[GRASS-SVN] r43346 - grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po
svn_grass at osgeo.org
svn_grass at osgeo.org
Mon Aug 30 00:45:43 EDT 2010
Author: neteler
Date: 2010-08-30 04:45:43 +0000 (Mon, 30 Aug 2010)
New Revision: 43346
Modified:
grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasslibs_vi.po
grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grassmods_vi.po
grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasstcl_vi.po
grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasswxpy_vi.po
Log:
Bui Huu Manh: cont'ed
Modified: grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasslibs_vi.po
===================================================================
--- grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasslibs_vi.po 2010-08-30 04:33:35 UTC (rev 43345)
+++ grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasslibs_vi.po 2010-08-30 04:45:43 UTC (rev 43346)
@@ -3,19 +3,19 @@
# Copyright (C) 2004, GRASS Development Team
#
# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006.
-# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2004, 2009.
+# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2004, 2009, 2010.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: grasslibs_vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-08-29 11:42+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-09-11 09:54+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-08-27 11:18+0700\n"
"Last-Translator: \n"
-"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 1.0\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
#: ../lib/raster/rem_io.c:40
@@ -528,14 +528,14 @@
"phép chiếu không hợp lệ\n"
#: ../lib/gis/mapset_msc.c:60
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to make mapset element %s (%s): %s"
-msgstr "Không thể tạo thành phần %s (%s) cho bộ bản đồ"
+msgstr "Không thể tạo thành phần cho bộ bản đồ %s (%s): %s"
#: ../lib/gis/mapset_msc.c:64
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to access mapset element %s (%s): %s"
-msgstr "Không thể tạo thành phần %s (%s) cho bộ bản đồ"
+msgstr "Không thể truy cập thành phần của bộ bản đồ %s (%s): %s"
#: ../lib/gis/null_val.c:91
msgid "EmbedGivenNulls: wrong data type!"
@@ -1175,12 +1175,12 @@
#: ../lib/gis/spawn.c:385
#, c-format
msgid "CreateProcess() failed: error = %d"
-msgstr ""
+msgstr "CreateProcess() thất bại: lỗi = %d"
#: ../lib/gis/spawn.c:411
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "G_spawn: unable to redirect descriptor %d"
-msgstr "G_spawn: không thể sao lặp lại mô tả %d tới %d"
+msgstr "G_spawn: không thể chuyển hướng trình mô tả %d"
#: ../lib/gis/spawn.c:419 ../lib/gis/spawn.c:604
#, c-format
@@ -1801,7 +1801,7 @@
#: ../lib/gis/myname.c:50
msgid "This location has no description."
-msgstr ""
+msgstr "Location này không có mô tả."
#: ../lib/gis/debug.c:74
#, c-format
@@ -2079,9 +2079,9 @@
msgstr "quy tắc tồi (%s): [%d]"
#: ../lib/gis/color_rules.c:265
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to load color rules <%s>"
-msgstr "Không thể đóng vec-tơ <%s>"
+msgstr "Không thể nạp các quy tắc màu <%s>"
#: ../lib/gis/done_msg.c:38
#, c-format
@@ -2130,6 +2130,8 @@
"Incompatible library version for module. You need to rebuild GRASS or "
"untangle multiple installations."
msgstr ""
+"Phiên bản thư viện cho mô-đun không tương thích. Bạn cần phải xây dựng lại "
+"GRASS hoặc gỡ rối việc cài đặt nhiều lần."
#: ../lib/gis/gisinit.c:63
#, c-format
@@ -2292,16 +2294,15 @@
#: ../lib/vector/diglib/file.c:157
msgid "Writing to file loaded to memory not supported"
-msgstr ""
+msgstr "Việc ghi vào tập tin nạp trong bộ nhớ không được hỗ trợ"
#: ../lib/vector/diglib/file.c:200
-#, fuzzy
msgid "Unable to load file to memory, file not open"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm"
+msgstr "Không thể nạp tập tin vào bộ nhớ, tập tin không được mở"
#: ../lib/vector/diglib/file.c:215
msgid "Vector memory mode not supported, using 'AUTO'"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ bộ nhớ cho véc-tơ không được hỗ trợ, dùng chế độ 'TỰ ĐỘNG'"
#: ../lib/vector/diglib/spindex.c:248
#, c-format
@@ -3087,9 +3088,9 @@
"'write' (ghi)"
#: ../lib/vector/Vlib/write.c:239
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to feature %d from vector map <%s>"
-msgstr "Không thể với đối tượng %d từ bản đồ vec-tơ <%s>"
+msgstr "Không thể đọc đối tượng %d từ bản đồ vec-tơ <%s>"
#: ../lib/vector/Vlib/write.c:265
#, c-format
@@ -4143,7 +4144,6 @@
msgstr "Lỗi yêu cầu miền cho chú giải"
#: ../lib/ogsf/gsd_legend.c:384
-#, fuzzy
msgid "Unable to show discrete FP range (use list"
msgstr "Không thể hiển thị miền FP rời rạc (dùng danh sách"
@@ -4365,12 +4365,11 @@
#: ../lib/db/dbmi_base/login.c:98
msgid "Login file corrupted"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin đăng nhập bị hỏng"
#: ../lib/db/dbmi_base/default_name.c:127
-#, fuzzy
msgid "Programmer error"
-msgstr "Có thể là lỗi chương trình."
+msgstr "Lỗi của lập trình viên"
#: ../lib/db/dbmi_client/table.c:46
#, c-format
@@ -4427,11 +4426,11 @@
#: ../lib/db/dbmi_client/select.c:119 ../lib/db/dbmi_client/select.c:217
#: ../lib/db/dbmi_client/select.c:283
msgid "Missing column name"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu tên cột"
#: ../lib/db/dbmi_client/select.c:212 ../lib/db/dbmi_client/select.c:278
msgid "Missing key column name"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu tên cột khoá"
#: ../lib/db/dbmi_client/select.c:305
#, c-format
@@ -4678,19 +4677,19 @@
msgstr "Lỗi định dạng đầu vào"
#: ../lib/imagery/points.c:124
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to open control point file for group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể mở tập tin [%s] của nhóm [%s trong %s]"
+msgstr "Không thể mở tập tin điểm khống chế của nhóm [%s trong %s]"
#: ../lib/imagery/points.c:132
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bad format in control point file for group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể mở tập tin [%s] của nhóm [%s trong %s]"
+msgstr "Định dạng tập tin điểm khống chế của nhóm [%s trong %s] không tốt"
#: ../lib/imagery/points.c:159
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to create control point file for group [%s in %s]"
-msgstr "Không thể tạo tập [%s] cho nhóm [%s ở %s]"
+msgstr "Không thể tạo tập tin điểm khống chế cho nhóm [%s trong %s]"
#: ../lib/imagery/fopen.c:23
#, c-format
Modified: grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grassmods_vi.po
===================================================================
--- grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grassmods_vi.po 2010-08-30 04:33:35 UTC (rev 43345)
+++ grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grassmods_vi.po 2010-08-30 04:45:43 UTC (rev 43346)
@@ -3,19 +3,19 @@
# Copyright (C) 2004, GRASS Development Team
#
# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2004.
-# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006, 2009.
+# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006, 2009, 2010.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: grassmods_vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-08-29 11:42+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-09-11 15:39+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-08-27 14:37+0700\n"
"Last-Translator: \n"
-"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 1.0\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
#: ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:58 ../raster3d/r3.out.ascii/main.c:300
@@ -3017,9 +3017,8 @@
msgstr "Bạn phải chỉ định một vị trí đích khác với vị trí đầu ra"
#: ../raster/r.in.gdal/main.c:187
-#, fuzzy
msgid "Available GDAL Drivers:"
-msgstr "Các trình điều khiển OGR dùng được:"
+msgstr "Các trình điều khiển GDAL dùng được:"
#: ../raster/r.in.gdal/main.c:207 ../raster/r.proj/main.c:245
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:230 ../raster/r.proj.seg/main.c:257
@@ -4247,9 +4246,9 @@
msgstr "Không thể đọc miền giá trị cho bản đồ <%s>"
#: ../raster/r.stats/cell_stats.c:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to read raster <map %d of %d> row %d"
-msgstr "Không thể đọc bản đồ raster <%s> hàng %d"
+msgstr "Không thể đọc <bản đồ raster %d của %d> hàng %d"
#: ../raster/r.compress/main.c:65
msgid "Compresses and decompresses raster maps."
@@ -4678,24 +4677,20 @@
msgstr "Miền dữ liệu kiểu số nguyên cũ từ %d đến %d"
#: ../raster/r.slope.aspect/main.c:153
-#, fuzzy
msgid "raster, terrain"
-msgstr "raster, nội suy"
+msgstr "raster, địa hình"
#: ../raster/r.slope.aspect/main.c:154
-#, fuzzy
msgid ""
"Generates raster maps of slope, aspect, curvatures and partial derivatives "
"from a elevation raster map."
msgstr ""
"Tạo ra các lớp bản đồ độ dốc, hướng, độ cong và các đạo hàm riêng từ một lớp "
-"bản đồ raster có các giá trị độ cao thực. Hướng được tính ngược chiều kim "
-"đồng hồ từ hướng đông."
+"bản đồ raster độ cao."
#: ../raster/r.slope.aspect/main.c:156
-#, fuzzy
msgid "Aspect is calculated counterclockwise from east."
-msgstr "Góc xoay (độ, ngược chiều kim đồng hồ tính từ hướng Đông"
+msgstr "Hướng được tính ngược chiều kim đồng hồ từ hướng Đông."
#: ../raster/r.slope.aspect/main.c:163
msgid "Name for output slope raster map"
@@ -4711,9 +4706,8 @@
#: ../vector/v.surf.rst/main.c:244 ../vector/v.surf.rst/main.c:250
#: ../vector/v.surf.rst/main.c:258 ../vector/v.surf.rst/main.c:265
#: ../vector/v.surf.rst/main.c:272 ../vector/v.surf.rst/main.c:279
-#, fuzzy
msgid "Outputs"
-msgstr "Bản đồ đầu ra"
+msgstr "Đầu ra"
#: ../raster/r.slope.aspect/main.c:169
msgid "Name for output aspect raster map"
@@ -5387,9 +5381,9 @@
msgstr "Không thể ghi tập tin et"
#: ../raster/simwe/simlib/hydro.c:119
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "nwalk (%d) > maxw (%d)!"
-msgstr "nwalk > maxw!"
+msgstr "nwalk (%d) > maxw (%d)!"
#: ../raster/simwe/simlib/hydro.c:339
msgid "Unable to write raster maps"
@@ -5952,9 +5946,8 @@
msgstr "Lưu lượng riêng tính bằng [1/m]"
#: ../raster/r.gwflow/main.c:84
-#, fuzzy
msgid "Recharge"
-msgstr "Các hàng bị thay đổi"
+msgstr "Nạp lại"
#: ../raster/r.gwflow/main.c:86
msgid "Recharge map e.g: 6*10^-9 per cell in [m^3/s*m^2]"
@@ -6377,13 +6370,12 @@
"Giá trị đầu vào: Độ dài lớn nhất của các dòng chảy bề mặt, dùng cho USLE"
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:166
-#, fuzzy
msgid "Convergence factor for MFD (1-10)"
-msgstr "Hệ số chuyển đổi cho các giá trị z"
+msgstr "Hệ số chuyển đổi cho MFD (1-10)"
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:168
msgid "1 = most diverging flow, 10 = most converging flow. Recommended: 5"
-msgstr ""
+msgstr "1 = dòng chảy phân tán nhất, 10 = dòng chảy hội tụ nhất. Khuyến cáo: 5"
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:175
msgid "Maximum memory to be used with -m flag (in MB)"
@@ -6391,11 +6383,11 @@
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:179
msgid "Enable MFD flow (default is SFD (D8))"
-msgstr ""
+msgstr "Kích hoạt dòng chảy MFD (mặc định là SFD (D8))"
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:181
msgid "SFD: single flow direction, MFD: multiple flow direction"
-msgstr ""
+msgstr "SFD: dòng chảy một hướng, MFD: dòng chảy nhiều hướng"
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:186
msgid "Allow only horizontal and vertical flow of water"
@@ -6410,28 +6402,29 @@
"Only needed if memory requirements exceed available RAM; see manual on how "
"to calculate memory requirements"
msgstr ""
+"Chỉ cần hiết nếu yêu cầu bộ nhớ vượt quá RAM; xem tài liệu hướng dẫn cách "
+"tính nhu cầu bộ nhớ"
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:198
msgid "Use positive flow accumulation even for likely underestimates"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng tích luỹ dòng chảy dương cho cả các giá trị ước lượng có thể thấp"
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:200
msgid "See manual for a detailed description of flow accumulation output"
-msgstr ""
+msgstr "Xem hướng dẫn để biết mô tả chi tiết đầu ra tích luỹ dòng chảy"
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:217
msgid "Sorry, you must choose an output map."
msgstr "Xin lỗi, bạn phải chọn một bản đồ đầu ra nào đó."
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:233
-#, fuzzy
msgid ""
"Sorry, if any of the following options are set:\n"
" basin, stream, half.basin, length.slope, or slope.steepness\n"
" you MUST provide a value for the basin threshold parameter."
msgstr ""
"Xin lỗi, nếu bất kỳ tùy chọn nào sau đây được thiết lập:\n"
-" basin, stream, half.basin, slope, hay lS\n"
+" basin, stream, half.basin, length.slope, hay slope.steepnes\n"
" thì bạn PHẢI cung cấp một giá trị cho tham số ngưỡng lưu vực."
#: ../raster/r.watershed/front/main.c:388
@@ -6471,47 +6464,42 @@
msgstr "không thể mở lớp bản đồ hướng mới."
#: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:201
-#, fuzzy
msgid "unable to open new LS factor map layer."
-msgstr "không thể mở lớp bản đồ L mới"
+msgstr "không thể mở lớp bản đồ hệ số LS mới."
#: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:219
msgid "unable to open new slope length map layer."
msgstr "không thể mở lớp bản đồ chiều dài dốc mới."
#: ../raster/r.watershed/ram/close_maps.c:241
-#, fuzzy
msgid "unable to open new S factor map layer."
-msgstr "không thể mở lớp bản đồ S mới."
+msgstr "không thể mở lớp bản đồ hệ số S mới."
#: ../raster/r.watershed/ram/sg_factor.c:13
#: ../raster/r.watershed/seg/sg_factor.c:12
-#, fuzzy
msgid "SECTION 4: RUSLE LS and/or S factor determination."
-msgstr "PHẦN 4: Xác định chiều dài dốc."
+msgstr "PHẦN 4: Phép xác định hệ số RUSLE LS và/hoặc S."
#: ../raster/r.watershed/ram/do_cum.c:15 ../raster/r.watershed/seg/do_cum.c:17
-#, fuzzy
msgid "SECTION 3: Accumulating Surface Flow with SFD."
-msgstr "PHẦN 3: Dòng chảy bề mặt tích lũy."
+msgstr "PHẦN 3: Dòng chảy bề mặt tích luỹ với SFD."
#: ../raster/r.watershed/ram/do_cum.c:116
#: ../raster/r.watershed/seg/do_cum.c:121
-#, fuzzy
msgid "SECTION 3: Accumulating Surface Flow with MFD."
-msgstr "PHẦN 3: Dòng chảy bề mặt tích lũy."
+msgstr "PHẦN 3: Dòng chảy bề mặt tích lũy với MFD."
#: ../raster/r.watershed/ram/do_cum.c:310
#: ../raster/r.watershed/seg/do_cum.c:325
#, c-format
msgid "MFD: cumulative proportion of flow distribution not 1.0 but %f"
-msgstr ""
+msgstr "MFD: tỷ lệ tích luỹ của phân bố dòng chảy không phải là 1,0 mà là %f"
#: ../raster/r.watershed/ram/do_cum.c:366
#: ../raster/r.watershed/seg/do_cum.c:385
#, c-format
msgid "MFD: A * path already processed when distributing flow: %d of %d cells"
-msgstr ""
+msgstr "MFD: Một đường dẫn * được xử lý khi phân bố dòng chảy: %d của %d ô"
#: ../raster/r.watershed/ram/usage.c:9 ../raster/r.watershed/seg/usage.c:9
#, c-format
@@ -6597,9 +6585,8 @@
msgstr "PHẦN 1b (của %1d): Đang xác định Dòng chảy ra khỏi Bản đồ."
#: ../raster/r.watershed/seg/close_maps.c:52
-#, fuzzy
msgid "unable to open flow accumulation map layer"
-msgstr "không thể mở lớp bản đồ accum (tích lũy) mới."
+msgstr "không thể mở lớp bản đồ tích lũy dòng chảy"
#: ../raster/r.watershed/seg/init_vars.c:114
#, c-format
@@ -7921,12 +7908,12 @@
#: ../raster/r.resamp.rst/main.c:539
#, c-format
msgid "dnorm in mainc after grid before out1= %f"
-msgstr ""
+msgstr "dnorm trong mainc sau lưới trước khi out1= %f"
#: ../raster/r.resamp.rst/main.c:556
#, c-format
msgid "dnorm in mainc after grid before out2= %f"
-msgstr ""
+msgstr "dnorm trong mainc sau lưới trước khi out2= %f"
#: ../raster/r.resamp.rst/main.c:607 ../vector/v.surf.rst/main.c:618
msgid "Not enough memory for zero_array_cell"
@@ -8167,9 +8154,8 @@
msgstr "Vui lòng chỉ định số thứ tự cột hợp lý."
#: ../raster/r.in.xyz/main.c:302
-#, fuzzy
msgid "Invalid zrange"
-msgstr "Giá trị easting không hợp lệ"
+msgstr "Miền zrange không hợp lệ"
#: ../raster/r.in.xyz/main.c:389
msgid "Unable to calculate percentile without the pth option specified!"
@@ -8202,9 +8188,8 @@
msgstr "miền giá trị z (zrange) sẽ không được xem xét trong quá trình quét"
#: ../raster/r.in.xyz/main.c:521
-#, fuzzy
msgid "Reading data ..."
-msgstr "Đang đọc dữ liệu..."
+msgstr "Đang đọc dữ liệu ..."
#: ../raster/r.in.xyz/main.c:599 ../raster/r.in.xyz/main.c:607
#: ../raster/r.in.xyz/main.c:1103 ../raster/r.in.xyz/main.c:1111
@@ -9041,9 +9026,8 @@
msgstr "Liệt kê các định dạng đầu ra được hỗ trợ"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:137
-#, fuzzy
msgid "Do not write GDAL standard colortable"
-msgstr "Không xuất ra bảng màu dài"
+msgstr "Không bảng màu chuẩn của GDAL"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:138
msgid "Only applicable to Byte or UInt16 data types."
@@ -9051,11 +9035,11 @@
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:142
msgid "Force raster export despite any warnings of data loss"
-msgstr ""
+msgstr "Buộc xuất ra raster bất kể cảnh báo mất dữ liệu"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:143
msgid "Overrides nodata safety check."
