msgstr ""
+msgstr "PPM từ RGB"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:147 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:158
-#, fuzzy
 msgid "POV-Ray"
-msgstr "định dạng POV-Ray"
+msgstr "POV-Ray"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:148
 msgid "TIFF"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng TIFF"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:149
-#, fuzzy
 msgid "VRML"
-msgstr "Tập tin VRML"
+msgstr "VRML"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:150 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:160
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:165
 msgid "VTK"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng VTK"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:152
-#, fuzzy
 msgid "Export vector map"
-msgstr "Bản đồ raster thành vector"
+msgstr "Xuất bản đồ vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:157 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:139
-#, fuzzy
 msgid "Multiple GPS formats using GPSBabel"
-msgstr "Nhiều loại định dạng bằng cách dùng GDAL"
+msgstr "Nhiều loại định dạng GPS bằng GPSBabel"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:159 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:141
 msgid "SVG"
-msgstr ""
+msgstr "định dạng SVG"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:162
-#, fuzzy
 msgid "Export grid 3D volume"
-msgstr "Phát triển các thể tích 3D"
+msgstr "Xuất thể tích lưới 3D"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:167
-#, fuzzy
 msgid "Export data table"
-msgstr "Lấy mẫu các bản đồ raster"
+msgstr "Xuất bảng dữ liệu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:169 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:151
 msgid "Manage maps and volumes"
-msgstr "Quản lý các bản đồ và các thể tích"
+msgstr "Quản lý bản đồ và thể tích"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:170 ../lib/gis/gui.tcl:469
 msgid "Copy"
 msgstr "Sao chép"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:172
-#, fuzzy
 msgid "List"
-msgstr "Liệt kê các bản đồ"
+msgstr "Liệt kê"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:173
-#, fuzzy
 msgid "List filtered"
-msgstr "Liệt kê trình điều khiển"
+msgstr "Liệt kê sau khi lọc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:175
-#, fuzzy
 msgid "Rename"
-msgstr "Đặt lại tên các bản đồ"
+msgstr "Đặt lại tên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:177 ../vector/v.digit/cats.tcl:20
 msgid "Delete"
@@ -375,76 +346,68 @@
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:178
 #, fuzzy
 msgid "Delete filtered"
-msgstr "Xóa lớp"
+msgstr "Xóa dữ liệu được lọc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:180 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:159
 msgid "Map type conversions"
 msgstr "Đổi kiểu bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:181
-#, fuzzy
 msgid "Raster to vector"
-msgstr "Bản đồ raster thành vector"
+msgstr "Raster thành vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:182
-#, fuzzy
 msgid "Raster series to volume"
-msgstr "Chuỗi bản đồ raster thành thể tích"
+msgstr "Chuỗi raster thành thể tích"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:183
-#, fuzzy
 msgid "Raster 2.5D to volume"
-msgstr "Chuỗi bản đồ raster thành thể tích"
+msgstr "Raster 2,5D thành thể tích"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:185 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:163
 msgid "Vector to raster"
 msgstr "Vector thành raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:186
-#, fuzzy
 msgid "Vector to volume"
-msgstr "Vector thành vector"
+msgstr "Vector thành thể tích"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:187
-#, fuzzy
 msgid "Sites to vector"
-msgstr "Địa điểm (GRASS 5.x) thành vector"
+msgstr "Địa điểm thành vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:189
-#, fuzzy
 msgid "Volume to raster series"
-msgstr "Thể tích thành các chuỗi bản đồ raster"
+msgstr "Thể tích thành chuỗi raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:192
 msgid "Georectify"
 msgstr "Nắn chỉnh địa lý"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:194
-#, fuzzy
 msgid "Animate raster maps"
-msgstr "chuỗi bản đồ raster làm ảnh động"
+msgstr "Làm ảnh động từ các bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:196
-#, fuzzy
 msgid "Bearing/distance to coordinates"
-msgstr "các tọa độ địa lý"
+msgstr "Hướng/khoảng cách đến tọa độ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:198
 msgid "3D rendering"
-msgstr ""
+msgstr "Kết xuất 3D"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:199
+#, fuzzy
 msgid "NVIZ"
-msgstr ""
+msgstr "NVIZ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:200
-#, fuzzy
 msgid "NVIZ fly through path"
-msgstr "Đường bay ngang dùng cho NVIZ"
+msgstr "Đường bay ngang NVIZ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:202
 msgid "PostScript plot"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ PostScript"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:204 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:186
 msgid "E&xit"
@@ -460,12 +423,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:208 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:190
 msgid "Display region settings"
-msgstr "Trình bày các thiết lập vùng"
+msgstr "Trình bày thiết lập vùng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:209 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:191
-#, fuzzy
 msgid "Change region settings"
-msgstr "Trình bày các thiết lập vùng"
+msgstr "Thay đổi thiết lập vùng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:211 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:194
 msgid "GRASS working environment"
@@ -473,26 +435,23 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:212
 msgid "Mapset access"
-msgstr ""
+msgstr "Quyền truy cập bộ bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:213
-#, fuzzy
 msgid "Change working environment"
-msgstr "Môi trường làm việc của GRASS"
+msgstr "Thay đổi môi trường làm việc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:214
 msgid "User access"
-msgstr ""
+msgstr "Quyền truy cập của người dùng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:215
-#, fuzzy
 msgid "Show settings"
-msgstr "Các thiết lập"
+msgstr "Hiện các thiết lập"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:216
-#, fuzzy
 msgid "Change settings"
-msgstr "Trình bày các thiết lập vùng"
+msgstr "Thay đổi thiết lập"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:217 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:200
 msgid "Show current GRASS version"
@@ -504,19 +463,16 @@
 msgstr "Quản lý các phép chiếu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:221
-#, fuzzy
 msgid "Projection for current location"
-msgstr "Tạo/chỉnh sửa thông tin phép chiếu của location hiện tại"
+msgstr "Phép chiếu của vị trí hiện tại"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:223
-#, fuzzy
 msgid "Convert coordinates"
-msgstr "Các tọa độ xy"
+msgstr "Đổi tọa độ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:225
-#, fuzzy
 msgid "Display font"
-msgstr "Trình bày: "
+msgstr "Trình bày phông"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:227 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:220
 msgid "&Raster"
@@ -532,101 +488,85 @@
 msgstr "Số hóa raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:235
-#, fuzzy
 msgid "Compress/decompress"
-msgstr "Nén/giải nén tập tin raster"
+msgstr "Nén/giải nén"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:237
-#, fuzzy
 msgid "Boundaries"
-msgstr "ranh giới"
+msgstr "Ranh giới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:238
-#, fuzzy
 msgid "Null values"
-msgstr "Quản lý các giá trị rỗng"
+msgstr "Giá trị rỗng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:239
-#, fuzzy
 msgid "Quantization"
-msgstr " canh thẳng"
+msgstr "Lượng tử hoá"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:240
-#, fuzzy
 msgid "Timestamps"
-msgstr "Liệt kê các bản đồ"
+msgstr "Đánh dấu thời gian"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:242 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:233
-#, fuzzy
 msgid "Resample using aggregate statistics"
-msgstr "Thông kê một biến"
+msgstr "Thu mẫu lại bằng thống kê tổ hợp"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:243
-#, fuzzy
 msgid "Resample using multiple methods"
-msgstr "Thu mẫu lại (đổi độ phân giải), dùng phương pháp lân cận gần nhất"
+msgstr "Thu mẫu lại bằng nhiều phương pháp"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:244
-#, fuzzy
 msgid "Resample using nearest neighbor"
-msgstr "Thu mẫu lại (đổi độ phân giải), dùng phương pháp lân cận gần nhất"
+msgstr "Thu mẫu lại theo lân cận gần nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:245
-#, fuzzy
 msgid "Resample using spline tension"
-msgstr ""
-"Thu mẫu lại (đổi độ phân giải), dùng đường spline chính quy có sức căng"
+msgstr "Thu mẫu lại theo sức căng đường spline"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:247
-#, fuzzy
 msgid "Support file maintenance"
-msgstr "Tạo và bảo trì tập tin hỗ trợ"
+msgstr "Hỗ trợ bảo trì tập tin"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:248
-#, fuzzy
 msgid "Update map statistics"
-msgstr "Thông kê một biến"
+msgstr "Cập nhật thống kê bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:250
 msgid "Reproject"
-msgstr ""
+msgstr "Quy chiếu lại"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:251
+#, fuzzy
 msgid "Tiling"
-msgstr ""
+msgstr "'Lát' ảnh"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:253 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:242
 msgid "Manage map colors"
-msgstr "Quản lý các màu của bản đồ"
+msgstr "Quản lý màu của bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:254
-#, fuzzy
 msgid "Color tables"
-msgstr "Sao chép bảng"
+msgstr "Bảng màu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:255
-#, fuzzy
 msgid "Color tables (stddev)"
-msgstr "Sao chép bảng"
+msgstr "Bảng màu (độ lệch chuẩn)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:256
-#, fuzzy
 msgid "Color rules"
-msgstr "Trợ giúp về đường rhumb"
+msgstr "Quy tắc màu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:258
 msgid "Blend"
-msgstr ""
+msgstr "Trộn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:259
-#, fuzzy
 msgid "Create RGB"
-msgstr "Tạo bảng"
+msgstr "Tạo RGB"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:260 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:549
-#, fuzzy
 msgid "HIS to RGB"
-msgstr "Trợ giúp về RGB"
+msgstr "HIS thành RGB"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:263 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:252
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:408
@@ -635,16 +575,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:265
 msgid "Buffers"
-msgstr ""
+msgstr "Đệm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:266
-#, fuzzy
 msgid "Closest points"
-msgstr "Sinh ra các điểm"
+msgstr "Các điểm gần nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:267
 msgid "MASK"
-msgstr ""
+msgstr "MẶT NẠ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:268 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:257
 msgid "Map calculator"
@@ -656,28 +595,25 @@
 msgstr "Phân tích lân cận"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:270
-#, fuzzy
 msgid "Moving window"
-msgstr "Phóng theo cửa sổ"
+msgstr "Cửa sổ di chuyển"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:271
-#, fuzzy
 msgid "Neighborhood points"
-msgstr "Phân tích lân cận"
+msgstr "Các điểm lân cận"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:273 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:493
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:262 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:432
 msgid "Overlay maps"
-msgstr "Chồng các bản đồ"
+msgstr "Chồng bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:274 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:263
 msgid "Cross product"
-msgstr "Sản phẩm giao nhau"
+msgstr "Tích chéo"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:275
-#, fuzzy
 msgid "Map series"
-msgstr "phạm trù"
+msgstr "Chuỗi bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:276 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:265
 msgid "Patch maps"
@@ -685,30 +621,27 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:278
 msgid "Statistical overlay"
-msgstr ""
+msgstr "Chồng có thống kê"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:280 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:269
 msgid "Solar radiance and shadows"
 msgstr "Bức xạ mặt trời và bóng đổ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:281
-#, fuzzy
 msgid "Solar irradiance irradiation"
-msgstr "Bức xạ mặt trời và chiếu sáng hàng ngày"
+msgstr "Sự chiếu bức xạ mặt trời"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:282
-#, fuzzy
 msgid "Shadows map"
-msgstr "Hiển thị dữ liệu"
+msgstr "Bản đồ bóng đổ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:284 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:273
 msgid "Terrain analysis"
 msgstr "Phân tích địa hình"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:285
-#, fuzzy
 msgid "Cumulative movement costs"
-msgstr "Tính toán các chi phí di chuyển tích lũy giữa các địa bàn"
+msgstr "Chi phí di chuyển tích lũy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:286 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:275
 msgid "Cost surface"
@@ -719,9 +652,8 @@
 msgstr "Lộ trình hoặc dòng chảy chi phí nhỏ nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:289
-#, fuzzy
 msgid "Shaded relief"
-msgstr "Bản đồ nổi đổ bóng"
+msgstr "Nổi có đổ bóng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:291 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:279
 msgid "Slope and aspect"
@@ -737,16 +669,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:295
 msgid "Visibility"
-msgstr ""
+msgstr "Khả năng nhìn thấy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:296 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:283
-#, fuzzy
 msgid "Distance to features"
-msgstr "Các đối tượng cấu trúc"
+msgstr "Khoảng cách đến đối tượng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:298
 msgid "Horizon"
-msgstr ""
+msgstr "Ngang"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:300 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:285
 msgid "Transform features"
@@ -754,57 +685,51 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:301
 msgid "Clump"
-msgstr ""
+msgstr "Kết khối"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:302
-#, fuzzy
 msgid "Grow"
-msgstr "Duyệt"
+msgstr "Làm lớn lên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:303
 msgid "Thin"
-msgstr ""
+msgstr "Làm mảnh đi"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:306 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:291
 msgid "Hydrologic modeling"
-msgstr "Mô hình hóa thủy văn"
+msgstr "Mô hình thủy văn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:307
 msgid "Carve stream channels"
-msgstr ""
+msgstr "'Khắc' đường chảy suối"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:308
-#, fuzzy
 msgid "Fill lake"
-msgstr "Tô màu vùng:"
+msgstr "Lấp đầy hồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:310
-#, fuzzy
 msgid "Depressionless map and flowlines"
-msgstr "Bản đồ độ cao không giảm cấp và bản đồ dòng chảy"
+msgstr "Bản đồ không giảm cấp và dòng chảy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:311
-#, fuzzy
 msgid "Flow accumulation"
-msgstr "Sự tích lũy dòng chảy đối với các lưới thô"
+msgstr "Sự tích lũy dòng chảy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:312
-#, fuzzy
 msgid "Flow lines"
-msgstr "đường"
+msgstr "Dòng chảy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:314 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:596
 msgid "Groundwater flow model"
-msgstr ""
+msgstr "Mô hình dòng chảy nước ngầm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:316 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:297
 msgid "SIMWE overland flow modeling"
-msgstr "Mô hình dòng chảy bề mặt SIMWE"
+msgstr "Mô hình dòng chảy tràn SIMWE"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:317
-#, fuzzy
 msgid "SIMWE sediment flux modeling"
-msgstr "Mô hình dòng chảy bề mặt SIMWE"
+msgstr "Mô hình xả trầm tích SIMWE"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:319 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:299
 msgid "Topographic index map"
@@ -812,7 +737,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:320 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:300
 msgid "TOPMODEL simulation"
-msgstr "Mô hình giả lập TOPMODEL"
+msgstr "Giả lập TOPMODEL"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:322 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:301
 msgid "Watershed subbasins"
@@ -828,249 +753,216 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:326 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:305
 msgid "Landscape structure modeling"
-msgstr "Mô hình hóa cấu trúc cảnh quan"
+msgstr "Mô hình cấu trúc cảnh quan"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:327
-#, fuzzy
 msgid "Set up"
-msgstr "Dừng"
+msgstr "Thiết lập"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:333
-#, fuzzy
 msgid "Analyze landscape"
-msgstr "Phân tích các đặc điểm cảnh quan"
+msgstr "Phân tích cảnh quan"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:334
 msgid "Analyze patches"
-msgstr ""
+msgstr "Phân tích 'mảnh vá'"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:335 ../lib/gis/gui.tcl:295
 #: ../lib/gis/gui.tcl:485
 msgid "Output"
-msgstr "Đầu_ra"
+msgstr "Đầu ra"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:337
-#, fuzzy
 msgid "Landscape patch analysis"
-msgstr "Phân tích các tính chất 'vá' của cảnh quan"
+msgstr "Phân tích 'mảnh vá' cảnh quan"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:338 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:306
 msgid "Set up sampling and analysis framework"
-msgstr "Thiết lập mạng lưới thu mẫu và phân tích"
+msgstr "Thiết lập hệ thống thu mẫu và phân tích"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:340
 msgid "Edge density"
-msgstr ""
+msgstr "Mật độ gờ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:341
 msgid "Contrast weighted edge density"
-msgstr ""
+msgstr "Mật độ gờ trọng số theo tương phản"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:343
-#, fuzzy
 msgid "Patch size mean"
-msgstr "'Vá' bản đồ"
+msgstr "Trung bình kích thước vá"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:344
 msgid "Patch area range"
-msgstr ""
+msgstr "Miền diện tích vá"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:345
 msgid "Patch area Std Dev"
-msgstr ""
+msgstr "Độ lệch chuẩn diện tích vá"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:346
 msgid "Patch area Coeff Var"
-msgstr ""
+msgstr "Coeff Var diện tích vá"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:347
-#, fuzzy
 msgid "Patch density"
-msgstr "'Vá' bản đồ"
+msgstr "Mật độ vá"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:348
-#, fuzzy
 msgid "Patch number"
-msgstr "'Vá' bản đồ"
+msgstr "Số lượng vá"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:350
 msgid "Dominance's diversity"
-msgstr ""
+msgstr "Đa dạng Dominance"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:351
 msgid "Shannon's diversity"
-msgstr ""
+msgstr "Đa dạng Shannon"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:352
 msgid "Simpson's diversity"
-msgstr ""
+msgstr "Đa dạng Simpson"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:354
-#, fuzzy
 msgid "Ricness"
-msgstr "đường"
+msgstr "Độ giàu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:355
-#, fuzzy
 msgid "Shape index"
-msgstr "Lưu và thoát"
+msgstr "Chỉ mục hình dạng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:357 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:312
 msgid "Wildfire modeling"
-msgstr "Mô hình hóa lửa tự nhiên"
+msgstr "Mô hình lửa tự nhiên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:358
-#, fuzzy
 msgid "Rate of spread"
-msgstr "bản đồ vector cần trình bày"
+msgstr "Tốc độ phát tán"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:359
-#, fuzzy
 msgid "Least-cost spread paths"
-msgstr "Sinh ra các đường dẫn phát tán chi phí thấp nhất"
+msgstr "Đường dẫn phát tán chi phí thấp nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:360
-#, fuzzy
 msgid "Anisotropic spread simulation"
-msgstr "Giả lập các hiện tượng phát tán không đẳng hướng"
+msgstr "Giả lập phát tán không đẳng hướng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:363 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:318
 msgid "Change category values and labels"
-msgstr "Thay đổi các giá trị phạm trù và nhãn phạm trù"
+msgstr "Thay đổi các giá trị phạm trù và nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:364
-#, fuzzy
 msgid "Interactively edit category values"
-msgstr "Miền của tất cả các giá trị phạm trù"
+msgstr "Chỉnh sửa tương tác giá trị phạm trù"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:366
-#, fuzzy
 msgid "Reclassify by size"
-msgstr "Phân loại ảnh"
+msgstr "Phân loại lại theo kích thước"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:367
-#, fuzzy
 msgid "Reclassify interactively"
-msgstr "Phân loại lại các phạm trù-dùng quy tắc"
+msgstr "Phân loại lại có tương tác"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:368 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:501
-#, fuzzy
 msgid "Reclassify using rules file"
-msgstr "Phân loại lại các đối tượng-dùng tập tin quy tắc"
+msgstr "Phân loại lại bằng tập tin quy tắc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:370
 msgid "Recode interactively"
-msgstr ""
+msgstr "Mã hóa lại tương tác"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:371
-#, fuzzy
 msgid "Recode using rules file"
-msgstr "Phân loại lại các phạm trù-dùng tập tin quy tắc"
+msgstr "Mã hóa lại bằng tập tin quy tắc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:373
 msgid "Rescale"
-msgstr ""
+msgstr "Lấy tỷ lệ lại"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:374
-#, fuzzy
 msgid "Rescale with histogram"
-msgstr "Bản đồ raster thành vector"
+msgstr "Lấy tỷ lệ lại theo biểu đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:377
 msgid "Concentric circles"
-msgstr ""
+msgstr "Các vòng tròn đồng tâm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:378 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:335
 msgid "Generate random cells"
-msgstr "Sinh ra các ô ngẫu nhiên"
+msgstr "Tạo các ô ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:379
-#, fuzzy
 msgid "Random cells"
-msgstr "màu ngẫu nhiên"
+msgstr "Các ô ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:380
-#, fuzzy
 msgid "Random cells and vector points"
-msgstr "Sinh ra các ô ngẫu nhiên và các điểm vector từ bản đồ raster"
+msgstr "Tạo các ô và các điểm vector ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:382 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:338
 msgid "Generate surfaces"
 msgstr "Tạo các bề mặt"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:383
-#, fuzzy
 msgid "Fractal surface"
-msgstr "Tạo các mặt"
+msgstr "Mặt phân dạng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:385
-#, fuzzy
 msgid "Gausian kernal density surface"
-msgstr "Tạo bề mặt các độ lệch kiểu Gauss"
+msgstr "Mặt mật độ nhân Gauss"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:386
-#, fuzzy
 msgid "Gaussian deviates surface"
-msgstr "Tạo bề mặt các độ lệch kiểu Gauss"
+msgstr "Mặt lệch Gauss"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:388
-#, fuzzy
 msgid "Plane"
-msgstr "Di chuyển"
+msgstr "Phiến"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:390
-#, fuzzy
 msgid "Random deviates surface"
-msgstr "Sinh ra bề mặt độ lệch ngẫu nhiên"
+msgstr "Mặt lệch ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:391
-#, fuzzy
 msgid "Random surface with spatial dependence"
-msgstr "Sinh ra bề mặt ngẫu nhiên có sự phụ thuộc không gian"
+msgstr "Mặt ngẫu nhiên phụ thuộc vào không gian"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:393
-#, fuzzy
 msgid "Contour lines"
-msgstr "Các phạm trù"
+msgstr "Đường bình độ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:394 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:347
 msgid "Interpolate surfaces"
 msgstr "Nội suy các bề mặt"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:395
-#, fuzzy
 msgid "Bilinear from raster points"
 msgstr "Nội suy song tuyến tính từ các điểm raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:396
-#, fuzzy
 msgid "Bilinear and bicubic from vector points"
-msgstr "Nội suy song tuyến tính từ các điểm raster"
+msgstr "Nội suy song tuyến tính từ các điểm vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:398
-#, fuzzy
 msgid "IDW from raster points"
-msgstr "Nội suy từ các đường bình độ raster"
+msgstr "IDW từ các điểm raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:399
-#, fuzzy
 msgid "IDW from vector points"
-msgstr "Làm việc với các điểm vector"
+msgstr "IDW từ các điểm vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:401
-#, fuzzy
 msgid "Raster contours"
-msgstr "Bản đồ raster thành vector"
+msgstr "Đường bình độ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:402
-#, fuzzy
 msgid "Regularized spline tension"
-msgstr ""
-"Thu mẫu lại (đổi độ phân giải), dùng đường spline chính quy có sức căng"
+msgstr "Sức căng đường spline chính quy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:404
 msgid "Fill NULL cells"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầy các ô RỖNG"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:407 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:528
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:582 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:358
@@ -1084,40 +976,36 @@
 msgstr "Báo cáo thông tin cơ bản về tập tin"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:409
-#, fuzzy
 msgid "Manage category information"
-msgstr "Báo cáo thông tin cơ bản về tập tin"
+msgstr "Báo cáo thông tin phạm trù"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:411 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:362
 msgid "General statistics"
-msgstr "Các thống kê tổng quát"
+msgstr "Thống kê tổng quát"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:412
 msgid "Quantiles for large data sets"
-msgstr ""
+msgstr "Các điểm phân vị cho các bộ dữ liệu lớn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:413
-#, fuzzy
 msgid "Range of category values"
-msgstr "Miền của tất cả các giá trị phạm trù"
+msgstr "Miền của các giá trị phạm trù"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:414
-#, fuzzy
 msgid "Sum cell category values"
-msgstr "Tổng của tất cả các giá trị phạm trù"
+msgstr "Tổng các giá trị phạm trù của ô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:415 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:365
 msgid "Sum area by map and category"
 msgstr "Tổng diện tích theo bản đồ và phạm trù"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:416
-#, fuzzy
 msgid "Statistics for clumped cells (works with r.clump)"
-msgstr "Thống kê tóm tắt cho các ô được gộp khối (tạo ra từ r.clump)"
+msgstr "Thống kê các ô được gộp khối (tạo ra từ r.clump)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:417 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:367
 msgid "Total surface area corrected for topography"
-msgstr "Tổng diện tích bề mặt được hiệu chỉnh đối với tôpô"
+msgstr "Tổng diện tích bề mặt có hiệu chỉnh theo tôpô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:418 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:368
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:468
@@ -1125,28 +1013,24 @@
 msgstr "Thông kê một biến"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:420
-#, fuzzy
 msgid "Sample transects"
-msgstr "Lấy mẫu các giá trị dọc theo các tuyến"
+msgstr "Thu mẫu các tuyến"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:421
-#, fuzzy
 msgid "Sample transects (bearing/distance)"
-msgstr "Lấy mẫu các giá trị dọc theo các tuyến (dùng phương vị, kh.cách)"
+msgstr "Thu mẫu các tuyến (phương vị/khoảng cách)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:423 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:374
 msgid "Covariance/correlation"
 msgstr "Hiệp phương sai/tương quan"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:424
-#, fuzzy
 msgid "Linear regression"
-msgstr "Hồi quy tuyến tính giữa hai bản đồ"
+msgstr "Hồi quy tuyến tính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:425
-#, fuzzy
 msgid "Mutual category occurences"
-msgstr "Sự xuất hiện phạm trù chung (ngẫu nhiên)"
+msgstr "Sự xuất hiện phạm trù chung"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:428 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:379
 msgid "&Vector"
@@ -1157,154 +1041,132 @@
 msgstr "Số hóa"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:431
-#, fuzzy
 msgid "Edit features"
-msgstr "Các đối tượng cấu trúc"
+msgstr "Chỉnh sửa các đối tượng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:433 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:383
 msgid "Create/rebuild topology"
-msgstr "Tạo/xây dựng tôpô"
+msgstr "Tạo/xây dựng lại tôpô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:434
-#, fuzzy
 msgid "Clean vector"
-msgstr "Làm sạch các tập tin vector"
+msgstr "Làm sạch vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:435
 msgid "Smooth or simplify"
-msgstr ""
+msgstr "Làm trơn hoặc đơn giản hoá"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:437
-#, fuzzy
 msgid "Convert object types"
-msgstr "Đổi kiểu đối tượng vector"
+msgstr "Đổi kiểu đối tượng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:439
-#, fuzzy
 msgid "Add centroids"
-msgstr "trọng tâm"
+msgstr "Thêm trọng tâm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:441
 msgid "Build polylines"
-msgstr ""
+msgstr "xây dựng các đường"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:442
-#, fuzzy
 msgid "Split polylines"
 msgstr "Ngắt đường"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:443
-#, fuzzy
 msgid "Parallel lines"
-msgstr "Vẽ đường:"
+msgstr "Đường song song"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:445
-#, fuzzy
 msgid "Dissolve boundaries"
-msgstr "ranh giới"
+msgstr "'Hoà tan' các ranh giới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:447
-#, fuzzy
 msgid "Create 3D vector over raster"
-msgstr "Tạo các vùng đệm vector"
+msgstr "Tạo vector 3D từ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:448
-#, fuzzy
 msgid "Extrude 3D vector"
-msgstr "Trồi vector 2D vào trong vector 3D"
+msgstr "Làm trồi ra vec-tơ 3D"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:450
 msgid "Link to OGR"
-msgstr ""
+msgstr "Liên kết đến lớp OGR"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:452
-#, fuzzy
 msgid "Create labels"
-msgstr "Tạo bảng"
+msgstr "Tạo nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:453
-#, fuzzy
 msgid "Assign colors"
-msgstr "màu đường"
+msgstr "Gán màu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:455
-#, fuzzy
 msgid "Reposition vector"
-msgstr "Địa điểm (GRASS 5.x) thành vector"
+msgstr "Dịch chuyển vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:456
-#, fuzzy
 msgid "Reproject vector"
-msgstr "Bản đồ raster thành vector"
+msgstr "Quy chiếu lại vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:458
 msgid "Metadata support"
-msgstr ""
+msgstr "Hỗ trợ metadata"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:462
-#, fuzzy
 msgid "Query with attributes"
 msgstr "Truy vấn theo thuộc tính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:463
-#, fuzzy
 msgid "Query with coordinate(s)"
 msgstr "Truy vấn theo tọa độ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:464
 msgid "Query with another map"
-msgstr ""
+msgstr "Truy vấn theo bản đồ khác"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:466
-#, fuzzy
 msgid "Buffer vectors"
-msgstr "Truy vấn vector:"
+msgstr "Đệm vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:467
-#, fuzzy
 msgid "Lidar analysis"
-msgstr "Phân tích đường chia nước"
+msgstr "Phân tích LIDAR"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:468
 msgid "Detect edges"
-msgstr ""
+msgstr "Phát hiện gờ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:469
 msgid "Detect interiors"
-msgstr ""
+msgstr "Phát hiện các phần trong"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:470
 msgid "Correct and reclassify objects"
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu chỉnh và phân loại lại các đối tượng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:472
-#, fuzzy
 msgid "Linear referencing"
-msgstr "Tham chiếu tuyến tính cho các vector"
+msgstr "Tham chiếu tuyến tính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:473
-#, fuzzy
 msgid "Create LRS"
-msgstr "Tạo bảng"
+msgstr "Tạo LRS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:474
-#, fuzzy
 msgid "Create stationing"
-msgstr "Trình bày các thiết lập vùng"
+msgstr "Tạo hệ thống cọc đo"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:475
-#, fuzzy
 msgid "Create points/segments"
-msgstr "Tạo bộ bản đồ mới"
+msgstr "Tạo điểm/đoạn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:476
 msgid "Find ID and offset"
-msgstr ""
+msgstr "tìm ID và căn lệch"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:478
-#, fuzzy
 msgid "Nearest features"
-msgstr "Các đối tượng cấu trúc"
+msgstr "Các đối tượng gần nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:479 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:423
 msgid "Network analysis"
@@ -1319,23 +1181,20 @@
 msgstr "Bảo trì mạng lưới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:482
-#, fuzzy
 msgid "Visibility network"
-msgstr "Khả năng nhìn thấy/đường nhìn thấy"
+msgstr "Mạng lưới Khả năng nhìn thấy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:483 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:426
 msgid "Shortest route"
 msgstr "Lộ trình ngắn nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:484
-#, fuzzy
 msgid "Display shortest route"
-msgstr "Lộ trình ngắn nhất"
+msgstr "Trình bày lộ trình ngắn nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:489
-#, fuzzy
 msgid "Split net"
-msgstr "Ngắt đường"
+msgstr "Ngắt mạng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:490 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:429
 msgid "Steiner tree"
@@ -1346,103 +1205,88 @@
 msgstr "Phân tích di chuyển của người bán hàng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:494
-#, fuzzy
 msgid "Overlay"
-msgstr "Chồng các bản đồ"
+msgstr "Chồng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:495
-#, fuzzy
 msgid "Patch (combine)"
-msgstr "'Vá' nhiều bản đồ (tổ hợp)"
+msgstr "'Vá' (tổ hợp)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:498 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:439
 msgid "Change attributes"
-msgstr "Thay đổi các thuộc tính"
+msgstr "Thay đổi thuộc tính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:499
-#, fuzzy
 msgid "Manage or report categories"
-msgstr "Gắn, xóa, hoặc báo cáo các phạm trù"
+msgstr "Quản lý hoặc báo cáo các phạm trù"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:500
-#, fuzzy
 msgid "Reclassify objects interactively"
-msgstr "Phân loại ảnh"
+msgstr "Phân loại lại các đối tượng theo các tương tác"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:504
-#, fuzzy
 msgid "Generate area for current region"
-msgstr "Sinh ra đối tượng vùng cho phạm vi của vùng hiện tại"
+msgstr "Tạo dữ liệu vec-tơ từ vùng hiện tại"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:505 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:450
 msgid "Generate areas from points"
-msgstr "Sinh ra các vùng từ các điểm"
+msgstr "Tạo các vùng từ các điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:506
 msgid "Convex hull"
-msgstr ""
+msgstr "Bao lồi"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:507
-#, fuzzy
 msgid "Delaunay triangles"
-msgstr "Sinh ra tam giác Delaunay từ tập hợp điểm"
+msgstr "Tam giác Delaunay"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:508
-#, fuzzy
 msgid "Voronoi diagram/Thiessen polygons"
-msgstr "Sinh ra sơ đồ Voronoi/đa giác Thiessen từ tập hợp điểm"
+msgstr "Biểu đồ Voronoi/vùng Thiessen"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:510
-#, fuzzy
 msgid "Generate grid"
-msgstr "Sinh ra các điểm"
+msgstr "Tạo lưới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:511 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:445
 msgid "Generate points"
-msgstr "Sinh ra các điểm"
+msgstr "Tạo điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:512
-#, fuzzy
 msgid "Generate points from database"
-msgstr "Sinh ra các điểm từ CSDL có các tọa độ x/y"
+msgstr "Tạo điểm từ CSDL"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:513
-#, fuzzy
 msgid "Generate points along lines"
-msgstr "Sinh ra các điểm"
+msgstr "Tạo điểm dọc theo đường"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:514 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:447
 msgid "Generate random points"
-msgstr "Sinh ra các điểm ngẫu nhiên"
+msgstr "Tạo điểm ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:515
-#, fuzzy
 msgid "Perturb points"
-msgstr "Sinh ra các điểm"
+msgstr "Xáo trộn điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:518
-#, fuzzy
 msgid "Remove outliers in point sets"
-msgstr "Nội suy thể tích từ các điểm vector (dùng đường spline)"
+msgstr "Loại bỏ các giá trị ngoại biên trong tập hợp điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:519
 msgid "Test/training sets"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ kiểm tra/huấn luyện"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:521
-#, fuzzy
 msgid "Update area attributes from raster"
-msgstr "chỉnh sửa thuộc tính (chế độ biểu mẫu)"
+msgstr "Cập nhật thuộc tính vùng từ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:522
-#, fuzzy
 msgid "Update point attributes from areas"
-msgstr "chỉnh sửa thuộc tính (chế độ biểu mẫu)"
+msgstr "Cập nhật thuộc tính điểm từ vùng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:523
-#, fuzzy
 msgid "Update point attributes from raster"
-msgstr "chỉnh sửa thuộc tính (chế độ biểu mẫu)"
+msgstr "Cập nhật thuộc tính điểm từ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:524 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:457
 msgid "Sample raster map at point locations"
@@ -1459,48 +1303,43 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:531
 msgid "Report topology by category"
-msgstr ""
+msgstr "Báo cáo tôpô theo phạm trù"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:532
 msgid "Upload or report topology"
-msgstr ""
+msgstr "Tải lên hoặc báo cáo tôpô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:534
-#, fuzzy
 msgid "Univariate attribute statistics"
-msgstr "Thông kê một biến"
+msgstr "Thông kê thuộc tính một biến"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:536
 msgid "Quadrat indices"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục mẫu ô vuông"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:537
 msgid "Test normality"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra độ bình thường"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:540 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:475
-#, fuzzy
 msgid "&Imagery"
 msgstr "Ả&nh"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:541 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:476
 msgid "Develop images and groups"
-msgstr "Phát triển các ảnh và nhóm ảnh"
+msgstr "Phát triển ảnh và nhóm ảnh"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:542
-#, fuzzy
 msgid "Create/edit group"
-msgstr "2. Tạo/chỉnh sửa nhóm"
+msgstr "Tạo/chỉnh sửa nhóm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:543
-#, fuzzy
 msgid "Target group"
-msgstr "Xác định đích cho nhóm ảnh"
+msgstr "Nhóm đích"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:545
-#, fuzzy
 msgid "Mosaic images"
-msgstr "Khảm tối đa 4 ảnh kề nhau"
+msgstr "Khảm ảnh"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:547 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:482
 msgid "Manage image colors"
@@ -1508,12 +1347,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:548
 msgid "Color balance for RGB"
-msgstr ""
+msgstr "Cân bằng màu đối với RGB"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:550
-#, fuzzy
 msgid "RGB to HIS"
-msgstr "Thêm lớp RGB hay HIS"
+msgstr "RGB thành HIS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:552 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:493
 msgid "Ortho photo rectification"
@@ -1521,7 +1359,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:558
 msgid "Brovey sharpening"
-msgstr ""
+msgstr "Làm nét Brovey"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:559 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:497
 msgid "Classify image"
@@ -1545,25 +1383,23 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:566
 msgid "Input for supervised MLC"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu vào cho MLC có hướng dẫn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:567
 msgid "Input for supervised SMAP"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu vào cho SMAP có hướng dẫn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:569 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:507
 msgid "Filter image"
 msgstr "Lọc ảnh"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:570
-#, fuzzy
 msgid "Edge detection"
-msgstr "hướng đường"
+msgstr "Phát hiện gờ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:571
-#, fuzzy
 msgid "Matrix/convolving filter"
-msgstr "phép lọc ma trận/quấn do người dùng định nghĩa"
+msgstr "Lọc ma trận/quấn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:573 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:511
 msgid "Spectral response"
@@ -1578,48 +1414,40 @@
 msgstr "Chuyển đổi ảnh"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:576
-#, fuzzy
 msgid "Canonical correlation"
-msgstr "thành phần chính tắc"
+msgstr "Tương quan chính tắc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:577
-#, fuzzy
 msgid "Principal components"
-msgstr "Thành phần chủ yếu"
+msgstr "Thành phần chính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:578
-#, fuzzy
 msgid "Fast Fourier"
-msgstr "Phép chuyển đổi Fast Fourier"
+msgstr "Fast Fourier"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:579
-#, fuzzy
 msgid "Inverse Fast Fourier"
-msgstr "Phép chuyển đổi Inverse Fast Fourier"
+msgstr "Fast Fourier nghịch"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:583
-#, fuzzy
 msgid "Bit pattern comparison"
-msgstr "So sánh bit để nhận diện các điểm ảnh chất lượng thấp"
+msgstr "So sánh kiểu bit"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:584
-#, fuzzy
 msgid "Kappa analysis"
-msgstr "Phân tích các tính chất 'vá' của cảnh quan"
+msgstr "Phân tích Kappa"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:585
-#, fuzzy
 msgid "OIF for LandSat TM"
 msgstr "Hệ số chỉ mục tối ưu (OIF) cho ảnh LandSat TM"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:588
-#, fuzzy
 msgid "&Volumes"
-msgstr "các cột"
+msgstr "T&hể tích "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:589 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:530
 msgid "Develop grid3D volumes"
-msgstr "Phát triển các thể tích 3D"
+msgstr "Phát triển thể tích grid3D"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:590 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:531
 msgid "Manage nulls for grid3D volume"
@@ -1631,22 +1459,19 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:593
 msgid "3D MASK"
-msgstr ""
+msgstr "MẶT NẠ 3D"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:594
-#, fuzzy
 msgid "3D Map calculator"
-msgstr "Tính toán bản đồ"
+msgstr "Tính toán bản đồ 3D"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:595
-#, fuzzy
 msgid "Cross section from volume"
-msgstr "Tạo mặt cắt raster 2D cho thể tích grid3D"
+msgstr "Mặt cắt từ thể tích"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:597
-#, fuzzy
 msgid "Interpolate volume from vector points"
-msgstr "Nội suy thể tích từ các điểm vector (dùng đường spline)"
+msgstr "Nội suy thể tích từ các điểm vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:598 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:538
 msgid "Report and Statistics"
@@ -1693,34 +1518,28 @@
 msgstr "Sao chép bảng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:615
-#, fuzzy
 msgid "New table"
-msgstr "Tạo bảng"
+msgstr "Bảng mới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:616
-#, fuzzy
 msgid "Remove table"
-msgstr "Loại bỏ đỉnh"
+msgstr "Loại bỏ bảng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:618
-#, fuzzy
 msgid "Add columns"
-msgstr "Thêm cột mới"
+msgstr "Thêm cột"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:619
-#, fuzzy
 msgid "Change values"
-msgstr "Thay đổi các thuộc tính"
+msgstr "Thay đổi các giá trị"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:620
-#, fuzzy
 msgid "Drop column"
-msgstr "Hiển thị các cột"
+msgstr "Bỏ cột"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:621
-#, fuzzy
 msgid "Rename a column"
-msgstr "Thêm cột mới"
+msgstr "Đặt lại tên cột"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:623 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:550
 msgid "Test database"
@@ -1732,33 +1551,28 @@
 msgstr "Truy vấn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:627
-#, fuzzy
 msgid "Query any table"
-msgstr "Truy vấn dữ liệu (chọn SQL)"
+msgstr "Truy vấn bảng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:628
-#, fuzzy
 msgid "Query vector attribute table"
-msgstr "Truy vấn theo thuộc tính"
+msgstr "Truy vấn bảng thuộc tính vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:629
-#, fuzzy
 msgid "SQL statement"
-msgstr "Thực thi câu lệnh SQL"
+msgstr "Câu lệnh SQL"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:631 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:401
 msgid "Vector<->database connections"
 msgstr "Vector <-> kết nối CSDL"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:632
-#, fuzzy
 msgid "Reconnect vector to database"
-msgstr "Kết nối đến CSDL"
+msgstr "Kết nối lại vector đến CSDL"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:633
-#, fuzzy
 msgid "Set vector - database connection"
-msgstr "Vector <-> kết nối CSDL"
+msgstr "Thiết lập vector - kết nối CSDL"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:636 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:564
 msgid "&Help"
@@ -1798,42 +1612,40 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:435 ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:415
 msgid "g.proj or projection error"
-msgstr ""
+msgstr "lỗi g.proj hay phép chiếu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:526
 msgid "Maximum zoom-in reached"
-msgstr ""
+msgstr "Đạt mức phóng đại tối đa"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:596 ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1225
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1587
 msgid "Error setting region"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi thiết lập vùng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:605
 msgid "please wait..."
-msgstr ""
+msgstr "vui lòng chờ..."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:764 ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1819
-#, fuzzy
 msgid "You have to select map layer first"
-msgstr "Truy vấn bản đồ (chọn bản đồ trước)"
+msgstr "Bạn phải chọn lớp bản đồ trước"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:765 ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1820
 msgid "No map layer selected"
-msgstr ""
+msgstr "Không có lớp bản đồ được chọn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:837
-#, fuzzy
 msgid "Save Region"
-msgstr "Vùng"
+msgstr "Lưu vùng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:840
 msgid "Save current display geometry to named region"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu hình học trình bày hiện tại thành vùng có tên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:846
 msgid "Enter region name"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tên vùng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:859 ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:172
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:538 ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:458
@@ -1850,79 +1662,78 @@
 "Region file %s already exists. \n"
 "Do you want to overwrite it?"
 msgstr ""
+"Tập tin vùng %s đã có. \n"
+"
Bạn có muốn ghi đè?"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1068
 #, tcl-format
 msgid "Display: rows=%d cols=%d  N-S res=%g  E-W res=%g"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày: hàng=%d cột=%d độ.p.giải B-N=%g độ.p.giải=%g"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1140
 msgid "Error setting region (Problem with g.region?)"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi thiết lập vùng (Trục trặc với g.region?)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1188 ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1193
 msgid "Error reading current resolution with g.region"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi đọc độ phân giải hiện tại bằng g.region"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1250 ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:2029
 msgid "Drag or click mouse to zoom"
-msgstr ""
+msgstr "Rê hoặc nhắp chuột để phóng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1252 ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:2031
 msgid "Drag or click mouse to unzoom"
-msgstr ""
+msgstr "Rê hoặc nhắp chuột để khử phóng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1487 ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:2229
-#, fuzzy
 msgid "Drag with mouse to pan"
-msgstr "Nút chuột phải"
+msgstr "Rê bằng chuột để di chuyển"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1614
-#, fuzzy
 msgid "Measurement"
 msgstr "Đo"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1633
 msgid "Draw measure line with mouse"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ đường đo bằng chuột"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1790
 msgid "Click to query feature"
-msgstr ""
+msgstr "Nhắp chuột để truy vấn đối tượng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1858
 msgid "This layer type does not support queries"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu của lớp này không hỗ trợ truy vấn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1859
 msgid "Query not supported"
-msgstr ""
+msgstr "Quy vấn không được hỗ trợ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1866
 msgid "You must select a map to query\n"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải cho một bản đồ để truy vấn\n"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:106
-#, fuzzy
 msgid "Aspect map"
-msgstr "Bản đồ vector"
+msgstr "Bản đồ hướng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:109 ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:121
 #, tcl-format
 msgid "arrows for %s"
-msgstr ""
+msgstr "mũi tên dùng cho %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:118
 msgid "Slope/intensity map"
-msgstr ""
+msgstr "Bản đồ độ dốc/cường độ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:134
 msgid "Display arrows whose orientations are based on raster aspect map"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày mũi tên có hướng dựa theo bản đồ hướng raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:140
 msgid "  (optionally, arrow lengths are based on slope or intensity map)"
-msgstr ""
+msgstr "(tùy chọn, chiều dài mũi tên dựa theo bản đồ dốc hoặc mật độ)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:147 ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:143
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:145 ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:223
@@ -1945,67 +1756,60 @@
 msgstr "Trong"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:157
-#, fuzzy
 msgid "Aspect map: "
-msgstr "Bản đồ vector:"
+msgstr "Bản đồ hướng:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:173
-#, fuzzy
 msgid "    aspect value type"
-msgstr "   kiểu vector"
+msgstr "kiểu giá trị hướng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:181
 msgid "    draw arrows every Nth grid cell"
-msgstr ""
+msgstr "vẽ mũi tên cách nhau N ô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:189
-#, fuzzy
 msgid "    arrow color      "
-msgstr "   màu nền"
+msgstr "   màu mũi tên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:194
-#, fuzzy
 msgid "     cell grid color"
-msgstr " màu lưới"
+msgstr " màu lưới ô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:204
-#, fuzzy
 msgid "    null value color"
-msgstr "    vector mới"
+msgstr "    màu giá trị rỗng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:219
 msgid "Slope/intensity map: "
-msgstr ""
+msgstr "Bản đồ độ dốc/cường độ:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastarrows.tcl:230
 msgid "    scale factor for computing arrow length"
 msgstr "    hệ số tỷ lệ để tính toán chiều dài mũi tên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:104
-#, fuzzy
 msgid "Raster map for red or hue channel"
-msgstr "bản đồ raster dùng cho kênh đỏ hoặc màu sắc"
+msgstr "Bản đồ raster dùng cho kênh đỏ hoặc màu sắc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:107
 #, tcl-format
 msgid "RGB-HIS %s"
-msgstr ""
+msgstr "RGB-HIS %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:114
-#, fuzzy
 msgid "Raster map for green or intensity channel"
-msgstr "bản đồ raster dùng cho kênh lục hoặc cường độ"
+msgstr "Bản đồ raster dùng cho kênh lục hoặc cường độ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:122
-#, fuzzy
 msgid "Raster map for blue or saturation channel"
-msgstr "bản đồ raster dùng cho kênh xanh hoặc độ  bão hòa"
+msgstr "Bản đồ raster dùng cho kênh xanh hoặc độ  bão hòa"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:136
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Display 3 raster maps as Red/Green/Blue or Hue/Intensity/Saturation channels"
-msgstr "bản đồ raster dùng cho kênh lục hoặc cường độ"
+msgstr ""
+"Trình bày 3 bản đồ raster thành các kênh Đỏ/Lục/Xanh hoặc Màu sắc/Cường độ/"
+"Độ bão hòa"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:155 ../gui/tcltk/d.m/rgbhis.tcl:128
 msgid "display maps as RGB"
@@ -2024,29 +1828,24 @@
 msgstr "Trợ giúp về HIS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:175
-#, fuzzy
 msgid "red (RGB) or hue (HIS): "
 msgstr "đỏ (RGB) hoặc màu sắc (HIS)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:178
-#, fuzzy
 msgid "raster map for red or hue channel (HIS drape)"
-msgstr "bản đồ raster dùng cho kênh đỏ hoặc màu sắc"
+msgstr "bản đồ raster dùng cho kênh đỏ hoặc màu sắc (xếp HIS)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:187
-#, fuzzy
 msgid "green (RGB) or intensity (HIS): "
-msgstr "lục (RGB) hoặc cường độ (HIS)"
+msgstr "lục (RGB) hoặc cường độ (HIS):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:190
-#, fuzzy
 msgid "raster map for green or intensity channel (HIS relief)"
-msgstr "bản đồ raster dùng cho kênh lục hoặc cường độ"
+msgstr "bản đồ raster dùng cho kênh lục hoặc cường độ (nổi HIS)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:199
-#, fuzzy
 msgid "blue (RGB) or saturation (HIS): "
-msgstr "xanh (RGB) hoặc độ bão hòa (HIS)"
+msgstr "xanh (RGB) hoặc độ bão hòa (HIS):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:202
 msgid "raster map for blue or saturation channel"
@@ -2054,25 +1853,24 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:211
 msgid "HIS brightness adjustment\t "
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh độ sáng HIS\t"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:213
 msgid "Adjusts the HIS intensity channel brightness"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh độ sáng kênh cường độ HIS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rgbhis.tcl:220 ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:246
 #: ../gui/tcltk/d.m/rgbhis.tcl:147 ../gui/tcltk/d.m/raster.tcl:143
 msgid "overlay maps from other layers (transparent null value cells)"
-msgstr "chồng các bản đồ từ các lớp khác (các ô có giá trị null sẽ trong suốt)"
+msgstr "chồng bản đồ từ các lớp khác (các ô rỗng sẽ trong suốt)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:109
-#, fuzzy
 msgid "Ghostscript not available"
-msgstr "Liệt kê các thiết bị đầu ra ghostscript"
+msgstr "Không có ghostscript"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:250
 msgid "Postscript and LPR printing of map display"
-msgstr "In ấn Postscript và LPR của trình bày bản đồ"
+msgstr "In trình bày bản đồ bằng Postscript và LPR"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:264
 msgid "Preset paper type"
@@ -2084,15 +1882,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:276 ../gui/tcltk/d.m/print.tcl:181
 msgid "width:"
-msgstr "chiều rộng:"
+msgstr " rộng:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:278
 msgid "  height:"
-msgstr "  chiều cao:"
+msgstr "  cao:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:285
 msgid "Margins  left:"
-msgstr "Mép trái:"
+msgstr "Lề trái:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:287
 msgid " right:"
@@ -2111,14 +1909,12 @@
 msgstr "Độ phân giải (dpi) để in ấn và tạo PDF"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:317
-#, fuzzy
 msgid "Print on LPR printer"
-msgstr "Gửi đến máy in LPR"
+msgstr "In bằng máy in LPR"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:325
-#, fuzzy
 msgid "Print on postscript device* "
-msgstr "Gửi đến thiết bị postscript"
+msgstr "In bằng thiết bị postscript*"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:336
 msgid "Save to PDF file*              "
@@ -2136,27 +1932,27 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:357
 msgid "*requires ghostscript to be installed and in path"
-msgstr "*cần có ghostscript cài đặt và ở trong đường dẫn"
+msgstr "*cần cài đặt ghostscript và ở trong đường dẫn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/mapprint.tcl:365 ../gui/tcltk/d.m/print.tcl:279
 msgid "Print"
 msgstr "In"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:54
-#, fuzzy
 msgid "Raster map for profile"
-msgstr "Bản đồ raster làm chú giải:"
+msgstr "Bản đồ raster dùng cho mặt cắt"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:77
-#, fuzzy
 msgid "Profile Window"
-msgstr "Phân tích mặt cắt"
+msgstr "Cửa sổ mặt cắt"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:110
 msgid ""
 "Select raster map to profile.\n"
 "Currently selected raster is default."
 msgstr ""
+"Chọn bản đồ raster để làm mặt cắt.\n"
+"
Raster hiện được chọn là mặc định."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:115
 msgid "Draw profile transect in map display"
@@ -2175,59 +1971,56 @@
 msgstr "Lưu mặt cắt thành tập tin EPS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:177
-#, fuzzy
 msgid "r.univar error"
-msgstr "tới lỗi"
+msgstr "lỗi r.univar"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:436
-#, fuzzy
 msgid "You must select a raster to profile"
-msgstr "Chọn bản đồ raster để tạo mặt cắt"
+msgstr "Bạn phải chọn một bản đồ raster để tạo mặt cắt"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:437
-#, fuzzy
 msgid "No raster map selected"
-msgstr "Thể tích thành các chuỗi bản đồ raster"
+msgstr "Không có bản đồ raster nào được chọn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:443
 msgid "You must draw a transect to profile"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải vẽ tuyến để tạo mặt cắt"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:444
 msgid "No transect drawn"
-msgstr ""
+msgstr "Không có tuyến nào được vẽ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:449
 msgid "Please wait while profile elevations are calculated"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chờ khi độ cao mặt cắt được tính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:454
 msgid ""
 "Elevation range for selected raster is zero.\n"
 "No profile can be created."
 msgstr ""
+"Miền độ cao cho b.đồ raster được chọn là 0.\n"
+"
Mặt cắt không được tạo ra."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:455
 msgid "Zero elevation range"
-msgstr ""
+msgstr "Miền độ cao 0"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:534 ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:619
 msgid "r.profile error"
-msgstr ""
+msgstr "lỗi r.profile"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:35 ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:49
-#, fuzzy
 msgid "Select input map"
-msgstr "4. Chọn bản đồ tham chiếu"
+msgstr "Chọn bản đồ đầu vào"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:97
 msgid "Interactive rules entry"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập quy tắc tương tắc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:147 ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:219
-#, fuzzy
 msgid "Overwrite existing file"
-msgstr "ghi đè tập tin hiện có"
+msgstr "Ghi đè tập tin hiện có"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:170 ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:536
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:455 ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:228
@@ -2239,59 +2032,52 @@
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:174 ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:540
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:232
 msgid "Apply"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:194 ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:359
-#, fuzzy
 msgid "You must select an input map"
-msgstr "Chọn bản đồ raster để tạo mặt cắt"
+msgstr "Bạn phải chọn một bản đồ đầu vào"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:194 ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:360
-#, fuzzy
 msgid "No input map selected"
-msgstr "Thể tích thành các chuỗi bản đồ raster"
+msgstr "Không có bản đồ đầu vào nào được chọn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:199
 msgid "You must specify an output map"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải chỉ định một bản đồ đầu ra"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:199
-#, fuzzy
 msgid "No output map specified"
-msgstr "Thể tích thành các chuỗi bản đồ raster"
+msgstr "Bản đồ đầu ra không được chỉ định"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rules.tcl:221
-#, fuzzy
 msgid "Error creating rules file"
-msgstr "Phân loại lại các phạm trù-dùng tập tin quy tắc"
+msgstr "Lỗi tạo tập tin quy tắc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:107
-#, fuzzy
 msgid "Raster map for histogram"
-msgstr "Bản đồ raster làm chú giải:"
+msgstr "Bản đồ raster làm biểu đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:110
 #, tcl-format
 msgid "histogram of %s"
-msgstr ""
+msgstr "biểu đồ tần xuất của %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:138
 msgid "Draw histogram of values from raster map or image"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ biểu đồ tần xuất các giá trị từ ảnh hoặc bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:155
-#, fuzzy
 msgid "Raster to histogram: "
-msgstr "Bản đồ raster thành vector"
+msgstr "Bản đồ raster để vẽ biểu đồ:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:171
 msgid "Graph style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu đồ thị"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:174
-#, fuzzy
 msgid "\ttext font "
-msgstr "chọn phông chữ"
+msgstr "\tphông chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:177 ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:180
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:264 ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:226
@@ -2301,14 +2087,12 @@
 msgstr "chọn phông chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:184
-#, fuzzy
 msgid "Histogram color: text & frame"
-msgstr "màu biên và chữ"
+msgstr "Màu biểu đồ: chữ & khung"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:186
-#, fuzzy
 msgid "  background"
-msgstr "Nền"
+msgstr " nền"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:189 ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:214
 msgid "transparent background"
@@ -2316,16 +2100,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:196
 msgid "Steps/bins for values (fp maps only)"
-msgstr ""
+msgstr "Số bước/hộc chia (chỉ áp dụng cho bản đồ fp)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:200
 msgid "include null values"
-msgstr "Bao gồm cả các giá trị null"
+msgstr "Tính cả các giá trị rỗng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/histogram.tcl:263
-#, fuzzy
 msgid "r.info error"
-msgstr "tới lỗi"
+msgstr "lỗi r.info"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:129 ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:220
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:94 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:134
@@ -2333,34 +2116,33 @@
 msgstr "Bản đồ vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:132
-#, fuzzy, tcl-format
+#, tcl-format
 msgid "thematic map for %s"
-msgstr "Thêm lớp bản đồ chủ đề"
+msgstr "Bản đồ chủ đề cho %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:141 ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:148
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:154 ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:80
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:135
 msgid "This is font sample text."
-msgstr ""
+msgstr "Đây là mẫu phông chữ."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:141 ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:148
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:154
-#, fuzzy
 msgid "Select font"
-msgstr "chọn phông chữ"
+msgstr "chọn phông"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:194 ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:281
-#, fuzzy
 msgid "Vector point symbol"
-msgstr "Đường vector thành điểm"
+msgstr "Biểu tượng điểm vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:210
 msgid "Display vector maps thematically by graduate colors (all types)"
 msgstr ""
+"Trình bày bản đồ vector theo chủ đề bằng màu phân cấp (tất cả các kiểu)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:216
 msgid "  or by graduated sizes (points and lines)"
-msgstr ""
+msgstr " hoặc theo kích thước phân cấp (điểm và đường)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:233 ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:316
 #: ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:116
@@ -2369,20 +2151,19 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:236
 msgid "vector for thematic mapping"
-msgstr "bản đồ vector để vẽ bản đồ chủ đề"
+msgstr "bản đồ vector để tạo bản đồ chủ đề"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:251 ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:131
 msgid "    vector type"
 msgstr "   kiểu vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:254
-#, fuzzy
 msgid " attribute layer"
-msgstr "cột thuộc tính làm nhãn"
+msgstr "lớp thuộc tính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:261
 msgid "    NUMERIC attribute column to use for thematic map"
-msgstr ""
+msgstr "  Cột thuộc tính KIỂU SỐ dùng tạo bản đồ chủ đề"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:268 ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:150
 #: ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:348
@@ -2427,19 +2208,19 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:297
 msgid "    number of intervals to map (interval themes):"
-msgstr ""
+msgstr "  số khoảng chia để tạo bản đồ (chủ đề khoảng chia):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:305
 msgid "    custom breakpoints (val val ...)  "
-msgstr ""
+msgstr " điểm ngắt tùy chỉnh (giá_trị giá_trị ...)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:312
 msgid "    query with SQL where clause   "
-msgstr ""
+msgstr " truy vấn theo mệnh đề where SQL"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:319
 msgid "Graduated points & lines: "
-msgstr ""
+msgstr "Điềm và đường phân cấp:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:320 ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:205
 #: ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:245
@@ -2456,41 +2237,39 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:333
 msgid "    size/min size (graduated pts/lines)"
-msgstr ""
+msgstr " k.thước/k.thước nhỏ nhất (điểm/đường phân cấp)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:335
 msgid "icon size/min size (graduated pts/lines)"
-msgstr ""
+msgstr "k.thước b.tượng/k.thước nhỏ nhất (điểm/đường phân cấp)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:336
 msgid "max size (graduated pts)"
-msgstr ""
+msgstr "k.thước lớn nhất (điểm phân cấp)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:338
 msgid " max size (graduated pts/lines)"
-msgstr ""
+msgstr "k.thước lớn nhất (điểm/đường phân cấp)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:344
 msgid "Graduated colors: preset color schemes"
-msgstr "Các màu phân cấp: các chế độ màu có sẵn"
+msgstr "Màu phân cấp: chế độ màu có sẵn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:354
 msgid "    custom color scheme - start color"
-msgstr ""
+msgstr " chế độ màu tùy chỉnh - màu bắt đầu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:356
-#, fuzzy
 msgid " end color"
-msgstr "  màu"
+msgstr "  kết thúc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:358 ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:243
 msgid "draw border"
 msgstr "vẽ biên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:365 ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:250
-#, fuzzy
 msgid "save thematic colors to GRASSRGB column of vector file"
-msgstr "lưu các màu chủ đề vào cột GRASSRGB của tập tin vector"
+msgstr "lưu màu chủ đề vào cột GRASSRGB của tập tin vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:372
 msgid "Legend: title font "
@@ -2498,201 +2277,183 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:375
 msgid "title font for legend"
-msgstr "phông chữ cho tiêu đề chú giải"
+msgstr "phông chữ tiêu đề của chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:379 ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:405
-#, fuzzy
 msgid " font color"
-msgstr "màu điểm"
+msgstr "màu phông"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:386
 msgid "    subtitle font    "
-msgstr "    phông cho tiêu đề phụ    "
+msgstr "    phông tiêu đề phụ    "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:389
 msgid "subtitle font for legend"
-msgstr "phông chữ cho tiêu đề phụ chú giải"
+msgstr "phông cho tiêu đề phụ của chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:398
 msgid "    label font       "
-msgstr "phông chữ cho nhãn "
+msgstr "phông nhãn "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:401
 msgid "label font for legend"
-msgstr "phông chữ cho nhãn của chú giải"
+msgstr "phông nhãn dùng cho chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:413 ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:260
 msgid "use math notation in legend"
-msgstr "dùng cách ghi toán học trong chủ đề"
+msgstr "dùng cách ghi toán học trong chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:420
 msgid "Name for ps.map instruction files"
-msgstr ""
+msgstr "Tên các tập tin hướng dẫn ps.map"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:630
 #, tcl-format
 msgid "Legend for Map %d, %s"
-msgstr ""
+msgstr "Chú giải cho bản đồ %d, %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:653
-#, fuzzy
 msgid "clear"
-msgstr "Xóa"
+msgstr "xóa"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:655
 msgid "Clear legend"
 msgstr "Xóa chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:656
-#, fuzzy
 msgid "save"
-msgstr "Lưu"
+msgstr "lưu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:658
 msgid "Save legend to EPS file"
 msgstr "Lưu chú giải vào tập tin EPS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:69
-#, fuzzy, tcl-format
+#, tcl-format
 msgid "Map Layers for Display %s"
-msgstr "Truy vấn vector để trình bày "
+msgstr "Các lớp bản đồ cho Trình bày %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:308
 msgid "You must open a display before adding map layers"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải mở một cửa sổ tr.bày trước khi thêm các lớp bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:483 ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:631
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:1150 ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:1156
 msgid "No layer selected"
-msgstr ""
+msgstr "Không có lớp nào được chọn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:865
-#, fuzzy
 msgid "Loading layers..."
-msgstr "Đang nạp Trình quản lý GIS"
+msgstr "Đang nạp các lớp..."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:1050
 msgid "Layers loaded"
-msgstr ""
+msgstr "Các lớp được nạp"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:1166
-#, fuzzy
 msgid "Selected raster layer is empty"
-msgstr "Thêm lớp raster"
+msgstr "Lớp raster được chọn rỗng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:1177
-#, fuzzy
 msgid "Selected vector layer is empty"
-msgstr "Thêm lớp vector"
+msgstr "Lớp vector được chọn rỗng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtree.tcl:1183
-#, fuzzy
 msgid "You can digitize raster or vector maps only"
-msgstr "In các bản đồ raster và vector vào tậ ptin eps"
+msgstr "Bạn chỉ có thể số hoá các bản đồ raster hoặc vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:299
-#, fuzzy
 msgid "Select maps to animate"
-msgstr "bản đồ vecto để vẽ biểu đồ"
+msgstr "Chọn các b.đồ để tạo ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:313
-#, fuzzy
 msgid "Rewind animation"
-msgstr "các ảnh động MPEG-1"
+msgstr "Tua ngược lại ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:319
-#, fuzzy
 msgid "Replay animation"
-msgstr "các ảnh động MPEG-1"
+msgstr "Chơi lại ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:325
 msgid "Step backwards through animation"
-msgstr ""
+msgstr "Tua lui ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:331
-#, fuzzy
 msgid "Stop animation"
-msgstr "các ảnh động MPEG-1"
+msgstr "Ngưng ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:337
 msgid "Step forwards through animation"
-msgstr ""
+msgstr "Tua tới ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:343
-#, fuzzy
 msgid "Play animation"
-msgstr "các ảnh động MPEG-1"
+msgstr "Chơi ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:356
-#, fuzzy
 msgid "Slower animation"
-msgstr "Sự tích lũy dòng chảy đối với các lưới thô"
+msgstr "Chạy ảnh động chậm lại"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:362
-#, fuzzy
 msgid "Faster animation"
-msgstr "Bản đồ raster"
+msgstr "Chạy ảnh động nhanh hơn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:372
 msgid "Continuously loop through animation"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy tua lặp lại ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:380
 msgid "Run animation alternately forward and backward"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy ảnh động tới rồi lui"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:391
 msgid "Show map names in animation window"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tên các bản đồ trong cửa sổ ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:404
-#, fuzzy
 msgid "Quit animation"
-msgstr " canh thẳng"
+msgstr "Thoát ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:435
-#, fuzzy
 msgid "Select maps"
-msgstr "4. Chọn bản đồ tham chiếu"
+msgstr "Chọn bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:463
-#, fuzzy
 msgid "Maps for Animation"
-msgstr "Thông tin cơ bản"
+msgstr "Bản đồ dùng làm ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:479
 msgid "Select maps to animate in one or more frames (1 frame required)"
 msgstr ""
+"Chọn bản đồ để tạo ảnh động theo 1 hoặc nhiều khung (1 khung là bắt buộc)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:492
 msgid "Maps for frame 1 (required): "
-msgstr ""
+msgstr "Các bản đồ dùng cho khung 1 (bắt buộc):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:503
 msgid "Maps for frame 2 (optional): "
-msgstr ""
+msgstr "Các bản đồ dùng cho khung 2 (tùy chọn):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:514
 msgid "Maps for frame 3 (optional): "
-msgstr ""
+msgstr "Các bản đồ dùng cho khung 3 (tùy chọn):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:525
 msgid "Maps for frame 4 (optional): "
-msgstr ""
+msgstr "Các bản đồ dùng cho khung 4 (tùy chọn):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:563
-#, fuzzy
 msgid "You must select maps to animate for frame 1"
-msgstr "Chọn bản đồ raster để tạo mặt cắt"
+msgstr "Bạn phải chọn bản đồ để tạo ảnh động cho khung 1"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:564
-#, fuzzy
 msgid "No maps selected"
-msgstr "Thể tích thành các chuỗi bản đồ raster"
+msgstr "Không có bản đồ nào được chọn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/animate.tcl:1031
 msgid "Animation Window"
-msgstr ""
+msgstr "Cửa sổ ảnh động"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:103 ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:114
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:77 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:113
@@ -2700,46 +2461,45 @@
 msgstr "Bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:106
-#, fuzzy, tcl-format
+#, tcl-format
 msgid "cell values for %s"
-msgstr "Thêm lớp các giá trị cell"
+msgstr "giá trị ô của %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:134
 msgid "Display cell values from raster map or image"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày các giá trị ô từ ảnh hoặc bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:140
 msgid "  (resolution must be 100x100 or less)"
-msgstr ""
+msgstr " (độ phân giải phải băng 100x100 hoặc nhỏ hơn)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:156
-#, fuzzy
 msgid "Raster to display: "
-msgstr "bản đồ vector cần trình bày"
+msgstr "Bản đồ raster cần tr.bày:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:172
 msgid "Color for cell grid:       "
-msgstr ""
+msgstr "Màu cho lưới ô:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:177
-#, fuzzy
 msgid "  cell values font "
-msgstr "Thêm lớp các giá trị cell"
+msgstr " phông cho giá trị ô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:187
-#, fuzzy
 msgid "Color for cell values:   "
-msgstr "dùng các màu raster cho các giá trị ô"
+msgstr "Màu cho giá trị ô:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:192
 msgid "use raster colors for cell values"
-msgstr "dùng các màu raster cho các giá trị ô"
+msgstr "dùng màu raster cho các giá trị ô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:273
 msgid ""
 "Cell values can only be displayed\n"
 "for regions of < 10,000 cells"
 msgstr ""
+"Giá trị ô chỉ có thể được tr.bày\n"
+"
đối với vùng < 10.000 ô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool2.tcl:26 ../gui/tcltk/d.m/tool2.tcl:100
 msgid "Scalebar and north arrow"
@@ -2780,30 +2540,31 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool2.tcl:111 ../gui/tcltk/d.m/tool1.tcl:66
 msgid "Animate raster map series"
-msgstr "chuỗi bản đồ raster làm ảnh động"
+msgstr "Làm ảnh động chuỗi bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool2.tcl:127 ../gui/tcltk/d.m/tool2.tcl:153
 msgid "Digitize map (select or create new map first)"
-msgstr "Số hóa bản đồ (chọn hoặc tạo bản đồ trước)"
+msgstr "Số hóa bản đồ (chọn hoặc tạo bản đồ mới trước)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:111
-#, fuzzy
 msgid "Vector map for chart"
-msgstr "Bản đồ vector cần vẽ biểu đồ"
+msgstr "Bản đồ vector dùng để vẽ biểu đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:114
 #, tcl-format
 msgid "chart for %s"
-msgstr ""
+msgstr "biểu đồ cho %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:159
 msgid ""
 "Display pie and bar charts of attribute values at vector object locations"
 msgstr ""
+"Trình bày các biểu đồ tròn và cột cho các giá trị thuộc tính tại vị trí đối "
+"tượng vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:176 ../gui/tcltk/d.m/chart.tcl:91
 msgid "Vector map to chart:"
-msgstr "Bản đồ vector cần vẽ biểu đồ"
+msgstr "Bản đồ vector cần vẽ biểu đồ:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:179
 msgid "vector map to chart"
@@ -2840,7 +2601,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:205
 msgid "Attributes to chart: attribute layer"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính để vẽ biểu đồ: lớp thuộc tính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:212
 msgid "     show attribute columns"
@@ -2852,19 +2613,19 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:229
 msgid "\tcolumns to chart (col1,col2,...)  "
-msgstr ""
+msgstr "\tcột để vẽ biểu đồ (cột1,cột2,...)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:236
 msgid "\tcolors for columns (clr1,clr2,...)"
-msgstr ""
+msgstr "\tmàu cho cột (màu1, màu2,...)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:243
 msgid "\tcolumn for variable chart size"
-msgstr ""
+msgstr "\tcột dùng cho k.thước biểu đồ thay đổi"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:245
 msgid "  scale factor"
-msgstr ""
+msgstr " hệ số tỷ lệ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:252 ../gui/tcltk/d.m/chart.tcl:158
 msgid "Chart type:"
@@ -2872,12 +2633,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:255
 msgid "\tfixed chart size (if size column not used)"
-msgstr ""
+msgstr "\tkích thước biểu đồ cố định (nếu không dùng cột k.thước)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/chart.tcl:262
-#, fuzzy
 msgid "\tchart outline color:"
-msgstr "   màu viền biểu đồ:"
+msgstr "\tmàu viền biểu đồ:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/grassabout.tcl:94
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:270
@@ -2885,7 +2645,7 @@
 #: ../lib/gis/gui.tcl:11 ../lib/gis/gui.tcl:15 ../lib/gis/gui.tcl:19
 #: ../lib/gis/gui.tcl:310
 msgid "Error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georecttool.tcl:40 ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:41
 msgid "Display active layers"
@@ -2927,18 +2687,20 @@
 "\n"
 "***** Please wait *****"
 msgstr ""
+"\n"
+"
*****Vui lòng chờ*****"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/tksys.tcl:58
 msgid "Gathering information about your system"
-msgstr ""
+msgstr "Thu thập thông tin về hệ thống của bạn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/tksys.tcl:230
 msgid "***** Done *****"
-msgstr ""
+msgstr "*****Xong*****"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:28
 msgid "Start new map display monitor"
-msgstr "Khởi động màn hình trình bày mới"
+msgstr "Khởi động màn hình trình bày bản đồ mới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:42 ../gui/tcltk/d.m/tool2.tcl:22
 msgid "Add raster layer"
@@ -2950,7 +2712,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:56
 msgid "Add histogram layer"
-msgstr "Thêm lớp biểu đồ histogram"
+msgstr "Thêm lớp biểu đồ tần xuất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:63
 msgid "Add cell values layer"
@@ -2958,7 +2720,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:70
 msgid "Add directional arrows layer"
-msgstr "Thêm lớp các mũi tên chỉ hướng"
+msgstr "Thêm lớp mũi tên chỉ hướng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:76
 msgid "Add raster legend layer"
@@ -2978,112 +2740,106 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:121
 msgid "Add raster labels layer (using v.labels file)"
-msgstr "Thêm lớp chú giải nhãn raster (dùng tập tin v.labels)"
+msgstr "Thêm lớp nhãn raster (dùng tập tin v.labels)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:128 ../gui/tcltk/d.m/tool2.tcl:88
 msgid "Add text layer"
-msgstr "Thêm lớp văn bản"
+msgstr "Thêm lớp chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:135
 msgid "Add postscript labels layer (using v.labels file)"
 msgstr "Thêm lớp nhãn postscript (dùng tập tin v.labels)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmtool1.tcl:142
-#, fuzzy
 msgid "Add postscript text layer"
 msgstr "Thêm lớp chữ postscript"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:149
-#, fuzzy
 msgid "Raster map for legend"
-msgstr "Bản đồ raster làm chú giải:"
+msgstr "Bản đồ raster làm chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:152
 #, tcl-format
 msgid "legend for %s"
-msgstr ""
+msgstr "chú giải cho %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:193
 msgid "Display legend for raster map using cat values and labels"
 msgstr ""
+"Trình bày chú giải cho bản đồ raster  bằng cách dùng giá trị phạm trù và nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:210
-#, fuzzy
 msgid "Raster map: "
-msgstr "Bản đồ raster"
+msgstr "Bản đồ raster:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:229
 #, tcl-format
 msgid "Legend placement and size as 0-100% of display"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí và k.thước chú giải theo 0-100% màn hình tr.bày"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:235
 #, tcl-format
 msgid "    x,y of lower left corner (in % from display top left)"
-msgstr ""
+msgstr "  x,y của góc dưới trái (tính theo % từ góc trên trái màn hình tr.bày)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:238 ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:197
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:191 ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:150
 msgid "place with mouse"
-msgstr ""
+msgstr "đặt bằng chuột"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:246
 msgid "    legend height "
-msgstr ""
+msgstr " chiều cao chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:248
 #, tcl-format
 msgid "Legend height (% of display)"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều cao chú giải (% màn hình tr.bày)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:249
-#, fuzzy
 msgid "%  width"
-msgstr "chiều rộng:"
+msgstr "% chiều rộng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:251
 #, tcl-format
 msgid "Legend width (% of display)"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều rộng chú giải (% màn hình tr.bày)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:258
 msgid "Legend appearance: text color"
 msgstr "Diện mạo chú giải: màu chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:262
-#, fuzzy
 msgid "  legend text font "
-msgstr "Chú giải: phông chữ tiêu đề "
+msgstr "  phông chữ của chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:273
 msgid "do not display labels"
-msgstr "không trình bày các nhãn"
+msgstr "không trình bày nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:275
 msgid "do not display values"
-msgstr "không trình bày các giá trị"
+msgstr "không trình bày giá trị"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:282
 msgid "    number of lines (0=display all):"
-msgstr ""
+msgstr " số dòng (0= tr.bày tất cả):"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:284
-#, fuzzy
 msgid "Lines to display"
-msgstr "bản đồ vector cần trình bày"
+msgstr "Các dòng tr.bày"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:286
 msgid "invert legend"
 msgstr "đảo ngược chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:293
-#, fuzzy
 msgid "    interval between categories (integer maps)"
-msgstr "Lấy lại tỷ lệ các phạm trù (tạo bản đồ mới)"
+msgstr " khoảng giá trị giữa các phạm truù (b.đồ kiểu số nguyên)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:295
 msgid "Thinning interval"
-msgstr ""
+msgstr "Làm bớt khoảng giá trị"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:302
 msgid "draw smooth gradient (fp maps)"
@@ -3091,15 +2847,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:304
 msgid "with maximum of"
-msgstr ""
+msgstr "với tối đa"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:306
 msgid "Maximum lines to display for gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Số dòng nhiều nhất để tr.bày gradient"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:313
 msgid "Display legend for subset of raster values"
-msgstr ""
+msgstr "Tr.bày chú giải cho tập con của các giá trị raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:320
 msgid "skip categories with no labels"
@@ -3107,11 +2863,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:327
 msgid "    legend for only these categories     "
-msgstr ""
+msgstr "  chỉ chú giải các phạm trù sau"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/legend.tcl:334
 msgid "    legend for only this range of values"
-msgstr ""
+msgstr "  chỉ chú giải miền giá trị sau"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:213 ../gui/tcltk/d.m/d.m.tcl:314
 msgid "Loading GIS Manager"
@@ -3126,14 +2882,13 @@
 msgstr "Xong."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:262
-#, fuzzy
 msgid "Welcome to GRASS GIS"
-msgstr "Chào mừng đến với GRASS GIS Version"
+msgstr "Chào mừng đến với GRASS GIS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:295
-#, fuzzy, tcl-format
+#, tcl-format
 msgid "Map Display %d"
-msgstr "Trình bày: "
+msgstr "Tr.bày bản đồ %d"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:320
 #, tcl-format
@@ -3141,18 +2896,16 @@
 msgstr "GRASS %s Trình Quản lý GIS - %s"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:395
-#, fuzzy
 msgid "Select GRASS display font"
-msgstr "Chọn phông chữ mặc định"
+msgstr "Chọn phông chữ tr.bày trong GRASS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:409
-#, fuzzy
 msgid "Font: "
-msgstr "Phông chữ:"
+msgstr "Phông:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:448
 msgid "Character encoding: "
-msgstr ""
+msgstr "Bộ mã ký tự:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gm.tcl:529
 #, tcl-format
@@ -3165,63 +2918,54 @@
 msgstr "Chạy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:119
-#, fuzzy
 msgid "Run (background)"
 msgstr "Chạy (ở nền)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:122
-#, fuzzy
 msgid "Run (GUI)"
-msgstr "Chạy ở UI"
+msgstr "Chạy (GUI)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:125
-#, fuzzy
 msgid "Run (in Xterm)"
-msgstr "Chạy ở Xterm"
+msgstr "Chạy (ở Xterm)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:129
-#, fuzzy
 msgid " Save "
-msgstr "Lưu"
+msgstr " Lưu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:131
-#, fuzzy
 msgid " Clear "
-msgstr "Xóa"
+msgstr " Xóa"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:152
 msgid "Output - GIS.m"
-msgstr "Trình quản lý GIS - Đầu ra"
+msgstr "Đầu ra - GIS.m"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:254
-#, fuzzy
 msgid "X Windows not available"
-msgstr "Liệt kê các thiết bị đầu ra ghostscript"
+msgstr "Cửa sổ X không có"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:255
 msgid "Functions that require X Windows are not available in Windows"
-msgstr ""
+msgstr "Các chức năng cần cửa sổ X không có trong bản chạy trên Windows"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/runandoutput.tcl:277
 msgid "This module requires X11 support, but no xmons were found"
-msgstr ""
+msgstr "Mô-đun này đòi hỏi phải có hỗ trợ X11, nhưng không có màn hình x nào"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:159
-#, fuzzy
 msgid "Display text"
-msgstr "Trình bày: "
+msgstr "Trình bày chữ "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:176
-#, fuzzy
 msgid "Text to display: "
-msgstr "bản đồ vector cần trình bày"
+msgstr "Chữ cần tr.bày:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:188 ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:140
 msgid "Text placement: x,y coordinates (from upper left) "
-msgstr ""
+msgstr "Đặt chữ: tọa độ x,y (tính từ góc trên trái)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:194 ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:147
-#, fuzzy
 msgid "     coordinate type for text placement "
 msgstr "    kiểu tọa độ để đặt chữ"
 