-msgstr ""
+msgstr "Ghi đè kiểm tra an toàn phần không-dữ-liệu"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:147
msgid "Name of raster map (or group) to export"
@@ -9125,9 +9109,8 @@
"cho bộ dữ liệu trung gian."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:272
-#, fuzzy
msgid "Unable to get in-memory raster driver"
-msgstr "Không thể lấy trình điều khiển raster bộ nhớ nội tại"
+msgstr "Không thể lấy trình điều khiển raster trong-bộ-nhớ"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:276
#, c-format
@@ -9135,9 +9118,9 @@
msgstr "Trình điều khiển <%s> không hỗ trợ việc tạo các raster"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:352
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not read data range of raster <%s>"
-msgstr "Không thể đọc miền của bản đồ raster <%s>"
+msgstr "Không thể đọc miền dữ liệu của bản đồ raster <%s>"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:409
#, c-format
@@ -9146,7 +9129,7 @@
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:424
msgid "Raster export would result in complete data loss, aborting."
-msgstr ""
+msgstr "Việc xuất raster có thể dẫn đến mất dữ liệu hoàn toàn, đang huỷ lệnh."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:435
#, c-format
@@ -9154,6 +9137,8 @@
"Precision loss: Raster map <%s> of type %s to be exported as %s. This can be "
"avoided by using %s."
msgstr ""
+"Mất độ chính xác: Bản đồ raster <%s> kiểu %s cần được xuất thành %s. Có thể "
+"tránh điều này bằng cách dùng %s."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:446
#, c-format
@@ -9161,6 +9146,9 @@
"Precision loss: The range of <%s> can not be accurately preserved with GDAL "
"datatype Float32. This can be avoided by exporting to Int32 or Float64."
msgstr ""
+"Mất độ chính xác: Miền của <%s> không thể được bảo toàn một cách chính xác "
+"với kiểu dữ liệu GDAL Float32. Có thể tránh điều này bằng cách xuất ra Int32 "
+"hoặc Float64."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:454
#, c-format
@@ -9168,26 +9156,26 @@
"Precision loss: Float32 can not preserve the DCELL precision of raster <%s>. "
"This can be avoided by using Float64"
msgstr ""
+"Mất độ chính xác: Float32 không thể bảo toàn độ chính xác DCELL của bản đồ "
+"raster <%s>. Có thể tránh điều này bằng cách dùng Float64"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:482 ../raster/r.out.gdal/main.c:511
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:515
-#, fuzzy
msgid "Raster export aborted."
-msgstr "raster, xuất"
+msgstr "Việc xuất raster bị huỷ."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:492
msgid "Checking GDAl data type and nodata value"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra kiểu dữ liệu GDAL và giá trị không-dữ-liệu"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:495
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Checking options for raster map <%s> (band %d)..."
-msgstr "Đang xuất bản đồ raster <%s> (băng %d)..."
+msgstr "Đang kiểm tra các tuỳ chọn cho bản đồ raster <%s> (băng %d)..."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:509
-#, fuzzy
msgid "Forcing raster export."
-msgstr "raster, xuất"
+msgstr "Buộc phải xuất raster."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:536
msgid "Output file name not specified"
@@ -9211,9 +9199,8 @@
msgstr "Không thể thiết lập phép chiếu"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:580
-#, fuzzy
msgid "Exporting to GDAL raster"
-msgstr "Đang xuất ra kiểu dữ liệu GDAL: %s"
+msgstr "Đang xuất raster GDAL"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:583
#, c-format
@@ -9241,7 +9228,7 @@
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:571
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:585
msgid "Selected GDAL datatype does not cover data range."
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL được chọn không bao trùm hết miền dữ liệu."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:632 ../raster/r.out.gdal/main.c:644
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:657 ../raster/r.out.gdal/main.c:670
@@ -9251,30 +9238,30 @@
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:547
#, c-format
msgid "GDAL datatype: %s, range: %d - %d"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền: %d - %d"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:635 ../raster/r.out.gdal/main.c:647
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:660 ../raster/r.out.gdal/main.c:673
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:685
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Range to be exported: %f - %f"
-msgstr "Tập tin raster cần nhập"
+msgstr "Miền cần xuất: %f - %f"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:682 ../raster/r.out.gdal/export_band.c:559
#, c-format
msgid "GDAL datatype: %s, range: %u - %u"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền: %u - %u"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:695 ../raster/r.out.gdal/export_band.c:572
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:586
#, c-format
msgid "GDAL datatype: %s, range: %g - %g"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL : %s, miền: %g - %g"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:698
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Range to be exported: %g - %g"
-msgstr "Tập tin raster cần nhập"
+msgstr "Miền cần xuất: %g - %g"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:722 ../raster/r.out.gdal/main.c:735
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:749 ../raster/r.out.gdal/main.c:762
@@ -9285,17 +9272,20 @@
"raster: specified nodata value %f gets converted to %d by selected GDAL "
"datatype."
msgstr ""
+"Giá trị không-dữ-liệu trong đặc tả dữ liệu và giá trị không-dữ-liệu thực "
+"trong raster xuất ra không khớp nhau: giá trị không-dữ-liệu đã chỉ định %f "
+"bị kiểu dữ liệu GDAL đã chọn chuyển thành %d."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:725 ../raster/r.out.gdal/main.c:752
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:780
#, c-format
msgid "GDAL datatype: %s, valid range: %d - %d"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền hợp lệ: %d - %d"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:738 ../raster/r.out.gdal/main.c:765
#, c-format
msgid "GDAL datatype: %s, valid range: %u - %u"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền hợp lệ: %u - %u"
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:791
#, c-format
@@ -9304,11 +9294,14 @@
"raster: specified nodata value %g gets converted to %g by selected GDAL "
"datatype."
msgstr ""
+"Giá trị không-dữ-liệu trong đặc tả dữ liệu và giá trị không-dữ-liệu thực "
+"trong raster xuất ra không khớp nhau: giá trị không-dữ-liệu đã chỉ định %g "
+"bị kiểu dữ liệu GDAL đã chọn chuyển thành %g."
#: ../raster/r.out.gdal/main.c:794
#, c-format
msgid "GDAL datatype: %s, valid range: %g - %g"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu GDAL: %s, miền hợp lệ: %g - %g"
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:65 ../raster/r.out.gdal/export_band.c:71
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:378
@@ -9317,26 +9310,26 @@
msgstr "Không thể cấp phát đệm để đọc bản đồ raster"
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:193
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Input raster map contains cells with NULL-value (no-data). The value %d will "
"be used to represent no-data values in the input map. You can specify a "
"nodata value with the %s option."
msgstr ""
-"Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không có dữ liệu). Giá "
-"trị %d được dùng để biểu thị các giá trị không có dữ liệu trong bản đồ đầu "
-"vào. Bạn có thể chỉ định giá trị không dữ liệu bằng tham số %s."
+"Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không-dữ-liệu). Giá trị %"
+"d được dùng để biểu thị các giá trị không-dữ-liệu trong bản đồ đầu vào. Bạn "
+"có thể chỉ định giá trị không-dữ-liệu bằng tuỳ chọn %s."
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:198
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Input raster map contains cells with NULL-value (no-data). The value %f will "
"be used to represent no-data values in the input map. You can specify a "
"nodata value with the %s option."
msgstr ""
-"Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không có dữ liệu). Giá "
-"trị %d được dùng để biểu thị các giá trị không có dữ liệu trong bản đồ đầu "
-"vào. Bạn có thể chỉ định giá trị không dữ liệu bằng tham số %s."
+"Bản đồ raster đầu vào chứa các ô với giá trị RỖNG (không-dữ-liệu). Giá trị %"
+"f được dùng để biểu thị các giá trị không có dữ liệu trong bản đồ đầu vào. "
+"Bạn có thể chỉ định giá trị không dữ liệu bằng tuỳ chọn %s."
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:208
#, c-format
@@ -9344,6 +9337,9 @@
"The default nodata value is present in rasterband <%s> and would lead to "
"data loss. Please specify a custom nodata value with the %s parameter."
msgstr ""
+"Giá trị không-dữ-liệu mặc định có trong băng raster <%s> và sẽ dẫn đến việc "
+"mất dữ liệu. Vui lòng chỉ định một giá trị không-dữ-liệu tuỳ chọn bằng tham "
+"số %s."
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:215
#, c-format
@@ -9351,6 +9347,9 @@
"The user given nodata value %g is present in rasterband <%s> and would lead "
"to data loss. Please specify a different nodata value with the %s parameter."
msgstr ""
+"Giá trị không-dữ-liệu %g do người dùng cung cấp có trong băng raster <%s> và "
+"sẽ dẫn đến mất dữ liệu. Vui lòng chỉ định một giá trị không-dữ-liệu khác "
+"bằng tham số %s."
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:259
msgid "Unable to get raster band"
@@ -9369,9 +9368,9 @@
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:562
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:575
#: ../raster/r.out.gdal/export_band.c:589
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Raster map <%s> range: %g - %g"
-msgstr "Bản đồ raster <%s> được tạo ra."
+msgstr "Bản đồ raster <%s> miền: %g - %g"
#: ../raster/r.null/null.c:58
msgid "raster, null data"
@@ -11063,9 +11062,8 @@
msgstr "Tên của nguồn dữ liệu GDAL phi-tập-tin"
#: ../raster/r.external/main.c:529
-#, fuzzy
msgid "Band to select (default: all)"
-msgstr "Băng cần chọn (mặc định là tất cả các băng)"
+msgstr "Băng cần chọn (mặc định: tất cả)"
#: ../raster/r.external/main.c:550
msgid "Require exact range"
@@ -11084,14 +11082,14 @@
msgstr "Không thể thiết lập cửa sổ"
#: ../raster/r.external/main.c:618
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Imagery group <%s> already exists and will be overwritten."
-msgstr "Bản đồ raster <%s> đã có và sẽ bị ghi đè"
+msgstr "Nhóm ảnh <%s> đã có và sẽ bị ghi đè."
#: ../raster/r.external/main.c:658
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Imagery group <%s> created"
-msgstr "Bản đồ raster <%s> được tạo ra."
+msgstr "Nhóm ảnh <%s> được tạo ra"
#: ../raster/r.proj.seg/main.c:221
msgid "You have to use a different location for input than the current"
@@ -11204,7 +11202,7 @@
#: ../raster/r.recode/read_rules.c:94
msgid "When finished type \"end\"."
-msgstr ""
+msgstr "Khi kết thúc gõ lệnh \"end\"."
#: ../raster/r.recode/read_rules.c:134
#, c-format
@@ -11983,6 +11981,9 @@
"%.2f]! Needs to be at least identical or the current region resolution lower "
"than the input map resolution"
msgstr ""
+"Độ phân giải vùng hiện tại [%.2fx%.2f] thấp hơn độ phân giải bản đồ đầu vào "
+"[%.2fx%.2f]! Tối thiểu là độ phân giải dùng hiện tại phải giống hoặc thấp "
+"hơn độ phân giải của bản đồ đầu vào"
#: ../raster/r.topidx/file_io.c:36
msgid "Reading elevation map..."
@@ -12462,7 +12463,6 @@
msgstr "Đang các hộc"
#: ../raster/r.quantile/main.c:133
-#, fuzzy
msgid "Binning data"
msgstr "Đang tạo hộc dữ liệu"
@@ -12487,7 +12487,6 @@
msgstr "Danh sách các phân vị"
#: ../raster/r.quantile/main.c:277
-#, fuzzy
msgid "Number of bins to use"
msgstr "Số lượng hộc cần dùng"
@@ -12519,7 +12518,7 @@
#: ../general/g.version/main.c:56
msgid "Print the GIS library revision number and time"
-msgstr ""
+msgstr "In ra số lần và thời gian kiểm tra thư viện GIS"
#: ../general/manage/cmd/copy.c:39 ../general/manage/cmd/remove.c:99
#: ../general/manage/cmd/list.c:41 ../general/manage/cmd/rename.c:40
@@ -12627,9 +12626,9 @@
msgstr "<%s> đã có trong bộ bản đồ <%s>"
#: ../general/manage/cmd/rename.c:89
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s=%s,%s: files could be the same, no rename possible"
-msgstr "%s=%s,%s: các tập tin giống nhau, không cần đổi tên"
+msgstr "%s=%s,%s: các tập tin có vẻ giống nhau, không cần đổi tên"
#: ../general/manage/cmd/rename.c:99
msgid "Renaming reclass maps"
@@ -12652,6 +12651,8 @@
#: ../general/g.access/main.c:59
msgid "UNIX filesystem access controls are not supported by MS-Windows"
msgstr ""
+"Các kiểm soát truy cập hệ thống tập tin UNIX không được hỗ trợ trong M$-"
+"Windows"
#: ../general/g.access/main.c:67
msgid "Access to the PERMANENT mapset must be open, nothing changed"
@@ -12709,19 +12710,16 @@
msgstr "tổng quát, phép chiếu"
#: ../general/g.proj/main.c:56
-#, fuzzy
msgid ""
"Converts co-ordinate system descriptions (i.e. projection information) "
"between various formats (including GRASS format)."
msgstr ""
"Chuyển đổi các mô tả hệ toạ độ (tức là thông tin phép chiếu) giữa các định "
-"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS). Cũng có thể dùng để tạo các vị "
-"trí của GRASS."
+"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS)."
#: ../general/g.proj/main.c:59
-#, fuzzy
msgid "Can also be used to create GRASS locations."
-msgstr "Không thể tạo vị trí: %s"
+msgstr "Cũng có thể dùng để tạo các Location của GRASS."
#: ../general/g.proj/main.c:65
msgid "Print projection information (in conventional GRASS format)"
@@ -12768,21 +12766,16 @@
#: ../general/g.proj/main.c:137 ../general/g.proj/main.c:143
msgid "Datum"
-msgstr ""
+msgstr "Mốc toạ độ chuẩn"
#: ../general/g.proj/main.c:138
-#, fuzzy
msgid "Index number of datum transform parameters"
-msgstr ""
-"Số chỉ mục của các tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn, nhập \"0\" để chỉ "
-"không được chỉ định hoặc nhập \"-1\" để liệt kê và thoát"
+msgstr "Số chỉ mục của các tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
#: ../general/g.proj/main.c:139
-#, fuzzy
msgid "\"0\" for unspecified or \"-1\" to list and exit"
msgstr ""
-"Số chỉ mục của các tham số chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn, nhập \"0\" để chỉ "
-"không được chỉ định hoặc nhập \"-1\" để liệt kê và thoát"
+"nhập \"0\" để chỉ không được chỉ định hoặc nhập \"-1\" để liệt kê và thoát"
#: ../general/g.proj/main.c:145
msgid ""
@@ -12792,9 +12785,8 @@
"Buộc ghi đè thông tin chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn trong hệ toạ độ đầu vào"
#: ../general/g.proj/main.c:150 ../general/g.proj/main.c:159
-#, fuzzy
msgid "Create/Edit"
-msgstr "Tạo"
+msgstr "Tạo/Chỉnh sửa"
#: ../general/g.proj/main.c:151
msgid ""
@@ -12979,12 +12971,10 @@
msgstr "Màu nền"
#: ../general/g.message/main.c:33
-#, fuzzy
msgid "general, scripts"
-msgstr "tổng quát, thiết lập"
+msgstr "tổng quát, tập lệnh"
#: ../general/g.message/main.c:35
-#, fuzzy
msgid ""
"Prints a message, warning, progress info, or fatal error in the GRASS way."
msgstr "In ra thông báo, cảnh báo hoặc lỗi nghiêm trọng theo kiểu của GRASS."
@@ -12997,44 +12987,37 @@
#: ../general/g.message/main.c:41 ../general/g.message/main.c:46
#: ../general/g.message/main.c:51 ../general/g.message/main.c:56
-#, fuzzy
msgid "Type"
-msgstr "Đến kiểu"
+msgstr "Kiểu"
#: ../general/g.message/main.c:42
-#, fuzzy
msgid "Print message as warning"
-msgstr "In ra thông báo dưới dạng cảnh báo kiểu GRASS"
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng cảnh báo"
#: ../general/g.message/main.c:47
-#, fuzzy
msgid "Print message as fatal error"
-msgstr "In ra thông báo dưới dạng lỗi nghiêm trọng kiểu GRASS"
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng lỗi nghiêm trọng"
#: ../general/g.message/main.c:52
-#, fuzzy
msgid "Print message as debug message"
-msgstr "In ra thông báo dưới dạng thông báo gỡ lỗi kiểu GRASS"
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng thông báo gỡ lỗi"
#: ../general/g.message/main.c:57
-#, fuzzy
msgid "Print message as progress info"
-msgstr "In ra thông báo dưới dạng cảnh báo kiểu GRASS"
+msgstr "In ra thông báo dưới dạng thông tin tiến trình"
#: ../general/g.message/main.c:61 ../general/g.message/main.c:66
#: ../general/g.message/main.c:80
-#, fuzzy
msgid "Level"
-msgstr "Các cấp"
+msgstr "Cấp"
#: ../general/g.message/main.c:62
msgid "Print message in all but full quiet mode"
msgstr "In ra thông báo toàn bộ nhưng ở chế độ im lặng hoàn toàn"
#: ../general/g.message/main.c:67
-#, fuzzy
msgid "Print message only in verbose mode"
-msgstr "In ra thông báo chỉ khi ở chế độ đầy đủ"
+msgstr "Chỉ in ra thông báo khi ở chế độ đầy đủ"
#: ../general/g.message/main.c:74
msgid "Text of the message to be printed"
@@ -13045,14 +13028,12 @@
msgstr "Cấp để dùng cho các thông báo gỡ lỗi"
#: ../general/g.message/main.c:91
-#, fuzzy
msgid "Select only one message level"
-msgstr "Chỉ chọn một cấp thông báo."
+msgstr "Chỉ chọn một cấp thông báo"
#: ../general/g.message/main.c:104
-#, fuzzy
msgid "Unable to parse input message"
-msgstr "Không thể đóng bản đồ đầu vào"
+msgstr "Không thể phân tách thông báo đầu vào"
#: ../general/g.setproj/main.c:80
msgid "Interactively reset the location's projection settings."
@@ -13404,14 +13385,14 @@
"
history -S; history -L %s/.history; setenv histfile=%s/.history"
#: ../general/g.mapsets/dsply_path.c:19
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Your mapset search list:\n"
-msgstr "In ra đường dẫn tìm kiếm bộ bản đồ hiện tại"
+msgstr "Danh sách tìm kiếm bộ bản đồ của bạn:\n"
#: ../general/g.mapsets/dsply_path.c:29
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<%s> not found in mapset list"
-msgstr "Không tìm thấy cột <%s> trong bảng <%s>"
+msgstr "Không tìm thấy <%s> trong danh sách bộ bản đồ"
#: ../general/g.mapsets/main.c:61
msgid ""
@@ -13466,14 +13447,14 @@
msgstr "Không thể mở SEARCH_PATH để ghi"
#: ../general/g.mapsets/dsply_maps.c:23
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Available mapsets:"
-msgstr "Liệt kê các bộ bản đồ có thể dùng"
+msgstr "Các bộ bản đồ có thể dùng:"
#: ../general/g.mapsets/dsply_maps.c:33
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "** no mapsets **\n"
-msgstr "** không tìm thấy tập tin %s**\n"
+msgstr "** không có bộ bản đồ **\n"
#: ../general/g.mremove/main.c:66 ../general/g.mlist/main.c:126
msgid "Use basic regular expressions instead of wildcards"
@@ -13905,9 +13886,8 @@
msgstr "Cập nhật thiết lập GUI mặc định"
#: ../general/g.gui/main.c:63
-#, fuzzy
msgid "Do not launch GUI after updating the default GUI setting"
-msgstr "Cập nhật thiết lập GUI mặc định"
+msgstr "Không khởi động GDĐH sau khi cập nhật thiết lập GDĐH mặc định"
#: ../general/g.gui/main.c:90
#, c-format
@@ -13916,7 +13896,7 @@
#: ../general/g.gui/main.c:107
msgid "The old d.m GUI is not available for WinGRASS"
-msgstr ""
+msgstr "GDĐH kiểu cũ d.m không có trên WinGRASS"
#: ../general/g.findfile/main.c:37
msgid "Searches for GRASS data base files and sets variables for the shell."