@@ -3230,14 +2974,12 @@
 msgstr "    canh thẳng chữ với điểm tọa độ  "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:214
-#, fuzzy
 msgid "     text rotation (degrees)"
-msgstr "    xoay chữ (độ, ngược chiều kim đồng hồ)"
+msgstr "    xoay chữ (độ)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:223
-#, fuzzy
 msgid "Text options: font "
-msgstr "Tùy chọn chữ: màu"
+msgstr "Tùy chọn chữ: phông"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:228 ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:184
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:272 ../gui/tcltk/d.m/fttext.tcl:149
@@ -3247,65 +2989,60 @@
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:230 ../gui/tcltk/d.m/fttext.tcl:151
 #: ../gui/tcltk/d.m/dtext.tcl:106
 msgid "bold text"
-msgstr "chữ đậm"
+msgstr "đậm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:237
-#, fuzzy
 msgid "     text height in pixels "
-msgstr "chiều vào theo điểm ảnh thay vì %"
+msgstr " chiều cao tính theo điểm ảnh"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dtext.tcl:239
 msgid "  line spacing"
-msgstr ""
+msgstr " kh.cách dòng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:153
-#, fuzzy
 msgid "Display scale and north arrow"
-msgstr "Thước tỷ lệ và mũi tên hướng bắc"
+msgstr "Tr.bày thước tỷ lệ và mũi tên hướng bắc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:170
 #, tcl-format
 msgid "Scale placement: 0-100% from top left of display"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt thước tỷ lệ: 0-100% từ từ góc trên trái màn hình tr.bày"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:176
 msgid "\t enter x,y of scale/arrow upper left corner"
-msgstr ""
+msgstr "\t nhập x,y của góc trên trái của thước t.lệ/mũi tên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:179
 msgid "    "
 msgstr ""
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:190
-#, fuzzy
 msgid "\t "
-msgstr " "
+msgstr "\t "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:199
 msgid "Scale appearance:  text color"
 msgstr "Diện mạo thước tỷ lệ: màu chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:201
-#, fuzzy
 msgid "  font "
-msgstr "    phông cho tiêu đề phụ    "
+msgstr "    phông"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:211
-#, fuzzy
 msgid "\tbackground color "
-msgstr "   màu nền"
+msgstr "\tmàu nền"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:222
 msgid "display N. arrow only"
-msgstr "chỉ trình bày mũi tên hướng Bắc"
+msgstr "Chỉ trình bày mũi tên hướng Bắc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:224 ../gui/tcltk/d.m/barscale.tcl:94
 msgid "display scale only"
-msgstr "chỉ trình bày thước tỷ lệ"
+msgstr "Chỉ trình bày thước tỷ lệ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:232 ../gui/tcltk/d.m/barscale.tcl:103
 msgid "text on top of scale, instead of to right"
-msgstr "chữ ở trên thước tỷ lệ, thay vì ở bên phải"
+msgstr "Chữ trên thước tỷ lệ, thay vì bên phải"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:240
 msgid "line scale instead of bar"
@@ -3313,111 +3050,102 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/barscale.tcl:242 ../gui/tcltk/d.m/barscale.tcl:110
 msgid "use feet/miles instead of meters"
-msgstr "dùng bộ Anh/dặm thay vì dùng mét"
+msgstr "dùng bộ Anh/dặm thay vì mét"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:127
-#, fuzzy
 msgid "Raster drape map"
-msgstr "Bản đồ raster"
+msgstr "Bản đồ raster phủ lên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:161
-#, fuzzy
 msgid "Display raster maps"
-msgstr "Lấy mẫu các bản đồ raster"
+msgstr "Tr.bày các bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:178
-#, fuzzy
 msgid "Base map:\t"
-msgstr "Bản đồ raster"
+msgstr "Bản đồ gốc:\t"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:181
 msgid "base raster map to display"
-msgstr "bản đồ raster nền cần trình bày"
+msgstr "bản đồ raster gốc cần trình bày"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:186 ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:190
-#, fuzzy
 msgid "base map info"
-msgstr "Bản đồ raster"
+msgstr "thông tin bản đồ gốc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:202
-#, fuzzy
 msgid "\tvalues to display"
-msgstr "tập tin nhãn để trình bày"
+msgstr "\tgiá trị cần tr.bày"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:209
 msgid "\tOptional color draping. Use base map for shading,"
-msgstr ""
+msgstr "\tPhủ màu tùy chọn. Dùng bản đồ gốc để đổ bóng,"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:214
 msgid "\tdrape map for color in color relief map or data fusion"
-msgstr ""
+msgstr "\tbản đồ phủ để tạo màu trong bản đồ nổi hoặc hợp nhất dữ liệu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:219
 msgid "\tdrape map:  "
-msgstr ""
+msgstr "\tbản đồ phủ:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:222
 msgid "raster map to drape over base map"
-msgstr "bản đồ raster để chồng lên bản đồ nền"
+msgstr "bản đồ raster để chồng lên bản đồ gốc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:227 ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:231
-#, fuzzy
 msgid "drape map info"
-msgstr "Bản đồ raster"
+msgstr "thông tin bản đồ phủ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:237
 msgid "\tdrape map brightness adjustment\t "
-msgstr ""
+msgstr "\tđiều chỉnh độ sáng của b.đồ phủ\t"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:239
 msgid "Adjust brightness of drape map"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh độ sáng của bản đồ phủ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:253
 msgid " Set background color (colored null value cells)"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn màu nền (các ô rỗng cũng có màu)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:80 ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:135
-#, fuzzy
 msgid "Select label font"
-msgstr "Chọn phông chữ mặc định"
+msgstr "Chọn phông chữ cho nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:126
 msgid ""
 "Create postscript text object (for postscript eps, pdf, and print output "
 "only)"
 msgstr ""
+"Tạo đối tượng chữ postscript (hoặc postscript eps, pdf và chỉ in đầu ra)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:133
-#, fuzzy
 msgid "Text to display:"
-msgstr "bản đồ vector cần trình bày"
+msgstr "Chữ cần trình bày:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:167
 msgid "     justification"
 msgstr "    canh thẳng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:170
-#, fuzzy
 msgid "  line width"
-msgstr "canh thẳng với pt"
+msgstr "chiều rộng đường"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptext.tcl:177 ../gui/tcltk/d.m/fttext.tcl:144
 msgid "Font:"
-msgstr "Phông chữ:"
+msgstr "Phông:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/cmd.tcl:115 ../gui/tcltk/d.m/cmd.tcl:52
 msgid "Command:"
 msgstr "Lệnh: "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:96
-#, fuzzy
 msgid "Labels for vectors"
-msgstr "gán nhãn cho vector:"
+msgstr "Nhãn dùng cho vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:111
 msgid "Display labels for vector objects (created with v.label)"
-msgstr ""
+msgstr "Tr.bày nhãn cho các đối tượng vector (do v.label tạo ra)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:128 ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:172
 msgid "Labels file:"
@@ -3429,15 +3157,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:146 ../gui/tcltk/d.m/labels.tcl:80
 msgid "Display constraints:"
-msgstr "Trình bày bắt buộc:"
+msgstr "Trình bày hạn chế:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:147
 msgid "min"
-msgstr ""
+msgstr "nhỏ nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:149
 msgid "max"
-msgstr ""
+msgstr "lớn nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:151 ../gui/tcltk/d.m/labels.tcl:85
 msgid "region size"
@@ -3445,58 +3173,51 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:157 ../gui/tcltk/d.m/labels.tcl:91
 msgid " ignore rotation setting and draw horizontally"
-msgstr "bỏ qua thiết lập xoay và vẽ theo chiều ngang"
+msgstr "bỏ qua thiết lập xoay và vẽ ngang"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:164 ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:279
 msgid "Launch v.label to create labels file"
-msgstr ""
+msgstr "Khởi động v.label để tạo tập tin nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/labels.tcl:165 ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:280
 msgid "v.label"
 msgstr "v.label"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:106
-#, fuzzy
 msgid "NVIZ flythrough path"
-msgstr "Đường bay ngang dùng cho NVIZ"
+msgstr "Đường bay ngang NVIZ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:122
-#, fuzzy
 msgid "Create flythough path for NVIZ display"
-msgstr "Đường bay ngang dùng cho NVIZ"
+msgstr "Đường bay ngang dùng tr.bày trong NVIZ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:129
-#, fuzzy
 msgid "Raster surface map "
-msgstr "Bản đồ raster"
+msgstr "Bản đồ bề mặt raster"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:140
-#, fuzzy
 msgid "Output script file "
-msgstr "tập tin Script:"
+msgstr "Tập tin Script đầu ra"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:151
-#, fuzzy
 msgid "Flythrough path "
-msgstr "Đường bay ngang dùng cho NVIZ"
+msgstr "Đường bay ngang"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:157
-#, fuzzy
 msgid "Create path with mouse in map display"
-msgstr "Vẽ đường mặt cắt trong phần trình bày bản đồ"
+msgstr "Vẽ đường dẫn bằng chuột trong màn hình tr.bày bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:160
 msgid "Coordinate pairs for flythrough path (x1,y1,x2,y2,...)"
-msgstr ""
+msgstr "Các cặp tọa độ dùng trong đường bay ngang (x1,y1,x2,y2,...)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:169
-#, fuzzy
 msgid "Flythrough images prefix "
-msgstr "Đường bay ngang dùng cho NVIZ"
+msgstr "Tiền tố cho các ảnh đường bay"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:170
 msgid "Prefix for image series created by flythough"
-msgstr ""
+msgstr "Tiền tố cho các ảnh tạo ra bởi đường bay"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:177
 msgid "Camera layback "
@@ -3504,93 +3225,86 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:178
 msgid "Camera layback distance (in map units)"
-msgstr ""
+msgstr "Kh.cách camera layback (theo đơn vị bản đồ)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:180
-#, fuzzy
 msgid "Camera height "
-msgstr "  chiều cao:"
+msgstr "Chiều cao camera:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:181
 msgid "Camera height above terrain"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều cào camera trên bề mặt địa hình"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:188
 msgid "Number of frames "
-msgstr ""
+msgstr "Số khung hình"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:189
 msgid "Number of frames to create for flythrough"
-msgstr ""
+msgstr "Số khung hình dùng để tạo đường bay"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:191
 msgid "Start frame "
-msgstr ""
+msgstr "Khung bắt đầu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:192
 msgid "Starting frame number..."
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu số khung..."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:199
 msgid "Enable vector rendering"
-msgstr ""
+msgstr "Kích hoạt vẽ lại vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:201
 msgid "Full render (save images)"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ lại đầy đủ (lưu các ảnh)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:203
+#, fuzzy
 msgid "Render images offscreen"
-msgstr ""
+msgstr "Kết xuất ảnh không hiển thị trên màn hình"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:215
 msgid "Height value is elevation"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị chiều cao là độ cao"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:217
 msgid "Output keyframe file"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin khung hình đầu ra"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:224
-#, fuzzy
 msgid "Reset"
-msgstr "Chữ"
+msgstr "Tái lập"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:226
-#, fuzzy
 msgid "Clear all path coordinates"
-msgstr "Các tọa độ xy"
+msgstr "Xóa tất cả các tọa độ đường dẫn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:365
-#, fuzzy
 msgid "You must specify an output file"
-msgstr "Chọn bản đồ raster để tạo mặt cắt"
+msgstr "Bạn phải chỉ định một tập tin đầu ra"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:366
-#, fuzzy
 msgid "No output file specified"
-msgstr "Thể tích thành các chuỗi bản đồ raster"
+msgstr "Tập tin đầu ra không được chỉ định"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:374
 msgid "You must specify at least 4 points (x,y coordinate pairs)"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải chỉ định ít nhất 4 điểm (cặp tọa độ x,y)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:375
 msgid "Insufficient coordinates specified"
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ số tọa độ chỉ định"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:229
-#, fuzzy
 msgid "Vector output map"
-msgstr "Bản đồ vector"
+msgstr "Bản đồ vector đầu ra"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:299
-#, fuzzy
 msgid "Display vector maps"
-msgstr "Trình bày các phạm trù"
+msgstr "Trình bày bản đồ vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:310
-#, fuzzy
 msgid "Transparent"
 msgstr "Trong"
 
@@ -3599,114 +3313,96 @@
 msgstr "bản đồ vector cần trình bày"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:324 ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:328
-#, fuzzy
 msgid "Vector Info"
-msgstr "Tên vector:"
+msgstr "Thông tin vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:340
 msgid "Display: "
 msgstr "Trình bày: "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:341
-#, fuzzy
 msgid "Shapes "
-msgstr "dạng"
+msgstr "Dạng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:343
-#, fuzzy
 msgid "Categories "
-msgstr "Các phạm trù"
+msgstr "Phạm trù"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:345
-#, fuzzy
 msgid "Topology "
-msgstr "tôpô"
+msgstr "Tôpô"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:347
-#, fuzzy
 msgid "Line directions "
-msgstr "hướng đường"
+msgstr "Hướng đường"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:355
-#, fuzzy
 msgid "Points "
 msgstr "Điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:357
-#, fuzzy
 msgid "Lines "
 msgstr "Đường"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:359
-#, fuzzy
 msgid "Boundaries "
-msgstr "ranh giới"
+msgstr "Ranh giới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:361
-#, fuzzy
 msgid "Areas "
-msgstr "vùng"
+msgstr "Vùng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:363
-#, fuzzy
 msgid "Centroids "
-msgstr "trọng tâm"
+msgstr "Trọng tâm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:365
-#, fuzzy
 msgid "Faces "
-msgstr "mặt"
+msgstr "Mặt"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:372
 msgid "Point symbols:"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu tượng điểm:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:373
-#, fuzzy
 msgid "Icon"
-msgstr "biểu tượng"
+msgstr "Biểu tượng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:377
-#, fuzzy
 msgid "   Size"
-msgstr "k.thước"
+msgstr "K.thước"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:379
-#, fuzzy
 msgid "Icon size"
-msgstr "k.thước"
+msgstr "K.thước biểu tượng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:385 ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:259
 msgid "Draw lines:"
 msgstr "Vẽ đường:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:388 ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:404
-#, fuzzy
 msgid "Color"
-msgstr "màu"
+msgstr "Màu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:391
-#, fuzzy
 msgid "   Width"
-msgstr "chiều rộng:"
+msgstr "Chiều rộng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:393
-#, fuzzy
 msgid "Line width"
-msgstr "chiều rộng:"
+msgstr "Chiều rộng đường"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:395
 msgid "(pixels) "
-msgstr ""
+msgstr "(điểm ảnh)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:401 ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:275
 msgid "Fill areas:"
 msgstr "Tô màu vùng:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:408
-#, fuzzy
 msgid "Random colors "
-msgstr "màu ngẫu nhiên"
+msgstr "Màu ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:410 ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:284
 msgid "GRASSRGB column colors"
@@ -3714,101 +3410,87 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:417 ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:291
 msgid "Label vectors:"
-msgstr "gán nhãn cho vector:"
+msgstr "Gán nhãn cho vector:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:418 ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:292
 msgid "label"
 msgstr "nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:420
-#, fuzzy
 msgid " Text color"
-msgstr "màu chữ"
+msgstr "Màu chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:423
-#, fuzzy
 msgid "   Text size"
-msgstr "cỡ chữ"
+msgstr " Cỡ chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:425 ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:299
 msgid "text size"
 msgstr "cỡ chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:433
-#, fuzzy
 msgid "Label part to align with vector point"
-msgstr "phần nhãn canh thẳng với điểm vector"
+msgstr "Nhãn canh thẳng với điểm vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:437
-#, fuzzy
 msgid "   Justification"
-msgstr "    canh thẳng"
+msgstr "    Canh thẳng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:446
-#, fuzzy
 msgid "     Layer for labels"
-msgstr "    lớp gán nhãn"
+msgstr "    Lớp gán nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:448
-#, fuzzy
 msgid "   Attribute col for labels"
-msgstr "cột thuộc tính làm nhãn"
+msgstr "Cột thuộc tính làm nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:455
 msgid "Query vectors for display: "
-msgstr "Truy vấn vector để trình bày "
+msgstr "Truy vấn vector để trình bày:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:456 ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:327
 msgid "layer for query"
 msgstr "lớp truy vấn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:464
-#, fuzzy
 msgid "Query cat values"
-msgstr " Truy vấn các giá trị phạm trù"
+msgstr " Truy vấn giá trị phạm trù"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:475
-#, fuzzy
 msgid "Use SQL query"
-msgstr "dùng truy vấn SQL"
+msgstr "Dùng truy vấn SQL"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:483
-#, fuzzy
 msgid "    Show attribute columns"
-msgstr "    hiển thị các cột thuộc tính"
+msgstr "  Hiển thị các cột thuộc tính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:489
-#, fuzzy
 msgid "      Show attribute data"
-msgstr "   hiển thị dữ liệu thuộc tính"
+msgstr " Hiển thị dữ liệu thuộc tính"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:501
-#, fuzzy
 msgid "Save displayed objects to new vector file "
-msgstr "lưu đối tượng trình bày vào tập tin vector mới"
+msgstr "Lưu đối tượng trình bày vào tập tin vector mới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:503
-#, fuzzy
 msgid "Overwrite existing"
-msgstr "ghi đè tập tin hiện có"
+msgstr "  Ghi đè"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:510
-#, fuzzy
 msgid "     New vector"
-msgstr "    vector mới"
+msgstr "    Vector mới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:514
-#, fuzzy
 msgid "Select existing vector for saving queried objects"
-msgstr "chọn vector hiện có để lưu các đối tượng truy vấn được"
+msgstr "Chọn vector hiện có để lưu các đối tượng truy vấn được"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:522 ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:376
 msgid "Display when avg. region dimension is"
-msgstr "Trình bày khi k.thước tr.bình vùng "
+msgstr "Trình bày khi k.thước tr.bình vùng bằng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:525
 msgid " or <"
-msgstr ""
+msgstr "hoặc <"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:48
 msgid "Redraw all layers"
@@ -3819,41 +3501,36 @@
 msgstr "Khởi động NVIZ bằng các lớp kích hoạt trong vùng hiện tại"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:61
-#, fuzzy
 msgid "Create flythough path for NVIZ"
-msgstr "Đường bay ngang dùng cho NVIZ"
+msgstr "Tạo đường bay ngang dùng cho NVIZ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:94
 msgid "Pointer"
 msgstr "Con trỏ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:185
-#, fuzzy
 msgid "Zoom display to selected map"
-msgstr "Phóng đến bản đồ"
+msgstr "Phóng đến bản đồ được chọn"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:188
-#, fuzzy
 msgid "Zoom display to saved region"
-msgstr "Phóng đến vùng"
+msgstr "Phóng đến vùng được lưu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:191
-#, fuzzy
 msgid "Save display extents to named region"
-msgstr "Lưu trình bày thành tập tin ảnh"
+msgstr "Lưu phạm vi trình bày thành vùng có tên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:194
 msgid "Zoom display to computational region (set with g.region)"
-msgstr ""
+msgstr "Phóng phần tr.bày đến vùng tính được (thiết lập bằng g.region)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:197
-#, fuzzy
 msgid "Zoom display to default region"
 msgstr "Phóng đến vùng mặc định"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:200
 msgid "Set computational region extents to match display"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập phạm vi vùng tính toán cho khớp với tr.bày"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:248
 msgid "Measure"
@@ -3865,32 +3542,31 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:272
 msgid "Print raster & vector maps to eps file"
-msgstr "In các bản đồ raster và vector vào tậ ptin eps"
+msgstr "In các bản đồ raster &vector vào tập tin eps"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:291
 msgid "low quality (50)"
-msgstr ""
+msgstr "chất lượng thấp (50)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:293
 msgid "mid quality (75)"
-msgstr ""
+msgstr "chất lượng tr.bình (7)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:295
 msgid "high quality (95)"
-msgstr ""
+msgstr "chất lượng cao (95)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:297
 msgid "very high resolution (300% your current resolution)"
-msgstr ""
+msgstr "độ p.giải rất cao (300% độ p.giải hiện tại)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:302
-#, fuzzy
 msgid "(* requires gdal)"
-msgstr "cần có"
+msgstr "(* cần có gdal)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:327
 msgid "Constrain map to region geometry"
-msgstr "Buộc bản đồ vào hình học của vùng"
+msgstr "Hạn chế bản đồ theo hình học của vùng"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:346
 msgid "Map fills display window"
@@ -3898,62 +3574,59 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:403
 msgid "Could not create BMP"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tạo BMP"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:415 ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:420
 msgid "Could not create JPG"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tạo JPG"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:433
 msgid "Could not create PNG"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tạo PNG"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:448
 msgid "Could not create TIF"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tạo TIF"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmlib.tcl:85 ../gui/tcltk/gis.m/gmlib.tcl:114
 msgid "Map Resource File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin nguồn bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmlib.tcl:86 ../gui/tcltk/gis.m/gmlib.tcl:116
 msgid "All Files"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các tập tin"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmlib.tcl:90
-#, fuzzy
 msgid "Open File"
-msgstr "Mở tập tin..."
+msgstr "Mở tập tin"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmlib.tcl:115
 msgid "DM Resource File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin nguồn DM"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gmlib.tcl:119 ../lib/gis/gui.tcl:229
-#, fuzzy
 msgid "Save File"
-msgstr "Lưu tập tin nhóm"
+msgstr "Lưu tập tin"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:285
 msgid ""
 "There is no raster group file (REF). You must select the 'create/edit group' "
 "option to create a group file."
-msgstr ""
+msgstr "Không có tập tin nhóm raster (REF). Bạn phải chọn tùy chọn 
'tạo/chỉnh sửa nhóm' để tạo tập tin nhóm."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:307
 msgid ""
 "There is no vector group file (VREF). You must select the 'create/edit "
 "group' option to create a group file."
-msgstr ""
+msgstr "Không có tập tin nhóm vector VREF). Bạn phải chọn tùy chọn 
'tạo/chỉnh sửa nhóm' để tạo tập tin nhóm."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:388
-#, fuzzy
 msgid "Select mapset of raster to georectify"
-msgstr "Chọn nhóm hiện có để nắn chỉnh địa lý"
+msgstr "Chọn bộ bản đồ raster để nắn chỉnh địa lý"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:436
 msgid "Create a group REF file and directory for vectors"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo tập tin nhóm REF và thư mục cho các vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:449
 msgid "Create/replace vector group"
@@ -3977,16 +3650,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:499
 msgid "Vector group"
-msgstr "nhóm vector"
+msgstr "Nhóm vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:616
-#, fuzzy
 msgid "GRASS Georectifier"
-msgstr "Bắt đầu nắn chỉnh địa lý"
+msgstr "Trình nắn chỉnh địa lý GRASS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:627
 msgid "Set up environment for georectifying rasters or vectors"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập môi trường để nắn chỉnh địa lý raster hoặc vector"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:636
 msgid "Georeference raster"
@@ -4002,19 +3674,17 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:649
 msgid "Mapset of xy raster group"
-msgstr "Bộ bản đồ của nhóm raste xy"
+msgstr "Bộ bản đồ của nhóm raster xy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:659
-#, fuzzy
 msgid "2. Create/edit group"
 msgstr "2. Tạo/chỉnh sửa nhóm"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:661
 msgid "Create/edit group (rasters or vectors to georectify)"
-msgstr "Tạo/chỉnh sửa nhóm (raster hoặc vector) để nắn chỉnh địa lý"
+msgstr "Tạo/chỉnh sửa nhóm (raster hoặc vector để nắn chỉnh địa lý)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:669
-#, fuzzy
 msgid "3. Select group"
 msgstr "3. Chọn nhóm"
 
@@ -4023,16 +3693,15 @@
 msgstr "Chọn nhóm hiện có để nắn chỉnh địa lý"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:681
-#, fuzzy
 msgid "4. Select map"
-msgstr "4. Chọn bản đồ tham chiếu"
+msgstr "4. Chọn bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:683
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Select non-georectified raster or vector to display for marking ground "
 "control points"
-msgstr "Chọn raster hoặc vector để trình bày dùng cho các điểm khống chế"
+msgstr ""
+"Chọn raster hoặc vector chưa nắn chỉnh địa lý để trình bày dùng đánh dấu 
các điểm khống chế"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:693
 msgid "5. Start georectifying"
@@ -4043,13 +3712,12 @@
 msgstr "Bắt đầu nắn chỉnh địa lý"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:705
-#, fuzzy
 msgid "Cancel georectification"
-msgstr "Nắn chỉnh ảnh thẳng"
+msgstr "Hủy quá trình nắn chỉnh"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:802
 msgid "Displaying xy map to be georectified"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày bản đồ xy cần nắn chỉnh"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1010
 msgid "Select rectification method for rasters"
@@ -4061,16 +3729,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1014
 msgid "affine transformation  (rasters & vectors). Requires 3+ GCPs."
-msgstr "hệ số chuyển đổi affine (raster và vector). Cần 3+ điểm khống chế"
+msgstr "chuyển đổi affine (raster và vector). Cần 3+ điểm khống chế."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1019
 msgid "2nd order"
 msgstr "bậc 2"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1020
-#, fuzzy
 msgid "polynomial transformation  (rasters only). Requires 7+ GCPs."
-msgstr "chuyển đổi đa thức (chỉ dùng cho raster). Cần 6 điểm khống chế"
+msgstr "chuyển đổi đa thức (chỉ dùng cho raster). Cần 6+ điểm khống chế."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1024
 msgid "3rd order"
@@ -4078,11 +3745,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1025
 msgid "polynomial transformation  (rasters only). Requires 10+ GCPs."
-msgstr "chuyển đổi đa thức (chỉ dùng cho raster). Cần 10+ điểm khống chế"
+msgstr "chuyển đổi đa thức (chỉ dùng cho raster). Cần 10+ điểm khống chế."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1028
 msgid "Clip map/image to target region"
-msgstr ""
+msgstr "Cắt bản đồ/ảnh theo vùng đích"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1038
 msgid "Use"
@@ -4090,38 +3757,35 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1040
 msgid "xy coordinates"
-msgstr "Các tọa độ xy"
+msgstr "tọa độ xy"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1042
 msgid "geographic coordinates"
-msgstr "các tọa độ địa lý"
+msgstr "tọa độ địa lý"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1044
 msgid "forward error"
-msgstr "tới lỗi"
+msgstr "lỗi tới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1046
 msgid "backward error"
-msgstr "lui lỗi"
+msgstr "lỗi lui"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1087
 msgid "Manage ground control points (GCPs)"
 msgstr "Quản lý các điểm khống chế (GCP)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1112
-#, fuzzy
 msgid "Save GCPs to POINTS file"
-msgstr "lưu các GCO và tập tin ĐIỂM"
+msgstr "Lưu các GCP vào tập tin ĐIỂM"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1119
-#, fuzzy
 msgid "Clear all unchecked GCP entries"
-msgstr "xóa tất cả các mục GCP"
+msgstr "Xóa tất cả các mục GCP không đánh dấu"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1126
-#, fuzzy
 msgid "Calculate RMS error"
-msgstr "tính toán sai số RMS"
+msgstr "Tính toán sai số RMS"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1133
 msgid "Rectify maps in group"
@@ -4129,58 +3793,55 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1136
 msgid "Quit"
-msgstr ""
+msgstr "Thoát"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1140
-#, fuzzy
 msgid "Exit georectifier"
-msgstr "Bắt đầu nắn chỉnh địa lý"
+msgstr "Thoát trình nắn chỉnh địa lý"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1323
 msgid ""
 "There is no POINTS file of ground control points for group. You must create "
 "ground control points before georectifying map."
-msgstr ""
+msgstr "Không có tập tin ĐIỂM chứa các điểm khống chế cho nhóm. Bạn phải tạo 
các điểm khống chế trước khi nắn chỉnh bản đồ."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1353
 msgid ""
 "Insufficient ground control points for georectification method. You need at "
 "least 3 points for 1st order, 6 points for 2nd order and 10 points for 3rd "
 "order."
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ số điểm khống chế cần cho phương pháp nắn chỉnh này. Bạn cần 
ít nhất 3 điểm cho bậc 1, 6 điểm cho bậc 2 và 10 điểm cho bậc 3."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1384
 msgid ""
 "No valid ground control points in GCP file. You must create valid ground "
 "control points before georectifying map."
 msgstr ""
+"Không có các điểm khống chế hợp lệ trong tập tin GCP. Bạn phải tạo các 
điểm khống chế hợp lệ trước khi nắn chỉnh bản đồ."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1596
 msgid "Please wait..."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chờ..."
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:140
 msgid "Display grid lines, and geodesic lines or rhumblines"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày các đường lưới, đường đo đạc hoặc đường rhumb"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:157
-#, fuzzy
 msgid "Grid options: "
-msgstr "Tùy chọn chữ: màu"
+msgstr "Tùy chọn lưới:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:158 ../gui/tcltk/d.m/gridline.tcl:77
 msgid "draw grid"
 msgstr "vẽ lưới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:159
-#, fuzzy
 msgid "geodetic grid  "
 msgstr "lưới đo đạc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:161
-#, fuzzy
 msgid "grid color "
-msgstr " màu lưới"
+msgstr "màu lưới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:166 ../gui/tcltk/d.m/gridline.tcl:85
 msgid "Help for grids"
@@ -4188,50 +3849,43 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:172
 msgid "    grid size (map units)"
-msgstr ""
+msgstr "kích thước lưới (đ.vị bản đồ)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:174
 msgid " grid origin (east, north)"
-msgstr ""
+msgstr "gốc lưới (đông,bắc)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:182
-#, fuzzy
 msgid "draw border text "
 msgstr "vẽ chữ ở biên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:184
-#, fuzzy
 msgid "text color "
 msgstr "màu chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:189
-#, fuzzy
 msgid "text font "
-msgstr "chọn phông chữ"
+msgstr "phông chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:190
-#, fuzzy
 msgid "  text size"
 msgstr "cỡ chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:192
-#, fuzzy
 msgid "Grid text size in points"
-msgstr "Số hóa điểm mới"
+msgstr "Chữ của lưới tính theo point"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:199
-#, fuzzy
 msgid "draw grid border "
 msgstr "vẽ biên lưới"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:201
-#, fuzzy
 msgid "border color "
-msgstr "màu biên và chữ"
+msgstr "màu biên"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:206
 msgid "Geodesic and rhumblines for latlong locations only"
-msgstr ""
+msgstr "Đường đo đạc và đường rhumb chỉ áp dụng cho vị trí kinh-vĩ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:213 ../gui/tcltk/d.m/gridline.tcl:119
 msgid "draw geodesic line"
@@ -4242,18 +3896,16 @@
 msgstr "Trợ giúp về đường đo đạc"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:219 ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:246
-#, fuzzy
 msgid " line color"
 msgstr "màu đường"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:223
-#, fuzzy
 msgid " text color"
 msgstr "màu chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:232 ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:255
 msgid "     line endpoints (x1,y1,x2,y2)"
-msgstr ""
+msgstr " các điểm cuối của đường (x1,y1,x2,y2)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/gridline.tcl:240 ../gui/tcltk/d.m/gridline.tcl:149
 msgid "draw rhumbline"
@@ -4264,17 +3916,16 @@
 msgstr "Trợ giúp về đường rhumb"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:158
-#, fuzzy
 msgid "Create postscript labels for vector objects from v.labels file"
-msgstr "Thêm lớp nhãn postscript (dùng tập tin v.labels)"
+msgstr "Tạo nhãn postscript dùng cho các đối tượng vector từ tập tin v.labels"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:165
 msgid "  (for postscript eps, pdf, and print output only)"
-msgstr ""
+msgstr "(chỉ dùng cho đầu ra postcript eps, pdf và in)"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:184
 msgid "Override offset, alignment, and color settings in v.labels file: "
-msgstr "Ghi đè độ dịch, canh thẳng và thiết lập màu trong tập tin v.labels "
+msgstr "Ghi đè căn lệch, canh thẳng và thiết lập màu trong tập tin v.labels:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:191
 msgid "Align label with vector object: "
@@ -4282,15 +3933,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:200
 msgid "Offset label from vector object: "
-msgstr "Độ dịch nhãn so với đối tượng vector: "
+msgstr "căn lệch nhãn so với đối tượng vector: "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:201
 msgid "x offset"
-msgstr "độ dịch x"
+msgstr "căn lệch x"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:204
 msgid "y offset"
-msgstr "độ dịch y"
+msgstr "căn lệch y"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:212
 msgid "Justification: "
@@ -4298,49 +3949,43 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:215
 msgid " Label line max length: "
-msgstr ""
+msgstr "Chiều dài lớn nhất của đường nhãn:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:222
 msgid "Enclose label in box: "
-msgstr ""
+msgstr "Đóng nhãn trong hộp:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:225
-#, fuzzy
 msgid "Draw label background: "
-msgstr "nền trong suốt"
+msgstr "Vẽ nền nhãn:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:229
-#, fuzzy
 msgid "Background color:"
 msgstr "Màu nền: "
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:236
-#, fuzzy
 msgid "Draw box outline: "
-msgstr "Vẽ đường:"
+msgstr "Vẽ viền hộp:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:240
-#, fuzzy
 msgid "Border width:"
-msgstr "chiều rộng:"
+msgstr "Chiều rộng viền:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:243
-#, fuzzy
 msgid "Border color:"
-msgstr "màu biên và chữ"
+msgstr "Màu viền:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:250
 msgid "Distance between label and enclosing box. Horizontal: "
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giữa nhãn và hộp bao nhãn. Ngang:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:253
 msgid " Vertical: "
-msgstr ""
+msgstr "Đứng:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:261
-#, fuzzy
 msgid "Font"
-msgstr "Phông chữ:"
+msgstr "Phông chữ"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:264
 msgid "select font for label"
@@ -4348,16 +3993,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:266
 msgid "family:"
-msgstr ""
+msgstr "họ phông:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:269
-#, fuzzy
 msgid "size:"
-msgstr "k.thước"
+msgstr "k.thước:"
 
 #: ../gui/tcltk/gis.m/maplabels.tcl:326
 msgid "Could not open labels file "
-msgstr ""
+msgstr "Không thể mở tập tin nhãn"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/frames.tcl:64
 msgid "remove all frames"
@@ -4365,23 +4009,23 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/rgbhis.tcl:96
 msgid "red (RGB) or hue (HIS):"
-msgstr "đỏ (RGB) hoặc màu sắc (HIS)"
+msgstr "đỏ (RGB) hoặc màu sắc (HIS):"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/rgbhis.tcl:107
 msgid "green (RGB) or intensity (HIS):"
-msgstr "lục (RGB) hoặc cường độ (HIS)"
+msgstr "lục (RGB) hoặc cường độ (HIS):"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/rgbhis.tcl:118
 msgid "blue (RGB) or saturation (HIS):"
-msgstr "xanh (RGB) hoặc độ bão hòa (HIS)"
+msgstr "xanh (RGB) hoặc độ bão hòa (HIS):"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:156 ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:354
 msgid "     show data"
-msgstr "    hiển thị dữ liệu"
+msgstr "  hiển thị dữ liệu"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:230
 msgid "Graduate colors: preset color schemes"
-msgstr "màu phân cấp: các chế độ màu thiết lập sẵn"
+msgstr "Màu phân cấp: các chế độ màu thiết lập sẵn"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:258
 msgid "create graphic legend"
@@ -4389,7 +4033,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/thematic.tcl:267
 msgid "    select monitor for legend"
-msgstr "    chọn màn hình đồ họa cho chú giải"
+msgstr "  chọn màn hình cho chú giải"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:76
 msgid "Import"
@@ -4409,7 +4053,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:84
 msgid "Binary file (includes GTOPO30 format)"
-msgstr "tập tin nhị phân (bao gồm cả định dạng GTOPO30)"
+msgstr "Tập tin nhị phân (kể cả định dạng GTOPO30)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:85
 msgid "ESRI Arc/Info ASCII grid"
@@ -4421,15 +4065,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:87 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:121
 msgid "MAT-File (v.4) array (Matlab or Octave)"
-msgstr "Mảng MAT-File (v.4) (Matlab hay Octave)"
+msgstr "Mảng MAT-File (v.4) (Matlab hoặc Octave)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:88
 msgid "SPOT vegetation NDVI data sets"
-msgstr "các bộ dữ liệu NDVI thảm thực vật từ ảnh SPOT"
+msgstr "Các bộ dữ liệu NDVI thảm thực vật từ ảnh SPOT"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:89
 msgid "SRTM hgt files"
-msgstr "các tập tin hgt SRTM"
+msgstr "Các tập tin hgt SRTM"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:90
 msgid "Terra ASTER HDF files"
@@ -4437,34 +4081,31 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:95
 msgid "Various formats using OGR"
-msgstr "Nhiều định dạng khác nhau bằng cách dùng OGR"
+msgstr "Nhiều định dạng khác nhau bằng OGR"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:97
-#, fuzzy
 msgid "ASCII points file or GRASS ASCII vector file"
 msgstr "Tập tin điểm ASCII hoặc tập tin vector ASCII GRASS"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:98
 msgid "Import old GRASS vector format"
-msgstr "Nhập định dạng vector GRASS cũ"
+msgstr "Nhập định dạng vector cũ của GRASS"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:100
-#, fuzzy
 msgid "DXF file"
-msgstr "tập tin PDF:"
+msgstr "Tập tin PDF"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:101
 msgid "ESRI e00 format"
-msgstr "định dạng e00 của ESRI"
+msgstr "Định dạng e00 của ESRI"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:102
 msgid "Garmin GPS Waypoints/Routes/Tracks"
 msgstr "Điểm tọa độ/Đường đi/Lộ trình của GPS Garmin"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:103
-#, fuzzy
 msgid "GPS Waypoints/Routes/Tracks  from many formats using GPSBabel"
-msgstr "Điểm tọa độ/Đường đi/Lộ trình của GPS Garmin bằng GPSBabel"
+msgstr "Điểm tọa độ/Đường đi/Lộ trình của GPS từ nhiều định dạng bằng GPSBabel"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:104
 msgid "GEOnet Name server country files (US-NGA GNS)"
@@ -4496,7 +4137,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:117
 msgid "ASCII x,y,z values of cell centers"
-msgstr ""
+msgstr "Các giá trị x,y,z ASCII của tâm các ô"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:119
 msgid "ESRI ARC/INFO ASCII grid"
@@ -4508,7 +4149,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:125
 msgid "MPEG-1 animations"
-msgstr "các ảnh động MPEG-1"
+msgstr "Các ảnh động MPEG-1"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:126
 msgid "PNG image (not georeferenced)"
@@ -4524,7 +4165,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:129
 msgid "POVray height-field"
-msgstr "trường chiều cao POVray"
+msgstr "Trường chiều cao POVray"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:130
 msgid "TIFF image (8/24bit)"
@@ -4541,44 +4182,43 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:135
 msgid "Various formats using OGR (SHAPE, MapInfo etc)"
-msgstr "Nhiều định dạng khác nhau bằng OGR (SHAPE, MapINfo...)"
+msgstr "Nhiều định dạng khác nhau bằng OGR (SHAPE, MapInfo...)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:137
 msgid "DXF file (ASCII)"
 msgstr "Tập tin DXF (ASCII)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:138
-#, fuzzy
 msgid "ASCII vector or point file/old GRASS ASCII vector file"
 msgstr "Tập tin điểm hoặc vector ASCII/tập tin vector ASCII cũ của GRASS"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:140
 msgid "POV-Ray format"
-msgstr "định dạng POV-Ray"
+msgstr "Định dạng POV-Ray"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:152
 msgid "Copy maps"
-msgstr "Sao chép các bản đồ"
+msgstr "Sao chép bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:153
 msgid "List maps"
-msgstr "Liệt kê các bản đồ"
+msgstr "Liệt kê bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:154
 msgid "List maps using expressions and 'wildcards'"
-msgstr "Liệt kê các bản đồ bằng cách dùng biểu thức và ký tự đại diện"
+msgstr "Liệt kê bản đồ bằng biểu thức và ký tự đại diện"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:155
 msgid "Rename maps"
-msgstr "Đặt lại tên các bản đồ"
+msgstr "Đặt lại tên bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:156
 msgid "Remove maps"
-msgstr "Loại bỏ các bản đồ"
+msgstr "Loại bỏ bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:157
 msgid "Remove maps using expressions and 'wildcards'"
-msgstr "Loại bỏ các bản đồ bằng cách dùng biểu thức và ký tự đại diện"
+msgstr "Loại bỏ bản đồ bằng biểu thức và ký tự đại diện"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:160
 msgid "Raster to vector map"
@@ -4589,9 +4229,8 @@
 msgstr "Chuỗi bản đồ raster thành thể tích"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:162
-#, fuzzy
 msgid "Raster 2.5D map to volume"
-msgstr "Chuỗi bản đồ raster thành thể tích"
+msgstr "Chuỗi bản đồ 2,5D thành thể tích"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:164
 msgid "Vector to vector"
@@ -4611,7 +4250,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:168
 msgid "Volumes to raster map series"
-msgstr "Thể tích thành các chuỗi bản đồ raster"
+msgstr "Thể tích thành chuỗi bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:171
 msgid "Groups"
@@ -4652,7 +4291,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:181
 msgid "Save displays to multiple graphic file formats"
-msgstr "Lưu trình bày thành các định dạng tập tin đồ họa đa"
+msgstr "Lưu trình bày thành các định dạng tập tin đồ họa"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:183
 msgid "Save map to Postscript file"
@@ -4672,16 +4311,16 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:192
 msgid "Zoom to maximum extent of all displayed maps"
-msgstr "Phóng đến phạm vi tối đa của tất cả các bản đồ được trình bày"
+msgstr "Phóng đến phạm vi tối đa của tất cả các b.đồ được tr.bày"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:195
 msgid "Access other mapsets in current location"
-msgstr "Truy cập các bộ bản đồ khác trong location hiện tại"
+msgstr "Truy cập các bộ bản đồ khác trong vị trí hiện tại"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:196
 msgid "Change current working session to new mapset, location, or GISDBASE"
 msgstr ""
-"Thay đổi phiên làm việc hiện tại sang bộ bản đồ, location hoặc CSDL GIS mới"
+"Thay đổi phiên làm việc hiện tại thành bộ bản đồ, vị trí hoặc CSDL GIS mới"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:197
 msgid "Modify access by other users to current mapset"
@@ -4693,11 +4332,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:199
 msgid "Set GRASS environment settings"
-msgstr "Thiết lập các biến môi trường của GRASS"
+msgstr "Thiết lập các biến môi trường GRASS"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:203
 msgid "Create/edit projection information for current location"
-msgstr "Tạo/chỉnh sửa thông tin phép chiếu của location hiện tại"
+msgstr "Tạo/chỉnh sửa thông tin phép chiếu của vị trí hiện tại"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:204
 msgid "Show projection information and create projection files"
@@ -4705,7 +4344,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:206
 msgid "Convert coordinates from one projection to another"
-msgstr "Đổi các tọa độ từ một phép chiếu này sang phép chiếu khác"
+msgstr "Đổi các tọa độ từ phép chiếu này sang phép chiếu khác"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:208
 msgid "Text"
@@ -4725,11 +4364,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:213
 msgid "Configure xmonitor displays"
-msgstr "Cấu hình các trình bày màn hình x"
+msgstr "Cấu hình trình bày màn hình x"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:214
 msgid "Configure frames for xmonitors"
-msgstr "Cấu hình các khung cho màn hình x"
+msgstr "Cấu hình khung cho màn hình x"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:215
 msgid "Start/restart xmonitor at specified window size"
@@ -4744,7 +4383,6 @@
 msgstr "Trình bày thông tin về màn hình x kích hoạt"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:224
-#, fuzzy
 msgid "Compress/decompress raster file"
 msgstr "Nén/giải nén tập tin raster"
 
@@ -4765,25 +4403,21 @@
 msgstr "Lượng tử hóa các bản đồ kiểu dấu chấm động"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:230
-#, fuzzy
 msgid "Resample (change resolution)"
-msgstr "Thu mẫu lại (đổi độ phân giải), dùng phương pháp lân cận gần nhất"
+msgstr "Thu mẫu lại (đổi độ phân giải)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:231
-#, fuzzy
 msgid "Resample using nearest neighbor method"
-msgstr "Thu mẫu lại (đổi độ phân giải), dùng phương pháp lân cận gần nhất"
+msgstr "Thu mẫu lại bằng phương pháp lân cận gần nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:232
-#, fuzzy
 msgid "Resample using various interpolation methods"
-msgstr "Thu mẫu lại (đổi độ phân giải), dùng phương pháp lân cận gần nhất"
+msgstr "Thu mẫu lại bằng các phương pháp nội suy"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:234
-#, fuzzy
 msgid "Resample using regularized spline with tension method"
 msgstr ""
-"Thu mẫu lại (đổi độ phân giải), dùng đường spline chính quy có sức căng"
+"Thu mẫu lại bằng cách dùng phường pháp đường spline chính quy có sức căng"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:237
 msgid "Support file creation and maintenance"
@@ -4791,7 +4425,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:239
 msgid "Reproject raster from other location"
-msgstr "Quy chiếu lại raster từ location khác"
+msgstr "Quy chiếu lại raster từ vị trí khác"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:240
 msgid "Generate tiling for other projection"
@@ -4803,11 +4437,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:244
 msgid "Set colors based on standard deviations"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn màu dựa vào độ lệch chuẩn"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:245
 msgid "Set colors using color rules"
-msgstr "Chọn màu bằng các dùng các quy tắc màu"
+msgstr "Chọn màu bằng các dùng quy tắc màu"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:247
 msgid "Blend 2 color maps to produce 3 RGB files"
@@ -4839,11 +4473,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:259
 msgid "Moving window analysis of raster cells"
-msgstr "Phân tích di chuyển cửa sổ trên các cell raster"
+msgstr "Phân tích di chuyển cửa sổ trên các ô raster"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:260
 msgid "Analyze vector points in neighborhood of raster cells"
-msgstr "Phân tích các điểm vector lân cận với các cell raster"
+msgstr "Phân tích các điểm vector tron vùng lân cận với các ô raster"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:264
 msgid "Function of map series (time series)"
@@ -4900,7 +4534,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:294
 msgid "Fill lake from seed point to specified level"
-msgstr "Làm đầy hồ từ điểm 'gieo hạt' đến một mức chỉ định"
+msgstr "Làm đầy hồ từ điểm 'gieo hạt' đến mức chỉ định"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:295
 msgid "Flow accumulation for massive grids"
@@ -4928,11 +4562,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:313
 msgid "Generate rate of spread (ROS) maps"
-msgstr "Sinh ra các bản đồ tốc độ phát tán (ROS)"
+msgstr "Tạo các bản đồ tốc độ phát tán (ROS)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:314
 msgid "Generate least-cost spread paths"
-msgstr "Sinh ra các đường dẫn phát tán chi phí thấp nhất"
+msgstr "Tạo các đường phát tán chi phí thấp nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:315
 msgid "Simulate anisotropic spread phenomena"
@@ -4940,8 +4574,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:319
 msgid "Edit category values of individual cells for displayed raster map"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa các giá trị phạm trù của các ô của bản đồ raster được trình bày"
+msgstr "Chỉnh sửa các giá trị phạm trù các ô của bản đồ raster được trình bày"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:322
 msgid "Reclassify categories for areas of specified sizes"
@@ -4949,19 +4582,19 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:323
 msgid "Reclassify categories using rules"
-msgstr "Phân loại lại các phạm trù-dùng quy tắc"
+msgstr "Phân loại lại các phạm trù theo quy tắc"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:324
 msgid "Reclassify categories using rules file"
-msgstr "Phân loại lại các phạm trù-dùng tập tin quy tắc"
+msgstr "Phân loại lại các phạm trù bằng tập tin quy tắc"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:326
 msgid "Recode categories using rules (create new map)"
-msgstr "Mã hóa lại các phạm trù bằng-dùng quy tắc (tạo bản đồ mới)"
+msgstr "Mã hóa lại các phạm trù bằng quy tắc (tạo bản đồ mới)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:327
 msgid "Recode categories using rules file (create new map)"
-msgstr "Mã hóa lại các phạm trù-dùng tập tin quy tắc (tạo bản đồ mới)"
+msgstr "Mã hóa lại các phạm trù bằng tập tin quy tắc (tạo bản đồ mới)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:329
 msgid "Rescale categories (create new map)"
@@ -4970,7 +4603,7 @@
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:330
 msgid "Rescale categories with equalized histogram (create new map)"
 msgstr ""
-"Lấy lại tỷ lệ các phạm trù với biểu đồ histogram được cân bằng (tạo bản đồ "
+"Lấy lại tỷ lệ các phạm trù với biểu đồ tần xuất được cân bằng (tạo bản đồ "
 "mới)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:333
@@ -4979,19 +4612,19 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:334
 msgid "Generate random raster cells"
-msgstr "Sinh ra các ô raster ngẫu nhiên"
+msgstr "Tạo các ô raster ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:336
 msgid "Generate random cells and vector points from raster map"
-msgstr "Sinh ra các ô ngẫu nhiên và các điểm vector từ bản đồ raster"
+msgstr "Tạo các ô ngẫu nhiên và các điểm vector từ bản đồ raster"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:339
 msgid "Generate density surface using moving Gausian kernal"
-msgstr "Tạo bề mặt mật độ-dùng nhân Gauss di chuyển"
+msgstr "Tạo bề mặt mật độ bằng nhân Gauss di chuyển"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:340
 msgid "Generate fractal surface"
-msgstr "Tạo các mặt"
+msgstr "Tạo các mặt phân dạng"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:341
 msgid "Generate gaussian deviates surface"
@@ -4999,19 +4632,19 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:342
 msgid "Generate plane"
-msgstr "Sinh ra mặt phẳng"
+msgstr "Tạo mặt phẳng"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:343
 msgid "Generate random deviates surface"
-msgstr "Sinh ra bề mặt độ lệch ngẫu nhiên"
+msgstr "Tạo bề mặt độ lệch ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:344
 msgid "Generate random surface with spatial dependence"
-msgstr "Sinh ra bề mặt ngẫu nhiên có sự phụ thuộc không gian"
+msgstr "Tạo bề mặt ngẫu nhiên phụ thuộc vào không gian"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:346
 msgid "Generate vector contour lines"
-msgstr "Sinh ra các đường bình độ vector"
+msgstr "Tạo các đường bình độ vector"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:348
 msgid "Bilinear interpolation from raster points"
@@ -5019,7 +4652,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:349
 msgid "Inverse distance weighted interpolation from raster points"
-msgstr "Nội suy IDSW từ các điểm raster"
+msgstr "Nội suy trọng số theo nghịch đảo k.cách (IDW) từ các điểm raster"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:350
 msgid "Interpolation from raster contours"
@@ -5027,7 +4660,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:352
 msgid "Inverse distance weighted interpolation from vector points"
-msgstr "Nội suy IDSW từ các điểm vector"
+msgstr "Nội suy trọng số theo nghịch đảo k.cách (IDW) từ các điểm vector"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:353
 msgid "Regularized spline tension interpolation from vector points or contours"
@@ -5037,12 +4670,11 @@
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:355
 msgid "Fill NULL cells by interpolation using regularized spline tension"
 msgstr ""
-"Lấp đầy các ô rỗng bằng cách nội suy, dùng đường spline chính quy có sức căng"
+"Lấp đầy các ô rỗng bằng cách nội suy dùng đường spline chính quy có sức căng"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:360
-#, fuzzy
 msgid "Manage category labels and values"
-msgstr "Báo cáo các nhãn và giá trị phạm trù"
+msgstr "Quản lý nhãn và giá trị phạm trù"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:363
 msgid "Range of all category values"
@@ -5050,7 +4682,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:364
 msgid "Sum all cell category values"
-msgstr "Tổng của tất cả các giá trị phạm trù"
+msgstr "Tổng tất cả các giá trị phạm trù của ô"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:366
 msgid "Summary statistics for clumped cells (works with r.clump)"
@@ -5074,16 +4706,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:376
 msgid "Mutual category occurences (coincidence)"
-msgstr "Sự xuất hiện phạm trù chung (ngẫu nhiên)"
+msgstr "Sự xuất hiện phạm trù chung (trùng ngẫu nhiên)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:384
-#, fuzzy
 msgid "Clean vector files"
 msgstr "Làm sạch các tập tin vector"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:385
 msgid "Add missing centroids"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm các trọng tâm bị thiếu"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:387
 msgid "Build polylines from adjacent segments"
@@ -5099,7 +4730,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:390
 msgid "Dissolve common boundaries"
-msgstr ""
+msgstr "'Hoà tan' ranh giới chung"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:392
 msgid "Convert vector feature types"
@@ -5111,7 +4742,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:394
 msgid "Extrude 2D vector into 3D vector"
-msgstr "Trồi vector 2D vào trong vector 3D"
+msgstr "Trồi vector 2D thành vector 3D"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:396
 msgid "Create text label file for vector features"
@@ -5119,11 +4750,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:397
 msgid "Assign colors from a numeric attribute column"
-msgstr ""
+msgstr "Gán màu từ một cột thuộc tính kiểu số"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:399
 msgid "Reproject vector from other location"
-msgstr "Quy chiếu lại vector từ location khác"
+msgstr "Quy chiếu lại vector từ vị trí khác"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:402
 msgid "Create new vector as link to external OGR layer"
@@ -5131,7 +4762,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:403
 msgid "Set database connection for vector attributes"
-msgstr "Thiết lập kết nối CSDL với các thuộc tính vector"
+msgstr "Thiết lập kết nối CSDL cho các thuộc tính vector"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:405
 msgid "Rectify and georeference vector map"
@@ -5143,7 +4774,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:409
 msgid "Query by map features"
-msgstr "Truy vấn theo các đối tượng của bản đồ"
+msgstr "Truy vấn theo đối tượng của bản đồ"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:411
 msgid "Create vector buffers"
@@ -5155,7 +4786,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:413
 msgid "Create linear reference system"
-msgstr "Tạo hệ thống tham chiếu tuyến tính"
+msgstr "Tạo hệ thống tham chiếu tuyến tính (LRS)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:414
 msgid "Create stationing from imput lines, and linear reference system"
@@ -5168,24 +4799,24 @@
 "Create points/segments from input lines, linear reference system and "
 "positions read from stdin"
 msgstr ""
-"Tạo các điểm/đoạn từ các đường dầu vào, hệ thống tham chiếu tuyến tính và "
-"đọc vị trí từ stdin"
+"Tạo các điểm/đoạn từ các đường đầu vào, hệ thống tham chiếu tuyến tính và "
+"đọc vị trí từ đầu vào chuẩn (stdin)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:416
 msgid ""
 "Find line id and real km+offset for given points in vector map using linear "
 "reference system"
 msgstr ""
-"Tìm id đường và km+độ dịch thực sự đối với các điểm cho trước trong một bản "
-"đồ vector, dùng hệ thống tham chiếu tuyến tính"
+"Tìm id đường và km+độ dịch thực cho các điểm cho trước trong một bản đồ "
+"vector bằng cách dùng hệ thống tham chiếu tuyến tính"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:419
 msgid "Locate nearest features to points or centroids"
-msgstr "Định vị các đối tượng gần nhất với các điểm hoặc trọng tâm"
+msgstr "Định vị các đối tượng gần với các điểm hoặc trọng tâm nhất"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:420
 msgid "Generate Thiessen polygons around points (Voronoi diagram)"
-msgstr "Sinh ra các vùng Thiessen quanh các điểm (sơ đồ Voronoi)"
+msgstr "Tạo các vùng Thiessen quanh các điểm (sơ đồ Voronoi)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:421
 msgid "Connect points to create Delaunay triangles"
@@ -5197,7 +4828,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:428
 msgid "Split net to bands between cost isolines"
-msgstr "Ngắt mạng lưới thành các bằng giữa các đường đồng giá trị"
+msgstr "Ngắt mạng lưới thành các băng giữa các đường đồng giá trị"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:433
 msgid "Overlay/combine 2 vector maps"
@@ -5209,11 +4840,11 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:436
 msgid "Generate area feature for extent of current region"
-msgstr "Sinh ra đối tượng vùng cho phạm vi của vùng hiện tại"
+msgstr "Tạo đối tượng vùng cho phạm vi của vùng hiện tại"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:437
 msgid "Generate rectangular vector grid"
-msgstr "Sinh ra lưới vector hình chữ nhật"
+msgstr "Tạo lưới vector chữ nhật"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:440
 msgid "Attach, delete, or report categories"
@@ -5221,7 +4852,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:441
 msgid "Reclassify features using rules file"
-msgstr "Phân loại lại các đối tượng-dùng tập tin quy tắc"
+msgstr "Phân loại lại các đối tượng bằng tập tin quy tắc"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:444
 msgid "Work with vector points"
@@ -5229,23 +4860,23 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:446
 msgid "Generate points from database with x/y coordinates"
-msgstr "Sinh ra các điểm từ CSDL có các tọa độ x/y"
+msgstr "Tạo các điểm từ CSDL có các tọa độ x/y"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:448
 msgid "Random location perturbations of points"
-msgstr "Các sự xáo trộn vị trí ngẫu nhiên của các điểm"
+msgstr "Xáo trộn vị trí ngẫu nhiên các điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:451
 msgid "Generate convex hull for point set"
-msgstr "Sinh ra bao lồi hoặc tập hợp điểm"
+msgstr "Tạo bao lồi cho tập hợp điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:452
 msgid "Generate Delaunay triangles for point set"
-msgstr "Sinh ra tam giác Delaunay từ tập hợp điểm"
+msgstr "Tạo tam giác Delaunay từ tập hợp điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:453
 msgid "Generate Voronoi diagram/Thiessen polygons for point set"
-msgstr "Sinh ra sơ đồ Voronoi/đa giác Thiessen từ tập hợp điểm"
+msgstr "Tạo sơ đồ Voronoi/đa giác Thiessen từ tập hợp điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:455
 msgid "Sample raster maps"
@@ -5253,7 +4884,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:456
 msgid "Calculate statistics for raster map overlain by vector map"
-msgstr "Tính toán thống kê cho bản đồ raster chồng lên bởi bản đồ vector"
+msgstr "Tính toán thống kê cho bản đồ raster chồng lên với bản đồ vector"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:460
 msgid "Partition points into test/training sets for k-fold cross validatation"
@@ -5275,7 +4906,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:470
 msgid "Test normality of point distribution"
-msgstr "Thử mức độ bình thường của phân bố điểm"
+msgstr "Kiểm tra độ chuẩn của phân bố điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:471
 msgid "Calculate stats for raster map underlying vector objects"
@@ -5284,7 +4915,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:472
 msgid "Indices of point counts in quadrats"
-msgstr "Các chỉ số đếm các điểm trong các mẫu ô vuông"
+msgstr "Các chỉ số đếm điểm trong các mẫu ô vuông"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:477
 msgid "Create/edit imagery group"
@@ -5292,7 +4923,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:478
 msgid "Target imagery group"
-msgstr "Xác định đích cho nhóm ảnh"
+msgstr "Nhóm ảnh đích"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:480
 msgid "Mosaic up to 4 adjacent images"
@@ -5317,7 +4948,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:487
 msgid "Rectify and georeference image group"
-msgstr "Nắn chỉnh và tham chiếu địa lý ảnh"
+msgstr "Nắn chỉnh và tham chiếu địa lý nhóm ảnh"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:488
 msgid "Set ground control points (GCP's) from raster map or keyboard entry"
@@ -5327,7 +4958,7 @@
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:490
 msgid "Set ground control points (GCP's) from vector map or keyboard entry"
 msgstr ""
-"Thiết lập các điểm khống chế (GCP) từ ảnh vector hoặc nhập vào từ bàn phím"
+"Thiết lập các điểm khống chế (GCP) từ bản đồ vector hoặc nhập vào từ bàn phím"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:492
 msgid "Affine and Polynomial rectification (rubber sheet)"
@@ -5335,51 +4966,52 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:496
 msgid "Brovey transformation and pan sharpening"
-msgstr "Phép chuyển đổi Brovey và làm sắc ảnh toàn sắc"
+msgstr "Phép chuyển đổi Brovey và 'pan sharpening'"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:504
 msgid "Non-interactive input for supervised classification (MLC)"
-msgstr "Đầu vào không tương tác cho phân loại có hướng dẫn (MLC)"
+msgstr "Đầu vào không tương tác dùng cho phân loại có hướng dẫn (MLC)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:505
 msgid "Non-interactive input for supervised classification (SMAP)"
 msgstr "Đầu vào không tương tác cho phân loại có hướng dẫn (SMAP)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:508
+#, fuzzy
 msgid "Zero edge crossing detection"
-msgstr "Phát hiện mép giao nhau bằng 0"
+msgstr "Phát hiện bắt chéo mép 0"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:509
 msgid "User defined matrix/convolving filter"
-msgstr "phép lọc ma trận/quấn do người dùng định nghĩa"
+msgstr "Lọc ma trận/quấn do người dùng định nghĩa"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:514
 msgid "Canonical component"
-msgstr "thành phần chính tắc"
+msgstr "Thành phần chính tắc"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:515
 msgid "Principal component"
-msgstr "Thành phần chủ yếu"
+msgstr "Thành phần chính"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:516
 msgid "Fast Fourier Transform"
-msgstr "Phép chuyển đổi Fast Fourier"
+msgstr "Chuyển đổi Fast Fourier"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:517
 msgid "Inverse Fast Fourier Transform"
-msgstr "Phép chuyển đổi Inverse Fast Fourier"
+msgstr "Chuyển đổi Fast Fourier nghịch"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:522
 msgid "Range of image values"
-msgstr "Miền của các giá trị ảnh"
+msgstr "Miền các giá trị của ảnh"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:524
 msgid "Bit pattern comparison for ID of low quality pixels"
-msgstr "So sánh bit để nhận diện các điểm ảnh chất lượng thấp"
+msgstr "So sánh 'bit pattern' để nhận diện các điểm ảnh chất lượng thấp"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:525
 msgid "Kappa classification accuracy assessment"
-msgstr "Phép phân loại Kappa để đánh giá độ chính xác"
+msgstr "Đánh giá độ chính xác của phép phân loại Kappa"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:526
 msgid "Optimum index factor for LandSat TM"
@@ -5395,7 +5027,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:535
 msgid "Create 2D raster cross section from grid3d volume"
-msgstr "Tạo mặt cắt raster 2D cho thể tích grid3D"
+msgstr "Tạo mặt cắt raster 2D từ thể tích grid3D"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:536
 msgid "Map calculator for grid3D operations"
@@ -5403,7 +5035,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:537
 msgid "Interpolate volume from vector points using splines"
-msgstr "Nội suy thể tích từ các điểm vector (dùng đường spline)"
+msgstr "Nội suy thể tích từ các điểm vector dùng đường spline"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:539
 msgid "Display information about grid3D volume"
@@ -5443,8 +5075,8 @@
 "     (for coordinates, % is from bottom left of display, pixels from top "
 "left)"
 msgstr ""
-"(đối với các tọa độ, % tính từ góc dưới trái của phần trình bày điểm ảnh "
-"tính từ góc trên trái)"
+"(đối với tọa độ, % tính từ góc dưới trái của phần trình bày, điểm ảnh tính "
+"từ góc trên trái)"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/fttext.tcl:126
 msgid "     text rotation (degrees counterclockwise)"
@@ -5456,7 +5088,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/fttext.tcl:164
 msgid "height in pixels instead of %"
-msgstr "chiều vào theo điểm ảnh thay vì %"
+msgstr "chiều cao tính theo điểm ảnh thay vì %"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/tool1.tcl:22
 msgid "Display active layers in current region"
@@ -5504,7 +5136,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:33
 msgid "x0"
-msgstr ""
+msgstr "x0"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:35
 msgid "Start/select display monitor x0"
@@ -5520,7 +5152,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:43
 msgid "x2"
-msgstr ""
+msgstr "x2"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:45
 msgid "Start/select display monitor x2"
@@ -5528,7 +5160,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:48
 msgid "x3"
-msgstr ""
+msgstr "x3"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:50
 msgid "Start/select display monitor x3"
@@ -5536,7 +5168,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:53
 msgid "x4"
-msgstr ""
+msgstr "x4"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:55
 msgid "Start/select display monitor x4"
@@ -5544,7 +5176,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:58
 msgid "x5"
-msgstr ""
+msgstr "x5"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:60
 msgid "Start/select display monitor x5"
@@ -5552,7 +5184,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:63
 msgid "x6"
-msgstr ""
+msgstr "x6"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/monitorsel.tcl:65
 msgid "Start/select display monitor x6"
@@ -5580,7 +5212,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/tool2.tcl:110
 msgid "Create or select display frame"
-msgstr "Chọn hoặc tạo khung trình bày"
+msgstr "Tạo hoặc chọn khung trình bày"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/legend.tcl:81
 msgid "Raster map for legend:"
@@ -5668,7 +5300,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/print.tcl:241
 msgid "PNG file resolution (points/inch):"
-msgstr "Độ phân giải tập tin PNG (điểm/inch):"
+msgstr "Độ phân giải tập tin PNG (point/inch):"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/print.tcl:250
 msgid "Printer:"
@@ -5696,15 +5328,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/barscale.tcl:92
 msgid "display N. arrow only "
-msgstr "Zeige nur Nordpfeil"
+msgstr "Chỉ tr.bày mũi tên chỉ hướng bắc"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/barscale.tcl:101
 msgid "line scale instead of bar scale "
-msgstr "thước tỷ lệ kiểu đường thay vì thanh "
+msgstr "thước tỷ lệ kiểu đường thay vì kiểu thanh "
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/raster.tcl:85
 msgid "Raster name:"
-msgstr "tên Raster:"
+msgstr "Tên raster:"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/raster.tcl:108
 msgid "show legend in selected display monitor"
@@ -5712,15 +5344,15 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/raster.tcl:111 ../gui/tcltk/d.m/raster.tcl:136
 msgid " thin legend by "
-msgstr "làm mảnh chú giải bởi "
+msgstr "làm mảnh chú giải theo"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/raster.tcl:118
 msgid "Raster to drape over 1st map:"
-msgstr "Raster để chồng lên bản đồ thứ nhất:"
+msgstr "Raster để phủ lên bản đồ thứ nhất:"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/raster.tcl:132
 msgid "show legend for drape map in monitor"
-msgstr "hiển thị chú giải cho bản đồ chồng trong màn hình"
+msgstr "hiển thị chú giải cho bản đồ phủ trong màn hình"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/d.m.tcl:406
 msgid "Welcome to the GRASS GIS manager"
@@ -5781,7 +5413,7 @@
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:301
 msgid " align with pt"
-msgstr "canh thẳng với pt"
+msgstr "canh thẳng với điểm"
 