@@ -14255,9 +14235,8 @@
msgstr "Màu chữ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba R:G:B"
#: ../display/d.text.new/main.c:175
-#, fuzzy
msgid "Text background color, either a standard GRASS color or R:G:B triplet"
-msgstr "Màu chữ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba R:G:B"
+msgstr "Màu nền của chữ, hoặc là một màu chuẩn của GRASS, hoặc bộ ba R:G:B"
#: ../display/d.text.new/main.c:184 ../display/d.text/main.c:94
msgid "The screen line number on which text will begin to be drawn"
@@ -15850,23 +15829,20 @@
msgstr "Trình bày bảng màu liên quan đến một lớp bản đồ raster."
#: ../display/d.colortable/main.c:66
-#, fuzzy
msgid "Name of raster map whose color table is to be displayed"
-msgstr "Tên của bản đồ hướng raster cần trình bày"
+msgstr "Tên của bản đồ raster có bảng màu cần trình bày"
#: ../display/d.colortable/main.c:74
msgid "Color of lines separating the colors of the color table"
-msgstr ""
+msgstr "Màu của các dòng phân biệt với màu của bảng màu"
#: ../display/d.colortable/main.c:80
-#, fuzzy
msgid "Number of lines to appear in the color table"
-msgstr "Số dòng xuất hiện trong chú giải"
+msgstr "Số dòng xuất hiện trong bảng màu"
#: ../display/d.colortable/main.c:86
-#, fuzzy
msgid "Number of columns to appear in the color table"
-msgstr "Số dòng xuất hiện trong chú giải"
+msgstr "Số cột xuất hiện trong bảng màu"
#: ../display/d.colortable/main.c:111
#, c-format
@@ -15874,6 +15850,8 @@
"<%s> is a floating point map. Ignoring [lines] and drawing continuous color "
"ramp"
msgstr ""
+"<%s> là một bản đồ kiểu dấu chấm động. Bỏ qua [các dòng] và vẽ thang màu "
+"liên tục"
#: ../display/d.colortable/main.c:125
#, c-format
@@ -15881,21 +15859,22 @@
"<%s> is a floating point map. Ignoring [cols] and drawing continuous color "
"ramp"
msgstr ""
+"<%s> là một bản đồ kiểu dấu chấm động. Bỏ qua các cột và vẽ thang màu liên "
+"tục"
#: ../display/d.colortable/main.c:134
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "R_color file for [%s] not available"
-msgstr "Tập tin màu cho [%s] không có"
+msgstr "Không có tập tin R_color dùng cho [%s]"
#: ../display/d.colortable/main.c:136
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Range file for [%s] not available"
-msgstr "Tập tin phạm trù cho [%s] không có"
+msgstr "Không có tập tin miền cho [%s]"
#: ../display/d.colortable/main.c:149
-#, fuzzy
msgid "Data range is empty"
-msgstr "Miền dữ liệu từ %ld đến %ld\n"
+msgstr "Miền dữ liệu bị rỗng"
#: ../display/d.extract/main.c:52
msgid "Selects and extracts vectors with mouse into new vector map."
@@ -17733,7 +17712,7 @@
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:84
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:79
msgid "Estimate point density and distance"
-msgstr ""
+msgstr "Ước lượng mật độ và khoảng cách điểm"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:80
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:96
@@ -17743,6 +17722,8 @@
"Estimate point density and distance for the input vector points within the "
"current region extends and quit"
msgstr ""
+"Ước lượng mật độ và khoảng cách điểm dùng cho các điểm vector đầu vào trong "
+"phạm vi vùng hiện tại và thoát"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:92
msgid "Name of output outlier vector map"
@@ -17765,9 +17746,8 @@
msgstr "Giá trị bước spline nội suy theo hướng bắc"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:122
-#, fuzzy
msgid "Tykhonov regularization weight"
-msgstr "Trọng số của phép chính quy hóa Tychonov"
+msgstr "Trọng số của phép chính quy hóa Tykhonov"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:129
msgid "Threshold for the outliers"
@@ -17807,7 +17787,6 @@
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:196
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:208
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:172
-#, fuzzy
msgid "Old auxiliar table could not be dropped"
msgstr "Không thể bỏ bảng phụ (auxiliar table)"
@@ -17821,22 +17800,21 @@
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:186
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:227
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:190
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Input vector map <%s> is not 3D!"
-msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> không phải kiểu 3D"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ đầu vào <%s> không phải kiểu 3D!"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:196
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:241
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:237
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:200
-#, fuzzy
msgid "No points in current region!"
-msgstr "Chỉ dùng các điểm trong vùng hiện tại"
+msgstr "Không có điểm nào trong vùng hiện tại!"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:243
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "It was impossible to create <%s> table."
-msgstr "Không thể nào tạo được <%s>."
+msgstr "Không thể tạo bảng <%s>."
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:276
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:415
@@ -17844,7 +17822,7 @@
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:278
#, c-format
msgid "adjusted EW splines %d"
-msgstr ""
+msgstr "các đường spline ĐT %d được điều chỉnh"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:277
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:416
@@ -17852,16 +17830,16 @@
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:279
#, c-format
msgid "adjusted NS splines %d"
-msgstr ""
+msgstr "các đường spline BN %d được điều chỉnh"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:332
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:480
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:354
#: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:249
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:334
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "subregion %d of %d"
-msgstr "Số lần chạy %d trong số %d:"
+msgstr "Vùng con %d của %d"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:393
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:417
@@ -17870,9 +17848,8 @@
msgstr "Phép nội suy song tuyến tính"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:405
-#, fuzzy
msgid "Outlier detection"
-msgstr "Màu đường viền"
+msgstr "Phát hiện giá trị ngoại biên"
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:423
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:681
@@ -17880,6 +17857,7 @@
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:429
msgid "No data within this subregion. Consider changing the spline step."
msgstr ""
+"Không có dữ liệu trong vùng con này. Hãy cân nhắc việc thay đổi bước spline."
#: ../vector/lidar/v.outlier/main.c:433
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:703
@@ -17897,36 +17875,32 @@
msgstr "Nội suy spline bậc ba hoặc song tuyến với phép chính quy hóa Tykhonov."
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:90
-#, fuzzy
msgid ""
"Find the best Tykhonov regularizing parameter using a \"leave-one-out\" "
"cross validation method"
msgstr ""
-"Tìm các tham số tốt nhất bằng cách dùng một phương pháp kiểm chứng chéo"
+"Tìm tham số chính quy hoá Tykhonov tốt nhất bằng cách dùng phương pháp kiểm "
+"chứng chéo 'chừa-ra-một\""
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:104
msgid "Name of input vector map of sparse points"
msgstr "Tên của bản đồ vec-tơ đầu vào chứa các điểm thưa thớt"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:119
-#, fuzzy
msgid "Length of each spline step in the east-west direction"
-msgstr "Giá trị bước spline nội suy theo hướng đông"
+msgstr "Chiều dài của mỗi bước spline theo hướng đông-tây"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:128
-#, fuzzy
msgid "Length of each spline step in the north-south direction"
-msgstr "Giá trị bước spline nội suy theo hướng bắc"
+msgstr "Chiều dài của mỗi bước spline theo hướng bắc-nam"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:135
-#, fuzzy
msgid "Spline interpolation algorithm"
-msgstr "Thuật toán tổng quát hoá"
+msgstr "Thuật toán nội suy spline"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:144
-#, fuzzy
msgid "Tykhonov regularization parameter (affects smoothing)"
-msgstr "Trọng số của phép chính quy hóa Tychonov"
+msgstr "Tham số của phép chính quy hóa Tykhonov (ảnh hưởng đến độ trơn)"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:150 ../vector/v.surf.rst/main.c:208
msgid "If set to 0, z coordinates are used. (3D vector only)"
@@ -17942,18 +17916,16 @@
msgstr "Chọn đầu ra kiểu vec-tơ hoặc raster, không được chọn cả hai"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:175
-#, fuzzy
msgid "No raster or vector or cross-validation output"
-msgstr "Không có đầu ra raster lẫn vec-tơ"
+msgstr "Không có đầu ra raster lẫn vec-tơ hoặc kiểm chứng chéo"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:229
msgid "Need either 3D vector or layer and column with z values"
-msgstr ""
+msgstr "Không có lớp véc-tơ 3D lẫn lớp có cột giá trị z"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:231
-#, fuzzy
msgid "Layer but not column with z values given"
-msgstr "Cột trong bảng thuộc tính chứa giá trị cần nội suy"
+msgstr "Có lớp nhưng không có cột chứa giá trị z"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:254
msgid "Cross validation didn't finish correctly"
@@ -17962,21 +17934,21 @@
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:260
#, c-format
msgid "Cross validation finished for sie = %f and sin = %f"
-msgstr ""
+msgstr "Phép kiểm chứng chéo kết thúc với sie = %f và sin = %f"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:268
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"No vector map of sparse points to interpolate was specified. Interpolation "
"will be done with <%s> vector map"
msgstr ""
-"Không có bản đồ vector để nội suy. Phép nội suy sẽ được thực hiện với bản đồ "
-"<%s>"
+"Bản đồ véc-tơ với các điểm phân tán để nội suy không được chỉ định. Phép nội "
+"suy sẽ được thực hiện với bản đồ véc-tơ <%s>"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Vector map <%s> of sparse points will be interpolated"
-msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> sẽ được nội suy"
+msgstr "Bản đồ vec-tơ <%s> có các điểm phân tán sẽ được nội suy"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:290
#, c-format
@@ -18002,11 +17974,12 @@
msgstr "Nội suy: Đang tạo bảng: Không thể nào tạo được bảng <%s>."
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:391
-#, fuzzy
msgid ""
"Cannot allocate memory for auxiliar matrix.Consider changing region "
"resolution"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho chuỗi "
+msgstr ""
+"Không thể cấp phát bộ nhớ cho ma trận phụ. Hãy cân nhắc việc thay đổi độ "
+"phân giải vùng"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:568
#, c-format
@@ -18014,9 +17987,8 @@
msgstr "Nội suy: (%d,%d): Không có bản ghi cho điểm (cat = %d)"
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/main.c:687
-#, fuzzy
msgid "Writing output..."
-msgstr "Đang ghi ra bản đồ..."
+msgstr "Đang ghi đầu ra..."
#: ../vector/lidar/v.surf.bspline/crosscorr.c:77
#, c-format
@@ -18147,14 +18119,12 @@
msgstr "Không thể nào tạo được bảng nội suy <%s> trong CSDL."
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:396
-#, fuzzy
msgid "Allocating memory for bilinear interpolation"
-msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy song tuyến tính"
+msgstr "Cấp phát bộ nhớ cho phép nội suy song tuyến tính"
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:429
-#, fuzzy
msgid "Allocating memory for bicubic interpolation"
-msgstr "Bộ nhớ cấp phát cho phép nội suy bậc ba"
+msgstr "Cấp phát bộ nhớ cho phép nội suy bậc ba"
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/main.c:434
msgid "Bicubic interpolation"
@@ -18175,22 +18145,19 @@
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:308
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:326
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:356
-#, fuzzy
msgid "Impossible to read from aux table"
-msgstr "Không thể nào đọc được CSDL"
+msgstr "Không thể nào đọc được bảng phụ (aux table)"
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:237
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:313
-#, fuzzy
msgid "Impossible to update aux table"
-msgstr "Không thể nào cập nhật được CSDL"
+msgstr "Không thể nào cập nhật được bảng phụ (aux table)"
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:250
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:262
#: ../vector/lidar/v.lidar.edgedetection/edgedetection.c:383
-#, fuzzy
msgid "Impossible to write to aux table"
-msgstr "Không thể nào ghi được CSDL"
+msgstr "Không thể nào ghi được vào bảng phụ (aux table)"
#: ../vector/lidar/lidarlib/TcholBand.c:28
msgid "Decomposition failed"
@@ -18200,9 +18167,9 @@
#: ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:108 ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:125
#: ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:140 ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:153
#: ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:168 ../vector/lidar/lidarlib/raster.c:181
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to access table <%s>"
-msgstr "Không thể tạo bảng <%s>"
+msgstr "Không thể truy cập bảng <%s>"
#: ../vector/lidar/lidarlib/zones.c:413 ../vector/lidar/lidarlib/zones.c:450
#, c-format
@@ -18228,9 +18195,8 @@
"việc xây dựng bên trong"
#: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:86
-#, fuzzy
msgid "Input vector (v.lidar.edgedetection output"
-msgstr "Tên bản đồ vec-tơ quan sát đầu vào (đầu ra của v.lidar.growing)"
+msgstr "Vec-tơ đầu vào (đầu ra của v.lidar.edgedetection"
#: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:96
msgid "Name of the first pulse vector map"
@@ -18245,9 +18211,9 @@
msgstr "Ngưỡng cho xung kép trong việc làm lớn vùng"
#: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to open table <%s>"
-msgstr "Không thể chép bảng <%s>"
+msgstr "Không thể mở bảng <%s>"
#: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:204
msgid "Setting regions and boxes"
@@ -18264,9 +18230,8 @@
msgstr "Cột = %d"
#: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:291
-#, fuzzy
msgid "read points in input vector"
-msgstr "Đang đọc bản đồ vec-tơđầu vào"
+msgstr "đọc các điểm trong véc-tơ đầu vào"
#: ../vector/lidar/v.lidar.growing/main.c:440
msgid "Region Growing"
@@ -18328,9 +18293,8 @@
msgstr "npoints = %d, nterrain = %d"
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:372
-#, fuzzy
msgid "Mean calculation"
-msgstr "Phép tính của trị trung bình"
+msgstr "Phép tính trị trung bình"
#: ../vector/lidar/v.lidar.correction/main.c:386
msgid "Only TERRAIN points"
@@ -18477,7 +18441,7 @@
#: ../vector/v.generalize/main.c:453
#, c-format
msgid "%d boundaries were deleted, input areas are not preserved"
-msgstr ""
+msgstr "% ranh giới bị xoá, các vùng đầu vào không được bảo toàn"
#: ../vector/v.generalize/main.c:476
#, c-format
@@ -18487,6 +18451,7 @@
#: ../vector/v.generalize/main.c:483
msgid "New centroids were calculated, attribute attachment may be changed"
msgstr ""
+"Các trọng tâm mới được tính toán, phép gắn thuộc tính có thể bị thay đổi"
#: ../vector/v.generalize/main.c:502
#, c-format
@@ -18497,11 +18462,12 @@
msgid ""
"Areas may have disappeared and/or area attribute attachment may have changed"
msgstr ""
+"Các vùng có thể biến mất và/hoặc phép gắn thuộc tính vùng có thể đã thay đổi"
#: ../vector/v.generalize/main.c:509
#, c-format
msgid "Try v.clean tool=prune thresh=%f"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy thử dùng v.clean tool=prune thresh=%f"
#: ../vector/v.generalize/network.c:163
msgid "Calculating centrality measures..."
@@ -18910,7 +18876,7 @@
#: ../vector/v.in.ogr/geom.c:201 ../vector/v.in.ogr/geom.c:214
#: ../vector/v.in.ogr/geom.c:238 ../vector/v.in.ogr/geom.c:280
msgid "Skipping empty geometry feature"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua đối tượng hình học rỗng"
#: ../vector/v.in.ogr/geom.c:254
#, c-format
@@ -19080,9 +19046,9 @@
msgstr "Mục văn bản bị bỏ qua: %s"
#: ../vector/v.extract/main.c:297
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable select records from table <%s>"
-msgstr "Không thể chọn các bản ghi từ bảng LRS: %s"
+msgstr "Không thể chọn các bản ghi từ bảng <%s>"
#: ../vector/v.extract/main.c:298
#, c-format
@@ -19669,9 +19635,8 @@
#: ../vector/v.random/main.c:102 ../vector/v.random/main.c:111
#: ../vector/v.random/main.c:123 ../vector/v.random/main.c:128
-#, fuzzy
msgid "3D output"
-msgstr "Tạo đầu ra 3D"
+msgstr "Đầu ra 3D"
#: ../vector/v.random/main.c:109
msgid "Maximum z height (needs -z flag or column name)"
@@ -19682,11 +19647,12 @@
msgstr "Tên cột và kiểu (là INTEGER, DOUBLE PRECISION) dùng cho các giá trị z"
#: ../vector/v.random/main.c:121
-#, fuzzy
msgid ""
"If type is not given then DOUBLE PRECISION is used. Writes Z data to column "
"instead of 3D vector."
-msgstr "Ghi dữ liệu Z vào cột thay vì vào vec-tơ 3D"
+msgstr ""
+"Nếu không cung cấp kiểu thì kiểu DOUBLE PRECISION được dùng. Ghi dữ liệu Z "
+"vào cột thay vì vào véc-tơ 3D."
#: ../vector/v.random/main.c:132
msgid "Use drand48() function instead of rand()"
@@ -19707,9 +19673,9 @@
msgstr "Số lượng điểm phải > 0 (bạn cho %d)"
#: ../vector/v.random/main.c:179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Using 'double precision' for column <%s>"
-msgstr "Không thể dùng cột <%s>"
+msgstr "Dùng 'double precision' cho cột <%s>"
#: ../vector/v.random/main.c:221
msgid "Table should contain only two columns"
@@ -21023,7 +20989,7 @@
#: ../vector/v.out.ogr/main.c:224
msgid ""
"The map contains islands. To preserve them in the output map, use the -c flag"
-msgstr ""
+msgstr "Bản có chứa đảo. Để bảo tồn chúng trong bản đồ đầu ra, dùng cờ -c"
#: ../vector/v.out.ogr/main.c:255
#, c-format
@@ -21205,13 +21171,12 @@
msgstr "Lỗi trong pj_do_transform"
#: ../vector/v.hull/main.c:141
-#, fuzzy
msgid "Simple planar hulls not implemented yet"
-msgstr "Không tìm thấy vùng <%s>"
+msgstr "Chức năng bao phẳng (planar hull) chưa được thực hiện"
#: ../vector/v.hull/main.c:275
msgid "Produces a convex hull for a given vector map."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một bao lồi cho một bản đồ véc-tơ cho trước."
#: ../vector/v.hull/main.c:278
#: ../locale/scriptstrings/v.report_to_translate.c:5
@@ -21224,7 +21189,7 @@
#: ../vector/v.hull/main.c:279
msgid "For vector lines reads their vertices"
-msgstr ""
+msgstr "Đối với đường véc-tơ, đọc đỉnh của chúng"
#: ../vector/v.hull/main.c:286
msgid "Use all vector points (do not limit to current region)"
@@ -21235,19 +21200,18 @@
msgstr "Tạo một bao 2D 'phẳng' ngay cả khi đầu vào là các điểm 3D"
#: ../vector/v.hull/main.c:314
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error loading vector points from <%s>"
-msgstr "Lỗi khi đang nạp bản đồ điểm vec-tơ <%s>"
+msgstr "Lỗi khi đang nạp điểm véc-tơ từ <%s>"
#: ../vector/v.hull/main.c:318
-#, fuzzy
msgid "Convex hull calculation requires at least three points. Exiting."