 #: ../gui/tcltk/d.m/vector.tcl:315
 msgid "     layer for labels"
@@ -5856,9 +5488,8 @@
 msgstr "màu biên và chữ"
 
 #: ../vector/v.digit/cats.tcl:34
-#, fuzzy
 msgid "Categories already opened"
-msgstr "Trợ giúp đã mở"
+msgstr "Các phạm trù đã mở"
 
 #: ../vector/v.digit/cats.tcl:42
 msgid "Categories"
@@ -5869,9 +5500,8 @@
 msgstr "Lớp:"
 
 #: ../vector/v.digit/cats.tcl:55
-#, fuzzy
 msgid "   Category:"
-msgstr "Phạm trù"
+msgstr "  Phạm trù:"
 
 #: ../vector/v.digit/cats.tcl:62
 msgid "Insert new record to table"
@@ -5886,34 +5516,28 @@
 msgstr "Chào mừng đến với v.digit"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:21
-#, fuzzy
 msgid "Left button"
 msgstr "Nút chuột trái"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:22
-#, fuzzy
 msgid "Middle button"
 msgstr "Nút chuột giữa"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:23
-#, fuzzy
 msgid "Right button"
 msgstr "Nút chuột phải"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:76
-#, fuzzy
 msgid "  Layer"
-msgstr "Lớp"
+msgstr "  Lớp"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:80
-#, fuzzy
 msgid "  Category"
-msgstr "Phạm trù"
+msgstr "  Phạm trù"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:84
-#, fuzzy
 msgid "  Mode "
-msgstr "Chế độ"
+msgstr " Chế độ"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:96
 msgid "Insert new record into table"
@@ -5957,11 +5581,11 @@
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:159
 msgid "Move point, line, boundary, or centroid"
-msgstr "Di chuyển điểm, đường, r.giới hoặc trọng tâm."
+msgstr "Di chuyển điểm, đường, r.giới hoặc trọng tâm"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:164
 msgid "Delete point, line, boundary, or centroid"
-msgstr "Xóa điểm, đường, r.giới hoặc trọng tâm."
+msgstr "Xóa điểm, đường, r.giới hoặc trọng tâm"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:175
 msgid "Redraw"
@@ -5980,9 +5604,8 @@
 msgstr "Phóng đến vùng mặc định"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:208
-#, fuzzy
 msgid "Zoom to saved region"
-msgstr "Phóng đến vùng"
+msgstr "Phóng đến vùng đã lưu"
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:214
 msgid "Display categories"
@@ -6006,7 +5629,7 @@
 
 #: ../vector/v.digit/toolbox.tcl:253
 msgid "mouse button actions (left, middle, right)"
-msgstr ""
+msgstr "lệnh cho các phím của chuột (trái, giữa, phải)"
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:75
 msgid "Add new column"
@@ -6022,12 +5645,11 @@
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:149
 msgid "Table successfully created"
-msgstr "Bản được tạo thành công"
+msgstr "Bảng được tạo thành công"
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:165
-#, fuzzy
 msgid "Settings already opened"
-msgstr "Trợ giúp đã mở"
+msgstr "Thiết lập đã mở"
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:183
 msgid "Symbology"
@@ -6039,7 +5661,7 @@
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:194
 msgid "Highlight"
-msgstr "Nổi chọn"
+msgstr "Đánh dấu khi chọn"
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:201
 msgid "Point"
@@ -6083,7 +5705,7 @@
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:287
 msgid "Settings"
-msgstr "Các thiết lập"
+msgstr "Thiết lập"
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:292
 msgid "Snapping threshold in screen pixels"
@@ -6094,40 +5716,36 @@
 msgstr "Ngưỡng bắt điểm theo đơn vị bản đồ"
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:319
-#, fuzzy
 msgid "Line width in screen pixels"
-msgstr "Ngưỡng bắt điểm theo điểm ảnh màn hình"
+msgstr "Chiều rộng đường theo điểm ảnh màn hình"
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:321
-#, fuzzy
 msgid "Set line width in pixels"
-msgstr "chiều vào theo điểm ảnh thay vì %"
+msgstr "Thiết lập chiều rộng đường theo điểm ảnh"
 
 #: ../vector/v.digit/settings.tcl:329
 msgid "Table"
 msgstr "Bảng"
 
 #: ../lib/gtcltk/select.tcl:103
-#, fuzzy
 msgid "Select item"
-msgstr "4. Chọn bản đồ tham chiếu"
+msgstr "Chọn mục"
 
 #: ../lib/gtcltk/select.tcl:208
 msgid "Ok"
-msgstr ""
+msgstr "Đồng ý"
 
 #: ../lib/gis/gui.tcl:231
 msgid "Load File"
-msgstr ""
+msgstr "Nạp tập tin"
 
 #: ../lib/gis/gui.tcl:355
 msgid "Options"
-msgstr "Tùy_chọn"
+msgstr "Tùy chọn"
 
 #: ../lib/gis/gui.tcl:361
-#, fuzzy
 msgid "Required"
-msgstr "cần có"
+msgstr "Cần có"
 
 #: ../lib/gis/gui.tcl:510
 msgid "Clear"
@@ -6143,24 +5761,21 @@
 
 #: ../lib/gis/gui.tcl:583
 msgid "multiple"
-msgstr "đa"
+msgstr "nhiều"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:72
-#, fuzzy
 msgid "Define location using projection information in georeferenced file"
-msgstr "Hiển thị thông tin phép chiếu và tạo các tập tin phép chiếu"
+msgstr ""
+"Định nghĩa vị trí bằng cách dùng thông tin phép chiếu trong tập tin tham "
+"chiếu địa lý"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:92 ../lib/init/epsg_option.tcl:122
 msgid "Name of new location"
-msgstr "Tên location mới"
+msgstr "Tên vị trí mới"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:95
-#, fuzzy
 msgid "Enter name of location to be created"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đòi hỏi dưới dạng đầu vào tên location mới cần tạo\n"
-"\n"
+msgstr "Nhập tên vị trí cần tạo"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:99
 msgid "Path to georeferenced file"
@@ -6168,7 +5783,7 @@
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:102
 msgid "Path to georeferenced file (format must be readable by GDAL/OGR)"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn đến tập tin tham chiếu địa lý (GDAL/OGR phải hiểu định dạng)"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:105 ../lib/init/gis_set.tcl:243
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:135 ../lib/init/epsg_option.tcl:148
@@ -6176,30 +5791,29 @@
 msgstr "Duyệt..."
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:106
-#, fuzzy
 msgid "Browse to locate georeferenced file"
-msgstr "Đường dẫn đến tập tin tham chiếu địa lý"
+msgstr "Duyệt để tìm tập tin tham chiếu địa lý"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:111 ../lib/init/epsg_option.tcl:164
 msgid "Define location"
-msgstr "Định nghĩa Location"
+msgstr "Định nghĩa vị trí"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:131 ../lib/init/file_option.tcl:134
-#, fuzzy
 msgid "Choose georeferenced file"
-msgstr "Đường dẫn đến tập tin tham chiếu địa lý"
+msgstr "Chọn tập tin tham chiếu địa lý"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:152
 msgid ""
 "WARNING: Please supply a\n"
 "valid georeferenced file"
 msgstr ""
+"CẢNH BÁO: vui lòng cung cấp\n"
+"
tập tin tham chiếu hợp lệ"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:185 ../lib/init/file_option.tcl:212
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:236 ../lib/init/epsg_option.tcl:263
-#, fuzzy
 msgid "Error creating location!"
-msgstr "CẢNH BÁO: bộ bản đồ không hợp lệ"
+msgstr "Lỗi tạo vị trí!"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:186 ../lib/init/file_option.tcl:213
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:237 ../lib/init/epsg_option.tcl:264
@@ -6208,11 +5822,13 @@
 "g.proj returned the following message:\n"
 "%s"
 msgstr ""
+"g.proj trả về thông báo sau:\n"
+"
%s"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:193 ../lib/init/file_option.tcl:217
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:244 ../lib/init/epsg_option.tcl:268
 msgid "Informational output from g.proj"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin đầu ra từ g.proj"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:194 ../lib/init/file_option.tcl:218
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:245 ../lib/init/epsg_option.tcl:269
@@ -6221,23 +5837,23 @@
 "g.proj returned the following informational message:\n"
 "%s"
 msgstr ""
+"g.proj trả về thông báo sau:\n"
+"
%s"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:240 ../lib/init/epsg_option.tcl:288
-#, fuzzy
 msgid "Select datum transformation parameters:"
-msgstr "Chọn phông chữ mặc định"
+msgstr "chọn các tham số chuyển đổi mốc tọa độ:"
 
 #: ../lib/init/file_option.tcl:244 ../lib/init/epsg_option.tcl:292
 msgid ""
 "Continue without specifying parameters - if used when creating a location, "
 "other GRASS modules will use the \"default\" (likely non-optimum) parameters "
 "for this datum if necessary in the future."
-msgstr ""
+msgstr "Tiếp tục mà không chỉ định các tham số - nếu áp dụng khi tạo vị trí, 
các mô-đun khác của GRASS sẽ dùng các tham số \"mặc_định\" (rất 
có thể là không tối ưu) cho mốc tọa độ này nếu cần thiết sau này."
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:107
-#, fuzzy
 msgid "WARNING: can not save"
-msgstr "CẢNH BÁO: location đã có"
+msgstr "CẢNH BÁO: không thể lưu"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:108
 #, tcl-format
@@ -6245,20 +5861,23 @@
 "Warning: unable to save data to <%s> file.\n"
 "Error message: %s"
 msgstr ""
+"Cảnh báo: không thể lưu dữ liệu vào tập tin <%s>.\n"
+"
Thông báo lỗi: %s"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:128 ../lib/init/gis_set.tcl:379
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:485 ../lib/init/gis_set.tcl:606
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:627 ../lib/init/gis_set.tcl:645
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:673
-#, fuzzy
 msgid "WARNING: invalid location"
-msgstr "CẢNH BÁO: bộ bản đồ không hợp lệ"
+msgstr "CẢNH BÁO: vị trí không hợp lệ"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:129
 #, tcl-format
 msgid ""
 "Warning: location <%s> at GISDBASE <%s> is not a directory or does not exist."
 msgstr ""
+"Cảnh báo: vị trí <%s> tại CSDL GIS <%s> không phải là một thư mục hoặc không "
+"có."
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:179
 #, tcl-format
@@ -6267,7 +5886,7 @@
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:202
 msgid "Welcome to GRASS GIS Version"
-msgstr "Chào mừng đến với GRASS GIS Version"
+msgstr "Chào mừng đến với GRASS GIS phiên bản"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:204
 msgid ""
@@ -6279,50 +5898,39 @@
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:205
 msgid "Select an existing project location and mapset\n"
-msgstr "Chọn một location và bộ bản đồ hiện có\n"
+msgstr "Chọn một vị trí và bộ bản đồ hiện có\n"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:206
 msgid "or define a new location\n"
-msgstr "hoặc định nghĩa một location mới\n"
+msgstr "hoặc định nghĩa một vị trí mới\n"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:229
 msgid "GIS Data Directory: "
 msgstr "Thư mục dữ liệu GIS: "
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:245
-#, fuzzy
 msgid "New GIS data directory"
-msgstr "Thư mục dữ liệu GIS: "
+msgstr "Thư mục dữ liệu GIS mới"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:268
-#, fuzzy
 msgid "Project Location (projection/coordinate system)"
-msgstr ""
-"Location Dự án\n"
-"(phép chiếu/hệ tọa độ)"
+msgstr "Quy chiếu Vị trí (phép chiếu/hệ tọa độ)"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:301
-#, fuzzy
 msgid "Accessible Mapsets (directories of GIS files)"
-msgstr ""
-"Các bộ bản đồ có thể truy cập\n"
-"(các thư mục chứa tập tin GIS)"
+msgstr "Các bộ bản đồ có thể truy cập (các thư mục chứa tập tin GIS)"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:358
-#, fuzzy
 msgid "Create new mapset in selected location"
-msgstr ""
-"Tạo bộ bản đồ mới\n"
-"trong location đã chọn"
+msgstr "Tạo bộ bản đồ mới trong vị trí đã chọn"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:366
 msgid "Create new mapset"
 msgstr "Tạo bộ bản đồ mới"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:371
-#, fuzzy
 msgid "WARNING: invalid mapset name"
-msgstr "CẢNH BÁO: bộ bản đồ không hợp lệ"
+msgstr "CẢNH BÁO: tên bộ bản đồ không hợp lệ"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:372
 #, tcl-format
@@ -6331,6 +5939,9 @@
 "New mapset is NOT created. \n"
 "Choose different mapset name and try again."
 msgstr ""
+"Cảnh báo: Bộ bản đồ có tên <%s> đã có. \n"
+"
Bộ bản đồ mới KHÔNG được tạo ra. \n"
+"
Chọn tên bộ bản đồ mới và thử lại."
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:380
 #, tcl-format
@@ -6339,11 +5950,13 @@
 " New mapset is NOT created. \n"
 " Select valid location and try again."
 msgstr ""
+"Cảnh báo: vị trí được chọn <%s> không hợp lệ. \n"
+"
Bộ bản đồ mới KHÔNG được tạo ra. \n"
+"
Chọn vị trí hợp lệ và thử lại."
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:387
-#, fuzzy
 msgid "WARNING: unable to mkdir"
-msgstr "CẢNH BÁO: không thấy tập tin"
+msgstr "CẢNH BÁO: không thể tạo thư mục (mkdir)"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:388
 #, tcl-format
@@ -6351,10 +5964,12 @@
 "Warning: Unable to create directory for new mapset. \n"
 "Error message: %s"
 msgstr ""
+"Cảnh báo: không thể tạo thư mục cho bộ bản đồ mới. \n"
+"
Thông báo lỗi: %s"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:413
 msgid "Define new location with..."
-msgstr "Định nghĩa location mới với..."
+msgstr "Định nghĩa vị trí mới bằng..."
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:417
 msgid "Georeferenced file"
@@ -6362,7 +5977,7 @@
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:430
 msgid "EPSG codes"
-msgstr "Các mã EPSG"
+msgstr "Mã EPSG"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:443
 msgid "Projection values"
@@ -6378,6 +5993,8 @@
 "Warning: selected location <%s> is not valid. \n"
 " Select valid location and try again."
 msgstr ""
+"Cảnh báo: vị trí được chọn <%s> không hợp lệ. \n"
+"
Chọn vị trí hợp lệ và thử lại."
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:491 ../lib/init/gis_set.tcl:651
 msgid "WARNING: invalid mapset"
@@ -6393,7 +6010,6 @@
 msgstr "Trợ giúp đã mở"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:525
-#, fuzzy
 msgid "Exit"
 msgstr "T&hoát"
 
@@ -6404,8 +6020,7 @@
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:560
 msgid "WARNING: Invalid database. Finding first valid directory in parent tree"
 msgstr ""
-"CẢNH BÁO: CSDL không hợp lệ. Đang tìm thư mục hợp lệ đầu tiên trong cây thư "
-"mục"
+"CẢNH BÁO: CSDL không hợp lệ. Tìm thư mục hợp lệ đầu tiên trong cây thư mục"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:607 ../lib/init/gis_set.tcl:628
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:646 ../lib/init/gis_set.tcl:674
@@ -6414,15 +6029,17 @@
 "Warning: selected location <%%s> is not valid. \n"
 " Select valid location and try again."
 msgstr ""
+"Cảnh báo: vị trí đã chọn <%s> không hợp lệ. \n"
+"
Chọn vị trí hợp lệ và thử lại."
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:652
-#, fuzzy, tcl-format
+#, tcl-format
 msgid "Warning: <%%s> is not a valid mapset"
-msgstr "Cảnh báo: <%s> không phải là bộ bản đồ hợp lệ"
+msgstr "Cảnh báo: <%%s> không phải là bộ bản đồ hợp lệ"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:746
 msgid "WARNING: change directory failed"
-msgstr ""
+msgstr "CẢNH BÁO: thất bại khi đổi thư mục"
 
 #: ../lib/init/gis_set.tcl:747
 #, tcl-format
@@ -6430,10 +6047,12 @@
 "Warning: could not change directory to <%s>.\n"
 "Check directory permissions."
 msgstr ""
+"Cảnh báo: không thể thay đổi sang thư mục <%s>.\n"
+"
Kiểm tra quyền đối với thư mục."
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:93
 msgid "WARNING: cant get enviromental variable"
-msgstr ""
+msgstr "CẢNH BÁO: không thể lấy các biến môi trường"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:94
 msgid ""
@@ -6442,111 +6061,101 @@
 "Set enviromental variable GRASS_PROJSHARE to point to directory with Proj4 "
 "EPSG file. "
 msgstr ""
+"Cảnh báo: không thể lấy biến môi trường GRASS_PROJSHARE. \n"
+"
Đây là lỗi cài đặt GRASS. \n"
+"
Thiết lập biến môi trường GRASS_PROJSHARE để trỏ đến thư mục có tập tin "
+"Proj4 EPSG."
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:103
-#, fuzzy
 msgid "Define location using EPSG projection codes"
-msgstr "Hiển thị thông tin phép chiếu và tạo các tập tin phép chiếu"
+msgstr "Định nghĩa vị trí bằng cách dùng các mã phép chiếu EPSG"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:125
-#, fuzzy
 msgid "Enter name for location to be created"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đòi hỏi dưới dạng đầu vào tên location mới cần tạo\n"
-"\n"
+msgstr "Nhập tên vị trí cần tạo"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:129 ../lib/init/epsg_option.tcl:132
-#, fuzzy
 msgid "Path to the EPSG-codes file"
-msgstr "Đường dẫn đến tập tin tham chiếu địa lý"
+msgstr "Đường dẫn đến tập tin mã EPSG"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:136
-#, fuzzy
 msgid "Browse to locate EPSG file"
-msgstr "Lưu mặt cắt thành tập tin EPS"
+msgstr "Duyệt tìm tập tin EPSG"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:143
 msgid "EPSG code number of projection"
-msgstr ""
+msgstr "Số hiệu mã EPSG của phép chiếu"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:146
 msgid "Enter EPSG code for selected projection"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập mã EPSG cho phép chiếu được chọn"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:149
 msgid "View EPSG codes and projection information."
-msgstr ""
+msgstr "Xem các mã EPSG và thông tin phép chiếu."
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:155
-#, fuzzy
 msgid "WARNING: epsg-codes file not found"
-msgstr "CẢNH BÁO: không thấy tập tin"
+msgstr "CẢNH BÁO: không thấy tập tin mã EPSG"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:156
-#, fuzzy
 msgid "WARNING: The epsg-codes file was not found!"
-msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin không tìm thấy!"
+msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy tập tin mã EPSG!"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:187
 msgid "Invalid EPSG Code!"
-msgstr ""
+msgstr "Mã EPSG không hợp lệ!"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:188
 #, tcl-format
 msgid "ERROR: Invalid EPSG code %s: should be an integer."
-msgstr ""
+msgstr "LỖI: mã EPSG không hợp lệ %s: phải là một số nguyên."
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:198
 msgid "Location Exists!"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí đã có!"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:199
 #, tcl-format
 msgid "WARNING: Location '%s' already exists: please try another name."
-msgstr ""
+msgstr "CẢNH BÁO: Vị trí '%s' đã có: vui lòng dùng tên khác."
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:344
 msgid "You can select EPSG code (in <braces>) and copy it for later use."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể chọn mã EPSG (trong <brace>) và chép nó để dùng sau này."
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:381
 msgid "GUESS THAT IS NOT THE EPSG FILE"
-msgstr ""
+msgstr "ĐOÁN RẰNG ĐÓ KHÔNG PHẢI LÀ TẬP TIN EPSG"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:387 ../lib/init/epsg_option.tcl:416
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:435
 msgid "Search"
-msgstr "Tìm kiếm"
+msgstr "Tìm"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:389
-#, fuzzy
 msgid "Grab code"
-msgstr "Các mã EPSG"
+msgstr "Lấy mã"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:422
-#, fuzzy
 msgid "Search text: "
-msgstr "Kết quả tìm"
+msgstr "Chuỗi tìm:"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:423
 msgid "Search for entered text in EPSG file"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm chữ đã nhập trong tập tin EPSG"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:428
-#, fuzzy
 msgid "forward search"
-msgstr "tới lỗi"
+msgstr "tìm tới"
 
 #: ../lib/init/epsg_option.tcl:429
-#, fuzzy
 msgid "backward search"
-msgstr "lui lỗi"
+msgstr "tìm lui"
 
 #: ../visualization/nviz/scripts/panel_animation.tcl:275
-#, fuzzy
 msgid "Test"
-msgstr "Chữ"
+msgstr "Kiểm tra"
 
 #~ msgid "Zoom to..."
 #~ msgstr "Phóng đến..."

Modified: grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasswxpy_vi.po
===================================================================
--- grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasswxpy_vi.po	2009-09-14 09:12:16 UTC (rev 39192)
+++ grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasswxpy_vi.po	2009-09-14 11:45:20 UTC (rev 39193)
@@ -8,13 +8,15 @@
 "Project-Id-Version: grasswxpy_vi\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2009-07-24 17:32+0700\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-07-30 21:03+0700\n"
-"Last-Translator: Lê Quốc Thái <lquocthai at ioit.ac.vn>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <grass-translations at lists.osgeo.org>\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-11 15:29+0700\n"
+"Last-Translator: \n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "X-Poedit-Bookmarks: 569,706,675,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
+"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:85
 msgid "Choose project location and mapset"
@@ -44,7 +46,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:100
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:145
 msgid "GIS Data Directory:"
-msgstr "Danh mục dữ liệu GIS"
+msgstr "Thư mục dữ liệu GIS"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:102
 msgid ""
@@ -52,7 +54,7 @@
 "(projection/coordinate system)"
 msgstr ""
 "Vị trí Dự án\n"
-"(hệ quy chiếu/tọa độ)"
+"(phép chiếu/tọa độ)"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:105
 msgid ""
@@ -72,7 +74,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:111
 msgid "Define new location"
-msgstr "Xác định vị trí mới"
+msgstr "Định nghĩa vị trí mới"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:114
 msgid ""
@@ -86,8 +88,7 @@
 msgid "Start GRASS"
 msgstr "Khởi động GRASS"
 
-#: ../gui/wxpython/gis_set.py:124
-#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:815
+#: ../gui/wxpython/gis_set.py:124 ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:815
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:825
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:137
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1076
@@ -105,7 +106,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1741
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1749
 msgid "Location wizard"
-msgstr "Đồ thuật Vị trí"
+msgstr "Hướng dẫn tạo Vị trí"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:130
 msgid "Rename mapset"
@@ -141,8 +142,7 @@
 msgid "ERROR: Mapset <%s> not found"
 msgstr "LỖI: Không tìm thấy tập bản đồ <%s>"
 
-#: ../gui/wxpython/gis_set.py:429
-#: ../gui/wxpython/gis_set.py:453
+#: ../gui/wxpython/gis_set.py:429 ../gui/wxpython/gis_set.py:453
 #, python-format
 msgid ""
 "Current name: %s\n"
@@ -170,11 +170,13 @@
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:479
 #, python-format
 msgid ""
-"Do you want to continue with deleting mapset <%(mapset)s> from location <%(location)s>?\n"
+"Do you want to continue with deleting mapset <%(mapset)s> from location <%"
+"(location)s>?\n"
 "\n"
 "ALL MAPS included in this mapset will be PERMANENTLY DELETED!"
 msgstr ""
-"Bạn có muốn tiếp tục xóa tập bản đồ <%(mapset)s> khỏi vị trí <%(location)s>?\n"
+"Bạn có muốn tiếp tục xóa tập bản đồ <%(mapset)s> khỏi vị trí <%(location)"
+"s>?\n"
 "\n"
 "TẤT CẢ BẢN ĐỒ trong đó sẽ bị XÓA VĨNH VIỄN!"
 
@@ -195,7 +197,7 @@
 msgstr ""
 "Bạn có muốn tiếp tục xóa vị trí <%s>?\n"
 "\n"
-"TẤT CẢ BẢN ĐỒ bao gồm tại vị trí đó sẽ bị XÓA VĨNH VIỄN!"
+"TẤT CẢ BẢN ĐỒ có trong vị trí đó sẽ bị XÓA VĨNH VIỄN!"
 
 #: ../gui/wxpython/gis_set.py:508
 msgid "Delete selected location"
@@ -222,8 +224,7 @@
 msgid "Unable to create new mapset: %s"
 msgstr "Không thể tạo tập bản đồ mới: %s"
 
-#: ../gui/wxpython/gis_set.py:675
-#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:188
+#: ../gui/wxpython/gis_set.py:675 ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:188
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:276
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1231
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1335
@@ -267,8 +268,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:411
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:443
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:1232
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:781
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:913
+#: ../gui/wxpython/wxgui.py:781 ../gui/wxpython/wxgui.py:913
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:922
 msgid "Error"
 msgstr "Lỗi"
@@ -279,16 +279,16 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/colorrules.py:94
 msgid "Create new color table for raster map"
-msgstr "Tạo bản màu mới cho bản đồ raster"
+msgstr "Tạo bảng màu mới cho bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/colorrules.py:96
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/colorrules.py:389
 msgid "Enter raster cat values or percents"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập các giá trị phạm trù hoặc giá trị phần trăm raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/colorrules.py:98
 msgid "Create new color table for vector map"
-msgstr "Tạo bản màu mới cho bản đồ véc tơ"
+msgstr "Tạo bảng màu mới cho bản đồ véc tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/colorrules.py:100
 msgid "Enter vector attribute values or ranges (n or n1 to n2)"
@@ -304,7 +304,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/colorrules.py:122
 msgid "replace existing color table"
-msgstr "thay thế bảng màu đang tồn tại"
+msgstr "thay thế bảng màu hiện có"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/colorrules.py:128
 msgid "Layer:"
@@ -326,6 +326,7 @@
 #, python-format
 msgid "Enter raster cat values or percents (range = %(min)d-%(max)d)"
 msgstr ""
+"Nhập các giá trị phạm trù hoặc phần trăm raster (khoảng = %(min)d-%(max)d)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/colorrules.py:468
 msgid "Please select attribute column and RGB color column first"
@@ -334,7 +335,9 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:72
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:261
 msgid "Unable to decode value. Set encoding in GUI preferences ('Attributes')."
-msgstr "Không thể giải mã giá trị. Đặt về mã hóa trong giao diện lựa chọn ưa thích (‘Các thuộc tính’)"
+msgstr ""
+"Không thể giải mã giá trị. Thiết lập mã hóa theo tùy thích của giao diện đồ "
+"họa (‘Các thuộc tính’)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:166
 msgid "Loading data..."
@@ -347,16 +350,18 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:236
 msgid "Can display only 256 columns."
-msgstr "Chỉ có thể hiển thị 256 cột."
+msgstr "Chỉ có thể trình bày 256 cột."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:270
 #, python-format
 msgid ""
-"Error loading attribute data. Record number: %(rec)d. Unable to cast value '%(val)s' in key column (%(key)s) to integer.\n"
+"Error loading attribute data. Record number: %(rec)d. Unable to cast value '%"
+"(val)s' in key column (%(key)s) to integer.\n"
 "\n"
 "Details: %(detail)s"
 msgstr ""
-"Lỗi khi đang nạp dữ liệu về thuộc tính. Số bản ghi: %(rec)d. Không thể cộng gộp giá trị '%(val)s' trong cột khóa (%(key)s) thành số nguyên.\n"
+"Lỗi khi đang nạp dữ liệu thuộc tính. Số bản ghi: %(rec)d. Không thể cộng gộp "
+"giá trị '%(val)s' trong cột khóa (%(key)s) thành số nguyên.\n"
 "\n"
 "Chi tiết: %(detail)s"
 
@@ -376,8 +381,12 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:456
 #, python-format
-msgid "Database connection for vector map <%s> is not defined in DB file. You can define new connection in 'Manage layers' tab."
-msgstr "Kết nối CSDL cho bản đồ véc tơ <%s> không được chỉ ra trong tệp DB. Bạn có thể định nghĩa kết nối mới trong thẻ 'Quản lý lớp'."
+msgid ""
+"Database connection for vector map <%s> is not defined in DB file. You can "
+"define new connection in 'Manage layers' tab."
+msgstr ""
+"Kết nối CSDL cho bản đồ véc tơ <%s> không được định nghĩa trong tệp DB. Bạn "
+"có thể định nghĩa kết nối mới trong thẻ 'Quản lý lớp'."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:460
 msgid "Attribute Table Manager"
@@ -421,12 +430,12 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:576
 msgid "Apply SELECT statement and reload data records"
-msgstr "Áp dụng lệnh SELECT và nạp lại các bản ghi dữ liệu"
+msgstr "Áp dụng câu lệnh SELECT và nạp lại các bản ghi dữ liệu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:578
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1855
 msgid "SQL Builder"
-msgstr ""
+msgstr "Trình xây dựng câu lệnh SQL"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:582
 msgid "Simple"
@@ -465,8 +474,7 @@
 msgid "Add"
 msgstr "Thêm"
 
-#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:768
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:706
+#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:768 ../gui/wxpython/menustrings.py:706
 msgid "Rename column"
 msgstr "Đổi tên cột"
 
@@ -522,7 +530,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:968
 msgid "Highlight selected features and zoom"
-msgstr "Làm nổi bật các đối tượng đã chọn rồi phóng vào"
+msgstr "Làm nổi bật các đối tượng đã chọn rồi phóng đến chúng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:972
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1884
@@ -541,8 +549,12 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1011
 #, python-format
-msgid "Selected data records (%d) will permanently deleted from table. Do you want to delete them?"
+msgid ""
+"Selected data records (%d) will permanently deleted from table. Do you want "
+"to delete them?"
 msgstr ""
+"Các bản ghi dữ liệu đã được chọn (%d) sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn khỏi bảng. Bạn "
+"có muốn xóa chúng không?"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1014
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1060
@@ -551,24 +563,28 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1057
 #, python-format
-msgid "All data records (%d) will permanently deleted from table. Do you want to delete them?"
+msgid ""
+"All data records (%d) will permanently deleted from table. Do you want to "
+"delete them?"
 msgstr ""
+"Tất cả các bản ghi dữ liệu (%d) sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn khỏi bảng. Bạn có "
+"muốn xóa chúng không?"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1200
 #, python-format
 msgid "Record with category number %d already exists in the table."
-msgstr ""
+msgstr "Bản ghi với số hiệu phạm trù %d đã có trong bảng."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1210
 #, python-format
 msgid "Category number (column %s) is missing."
-msgstr ""
+msgstr "Số hiệu phạm trù (cột %s) bị thiếu."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1218
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1321
 #, python-format
 msgid "Casting value '%(value)s' to %(type)s failed."
-msgstr ""
+msgstr "Cộng dồn giá trị '%(value)s' vào %(type)s bị thất bại."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1229
 msgid "Unable to insert new record."
@@ -576,25 +592,32 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1298
 msgid "Update existing record"
-msgstr "Cập nhật bản ghi đang tồn tại."
+msgstr "Cập nhật bản ghi hiện có."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1333
 msgid "Unable to update existing record."
-msgstr "Không thể cập nhật bản ghi đang tồn tại."
+msgstr "Không thể cập nhật bản ghi hiện có."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1417
 msgid "Unable to rename column. No column name defined."
-msgstr "Không thể đổi tên cột. Không thấy tên cột nào được định nghĩa."
+msgstr "Không thể đổi tên cột. Tên cột không được định nghĩa."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1426
 #, python-format
-msgid "Unable to rename column <%(column)s> to <%(columnTo)s>. Column already exists in the table <%(table)s>."
-msgstr "Không thể đổi tên cột <%(column)s> thành <%(columnTo)s>. Cột này đã tồn tại trong bảng <%(table)s>."
+msgid ""
+"Unable to rename column <%(column)s> to <%(columnTo)s>. Column already "
+"exists in the table <%(table)s>."
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên cột <%(column)s> thành <%(columnTo)s>. Cột này đã có trong "
+"bảng <%(table)s>."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1442
 #, python-format
-msgid "Unable to rename column. Column <%(column)s> doesn't exist in the table <%(table)s>."
-msgstr "Không thể đổi tên cột. Cột <%(column)s> không tồn tại trong bảng <%(table)s>."
+msgid ""
+"Unable to rename column. Column <%(column)s> doesn't exist in the table <%"
+"(table)s>."
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên cột. Cột <%(column)s> không có trong bảng <%(table)s>."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1470
 msgid "Drop selected column"
@@ -611,7 +634,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1558
 #, python-format
 msgid "Column <%(column)s> already exists in table <%(table)s>."
-msgstr "Cột <%(column)s> đã tồn tại trong bảng <%(table)s>."
+msgstr "Cột <%(column)s> đã có trong bảng <%(table)s>."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1714
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1737
@@ -634,8 +657,8 @@
 "%s"
 msgstr ""
 "Thất bại khi đang nạp dữ liệu thuộc tính.\n"
-"Câu lệnh SQL select không hợp lệ.\n"
-"\n"
+"Câu lệnh chọn SQL không hợp lệ.\n"
+"
\n"
 "%s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1809
@@ -644,28 +667,27 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1879
 msgid "Nothing to extract."
-msgstr "Chẳng có gì để trích ra."
+msgstr "Không có gì để trích ra."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1880
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1900
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2885
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3460
-#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3544
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1153
+#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3544 ../gui/wxpython/wxgui.py:1153
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:1556
 msgid "Message"
 msgstr "Thông điệp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1899
 msgid "Nothing to delete."
-msgstr "Chẳng có gì để xóa."
+msgstr "Không có gì để xóa."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1985
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2376
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2788
 #, python-format
 msgid "Drop also linked attribute table (%s)"
-msgstr "Bỏ cả bảng thuộc tính móc nối (%s)"
+msgstr "Bỏ cả bảng thuộc tính liên kết (%s)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2075
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2176
@@ -687,8 +709,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2075
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2187
-#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2448
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:681
+#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2448 ../gui/wxpython/menustrings.py:681
 msgid "Database"
 msgstr "CSDL"
 
@@ -697,8 +718,12 @@
 msgstr "Khóa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2146
-msgid "Unable to determine default DB connection settings. Please define DB connection using db.connect module."
-msgstr "Không thể tìm ra thiết lập kết nối CSDL mặc định. Xin hãy định ra kết nối CSDL sử dụng mô-đun db.connect."
+msgid ""
+"Unable to determine default DB connection settings. Please define DB "
+"connection using db.connect module."
+msgstr ""
+"Không thể xác định thiết lập kết nối CSDL mặc định. Xin hãy định nghĩa kết "
+"nối CSDL bằng cách dùng mô-đun db.connect."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2165
 msgid "Add layer"
@@ -733,7 +758,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2246
 msgid "&Set default"
-msgstr "Đặt &mặc định"
+msgstr "Thiết lập làm &mặc định"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2259
 msgid "Layer description"
@@ -749,7 +774,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2362
 msgid "Layer to detele"
-msgstr "Lớp sẽ xóa"
+msgstr "Lớp cần xóa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2383
 msgid "&Delete layer"
@@ -773,17 +798,20 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2638
 msgid "Unable to create new table. Table name or key column name is missing."
-msgstr "Không thể tạo bảng mới. Đang thiếu tên bảng hoặc tên cột khóa."
+msgstr "Không thể tạo bảng mới. Thiếu tên bảng hoặc tên cột khóa."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2645
 #, python-format
 msgid "Unable to create new table. Table <%s> already exists in the database."
-msgstr "Không thể tạo bảng mới. Bảng <%s> đã tồn tại trong CSDL."
+msgstr "Không thể tạo bảng mới. Bảng <%s> đã có trong CSDL."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2682
 #, python-format
-msgid "Unable to add new layer to vector map <%(vector)s>. Layer %(layer)d already exists."
-msgstr "Không thể thêm lớp mới vào bản đồ véc tơ <%(vector)s>. Lớp %(layer)d đã tồn tại."
+msgid ""
+"Unable to add new layer to vector map <%(vector)s>. Layer %(layer)d already "
+"exists."
+msgstr ""
+"Không thể thêm lớp mới vào bản đồ véc tơ <%(vector)s>. Lớp %(layer)d đã có."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2875
 msgid "Database connection is not defined in DB file."
@@ -793,8 +821,13 @@
 #, python-format
 msgid ""
 "No attribute table linked to vector map <%(vector)s> found. %(msg)s\n"
-"You can disable this message from digitization settings. Or you can create and link attribute table to the vector map using Attribute Table Manager."
+"You can disable this message from digitization settings. Or you can create "
+"and link attribute table to the vector map using Attribute Table Manager."
 msgstr ""
+"Không tìm thấy bảng thuộc tính liên kết với bản đồ vec-tơ <%(vector)s>. %"
+"(msg)s\n"
+"
Bạn có thể bất hoạt thông báo này khỏi thiết lập số hoá, hoặc bạn có thể tạo "
+"và liên kết bảng thuộc tính vào bản đồ vec-tơ bằng cách dùng Bộ Quản lý Bảng."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2898
 msgid "Close dialog on submit"
@@ -814,7 +847,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2918
 msgid "Display attributes"
-msgstr "Các thuộc tính hiển thị"
+msgstr "Trình bày các thuộc tính"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2922
 msgid "&Reload"
@@ -827,7 +860,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2939
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1822
 msgid "Feature id:"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ số nhận diện đối tượng:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:3177
 msgid "Unknown"
@@ -845,8 +878,7 @@
 msgid "Submit"
 msgstr "Gửi đi"
 
-#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:3569
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1176
+#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:3569 ../gui/wxpython/wxgui.py:1176
 msgid "GRASS GIS Attribute Table Manager"
 msgstr "Bộ Quản Lý Bảng Thuộc Tính của GRASS GIS"
 