-msgstr "Việc tính toán bao đòi hỏi ít nhất ba điểm"
+msgstr "Việc tính toán bao lồi cần có ít nhất ba điểm. Thoát lệnh."
#: ../vector/v.hull/main.c:320
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d points read from vector map <%s>"
-msgstr "%d đường được lưu trong bản đồ vec-tơ <%s@%s>"
+msgstr "Đọc %d điểm từ bản đồ vec-tơ <%>"
#: ../vector/v.in.dwg/main.c:66
msgid "Converts DWG/DXF to GRASS vector map"
@@ -21731,9 +21695,8 @@
#: ../vector/v.buffer2/main.c:167 ../vector/v.buffer2/main.c:175
#: ../vector/v.buffer2/main.c:183 ../vector/v.buffer2/main.c:189
#: ../vector/v.buffer2/main.c:197 ../vector/v.buffer2/main.c:206
-#, fuzzy
msgid "Distance"
-msgstr "Tắt"
+msgstr "Khoảng cách"
#: ../vector/v.buffer2/main.c:174
msgid "Buffer distance along minor axis in map units"
@@ -21744,9 +21707,8 @@
msgstr "Góc trục lớn tính theo độ"
#: ../vector/v.buffer2/main.c:188
-#, fuzzy
msgid "Name of column to use for buffer distances"
-msgstr "Cột thuộc tính dùng làm khoảng cách đệm"
+msgstr "Tên cột dùng làm khoảng cách đệm"
#: ../vector/v.buffer2/main.c:196 ../vector/v.buffer/main.c:286
msgid "Scaling factor for attribute column values"
@@ -21768,12 +21730,16 @@
#: ../vector/v.buffer2/main.c:214
msgid "This does nothing. It is retained for backwards compatibility"
msgstr ""
+"Lệnh này không làm gì hết. Nó được giữ lại chỉ nhằm mục đích tương thích "
+"ngược"
#: ../vector/v.buffer2/main.c:221
msgid ""
"This is an alias to the distance option. It is retained for backwards "
"compatibility"
msgstr ""
+"Đây là một tên khác (alias) của tuỳ chọn khoảng cách. Nó được giữ lại chỉ "
+"nhằm mục đích tương thích ngược"
#: ../vector/v.buffer2/main.c:223 ../vector/v.buffer/main.c:271
msgid "Buffer distance in map units"
@@ -21807,11 +21773,12 @@
"The buffer option has been replaced by the distance option and will be "
"removed in future."
msgstr ""
+"Tuỳ chọn đệm đã được thay thế bằng tuỳ chọn khoảng cách và sau này sẽ được "
+"loại bỏ."
#: ../vector/v.buffer2/main.c:258
-#, fuzzy
msgid "Use the distance option instead of the buffer option."
-msgstr "Dùng radian thay vì dùng độ để chỉ góc xoay"
+msgstr "Dùng tuỳ chọn khoảng cách thay vì tuỳ chọn đệm."
#: ../vector/v.buffer2/main.c:262
#, c-format
@@ -22275,9 +22242,9 @@
msgstr "Không thể mở tập tin chứa tọa độ <%s>"
#: ../vector/v.transform/main.c:311
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to tokenize column string: [%s]"
-msgstr "Không thể chia chuỗi cột: %s"
+msgstr "Không thể thẻ hoá chuỗi cột: [%s]"
#: ../vector/v.transform/main.c:338
#, c-format
@@ -22982,24 +22949,20 @@
msgstr "%d đường được gán nhãn."
#: ../vector/v.delaunay2/main.c:141
-#, fuzzy
msgid "no points to triangulate"
-msgstr "Số điểm cần cấp phát"
+msgstr "không có điểm để chạy phép tính tam giác"
#: ../vector/v.delaunay2/main.c:149
-#, fuzzy
msgid "Delaunay triangulation..."
-msgstr "Các tính toán bề mặt sơ bộ..."
+msgstr "Phép tam giác Delaunay..."
#: ../vector/v.delaunay2/main.c:152
-#, fuzzy
msgid "Writing edges..."
-msgstr "Đang ghi các đỉnh..."
+msgstr "Đang ghi các gờ..."
#: ../vector/v.delaunay2/main.c:162
-#, fuzzy
msgid "Calculate area centroids..."
-msgstr "Không thể tính trọng tâm vùng."
+msgstr "Tính trọng tâm vùng..."
#: ../vector/v.delaunay2/main.c:172 ../vector/v.category/main.c:261
msgid "Unable to calculate area centroid"
@@ -23559,6 +23522,8 @@
"Could not close attribute table. The DBMI driver did not accept all "
"attributes"
msgstr ""
+"Không thể đóng bảng thuộc tính. Trình điều khiển DBMI không chấp nhận tất cả "
+"các thuộc tính"
#: ../vector/v.external/main.c:60
msgid "Creates a new vector as a read-only link to OGR layer."
@@ -23916,19 +23881,16 @@
msgstr "Đệm vùng..."
#: ../vector/v.buffer/main.c:644 ../vector/v.buffer/main.c:734
-#, fuzzy
msgid "Calculating centroids for areas..."
-msgstr "Đang tính các số đo độ trung tâm..."
+msgstr "Đang tính trong tâm cho các vùng..."
#: ../vector/v.buffer/main.c:686
-#, fuzzy
msgid "Generating list of boundaries to be deleted..."
-msgstr "Đang làm sạch ranh giới tại các nốt..."
+msgstr "Đang tạo danh sách các ranh giới cần xoá..."
#: ../vector/v.buffer/main.c:718
-#, fuzzy
msgid "Deleting boundaries..."
-msgstr "Đang ngắt các ranh giới..."
+msgstr "Đang xoá các ranh giới..."
#: ../vector/v.edit/main.c:55
msgid "vector, editing, geometry"
@@ -34830,3 +34792,23 @@
#, fuzzy
#~ msgid "raster, random, cell"
#~ msgstr "raster, xuất dữ liệu."
+
+#~ msgid "Default value: GRASS_GUI if defined otherwise tcltk"
+#~ msgstr ""
+#~ "Giá trị mặc định: GRASS_GUI nếu được định nghĩa, nếu không dùng tcltk"
+
+#~ msgid ""
+#~ "tcltk;Tcl/Tk based GUI - GIS Manager (gis.m);oldtcltk;Old Tcl/Tk based "
+#~ "GUI - Display Manager (d.m);wxpython;wxPython based next generation GUI;"
+#~ "text;command line interface only"
+#~ msgstr ""
+#~ "tcltk;GDĐH dựa trên cơ sở Tcl/Tk - Trình Quản lý GIS (gis.m);oldtcltk;"
+#~ "GDĐH dựa trên Tcl/Tk kiểu cũ - Bộ Quản lý Trình bày (d.m);wxpython;GDĐH "
+#~ "thế hệ sau này dựa trên wxPython;text;giao diện chỉ có dòng lệnh"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Output long/lat in decimal degrees or other projections with many decimal "
+#~ "places"
+#~ msgstr ""
+#~ "Xuất ra kinh/vĩ dạng độ thập phân hoặc các phép chiếu khác có nhiều chữ "
+#~ "số thập phân"
Modified: grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasstcl_vi.po
===================================================================
--- grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasstcl_vi.po 2010-08-30 04:33:35 UTC (rev 43345)
+++ grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasstcl_vi.po 2010-08-30 04:45:43 UTC (rev 43346)
@@ -3,19 +3,19 @@
# Copyright (C) 2005, GRASS Development Team
#
# Markus Neteler <neteler at itc.it>, 2006.
-# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006, 2009.
+# Bui Huu Manh <bhmanh73 at yahoo.com>, 2006, 2009, 2010.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: grasstcl_vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-08-29 11:42+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-09-11 23:33+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-08-27 14:37+0700\n"
"Last-Translator: \n"
-"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 1.0\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
#: ../vector/v.digit/cats.tcl:20 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:177
@@ -707,11 +707,11 @@
#: ../lib/init/gis_set.tcl:524
msgid "Exit"
-msgstr "T&hoát"
+msgstr "Thoát"
#: ../lib/init/gis_set.tcl:558
msgid "Starting GRASS for the first time"
-msgstr ""
+msgstr "Đang khởi động GRASS lần đầu tiên"
#: ../lib/init/gis_set.tcl:559
msgid ""
@@ -719,11 +719,12 @@
"have not already done so. A popular choice is \"grassdata\", located in "
"your home directory."
msgstr ""
+"GRASS cần một thư mục để lưu trữ dữ liệu. Tạo một thư mục ngay nếu bạn chưa "
+"làm. Tên thường được dùng là \"grassdata\", nằm trong thư mục nhà của bạn."
#: ../lib/init/gis_set.tcl:564
-#, fuzzy
msgid "Select GIS data directory"
-msgstr "Thư mục dữ liệu GIS mới"
+msgstr "Chọn thư mục dữ liệu GIS"
#: ../lib/init/gis_set.tcl:569
msgid "WARNING: Invalid Database"
@@ -900,9 +901,8 @@
"
đối với vùng < 10.000 ô"
#: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:279
-#, fuzzy
msgid "Constrain map to region geometry?"
-msgstr "Hạn chế bản đồ theo hình học của vùng"
+msgstr "Giới hạn bản đồ theo hình học của vùng?"
#: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:280
msgid ""
@@ -912,6 +912,10 @@
"\n"
" It's suggested to constrain map to region geometry to display cell values."
msgstr ""
+"Giá trị ô chỉ có thể được trình bày cho \n"
+"những vùng < 10.000 ô. Bản đồ đang khảo sát có thể có nhiều hơn 10.000 ô.\n"
+"\n"
+" Đề nghị bạn giới hạn bản đồ trong hình học vùng để hiển thị các giá trị ô."
#: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:282 ../gui/tcltk/gis.m/maptool.tcl:327
msgid "Constrain map to region geometry"
@@ -919,7 +923,7 @@
#: ../gui/tcltk/gis.m/rastnums.tcl:282
msgid "Leave in explore mode"
-msgstr ""
+msgstr "Để ở chế độ khảo sát"
#: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:127
msgid "Raster drape map"
@@ -931,7 +935,7 @@
#: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:243 ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:265
#: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:298
msgid "This action requires map name to be set"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh này yêu càu tên bản đồ phải được thiết lập"
#: ../gui/tcltk/gis.m/raster.tcl:177
msgid "Display raster maps"
@@ -1477,7 +1481,6 @@
msgstr "bậc 2"
#: ../gui/tcltk/gis.m/georect.tcl:1020
-#, fuzzy
msgid "polynomial transformation (rasters only). Requires 6+ GCPs."
msgstr "chuyển đổi đa thức (chỉ dùng cho raster). Cần 6+ điểm khống chế."
@@ -1662,7 +1665,7 @@
#: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:177
msgid "Camera layback "
-msgstr ""
+msgstr "Độ lùi của máy quay "
#: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:178
msgid "Camera layback distance (in map units)"
@@ -1701,9 +1704,8 @@
msgstr "Vẽ lại đầy đủ (lưu các ảnh)"
#: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:203
-#, fuzzy
msgid "Render images offscreen"
-msgstr "Kết xuất ảnh không hiển thị trên màn hình"
+msgstr "Kết xuất ảnh ngoài màn hình"
#: ../gui/tcltk/gis.m/dnviz.tcl:215
msgid "Height value is elevation"
@@ -1836,7 +1838,7 @@
#: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:249 ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:271
#: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:304
msgid "You must provide valid vector layer number"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải cung cấp số hiệu lớp véc-tơ hợp lệ"
#: ../gui/tcltk/gis.m/thematic.tcl:218 ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:315
msgid "Vector point symbol"
@@ -2358,9 +2360,8 @@
msgstr "Miền độ cao 0"
#: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:542
-#, fuzzy
msgid "Error reading region values"
-msgstr "Lỗi thiết lập vùng"
+msgstr "Lỗi đọc các giá trị vùng"
#: ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:566 ../gui/tcltk/gis.m/profile.tcl:651
msgid "r.profile error"
@@ -2708,9 +2709,8 @@
msgstr "Đặt lại tên"
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:178
-#, fuzzy
msgid "Delete filtered"
-msgstr "Xóa dữ liệu được lọc"
+msgstr "Xóa phần được lọc"
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:180 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:159
msgid "Map type conversions"
@@ -2761,7 +2761,6 @@
msgstr "Kết xuất 3D"
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:199
-#, fuzzy
msgid "NVIZ"
msgstr "NVIZ"
@@ -2819,7 +2818,7 @@
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:217 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:200
msgid "Change default GUI"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi GDĐH mặc định"
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:218 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:201
msgid "Show current GRASS version"
@@ -2844,7 +2843,7 @@
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:228 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:221
msgid "&Raster"
-msgstr ""
+msgstr "&Raster"
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:229 ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:430
#: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:222 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:381
@@ -2904,7 +2903,6 @@
msgstr "Quy chiếu lại"
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:252
-#, fuzzy
msgid "Tiling"
msgstr "'Lát' ảnh"
@@ -3733,9 +3731,8 @@
msgstr "Gộp nhóm đầu vào dùng cho phân loại không hướng dẫn"
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:563 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:501
-#, fuzzy
msgid "Maximum likelihood classification (MLC)"
-msgstr "Phép phân loại Giống nhau tối đa (MLC)"
+msgstr "Phép Phân loại Giống nhau Tối đa (MLC)"
#: ../gui/tcltk/gis.m/gmmenu.tcl:564 ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:502
msgid "Sequential maximum a posteriory classification (SMAP)"
@@ -4246,9 +4243,8 @@
msgstr " Lớp gán nhãn"
#: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:483
-#, fuzzy
msgid " Attribute column for labels"
-msgstr "Cột thuộc tính làm nhãn"
+msgstr " Cột thuộc tính làm nhãn"
#: ../gui/tcltk/gis.m/vector.tcl:490
msgid "Query vectors for display: "
@@ -4659,9 +4655,8 @@
msgstr "Đạt mức phóng đại tối đa"
#: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:661
-#, fuzzy
msgid "Error setting region 1"
-msgstr "Lỗi thiết lập vùng"
+msgstr "Lỗi thiết lập vùng 1"
#: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:670
msgid "please wait..."
@@ -4697,14 +4692,14 @@
"
Bạn có muốn ghi đè?"
#: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1297
-#, fuzzy, tcl-format
+#, tcl-format
msgid "Display: rows=%d cols=%d N-S res=%s E-W res=%s"
-msgstr "Trình bày: hàng=%d cột=%d độ.p.giải B-N=%g độ.p.giải=%g"
+msgstr "Trình bày: hàng=%d cột=%d độ.p.giải B-N=%s độ.p.giải=%s"
#: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1300
-#, fuzzy, tcl-format
+#, tcl-format
msgid "Display: rows=%d cols=%d N-S res=%g E-W res=%g"
-msgstr "Trình bày: hàng=%d cột=%d độ.p.giải B-N=%g độ.p.giải=%g"
+msgstr "Trình bày: hàng=%d cột=%d độ.p.giải B-N=%g độ.p.giải Đ-T=%g"
#: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1375
msgid "Error setting region (Problem with g.region?)"
@@ -4715,9 +4710,8 @@
msgstr "Lỗi đọc độ phân giải hiện tại bằng g.region"
#: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1478
-#, fuzzy
msgid "Error setting region 2"
-msgstr "Lỗi thiết lập vùng"
+msgstr "Lỗi thiết lập vùng 2"
#: ../gui/tcltk/gis.m/mapcanvas.tcl:1941
msgid "Measurement"
@@ -5033,7 +5027,7 @@
#: ../gui/tcltk/d.m/gridline.tcl:92
msgid " "
-msgstr ""
+msgstr " "
#: ../gui/tcltk/d.m/gridline.tcl:93
msgid "draw grid border"
@@ -6102,7 +6096,6 @@
msgstr "Đầu vào không tương tác cho phân loại có hướng dẫn (SMAP)"
#: ../gui/tcltk/d.m/menu.tcl:509
-#, fuzzy
msgid "Zero edge crossing detection"
msgstr "Phát hiện bắt chéo mép 0"
Modified: grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasswxpy_vi.po
===================================================================
--- grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasswxpy_vi.po 2010-08-30 04:33:35 UTC (rev 43345)
+++ grass/branches/releasebranch_6_4/locale/po/grasswxpy_vi.po 2010-08-30 04:45:43 UTC (rev 43346)
@@ -2,26 +2,25 @@
# This file is distributed under the same license as the GRASS package.
# Copyright (C) 2005, GRASS Development Team
#
-# Lê Quốc Thái <lquocthai (A) ioit (D) ac (D) vn>, 2009.
+# Lê Quốc Thái <lquocthai (A) ioit (D) ac (D) vn>, 2009, 2010.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: grasswxpy_vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-08-29 11:42+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-09-11 15:29+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-08-27 16:40+0700\n"
"Last-Translator: \n"
-"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at lists.kde.org>\n"
+"Language-Team: American English <kde-i18n-doc at kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Poedit-Bookmarks: 569,706,675,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
-"X-Generator: Lokalize 0.2\n"
+"X-Generator: Lokalize 1.0\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:113
-#, fuzzy
msgid "GRASS GIS Layer Manager"
-msgstr "Bộ Quản Lý Bảng Thuộc Tính của GRASS GIS"
+msgstr "Bộ Quản lý Lớp của GRASS GIS"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:330
msgid "Map layers for each display"
@@ -41,9 +40,9 @@
msgstr "Bạn có muốn lưu thiết lập hiện tại vào tệp không gian làm việc?"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:446
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid "Close Map Display %d"
-msgstr "Đóng màn hình"
+msgstr "Đóng trình bày màn hình %d"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:498
msgid "Type GRASS command and run by pressing ENTER"
@@ -133,7 +132,6 @@
msgstr "Lỗi"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:796 ../gui/wxpython/menustrings.py:15
-#, fuzzy
msgid "Load map layers into layer tree"
msgstr "Nạp các lớp bản đồ vào sơ đồ lớp hình cây"
@@ -179,14 +177,12 @@
msgstr "Trình tính toán Bản đồ %s của GRASS"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1116
-#, fuzzy
msgid "Add various raster-based map layers"
-msgstr "Thêm lớp bản đồ raster"
+msgstr "Thêm các lớp bản đồ gốc raster khác nhau"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1120
-#, fuzzy
msgid "Add various vector-based map layer"
-msgstr "Thêm lớp bản đồ véc tơ"
+msgstr "Thêm các lớp bản đồ gốc véc-tơ khác nhau"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1137
msgid "Import DXF layers"
@@ -194,25 +190,21 @@
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1143 ../gui/wxpython/menustrings.py:18
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:19
-#, fuzzy
msgid "Import raster data"
-msgstr "Nhập bản đồ raster"
+msgstr "Nhập dữ liệu raster"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1149 ../gui/wxpython/menustrings.py:23
-#, fuzzy
msgid "Link raster data"
-msgstr "Đang nạp bản đồ raster"
+msgstr "Liên kết dữ liệu raster"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1156 ../gui/wxpython/menustrings.py:49
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:50
-#, fuzzy
msgid "Import vector data"
-msgstr "Nhập bản đồ véc tơ"
+msgstr "Nhập dữ liệu véc-tơ"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1162 ../gui/wxpython/menustrings.py:54
-#, fuzzy
msgid "Link vector data"
-msgstr "Mô tả cơ bản dữ liệu vec-tơ"
+msgstr "Liên kết dữ liệu vec-tơ"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1188
msgid "Attribute management is available only for vector maps."
@@ -269,42 +261,39 @@
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1626
msgid "Official GRASS site: http://grass.osgeo.org"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ chính thức của GRASS: http://grass.osgeo.org"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1627
msgid "GIS Library"
-msgstr ""
+msgstr "Thư viện GIS"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1644
-#, fuzzy
msgid "COPYING file missing"
-msgstr "Thiếu mã EPSG."
+msgstr "Thiếu tập tin COPYING"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1665
msgid "GPL.TXT file missing"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu tập tin GPL.TXT"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1686
msgid "AUTHORS file missing"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu tập tin AUTHORS"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1712
msgid "Info"
-msgstr ""
+msgstr "T.tin"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1713
-#, fuzzy
msgid "Copyright"
-msgstr "Sao chép"
+msgstr "Bản quyền"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1714
-#, fuzzy
msgid "License"
-msgstr "Đường"
+msgstr "Giấy phép"
#: ../gui/wxpython/wxgui.py:1715
msgid "Authors"
-msgstr ""
+msgstr "Tác giả"
#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:82
msgid "Unable to load icon theme..."
@@ -375,13 +364,12 @@
msgstr "Quản lý phóng đại màn hình"
#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:168
-#, fuzzy
msgid "Add map elements"
-msgstr "Thêm chú giải"
+msgstr "Thêm thành phần bản đồ"
#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:169
msgid "Overlay elements like scale and legend onto map"
-msgstr ""
+msgstr "Chồng các thành phần như tỷ lệ và chú giải lên bản đồ"
#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:171
msgid "Add scalebar and north arrow"
@@ -392,9 +380,8 @@
msgstr "Thêm chú giải"
#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:175
-#, fuzzy
msgid "Save display to graphic file"
-msgstr "Lưu trình bày ra tập tin PNG"
+msgstr "Lưu trình bày ra tập tin đồ hoạ"
#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:177
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3408
@@ -466,7 +453,6 @@
msgstr "Thêm lớp bản đồ đổ bóng"
#: ../gui/wxpython/icons/icon.py:213
-#, fuzzy
msgid "Add raster flow arrows"
msgstr "Thêm mũi tên dòng chảy raster"
@@ -779,34 +765,30 @@
"phân."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:21
-#, fuzzy
msgid "Bulk import of raster data"
-msgstr "Nhập bản đồ raster"
+msgstr "Nhập một lúc nhiều dữ liệu raster"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:22
-#, fuzzy
msgid "Converts multiple GDAL supported layers to GRASS raster maps."
msgstr ""
-"Chuyển đổi lớp GDAL được chọn thành các bản đồ raster của GRASS bằng cách "
-"dùng r.in.gdal"
+"Chuyển đổi nhiều lớp được GDAL hỗ trợ thành các bản đồ raster của GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:24
-#, fuzzy
msgid "Link GDAL supported raster data as a pseudo GRASS raster map layer."
msgstr ""
-"Nối tập tin raster được GDAL hỗ trợ với một lớp bản đồ raster nhị phân."
+"Liên kết dữ liệu raster được GDAL hỗ vào thành một lóp bản đồ raster giả "
+"GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:25
-#, fuzzy
msgid "Bulk link of raster data"
-msgstr "Đặc tả dữ liệu raster cơ bản"
+msgstr "Liên kết một lúc nhiều dữ liệu raster"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:26
-#, fuzzy
msgid ""
"Link multiple GDAL supported raster maps as pseudo GRASS raster map layers."
msgstr ""
-"Nối tập tin raster được GDAL hỗ trợ với một lớp bản đồ raster nhị phân."
+"Liên kết nhiều raster được GDAL hỗ trợ vào thành các lớp bản đồ raster giả "
+"GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:27
msgid "Aggregate ASCII xyz import"
@@ -916,31 +898,28 @@
msgstr "Chuyển đổi các lớp vec-tơ OGR thành bản đồ vec-tơ GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:52
-#, fuzzy
msgid "Bulk import of vector data"
-msgstr "Nhập bản đồ véc tơ"
+msgstr "Nhập một lúc nhiều dữ liệu véc-tơ"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:53
-#, fuzzy
msgid "Converts selected OGR layers to GRASS vector maps using v.in.ogr"
msgstr ""
"Chuyển đổi các lớp OGR được chọn thành các bản đồ vec-tơ của GRASS bằng cách "
"dùng v.in.ogr."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:55
-#, fuzzy
msgid "Creates a new pseudo-vector map as a link to an OGR-supported layer."
-msgstr "Tạo một bản đồ vec-tơ mới ở dạng chỉ đọc liên kết vào lớp OGR."
+msgstr ""
+"Tạo một bản đồ giả vec-tơ mới ở dạng liên kết một vào lớp được OGR hỗ trợ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:56
-#, fuzzy
msgid "Bulk link of vector data"
-msgstr "Mô tả cơ bản dữ liệu vec-tơ"
+msgstr "Liên kết một lúc nhiều dữ liệu vec-tơ"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:57
-#, fuzzy
msgid "Creates multiple new pseduo-vector maps as a read-only links using OGR."
-msgstr "Tạo một bản đồ vec-tơ mới ở dạng chỉ đọc liên kết vào lớp OGR."
+msgstr ""
+"Tạo nhiều bản đồ vec-tơ giả mới ở dạng liên kết chỉ đọc bằng cách dùng OGR."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:58
msgid "ASCII points/GRASS ASCII vector import"
@@ -970,13 +949,11 @@
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:64
msgid "Bulk import of DXF"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập một lúc nhiều DXF"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:65
-#, fuzzy
msgid "Converts multiple DXF layers to GRASS vector maps."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi các lớp DXF được chọn thành bản đồ vec-tơ GRASS (dùng v.in.dxf)."
+msgstr "Chuyển đổi nhiều lớp DXF thành bản đồ vec-tơ GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:66
msgid "ESRI e00 import"
@@ -1033,19 +1010,16 @@
"bản đồ điểm vec-tơ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:76
-#, fuzzy
msgid "Matlab-ASCII or Mapgen import"
-msgstr "Nhập dữ liệu Matlab và MapGen"
+msgstr "Nhập dữ liệu Matlab-ASCII và Mapgen"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:77
-#, fuzzy
msgid "Import Mapgen or Matlab-ASCII vector maps into GRASS."
-msgstr "Nhập các bản đồ vec-tơ MapGen và Matlab"
+msgstr "Nhập các bản đồ vec-tơ Mapgen và Matlab-ASCII vào GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:78
-#, fuzzy
msgid "Import 3D raster data"
-msgstr "Nhập bản đồ raster"
+msgstr "Nhập dữ liệu raster 3D"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:79
msgid "ASCII 3D import"
@@ -1086,14 +1060,12 @@
msgstr "Xuất bản đồ raster"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:87 ../gui/wxpython/menustrings.py:118
-#, fuzzy
msgid "Common export formats"
-msgstr "Chuyển đổi tọa độ"
+msgstr "Các định dạng xuất phổ biến"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:88
-#, fuzzy
msgid "Exports GRASS raster maps into GDAL supported formats."
-msgstr "Xuất bản đồ raster của GRASS thhành các định dạng được GDAL hỗ trợ."
+msgstr "Xuất cá bản đồ raster của GRASS thành các định dạng được GDAL hỗ trợ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:89
msgid "ASCII grid export"
@@ -1257,11 +1229,10 @@
msgstr "Xuất nhiều loại định dạng GPS bằng cách dùng GPSBabel"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:125
-#, fuzzy
msgid ""
"Exports a vector map to a GPS receiver or file format supported by GpsBabel."
msgstr ""
-"Xuất một bản đồ véc tơ ra GPS hoặc định dạng tệp tin được GPSBabel hỗ trợ."
+"Xuất một bản đồ véc-tơ ra GPS hoặc định dạng tập tin được GPSBabel hỗ trợ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:127
msgid "Converts to POV-Ray format, GRASS x,y,z -> POV-Ray x,z,y"
@@ -1280,9 +1251,8 @@
msgstr "Chuyển một bản đồ vec-tơ nhị phân GRASS thành đầu ra VTK ASCII."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:132
-#, fuzzy
msgid "Export 3D raster maps"
-msgstr "Xuất bản đồ raster"
+msgstr "Xuất bản đồ raster 3D"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:133
msgid "ASCII 3D export"
@@ -1313,9 +1283,8 @@
msgstr "Xuất nhiều loại định dạng bằng cách dùng OGR"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:141
-#, fuzzy
msgid "Exports attribute tables into various formats."
-msgstr "Xuất các bảng thuộc tính ở nhiều định dạng."
+msgstr "Xuất các bảng thuộc tính ra nhiều định dạng khác nhau."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:142
msgid "Manage maps and volumes"
@@ -1411,10 +1380,10 @@
msgstr "Vector thành raster"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:163
-#, fuzzy
msgid "Converts a binary GRASS vector map into a GRASS raster map ."
msgstr ""
-"Chuyển đổi một lớp bản đồ vec-tơ GRASS thành một lớp bản đồ raster của GRASS."
+"Chuyển đổi một bản đồ vec-tơ GRASS nhị phân thành một bản đồ raster của "
+"GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:164
msgid "Vector to volume"
@@ -1462,9 +1431,8 @@
msgstr "NVIZ (cần có Tcl/Tk)"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:175
-#, fuzzy
msgid "nviz - Visualization and animation tool for GRASS data."
-msgstr "nviz - Công cụ xem và tạo ảnh động cho dữ liệu GRASS"
+msgstr "nviz - Công cụ xem và tạo ảnh động cho dữ liệu GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:176
msgid "Bearing/distance to coordinates"
@@ -1475,6 +1443,8 @@
"A simple utility for converting bearing and distance measurements to "
"coordinates and vice versa."
msgstr ""
+"Một tiện ích đơn giản dùng để chuyển đổi các số đo hướng và khoảng cách "
+"thành toạ độ và ngược lại."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:178
msgid "Postscript plot"
@@ -1557,13 +1527,13 @@
msgstr "Thay đổi các thiết lập"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:199
-#, fuzzy
msgid "Change default GUI"
-msgstr "Thiết lập làm &mặc định"
+msgstr "Thay đổi GDĐH mặc định"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:200
msgid "Changes the default GRASS graphical user interface (GUI) setting."
msgstr ""
+"Thay đổi thiết lập mặc định của giao diện người dùng đồ hoạ (GUI) của GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:201
msgid "Version"
@@ -1593,14 +1563,12 @@
msgstr "Quản lý các phép chiếu"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:207
-#, fuzzy
msgid ""
"Converts co-ordinate system descriptions (i.e. projection information) "
"between various formats (including GRASS format)."
msgstr ""
"Chuyển đổi các mô tả hệ tọa độ (tức là thông tin phép chiếu) giữa các định "
-"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS). Cũng có thể dùng để tạo vị trí "
-"GRASS."
+"dạng khác nhau (kể cả định dạng của GRASS)."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:208
#, fuzzy
@@ -1609,7 +1577,7 @@
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:209
msgid "Interactively reset the location's projection settings."
-msgstr ""
+msgstr "Tái lập lại (có tương tác) các thiết lập phép chiếu của location."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:210
msgid "Convert coordinates"
@@ -1631,7 +1599,6 @@
"lệnh, trình số hóa, v.v..)"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:214
-#, fuzzy
msgid "Raster"
msgstr "Raster"
@@ -1648,6 +1615,9 @@
"Interactive tool used to draw and save vector features on a graphics monitor "
"using a pointing device (mouse) and save to a raster map."
msgstr ""
+"Công cụ chạy ở chế độ tương tác dùng để vẽ và lưu các đối tượng véc-tơ trên "
+"một màn hình đồ hoạ bằng cách dùng thiết bị trỏ (chuột) và lưu vào một bản "
+"đồ raster."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:218
msgid "Compress/decompress"
@@ -1671,7 +1641,7 @@
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:223
msgid "Manages NULL-values of given raster map."
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý các giá trị RỖNG của một bản đồ raster."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:224
msgid "Quantization"
@@ -1694,19 +1664,20 @@
msgstr "Thu mẫu lại bằng cách dùng thống kê tổng hợp"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:229
-#, fuzzy
msgid "Resamples raster map layers to a coarser grid using aggregation."
msgstr ""
-"Thu mẫu lại các lớp bản đồ raster bằng cách dùng phép gộp (aggregation)."
+"Thu mẫu lại các lớp bản đồ raster thành một lưới thưa hơn bằng cách dùng "
+"phép gộp."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:230
msgid "Resample using multiple methods"
msgstr "Lấy mẫu lại bằng cách dùng các phương pháp khác"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:231
-#, fuzzy
msgid "Resamples raster map layers to a finer grid using interpolation."
-msgstr "Lấy mẫu lại các lớp bản đồ raster bằng cách dùng phép nội suy"
+msgstr ""
+"Lấy mẫu lại các lớp bản đồ raster thành một lưới mịn hơn bằng cách dùng phép "
+"nội suy."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:232
msgid "Resample using nearest neighbor"
@@ -1805,11 +1776,11 @@
msgstr "Tạo RGB"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:254
-#, fuzzy
msgid ""
"Combines red, green and blue raster maps into a single composite raster map."
msgstr ""
-"Tổ hợp các lớp bản đồ đỏ, lục và xxanh thành một lớp bản đồ tổ hợp duy nhất."
+"Kết hợp các lớp bản đồ đỏ, lục và xanh thành một lớp bản đồ raster tổ hợp "
+"duy nhất."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:255 ../gui/wxpython/menustrings.py:641
msgid "RGB to HIS"
@@ -1825,14 +1796,12 @@
"định."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:257
-#, fuzzy
msgid "Query raster maps"
-msgstr "Chồng các bản đồ raster"
+msgstr "Truy vấn các bản đồ raster"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:258
-#, fuzzy
msgid "Query values by coordinates"
-msgstr "Truy vấn theo tọa độ"
+msgstr "Truy vấn giá trị theo tọa độ"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:259
msgid "Queries raster map layers on their category values and category labels."
@@ -1841,14 +1810,12 @@
"chúng."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:260
-#, fuzzy
msgid "Query colors by value"
-msgstr "Đặt bảng màu"
+msgstr "Truy vấn màu theo giá trị"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:261
-#, fuzzy
msgid "Queries colors for a raster map layer."
-msgstr "Báo cáo thống kê dùng cho các lớp bản đồ raster"
+msgstr "Truy cấn màu của một lớp bản đồ raster."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:262
msgid "Buffer rasters"
@@ -1887,9 +1854,8 @@
msgstr "Trình tính toán cho bản đồ raster 3 chiều"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:269
-#, fuzzy
msgid "Map calculator for raster map algebra."
-msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ raster"
+msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ raster."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:270
msgid "Neighborhood analysis"
@@ -1979,9 +1945,8 @@
msgstr "Bức xạ mặt trời"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:286
-#, fuzzy
msgid "Solar irradiance and irradiation model."
-msgstr "Bức xạ mặt trời"
+msgstr "Bức xạ mặt trời và mô hình bức xạ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:287
msgid "Shadows map"
@@ -2022,22 +1987,20 @@
msgstr "Bề mặt chi phí"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:293
-#, fuzzy
msgid ""
"Creates a raster map showing the cumulative cost of moving between different "
"geographic locations on an input raster map whose cell category values "
"represent cost."
msgstr ""
-"Xuất ra một lớp bản đồ raster biểu thị chi phí tích lũy của sự di chuyển "
-"giữa các vị trí địa lý khác nhau trên một lớp bản đồ raster đầu vào có các "
-"giá trị phạm trù ô biểu thị chi phí."
+"Tạo một bản đồ raster biểu thị chi phí tích lũy của sự di chuyển giữa các vị "
+"trí địa lý khác nhau trên một lớp bản đồ raster đầu vào có các giá trị phạm "
+"trù ô biểu thị chi phí."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:294
msgid "Least cost route or flow"
msgstr "Lộ trình hoặc dòng chảy chi phí nhỏ nhất"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:295
-#, fuzzy
msgid "Traces a flow through an elevation model on a raster map."
msgstr ""
"Truy ra dòng chảy thông qua một mô hình độ cao trên một lớp bản đồ raster."
@@ -2070,9 +2033,8 @@
msgstr "Các tham số địa hình"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:301
-#, fuzzy
msgid "Extracts terrain parameters from a DEM."
-msgstr "Nhập các tham số cho "
+msgstr "Trích xuất các tham số địa hình từ một DEM."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:302
msgid "Textural features"
@@ -2117,14 +2079,12 @@
msgstr "Kết thành khối"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:312
-#, fuzzy
msgid ""
"Recategorizes data in a raster map by grouping cells that form physically "
"discrete areas into unique categories."
msgstr ""
-"Phân loại lại phạm trù của dữ liệu trong một lớp bản đồ raster bằng cách "
-"gộp nhóm các ô nào gộp thành những vùng tách biệt để tạo ra các giá trị phạm "
-"trù riêng."
+"Phân loại lại phạm trù của bản đồ raster bằng cách gộp nhóm các ô nào tạo "
+"thành những vùng tách biệt rõ rệt để tạo ra các giá trị phạm trù riêng."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:313
msgid "Grow"
@@ -2166,9 +2126,8 @@
msgstr "Làm đầy hồ"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:321
-#, fuzzy
msgid "Fills lake from seed at given level."
-msgstr "Làm đầy hồ từ \"hạt gieo\" ở mức đã cho"
+msgstr "Làm đầy hồ từ \"hạt gieo\" ở mức đã cho."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:322
msgid "Depressionless map and flowlines"
@@ -2267,15 +2226,16 @@
msgstr "Chương trình tạo lưu vực đường chia nước."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:342 ../gui/wxpython/menustrings.py:703
-#, fuzzy
msgid "Groundwater modeling"
-msgstr "Điểm khống chế"
+msgstr "Mô hình hoá nước ngầm"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:343
msgid ""
"Numerical calculation program for transient, confined and unconfined "
"groundwater flow in two dimensions."
msgstr ""
+"Chương trình tính toán số dùng cho dòng chảy ngầm giới hạn, không giới hạn "
+"và tạm thời theo kích thước hai chiều."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:344
msgid "Landscape structure modeling"
@@ -2290,6 +2250,8 @@
"Interactive tool used to setup the sampling and analysis framework that will "
"be used by the other r.le programs."
msgstr ""
+"Công cụ tương tác được dùng để thiết lập hệ thống thu mẫu và phân tách để "
+"dùng trong các chương trình r.le khác."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:347
msgid "Analyze landscape"
@@ -2495,6 +2457,10 @@
"a raster map of the cumulative time of spread, given raster maps containing "
"the rates of spread (ROS), the ROS directions and the spread origins."
msgstr ""
+"Giả lập phép phát tán không đẳng hướng hình elip trên một cửa sổ đồ hoạ và "
+"tạo một bản đồ raster về thời gian tích luỹ của sự phát tán, với các bản đồ "
+"raster cho trước chứa tốc độ phát tán (ROS), các hướng ROS và các nguồn phát "
+"tán."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:389
msgid "Change category values and labels"
@@ -2513,13 +2479,12 @@
msgstr "Phân loại lại theo cỡ"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:393
-#, fuzzy
msgid ""
"Reclasses a raster map greater or less than user specified area size (in "
"hectares)."
msgstr ""
"Phân loại lại một bản đồ raster lớn hơn hoặc nhỏ hơn kích thước diện tích do "
-"người dùng chỉ định (tính theo hec-ta)"
+"người dùng chỉ định (tính theo hec-ta)."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:394
msgid "Reclassify interactively"
@@ -2542,9 +2507,8 @@
msgstr "Mã hoá lại tương tác"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:399
-#, fuzzy
msgid "Recodes categorical raster maps."