@@ -861,7 +893,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcmd.py:111
 msgid "Vector digitizer error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi trình số hóa vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcmd.py:118
 msgid "Attribute table manager error"
@@ -873,7 +905,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcmd.py:350
 msgid "Execution failed:"
-msgstr "Việc thi hành đã thất bại:"
+msgstr "Thực thi lệnh thất bại:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gcmd.py:353
 msgid "Details:"
@@ -901,7 +933,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:705
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1133
 msgid "Add created map into layer tree"
-msgstr "Thêm bản đồ đã tạo vào cây các lớp"
+msgstr "Thêm bản đồ đã tạo vào sơ đồ lớp hình cây"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:127
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:461
@@ -915,8 +947,12 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:160
 #, python-format
-msgid "Vector map <%s> already exists in the current mapset. Do you want to overwrite it?"
-msgstr "Bản đồ véc tơ <%s> đã tồn tại trong tập bản đồ hiện tại. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
+msgid ""
+"Vector map <%s> already exists in the current mapset. Do you want to "
+"overwrite it?"
+msgstr ""
+"Bản đồ véc tơ <%s> đã có trong tập bản đồ hiện tại. Bạn có muốn ghi đè lên "
+"không?"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:163
 msgid "Overwrite?"
@@ -946,17 +982,21 @@
 "Drag %s with mouse in pointer mode to position.\n"
 "Double-click to change options."
 msgstr ""
+"Kéo %s bằng chuột trong chế độ con trỏ đến vị trí cần thiết.\n"
+"
Nhắp đúp để thay đổi các tùy chọn."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:307
 msgid ""
 "\n"
 "Define raster map name for legend in properties dialog."
 msgstr ""
+"\n"
+"
Xác định tên bản đồ raster để làm chú giải trong hộp thoại tính chất."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:359
 #, python-format
 msgid "Legend of raster map <%s>"
-msgstr "Chú thích cho bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Chú thích của bản đồ raster <%s>"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:482
 msgid "Enter text:"
@@ -976,6 +1016,8 @@
 "Drag text with mouse in pointer mode to position.\n"
 "Double-click to change options"
 msgstr ""
+"Kéo chữ bằng chuột trong chế độ con trỏ đến vị trí mong muốn.\n"
+"
Nhắp đúp để thay đổi các tùy chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:611
 msgid "Load"
@@ -999,11 +1041,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:796
 msgid "Multiple import"
-msgstr "Nhập khẩu nhiều lần"
+msgstr "Nhập nhiều lần"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:810
 msgid "Input DXF file"
-msgstr "Cho tệp DXF đầu vào"
+msgstr "Tệp DXF đầu vào"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:811
 msgid "Choose DXF file:"
@@ -1011,7 +1053,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:814
 msgid "Choose DXF file to import"
-msgstr "Chọn tệp DXF để nhập khẩu"
+msgstr "Chọn tệp DXF để nhập"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:820
 msgid "Input directory"
@@ -1031,7 +1073,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:845
 msgid "Add imported layers into layer tree"
-msgstr "Thêm các lớp đã nhập khẩu vào cây"
+msgstr "Thêm các lớp đã nhập vào sơ đồ lớp hình cây"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:853
 msgid "Close dialog"
@@ -1039,11 +1081,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:856
 msgid "&Import"
-msgstr "&Nhập khẩu"
+msgstr "&Nhập"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:857
 msgid "Import selected layers"
-msgstr "Nhập khẩu các lớp đã chọn"
+msgstr "Nhập các lớp đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:897
 #, python-format
@@ -1067,11 +1109,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1060
 msgid "Output vector map name"
-msgstr "Kết xuất tên bản đồ véc tơ"
+msgstr "Tên bản đồ véc tơ đầu ra"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1142
 msgid "Set Map Layer Opacity"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập Độ đục của lớp bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1166
 msgid "transparent"
@@ -1092,14 +1134,13 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:141
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:147
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:315
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:164
+#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:315 ../gui/wxpython/menustrings.py:164
 msgid "Georectify"
 msgstr "Nắn chỉnh địa lý"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:184
 msgid "Set ground control points (GCPs)"
-msgstr "Đặt các điểm kiểm soát mặt đất (GCPs)"
+msgstr "Thiết lập các điểm khống chế (GCP)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:283
 msgid "Select map type and location/mapset"
@@ -1111,8 +1152,9 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:311
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:648
+#, fuzzy
 msgid "raster"
-msgstr ""
+msgstr "raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:311
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:669
@@ -1145,7 +1187,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:440
 msgid "Create group if none exists"
-msgstr "Tạo nếu chưa có nhóm nào tồn tại"
+msgstr "Tạo nhóm nếu chưa có nhóm nào"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:443
 msgid "Create/edit group..."
@@ -1153,7 +1195,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:449
 msgid "Extension for output maps:"
-msgstr "Phần đuôi (mở rộng) cho các bản đồ đầu ra:"
+msgstr "Phần mở rộng cho các bản đồ đầu ra:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:500
 msgid "You must select a valid image/map group in order to continue"
@@ -1165,11 +1207,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:550
 msgid "Select image/map to display for ground control point (GCP) creation"
-msgstr "Chọn ảnh/bản đồ để hiển thị cho việc tạo ra điểm kiểm soát mặt đất (GCP)"
+msgstr "Chọn ảnh/bản đồ để trình bày việc tạo điểm khống chế (GCP)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:558
 msgid "Select display image/map:"
-msgstr "Chọn ảnh/bản đồ trưng bày"
+msgstr "Chọn ảnh/bản đồ trình bày:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:590
 msgid "You must select a valid image/map in order to continue"
@@ -1177,31 +1219,31 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:614
 msgid "Create & manage ground control points"
-msgstr "Tạo và quản lý các điểm kiểm soát mặt đất"
+msgstr "Tạo và &quản lý các điểm khống chế"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:708
 msgid "Select rectification method for rasters"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn phương pháp nắn chỉnh cho các ảnh raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:709
 msgid "1st order"
-msgstr "Đứng đầu"
+msgstr "Bậc 1"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:709
 msgid "2nd order"
-msgstr "Thứ nhì"
+msgstr "Bậc 2"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:709
 msgid "3rd order"
-msgstr "Thứ 3"
+msgstr "Bậc 3"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:715
 msgid "clip to computational region in target location"
-msgstr ""
+msgstr "cắt đến vùng cần tính toán trong vị trí đích"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:720
 msgid "Ground Control Points"
-msgstr "Các Điểm Kiểm Soát Mặt Đất"
+msgstr "Điểm khống chế"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:786
 #, python-format
@@ -1215,19 +1257,19 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:895
 #, python-format
 msgid "POINTS file <%s> saved"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin POINTS <%s> đã được lưu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:896
 msgid "POINTS file saved"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin POINTS đã được lưu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:899
 msgid "Writing POINTS file failed"
-msgstr ""
+msgstr "Việc ghi tập tin POINTS thất bại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:936
 msgid "Reading POINTS file failed"
-msgstr ""
+msgstr "Việc đọc tập tin POINTS thất bại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:981
 msgid "RMS Error"
@@ -1235,24 +1277,30 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:982
 msgid ""
-"Insufficient points defined and active (checked) for selected rectification method.\n"
+"Insufficient points defined and active (checked) for selected rectification "
+"method.\n"
 "3+ points needed for 1st order,\n"
 "6+ points for 2nd order, and\n"
 "10+ points for 3rd order."
 msgstr ""
+"Không đủ số điểm đã định nghĩa và kích hoạt (có đánh dấu) để dùng cho phương "
+"pháp nắn chỉnh đã chọn.\n"
+"
Cần từ 3 điểm trở lên cho bậc 1,\n"
+"
6 điểm trở lên cho bậc 2, và \n"
+"
10 điểm trở lên cho bậc 3."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1055
 msgid "Georectifier settings"
-msgstr ""
+msgstr "Các thiết lập cho trình nắn chỉnh địa lý"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1145
-#, python-format
+#, fuzzy, python-format
 msgid "RMS error for selected points forward: %(fwd)s backward: %(bkw)s"
-msgstr ""
+msgstr "Sai số RMS cho các điểm được chọn   tới: %(fwd)s   lui: %(bkw)s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1178
 msgid "use| X coord"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng | Tọa độ X"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1179
 msgid "Y coord"
@@ -1268,11 +1316,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1182
 msgid "Forward error"
-msgstr "Lỗi sau"
+msgstr "Lỗi tới"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1183
 msgid "Backward error"
-msgstr "Lỗi trước"
+msgstr "Lỗi lui"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1283
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1391
@@ -1285,15 +1333,15 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1402
 msgid "Ground Control Point"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm khống chế"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1416
 msgid "X:"
-msgstr ""
+msgstr "X:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1417
 msgid "Y:"
-msgstr ""
+msgstr "Y:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1418
 msgid "E:"
@@ -1325,15 +1373,18 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:996
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1341
 msgid "Apply changes for the current session"
-msgstr "Áp dụng thay đổi cho phiên hiện tại"
+msgstr "Áp dụng các thay đổi cho phiên làm việc hiện tại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1561
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:1275
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:835
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:998
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1343
-msgid "Apply and save changes to user settings file (default for next sessions)"
+msgid ""
+"Apply and save changes to user settings file (default for next sessions)"
 msgstr ""
+"Áp dụng và lưu các thay đổi vào tập tin thiết lập của người dùng (mặc định "
+"cho các phiên làm việc tiếp theo)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1564
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:838
@@ -1341,32 +1392,32 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1346
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1077
 msgid "Close dialog and ignore changes"
-msgstr "Đóng hộp thoại và lờ đi các thay đổi"
+msgstr "Đóng hộp thoại và bỏ qua các thay đổi"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1591
 #, python-format
 msgid "Georectifier settings saved to file '%s'."
-msgstr ""
+msgstr "Các thiết lập về nắn chỉnh địa lý được lưu vào tập tin '%s'."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/globalvar.py:94
 msgid "Coordinates"
-msgstr "Các tọa độ"
+msgstr "Tọa độ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/globalvar.py:95
 msgid "Extent"
-msgstr "Quy mô"
+msgstr "Phạm vi"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/globalvar.py:96
 msgid "Comp. region"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng tính toán"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/globalvar.py:97
 msgid "Show comp. extent"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị phạm vi tính toán"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/globalvar.py:98
 msgid "Display mode"
-msgstr "Chế độ hiển thị"
+msgstr "Chế độ trình bày"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/globalvar.py:99
 msgid "Display geometry"
@@ -1379,15 +1430,17 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/goutput.py:310
 #, python-format
 msgid "Command '%s' not yet implemented."
-msgstr "Lệnh '%s' vẫn chưa được cài đặt."
+msgstr "Lệnh '%s' chưa được cài đặt."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/goutput.py:382
 msgid "Save file as..."
-msgstr "Lưu tệp như là..."
+msgstr "Lưu tập tin thành..."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/goutput.py:480
-msgid "Please note that the data are left in incosistent stage and can be corrupted"
+msgid ""
+"Please note that the data are left in incosistent stage and can be corrupted"
 msgstr ""
+"Lưu ý rằng dữ liệu bị để ở trình trạng không nhất quán và có thể bị hỏng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/goutput.py:483
 msgid "Command aborted"
@@ -1399,15 +1452,17 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/goutput.py:761
 msgid "Unable to encode text. Please set encoding in GUI preferences."
-msgstr "Không thể mã hóa văn bản. Xin hãy đặt lại mã hóa trong giao diện tùy chọn ưa thích"
+msgstr ""
+"Không thể mã hóa văn bản. Xin hãy đặt lại mã hóa trong tùy chọn của giao "
+"diện đồ họa."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:131
 msgid "Define GRASS Database and Location Name"
-msgstr "Xác định CSDL GRASS và Tên Địa điểm"
+msgstr "Xác định CSDL GRASS và Tên Vị trí"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:161
 msgid "Project Location"
-msgstr "Địa điểm Dự án"
+msgstr "Vị trí của Dự án"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:199
 msgid "Choose GRASS data directory:"
@@ -1416,7 +1471,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:210
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1839
 msgid "Location already exists in GRASS Database."
-msgstr "Đã tồn tại vị trí trong CSDL GRASS."
+msgstr "Vị trí này đã có trong CSDL GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:213
 msgid "Unable to create location"
@@ -1424,7 +1479,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:239
 msgid "Choose method for creating a new location"
-msgstr "Chọn phương thức để tạo một vị trí mới"
+msgstr "Chọn phương thức để tạo vị trí mới"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:246
 msgid "Select coordinate system"
@@ -1448,7 +1503,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:260
 msgid "Use arbitrary non-earth coordinate system (XY)"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo hệ tọa độ giả định tùy ý (XY)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:332
 msgid "Choose projection"
@@ -1479,7 +1534,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:976
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1237
 msgid "Search in description:"
-msgstr "Tìm trong mô tả:"
+msgstr "Tìm theo mô tả:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:539
 #, python-format
@@ -1493,69 +1548,69 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:647
 msgid "Select datum with associated ellipsoid"
-msgstr "Chọn mốc với mặt bầu dục được liên kết"
+msgstr "Chọn mốc tọa độ chuẩn với ellipsoid liên quan"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:650
 msgid "Select ellipsoid"
-msgstr "Chọn mặt bầu dục"
+msgstr "Chọn ellipsoid"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:651
 msgid "Set zone for UTM projection:"
-msgstr "Chọn vành đai cho phép chiếu UTM:"
+msgstr "Chọn múi của phép chiếu UTM:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:653
 msgid "Zone:"
-msgstr "Vùng:"
+msgstr "Múi:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:656
 msgid "Hemisphere for zone:"
-msgstr "Bán cầu cho vành đai:"
+msgstr "Bán cầu của múi:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:744
 msgid "Specify geodetic datum"
-msgstr "Chỉ định mốc đo đạc"
+msgstr "Chỉ định mốc tọa độ chuẩn trắc địa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:771
 msgid "Ellipsoid"
-msgstr "Mặt bầu dục"
+msgstr "Ellipsoid"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:779
 msgid "Datum"
-msgstr "Dữ kiện"
+msgstr "Mốc tọa độ chuẩn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:784
 msgid "Datum code:"
-msgstr "Mã mốc đo:"
+msgstr "Mã mốc tọa độ chuẩn:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:808
 msgid "Transformation parameters:"
-msgstr "Các tham số biến đổi:"
+msgstr "Các tham số chuyển đổi:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:941
 msgid "Specify ellipsoid"
-msgstr "Chỉ định mặt bầu dục"
+msgstr "Chỉ định ellipsoid"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:968
 msgid "Ellipsoid code:"
-msgstr "Mã số mặt bầu dục:"
+msgstr "Mã ellipsoid:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1069
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1128
 msgid "Select georeferenced file"
-msgstr "Chọn tệp được tham chiếu địa lý"
+msgstr "Chọn tập tin tham chiếu địa lý"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1074
 msgid "Georeferenced file:"
-msgstr "Tệp tham chiếu địa lý"
+msgstr "Tập tin tham chiếu địa lý:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1147
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1206
 msgid "Select WKT file"
-msgstr "Chọn tệp WKT"
+msgstr "Chọn tập tin WKT"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1152
 msgid "WKT file:"
-msgstr "Tệp WKT:"
+msgstr "Tập tin WKT:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1225
 msgid "Choose EPSG Code"
@@ -1563,7 +1618,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1233
 msgid "Path to the EPSG-codes file:"
-msgstr "Đường dẫn tới tệp mã-EPSG:"
+msgstr "Đường dẫn tới tập tin mã-EPSG:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1235
 msgid "EPSG code:"
@@ -1579,7 +1634,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1368
 msgid "Choose EPSG codes file"
-msgstr "Chọn tệp mã EPSG"
+msgstr "Chọn tập tin mã EPSG"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1419
 #, python-format
@@ -1592,7 +1647,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1490
 msgid "Summary"
-msgstr "Tóm lược"
+msgstr "Tóm tắt"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1512
 msgid "GRASS Database:"
@@ -1621,11 +1676,12 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1645
 msgid "Define new GRASS Location"
-msgstr "Định ra vị trí GRASS mới"
+msgstr "Định nghĩa vị trí GRASS mới"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1723
 msgid "Do you want to set the default region extents and resolution now?"
 msgstr ""
+"Bạn có muốn thiết lập phạm vi vùng và độ phân giải mặc định bây giờ không?"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1725
 #, python-format
@@ -1639,7 +1695,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1747
 msgid "Location wizard canceled. Location not created."
-msgstr "Đồ Thuật Vị Trí bị hủy. Vị trí không được tạo."
+msgstr "Hướng dẫn tạo Vị Trí bị hủy. Vị trí không được tạo."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1837
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1915
@@ -1655,28 +1711,28 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2054
 msgid "Datum transform is required."
-msgstr "Cần phải biến đổi mốc đo đạc."
+msgstr "Cần phải chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2095
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2126
 msgid "file not found"
-msgstr "không tìm thấy tệp"
+msgstr "không tìm thấy tập tin"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2149
 msgid "Set default region extent and resolution"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập phạm vi vùng và độ phân giải mặc định"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2193
 msgid "&Set region"
-msgstr "Đặt khu vực"
+msgstr "&Thiết lập vùng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2229
 msgid "Invalid location selected."
-msgstr "Khu vực được chọn không hợp lệ."
+msgstr "Vị trí được chọn không hợp lệ."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2248
 msgid "Invalid region"
-msgstr "khu vực không hợp lệ"
+msgstr "vùng không hợp lệ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2278
 msgid "Click here to show 3D settings"
@@ -1684,7 +1740,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2279
 msgid "Click here to hide 3D settings"
-msgstr "Bấm vào đây để giấu các thiết lập 3 chiều"
+msgstr "Bấm vào đây để giấu các thiết lập 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2302
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2583
@@ -1708,13 +1764,13 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2587
 #, python-format
 msgid "Depth: %d"
-msgstr "Sâu: %d"
+msgstr "Độ sâu: %d"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2346
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2588
 #, python-format
 msgid "3D Cells: %d"
-msgstr "Các ô 3D: %d"
+msgstr "Ô 3D: %d"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2349
 msgid "Top"
@@ -1726,7 +1782,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2365
 msgid "T-B resolution"
-msgstr ""
+msgstr "Độ phân giải Đỉnh-Đáy"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2428
 msgid "North"
@@ -1759,20 +1815,20 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2612
 msgid "Select datum transformation"
-msgstr "Chọn phép biến đổi mốc đo đạc"
+msgstr "Chọn phép chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2626
 msgid "List of datum transformations"
-msgstr "Danh sách các phép biến đổi mốc đo"
+msgstr "Danh sách các phép chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2630
 msgid "Datums:"
-msgstr "Mốc đo đạc:"
+msgstr "Mốc tọa độ chuẩn:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1197
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1827
 msgid "No vector map selected for editing."
-msgstr "Không có bản đồ nào được chọn để biên tập."
+msgstr "Không có bản đồ vec-tơ nào được chọn để biên tập."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1345
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1352
@@ -1781,16 +1837,16 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1945
 msgid "Z bulk-labeling dialog"
-msgstr ""
+msgstr "Hộp thoại Z bulk-labeling"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2425
 msgid "Zoom to saved region extents"
-msgstr "Phóng vào các ngoại diện của vùng đã lưu"
+msgstr "Phóng đến phạm vi vùng đã lưu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2475
 #, python-format
 msgid "Region file <%s> already exists. Do you want to overwrite it?"
-msgstr "Tệp vùng <%s> đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
+msgstr "Tập tin vùng <%s> đã có. Bạn có muốn ghi đè không?"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2477
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/workspace.py:633
@@ -1811,20 +1867,31 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2620
 msgid "Show computational extent"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị phạm vi tính toán"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2625
-msgid "Show/hide computational region extent (set with g.region). Display region drawn as a blue box inside the computational region, computational region inside a display region as a red box)."
+msgid ""
+"Show/hide computational region extent (set with g.region). Display region "
+"drawn as a blue box inside the computational region, computational region "
+"inside a display region as a red box)."
 msgstr ""
+"bật/tắt phạm vi vùng tính toán (thiết lập bằng g.region). Vùng trình bày "
+"được vẽ bằng một khung màu xanh ở trong vùng tính toán, vùng tính toán ở "
+"trong vùng trình bày thì ở dạng khung màu đỏ)."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2633
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1064
 msgid "Constrain display resolution to computational settings"
-msgstr "Giới hạn độ phân giải hiển thị vào trong các thiết lập tính toán"
+msgstr "Giới hạn độ phân giải trình bày theo các thiết lập tính toán"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2637
-msgid "Constrain display resolution to computational region settings. Default value for new map displays can be set up in 'User GUI settings' dialog."
+msgid ""
+"Constrain display resolution to computational region settings. Default value "
+"for new map displays can be set up in 'User GUI settings' dialog."
 msgstr ""
+"Giới hạn độ phân giải trình bày theo các thiết lập vùng tính toán. Giá trị "
+"mặc định cho việc trình bày bản đồ mới có thể được thiết lập trong hộp thoại "
+"'Các thiết lập GUI của người dùng'."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2731
 msgid "Map Toolbar"
@@ -1832,7 +1899,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2747
 msgid "Vector digitizer toolbar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh công cụ của trình số hoá bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2765
 msgid "Georectification toolbar"
@@ -1841,33 +1908,39 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2777
 #, python-format
 msgid ""
-"Unable to start Nviz. The GLCanvas class has not been included with this build of wxPython! Switching back to 2D display mode.\n"
+"Unable to start Nviz. The GLCanvas class has not been included with this "
+"build of wxPython! Switching back to 2D display mode.\n"
 "\n"
 "Details: %s"
 msgstr ""
-"Không thể khởi động Nviz. Bản wxPython xây dựng này chưa bao gồm lớp GLCanvas! Quay lại chế độ hiển thị 2 chiều.\n"
-"\n"
+"Không thể khởi động Nviz. Bản wxPython xây dựng này chưa bao gồm lớp "
+"GLCanvas! Quay lại chế độ hiển thị 2D.\n"
+"
\n"
 "Chi tiết: %s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2782
 #, python-format
 msgid ""
-"Unable to start Nviz. The OpenGL package was not found. You can get it at http://PyOpenGL.sourceforge.net. Switching back to 2D display mode.\n"
+"Unable to start Nviz. The OpenGL package was not found. You can get it at "
+"http://PyOpenGL.sourceforge.net. Switching back to 2D display mode.\n"
 "\n"
 "Details: %s"
 msgstr ""
-"Không thể khởi động Nviz. Không tìm thấy gói OpenGL. Bạn có thể lấy tại http://PyOpenGL.sourceforge.net. Quay lại chế độ hiển thị 2 chiều.\n"
+"Không thể khởi động Nviz. Không tìm thấy gói OpenGL. Bạn có thể lấy tại "
+"http://PyOpenGL.sourceforge.net. Quay lại chế độ hiển thị 2 chiều.\n"
 "\n"
 "Chi tiết: %s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2787
 #, python-format
 msgid ""
-"Unable to start Nviz. Python extension for Nviz was not found or loaded properly. Switching back to 2D display mode.\n"
+"Unable to start Nviz. Python extension for Nviz was not found or loaded "
+"properly. Switching back to 2D display mode.\n"
 "\n"
 "Details: %s"
 msgstr ""
-"Không thể khởi động Nviz. Không thấy phần mở rộng Python cho Nviz, hoặc nó chưa được nạp đúng. Quay lại chế độ hiển thị 2 chiều.\n"
+"Không thể khởi động Nviz. Không thấy phần mở rộng Python cho Nviz, hoặc nó "
+"chưa được nạp đúng. Quay lại chế độ hiển thị 2 chiều.\n"
 "\n"
 "Chi tiết: %s"
 
@@ -1883,11 +1956,11 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:162
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:163
 msgid "2D view"
-msgstr "Khung nhìn 2 chiều"
+msgstr "Xem 2D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3359
 msgid "Page setup"
-msgstr "Cài đặt trang"
+msgstr "Thiết lập trang"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3363
 msgid "Print preview"
@@ -1908,7 +1981,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3610
 msgid "Query raster/vector map(s) (display mode)"
-msgstr "Truy vấn (các) bản đồ raster/véc tơ (chế độ hiển thị)."
+msgstr "Truy vấn (các) bản đồ raster/véc tơ (chế độ trình bày)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3618
 msgid "Query vector map (edit mode)"
@@ -1916,12 +1989,16 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3732
 #, python-format
-msgid "Click and drag with left mouse button to measure.%sDouble click with left button to clear."
+msgid ""
+"Click and drag with left mouse button to measure.%sDouble click with left "
+"button to clear."
 msgstr ""
+"Nhắp và rê bằng phím chuột  trái để đo. %sNhắp chuột đúp bằng phím trái để "
+"xoá."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3739
 msgid "Measuring distance"
-msgstr "Đang đo khoảng cách"
+msgstr "Đo khoảng cách"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3743
 msgid "Measuring distance:"
@@ -1929,23 +2006,23 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3904
 msgid "Scale and North arrow"
-msgstr "Tỉ lệ và mũi tên chỉ hướng Bắc"
+msgstr "Thước tỉ lệ và mũi tên chỉ hướng Bắc"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3910
 msgid "Show/hide scale and North arrow"
-msgstr "Hiển/giấu tỉ lệ và mũi tên hướng Bắc"
+msgstr "Hiện/giấu thước tỉ lệ và mũi tên hướng Bắc"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3911
 msgid "scale object"
-msgstr "vật thể tỉ lệ"
+msgstr "đối tượng tỉ lệ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3941
 msgid "Show/hide legend"
-msgstr "Hiện/giấu chú thích"
+msgstr "Hiện/giấu chú giải"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3942
 msgid "legend object"
-msgstr "đối tượng chú thích"
+msgstr "đối tượng chú giải"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3964
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:229
@@ -1955,33 +2032,34 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:4014
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:268
 msgid "Zoom to selected map"
-msgstr "Phóng vào bản đồ đã chọn"
+msgstr "Phóng đến bản đồ đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:4018
 msgid "Zoom to computational region (set with g.region)"
-msgstr "Phóng vào vùng tính toán (đặt bằng g.region)"
+msgstr "Phóng đến vùng tính toán (thiết lập bằng g.region)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:4022
 msgid "Zoom to default region"
-msgstr "Phóng vào vùng mặc định"
+msgstr "Phóng đến vùng mặc định"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:4026
 msgid "Zoom to saved region"
-msgstr "Phóng vào vùng đã lưu"
+msgstr "Phóng đến vùng đã lưu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:4030
 msgid "Set computational region from display"
-msgstr "Đặt khu vực tính toán từ màn hình"
+msgstr "Thiết lập vùng tính toán theo phần trình bày"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:4034
+#, fuzzy
 msgid "Save display geometry to named region"
-msgstr "Lưu dạng hình học hiển thị vào khu vực đã đặt tên"
+msgstr "Lưu hình học hiển thị vào vùng đã đặt tên"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:52
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:54
 #, python-format
 msgid "GRASS %s Map Calculator"
-msgstr ""
+msgstr "Trình tính toán Bản đồ %s của GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:138
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:1256
@@ -2041,7 +2119,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:673
 msgid "Copy the current command string to the clipboard"
-msgstr ""
+msgstr "Chép chuỗi lệnh hiện tại vào bộ nhớ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:714
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1123
@@ -2051,7 +2129,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:826
 #, python-format
 msgid "'%s' copied to clipboard"
-msgstr ""
+msgstr "'%s' được chép vào bộ nhớ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:885
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:898
@@ -2064,11 +2142,10 @@
 msgid "Optional"
 msgstr "Tùy chọn"
 
-#: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:926
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:312
+#: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:926 ../gui/wxpython/wxgui.py:312
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:402
 msgid "Command output"
-msgstr "Kết xuất của lệnh"
+msgstr "Đầu ra của lệnh"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:933
 msgid "Manual"
@@ -2080,7 +2157,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:1057
 msgid "Valid range"
-msgstr "Dải hợp lệ"
+msgstr "Miền hợp lệ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:1275
 msgid "Transparent"
@@ -2094,7 +2171,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:1293
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:2
 msgid "File"
-msgstr "Tệp tin"
+msgstr "Tập tin"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:1616
 #, python-format
@@ -2104,7 +2181,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:1650
 #, python-format
 msgid "Unable to fetch interface description for command '%s'."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể lấy mô tả giao diện để dùng cho lệnh '%s'."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:1734
 #, python-format
@@ -2122,7 +2199,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:485
 msgid "Loading 3d raster map"
-msgstr "Đang nạp bản đồ raster ba chiều"
+msgstr "Đang nạp bản đồ raster 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:491
 msgid "failed"
@@ -2135,7 +2212,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:547
 msgid "Unable to unload raster map"
-msgstr "Không thể dỡ bản đồ raster xuống"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:548
 msgid "Raster map"
@@ -2143,15 +2220,15 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:552
 msgid "Unable to unload 3d raster map"
-msgstr "Không thể dỡ bản đồ raster 3D"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ raster 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:553
 msgid "3d raster map"
-msgstr "Bản đồ raster ba chiều"
+msgstr "Bản đồ raster 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:560
 msgid "unloaded successfully"
-msgstr "dỡ xuống thành công"
+msgstr "đóng thành công"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:611
 #, python-format
@@ -2161,12 +2238,12 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:662
 #, python-format
 msgid "Unable to unload vector map <%(name)s> (%(type)s)"
-msgstr "Không thể dỡ bản đồ véc tơ <%(name)s> (%(type)s)"
+msgstr "Không thể đóng bản đồ véc tơ <%(name)s> (%(type)s)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:665
 #, python-format
 msgid "Vector map <%(name)s> (%(type)s) unloaded successfully"
-msgstr "Dỡ thành công bản đồ véc tơ  <%(name)s> (%(type)s) "
+msgstr "Đóng thành công bản đồ véc tơ  <%(name)s> (%(type)s) "
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_mapdisp.py:1187
 #, python-format
@@ -2185,6 +2262,9 @@
 "\n"
 "%s"
 msgstr ""
+"Thiết lập các thuộc tính cho lớp dữ liệu bị thất bại.\n"
+"
\n"
+"
%s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:43
 msgid "Nviz tools"
@@ -2193,7 +2273,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:114
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:988
 msgid "View"
-msgstr "Khung nhìn"
+msgstr "Xem"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:123
 msgid "W"
@@ -2226,11 +2306,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:175
 msgid "Z-exag:"
-msgstr ""
+msgstr "Độ phóng đại Z:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:189
 msgid "Look at:"
-msgstr "Nhìn vào:"
+msgstr "Xem tại:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:193
 msgid "top"
@@ -2274,7 +2354,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:209
 msgid "Reset to default view"
-msgstr "Đặt lại về khung nhìn mặc định"
+msgstr "Đặt lại về chế độ xem mặc định"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:247
 msgid "Surface attributes"
@@ -2282,7 +2362,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:254
 msgid "Topography"
-msgstr "Trắc địa"
+msgstr "Địa hình"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:255
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:853
@@ -2310,7 +2390,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:259
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:857
 msgid "Emission"
-msgstr ""
+msgstr "Độ phát ra"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:265
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:865
@@ -2320,7 +2400,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:267
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:870
 msgid "unset"
-msgstr ""
+msgstr "khử thiết lập"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:272
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:875
@@ -2368,7 +2448,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:388
 msgid "wire"
-msgstr "dây"
+msgstr "lưới"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:389
 msgid "surface"
@@ -2377,7 +2457,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:398
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:763
 msgid "Shading:"
-msgstr "Bóng mờ:"
+msgstr "Đổ bóng:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:401
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:578
@@ -2387,12 +2467,13 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:402
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:767
+#, fuzzy
 msgid "gouraud"
-msgstr ""
+msgstr "gouraud"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:411
 msgid "Wire color:"
-msgstr "Màu dây:"
+msgstr "Màu lưới:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:426
 msgid "Set to all"
@@ -2400,15 +2481,16 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:427
 msgid "Use draw settings for all loaded surfaces"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng các thiết lập vẽ cho tất cả các bề mặt đã nạp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:441
+#, fuzzy
 msgid "Mask zeros:"
-msgstr ""
+msgstr "Che mặt nạ cho các giá trị 0:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:445
 msgid "by elevation"
-msgstr ""
+msgstr "theo độ cao"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:450
 msgid "by color"
@@ -2439,7 +2521,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:587
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:692
 msgid "Height above surface:"
-msgstr "Chiều cao trên bề mặt:"
+msgstr "Độ cao trên bề mặt:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:622
 msgid "Show vector points"
@@ -2452,7 +2534,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:636
 msgid "Icon size:"
-msgstr "Cỡ biểu tượng:"
+msgstr "Kích thước biểu tượng:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:652
 msgid "width:"
@@ -2468,27 +2550,27 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:752
 msgid "isosurfaces"
-msgstr ""
+msgstr "các mặt đồng giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:753
+#, fuzzy
 msgid "slides"
-msgstr ""
+msgstr "mặt nghiêng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:798
 msgid "List of isosurfaces"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các bề mặt đồng giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:846
 msgid "Isosurface attributes"
-msgstr ""
+msgstr "Tính chất bề mặt đồng giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:852
 msgid "Topography level"
-msgstr ""
+msgstr "Cấp tô-pô"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:949
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:273
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:333
+#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:273 ../gui/wxpython/icons/icon.py:333
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:337
 msgid "Settings"
 msgstr "Các thiết lập"
@@ -2497,7 +2579,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:866
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1138
 msgid "General"
-msgstr "Chung"
+msgstr "Tổng quát"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:966
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1045
@@ -2522,7 +2604,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:1031
 msgid "(x)"
-msgstr ""
+msgstr "(x)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:1058
 msgid "Height"
@@ -2534,7 +2616,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:1107
 msgid "Z-exag"
-msgstr ""
+msgstr "Độ phóng đại Z"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:1122
 msgid "(step):"
@@ -2558,7 +2640,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:1233
 msgid "Marker:"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ dấu:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:1266
 msgid "Default"
@@ -2571,12 +2653,12 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:1511
 #, python-format
 msgid "Nviz settings saved to file <%s>."
-msgstr ""
+msgstr "Các thiết lập Nviz được lưu vào tập tin <%s>."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:2146
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:2148
 msgid "Level"
-msgstr "Mức"
+msgstr "Cấp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:2320
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:2338
@@ -2592,12 +2674,12 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:2464
 #, python-format
 msgid "Vector map <%s> is 2D"
-msgstr "Bản đồ véc tơ  <%s> là 2 chiều"
+msgstr "Bản đồ véc tơ  <%s> là 2D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:2466
 #, python-format
 msgid "%(primitives)d primitives (%(points)d points)"
-msgstr ""
+msgstr "%(primitives)d đối tượng nguyên thủy (%(points)d điểm)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:366
 msgid "Segment break"
@@ -2605,7 +2687,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:498
 msgid "Collapse all except PERMANENT and current"
-msgstr "Co tất cả trừ PERMANENT và đối tượng hiện thời"
+msgstr "Ẩn tất cả trừ PERMANENT và bộ bản đồ hiện tại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:499
 msgid "Collapse all except PERMANENT"
@@ -2617,11 +2699,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:501
 msgid "Expand all"
-msgstr "Mở tất"
+msgstr "Hiện tất cả"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:503
 msgid "Display selected"
-msgstr "Hiển thị cái được chọn"
+msgstr "Hiển thị phần được chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:529
 msgid "box"
@@ -2652,8 +2734,9 @@
 msgstr "hình sao"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:536
+#, fuzzy
 msgid "gyro"
-msgstr ""
+msgstr "con quay gyro"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:537
 msgid "histogram"
@@ -2666,10 +2749,13 @@
 "       Details: %(detail)s\n"
 "       Line: '%(line)s'"
 msgstr ""
+"Lỗi: Thất bại bị khi đọc các thiết lập từ tập tin <%(file)s>.\n"
+"
       Chi tiết: %(detail)s\n"
+"
       Dòng: '%(line)s'"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:634
 msgid "Uknown settings file location."
-msgstr "Không biết vị trí tệp cấu hình"
+msgstr "Không biết vị trí tập tin cấu hình"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:665
 #, python-format
@@ -2678,6 +2764,9 @@
 "\n"
 "Details: %(detail)s"
 msgstr ""
+"Việc ghi các thiết lập vào tập tin <%(file)s> thất bại.\n"
+"
\n"
+"
Chi tiết: %(detail)s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:764
 msgid "Unable to set "
@@ -2693,11 +2782,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:831
 msgid "Revert settings to default and apply changes"
-msgstr "Đặt lại thiết lập mặc định và áp dụng thay đổi"
+msgstr "Trả về thiết lập mặc định và áp dụng thay đổi"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:869
 msgid "General settings"
-msgstr "Các thiết lập chung"
+msgstr "Các thiết lập tổng quát"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:880
 msgid "Element list:"
@@ -2708,25 +2797,30 @@
 msgstr "Lưu bố cục cửa sổ hiện tại thành mặc định"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:905
-msgid "Save current position and size of Layer Manager window and opened Map Display window(s) and use as default for next sessions."
-msgstr "Lưu vị trí và cỡ hiện tại của cửa sổ Bộ Quản Lý Lớp và các cửa sổ Màn Hình Bản Đồ đã mở, và sử dụng làm mặc định cho các phiên tiếp theo."
+msgid ""
+"Save current position and size of Layer Manager window and opened Map "
+"Display window(s) and use as default for next sessions."
+msgstr ""
+"Lưu vị trí và kích thước hiện tại của cửa sổ Bộ Quản Lý Lớp và các cửa sổ "
+"Màn Hình Bản Đồ đã mở, và sử dụng làm mặc định cho các phiên tiếp theo."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:918
 msgid "Layer Manager settings"
 msgstr "Thiết lập cho Bộ Quản Lý Lớp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:930
+#, fuzzy
 msgid "Ask when removing map layer from layer tree"
-msgstr "Hỏi khi gỡ lớp bản đồ khỏi cây các lớp"
+msgstr "Hỏi khi gỡ lớp bản đồ khỏi sơ đồ lớp hình cây"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:940
 msgid "Ask when quiting wxGUI or closing display"
-msgstr "Hỏi khi thoát wxGUI hoặc đóng màn hình"
+msgstr "Hỏi khi thoát wxGUI hoặc đóng trình bày"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:958
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1145
 msgid "Display"
-msgstr "Màn hình"
+msgstr "Trình bày"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:962
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1600
@@ -2764,7 +2858,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1113
 msgid "Allow output files to overwrite existing files"
-msgstr "Cho phép các tệp kết xuất ra ghi đè lên các tệp đã có"
+msgstr "Cho phép các tập tin đầu ra ghi đè lên các tập tin đã có"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1143
 msgid "Verbosity level:"
@@ -2793,7 +2887,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1239
 msgid "Line width (in pixels)"
-msgstr "Độ dày đường (tính theo pixels)"
+msgstr "Độ dày đường (theo pixels)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1262
 msgid "Data browser"
@@ -2826,11 +2920,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1358
 msgid "Suppress positioning Map Display Window(s)"
-msgstr "Bỏ xác định vị trí (các) Cửa Sổ Màn Hình Bản Đồ"
+msgstr "Chặn việc định vị trí (các) Cửa Sổ Màn Hình Bản Đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1369
 msgid "Suppress positioning Layer Manager window"
-msgstr "Bỏ xác định vị trí cửa sổ Bộ Quản Lý Lớp"
+msgstr "Chặn việc định vị trí cửa sổ Bộ Quản Lý Lớp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1390
 msgid "Advanced settings"
@@ -2842,11 +2936,15 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1423
 msgid "Icon theme:"
-msgstr "Chủ đề cho biểu tượng:"
+msgstr "Sắc thái biểu tượng:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1441
-msgid "Note: For changing the icon theme, you must save the settings and restart this GUI."
-msgstr "Chú ý: Để thay đổi chủ đề biểu tượng, bạn phải lưu lại các thiết lập rồi khởi động lại giao diện đồ họa"
+msgid ""
+"Note: For changing the icon theme, you must save the settings and restart "
+"this GUI."
+msgstr ""
+"Chú ý: Để thay đổi chủ đề biểu tượng, bạn phải lưu lại các thiết lập rồi "
+"khởi động lại giao diện đồ họa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1456
 msgid "Select default display font"
@@ -2855,7 +2953,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1480
 #, python-format
 msgid "Settings saved to file '%s'."
-msgstr "Thiết lập được lưu ra tệp '%s'."
+msgstr "Thiết lập được lưu ra tập tin '%s'."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1540
 msgid "Key column cannot be empty string."
@@ -2868,11 +2966,17 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1706
 msgid "Set/unset access to mapsets in current location"
 msgstr ""
+"Thiết lập/Khử thiết lập quyền truy cập vào các bộ bản đồ trong vị trí hiện "
+"tại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1720
 #, python-format
-msgid "Check mapset to make it accessible, uncheck it to hide it.%sNote: PERMANENT and current mapset are always accessible."
+msgid ""
+"Check mapset to make it accessible, uncheck it to hide it.%sNote: PERMANENT "
+"and current mapset are always accessible."
 msgstr ""
+"Đánh dấu vào bộ bản đồ để truy cập được vào nó, tắt đánh dấu để ẩn nó đi. %"
+"sGhi chú: bộ bản đồ PERMANENT và bộ bản đồ hiện tại luôn luôn truy cập được."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1787
 msgid "Mapset"
@@ -2902,7 +3006,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:159
 msgid "Distance along transect"
-msgstr "Distance along transect"
+msgstr "Khoảng cách dọc theo tuyến"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:160
 msgid "Cell values"
@@ -2923,11 +3027,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:437
 msgid "Nothing to profile"
-msgstr "Chẳng có gì để tạo mặt cắt"
+msgstr "Không có gì để tạo mặt cắt"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:647
 msgid "Profile text settings"
-msgstr "Các thiết lập văn bản cho mặt cắt"
+msgstr "Các thiết lập chữ cho mặt cắt"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:674
 msgid "Profile settings"
@@ -2951,7 +3055,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:868
 msgid "Text settings"
-msgstr "Thiết lập văn bản"
+msgstr "Thiết lập chữ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:875
 msgid "Profile title:"
@@ -2959,7 +3063,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:885
 msgid "Title font size (pts):"
-msgstr "Cỡ phông tiêu đề (điểm):"
+msgstr "Kích cỡ phông tiêu đề (pts):"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:906
 msgid "Y-axis label:"
@@ -2967,7 +3071,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:916
 msgid "Label font size (pts):"
-msgstr "Cỡ phông của nhãn (điểm):"
+msgstr "Cỡ phông của nhãn (pts):"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:939
 msgid "Font family:"
@@ -2979,13 +3083,13 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:967
 msgid "Weight:"
-msgstr "Trọng lượng:"
+msgstr "Độ đậm:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1049
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1394
 #, python-format
 msgid "Profile settings saved to file '%s'."
-msgstr "Các thiết lập mặt cắt được lưu vào tệp '%s'."
+msgstr "Các thiết lập mặt cắt được lưu vào tập tin '%s'."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1105
 msgid "Profile line settings"
@@ -3012,11 +3116,11 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1146
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1198
 msgid "Legend"
-msgstr "Chú thích"
+msgstr "Chú giải"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1170
 msgid "Transect segment marker settings"
-msgstr ""
+msgstr "Các thiết lập chỉ dấu đoạn của tuyến"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1181
 msgid "Size"
@@ -3045,19 +3149,19 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1245
 msgid "Custom min"
-msgstr ""
+msgstr "Trị nhỏ nhất tùy chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1253
 msgid "Custom max"
-msgstr ""
+msgstr "Trị lớn nhất tùy chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1261
 msgid "Log scale"
-msgstr ""
+msgstr "Tỉ lệ log"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1285
 msgid "Grid and Legend settings"
-msgstr "Các thiết lập Lưới và Chú thích"
+msgstr "Các thiết lập Lưới và Chú giải"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1290
 msgid "Grid color"
@@ -3065,33 +3169,34 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1297
 msgid "Show grid"
-msgstr "Hiện lưới"
+msgstr "Hiển thị lưới"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1303
 msgid "Legend font size"
-msgstr "Cỡ phông chú thích"
+msgstr "Cỡ phông của chú giải"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1313
 msgid "Show legend"
-msgstr "Hiện chú thích"
+msgstr "Hiển thị chú giải"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:126
 #, python-format
 msgid "<%(name)s>: layer type <%(type)s> is not supported yet."
-msgstr ""
+msgstr "<%(name)s>: kiểu lớp <%(type)s> chưa được hỗ trợ."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:268
 #, python-format
 msgid "Unsupported map layer type '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu lớp bản đồ '%s' chưa được hỗ trợ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:437
 msgid "GISBASE not set. You must be in GRASS GIS to run this program."
-msgstr "Chưa đặt GISBASE. Bạn phải ở trong GRASS GIS mới chạy được chương trình này."
+msgstr ""
+"Chưa đặt GISBASE. Bạn phải ở trong GRASS GIS mới chạy được chương trình này."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:468
 msgid "Unable to open file"
-msgstr "Không thể mở tệp"
+msgstr "Không thể mở tập tin"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:470
 msgid "wxGUI closed."
@@ -3100,12 +3205,12 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:644
 #, python-format
 msgid "Unable to zoom to raster map <%s>."
-msgstr "Không thể phóng vào bản đồ raster <%s>."
+msgstr "Không thể phóng đến bản đồ raster <%s>."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:647
 #, python-format
 msgid "Unable to zoom to vector map <%s>."
-msgstr "Không thể phóng vào bản đồ véc tơ <%s>."
+msgstr "Không thể phóng đến bản đồ véc tơ <%s>."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:994
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:1081
@@ -3125,11 +3230,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:30
 msgid "Enter rules"
-msgstr "Nhập các luật"
+msgstr "Nhập quy tắc"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:50
 msgid "Create new color table using color rules"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo bảng màu mới bằng cách dùng quy tắc màu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:51
 msgid "Raster map:"
@@ -3137,11 +3242,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:53
 msgid "Enter color rules"
-msgstr "Nhập các luật màu sắc"
+msgstr "Nhập quy tắc màu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:56
 msgid "Reclassify raster map using rules"
-msgstr "Phân loại lại bản đồ raster sử dụng các luật"
+msgstr "Phân loại lại bản đồ raster sử dụng quy tắc"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:57
 msgid "Raster map to reclassify:"
@@ -3154,11 +3259,11 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:59
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:71
 msgid "Enter reclassification rules"
-msgstr "Nhập các luật phân loại"
+msgstr "Nhập các quy tắc phân loại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:62
 msgid "Recode raster map using rules"
-msgstr "Mã hóa lại bản đồ raster sử dụng các luật"
+msgstr "Mã hóa lại bản đồ raster bằng cách dùng quy tắc"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:63
 msgid "Raster map to recode:"
@@ -3170,32 +3275,32 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:65
 msgid "Enter recoding rules"
-msgstr "Nhập các luật mã hóa"
+msgstr "Nhập các quy tắc mã hóa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:68
 msgid "Reclassify vector map using SQL rules"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại lại bản đồ vec-tơ bằng cách dùng các quy tắc SQL"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:69
 msgid "Vector map to reclassify:"
-msgstr ""
+msgstr "Bản đồ vec-tơ cần phân loại lại:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:70
 msgid "Reclassified vector map:"
-msgstr ""
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đã phân loại lại:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/rules.py:103
 msgid "overwrite existing file"
-msgstr "ghi đè tệp đang tồn tại"
+msgstr "ghi đè tập tin hiện có"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:43
 #, python-format
 msgid "GRASS SQL Builder: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Trình xây dựng SQL của GRASS: %s"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:163
 msgid "3D view"
-msgstr "Khung nhìn lập thể"
+msgstr "Xem 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:163
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1113
@@ -3204,11 +3309,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:352
 msgid "Zoom to map"
-msgstr "Phóng vào bản đồ"
+msgstr "Phóng đến bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:352
 msgid "Zoom to displayed map"
-msgstr "Phóng vào bản đồ đang hiển thị"
+msgstr "Phóng đến bản đồ đang hiển thị"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:735
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:249
@@ -3225,7 +3330,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:820
 msgid "Copy features from (background) vector map"
-msgstr "Sao chép các đối tượng từ bản đồ véc tơ (nền"
+msgstr "Sao chép các đối tượng từ bản đồ véc tơ (nền)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:828
 msgid "Flip selected lines/boundaries"
@@ -3233,7 +3338,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:836
 msgid "Merge selected lines/boundaries"
-msgstr "Hợp nhât các đường/ranh giới đã chọn"
+msgstr "Hợp nhất các đường/ranh giới đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:844
 msgid "Break selected lines/boundaries at intersection"
@@ -3241,7 +3346,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:852
 msgid "Snap selected lines/boundaries (only to nodes)"
-msgstr "Bắt dính các đường/ranh giới đã chọn (chỉ với các nút)"
+msgstr "Bắt dính các đường/ranh giới đã chọn (chỉ với các nốt)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:860
 msgid "Connect selected lines/boundaries"
@@ -3252,8 +3357,9 @@
 msgstr "Truy vấn các đối tượng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:876
+#, fuzzy
 msgid "Z bulk-labeling of 3D lines"
-msgstr ""
+msgstr "Gán nhãn hàng loạt giá trị Z cho các đường 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:884
 msgid "Feature type conversion"
@@ -3268,21 +3374,21 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1091
 #, python-format
 msgid "Please wait, opening vector map <%s> for editing..."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chờ, đang mở bản đồ vec- tơ <%s> để chỉnh sửa..."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1151
 #, python-format
 msgid "Do you want to save changes in vector map <%s>?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi trong bản đồ vec-tơ <%s>?"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1153
 msgid "Save changes?"
-msgstr "Lưu lại các thay đổi"
+msgstr "Lưu các thay đổi?"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1160
 #, python-format
 msgid "Please wait, closing and rebuilding topology of vector map <%s>..."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chờ, đang đóng và xây dựng lại tôpô cho bản đồ vec-tơ <%s>..."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1224
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1229
@@ -3295,8 +3401,9 @@
 "\n"
 "Details:"
 msgstr ""
-"Không thể khởi tạo trình điều khiển màn hình, xem tệp README để có thêm thông tin.\n"
-"\n"
+"Không thể khởi tạo trình điều khiển màn hình, xem tập tin README để có thêm "
+"thông tin.\n"
+"
\n"
 "Chi tiết:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:129
@@ -3305,12 +3412,17 @@
 msgid ""
 "Unable to open vector map <%s> for editing.\n"
 "\n"
-"Data are probably corrupted, try to run v.build to rebuild the topology (Vector->Develop vector map->Create/rebuild topology)."
+"Data are probably corrupted, try to run v.build to rebuild the topology "
+"(Vector->Develop vector map->Create/rebuild topology)."
 msgstr ""
+"Không thể mở bản đồ vec-tơ <%s> để chỉnh sửa.\n"
+"
\n"
+"
Dữ liệu có lẽ đã bị hỏng, hãy thử chạy v.build để xây dựng lại tôpô (Vec-tơ -"
+"> Phát triển bản đồ vec-tơ -> Tạo/Xây dựng lại tôpô)."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:648
 msgid "Undo failed, data corrupted."
-msgstr ""
+msgstr "Quay ngược lại thất bại, dữ liệu bị hỏng."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1072
 msgid "Apply changes for this session"
@@ -3318,7 +3430,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1075
 msgid "Close dialog and save changes to user settings file"
-msgstr "Đóng hộp thoại và lưu thay đổi và tệp cấu hình của người dùng"
+msgstr "Đóng hộp thoại và lưu thay đổi vào tập tin cấu hình của người dùng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1100
 msgid "Symbology"
@@ -3334,7 +3446,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1190
 msgid "Snap also to vertex"
-msgstr "Cũng bắt dính vào đỉnh"
+msgstr "Bắt dính cả vào đỉnh"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1195
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1523
@@ -3346,7 +3458,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1208
 msgid "Select vector features"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn các đối tượng vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1225
 msgid "Select threshold"
@@ -3354,19 +3466,21 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1238
 msgid "Select only features inside of selection bounding box"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ chọn các đối tượng ở trong khung ranh giới chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1240
-msgid "By default are selected all features overlapping selection bounding box "
+msgid ""
+"By default are selected all features overlapping selection bounding box "
 msgstr ""
+"Theo mặc định tất cả các đối tượng được chọn chồng lên khung ranh giới chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1243
 msgid "Check for duplicates"
-msgstr "Kiểm tra sự trùng lặp"
+msgstr "Kiểm tra các trùng lặp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1255
 msgid "Digitize line features"
-msgstr "Số hoác các đối tượng đường"
+msgstr "Số hoá các đối tượng đường"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1258
 msgid "Break lines at intersection"
@@ -3390,7 +3504,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1296
 msgid "Select by box"
-msgstr "Chọn bằng hộp"
+msgstr "Chọn theo khung"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1305
 msgid "length"
@@ -3412,11 +3526,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1328
 msgid "dangle"
-msgstr "đu đưa"
+msgstr "đoạn thừa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1333
 msgid "Select dangles"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn các đoạn thừa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1373
 msgid "Digitize new feature"
@@ -3433,11 +3547,11 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1384
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1413
 msgid "Next to use"
-msgstr ""
+msgstr "Tiếp theo để dùng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1401
 msgid "Category number"
-msgstr "Số phạm trù"
+msgstr "Chỉ số phạm trù"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1411
 msgid "Category mode"
@@ -3445,7 +3559,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1413
 msgid "Manual entry"
-msgstr "Nhập bằng tay"
+msgstr "Nhập thủ công"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1413
 msgid "No category"
@@ -3453,7 +3567,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1426
 msgid "Delete existing feature(s)"
-msgstr "Xóa (các) đối tượng đang tồn tại"
+msgstr "Xóa (các) đối tượng hiện có"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1431
 msgid "Delete record from table"
@@ -3465,7 +3579,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1456
 msgid "Highlight (duplicates)"
-msgstr "Đánh dấu khi chọn (đúp)"
+msgstr "Đánh dấu khi chọn (các đối tượng trùng )"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1457
 msgid "Point"
@@ -3477,35 +3591,35 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1459
 msgid "Boundary (no area)"
-msgstr "Ranh giới (không có khu vực)"
+msgstr "Ranh giới (không có vùng)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1460
 msgid "Boundary (one area)"
-msgstr "Ranh giới (một khu vực)"
+msgstr "Ranh giới (một vùng)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1461
 msgid "Boundary (two areas)"
-msgstr "Ranh giới (hai khu vực)"
+msgstr "Ranh giới (hai vùng)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1462
 msgid "Centroid (in area)"
-msgstr "Trọng tâm (trong khu vực)"
+msgstr "Trọng tâm (ở trong vùng)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1463
 msgid "Centroid (outside area)"
-msgstr "Trọng tâm (ngoài khu vực)"
+msgstr "Trọng tâm (ngoài vùng)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1464
 msgid "Centroid (duplicate in area)"
-msgstr "Trọng tâm (đúp trong khu vực)"
+msgstr "Trọng tâm (đúp trong vùng)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1465
 msgid "Node (one line)"
-msgstr "Nút (một đường)"
+msgstr "Nốt (một đường)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1466
 msgid "Node (two lines)"
-msgstr "Nút (hai đường)"
+msgstr "Nốt (hai đường)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1467
 msgid "Vertex"
@@ -3513,7 +3627,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1468
 msgid "Area (closed boundary + centroid)"
-msgstr "Khu vực (ranh giới đóng + trọng tâm)"
+msgstr "Vùng (ranh giới khép kín + trọng tâm)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1469
 msgid "Direction"
@@ -3521,21 +3635,22 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1516
 msgid "Snapping disabled"
-msgstr "Bắt dính bị vô hiệu hóa"
+msgstr "Tắt bắt dính"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1518
 #, python-format
 msgid "Snapping threshold is %(value).1f %(units)s (based on comp. resolution)"
-msgstr "Ngưỡng bắt dính là %(value).1f %(units)s (dựa trên độ phân giải tính toán)"
+msgstr ""
+"Ngưỡng bắt dính là %(value).1f %(units)s (dựa trên độ phân giải tính toán)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1571
 #, python-format
 msgid "Vector digitizer settings saved to file <%s>."
-msgstr ""
+msgstr "Các thiết lập số hoá được lưu vào tập tin <%s>."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1730
 msgid "List of categories - right-click to delete"
-msgstr "Danh sách các phạm trù -bấm chuột phải để xóa"
+msgstr "Danh sách các phạm trù - bấm chuột phải để xóa"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1761
 msgid "Add new category"
@@ -3547,7 +3662,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1800
 msgid "Ignore changes and close dialog"
-msgstr "Lờ đi thay đổi và đóng hộp thoại lại"
+msgstr "Bỏ qua thay đổi và đóng hộp thoại lại"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1802
 msgid "Apply changes and close dialog"
@@ -3561,14 +3676,17 @@
 "Layer and category number must be integer.\n"
 "Layer number must be greater then zero."
 msgstr ""
+"Không thể thêm lớp/phạm trù mới <%(layer)s/%(category)s>.\n"
+"
Số lớp và số phạm trù phải là số nguyên.\n"
+"
Số lớp phải lớn hơn 0"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1926
 msgid "Delete selected"
-msgstr "Xóa cái đã chọn"
+msgstr "Xóa phần chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:1930
 msgid "Delete all"
-msgstr "Xóa hết"
+msgstr "Xóa tất cả"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:2074
 msgid "Unable to update vector map."
@@ -3577,11 +3695,11 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:2236
 #, python-format
 msgid "%d lines selected for z bulk-labeling"
-msgstr ""
+msgstr "%d đường được chọn để gán nhãn hàng loạt giá trị z"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:2239
 msgid "Set value"
-msgstr "Giá trị được đặt"
+msgstr "Thiết lập giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:2246
 msgid "Starting value"
@@ -3593,11 +3711,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:2288
 msgid "List of duplicates"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các đối tượng bị trùng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:2381
 msgid "Feature id"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ số nhận diện đối tượng"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:2382
 msgid "Layer (Categories)"
@@ -3606,7 +3724,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/workspace.py:616
 #, python-format
 msgid "Unable to open file <%s> for reading."
-msgstr "Không thể mở tệp <%s> để đọc."
+msgstr "Không thể mở tập tin <%s> để đọc."
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/workspace.py:629
 #, python-format
@@ -3616,11 +3734,15 @@
 "\n"
 "Number of skipped lines: %(line)d"
 msgstr ""
+"Một số dòng bị bỏ qua khi đọc các thiết lập từ tập tin <%(file)s>.\n"
+"
Xem cửa sổ 'Đầu ra của lệnh' để biết thêm chi tiết.\n"
+"
\n"
+"
Số dòng bị bỏ qua: %(line)d"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/workspace.py:847
 #, python-format
 msgid " row %d:"
-msgstr ""
+msgstr "hàng %d:"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:109
 msgid "GRASS GIS Map Display: "
@@ -3632,7 +3754,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:253
 msgid "Remove"
-msgstr "Gỡ bỏ"
+msgstr "Loại bỏ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:257
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:141
@@ -3649,7 +3771,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:270
 msgid "Set computational region from selected map"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập vùng tính toán từ bản đồ được chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:283
 msgid "Show attribute data"
@@ -3670,15 +3792,16 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:329
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:347
 msgid "Metadata"
-msgstr "Siêu dữ liệu"
+msgstr "Đặc tả dữ liệu"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:336
 msgid "Zoom to selected map (ignore NULLs)"
-msgstr "Phóng vào bản đồ đã chọn (lờ các giá trị TRỐNG)"
+msgstr "Phóng đến bản đồ đã chọn (bỏ qua các giá trị RỖNG)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:338
 msgid "Set computational region from selected map (ignore NULLs)"
 msgstr ""
+"Thiết lập vùng tính toán theo bản đồ được chọn (bỏ qua các giá trị RỖNG)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:341
 msgid "Set color table"
@@ -3713,7 +3836,7 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:601
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:1152
 msgid "Click to edit layer settings"
-msgstr ""
+msgstr "Nhắp chuột để chỉnh sửa các thiết lập lớp"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:648
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:651
@@ -3730,19 +3853,19 @@
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:684
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:687
 msgid "(double click to set properties)"
-msgstr "(bấm đúp để đặt các tính chất)"
+msgstr "(bấm đúp để thiết lập các tính chất)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:651
 msgid "3d raster"
-msgstr "raster 3 chiều"
+msgstr "raster 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:654
 msgid "RGB"
-msgstr ""
+msgstr "RGB (Đỏ-Lục-Xanh)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:657
 msgid "HIS"
-msgstr ""
+msgstr "HIS (Màu-Cường độ-độ Bão hoà)"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:660
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:283
@@ -3751,11 +3874,12 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:663
 msgid "raster cell numbers"
-msgstr ""
+msgstr "số lượng ô raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:666
+#, fuzzy
 msgid "raster flow arrows"
-msgstr ""
+msgstr "mũi tên dòng chảy raster"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:672
 msgid "thematic map"
@@ -3763,7 +3887,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:675
 msgid "thematic charts"
-msgstr "các đồ thị chủ đề"
+msgstr "các biểu đồ chủ đề"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:678
 msgid "grid"
@@ -3779,7 +3903,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:687
 msgid "vector labels"
-msgstr ""
+msgstr "nhãn vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:961
 msgid "Please wait, updating data..."
@@ -3792,11 +3916,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:82
 msgid "Unable to load icon theme..."
-msgstr "Không thể nạp chủ đề biểu tượng..."
+msgstr "Không thể nạp sắc thái biểu tượng..."
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:142
 msgid "Display map"
-msgstr "Hiển thị bản đồ"
+msgstr "Trình bày bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:144
 msgid "Re-render map"
@@ -3804,7 +3928,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:145
 msgid "Force re-rendering of all layers"
-msgstr "Bắt buộc vẽ lại tất cả các lớp"
+msgstr "Buộc vẽ lại tất cả các lớp"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:147
 msgid "Erase display"
@@ -3832,11 +3956,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:157
 msgid "Pan"
-msgstr "Di đến từng phần"
+msgstr "Di chuyển"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:158
 msgid "Drag with mouse to pan"
-msgstr "Kéo chuột để xem vùng khác"
+msgstr "Kéo chuột để di chuyển"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:160
 msgid "Query raster/vector map(s)"
@@ -3852,7 +3976,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:165
 msgid "Zoom options"
-msgstr "Lựa chọn phóng đại"
+msgstr "Tuỳ chọn phóng đại"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:166
 msgid "Display zoom management"
@@ -3860,15 +3984,16 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:168
 msgid "Add overlay"
-msgstr "Thêm chồng"
+msgstr "Thêm lớp chồng"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:169
+#, fuzzy
 msgid "Add graphic overlays to map"
-msgstr "Thêm các chồng đồ họa vào bản đồ"
+msgstr "Thêm lớp chồng dạng đồ họa vào bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:171
 msgid "Add scalebar and north arrow"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm thước tỷ lệ và mũi tên chỉ hướng bắc"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:173
 msgid "Add legend"
@@ -3876,15 +4001,15 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:175
 msgid "Save display to PNG file"
-msgstr "Lưu màn hình ra tệp PNG"
+msgstr "Lưu trình bày ra tập tin PNG"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:180
 msgid "Start new display"
-msgstr "Khởi động màn hình mới"
+msgstr "Khởi động trình bày mới"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:182
 msgid "Create new workspace file"
-msgstr "Tạo tệp không gian làm việc mới"
+msgstr "Tạo tập tin không gian làm việc mới"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:184
 msgid "Load map layers into workspace"
@@ -3892,11 +4017,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:186
 msgid "Open existing workspace file"
-msgstr "Mở tệp không gian làm việc đang có"
+msgstr "Mở tập tin không gian làm việc đang có"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:188
 msgid "Save current workspace to file"
-msgstr "Lưu không gian làm việc hiện tại vào tệp "
+msgstr "Lưu không gian làm việc hiện tại vào tập tin "
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:191
 msgid "Add raster map layer"
@@ -3916,7 +4041,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:199
 msgid "Add grid or vector labels overlay"
-msgstr "Thêm lưới hoặc phần che phủ các nhãn véc tơ"
+msgstr "Thêm lưới hoặc các nhãn véc tơ chồng lên "
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:201
 msgid "Delete selected layer"
@@ -3940,15 +4065,16 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:211
 msgid "Add shaded relief map layer"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm lớp bản đồ đổ bóng"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:213
+#, fuzzy
 msgid "Add raster flow arrows"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm mũi tên dòng chảy raster"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:215
 msgid "Add raster cell numbers"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm các chỉ số ô raster"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:217
 msgid "Add thematic layer"
@@ -3956,11 +4082,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:219
 msgid "Add thematic chart layer"
-msgstr "Thêm lớp đồ thị chủ đề"
+msgstr "Thêm lớp biểu đồ chủ đề"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:221
 msgid "Add grid layer"
-msgstr "Thêm lớp nhãn"
+msgstr "Thêm lớp lưới"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:223
 msgid "Add geodesic line layer"
@@ -3968,22 +4094,21 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:225
 msgid "Add rhumbline layer"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm lớp đường rhumb"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:227
 msgid "Add labels"
-msgstr "Thêm các nhãn"
+msgstr "Thêm nhãn"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:231
 msgid "Add 3D raster map"
-msgstr "Thêm bản đồ raster 3 chiều"
+msgstr "Thêm bản đồ raster 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:234
 msgid "Digitize new point"
 msgstr "Số hóa điểm mới"
 