-msgstr "Bản đồ raster đã được mã hóa lại:"
+msgstr "Mã hoá lại bản đồ raster kiểu phạm trù."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:400
msgid "Recode using rules file"
@@ -2602,13 +2566,12 @@
msgstr "Ô ngẫu nhiên và điểm vec-tơ"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:412
-#, fuzzy
msgid ""
"Creates a raster map layer and vector point map containing randomly located "
"points."
msgstr ""
-"Tạo một lớp bản đồ raster và bản đồ điểm vec-tơ chứa các địa điểm được định "
-"vị một cách ngẫu nhiên."
+"Tạo một lớp bản đồ raster và bản đồ điểm vec-tơ chứa các điểm được định vị "
+"một cách ngẫu nhiên."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:413
msgid "Generate surfaces"
@@ -2685,7 +2648,6 @@
msgstr "Tạo đường bình độ"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:427
-#, fuzzy
msgid "Produces a vector map of specified contours from a raster map."
msgstr ""
"Tạo một lớp bản đồ vec-tơ có các đường bình độ được chỉ định từ một lớp bản "
@@ -2718,18 +2680,18 @@
msgstr "IDW từ các điểm raster"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:434
-#, fuzzy
msgid "Surface interpolation utility for raster map."
-msgstr "Tiện ích nội suy bề mặt dùng cho các lớp bản đồ raster"
+msgstr "Tiện ích nội suy bề mặt dùng cho bản đồ raster."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:435
msgid "IDW from raster points (alternate method for sparse points)"
msgstr ""
+"Tính IDW (trọng số nghịch đảo theo khoảng cách) từ các điểm raster (phương "
+"pháp thay thế dùng cho các điểm phân tán)"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:436
-#, fuzzy
msgid "Surface generation program."
-msgstr "Chương trình tạo bề mặt từ các đường bình độ được raster hoá"
+msgstr "Chương trình tạo bề mặt."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:437
msgid "IDW from vector points"
@@ -2813,9 +2775,8 @@
msgstr "Các điểm phân vị dùng cho những bộ dữ liệu lớn"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:453
-#, fuzzy
msgid "Compute quantiles using two passes."
-msgstr "Tính các điểm phân vị bằng cách chạy qua hai lần."
+msgstr "Tính các điểm phân vị bằng cách chạy hai lượt."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:454
msgid "Range of category values"
@@ -2943,14 +2904,12 @@
msgstr "Tạo mới bản đồ véc tơ rỗng"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:480
-#, fuzzy
msgid "Digitize vector map using Tcl/Tk digitizer"
-msgstr "Số hóa raster (cần có XTerm)"
+msgstr "Số hóa bản đồ véc-tơ bằng trình số hoá Tcl/Tk"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:481
-#, fuzzy
msgid "Interactive editing and digitization of vector maps."
-msgstr "Chỉnh sửa tương tác các giá trị ô trong một bản đồ raster."
+msgstr "Chỉnh sửa tương tác và số hoá các bản đồ véc-tơ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:482
msgid "Edit vector map (non-interactively)"
@@ -2985,16 +2944,14 @@
msgstr "Làm trơn hoặc đơn giản hoá"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:489
-#, fuzzy
msgid "Vector based generalization."
-msgstr "Các kết nối CSDL véc tơ"
+msgstr "Phép tổng quát hoá dựa trên véc-tơ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:490
msgid "Convert object types"
msgstr "Chuyển đổi kiểu đối tượng"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:491
-#, fuzzy
msgid "Change the type of geometry elements."
msgstr "Thay đổi kiểu của các yếu tố hình học."
@@ -3015,13 +2972,12 @@
msgstr "Xây dựng đường từ đường thẳng hoặc ranh giới."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:496
-#, fuzzy
msgid "Split lines"
-msgstr "Tách đường"
+msgstr "Ngắt đường"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:497
msgid "Split lines to shorter segments."
-msgstr ""
+msgstr "Ngắt đường thành các đoạn ngắn hơn."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:498
msgid "Split polylines"
@@ -3036,9 +2992,8 @@
msgstr "Các đường song song"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:501
-#, fuzzy
msgid "Creates parallel line to input vector lines."
-msgstr "Tạo đường thẳng song song với các đường thẳng đầu vào"
+msgstr "Tạo đường thẳng song song với các đường của bản đồ véc-tơ đầu vào."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:502
msgid "Dissolve boundaries"
@@ -3078,14 +3033,12 @@
msgstr "Tạo các nhãn vẽ cho một bản đồ véc tơ từ các thuộc tính đính kèm."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:510
-#, fuzzy
msgid "Create optimally placed labels"
-msgstr "Tạo nhãn"
+msgstr "Tạo các nhãn được đặt sao cho tối ưu"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:511
-#, fuzzy
msgid "Create optimally placed labels for vector map(s)"
-msgstr "Tạo bảng màu mới cho bản đồ véc tơ"
+msgstr "Tạo các nhãn cho bản đồ véc tơ được đặt vị trí tối ưu "
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:512
msgid "Reposition vector map"
@@ -3108,9 +3061,8 @@
msgstr "Cho phép chuyển đổi phép chiếu các bản đồ raster."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:517
-#, fuzzy
msgid "Updates vector map metadata."
-msgstr "Mô tả cơ bản dữ liệu vec-tơ"
+msgstr "Cập nhật đặc tả dữ liệu bản đồ vec-tơ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:520
msgid ""
@@ -3148,12 +3100,11 @@
msgstr "Truy vấn theo bản đồ véc tơ khác"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:528
-#, fuzzy
msgid ""
"Selects features from vector map (A) by features from other vector map (B)."
msgstr ""
-"Chọn các đối tượng từ đầu vào a (ainput) theo các đối tượng từ đầu vào b "
-"(binput)"
+"Chọn các đối tượng từ bản đồ véc-tơ (A) theo các đối tượng từ bản đồ véc-tơ "
+"(B)."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:529
msgid "Buffer vectors"
@@ -3269,15 +3220,16 @@
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:551
msgid "Allocate subnets for nearest centres (direction from centre)."
msgstr ""
+"Cấp phát các mạng lưới con cho các trung tâm gần nhất (hướng tính từ trung "
+"tâm)."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:552
msgid "Network maintenance"
msgstr "Bảo trì mạng"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:553
-#, fuzzy
msgid "Performs network maintenance."
-msgstr "Bảo trì mạng."
+msgstr "Tiến hành bảo trì mạng lưới."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:554
msgid "Visibility network"
@@ -3300,9 +3252,8 @@
msgstr "Hiển thị lộ trình ngắn nhất (cần có XTerm)"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:559
-#, fuzzy
msgid "Find shortest path for selected starting and ending node"
-msgstr "Tìm đường ngắn nhất trên mạng lưới vec-tơ."
+msgstr "Tìm đường ngắn nhất giữa nốt bắt đầu và kết thúc đã chọn"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:560
msgid "Split net"
@@ -3310,7 +3261,7 @@
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:561
msgid "Splits net by cost isolines."
-msgstr ""
+msgstr "Ngắt mạng mưới bằng các đường cùng giá trị chi phí."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:562
msgid "Steiner tree"
@@ -3318,7 +3269,7 @@
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:563
msgid "Create Steiner tree for the network and given terminals"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo cây Steiner cho mạng lưới và các đầu cuối cho trước"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:564
msgid "Traveling salesman analysis"
@@ -3327,6 +3278,8 @@
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:565
msgid "Creates a cycle connecting given nodes (Traveling salesman problem)."
msgstr ""
+"Tạo một chu trình kết nối các nốt cho trước (bài toán di chuyển của người "
+"bán hàng)."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:566 ../gui/wxpython/menustrings.py:567
msgid "Overlay vector maps"
@@ -3528,19 +3481,17 @@
msgstr "Mô tả cơ bản dữ liệu vec-tơ"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:613
-#, fuzzy
msgid "Outputs basic information about a user-specified vector map."
msgstr ""
"Xuất ra thông tin cơ bản về một lớp bản đồ vec-tơ do người dùng chỉ định."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:614
-#, fuzzy
msgid "Classify attribute data"
-msgstr "Hiện dữ liệu thuộc tính"
+msgstr "Phân loại dữ liệu thuộc tính"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:615
msgid "Classifies attribute data, e.g. for thematic mapping"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại dữ liệu thuộc tính, ví dụ để tạo bản đồ chủ đề"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:616
msgid "Report topology by category"
@@ -3555,14 +3506,12 @@
msgstr "Cập nhật hoặc báo cáo tôpô"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:619
-#, fuzzy
msgid "Populates database values from vector features."
-msgstr "Xuất ra các giá trị của CSDL từ các đối tượng vec-tơ"
+msgstr "Tạo các giá trị CSDL từ các đối tượng vec-tơ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:620
-#, fuzzy
msgid "Univariate attribute statistics for points"
-msgstr "Thống kê thuộc tính một biến"
+msgstr "Thống kê thuộc tính một biến dùng cho điểm"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:621
msgid ""
@@ -3573,16 +3522,16 @@
"được tính toán cho các điểm nếu được chỉ định."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:622
-#, fuzzy
msgid "Univariate statistics for attribute columns"
-msgstr "Thống kê thuộc tính một biến"
+msgstr "Thống kê thuộc tính một biến dùng cho cột thuộc tính"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:623
-#, fuzzy
msgid ""
"Calculates univariate statistics on selected table column for a GRASS vector "
"map."
-msgstr "Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster."
+msgstr ""
+"Tính toán thống kê một biến cho một cột của bảng đã chọn trong một bản đồ "
+"véc-tơ GRASS."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:624
msgid "Quadrat indices"
@@ -3641,9 +3590,8 @@
msgstr "Cân bằng màu cho RGB"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:638
-#, fuzzy
msgid "Performs auto-balancing of colors for LANDSAT images."
-msgstr "Tự động cân bằng màu cho các ảnh LANDSAT"
+msgstr "Thực hiện cân bằng màu tự động cho các ảnh LANDSAT."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:639
msgid "HIS to RGB"
@@ -3654,25 +3602,28 @@
"Transforms raster maps from HIS (Hue-Intensity-Saturation) color space to "
"RGB (Red-Green-Blue) color space."
msgstr ""
+"Chuyển đổi các bản đồ raster từ không gian màu HIS (Màu-Cường độ-Độ bão hoà) "
+"thành không gian màu RGB (Đỏ-Lục-Lam)."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:642
msgid ""
"Transforms raster maps from RGB (Red-Green-Blue) color space to HIS (Hue-"
"Intensity-Saturation) color space."
msgstr ""
+"Chuyển đổi các bản đồ raster từ không gian màu RGB (Đỏ-Lục-Lam) thành không "
+"gian màu HIS (Màu sắc-Cường độ-Bão hoà)."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:643
msgid "Rectify image or raster"
msgstr "Nắn chỉnh ảnh hoặc raster"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:644
-#, fuzzy
msgid ""
"Rectifies an image by computing a coordinate transformation for each pixel "
"in the image based on the control points."
msgstr ""
"Nắn chỉnh mộtt ảnh bằng cách tính toán phép chuyển đổi tọa độ cho mỗi điểm "
-"ảnh dựa trên các điểm khống chế"
+"ảnh dựa trên các điểm khống chế."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:645
msgid "Ortho photo rectification (requires Xterm)"
@@ -3680,7 +3631,7 @@
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:646
msgid "Menu driver for the photo imagery programs."
-msgstr ""
+msgstr "Trình điều khiển trình đơn dùng cho các chương trình ảnh chụp."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:647
msgid "Brovey sharpening"
@@ -3705,6 +3656,8 @@
"Generates spectral signatures for land cover types in an image using a "
"clustering algorithm."
msgstr ""
+"Tạo các chữ ký phổ cho các kiểu lớp phủ mặt đất trong một ảnh dùng thuật "
+"toán gộp nhóm (clustering)."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:652
msgid "Maximum likelihood classification (MLC)"
@@ -3712,7 +3665,7 @@
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:653
msgid "Classifies the cell spectral reflectances in imagery data."
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại các hệ số phản xạ phổ của ô trong dữ liệu ảnh."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:654
msgid "Sequential maximum a posteriori classification (SMAP)"
@@ -3735,24 +3688,24 @@
"Generates spectral signatures for an image by allowing the user to outline "
"regions of interest."
msgstr ""
+"Tạo các chữ ký phổ cho một ảnh bằng cách cho phép người dùng vạch ra các "
+"vùng quan tâm (ROI)."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:658
msgid "Input for supervised MLC"
msgstr "Đầu vào dùng cho MLC có hướng dẫn"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:659
-#, fuzzy
msgid "Generates statistics for i.maxlik from raster map."
-msgstr "Tạo thống kê cho i.maxlik từ lớp bản đồ raster."
+msgstr "Tạo thống kê cho i.maxlik từ bản đồ raster."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:660
msgid "Input for supervised SMAP"
msgstr "Đầu vào dùng cho SMAP có hướng dẫn"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:661
-#, fuzzy
msgid "Generates statistics for i.smap from raster map."
-msgstr "Tạo thống kê cho i.smap từ lớp bản đồ raster."
+msgstr "Tạo thống kê cho i.smap từ bản đồ raster."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:662
msgid "Filter image"
@@ -3788,12 +3741,11 @@
msgstr "Đáp ứng phổ"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:670
-#, fuzzy
msgid ""
"Displays spectral response at user specified locations in group or images."
msgstr ""
-"hiển thị đáp ứng phổ tại các vị trí mà người dùng đã chỉ định trong nhóm "
-"hoặc các ảnh "
+"Hiển thị đáp ứng phổ tại các vị trí mà người dùng đã chỉ định trong các ảnh "
+"hoặc trong nhóm."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:671
msgid "Tasseled cap vegetation index"
@@ -3911,14 +3863,12 @@
msgstr "Thiết lập mặt nạ raster 3D hiện đang dùng."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:699
-#, fuzzy
msgid "Volume calculator"
-msgstr "Trình toán toán bản đồ"
+msgstr "Trình toán toán thể tích"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:700
-#, fuzzy
msgid "Map calculator for 3D raster map algebra."
-msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ raster"
+msgstr "Trình tính toán bản đồ dùng cho đại số bản đồ raster 3D."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:701
msgid "Cross section"
@@ -3936,6 +3886,8 @@
"Numerical calculation program for transient, confined groundwater flow in "
"three dimensions"
msgstr ""
+"Chương trình tính toán số dùng cho dòng chảy ngầm giới hạn, không giới hạn "
+"và tạm thời ở chế độ ba chiều"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:705
msgid "Interpolate volume from points"
@@ -3963,26 +3915,23 @@
"Xuất ra thông tin cơ bản về lớp bản đồ raster 3 chiều do người dùng chỉ định"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:710
-#, fuzzy
msgid "Voxel statistics"
-msgstr "Thống kê tổng quát"
+msgstr "Thống kê voxel"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:711
-#, fuzzy
msgid "Generates volume statistics for raster3d maps."
-msgstr "Tạo các thống kê diện tích cho các lớp bản đồ raster."
+msgstr "Tạo thống kê thể tích cho các bản đồ raster3d."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:712
-#, fuzzy
msgid "Univariate statistics for volumes"
-msgstr "Thống kế raster một biến"
+msgstr "Thống kế raster một biến dùng cho thể tích"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:713
-#, fuzzy
msgid ""
"Calculates univariate statistics from the non-null 3d cells of a raster3d "
"map."
-msgstr "Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster."
+msgstr ""
+"Tính toán thống kê một biến từ các ô không rỗng của một bản đồ raster3d."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:714 ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2165
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2280
@@ -4050,9 +3999,8 @@
msgstr "Thiết lập người dùng/mật mã dùng cho trình điều khiển/CSDL."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:729
-#, fuzzy
msgid "Drop table"
-msgstr "Chép bảng"
+msgstr "Bỏ bảng"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:730
msgid "Drops an attribute table."
@@ -4063,9 +4011,8 @@
msgstr "Chép bảng"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:732
-#, fuzzy
msgid "Copy a table."
-msgstr "Chép bảng"
+msgstr "Chép một bảng."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:733
msgid "Test"
@@ -4115,12 +4062,11 @@
msgstr "Bảng mới"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:744
-#, fuzzy
msgid ""
"Creates and connects a new attribute table to a given layer of an existing "
"vector map."
msgstr ""
-"Tạo và thêm một bảng thuộc tính mới vào một lớp đã cho của bản đồ véc tơ "
+"Tạo và kết nối một bảng thuộc tính mới vào một lớp đã cho của bản đồ véc-tơ "
"hiện có."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:745
@@ -4128,23 +4074,16 @@
msgstr "Loại bỏ bảng"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:746
-#, fuzzy
msgid "Removes existing attribute table of a vector map."
-msgstr ""
-"Đổi tên một cột trong bảng thuộc tính có kết nối với một bản đồ véc tơ đã "
-"cho."
+msgstr "Loại bỏ bảng thuộc tính hiện có của một bản đồ véc-tơ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:747
-#, fuzzy
msgid "Join table"
-msgstr "Chép bảng"
+msgstr "Nối bảng"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:748
-#, fuzzy
msgid "Allows to join a table to a vector map table."
-msgstr ""
-"Cho phép cập nhật một cột trong bảng thuộc tính có kết nối tới một bản đồ "
-"véc tơ."
+msgstr "Cho phép nối một bảng vào một bảng của một bản đồ véc-tơ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:749
msgid "Add columns"
@@ -4159,17 +4098,14 @@
"cho."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:751
-#, fuzzy
msgid "Drop column"
-msgstr "Bỏ tất cả cột"
+msgstr "Bỏ cột"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:752
-#, fuzzy
msgid ""
"Drops a column from the attribute table connected to a given vector map."
msgstr ""
-"Đổi tên một cột trong bảng thuộc tính có kết nối với một bản đồ véc tơ đã "
-"cho."
+"Bỏ một cột khỏi bảng thuộc tính có kết nối với một bản đồ véc-tơ đã cho."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:753 ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:844
msgid "Rename column"
@@ -4194,9 +4130,8 @@
"véc tơ."
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:757
-#, fuzzy
msgid "Reconnect vectors to database"
-msgstr "Kết nối lại véc tơ vào CSDL"
+msgstr "Kết nối lại véc-tơ vào CSDL"
#: ../gui/wxpython/menustrings.py:758
msgid "Reconnects vectors to a new database."