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:235
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:244
+#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:235 ../gui/wxpython/icons/icon.py:244
 msgid "Left: new point"
 msgstr "Trái: điểm mới"
 
@@ -3991,11 +4116,10 @@
 msgid "Digitize new line"
 msgstr "Số hóa đường mới"
 
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:238
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:241
+#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:238 ../gui/wxpython/icons/icon.py:241
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:262
 msgid "Left: new point; Middle: undo last point; Right: close line"
-msgstr ""
+msgstr "Trái: điểm mới; Giữa: quay lại điểm sau cùng; Phải: đóng đường"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:240
 msgid "Digitize new boundary"
@@ -4009,14 +4133,10 @@
 msgid "Add new vertex"
 msgstr "Thêm đỉnh mới"
 
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:247
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:250
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:253
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:265
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:268
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:271
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:277
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:283
+#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:247 ../gui/wxpython/icons/icon.py:250
+#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:253 ../gui/wxpython/icons/icon.py:265
+#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:268 ../gui/wxpython/icons/icon.py:271
+#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:277 ../gui/wxpython/icons/icon.py:283
 msgid "Left: Select; Middle: Unselect; Right: Confirm"
 msgstr "Trái: Chọn; Giữa: Hủy chọn; Phải: Xác nhận"
 
@@ -4028,8 +4148,7 @@
 msgid "Display/update attributes"
 msgstr "Trình bày/cập nhật các thuộc tính"
 
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:256
-#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:259
+#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:256 ../gui/wxpython/icons/icon.py:259
 msgid "Left: Select"
 msgstr "Trái: Chọn"
 
@@ -4039,7 +4158,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:261
 msgid "Edit line/boundary"
-msgstr "Biên soạn đường/ranh giới"
+msgstr "Chỉnh sửa đường/ranh giới"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:264
 msgid "Move feature(s)"
@@ -4051,7 +4170,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:270
 msgid "Remove vertex"
-msgstr "Gỡ đỉnh"
+msgstr "Loại bỏ đỉnh"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:274
 msgid "Settings dialog for digitization tool"
@@ -4059,7 +4178,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:276
 msgid "Split line/boundary"
-msgstr "Tách đường/ranh giới"
+msgstr "Ngắt đường/ranh giới"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:279
 msgid "Quit digitizing tool"
@@ -4071,7 +4190,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:285
 msgid "Undo"
-msgstr ""
+msgstr "Hủy thao tác cuối"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:286
 msgid "Undo previous changes"
@@ -4091,7 +4210,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:295
 msgid "Profile surface map"
-msgstr "Tạo mặt cắt bản đồ bề mặt"
+msgstr "Mặt cắt bản đồ bề mặt"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:297
 msgid "Draw/re-draw profile"
@@ -4099,11 +4218,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:299
 msgid "Profile options"
-msgstr "Các lựa chọn cho mặt cắt"
+msgstr "Các tùy chọn cho mặt cắt"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:301
 msgid "Create histogram of image or raster file"
-msgstr "Tạo biểu đồ tần số của ảnh hoặc tệp raster"
+msgstr "Tạo biểu đồ tần số của ảnh hoặc tập tin raster"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:303
 msgid "Select font"
@@ -4123,7 +4242,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:313
 msgid "Define GCP (Ground Control Points)"
-msgstr "Định nghĩa GCP (các điểm điều khiển mặt đất)"
+msgstr "Định nghĩa GCP (Điểm khống chế)"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:317
 msgid "Recalculate RMS error"
@@ -4131,11 +4250,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:319
 msgid "Redraw GCP markers in map displays"
-msgstr "Vẽ lại các dấu GCP trong các màn hình bản đồ"
+msgstr "Vẽ lại các chỉ dấu GCP trong các màn hình bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:321
 msgid "Save GCPs to POINTS file"
-msgstr "Lưu các GCP vào tệp POINTS"
+msgstr "Lưu các GCP vào tập tin POINTS"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:323
 msgid "Add new GCP"
@@ -4147,11 +4266,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:327
 msgid "Clear selected GCP"
-msgstr "Làm sạch GCP đã chọn"
+msgstr "Khử chọn GCP đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:329
 msgid "Reload GCPs from selected POINTS file"
-msgstr "Nạp lại các GCP từ tệp POINTS đã chọn"
+msgstr "Nạp lại các GCP từ tập tin POINTS đã chọn"
 
 #: ../gui/wxpython/icons/icon.py:331
 msgid "Quit georectification module"
@@ -4173,13 +4292,11 @@
 msgid "Map layers for each display"
 msgstr "Các lớp bản đồ cho mỗi màn hình"
 
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:415
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1516
+#: ../gui/wxpython/wxgui.py:415 ../gui/wxpython/wxgui.py:1516
 msgid "Do you want to save changes in the workspace?"
 msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi trong không gian làm việc?"
 
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:417
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1518
+#: ../gui/wxpython/wxgui.py:417 ../gui/wxpython/wxgui.py:1518
 msgid "Do you want to store current settings to workspace file?"
 msgstr "Bạn có muốn lưu thiết lập hiện tại vào tệp không gian làm việc?"
 
@@ -4203,8 +4320,12 @@
 msgstr "Gõ lệnh GRASS và bấm phím ENTER để chạy"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:592
-msgid "Current workspace is not empty. Do you want to store current settings to workspace file?"
-msgstr "Không gian làm việc hiện tại chưa trống. Bạn có muốn lưu thiết lập hiện tại vào tệp không gian làm việc?"
+msgid ""
+"Current workspace is not empty. Do you want to store current settings to "
+"workspace file?"
+msgstr ""
+"Không gian làm việc hiện tại chưa trống. Bạn có muốn lưu thiết lập hiện tại "
+"vào tệp không gian làm việc?"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:595
 msgid "Create new workspace?"
@@ -4212,69 +4333,73 @@
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:620
 msgid "Choose workspace file"
-msgstr "Chọn tệp không gian làm việc mới"
+msgstr "Chọn tập tin không gian làm việc"
 
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:684
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:689
+#: ../gui/wxpython/wxgui.py:684 ../gui/wxpython/wxgui.py:689
 #, python-format
-msgid "Reading workspace file <%s> failed. Invalid file, unable to parse XML document."
-msgstr "Thất bại khi đang đọc tệp không gian làm việc <%s>. Tệp không hợp lệ, không thể phân giải tài liệu XML."
+msgid ""
+"Reading workspace file <%s> failed. Invalid file, unable to parse XML "
+"document."
+msgstr ""
+"Thất bại khi đọc tập tin không gian làm việc <%s>. Tập tin không hợp lệ, "
+"không thể phân giải tài liệu XML."
 
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:694
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:799
+#: ../gui/wxpython/wxgui.py:694 ../gui/wxpython/wxgui.py:799
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:835
 msgid "Please wait, loading workspace..."
 msgstr "Xin chờ, đang nạp không gian làm việc..."
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:779
 msgid "Unable to read workspace file"
-msgstr "Không thể đọc tệp không gian làm việc"
+msgstr "Không thể đọc tập tin không gian làm việc"
 
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:791
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:15
+#: ../gui/wxpython/wxgui.py:791 ../gui/wxpython/menustrings.py:15
+#, fuzzy
 msgid "Load map layers into layer tree"
-msgstr "Nạp các lớp bản đồ vào cây các lớp"
+msgstr "Nạp các lớp bản đồ vào sơ đồ lớp hình cây"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:819
 msgid "Choose GRC file to load"
-msgstr "Chọn tệp GRC để nạp"
+msgstr "Chọn tập tin GRC để nạp"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:858
 msgid "Choose file to save current workspace"
-msgstr "Chọn tệp để lưu không gian làm việc hiện tại"
+msgstr "Chọn tập tin để lưu không gian làm việc hiện tại"
 
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:873
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:890
+#: ../gui/wxpython/wxgui.py:873 ../gui/wxpython/wxgui.py:890
 #, python-format
 msgid "Workspace file <%s> already exists. Do you want to overwrite this file?"
-msgstr "Tệp không gian làm việc <%s> đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên tệp này không?"
+msgstr ""
+"Tập tin không gian làm việc <%s> đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè tập tin này "
+"không?"
 
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:875
-#: ../gui/wxpython/wxgui.py:893
+#: ../gui/wxpython/wxgui.py:875 ../gui/wxpython/wxgui.py:893
 msgid "Save workspace"
 msgstr "Lưu không gian làm việc"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:912
 #, python-format
 msgid "Unable to open workspace file <%s> for writing."
-msgstr "Không thể mở tệp không gian làm việc <%s> để ghi."
+msgstr "Không thể mở tập tin không gian làm việc <%s> để ghi."
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:921
 #, python-format
 msgid "Writing current settings to workspace file failed (%s)."
-msgstr "Thất bại khi đang ghi thiết lập hiện tại vào tệp không gian làm việc (%s)."
+msgstr ""
+"Thất bại khi đang ghi thiết lập hiện tại vào tập tin không gian làm việc (%"
+"s)."
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:1114
 msgid "Import DXF layers"
-msgstr "Nhập khẩu các lớp DXF"
+msgstr "Nhập các lớp DXF"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:1120
 msgid "Import GDAL layers"
-msgstr "Nhập khẩu các lớp GDAL"
+msgstr "Nhập các lớp GDAL"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:1126
 msgid "Import OGR layers"
-msgstr "Nhập khẩu các lớp OGR"
+msgstr "Nhập các lớp OGR"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:1151
 msgid "Attribute management is available only for vector maps."
@@ -4291,10 +4416,13 @@
 "%s\n"
 "from layer tree?"
 msgstr ""
+"Bạn có muốn loại bỏ (các) lớp bản đồ %s \n"
+"
khỏi sơ đồ lớp hình cây không?"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:1488
 msgid "Do you want to remove selected map layer(s) from layer tree?"
 msgstr ""
+"Bạn muốn loại bỏ (các) lớp bản đồ được chọn khỏi sơ đồ lớp hình cây không?"
 
 #: ../gui/wxpython/wxgui.py:1492
 msgid "Remove map layer"
@@ -4322,7 +4450,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:7
 msgid "Load workspace from file"
-msgstr "Nạp không gian làm việc từ tệp"
+msgstr "Nạp không gian làm việc từ tập tin"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:8
 msgid "Save"
@@ -4330,7 +4458,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:9
 msgid "Save workspace to open file"
-msgstr "Lưu không gian làm việc vào tệp đang mở"
+msgstr "Lưu không gian làm việc vào tập tin đang mở"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:10
 msgid "Save as"
@@ -4338,7 +4466,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:11
 msgid "Save workspace to file"
-msgstr "Lưu không gian làm việc vào tệp"
+msgstr "Lưu không gian làm việc vào tập tin"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:12
 msgid "Close"
@@ -4354,303 +4482,351 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:16
 msgid "Load GRC file (Tcl/Tk GUI)"
-msgstr "Nạp tệp GRC (giao diện đồ họa Tcl/Tk)"
+msgstr "Nạp tập tin GRC (giao diện đồ họa Tcl/Tk)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:17
 msgid "Load map layers from GRC file to layer tree"
-msgstr "Nạp các lớp bản đồ từ tệp GRC vào cây các lớp"
+msgstr "Nạp các lớp bản đồ từ tập GRC vào sơ đồ lớp hình cây"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:18
 msgid "Import raster map"
-msgstr "Nhập khẩu bản đồ raster"
+msgstr "Nhập bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:19
 msgid "Import raster data using GDAL"
-msgstr "Dùng GDAL nhập khẩu bản đồ raster"
+msgstr "Dùng GDAL nhập bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:20
 msgid "Import GDAL supported raster file into a binary raster map layer."
-msgstr "Nhập khẩu tệp raster được GDAL hỗ trợ vào một lớp bản đồ raster nhị phân."
+msgstr ""
+"Nhập khẩu tập tin raster được GDAL hỗ trợ thành một lớp bản đồ raster nhị "
+"phân."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:21
 msgid "Multiple raster data import using GDAL"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập nhiều loại dữ liệu raster bằng cách dùng GDAL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:22
 msgid "Converts selected GDAL layers to GRASS raster maps using r.in.gdal."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi lớp GDAL được chọn thành các bản đồ raster của GRASS bằng cách "
+"dùng r.in.gdal"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:23
 msgid "Aggregate ASCII xyz import"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dữ liệu ASCII xyz tích hợp"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:24
-msgid "Create a raster map from an assemblage of many coordinates using univariate statistics."
+msgid ""
+"Create a raster map from an assemblage of many coordinates using univariate "
+"statistics."
 msgstr ""
+"Tạo một bản đồ raster từ việc tổ hợp nhiều tọa độ bằng cách dùng thống kê "
+"một biến"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:25
 msgid "ASCII grid import"
-msgstr "Nhập khẩu lưới ASCII"
+msgstr "Nhập lưới ASCII"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:26
 msgid "Converts ASCII raster file to binary raster map layer."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi tập tin raster ASCII thành lớp bản đồ raster nhị phân."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:27
 msgid "ASCII polygons and lines import"
-msgstr "Nhập khẩu các đa giác và đường ASCII"
+msgstr "Nhập vùng và đường kiểu ASCII"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:28
 msgid "Creates raster maps from ASCII polygon/line/point data files."
 msgstr ""
+"Tạo các bản đồ raster từ các tập tin dữ liệu vùng/đường/điểm kiểu ASCII."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:29
 msgid "Binary file import"
-msgstr "Nhập khẩu tệp nhị phân"
+msgstr "Nhập tập tin nhị phân"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:30
 msgid "Import a binary raster file into a GRASS raster map layer."
-msgstr "Nhập khẩu tệp raster nhị phân vào một lớp bản đồ raster của GRASS"
+msgstr ""
+"Nhập tập tin raster nhị phân vào thành một lớp bản đồ raster của GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:31
 msgid "ESRI ASCII grid import"
-msgstr "Nhập khẩu lưới ESRI ASCII"
+msgstr "Nhập lưới ESRI ASCII"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:32
-msgid "Converts an ESRI ARC/INFO ascii raster file (GRID) into a (binary) raster map layer."
+msgid ""
+"Converts an ESRI ARC/INFO ascii raster file (GRID) into a (binary) raster "
+"map layer."
 msgstr ""
+"Chuyển một tập tin raster ASCII của ESRI ARC/INFO vào thành một lớp bản đồ "
+"raster (nhị phân)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:33
 msgid "GRIDATB.FOR import"
-msgstr "GRIDATB.FOR"
+msgstr "Nhập GRIDATB.FOR"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:34
 msgid "Imports GRIDATB.FOR map file (TOPMODEL) into GRASS raster map"
 msgstr ""
+"Nhập tập tin bản đồ GRIDATB.FOR (TOPMODEL) vào thành bản đồ raster của GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:35
 msgid "MAT-File (v.4) import"
-msgstr "Nhập khẩu tệp MAT (phiên bản 4)"
+msgstr "Nhập MAT-file (v.4)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:36
 msgid "Imports a binary MAT-File(v4) to a GRASS raster."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập MAT-File(v4) nhị phân vào một lớp raster của GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:37
 msgid "SPOT NDVI import"
-msgstr "Nhập khẩu SPOT NDVI"
+msgstr "Nhập ảnh SPOT NDVI"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:38
 msgid "Import of SPOT VGT NDVI file into a raster map"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tập tin SPOTVGT NDVI vào thành một bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:39
 msgid "SRTM HGT import"
-msgstr "Nhập khẩu SRTM HGT"
+msgstr "Nhập ảnh SRTM HGT"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:40
 msgid "Import SRTM HGT files into GRASS"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập các tập tin SRTM HGT vào GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:41
 msgid "Terra ASTER HDF import"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập ảnh Terra ASTER HDF"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:42
-msgid "Georeference, rectify and import Terra-ASTER imagery and relative DEM's using gdalwarp."
+msgid ""
+"Georeference, rectify and import Terra-ASTER imagery and relative DEM's "
+"using gdalwarp."
 msgstr ""
+"Tham chiếu, nắn chỉnh và nhập ảnh Terra-ASTER và DEM liên quan bằng cách "
+"dùng gdalwarp."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:43
 msgid "WMS import"
-msgstr "Nhập khẩu WMS"
+msgstr "Nhập WMS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:44
 msgid "Downloads and imports data from WMS servers."
-msgstr ""
+msgstr "Tải xuống và nhập dữ liệu từ các máy chủ WMS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:45
 msgid "Import vector map"
-msgstr "Nhập khẩu bản đồ véc tơ"
+msgstr "Nhập bản đồ véc tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:46
 msgid "Import vector data using OGR"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dữ liệu vec-tơ bằng cách dùng OGR"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:47
 msgid "Convert OGR vector layers to GRASS vector map."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi các lớp vec-tơ OGR thành bản đồ vec-tơ GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:48
 msgid "Multiple vector data import using OGR"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập nhiều loại dữ liệu vec-tơ bằng cách dùng OGR"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:49
 msgid "Converts selected OGR layers to GRASS vector maps using v.in.ogr."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi các lớp OGR được chọn thành các bản đồ vec-tơ của GRASS bằng cách "
+"dùng v.in.ogr."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:50
 msgid "ASCII points/GRASS ASCII vector import"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dữ liệu điểm kiểu ASCII/Dữ liệu vec-tơ GRASS kiểu ASCII"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:51
 msgid "Creates a vector map from ASCII points file or ASCII vector file."
 msgstr ""
+"Tạo một bản đồ vec-tơ từ tập tin điểm kiểu ASCII hoặc tập tin vec-tơ kiểu "
+"ASCII."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:52
 msgid "Old GRASS vector import"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dữ liệu vec-tơ GRASS kiểu cũ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:53
 msgid "Imports older versions of GRASS vector maps."
-msgstr "Nhập khẩu các bản đồ véc tơ phiên bản cũ của GRASS"
+msgstr "Nhập bản đồ véc tơ phiên bản cũ của GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:54
 msgid "DXF import"
-msgstr "Nhập khẩu DXF"
+msgstr "Nhập DXF"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:55
 msgid "Converts files in DXF format to GRASS vector map format."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi định dạng DXF thành định dạng bản đồ vec-tơ của GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:56
 msgid "Multiple DXF layers import"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập nhiều lớp DXF"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:57
 msgid "Converts selected DXF layers to GRASS vector maps (using v.in.dxf)."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi các lớp DXF được chọn thành bản đồ vec-tơ GRASS (dùng v.in.dxf)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:58
 msgid "ESRI e00 import"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dữ liệu e00 của ESRI"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:59
 msgid "Import E00 file into a vector map."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tập tin E00 vào thành một bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:60
 msgid "Garmin GPS import"
-msgstr "Nhập khẩu Garmin GPS"
+msgstr "Nhập dữ liệu GPS Garmin"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:61
-msgid "Download waypoints, routes, and tracks from a Garmin GPS receiver into a vector map."
+msgid ""
+"Download waypoints, routes, and tracks from a Garmin GPS receiver into a "
+"vector map."
 msgstr ""
+"Tải xuống điểm tọa độ, lộ trình và đường đi từ một máy GPS Garmin vào thành "
+"một bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:62
 msgid "GPSBabel GPS import"
-msgstr "Nhập khẩu GPSBabel GPS"
+msgstr "Nhập Dữ liệu GPS của GPSBabel"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:63
-msgid "Import waypoints, routes, and tracks from a GPS receiver or GPS download file into a vector map."
+msgid ""
+"Import waypoints, routes, and tracks from a GPS receiver or GPS download "
+"file into a vector map."
 msgstr ""
+"Nhập điểm tọa độ, lộ trình và đường đi từ một GPS hoặc tập tin GPS tải xuống "
+"vào thành một bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:64
 msgid "Geonames import"
-msgstr "Nhập khẩu Geonames"
+msgstr "Nhập dữ liệu Geonames"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:65
 msgid "Imports geonames.org country files into a GRASS vector points map."
 msgstr ""
+"Nhập các tập tin quốc gia của geonames.org vào thành một bản đồ vec-tơ kiểu "
+"điểm của GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:66
 msgid "GEOnet import"
-msgstr "Nhập khẩu GEOnet"
+msgstr "Nhập dữ liệu GEOnet"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:67
-msgid "Imports US-NGA GEOnet Names Server (GNS) country files into a GRASS vector points map."
+msgid ""
+"Imports US-NGA GEOnet Names Server (GNS) country files into a GRASS vector "
+"points map."
 msgstr ""
+"Nhập các tập tin quốc gia từ máy chủ US-NGA GEOnetNames (GNS) vào thành một "
+"bản đồ điểm vec-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:68
 msgid "Matlab and MapGen import"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập dữ liệu Matlab và MapGen"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:69
 msgid "Import Mapgen or Matlab vector maps into GRASS."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập các bản đồ vec-tơ MapGen và Matlab"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:70
 msgid "Import grid 3D volume"
-msgstr "Nhập khẩu thể tích 3 chiều dạng lưới"
+msgstr "Nhập lưới thể tích 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:71
 msgid "ASCII 3D import"
-msgstr "Nhập khẩu ASCII 3D"
+msgstr "Nhập ASCII 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:72
 msgid "Convert a 3D ASCII raster text file into a (binary) 3D raster map layer"
-msgstr "Chuyển đổi một tệp văn bản raster ASCII 3 chiều vào một lớp bản đồ raster 3 chiều"
+msgstr ""
+"Chuyển đổi một tệp văn bản raster ASCII 3D vào thành một lớp bản đồ raster "
+"3D (nhị phân)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:73
 msgid "Vis5D import"
-msgstr "Nhập khẩu Vis5D"
+msgstr "Nhập dữ liệu Vis5D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:74
-msgid "import of 3-dimensional Vis5D files (i.e. the v5d file with 1 variable and 1 time step)"
+msgid ""
+"import of 3-dimensional Vis5D files (i.e. the v5d file with 1 variable and 1 "
+"time step)"
 msgstr ""
+"Nhập các tập tin Vis5D 3 chiều (tức là tập tin v5d với 1 biến và 1 bước thời "
+"gian)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:75
 msgid "Import database table"
-msgstr "Nhập khẩu bảng CSDL"
+msgstr "Nhập bảng CSDL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:76
 msgid "Multiple import formats using OGR"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập nhiều loại định dạng bằng cách dùng OGR"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:77
 msgid "Imports attribute tables in various formats."
-msgstr "Nhập khẩu các bảng thuộc tính ở nhiều định dạng."
+msgstr "Nhập các bảng thuộc tính ở nhiều định dạng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:78
 msgid "Export raster map"
-msgstr "Xuất khẩu bản đồ raster"
+msgstr "Xuất bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:79
 msgid "Multiple export formats using GDAL"
-msgstr "Xuất khẩu nhiều lần các định dạng sử dụng GDAL"
+msgstr "Xuất nhiều loại định dạng bằng cách dùng GDAL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:80
 msgid "Exports GRASS raster map into GDAL supported formats."
-msgstr "Xuất khẩu bản đồ raster của GRASS vào các định dạng được GDAL hỗ trợ."
+msgstr "Xuất bản đồ raster của GRASS thhành các định dạng được GDAL hỗ trợ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:81
 msgid "ASCII grid export"
-msgstr "Xuất khẩu lưới ASCII"
+msgstr "Xuất lưới ASCII"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:82
 msgid "Converts a raster map layer into an ASCII text file."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi một lớp bản đồ raster thành một tập tin văn bản ASCII "
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:83
 msgid "ASCII x,y,z export"
-msgstr "Xuất khẩu x,y,z ASCII"
+msgstr "Xuất dữ liệu ASCII x,y,z"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:84
-msgid "Export a raster map to a text file as x,y,z values based on cell centers."
-msgstr "Xuât khẩu một  x,y,z ASCII"
+msgid ""
+"Export a raster map to a text file as x,y,z values based on cell centers."
+msgstr ""
+"Xuất một bản đồ raster thành một tập tin văn bản với các giá trị x,y,z dựa "
+"trên tâm các ô."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:85
 msgid "ESRI ASCII grid export"
-msgstr ""
+msgstr "Xuât lưới ASCII ESRI"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:86
 msgid "Converts a raster map layer into an ESRI ARCGRID file."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển một lớp bản đồ raster thành một tập tin ARCGRID của ESRI"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:87
 msgid "GRIDATB.FOR export"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất GRIDATB.FOR"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:88
 msgid "Exports GRASS raster map to GRIDATB.FOR map file (TOPMODEL)"
 msgstr ""
+"Xuất một bản đồ raster GRASS thành tập tin bản đồ GRIDATB.FOR (TOPMODEL)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:89
 msgid "MAT-File (v.4) export"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất MAT-File (v.4)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:90
 msgid "Exports a GRASS raster to a binary MAT-File."
-msgstr ""
+msgstr "Xuất dữ liệu raster GRASS thành một MAT-File nhị phân."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:91
 msgid "Binary export"
@@ -4658,7 +4834,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:92
 msgid "Exports a GRASS raster to a binary array."
-msgstr ""
+msgstr "Xuât dữ liệu raster GRASS ra một mảng nhị phân."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:93
 msgid "MPEG-1 export"
@@ -4666,7 +4842,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:94
 msgid "Raster File Series to MPEG Conversion Program."
-msgstr ""
+msgstr "Xuất một chuỗi tập tin ra Chương trình Chuyển đổi MPEG."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:95
 msgid "PNG export"
@@ -4675,39 +4851,52 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:96
 msgid "Export GRASS raster as non-georeferenced PNG image format."
 msgstr ""
+"Xuât dữ liệu raster GRASS ra định dạng ảnh PNG không có tham chiếu địa lý."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:97
 msgid "PPM export"
 msgstr "Xuất ra PPM"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:98
-msgid "Converts a GRASS raster map to a PPM image file at the pixel resolution of the currently defined region."
+msgid ""
+"Converts a GRASS raster map to a PPM image file at the pixel resolution of "
+"the currently defined region."
 msgstr ""
+"Chuyển một bản đồ raster GRASS ra thành một tập tin ảnh PPM theo độ phân "
+"giải điểm ảnh của vùng hiện đang được định nghĩa."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:99
 msgid "PPM from RGB export"
-msgstr "Xuất khẩu PPM từ RGB"
+msgstr "Xuất PPM từ RGB"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:100
-msgid "Converts 3 GRASS raster layers (R,G,B) to a PPM image file at the pixel resolution of the CURRENTLY DEFINED REGION."
+msgid ""
+"Converts 3 GRASS raster layers (R,G,B) to a PPM image file at the pixel "
+"resolution of the CURRENTLY DEFINED REGION."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi 3 lớp raster GRASS (R,G,B) thành một tập tin ảnh PPM với độ phân "
+"giải điểm ảnh của Vùng hiện đang được định nghĩa."
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:101
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:118
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:101 ../gui/wxpython/menustrings.py:118
 msgid "POV-Ray export"
 msgstr "Xuất ra POV-Ray"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:102
 msgid "Converts a raster map layer into a height-field file for POVRAY."
 msgstr ""
+"Chuyển một lớp bản đồ raster ra tập tin chứa trường độ cao dùng cho POVRAY."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:103
 msgid "TIFF export"
 msgstr "Xuất ra TIFF"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:104
-msgid "Exports a GRASS raster map to a 8/24bit TIFF image file at the pixel resolution of the currently defined region."
+msgid ""
+"Exports a GRASS raster map to a 8/24bit TIFF image file at the pixel "
+"resolution of the currently defined region."
 msgstr ""
+"Xuất một bản đồ raster GRASS ra một tập tin ảnh TIF 8/24bit với độ phân giải "
+"điểm ảnh của vùng  hiện đang được định nghĩa."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:105
 msgid "VRML export"
@@ -4715,38 +4904,38 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:106
 msgid "Export a raster map to the Virtual Reality Modeling Language (VRML)"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất một bản đồ raster ra thành Ngôn ngữ Mô hình Thực tế Ảo (VRML)"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:107
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:122
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:107 ../gui/wxpython/menustrings.py:122
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:129
 msgid "VTK export"
 msgstr "Xuất ra VTK"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:108
 msgid "Converts raster maps into the VTK-Ascii format"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi các bản đồ raster ra định dạng VK-ASCII"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:109
 msgid "Export vector map"
-msgstr "Xuất khẩu bản đồ véc tơ"
+msgstr "Xuất bản đồ véc tơ"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:110
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:132
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:110 ../gui/wxpython/menustrings.py:132
 msgid "Multiple export formats using OGR"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất nhiều loại định dạng bằng cách dùng OGR"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:111
 msgid "Converts to one of the supported OGR vector formats."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi một trong những định dạng vec-tơ được OGR hỗ trợ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:112
 msgid "ASCII points/GRASS ASCII vector export"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất các điểm ASCII/dữ liệu vec-tơ ASCII của GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:113
 msgid "Converts a GRASS binary vector map to a GRASS ASCII vector map."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi một bản đồ vec-tơ nhị phân GRASS thành một bản đồ  vec-tơ ASCII "
+"của GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:114
 msgid "DXF export"
@@ -4754,19 +4943,21 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:115
 msgid "Exports GRASS vector map layers to DXF file format."
-msgstr "Xuất khẩu các lớp bản đồ véc tơ của GRASS sang định dạng DXF."
+msgstr "Xuất bản đồ véc tơ của GRASS sang định dạng DXF."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:116
 msgid "Multiple GPS export formats using GPSBabel"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất nhiều loại định dạng GPS bằng cách dùng GPSBabel"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:117
-msgid "Exports a vector map to a GPS receiver or file format supported by GPSBabel."
-msgstr "Xuất khẩu một bản đồ véc tơ sang thiết bị nhận GPS hoặc định dạng tệp tin được GPSBabel hỗ trợ."
+msgid ""
+"Exports a vector map to a GPS receiver or file format supported by GPSBabel."
+msgstr ""
+"Xuất một bản đồ véc tơ ra GPS hoặc định dạng tệp tin được GPSBabel hỗ trợ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:119
 msgid "Converts to POV-Ray format, GRASS x,y,z -> POV-Ray x,z,y"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi thành định dạng POV-Ray, GRASS x,y,z -> POV-Ray x,z,y"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:120
 msgid "SVG export"
@@ -4774,15 +4965,15 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:121
 msgid "Exports a GRASS vector map to SVG."
-msgstr ""
+msgstr "xuất một bản đồ vec-tơ GRASS ra SVG."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:123
 msgid "Converts a GRASS binary vector map to VTK ASCII output."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển một bản đồ vec-tơ nhị phân GRASS thành đầu ra VTK ASCII."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:124
 msgid "Export grid 3D volume"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất lưới thể tích 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:125
 msgid "ASCII 3D export"
@@ -4790,27 +4981,27 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:126
 msgid "Converts a 3D raster map layer into an ASCII text file"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi một lớp bản đồ raster 3D thành một tập tin văn bản ASCII"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:127
 msgid "Vis5D export"
-msgstr "Xuất ra "
+msgstr "Xuất ra Vis5D "
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:128
 msgid "Export of GRASS 3D raster map to 3-dimensional Vis5D file."
-msgstr ""
+msgstr "Xuất một bản đồ raster 3D của GRASS ra thành tập tin Vis5D 3 chiều."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:130
 msgid "Converts 3D raster maps (G3D) into the VTK-Ascii format"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi các bản đồ raster 3D (G3D) ra thành định dạng VTK-ASCII"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:131
 msgid "Export database table"
-msgstr "Xuất khẩu bảng CSDL"
+msgstr "Xuất bảng CSDL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:133
 msgid "Exports attribute tables in various formats."
-msgstr "Xuất khẩu các bảng thuộc tính ở nhiều định dạng"
+msgstr "Xuất các bảng thuộc tính ở nhiều định dạng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:134
 msgid "Manage maps and volumes"
@@ -4821,16 +5012,26 @@
 msgstr "Sao chép"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:136
-msgid "Copies available data files in the user's current mapset search path and location to the appropriate element directories under the user's current mapset."
+msgid ""
+"Copies available data files in the user's current mapset search path and "
+"location to the appropriate element directories under the user's current "
+"mapset."
 msgstr ""
+"Chép các tập tin dữ liệu hiện có trong đường dẫn tìm kiếm vị trí và bộ bản "
+"đồ hiện tại của người dùng vào các thư mục thành phần trong bộ bản đồ hiện "
+"tại của người dùng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:137
 msgid "List"
 msgstr "Danh sách"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:138
-msgid "Lists available GRASS data base files of the user-specified data type to standard output."
+msgid ""
+"Lists available GRASS data base files of the user-specified data type to "
+"standard output."
 msgstr ""
+"Liệt kê các tập tin CSDL GRASS hiện có theo kiểu dữ liệu do người dùng chỉ "
+"định ra đầu ra tiêu chuẩn."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:139
 msgid "List filtered"
@@ -4843,6 +5044,8 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:142
 msgid "Renames data base element files in the user's current mapset."
 msgstr ""
+"Đặt lại tên các tập tin thành phần của CSDL trong bộ bản đồ hiện tại của "
+"người dùng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:143
 msgid "Delete"
@@ -4851,14 +5054,16 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:144
 msgid "Removes data base element files from the user's current mapset."
 msgstr ""
+"Loại bỏ các tập tin thành phần CSDL ra khỏi bộ bản đồ hiện tại của người "
+"dùng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:145
 msgid "Delete filtered"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá phần đã được lọc"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:146
 msgid "Apply regular expressions and wildcards to g.remove"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng các biểu thức chính tắc và kí tự đại diện cho g.remove"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:147
 msgid "Map type conversions"
@@ -4866,7 +5071,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:148
 msgid "Raster to vector"
-msgstr "Raster"
+msgstr "Raster thành vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:149
 msgid "Converts a raster map into a vector map layer."
@@ -4874,11 +5079,12 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:150
 msgid "Raster series to volume"
-msgstr "Các chuỗi raster sang thể tích"
+msgstr "Chuỗi bản đồ raster sang thể tích"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:151
 msgid "Converts 2D raster map slices to one 3D raster volume map."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi các lát cắt bản đồ raster 2D thành một bản đồ thể tích raster 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:152
 msgid "Raster 2.5D to volume"
@@ -4887,6 +5093,7 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:153
 msgid "Creates a 3D volume map based on 2D elevation and value raster maps."
 msgstr ""
+"Tạo một bản đồ thể tích 3D dựa vào các bản đồ raster độ cao 2D và giá trị."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:154
 msgid "Vector to raster"
@@ -4895,14 +5102,19 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:155
 msgid "Converts a binary GRASS vector map layer into a GRASS raster map layer."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi một lớp bản đồ vec-tơ GRASS thành một lớp bản đồ raster của GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:156
 msgid "Vector to volume"
-msgstr ""
+msgstr "Vec-tơ thành thể tích"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:157
-msgid "Converts a binary GRASS vector map (only points) layer into a 3D GRASS raster map layer."
+msgid ""
+"Converts a binary GRASS vector map (only points) layer into a 3D GRASS "
+"raster map layer."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi một lớp bản đồ vec-tơ GRASS (chỉ áp dụng cho điểm) thành một lớp "
+"bản đồ raster 3D của GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:158
 msgid "2D vector to 3D vector"
@@ -4910,15 +5122,16 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:159
 msgid "Performs transformation of 2D vector features to 3D."
-msgstr ""
+msgstr "Thực hiện phép chuyển đổi các đối tượng vec-tơ 2D thành 3D."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:160
 msgid "Sites to vector"
-msgstr ""
+msgstr "Đia điểm thành vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:161
 msgid "Converts a GRASS site_lists file into a vector map."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi một tập tin danh sách địa điểm của GRASS thành một bản đồ vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:162
 msgid "Volume to raster series"
@@ -4926,7 +5139,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:163
 msgid "Converts 3D raster maps to 2D raster maps"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi các bản đồ raster 3D thành các bản đồ raster 2D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:165
 msgid "Georectify raster and vector maps"
@@ -4938,7 +5151,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:167
 msgid "nviz - Visualization and animation tool for GRASS data"
-msgstr "nviz - Công cụ trực quan và hoạt hình cho dữ liệu GRASS"
+msgstr "nviz - Công cụ xem và tạo ảnh động cho dữ liệu GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:168
 msgid "Bearing/distance to coordinates"
@@ -4946,7 +5159,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:169
 msgid "It assumes a cartesian coordinate system"
-msgstr ""
+msgstr "Gỉa định hệ tọa độ Descartes (Đề-các)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:170
 msgid "Postscript plot"
@@ -4954,7 +5167,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:171
 msgid "Hardcopy PostScript map output utility."
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích xuất ra bản đồ PostScript để in."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:172
 msgid "E&xit"
@@ -4962,7 +5175,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:173
 msgid "Exit GUI"
-msgstr "Ra khỏi giao diện đồ họa"
+msgstr "Thoát khỏi giao diện đồ họa"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:174
 msgid "Config"
@@ -4974,10 +5187,9 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:176
 msgid "Display region"
-msgstr "Vùng hiển thị"
+msgstr "Hiển thị vùng"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:177
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:179
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:177 ../gui/wxpython/menustrings.py:179
 msgid "Manages the boundary definitions for the geographic region."
 msgstr "Quản lý các định nghĩa ranh giới cho vùng địa lý."
 