@@ -4282,46 +4217,40 @@
msgstr "Trước hết, xin hãy chọn cột thuộc tính và cột màu RGB"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/histogram.py:288
-#, fuzzy
msgid "GRASS GIS Histogram of image or raster map"
-msgstr "Tạo biểu đồ tần số của ảnh hoặc tập tin raster"
+msgstr "Tạo biểu đồ tần số GRASS GIS của ảnh hoặc bản đồ raster"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/histogram.py:448
msgid "Select font for histogram text"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn phông chữ cho biểu đồ tần số"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:40
msgid "Map calculator"
msgstr "Trình toán toán bản đồ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:57
-#, fuzzy
msgid "mapcalc statement"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Câu lệnh mapcalc"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:105
-#, fuzzy
msgid "3D raster map"
msgstr "Bản đồ raster 3D"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:108
-#, fuzzy
msgid "raster map"
-msgstr "Bản đồ raster"
+msgstr "bản đồ raster"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:112
msgid "Operators"
-msgstr ""
+msgstr "Các toán tử"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:114
-#, fuzzy
msgid "Operands"
-msgstr "Mở"
+msgstr "Các toán hạng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:116
-#, fuzzy
msgid "Expression"
-msgstr "Độ phát ra"
+msgstr "Biểu thức"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:123
#: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:840
@@ -4330,90 +4259,83 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:129
msgid "exponent"
-msgstr ""
+msgstr "luỹ thừa"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:131
msgid "divide"
-msgstr ""
+msgstr "chia"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:133
-#, fuzzy
msgid "add"
-msgstr "Thêm"
+msgstr "cộng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:135
-#, fuzzy
msgid "subtract"
-msgstr "bề mặt"
+msgstr "trừ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:137
msgid "modulus"
-msgstr ""
+msgstr "trị tuyệt đối"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:139
-#, fuzzy
msgid "multiply"
-msgstr "[nhiều]"
+msgstr "nhân"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:144
msgid "left shift"
-msgstr ""
+msgstr "shift trái"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:146
msgid "right shift"
-msgstr ""
+msgstr "shift phải"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:148
msgid "right shift (unsigned)"
-msgstr ""
+msgstr "shift phải (không dấu)"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:150
-#, fuzzy
msgid "greater than"
-msgstr "ngắn hơn"
+msgstr "lớn hơn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:152
-#, fuzzy
msgid "greater than or equal to"
-msgstr "Tạo hoặc dựng lại tôpô"
+msgstr "lớn hơn hoặc bằng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:154
-#, fuzzy
msgid "less than"
-msgstr "dài hơn"
+msgstr "nhỏ hơn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:156
msgid "less than or equal to"
-msgstr ""
+msgstr "nhỏ hơn hoặc bằng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:158
msgid "equal to"
-msgstr ""
+msgstr "bằng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:160
msgid "not equal to"
-msgstr ""
+msgstr "không bằng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:163
-#, fuzzy
msgid "one's complement"
-msgstr "Hiển thị phạm vi tính toán"
+msgstr "phần bù của một"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:165
msgid "NOT"
-msgstr ""
+msgstr "KHÔNG"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:167
msgid "bitwise AND"
-msgstr ""
+msgstr "đảo bit VÀ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:169
msgid "bitwise OR"
-msgstr ""
+msgstr "đảo bit HOẶC"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:171
msgid "logical AND"
-msgstr ""
+msgstr "luân lý VÀ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:173
msgid "logical AND (ignores NULLs)"
@@ -4421,40 +4343,37 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:175
msgid "logical OR"
-msgstr ""
+msgstr "luân lý HOẶC"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:177
msgid "logical OR (ignores NULLs)"
msgstr ""
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:179
-#, fuzzy
msgid "conditional"
-msgstr "Vị trí"
+msgstr "điều kiện"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:191
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid "Name for new %s to create"
-msgstr "Tên cho bản đồ véc tơ mới"
+msgstr "Tên cho %s mới cần tạo"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:194
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid "Insert existing %s"
-msgstr "ghi đè tập tin hiện có"
+msgstr "Chèn %s hiện có"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:198
msgid "Insert mapcalc function"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn hàm số mapcalc"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:385
-#, fuzzy
msgid "You must enter the name of a new map to create"
-msgstr "Bạn phải nhập phần tên mở rộng hợp lệ cho bản đồ để tiếp tục"
+msgstr "Bạn phải nhập tên của bản đồ mới cần tạo"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mcalc_builder.py:391
-#, fuzzy
msgid "You must enter a mapcalc statement to create a new map"
-msgstr "Bạn phải nhập phần tên mở rộng hợp lệ cho bản đồ để tiếp tục"
+msgstr "Bạn phải nhập câu lệnh mapcalc để tạo bản đồ mới"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:122
msgid "GRASS GIS Map Display: "
@@ -4478,14 +4397,12 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:284
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:4096
-#, fuzzy
msgid "Zoom to selected map(s)"
-msgstr "Phóng đến bản đồ đã chọn"
+msgstr "Phóng đến (các) bản đồ đã chọn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:286
-#, fuzzy
msgid "Set computational region from selected map(s)"
-msgstr "Thiết lập vùng tính toán từ bản đồ được chọn"
+msgstr "Thiết lập vùng tính toán từ (các) bản đồ đã chọn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:302
msgid "Show attribute data"
@@ -4509,15 +4426,14 @@
msgstr "Đặc tả dữ liệu"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:361
-#, fuzzy
msgid "Zoom to selected map(s) (ignore NULLs)"
-msgstr "Phóng đến bản đồ đã chọn (bỏ qua các giá trị RỖNG)"
+msgstr "Phóng đến (các) bản đồ đã chọn (bỏ qua các giá trị RỖNG)"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:363
-#, fuzzy
msgid "Set computational region from selected map(s) (ignore NULLs)"
msgstr ""
-"Thiết lập vùng tính toán theo bản đồ được chọn (bỏ qua các giá trị RỖNG)"
+"Thiết lập vùng tính toán theo (các) bản đồ được chọn (bỏ qua các giá trị "
+"RỖNG)"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:366
msgid "Set color table"
@@ -4556,7 +4472,6 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:690
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:332
-#, fuzzy
msgid "raster"
msgstr "raster"
@@ -4594,7 +4509,6 @@
msgstr "số lượng ô raster"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/wxgui_utils.py:708
-#, fuzzy
msgid "raster flow arrows"
msgstr "mũi tên dòng chảy raster"
@@ -4638,7 +4552,7 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:839
msgid "MASK"
-msgstr ""
+msgstr "MẶT NẠ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1220
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:1850
@@ -4659,9 +4573,8 @@
msgstr "Phóng đến phạm vi vùng đã lưu"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2476
-#, fuzzy
msgid "Save display extents to region file"
-msgstr "Lưu hình học hiển thị vào vùng đã đặt tên"
+msgstr "Lưu phạm vi trình bày vào tập tin vùng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2493
#, python-format
@@ -4727,6 +4640,10 @@
"\n"
"Details: %s"
msgstr ""
+"Không thể khởi động trình số hoá véc-tơ wxGUI.\n"
+"Thay vào đó, bạn có muốn khởi động trình số hoá TCL/TK (v.digit) không?\n"
+"\n"
+"Chi tiết: %s"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2773
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2828
@@ -4737,9 +4654,8 @@
msgstr "Xem 2D"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2776
-#, fuzzy
msgid "Vector digitizer failed"
-msgstr "Lỗi trình số hóa vec-tơ"
+msgstr "Trình số hóa vec-tơ thất bại"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2792
msgid "Vector digitizer toolbar"
@@ -4750,7 +4666,7 @@
msgstr "Thanh công cụ nắn chỉnh địa lý"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:2823
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Unable to switch to 3D display mode.\n"
"The Nviz python extension was not found or loaded properly.\n"
@@ -4758,8 +4674,9 @@
"\n"
"Details: %s"
msgstr ""
-"Không thể khởi động Nviz. Không thấy phần mở rộng Python cho Nviz, hoặc nó "
-"chưa được nạp đúng. Quay lại chế độ hiển thị 2 chiều.\n"
+"Không thể chuyển qua chế độ trình bày 3D.\n"
+"Không có phần mở rộng python Nviz python hoặc nó không được nạp đúng.\n"
+"Chuyển trở lại chế độ trình bày 2D.\n"
"\n"
"Chi tiết: %s"
@@ -4780,14 +4697,12 @@
msgstr "Xem trước khi in"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3508
-#, fuzzy
msgid "No raster or vector map layer selected for querying."
-msgstr "Không có bản đồ véc tơ nào được chọn để truy vấn."
+msgstr "Không có bản đồ raster hoặc véc-tơ nào được chọn để truy vấn."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3509
-#, fuzzy
msgid "No map layer selected"
-msgstr "Không có lớp bản đồ nào được chọn để truy vấn."
+msgstr "Không có lớp bản đồ nào được chọn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3606
msgid "No vector map selected for querying."
@@ -4795,13 +4710,13 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3607
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3615
-#, fuzzy
msgid "Vector querying"
-msgstr "Thiết lập véc tơ"
+msgstr "Truy vấn véc-tơ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3614
msgid "Only vector map from the current mapset can be modified."
msgstr ""
+"Chỉ có bản đồ véc-tơ trong bộ bản đồ hiện tại mới có thể được chỉnh sửa."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:3681
msgid "Query raster/vector map(s) (display mode)"
@@ -4865,9 +4780,8 @@
msgstr "Thiết lập vùng tính toán theo phần trình bày"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/mapdisp.py:4116
-#, fuzzy
msgid "Save display geometry to named region"
-msgstr "Lưu hình học hiển thị vào vùng đã đặt tên"
+msgstr "Lưu hình học trình bày vào vùng có đặt tên"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:133
msgid "Define GRASS Database and Location Name"
@@ -4914,31 +4828,34 @@
msgstr "Chọn phương thức để tạo vị trí mới"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:248
-#, fuzzy
msgid "Select coordinate system parameters from a list"
-msgstr "Chọn hệ tọa độ"
+msgstr "Chọn các tham số hệ tọa độ từ danh sách"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:251
-#, fuzzy
msgid "Select EPSG code of spatial reference system"
-msgstr "Chọn mã EPSG của hệ tọa độ"
+msgstr "Chọn mã EPSG của hệ tham chiếu không gian"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:253
msgid "Read projection and datum terms from a georeferenced data file"
msgstr ""
+"Đọc các thông số của phép chiếu và mốc toạ độ chuẩn từ một tập tin dữ liệu "
+"có tham chiếu"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:256
msgid "Read projection and datum terms from a WKT or PRJ file"
msgstr ""
+"Đọc các thông số của phép chiếu và mốc toạ độ chuẩn từ một tập tin WKT hoặc "
+"PRJ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:259
msgid "Specify projection and datum terms using custom PROJ.4 parameters"
msgstr ""
+"Chỉ định các thông số phép chiếu và mốc toạ độ chuẩn bằng cách dùng các tham "
+"số tuỳ chỉnh PROJ.4"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:262
-#, fuzzy
msgid "Create an arbitrary non-earth coordinate system (XY)"
-msgstr "Tạo hệ tọa độ giả định tùy ý (XY)"
+msgstr "Tạo hệ tọa độ phi-quả-đất tùy ý (XY)"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:352
msgid "Choose projection"
@@ -4974,35 +4891,31 @@
msgstr "Không thể đọc danh sách: %s"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:664
-#, fuzzy
msgid "Choose projection parameters"
-msgstr "Chọn phép chiếu"
+msgstr "Chọn các tham số phép chiếu"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:684
-#, fuzzy
msgid "Select datum or ellipsoid (next page)"
-msgstr "Chọn mốc tọa độ chuẩn với ellipsoid liên quan"
+msgstr "Chọn mốc tọa độ chuẩn hoặc ellipsoid (trang tiếp)"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:691
-#, fuzzy
msgid "Datum with associated ellipsoid"
-msgstr "Chọn mốc tọa độ chuẩn với ellipsoid liên quan"
+msgstr "Mốc tọa độ chuẩn với ellipsoid liên quan"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:694
-#, fuzzy
msgid "Ellipsoid only"
-msgstr "Ellipsoid"
+msgstr "Chỉ ellipsoid"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:752
#, python-format
msgid "You must enter a value for %s"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải nhập một giá trị cho %s"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:765
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:769
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid " Enter parameters for %s projection "
-msgstr "Nhập các tham số cho "
+msgstr " Nhập các tham số cho phép chiếu %s "
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:859
msgid "Specify geodetic datum"
@@ -5063,9 +4976,9 @@
msgstr "Chọn tập tin mã EPSG"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1483
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid "Unable to read EPGS file: '%s'"
-msgstr "Không thể đọc các mã EPSG: %s"
+msgstr "Không thể đọc tập tin EPSG: '%s'"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1513
#, python-format
@@ -5124,12 +5037,15 @@
msgstr "Đã tạo vị trí <%s>"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1875
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Unable to create new location. Location <%(loc)s> not created.\n"
"\n"
"Details: %(err)s"
-msgstr "Không thể tạo vị trí mới. Vị trí <%s> không được tạo."
+msgstr ""
+"Không thể tạo location mới. Location <%(loc)s> không được tạo ra.\n"
+"\n"
+"Chi tiết: %(err)s"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1880
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:1887
@@ -5151,11 +5067,13 @@
"Location <%(loc)s> will be created in GIS data directory <%(dir)s>.You will "
"need to change the default GIS data directory in the GRASS startup screen."
msgstr ""
+"Location <%(loc)s> sẽ được tạo ra trong thư mục dữ liệu GIS <%(dir)s>. Bạn "
+"cần phải thay đổi thư mục dữ liệu GIS mặc định trong màn hình khởi động "
+"GRASS."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2019
-#, fuzzy
msgid "New GIS data directory"
-msgstr "Thư mục dữ liệu GIS"
+msgstr "Thư mục dữ liệu GIS mới"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2179
msgid "EPSG code missing."
@@ -5163,9 +5081,8 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2202
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2225
-#, fuzzy
msgid "File not found."
-msgstr "không tìm thấy tập tin"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2245
msgid "Set default region extent and resolution"
@@ -5263,27 +5180,24 @@
msgstr "Giá trị không hợp lệ: %s"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2697
-#, fuzzy
msgid "Resolution cannot be 0"
-msgstr "Độ phân giải"
+msgstr "Độ phân giải không thể là 0"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2698
msgid "Extents set incorrectly"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm được thiết lập không đúng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2748
msgid "Select datum transformation"
msgstr "Chọn phép chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/location_wizard.py:2773
-#, fuzzy
msgid "Select from list of datum transformations"
-msgstr "Danh sách các phép chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
+msgstr "Chọn từ danh sách các phép chuyển đổi mốc tọa độ chuẩn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:41
-#, fuzzy
msgid "3D View Tools"
-msgstr "Các công cụ Nviz"
+msgstr "Các công cụ xem 3D"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:117
#: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:991
@@ -5478,7 +5392,6 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:405
#: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:770
-#, fuzzy
msgid "gouraud"
msgstr "gouraud"
@@ -5495,9 +5408,8 @@
msgstr "Dùng các thiết lập vẽ cho tất cả các bề mặt đã nạp"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:444
-#, fuzzy
msgid "Mask zeros:"
-msgstr "Che mặt nạ cho các giá trị 0:"
+msgstr "Che mặt nạ các giá trị 0:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:448
msgid "by elevation"
@@ -5577,7 +5489,6 @@
msgstr "các mặt đồng giá trị"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/nviz_tools.py:756
-#, fuzzy
msgid "slides"
msgstr "mặt nghiêng"
@@ -5802,15 +5713,14 @@
msgstr "Không thể thực thi lệnh: '%s'"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/vdigit.py:119
-#, fuzzy
msgid ""
"Unable to initialize display driver of vector digitizer. See 'Command "
"output' for details.\n"
"\n"
"Details:"
msgstr ""
-"Không thể khởi tạo trình điều khiển màn hình, xem tập tin README để có thêm "
-"thông tin.\n"
+"Không thể khởi tạo trình điều khiển trình bày cho chương trình số hoá véc-"
+"tơ. Xem 'Đầu ra của lệnh' để biết thêm chi tiết.\n"
"
\n"
"Chi tiết:"
@@ -6207,69 +6117,57 @@
msgstr "hàng %d:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:77
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid "GRASS SQL Builder (%(type)s): vector map <%(map)s>"
-msgstr "Trình xây dựng SQL của GRASS: %s"
+msgstr "Trình xây dựng SQL của GRASS (%(type)s): bản đồ véc-tơ <%(map)s>"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:84
-#, fuzzy
msgid "SQL statement not verified"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Câu lệnh SQL không được kiểm chứng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:90
-#, fuzzy
msgid "Set SQL statement to default"
-msgstr "Đặt về mặc định"
+msgstr "Đặt câu lệnh SQL về mặc định"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:92
-#, fuzzy
msgid "Verify"
-msgstr "Nắn chỉnh địa lý"
+msgstr "Kiểm chứng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:93
-#, fuzzy
msgid "Verify SQL statement"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Kiển chứng câu lệnh SQL"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:98
-#, fuzzy
msgid "Apply SQL statement and close the dialog"
-msgstr "Áp dụng thay đổi và đóng hộp thoại"
+msgstr "Áp dụng câu lệnh SQL và đóng hộp thoại"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:100
-#, fuzzy
msgid "Close the dialog"
msgstr "Đóng hộp thoại"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:102
-#, fuzzy
msgid "Get all values"
-msgstr "Giá trị ô"
+msgstr "Lấy tất cả các giá trị"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:105
-#, fuzzy
msgid "Get sample"
-msgstr "Thiết lập giá trị"
+msgstr "Lấy mẫu"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:148
-#, fuzzy
msgid "Add on double-click"
-msgstr "Bấm đúp nút trái chuột"
+msgstr "Bấm đúp chuột để thêm vào"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:149
-#, fuzzy
msgid "columns"
-msgstr "Thêm cột"
+msgstr "cột"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:149
-#, fuzzy
msgid "values"
-msgstr "(giá trị)"
+msgstr "giá trị"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:153
-#, fuzzy
msgid "Close dialog on apply"
-msgstr "Đóng hộp thoại khi gửi đi"
+msgstr "Đóng hộp thoại khi áp dụng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:184
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:757
@@ -6277,19 +6175,16 @@
msgstr "Kết nối CSDL"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:239
-#, fuzzy
msgid "Columns"
-msgstr "Thể tích"
+msgstr "cột"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:241
-#, fuzzy
msgid "Values"
-msgstr "Thể tích"
+msgstr "giá trị"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:426
-#, fuzzy
msgid "SQL statement is not valid"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Câu lệnh SQL không hợp lệ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:428
#, python-format
@@ -6298,11 +6193,13 @@
"\n"
"%s"
msgstr ""
+"Câu lệnh SQL không hợp lệ.\n"
+"\n"
+"%s"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:431
-#, fuzzy
msgid "SQL statement is valid"
-msgstr "Câu lệnh SQL"
+msgstr "Câu lệnh SQL hợp lệ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/sqlbuilder.py:454
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:648
@@ -6316,6 +6213,8 @@
"Command '%s' not yet implemented in the GUI. Try adding it as a command "
"layer instead."
msgstr ""
+"Lệnh '%s' chưa được thực thi trong GDĐH. Hãy thử thêm nó vào dưới dạng một "
+"lớp lệnh."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/goutput.py:403
msgid "Save file as..."
@@ -6347,13 +6246,13 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:171
msgid "3D view mode not available"
-msgstr ""
+msgstr "Không có chế độ xem 3D"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:172
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:188
#, python-format
msgid "Reason: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Lý do: %s"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:173
msgid ""
@@ -6368,9 +6267,8 @@
msgstr "Số hóa"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:187
-#, fuzzy
msgid "Vector digitizer not available"
-msgstr "Thanh công cụ của trình số hoá bản đồ"
+msgstr "Không có trình số hoá véc-tơ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:189
msgid ""
@@ -6424,7 +6322,6 @@
msgstr "Truy vấn các đối tượng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:922
-#, fuzzy
msgid "Z bulk-labeling of 3D lines"
msgstr "Gán nhãn hàng loạt giá trị Z cho các đường 3D"
@@ -6433,9 +6330,8 @@
msgstr "Chuyển đổi kiểu đối tượng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1041
-#, fuzzy
msgid "Vector map is not 3D. Operation canceled."