@@ -4991,11 +5203,13 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:181
 msgid "Mapset access"
-msgstr "Truy xuất tập bản đồ"
+msgstr "Truy cập bộ bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:182
 msgid "Set/unset access to other mapsets in current location"
 msgstr ""
+"Thiết lập/Khử thiết lập quyền truy cập vào các bộ bản đồ khác trong vị trí "
+"hiện tại"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:183
 msgid "Change working environment"
@@ -5003,24 +5217,25 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:184
 msgid "Change current mapset."
-msgstr "Đổi tập bản đồ hiện tại."
+msgstr "Thay đổi bộ bản đồ hiện tại."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:185
 msgid "User access"
-msgstr "Truy xuất của người dùng"
+msgstr "Quyền truy cập của người dùng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:186
 msgid "Controls access to the current mapset for other users on the system."
 msgstr ""
+"Kiểm soát quyền truy cập của các người dùng khác trên hệ thống vào bộ bản đồ "
+"hiện tại."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:187
 msgid "Show settings"
 msgstr "Hiện các thiết lập"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:188
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:190
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:188 ../gui/wxpython/menustrings.py:190
 msgid "Outputs and modifies the user's current GRASS variable settings."
-msgstr ""
+msgstr "Xuất ra và thay đổi các thiết lập biến GRASS hiện tại của người dùng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:189
 msgid "Change settings"
@@ -5032,16 +5247,21 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:192
 msgid "Displays version and copyright information."
-msgstr "Hiện phiên bản và thông tin bản quyền tác giả"
+msgstr "Trình bày phiên bản và thông tin bản quyền"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:193
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:194
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:193 ../gui/wxpython/menustrings.py:194
 msgid "Manage projections"
 msgstr "Quản lý các phép chiếu"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:195
-msgid "Converts co-ordinate system descriptions (i.e. projection information) between various formats (including GRASS format). Can also be used to create GRASS locations."
+msgid ""
+"Converts co-ordinate system descriptions (i.e. projection information) "
+"between various formats (including GRASS format). Can also be used to create "
+"GRASS locations."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi các mô tả hệ tọa độ (tức là thông tin phép chiếu) giữa các định "
+"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS). Cũng có thể dùng để tạo vị trí "
+"GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:196
 msgid "Projection for current location"
@@ -5049,15 +5269,16 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:197
 msgid "Create/edit projection information for current location"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo/Chỉnh sửa thông tin phép chiếu cho vị trí hiện tại"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:198
 msgid "Convert coordinates"
-msgstr "Chuyển đổi các tọa độ"
+msgstr "Chuyển đổi tọa độ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:199
 msgid "Convert coordinates from one projection to another (cs2cs frontend)."
-msgstr "Chuyển tọa độ từ một phép chiếu này sang phép chiếu khác (giao tiếp cs2cs)."
+msgstr ""
+"Chuyển tọa độ từ một phép chiếu này sang phép chiếu khác (giao tiếp cs2cs)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:200
 msgid "Preferences"
@@ -5065,11 +5286,14 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:201
 msgid "User GUI preferences (display font, commands, digitizer, etc.)"
-msgstr "Các thiết lập ưa thích về giao diện đồ họa của người dùng (phông trình bày, các lệnh, bộ số hóa, v.v..)"
+msgstr ""
+"Các thiết lập ưa thích về giao diện đồ họa của người dùng (phông trình bày, "
+"lệnh, trình số hóa, v.v..)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:202
+#, fuzzy
 msgid "Raster"
-msgstr ""
+msgstr "Raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:203
 msgid "Develop raster map"
@@ -5077,7 +5301,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:204
 msgid "Digitize raster (requires XTerm)"
-msgstr "Số hóa raster (cần làm ở XTerm)"
+msgstr "Số hóa raster (cần có XTerm)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:205
 msgid "Digitize raster map"
@@ -5093,19 +5317,19 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:208
 msgid "Region boundaries"
-msgstr "Các ranh giới của vùng"
+msgstr "Ranh giới vùng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:209
 msgid "Sets the boundary definitions for a raster map."
-msgstr "Xác định rõ các ranh giới cho một bản đồ raster."
+msgstr "Thiết lập định nghĩa ranh giới cho một bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:210
 msgid "Manage NULL values"
-msgstr "Quản lý các giá trị TRỐNG"
+msgstr "Quản lý các giá trị RỖNG"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:211
 msgid "Creates explicitly the NULL-value bitmap file."
-msgstr "Tạo thẳng tệp bitmap chứa giá trị TRỐNG"
+msgstr "Tạo rõ ràng tập tin bitmap chứa giá trị RỖNG."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:212
 msgid "Quantization"
@@ -5113,47 +5337,55 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:213
 msgid "Produces the quantization file for a floating-point map."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo tập tin lượng hoá cho một bản đồ kiểu dấu chấm động."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:214
 msgid "Timestamp"
-msgstr "Dấu thời gian"
+msgstr "Đánh dấu thời gian"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:215
 msgid "Print/add/remove a timestamp for a raster map."
-msgstr ""
+msgstr "In/Thêm/Loại bỏ đánh dấu thời gian cho một bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:216
 msgid "Resample using aggregate statistics"
-msgstr "Lấy mẫu lại dùng thông kê một biến"
+msgstr "Thu mẫu lại bằng cách dùng thống kê tổng hợp"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:217
 msgid "Resamples raster map layers using aggregation."
 msgstr ""
+"Thu mẫu lại các lớp bản đồ raster bằng cách dùng phép gộp (aggregation)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:218
 msgid "Resample using multiple methods"
-msgstr "Lấy mẫu lại dùng các phương pháp bội"
+msgstr "Lấy mẫu lại bằng cách dùng các phương pháp khác"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:219
 msgid "Resamples raster map layers using interpolation."
-msgstr "Lấy mẫu lại các lớp bản đồ raster dùng nội suy"
+msgstr "Lấy mẫu lại các lớp bản đồ raster bằng cách dùng phép nội suy"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:220
 msgid "Resample using nearest neighbor"
-msgstr "Lấy lại mẫu dùng lân cận gần nhất"
+msgstr "Lấy lại mẫu bằng phương pháp lân cận gần nhất"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:221
 msgid "GRASS raster map layer data resampling capability."
-msgstr ""
+msgstr "Chức năng lấy mẫu lại dữ liệu bản đồ raster của GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:222
 msgid "Resample using spline tension"
-msgstr "Lấy lại mẫu dùng đường trục chính quy có sức căng"
+msgstr ""
+"Lấy lại mẫu bằng cách dùng phương pháp đường spline chính quy có sức căng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:223
-msgid "Reinterpolates and optionally computes topographic analysis from input raster map to a new raster map (possibly with different resolution) using regularized spline with tension and smoothing."
+msgid ""
+"Reinterpolates and optionally computes topographic analysis from input "
+"raster map to a new raster map (possibly with different resolution) using "
+"regularized spline with tension and smoothing."
 msgstr ""
+"Nội suy lại và tính toán phân tích địa hình (tùy chọn) từ bản đồ raster đầu "
+"vào thành một bản đồ raster mới (có thể là với độ phân giải khác) bằng cách "
+"dùng đường spline chính tắc có sức căng và làm trơn."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:224
 msgid "Support file maintenance"
@@ -5161,53 +5393,54 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:225
 msgid "Allows creation and/or modification of raster map layer support files."
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép tạo và/hoặc thay đổi các tập tin hỗ trợ của lớp bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:226
 msgid "Update map statistics"
-msgstr "Cập nhật các thống kê bản đồ"
+msgstr "Cập nhật thống kê bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:227
 msgid "Update raster map statistics"
-msgstr "Cập nhật các thống kê bản đồ raster"
+msgstr "Cập nhật thống kê bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:228
 msgid "Link to GDAL"
-msgstr "Nối với GDAL"
+msgstr "Kết nối với GDAL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:229
 msgid "Link GDAL supported raster file to a binary raster map layer."
-msgstr "Nối tệp raster được GDAL hỗ trợ với một lớp bản đồ raster nhị phân."
+msgstr ""
+"Nối tập tin raster được GDAL hỗ trợ với một lớp bản đồ raster nhị phân."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:230
 msgid "Reproject raster"
-msgstr "Chiếu lại raster"
+msgstr "Quy chiếu lại raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:231
 msgid "Re-projects a raster map from one location to the current location."
-msgstr "Chiếu lại một bản đồ raster từ một vị trí vào vị trí hiện tại."
+msgstr "Quy chiếu lại một bản đồ raster từ một vị trí vào vị trí hiện tại."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:232
 msgid "Tiling"
 msgstr "Lát"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:233
-msgid "Produces tilings of the source projection for use in the destination region and projection."
-msgstr ""
+msgid ""
+"Produces tilings of the source projection for use in the destination region "
+"and projection."
+msgstr "Tạo các lát của phép chiếu nguồn để dùng cho vùng và phiếu chiếu đích."
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:234
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:495
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:234 ../gui/wxpython/menustrings.py:495
 msgid "Manage colors"
 msgstr "Quản lý màu"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:235
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:496
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:235 ../gui/wxpython/menustrings.py:496
 msgid "Color tables"
 msgstr "Các bảng màu"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:236
 msgid "Creates/modifies the color table associated with a raster map layer."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo/thay đổi bảng màu liên quan đến một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:237
 msgid "Color tables (stddev)"
@@ -5216,16 +5449,16 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:238
 msgid "Set color rules based on stddev from a map's mean value."
 msgstr ""
+"Thiết lập các quy tắc màu dựa trên stddev từ một giá trị trung bình của bản "
+"đồ."
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:239
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:498
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:239 ../gui/wxpython/menustrings.py:498
 msgid "Color rules"
-msgstr "Các luật màu sắc"
+msgstr "Quy tắc màu"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:240
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:499
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:240 ../gui/wxpython/menustrings.py:499
 msgid "Set colors interactively by entering color rules"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập màu kiểu tương tác bằng cách nhập các quy tắc màu"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:241
 msgid "Blend 2 color rasters"
@@ -5234,23 +5467,30 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:242
 msgid "Blends color components of two raster maps by a given ratio."
 msgstr ""
+"Trộn các thành phần màu của hai bản đồ raster theo một tỉ lệ cho trước."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:243
 msgid "Create RGB"
-msgstr "Tạo màu RGB"
+msgstr "Tạo RGB"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:244
-msgid "Combines red, green and blue map layers into a single composite map layer."
+msgid ""
+"Combines red, green and blue map layers into a single composite map layer."
 msgstr ""
+"Tổ hợp các lớp bản đồ đỏ, lục và xxanh thành một lớp bản đồ tổ hợp duy nhất."
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:245
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:614
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:245 ../gui/wxpython/menustrings.py:614
 msgid "RGB to HIS"
 msgstr "RGB thành HIS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:246
-msgid "Generates red, green and blue raster map layers combining hue, intensity and saturation (HIS) values from user-specified input raster map layers."
+msgid ""
+"Generates red, green and blue raster map layers combining hue, intensity and "
+"saturation (HIS) values from user-specified input raster map layers."
 msgstr ""
+"Tạo các lớp bản đồ đỏ, lục và xanh bằng cách phối hợp giá trị màu sắc, cường "
+"độ và độ bão hoà (HIS) từ các lớp bản đồ raster đầu vào do người dùng chỉ "
+"định."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:247
 msgid "Query by coordinates"
@@ -5259,14 +5499,20 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:248
 msgid "Queries raster map layers on their category values and category labels."
 msgstr ""
+"Truy vấn các lớp bản đồ raster theo giá trị phạm trù và nhãn phạm trù của "
+"chúng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:249
 msgid "Buffer rasters"
-msgstr "Các raster đệm"
+msgstr "Đệm raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:250
-msgid "Creates a raster map layer showing buffer zones surrounding cells that contain non-NULL category values."
+msgid ""
+"Creates a raster map layer showing buffer zones surrounding cells that "
+"contain non-NULL category values."
 msgstr ""
+"Tạo một lớp bản đồ raster thể hiện các vành đai đệm bao quanh các ô nào chứa "
+"các giá trị phạm trù không RỖNG."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:251
 msgid "Closest points"
@@ -5274,19 +5520,19 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:252
 msgid "Locates the closest points between objects in two raster maps."
-msgstr ""
+msgstr "Định vị các điểm gần nhất giữa các đối tượng trong hai bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:254
 msgid "Create a MASK for limiting raster operation"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một MẶT NẠ để giới hạn lệnh raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:255
 msgid "Map calculator"
-msgstr "Máy tính của bản đồ"
+msgstr "Trình toán toán bản đồ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:256
 msgid "Map calculator for raster map algebra"
-msgstr "Máy tính của bản đồ cho đại số bản đồ raster"
+msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:257
 msgid "Neighborhood analysis"
@@ -5297,16 +5543,28 @@
 msgstr "Cửa sổ di chuyển"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:259
-msgid "Makes each cell category value a function of the category values assigned to the cells around it, and stores new cell values in an output raster map layer."
+msgid ""
+"Makes each cell category value a function of the category values assigned to "
+"the cells around it, and stores new cell values in an output raster map "
+"layer."
 msgstr ""
+"Tạo cho mỗi giá trị phạm trù của ô thành một hàm của các giá trị phạm trù "
+"được gán vào các ô quanh nó, và lưu các giá trị ô mới vào một lớp bản đồ "
+"raster đầu ra."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:260
 msgid "Neighborhood points"
 msgstr "Các điểm lân cận"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:261
-msgid "Makes each cell value a function of the attribute values assigned to the vector points or centroids around it, and stores new cell values in an output raster map layer."
+msgid ""
+"Makes each cell value a function of the attribute values assigned to the "
+"vector points or centroids around it, and stores new cell values in an "
+"output raster map layer."
 msgstr ""
+"Tạo cho mỗi giá trị ô thành một hàm của các giá trị thuộc tính được gán vào "
+"các điểm vec- tơ hoặc trọng tâm quanh nó, và lưu các giá trị ô mới vào một "
+"lớp bản đồ raster đầu ra."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:262
 msgid "Overlay rasters"
@@ -5314,35 +5572,46 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:263
 msgid "Cross product"
-msgstr "Sản phẩm chéo"
+msgstr "Tích chéo"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:264
-msgid "Creates a cross product of the category values from multiple raster map layers."
-msgstr ""
+msgid ""
+"Creates a cross product of the category values from multiple raster map "
+"layers."
+msgstr "Tạo một sản phẩm chéo các giá trị phạm trù từ nhiều lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:265
 msgid "Raster series"
 msgstr "Các chuỗi raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:266
-msgid "Makes each output cell value a function of the values assigned to the corresponding cells in the input raster map layers."
+msgid ""
+"Makes each output cell value a function of the values assigned to the "
+"corresponding cells in the input raster map layers."
 msgstr ""
+"Tạo cho một giá trị ô đầu ra thành một hàm của các giá trị được gán vào các "
+"ô tương ứng trong các lớp bản đồ raster đầu vào."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:267
 msgid "Patch raster maps"
 msgstr "Vá các bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:268
-msgid "Creates a composite raster map layer by using known category values from one (or more) map layer(s) to fill in areas of \"no data\" in another map layer."
+msgid ""
+"Creates a composite raster map layer by using known category values from one "
+"(or more) map layer(s) to fill in areas of \"no data\" in another map layer."
 msgstr ""
+"Tạo một lớp bản đồ raster tổ hợp bằng cách dùng các giá trị phạm trù đã biết "
+"từ một (hoặc nhiều) bản đồ raster lấp đầy các vùng \"không có dữ liệu\" "
+"trong một lớp bản đồ khác."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:269
 msgid "Statistical overlay"
-msgstr "Chồng thống kê"
+msgstr "Chồng có thống kê"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:270
 msgid "Calculates category or object oriented statistics."
-msgstr ""
+msgstr "Tính toán thống kê phạm trù hoặc thống kê định hướng đối tượng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:271
 msgid "Solar radiance and shadows"
@@ -5353,16 +5622,36 @@
 msgstr "Bức xạ mặt trời"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:273
-msgid "Computes direct (beam), diffuse and reflected solar irradiation raster maps for given day, latitude, surface and atmospheric conditions. Solar parameters (e.g. sunrise, sunset times, declination, extraterrestrial irradiance, daylight length) are saved in the map history file. Alternatively, a local time can be specified to compute solar incidence angle and/or irradiance raster maps. The shadowing effect of the topography is optionally incorporated."
+msgid ""
+"Computes direct (beam), diffuse and reflected solar irradiation raster maps "
+"for given day, latitude, surface and atmospheric conditions. Solar "
+"parameters (e.g. sunrise, sunset times, declination, extraterrestrial "
+"irradiance, daylight length) are saved in the map history file. "
+"Alternatively, a local time can be specified to compute solar incidence "
+"angle and/or irradiance raster maps. The shadowing effect of the topography "
+"is optionally incorporated."
 msgstr ""
+"Tính toán hướng (tia sáng), độ khuếch tán và bức xạ phản chiếu mặt trời  của "
+"một ngày, vĩ độ, bề mặt hoặc điều kiện khí quyển cho trước. Các tham số mặt "
+"trời (ví dụ như thời gian mặt trời mọc, lặn, độ xiên, bức xạ ngoài mặt đất, "
+"độ dài ngày) được lưu trong một tập tin lịch sử bản đồ. Một cách khác là "
+"thời gian cục bộ có thể được chỉ định để tính toán các bản đồ raster về góc "
+"tới của mặt trời và/hoặc bức xạ. Ảnh hưởng đổ bóng của địa hình có thể được "
+"đưa vào (tùy chọn)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:274
 msgid "Shadows map"
 msgstr "Bản đồ bóng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:275
-msgid "Calculates cast shadow areas from sun position and DEM. Either A: exact sun position is specified, or B: date/time to calculate the sun position by r.sunmask itself."
+msgid ""
+"Calculates cast shadow areas from sun position and DEM. Either A: exact sun "
+"position is specified, or B: date/time to calculate the sun position by r."
+"sunmask itself."
 msgstr ""
+"Tính toán các vùng bị đổ bóng dựa theo vị trí mặt trời và DEM. Hoặc là A: vị "
+"trí mặt trời được chỉ định, hoặc là B: ngày/thời gian để tính toán vị trí "
+"mặt trời bằng chính mô-đun r.sunmask."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:276
 msgid "Terrain analysis"
@@ -5373,16 +5662,30 @@
 msgstr "Chi phí di chuyển tích lũy"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:278
-msgid "Outputs a raster map layer showing the anisotropic cumulative cost of moving between different geographic locations on an input elevation raster map layer whose cell category values represent elevation combined with an input raster map layer whose cell values represent friction cost."
+msgid ""
+"Outputs a raster map layer showing the anisotropic cumulative cost of moving "
+"between different geographic locations on an input elevation raster map "
+"layer whose cell category values represent elevation combined with an input "
+"raster map layer whose cell values represent friction cost."
 msgstr ""
+"Xuất ra một lớp bản đồ raster cho thấy chi phí tích lũy không đẳng hướng của "
+"sự di chuyển giữa các vị trí địa lý khác nhau trên một lớp bản đồ raster độ "
+"cao đầu vào có các giá trị phạm trù ô biểu thị độ cao cùng với một lớp bản "
+"đồ raster đầu vào có các giá trị ô biểu thị chi phí va chạm."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:279
 msgid "Cost surface"
 msgstr "Bề mặt chi phí"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:280
-msgid "Outputs a raster map layer showing the cumulative cost of moving between different geographic locations on an input raster map layer whose cell category values represent cost."
+msgid ""
+"Outputs a raster map layer showing the cumulative cost of moving between "
+"different geographic locations on an input raster map layer whose cell "
+"category values represent cost."
 msgstr ""
+"Xuất ra một lớp bản đồ raster biểu thị chi phí tích lũy của sự di chuyển "
+"giữa các vị trí địa lý khác nhau trên một lớp bản đồ raster đầu vào có các "
+"giá trị phạm trù ô biểu thị chi phí."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:281
 msgid "Least cost route or flow"
@@ -5391,26 +5694,39 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:282
 msgid "Traces a flow through an elevation model on a raster map layer."
 msgstr ""
+"Truy ra dòng chảy thông qua một mô hình độ cao trên một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:284
 msgid "Creates shaded relief map from an elevation map (DEM)."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo bản đồ đổ bóng từ một bản đồ độ cao (DEM)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:285
 msgid "Slope and aspect"
 msgstr "Độ dốc và hướng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:286
-msgid "Generates raster map layers of slope, aspect, curvatures and partial derivatives from a raster map layer of true elevation values. Aspect is calculated counterclockwise from east."
+msgid ""
+"Generates raster map layers of slope, aspect, curvatures and partial "
+"derivatives from a raster map layer of true elevation values. Aspect is "
+"calculated counterclockwise from east."
 msgstr ""
+"Tạo các lớp bản đồ raster độ dố, hướng, độ cong và đạo hàm từ một lớp bản đồ "
+"raster có các giá trị độ cao thật. Hướng ngược chiều kim đồng hồ tính từ "
+"hướng đông."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:287
 msgid "Terrain parameters"
 msgstr "Các tham số địa hình"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:288
-msgid "Uses a multi-scale approach by taking fitting quadratic parameters to any size window (via least squares)."
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Uses a multi-scale approach by taking fitting quadratic parameters to any "
+"size window (via least squares)."
 msgstr ""
+"Sử dụng phương pháp tiếp cận nhiều chiều bằng cách làm điều chỉnh cho khớp "
+"các tham số bậc hai vào bất kỳ kích thước cửa sổ nào (thông qua các giá trị "
+"bình phương nhỏ nhất)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:289
 msgid "Textural features"
@@ -5418,15 +5734,15 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:290
 msgid "Generate images with textural features from a raster map."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo các ảnh với các đối tượng cấu trúc từ một bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:291
 msgid "Visibility"
-msgstr "Tính trực quan"
+msgstr "Khả năng nhìn thấy"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:292
 msgid "Line-of-sight raster analysis program."
-msgstr ""
+msgstr "Chương trình phân tích raster về đường nhìn thấy."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:293
 msgid "Distance to features"
@@ -5435,6 +5751,8 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:294
 msgid "Generates a raster map layer of distance to features in input layer."
 msgstr ""
+"Tạo một lớp bản đồ raster về khoảng cách đến các đối tượng có trong lớp đầu "
+"vào."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:295
 msgid "Horizon angle"
@@ -5442,19 +5760,24 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:296
 msgid "Horizon angle computation from a digital elevation model."
-msgstr ""
+msgstr "Tính toán góc ngang từ một mô hình độ cao số."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:297
 msgid "Transform features"
-msgstr "Biến đổi các đối tượng"
+msgstr "Chuyển đổi các đối tượng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:298
 msgid "Clump"
 msgstr "Kết thành khối"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:299
-msgid "Recategorizes data in a raster map layer by grouping cells that form physically discrete areas into unique categories."
+msgid ""
+"Recategorizes data in a raster map layer by grouping cells that form "
+"physically discrete areas into unique categories."
 msgstr ""
+"Phân loại lại phạm trù của dữ liệu trong một lớp bản đồ raster  bằng cách "
+"gộp nhóm các ô nào gộp thành những vùng tách biệt để tạo ra các giá trị phạm "
+"trù riêng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:300
 msgid "Grow"
@@ -5463,6 +5786,7 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:301
 msgid "Generates a raster map layer with contiguous areas grown by one cell."
 msgstr ""
+"Tạo một lớp bản đồ raster với các vùng liên tục phát triển lên từ một ô."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:302
 msgid "Thin"
@@ -5471,6 +5795,8 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:303
 msgid "Thins non-zero cells that denote linear features in a raster map layer."
 msgstr ""
+"Làm mảnh (xoá) các ô khác 0 nào thể hiện các đối tượng tuyến tính trong một "
+"lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:304
 msgid "Hydrologic modeling"
@@ -5481,8 +5807,12 @@
 msgstr "'Khắc' đường chảy suối"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:306
-msgid "Takes vector stream data, transforms it to raster and subtracts depth from the output DEM."
+msgid ""
+"Takes vector stream data, transforms it to raster and subtracts depth from "
+"the output DEM."
 msgstr ""
+"Lấy dữ liệu suối vec-tơ, chuyển đổi nó thành raster và trừ bớt độ sâu ra "
+"khỏi lớp DEM đầu ra."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:307
 msgid "Fill lake"
@@ -5490,15 +5820,19 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:308
 msgid "Fills lake from seed at given level"
-msgstr "Làm đầy hồ từ hạt ở mức đã cho"
+msgstr "Làm đầy hồ từ \"hạt gieo\" ở mức đã cho"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:309
 msgid "Depressionless map and flowlines"
 msgstr "Bản đồ không giảm cấp và dòng chảy"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:310
-msgid "Filters and generates a depressionless elevation map and a flow direction map from a given elevation layer."
+msgid ""
+"Filters and generates a depressionless elevation map and a flow direction "
+"map from a given elevation layer."
 msgstr ""
+"Lọc và tạo ra một bản đồ độ cao không giảm cấp và bản đồ hướng dòng chảy từ "
+"một lớp độ cao cho trước."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:311
 msgid "Flow accumulation"
@@ -5506,15 +5840,20 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:312
 msgid "Flow computation for massive grids (Float version)."
-msgstr ""
+msgstr "Tính toán dòng chảy của các lưới lớn (phiên bản Float)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:313
 msgid "Flow lines"
-msgstr "Dòng chảy"
+msgstr "Các đường chỉ dòng chảy"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:314
-msgid "Construction of slope curves (flowlines), flowpath lengths, and flowline densities (upslope areas) from a raster digital elevation model (DEM)"
+msgid ""
+"Construction of slope curves (flowlines), flowpath lengths, and flowline "
+"densities (upslope areas) from a raster digital elevation model (DEM)"
 msgstr ""
+"Xây dựng các đường cong độ dốc (đường dòng chảy), chiều dài hướng đường dòng "
+"chảy, và mật độ đường dòng chảy (các vùng lên dốc) từ một mô hình độ cao số "
+"raster (DEM)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:315
 msgid "SIMWE Overland flow modeling"
@@ -5523,14 +5862,20 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:316
 msgid "Overland flow hydrologic simulation using path sampling method (SIMWE)"
 msgstr ""
+"Giả lập thủy văn dòng chảy tràn bằng cách dùng phương pháp lấy mẫu đường dẫn "
+"(SIMWE)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:317
 msgid "SIMWE Sediment flux modeling"
 msgstr "Mô hình xả trầm tích SIMWE"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:318
-msgid "Sediment transport and erosion/deposition simulation using path sampling method (SIMWE)"
+msgid ""
+"Sediment transport and erosion/deposition simulation using path sampling "
+"method (SIMWE)"
 msgstr ""
+"Giả lập sự chuyển trầm tích và xói mòn/lắng tụ bằng cách dùng phương pháp "
+"lấy mẫu đường dẫn (SIMWE)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:319
 msgid "Topographic index map"
@@ -5538,23 +5883,24 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:320
 msgid "Creates topographic index [ln(a/tan(beta))] map from elevation map."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo bản đồ chỉ mục địa hình [ln(a/tan(beta))] từ bản đồ độ cao."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:321
 msgid "TOPMODEL simulation"
-msgstr ""
+msgstr "Giả lập TOPMODEL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:322
 msgid "Simulates TOPMODEL which is a physically based hydrologic model."
-msgstr ""
+msgstr "Giả lập TOPMODEL, thực chất là dựa vào mô hình thủy văn ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:323
 msgid "Watershed subbasins"
-msgstr "Các lưu vực phụ của đường chia nước"
+msgstr "Lưu vực phụ của đường chia nước"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:324
 msgid "Generates a raster map layer showing watershed subbasins."
-msgstr "Sinh một lớp bản đồ raster cho thấy các lưu vực phụ của đường chia nước."
+msgstr ""
+"Tạo một lớp bản đồ raster thể hiện các lưu vực phụ của đường chia nước."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:325
 msgid "Watershed analysis"
@@ -5578,10 +5924,9 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:330
 msgid "Set up (requires XTerm)"
-msgstr "Thiết lập (cần làm ở XTerm)"
+msgstr "Thiết lập (cần có XTerm)"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:331
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:339
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:331 ../gui/wxpython/menustrings.py:339
 msgid "Set up sampling and analysis framework"
 msgstr "Thiết lập khung lấy mẫu và phân tích"
 
@@ -5590,24 +5935,38 @@
 msgstr "Phân tích cảnh quan"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:333
-msgid "Contains a set of measures for attributes, diversity, texture, juxtaposition, and edge."
-msgstr "Chứa một tập các số đo cho các thuộc tính, độ đa dạng, cấu trúc, vị trí kề nhau, và gờ."
+msgid ""
+"Contains a set of measures for attributes, diversity, texture, "
+"juxtaposition, and edge."
+msgstr ""
+"Chứa một tập hợp các số đo cho thuộc tính, độ đa dạng, cấu trúc, vị trí kề "
+"nhau, và gờ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:334
 msgid "Analyze patches"
 msgstr "Phân tích 'mảnh vá'"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:335
-msgid "Calculates attribute, patch size, core (interior) size, shape, fractal dimension, and perimeter measures for sets of patches in a landscape."
-msgstr "Tính toán tính chất, cỡ vá, cỡ nhân (ở trong), hình dạng, chiều phân dạng, và các độ đo chu vi cho các tập mảnh vá trong một cảnh quan."
+msgid ""
+"Calculates attribute, patch size, core (interior) size, shape, fractal "
+"dimension, and perimeter measures for sets of patches in a landscape."
+msgstr ""
+"Tính toán tính chất, cỡ vá, cỡ nhân (ở trong), hình dạng, chiều phân dạng, "
+"và các số đo chu vi cho các tập mảnh vá trong một cảnh quan."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:336
 msgid "Output"
 msgstr "Đầu ra"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:337
-msgid "Displays the boundary of each r.le patch and shows how the boundary is traced, displays the attribute, size, perimeter and shape indices for each patch and saves the data in an output file."
-msgstr "Trình bày ranh giới của mỗi mảnh vá r.le và hiện ra cách ranh giới đó được lần ra, trình bày thuộc tinhs, cỡ, chu vi và chỉ số hình cho mỗi mảnh vá, rồi lưu dữ liệu vào tệp đầu ra."
+msgid ""
+"Displays the boundary of each r.le patch and shows how the boundary is "
+"traced, displays the attribute, size, perimeter and shape indices for each "
+"patch and saves the data in an output file."
+msgstr ""
+"Trình bày ranh giới của mỗi mảnh vá r.le và cho thấy cách ranh giới đó được "
+"truy ra như thế nào, trình bày các chỉ mục thuộc tính , cỡ, chu vi và hình "
+"dạng cho mỗi mảnh vá, rồi lưu dữ liệu vào tập đầu ra."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:338
 msgid "Landscape patch analysis"
@@ -5615,39 +5974,48 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:340
 msgid "Configuration editor for r.li.'index'"
-msgstr ""
+msgstr "Trình cấu hình cho 'chỉ mục' r.li."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:341
 msgid "Edge density"
 msgstr "Mật độ gờ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:342
-msgid "Calculates edge density index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm"
+msgid ""
+"Calculates edge density index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm"
 msgstr ""
+"Tính toán chỉ mục mật độ gờ trên một bản đồ raster, bằng cách dùng thuật "
+"toán lân cận 4"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:343
 msgid "Contrast weighted edge density"
-msgstr ""
+msgstr "Mật độ gờ lấy trọng số theo độ tương phản"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:344
 msgid "Calculates contrast weighted edge density index on a raster map"
 msgstr ""
+"Tính toán chỉ mục mật độ gờ lấy trọng số theo độ tương phản trên một bản đồ "
+"raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:345
 msgid "Patch area mean"
-msgstr "Trung bình kích thước vá"
+msgstr "Trị trung bình diện tích vá"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:346
-msgid "Calculates mean patch size index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm"
+msgid ""
+"Calculates mean patch size index on a raster map, using a 4 neighbour "
+"algorithm"
 msgstr ""
+"Tính toàn chỉ mục kích thước vá trung bình trên một bản đồ raster, dùng "
+"thuật toán lân cận 4"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:347
 msgid "Patch area range"
-msgstr "Phạm vi khu vực vá"
+msgstr "Phạm vi diện tích vá"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:348
 msgid "Calculates range of patch area size on a raster map"
-msgstr "Tính toán phạm vi của kích thước vùng vá trên bản đồ raster"
+msgstr "Tính toán phạm vi của kích thước diện tích vá trên một bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:349
 msgid "Patch area Std Dev"
@@ -5655,40 +6023,43 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:350
 msgid "Calculates standard deviation of patch area a raster map"
-msgstr ""
+msgstr "Tính độ lệch chuẩn của diện tích và của một bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:351
 msgid "Patch area Coeff Var"
-msgstr "Coeff Var diện tích vá"
+msgstr "Hệ số biến thiên (Coeff Var) của diện tích vá"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:352
 msgid "Calculates coefficient of variation of patch area on a raster map"
-msgstr ""
+msgstr "Tính hệ số biến thiên của diện tích vá trên một bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:353
 msgid "Patch density"
 msgstr "Mật độ vá"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:354
-msgid "Calculates patch density index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm"
+msgid ""
+"Calculates patch density index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm"
 msgstr ""
+"Tính chỉ mục mật độ vá trên một bản đồ raster, dùng thuật toán lân cận 4"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:355
 msgid "Patch number"
 msgstr "Số lượng vá"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:356
-msgid "Calculates patch number index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm."
+msgid ""
+"Calculates patch number index on a raster map, using a 4 neighbour algorithm."
 msgstr ""
+"Tính chỉ mục số lượng vá trên một bản đồ raster, dùng thuật toán lân cận 4."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:357
 msgid "Dominance's diversity"
 msgstr "Đa dạng Dominance"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:358
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:364
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:358 ../gui/wxpython/menustrings.py:364
 msgid "Calculates dominance's diversity index on a raster map"
-msgstr ""
+msgstr "Tính chỉ mục đa dạng Dominance trên một bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:359
 msgid "Shannon's diversity"
@@ -5696,7 +6067,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:360
 msgid "Calculates Shannon's diversity index on a raster map"
-msgstr ""
+msgstr "Tính chỉ mục đa dạng Shannon trên một bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:361
 msgid "Simpson's diversity"
@@ -5704,11 +6075,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:362
 msgid "Calculates Simpson's diversity index on a raster map"
-msgstr ""
+msgstr "Tính chỉ mục đa dạng Simpson trên một bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:363
 msgid "Richness"
-msgstr ""
+msgstr "Độ giàu"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:365
 msgid "Shape index"
@@ -5716,7 +6087,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:366
 msgid "Calculates shape index on a raster map"
-msgstr ""
+msgstr "Tính chỉ mục hình dạng trên một bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:367
 msgid "Wildfire modeling"
@@ -5727,24 +6098,39 @@
 msgstr "Tốc độ lan"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:369
-msgid "Generates three, or four raster map layers showing 1) the base (perpendicular) rate of spread (ROS), 2) the maximum (forward) ROS, 3) the direction of the maximum ROS, and optionally 4) the maximum potential spotting distance."
+msgid ""
+"Generates three, or four raster map layers showing 1) the base "
+"(perpendicular) rate of spread (ROS), 2) the maximum (forward) ROS, 3) the "
+"direction of the maximum ROS, and optionally 4) the maximum potential "
+"spotting distance."
 msgstr ""
+"Tạo ba, hoặc bốn lớp bản đồ raster thể hiện 1) Tốc độ phát tán cơ bản (trực "
+"giao) (ROS), 2) ROS lớn nhất (tới), 3) hướng của ROS lớn nhất và tuỳ chọn là "
+"4) khoảng cách phát hiện tiềm tàng lớn nhất."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:370
 msgid "Least-cost spread paths"
 msgstr "Đường dẫn phát tán chi phí thấp nhất"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:371
-msgid "Recursively traces the least cost path backwards to cells from which the cumulative cost was determined."
+msgid ""
+"Recursively traces the least cost path backwards to cells from which the "
+"cumulative cost was determined."
 msgstr ""
+"Truy đệ quy đường dẫn chi phí thấp nhất ngược về các ô mà từ đó chi phí tích "
+"lũy được tính ra."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:372
 msgid "Anisotropic spread simulation"
 msgstr "Giả lập phát tán không đẳng hướng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:373
-msgid "It optionally produces raster maps to contain backlink UTM coordinates for tracing spread paths."
+msgid ""
+"It optionally produces raster maps to contain backlink UTM coordinates for "
+"tracing spread paths."
 msgstr ""
+"Nó tạo (tùy chọn) các bản đồ raster chức các tọa độ UTM liên kết ngược để "
+"truy ra các đường dẫn phát tán."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:374
 msgid "Change category values and labels"
@@ -5752,51 +6138,68 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:375
 msgid "Interactively edit category values"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa tương tác các giá trị phạm trù"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:376
 msgid "Interactively edit cell values in a raster map."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa tương tác các giá trị ô trong một bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:377
 msgid "Reclassify by size"
 msgstr "Phân loại lại theo cỡ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:378
-msgid "Reclasses a raster map greater or less than user specified area size (in hectares)"
+msgid ""
+"Reclasses a raster map greater or less than user specified area size (in "
+"hectares)"
 msgstr ""
+"Phân loại lại một bản đồ raster lớn hơn hoặc nhỏ hơn kích thước diện tích do "
+"người dùng chỉ định (tính theo hec-ta)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:379
 msgid "Reclassify interactively"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại lại tương tác"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:380
 msgid "Reclassify raster categories interactively by entering reclass rules"
 msgstr ""
+"Phân loại lại tương tác các phạm trù raster bằng cách nhập các quy tắc phân "
+"loại lại"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:381
 msgid "Reclassify using rules file"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại lại bằng cách dùng tập tin quy tắc"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:382
-msgid "Creates a new map layer whose category values are based upon a reclassification of the categories in an existing raster map layer."
+msgid ""
+"Creates a new map layer whose category values are based upon a "
+"reclassification of the categories in an existing raster map layer."
 msgstr ""
+"Tạo một lớp bản đồ mới mà các giá trị phạm trù dựa vào phép phân loại lại "
+"các phạm trù trong một lớp bản đồ raster hiện có."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:383
 msgid "Recode interactively"
-msgstr ""
+msgstr "Mã hoá lại tương tác"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:384
-msgid "Recode raster categories interactively by entering recode rules (create new raster map)"
+msgid ""
+"Recode raster categories interactively by entering recode rules (create new "
+"raster map)"
 msgstr ""
+"Mã hoá lại tương tác các phạm trù bằng cách nhập các quy tắc mã hoá lại (tạo "
+"bản đồ raster mới)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:385
 msgid "Recode using rules file"
-msgstr ""
+msgstr "Mã hoá lại bằng cách dùng tập tin quy tắc"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:386
-msgid "r.recode.rules - Use ascii rules file to recode categories in raster map"
+msgid ""
+"r.recode.rules - Use ascii rules file to recode categories in raster map"
 msgstr ""
+"r.recode.rules - Dùng tập tin quy tắc ASCII để mã hoá lại các phạm trù trong "
+"bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:387
 msgid "Rescale"
@@ -5811,8 +6214,12 @@
 msgstr "Thay đổi tỉ lệ với biẻu đồ tần số"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:390
-msgid "Rescales histogram equalized the range of category values in a raster map layer."
-msgstr "Thay đổi tỉ lệ biểu đồ tần số đã cân bằng miền giá trị phạm trù trên một lớp bản đồ raster."
+msgid ""
+"Rescales histogram equalized the range of category values in a raster map "
+"layer."
+msgstr ""
+"Thay đổi tỉ lệ biểu đồ tần số đã cân bằng miền giá trị phạm trù trên một lớp "
+"bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:391
 msgid "Concentric circles"
@@ -5820,11 +6227,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:392
 msgid "Creates a raster map containing concentric rings around a given point."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một bản đồ raster chứa các vòng đồng tâm quanh một điểm cho trước."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:393
 msgid "Generate random cells"
-msgstr "Sinh ô ngẫu nhiên"
+msgstr "Tạo ô ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:394
 msgid "Random cells"
@@ -5832,19 +6239,23 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:395
 msgid "Generates random cell values with spatial dependence."
-msgstr "Sinh giá trị ô ngẫu nhiên phụ thuộc vào không gian"
+msgstr "Tạo giá trị ô ngẫu nhiên phụ thuộc vào không gian"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:396
 msgid "Random cells and vector points"
-msgstr ""
+msgstr "Ô ngẫu nhiên và điểm vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:397
-msgid "Creates a raster map layer and vector point map containing randomly located sites."
+msgid ""
+"Creates a raster map layer and vector point map containing randomly located "
+"sites."
 msgstr ""
+"Tạo một lớp bản đồ raster và bản đồ điểm vec-tơ chứa các địa điểm được định "
+"vị một cách ngẫu nhiên."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:398
 msgid "Generate surfaces"
-msgstr "Sinh bề mặt"
+msgstr "Tạo bề mặt"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:399
 msgid "Fractal surface"
@@ -5852,39 +6263,57 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:400
 msgid "Creates a fractal surface of a given fractal dimension."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một bề mặt phân dạng của một chiều phân dạng cho trước"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:401
 msgid "Gaussian kernel density surface"
-msgstr ""
+msgstr "Bề mặt mật độ nhân Gauss"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:402
-msgid "Generates a raster density map from vector points data using a moving 2D isotropic Gaussian kernel or optionally generates a vector density map on vector network with a 1D kernel."
+msgid ""
+"Generates a raster density map from vector points data using a moving 2D "
+"isotropic Gaussian kernel or optionally generates a vector density map on "
+"vector network with a 1D kernel."
 msgstr ""
+"Tạo một bản đồ mật độ raster từ dữ liệu điểm vec-tơ bằng cách dùng một nhân "
+"Gauss đẳng hướng 2D hoặc (tuỳ chọn) tạo ra một bản đồ mật độ vec-tơ trên "
+"lưới vec-tơ với nhân 1D."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:403
 msgid "Gaussian deviates surface"
 msgstr "Bề mặt lệch Gauss"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:404
-msgid "GRASS module to produce a raster map layer of gaussian deviates whose mean and standard deviation can be expressed by the user. It uses a gaussian random number generator."
+msgid ""
+"GRASS module to produce a raster map layer of gaussian deviates whose mean "
+"and standard deviation can be expressed by the user. It uses a gaussian "
+"random number generator."
 msgstr ""
+"Mô-đun của GRASS để tạo một lớp bản đồ raster của các giá trị lệch Gauss có "
+"trị trung bình và độ lệch chuẩn có thể được biểu thị bởi người dùng. Nó dùng "
+"một trình tạo số ngẫu nhiên kiểu Gauss."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:405
 msgid "Plane"
 msgstr "Mặt phẳng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:406
-msgid "Creates raster plane map given dip (inclination), aspect (azimuth) and one point."
-msgstr ""
+msgid ""
+"Creates raster plane map given dip (inclination), aspect (azimuth) and one "
+"point."
+msgstr "Tạo bản đồ mặt raster với độ nghiêng, hướng và một điểm cho trước."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:407
 msgid "Random deviates surface"
 msgstr "Bề mặt độ lệch ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:408
-msgid "Produces a raster map layer of uniform random deviates whose range can be expressed by the user."
+msgid ""
+"Produces a raster map layer of uniform random deviates whose range can be "
+"expressed by the user."
 msgstr ""
+"Tạo một lớp bản đồ raster gồm các giá trị lệch ngẫu nhiên đồng nhất mà miền "
+"giá trị có thể do người dùng biểu thị."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:409
 msgid "Random surface with spatial dependence"
@@ -5892,15 +6321,18 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:410
 msgid "Generates random surface(s) with spatial dependence."
-msgstr "Sinh (các) bề mặt ngẫu nhiên phụ thuộc vào không gian."
+msgstr "Tạo (các) bề mặt ngẫu nhiên phụ thuộc vào không gian."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:411
 msgid "Generate contour lines"
-msgstr "Sinh đường bình độ"
+msgstr "Tạo đường bình độ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:412
-msgid "Produces a vector map layer of specified contours from a raster map layer."
+msgid ""
+"Produces a vector map layer of specified contours from a raster map layer."
 msgstr ""
+"Tạo một lớp bản đồ vec-tơ có các đường bình độ được chỉ định từ một lớp bản "
+"đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:413
 msgid "Interpolate surfaces"
@@ -5908,35 +6340,41 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:414
 msgid "Bilinear from raster points"
-msgstr ""
+msgstr "Song tuyến từ các điểm raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:415
 msgid "Bilinear interpolation utility for raster map layers."
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích nội suy song tuyến dùng cho các lớp bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:416
 msgid "Bilinear and bicubic from vector points"
-msgstr ""
+msgstr "Song tuyến và song phương từ các điểm vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:417
 msgid "Bicubic or bilinear spline interpolation with Tykhonov regularization."
 msgstr ""
+"Phép nội suy đường spline song phương hoặc song tuyến với phép chính tắc "
+"Tykhonov."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:418
 msgid "IDW from raster points"
-msgstr ""
+msgstr "IDW từ các điểm raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:419
 msgid "Surface interpolation utility for raster map layers."
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích nội suy bề mặt dùng cho các lớp bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:420
 msgid "IDW from vector points"
-msgstr ""
+msgstr "IDW từ các điểm vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:421
-msgid "Surface interpolation from vector point data by Inverse Distance Squared Weighting."
+msgid ""
+"Surface interpolation from vector point data by Inverse Distance Squared "
+"Weighting."
 msgstr ""
+"Nội suy bề mặt từ dữ liệu điểm vec-tơ theo phương pháp trọng số nghịch đảo "
+"của bình phương khoảng cách "
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:422
 msgid "Raster contours"
@@ -5944,60 +6382,73 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:423
 msgid "Surface generation program from rasterized contours."
-msgstr ""
+msgstr "Chương trình tạo bề mặt từ các đường bình độ được raster hoá"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:424
 msgid "Regularized spline tension"
-msgstr ""
+msgstr "Độ căng đường spline chính tắc"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:425
-msgid "Spatial approximation and topographic analysis from given point or isoline data in vector format to floating point raster format using regularized spline with tension."
+msgid ""
+"Spatial approximation and topographic analysis from given point or isoline "
+"data in vector format to floating point raster format using regularized "
+"spline with tension."
 msgstr ""
+"Lấy tương quan không gian và phân tích địa hình từ dữ liệu điểm và đường "
+"bình độ cho trước ở định dạng vec-tơ thành định dạng raster kiểu dấu chấm "
+"động bằng cách dùng đường spline chính tắc có sức  căng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:426
 msgid "Fill NULL cells"
-msgstr "Lấp kín các ô TRỐNG"
+msgstr "Lấp đầy các ô RỖNG"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:427
-msgid "Fills no-data areas in raster maps using v.surf.rst splines interpolation"
+msgid ""
+"Fills no-data areas in raster maps using v.surf.rst splines interpolation"
 msgstr ""
+"Lấp đầy các vùng không có dữ liệu trong các bản đồ raster bằng cách dùng mô-"
+"đun v.surf.rst phép nội suy đường spline "
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:428
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:657
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:428 ../gui/wxpython/menustrings.py:657
 msgid "Report and statistics"
 msgstr "Báo cáo và thống kê"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:429
 msgid "Basic raster metadata"
-msgstr ""
+msgstr "Đặc tả dữ liệu raster cơ bản"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:430
 msgid "Output basic information about a raster map layer."
-msgstr ""
+msgstr "Xuất ra thông tin cơ bản về một lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:431
 msgid "Manage category information"
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý thông tin phạm trù"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:432
-msgid "Manages category values and labels associated with user-specified raster map layers."
+msgid ""
+"Manages category values and labels associated with user-specified raster map "
+"layers."
 msgstr ""
+"Quản lý các giá rị phạm trù và các nhãn phạm trù liên quan đến các lớp bản "
+"đồ raster do người dùng chỉ định."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:433
 msgid "General statistics"
-msgstr "Thống kê chung"
+msgstr "Thống kê tổng quát"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:434
 msgid "Generates area statistics for raster map layers."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo các thống kê diện tích cho các lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:435
 msgid "Quantiles for large data sets"
-msgstr ""
+msgstr "Các điểm phân vị dùng cho những bộ dữ liệu lớn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:436
+#, fuzzy
 msgid "Compute quantiles using two passes."
-msgstr ""
+msgstr "Tính các điểm phân vị bằng cách chạy qua hai lần."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:437
 msgid "Range of category values"
@@ -6006,70 +6457,86 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:438
 msgid "Prints terse list of category values found in a raster map layer."
 msgstr ""
+"In ra danh sách ngắn gọn các giá trị phạm trù tìm thấy trong một lớp bản đồ "
+"raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:439
 msgid "Sum category values"
-msgstr ""
+msgstr "Tính tổng các giá trị phạm trù"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:440
 msgid "Sums up the raster cell values."
-msgstr ""
+msgstr "Tính tổng các giá trị ô raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:441
 msgid "Sum area by raster map and category"
-msgstr ""
+msgstr "Tính tổng diện tích theo bản đồ raster và phạm trù"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:442
 msgid "Reports statistics for raster map layers."
-msgstr ""
+msgstr "Báo cáo thống kê dùng cho các lớp bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:443
 msgid "Statistics for clumped cells"
-msgstr ""
+msgstr "Thống kê dùng cho các ô gộp"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:444
-msgid "Calculates the volume of data \"clumps\", and (optionally) produces a GRASS vector points map containing the calculated centroids of these clumps."
+msgid ""
+"Calculates the volume of data \"clumps\", and (optionally) produces a GRASS "
+"vector points map containing the calculated centroids of these clumps."
 msgstr ""
+"Tính thể tích của dữ liệu \"gộp\" và (tùy chọn) tạo ra một bản đồ điểm vec-"
+"tơ của GRASS chứa các trọng tâm tính toán được từ các vùng \"gộp\" này."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:445
 msgid "Total corrected area"
-msgstr "Tổng số khu vực được sửa"
+msgstr "Tổng số khu vực được hiệu chỉnh"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:446
 msgid "Surface area estimation for rasters."
-msgstr ""
+msgstr "Ước lượng diện tích bề mặt cho các bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:447
 msgid "Univariate raster statistics"
-msgstr ""
+msgstr "Thống kế raster một biến"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:448
-msgid "Calculates univariate statistics from the non-null cells of a raster map."
-msgstr ""
+msgid ""
+"Calculates univariate statistics from the non-null cells of a raster map."
+msgstr "Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:449
 msgid "Sample transects"
-msgstr ""
+msgstr "Lấy mẫu các tuyến"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:450
 msgid "Outputs the raster map layer values lying on user-defined line(s)."
 msgstr ""
+"Xuất ra các giá trị của lớp bản đồ raster nằm trên (các) đường do người dùng "
+"định nghĩa."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:451
 msgid "Sample transects (bearing/distance)"
-msgstr "Các tuyến cắt ngang mẫu (phương vị/khoảng cách)"
+msgstr "Thu mẫu theo các tuyến (phương vị/khoảng cách)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:452
-msgid "Outputs raster map layer values lying along user defined transect line(s)."
+msgid ""
+"Outputs raster map layer values lying along user defined transect line(s)."
 msgstr ""
+"Xuất ra các giá trị của lớp bản đồ raster dọc theo (các) đường tuyến do "
+"người dùng định nghĩa."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:453
 msgid "Covariance/correlation"
-msgstr ""
+msgstr "Hiệp phương sai/tương quan"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:454
-msgid "Outputs a covariance/correlation matrix for user-specified raster map layer(s)."
+msgid ""
+"Outputs a covariance/correlation matrix for user-specified raster map layer"
+"(s)."
 msgstr ""
+"Xuất ra một ma trận hiệp phương sai/tương quan cho (các) lớp bản đồ raster "
+"do người dùng chỉ định."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:455
 msgid "Linear regression"
@@ -6077,19 +6544,23 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:456
 msgid "Calculates linear regression from two raster maps: y = a + b*x"
-msgstr ""
+msgstr "Tính hồi quy tuyến tính từ hai bản đồ raster: y = a + b*x"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:457
 msgid "Mutual category occurrences"
-msgstr ""
+msgstr "Sự xuất hiện phạm trù chung"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:458
-msgid "Tabulates the mutual occurrence (coincidence) of categories for two raster map layers."
+msgid ""
+"Tabulates the mutual occurrence (coincidence) of categories for two raster "
+"map layers."
 msgstr ""
+"Tính ra bảng sự xuất hiện chung (ngẫu nhiên) các phạm trù của hai lớp bản đồ "
+"raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:459
 msgid "Vector"
-msgstr ""
+msgstr "Vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:460
 msgid "Develop vector map"
@@ -6104,8 +6575,12 @@
 msgstr "Biên soạn bản đồ véc tơ (chế độ không tương tác)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:464
-msgid "Edits a vector map, allows adding, deleting and modifying selected vector features."
+msgid ""
+"Edits a vector map, allows adding, deleting and modifying selected vector "
+"features."
 msgstr ""
+"Chỉnh sửa một bản đồ vec-tơ, thêm, xoá và thay đổi các đối tượng vec-tơ được "
+"chọn."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:465
 msgid "Create or rebuild topology"
@@ -6117,11 +6592,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:467
 msgid "Clean vector map"
-msgstr "Dọn sạch bản đồ véc tơ"
+msgstr "Làm sạch bản đồ véc tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:468
 msgid "Toolset for cleaning topology of vector map."
-msgstr "Bộ công cụ để dọn tôpô của bản đồ véc tơ."
+msgstr "Bộ công cụ để dọn tôpô cho bản đồ véc tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:469
 msgid "Smooth or simplify"
@@ -6133,35 +6608,35 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:471
 msgid "Convert object types"
-msgstr "Chuyển đổi các kiểu vật thể"
+msgstr "Chuyển đổi kiểu đối tượng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:472
 msgid "Change the type of geometry elements."
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi kiểu của các yếu tố hình học."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:473
 msgid "Add centroids"
-msgstr "Thêm các trọng tâm"
+msgstr "Thêm trọng tâm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:474
 msgid "Adds missing centroids to closed boundaries."
-msgstr "Thêm các trọng tâm còn thiếu vào các biên đóng."
+msgstr "Thêm trọng tâm còn thiếu vào các ranh giới đã khép kín."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:475
 msgid "Build polylines"
-msgstr "Xây dựng các đường đa khúc"
+msgstr "Xây dựng đường"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:476
 msgid "Builds polylines from lines or boundaries."
-msgstr "Xây dựng các đường đa khúc từ đường hoặc ranh giới"
+msgstr "Xây dựng đường từ đường thẳng hoặc ranh giới."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:477
 msgid "Split polylines"
-msgstr "Tách đường đa khúc"
+msgstr "Tách đường"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:478
 msgid "Creates points/segments from input vector lines and positions."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo các điểm/đoạn từ các đường thẳng và các vị trí vec-tơ đầu vào."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:479
 msgid "Parallel lines"
@@ -6169,43 +6644,48 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:480
 msgid "Create parallel line to input lines"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo đường thẳng song song với các đường thẳng đầu vào"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:481
 msgid "Dissolve boundaries"
 msgstr "Làm tan các ranh giới"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:482
-msgid "Dissolves boundaries between adjacent areas sharing a common category number or attribute."
+msgid ""
+"Dissolves boundaries between adjacent areas sharing a common category number "
+"or attribute."
 msgstr ""
+"Làm tan ranh giới giữa các vùng kế cận có chung một số hiệu phạm trù hoặc "
+"thuộc tính."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:483
 msgid "Create 3D vector over raster"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo bản đồ vec-tơ 3D theo raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:484
 msgid "Converts vector map to 3D by sampling of elevation raster map."
 msgstr ""
+"Chuyển đổi bản đồ vec-tơ thành 3D bằng cách lấy mẫu bản đồ raster độ cao."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:485
 msgid "Extrude 3D vector map"
-msgstr ""
+msgstr "Làm trồi ra bản đồ vec-tơ 3D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:486
 msgid "Extrudes flat vector object to 3D with defined height."
-msgstr ""
+msgstr "Làm trồi đối tượng vec-tơ phẳng thành 3D với độ cao xác định."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:487
 msgid "Link to OGR"
-msgstr ""
+msgstr "Liên kết với OGR"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:488
 msgid "Creates a new vector as a read-only link to OGR layer."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một bản đồ vec-tơ mới ở dạng chỉ đọc liên kết vào lớp OGR."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:489
 msgid "Create labels"
-msgstr "Tạo các nhãn"
+msgstr "Tạo nhãn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:490
 msgid "Creates paint labels for a vector map from attached attributes."
@@ -6216,28 +6696,39 @@
 msgstr "Đặt lại vị trí bản đồ véc tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:492
-msgid "Performs an affine transformation (shift, scale and rotate, or GPCs) on vector map."
+msgid ""
+"Performs an affine transformation (shift, scale and rotate, or GPCs) on "
+"vector map."
 msgstr ""
+"Thực hiện phép chuyển đổi affin (tịnh tiến, lấy tỷ lệ và xoay, hoặc dùng "
+"GCP) cho bản đồ vec-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:493
 msgid "Reproject vector map"
-msgstr "Chiếu lại bản đồ véc tơ"
+msgstr "Quy chiếu lại bản đồ véc tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:494
 msgid "Allows projection conversion of vector maps."
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép chuyển đổi phép chiếu các bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:497
-msgid "Set color rules for features in a vector using a numeric attribute column."
-msgstr "Đặt các luật màu cho các đối tượng trong một véc tơ - sử dụng cột thuộc tính số"
+msgid ""
+"Set color rules for features in a vector using a numeric attribute column."
+msgstr ""
+"Thiết lập quy tắc màu cho các đối tượng trong một bản đồ véc tơ - sử dụng "
+"cột thuộc tính kiểu số."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:500
 msgid "Query with attributes"
 msgstr "Truy vấn theo thuộc tính"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:501
-msgid "Selects vector objects from an existing vector map and creates a new map containing only the selected objects."
+msgid ""
+"Selects vector objects from an existing vector map and creates a new map "
+"containing only the selected objects."
 msgstr ""
+"Chọn các đối tượng vec-tơ từ một bản đồ vec-tơ hiện có và tạo một bản đồ mới "
+"chỉ chứa các đối tượng được chọn."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:502
 msgid "Query with coordinate(s)"
@@ -6245,7 +6736,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:503
 msgid "Queries a vector map layer at given locations."
-msgstr ""
+msgstr "Truy vấn một lớp bản đồ vec-tơ tại các vị trí cho trước."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:504
 msgid "Query with another vector map"
@@ -6254,18 +6745,23 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:505
 msgid "Select features from ainput by features from binput"
 msgstr ""
+"Chọn các đối tượng từ đầu vào a (ainput) theo các đối tượng từ đầu vào b "
+"(binput)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:506
 msgid "Buffer vectors"
-msgstr "Các véc tơ đệm"
+msgstr "Đệm dữ liệu vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:507
-msgid "Creates a buffer around features of given type (areas must contain centroid)."
+msgid ""
+"Creates a buffer around features of given type (areas must contain centroid)."
 msgstr ""
+"Tạo vùng đệm quanh các đối tượng thuộc một kiểu cho trước (vùng phải có "
+"trọng tâm)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:508
 msgid "Lidar analysis"
-msgstr "Phân tích Lidar"
+msgstr "Phân tích ảnh Lidar"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:509
 msgid "Detect edges"
@@ -6273,23 +6769,31 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:510
 msgid "Detects the object's edges from a LIDAR data set."
-msgstr ""
+msgstr "Phát hiện biên của các đối tượng từ một bộ dữ liệu LIDAR."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:511
 msgid "Detect interiors"
 msgstr "Phát hiện phần trong"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:512
-msgid "Building contour determination and Region Growing algorithm for determining the building inside"
+msgid ""
+"Building contour determination and Region Growing algorithm for determining "
+"the building inside"
 msgstr ""
+"Xây dựng phép xác định đường bình độ và thuật toán Phát triển Vùng dùng để "
+"xác định toà nhà bên trong"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:513
 msgid "Correct and reclassify objects"
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu chỉnh và phân loại lại các đối tượng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:514
-msgid "Correction of the v.lidar.growing output. It is the last of the three algorithms for LIDAR filtering."
+msgid ""
+"Correction of the v.lidar.growing output. It is the last of the three "
+"algorithms for LIDAR filtering."
 msgstr ""
+"Phép hiệu chỉnh cho đầu ra của v.lidar.growing. Đây là phương pháp cuối cùng "
+"trong ba thuật toán dùng để lọc dữ liệu LIDAR."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:515
 msgid "Linear referencing"
@@ -6305,35 +6809,47 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:518
 msgid "Create stationing"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo trạm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:519
 msgid "Create stationing from input lines, and linear reference system"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo trạm từ các đường đầu vào và hệ tham chiếu tuyến tính"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:520
 msgid "Create points/segments"
-msgstr "Tạo các điểm/các đoạn"
+msgstr "Tạo điểm/đoạn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:521
-msgid "Creates points/segments from input lines, linear reference system and positions read from stdin or a file."
-msgstr "Tạo điểm/đoạn từ các dòng đầu vào, hệ tham chiếu tuyến tính và các vị trí đọc từ thiết bị vào chuẩn hoặc một tệp."
+msgid ""
+"Creates points/segments from input lines, linear reference system and "
+"positions read from stdin or a file."
+msgstr ""
+"Tạo điểm/đoạn từ các đường đầu vào, hệ tham chiếu tuyến tính và các vị trí "
+"đọc từ thiết bị vào chuẩn hoặc từ một tập tin."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:522
 msgid "Find line id and offset"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm số hiệu nhận diện đường và độ lệch"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:523
-msgid "Finds line id and real km+offset for given points in vector map using linear reference system."
+msgid ""
+"Finds line id and real km+offset for given points in vector map using linear "
+"reference system."
 msgstr ""
+"Tìm số hiệu nhận diện đường và độ lệch thực km+ của các điểm cho trước trong "
+"bản đồ vec-tơ bằng cách dùng hệ tham chiếu tuyến tính."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:524
 msgid "Nearest features"
 msgstr "Các đối tượng gần nhất"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:525
-msgid "Finds the nearest element in vector map 'to' for elements in vector map 'from'."
+msgid ""
+"Finds the nearest element in vector map 'to' for elements in vector map "
+"'from'."
 msgstr ""
+"Tìm thành phần gần nhất trong bản đồ vec-tơ 'đến' (to) đối với các thành "
+"phần trong bản đồ vec-tơ 'từ' (from)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:526
 msgid "Network analysis"
@@ -6344,8 +6860,12 @@
 msgstr "Cấp phát các lưới con"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:528
-msgid "Centre node must be opened (costs >= 0). Costs of centre node are used in calculation"
+msgid ""
+"Centre node must be opened (costs >= 0). Costs of centre node are used in "
+"calculation"
 msgstr ""
+"Nốt trung tâm phải mở (chi phí >= 0). Chi phí của nốt trung tâm được dùng "
+"trong tính toán"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:529
 msgid "Network maintenance"
@@ -6357,11 +6877,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:531
 msgid "Visibility network"
-msgstr ""
+msgstr "Mạng lưới nhìn thấy"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:532
 msgid "Visibility graph construction."
-msgstr ""
+msgstr "Xây dựng biểu đồ khả năng nhìn thấy."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:533
 msgid "Shortest path"
@@ -6369,42 +6889,58 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:534
 msgid "Finds shortest path on vector network."
-msgstr ""
+msgstr "Tìm đường ngắn nhất trên mạng lưới vec-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:535
 msgid "Display shortest route (requires XTerm)"
-msgstr "Hiển thị lộ trình ngắn nhất (cần đến XTerm)"
+msgstr "Hiển thị lộ trình ngắn nhất (cần có XTerm)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:536
-msgid "Display shortest route along network between 2 nodes (visualization only, requires XTerm))"
-msgstr "Hiển thị đường ngắn nhất dọc theo mạng lưới giữa 2 nút (chỉ có trực quan thôi, cần đến XTerm)"
+msgid ""
+"Display shortest route along network between 2 nodes (visualization only, "
+"requires XTerm))"
+msgstr ""
+"Hiển thị đường ngắn nhất dọc theo mạng lưới giữa 2 nút (chỉ để xem, cần có "
+"XTerm)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:537
 msgid "Split net"
-msgstr "Tách lưới"
+msgstr "Ngắt lưới"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:538
-msgid "Splits net to bands between cost isolines (direction from centre). Centre node must be opened (costs >= 0). Costs of centre node are used in calculation."
+msgid ""
+"Splits net to bands between cost isolines (direction from centre). Centre "
+"node must be opened (costs >= 0). Costs of centre node are used in "
+"calculation."
 msgstr ""
+"Ngắt lưới thành các bằng ở giữa các đường đồng giá trị (hướng tính từ tâm). "
+"Nốt trung tâm phải mở (chi phí >=0). Nốt trung tâm được dùng trong tính toán."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:539
 msgid "Steiner tree"
 msgstr "Cây Steiner"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:540
-msgid "Note that 'Minimum Steiner Tree' problem is NP-hard and heuristic algorithm is used in this module so the result may be sub optimal"
+msgid ""
+"Note that 'Minimum Steiner Tree' problem is NP-hard and heuristic algorithm "
+"is used in this module so the result may be sub optimal"
 msgstr ""
+"Lưu ý rằng  bài toán \"Cây Steiner Nhỏ nhất\" là thuật toán NP-hard và phỏng "
+"đoán được dùng trong mô-đun này do vậy kết quả có thể không tối ưu."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:541
 msgid "Traveling salesman analysis"
-msgstr ""
+msgstr "Phân tích đường đi của người bán hàng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:542
-msgid "Note that TSP is NP-hard, heuristic algorithm is used by this module and created cycle may be sub optimal"
+msgid ""
+"Note that TSP is NP-hard, heuristic algorithm is used by this module and "
+"created cycle may be sub optimal"
 msgstr ""
+"Lưu ý rằng TSP là thuật toán NP-hard, phỏng đoán được mô-đun này dùng và chu "
+"kỳ được tạo ra có thể không phải là tối ưu."
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:543
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:544
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:543 ../gui/wxpython/menustrings.py:544
 msgid "Overlay vector maps"
 msgstr "Chồng các bản đồ véc tơ"
 