-msgstr "Không có lớp bản đồ nào được chọn. Thao tác bị hủy."
+msgstr "Bản đồ véc-tơ không phải loại 3D. Thao tác bị hủy."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1105
#: ../gui/wxpython/gui_modules/toolbars.py:1197
@@ -6484,7 +6380,7 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:462
msgid "Quit wxGUI. GRASS is not running."
-msgstr ""
+msgstr "Thoát wxGUI. GRASS hiện không chạy."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:471
msgid "Unable to open file"
@@ -6509,6 +6405,8 @@
"Unable to get current geographic extent. Force quiting wxGUI. Please run "
"manually g.region to fix the problem."
msgstr ""
+"Không thể lấy phạm vi địa lý hiện tại. Buộc phải thoát wxGUI. Vui lòng chạy "
+"thủ công lệnh g.region để khắc phục lỗi này."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:1013
#: ../gui/wxpython/gui_modules/render.py:1100
@@ -6543,6 +6441,8 @@
"Attribute table <%s> not found. For creating the table switch to 'Manage "
"layers' tab."
msgstr ""
+"Không tìm thấy bảng thuộc tính <%s>. Để tạo bảo, chuyển qua thẻ 'Quản lý "
+"lớp'."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:211
#, python-format
@@ -6554,20 +6454,19 @@
msgstr "Chỉ có thể trình bày 256 cột."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:284
-#, fuzzy
msgid "Unknown value"
-msgstr "Không biết"
+msgstr "Giá trị không biết"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:299
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Error loading attribute data. Record number: %(rec)d. Unable to convert "
"value '%(val)s' in key column (%(key)s) to integer.\n"
"\n"
"Details: %(detail)s"
msgstr ""
-"Lỗi khi đang nạp dữ liệu thuộc tính. Số bản ghi: %(rec)d. Không thể cộng gộp "
-"giá trị '%(val)s' trong cột khóa (%(key)s) thành số nguyên.\n"
+"Lỗi khi đang nạp dữ liệu thuộc tính. Số hiệu bản ghi: %(rec)d. Không thể "
+"chuyểnđổi giá trị '%(val)s' trong cột khóa (%(key)s) thành số nguyên.\n"
"\n"
"Chi tiết: %(detail)s"
@@ -6611,13 +6510,12 @@
msgstr "Quản lý lớp"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:575
-#, fuzzy
msgid "Close Attribute Table Manager"
-msgstr "Bộ Quản Lý Bảng Thuộc Tính"
+msgstr "Đóng Trình Quản lý Bảng Thuộc tính"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:577
msgid "Reload attribute data (selected layer only)"
-msgstr ""
+msgstr "Nạp lại dữ liệu thuộc tính (chỉ của lớp được chọn)"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:606
msgid "Attribute data - right-click to edit/manage records"
@@ -6774,9 +6672,9 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1305
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1412
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid "Value '%(value)s' needs to be entered as %(type)s."
-msgstr "Cộng dồn giá trị '%(value)s' vào %(type)s bị thất bại."
+msgstr "Giá trị '%(value)s' cần phải được nhập vào dưới dạng %(type)s."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1316
msgid "Unable to insert new record."
@@ -6820,29 +6718,29 @@
msgstr "Bỏ tất cả cột"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1584
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Selected column '%s' will PERMANENTLY removed from table. Do you want to "
"drop the column?"
msgstr ""
-"Các bản ghi dữ liệu đã được chọn (%d) sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn khỏi bảng. Bạn "
-"có muốn xóa chúng không?"
+"Cột được chọn '%s' sẽ bị xóa bỏ HOÀN TOÀN khỏi bảng. Bạn có muốn xóa nó "
+"không?"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1587
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1623
-#, fuzzy
msgid "Drop column(s)"
-msgstr "Bỏ tất cả cột"
+msgstr "Bỏ (các) cột"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1620
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Selected columns\n"
"%s\n"
"will PERMANENTLY removed from table. Do you want to drop the columns?"
msgstr ""
-"Các bản ghi dữ liệu đã được chọn (%d) sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn khỏi bảng. Bạn "
-"có muốn xóa chúng không?"
+"Các cột được chọn\n"
+"%s\n"
+"sẽ bị loại bỏ HOÀN TOÀN khỏi bảng. Bạn có muốn bỏ các cột không?"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:1657
msgid "Unable to add column to the table. No column name defined."
@@ -6904,13 +6802,12 @@
msgstr "Khóa"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2237
-#, fuzzy
msgid ""
"Unknown default DB connection. Please define DB connection using db.connect "
"module."
msgstr ""
-"Không thể xác định thiết lập kết nối CSDL mặc định. Xin hãy định nghĩa kết "
-"nối CSDL bằng cách dùng mô-đun db.connect."
+"Kết nối CSDL mặc định không rõ. Xin hãy định nghĩa kết nối CSDL bằng cách "
+"dùng mô-đun db.connect."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/dbm.py:2258
msgid "Add layer"
@@ -7164,9 +7061,8 @@
msgstr "Nhập nhiều lần"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:830
-#, fuzzy
msgid "Source name"
-msgstr "Tên cột"
+msgstr "Tên nguồn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:835
#, python-format
@@ -7178,28 +7074,25 @@
msgstr "Chọn tệp DXF để nhập"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:848
-#, fuzzy
msgid "DXF file:"
-msgstr "Chọn tệp DXF:"
+msgstr "Tập tin DXF:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:854
msgid "Source type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu nguồn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:857
-#, fuzzy
msgid "Directory"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Thư mục"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:859
msgid "Protocol"
-msgstr ""
+msgstr "Giao thức"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:870
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1177
-#, fuzzy
msgid "Choose input file"
-msgstr "Chọn thư mục đầu vào"
+msgstr "Chọn tập tin đầu vào"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:878
msgid "Choose input directory"
@@ -7207,38 +7100,32 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:886
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1338
-#, fuzzy
msgid "Choose file"
-msgstr "Chọn tệp DXF:"
+msgstr "Chọn tập tin"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:905
msgid "Format:"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:918
-#, fuzzy
msgid "File:"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Tập tin:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:921
-#, fuzzy
msgid "Directory:"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Thư mục:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:924
-#, fuzzy
msgid "Database:"
-msgstr "CSDL"
+msgstr "CSDL:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:927
-#, fuzzy
msgid "Protocol:"
-msgstr "Mã phép chiếu:"
+msgstr "Giao thức:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1038
-#, fuzzy
msgid "Add linked layers into layer tree"
-msgstr "Thêm các lớp đã nhập vào sơ đồ lớp hình cây"
+msgstr "Thêm các lớp được liên kết vào sơ đồ lớp hình cây"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1040
msgid "Add imported layers into layer tree"
@@ -7246,7 +7133,7 @@
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1044
msgid "Override projection (use location's projection)"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi đè phép chiếu (dùng phép chiếu của location)"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1050
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1125
@@ -7258,14 +7145,12 @@
msgstr "Đóng hộp thoại"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1062
-#, fuzzy
msgid "&Link"
-msgstr "Đường"
+msgstr "&Liên kết"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1063
-#, fuzzy
msgid "Link selected layers"
-msgstr "Nhập các lớp đã chọn"
+msgstr "Liên kết các lớp đã chọn"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1065
msgid "&Import"
@@ -7280,9 +7165,8 @@
msgstr "Tên lớp"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1462
-#, fuzzy
msgid "Name for GRASS map"
-msgstr "Tên cho bản đồ véc tơ mới"
+msgstr "Tên cho bản đồ GRASS"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/gdialogs.py:1544
msgid "Set Map Layer Opacity"
@@ -7403,9 +7287,8 @@
msgstr "Độ đậm:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1035
-#, fuzzy
msgid "Apply changes for the current session and close dialog"
-msgstr "Áp dụng các thay đổi cho phiên làm việc hiện tại"
+msgstr "Áp dụng các thay đổi cho phiên làm việc hiện tại và đóng hộp thoại"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1091
#: ../gui/wxpython/gui_modules/profile.py:1441
@@ -7520,9 +7403,8 @@
msgstr "Đang thiếu tham số %(name)s (%(desc)s).\n"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:806
-#, fuzzy
msgid "Enter parameters for '"
-msgstr "Nhập các tham số cho "
+msgstr "Nhập các tham số cho '"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/menuform.py:817
msgid "Close this window without executing the command"
@@ -7720,9 +7602,8 @@
msgstr "Co tất cả trừ PERMANENT"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:508
-#, fuzzy
msgid "Collapse all except current"
-msgstr "Ẩn tất cả trừ PERMANENT và bộ bản đồ hiện tại"
+msgstr "Thu nhỏ tất cả trừ phần hiện tại"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:509
msgid "Collapse all"
@@ -7765,9 +7646,8 @@
msgstr "hình sao"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:545
-#, fuzzy
msgid "gyro"
-msgstr "con quay gyro"
+msgstr "gyro"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:546
msgid "histogram"
@@ -7840,7 +7720,6 @@
msgstr "Thiết lập cho Bộ Quản Lý Lớp"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:942
-#, fuzzy
msgid "Ask when removing map layer from layer tree"
msgstr "Hỏi khi gỡ lớp bản đồ khỏi sơ đồ lớp hình cây"
@@ -7897,22 +7776,20 @@
msgstr "Làm nổi bật"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1251
-#, fuzzy
msgid "Line width (in pixels):"
-msgstr "Độ dày đường (theo pixels)"
+msgstr "Độ dày đường (theo điểm ảnh):"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1274
msgid "Data browser"
msgstr "Trình duyệt dữ liệu"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1279
-#, fuzzy
msgid "Left mouse double click:"
-msgstr "Bấm đúp nút trái chuột"
+msgstr "Bấm đúp nút trái chuột:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1291
msgid "Encoding (e.g. utf-8, ascii, iso8859-1, koi8-r):"
-msgstr ""
+msgstr "Mã hoá (ví dụ như utf-8, ascii, iso8859-1, koi8-r):"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1302
msgid "Ask when deleting data record(s) from table"
@@ -7923,9 +7800,8 @@
msgstr "Tạo bảng"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1330
-#, fuzzy
msgid "Key column:"
-msgstr "Cột khóa"
+msgstr "Cột khóa:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1359
msgid "Loading workspace"
@@ -7987,13 +7863,13 @@
"tại"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1733
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Check a mapset to make it accessible, uncheck it to hide it.%sNote: The "
"current mapset is always accessible."
msgstr ""
-"Đánh dấu vào bộ bản đồ để truy cập được vào nó, tắt đánh dấu để ẩn nó đi. %"
-"sGhi chú: bộ bản đồ PERMANENT và bộ bản đồ hiện tại luôn luôn truy cập được."
+"Đánh dấu vào bộ bản đồ để làm cho nó truy cập được, tắt đánh dấu để ẩn nó "
+"đi. %sGhi_chú: Bộ bản đồ hiện tại luôn luôn truy cập được."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/preferences.py:1800
msgid "Mapset"
@@ -8017,9 +7893,8 @@
msgstr "Thiết lập các điểm khống chế (GCP)"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:196
-#, fuzzy
msgid "GRASS GIS Map Display: 1"
-msgstr "Màn Hình Bản Đồ GRASS GIS:"
+msgstr "Trình bày Bản đồ GRASS GIS: 1"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:303
msgid "Select map type and location/mapset"
@@ -8062,9 +7937,8 @@
msgstr "Tạo/biên tập nhóm..."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:467
-#, fuzzy
msgid "Add vector map to group..."
-msgstr "Thêm lớp bản đồ véc tơ"
+msgstr "Thêm bản đồ véc-tơ vào nhóm..."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:480
msgid "Extension for output maps:"
@@ -8091,9 +7965,8 @@
msgstr "Bạn phải chọn một ảnh/bản đồ hợp lệ để tiếp tục"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:679
-#, fuzzy
msgid "Define/manage ground control points"
-msgstr "Tạo và &quản lý các điểm khống chế"
+msgstr "Tạo/quản lý các điểm khống chế"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:776
msgid "Select rectification method for rasters"
@@ -8164,29 +8037,27 @@
"
10 điểm trở lên cho bậc 3."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1151
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid "Transforming <%s>..."
-msgstr "Chuyển đổi ảnh"
+msgstr "Đang chuyển đổi <%s>..."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1177
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid "Georectification of vector map <%s> failed"
-msgstr "Nắn chỉnh địa lý các bản đồ raster và véc tơ"
+msgstr "Nắn chỉnh địa lý bản đồ véc-tơ <%s> thất bại"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1217
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Vector map <%s> already exists. Change extension name and georectify again."
-msgstr ""
-"Bản đồ véc tơ <%s> đã có trong tập bản đồ hiện tại. Bạn có muốn ghi đè lên "
-"không?"
+msgstr "Bản đồ véc-tơ <%s> đã có. Đổi tên phần mở rộng và nắn chỉnh lại."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1232
msgid "Georectifier settings"
msgstr "Các thiết lập cho trình nắn chỉnh địa lý"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1322
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid "RMS error for selected points forward: %(fwd)s backward: %(bkw)s"
msgstr "Sai số RMS cho các điểm được chọn tới: %(fwd)s lui: %(bkw)s"
@@ -8224,14 +8095,12 @@
msgstr "Giá trị tọa độ không hợp lệ. Thao tác bị hủy."
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1483
-#, fuzzy
msgid "Create vector map group"
-msgstr "Tạo bản đồ véc tơ mới"
+msgstr "Tạo nhóm bản đồ véc-tơ"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1556
-#, fuzzy
msgid "Select vector map(s) to add to group:"
-msgstr "Chọn bản đồ véc tơ:"
+msgstr "Chọn (các) bản đồ véc-tơ để thêm vào nhóm:"
#: ../gui/wxpython/gui_modules/georect.py:1614
msgid "Ground Control Point"
@@ -8358,6 +8227,7 @@
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:208 ../gui/wxpython/gis_set.py:587
msgid "Unable to set GRASS database. Check your locale settings."
msgstr ""
+"Không thể thiết lập CSDL GRASS. Kiểm tra các thiết lập bản địa của bạn."
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:225
#, python-format
@@ -8375,15 +8245,19 @@
"\n"
"This mapset cannot be renamed."
msgstr ""
+"Bộ bản đồ <PERMANENT> cần có đối với một location GRASS hợp lệ.\n"
+"\n"
+"Không thể đổi tên bộ bản đồ này."
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:453 ../gui/wxpython/gis_set.py:488
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Current name: %s\n"
"\n"
"Enter new name:"
msgstr ""
"Tên hiện tại: %s\n"
+"\n"
"Nhập tên mới:"
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:454
@@ -8391,40 +8265,52 @@
msgstr "Đổi tên tập bản đồ đã chọn"
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:465
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Unable to rename mapset.\n"
"\n"
"Mapset <%s> already exists in location."
-msgstr "Không thể tạo bảng mới. Bảng <%s> đã có trong CSDL."
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên bộ bản đồ.\n"
+"\n"
+"Bộ bản đồ <%s> đã có trong location."
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:477
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Unable to rename mapset.\n"
"\n"
"%s"
-msgstr "Không thể đổi tên tập bản đồ"
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên bộ bản đồ.\n"
+"\n"
+"%s"
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:489
msgid "Rename selected location"
msgstr "Đổi tên vị trí đã chọn"
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:500
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Unable to rename location.\n"
"\n"
"Location <%s> already exists in GRASS database."
-msgstr "Không thể tạo bảng mới. Bảng <%s> đã có trong CSDL."
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên location.\n"
+"\n"
+"Location <%s> đã có trong CSDL GRASS."
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:513
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
msgid ""
"Unable to rename location.\n"
"\n"
"%s"
-msgstr "Không thể đổi tên vị trí"
+msgstr ""
+"Không thể đổi tên location.\n"
+"\n"
+"%s"
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:525
msgid ""
@@ -8432,6 +8318,9 @@
"\n"
"This mapset cannot be deleted."
msgstr ""
+"Bộ bản đồ <PERMANENT> cần có đối với một location GRASS hợp lệ.\n"
+"\n"
+"Không thể đổi tên bộ bản đồ này."
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:530
#, python-format
@@ -8496,7 +8385,7 @@
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:876
msgid "Starting GRASS for the first time"
-msgstr ""
+msgstr "Khởi động GRASS lần đầu tiên"
#: ../gui/wxpython/gis_set.py:877
msgid ""
@@ -8504,6 +8393,9 @@
"have not already done so. A popular choice is \"grassdata\", located in your "
"home directory."
msgstr ""
+"GRASS cần một thư mục để lưu trữ dữ liệu của nó. Tạo một thư mục ngay nếu "
+"bạn chưa làm. Tên thư mục thường được dùng là \"grassdata\", nằm trong thư "
+"mục nhà của bạn."
#, fuzzy
#~ msgid "Command %s could not be run"
@@ -8879,3 +8771,42 @@
#~ "Chép một bảng. Hoặc là dùng 'from_table' (với tùy chọn 'where') hoặc là "
#~ "dùng tùy chọn 'select', nhưng không dùng đồng thời 'from_table' và "
#~ "'select'"
+
+#~ msgid "GRASS GIS Map Calculator"
+#~ msgstr "Trình tính toán Bản đồ của GRASS GIS"
+
+#~ msgid "GRASS GIS Map Calculator (3D raster)"
+#~ msgstr "Trình tính toán Bản đồ của GRASS GIS (raster 3D)"
+
+#~ msgid "Projection for current location"
+#~ msgstr "Phép chiếu cho vị trí hiện tại"
+
+#~ msgid "Raster calculator"
+#~ msgstr "Trình tính toán raster"
+
+#~ msgid "logical AND (ignores NULLs"
+#~ msgstr "luân lý VÀ (bỏ qua các giá trị RỖNG"
+
+#~ msgid "logical OR (ignores NULLs"
+#~ msgstr "luân lý HOẶC (bỏ qua các giá trị RỖNG"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Note that the 3D view mode is currently not working under MS Windows "
+#~ "(hopefully this will be fixed soon). Please keep an eye out for updated "
+#~ "versions of GRASS."
+#~ msgstr ""
+#~ "Lưu ý rằng chế độ xem 3D hiện tại không làm việc trong M$ Windows (hy "
+#~ "vọng điều này sẽ được sớm khắc phục). Vui lòng để ý đến các phiên bản cập "
+#~ "nhật của GRASS."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Note that the vector digitizer is currently not working under MS Windows "
+#~ "(hopefully this will be fixed soon). Please keep an eye out for updated "
+#~ "versions of GRASS."
+#~ msgstr ""
+#~ "Lưu ý rằng trình số số véc-tơ hiện tại không làm việc trong M$ Windows "
+#~ "(hy vọng điều này sẽ sớm được khắc phục). Vui lòng để ý xem các phiên bản "
+#~ "cập nhật của GRASS."
+
+#~ msgid "Create/edit projection information for current location"
+#~ msgstr "Tạo/Chỉnh sửa thông tin phép chiếu cho vị trí hiện tại"
More information about the grass-commit
mailing list