@@ -6419,10 +6955,11 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:547
 msgid "Create a new vector map layer by combining other vector map layers."
 msgstr ""
+"Tạo một bản đồ vec-tơ mới bằng cách tổ hợp các lớp bản đồ vec-tơ với nhau."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:548
 msgid "Change attributes"
-msgstr "Thay đổi các thuộc tính"
+msgstr "Thay đổi thuộc tính"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:549
 msgid "Manage or report categories"
@@ -6430,27 +6967,34 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:550
 msgid "Attach, delete or report vector categories to map geometry."
-msgstr "Đính, xóa hoặc báo cáo các phạm trù véc tơ cho hình học bản đồ."
+msgstr "Gắn, xóa hoặc báo cáo các phạm trù véc tơ cho hình học bản đồ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:551
 msgid "Reclassify objects interactively"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại lại các đối tượng một cách tương tác"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:552
 msgid "Reclassify vector objects interactively by entering SQL rules"
 msgstr ""
+"Phân loại lại các đối tượng vec-tơ một cách tương tác bằng cách nhập quy tắc "
+"SQL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:553
 msgid "Reclassify objects using rules file"
-msgstr "Phân loại lại các đối tượng sử dụng tệp các luật"
+msgstr "Phân loại lại các đối tượng bằng cách dùng tập tin quy tắc"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:554
-msgid "Changes vector category values for an existing vector map according to results of SQL queries or a value in attribute table column."
+msgid ""
+"Changes vector category values for an existing vector map according to "
+"results of SQL queries or a value in attribute table column."
 msgstr ""
+"Thay đổi các giá trị phạm trù vec-tơ của một bản đồ vec-tơ hiện có tương ứng "
+"với kết quả của các truy vấn SQL hoặc với một giá trị nào đó trong cột của "
+"bảng thuộc tính."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:555
 msgid "Generate area for current region"
-msgstr "Sinh khu vực từ vùng hiện tại"
+msgstr "Tạo diện tích cho vùng hiện tại"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:556
 msgid "Create a new vector from the current region."
@@ -6458,7 +7002,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:557
 msgid "Generate areas from points"
-msgstr "Sinh khu vực từ các điểm"
+msgstr "Tạo vùng từ các điểm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:558
 msgid "Convex hull"
@@ -6467,118 +7011,131 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:559
 msgid "Uses a GRASS vector points map to produce a convex hull vector map."
 msgstr ""
+"Dùng một bản đồ vec-tơ kiểu điểm của GRASS để tạo một bản đồ vec-tơ bao lồi."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:560
 msgid "Delaunay triangles"
-msgstr "Các tam giác Delaunay"
+msgstr "Tam giác Delaunay"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:561
-msgid "Creates a Delaunay triangulation from an input vector map containing points or centroids."
-msgstr "Tạo một phép tam giác đạc Delaunay từ bản đồ véc tơ đầu vào chứa các điểm hoặc trọng tâm."
+msgid ""
+"Creates a Delaunay triangulation from an input vector map containing points "
+"or centroids."
+msgstr ""
+"Tạo tam giác Delaunay từ bản đồ véc tơ đầu vào chứa các điểm hoặc trọng tâm."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:562
 msgid "Voronoi diagram/Thiessen polygons"
 msgstr "Sơ đồ Voronoi/đa giác Thiessen"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:563
-msgid "Creates a Voronoi diagram from an input vector map containing points or centroids."
-msgstr "Tạo một biểu đồ Voronoi từ bản đồ véc tơ đầu vào chứa các điểm hoặc trọng tâm."
+msgid ""
+"Creates a Voronoi diagram from an input vector map containing points or "
+"centroids."
+msgstr ""
+"Tạo một biểu đồ Voronoi từ bản đồ véc tơ đầu vào chứa các điểm hoặc trọng "
+"tâm."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:564
 msgid "Generate grid"
-msgstr "Sinh lưới"
+msgstr "Tạo lưới"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:565
 msgid "Creates a GRASS vector map of a user-defined grid."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một bản đồ vec-tơ GRASS từ một lưới do người dùng chỉ định."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:566
 msgid "Generate points"
-msgstr "Sinh điểm"
+msgstr "Tạo điểm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:567
 msgid "Generate from database"
-msgstr "Sinh từ CSDL"
+msgstr "Tạo từ CSDL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:568
-msgid "Creates new vector (points) map from database table containing coordinates."
-msgstr ""
+msgid ""
+"Creates new vector (points) map from database table containing coordinates."
+msgstr "Tạo bản đồ vec-tơ mới (kiểu điểm) từ bảng CSDL chứa tọa độ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:569
 msgid "Generate points along lines"
-msgstr "Sinh điểm đọc theo các đường"
+msgstr "Tạo điểm đọc theo các đường"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:570
 msgid "Create points along input lines in new vector with 2 layers."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo điểm trong một bản đồ vec-tơ dọc theo các đường từ hai lớp"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:571
 msgid "Generate random points"
-msgstr "Sinh điểm ngẫu nhiên"
+msgstr "Tạo điểm ngẫu nhiên"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:572
 msgid "Randomly generate a 2D/3D vector points map."
-msgstr "Sinh ngẫu nhiên một bản đồ chứa các điểm véc tơ 2D/3D"
+msgstr "Tạo ngẫu nhiên một bản đồ chứa các điểm véc tơ 2D/3D."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:573
 msgid "Perturb points"
-msgstr ""
+msgstr "Các điểm xáo trộn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:574
 msgid "Random location perturbations of GRASS vector points"
-msgstr ""
+msgstr "Phép xáo trộn vị trí ngẫu nhiên các điểm vec-tơ GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:575
 msgid "Remove outliers in point sets"
-msgstr "Gỡ các phần tách ngoài trong các tập hợp điểm"
+msgstr "Loại bỏ các điểm \"ngoài lề\" trong các tập hợp điểm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:576
 msgid "Removes outliers from vector point data."
-msgstr "Gỡ các phần tách ngoài khỏi dữ liệu điểm véc tơ"
+msgstr "Loại bỏ các điểm \"ngoài lề\" khỏi dữ liệu vec-tơ kiểu điểm."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:577
 msgid "Test/training point sets"
-msgstr "Kiểm tra/huấn luyện các tập hợp điểm"
+msgstr "Tập hợp các điểm kiểm tra/huấn luyện"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:578
 msgid "Randomly partition points into test/train sets."
-msgstr ""
+msgstr "Phân chia ngẫu nhiên các điểm thành các tập hợp kiểm tra/huấn luyện."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:579
 msgid "Update area attributes from raster"
-msgstr "Cập nhật các thuộc tính khu vực từ raster"
+msgstr "Cập nhật thuộc tính diện tích từ bản đồ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:580
-msgid "Calculates univariate statistics from a GRASS raster map based on vector polygons and uploads statistics to new attribute columns."
+msgid ""
+"Calculates univariate statistics from a GRASS raster map based on vector "
+"polygons and uploads statistics to new attribute columns."
 msgstr ""
+"Tính toán thống kê một biến từ một bản đồ raster GRASS dựa vào các đa giác "
+"vec-tơ và cập nhật thống kê vào các cột thuộc tính mới."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:581
 msgid "Update point attributes from areas"
-msgstr "Cập nhật các thuộc tính điểm từ các khu vực"
+msgstr "Cập nhật thuộc tính cho các điểm từ các vùng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:582
 msgid "Uploads vector values at positions of vector points to the table."
-msgstr ""
+msgstr "Cập nhật giá trị vec-tơ tại vị trí của các điểm vec-tơ vào bảng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:583
 msgid "Update point attributes from raster"
-msgstr "Cập nhật các thuộc tính điểm từ raster"
+msgstr "Cập nhật thuộc tính cho các điểm từ raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:584
 msgid "Sample raster maps at point locations"
-msgstr ""
+msgstr "Lấy mẫu bản đồ raster tại vị trí các điểm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:585
 msgid "Uploads raster values at positions of vector points to the table."
-msgstr ""
+msgstr "Cập nhật giá trị raster tại vị trí các điểm vec-tơ vào bảng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:586
 msgid "Sample raster neighborhood around points"
-msgstr ""
+msgstr "Lấy mẫu raster lân cận quanh các điểm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:587
 msgid "Samples a raster map at vector point locations."
-msgstr ""
+msgstr "Lấy mẫu một bản đồ raster tại vị trí các điểm vec-tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:588
 msgid "Reports and statistics"
@@ -6586,43 +7143,48 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:589
 msgid "Basic vector metadata"
-msgstr ""
+msgstr "Mô tả cơ bản dữ liệu vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:590
 msgid "Outputs basic information about a user-specified vector map layer."
 msgstr ""
+"Xuất ra thông tin cơ bản về một lớp bản đồ vec-tơ do người dùng chỉ định."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:591
 msgid "Report topology by category"
-msgstr ""
+msgstr "Báo cáo tôpô theo phạm trù"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:592
 msgid "Reports geometry statistics for vectors."
-msgstr ""
+msgstr "Báo cáo thống kê hình học các dữ liệu vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:593
 msgid "Upload or report topology"
-msgstr ""
+msgstr "Cập nhật hoặc báo cáo tôpô"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:594
 msgid "Populate database values from vector features."
-msgstr ""
+msgstr "Xuất ra các giá trị của CSDL từ các đối tượng vec-tơ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:595
 msgid "Univariate attribute statistics"
 msgstr "Thống kê thuộc tính một biến"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:596
-msgid "Calculates univariate statistics for attribute. Variance and standard deviation is calculated only for points if specified."
-msgstr "Tính thống kê một biến cho thuộc tính. Phương sai và độ lệch chuẩn chỉ được tính toán cho các điểm nếu được chỉ định."
+msgid ""
+"Calculates univariate statistics for attribute. Variance and standard "
+"deviation is calculated only for points if specified."
+msgstr ""
+"Tính toán thống kê một biến cho thuộc tính. Phương sai và độ lệch chuẩn chỉ "
+"được tính toán cho các điểm nếu được chỉ định."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:597
 msgid "Quadrat indices"
-msgstr ""
+msgstr "Các chỉ mục mẫu ô vuông"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:598
 msgid "Indices for quadrat counts of sites lists."
-msgstr ""
+msgstr "Các chỉ mục cho phép đếm mẫu ô vuông các danh sách địa điểm."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:599
 msgid "Test normality"
@@ -6646,7 +7208,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:604
 msgid "Creates, edits, and lists groups and subgroups of imagery files."
-msgstr "Tạo, biên tập, và liệt kê các nhóm và nhóm con của các tệp hình ảnh."
+msgstr "Tạo, biên tập, và liệt kê các nhóm và nhóm con của các tập tin ảnh."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:605
 msgid "Target group"
@@ -6654,15 +7216,15 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:606
 msgid "Targets an imagery group to a GRASS location and mapset."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định đích cho một nhóm ảnh vào một vị trí và bộ bản đồ GRASS."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:607
 msgid "Mosaic images"
-msgstr "Các ảnh khảm"
+msgstr "Khảm ảnh"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:608
 msgid "Mosaics up to 4 images and extends colormap; creates map *.mosaic"
-msgstr "Khảm tới 4 ảnh và mở rộng bản đồ màu; tạo bản đồ *.mosaic"
+msgstr "Khảm tối đa 4 ảnh và mở rộng bản đồ màu; tạo bản đồ *.mosaic"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:609
 msgid "Manage image colors"
@@ -6681,36 +7243,50 @@
 msgstr "HIS thành RGB"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:613
-msgid "Hue-intensity-saturation (his) to red-green-blue (rgb) raster map color transformation function."
+msgid ""
+"Hue-intensity-saturation (his) to red-green-blue (rgb) raster map color "
+"transformation function."
 msgstr ""
+"Chức năng chuyển đổi màu bản đồ raster từ màu sắc-cường độ-độ bão hoà (HIS) "
+"thành đỏ-lục-xanh (RGB)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:615
-msgid "Red-green-blue (rgb) to hue-intensity-saturation (his) raster map color transformation function"
-msgstr "Chức năng biến đổi màu bản đồ raster từ đỏ-lục-lam (rgb) thành màu-cường độ-bão hòa (his)"
+msgid ""
+"Red-green-blue (rgb) to hue-intensity-saturation (his) raster map color "
+"transformation function"
+msgstr ""
+"Chức năng biến đổi màu bản đồ raster từ đỏ-lục-lam (rgb) thành màu-cường độ-"
+"bão hòa (his)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:616
 msgid "Rectify image or raster"
 msgstr "Nắn chỉnh ảnh hoặc raster"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:617
-msgid "Rectifies an image by computing a coordinate transformation for each pixel in the image based on the control points"
+msgid ""
+"Rectifies an image by computing a coordinate transformation for each pixel "
+"in the image based on the control points"
 msgstr ""
+"Nắn chỉnh mộtt ảnh bằng cách tính toán phép chuyển đổi tọa độ cho mỗi điểm "
+"ảnh dựa trên các điểm khống chế"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:618
 msgid "Ortho photo rectification (requires Xterm)"
-msgstr ""
+msgstr "Nắn chỉnh ảnh chụp trực giao (cần có Xterm)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:619
 msgid "Ortho Photo rectification"
-msgstr ""
+msgstr "Nắn chỉnh ảnh chụp trực giao"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:620
 msgid "Brovey sharpening"
 msgstr "Làm nét Brovey"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:621
-msgid "Brovey transform to merge multispectral and high-res panchromatic channels"
+msgid ""
+"Brovey transform to merge multispectral and high-res panchromatic channels"
 msgstr ""
+"Phép chuyển đổi Brovey để gộp các kênh đa phổ và toàn sắc độ phân giải cao"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:622
 msgid "Classify image"
@@ -6718,51 +7294,63 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:623
 msgid "Clustering input for unsupervised classification"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu vào gộp nhóm dùng để phân loại không hướng dẫn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:624
-msgid "The resulting signature file is used as input for i.maxlik, to generate an unsupervised image classification."
+msgid ""
+"The resulting signature file is used as input for i.maxlik, to generate an "
+"unsupervised image classification."
 msgstr ""
+"Tập tin chữ ký tạo thành được dùng làm đầu vào cho i.maxlik, để tạo phép "
+"phân loại ảnh không hướng dẫn."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:625
 msgid "Maximum likelihood classification (MLC)"
-msgstr ""
+msgstr "Phép phân loại giống nhau nhiều nhất (MLC)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:626
-msgid "Classification is based on the spectral signature information generated by either i.cluster, i.class, or i.gensig."
+msgid ""
+"Classification is based on the spectral signature information generated by "
+"either i.cluster, i.class, or i.gensig."
 msgstr ""
+"Phép phân loại này dựa vào thông tin chữ ký phổ được tạo ra bởi i.cluster, i."
+"class hoặc i.gensig."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:627
 msgid "Sequential maximum a posteriori classification (SMAP)"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại hậu nghiệm tối đa liên tiếp (SMAP)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:628
-msgid "Performs contextual image classification using sequential maximum a posteriori (SMAP) estimation."
+msgid ""
+"Performs contextual image classification using sequential maximum a "
+"posteriori (SMAP) estimation."
 msgstr ""
+"Thực hiện phép phân loại ảnh theo ngữ cảnh bằng cách dùng phép ước lượng "
+"SMAP."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:629
 msgid "Interactive input for supervised classification (requires Xterm)"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu vào tương tác dùng cho phép phân loại có hướng dẫn (cần có Xterm)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:630
 msgid "Interactive input for supervised classification"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu vào tương tác dùng cho phân loại có hướng dẫn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:631
 msgid "Input for supervised MLC"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu vào dùng cho MLC có hướng dẫn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:632
 msgid "Generates statistics for i.maxlik from raster map layer."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo thống kê cho i.maxlik từ lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:633
 msgid "Input for supervised SMAP"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu vào dùng cho SMAP có hướng dẫn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:634
 msgid "Generate statistics for i.smap from raster map layer."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo thống kê cho i.smap từ lớp bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:635
 msgid "Filter image"
@@ -6774,15 +7362,15 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:637
 msgid "Zero-crossing \"edge detection\" raster function for image processing."
-msgstr ""
+msgstr "Chức năng raster \"phát hiện gờ\" cắt qua 0 dùng cho xử lý ảnh."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:638
 msgid "Matrix/convolving filter"
-msgstr ""
+msgstr "Lọc ma trận/quấn"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:639
 msgid "Raster map matrix filter."
-msgstr ""
+msgstr "Lọc ma trên bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:641
 msgid "Generate histogram of image"
@@ -6793,20 +7381,24 @@
 msgstr "Đáp ứng phổ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:643
-msgid "displays spectral response at user specified locations in group or images"
-msgstr "hiển thị đáp ứng phổ tại các vị trí trong nhóm hoặc các hình ảnh mà người dùng đã chỉ định"
+msgid ""
+"displays spectral response at user specified locations in group or images"
+msgstr ""
+"hiển thị đáp ứng phổ tại các vị trí mà người dùng đã chỉ định trong nhóm "
+"hoặc các ảnh "
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:644
 msgid "Tasseled cap vegetation index"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục thực vật Tasseled cap"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:645
 msgid "Tasseled Cap (Kauth Thomas) transformation for LANDSAT-TM data"
 msgstr ""
+"Phép chuyển đổi Tasseled Cap (Kauth Thomas) dùng cho dữ liệu LANDSAT-TM"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:646
 msgid "Transform image"
-msgstr "Biến đổi ảnh"
+msgstr "Chuyển đổi ảnh"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:647
 msgid "Canonical correlation"
@@ -6818,19 +7410,19 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:649
 msgid "Principal components"
-msgstr "Các thành phần gốc"
+msgstr "Các thành phần chính"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:650
 msgid "Principal components analysis (pca) program for image processing."
-msgstr "Chương trình phân tích thành phần gốc (pca) để xử lý ảnh."
+msgstr "Chương trình phân tích thành phần chính (pca) dùng để xử lý ảnh."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:651
 msgid "Fast Fourier"
-msgstr ""
+msgstr "Fourier nhanh (FF)"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:652
 msgid "Fast Fourier Transform (FFT) for image processing."
-msgstr "Biến đổi Fourier Nhanh (FFT) cho xử lý ảnh"
+msgstr "Phép chuyển đổi Fourier Nhanh (FFT) dùng cho xử lý ảnh"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:653
 msgid "Inverse Fast Fourier"
@@ -6838,39 +7430,45 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:654
 msgid "Inverse Fast Fourier Transform (IFFT) for image processing."
-msgstr "Biến đổi Fast Fourier Nghịch (IFFT) cho xử lý ảnh"
+msgstr "Phép chuyển đổi Fast Fourier Nghịch (IFFT) dùng cho xử lý ảnh."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:655
 msgid "Atmospheric correction"
-msgstr "Hiệu đính khí quyển"
+msgstr "Hiệu chỉnh khí quyển"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:656
 msgid "Performs atmospheric correction using the 6S algorithm."
-msgstr "Thực hiện hiệu đính khí quyển sử dụng thuật toán 6S."
+msgstr "Thực hiện hiệu chỉnh khí quyển sử dụng thuật toán 6S."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:658
 msgid "Bit pattern comparison "
-msgstr "So sánh mẫu bit "
+msgstr "So sánh kiểu bit "
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:659
 msgid "Compares bit patterns with a raster map."
-msgstr ""
+msgstr "So sánh kiểu bit với một bản đồ raster."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:660
 msgid "Kappa analysis"
 msgstr "Phân tích Kappa"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:661
-msgid "Calculate error matrix and kappa parameter for accuracy assessment of classification result."
+msgid ""
+"Calculate error matrix and kappa parameter for accuracy assessment of "
+"classification result."
 msgstr ""
+"Tính toán ma trận sai số và tham số kappa dùng để đánh giá độ chính xác của "
+"kết quả phân loại."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:662
 msgid "OIF for LandSat TM"
-msgstr ""
+msgstr "OIF dùng cho ảnh LandSat TM"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:663
 msgid "Calculates Optimum-Index-Factor table for LANDSAT TM bands 1-5, & 7"
 msgstr ""
+"Tính toán bảng Hệ số Chỉ mục Tối ưu dùng cho các băng 1-5, và 7 của ảnh "
+"LANDSAT-TM"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:664
 msgid "Volumes"
@@ -6882,19 +7480,19 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:666
 msgid "Manage 3D NULL values"
-msgstr "Quản lý các giá trị 3D TRỐNG"
+msgstr "Quản lý các giá trị 3D RỖNG"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:667
 msgid "Explicitly create the 3D NULL-value bitmap file."
-msgstr "Tạo thẳng tệp bitmap 3 chiều chứa giá trị TRỐNG"
+msgstr "Tạo rõ rệt tập tin bitmap 3 chiều chứa giá trị RỖNG"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:668
 msgid "Manage timestamp"
-msgstr "Quản lý dấu thời gian"
+msgstr "Quản lý đánh dấu thời gian"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:669
 msgid "Print/add/remove a timestamp for a 3D raster map"
-msgstr "In/thêm/gỡ dấu thời gian khỏi một bản đồ raster 3 chiều"
+msgstr "In/thêm/bỏ đánh dấu thời gian khỏi một bản đồ raster 3 chiều"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:670
 msgid "3D Mask"
@@ -6902,31 +7500,38 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:671
 msgid "Establishes the current working 3D raster mask."
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập mặt nạ raster 3D hiện đang dùng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:672
 msgid "3D raster map calculator"
-msgstr "Máy tính của bản đồ raster 3 chiều"
+msgstr "Trình tính toán cho bản đồ raster 3 chiều"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:673
 msgid "Map calculator for volumetric map algebra"
-msgstr "Máy tính của bản đồ cho đại số bản đồ thể tích"
+msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ thể tích"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:674
 msgid "Cross section"
 msgstr "Mặt cắt"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:675
-msgid "Creates cross section 2D raster map from 3d raster map based on 2D elevation map"
+msgid ""
+"Creates cross section 2D raster map from 3d raster map based on 2D elevation "
+"map"
 msgstr ""
+"Tạo một bản đồ raster 2D mặt cắt từ bản đồ raster 3D dựa vào bản đồ độ cao 2D"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:676
 msgid "Interpolate volume from points"
 msgstr "Nội suy thể tích từ các điểm"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:677
-msgid "Interpolates point data to a G3D grid volume using regularized spline with tension (RST) algorithm."
+msgid ""
+"Interpolates point data to a G3D grid volume using regularized spline with "
+"tension (RST) algorithm."
 msgstr ""
+"Nội suy dữ liệu điểm thành thể tích lưới G3D bằng cách dùng thuật toán đường "
+"spline chính tắc có sức căng (RST)."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:678
 msgid "Report and Statistics"
@@ -6934,11 +7539,12 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:679
 msgid "Basic volume metadata"
-msgstr "Siêu dữ liệu thể tích cơ bản"
+msgstr "Mô tả cơ bản dữ liệu thể tích"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:680
 msgid "Outputs basic information about a user-specified 3D raster map layer."
-msgstr "Kết xuất thông tin cơ bản về lớp bản đồ raster 3 chiều đã được người dùng chỉ định"
+msgstr ""
+"Xuất ra thông tin cơ bản về lớp bản đồ raster 3 chiều do người dùng chỉ định"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:682
 msgid "Database information"
@@ -6950,7 +7556,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:684
 msgid "Describes a table in detail."
-msgstr ""
+msgstr "Mô tả chi tiết một bảng."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:685
 msgid "List columns"
@@ -6958,7 +7564,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:686
 msgid "List all columns for a given table."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê tất cả các cột trong một bảng cho trước."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:687
 msgid "List drivers"
@@ -6966,7 +7572,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:688
 msgid "List all database drivers."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê tất cả các trình điều khiển CSDL."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:689
 msgid "List tables"
@@ -6974,11 +7580,11 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:690
 msgid "Lists all tables for a given database."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê tất cả các bảng trong một CSDL cho trước."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:691
 msgid "Manage databases"
-msgstr "Quản lý các CSDL"
+msgstr "Quản lý CSDL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:692
 msgid "Connect"
@@ -6987,6 +7593,8 @@
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:693
 msgid "Prints/sets general DB connection for current mapset and exits."
 msgstr ""
+"In/thiết lập kết nối CSDL chung dùng cho bộ bản đồ hiện tại và thoát chương "
+"trình."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:694
 msgid "Login"
@@ -6994,27 +7602,35 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:695
 msgid "Sets user/password for driver/database."
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập người dùng/mật mã dùng cho trình điều khiển/CSDL."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:696
 msgid "Copy table"
 msgstr "Chép bảng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:697
-msgid "Copy a table. Either 'from_table' (optionally with 'where') can be used or 'select' option, but not 'from_table' and 'select' at the same time."
+msgid ""
+"Copy a table. Either 'from_table' (optionally with 'where') can be used or "
+"'select' option, but not 'from_table' and 'select' at the same time."
 msgstr ""
+"Chép một bảng. Hoặc là dùng 'from_table' (với tùy chọn 'where') hoặc là dùng "
+"tùy chọn 'select', nhưng không dùng đồng thời 'from_table' và 'select'"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:698
 msgid "New table"
 msgstr "Bảng mới"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:699
-msgid "Creates and adds a new attribute table to a given layer of an existing vector map."
-msgstr "Tạo và thêm một bảng thuộc tính mới vào một lớp đã cho của bản đồ véc tơ đang tồn tại."
+msgid ""
+"Creates and adds a new attribute table to a given layer of an existing "
+"vector map."
+msgstr ""
+"Tạo và thêm một bảng thuộc tính mới vào một lớp đã cho của bản đồ véc tơ "
+"hiện có."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:700
 msgid "Remove table"
-msgstr "Gỡ bảng"
+msgstr "Loại bỏ bảng"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:701
 msgid "Drops an attribute table."
@@ -7022,23 +7638,33 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:702
 msgid "Add columns"
-msgstr "Thêm các cột"
+msgstr "Thêm cột"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:703
-msgid "Adds one or more columns to the attribute table connected to a given vector map."
-msgstr "Thêm một hoặc nhiều cột vào bảng thuộc tính kết nối với một bản đồ véc tơ đã cho."
+msgid ""
+"Adds one or more columns to the attribute table connected to a given vector "
+"map."
+msgstr ""
+"Thêm một hoặc nhiều cột vào bảng thuộc tính kết nối với một bản đồ véc tơ đã "
+"cho."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:704
 msgid "Change values"
 msgstr "Thay đổi các giá trị"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:705
-msgid "Allows to update a column in the attribute table connected to a vector map."
-msgstr "Cho phép cập nhật một cột trong bảng thuộc tính có kết nối tới một bản đồ véc tơ."
+msgid ""
+"Allows to update a column in the attribute table connected to a vector map."
+msgstr ""
+"Cho phép cập nhật một cột trong bảng thuộc tính có kết nối tới một bản đồ "
+"véc tơ."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:707
-msgid "Renames a column in the attribute table connected to a given vector map."
-msgstr "Đổi tên một cột trong bảng thuộc tính có kết nối với một bản đồ véc tơ đã cho."
+msgid ""
+"Renames a column in the attribute table connected to a given vector map."
+msgstr ""
+"Đổi tên một cột trong bảng thuộc tính có kết nối với một bản đồ véc tơ đã "
+"cho."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:708
 msgid "Test"
@@ -7046,7 +7672,9 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:709
 msgid "Test database driver, database must exist and set by db.connect."
-msgstr "Kiểm tra trình điều khiển CSDL, CSDL phải tồn tại và đặt qua db.connect."
+msgstr ""
+"Kiểm tra trình điều khiển CSDL, CSDL phải tồn tại và được thiết lập bằng db."
+"connect."
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:710
 msgid "Query"
@@ -7074,7 +7702,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:716
 msgid "Executes any SQL statement."
-msgstr "Thực thi bất câu lệnh SQL bất kỳ"
+msgstr "Thực thi câu lệnh SQL bất kỳ"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:717
 msgid "Vector database connections"
@@ -7090,7 +7718,7 @@
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:720
 msgid "Set vector map - database connection"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập kết nối bản đồ vec-tơ với CSDL"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:721
 msgid "Prints/sets DB connection for a vector map to attribute table."
@@ -7104,17 +7732,14 @@
 msgid "GRASS GIS help"
 msgstr "Trợ giúp GRASS GIS"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:724
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:726
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:724 ../gui/wxpython/menustrings.py:726
 msgid "Display the HTML man pages of GRASS"
 msgstr "Hiển thị các trang web trợ giúp của GRASS"
 
 #: ../gui/wxpython/menustrings.py:725
 msgid "GRASS GIS GUI help"
-msgstr "Trợ giúp đồ họa GRASS GIS"
+msgstr "Trợ giúp về giao diện đồ họa GRASS GIS"
 
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:727
-#: ../gui/wxpython/menustrings.py:728
+#: ../gui/wxpython/menustrings.py:727 ../gui/wxpython/menustrings.py:728
 msgid "About GRASS GIS"
 msgstr "Giới thiệu về GRASS GIS"
-



More information about the grass-commit mailing list